Top Banner
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượng GĐKLH hoặc GPNK Quy cách đóng gói Dạng bào chế Tên cơ sở sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính Đơn giá đồng (gồm VAT) 1 Atropin Sulphat Atropin sulphat 0,25mg/1ml VD-24376-16 Hộp 100 ống x 1ml Dung dịch thuốc tiêm Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 475 2 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 1,260 3 Diazepam 5mg Diazepam 5mg VD-24311-16 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tại Bình Dương Việt Nam Viên 231 4 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam 10mg/2ml VN-15613-12 Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 12,600 5 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml VD-25308-16 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Vidipha tỉnh Bình Dương Việt Nam ống 4,410 6 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/ 2ml VN-16082-12; VN-22189-19 Hộp 50 ống x 2ml Dung dịch tiêm Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 11,800 7 Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Fentanyl 0,5mg/10ml VN-17325-13 Hộp 10 ống x 10ml Dung dịch tiêm Siegfried Hameln GmbH Đức ống 24,000 8 Aerrane Isoflurane 100% - 250ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 250ml Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 525,000 9 Aerrane Isoflurane 100% - 100ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 100ml Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 270,000 10 Ketamine Hydrochloride injection Ketamin 500mg/10ml VN-20611-17 Hộp 25 lọ 10ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Lọ 52,500 11 Lidocain Lidocain 10%-38g VN-20499-17 Hộp 1 lọ 38g Thuốc phun mù Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Lọ 159,000 12 Osaphine Morphin sulfat 10mg/1ml VD-28087-17 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Ống 3,696 13 Novocain 3% Procain HCl 3%-2ml VD-23766-15 Hộp 100 ống x 2ml Dung dịch thuốc tiêm Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 500 GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E Page 1
39

GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

Apr 07, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

1 Atropin Sulphat Atropin sulphat 0,25mg/1ml VD-24376-16Hộp 100 ống x

1ml

Dung dịch thuốc

tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 475

2 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 1,260

3 Diazepam 5mg Diazepam 5mg VD-24311-16Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén

Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương

Vidipha tại Bình DươngViệt Nam Viên 231

4 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam 10mg/2ml VN-15613-12 Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 12,600

5 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml VD-25308-16 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêmChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương

Vidipha tỉnh Bình DươngViệt Nam ống 4,410

6 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/

2ml

VN-16082-12;

VN-22189-19Hộp 50 ống x 2ml Dung dịch tiêm Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 11,800

7 Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Fentanyl 0,5mg/10ml VN-17325-13Hộp 10 ống x

10mlDung dịch tiêm Siegfried Hameln GmbH Đức ống 24,000

8 Aerrane Isoflurane 100% - 250ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 250ml

Chất lỏng dễ bay

hơi dùng gây mê

đường hô hấp

Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 525,000

9 Aerrane Isoflurane 100% - 100ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 100ml

Chất lỏng dễ bay

hơi dùng gây mê

đường hô hấp

Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 270,000

10 Ketamine Hydrochloride injection Ketamin 500mg/10ml VN-20611-17 Hộp 25 lọ 10ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Lọ 52,500

11 Lidocain Lidocain 10%-38g VN-20499-17 Hộp 1 lọ 38g Thuốc phun mù Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Lọ 159,000

12 Osaphine Morphin sulfat 10mg/1ml VD-28087-17 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Ống 3,696

13 Novocain 3% Procain HCl 3%-2ml VD-23766-15Hộp 100 ống x

2ml

Dung dịch thuốc

tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 500

GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

Page 1

Page 2: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

14 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% - 20ml VN-17438-13 Hộp 5 ống 20ml

Nhũ tương để

tiêm hoặc tiêm

truyền tĩnh mạch

Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Ống 27,000

15 Sevoflurane Sevoflurane 100% - 250ml VN-18162-14 Chai nhôm 250ml

Chất lỏng dễ bay

hơi dùng đường

hít để gây mê

Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 1,590,000

16 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat 0,25mg/1ml VD-24008-15 Hộp 20 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,460

17 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide 10mg/ml x 5ml VN-18303-14 Hộp 10 lọ 5mlDung dịch tiêm,

truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Lọ 48,800

18 Celofin 200 Celecoxib 200mgVN-19973

-16

Hộp 3 vỉ x

10 viênViên nang cứng

Hetero Labs

LimitedẤn Độ Viên 830

19 Syafen 100mg/5ml Ibufrofen 100mg/5ml - chai 120ml VN-21846-19 Hộp 1 chai 120ml Hỗn dịch uống Sopharma AD Bulgaria Chai 99,500

20 Disomic Dexketoprofen 50mg/2ml VN-21526-18Hộp 5 ống x 2ml,

Hộp 10 ống x 2ml

Dung dịch tiêm/

dung dịch đậm

đặc để pha truyền

tĩnh mạch

S.C. Rompharm Company S.r.l  Rumani Ống 19,900

21 Algesin-N Ketorolac trometamol 30mg/1ml VN-21533-18 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm S.C. Rompharm Company S.r.l  Rumani Ống 35,000

22 Propain Naproxen 500mg VN-20710-17Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Remedica Ltd. Cyprus Viên 4,800

23 Nefolin Nefopam hydroclorid 30mg VN-18368-14 Hộp 2 vỉ x 10

viênViên nén Medochemie Ltd. - Central factory Cyprus Viên 5,250

24 Acupan Nefopam hydroclorid 20mg VN-18589-15 Hộp 5 ống 2ml Dung dịch tiêm Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) Pháp Ống 33,000

25 Paracetamol Kabi AD Paracetamol 1g/100ml VN-20677-17 Hộp 10 lọ 100mlDung dịch tiêm

truyềnFresenius Kabi Deutschland GmbH Đức Lọ 38,800

26 BFS-Paracetamol Paracetamol 1g/10ml VD-27819-17Hộp 10 ống nhựa

x 10ml

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 17,500

27 PARACETAMOL KABI 1000 Paracetamol 1g/100ml VD-19568-13 Chai 100ml, hộp

48 chai 100ml

Dung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 14,858

28

Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa

SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées,

47520 Le Passage, France)

Paracetamol 80mg VN-20952-18Hộp 2 vỉ x 5 viên

đạnViên đạn UPSA SAS Pháp Viên 1,890

Page 2

Page 3: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

29 Codalgin ForteParacetamol + Codein

phosphate500mg + 30mg VN-13600-11

Hộp 2 vỉ x 10

viênViên nén Aspen Pharma Pty Ltd. Australia Viên 3,100

30 Mypara Flu daytime

Paracetamol +

Dextromethorphan +

Phenylephrin HCl

650mg + 20mg+10mg VD-21969-14 Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên nén sủi bọt Công ty cổ phần SPM Việt Nam viên 2,500

31 Ultracet Tramadol HCl + Paracetamol 37,5mg + 325mg VN-16803-13 Hộp 3 vỉ x 10

viên viên nén Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc Viên 7,500

32 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18Hộp 5 vỉ x 10

viênViên nén Remedica Ltd. Cyprus Viên 1,750

33 Glucasel Glucosamin 500mg VD-19167-13 Hộp 20 gói 2gBột pha hỗn dịch

uốngCông ty Roussel Việt Nam Việt Nam Gói 3,450

34 Go-on Natri hyaluronat 25mg/2,5ml VN-20762-17Hộp 1 xi-lanh

2,5mlDung dịch tiêm Croma Pharma GmbH Áo

Bơm

tiêm653,000

35 Albinax 70mg Acid Alendronic 70mg VD-25348-16 Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên nén

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Viên 2,898

36 SaVi Alendronate forte Acid Alendronic 70mg VD-26255-17 Hộp 3 vỉ x 4 viên Viên nén sủi bọt Công ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 20,490

37 Rocalcic 50 Calcitonin 50UI/1ml VN-20345-17 Hộp 5 ống 1mlDung dịch tiêm,

truyềnRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 48,500

38 Remsima Infliximab 100mg QLSP-1001-17 Hộp 1 lọ

Bột đông khô

pha dung dịch

truyền

Celltrion Inc. Hàn Quốc Lọ 8,490,000

39 Fraizeron Secukinumab 150mgQLSP-H02-983-

16Hộp 1 lọ

Bột pha dung

dịch tiêmNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Lọ 7,820,000

40 Actemra Tocilizumab 200mg VN-16257-13 Hộp 1 lọ 10mlDung dịch đậm

đặc để tiêm truyền

Cơ sở sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co.,

Ltd; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd.

CSSX: Nhật,

đóng gói:

Thụy Sỹ

Lọ 6,748,140

41 Mycotrova 1000 Methocarbamol 1000mg VD-27941-17Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,785

42 Ribometa 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5ml VN-22086-19 Hộp 1 lọ 5ml

Dung dịch đậm

đặc pha truyền

tĩnh mạch

Hikma Farmacêutica (Portugal) S.A Bồ Đào Nha Lọ 693,000

Page 3

Page 4: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

43 Aclasta Zoledronic acid 5mg/100ml VN-21917-19 Hộp 1 chai 100mlDung dịch truyền

tĩnh mạch

CSSX và đóng gói sơ cấp: Fresenius Kabi Austria

GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Novartis

Pharma Stein AG

CSSX và

đóng gói sơ

cấp: Áo; CS

đóng gói thứ

cấp và xuất

xưởng: Thụy

Sỹ

Chai 6,761,489

44 Cetimed Cetirizin dihydrochlorid 10mg VN-17096-13Hộp 1 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimMedochemie Ltd - Central Factory Cyprus Viên 4,000

45 Dimedrol Diphenhydramin HCl 10mg/1ml VD-23761-15Hộp 100 ống x

1ml

Dung dịch thuốc

tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 530

46 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin 1mg/1ml VD-31774-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,470

47 FexodineFast 180 Fexofenadin HCl 180mg VD-21890-14Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 1,680

48 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl 60mg VD-25775-16Hộp 1 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 845

49 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid 30mg/1ml VN-19221-15 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 52,500

50 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin500mcg/

10mlVN-22162-19

Hộp 10 ống x

10mlDung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 127,050

51 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml VD-23379-15 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 29,400

52 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonate 4,2% - 250ml VN-18586-15 Hộp 10 chai x

250ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 94,500

53 NATRI BICARBONAT 1,4% 250ML Natri bicarbonat 1,4% - 250ml VD-25877-16 Chai 250mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 31,994

54 Levonor Nor-adrenalin 1mg/1ml VN-20116-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 35,000

55 Kalimate Calci polystyren sulfonat 5g VD-28402-17 Hộp 30 gói x 5g Thuốc bột Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Việt Nam Gói 14,700

56 Sorbitol 3% Sorbitol 3% - 5 lít VD-18005-12 Thùng 4 can 5 lít

Dung dịch rửa

nội soi bàng

quang

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam Can 140,000

Page 4

Page 5: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

57 Gardenal 100mg Phenobarbital 100mg VD-13894-11;

VD-29163-18

Hộp 10 vỉ x 10

viên Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Viên 231

58 Gardenal 10mg Phenobarbital 10mg VD-30531-18Hộp 10 vỉ x 10

viên Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Viên 121

59 PMS-Pregabalin Pregabalin 75mg VN-18574-14Hộp 4 vỉ x 15

viênViên nang cứng Pharmascience Inc Canada viên 13,650

60 Antivic 75Pregabalin

75mg VD-26751-17Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 935

61 Depakine 200mg/ml Natri Valproate 200mg/ml VN-11313-10

Hộp 1 chai 40ml

và 1 xylanh có

vạch chia liều để

lấy thuốc

Dung dịch uống Unither Liquid Manufacturing Pháp chai 80,696

62 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin 1.000.000 UI VD-24794-16 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 3,310

63 Axuka Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 200mg VN-20700-17 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A Romani Lọ 39,000

64 Midozam 1,5g Amoxicillin + Sulbactam 1g + 0,5g VD-22948-15Hộp 1 lọ, hộp 10

lọ x 20mlBột pha tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân Việt Nam Lọ 42,000

65 Ama - Power Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g VN-19857-16 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A Rumani Lọ 62,000

66 Omeusa Oxacilin 1g VN-20402-17 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm SC. Antibiotice SA Rumani Lọ 72,000

67 Cefaclor 250mg Cefaclor 250mgVD-18971-13 Hộp 1 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Viên 1,742

68 Menzomi Inj. Cefoperazone 2gVN -19515

-15Hộp 10 lọ Bột pha tiêm

Hwail Pharm

Co., Ltd. Hàn quốc Lọ 80,000

69 BASULTAM Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g VN-18017-14 Hộp 1 lọ Bột pha tiêm Medochemie Ltd. - Factory C Cyprus Lọ 184,000

70 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazone + Sulbactam 1g + 1g VD-32834-19 Hộp 10 lọ Bột pha tiêmChi nhánh 3- Công ty cồ phần dược phẩm Imexpharm

tại Bình DươngViệt Nam Lọ 75,500

Page 5

Page 6: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

71 Zinhepa Inj. Cefpirome 1g VN-22459-19 Hộp 10 lọ Bột pha tiêm Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. Korea Lọ 129,000

72 Selemycin 250mg/2ml Amikacin 250mg/2ml VN-20186-16Hộp 2 vỉ x 5 ống

2mlDung dịch tiêm Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility Cyprus Ống 30,500

73 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin 500mg/100ml VN-19684-16

Chai nhựa

polypropylen

100ml

Dung dịch tiêm

truyềnJW Life Science Corporation Korea Chai 50,500

74 Medphatobra 80 Tobramycin 80mg/2ml VN-19091-15 Hộp 10 ống x 2ml

Dung dịch tiêm

bắp, tiêm tĩnh

mạch

Medphano Arzneimittel GmbH Đức Ống 49,500

75 Choongwae Tobramycin sulfate injection Tobramycin 80mg/100ml VN-19685-16

Chai nhựa

polypropylen

100ml

Dung dịch tiêm

truyềnJW Pharmaceutical Corporation Korea Chai 65,000

76 Vizimtex Azithromycin 500mg VN-20412-17Hộp 01 lọ,

hộp 10 lọBột pha tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 265,000

77 Crutit Clarithromycin 500mg VN-22063-19Hộp 2 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimS.C.Antibiotice S.A Rumani Viên 17,000

78 Antirova plus Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg VD-25640-16Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 702

79 Goldoflo Ofloxacin 200mg/40ml VN-20729-17Hộp 10 túi dịch

truyền 40ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchInfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 157,000

80 Ofloxacin Ofloxacin 200mg/100ml VD-31215-18 Hộp 1 lọ 100mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco Việt Nam Lọ 89,000

81 Menazin 200mg Ofloxacin 200mg VN-20313-17Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimMedochemie Ltd - Central Factory Cyprus Viên 3,200

82 Incarxol Norfloxacin 400mg VN-19614-16 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên nén bao

phimLaboratorios Lesvi S.L Spain Viên 6,500

83 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml VN-15653-12 Hộp 10 lọ 20ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Poland Lọ 136,000

84 Basmicin 200 Ciprofloxacin 200mg/20ml VD-19469-13 Hộp 1 lọ 20mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Lọ 48,300

85 A.T Levofloxacin 250 inj Levofloxacin 250mg/50ml VD-26105-17 Hộp 1 lọ x 50ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Lọ 32,760

Page 6

Page 7: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

86 Levogolds Levofloxacin 750mg/150ml VN-18523-14

Túi nhôm chứa 1

túi truyền PVC

chứa 150ml dung

dịch truyền tĩnh

mạch

Dung dịch truyền

tĩnh mạchInfoRLife SA. Thụy Sỹ Túi 250,000

87 Mikrobiel 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg/250ml VN - 21596-18 Hộp 1 chai 250ml Dung dịch tiêm

truyền Cooper S.A pharmaceuticals Hy lạp chai 294,000

88 Aupiflox 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg/250ml VD-26727-17 Hộp 1 túi 250mlDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần Dược phẩm Am Vi Việt Nam Túi 220,000

89 Bluemoxi Moxifloxacin 400mg VN-21370-18 Hộp 1 vỉ x 7 viênViên nén bao

phimBluepharma Indústria Farmacêutica, S.A. Bồ Đào Nha Viên 48,300

90 Cotrimoxazole 400/80Sulfamethoxazol +

Trimethoprim 400mg + 80mg VD-23965-15

Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 487

91 Dicsep Sulfasalazin 500mg VD-31127-18Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x

10 viên

Viên nén bao tan

trong ruộtCông ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 5,450

92 Goldmycin Minocyclin 100mg VN-20474-17Hộp 1 lọ x 16

viênViên nang cứng Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Portugal Viên 27,000

93 Colistin TZF Natri colistimethat 1.000.000 IU VN-19363-15 Hộp 20 lọ Bột pha tiêm Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A Ba Lan lọ 378,000

94 Lichaunox Linezolid 600mg/300ml VN - 21245- 18Hộp 1 túi nhựa

300ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchPharmaceutical Works Polpharma S.A. Poland Túi 700,000

95 Linezolid 600 Linezolid600mg/

300mlVD-26095-17 Hộp 1 túi 300ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần Dược phẩm Am Vi Việt Nam Túi 195,000

96 Tapocin injection 400mg Teicoplanin 400mg VN-14956-12 Hộp 10 lọBột đông khô

pha tiêm

KukJe Pharma Ind. Co., Ltd.

Đóng gói: CJ Healthcare CorporationKorea Lọ 361,700

97 Vancomycin hydrochloride for infusion Vancomycin 1g VN-19885-16 Hộp 1 lọ Bột đông khô

pha tiêmXellia Pharmaceuticals ApS Đan Mạch Lọ 91,800

98 Bosviral Acyclovir 800mg VN-20730-17Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nén Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Bồ Đào Nha Viên 12,400

99 Goldzovir Acyclovir 50mg/g - 10g VN-21247-18 Hộp 1 tuýp 10g Kem bôi da Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Bồ Đào Nha Tube 118,000

Page 7

Page 8: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

100 Meileo Acyclovir 25mg/ml - 10ml VN-20711-17 Hộp 5 ống 10mlDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchTedec-Meiji Farma, S.A Tây Ban Nha Ống 236,000

101 A.T Entecavir 0.5 Entecavir 0,5mg QLĐB-569-16Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 3,255

102 Lamivudine Savi 100 Lamivudin 100mg VD-21891-14 Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 2,200

103 SaVi Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat 300mg VD-17947-12Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén dài bao

phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 5,500

104 Hepatymo Tenofovir disoproxil fumarat 300mg VD-21746-14Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty liên doanh Meyer - BPC

Việt

NamViên 1,710

105 Fungocap 200mg capsules, hard Fluconazol 200mg VN-21828-19Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nang cứng Balkanpharma - Razgrad AD Bulgaria Viên 35,000

106 Ketoconazol Ketoconazol 2% - 5g VD-23197-15 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi da Công ty Cổ phần dược Medipharco Việt Nam Tuýp 3,500

107 Micomedil Miconazol nitrat 2% (kl/kl) - tuýp 15g VN-18018-14 Hộp 1 tuýp 15g Kem bôi ngoài da Medochemie Ltd.. - Factory Cogols Cyprus Tuýp 60,000

108 Neo-TergynanMetronidazol + Neomycin

sulfate + Nystatin

500mg + 65.000UI +

100.000UI VN-18967-15

Hộp 1 vỉ x 10

viênViên nén Sophartex Pháp Viên 11,800

109 HCQ Hydroxychloroquine sulfate 200mg VN-16598-13 Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCadila Healthcare Ltd. India Viên 4,480

110 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg VD-24224-16Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 441

111 Wedes Azathioprin 50mg VD-18520-13

Hộp 2 vỉ x 10

viên, hộp 6 vỉ x

10 viên

viên nén tròn bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 7,000

112 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml QLSP-1118-18 Hộp 1 lọ x 4ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền

Roche Diagnostics GmbH Đức Lọ 8,285,865

113 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml QLSP-1119-18 Hộp 1 lọ x 16ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền

Roche Diagnostics GmbH Đức Lọ 30,266,250

114 Larrivey Bicalutamid 50mg VD-31087-18 Hộp 4 vỉ x 7 viên viên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 25,480

Page 8

Page 9: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

115 Calcium Folinate 10mg/ml Injection Acid folinic 100mg/10ml VN-10860-10 Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch tiêm Hospira Australia Pty Ltd Úc Lọ 135,270

116 Calci folinat 100mg/10ml Acid folinic 100mg/10ml VD-24225-16 Hộp 5 ống 10ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 39,942

117 Folinato 50mg Acid folinic 50mg VN-21204-18Hộp 1 lọ + 1 ống

dung môi 5ml

Bột đông khô

pha tiêm truyềnLaboratorios Normon S.A Tây Ban Nha Lọ 81,900

118 BFS-Calcium folinate Acid folinic 50mg/5ml VD-21547-14 Hộp 10 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 23,877

119 Carboplatin Sindan Carboplatin 150mg/15ml VN-11618-10 Hộp 1 lọ 15ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dịch

truyền tĩnh mạch

S.C. Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 270,000

120 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/5ml VD-21241-14 Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch tiêm

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Lọ 124,950

121 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Hộp 01 lọ 20mlDung dịch tiêm

truyền

Merck Healthcare

KGaAĐức Lọ 5,773,440

122 Cisplatin "Ebewe" Cisplatin 10mg/20ml VN-17424-13 Hộp 1 lọ 20ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo Lọ 94,600

123 DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml Cisplatin 50mg/50ml VN-12311-11 Hộp 1 lọ 50mlDung dịch tiêm

truyềnHospira Australia Pty Ltd Úc Lọ 237,500

124 Endoxan Cyclophosphamide 200mg VN-16581-13 Hộp 1 lọBột pha tiêm tĩnh

mạchBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 49,829

125 Endoxan Cyclophosphamide 500mg VN-16582-13 Hộp 1 lọ Bột pha tiêm tĩnh

mạchBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 124,376

126 Tadocel 20mg/ml Docetaxel 140mg/7ml VN2-473-16 Hộp 1 lọ

Dung dịch đậm

đặc để pha truyền

tĩnh mạch

Actavis Italy S.P.A Italia Lọ 1,325,000

127 Tadocel 20mg/0,5ml Docetaxel 20mg/0,5ml VN-17807-14 Hộp 1 lọ

Dung dịch đậm

đặc để pha dịch

truyền

S.C Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 331,000

128 Biluracil 500 Fluorouracil 500mg/10ml VD-28230-17 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Lọ 34,986

129 Holoxan Ifosfamide 1g VN-9945-10 Hộp 1 lọ Thuốc bột pha

tiêmBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 385,000

130 Uromitexan Mesna 400mg/4ml VN-20658-17 Hộp 15 ống x 4mlDung dịch tiêm

truyềnBaxter Oncology GmbH Đức Ống 36,243

Page 9

Page 10: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

131 Terzence-5 Methotrexat 5mg QLĐB-644-17Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 4,100

132 Sindoxplatin 50mg Oxaliplatin 50mg VN-17211-13 Hộp 1 lọ

Bột đông khô

pha dung dịch

tiêm truyền

Actavis Italy S.P.A Italia Lọ 373,000

133Oxitan

50mg/10mlOxaliplatin 50mg/10ml VN 20417-17 Hộp 1 lọ 10ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Oncology Ltd India Lọ 285,000

134 Pataxel Paclitaxel 30mg/5ml VN-17868-14 Hộp 1 lọ

Dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền tĩnh mạch

Vianex S.A - Nhà máy C Greece Lọ 237,993

135 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel 260mg/43,33ml VN-11619-10 Hộp 1 lọ 43,33ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dịch

truyền tĩnh mạch

S.C Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 1,995,000

136 Ufur capsule Tegafur + Uracil 100mg + 224mg VN-17677-14Hộp 7 vỉ x 10

viênViên nang cứng TTY Biopharm Company Limited Chungli factory Đài Loan Viên 39,500

137 Hertraz 150 Trastuzumab 150mgQLSP-H03-

1174-19

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm + 1 lọ 10ml

dung môi pha

tiêm

Bột đông khô

pha tiêmBiocon Limited India Lọ 11,999,820

138 Hertraz 440 Trastuzumab 440mgQLSP-H03-

1175-19

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm + 2 lọ 10ml

dung môi pha

tiêm

Bột đông khô

pha tiêmBiocon Limited India Lọ 27,200,000

139 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng

Triptorelin pamoate)11,25mg VN-21034-18

Hộp 1 lọ bột + 1

ống dung môi

pha tiêm 2 ml + 1

bơm tiêm + 2

kim tiêm

Bột và dung môi

pha thành dịch

treo để tiêm bắp,

dạng phóng thích

kéo dài 3 tháng

Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 7,700,000

140 Diphereline P.R. 3.75mg Triptorelin (dưới dạng

Triptorelin acetat)3,75mg VN-19986-16

Hộp 1 lọ bột + 1

ống dung môi

2ml + 1 bơm

tiêm + 2 kim tiêm

Thuốc bột pha

hỗn dịch tiêmIpsen Pharma Biotech Pháp Lọ 2,557,000

141 Aslem Glycyl funtumin.HCL 0,3mg/ml VD-32032-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 39,900

142 Thalidomid Thalidomid 100mg VD-27476-17Hộp 03 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam Viên 94,400

143 Gourcuff-5 Alfuzosin HCl 5mg VD-28912-18Hộp 10 vỉ x 10

viên

viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 5,500

Page 10

Page 11: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

144Alsiful S.R. Tablets

10mgAlfuzosin HCl 10mg

VN-13877-11;

VN-22539-20

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén phóng

thích kéo dài2nd plant Standard Chem. & Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 7,500

145 Ferich Sắt protein succinylate 600mg/10ml VD-22875-15Hộp 3 vỉ x 5 ống

10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Ống 16,800

146 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Hộp 6 bơm tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. ÝBơm

tiêm70,000

147 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion 10mg/1ml VD-25217-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,593

148 Toxaxine 250mg Inj Acid tranexamic 250mg/5ml VN-19311-15 Hộp 10 ống Dung dịch tiêm Dai Han Pharm. Co., Ltd Korea Ống 7,500

149 Tranexamic acid 250mg/5ml Acid tranexamic 250mg/5ml VD-26911-17 Hộp 5 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 2,200

150 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Acid tranexamic 500mg/10ml VD-24750-16Hộp 20 ống x

10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 14,000

151 Tritelets Triflusal 300mg VD-26836-17

Hộp 6 vỉ (vỉ

nhôm-PVC) x 10

viên

Viên nang cứng Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 3,990

152 Nanokine 2000 IURecombinat Human

Erythropoietin alpha2000UI/1ml QLSP-920-16 Hộp 1 lọ Dung dịch tiêm Công ty cổ phần công nghệ sinh học Dược Nanogen Việt Nam lọ 130,000

153Relipoietin 4000 IU Erythropoietin người

tái tổ hợp 4000 IUErythropoietin alpha 4000IU/0,4ml

QLSP-GC-H03-

1106-18

Hộp 1 bơm tiêm

đóng sẵn thuốc

0,4ml. Bơm tiêm

đựng trong khay

thuốc

Dung dịch tiêm

Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Reliance Life

Sciences Pvt. Ltd. -India; Cơ sở nhận gia công, đóng

gói thứ cấp và xuất xưởng: Công ty Cổ phần Dược

phẩm Trung Ương I - Pharbaco

Cơ sở sản

xuất và đóng

gói sơ cấp:

India;

Cơ sở nhận

gia công,

đóng gói thứ

cấp và xuất

xưởng: Việt

Nam

Bơm

tiêm270,000

154 MirceraMethoxy polyethylene glycol-

epoetin beta100mcg QLSP-1151-19

Hộp 1 bơm tiêm

đóng sẵn 0,3ml

dung dịch tiêm

Dung dịch tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐứcBơm

tiêm3,291,750

155 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil 5mg VN-22197-19Hộp 1 túi nhôm x

10 vỉ x 10 viênViên nén

Standard Chem.

& Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 3,400

Page 11

Page 12: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

156 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 3,885

157 Metazydyna Trimetazidine dihydrochloride 20mg VN-21630-18Hộp 2 vỉ x 30

viên

Viên nén bao

phimAdamed Pharma S.A. Poland Viên 1,680

158 Trimetazidine Stella 35mg Trimetazidin 35mg VD-25029-16Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim phóng thích

kéo dài

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 650

159 Diuresin SR Indapamid 1,5mg VN-15794-12Hộp 3 vỉ x

10 viên

Viên nén bao

phim giải phóng

kéo dài

Polfarmex S.A Poland Viên 2,950

160 Rinalix-Xepa Indapamid 2,5mg VN-17620-13 Hộp 4 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimXepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Malaysia Viên 3,600

161 Amdepin Duo Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg VN-20918-18 Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCadila Pharmaceuticals Ltd. India Viên 3,900

162 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide + Amlodipin 1,5mg + 5mg VN3-7-17 Hộp 6 vỉ x 5 viênviên nén giải

phóng biến đổiLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 4,987

163 Lisonorm Amlodipin + Lisinopril 5mg +

10mgVN-13128-11 Hộp 30 viên Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 4,200

164 Huntelaar Lacidipin 4mg VD-19661-13

Hộp 4 vỉ x 7

viên, hộp 6 vỉ x

10 viên

Viên nén dài bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,230

165 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml VN-19999-16Hộp 10 ống x

10ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchLaboratoire Aguettant Pháp Ống 125,000

166 BFS-Nicardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-28873-18 Hộp 20 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 84,000

167 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23337-15Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 950

168 Bisoplus HCT 5/12.5Bisoprolol fumarat +

Hydroclorothiazid

5mg +

12,5mgVD-18530-13

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén

bao phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 2,400

169 Coryol 6.25mg Carvedilol 6,25mg VN-18274-14 Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên nén KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia Viên 2,982

170 Ebitac 25Enalapril maleate

+ Hydrochlorothiazide

10mg +

25mgVN-17349 -13

Hộp 2 vỉ x 10

viênViên nén Farmak JSC Ukraine Viên 3,500

Page 12

Page 13: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

171 Kenzuda 5/12,5Enalapril maleat +

Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg VD-32025-19

Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco Việt Nam Viên 2,520

172 Coveram 5mg/10mgPerindopril arginine +

Amlodipin 5mg + 10mg VN-18634-15

Hộp 1 lọ x 30

viênViên nén Servier Ireland Industries Ltd Ailen Viên 6,589

173 Coveram 5mg/5mgPerindopril arginine +

Amlodipin5mg + 5mg VN-18635-15

Hộp 1 lọ x 30

viênViên nén Servier Ireland Industries Ltd Ailen Viên 6,589

174Beatil

4mg/10mgPerindopril + Amlodipin 4mg + 10mg VN-20509-17

Hộp 3 vỉ x 10

viên Viên nén

Gedeon Richter Polska Sp. Zo.o.

cơ sở xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.

Ba Lan xuất

xưởng

Hungary

Viên 5,680

175 Beatil 4mg/5mg Perindopril + amlodipin 4mg + 5mg VN-20510-17Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén

Cơ sở sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. Zo.o. - Ba

Lan; Cơ sở xuất xưởng: Gedeon Richter Plc. - Hungary

Ba Lan xuất

xưởng

Hungary

Viên 5,680

176 SaViDopril PlusPerindopril erbumin +

Indapamid4mg + 1,25mg VD-26260-17

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Công ty cổ phần

Dược phẩm

SaVi

Việt Nam Viên 1,600

177 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mgPerindopril arginine +

Indapamide5mg + 1,25mg VN-18353-14 Hộp 1 lọ 30 viên

Viên nén bao

phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 6,500

178 Ramipril GP Ramipril 5mg VN-20202-16 Hộp 8 vỉ x 7 viên Viên nang cứng Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A Portugal Viên 5,500

179 Guarente-8 Candesartan cilexetil 8mg VD-28461-17Hộp 3 vỉ x 10

viênviên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 520

180 Candekern 8mg Tablet Candesartan cilexetil 8mg VN-20456-17Hộp 2 vỉ x 14

viênViên nén Kern Pharma S.L. Spain Viên 4,500

181 Acantan HTZ 8-12.5Candesartan cilexetil +

Hydroclorothiazid

8mg

+ 12,5mgVD-30299-18

Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 3,192

182 Ihybes 150 Irbesartan 150mg VD-23489-15Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Chi nhánh công ty CP DP Agimexpharm - Nhà máy

sản xuất Dược phẩm AgimexpharmViệt Nam Viên 546

183 SaVi Losartan 50 Losartan kali 50mg VD-29122-18Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Công ty cổ phần

Dược phẩm

SaVi

Việt Nam Viên 891

184 Telzid 40/12.5Telmisartan +

Hydrochlorothiazid40mg + 12,5mg VD-23592-15

Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,008

Page 13

Page 14: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

185 Digoxin/ Anfarm Digoxin 0,5mg/2ml VN-21737-19 Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm Anfarm Hellas S.A. Greece Ống 22,995

186 Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Dobutamin 250mg/20ml VN-15651-12 Hộp 10 lọ 20ml Dung dịch đậm

đặc pha truyềnRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Lọ 79,000

187 Dobutamin-BFS Dobutamin 250mg/5ml VD-26125-17Hộp 10 ống ×

5mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 55,000

188 Dopamine hydrochloride 4% Dopamin hydroclorid 200mg/5ml VN-18479-14 Hộp 10 ống 5mlDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 19,900

189 Aspirin 81 Acetylsalicylic acid 81mg VD-29659-18Hộp 20 vỉ x 10

viên

Viên nén bao tan

trong ruột

Chi nhánh công ty CP DP Agimexpharm - Nhà máy

sản xuất Dược phẩm AgimexpharmViệt Nam Viên 84

190 Clopias Aspirin + Clopidogrel 100mg + 75mg VD-28622-17Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần US Pharma USA Việt Nam Viên 2,625

191 PfertzelAcetylsalicylic acid +

clopidogrel75mg + 75mg VD-20526-14

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,680

192 Inbacid 10 Atorvastatin 10mg VD-30490-18Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Công ty cổ phần

Dược phẩm

SaVi

Việt Nam Viên 550

193 Atovze 10/10 Atorvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg VD-30484-18Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam Viên 5,800

194 Prevasel 10 Pravastatin natri 10mg VD-25265-16Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam Viên 4,200

195 Hypravas 40 Pravastatin natri 40mg VD-31763-19Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 3,486

196 Nasrix Simvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg VD-28475-17

Hộp 6 vỉ x 10

viên, hộp 4 vỉ x 7

viên

viên nén Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,640

197 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg VN-17451-13 Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng

dạng LidoseSMB Technology S.A. Bỉ Viên 5,267

198 Ipolipid 300 Gemfibrozil 300mg VN-19245-15Hộp 5 vỉ x 10

viênViên nang cứng Medochemie Ltd - Factory AZ Cyprus Viên 3,100

199 Gemfibstad 300 Gemfibrozil 300mg VD-24561-16Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 2,000

Page 14

Page 15: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

200 FDP Medlac Fructose-1,6-diphosphat 5g VD-18569-13

Hộp 1 lọ thuốc

bột pha tiêm và 1

lọ dung môi kèm

1 bộ dụng cụ pha

dịch truyền và 1

bộ dây truyền

dịch

Thuốc bột pha

tiêm truyền tĩnh

mạch

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma

ItalyViệt Nam Lọ 264,600

201 Nimovac-V Nimodipin 10mg/50ml VN-18714-15

Hộp 1 lọ 50 ml

kèm dụng cụ

truyền bằng PE

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchPharmathen S.A Hy Lạp Lọ 586,000

202 Daivobet Calcipotriol + Betamethason (50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g VN-20354-17 Hộp 1 tuýp 15g Thuốc mỡ LEO Laboratories Limited Ireland Tuýp 262,500

203 Bacterocin Oint Mupirocin 2% - 5g VN-21777-19 Hộp 1 tuýp 5g Thuốc mỡ Kolmar Korea Korea Tuýp 36,000

204 Lipiodol Ultra FluideEthyl este của acid béo iod hóa

trong dầu hạt thuốc phiện480mg/ml-10ml VN-19673-16

Hộp 1 ống thủy

tinh x 10 mlDung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 6,200,000

205 Dotarem Gadoteric acid 0,5mmol/ml-10ml VN-15929-12Hộp 1 lọ thủy

tinh 10 mlDung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 520,000

206 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iodin 10% - 125ml VN-19506-15Hộp 1 chai chứa

125ml

Dung dịch dùng

ngoàiMundipharma Pharmaceuticals Ltd Cyprus Chai 42,400

207 Povidon -Iod HD Povidon Iod 10% - 125ml VD-18443-13 Hộp 1 lọ 125mlDung dịch dùng

ngoàiCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Lọ 11,000

208 TP Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml VD-31909-19 Chai 500mlDung dịch dùng

ngoàiCông ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát Việt Nam Chai 6,100

209 Franilax Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg VD-28458-17

Hộp 3 vỉ x 10

viên, hộp 6 vỉ x

10 viên, hộp 10

vỉ x 10 viên

viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 1,700

210 Gastropulgite

Attapulgite + Aluminum

hydroxide and magnesium

carbonate

2,5g + 0,5g VN-17985-14 Hộp 30 gói Bột pha hỗn dịch

uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,053

211 Gastrolium

Attapulgite Mormoiron hoạt

hóa + gel khô nhôm hydroxyd

và magnesi carbonat

2,5g + 0,5g VD-29831-18 Hộp 30 góiBột pha hỗn dịch

uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim Việt Nam Gói 1,995

212 A.T Famotidine inj 20 mg Famotidin 20mg/2ml VD-34118-20Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5

lọ x 2mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam lọ 33,600

213Pepsane

Guaiazulen + Dimethicon 0,004g + 3g VN-21650-18 Hộp 30 gói x 10g GelCơ sở sản xuất: Pharmatis.

Cơ sở xuất xưởng: Laboratories Rosa PhytopharmaPháp Gói 4,330

Page 15

Page 16: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

214 Lordin Omeprazol 40mg VN-21404-18

Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1 ống

dung môi 10ml

Bột đông khô để

pha dung dịch

tiêm

Cơ sở sản xuất bột đông khô: Vianex S.A_Plant C';

Cơ sở sản xuất dung môi: Vianex S.A_Plant A'Greece Lọ 37,500

215 Raciper 40mg Esomeprazol 40mg VN-16033-12 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên bao phim

kháng acid dạ dàySun Pharmaceutical Industries Limited Ấn Độ Viên 1,688.40

216 Solezol Esomeprazole 40mg VN-21738-19 Hộp 1 lọ

Bột đông khô

pha dung dịch

tiêm/ truyền tĩnh

mạch

Anfarm Hellas S.A. Greece Lọ 60,800

217 Mezapid Rebamipid 100mg VD-26149-17Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 882

218 Gellux Sucralfat 1g/15g VD-27438-17

Hộp 20 gói x

15g, hộp 30 gói x

15g

Hỗn dịch uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Gói 3,150

219 A.T Domperidon Domperidon 5mg/5ml VD-26743-17 Hộp 30 gói x 5ml Hỗn dịch uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Gói 1,050

220 BFS- Grani (không chất bảo quản) Granisetron 1mg/1ml VD-26122-17 Hộp 10 lọ x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 42,000

221 Vincomid Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml VD-21919-14 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 1,260

222 Slandom 8 Ondansetron 8mg VD-28043-17Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 4,500

223 Drotavep 40mg tablets Drotaverin hydrochlorid 40mg VN-20665-17Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén ExtractumPharma Co. Ltd. Hungary Viên 1,200

224 Drotusc Forte Drotaverin hydroclorid 80mg VD-24789-16Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,050

225 Vinopa Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-18008-12 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 2,520

226 Paparin Papaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-20485-14 Hộp 5 vỉ x 10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 3,150

227 Tirokoon tablet Tiropramid hydroclorid 100mg VN-20174-16Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimHutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. Korea Viên 4,000

228 Duphalac Lactulose 10g/15ml VN-20896-18Hộp 20 gói x

15mlDung dịch uống Abbott Biologicals B.V Hà Lan Gói 2,728

Page 16

Page 17: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

229 Forlax Macrogol 4000 10g VN-16801-13 Hộp 20 góiBột pha dung

dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 4,275

230 Fortrans

Macrogol 4000 + Anhydrous

sodium sulfate + Sodium

bicarbonate + Sodium chloride

+ Potassium chloride

64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g +

0,75gVN-19677-16 Hộp 4 gói

Bột pha dung

dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 30,000

231 Fleet EnemaMonobasic natri phosphat +

Dibasic natri phosphat

(19g/118ml +

7g/118ml) - 133mlVN-21175-18 Hộp 1 chai 133ml

Dung dịch thụt

trực tràngC.B Fleet Company Inc USA Chai 59,000

232 Golistin-enemaMonobasic natri phosphat

+Dibasic natri phosphat(21,41g +7,89g)/ 133ml VD-25147-16 Hộp 1 lọ 133ml

Dung dịch thụt

trực tràngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 51,975

233 ActapulgiteActivated Attapulgite of

Mormoiron3g VN-19202-15 Hộp 30 gói

Bột pha dung

dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,157

234 Domuvar Bacillus subtilis 2 x 10^9 CFU/5ml QLSP-902-15 Hộp 40 ống x 5ml Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,250

235 Progermila Bacillus Clausii 2x10^9 CFU/5ml QLSP-903-15 Hộp 40 ống x 5ml Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,460

236 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15Hộp 30 gói (mỗi

gói 3,76g)

Bột pha hỗn dịch

uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,475

237 A.T Diosmectit Diosmectit 3g VD-25627-16 Hộp 30 gói x 3,5g Thuốc cốm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Gói 714

238 Bioflora 100mgSaccharomyces boulardii

CNCM I-745100mg VN-16392-13 Hộp chứa 20 gói

Bột pha hỗn dịch

uốngBiocodex Pháp Gói 5,500

239 Zentomyces Saccharomyces boulardii 100mg (≥ 10^8 CFU) QLSP-910-15 Hộp 30 gói x 1g Thuốc bột uốngCông ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR-

AUSTRAPHARMViệt Nam Gói 3,600

240 Venokern 500mg Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VN-21394-18Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimKern Pharma S.L. Spain Viên 3,192

241 Diosmin 500 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-22349-15Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,200

242 Pancres Pancreatin

170mg (tương đương 238 IU

Protease, 3400 IU Lipase,

4080 IU Amylase)

VD-25570-16Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao tan

trong ruột

Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC

(USA-NIC Pharma)Việt Nam Viên 3,000

243 Stimol Citrulline Malate 1g/10ml VN-18469-14 Hộp 18 gói 10ml Dung dịch uống Biocodex Pháp Gói 7,777

244 Atihepam inj L-Ornithin L- aspartat 500mg/5ml VD-26753-17Hộp 10 ống x 5

mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Ống 3,087

Page 17

Page 18: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

245 Hepa-Merz L-Ornithin L-Aspartat 5g/10mlVN-17364-13

Hộp 5 ống 10ml

Dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

B.Braun Melsungen AG Đức Ống 115,000

246 Vin-Hepa 5g L-Ornithin L-Aspartat 5g/10ml VD-28701-18 Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 27,300

247 Pentasa Mesalazine 500mg VN-19946-16Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén phóng

thích chậmFerring International Center SA Thụy Sĩ Viên 11,874

248 Octreotide Octreotid 0,1mg/1ml VN-19094-15 Hộp 10 ống 1ml

Dung dịch tiêm

hoặc Dung dịch

đậm đặc để pha

dịch tiêm truyền

Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A

(Bioindustria L.I.M)Italy Ống 92,379

249 Espumisan L Simethicon 40mg/ml VN-22001-19Hộp 1 lọ 30ml

có nắp nhỏ giọtNhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 53,300

250 Carsil 90mg Silymarin 90mg VN-22116-19 Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên nang cứng Sopharma AD Bulgaria Viên 3,360

251 Glypressin Terlipressin 0,86mg VN-19154-15

Hộp 1 lọ bột

đông khô và 1

ống dung môi 5ml

Bột đông khô để

pha tiêm tĩnh

mạch

Ferring GmbH Đức Lọ 744,870

252 PMS-Ursodiol C 250mg Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18052-14Chai 30 viên,

chai 100 viênViên nén Pharmascience Inc. Canada Viên 12,600

253 Diprospan

Betamethasone

(Betamethasone dipropionate)

+ Betamethasone (dưới dạng

Betamethasone disodium

phosphate)

5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Hộp 1 ống 1ml Hỗn dịch để tiêm Schering - Plough Labo N.V. Bỉ Ống 63,738

254 Betamethason Betamethasone dipropionat 0,064% - 30g VD-28278-17 Hộp 1 tuýp 30g Gel bôi da Công ty Cổ phần dược Medipharco Việt Nam Tuýp 31,500

255 Depaxan Dexamethason phosphat 4mg/1ml VN-21697-19Hộp 10, 25 ống x

1mlDung dịch tiêm S.C. Rompharm Company S.r.l  Rumani Ống 24,000

256 Dexamethason Dexamethason phosphat 4mg/1ml VD-25716-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 777

257 Dexamethason 0,5mgDexamethason (dưới dạng

Dexamethason acetat)0,5mg VD-27109-17

Hộp 10 vỉ x 30

viênViên nén

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương

Vidipha Bình DươngViệt Nam Viên 94.50

258 Orgametril Lynestrenol 5mg VN-21209-18Hộp 1 vỉ x 30

viênViên nén N.V. Organon Hà Lan Viên 2,070

Page 18

Page 19: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

259 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) 100mg VN-19019-15Hộp 2 vỉ x 15

viên Viên nang mềm

Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng

gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins

Manufacturing Belgium

CSSX:

Pháp; đóng

gói: Bỉ

Viên 6,500

260 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg VN-19020-15

Hộp 15 viên (1 vỉ

7 viên + 1 vỉ 8

viên)

Viên nang mềm

Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng

gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins

Manufacturing Belgium

CSSX:

Pháp; đóng

gói: Bỉ

Viên 13,000

261 Humulin 30/70 KwikpenInsulin người (30% Insulin hòa

tan + 70% Insulin Isophan)300IU/3ml QLSP-1089-18

Hộp 5 bút tiêm

chứa sẵn thuốc x

3ml + 3 Needle

(3 kim kèm theo)

Hỗn dịch tiêm Lilly France PhápBút

tiêm111,900

262 Humulin 30/70 KwikpenInsulin người (30% Insulin hòa

tan + 70% Insulin Isophan)300IU/3ml QLSP-1089-18

Hộp 5 bút tiêm

chứa sẵn thuốc x

3ml + 3 Needle

(3 kim kèm theo)

Hỗn dịch tiêm Lilly France PhápBút

tiêm111,900

263 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Novo Nordisk Production S.A.S Pháp Lọ 69,000

264 INSUNOVA - R (REGULAR)Insulin người (Insulin có

nguồn gốc DNA tái tổ hợp)1000IU/10ml QLSP-849-15 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Biocon Limited India Lọ 68,000

265 Scilin R Regular human insulin 40IU/ml - 10ml QLSP-0650-13 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 104,000

266 Scilin M30 (30/70)

Recombinant human insulin

(30% soluble insulin & 70%

isophane insulin)

1000UI/10ml QLSP-895-15 Hộp 1 lọ 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 69,320

267 INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC)Insulin người (Insulin có nguồn

gốc DNA tái tổ hợp)1000UI/10ml QLSP-847-15 Hộp 1 lọ x 10ml

Thuốc tiêm hỗn

dịchBiocon Limited India Lọ 68,000

268 Scilin M30 (30/70) Recombinant human insulin 40IU/ml - 10ml QLSP-0648-13 Hộp 1 lọ x 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 104,000

269 Scilin N Isophane human insulin 1000IU/10ml QLSP-850-15 Hộp 1 lọ 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 69,350

270 INSUNOVA - N (NPH)Insulin người (Insulin có

nguồn gốc DNA tái tổ hợp)1000UI/10ml QLSP-848-15 Hộp 1 lọ x 10ml

Thuốc tiêm hỗn

dịchBiocon Limited India Lọ 68,000

271 Metformin Stella 850mg Metformin hydrochloride 850mg VD-26565-17Hộp 4 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 615

272 Panfor SR-500 Metformin hydrochlorid 500mg VN-20018-16Hộp 5 vỉ x 20

viên

Viên nén phóng

thích chậmInventia Healthcare Pvt.Ltd India Viên 1,200

273 Métforilex MR Metformin hydrochlorid 500mg VD-28743-18Hộp 6 vỉ, 10 vỉ

(vỉ 10 viên)

Viên nén tác

dụng kéo dài

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp

dược phẩm 150Việt Nam Viên 1,200

Page 19

Page 20: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

274 Glumerif 4 Glimepirid 4mg VD-22032-14 Hộp 3 vỉ x 10

viênviên nén

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - chi nhánh nhà máy

dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt Nam viên 1,280

275 Relinide Tablets 1mg "Standard" Repaglinide 1mg VN-21347-18Hộp 8 vỉ x 15

viênViên nén

Standard Chem.

& Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 3,500

276 Vigorito Vildagliptin 50mg VD-21482-14 Hộp 3 vỉ x 10

viênviên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 4,900

277 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Merck Healthcare KGaA (Cơ sở đóng gói và xuất

xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co.OG)

Đức (Cơ sở

đóng gói và

xuất xưởng:

Áo)

Viên 1,284

278 Kedrigamma Immunoglobulin Human 5%-50ml QLSP-0601-12 Hộp 1 lọ x 50mlDung dịch tiêm

truyềnKedrion S.p.A Italia Lọ 3,450,000

279

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh

chế

(SAT)

Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqtQLSP-

1037-17

Hộp 20 ống, hai

vỉ x 1500 đvqtDung dịch tiêm

Viện Vắc xin và

sinh phẩm y tế (IVAC)

Việt Namống 25,263

280 DysportClostridium botulinum type A

toxin-Haemagglutinin complex 300U QLSP-1015-17 Hộp 1 lọ

Bột pha dung

dịch tiêmIpsen Biopharm Limited Anh Lọ 4,800,940

281 Dysport

Clostridium botulinum type A

toxin - Haemagglutinin

complex

500U QLSP-1016-17 Hộp 1 lọBột pha dung

dịch tiêmIpsen Biopharm Limited Anh Lọ 6,627,920

282 Zonaxson Eperisone hydrochlorid 50mg VN-20343-17Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimPT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia Viên 678

283 Sciomir Thiocolchicosid 4mg/2ml VN-16109-13 Hộp 6 ống 2ml Dung dịch tiêm Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l Italy Ống 31,500

284 Acyclovir 3% Acyclovir 3%-5g VD-27017-17 Hộp 1 tuýp 5g Thuốc mỡ tra mắt Công ty Cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam Tuýp 43,000

285 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic Việt Nam viên 735

286 Alphagan P Brimonidin Tartrat 7,5mg/5ml VN-18592-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtAllergan Sales, LLC Mỹ Lọ 103,335

287 MaxitrolDexamethason + Neomycin

sulfat + Polymycin B sulfat

(0,1% + 3500IU/ml +

6000IU/ml) - 5mlVN-21435-18

Hộp 1 lọ đếm

giọt 5mlHỗn dịch nhỏ mắt s.a.Alcon-Couvreur n.v. Bỉ Lọ 41,800

288 MaxitrolDexamethason + Neomycin

sulfat + Polymyxin B sulfat

(0,1% + 3500IU/g +

6000IU/g) - 3,5gVN-21925-19 Hộp 1 tuýp 3,5g Thuốc mỡ tra mắt S.A. Alcon Couvreur NV Bỉ Tuýp 51,900

289 Indocollyre Indomethacin 0,1% - 5ml VN-12548-11 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtLaboratoire Chauvin Pháp Lọ 68,000

Page 20

Page 21: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

290 Acular Ketorolac tromethamine 0,5% - 5ml VN-18806-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtAllergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Lọ 67,245

291 OptiveNatri carboxymethylcellulose

+ Glycerin(5mg/ml + 9mg/ml) - 15ml VN-20127-16 Hộp 1 lọ x 15ml

Dung dịch nhỏ

mắtAllergan Sales, LLC Mỹ Lọ 82,853

292 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%- 10ml VD-22949-15 Hộp 20 lọ 10mlDung dịch nhỏ

mắt, mũiCông ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 1,320

293 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Timolol 0,5%-5ml VN-21434-18Hộp 1 lọ đếm

giọt 5ml

Dung dịch nhỏ

mắts.a Alcon Couvreur NV Bỉ Lọ 42,200

294 Duotrav Travoprost + Timolol (0,04mg/ml + 5mg/ml) - 2,5ml VN-16936-13 Hộp 1 lọ 2,5mlDung dịch nhỏ

mắtS.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Lọ 320,000

295 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrine

HCL50mg + 50mg VN-21339-18 Hộp 1 lọ 10ml

Dung dịch nhỏ

mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy Shiga Nhật Bản Lọ 67,500

296 Moxieye Moxifloxacin 0,5% - 0,4ml VD-22001-14 Hộp 20 ống 0,4mlDung dịch nhỏ

mắtCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,500

297 Quimodex Moxifloxacin + Dexamethason

phosphat (5mg/ml + 1mg/ml) -5ml VD-31346-18

Hộp 1 lọ

5ml

Dung

dịch

nhỏ

mắt

Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Việt Nam lọ 20,000

298 Vifloxacol Ofloxacin 15mg/5ml VD-19493-13 Hộp 1 chai 5mlThuốc nhỏ mắt,

tai

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương

Vidipha Bình DươngViệt Nam Chai 2,310

299 Tobrin 0.3% Tobramycin 0,3%-5ml VN-20366-17 Hộp 1 lọ x 5mlDung dịch thuốc

nhỏ mắtBalkanpharma Razgrad AD Bulgaria Lọ 37,200

300 Dex-Tobrin Tobramycin + Dexamethasone (0,3%+0,1%)-5ml VN-16553-13 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Lọ 43,919

301 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone (0,3%+0,1%) - 3,5g VN-21629-18 Hộp 1 tuýp 3,5g Mỡ tra mắt S.A Alcon-Couvreur N.V Bỉ Tuýp 52,301

302 Tetracyclin 1% Tetracyclin 1%-5g VD-24846-16Hộp 100 tuýp x

5gThuốc mỡ tra mắt Công ty Cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam Tuýp 2,600

303 Betaserc 24mg Betahistin dihydrochlorid 24mg VN-21651-19Hộp 5 vỉ x 10

viênViên nén Mylan Laboratories SAS Pháp Viên 5,962

304 Naphazolin 0,05% Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml VD-24802-16 Hộp 20 lọ 5ml Thuốc nhỏ mũi Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 1,992

Page 21

Page 22: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

305 DorithricinTyrothricin + Benzalkonium +

Benzocaine0,5mg + 1mg + 1,5mg VN-20293-17

Hộp 2 vỉ x 10

viênViên ngậm họng Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG Đức Viên 2,200

306 Vifloxacol Ofloxacin 15mg/5ml VD-19493-13 Hộp 1 chai 5mlThuốc nhỏ mắt,

tai

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương

Vidipha Bình DươngViệt Nam Chai 2,310

307

Duratocin (đóng gói: Ferring

International Center S.A., địa chỉ:

Chemin de la Vergognausaz, CH-1162

St.Prex, Switzerland)

Carbetocin 100mcg/ 1ml VN-19945-16 Hộp 5 ống x 1mlDung dịch tiêm

tĩnh mạchFerring GmbH Đức ống 398,036

308 Hemotocin Carbetocin 100mcg/1ml VD-26774-17Hộp 10 lọ nhựa

x 1mlDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 346,500

309Methylergometrine Maleate injection

0.2mg - 1mlMethylergometrin maleat 0,2mg/1ml VN-21836-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 18,000

310 Heraprostol Misoprostol 200mcg VD-29544-18Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera Việt Nam viên 3,460

311 Bitolysis 2,5%

Dextrose monohydrat + Natri

clorid + Natri lactat + Calci

clorid 2H2O + Magnesi clorid

6H2O

(2,5g + 538mg + 448mg +

25,7mg + 5,08mg)/100mlVD-18931-13 Túi nhựa 2 lít

Dung dịch thẩm

phân phúc mạc

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Túi 70,896

312 Bitolysis 1,5%

Dextrose monohydrat + Natri

clorid + Natri lactat + Calci

clorid 2H2O + Magnesi clorid

6H2O

(1,5g + 538mg + 448mg +

25,7mg + 5,08mg)/100mlVD-18929-13 Túi nhựa 2 lít

Dung dịch thẩm

phân phúc mạc

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Túi 70,896

313 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat 840g VD-29307-18 Thùng 1 can 10 lít Dung dịch thẩm

phân máu

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Can 130,998

314 Kydheamo - 2A

Natri clorid + Calci

clorid.2H2O + Kali clorid +

Magnesi clorid.6H2O + Acid

acetic + Dextrose

(2107g+ 90g+ 52,22g+

35,58g+ 63,10g+ 350g)/ 10 lítVD-28707-18 Thùng 1 can 10 lít

Dung dịch thẩm

phân máu

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Can 130,998

Page 22

Page 23: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

315 Prismasol B0

(Khoang A: calcium clorid

dihydrat + magnesium clorid

hexahydrat + Acid lactic) +

(Khoang B: Sodium chlorid +

Sodium hydorgen carbonat)

Khoang A: Mỗi 1000ml chứa

calcium clorid dihydrat

5,145g; Magnesium clorid

hexahydrat 2,033g; Acid lactic

5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml

chứa Sodium chlorid 6,45g;

Sodium hydrogen carbonat

3,09g; Dung dịch sau khi phối

hợp khoang A và khoang B

chứa: Calcium 1,75mmol/l;

Magnesium 0,5mmol/l;

Sodium 140mmol/l; Chlorid

109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l;

Hydrogen carbonat 32mmol/l

VN-21678-19

Túi 5l. Thùng 2

túi, mỗi túi gồm

2 khoang

(khoang A

250ml; khoang B

4750ml);

Dịch lọc máu và

thẩm tách máuBieffe Medital S.P.A Italy Túi 700,000

316 Stresam Etifoxine hydrochlorid 50mg VN-21988-19Hộp 3 vỉ x 20

viên Viên nang cứng Biocodex Pháp Viên 3,300

317 Phamzopic 7.5mg Zopiclon 7,5mg VN-18734-15 Chai 100 viên Viên nén Pharmascience Inc. Canada Viên 2,700

318 Lupipezil Donepezil HCl 5mg VN-18694-15Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimJubilant Generics Limited India Viên 5,000

319 Europlin 25mg Amitriptylin HCl 25mg VN-20472-17Hộp 5 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimS.C.Arena Group S.A. Romania Viên 4,200

320 Tanganil 500mg Acetylleucin 500mg VN-22534-20Hộp 3 vỉ x 10

viên Viên nén Pierre Fabre Medicament Production Pháp Viên 4,612

321 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg/5ml VN-18066-14 Hộp 5 ống x 5mlDung dịch tiêm

tĩnh mạchPierre Fabre Medicament production Pháp Ống 14,368

322 Vintanil N-Acetyl – DL –Leucin 500mg/5ml VD-20275-13 Hộp 10 vỉ x 5

ốngDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 12,490

323 Zentanil Acetyl leucin 1g/10ml VD-28885-18 Hộp 10 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 23,500

324 Gliatilin Choline alfoscerat 1g/4ml VN-13244-11 Hộp 5 ống x 4ml Dung dịch tiêm Italfarmaco S.P.A Italy Ống 69,300

Page 23

Page 24: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

325 Difosfocin Citicolin 500mg/4ml VN-14764-12 Hộp 5 ống 4ml Dung dịch tiêm Mitim S.R.L Italy Ống 49,450

326 Leolen Forte

Cytidin-5'-disodium

monophosphat + uridin-5'-

trisodium triphosphat

5mg + 3mg VD-24814-16Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nang cứng

Chi nhánh Công ty

Cổ phần Dược

phẩm OPC tại

Bình Dương - Nhà

máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Viên 4,200

327 Nucleo CMP forteCytidine-5'-monophosphat

disodium + uridin10mg + 2,66mg VN-18720-15

Hộp 3 ống +

dung môi

Bột đông khô

pha tiêmFerrer Internacional S.A. Tây Ban Nha Ống 52,000

328 Nivalin Galantamin hydrobromid 2,5mg/1ml VN-17333-13 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm Sopharma AD Bulgaria Ống 63,000

329 Nivalin Galantamin hydrobromid 5mg/1ml VN-17334-13 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm Sopharma AD Bulgaria Ống 87,150

330 Bilomag Ginkgo biloba 80mg VN-19716-16Hộp 6 vỉ x 10

viên Viên nang cứng Natur Produkt Pharma Sp. Zo.o Ba lan Viên 6,800

331 Pracetam 800 Piracetam 800mg VD-18538-13Hộp 6 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,285

332 Vinphacetam Piracetam 2g/10ml VD-23091-15 Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 4,935

333 Pilixitam Piracetam 4g/20ml VN-16544-13 Hộp 10 ống 20ml Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Ống 30,500

334 Cavinton Forte Vinpocetin 10mg VN-17951-14Hộp 2 vỉ x 15

viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 3,300

335 Diaphyllin Venosum Theophylin-ethylendiamin 4,8%-5ml VN-19654-16 Hộp 5 ống 5mlDung dịch thuốc

tiêmGedeon Richter Plc. Hungary Ống 11,829

336 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid 10mg VD-25650-16Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 425

337 Mezaterol 20 Bambuterol hydroclorid 20mg VD-25696-16Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,785

338 Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml VD-27835-17Hộp 10 lọ nhựa x

2ml

Hỗn dịch dùng

cho khí dungCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 12,600

339 Benita Budesonide 64mcg/ liều xịt 0,05ml VD-23879-15Hộp 1 lọ 120 liều

(liều 64mcg)Hỗn dịch xịt mũi Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam Lọ 90,000

Page 24

Page 25: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

340 Berodual Ipratropium bromide khan +

Fenoterol hydrobromide250mcg/ml + 500mcg/ml VN-16958-13 Hộp 1 lọ 20ml

Dung dịch khí

dung

Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e

Farmaceutica Ltda Brazil Lọ 96,870

341 MONTENUZYD Montelukast 10mg VN-15256-12 Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCadila Healthcare Ltd. India Viên 1,320

342 A.T Salbutamol 5mg/5ml Salbutamol 5mg/5ml VD-34122-20Hộp 5, 10, 20

ống x 5ml

Dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam ống 102,900

343 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Salbutamol 5mg/5ml VN-16406-13Hộp 10 ống, hộp

100 ống

Dung dịch tiêm

tĩnh mạchLaboratoire Renaudin Pháp Ống 115,000

344 Vinterlin Terbutalin sulphat 0,5mg/1ml VD-20895-14 Hộp 5 vỉ x 10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 4,830

345 Bisolvon Kids Bromhexine Hydrochloride 4mg/5ml VN-18822-15 Hộp 1 chai 60ml Sirô PT Boehringer Ingelheim Indonesia Indonesia Chai 31,613

346 Desalmux Carbocistein 375mg VD-28433-17 Hộp 12 gói x 3g Thuốc bột uống Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Gói 4,650

347 Lodirein Carbocistein 375mg VD-23586-15Hộp 6 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 987

348 Neo-Codion

Codein camphosulfonat +

Sulfogaiacol + Cao mềm

Grindelia

25mg + 100mg + 20mg VN-18966-15Hộp 2 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

đườngSophartex Pháp Viên 3,585

349 Terpin-Codein Codein + Terpin 10mg + 100mg VD-30126-18Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 336

350 ACC 200 Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Hộp 50 gói x 3gBột pha dung

dịch uống

Lindopharm GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Salutas

Pharma GmbHĐức Gói 1,989

351 Stacytine 200 CAP Acetylcystein 200mg VD-22667-15Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang cứng Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 700

352 Kaldyum Kali clorid 600mg VN-15428-12Hộp 1 lọ x 50

viên

Viên nang giải

phóng chậm Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Viên 2,100

353 PomatatMagnesi aspartat + Kali

aspartat 140mg + 158mg VD-22155-15

Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,050

354 Kama-BFSMagnesi aspartat + Kali

aspartat(400mg + 452mg)/ 10ml VD-28876-18

Hộp 10 lọ nhựa x

10mlDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 16,000

355 Oresol

Glucose khan + Natri clorid +

Tri natri citrat khan + Kali

clorid

20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g VD-29957-18Hộp 100 gói x

27,9g Thuốc bột

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Gói 1,386

356 Aminoplasmal B.Braun 5%E Acid amin 5%-250ml VN-18161-14Hộp 10 chai

250ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 67,500

357 Aminoplasmal B.Braun 5%E Acid amin 5%-500ml VN-18161-14Hộp 10 chai

500ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 115,000

358 Nephgold

Acid amin dùng cho suy thận

(L-Isoleucin; L-Leucin; L-

Lysin; L-Methionin; L-

Phenylalamin; L-Threonin; L-

Tryptophan; L- Valin; L-

Histidin)

(1,4g + 2,2g + 1,6g + 2,2g +

2,2g + 1g +0,5g + 1,6g +

0,63g)/250ml

VN-21299-18

Thùng carton

chứa 10 túi x

250ml

Dung dịch tiêm

truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 95,000

Page 25

Page 26: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

359 Kidmin Acid amin (dùng cho suy thận) 7,2%-200ml VD-28287-17 Chai 200ml

Dung dịch tiêm

pha truyền tĩnh

mạch

Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam Chai 115,000

360 AminolebanAcid amin (dùng cho bệnh lý

gan)8%-200ml VD-27298-17 Chai 200ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam Chai 104,000

361 HepagoldAcid amin (dùng cho bệnh lý

gan)8%- 250ml VN-21298-18

Thùng carton

chứa 10 túi 250ml

Dung dịch tiêm

truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 89,000

362 HepagoldAcid amin (dùng cho bệnh lý

gan)8%- 500ml VN-21298-18

Thùng carton

chứa 10 túi 500ml

Dung dịch tiêm

truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 125,000

363 AMINIC Acid amin 10%-200ml VN-16105-13 Túi nhựa 200ml Dung dịch tiêm

truyềnAY Pharmaceuticals Co., LTd Nhật Bản Túi 105,000

364 Aminosteril 10% Các acid amin 10%- 250ml VD-19242-13Thùng 20 chai

250ml

Dung dịch tiêm

truyềnCông ty CP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 70,500

365 Vaminolact

Alanin + Arginin + Acid

aspartic + Cystein + Acid

glutamic + Glycin + Histidin +

isoleucin + Leucin + Lysin +

Methionin + Phenylalanin +

Prolin + Serin + Taurin +

Threonin + Tryptophan +

Tyrosin + Valin

6,5% (630mg + 410mg +

410mg + 100mg + 710mg +

210mg + 210mg + 310mg +

700mg + 560mg + 130mg +

270mg + 560mg + 380mg +

30mg + 360mg + 140mg +

50mg + 360mg)/ 100ml

VN-19468-15Thùng 10 chai

100ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 129,000

366 Nutriflex PeriAcid amin + Glucose + Các

chất điện giải(4%+8%)-1000ml VN-18157-14 Hộp 5 túi 1000ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchB.Braun Medical AG Thụy Sỹ Túi 404,618

367 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/5ml VD-22935-15 Hộp 50 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 901

368 GLUCOSE 30% Glucose 30% - 500ml VD-23167-15 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 14,175

369 GLUCOSE 20% Glucose 20% - 500ml VD-29314-18 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,550

370 Glucose 10% Glucose 10% - 500ml VD-33119-19 Túi 500mlDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchCông ty TNHH Sun Garden Việt Nam Việt Nam Túi 9,345

371 GLUCOSE 5% Glucose 5% - 100ml VD-28252-17 Chai nhựa 100mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,875

372 GLUCOSE KABI 30% Glucose 30% 5ml VD-29315-18 Hộp 50 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 977

373 KALI CLORID KABI 10% Kali clorid 10% - 10ml VD-19566-13Hộp 50 ống x

10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 1,595

374 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid 500mg/5ml VD-23599-15 Hộp 50 ống 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,257

375 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 15% - 10ml VD-19567-13 Hộp 50 ống x

10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 2,520

376 Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% Mannitol + Sorbitol (17,5% + 2,5%)

- 250mlVD-22642-15 Chai nhựa 250ml

Dịch truyền tĩnh

mạchCông ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 18,900

Page 26

Page 27: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

377 MANNITOL D-Manitol 20% 20% - 250ml VD-23168-15 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 18,900

378 Natri clorid 10% Natri clorid 10% - 5ml VD-20890-14 Hộp 50 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 2,310

379 Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45% Natri clorid 0,45% - 500ml VD-32349-19Thùng 10 chai

500ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchCông ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 11,466

380 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 100ml VD-21954-14 Chai nhựa 100mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,245

381 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 250ml VD-21954-14 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,980

382 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml VD-21954-14 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 8,033

383 NATRI CLORID 10% Natri clorid 10% - 250ml VD-23169-15 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,897

384 Smoflipid 20%

Dầu đậu nành tinh chế +

triglycerid mạch trung bình +

dầu oliu tinh chế + dầu cá tinh

chế

(6g + 6g + 5g + 3g)/100ml VN-19955-16Thùng 10 chai

100ml

Nhũ tương truyền

tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 99,000

385 Lipovenoes 10% PLRDầu đậu nành tinh chế +

Glycerol(25g + 6,25g)/ 250ml VN-17439-13

Thùng 10 chai

250ml

Nhũ tương để

tiêm truyền tĩnh

mạch

Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 95,000

386 Lipovenoes 10% PLRDầu đậu nành tinh chế +

Glycerol(50g + 12,5g)/ 500ml VN-17439-13

Thùng 10 chai

500ml

Nhũ tương để

tiêm truyền tĩnh

mạch

Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 138,000

387 Ringerfundin 500ml Ringerfundin 500ml VN-18747-15Hộp 10 chai x

500ml

Dung dịch tiêm

truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 19,950

388 RINGER LACTATENatri clorid + Kali clorid +

Natri lactat + Calciclorid.2H2O

(3g + 0,2g + 1,6g +

0,135g)/500mlVD-22591-15 Chai nhựa 500ml

Dung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 8,400

389LACTATED RINGER-S AND

DEXTROSE

Dextrose khan +

Natri clorid +

Kali clorid +

Natri lactat +

Calci clorid 2H2O

(11,365g/250ml +

1,5g/250ml +

75mg/250ml +

750mg/250ml +

50mg/250ml) - chai 500ml

VD-21953-14 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm

truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,550

390 Meza-Calci D3 Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU VD-31110-18Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 819

391 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17Hộp 10 vỉ x 10

viên Viên nang cứng

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Viên 420

392 Methycobal Injection 500µg Mecobalamin 500µg VN-20950-18 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Nipro Pharma Corporation Ise Plant Nhật Ống 36,383

393 Vitamin B1 Thiamin mononitrat 250mg VD-26592-17Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nén Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 410

394 Scanneuron

Vitamin B1 +

Vitamin B6 +

Vitamin B12

100mg +

200mg + 200mcgVD-22677-15

Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,000

Page 27

Page 28: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

395 Vitamin B2 Riboflavin 2mg VD-20931-14 Lọ 100 viên Viên nén Công ty Cổ phần dược Vật tư y tế Nghệ An Việt Nam Viên 25.20

396 VITAMIN B6 KABI 100MG/1ML Vitamin B6 100mg/1ml VD-24406-16 Hộp 100 ống x

1mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 515

397 Debomin Magnesi lactat + Vitamin B6 940mg +10mg VD-22507-15Hộp 1 tuýp 10

viênViên nén sủi Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông Việt Nam viên 2,600

398 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 1000mcg/1ml VD-23606-15Hộp 100 ống x

1mlDung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 494

399 Zenvimin C 500 Vitamin C 500mg VD-12090-10 Hộp 20 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 168

400 Incepavit 400 Capsule Vitamin E Acetat 400mg VN-17386-13Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nang cứng Incepta Pharmaceuticals Ltd Bangladesh Viên 1,800

401 Vitamin E 400IUVitamin E (dl-alpha tocopheryl

acetat)400IU VD-18448-13

Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang mềm Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Viên 490

402 Vitamin K Vitamin K 5mg/1ml VD-26325-17 Hộp 1 vỉ x10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 3,570

403 α - Chymotrypsin 5000 Alpha chymotrypsin 5000USP VD-28218-17Hộp 3 lọ + 3 ống

dung môi 2ml

Bột đông khô

pha tiêm

Công ty cổ phần

Dược - Trang

thiết bị y tế Bình

Định

Việt Nam Lọ 4,200

404 Dactus Ferrous gluconate 300mg VN-21603-18Hộp 5 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimRemedica Ltd. Cyprus Viên 4,200

405 Hydrocortison-Lidocain-RichterHydrocortison acetate +

Lidocain HCl

(125mg+ 25mg)/

5mlVN-17952-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Lọ 35,000

406 Ilmagino 1.5g suspension Almagate 10% - 15ml VN-18826-15Hộp 30 gói x

15mlHỗn dịch uống IL-Yang Pharma Co., Ltd Korea Gói 7,200

407 Yumangel F Almagat 10% - 15ml VN-19209-15 Hộp 20 gói 15ml Hỗn dịch uống Yuhan Corporation Hàn Quốc Gói 5,880

408 PM NextG Cal

Canxi (dưới dạng

Hydroxyapatite

microcrystalline), Phospho

(dưới dạng Hydroxyapatite

microcrystalline), Vitamin D3,

Vitamin K1

120mg + 55mg + 2mcg +

8mcgVN-16529-13

Hộp 5 vỉ x 12

viên; hộp 2 vỉ x

12 viên

Viên nang cứng Probiotec Pharma Pty., Ltd Australia Viên 5,250

409 MeticglucotinGlucosamin + Chondroitin

sulfate-shark295mg + 20mg VN-17890-14

Hộp 5 vỉ x 12

viênViên nang cứng Probiotec Pharma Pty Limited Australia Viên 4,200

410 Copdumilast Roflumilast 0,5mg VD-27657-17Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp

dược phẩm 150Việt Nam Viên 36,750

411 Philco-Q10

Hỗn dịch β-caroten 30% +

Tocopherol acetat + Acid

ascorbic + bột selen 0,1% +

Ubidecarenon + Kẽm oxid

10mg + 200mg + 500mg +

25mg + 5mg + 17,43mgVD-5294-08

Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang mềm Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Viên 4,200

412 Hepasyzin

Cao Cardus marianus +

Thiamin nitrate + Pyridoxin

hydrochlorid + Nicotinamide +

Calcium pantothenate +

Cyanocobalamin

200mg + 4mg + 4mg + 12mg

+ 8mg + 1,2mcgVN-22078-19

Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang mềm DongBang Future Tech & Life Co., Ltd Korea Viên 9,500

Page 28

Page 29: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

413 Xylocaine Jelly

Lidocain hydroclorid khan

(dưới dạng Lidocain

hydroclorid monohydrat

2% VN-19788-16Hộp 10 tuýp x

30g GelGel Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Tuýp 55,600

414 Diprivan Propofol 10mg/ml VN-15720-12Hộp chứa 5 ống

x 20ml

Nhũ tương tiêm

hoặc truyền tĩnh

mạch

Corden Pharma S.P.A; đóng gói AstraZeneca UK Ltd.

CSSX: Ý,

đóng gói:

Anh

Ống 118,168

415 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 Hộp 1 chai 250ml

Dược chất lỏng

nguyên chất dùng

để hít

AbbVie Srl Ý Chai 3,578,600

416 Arduan Pipecuronium bromide 4mg VN-19653-16

Hộp 25 lọ thuốc

+ 25 lọ dung môi

2ml

Bột đông khô

pha tiêmGedeon Richter Plc. Hungary Lọ 34,230

417 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml x 5ml VN-17751-14 Hộp 10 lọ x 5ml Dung dịch tiêmSiegfried Hameln GmbH; đóng gói & xuất xưởng:

N.V. Organon

CSSX: Đức,

đóng gói: Hà

Lan

Lọ 104,450

418 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nang cứng

Pfizer pharmaceuticals LLC: đóng gói: R-Pharm

Germany GmbH

CSSX: Mỹ,

Đóng gói:

Đức

Viên 11,913

419 Voltaren Natri diclofenac 75mg VN-11972-11 Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nén phóng

thích chậmNovartis Farma S.p.A Ý Viên 6,185

420 Voltaren Diclofenac natri 100mg VN-16847-13 Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên đạn Delpharm Huningue S.A.S Pháp Viên 15,602

421 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel VN-17535-13 Hộp 1 tuýp 20g Gel bôi ngoài da GSK Consumer Healthcare S.A Thụy Sỹ Tuýp 63,200

422 Arcoxia 60mg Etoricoxib 60mg VN-20809-17

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Viên nén bao

phim

Frosst Iberica S.A.; Đóng gói và xuất xưởng: Merck

Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,

Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United

Kingdom (Anh)

CSSX: Tây

Ban Nha,

đóng gói:

Anh

Viên 14,222

423 Arcoxia 90mg Etoricoxib 90mg VN-20810-17

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Viên nén bao

phim

Frosst Iberica S.A.; Đóng gói và xuất xưởng: Merck

Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,

Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United

Kingdom (Anh)

CSSX: Tây

Ban Nha,

đóng gói:

Anh

Viên 15,645

424Idarac (SX theo nhượng quyền của

Aventis Pharma S.A- France)Floctafenin 200mg VD-22313-15

Hộp 2 vỉ x 10

viênViên nén Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 3,150

425 Viartril-S

Glucosamin (dưới dạng

crystalline Glucosamine sulfate

sodium chloride 1884mg)

1178 mg tương đương

1500mg Glucosamine Sulfate

1500mg Glucosamine Sulfate VN-21282-18 Hộp 30 góiBột pha dung

dịch uốngRottapharm Ltd. Ireland Gói 14,979

426 Miacalcic Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml VN-17766-14 Hộp 5 ống 1ml Dung dịch tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Ống 87,871

Page 29

Page 30: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

427 Humira Adalimumab 40mg/0.8ml QLSP-951-16

Hộp 2 vỉ x 1

xylanh đóng sẵn

thuốc và 1 miếng

vải tẩm cồn

Dung dịch tiêmVetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. cơ sở

xuất xưởng: AbbVie Biotechnology GmbH Đức

Bơm

tiêm11,513,216

428 Simponi Golimumab 50mg/0,5mlQLSP-H02-

1041-17

Hộp chứa 1 bút

tiêm chứa sẵn

0,5ml thuốc

Dung dịch tiêm Baxter Pharmaceutical Solutions LLC; Cơ sở đóng gói

và xuất xưởng: Cilag AG

Mỹ; Đóng

gói và xuất

xưởng: Thụy

Sỹ

Bút

tiêm21,425,464

429 Remicade Infliximab 100mg QLSP-970-16 Hộp 1 lọ x100mg

Bột pha dung

dịch đậm đặc để

pha dung dịch

truyền

Cilag AG (Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.)

Thụy Sỹ

(xuất xưởng:

Hà Lan)

Lọ 11,818,800

430 ZometaAcid Zoledronic (dưới dạng

Acid zoledronic monohydrate)4mg/100ml VN-17540-13 Hộp 1 chai 100ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Chai 6,465,882

431

Bilaxten (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini

Manufacturing Logistics and Services

S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3-50131

Firenze (FI)-Italy)

Bilastin 20mg VN2-496-16Hộp 1 vỉ x 10

viênViên nén A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l Ý Viên 9,300

432 BridionSugammadex (dưới dạng

sugammadex natri)100mg/ml - 2ml VN-21211-18 Hộp 10 lọ 2ml

Dung dịch tiêm

tĩnh mạch

Patheon Manufacturing Services LLC; đóng gói tại:

N.V. Organon

CSSX: Mỹ,

đóng gói: Hà

Lan

Lọ 1,814,340

433 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13Hộp 10 vỉ x 10

viênViên nang cứng

Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói: Pfizer

Manufacturing Deutschland GmbH

CSSX: Mỹ,

Đóng gói:

Đức

Viên 11,316

434 Lyrica Pregabalin 75mg VN-16347-13Hộp 4 vỉ x 14

viênViên nang cứng Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 17,685

435 Depakine Chrono Natri Valproate, Acid Valproic 333 mg + 145 mg VN-16477-13 Hộp 1 lọ 30 viên

viên nén bao

phim phóng thích

kéo dài

Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 6,972

436 Zentel 200mg Albendazole 200mg GC-0182-12Hộp 1 vỉ x 02

viên

Viên nén bao

phimCông ty cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam Viên 5,600

437 Unasyn

Sulbactam (dưới dạng

Sulbactam natri) + Ampicillin

(dưới dạng Ampicillin Natri)

0,5g + 1g VN-20843-17 Hộp 1 lọThuốc bột pha

tiêm truyềnHaupt Pharma Latina S.r.l Ý Lọ 65,999

438 InvanzErtapenem (dưới dạng

Ertapenem natri) 1g VN-20315-17

Hộp 1 lọ 15ml

hoặc 20ml chứa

1g bột

thuốc bột pha

tiêm truyền tĩnh

mạch hoặc tiêm

bắp

Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret Pháp Lọ 552,421

439Rulid 150mg (SX theo nhượng quyền của

Aventis Pharma S.A- France)Roxithromycin 150mg VD-22315-15

Hộp 1 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimCông ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 4,750

440 Avelox Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Hộp 1 chai 250ml Dung dịch truyền Bayer Pharma AG Đức Chai 367,500

441 AveloxMoxifloxacin (dưới dạng

Moxifloxacin HCl)400mg VN-19011-15 Hộp 1 vỉ x 5 viên

Viên nén bao

phimBayer Pharma AG Đức Viên 52,500

442 Fosmicin for I.V.Use 1g Fosfomycin Sodium 1g VN-13784-11 Hộp 10 lọ Bột pha tiêm Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản Lọ 101,000

443 Fosmicin tablets 500 Fosfomycin calcium hydrate 500mg VN-15983-12Hộp 2 vỉ x 10

viênViên nén Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản viên 19,000

Page 30

Page 31: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

444 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Hộp 1 lọBột pha dung

dịch tiêm truyềnLaboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret Pháp Lọ 6,531,000

445 Cancidas Caspofungin 70mg VN-20568-17 Hộp 1 lọBột pha dung

dịch tiêm truyềnLaboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret Pháp Lọ 8,288,700

446 Lamisil Terbinafine hydrocloride 10mg/ 1g kem VN-18396-14 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da GSK Consumer Healthcare S.A Thụy Sỹ Tuýp 41,500

447 Casodex Bicalutamide 50mg VN-18149-14Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phim

Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK

Limited

CSSX: Đức,

đóng gói:

Anh

Viên 114,128

448

Sandimmun Neoral 25mg (Đóng gói &

xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG;

Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein,

Switzerland)

Ciclosporin 25mg VN-21154-18Hộp 10 vỉ x 5

viênViên nang mềm

Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH;

Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG

CSSX: Đức,

Đóng gói và

xuất xưởng:

Thụy Sỹ

Viên 16,938

449 Taxotere Docetaxel 20 mg/1 ml VN-20265-17 Hộp 1 lọ x 1ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch truyền tĩnh

mạch

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 2,803,248

450 Aromasin Exemestane 25mg VN-20052-16Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

đườngPfizer Italia S.r.l Ý Viên 82,440

451 Afinitor 10mg Everolimus 10mg VN-20042-16Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Viên 1,220,114

452 Afinitor 5mg Everolimus 5mg VN-20043-16Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Viên 610,057

453 ZoladexGoserelin (dưới dạng goserelin

acetat)3,6mg VN-20226-17

Hộp 1 bơm tiêm

có thuốc

Thuốc tiêm dưới

da (cấy phóng

thích chậm)

AstraZeneca UK Ltd. AnhBơm

tiêm2,568,297

454 Eloxatin Oxaliplatin 50 mg/10 ml VN-19903-16 Hộp 1 lọ 10ml

Dung dịch đậm

đặc pha dung

dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 4,672,080

455 Mabthera Rituximab 100mg/10ml QLSP-0756-13Hộp chứa 02 lọ x

100mg/ 10ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch truyền

Roche Diagnostics GmbH; CSĐG: F.Hoffmann-La

Roche Ltd.

CSSX: Đức;

đóng gói:

Thụy Sỹ

Lọ 7,970,812

456 NolvadexTamoxifen (dưới dạng

Tamoxifen citrat)10mg VN-20911-18

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimAstraZeneca UK Limited Anh Viên 2,940

457 Nolvadex-DTamoxifen (dưới dạng

tamoxifen citrat)20mg VN-19007-15

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimAstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 5,683

458 Herceptin Trastuzumab 150mg QLSP-894-15

Hộp 1 lọ chứa

150mg

trastuzumab; Bột

đông khô để pha

dung dịch truyền

Bột đông khô để

pha dung dịch

truyền

Roche Diagnostics GmbH; CSĐG thứ cấp

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

CSSX: Đức;

đóng gói:

Thụy Sỹ

Lọ 15,550,710

459Trivastal

Retard Piribedil 50mg VN-16822-13

Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

đường giải phóng

chậm

Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,989

Page 31

Page 32: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

460 Sifrol

Pramipexole dihydrochloride

monohydrate 0,25mg tương

đương với Pramipexole 0,18mg

0,25mg VN-20132-16Hộp 3 vỉ x 10

viênViên nén Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Viên 9,737

461 Sifrol

Pramipexole dihydrochloride

monohydrate (tương đương

Pramipexole 0,26mg)

0,375mg VN-17272-13 Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén phóng

thích chậmBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Viên 16,544

462 Lovenox

Enoxaparin Natri (4000 anti-

Xa IU/0,4ml tương đương

40mg/ 0,4ml)

40 mg/0,4 ml QLSP-892-15Hộp 2 bơm tiêm

đóng sẵn 0,4ml

Dung dịch tiêm

đóng sẵn trong

bơm tiêm

Sanofi Winthrop Industrie PhápBơm

tiêm85,381

463 Voluven 6%

Poly (O-2-hydroxyethyl)

starch (HES 130/0,4) 30g/

500ml và Natri cloride

4,5g/500ml

6%, 500ml VN-19651-16

Thùng 20 túi

Polyolefine

(freeflex) 500ml

Dung dịch truyền

tĩnh mạchFresenius Kabi Deutschland GmbH Đức Túi 110,000

464 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000IU/ 0,5 ml QLSP-971-16

Hộp 6 ống tiêm

chứa sẵn thuốc

kèm kim tiêm an

toàn

Dung dịch tiêm CiLag AG Thụy Sỹ Ống 269,999

465 MirceraMethoxy polyethylene glycol-

epoetin beta50mcg/0,3ml QLSP-1050-17

Hộp 1 bơm tiêm

đóng sẵn thuốc x

0,3ml

Dung dịch tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐứcBơm

tiêm1,695,750

466 Vastarel MR Trimetazidine dihydrochloride 35mg VN-17735-14Hộp 2 vỉ x 30

viên

Viên nén bao

phim giải phóng

có biến đổi

Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 2,705

467 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride 150 mg/ 3 ml VN-20734-17 Hộp 6 ống x 3ml Dung dịch tiêm Sanofi Winthrop Industrie Pháp Ống 30,048

468 Natrilix SR Indapamide 1,5mg VN-22164-19Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim giải phóng

kéo dài

Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,265

469 CarduranDoxazosin (dưới dạng

Doxazosin mesylate) 2mg VN-21935-19

Hộp 1 vỉ x 10

viênViên nén Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 8,435

470 Exforge

Amlodipine (dưới dạng

Amlodipine besylate),

Valsartan

5mg + 80mg VN-16344-13Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phimNovartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 9,987

471 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg

Amlodipin (dưới dạng

amlodipin besilate), Valsartan,

Hydrochlorothiazide

5mg + 160mg + 12,5mg VN-19289-15 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao

phimNovartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 18,107

472 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Cơ sở sản xuất: Merck KGaA; cơ sở đóng gói: Merck

KGaA & Co., Werk Spittal

CSSX: Đức,

đóng gói: ÁoViên 4,290

473 Zestril Lisinopril dihydrat 10mg Lisinopril VN-15212-12Hộp 2 vỉ x 14

viênViên nén AstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 6,097

474 Zestril Lisinopril dihydrat 5mg Lisinopril VN-15213-12Hộp 2 vỉ x 14

viênViên nén AstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 4,534

475 Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10mg VN-17086-13 Hộp 1 lọ 30 viênViên nén bao

phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 7,960

Page 32

Page 33: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

476 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg VN-17087-13 Hộp 1 lọ 30 viênViên nén bao

phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 5,650

477 Aprovel Irbesartan 150 mg VN-16719-13Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phimSanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 9,561

478 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phimMerck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 8,370

479 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16

Hộp gồm 1 lọ

bột đông khô + 1

lọ nước cất pha

tiêm

Bột đông khô và

dung môi pha

tiêm truyền

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Đức Lọ 10,323,588

480 Lipitor

Atorvastatin (dưới dạng

Atorvastatin hemicalci.1,5

H2O)

10mg VN-17768-14Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phim

Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói và xuất xưởng:

Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH

CSSX: Mỹ,

Đóng gói:

Đức

Viên 15,941

481 Lipanthyl Supra 160mg Fenofibrate 160mg VN-15514-12 Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimRecipharm Fontaine Pháp Viên 10,058

482 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg VN-17205-13 Hộp 2 vỉ x 15

viênViên nang cứng Recipharm Fontaine Pháp Viên 7,053

483 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimBayer Pharma AG Đức Viên 16,653

484 Eumovate CreamClobetasone Butyrate (dưới

dạng micronised) 0,05%- tuýp 5g VN-18307-14 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da Glaxo Operations UK Limited Anh Tuýp 20,269

485 Xenetix 300 Iobitridol 65,81g/100ml - 50ml VN-16786-13 Hộp 25 lọ 50 ml Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 275,000

486 Xenetix 350 Iobitridol 76,78g/100ml - 100ml VN-16789-13 Hộp 10 lọ 100 ml Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 635,000

487 Visipaque Iodixanol 320mg I/ml x 100ml VN-18122-14

Hộp 10 chai

100ml, dung dịch

tiêm

Dung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland Chai 992,250

488 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Ireland Chai 245,690

489 Omnipaque Iohexol Iod 350mg/ml VN-20358-17Hộp 10 chai

100mlDung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Ireland Chai 609,140

490 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/ gói 20g VN-16964-13 Hộp 26 gói x 20g Hỗn dịch uống Pharmatis Pháp Gói 3,751

491 Nexium Mups

Esomeprazol (dưới dạng

Esomeprazol magnesi

trihydrat)

20mg VN-19783-16 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên nén kháng

dịch dạ dày AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 22,456

492 Nexium MupsEsomeprazol (dưới dạng

Esomeprazol magie trihydrat)40mg VN-19782-16 Hộp 2 vỉ x 7 viên

Viên nén kháng

dịch dạ dày AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 22,456

493 Nexium Esomeprazole natri 40mg Esomeprazole VN-15719-12Hộp 1 lọ bột pha

tiêm 5ml

Bột pha dung

dịch tiêm/truyền

tĩnh mạch

AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 153,560

494

Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn

Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC:

Damastown, Mulhuddart, Dublin 15,

Cộng hòa Ai-len)

Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21795-19 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch

Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Pierre Fabre

Medicament ProductionFrance Lọ 1,666,500

Page 33

Page 34: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

495 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng

giải phóng kéo

dài

Mylan Laboratories SAS Pháp Viên 5,870

496 Elthon 50mg Itoprid hydrochlorid 50mg VN-18978-15Hộp 2 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimMylan EPD G.K. Nhật Viên 4,796

497 Sandostatin Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Hộp 5 ống x 1ml Dung dịch tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Ống 241,525

498 Debridat Trimebutine maleate 100mg VN-13803-11Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimFarmea Pháp Viên 2,906

499

Spasmomen (Đóng gói và xuất xưởng:

Berlin-Chemie AG (Menarini Group), địa

chỉ: Glienicker Weg 125 12489 Berlin,

Germany)

Otilonium bromide 40mg VN-18977-15Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimBerlin Chemie AG (Menarini Group) Đức Viên 3,535

500 Solu-Medrol

Methylprednisolon (dưới dạng

Methylprednisolon natri

succinat)

500mg VN-20331-17

Hộp 1 lọ 500mg

và 1 lọ dung môi

pha tiêm 7.8ml

Bột đông khô

pha tiêmPfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ Lọ 207,579

501 Solu-Medrol

Methylprednisolon (dưới dạng

Methylprednisolon natri

succinat)

40mg VN-20330-17Hộp 1 lọ Act-O-

Vial 1ml

Bột đông khô

pha tiêmPfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ Lọ 36,410

502 Apidra Solostar Insulin glulisine 100 đơn vị/ml QLSP-915-16

Hộp 5 bút tiêm x

3ml dung dịch

tiêm

Dung dịch tiêm

trong bút tiêm

nạp sẵn

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH ĐứcBút

tiêm200,000

503 Lantus Solostar Insulin glargine 300 IU/3ml QLSP-857-15

Hộp 5 bút tiêm x

3ml dung dịch

tiêm

Dung dịch tiêm

trong bút tiêm

nạp sẵn

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH ĐứcBút

tiêm277,000

504 Lantus Insulin glargine 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ

10ml)QLSP-0790-14 Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch tiêm Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 505,030

505 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid 750mg VN-21911-19Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén phóng

thích kéo dàiMerck Sante s.a.s Pháp Viên 3,677

506 Glucophage Metformin hydrochlorid 500mg VN-21993-19Hộp 5 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimMerck Sante s.a.s Pháp Viên 1,598

507 Glucovance 500mg/5mg

Metformin hydrochlorid

(tương đương với metformin

390 mg), glibenclamid

500mg + 5mg VN-20023-16Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimMerck Sante s.a.s Pháp Viên 4,713

508 Onglyza Saxagliptin 5mg VN-21365-18Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phim

AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói

AstraZeneca UK Limited

CSSX:Mỹ,

đóng gói:

Anh

Viên 17,310

509 Januvia 100mg

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin phosphat

monohydrat)

100mg VN-20316-17Hộp 2 vỉ x 14

viên

Viên nén bao

phimMerck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 17,311

510 Janumet 50mg/1000mg

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin phosphate

monohydrate), Metformin

Hydrochloride

50mg + 1000mg VN-17101-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao

phim

Patheon Puerto Rico, Inc; đóng gói: Merck Sharp &

Dohme B.V.

CSSX:

Puerto Rico,

đóng gói: Hà

Lan

Viên 10,643

511 Janumet 50mg/500mg

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin Phosphate

monohydrate), Metformin

Hydrochloride

50mg + 500mg VN-17102-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao

phim

Patheon Puerto Rico, Inc.; đóng gói tại Merck Sharp &

Dohme B.V.

CSSX:

Puerto Rico,

đóng gói: Hà

Lan

Viên 10,643

Page 34

Page 35: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

512 Janumet 50mg/ 850mg

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin Phosphate

monohydrate), Metformin

Hydrochloride

50mg + 850mg VN-17103-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao

phim

Patheon Puerto Rico, Inc.; đóng gói tại Merck Sharp &

Dohme B.V.

CSSX:

Puerto Rico,

đóng gói: Hà

Lan

Viên 10,643

513 Galvus Vildagliptin 50mg VN-19290-15Hộp 2 vỉ x 14

viênViên nén Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 8,225

514 Galvus Met 50mg/850mgVildagliptin, Metformin

hydrochlorid50mg + 850mg VN-19293-15

Hộp 6 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimNovartis Pharma Produktions GmbH Đức Viên 9,274

515Coltramyl 4mg (SX nhượng quyền của

Aventis Pharma S.A, Pháp)Thiocolchicoside 4mg VD-22638-15

Hộp 1 vỉ x 12

viên Viên nén Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 4,025

516 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/ 3ml VN-17816-14

Hộp 1 lọ chứa

3ml dung dịch

trong lọ dung tích

5ml

Dung dịch nhỏ

mắtAllergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Lọ 252,079

517 AzoptMỗi 1ml hỗn dịch chứa

Brinzolamide 10mg/ml VN-21090-18 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Alcon Research, Ltd. Mỹ Lọ 116,700

518 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml VN-18452-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga Nhật Bản Lọ 30,072

519 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) VN-18326-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Lọ 219,500

520 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml VN-17157-13 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtSanten Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Bản Lọ 62,158

521 Nevanac Nepafenac 1mg/ml - 5ml VN-17217-13 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 153,000

522 Pataday Olopatadine hydrochloride 0,2% - 2,5ml VN-13472-11 Hộp 1 chai 2,5mlDung dịch nhỏ

mắtAlcon Research, Ltd. Mỹ Chai 131,100

523 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml VN-17584-13 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtSanten Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Bản Lọ 76,760

524 Kary Uni Pirenoxine 0,25mg/ 5ml VN-21338-18 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 30,294

525 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/ 5ml VN-19340-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 88,515

526 Oflovid Ofloxacin 15mg/ 5ml VN-19341-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 55,872

527 Oflovid Ophthalmic Ointment Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Hộp 1 tuýp 3,5g Thuốc mỡ tra mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Bản Tuýp 74,530

528 Tobrex Tobramycin 3mg/ml VN-19385-15

Hộp 1 lọ đếm

giọt Droptainer 5

ml

Dung dịch nhỏ

mắt vô khuẩns.a. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 40,000

529 Tobradex Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin +

Dexamethasone3mg/1ml + 1mg/1ml VN-20587-17 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt s.a. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 45,100

530 Avamys Fluticason furoat 27,5mcg/ liều xịt VN-21418-18Hộp 1 bình 120

liều xịtHỗn dịch xịt mũi

Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo

Wellcome Operations) Anh Bình 210,000

531 Avamys Fluticason furoat 27,5mcg/ liều xịt VN-21418-18Hộp 1 bình 60

liều xịtHỗn dịch xịt mũi

Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo

Wellcome Operations) Anh Bình 173,191

Page 35

Page 36: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

532 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate 125mcg/ liều xịt VN-16267-13Hộp 1 bình xịt

120 liều

Thuốc xịt dạng

phun mù định

liều (dùng để hít

qua đường miệng)

Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 106,462

533 ZoloftSertraline (dưới dạng

Sertraline HCl)50mg VN-21438-18

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

phimPfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 14,087

534 Stablon Tianeptine sodium 12,5mgVN-14727-12 Hộp 2 vỉ x 15

viên

Viên nén bao

phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,490

535 Cavinton Vinpocetin 5mg VN-20508-17Hộp 2 vỉ x 25

viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 2,457

536 Cavinton Vinpocetine10mg/

2mlVN-9211-09

Hộp 10 ống ×

2mlThuốc tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary Ống 17,787

537 Pulmicort Respules Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16Hộp 4 gói x 5

ống đơn liều 2ml

Hỗn dịch khí

dung dùng để hítAstraZeneca AB Thụy Điển Ống 13,834

538 Symbicort TurbuhalerBudesonid, Formoterol

fumarate dihydrate(160mcg + 4,5mcg)/ liều VN-20379-17

Hộp 1 ống hít 60

liềuThuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 286,440

539 Seretide Evohaler DC 25/250mcgFluticasone propionate ;

Salmeterol

Fluticasone propionat 250mcg;

Salmeterol 25mcg/liềuVN-14683-12 Bình xịt 120 liều

Thuốc phun mù

hệ hỗn dịch để

hít qua đường

miệng

Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 278,090

540 Seretide Evohaler DC 25/125mcgSalmeterol, Fluticasone

propionate (25mcg + 125mcg)/liều VN-21286-18

Hộp 1 bình 120

liều xịt

Hỗn dịch hít qua

đường miệng

(dạng phun

sương)

Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 225,996

541 Seretide Evohaler DC 25/50mcgFluticasone propionate,

Salmeterol(50mcg + 25mcg)/liều VN-14684-12 Bình xịt 120 liều

Thuốc phun mù

hệ hỗn dịch để

hít qua đường

miệng

Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 191,139

542 Berodual

Ipratropium bromide khan

(dưới dạng Ipratropium

bromide monohydrate) +

Fenoterol Hydrobromide

0,02mg/ nhát xịt + 0,05mg/

nhát xịtVN-17269-13

Hộp 1 bình xịt

200 nhát xịt

(10ml)

Dung dịch khí

dungBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Bình 132,323

543 Combivent

Ipratropium bromide

anhydrous (dưới dạng

Ipratropium bromide

monohydrate) + Salbutamol

(dưới dạng Salbutamol sulfate)

0,5mg + 2,5mg VN-19797-16Hộp 10 lọ x

2,5ml

Dung dịch khí

dungLaboratoire Unither Pháp Lọ 16,074

544

Onbrez Breezhaler (Đóng gói & xuất

xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c:

Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera

Del Valles, Barcelona-Spain)

Indacaterol (dưới dạng

Indacaterol maleat)150mcg VN-20044-16

Hộp 3 vỉ x 10

viên kèm 01

dụng cụ hít

Bột hít chứa

trong nang cứng

Cơ sở sản xuất: Novartis Pharma Stein AG; đóng gói

và xuất xưởng: Novartis Farmaceutica S.A

CSSX: Thụy

Sỹ; đóng gói

và xuất

xưởng: Tây

Ban Nha

Hộp 550,052

545 Ultibro Breezhaler

Indacaterol (dưới dạng

Indacaterol maleate),

Glycopyrronium (dưới dạng

Glycopyrronium bromide)

110mcg + 50mcg VN2-574-17

Hộp 5 vỉ x 6 viên

kèm 01 dụng cụ

hít

Bột hít chứa

trong nang cứngNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Hộp 699,208

Page 36

Page 37: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

546

Singulair 5mg (đóng gói tại Merck Sharp

& Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,

2031 BN Haarlem - The Netherlands)

Montelukast (dưới dạng

Montelukast natri)5mg VN-20319-17

Hộp 2 vỉ x 14

viênViên nén nhai Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 13,502

547 Ventolin InhalerSalbutamol (dưới dạng

Salbutamol sulfate)100mcg/liều xịt VN-18791-15

Hộp 1 bình xịt

200 liều

Hỗn dịch xịt qua

bình định liều

điều áp

Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 76,379

548 Ventolin Nebules

Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol

(dưới dạng Salbutamol sulfat)

2,5mg

2,5mg/2,5ml VN-20765-17Hộp 6 vỉ x 5 ống

2,5ml

Dung dịch khí

dungGlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc Ống 4,575

549 Bricanyl Terbutalin sulfate 0,5mg VN-20227-17 Hộp 5 ống x 1ml Dung dịch tiêm Cenexi Pháp Ống 11,990

550 Mucosolvan Ambroxol Hydrochloride 30mg VN-16588-13 Hộp 2 vỉ x 10

viên Viên nén Delpharm Reims Pháp Viên 2,500

551 Lipofundin MCT/LCT 20% Medium-chain Triglicerides +

Soya-bean Oil (10% + 10%) - chai 100ml VN-16131-13 Hộp 10 chai

Nhũ tương tiêm

truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 142,800

552 Lipofundin Mct/Lct 10% Medium - chain Triglycerides

+ Soya - bean oil

(5,0g/100ml+

5,0g/100ml) - chai 500mlVN-16130-13 Hộp 10 chai

Nhũ tương tiêm

truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 191,000

553 KetosterilCác muối calci dẫn xuất của

acid amin và các acid amin

600mg (67mg + 101mg +

68mg + 86mg + 59mg +

105mg + 53mg + 23mg +

38mg + 30mg )/viên. Tổng

Nitơ: 36mg. Calcium: 0.05g

VN-16263-13Hộp 5 vỉ x 20

viên

Viên nén bao

phimLabesfal - Laboratórios Almiro, S.A Bồ Đào Nha Viên 13,545

554 Morihepamin

L-Isoleucine + L-Leucine + L-

Lysine acetate + L-Methionine

+ L-Phenylalanine + L-

Threonine + L-Tryptophan + L-

Valine, L-Alanine + L-

Arginine + L-Aspartic acid +

L-Histidine + L-Proline + L-

Serine + L-Tyrosine + Glycine

7,58% VN-17215-13 Túi 200mlDung dịch truyền

tĩnh mạchAy Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật Túi 116,632

555 Boganic Cao đặc Actiso + Cao đặc Rau

đắng đất + Cao đặc Bìm bìm 100mg + 75mg + 7,5mg VD-19790-13

Hộp 5 vỉ

x 20 viên

Viên bao phim,

uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 650

556 Diệp hạ châu Cao khô Diệp hạ châu đắng 60mg VD-26067-17 Hộp 9 vỉ x 10

viên

Viên nén bao

đường, uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 294

557 Bổ gan tiêu độc Livsin -94Diệp hạ châu + chua ngút + cỏ

nhọ nồi1500mg + 250mg + 250mg VD-21649-14

Hộp 5 vỉ x 20

viên

Viên nén bao

phim, uốngCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,500

558 Bài thạch

Cao khô Kim tiền thảo + Cao

khô hỗn hợp (Nhân trần,

Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang,

Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao

căn) + Mộc hương + Đại

Hoàng

90mg + 230mg + 100mg +

50mgVD-19811-13

Hộp 5 vỉ x 10

viên

Viên bao phim,

uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 1,260

Page 37

Page 38: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

559 Piascledine

Cao toàn phần không xà phòng

hóa quả bơ và dầu đậu nành

300mg (Tương ứng: phần

không xà phòng hóa dầu quả

bơ 100mg; phần không xà

phòng hóa dầu đậu nành

200mg)

300mg (100mg + 200mg) VN-16540-13 Hộp 1 vỉ x 15

viên

Viên nang cứng,

uốngLaboratoires Expanscience Pháp Viên 12,000

560 Độc hoạt tang ký sinh

Độc hoạt + Quế nhục + Phòng

phong + Đương quy + Tế tân

+ Xuyên khung + Tần giao +

Bạch thược + Tang ký sinh +

Địa hoàng + Đỗ trọng + Ngưu

tất + Phục linh + Cam thảo +

Đảng sâm

148mg + 92mg + 92mg +

92mg + 60mg + 92mg +

104mg + 300mg + 240mg +

184mg + 148mg + 148mg +

120mg + 60mg + 120mg

VD-21488-14Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty TNHH Dược phẩm Fito pharma Việt Nam Viên 735

561 Didicera

Độc hoạt + Tang ký sinh +

Phòng phong + Tần giao + Tế

tân + Quế chi + Ngưu tất + Đỗ

trọng + Đương quy + Bạch

thược + Cam thảo + Xuyên

khung + Sinh địa + Đẳng sâm

+ Bạch linh

0,6g

+ 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +

0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +

0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +

0,4g + 0,4g

VD-24476-16 Hộp10 gói x 5g Viên hoàn cứng,

uống

Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Gói 4,000

562 Rheumapain - f

Hy thiêm + Hà thủ ô đỏ chế +

Thương nhĩ tử + Thổ phục linh

+ Dây đau xương + Thiên niên

kiện + Huyết giác

800mg + 400mg + 400mg +

400mg + 400mg + 300mg +

300mg

VD-18103-12Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty TNHH Dược phẩm Fito pharma Việt Nam Viên 880

563 Ampelop Cao đặc lá chè dây ( 7:1 ) 625mg VD-23887-15Hộp 09 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 1,278

564 Botidana

Bạch linh + Bạch truật + Đảng

sâm + Bán hạ chế + Sa nhân +

Cam thảo + Trần bì + Mộc

hương

432mg + 432mg + 250mg +

216mg + 173mg + 151mg +

173mg + 215mg

VD-19267-13Hộp 1 lọ x 60

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 945

565 Tadimax

Lá trinh nữ hoàng cung + Tri

mẫu + Hoàng bá + Ích mẫu +

Đào nhân + Trạch tả + Xích

thược + Nhục quế

2000mg + 666mg + 666mg +

666mg + 83mg + 830mg +

500mg + 8,3mg

VD-22742-15Hộp 2 vỉ x 21

viên

Viên nén bao

phim, uốngCông ty cổ phần dược Danapha Việt Nam Viên 3,450

566 Hoàn an thần

Đăng tâm thảo +

Táo nhân +

Thảo quyết minh+

Tâm sen

0,6g + 2,0g + 1,5g

+ 1,0gVD-24067-16

Hộp 10 hoàn x

10g Hoàn mềm, uống Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 6,000

567 Hoạt huyết dưỡng não Cao đặc rễ đinh lăng : 5:1+

Cao khô lá Bạch quả

150mg

+ 5mgVD-19621-13

Hộp 5 vỉ x 20

viên

Viên nén bao

phim, uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 800

Page 38

Page 39: GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc

GPNK

Quy cách

đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất

Nước sản

xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá đồng

(gồm VAT)

568 Flavital 500

Thỏ ty tử + Hà thủ ô đỏ + Dây

đau xương + Cốt toái bổ + Đỗ

trọng + Cúc bất tử + nấm sò

khô

25mg + 25mg + 25mg +

25mg + 25mg + 50mg +

500mg

VD-24184-16Hộp 5 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 2,500

569 Danospan Cao khô lá Thường xuân 0,7g/100ml VD-24083-16 Hộp 1 chai 100ml Siro, uống Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Chai 28,000

570 Hoàn thập toàn đại bổ Nam Hà

Đảng sâm + Phục linh + Bạch

truật + Cam thảo + Xuyên

khung + Đương quy + Thục

địa + Bạch thược + Hoàng kỳ

+ Quế nhục

0,9g+0,585g+

0,585g+0,108g+

0,27g+0,54g+ 0,9g+0,54g+

0,405g+0,216g/ viên

VD-31788-19 Hộp 10 viên x 9gViên hoàn mềm,

uốngCông ty cổ phần dược phẩm Nam Hà Việt Nam Viên 4,280

571 Hoàn lục vị địa hoàng

Thục địa + Hoài sơn + Sơn thù

+ Mẫu đơn bì + Phục linh +

Trạch tả

1,15g + 0,96g + 0,96g + 0,71g

+ 0,71g + 0,71gVD-24068-16

Hộp 10 hoàn x

10g

Viên hoàn mềm,

uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 4,000

572 Sáng mắt

Thục địa + Hoài sơn + Đương

qui + cao đặc rễ Trạch tả + cao

đặc rễ Hà thủ ô đỏ + cao đặc

hạt Thảo quyết minh + cao đặc

hoa Cúc hoa + cao đặc quả Hạ

khô thảo

125mg+ 160mg + 160mg +

40mg + 40mg + 50mg +

24mg + 12,5mg

VD-24070-16Hộp 10 vỉ x 10

viên

Viên nang cứng,

uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 650

573 Cồn xoa bóp Jamda

Ô đầu + Địa liền + Đại hồi +

Quế nhục + Thiên niên kiện +

Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết

giác + Xuyên khung + tế tân +

Methy salicilat

500mg + 500mg + 500mg +

500mg + 500mg + 500mg +

500mg + 500mg + 500mg+

500mg +

5ml

VD-21803-14Hộp 1 lọ xịt 50ml

Cồn xoa bóp,

dùng ngoàiCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Lọ 18,000

574 Haisamin Hải sâm 200mg VD-22264-15Hộp 6 vỉ, hộp 12

vỉ x 5 viên

Viên nang mềm,

uốngCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương

Việt

NamViên 3,780

Page 39