Page 1
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
1 Atropin Sulphat Atropin sulphat 0,25mg/1ml VD-24376-16Hộp 100 ống x
1ml
Dung dịch thuốc
tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 475
2 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 1,260
3 Diazepam 5mg Diazepam 5mg VD-24311-16Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương
Vidipha tại Bình DươngViệt Nam Viên 231
4 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam 10mg/2ml VN-15613-12 Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 12,600
5 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml VD-25308-16 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêmChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương
Vidipha tỉnh Bình DươngViệt Nam ống 4,410
6 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/
2ml
VN-16082-12;
VN-22189-19Hộp 50 ống x 2ml Dung dịch tiêm Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 11,800
7 Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Fentanyl 0,5mg/10ml VN-17325-13Hộp 10 ống x
10mlDung dịch tiêm Siegfried Hameln GmbH Đức ống 24,000
8 Aerrane Isoflurane 100% - 250ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 250ml
Chất lỏng dễ bay
hơi dùng gây mê
đường hô hấp
Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 525,000
9 Aerrane Isoflurane 100% - 100ml VN-19793-16 Hộp 6 chai 100ml
Chất lỏng dễ bay
hơi dùng gây mê
đường hô hấp
Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 270,000
10 Ketamine Hydrochloride injection Ketamin 500mg/10ml VN-20611-17 Hộp 25 lọ 10ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Lọ 52,500
11 Lidocain Lidocain 10%-38g VN-20499-17 Hộp 1 lọ 38g Thuốc phun mù Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Lọ 159,000
12 Osaphine Morphin sulfat 10mg/1ml VD-28087-17 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Ống 3,696
13 Novocain 3% Procain HCl 3%-2ml VD-23766-15Hộp 100 ống x
2ml
Dung dịch thuốc
tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 500
GIÁ THUỐC NĂM 2020 - 2021 TẠI BỆNH VIỆN E
Page 1
Page 2
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
14 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% - 20ml VN-17438-13 Hộp 5 ống 20ml
Nhũ tương để
tiêm hoặc tiêm
truyền tĩnh mạch
Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Ống 27,000
15 Sevoflurane Sevoflurane 100% - 250ml VN-18162-14 Chai nhôm 250ml
Chất lỏng dễ bay
hơi dùng đường
hít để gây mê
Baxter Healthcare Corporation Mỹ Chai 1,590,000
16 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat 0,25mg/1ml VD-24008-15 Hộp 20 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,460
17 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide 10mg/ml x 5ml VN-18303-14 Hộp 10 lọ 5mlDung dịch tiêm,
truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Lọ 48,800
18 Celofin 200 Celecoxib 200mgVN-19973
-16
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên nang cứng
Hetero Labs
LimitedẤn Độ Viên 830
19 Syafen 100mg/5ml Ibufrofen 100mg/5ml - chai 120ml VN-21846-19 Hộp 1 chai 120ml Hỗn dịch uống Sopharma AD Bulgaria Chai 99,500
20 Disomic Dexketoprofen 50mg/2ml VN-21526-18Hộp 5 ống x 2ml,
Hộp 10 ống x 2ml
Dung dịch tiêm/
dung dịch đậm
đặc để pha truyền
tĩnh mạch
S.C. Rompharm Company S.r.l Rumani Ống 19,900
21 Algesin-N Ketorolac trometamol 30mg/1ml VN-21533-18 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm S.C. Rompharm Company S.r.l Rumani Ống 35,000
22 Propain Naproxen 500mg VN-20710-17Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Remedica Ltd. Cyprus Viên 4,800
23 Nefolin Nefopam hydroclorid 30mg VN-18368-14 Hộp 2 vỉ x 10
viênViên nén Medochemie Ltd. - Central factory Cyprus Viên 5,250
24 Acupan Nefopam hydroclorid 20mg VN-18589-15 Hộp 5 ống 2ml Dung dịch tiêm Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) Pháp Ống 33,000
25 Paracetamol Kabi AD Paracetamol 1g/100ml VN-20677-17 Hộp 10 lọ 100mlDung dịch tiêm
truyềnFresenius Kabi Deutschland GmbH Đức Lọ 38,800
26 BFS-Paracetamol Paracetamol 1g/10ml VD-27819-17Hộp 10 ống nhựa
x 10ml
Dung dịch đậm
đặc để pha tiêm
truyền
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 17,500
27 PARACETAMOL KABI 1000 Paracetamol 1g/100ml VD-19568-13 Chai 100ml, hộp
48 chai 100ml
Dung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 14,858
28
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa
SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées,
47520 Le Passage, France)
Paracetamol 80mg VN-20952-18Hộp 2 vỉ x 5 viên
đạnViên đạn UPSA SAS Pháp Viên 1,890
Page 2
Page 3
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
29 Codalgin ForteParacetamol + Codein
phosphate500mg + 30mg VN-13600-11
Hộp 2 vỉ x 10
viênViên nén Aspen Pharma Pty Ltd. Australia Viên 3,100
30 Mypara Flu daytime
Paracetamol +
Dextromethorphan +
Phenylephrin HCl
650mg + 20mg+10mg VD-21969-14 Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên nén sủi bọt Công ty cổ phần SPM Việt Nam viên 2,500
31 Ultracet Tramadol HCl + Paracetamol 37,5mg + 325mg VN-16803-13 Hộp 3 vỉ x 10
viên viên nén Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc Viên 7,500
32 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18Hộp 5 vỉ x 10
viênViên nén Remedica Ltd. Cyprus Viên 1,750
33 Glucasel Glucosamin 500mg VD-19167-13 Hộp 20 gói 2gBột pha hỗn dịch
uốngCông ty Roussel Việt Nam Việt Nam Gói 3,450
34 Go-on Natri hyaluronat 25mg/2,5ml VN-20762-17Hộp 1 xi-lanh
2,5mlDung dịch tiêm Croma Pharma GmbH Áo
Bơm
tiêm653,000
35 Albinax 70mg Acid Alendronic 70mg VD-25348-16 Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên nén
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Viên 2,898
36 SaVi Alendronate forte Acid Alendronic 70mg VD-26255-17 Hộp 3 vỉ x 4 viên Viên nén sủi bọt Công ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 20,490
37 Rocalcic 50 Calcitonin 50UI/1ml VN-20345-17 Hộp 5 ống 1mlDung dịch tiêm,
truyềnRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 48,500
38 Remsima Infliximab 100mg QLSP-1001-17 Hộp 1 lọ
Bột đông khô
pha dung dịch
truyền
Celltrion Inc. Hàn Quốc Lọ 8,490,000
39 Fraizeron Secukinumab 150mgQLSP-H02-983-
16Hộp 1 lọ
Bột pha dung
dịch tiêmNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Lọ 7,820,000
40 Actemra Tocilizumab 200mg VN-16257-13 Hộp 1 lọ 10mlDung dịch đậm
đặc để tiêm truyền
Cơ sở sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co.,
Ltd; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd.
CSSX: Nhật,
đóng gói:
Thụy Sỹ
Lọ 6,748,140
41 Mycotrova 1000 Methocarbamol 1000mg VD-27941-17Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,785
42 Ribometa 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5ml VN-22086-19 Hộp 1 lọ 5ml
Dung dịch đậm
đặc pha truyền
tĩnh mạch
Hikma Farmacêutica (Portugal) S.A Bồ Đào Nha Lọ 693,000
Page 3
Page 4
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
43 Aclasta Zoledronic acid 5mg/100ml VN-21917-19 Hộp 1 chai 100mlDung dịch truyền
tĩnh mạch
CSSX và đóng gói sơ cấp: Fresenius Kabi Austria
GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Novartis
Pharma Stein AG
CSSX và
đóng gói sơ
cấp: Áo; CS
đóng gói thứ
cấp và xuất
xưởng: Thụy
Sỹ
Chai 6,761,489
44 Cetimed Cetirizin dihydrochlorid 10mg VN-17096-13Hộp 1 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimMedochemie Ltd - Central Factory Cyprus Viên 4,000
45 Dimedrol Diphenhydramin HCl 10mg/1ml VD-23761-15Hộp 100 ống x
1ml
Dung dịch thuốc
tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Ống 530
46 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin 1mg/1ml VD-31774-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,470
47 FexodineFast 180 Fexofenadin HCl 180mg VD-21890-14Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 1,680
48 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl 60mg VD-25775-16Hộp 1 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 845
49 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid 30mg/1ml VN-19221-15 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 52,500
50 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin500mcg/
10mlVN-22162-19
Hộp 10 ống x
10mlDung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 127,050
51 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml VD-23379-15 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 29,400
52 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonate 4,2% - 250ml VN-18586-15 Hộp 10 chai x
250ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 94,500
53 NATRI BICARBONAT 1,4% 250ML Natri bicarbonat 1,4% - 250ml VD-25877-16 Chai 250mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 31,994
54 Levonor Nor-adrenalin 1mg/1ml VN-20116-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 35,000
55 Kalimate Calci polystyren sulfonat 5g VD-28402-17 Hộp 30 gói x 5g Thuốc bột Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Việt Nam Gói 14,700
56 Sorbitol 3% Sorbitol 3% - 5 lít VD-18005-12 Thùng 4 can 5 lít
Dung dịch rửa
nội soi bàng
quang
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam Can 140,000
Page 4
Page 5
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
57 Gardenal 100mg Phenobarbital 100mg VD-13894-11;
VD-29163-18
Hộp 10 vỉ x 10
viên Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Viên 231
58 Gardenal 10mg Phenobarbital 10mg VD-30531-18Hộp 10 vỉ x 10
viên Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Viên 121
59 PMS-Pregabalin Pregabalin 75mg VN-18574-14Hộp 4 vỉ x 15
viênViên nang cứng Pharmascience Inc Canada viên 13,650
60 Antivic 75Pregabalin
75mg VD-26751-17Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 935
61 Depakine 200mg/ml Natri Valproate 200mg/ml VN-11313-10
Hộp 1 chai 40ml
và 1 xylanh có
vạch chia liều để
lấy thuốc
Dung dịch uống Unither Liquid Manufacturing Pháp chai 80,696
62 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin 1.000.000 UI VD-24794-16 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 3,310
63 Axuka Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 200mg VN-20700-17 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A Romani Lọ 39,000
64 Midozam 1,5g Amoxicillin + Sulbactam 1g + 0,5g VD-22948-15Hộp 1 lọ, hộp 10
lọ x 20mlBột pha tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân Việt Nam Lọ 42,000
65 Ama - Power Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g VN-19857-16 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A Rumani Lọ 62,000
66 Omeusa Oxacilin 1g VN-20402-17 Hộp 50 lọ Bột pha tiêm SC. Antibiotice SA Rumani Lọ 72,000
67 Cefaclor 250mg Cefaclor 250mgVD-18971-13 Hộp 1 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Viên 1,742
68 Menzomi Inj. Cefoperazone 2gVN -19515
-15Hộp 10 lọ Bột pha tiêm
Hwail Pharm
Co., Ltd. Hàn quốc Lọ 80,000
69 BASULTAM Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g VN-18017-14 Hộp 1 lọ Bột pha tiêm Medochemie Ltd. - Factory C Cyprus Lọ 184,000
70 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazone + Sulbactam 1g + 1g VD-32834-19 Hộp 10 lọ Bột pha tiêmChi nhánh 3- Công ty cồ phần dược phẩm Imexpharm
tại Bình DươngViệt Nam Lọ 75,500
Page 5
Page 6
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
71 Zinhepa Inj. Cefpirome 1g VN-22459-19 Hộp 10 lọ Bột pha tiêm Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. Korea Lọ 129,000
72 Selemycin 250mg/2ml Amikacin 250mg/2ml VN-20186-16Hộp 2 vỉ x 5 ống
2mlDung dịch tiêm Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility Cyprus Ống 30,500
73 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin 500mg/100ml VN-19684-16
Chai nhựa
polypropylen
100ml
Dung dịch tiêm
truyềnJW Life Science Corporation Korea Chai 50,500
74 Medphatobra 80 Tobramycin 80mg/2ml VN-19091-15 Hộp 10 ống x 2ml
Dung dịch tiêm
bắp, tiêm tĩnh
mạch
Medphano Arzneimittel GmbH Đức Ống 49,500
75 Choongwae Tobramycin sulfate injection Tobramycin 80mg/100ml VN-19685-16
Chai nhựa
polypropylen
100ml
Dung dịch tiêm
truyềnJW Pharmaceutical Corporation Korea Chai 65,000
76 Vizimtex Azithromycin 500mg VN-20412-17Hộp 01 lọ,
hộp 10 lọBột pha tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 265,000
77 Crutit Clarithromycin 500mg VN-22063-19Hộp 2 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimS.C.Antibiotice S.A Rumani Viên 17,000
78 Antirova plus Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg VD-25640-16Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 702
79 Goldoflo Ofloxacin 200mg/40ml VN-20729-17Hộp 10 túi dịch
truyền 40ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchInfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 157,000
80 Ofloxacin Ofloxacin 200mg/100ml VD-31215-18 Hộp 1 lọ 100mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco Việt Nam Lọ 89,000
81 Menazin 200mg Ofloxacin 200mg VN-20313-17Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimMedochemie Ltd - Central Factory Cyprus Viên 3,200
82 Incarxol Norfloxacin 400mg VN-19614-16 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên nén bao
phimLaboratorios Lesvi S.L Spain Viên 6,500
83 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml VN-15653-12 Hộp 10 lọ 20ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Poland Lọ 136,000
84 Basmicin 200 Ciprofloxacin 200mg/20ml VD-19469-13 Hộp 1 lọ 20mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Lọ 48,300
85 A.T Levofloxacin 250 inj Levofloxacin 250mg/50ml VD-26105-17 Hộp 1 lọ x 50ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Lọ 32,760
Page 6
Page 7
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
86 Levogolds Levofloxacin 750mg/150ml VN-18523-14
Túi nhôm chứa 1
túi truyền PVC
chứa 150ml dung
dịch truyền tĩnh
mạch
Dung dịch truyền
tĩnh mạchInfoRLife SA. Thụy Sỹ Túi 250,000
87 Mikrobiel 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg/250ml VN - 21596-18 Hộp 1 chai 250ml Dung dịch tiêm
truyền Cooper S.A pharmaceuticals Hy lạp chai 294,000
88 Aupiflox 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg/250ml VD-26727-17 Hộp 1 túi 250mlDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần Dược phẩm Am Vi Việt Nam Túi 220,000
89 Bluemoxi Moxifloxacin 400mg VN-21370-18 Hộp 1 vỉ x 7 viênViên nén bao
phimBluepharma Indústria Farmacêutica, S.A. Bồ Đào Nha Viên 48,300
90 Cotrimoxazole 400/80Sulfamethoxazol +
Trimethoprim 400mg + 80mg VD-23965-15
Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 487
91 Dicsep Sulfasalazin 500mg VD-31127-18Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
Viên nén bao tan
trong ruộtCông ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 5,450
92 Goldmycin Minocyclin 100mg VN-20474-17Hộp 1 lọ x 16
viênViên nang cứng Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Portugal Viên 27,000
93 Colistin TZF Natri colistimethat 1.000.000 IU VN-19363-15 Hộp 20 lọ Bột pha tiêm Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A Ba Lan lọ 378,000
94 Lichaunox Linezolid 600mg/300ml VN - 21245- 18Hộp 1 túi nhựa
300ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchPharmaceutical Works Polpharma S.A. Poland Túi 700,000
95 Linezolid 600 Linezolid600mg/
300mlVD-26095-17 Hộp 1 túi 300ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần Dược phẩm Am Vi Việt Nam Túi 195,000
96 Tapocin injection 400mg Teicoplanin 400mg VN-14956-12 Hộp 10 lọBột đông khô
pha tiêm
KukJe Pharma Ind. Co., Ltd.
Đóng gói: CJ Healthcare CorporationKorea Lọ 361,700
97 Vancomycin hydrochloride for infusion Vancomycin 1g VN-19885-16 Hộp 1 lọ Bột đông khô
pha tiêmXellia Pharmaceuticals ApS Đan Mạch Lọ 91,800
98 Bosviral Acyclovir 800mg VN-20730-17Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nén Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Bồ Đào Nha Viên 12,400
99 Goldzovir Acyclovir 50mg/g - 10g VN-21247-18 Hộp 1 tuýp 10g Kem bôi da Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) Bồ Đào Nha Tube 118,000
Page 7
Page 8
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
100 Meileo Acyclovir 25mg/ml - 10ml VN-20711-17 Hộp 5 ống 10mlDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchTedec-Meiji Farma, S.A Tây Ban Nha Ống 236,000
101 A.T Entecavir 0.5 Entecavir 0,5mg QLĐB-569-16Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 3,255
102 Lamivudine Savi 100 Lamivudin 100mg VD-21891-14 Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 2,200
103 SaVi Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat 300mg VD-17947-12Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén dài bao
phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 5,500
104 Hepatymo Tenofovir disoproxil fumarat 300mg VD-21746-14Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty liên doanh Meyer - BPC
Việt
NamViên 1,710
105 Fungocap 200mg capsules, hard Fluconazol 200mg VN-21828-19Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nang cứng Balkanpharma - Razgrad AD Bulgaria Viên 35,000
106 Ketoconazol Ketoconazol 2% - 5g VD-23197-15 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi da Công ty Cổ phần dược Medipharco Việt Nam Tuýp 3,500
107 Micomedil Miconazol nitrat 2% (kl/kl) - tuýp 15g VN-18018-14 Hộp 1 tuýp 15g Kem bôi ngoài da Medochemie Ltd.. - Factory Cogols Cyprus Tuýp 60,000
108 Neo-TergynanMetronidazol + Neomycin
sulfate + Nystatin
500mg + 65.000UI +
100.000UI VN-18967-15
Hộp 1 vỉ x 10
viênViên nén Sophartex Pháp Viên 11,800
109 HCQ Hydroxychloroquine sulfate 200mg VN-16598-13 Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCadila Healthcare Ltd. India Viên 4,480
110 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg VD-24224-16Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 441
111 Wedes Azathioprin 50mg VD-18520-13
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 6 vỉ x
10 viên
viên nén tròn bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 7,000
112 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml QLSP-1118-18 Hộp 1 lọ x 4ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền
Roche Diagnostics GmbH Đức Lọ 8,285,865
113 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml QLSP-1119-18 Hộp 1 lọ x 16ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền
Roche Diagnostics GmbH Đức Lọ 30,266,250
114 Larrivey Bicalutamid 50mg VD-31087-18 Hộp 4 vỉ x 7 viên viên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 25,480
Page 8
Page 9
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
115 Calcium Folinate 10mg/ml Injection Acid folinic 100mg/10ml VN-10860-10 Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch tiêm Hospira Australia Pty Ltd Úc Lọ 135,270
116 Calci folinat 100mg/10ml Acid folinic 100mg/10ml VD-24225-16 Hộp 5 ống 10ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 39,942
117 Folinato 50mg Acid folinic 50mg VN-21204-18Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi 5ml
Bột đông khô
pha tiêm truyềnLaboratorios Normon S.A Tây Ban Nha Lọ 81,900
118 BFS-Calcium folinate Acid folinic 50mg/5ml VD-21547-14 Hộp 10 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 23,877
119 Carboplatin Sindan Carboplatin 150mg/15ml VN-11618-10 Hộp 1 lọ 15ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dịch
truyền tĩnh mạch
S.C. Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 270,000
120 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/5ml VD-21241-14 Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch tiêm
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Lọ 124,950
121 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Hộp 01 lọ 20mlDung dịch tiêm
truyền
Merck Healthcare
KGaAĐức Lọ 5,773,440
122 Cisplatin "Ebewe" Cisplatin 10mg/20ml VN-17424-13 Hộp 1 lọ 20ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo Lọ 94,600
123 DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml Cisplatin 50mg/50ml VN-12311-11 Hộp 1 lọ 50mlDung dịch tiêm
truyềnHospira Australia Pty Ltd Úc Lọ 237,500
124 Endoxan Cyclophosphamide 200mg VN-16581-13 Hộp 1 lọBột pha tiêm tĩnh
mạchBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 49,829
125 Endoxan Cyclophosphamide 500mg VN-16582-13 Hộp 1 lọ Bột pha tiêm tĩnh
mạchBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 124,376
126 Tadocel 20mg/ml Docetaxel 140mg/7ml VN2-473-16 Hộp 1 lọ
Dung dịch đậm
đặc để pha truyền
tĩnh mạch
Actavis Italy S.P.A Italia Lọ 1,325,000
127 Tadocel 20mg/0,5ml Docetaxel 20mg/0,5ml VN-17807-14 Hộp 1 lọ
Dung dịch đậm
đặc để pha dịch
truyền
S.C Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 331,000
128 Biluracil 500 Fluorouracil 500mg/10ml VD-28230-17 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Lọ 34,986
129 Holoxan Ifosfamide 1g VN-9945-10 Hộp 1 lọ Thuốc bột pha
tiêmBaxter Oncology GmbH Đức Lọ 385,000
130 Uromitexan Mesna 400mg/4ml VN-20658-17 Hộp 15 ống x 4mlDung dịch tiêm
truyềnBaxter Oncology GmbH Đức Ống 36,243
Page 9
Page 10
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
131 Terzence-5 Methotrexat 5mg QLĐB-644-17Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 4,100
132 Sindoxplatin 50mg Oxaliplatin 50mg VN-17211-13 Hộp 1 lọ
Bột đông khô
pha dung dịch
tiêm truyền
Actavis Italy S.P.A Italia Lọ 373,000
133Oxitan
50mg/10mlOxaliplatin 50mg/10ml VN 20417-17 Hộp 1 lọ 10ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Oncology Ltd India Lọ 285,000
134 Pataxel Paclitaxel 30mg/5ml VN-17868-14 Hộp 1 lọ
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm
truyền tĩnh mạch
Vianex S.A - Nhà máy C Greece Lọ 237,993
135 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel 260mg/43,33ml VN-11619-10 Hộp 1 lọ 43,33ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dịch
truyền tĩnh mạch
S.C Sindan-Pharma S.R.L Romania Lọ 1,995,000
136 Ufur capsule Tegafur + Uracil 100mg + 224mg VN-17677-14Hộp 7 vỉ x 10
viênViên nang cứng TTY Biopharm Company Limited Chungli factory Đài Loan Viên 39,500
137 Hertraz 150 Trastuzumab 150mgQLSP-H03-
1174-19
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm + 1 lọ 10ml
dung môi pha
tiêm
Bột đông khô
pha tiêmBiocon Limited India Lọ 11,999,820
138 Hertraz 440 Trastuzumab 440mgQLSP-H03-
1175-19
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm + 2 lọ 10ml
dung môi pha
tiêm
Bột đông khô
pha tiêmBiocon Limited India Lọ 27,200,000
139 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng
Triptorelin pamoate)11,25mg VN-21034-18
Hộp 1 lọ bột + 1
ống dung môi
pha tiêm 2 ml + 1
bơm tiêm + 2
kim tiêm
Bột và dung môi
pha thành dịch
treo để tiêm bắp,
dạng phóng thích
kéo dài 3 tháng
Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 7,700,000
140 Diphereline P.R. 3.75mg Triptorelin (dưới dạng
Triptorelin acetat)3,75mg VN-19986-16
Hộp 1 lọ bột + 1
ống dung môi
2ml + 1 bơm
tiêm + 2 kim tiêm
Thuốc bột pha
hỗn dịch tiêmIpsen Pharma Biotech Pháp Lọ 2,557,000
141 Aslem Glycyl funtumin.HCL 0,3mg/ml VD-32032-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 39,900
142 Thalidomid Thalidomid 100mg VD-27476-17Hộp 03 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam Viên 94,400
143 Gourcuff-5 Alfuzosin HCl 5mg VD-28912-18Hộp 10 vỉ x 10
viên
viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 5,500
Page 10
Page 11
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
144Alsiful S.R. Tablets
10mgAlfuzosin HCl 10mg
VN-13877-11;
VN-22539-20
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén phóng
thích kéo dài2nd plant Standard Chem. & Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 7,500
145 Ferich Sắt protein succinylate 600mg/10ml VD-22875-15Hộp 3 vỉ x 5 ống
10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Ống 16,800
146 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Hộp 6 bơm tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. ÝBơm
tiêm70,000
147 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion 10mg/1ml VD-25217-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,593
148 Toxaxine 250mg Inj Acid tranexamic 250mg/5ml VN-19311-15 Hộp 10 ống Dung dịch tiêm Dai Han Pharm. Co., Ltd Korea Ống 7,500
149 Tranexamic acid 250mg/5ml Acid tranexamic 250mg/5ml VD-26911-17 Hộp 5 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 2,200
150 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Acid tranexamic 500mg/10ml VD-24750-16Hộp 20 ống x
10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 14,000
151 Tritelets Triflusal 300mg VD-26836-17
Hộp 6 vỉ (vỉ
nhôm-PVC) x 10
viên
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 3,990
152 Nanokine 2000 IURecombinat Human
Erythropoietin alpha2000UI/1ml QLSP-920-16 Hộp 1 lọ Dung dịch tiêm Công ty cổ phần công nghệ sinh học Dược Nanogen Việt Nam lọ 130,000
153Relipoietin 4000 IU Erythropoietin người
tái tổ hợp 4000 IUErythropoietin alpha 4000IU/0,4ml
QLSP-GC-H03-
1106-18
Hộp 1 bơm tiêm
đóng sẵn thuốc
0,4ml. Bơm tiêm
đựng trong khay
thuốc
Dung dịch tiêm
Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Reliance Life
Sciences Pvt. Ltd. -India; Cơ sở nhận gia công, đóng
gói thứ cấp và xuất xưởng: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương I - Pharbaco
Cơ sở sản
xuất và đóng
gói sơ cấp:
India;
Cơ sở nhận
gia công,
đóng gói thứ
cấp và xuất
xưởng: Việt
Nam
Bơm
tiêm270,000
154 MirceraMethoxy polyethylene glycol-
epoetin beta100mcg QLSP-1151-19
Hộp 1 bơm tiêm
đóng sẵn 0,3ml
dung dịch tiêm
Dung dịch tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐứcBơm
tiêm3,291,750
155 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil 5mg VN-22197-19Hộp 1 túi nhôm x
10 vỉ x 10 viênViên nén
Standard Chem.
& Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 3,400
Page 11
Page 12
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
156 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 3,885
157 Metazydyna Trimetazidine dihydrochloride 20mg VN-21630-18Hộp 2 vỉ x 30
viên
Viên nén bao
phimAdamed Pharma S.A. Poland Viên 1,680
158 Trimetazidine Stella 35mg Trimetazidin 35mg VD-25029-16Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim phóng thích
kéo dài
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 650
159 Diuresin SR Indapamid 1,5mg VN-15794-12Hộp 3 vỉ x
10 viên
Viên nén bao
phim giải phóng
kéo dài
Polfarmex S.A Poland Viên 2,950
160 Rinalix-Xepa Indapamid 2,5mg VN-17620-13 Hộp 4 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimXepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Malaysia Viên 3,600
161 Amdepin Duo Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg VN-20918-18 Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCadila Pharmaceuticals Ltd. India Viên 3,900
162 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide + Amlodipin 1,5mg + 5mg VN3-7-17 Hộp 6 vỉ x 5 viênviên nén giải
phóng biến đổiLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 4,987
163 Lisonorm Amlodipin + Lisinopril 5mg +
10mgVN-13128-11 Hộp 30 viên Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 4,200
164 Huntelaar Lacidipin 4mg VD-19661-13
Hộp 4 vỉ x 7
viên, hộp 6 vỉ x
10 viên
Viên nén dài bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,230
165 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml VN-19999-16Hộp 10 ống x
10ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchLaboratoire Aguettant Pháp Ống 125,000
166 BFS-Nicardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-28873-18 Hộp 20 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 84,000
167 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23337-15Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 950
168 Bisoplus HCT 5/12.5Bisoprolol fumarat +
Hydroclorothiazid
5mg +
12,5mgVD-18530-13
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén
bao phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 2,400
169 Coryol 6.25mg Carvedilol 6,25mg VN-18274-14 Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên nén KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia Viên 2,982
170 Ebitac 25Enalapril maleate
+ Hydrochlorothiazide
10mg +
25mgVN-17349 -13
Hộp 2 vỉ x 10
viênViên nén Farmak JSC Ukraine Viên 3,500
Page 12
Page 13
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
171 Kenzuda 5/12,5Enalapril maleat +
Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg VD-32025-19
Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco Việt Nam Viên 2,520
172 Coveram 5mg/10mgPerindopril arginine +
Amlodipin 5mg + 10mg VN-18634-15
Hộp 1 lọ x 30
viênViên nén Servier Ireland Industries Ltd Ailen Viên 6,589
173 Coveram 5mg/5mgPerindopril arginine +
Amlodipin5mg + 5mg VN-18635-15
Hộp 1 lọ x 30
viênViên nén Servier Ireland Industries Ltd Ailen Viên 6,589
174Beatil
4mg/10mgPerindopril + Amlodipin 4mg + 10mg VN-20509-17
Hộp 3 vỉ x 10
viên Viên nén
Gedeon Richter Polska Sp. Zo.o.
cơ sở xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.
Ba Lan xuất
xưởng
Hungary
Viên 5,680
175 Beatil 4mg/5mg Perindopril + amlodipin 4mg + 5mg VN-20510-17Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén
Cơ sở sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. Zo.o. - Ba
Lan; Cơ sở xuất xưởng: Gedeon Richter Plc. - Hungary
Ba Lan xuất
xưởng
Hungary
Viên 5,680
176 SaViDopril PlusPerindopril erbumin +
Indapamid4mg + 1,25mg VD-26260-17
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Công ty cổ phần
Dược phẩm
SaVi
Việt Nam Viên 1,600
177 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mgPerindopril arginine +
Indapamide5mg + 1,25mg VN-18353-14 Hộp 1 lọ 30 viên
Viên nén bao
phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 6,500
178 Ramipril GP Ramipril 5mg VN-20202-16 Hộp 8 vỉ x 7 viên Viên nang cứng Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A Portugal Viên 5,500
179 Guarente-8 Candesartan cilexetil 8mg VD-28461-17Hộp 3 vỉ x 10
viênviên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 520
180 Candekern 8mg Tablet Candesartan cilexetil 8mg VN-20456-17Hộp 2 vỉ x 14
viênViên nén Kern Pharma S.L. Spain Viên 4,500
181 Acantan HTZ 8-12.5Candesartan cilexetil +
Hydroclorothiazid
8mg
+ 12,5mgVD-30299-18
Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 3,192
182 Ihybes 150 Irbesartan 150mg VD-23489-15Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Chi nhánh công ty CP DP Agimexpharm - Nhà máy
sản xuất Dược phẩm AgimexpharmViệt Nam Viên 546
183 SaVi Losartan 50 Losartan kali 50mg VD-29122-18Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Công ty cổ phần
Dược phẩm
SaVi
Việt Nam Viên 891
184 Telzid 40/12.5Telmisartan +
Hydrochlorothiazid40mg + 12,5mg VD-23592-15
Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,008
Page 13
Page 14
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
185 Digoxin/ Anfarm Digoxin 0,5mg/2ml VN-21737-19 Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm Anfarm Hellas S.A. Greece Ống 22,995
186 Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Dobutamin 250mg/20ml VN-15651-12 Hộp 10 lọ 20ml Dung dịch đậm
đặc pha truyềnRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Lọ 79,000
187 Dobutamin-BFS Dobutamin 250mg/5ml VD-26125-17Hộp 10 ống ×
5mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 55,000
188 Dopamine hydrochloride 4% Dopamin hydroclorid 200mg/5ml VN-18479-14 Hộp 10 ống 5mlDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Ống 19,900
189 Aspirin 81 Acetylsalicylic acid 81mg VD-29659-18Hộp 20 vỉ x 10
viên
Viên nén bao tan
trong ruột
Chi nhánh công ty CP DP Agimexpharm - Nhà máy
sản xuất Dược phẩm AgimexpharmViệt Nam Viên 84
190 Clopias Aspirin + Clopidogrel 100mg + 75mg VD-28622-17Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần US Pharma USA Việt Nam Viên 2,625
191 PfertzelAcetylsalicylic acid +
clopidogrel75mg + 75mg VD-20526-14
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,680
192 Inbacid 10 Atorvastatin 10mg VD-30490-18Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Công ty cổ phần
Dược phẩm
SaVi
Việt Nam Viên 550
193 Atovze 10/10 Atorvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg VD-30484-18Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam Viên 5,800
194 Prevasel 10 Pravastatin natri 10mg VD-25265-16Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam Viên 4,200
195 Hypravas 40 Pravastatin natri 40mg VD-31763-19Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 3,486
196 Nasrix Simvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg VD-28475-17
Hộp 6 vỉ x 10
viên, hộp 4 vỉ x 7
viên
viên nén Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 2,640
197 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg VN-17451-13 Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng
dạng LidoseSMB Technology S.A. Bỉ Viên 5,267
198 Ipolipid 300 Gemfibrozil 300mg VN-19245-15Hộp 5 vỉ x 10
viênViên nang cứng Medochemie Ltd - Factory AZ Cyprus Viên 3,100
199 Gemfibstad 300 Gemfibrozil 300mg VD-24561-16Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 2,000
Page 14
Page 15
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
200 FDP Medlac Fructose-1,6-diphosphat 5g VD-18569-13
Hộp 1 lọ thuốc
bột pha tiêm và 1
lọ dung môi kèm
1 bộ dụng cụ pha
dịch truyền và 1
bộ dây truyền
dịch
Thuốc bột pha
tiêm truyền tĩnh
mạch
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma
ItalyViệt Nam Lọ 264,600
201 Nimovac-V Nimodipin 10mg/50ml VN-18714-15
Hộp 1 lọ 50 ml
kèm dụng cụ
truyền bằng PE
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchPharmathen S.A Hy Lạp Lọ 586,000
202 Daivobet Calcipotriol + Betamethason (50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g VN-20354-17 Hộp 1 tuýp 15g Thuốc mỡ LEO Laboratories Limited Ireland Tuýp 262,500
203 Bacterocin Oint Mupirocin 2% - 5g VN-21777-19 Hộp 1 tuýp 5g Thuốc mỡ Kolmar Korea Korea Tuýp 36,000
204 Lipiodol Ultra FluideEthyl este của acid béo iod hóa
trong dầu hạt thuốc phiện480mg/ml-10ml VN-19673-16
Hộp 1 ống thủy
tinh x 10 mlDung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 6,200,000
205 Dotarem Gadoteric acid 0,5mmol/ml-10ml VN-15929-12Hộp 1 lọ thủy
tinh 10 mlDung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 520,000
206 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iodin 10% - 125ml VN-19506-15Hộp 1 chai chứa
125ml
Dung dịch dùng
ngoàiMundipharma Pharmaceuticals Ltd Cyprus Chai 42,400
207 Povidon -Iod HD Povidon Iod 10% - 125ml VD-18443-13 Hộp 1 lọ 125mlDung dịch dùng
ngoàiCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Lọ 11,000
208 TP Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml VD-31909-19 Chai 500mlDung dịch dùng
ngoàiCông ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát Việt Nam Chai 6,100
209 Franilax Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg VD-28458-17
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 6 vỉ x
10 viên, hộp 10
vỉ x 10 viên
viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 1,700
210 Gastropulgite
Attapulgite + Aluminum
hydroxide and magnesium
carbonate
2,5g + 0,5g VN-17985-14 Hộp 30 gói Bột pha hỗn dịch
uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,053
211 Gastrolium
Attapulgite Mormoiron hoạt
hóa + gel khô nhôm hydroxyd
và magnesi carbonat
2,5g + 0,5g VD-29831-18 Hộp 30 góiBột pha hỗn dịch
uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim Việt Nam Gói 1,995
212 A.T Famotidine inj 20 mg Famotidin 20mg/2ml VD-34118-20Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5
lọ x 2mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam lọ 33,600
213Pepsane
Guaiazulen + Dimethicon 0,004g + 3g VN-21650-18 Hộp 30 gói x 10g GelCơ sở sản xuất: Pharmatis.
Cơ sở xuất xưởng: Laboratories Rosa PhytopharmaPháp Gói 4,330
Page 15
Page 16
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
214 Lordin Omeprazol 40mg VN-21404-18
Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1 ống
dung môi 10ml
Bột đông khô để
pha dung dịch
tiêm
Cơ sở sản xuất bột đông khô: Vianex S.A_Plant C';
Cơ sở sản xuất dung môi: Vianex S.A_Plant A'Greece Lọ 37,500
215 Raciper 40mg Esomeprazol 40mg VN-16033-12 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên bao phim
kháng acid dạ dàySun Pharmaceutical Industries Limited Ấn Độ Viên 1,688.40
216 Solezol Esomeprazole 40mg VN-21738-19 Hộp 1 lọ
Bột đông khô
pha dung dịch
tiêm/ truyền tĩnh
mạch
Anfarm Hellas S.A. Greece Lọ 60,800
217 Mezapid Rebamipid 100mg VD-26149-17Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 882
218 Gellux Sucralfat 1g/15g VD-27438-17
Hộp 20 gói x
15g, hộp 30 gói x
15g
Hỗn dịch uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Gói 3,150
219 A.T Domperidon Domperidon 5mg/5ml VD-26743-17 Hộp 30 gói x 5ml Hỗn dịch uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Gói 1,050
220 BFS- Grani (không chất bảo quản) Granisetron 1mg/1ml VD-26122-17 Hộp 10 lọ x 1ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 42,000
221 Vincomid Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml VD-21919-14 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 1,260
222 Slandom 8 Ondansetron 8mg VD-28043-17Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty CPDP SaVi Việt Nam Viên 4,500
223 Drotavep 40mg tablets Drotaverin hydrochlorid 40mg VN-20665-17Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén ExtractumPharma Co. Ltd. Hungary Viên 1,200
224 Drotusc Forte Drotaverin hydroclorid 80mg VD-24789-16Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 1,050
225 Vinopa Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-18008-12 Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 2,520
226 Paparin Papaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-20485-14 Hộp 5 vỉ x 10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 3,150
227 Tirokoon tablet Tiropramid hydroclorid 100mg VN-20174-16Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimHutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. Korea Viên 4,000
228 Duphalac Lactulose 10g/15ml VN-20896-18Hộp 20 gói x
15mlDung dịch uống Abbott Biologicals B.V Hà Lan Gói 2,728
Page 16
Page 17
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
229 Forlax Macrogol 4000 10g VN-16801-13 Hộp 20 góiBột pha dung
dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 4,275
230 Fortrans
Macrogol 4000 + Anhydrous
sodium sulfate + Sodium
bicarbonate + Sodium chloride
+ Potassium chloride
64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g +
0,75gVN-19677-16 Hộp 4 gói
Bột pha dung
dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 30,000
231 Fleet EnemaMonobasic natri phosphat +
Dibasic natri phosphat
(19g/118ml +
7g/118ml) - 133mlVN-21175-18 Hộp 1 chai 133ml
Dung dịch thụt
trực tràngC.B Fleet Company Inc USA Chai 59,000
232 Golistin-enemaMonobasic natri phosphat
+Dibasic natri phosphat(21,41g +7,89g)/ 133ml VD-25147-16 Hộp 1 lọ 133ml
Dung dịch thụt
trực tràngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 51,975
233 ActapulgiteActivated Attapulgite of
Mormoiron3g VN-19202-15 Hộp 30 gói
Bột pha dung
dịch uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,157
234 Domuvar Bacillus subtilis 2 x 10^9 CFU/5ml QLSP-902-15 Hộp 40 ống x 5ml Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,250
235 Progermila Bacillus Clausii 2x10^9 CFU/5ml QLSP-903-15 Hộp 40 ống x 5ml Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,460
236 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15Hộp 30 gói (mỗi
gói 3,76g)
Bột pha hỗn dịch
uốngBeaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3,475
237 A.T Diosmectit Diosmectit 3g VD-25627-16 Hộp 30 gói x 3,5g Thuốc cốm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Gói 714
238 Bioflora 100mgSaccharomyces boulardii
CNCM I-745100mg VN-16392-13 Hộp chứa 20 gói
Bột pha hỗn dịch
uốngBiocodex Pháp Gói 5,500
239 Zentomyces Saccharomyces boulardii 100mg (≥ 10^8 CFU) QLSP-910-15 Hộp 30 gói x 1g Thuốc bột uốngCông ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR-
AUSTRAPHARMViệt Nam Gói 3,600
240 Venokern 500mg Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VN-21394-18Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimKern Pharma S.L. Spain Viên 3,192
241 Diosmin 500 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-22349-15Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,200
242 Pancres Pancreatin
170mg (tương đương 238 IU
Protease, 3400 IU Lipase,
4080 IU Amylase)
VD-25570-16Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao tan
trong ruột
Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC
(USA-NIC Pharma)Việt Nam Viên 3,000
243 Stimol Citrulline Malate 1g/10ml VN-18469-14 Hộp 18 gói 10ml Dung dịch uống Biocodex Pháp Gói 7,777
244 Atihepam inj L-Ornithin L- aspartat 500mg/5ml VD-26753-17Hộp 10 ống x 5
mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Ống 3,087
Page 17
Page 18
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
245 Hepa-Merz L-Ornithin L-Aspartat 5g/10mlVN-17364-13
Hộp 5 ống 10ml
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm
truyền
B.Braun Melsungen AG Đức Ống 115,000
246 Vin-Hepa 5g L-Ornithin L-Aspartat 5g/10ml VD-28701-18 Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 27,300
247 Pentasa Mesalazine 500mg VN-19946-16Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén phóng
thích chậmFerring International Center SA Thụy Sĩ Viên 11,874
248 Octreotide Octreotid 0,1mg/1ml VN-19094-15 Hộp 10 ống 1ml
Dung dịch tiêm
hoặc Dung dịch
đậm đặc để pha
dịch tiêm truyền
Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A
(Bioindustria L.I.M)Italy Ống 92,379
249 Espumisan L Simethicon 40mg/ml VN-22001-19Hộp 1 lọ 30ml
có nắp nhỏ giọtNhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 53,300
250 Carsil 90mg Silymarin 90mg VN-22116-19 Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên nang cứng Sopharma AD Bulgaria Viên 3,360
251 Glypressin Terlipressin 0,86mg VN-19154-15
Hộp 1 lọ bột
đông khô và 1
ống dung môi 5ml
Bột đông khô để
pha tiêm tĩnh
mạch
Ferring GmbH Đức Lọ 744,870
252 PMS-Ursodiol C 250mg Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18052-14Chai 30 viên,
chai 100 viênViên nén Pharmascience Inc. Canada Viên 12,600
253 Diprospan
Betamethasone
(Betamethasone dipropionate)
+ Betamethasone (dưới dạng
Betamethasone disodium
phosphate)
5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Hộp 1 ống 1ml Hỗn dịch để tiêm Schering - Plough Labo N.V. Bỉ Ống 63,738
254 Betamethason Betamethasone dipropionat 0,064% - 30g VD-28278-17 Hộp 1 tuýp 30g Gel bôi da Công ty Cổ phần dược Medipharco Việt Nam Tuýp 31,500
255 Depaxan Dexamethason phosphat 4mg/1ml VN-21697-19Hộp 10, 25 ống x
1mlDung dịch tiêm S.C. Rompharm Company S.r.l Rumani Ống 24,000
256 Dexamethason Dexamethason phosphat 4mg/1ml VD-25716-16 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 777
257 Dexamethason 0,5mgDexamethason (dưới dạng
Dexamethason acetat)0,5mg VD-27109-17
Hộp 10 vỉ x 30
viênViên nén
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương
Vidipha Bình DươngViệt Nam Viên 94.50
258 Orgametril Lynestrenol 5mg VN-21209-18Hộp 1 vỉ x 30
viênViên nén N.V. Organon Hà Lan Viên 2,070
Page 18
Page 19
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
259 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) 100mg VN-19019-15Hộp 2 vỉ x 15
viên Viên nang mềm
Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins
Manufacturing Belgium
CSSX:
Pháp; đóng
gói: Bỉ
Viên 6,500
260 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg VN-19020-15
Hộp 15 viên (1 vỉ
7 viên + 1 vỉ 8
viên)
Viên nang mềm
Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins
Manufacturing Belgium
CSSX:
Pháp; đóng
gói: Bỉ
Viên 13,000
261 Humulin 30/70 KwikpenInsulin người (30% Insulin hòa
tan + 70% Insulin Isophan)300IU/3ml QLSP-1089-18
Hộp 5 bút tiêm
chứa sẵn thuốc x
3ml + 3 Needle
(3 kim kèm theo)
Hỗn dịch tiêm Lilly France PhápBút
tiêm111,900
262 Humulin 30/70 KwikpenInsulin người (30% Insulin hòa
tan + 70% Insulin Isophan)300IU/3ml QLSP-1089-18
Hộp 5 bút tiêm
chứa sẵn thuốc x
3ml + 3 Needle
(3 kim kèm theo)
Hỗn dịch tiêm Lilly France PhápBút
tiêm111,900
263 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Novo Nordisk Production S.A.S Pháp Lọ 69,000
264 INSUNOVA - R (REGULAR)Insulin người (Insulin có
nguồn gốc DNA tái tổ hợp)1000IU/10ml QLSP-849-15 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Biocon Limited India Lọ 68,000
265 Scilin R Regular human insulin 40IU/ml - 10ml QLSP-0650-13 Hộp 1 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 104,000
266 Scilin M30 (30/70)
Recombinant human insulin
(30% soluble insulin & 70%
isophane insulin)
1000UI/10ml QLSP-895-15 Hộp 1 lọ 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 69,320
267 INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC)Insulin người (Insulin có nguồn
gốc DNA tái tổ hợp)1000UI/10ml QLSP-847-15 Hộp 1 lọ x 10ml
Thuốc tiêm hỗn
dịchBiocon Limited India Lọ 68,000
268 Scilin M30 (30/70) Recombinant human insulin 40IU/ml - 10ml QLSP-0648-13 Hộp 1 lọ x 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 104,000
269 Scilin N Isophane human insulin 1000IU/10ml QLSP-850-15 Hộp 1 lọ 10ml Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Lọ 69,350
270 INSUNOVA - N (NPH)Insulin người (Insulin có
nguồn gốc DNA tái tổ hợp)1000UI/10ml QLSP-848-15 Hộp 1 lọ x 10ml
Thuốc tiêm hỗn
dịchBiocon Limited India Lọ 68,000
271 Metformin Stella 850mg Metformin hydrochloride 850mg VD-26565-17Hộp 4 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 615
272 Panfor SR-500 Metformin hydrochlorid 500mg VN-20018-16Hộp 5 vỉ x 20
viên
Viên nén phóng
thích chậmInventia Healthcare Pvt.Ltd India Viên 1,200
273 Métforilex MR Metformin hydrochlorid 500mg VD-28743-18Hộp 6 vỉ, 10 vỉ
(vỉ 10 viên)
Viên nén tác
dụng kéo dài
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp
dược phẩm 150Việt Nam Viên 1,200
Page 19
Page 20
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
274 Glumerif 4 Glimepirid 4mg VD-22032-14 Hộp 3 vỉ x 10
viênviên nén
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - chi nhánh nhà máy
dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt Nam viên 1,280
275 Relinide Tablets 1mg "Standard" Repaglinide 1mg VN-21347-18Hộp 8 vỉ x 15
viênViên nén
Standard Chem.
& Pharm. Co,.Ltd. Đài Loan Viên 3,500
276 Vigorito Vildagliptin 50mg VD-21482-14 Hộp 3 vỉ x 10
viênviên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Viên 4,900
277 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Merck Healthcare KGaA (Cơ sở đóng gói và xuất
xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co.OG)
Đức (Cơ sở
đóng gói và
xuất xưởng:
Áo)
Viên 1,284
278 Kedrigamma Immunoglobulin Human 5%-50ml QLSP-0601-12 Hộp 1 lọ x 50mlDung dịch tiêm
truyềnKedrion S.p.A Italia Lọ 3,450,000
279
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh
chế
(SAT)
Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqtQLSP-
1037-17
Hộp 20 ống, hai
vỉ x 1500 đvqtDung dịch tiêm
Viện Vắc xin và
sinh phẩm y tế (IVAC)
Việt Namống 25,263
280 DysportClostridium botulinum type A
toxin-Haemagglutinin complex 300U QLSP-1015-17 Hộp 1 lọ
Bột pha dung
dịch tiêmIpsen Biopharm Limited Anh Lọ 4,800,940
281 Dysport
Clostridium botulinum type A
toxin - Haemagglutinin
complex
500U QLSP-1016-17 Hộp 1 lọBột pha dung
dịch tiêmIpsen Biopharm Limited Anh Lọ 6,627,920
282 Zonaxson Eperisone hydrochlorid 50mg VN-20343-17Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimPT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia Viên 678
283 Sciomir Thiocolchicosid 4mg/2ml VN-16109-13 Hộp 6 ống 2ml Dung dịch tiêm Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l Italy Ống 31,500
284 Acyclovir 3% Acyclovir 3%-5g VD-27017-17 Hộp 1 tuýp 5g Thuốc mỡ tra mắt Công ty Cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam Tuýp 43,000
285 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic Việt Nam viên 735
286 Alphagan P Brimonidin Tartrat 7,5mg/5ml VN-18592-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtAllergan Sales, LLC Mỹ Lọ 103,335
287 MaxitrolDexamethason + Neomycin
sulfat + Polymycin B sulfat
(0,1% + 3500IU/ml +
6000IU/ml) - 5mlVN-21435-18
Hộp 1 lọ đếm
giọt 5mlHỗn dịch nhỏ mắt s.a.Alcon-Couvreur n.v. Bỉ Lọ 41,800
288 MaxitrolDexamethason + Neomycin
sulfat + Polymyxin B sulfat
(0,1% + 3500IU/g +
6000IU/g) - 3,5gVN-21925-19 Hộp 1 tuýp 3,5g Thuốc mỡ tra mắt S.A. Alcon Couvreur NV Bỉ Tuýp 51,900
289 Indocollyre Indomethacin 0,1% - 5ml VN-12548-11 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtLaboratoire Chauvin Pháp Lọ 68,000
Page 20
Page 21
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
290 Acular Ketorolac tromethamine 0,5% - 5ml VN-18806-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtAllergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Lọ 67,245
291 OptiveNatri carboxymethylcellulose
+ Glycerin(5mg/ml + 9mg/ml) - 15ml VN-20127-16 Hộp 1 lọ x 15ml
Dung dịch nhỏ
mắtAllergan Sales, LLC Mỹ Lọ 82,853
292 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%- 10ml VD-22949-15 Hộp 20 lọ 10mlDung dịch nhỏ
mắt, mũiCông ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 1,320
293 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Timolol 0,5%-5ml VN-21434-18Hộp 1 lọ đếm
giọt 5ml
Dung dịch nhỏ
mắts.a Alcon Couvreur NV Bỉ Lọ 42,200
294 Duotrav Travoprost + Timolol (0,04mg/ml + 5mg/ml) - 2,5ml VN-16936-13 Hộp 1 lọ 2,5mlDung dịch nhỏ
mắtS.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Lọ 320,000
295 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrine
HCL50mg + 50mg VN-21339-18 Hộp 1 lọ 10ml
Dung dịch nhỏ
mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy Shiga Nhật Bản Lọ 67,500
296 Moxieye Moxifloxacin 0,5% - 0,4ml VD-22001-14 Hộp 20 ống 0,4mlDung dịch nhỏ
mắtCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5,500
297 Quimodex Moxifloxacin + Dexamethason
phosphat (5mg/ml + 1mg/ml) -5ml VD-31346-18
Hộp 1 lọ
5ml
Dung
dịch
nhỏ
mắt
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Việt Nam lọ 20,000
298 Vifloxacol Ofloxacin 15mg/5ml VD-19493-13 Hộp 1 chai 5mlThuốc nhỏ mắt,
tai
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương
Vidipha Bình DươngViệt Nam Chai 2,310
299 Tobrin 0.3% Tobramycin 0,3%-5ml VN-20366-17 Hộp 1 lọ x 5mlDung dịch thuốc
nhỏ mắtBalkanpharma Razgrad AD Bulgaria Lọ 37,200
300 Dex-Tobrin Tobramycin + Dexamethasone (0,3%+0,1%)-5ml VN-16553-13 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Lọ 43,919
301 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone (0,3%+0,1%) - 3,5g VN-21629-18 Hộp 1 tuýp 3,5g Mỡ tra mắt S.A Alcon-Couvreur N.V Bỉ Tuýp 52,301
302 Tetracyclin 1% Tetracyclin 1%-5g VD-24846-16Hộp 100 tuýp x
5gThuốc mỡ tra mắt Công ty Cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam Tuýp 2,600
303 Betaserc 24mg Betahistin dihydrochlorid 24mg VN-21651-19Hộp 5 vỉ x 10
viênViên nén Mylan Laboratories SAS Pháp Viên 5,962
304 Naphazolin 0,05% Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml VD-24802-16 Hộp 20 lọ 5ml Thuốc nhỏ mũi Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Lọ 1,992
Page 21
Page 22
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
305 DorithricinTyrothricin + Benzalkonium +
Benzocaine0,5mg + 1mg + 1,5mg VN-20293-17
Hộp 2 vỉ x 10
viênViên ngậm họng Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG Đức Viên 2,200
306 Vifloxacol Ofloxacin 15mg/5ml VD-19493-13 Hộp 1 chai 5mlThuốc nhỏ mắt,
tai
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương
Vidipha Bình DươngViệt Nam Chai 2,310
307
Duratocin (đóng gói: Ferring
International Center S.A., địa chỉ:
Chemin de la Vergognausaz, CH-1162
St.Prex, Switzerland)
Carbetocin 100mcg/ 1ml VN-19945-16 Hộp 5 ống x 1mlDung dịch tiêm
tĩnh mạchFerring GmbH Đức ống 398,036
308 Hemotocin Carbetocin 100mcg/1ml VD-26774-17Hộp 10 lọ nhựa
x 1mlDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 346,500
309Methylergometrine Maleate injection
0.2mg - 1mlMethylergometrin maleat 0,2mg/1ml VN-21836-19 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Ống 18,000
310 Heraprostol Misoprostol 200mcg VD-29544-18Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera Việt Nam viên 3,460
311 Bitolysis 2,5%
Dextrose monohydrat + Natri
clorid + Natri lactat + Calci
clorid 2H2O + Magnesi clorid
6H2O
(2,5g + 538mg + 448mg +
25,7mg + 5,08mg)/100mlVD-18931-13 Túi nhựa 2 lít
Dung dịch thẩm
phân phúc mạc
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Túi 70,896
312 Bitolysis 1,5%
Dextrose monohydrat + Natri
clorid + Natri lactat + Calci
clorid 2H2O + Magnesi clorid
6H2O
(1,5g + 538mg + 448mg +
25,7mg + 5,08mg)/100mlVD-18929-13 Túi nhựa 2 lít
Dung dịch thẩm
phân phúc mạc
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Túi 70,896
313 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat 840g VD-29307-18 Thùng 1 can 10 lít Dung dịch thẩm
phân máu
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Can 130,998
314 Kydheamo - 2A
Natri clorid + Calci
clorid.2H2O + Kali clorid +
Magnesi clorid.6H2O + Acid
acetic + Dextrose
(2107g+ 90g+ 52,22g+
35,58g+ 63,10g+ 350g)/ 10 lítVD-28707-18 Thùng 1 can 10 lít
Dung dịch thẩm
phân máu
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Can 130,998
Page 22
Page 23
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
315 Prismasol B0
(Khoang A: calcium clorid
dihydrat + magnesium clorid
hexahydrat + Acid lactic) +
(Khoang B: Sodium chlorid +
Sodium hydorgen carbonat)
Khoang A: Mỗi 1000ml chứa
calcium clorid dihydrat
5,145g; Magnesium clorid
hexahydrat 2,033g; Acid lactic
5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml
chứa Sodium chlorid 6,45g;
Sodium hydrogen carbonat
3,09g; Dung dịch sau khi phối
hợp khoang A và khoang B
chứa: Calcium 1,75mmol/l;
Magnesium 0,5mmol/l;
Sodium 140mmol/l; Chlorid
109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l;
Hydrogen carbonat 32mmol/l
VN-21678-19
Túi 5l. Thùng 2
túi, mỗi túi gồm
2 khoang
(khoang A
250ml; khoang B
4750ml);
Dịch lọc máu và
thẩm tách máuBieffe Medital S.P.A Italy Túi 700,000
316 Stresam Etifoxine hydrochlorid 50mg VN-21988-19Hộp 3 vỉ x 20
viên Viên nang cứng Biocodex Pháp Viên 3,300
317 Phamzopic 7.5mg Zopiclon 7,5mg VN-18734-15 Chai 100 viên Viên nén Pharmascience Inc. Canada Viên 2,700
318 Lupipezil Donepezil HCl 5mg VN-18694-15Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimJubilant Generics Limited India Viên 5,000
319 Europlin 25mg Amitriptylin HCl 25mg VN-20472-17Hộp 5 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimS.C.Arena Group S.A. Romania Viên 4,200
320 Tanganil 500mg Acetylleucin 500mg VN-22534-20Hộp 3 vỉ x 10
viên Viên nén Pierre Fabre Medicament Production Pháp Viên 4,612
321 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg/5ml VN-18066-14 Hộp 5 ống x 5mlDung dịch tiêm
tĩnh mạchPierre Fabre Medicament production Pháp Ống 14,368
322 Vintanil N-Acetyl – DL –Leucin 500mg/5ml VD-20275-13 Hộp 10 vỉ x 5
ốngDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 12,490
323 Zentanil Acetyl leucin 1g/10ml VD-28885-18 Hộp 10 lọ x 10ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 23,500
324 Gliatilin Choline alfoscerat 1g/4ml VN-13244-11 Hộp 5 ống x 4ml Dung dịch tiêm Italfarmaco S.P.A Italy Ống 69,300
Page 23
Page 24
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
325 Difosfocin Citicolin 500mg/4ml VN-14764-12 Hộp 5 ống 4ml Dung dịch tiêm Mitim S.R.L Italy Ống 49,450
326 Leolen Forte
Cytidin-5'-disodium
monophosphat + uridin-5'-
trisodium triphosphat
5mg + 3mg VD-24814-16Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nang cứng
Chi nhánh Công ty
Cổ phần Dược
phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Viên 4,200
327 Nucleo CMP forteCytidine-5'-monophosphat
disodium + uridin10mg + 2,66mg VN-18720-15
Hộp 3 ống +
dung môi
Bột đông khô
pha tiêmFerrer Internacional S.A. Tây Ban Nha Ống 52,000
328 Nivalin Galantamin hydrobromid 2,5mg/1ml VN-17333-13 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm Sopharma AD Bulgaria Ống 63,000
329 Nivalin Galantamin hydrobromid 5mg/1ml VN-17334-13 Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm Sopharma AD Bulgaria Ống 87,150
330 Bilomag Ginkgo biloba 80mg VN-19716-16Hộp 6 vỉ x 10
viên Viên nang cứng Natur Produkt Pharma Sp. Zo.o Ba lan Viên 6,800
331 Pracetam 800 Piracetam 800mg VD-18538-13Hộp 6 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,285
332 Vinphacetam Piracetam 2g/10ml VD-23091-15 Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 4,935
333 Pilixitam Piracetam 4g/20ml VN-16544-13 Hộp 10 ống 20ml Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Ống 30,500
334 Cavinton Forte Vinpocetin 10mg VN-17951-14Hộp 2 vỉ x 15
viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 3,300
335 Diaphyllin Venosum Theophylin-ethylendiamin 4,8%-5ml VN-19654-16 Hộp 5 ống 5mlDung dịch thuốc
tiêmGedeon Richter Plc. Hungary Ống 11,829
336 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid 10mg VD-25650-16Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Viên 425
337 Mezaterol 20 Bambuterol hydroclorid 20mg VD-25696-16Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nén Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,785
338 Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml VD-27835-17Hộp 10 lọ nhựa x
2ml
Hỗn dịch dùng
cho khí dungCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 12,600
339 Benita Budesonide 64mcg/ liều xịt 0,05ml VD-23879-15Hộp 1 lọ 120 liều
(liều 64mcg)Hỗn dịch xịt mũi Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam Lọ 90,000
Page 24
Page 25
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
340 Berodual Ipratropium bromide khan +
Fenoterol hydrobromide250mcg/ml + 500mcg/ml VN-16958-13 Hộp 1 lọ 20ml
Dung dịch khí
dung
Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e
Farmaceutica Ltda Brazil Lọ 96,870
341 MONTENUZYD Montelukast 10mg VN-15256-12 Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCadila Healthcare Ltd. India Viên 1,320
342 A.T Salbutamol 5mg/5ml Salbutamol 5mg/5ml VD-34122-20Hộp 5, 10, 20
ống x 5ml
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm
truyền
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam ống 102,900
343 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Salbutamol 5mg/5ml VN-16406-13Hộp 10 ống, hộp
100 ống
Dung dịch tiêm
tĩnh mạchLaboratoire Renaudin Pháp Ống 115,000
344 Vinterlin Terbutalin sulphat 0,5mg/1ml VD-20895-14 Hộp 5 vỉ x 10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 4,830
345 Bisolvon Kids Bromhexine Hydrochloride 4mg/5ml VN-18822-15 Hộp 1 chai 60ml Sirô PT Boehringer Ingelheim Indonesia Indonesia Chai 31,613
346 Desalmux Carbocistein 375mg VD-28433-17 Hộp 12 gói x 3g Thuốc bột uống Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Gói 4,650
347 Lodirein Carbocistein 375mg VD-23586-15Hộp 6 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Viên 987
348 Neo-Codion
Codein camphosulfonat +
Sulfogaiacol + Cao mềm
Grindelia
25mg + 100mg + 20mg VN-18966-15Hộp 2 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
đườngSophartex Pháp Viên 3,585
349 Terpin-Codein Codein + Terpin 10mg + 100mg VD-30126-18Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 336
350 ACC 200 Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Hộp 50 gói x 3gBột pha dung
dịch uống
Lindopharm GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Salutas
Pharma GmbHĐức Gói 1,989
351 Stacytine 200 CAP Acetylcystein 200mg VD-22667-15Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang cứng Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 700
352 Kaldyum Kali clorid 600mg VN-15428-12Hộp 1 lọ x 50
viên
Viên nang giải
phóng chậm Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Viên 2,100
353 PomatatMagnesi aspartat + Kali
aspartat 140mg + 158mg VD-22155-15
Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,050
354 Kama-BFSMagnesi aspartat + Kali
aspartat(400mg + 452mg)/ 10ml VD-28876-18
Hộp 10 lọ nhựa x
10mlDung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Lọ 16,000
355 Oresol
Glucose khan + Natri clorid +
Tri natri citrat khan + Kali
clorid
20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g VD-29957-18Hộp 100 gói x
27,9g Thuốc bột
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Gói 1,386
356 Aminoplasmal B.Braun 5%E Acid amin 5%-250ml VN-18161-14Hộp 10 chai
250ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 67,500
357 Aminoplasmal B.Braun 5%E Acid amin 5%-500ml VN-18161-14Hộp 10 chai
500ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchB.Braun Melsungen AG Đức Chai 115,000
358 Nephgold
Acid amin dùng cho suy thận
(L-Isoleucin; L-Leucin; L-
Lysin; L-Methionin; L-
Phenylalamin; L-Threonin; L-
Tryptophan; L- Valin; L-
Histidin)
(1,4g + 2,2g + 1,6g + 2,2g +
2,2g + 1g +0,5g + 1,6g +
0,63g)/250ml
VN-21299-18
Thùng carton
chứa 10 túi x
250ml
Dung dịch tiêm
truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 95,000
Page 25
Page 26
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
359 Kidmin Acid amin (dùng cho suy thận) 7,2%-200ml VD-28287-17 Chai 200ml
Dung dịch tiêm
pha truyền tĩnh
mạch
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam Chai 115,000
360 AminolebanAcid amin (dùng cho bệnh lý
gan)8%-200ml VD-27298-17 Chai 200ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchCông ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam Chai 104,000
361 HepagoldAcid amin (dùng cho bệnh lý
gan)8%- 250ml VN-21298-18
Thùng carton
chứa 10 túi 250ml
Dung dịch tiêm
truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 89,000
362 HepagoldAcid amin (dùng cho bệnh lý
gan)8%- 500ml VN-21298-18
Thùng carton
chứa 10 túi 500ml
Dung dịch tiêm
truyềnJW Life Science Corporation Hàn Quốc Túi 125,000
363 AMINIC Acid amin 10%-200ml VN-16105-13 Túi nhựa 200ml Dung dịch tiêm
truyềnAY Pharmaceuticals Co., LTd Nhật Bản Túi 105,000
364 Aminosteril 10% Các acid amin 10%- 250ml VD-19242-13Thùng 20 chai
250ml
Dung dịch tiêm
truyềnCông ty CP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 70,500
365 Vaminolact
Alanin + Arginin + Acid
aspartic + Cystein + Acid
glutamic + Glycin + Histidin +
isoleucin + Leucin + Lysin +
Methionin + Phenylalanin +
Prolin + Serin + Taurin +
Threonin + Tryptophan +
Tyrosin + Valin
6,5% (630mg + 410mg +
410mg + 100mg + 710mg +
210mg + 210mg + 310mg +
700mg + 560mg + 130mg +
270mg + 560mg + 380mg +
30mg + 360mg + 140mg +
50mg + 360mg)/ 100ml
VN-19468-15Thùng 10 chai
100ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 129,000
366 Nutriflex PeriAcid amin + Glucose + Các
chất điện giải(4%+8%)-1000ml VN-18157-14 Hộp 5 túi 1000ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchB.Braun Medical AG Thụy Sỹ Túi 404,618
367 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/5ml VD-22935-15 Hộp 50 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 901
368 GLUCOSE 30% Glucose 30% - 500ml VD-23167-15 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 14,175
369 GLUCOSE 20% Glucose 20% - 500ml VD-29314-18 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,550
370 Glucose 10% Glucose 10% - 500ml VD-33119-19 Túi 500mlDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchCông ty TNHH Sun Garden Việt Nam Việt Nam Túi 9,345
371 GLUCOSE 5% Glucose 5% - 100ml VD-28252-17 Chai nhựa 100mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,875
372 GLUCOSE KABI 30% Glucose 30% 5ml VD-29315-18 Hộp 50 ống x 5ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 977
373 KALI CLORID KABI 10% Kali clorid 10% - 10ml VD-19566-13Hộp 50 ống x
10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 1,595
374 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid 500mg/5ml VD-23599-15 Hộp 50 ống 5ml Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 1,257
375 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 15% - 10ml VD-19567-13 Hộp 50 ống x
10mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 2,520
376 Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% Mannitol + Sorbitol (17,5% + 2,5%)
- 250mlVD-22642-15 Chai nhựa 250ml
Dịch truyền tĩnh
mạchCông ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 18,900
Page 26
Page 27
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
377 MANNITOL D-Manitol 20% 20% - 250ml VD-23168-15 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 18,900
378 Natri clorid 10% Natri clorid 10% - 5ml VD-20890-14 Hộp 50 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 2,310
379 Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45% Natri clorid 0,45% - 500ml VD-32349-19Thùng 10 chai
500ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchCông ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 11,466
380 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 100ml VD-21954-14 Chai nhựa 100mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,245
381 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 250ml VD-21954-14 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 7,980
382 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml VD-21954-14 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 8,033
383 NATRI CLORID 10% Natri clorid 10% - 250ml VD-23169-15 Chai nhựa 250mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,897
384 Smoflipid 20%
Dầu đậu nành tinh chế +
triglycerid mạch trung bình +
dầu oliu tinh chế + dầu cá tinh
chế
(6g + 6g + 5g + 3g)/100ml VN-19955-16Thùng 10 chai
100ml
Nhũ tương truyền
tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 99,000
385 Lipovenoes 10% PLRDầu đậu nành tinh chế +
Glycerol(25g + 6,25g)/ 250ml VN-17439-13
Thùng 10 chai
250ml
Nhũ tương để
tiêm truyền tĩnh
mạch
Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 95,000
386 Lipovenoes 10% PLRDầu đậu nành tinh chế +
Glycerol(50g + 12,5g)/ 500ml VN-17439-13
Thùng 10 chai
500ml
Nhũ tương để
tiêm truyền tĩnh
mạch
Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 138,000
387 Ringerfundin 500ml Ringerfundin 500ml VN-18747-15Hộp 10 chai x
500ml
Dung dịch tiêm
truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 19,950
388 RINGER LACTATENatri clorid + Kali clorid +
Natri lactat + Calciclorid.2H2O
(3g + 0,2g + 1,6g +
0,135g)/500mlVD-22591-15 Chai nhựa 500ml
Dung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 8,400
389LACTATED RINGER-S AND
DEXTROSE
Dextrose khan +
Natri clorid +
Kali clorid +
Natri lactat +
Calci clorid 2H2O
(11,365g/250ml +
1,5g/250ml +
75mg/250ml +
750mg/250ml +
50mg/250ml) - chai 500ml
VD-21953-14 Chai nhựa 500mlDung dịch tiêm
truyềnCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Chai 11,550
390 Meza-Calci D3 Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU VD-31110-18Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 819
391 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17Hộp 10 vỉ x 10
viên Viên nang cứng
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Viên 420
392 Methycobal Injection 500µg Mecobalamin 500µg VN-20950-18 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Nipro Pharma Corporation Ise Plant Nhật Ống 36,383
393 Vitamin B1 Thiamin mononitrat 250mg VD-26592-17Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nén Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 410
394 Scanneuron
Vitamin B1 +
Vitamin B6 +
Vitamin B12
100mg +
200mg + 200mcgVD-22677-15
Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Viên 1,000
Page 27
Page 28
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
395 Vitamin B2 Riboflavin 2mg VD-20931-14 Lọ 100 viên Viên nén Công ty Cổ phần dược Vật tư y tế Nghệ An Việt Nam Viên 25.20
396 VITAMIN B6 KABI 100MG/1ML Vitamin B6 100mg/1ml VD-24406-16 Hộp 100 ống x
1mlDung dịch tiêm Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Ống 515
397 Debomin Magnesi lactat + Vitamin B6 940mg +10mg VD-22507-15Hộp 1 tuýp 10
viênViên nén sủi Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông Việt Nam viên 2,600
398 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 1000mcg/1ml VD-23606-15Hộp 100 ống x
1mlDung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Ống 494
399 Zenvimin C 500 Vitamin C 500mg VD-12090-10 Hộp 20 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Viên 168
400 Incepavit 400 Capsule Vitamin E Acetat 400mg VN-17386-13Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nang cứng Incepta Pharmaceuticals Ltd Bangladesh Viên 1,800
401 Vitamin E 400IUVitamin E (dl-alpha tocopheryl
acetat)400IU VD-18448-13
Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang mềm Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Viên 490
402 Vitamin K Vitamin K 5mg/1ml VD-26325-17 Hộp 1 vỉ x10 ống Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt nam ống 3,570
403 α - Chymotrypsin 5000 Alpha chymotrypsin 5000USP VD-28218-17Hộp 3 lọ + 3 ống
dung môi 2ml
Bột đông khô
pha tiêm
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam Lọ 4,200
404 Dactus Ferrous gluconate 300mg VN-21603-18Hộp 5 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimRemedica Ltd. Cyprus Viên 4,200
405 Hydrocortison-Lidocain-RichterHydrocortison acetate +
Lidocain HCl
(125mg+ 25mg)/
5mlVN-17952-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Lọ 35,000
406 Ilmagino 1.5g suspension Almagate 10% - 15ml VN-18826-15Hộp 30 gói x
15mlHỗn dịch uống IL-Yang Pharma Co., Ltd Korea Gói 7,200
407 Yumangel F Almagat 10% - 15ml VN-19209-15 Hộp 20 gói 15ml Hỗn dịch uống Yuhan Corporation Hàn Quốc Gói 5,880
408 PM NextG Cal
Canxi (dưới dạng
Hydroxyapatite
microcrystalline), Phospho
(dưới dạng Hydroxyapatite
microcrystalline), Vitamin D3,
Vitamin K1
120mg + 55mg + 2mcg +
8mcgVN-16529-13
Hộp 5 vỉ x 12
viên; hộp 2 vỉ x
12 viên
Viên nang cứng Probiotec Pharma Pty., Ltd Australia Viên 5,250
409 MeticglucotinGlucosamin + Chondroitin
sulfate-shark295mg + 20mg VN-17890-14
Hộp 5 vỉ x 12
viênViên nang cứng Probiotec Pharma Pty Limited Australia Viên 4,200
410 Copdumilast Roflumilast 0,5mg VD-27657-17Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp
dược phẩm 150Việt Nam Viên 36,750
411 Philco-Q10
Hỗn dịch β-caroten 30% +
Tocopherol acetat + Acid
ascorbic + bột selen 0,1% +
Ubidecarenon + Kẽm oxid
10mg + 200mg + 500mg +
25mg + 5mg + 17,43mgVD-5294-08
Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang mềm Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Viên 4,200
412 Hepasyzin
Cao Cardus marianus +
Thiamin nitrate + Pyridoxin
hydrochlorid + Nicotinamide +
Calcium pantothenate +
Cyanocobalamin
200mg + 4mg + 4mg + 12mg
+ 8mg + 1,2mcgVN-22078-19
Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang mềm DongBang Future Tech & Life Co., Ltd Korea Viên 9,500
Page 28
Page 29
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
413 Xylocaine Jelly
Lidocain hydroclorid khan
(dưới dạng Lidocain
hydroclorid monohydrat
2% VN-19788-16Hộp 10 tuýp x
30g GelGel Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Tuýp 55,600
414 Diprivan Propofol 10mg/ml VN-15720-12Hộp chứa 5 ống
x 20ml
Nhũ tương tiêm
hoặc truyền tĩnh
mạch
Corden Pharma S.P.A; đóng gói AstraZeneca UK Ltd.
CSSX: Ý,
đóng gói:
Anh
Ống 118,168
415 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 Hộp 1 chai 250ml
Dược chất lỏng
nguyên chất dùng
để hít
AbbVie Srl Ý Chai 3,578,600
416 Arduan Pipecuronium bromide 4mg VN-19653-16
Hộp 25 lọ thuốc
+ 25 lọ dung môi
2ml
Bột đông khô
pha tiêmGedeon Richter Plc. Hungary Lọ 34,230
417 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml x 5ml VN-17751-14 Hộp 10 lọ x 5ml Dung dịch tiêmSiegfried Hameln GmbH; đóng gói & xuất xưởng:
N.V. Organon
CSSX: Đức,
đóng gói: Hà
Lan
Lọ 104,450
418 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nang cứng
Pfizer pharmaceuticals LLC: đóng gói: R-Pharm
Germany GmbH
CSSX: Mỹ,
Đóng gói:
Đức
Viên 11,913
419 Voltaren Natri diclofenac 75mg VN-11972-11 Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nén phóng
thích chậmNovartis Farma S.p.A Ý Viên 6,185
420 Voltaren Diclofenac natri 100mg VN-16847-13 Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên đạn Delpharm Huningue S.A.S Pháp Viên 15,602
421 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel VN-17535-13 Hộp 1 tuýp 20g Gel bôi ngoài da GSK Consumer Healthcare S.A Thụy Sỹ Tuýp 63,200
422 Arcoxia 60mg Etoricoxib 60mg VN-20809-17
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Viên nén bao
phim
Frosst Iberica S.A.; Đóng gói và xuất xưởng: Merck
Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United
Kingdom (Anh)
CSSX: Tây
Ban Nha,
đóng gói:
Anh
Viên 14,222
423 Arcoxia 90mg Etoricoxib 90mg VN-20810-17
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Viên nén bao
phim
Frosst Iberica S.A.; Đóng gói và xuất xưởng: Merck
Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United
Kingdom (Anh)
CSSX: Tây
Ban Nha,
đóng gói:
Anh
Viên 15,645
424Idarac (SX theo nhượng quyền của
Aventis Pharma S.A- France)Floctafenin 200mg VD-22313-15
Hộp 2 vỉ x 10
viênViên nén Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 3,150
425 Viartril-S
Glucosamin (dưới dạng
crystalline Glucosamine sulfate
sodium chloride 1884mg)
1178 mg tương đương
1500mg Glucosamine Sulfate
1500mg Glucosamine Sulfate VN-21282-18 Hộp 30 góiBột pha dung
dịch uốngRottapharm Ltd. Ireland Gói 14,979
426 Miacalcic Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml VN-17766-14 Hộp 5 ống 1ml Dung dịch tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Ống 87,871
Page 29
Page 30
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
427 Humira Adalimumab 40mg/0.8ml QLSP-951-16
Hộp 2 vỉ x 1
xylanh đóng sẵn
thuốc và 1 miếng
vải tẩm cồn
Dung dịch tiêmVetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. cơ sở
xuất xưởng: AbbVie Biotechnology GmbH Đức
Bơm
tiêm11,513,216
428 Simponi Golimumab 50mg/0,5mlQLSP-H02-
1041-17
Hộp chứa 1 bút
tiêm chứa sẵn
0,5ml thuốc
Dung dịch tiêm Baxter Pharmaceutical Solutions LLC; Cơ sở đóng gói
và xuất xưởng: Cilag AG
Mỹ; Đóng
gói và xuất
xưởng: Thụy
Sỹ
Bút
tiêm21,425,464
429 Remicade Infliximab 100mg QLSP-970-16 Hộp 1 lọ x100mg
Bột pha dung
dịch đậm đặc để
pha dung dịch
truyền
Cilag AG (Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.)
Thụy Sỹ
(xuất xưởng:
Hà Lan)
Lọ 11,818,800
430 ZometaAcid Zoledronic (dưới dạng
Acid zoledronic monohydrate)4mg/100ml VN-17540-13 Hộp 1 chai 100ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Chai 6,465,882
431
Bilaxten (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini
Manufacturing Logistics and Services
S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3-50131
Firenze (FI)-Italy)
Bilastin 20mg VN2-496-16Hộp 1 vỉ x 10
viênViên nén A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l Ý Viên 9,300
432 BridionSugammadex (dưới dạng
sugammadex natri)100mg/ml - 2ml VN-21211-18 Hộp 10 lọ 2ml
Dung dịch tiêm
tĩnh mạch
Patheon Manufacturing Services LLC; đóng gói tại:
N.V. Organon
CSSX: Mỹ,
đóng gói: Hà
Lan
Lọ 1,814,340
433 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13Hộp 10 vỉ x 10
viênViên nang cứng
Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói: Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
CSSX: Mỹ,
Đóng gói:
Đức
Viên 11,316
434 Lyrica Pregabalin 75mg VN-16347-13Hộp 4 vỉ x 14
viênViên nang cứng Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 17,685
435 Depakine Chrono Natri Valproate, Acid Valproic 333 mg + 145 mg VN-16477-13 Hộp 1 lọ 30 viên
viên nén bao
phim phóng thích
kéo dài
Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 6,972
436 Zentel 200mg Albendazole 200mg GC-0182-12Hộp 1 vỉ x 02
viên
Viên nén bao
phimCông ty cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam Viên 5,600
437 Unasyn
Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) + Ampicillin
(dưới dạng Ampicillin Natri)
0,5g + 1g VN-20843-17 Hộp 1 lọThuốc bột pha
tiêm truyềnHaupt Pharma Latina S.r.l Ý Lọ 65,999
438 InvanzErtapenem (dưới dạng
Ertapenem natri) 1g VN-20315-17
Hộp 1 lọ 15ml
hoặc 20ml chứa
1g bột
thuốc bột pha
tiêm truyền tĩnh
mạch hoặc tiêm
bắp
Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret Pháp Lọ 552,421
439Rulid 150mg (SX theo nhượng quyền của
Aventis Pharma S.A- France)Roxithromycin 150mg VD-22315-15
Hộp 1 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimCông ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 4,750
440 Avelox Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Hộp 1 chai 250ml Dung dịch truyền Bayer Pharma AG Đức Chai 367,500
441 AveloxMoxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl)400mg VN-19011-15 Hộp 1 vỉ x 5 viên
Viên nén bao
phimBayer Pharma AG Đức Viên 52,500
442 Fosmicin for I.V.Use 1g Fosfomycin Sodium 1g VN-13784-11 Hộp 10 lọ Bột pha tiêm Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản Lọ 101,000
443 Fosmicin tablets 500 Fosfomycin calcium hydrate 500mg VN-15983-12Hộp 2 vỉ x 10
viênViên nén Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản viên 19,000
Page 30
Page 31
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
444 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Hộp 1 lọBột pha dung
dịch tiêm truyềnLaboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret Pháp Lọ 6,531,000
445 Cancidas Caspofungin 70mg VN-20568-17 Hộp 1 lọBột pha dung
dịch tiêm truyềnLaboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret Pháp Lọ 8,288,700
446 Lamisil Terbinafine hydrocloride 10mg/ 1g kem VN-18396-14 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da GSK Consumer Healthcare S.A Thụy Sỹ Tuýp 41,500
447 Casodex Bicalutamide 50mg VN-18149-14Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phim
Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK
Limited
CSSX: Đức,
đóng gói:
Anh
Viên 114,128
448
Sandimmun Neoral 25mg (Đóng gói &
xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG;
Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein,
Switzerland)
Ciclosporin 25mg VN-21154-18Hộp 10 vỉ x 5
viênViên nang mềm
Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH;
Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG
CSSX: Đức,
Đóng gói và
xuất xưởng:
Thụy Sỹ
Viên 16,938
449 Taxotere Docetaxel 20 mg/1 ml VN-20265-17 Hộp 1 lọ x 1ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch truyền tĩnh
mạch
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 2,803,248
450 Aromasin Exemestane 25mg VN-20052-16Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
đườngPfizer Italia S.r.l Ý Viên 82,440
451 Afinitor 10mg Everolimus 10mg VN-20042-16Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Viên 1,220,114
452 Afinitor 5mg Everolimus 5mg VN-20043-16Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Viên 610,057
453 ZoladexGoserelin (dưới dạng goserelin
acetat)3,6mg VN-20226-17
Hộp 1 bơm tiêm
có thuốc
Thuốc tiêm dưới
da (cấy phóng
thích chậm)
AstraZeneca UK Ltd. AnhBơm
tiêm2,568,297
454 Eloxatin Oxaliplatin 50 mg/10 ml VN-19903-16 Hộp 1 lọ 10ml
Dung dịch đậm
đặc pha dung
dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 4,672,080
455 Mabthera Rituximab 100mg/10ml QLSP-0756-13Hộp chứa 02 lọ x
100mg/ 10ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch truyền
Roche Diagnostics GmbH; CSĐG: F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
CSSX: Đức;
đóng gói:
Thụy Sỹ
Lọ 7,970,812
456 NolvadexTamoxifen (dưới dạng
Tamoxifen citrat)10mg VN-20911-18
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimAstraZeneca UK Limited Anh Viên 2,940
457 Nolvadex-DTamoxifen (dưới dạng
tamoxifen citrat)20mg VN-19007-15
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimAstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 5,683
458 Herceptin Trastuzumab 150mg QLSP-894-15
Hộp 1 lọ chứa
150mg
trastuzumab; Bột
đông khô để pha
dung dịch truyền
Bột đông khô để
pha dung dịch
truyền
Roche Diagnostics GmbH; CSĐG thứ cấp
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
CSSX: Đức;
đóng gói:
Thụy Sỹ
Lọ 15,550,710
459Trivastal
Retard Piribedil 50mg VN-16822-13
Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
đường giải phóng
chậm
Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,989
Page 31
Page 32
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
460 Sifrol
Pramipexole dihydrochloride
monohydrate 0,25mg tương
đương với Pramipexole 0,18mg
0,25mg VN-20132-16Hộp 3 vỉ x 10
viênViên nén Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Viên 9,737
461 Sifrol
Pramipexole dihydrochloride
monohydrate (tương đương
Pramipexole 0,26mg)
0,375mg VN-17272-13 Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén phóng
thích chậmBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Viên 16,544
462 Lovenox
Enoxaparin Natri (4000 anti-
Xa IU/0,4ml tương đương
40mg/ 0,4ml)
40 mg/0,4 ml QLSP-892-15Hộp 2 bơm tiêm
đóng sẵn 0,4ml
Dung dịch tiêm
đóng sẵn trong
bơm tiêm
Sanofi Winthrop Industrie PhápBơm
tiêm85,381
463 Voluven 6%
Poly (O-2-hydroxyethyl)
starch (HES 130/0,4) 30g/
500ml và Natri cloride
4,5g/500ml
6%, 500ml VN-19651-16
Thùng 20 túi
Polyolefine
(freeflex) 500ml
Dung dịch truyền
tĩnh mạchFresenius Kabi Deutschland GmbH Đức Túi 110,000
464 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000IU/ 0,5 ml QLSP-971-16
Hộp 6 ống tiêm
chứa sẵn thuốc
kèm kim tiêm an
toàn
Dung dịch tiêm CiLag AG Thụy Sỹ Ống 269,999
465 MirceraMethoxy polyethylene glycol-
epoetin beta50mcg/0,3ml QLSP-1050-17
Hộp 1 bơm tiêm
đóng sẵn thuốc x
0,3ml
Dung dịch tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐứcBơm
tiêm1,695,750
466 Vastarel MR Trimetazidine dihydrochloride 35mg VN-17735-14Hộp 2 vỉ x 30
viên
Viên nén bao
phim giải phóng
có biến đổi
Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 2,705
467 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride 150 mg/ 3 ml VN-20734-17 Hộp 6 ống x 3ml Dung dịch tiêm Sanofi Winthrop Industrie Pháp Ống 30,048
468 Natrilix SR Indapamide 1,5mg VN-22164-19Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim giải phóng
kéo dài
Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,265
469 CarduranDoxazosin (dưới dạng
Doxazosin mesylate) 2mg VN-21935-19
Hộp 1 vỉ x 10
viênViên nén Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 8,435
470 Exforge
Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besylate),
Valsartan
5mg + 80mg VN-16344-13Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phimNovartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 9,987
471 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg
Amlodipin (dưới dạng
amlodipin besilate), Valsartan,
Hydrochlorothiazide
5mg + 160mg + 12,5mg VN-19289-15 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao
phimNovartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 18,107
472 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Cơ sở sản xuất: Merck KGaA; cơ sở đóng gói: Merck
KGaA & Co., Werk Spittal
CSSX: Đức,
đóng gói: ÁoViên 4,290
473 Zestril Lisinopril dihydrat 10mg Lisinopril VN-15212-12Hộp 2 vỉ x 14
viênViên nén AstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 6,097
474 Zestril Lisinopril dihydrat 5mg Lisinopril VN-15213-12Hộp 2 vỉ x 14
viênViên nén AstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 4,534
475 Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10mg VN-17086-13 Hộp 1 lọ 30 viênViên nén bao
phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 7,960
Page 32
Page 33
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
476 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg VN-17087-13 Hộp 1 lọ 30 viênViên nén bao
phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 5,650
477 Aprovel Irbesartan 150 mg VN-16719-13Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phimSanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 9,561
478 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phimMerck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 8,370
479 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16
Hộp gồm 1 lọ
bột đông khô + 1
lọ nước cất pha
tiêm
Bột đông khô và
dung môi pha
tiêm truyền
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Đức Lọ 10,323,588
480 Lipitor
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin hemicalci.1,5
H2O)
10mg VN-17768-14Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phim
Pfizer Pharmaceuticals LLC; đóng gói và xuất xưởng:
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
CSSX: Mỹ,
Đóng gói:
Đức
Viên 15,941
481 Lipanthyl Supra 160mg Fenofibrate 160mg VN-15514-12 Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimRecipharm Fontaine Pháp Viên 10,058
482 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg VN-17205-13 Hộp 2 vỉ x 15
viênViên nang cứng Recipharm Fontaine Pháp Viên 7,053
483 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimBayer Pharma AG Đức Viên 16,653
484 Eumovate CreamClobetasone Butyrate (dưới
dạng micronised) 0,05%- tuýp 5g VN-18307-14 Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da Glaxo Operations UK Limited Anh Tuýp 20,269
485 Xenetix 300 Iobitridol 65,81g/100ml - 50ml VN-16786-13 Hộp 25 lọ 50 ml Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 275,000
486 Xenetix 350 Iobitridol 76,78g/100ml - 100ml VN-16789-13 Hộp 10 lọ 100 ml Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 635,000
487 Visipaque Iodixanol 320mg I/ml x 100ml VN-18122-14
Hộp 10 chai
100ml, dung dịch
tiêm
Dung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland Chai 992,250
488 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Ireland Chai 245,690
489 Omnipaque Iohexol Iod 350mg/ml VN-20358-17Hộp 10 chai
100mlDung dịch tiêm GE Healthcare Ireland Ireland Chai 609,140
490 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/ gói 20g VN-16964-13 Hộp 26 gói x 20g Hỗn dịch uống Pharmatis Pháp Gói 3,751
491 Nexium Mups
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi
trihydrat)
20mg VN-19783-16 Hộp 2 vỉ x 7 viênViên nén kháng
dịch dạ dày AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 22,456
492 Nexium MupsEsomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magie trihydrat)40mg VN-19782-16 Hộp 2 vỉ x 7 viên
Viên nén kháng
dịch dạ dày AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 22,456
493 Nexium Esomeprazole natri 40mg Esomeprazole VN-15719-12Hộp 1 lọ bột pha
tiêm 5ml
Bột pha dung
dịch tiêm/truyền
tĩnh mạch
AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 153,560
494
Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn
Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC:
Damastown, Mulhuddart, Dublin 15,
Cộng hòa Ai-len)
Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21795-19 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Pierre Fabre
Medicament ProductionFrance Lọ 1,666,500
Page 33
Page 34
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
495 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng
giải phóng kéo
dài
Mylan Laboratories SAS Pháp Viên 5,870
496 Elthon 50mg Itoprid hydrochlorid 50mg VN-18978-15Hộp 2 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimMylan EPD G.K. Nhật Viên 4,796
497 Sandostatin Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Hộp 5 ống x 1ml Dung dịch tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Ống 241,525
498 Debridat Trimebutine maleate 100mg VN-13803-11Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimFarmea Pháp Viên 2,906
499
Spasmomen (Đóng gói và xuất xưởng:
Berlin-Chemie AG (Menarini Group), địa
chỉ: Glienicker Weg 125 12489 Berlin,
Germany)
Otilonium bromide 40mg VN-18977-15Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimBerlin Chemie AG (Menarini Group) Đức Viên 3,535
500 Solu-Medrol
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri
succinat)
500mg VN-20331-17
Hộp 1 lọ 500mg
và 1 lọ dung môi
pha tiêm 7.8ml
Bột đông khô
pha tiêmPfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ Lọ 207,579
501 Solu-Medrol
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri
succinat)
40mg VN-20330-17Hộp 1 lọ Act-O-
Vial 1ml
Bột đông khô
pha tiêmPfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ Lọ 36,410
502 Apidra Solostar Insulin glulisine 100 đơn vị/ml QLSP-915-16
Hộp 5 bút tiêm x
3ml dung dịch
tiêm
Dung dịch tiêm
trong bút tiêm
nạp sẵn
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH ĐứcBút
tiêm200,000
503 Lantus Solostar Insulin glargine 300 IU/3ml QLSP-857-15
Hộp 5 bút tiêm x
3ml dung dịch
tiêm
Dung dịch tiêm
trong bút tiêm
nạp sẵn
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH ĐứcBút
tiêm277,000
504 Lantus Insulin glargine 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ
10ml)QLSP-0790-14 Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch tiêm Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức lọ 505,030
505 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid 750mg VN-21911-19Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén phóng
thích kéo dàiMerck Sante s.a.s Pháp Viên 3,677
506 Glucophage Metformin hydrochlorid 500mg VN-21993-19Hộp 5 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimMerck Sante s.a.s Pháp Viên 1,598
507 Glucovance 500mg/5mg
Metformin hydrochlorid
(tương đương với metformin
390 mg), glibenclamid
500mg + 5mg VN-20023-16Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimMerck Sante s.a.s Pháp Viên 4,713
508 Onglyza Saxagliptin 5mg VN-21365-18Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phim
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói
AstraZeneca UK Limited
CSSX:Mỹ,
đóng gói:
Anh
Viên 17,310
509 Januvia 100mg
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphat
monohydrat)
100mg VN-20316-17Hộp 2 vỉ x 14
viên
Viên nén bao
phimMerck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 17,311
510 Janumet 50mg/1000mg
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphate
monohydrate), Metformin
Hydrochloride
50mg + 1000mg VN-17101-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao
phim
Patheon Puerto Rico, Inc; đóng gói: Merck Sharp &
Dohme B.V.
CSSX:
Puerto Rico,
đóng gói: Hà
Lan
Viên 10,643
511 Janumet 50mg/500mg
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin Phosphate
monohydrate), Metformin
Hydrochloride
50mg + 500mg VN-17102-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao
phim
Patheon Puerto Rico, Inc.; đóng gói tại Merck Sharp &
Dohme B.V.
CSSX:
Puerto Rico,
đóng gói: Hà
Lan
Viên 10,643
Page 34
Page 35
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
512 Janumet 50mg/ 850mg
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin Phosphate
monohydrate), Metformin
Hydrochloride
50mg + 850mg VN-17103-13 Hộp 4 vỉ x 7 viênViên nén bao
phim
Patheon Puerto Rico, Inc.; đóng gói tại Merck Sharp &
Dohme B.V.
CSSX:
Puerto Rico,
đóng gói: Hà
Lan
Viên 10,643
513 Galvus Vildagliptin 50mg VN-19290-15Hộp 2 vỉ x 14
viênViên nén Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 8,225
514 Galvus Met 50mg/850mgVildagliptin, Metformin
hydrochlorid50mg + 850mg VN-19293-15
Hộp 6 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimNovartis Pharma Produktions GmbH Đức Viên 9,274
515Coltramyl 4mg (SX nhượng quyền của
Aventis Pharma S.A, Pháp)Thiocolchicoside 4mg VD-22638-15
Hộp 1 vỉ x 12
viên Viên nén Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam Viên 4,025
516 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/ 3ml VN-17816-14
Hộp 1 lọ chứa
3ml dung dịch
trong lọ dung tích
5ml
Dung dịch nhỏ
mắtAllergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Lọ 252,079
517 AzoptMỗi 1ml hỗn dịch chứa
Brinzolamide 10mg/ml VN-21090-18 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Alcon Research, Ltd. Mỹ Lọ 116,700
518 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml VN-18452-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga Nhật Bản Lọ 30,072
519 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) VN-18326-14 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Lọ 219,500
520 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml VN-17157-13 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtSanten Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Bản Lọ 62,158
521 Nevanac Nepafenac 1mg/ml - 5ml VN-17217-13 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 153,000
522 Pataday Olopatadine hydrochloride 0,2% - 2,5ml VN-13472-11 Hộp 1 chai 2,5mlDung dịch nhỏ
mắtAlcon Research, Ltd. Mỹ Chai 131,100
523 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml VN-17584-13 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtSanten Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Bản Lọ 76,760
524 Kary Uni Pirenoxine 0,25mg/ 5ml VN-21338-18 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 30,294
525 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/ 5ml VN-19340-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 88,515
526 Oflovid Ofloxacin 15mg/ 5ml VN-19341-15 Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtSanten Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Nhật Bản Lọ 55,872
527 Oflovid Ophthalmic Ointment Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Hộp 1 tuýp 3,5g Thuốc mỡ tra mắt Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Bản Tuýp 74,530
528 Tobrex Tobramycin 3mg/ml VN-19385-15
Hộp 1 lọ đếm
giọt Droptainer 5
ml
Dung dịch nhỏ
mắt vô khuẩns.a. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 40,000
529 Tobradex Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin +
Dexamethasone3mg/1ml + 1mg/1ml VN-20587-17 Hộp 1 lọ 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt s.a. Alcon-Couvreur N.V Bỉ Lọ 45,100
530 Avamys Fluticason furoat 27,5mcg/ liều xịt VN-21418-18Hộp 1 bình 120
liều xịtHỗn dịch xịt mũi
Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo
Wellcome Operations) Anh Bình 210,000
531 Avamys Fluticason furoat 27,5mcg/ liều xịt VN-21418-18Hộp 1 bình 60
liều xịtHỗn dịch xịt mũi
Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo
Wellcome Operations) Anh Bình 173,191
Page 35
Page 36
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
532 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate 125mcg/ liều xịt VN-16267-13Hộp 1 bình xịt
120 liều
Thuốc xịt dạng
phun mù định
liều (dùng để hít
qua đường miệng)
Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 106,462
533 ZoloftSertraline (dưới dạng
Sertraline HCl)50mg VN-21438-18
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
phimPfizer Manufacturing Deutschland GmbH Đức Viên 14,087
534 Stablon Tianeptine sodium 12,5mgVN-14727-12 Hộp 2 vỉ x 15
viên
Viên nén bao
phimLes Laboratoires Servier Industrie Pháp Viên 3,490
535 Cavinton Vinpocetin 5mg VN-20508-17Hộp 2 vỉ x 25
viênViên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Viên 2,457
536 Cavinton Vinpocetine10mg/
2mlVN-9211-09
Hộp 10 ống ×
2mlThuốc tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary Ống 17,787
537 Pulmicort Respules Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16Hộp 4 gói x 5
ống đơn liều 2ml
Hỗn dịch khí
dung dùng để hítAstraZeneca AB Thụy Điển Ống 13,834
538 Symbicort TurbuhalerBudesonid, Formoterol
fumarate dihydrate(160mcg + 4,5mcg)/ liều VN-20379-17
Hộp 1 ống hít 60
liềuThuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 286,440
539 Seretide Evohaler DC 25/250mcgFluticasone propionate ;
Salmeterol
Fluticasone propionat 250mcg;
Salmeterol 25mcg/liềuVN-14683-12 Bình xịt 120 liều
Thuốc phun mù
hệ hỗn dịch để
hít qua đường
miệng
Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 278,090
540 Seretide Evohaler DC 25/125mcgSalmeterol, Fluticasone
propionate (25mcg + 125mcg)/liều VN-21286-18
Hộp 1 bình 120
liều xịt
Hỗn dịch hít qua
đường miệng
(dạng phun
sương)
Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 225,996
541 Seretide Evohaler DC 25/50mcgFluticasone propionate,
Salmeterol(50mcg + 25mcg)/liều VN-14684-12 Bình xịt 120 liều
Thuốc phun mù
hệ hỗn dịch để
hít qua đường
miệng
Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 191,139
542 Berodual
Ipratropium bromide khan
(dưới dạng Ipratropium
bromide monohydrate) +
Fenoterol Hydrobromide
0,02mg/ nhát xịt + 0,05mg/
nhát xịtVN-17269-13
Hộp 1 bình xịt
200 nhát xịt
(10ml)
Dung dịch khí
dungBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Bình 132,323
543 Combivent
Ipratropium bromide
anhydrous (dưới dạng
Ipratropium bromide
monohydrate) + Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfate)
0,5mg + 2,5mg VN-19797-16Hộp 10 lọ x
2,5ml
Dung dịch khí
dungLaboratoire Unither Pháp Lọ 16,074
544
Onbrez Breezhaler (Đóng gói & xuất
xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c:
Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera
Del Valles, Barcelona-Spain)
Indacaterol (dưới dạng
Indacaterol maleat)150mcg VN-20044-16
Hộp 3 vỉ x 10
viên kèm 01
dụng cụ hít
Bột hít chứa
trong nang cứng
Cơ sở sản xuất: Novartis Pharma Stein AG; đóng gói
và xuất xưởng: Novartis Farmaceutica S.A
CSSX: Thụy
Sỹ; đóng gói
và xuất
xưởng: Tây
Ban Nha
Hộp 550,052
545 Ultibro Breezhaler
Indacaterol (dưới dạng
Indacaterol maleate),
Glycopyrronium (dưới dạng
Glycopyrronium bromide)
110mcg + 50mcg VN2-574-17
Hộp 5 vỉ x 6 viên
kèm 01 dụng cụ
hít
Bột hít chứa
trong nang cứngNovartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Hộp 699,208
Page 36
Page 37
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
546
Singulair 5mg (đóng gói tại Merck Sharp
& Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,
2031 BN Haarlem - The Netherlands)
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri)5mg VN-20319-17
Hộp 2 vỉ x 14
viênViên nén nhai Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh Viên 13,502
547 Ventolin InhalerSalbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfate)100mcg/liều xịt VN-18791-15
Hộp 1 bình xịt
200 liều
Hỗn dịch xịt qua
bình định liều
điều áp
Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 76,379
548 Ventolin Nebules
Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat)
2,5mg
2,5mg/2,5ml VN-20765-17Hộp 6 vỉ x 5 ống
2,5ml
Dung dịch khí
dungGlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc Ống 4,575
549 Bricanyl Terbutalin sulfate 0,5mg VN-20227-17 Hộp 5 ống x 1ml Dung dịch tiêm Cenexi Pháp Ống 11,990
550 Mucosolvan Ambroxol Hydrochloride 30mg VN-16588-13 Hộp 2 vỉ x 10
viên Viên nén Delpharm Reims Pháp Viên 2,500
551 Lipofundin MCT/LCT 20% Medium-chain Triglicerides +
Soya-bean Oil (10% + 10%) - chai 100ml VN-16131-13 Hộp 10 chai
Nhũ tương tiêm
truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 142,800
552 Lipofundin Mct/Lct 10% Medium - chain Triglycerides
+ Soya - bean oil
(5,0g/100ml+
5,0g/100ml) - chai 500mlVN-16130-13 Hộp 10 chai
Nhũ tương tiêm
truyềnB.Braun Melsungen AG Đức Chai 191,000
553 KetosterilCác muối calci dẫn xuất của
acid amin và các acid amin
600mg (67mg + 101mg +
68mg + 86mg + 59mg +
105mg + 53mg + 23mg +
38mg + 30mg )/viên. Tổng
Nitơ: 36mg. Calcium: 0.05g
VN-16263-13Hộp 5 vỉ x 20
viên
Viên nén bao
phimLabesfal - Laboratórios Almiro, S.A Bồ Đào Nha Viên 13,545
554 Morihepamin
L-Isoleucine + L-Leucine + L-
Lysine acetate + L-Methionine
+ L-Phenylalanine + L-
Threonine + L-Tryptophan + L-
Valine, L-Alanine + L-
Arginine + L-Aspartic acid +
L-Histidine + L-Proline + L-
Serine + L-Tyrosine + Glycine
7,58% VN-17215-13 Túi 200mlDung dịch truyền
tĩnh mạchAy Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật Túi 116,632
555 Boganic Cao đặc Actiso + Cao đặc Rau
đắng đất + Cao đặc Bìm bìm 100mg + 75mg + 7,5mg VD-19790-13
Hộp 5 vỉ
x 20 viên
Viên bao phim,
uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 650
556 Diệp hạ châu Cao khô Diệp hạ châu đắng 60mg VD-26067-17 Hộp 9 vỉ x 10
viên
Viên nén bao
đường, uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 294
557 Bổ gan tiêu độc Livsin -94Diệp hạ châu + chua ngút + cỏ
nhọ nồi1500mg + 250mg + 250mg VD-21649-14
Hộp 5 vỉ x 20
viên
Viên nén bao
phim, uốngCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 1,500
558 Bài thạch
Cao khô Kim tiền thảo + Cao
khô hỗn hợp (Nhân trần,
Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang,
Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao
căn) + Mộc hương + Đại
Hoàng
90mg + 230mg + 100mg +
50mgVD-19811-13
Hộp 5 vỉ x 10
viên
Viên bao phim,
uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 1,260
Page 37
Page 38
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
559 Piascledine
Cao toàn phần không xà phòng
hóa quả bơ và dầu đậu nành
300mg (Tương ứng: phần
không xà phòng hóa dầu quả
bơ 100mg; phần không xà
phòng hóa dầu đậu nành
200mg)
300mg (100mg + 200mg) VN-16540-13 Hộp 1 vỉ x 15
viên
Viên nang cứng,
uốngLaboratoires Expanscience Pháp Viên 12,000
560 Độc hoạt tang ký sinh
Độc hoạt + Quế nhục + Phòng
phong + Đương quy + Tế tân
+ Xuyên khung + Tần giao +
Bạch thược + Tang ký sinh +
Địa hoàng + Đỗ trọng + Ngưu
tất + Phục linh + Cam thảo +
Đảng sâm
148mg + 92mg + 92mg +
92mg + 60mg + 92mg +
104mg + 300mg + 240mg +
184mg + 148mg + 148mg +
120mg + 60mg + 120mg
VD-21488-14Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty TNHH Dược phẩm Fito pharma Việt Nam Viên 735
561 Didicera
Độc hoạt + Tang ký sinh +
Phòng phong + Tần giao + Tế
tân + Quế chi + Ngưu tất + Đỗ
trọng + Đương quy + Bạch
thược + Cam thảo + Xuyên
khung + Sinh địa + Đẳng sâm
+ Bạch linh
0,6g
+ 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +
0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +
0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +
0,4g + 0,4g
VD-24476-16 Hộp10 gói x 5g Viên hoàn cứng,
uống
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Gói 4,000
562 Rheumapain - f
Hy thiêm + Hà thủ ô đỏ chế +
Thương nhĩ tử + Thổ phục linh
+ Dây đau xương + Thiên niên
kiện + Huyết giác
800mg + 400mg + 400mg +
400mg + 400mg + 300mg +
300mg
VD-18103-12Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty TNHH Dược phẩm Fito pharma Việt Nam Viên 880
563 Ampelop Cao đặc lá chè dây ( 7:1 ) 625mg VD-23887-15Hộp 09 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 1,278
564 Botidana
Bạch linh + Bạch truật + Đảng
sâm + Bán hạ chế + Sa nhân +
Cam thảo + Trần bì + Mộc
hương
432mg + 432mg + 250mg +
216mg + 173mg + 151mg +
173mg + 215mg
VD-19267-13Hộp 1 lọ x 60
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Viên 945
565 Tadimax
Lá trinh nữ hoàng cung + Tri
mẫu + Hoàng bá + Ích mẫu +
Đào nhân + Trạch tả + Xích
thược + Nhục quế
2000mg + 666mg + 666mg +
666mg + 83mg + 830mg +
500mg + 8,3mg
VD-22742-15Hộp 2 vỉ x 21
viên
Viên nén bao
phim, uốngCông ty cổ phần dược Danapha Việt Nam Viên 3,450
566 Hoàn an thần
Đăng tâm thảo +
Táo nhân +
Thảo quyết minh+
Tâm sen
0,6g + 2,0g + 1,5g
+ 1,0gVD-24067-16
Hộp 10 hoàn x
10g Hoàn mềm, uống Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 6,000
567 Hoạt huyết dưỡng não Cao đặc rễ đinh lăng : 5:1+
Cao khô lá Bạch quả
150mg
+ 5mgVD-19621-13
Hộp 5 vỉ x 20
viên
Viên nén bao
phim, uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 800
Page 38
Page 39
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượngGĐKLH hoặc
GPNK
Quy cách
đóng góiDạng bào chế Tên cơ sở sản xuất
Nước sản
xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá đồng
(gồm VAT)
568 Flavital 500
Thỏ ty tử + Hà thủ ô đỏ + Dây
đau xương + Cốt toái bổ + Đỗ
trọng + Cúc bất tử + nấm sò
khô
25mg + 25mg + 25mg +
25mg + 25mg + 50mg +
500mg
VD-24184-16Hộp 5 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Viên 2,500
569 Danospan Cao khô lá Thường xuân 0,7g/100ml VD-24083-16 Hộp 1 chai 100ml Siro, uống Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Chai 28,000
570 Hoàn thập toàn đại bổ Nam Hà
Đảng sâm + Phục linh + Bạch
truật + Cam thảo + Xuyên
khung + Đương quy + Thục
địa + Bạch thược + Hoàng kỳ
+ Quế nhục
0,9g+0,585g+
0,585g+0,108g+
0,27g+0,54g+ 0,9g+0,54g+
0,405g+0,216g/ viên
VD-31788-19 Hộp 10 viên x 9gViên hoàn mềm,
uốngCông ty cổ phần dược phẩm Nam Hà Việt Nam Viên 4,280
571 Hoàn lục vị địa hoàng
Thục địa + Hoài sơn + Sơn thù
+ Mẫu đơn bì + Phục linh +
Trạch tả
1,15g + 0,96g + 0,96g + 0,71g
+ 0,71g + 0,71gVD-24068-16
Hộp 10 hoàn x
10g
Viên hoàn mềm,
uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 4,000
572 Sáng mắt
Thục địa + Hoài sơn + Đương
qui + cao đặc rễ Trạch tả + cao
đặc rễ Hà thủ ô đỏ + cao đặc
hạt Thảo quyết minh + cao đặc
hoa Cúc hoa + cao đặc quả Hạ
khô thảo
125mg+ 160mg + 160mg +
40mg + 40mg + 50mg +
24mg + 12,5mg
VD-24070-16Hộp 10 vỉ x 10
viên
Viên nang cứng,
uốngCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Viên 650
573 Cồn xoa bóp Jamda
Ô đầu + Địa liền + Đại hồi +
Quế nhục + Thiên niên kiện +
Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết
giác + Xuyên khung + tế tân +
Methy salicilat
500mg + 500mg + 500mg +
500mg + 500mg + 500mg +
500mg + 500mg + 500mg+
500mg +
5ml
VD-21803-14Hộp 1 lọ xịt 50ml
Cồn xoa bóp,
dùng ngoàiCông ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Lọ 18,000
574 Haisamin Hải sâm 200mg VD-22264-15Hộp 6 vỉ, hộp 12
vỉ x 5 viên
Viên nang mềm,
uốngCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương
Việt
NamViên 3,780
Page 39