Page 1
DIGITAL CAMERA
FINEPIX HS25EXRFINEPIX HS28EXRSổ Tay Hướng Dẫn Người DùngCảm ơn bạn đã mua sản phẩm này.
Sổ tay hướng dẫn này mô tả cách sử
dụng máy ảnh số FUJIFILM và phần
mềm kèm theo máy của bạn. Hãy
chắc chắn rằng bạn đã đọc và hiểu nội
dung của nó và các cảnh báo trong
phần “Vì Sự An Toàn Của Bạn” (P ii )
trước khi sử dụng máy ảnh này.
Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại
http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html
Trước Khi Bạn Bắt Đầu
Những bước đầu tiên
Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại
Thông tin thêm về Chụp Ảnh
Thông tin thêm về Phát lại
Phim
Kết nối
Menu
Chú Ý Kỹ Thuật
Khắc Phục Sự Cố
Phụ Lục
BL01704-X00 VI
Page 2
ii
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Đảm bảo đã đọc các chú ý này trước khi sử dụng
Chú Ý An Toàn• Đảm bảo bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Đọc kỹ Chú Ý An Toàn này và
Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng trước khi sử dụng.
• Sau khi đọc những Chú Ý An Toàn này, hãy cất vào nơi an toàn.
Thông Tin Về Các Biểu Tượng
Các biểu tượng hiển thị bên dưới được sử dụng trong tài liệu này để chỉ ra
mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc hư hại có thể xảy ra nếu bỏ
qua thông tin chỉ báo bằng biểu tượng và việc sử dụng sản phẩm không
đúng cách.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết có thể xảy ra tử vong hay bị thương nặng
nếu không chú ý đến thông tin.
THẬN
TRỌNG
Biểu tượng cho biết có thể xảy ra tổn thương cá nhân hay thiệt hại
vật chất nếu không chú ý đến thông tin.
Các biểu tượng có ở bên dưới được dùng để chỉ bản chất của thông tin
cần được lưu ý.
Biểu tượng tam giác cho bạn biết rằng thông tin này cần phải chú ý
(“quan trọng”).
Các biểu tượng tròn với một thanh chéo cho bạn biết hành động chỉ
định bị cấm (“Cấm”).
Vòng tròn đậm với một dấu chấm than cho bạn biết một hành động
phải được thực hiện (“Bắt buộc”).
CẢNH BÁO CẢNH BÁO
Rút phích cắm
khỏi ổ điện.
Nếu có vấn đề xảy ra, tắt máy ảnh, tháo pin, ngắt kết nối và rút phích cắm của
bộ chuyển đổi điện AC.
Việc tiếp tục sử dụng máy ảnh khi máy có khói, khi có bất kỳ mùi bất
thường, hoặc là khi ở trạng thái bất thường khác có thể gây ra hỏa
hoạn hoặc điện giật.
• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
CẢNH BÁO CẢNH BÁO
Tránh tiếp xúc
với nước
Không để nước hoặc các vật lạ xâm nhập vào máy ảnh.
Nếu nước hoặc các vật lạ rơi vào bên trong máy ảnh, tắt máy ảnh,
tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm bộ chuyển đổi điện AC.Tiếp tục sử dụng máy ảnh có thể gây hoản hoạn hoặc điện giật.
• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
Không sử
dụng trong
phòng tắm
hoặc dưới vòi
hoa sen.
Không sử dụng máy ảnh trong phòng tắm hoặc dưới vòi hoa sen.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không
tháo rời
Không cố gắng tháo rời hoặc chỉnh sửa (không được mở vỏ).
Không tuân thủ đề phòng này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không chạm
vào các bộ
phận bên
trong
Nếu trường hợp vỏ bung ra do bị rơi hay tai nạn khác, không chạm vào bộ
phận hở ra.
Không tuân thủ đề phòng này có thể dẫn đến điện giật hoặc bị
thương vì chạm vào các bộ phận bị hư hỏng. Tháo pin ngay lập tức,
cẩn thận để tránh bị thương hoặc điện giật, và mang máy đến các
điểm mua hàng để được tư vấn.
Không thay đổi, làm nóng hoặc làm xoắn hoặc kéo căng dây nối và không đặt
vật nặng trên dây nối.
Những hành động này có thể làm hỏng dây điện và gây hoản hoạn
hoặc điện giật.
• Nếu dây điện bị hỏng, liên hệ với đại lý FUJIFILM của bạn.
Không đặt máy ảnh lên bề mặt không ổn định.
Điều này có thể làm cho máy bị rơi hoặc lật nghiêng và gây thương
tích.
Không được cố gắng chụp ảnh trong khi đang di chuyển.
Không sử dụng máy ảnh trong khi bạn đang đi bộ hoặc lái xe. Điều
này có thể khiến bạn bị ngã hoặc gặp tai nạn giao thông.
Không chạm vào bất kỳ bộ phận kim loại nào của máy ảnh khi có giông bão.
Điều này có thể gây điện giật do dòng điện phát ra từ sét.
Không sử dụng pin khác ngoại trừ loại được chỉ định.
Lắp pin thẳng hàng với các chỉ báo.
Page 3
iii
Vì Sự An Toàn Của Bạn
CẢNH BÁO CẢNH BÁOKhông làm nóng, thay đổi hoặc tháo rời pin. Không làm rơi hoặc để pin bị va
chạm. Không cất pin với các sản phẩm kim loại. Không sử dụng bộ sạc khác với
kiểu chỉ định để sạc pin.
Bất kỳ hành động nào trong số các hành động này có thể làm nổ pin
hoặc rò rỉ và gây hỏa hoạn hoặc thương tổn.
Chỉ sử dụng pin hoặc bộ chuyển đổi điện AC được chỉ định cho máy ảnh này.
Không sử dụng điện áp khác với điện áp chỉ định.
Việc sử dụng các nguồn điện khác có thể gây ra hoả hoạn.
Nếu pin bị rò rỉ và chất lỏng tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Rửa sạch khu
vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch và tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn
cấp ngay lập tức.
Không sử dụng bộ sạc để sạc pin ngoài bộ sạc được quy định ở đây.
Bộ sạc pin Ni-MH được thiết kế cho các pin FUJIFILM HR-AA Ni-MH.
Sử dụng bộ sạc này để sạc pin thông thường hay các loại pin sạc
khác có thể gây rò rỉ pin, quá nóng hoặc bị nổ.
Nguy cơ nổ nếu thay pin không chính xác. Chỉ thay pin cùng loại hoặc tương
đương.
Không sử dụng ở nơi có các vật dễ cháy, khí nổ, hoặc bụi.
Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin trong hộp
cứng. Khi lưu trữ pin, để pin trong hộp cứng. Khi loại bỏ pin, che kín các cực pin
bằng băng dính cách điện.
Việc tiếp xúc với các vật thể khác bằng kim loại hoặc pin khiến pin
bắt lửa hoặc nổ.
Để Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.
Bởi vì kích thước Thẻ Nhớ nhỏ nên trẻ có thể nuốt phải. Đảm bảo
phải cất Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. Nếu trẻ nuốt Thẻ Nhớ,
hãy tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn cấp.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng máy ảnh này tại các địa điểm có khói dầu, hơi nước, độ ẩm
hoặc bụi bặm.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không để máy ảnh này ở những nơi có nhiệt độ rất cao.
Không để máy ảnh tại các vị trí như trong xe kín hoặc trực tiếp dưới
ánh sáng mặt trời. Điều này có thể gây hỏa hoạn.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGĐể xa tầm tay của trẻ nhỏ.
Sản phẩm này có thể gây thương tổn khi trẻ cầm trong tay.
Không đặt các vật nặng lên máy ảnh.
Điều này có thể làm các vật nặng bị lật hoặc rơi và gây thương tích.
Không di chuyển máy ảnh trong khi bộ chuyển đổi điện AC vẫn còn kết nối.
Không kéo dây nối để ngắt kết nối bộ chuyển đổi điện AC.
Điều này có thể làm hỏng dây điện hoặc cáp và gây hoản hoạn hoặc
điện giật.
Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC khi phích cắm bị hỏng hoặc việc kết nối
ổ cắm lỏng lẻo.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không che hoặc quấn máy ảnh hoặc bộ chuyển đổi điện AC bằng mảnh vải
hoặc chăn.
Điều này có thể gây tích nhiệt và làm biến dạng vỏ hoặc gây hoả
hoạn.
Khi bạn lau chùi máy ảnh hoặc bạn không có kế hoạch sử dụng máy ảnh trong
một thời gian dài, tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm của bộ chuyển
đổi điện AC.
Nếu không làm như vậy có thể gây hoả hoạn hoặc điện giật.
Khi sạc xong, rút phích cắm bộ sạc ra khỏi ổ điện.
Để bộ sạc vẫn cắm vào ổ cắm điện có thể gây ra hoả hoạn.
Sử dụng đèn flash quá gần mắt có thể gây ảnh hưởng tạm thời đến thị lực.
Hãy đặc biệt cẩn trọng khi chụp ảnh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Khi lấy Thẻ Nhớ ra, thẻ có thể tuột ra khỏi khe quá nhanh. Sử dụng ngón tay để
giữ và nhẹ nhàng rút thẻ ra.
Cần thường xuyên kiểm tra bên trong và vệ sinh cho máy ảnh của bạn.
Để bụi tích tụ trong máy ảnh của bạn có thể gây hỏa hoạn hoặc
điện giật.
• Liên hệ với đại lý FUJIFILM để yêu cầu vệ sinh bên trong máy 2 năm
một lần.
• Xin lưu ý đây không phải là dịch vụ miễn phí.
Bỏ các ngón tay của bạn khỏi cửa sổ flash trước khi flash nháy.
Không tuân thủ biện pháp đề phòng này có thể gây bỏng.
Giữ cửa sổ flash sạch sẽ và không sử dụng flash nếu cửa sổ bị che khuất.
Không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này có thể gây ra khói
hoặc đổi màu.
Page 4
iv
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Nguồn Điện và Pin* Xác nhận loại pin của bạn trước khi đọc
các mô tả sau đây.
Sau đây giải thích việc sử dụng pin
đúng cách và làm thế nào để kéo
dài tuổi thọ pin. Sử dụng pin không
đúng có thể khiến pin có tuổi thọ
ngắn hơn, cũng như gây rò rỉ, nóng
quá mức, cháy hoặc nổ.
1 Máy ảnh sử dụng pin sạc Lithium-ion
* Khi vận chuyển từ nơi sản xuất, pin
chưa được sạc đầy. Luôn sạc pin
trước khi sử dụng.
* Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào
máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin
trong hộp mềm.
■ Tính Năng Pin
• Pin dần bị mất điện ngay cả khi
không sử dụng. Sử dụng pin được
sạc gần đây (trong hôm trước
hoặc hai hôm trước) để chụp ảnh.
• Để tối đa hóa tuổi thọ của pin,
tắt máy ảnh càng nhanh càng tốt
ngay khi không sử dụng máy.
• Số lượng tấm hình chụp được sẽ ít
hơn khi ở những vị trí lạnh hoặc ở
nơi nhiệt độ thấp. Mang theo pin
sạc đầy để dự phòng. Bạn cũng có
thể tăng lượng điện tạo ra bằng
cách đặt pin vào túi của bạn hoặc
một nơi ấm khác để làm ấm pin và
sau đó lắp pin vào máy ảnh ngay
trước khi bạn chụp ảnh.
Nếu bạn sử dụng đệm nhiệt điện,
cẩn thận không đặt pin trực tiếp
vào miếng đệm. Máy ảnh có thể
không hoạt động nếu bạn sử
dụng pin đã cạn kiệt trong điều
kiện lạnh.
■ Sạc Pin
• Bạn có thể sạc pin bằng cách sử
dụng bộ sạc pin (kèm theo máy).
- Pin có thể được sạc ở nhiệt độ
môi trường xung quanh giữa
0°C và +40°C. Tham khảo Sổ Tay
Hướng Dẫn Người Dùng để biết
thời gian sạc pin.
- Bạn nên sạc pin ở nhiệt độ môi
trường xung quanh giữa +10° C
và +35°C. Nếu bạn sạc pin ở
nhiệt độ ngoài phạm vi này, thời
gian sạc sẽ lâu hơn bởi vì hiệu
suất của pin bị suy yếu.
- Bạn không thể sạc pin ở nhiệt độ
0°C hoặc thấp hơn.
• Pin Lithium-ion có thể sạc không
cần phải xả hết hoặc xả cạn kiệt
hoàn toàn trước khi sạc.
• Pin có thể ấm lên sau khi đã
được sạc hoặc ngay sau khi sử
dụng. Điều này là hoàn toàn bình
thường.
• Không sạc lại pin đã sạc đầy.
■ Tuổi Thọ Pin
Ở nhiệt độ bình thường, có thể sử
dụng pin được ít nhất 300 lần. Nếu
thời gian mà pin cung cấp điện
năng bị rút ngắn đáng kể, điều này
cho thấy pin đã đạt đến thời điểm
cuối của tuổi thọ hiệu quả và nên
thay pin.
■ Chú ý về lưu trữ
• Nếu pin được lưu trữ trong thời
gian dài khi đã sạc, hiệu suất của
pin có thể bị suy giảm. Nếu không
sử dụng pin trong một thời gian,
xả hết pin trước khi cất pin.
• Nếu bạn không có ý định sử dụng
máy ảnh trong một thời gian dài,
tháo pin ra khỏi máy ảnh.
• Bảo quản pin ở nơi mát mẻ.
- Lưu giữ pin ở nơi khô ráo với
nhiệt độ môi trường xung quanh
giữa +15°C và +25°C.
- Không để pin ở những nơi nóng
hoặc cực lạnh.
■ Sử Dụng PinThận Trọng Vì Sự An Toàn Của Bạn:
• Không mang hoặc lưu trữ pin với
các vật kim loại như vòng cổ hoặc
kẹp tóc.
• Không làm nóng pin hoặc ném
vào lửa.
• Không tìm cách tháo rời hoặc thay
đổi pin.
• Không sạc pin bằng bộ sạc khác
với bộ sạc chỉ định.
• Kịp thời bỏ pin đã qua sử dụng.
• Không làm rơi hoặc để pin bị va
chạm mạnh.
• Không để pin dính nước.
• Luôn giữ các cực pin sạch sẽ.
• Không lưu trữ pin ở những nơi
nóng. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng
pin trong một thời gian dài, thân
máy và pin sẽ ấm lên. Điều này là
bình thường. Sử dụng bộ chuyển
đổi điện AC nếu bạn đang chụp
ảnh hoặc xem hình ảnh trong một
thời gian dài.
2 Máy ảnh sử dụng pin có thể sạc lại là
pin kiềm cỡ AA hoặc Ni-MH (nickel-
metal hydride)
* Để biết chi tiết về các loại pin mà
bạn có thể sử dụng, tham khảo
Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng của
máy.
■ Thận Trọng Khi Sử Dụng Pin
• Không làm nóng pin hoặc ném
vào lửa.
• Không mang hoặc lưu trữ pin với
các vật kim loại như vòng cổ hoặc
kẹp tóc.
• Không để pin dính nước, và giữ
cho pin không bị ướt hoặc lưu trữ
ở nơi ẩm ướt.
• Không tìm cách tháo rời hoặc thay
đổi pin kể cả hộp pin.
• Không để pin bị tác động mạnh.
• Không sử dụng pin bị rò rỉ, biến
dạng hoặc đổi màu.
• Không lưu trữ pin ở những nơi
nóng hoặc ẩm.
• Để pin ngoài tầm tay của trẻ sơ
sinh và trẻ nhỏ.
• Hãy chắc chắn rằng các cực pin (C
và D) là đúng.
• Không sử dụng pin mới với pin đã
qua sử dụng. Không sử dụng pin
đã sạc và pin chưa sạc cùng nhau.
• Không sử dụng đồng thời các loại
pin khác nhau hoặc thương hiệu
khác nhau.
• Nếu bạn không có ý định sử dụng
máy ảnh trong một thời gian dài,
Page 5
v
Vì Sự An Toàn Của Bạn
tháo pin ra khỏi máy ảnh. Lưu ý
nếu pin đã tháo ra khỏi máy ảnh
thì thiết lập thời gian và thiết lập
ngày tháng bị xóa.
• Pin ấm lên ngay sau khi được sử
dụng. Trước khi tháo pin, tắt máy
ảnh ra và chờ cho pin nguội.
• Do pin không hoạt động tốt trong
thời tiết lạnh hoặc các địa điểm
lạnh, làm ấm pin bằng cách đặt
chúng vào trong quần áo của bạn
trước khi sử dụng. Pin không hoạt
động hiệu quả khi để lạnh. Chúng
sẽ lại hoạt động hiệu quả khi nhiệt
độ trở lại bình thường.
• Vết bẩn (chẳng hạn như dấu vân
tay) dính trên các cực pin làm cho
pin sạc được ít hơn và làm giảm số
lượng ảnh có thể chụp. Cẩn thận
lau sạch các cực pin bằng miếng
vải mềm khô trước khi lắp pin.
Nếu có bất kỳ chút chất lỏng
nào rò rỉ ở pin, lau sạch ngăn
đựng pin kỹ càng rồi mới nạp
pin mới.
Nếu bất kỳ chất lỏng nào của
pin tiếp xúc với tay hoặc quần
áo của bạn, lau sạch vùng đó
bằng nước. Lưu ý rằng chất
lỏng của pin có thể gây mất
thị lực nếu nó dính vào mắt
của bạn. Nếu điều này xảy ra,
không nên chà xát mắt của
bạn. Rửa chất lỏng bằng nước
sạch và liên lạc với bác sĩ để
được điều trị.
■ Sử dụng đúng pin Ni-MH cỡ AA
• Để pin Ni-MH không sử dụng
trong thời gian dài có thể khiến
pin bị “vô hiệu”. Ngoài ra, nhiều lần
sạc pin Ni-MH mà chỉ được xả một
phần thì có thể khiến pin bị “ảnh
hưởng bộ nhớ”. Pin Ni-MH bị “vô
hiệu” hoặc bị ảnh hưởng “bộ nhớ”
gặp phải vấn đề là chỉ cung cấp
năng lượng được trong một thời
gian ngắn sau khi sạc. Để ngăn
chặn vấn đề này, xả và sạc lại pin
nhiều lần bằng cách sử dụng chức
năng “Xả pin có thể sạc lại” của
máy ảnh.
Sự cố vô hiệu và bộ nhớ chỉ xảy
ra với pin Ni-MH và thực tế không
phải là lỗi pin.
Xem Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng
để biết quy trìnhh về “Xả pin có
thể sạc lại”.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng chức năng “Xả pin
có thể sạc lại” khi đang sử dụng
pin kiềm.
• Để sạc pin Ni-MH, sử dụng bộ sạc
pin nhanh (được bán riêng). Hãy
tham khảo các hướng dẫn kèm
theo bộ sạc để đảm bảo sử dụng
bộ sạc đúng cách.
• Không sử dụng bộ sạc pin này để
sạc các pin khác.
• Lưu ý rằng pin sẽ ấm lên sau khi
sạc.
• Do cách cấu tạo của máy ảnh, một
lượng điện nhỏ vẫn được sử dụng
ngay cả khi máy ảnh tắt. Đặc biệt
cần lưu ý rằng việc để pin Ni-MH
trong máy ảnh trong thời gian dài
sẽ xả cạn kiệt pin và có thể khiến
pin không sử dụng lại được ngay
cả sau khi nạp.
• Pin Ni-MH sẽ tự xả ngay cả khi
không sử dụng và thời gian có thể
sử dụng pin có thể bị rút ngắn.
• Pin Ni-MH sẽ giảm chất lượng
nhanh chóng nếu bị xả quá mức
(ví dụ xả pin bằng đèn pin). Sử
dụng chức năng “Xả pin có thể sạc
lại” được cung cấp trong máy ảnh
để xả pin.
• Pin Ni-MH có tuổi thọ hạn chế.
Nếu pin chỉ có thể sử dụng được
trong một thời gian ngắn ngay cả
sau khi lặp đi lặp lại chu kỳ xả và
nạp thì pin có thể đã đi đến điểm
cuối của tuổi thọ.
■ Thải Pin
• Khi thải pin, làm theo quy định xử
lý chất thải của địa phương.
3 Chú ý về cả hai mẫu ( 1 , 2 )
■ Bộ Chuyển Đổi Điện AC
Luôn sử dụng Bộ Chuyển Đổi Điện
AC với máy ảnh. Việc sử dụng một
bộ chuyển đổi điện AC khác với Bộ
Chuyển Đổi Điện AC FUJIFILM có
thể làm hỏng máy ảnh kỹ thuật số
của bạn.
Để biết chi tiết bộ chuyển đổi điện
AC, tham khảo Sổ Tay Hướng Dẫn
Người Dùng của máy.
• Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi điện
AC ở trong nhà.
• Cắm chặt dây cắm kết nối vào đầu
cắm DC.
• Tắt máy ảnh kỹ thuật số FUJIFILM
trước khi ngắt kết nối dây điện
khỏi đầu cắm DC. Để ngắt kết nối,
rút phích cắm nhẹ nhàng. Không
kéo trên dây.
• Không sử dụng bộ chuyển đổi
điện AC cho bất kỳ thiết bị nào
khác ngoài máy ảnh của bạn.
• Trong quá trình sử dụng, bộ
chuyển đổi điện AC sẽ trở nên
nóng khi chạm vào. Điều này là
bình thường.
• Không tháo rời bộ chuyển đổi
điện AC. Làm như vậy có thể nguy
hiểm.
• Không sử dụng bộ chuyển đổi
điện AC ở nơi nóng và ẩm.
• Không để bộ chuyển đổi điện AC
bị va chạm mạnh.
• Bộ chuyển đổi điện AC có thể
phát ra tiếng kêu. Điều này là bình
thường.
• Nếu sử dụng gần radio, bộ chuyển
đổi điện AC có thể gây nhiễu. Nếu
hiện tượng này xảy ra, chuyển máy
ảnh cách xa với radio.
Page 6
vi
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Trước Khi Sử Dụng Máy ẢnhKhông hướng máy ảnh vào nguồn
sáng cực mạnh như mặt trời lúc trời
không có mây. Không tuân thủ đề
phòng này có thể làm hư bộ cảm
biến ảnh của máy.
■ Chụp Thử Trước Khi Chụp
Đối với những ảnh quan trọng
(chẳng hạn như đám cưới và các
chuyến đi nước ngoài), luôn phải
chụp thử và xem hình ảnh để đảm
bảo rằng máy ảnh hoạt động bình
thường.
• Công ty FUJIFILM không chịu trách
nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại ngẫu
nhiên nào (như các chi phí chụp
ảnh hoặc mất thu nhập từ việc
chụp ảnh) phát sinh do hậu quả
của lỗi trên sản phẩm này.
■ Chú Ý về Bản Quyền
Hình ảnh được ghi bằng hệ thống
máy ảnh kỹ thuật số của bạn không
thể được sử dụng theo cách vi
phạm luật bản quyền mà không có
sự đồng ý của chủ sở hữu, trừ khi
chỉ dành cho sử dụng cá nhân. Lưu
ý rằng một số hạn chế áp dụng đối
với chụp ảnh buổi biểu diễn sân
khấu, vui chơi giải trí và triển lãm
ngay cả khi hoàn toàn sử dụng cho
cá nhân. Người sử dụng cần lưu ý
rằng việc chuyển giao Thẻ Nhớ có
chứa hình ảnh hoặc dữ liệu được
bảo hộ theo luật bản quyền chỉ
được cho phép trong phạm vi hạn
chế đối luật bản quyền.
■ Sử Dụng Máy Ảnh Kỹ Thuật Số
Để đảm bảo rằng hình ảnh được ghi
một cách chính xác, không để máy
ảnh bị tác động hoặc rung trong khi
đang ghi hình.
■ Tinh Thể Lỏng
Nếu màn hình LCD bị hỏng, cần đặc
biệt cẩn thận với các tinh thể lỏng
trong màn hình. Nếu bất kỳ tình
huống nào sau đây xảy ra, đưa ra
hành động khẩn cấp theo chỉ định.
• Nếu tinh thể lỏng tiếp xúc với da
của bạn:
Lau khu vực đó bằng vải và sau
đó rửa kỹ bằng xà phòng và nước
máy.
• Nếu tinh thể lỏng rơi vào mắt của
bạn:
Rửa mắt bị ảnh hưởng bằng nước
sạch trong ít nhất 15 phút và sau
đó tìm đến trợ giúp y tế.
• Nếu nuốt phải tinh thể lỏng:
Súc miệng kỹ bằng nước. Uống
nhiều nước và nôn ra. Sau đó tìm
đến trợ giúp y tế.
Mặ c dù mà n hì nh LCD đượ c sả n
xuấ t bằ ng công nghệ rấ t tinh vi,
nhưng vẫ n có thể có điể m đen hoặ c
điể m sá ng vĩ nh viễ n. Đây không
phả i là trụ c trặ c củ a má y, và không
hề ả nh hưở ng đế n ả nh đượ c chụ p.
■ Thông Tin Thương Hiệu
xD-Picture Card và E là các
nhãn hiệu của Công ty FUJIFILM.
Các kiểu chữ bao gồm ở đây do
DynaComware Taiwan Inc phát
triển. Macintosh, QuickTime, và Mac
OS là nhãn hiệu của Apple Inc. ở
Mỹ và các nước khác. Windows 7,
Windows Vista và logo Windows
là thương hiệu của tập đoàn
Microsoft. Adobe và Adobe Reader
là nhãn hiệu hoặc là nhãn hiệu đăng
ký của Adobe Systems Incorporated
tại Mỹ và/hoặc các nước khác. Các
logo SDHC và SDXC là thương hiệu
của SD-3C, LLC. Logo HDMI là một
thương hiệu. YouTube là một nhãn
hiệu của Google Inc. Tất cả tên
thương mại khác được đề cập trong
sổ tay hướng dẫn này đều là các
nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đăng ký
của các chủ sở hữu tương ứng.
■ Chú Ý Về Nhiễu Sóng
Nếu máy ảnh được sử dụng trong
các bệnh viện hoặc trên máy bay,
xin vui lòng lưu ý rằng máy ảnh này
có thể gây nhiễu sóng cho các thiết
bị khác trong bệnh viện hoặc máy
bay. Để biết chi tiết, xin vui lòng
kiểm tra các quy định áp dụng.
■ Giải Thích Về Hệ Thống Tivi MàuNTSC: Ủy Ban Hệ Thống Tivi Toàn
Quốc (National Television
System Committee), các
thông số truyền hình màu
chủ yếu được áp dụng ở Mỹ,
Canada và Nhật Bản.PAL: Đường Dây Xoay Chiều, một
hệ thống tivi màu sử dụng
chủ yếu ở các quốc gia Châu
Âu và Trung Quốc.
■ In Exif (Exif phiên bản 2.3)
Định Dạng In Exif là một định dạng
tập tin máy ảnh kỹ thuật số được
sửa đổi có chứa nhiều thông tin cho
việc chụp ảnh đến in ấn tối ưu.
THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Đọc Trước Khi Sử Dụng Phần Mềm
Việc xuất ra trực tiếp hoặc gián tiếp
toàn bộ hoặc một phần phần mềm
được cấp phép mà không có sự cho
phép của cơ quan quản lý liên quan
đều bị cấm.
Page 7
vii
Vì Sự An Toàn Của Bạn
CHÚ ÝĐể ngăn ngừa nguy hiểm do hỏa hoạn hoặc điện giật, không được để thiết
bị tiếp xúc với nước mưa hay hơi ẩm.
Vui lòng đọc “Chú Ý An Toàn” và đảm bảo rằng bạn hiểu các chú ý này trước khi
sử dụng máy ảnh.
Vật Liệu Peclorat—có thể cần xử lý đặc biệt. Xem
http://www.dtsc.ca.gov/hazardouswaste/perchlorate.
Xử Lý Thiết Bị Điện Và Điện Tử Trong Gia ĐìnhXử Lý Thiết Bị Điện Và Điện Tử Trong Gia ĐìnhTrong Liên Minh Châu Âu, Na Uy, Iceland và Liechtenstein: Biểu tượng này
trên sản phẩm hoặc trong sổ tay hướng dẫn trong giấy tờ bảo
hành và/hoặc trên bao bì sản phẩm cho biết không được sử lý
xản phẩm này dưới dạng chất thải gia dụng. Thay vào đó cần phải
mang sản phẩm này đến điểm thu gom áp dụng để tái chế thiết
bị điện và điện tử.
Bằng cách đảm bảo thải đúng cách sản phẩm này, bạn sẽ giúp ngăn ngừa
các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người.
Những hậu quả này có thể gây ra do xử lý sản phẩm này không đúng cách.
Biểu tượng này trên pin và ắc quy cho thấy rằng không được xử lý
các loại pin này như chất thải gia dụng.
Nếu thiết bị của bạn có chứa các loại pin hay bình điện có thể tháo rời dễ
dàng, vui lòng tháo bỏ những vật dụng này một cách riêng biệt theo các
yêu cầu ở địa phương của bạn.
Tái chế vật liệu sẽ giúp bảo quản các nguồn tự nhiên. Để biết thông tin chi
tiết về tái chế sản phẩm này, vui lòng liên hệ với văn phòng thành phố tại
địa phương của bạn, dịch vụ thải bỏ chất thải gia dụng hoặc cửa hàng nơi
bạn mua sản phẩm.
Tại các Quốc Gia Nằm Ngoài Liên Minh Châu Âu, Na Uy, Iceland và Liechtenstein: Nếu bạn
muốn thải sản phẩm này, kể cả pin hoặc ắc quy, vui lòng liên hệ với chính
quyền tại địa phương của bạn và yêu cầu họ cung cấp phương thức thải bỏ
đúng cách.
Page 8
viii
Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng
Trước khi sử dụng máy ảnh, hãy đọc sổ tay này và những lời cảnh báo trên các trang ii-vii. Để biết
thông tin về các chủ đề cụ thể, tham khảo các nguồn dưới đây.
Thẻ Nhớ
Ảnh có thể được lưu trữ trong bộ nhớ trong của máy ảnh hoặc trên thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC (P 14), đề cập
trong sổ tay này là “thẻ nhớ”.
✔✔ Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị .................... .................... PP 116 116Tìm hiểu nguyên nhân của biểu tượng nhấp
nháy hoặc thông báo lỗi trong màn hình.
✔✔ Khắc Phục Sự Cố Khắc Phục Sự Cố............................................................................................ PP 110 110Có một vấn đề cụ thể với máy ảnh? Tìm câu trả
lời ở đây.
✔✔ Mục Lục Mục Lục ............................................................ ............................................................PP ix ix"Mục lục" cho biết tổng quan về toàn bộ sổ tay
hướng dẫn người dùng này. Các thao tác chính
của máy ảnh được liệt kê ở đây.
Page 9
ix
Vì Sự An Toàn Của Bạn ................................................................... ii
Chú Ý An Toàn ................................................................................. ii
Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng ................viii
Trước Khi Bạn Bắt ĐầuTrước Khi Bạn Bắt Đầu
Giới thiệu ............................................................................................. 1
Biểu Tượng và Quy Ước................................................................ 1
Phụ Kiện Kèm Theo ....................................................................... 1
Các Bộ Phận Của Máy Ảnh .......................................................... 2
Các Hiển Thị Trên Máy Ảnh ...................................................... 5
Những bước đầu tiênNhững bước đầu tiên
Gắn Phụ Kiện ..................................................................................... 8
Dây Đeo ........................................................................................... 8
Nắp Ống Kính ............................................................................... 8
Lắp Pin .................................................................................................. 9
Lắp Thẻ Nhớ .....................................................................................12
Bật và tắt máy ảnh .........................................................................15
Thiết Lập Cơ Bản ............................................................................16
Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát LạiCơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại
Chụp Ảnh Bằng Chế Độ R (E AUTO) .......................17
Xem Ảnh .............................................................................................21
Thông tin thêm về Chụp ẢnhThông tin thêm về Chụp Ảnh
Chế Độ Chụp ....................................................................................22
O (E AUTO/E Ưu tiên)...................................23
B AUTO ..........................................................................................24
Adv. NÂNG CAO ...........................................................................24
SP1/SP2: LỰA CHỌN CẢNH ......................................................28
r PANORAMA DC 360 ............................................................30
P: LẬP TRÌNH AE ............................................................................32
S: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘ ................................................................33
A: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ ............................................................33
M: THỦ CÔNG ................................................................................34
C: TÙY CHỈNH .................................................................................35
Khóa Lấy Nét ....................................................................................36
Nút khóa AE/AF LOCK ........................................................................37
Khóa Phơi Sáng ..........................................................................37
Khóa Lấy Nét ...............................................................................37
F Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh) ...........38
N Sử dụng đèn Flash (Đèn Flash Siêu Thông Minh) .......39
J Sử Dụ ng Chứ c Năng Hẹ n Giờ ..............................................41
I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục) ..........................42
d Bù Sáng........................................................................................46
Đo sáng ..............................................................................................47
Chế Độ Lấy Nét ...............................................................................48
Chế Độ Tự Động Lấy Nét.............................................................50
Độ nhạy sáng ...................................................................................51
Cân Bằng Trắng ..............................................................................52
Nút Fn ..................................................................................................53
b Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh ...............................54
Mục Lục
Page 10
x
Mục Lục
n Nhận Diện Khuôn Mặt ..........................................................55
Thêm Khuôn Mặt Mới .................................................................55
Xem, Chỉnh Sửa và Xoá Dữ Liệu Ảnh .....................................56
Thêm Khuôn Mặt Tự Động .......................................................56
Thông tin thêm về Phát lạiThông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại .................................................................58
Chụp Liên Tục ................................................................................58
I Yêu thích: Đánh Giá Ảnh ......................................................58
Zoom Khi Phát Lại ........................................................................59
Phát Lại Nhiều Khung Hình ......................................................60
A Xóa Ảnh .......................................................................................61
Xem Thông Tin Ảnh ......................................................................62
Tìm Kiếm Ảnh ..................................................................................63
m Hỗ Trợ Tập Ảnh ........................................................................64
Tạo Tập Ảnh ....................................................................................64
Xem Tập Ảnh ..................................................................................65
Biên Tập và Xóa Tập Ảnh ...........................................................65
Xem Toàn Cảnh ...............................................................................66
PhimPhim
Quay Phim .........................................................................................67
Kích Thước Khung Hình Phim .................................................68
a Xem Phim ....................................................................................69
Kết nốiKết nối
Xem Ảnh trên TV ............................................................................70
In Ảnh Qua USB ...............................................................................72
Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................72
In Ảnh Đã Chọn .............................................................................72
In Trình Tự In DPOF ......................................................................73
Tạo Trình Tự In DPOF ...................................................................75
Xem Ảnh Trên Máy Tính ..............................................................78
Windows: Cài đặt MyFinePix Studio .....................................78
Macintosh: Cài đặt FinePixViewer ..........................................80
Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................82
Page 11
xi
Mục Lục
MenuMenu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp ...................................................84
Sử dụng Menu Chụp ...................................................................84
Các Tùy Chọn Menu Chụp ........................................................84
A CHẾ ĐỘ E .......................................................................84
A CHẾ ĐỘ Adv. ...........................................................................84
A LỰA CHỌN CẢNH ....................................................................84
N ISO ...............................................................................................84
O KÍCH CỠ ẢNH ...........................................................................85
T CHẤT LƯỢNG ẢNH ................................................................85
U DẢI TƯƠNG PHẢN .................................................................86
P GIẢ LẬP MÀU PHIM ...............................................................86
d CHỈNH CÂN BẰNG TRẮNG ..................................................87
f MÀU SẮC ...................................................................................87
e TÔNG ..........................................................................................87
q ĐỘ SẮC NÉT .............................................................................87
h GIẢM NHIỄU ............................................................................87
y SẮC NÉT THÔNGMINH.........................................................87
R ZOOM KTS TH. MINH............................................................87
Z CHỐNG NHÒE T.TIẾN ............................................................88
b NHẬN DIỆN KH.MẶT .............................................................88
n NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT ...................................................88
W CHẾ ĐỘ PHIM ..........................................................................88
a CHỤP HÌNH KHI QUAY PHIM..............................................88
J CÁCBƯỚC AE BKT EV ............................................................89
I FLASH .........................................................................................89
g FLASH NGOÀI ..........................................................................89
K ĐẶT TÙY CHỈNH ......................................................................90
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại ..............................................91
Sử Dụng Menu Phát Lại .............................................................91
Tùy Chọn Menu Phát Lại ............................................................91
m HỖ TRỢ TẬP ẢNH ...................................................................91
x XÓA .............................................................................................91
j ĐÁNH DẤU TẢI LÊN ...............................................................92
I TRÌ NH CHIẾU SLIDE ...............................................................93
B KHỬ MẮT ĐỎ ...........................................................................93
D BẢO VỆ .......................................................................................94
G CẮT XÉN.....................................................................................94
O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ ...............................................................95
C XOAY ẢNH ................................................................................95
E SAO CHÉP .................................................................................96
F GHI CHÚ GIỌNG NÓI ............................................................96
n XÓA N.DIỆN K.MẶT. ...............................................................97
K TRÌNH TỰ IN (DPOF)..............................................................97
J TỶ LỆ HIỂN THỊ ........................................................................97
Menu Thiết Lập ...............................................................................98
Sử dụng Trình Đơn Thiết Lập ...................................................98
Tùy Chọn Menu Thiết Lập .........................................................99
F NGÀY/GiỜ .................................................................................99
N LỆCH MÚI GIỜ .........................................................................99
L a .................................................................................99
o C.ĐỘ IM LẶNG ........................................................................99
R ĐẶT LẠI ................................................................................... 100
K ĐỊNH DẠNG........................................................................... 100
A HIỂN THỊ ẢNH ....................................................................... 100
B STT KHUNG HÌ NH ................................................................101
G ÂM HOẠT ĐỘNG ..................................................................101
Page 12
xii
Mục Lục
H ÂMLƯỢNG MÀN TRẬP .......................................................101
e ÂM MÀN TRẬP ......................................................................101
I ÂM LƯỢNG XEM ...................................................................102
J ĐỘ SÁNG LCD .......................................................................102
T CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY ..............................................102
E CHẾ ĐỘ EVF/LCD .................................................................102
M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN ..........................................................102
1 CHẾ ĐỘ K.ĐỘNG NHANH .................................................102
F NÚT Fn .....................................................................................102
L CHỐNG RUNG KÉP ............................................................. 103
B KHỬ MẮT ĐỎ ........................................................................ 103
C ĐÈN LẤY NÉT ........................................................................ 103
k CHẾ ĐỘ KHÓA AE/AF ........................................................ 104
v NÚT KHÓA AE/AF ................................................................ 104
j KIỂM TRA NÉT ...................................................................... 104
t LƯU ẢNH GỐC ..................................................................... 104
m T.Đ XOAY KHI XEM .............................................................. 105
O MÀU NỀN ............................................................................... 105
c MÀN HÌNH H.DẪN .............................................................. 105
Q HỆ THỐNG VIDEO ............................................................... 105
S ĐẶT LẠI T.CHỈNH ................................................................. 105
T LOẠI PIN ................................................................................. 105
P XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH) ............................ 106
U ĐÁNH DẤU NGÀY ............................................................... 106
Chú Ý Kỹ ThuậtChú Ý Kỹ Thuật
Phụ Kiện Tùy Chọn ......................................................................107
Phụ kiện của FUJIFILM ............................................................. 108
Chăm sóc máy ảnh ..................................................................... 109
Khắc Phục Sự CốKhắc Phục Sự Cố
Vấn Đề và Giải Pháp ....................................................................110
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị .......................................116
Phụ LụcPhụ Lục
Dung Lượng Bộ Nhớ Trong/Thẻ Nhớ ..................................120
Thông số kỹ thuật ........................................................................121
Page 13
1
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
Biểu Tượng và Quy ƯớcBiểu Tượng và Quy ƯớcCác biểu tượng sau được sử dụng trong sổ tay này:
3 : Phải đọc thông tin này trước khi sử dụng để đảm bảo thao tác đúng.
1 : Các điểm cần lưu ý khi sử dụng máy ảnh.
2 : Thông tin bổ sung có thể hữu ích khi sử dụng máy ảnh.
P: Các trang khác trong sổ tay này có thông tin liên quan có thể được tìm thấy.
Menu và văn bản khác trong màn hình máy ảnh được in đậm. Trong các minh họa ở sổ tay này, màn
hình hiển thị có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.
Phụ Kiện Kèm TheoPhụ Kiện Kèm TheoCác mục sau đây được kèm theo với máy ảnh:
Pin kiềm AA (LR6) (×4) Nắp ống kính Cáp USB Cáp A/V
• Dây đeo vai
• Hướng Dẫn Cơ Bản
CD-ROM
Page 14
2
Giới thiệu
Các Bộ Phận Của Máy ẢnhCác Bộ Phận Của Máy ẢnhĐể biết thêm thông tin, tham khảo trang được liệt kê bên phải mỗi mục.
8 Nắp đậy khe cắm thẻ nhớ ..................12
9 Nút R (chụp liên tục) ....................................42
10 Lỗ dây đeo ...................................................... 8
11 Nút d (bù sáng) ...........................................46
12 Khe cắm thẻ nhớ ......................................12
13 Đèn flash ........................................................39
14 Nút N (bật flash) ............................................39
15 Loa .............................................................69, 96
1 Nút xoay điều khiển ............... 32, 33, 34
2 Nút xoay chọn chế độ ...........................22
3 Khe cắm đèn flash ngoài ....................89
4 Đèn hỗ trợ tự động lấy nét ............. 103
Đèn hẹn giờ .................................................41
5 Ống kính ..................................................... 121
6 Công tắc ON/OFF ........................................15
7 Nút chụp ........................................................19
16 Nắp đầu cực ................................70, 72, 82
17 Micrô (L/R) ....................................................67
18 Vòng chỉnh nét ..........................................48
19 Vòng chỉnh zoom ....................................18
20 Dây nối cáp HDMI ....................................70
21 Dây nối cáp USB ................................72, 82
22 Dây nối cáp A/V ........................................70
Page 15
3
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
32 Nút AF C-S-M (chế độ lấy nét) .......................48
Nút info ...........................................................62
33 Nút WB (cân bằng trắng) ................................52
Nút H (tìm kiếm hì nh ảnh) ..........................63
34 Kính ngắm điện tử .................................... 4
35 Mắt cảm biến ................................................ 4
36 Nút EVF/LCD (chọn hiển thị) ........................... 4
37 Nút ● (quay phim) .........................................67
38 Nút AE/AF LOCK (khóa tự động phơi sáng/
tự động lấy nét) ............................................37, 49
39 Nút chọn (xem dưới đây)
40 Nút a (phát lại) .................................... 15, 21
41 Nút DISP (hiển thị)/BACK ........................ 7, 20
23 Màn hì nh ......................................................... 5
24 Lỗ gắn chân máy
25 Chốt nắp hộp pin ....................................... 9
26 Nắp hộp pin .................................................. 9
27 Nút điều chỉnh đi-ốp ............................... 4
28 Đèn báo .........................................................20
29 Nút ISO (độ nhạy sáng) ...................................51
Nút k (phóng to khi phát lại) .......................59
30 Nút AE (tự động phơi sáng) ............................47
Nút n (thu nhỏ khi phát lại)..........................59
31 Nút AF (tự động lấy nét)..................................50
Nút g (Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh)
..................................................................... 54, 88
Nút chọn
Nút MENU/OK (P 16, 84, 91, 98)
Di chuyển con trỏ sang trái (g)
Nút F (cận cảnh) (P 38)
Di chuyển con trỏ sang phải (h)
Nút N (flash) (P 39)
Di chuyển con trỏ lên (e)
Nút Fn (chức năng) (P 53)/
Nút b (xóa) (P 21)
Di chuyển con trỏ xuống (f)
Nú t J (hẹ n giờ ) (P 41)
Page 16
4
Giới thiệu
Kính Ngắm Điện Tử (EVF)
Kính ngắm điện tử cung cấp cùng một thông tin như màn hì nh, và có thể được sử
dụng khi các điều kiện ánh sáng chói khiến chúng ta khó nhìn thấy hì nh ảnh hiển
thị trên màn hì nh. Bấm nút EVF/LCD để chọn chuyển đổi tự động, màn hì nh, hay chế
độ kính ngắm điện tử. Khi chế độ chuyển đổi tự động được cài đặt, kính ngắm điện
tử bật tự động khi bạn đưa mắt vào kính ngắm, và màn hì nh bật khi bạn đưa mắt ra
(lưu ý rằng mắt cảm biến có thể không đáp ứng nếu bạn đeo kính hay đầu của bạn
nghiêng so với máy ảnh).
Mắt cảm ứng
Máy ảnh được trang bị bộ điều chỉnh điôt để phù hợp với những sự khác biệt riêng
về tầm nhìn. Nút trượt lên xuống điều chỉnh điôt cho đến khi màn hình kính ngắm
hiển thị sắc nét.
Ánh Sáng Xung Quanh Sáng Chói
Sự phản chiếu và ánh sáng chói do nguồn sáng xung quanh quá sáng có thể làm khó nhìn thấy hiển thị trong
màn hình, đặc biệt là khi máy ảnh được sử dụng ngoài trời. Điều này có thể được giải quyết bằng cách giữ
nút EVF/LCD để kích hoạt chế độ ngoài trời. Cũng có thể bật chế độ ngoài trời bằng cách sử dụng tùy chọn
T CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY trong menu cài đặt (P 102).
Page 17
5
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
Các Hiển Thị Trên Máy ẢnhCác Hiển Thị Trên Máy Ảnh
Các chỉ báo sau đây có thể xuất hiện trong quá trình chụp và phát lại. Các chỉ báo hiển thị thay đổi
theo các thiết lập máy ảnh.
■■ Chụp Chụp
N
10:00 AM10:00 AM12 / 31 / 205012 / 31 / 2050
9
250250 F4.5F4.5
P800
* a: cho biết không có thẻ nhớ
được lắp vào và ảnh sẽ được lưu
trữ vào bộ nhớ trong của máy ảnh
(P 12).
18 Mô phỏng phim .......................................86
19 Cân bằng trắng .........................................52
20 Mức độ pin ...................................................15
21 Chỉ báo phơi sáng ...................................46
22 Cảnh báo mờ ....................................40, 116
23 Chế độ chống rung kép ................... 103
24 Cảnh báo nét .................................... 19, 116
25 Bù sáng ...........................................................46
26 Khẩu độ ..................................................33, 34
27 AE chỉ báo khóa ........................................37
28 Tốc độ trập ...........................................33, 34
29 Ngày giờ .........................................................16
30 Khung lấy nét .............................................36
31 Chỉ báo chụp hẹn giờ............................41
32 Chế độ cận cảnh (cận cảnh)..............38
33 Chế độ flash .................................................39
1 Chế độ chụp ................................................22
2 Chỉ báo lấy nét bằng tay .....................48
3 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh .................................................54
4 Độ sắc nét thông minh ........................87
5 Đo sáng ..........................................................47
6 Zoom KTS th. minh .................................87
7 Chế độ chụp liên tục .............................42
8 Date stamp ................................................106
9 Chỉ báo chế độ im lặng ................20, 99
10 Cảnh báo nhiệt độ ............................... 120
11 Chỉ báo bộ nhớ trong *
12 Chế độ phim ...............................................68
13 Chỉnh màn.h ở a.s ngày ..................... 102
14 Số tấm hình có thể chụp được .... 120
15 Độ nhạy sáng ...................................... 51, 84
16 Kích cỡ ảnh/Chất lượng .......................85
17 Dải tương phản .........................................86
Page 18
6
Giới thiệu
■■ Phát lại Phát lại
100-0001100-0001400400
12 / 31 / 205012 / 31 / 2050
YouTube
10:00 AM10:00 AM1 / 2501 / 250 F4.5F4.5
N
9 Dải tương phản .........................................85
10 Chế độ E............................................23
11 Chân dung nâng cao .............................28
12 Đánh dấu để tải lên ................................92
13 Hỗ trợ tập ảnh ........................................... 64
14 Chỉ báo ghi chú giọng nói .................96
15 Chỉ báo in DPOF........................................73
16 Ảnh được bảo vệ ......................................94
17 Yêu thích ........................................................58
2 Chỉ báo chế độ xem lại ................. 21, 58
2 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh .........................................54, 88
3 Chỉ báo khử mắt đỏ ................................93
4 Chế độ lấy nét chuyên nghiệp và
thiếu sáng chuyên nghiệp .................25
5 Toàn cảnh động z .......................30, 66
6 3D image .......................................................26
7 Ảnh gift ...........................................................58
8 Số thứ tự khung hình ......................... 101
Page 19
7
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
Ẩn và Xem Các Chỉ Báo
Bấm DISP/BACK để xoay quanh chỉ báo chụp và xem lại như sau:
• Chụp: Hiển thị chỉ báo/ẩn chỉ báo/ khung tốt nhất/khung HD/ biểu đồ
• Xem lại: Hiển thị chỉ báo/ẩn chỉ báo/I yêu thích (P 58)/thông tin ảnh
Biểu đồ
:
::
: OFF
ISO 4001/250 F4.5
2 3-112/31/2050 10:00 AM
100-00014:3 N
q Dải tương phản w Chất lượng và kích thước ảnh
e Độ nhạy sáng r Tốc độ/khẩu độ màn trập
t Giả lập màu phim y Chế độ flash
u Cân bằng trắng i Bù sáng
o Số thứ tự khung hình
!0 Ảnh (khu vực quá sáng nhấp nháy)
!1 Biểu đồ
Khu vực chiếu sáng quá mức
nhấp nháy.
Biểu đồ thể hiện sự phân bố tông màu trong ảnh.
Độ sáng được thể hiện bởi trục ngang, số lượng các
điểm ảnh được thể hiện trên trục đứng.
Độ sáng điểm ảnh
Bóng Điểm nổi bậtả
nh
Số điểm
Optimal exposure (Phơi sáng tối
ưu): Điểm ảnh được phân phối
theo đường cong đều trên suốt
phạm vi tông màu.Overexposed (Quá sáng): Điểm ảnh
dồn lại ở phía bên phải của đồ
thị.Underexposed (Thiếu sáng): Điểm
ảnh dồn lại ở phía bên trái của
đồ thị.
Page 20
Nhữ
ng bước đầu tiên
8
Gắn Phụ Kiện
Dây ĐeoDây Đeo
Gắn dây đeo vào hai lỗ dây đeo như hình dưới
đây.
c
Để tránh làm rơi máy ảnh, hãy chắc chắn gắn chặt dây
đeo đúng cách.
Nắp Ống KínhNắp Ống KínhGắn nắp ống kính như minh
họa.
Để tránh mất nắp ống kính, luồn dây kèm theo
máy qua lỗ (q) và gắn chặt nắp ống kính vào
dây đeo (w).
Page 21
9
Nhữ
ng bước đầu tiênLắp Pin
Máy ảnh có bốn pin AA kiềm, lithium, hoặc pin
sạc Ni-MH lại. Một bộ bốn pin kiềm được cung
cấp với máy ảnh. Lắp pin vào máy ảnh như được
mô tả dưới đây.
1 Mở nắp hộp pin.Gạt chốt hộp pin theo
hướng minh họa và mở
nắp hộp pin.
a
Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp
hộp pin.
3
• Không mở nắp hộp pin khi máy ảnh đang bật.
Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có
thể làm hỏng các tập tin ảnh hoặc thẻ nhớ.
• Không sử dụng lực quá mức khi thao tác với
nắp hộp pin.
Page 22
10
Lắp Pin
2 Lắp pin.
Lắp pin vào theo hướng
dấu "+" và "–" trong hộp
pin.
3
• Lắp pin vào theo đúng hướng.
• Không bao giờ sử dụng pin bị bong vỏ, vỏ bị hư hoặc dùng kết hợp pin cũ và mới, pin với mức sạc khác nhau, hoặc loại pin khác nhau. Không tuân
thủ các biện pháp phòng
ngừa này có thể dẫn đến
rò rỉ pin hoặc pin quá
nóng.
• Không bao giờ sử dụng pin mangan hoặc pin Ni-Cd.
• Công suất của pin kiềm thay đổi tùy theo nhà
sản xuất và giảm ở nhiệt độ dưới 10 °C; nên
dùng pin Ni-MH.
• Dấu vân tay và đất bụi khác trên các cực pin có
thể làm giảm tuổi thọ pin.
Vỏ pinVỏ pin
Page 23
11
Nhữ
ng bước đầu tiênLắp Pin
3 Đóng nắp hộp pin.Đóng nắp hộp pin và
trượt nó vào cho đến khi
chốt pin vào đúng vị trí
với tiếng tách.
3
Không sử dụng lực. Nếu nắp hộp pin không
đóng, kiểm tra xem pin đã được đặt đúng hướng
chưa và thử lại.
2 Lời khuyên: Sử dụng bộ chuyển đổi điện AC
Máy ảnh này có thể được cấp nguồn bằng bộ
chuyển đổi điện AC và bộ nối DC (được bán
riêng).
Chọn Loại Pin
Sau khi thay thế pin bằng
pin khác loại, chọn loại pin
bằng cách sử dụng tùy chọn
T LOẠI PIN trong menu thiết
lập (P 105) để đảm bảo rằng
mức pin được hiển thị một
cách chính xác và máy ảnh không tắt bất ngờ.
CÀI ĐẶT
LOẠI PIN
LITHIUMKIỀMNi-MH
Page 24
12
Lắp Thẻ Nhớ
Mặc dù máy ảnh có thể lưu ảnh trong bộ nhớ
trong, thẻ nhớ SD và SDHC và SDXC (được bán
riêng) có thể được dùng để lưu thêm ảnh.
1 Mở nắp đậy khe cắm thẻ nhớ.
a
Hãy chắc chắn rằng máy
ảnh tắt trước khi mở nắp
đậy khe cắm thẻ nhớ.
2 Lắp thẻ nhớ.
Giữ thẻ nhớ theo hướng được hiển thị dưới
đây, trượt nó cho đến khi khớp vào vị trí
đằng sau khe.
Tách
3
• Đảm bảo rằng thẻ nằm theo đúng hướng;
không lắp thẻ bị nghiêng hoặc dùng lực. Nếu
thẻ nhớ không được lắp đúng hoặc không có
thẻ nhớ nào được lắp vào, a sẽ xuất hiện trên
màn hình LCD và bộ nhớ trong sẽ được dùng
để ghi và xem lại.
• Có thể khóa thẻ nhớ SD/
SDHC/SDXC để không thể
định dạng thẻ hoặc ghi
hoặc xóa ảnh. Trước khi lắp
thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC,
trượt công tắc bảo vệ ghi
sang vị trí mở khóa.
Công tắc bảo Công tắc bảo
vệ ghivệ ghi
Page 25
13
Nhữ
ng bước đầu tiênLắp Thẻ Nhớ
3 Đóng nắp đậy khe cắm thẻ nhớ. Tháo Thẻ Nhớ
Sau khi chắc chắn máy ảnh đã
tắt, ấn thẻ vào trong và từ từ
nhả thẻ ra. Lúc này có thể lấy
thẻ ra bằng tay.
c
• Thẻ nhớ có thể bắn ra nếu bạn rút ngón tay ra
ngay lập tức sau khi đẩy thẻ vào.
• Sờ vào thẻ nhớ có thể thấy thẻ ấm lên sau khi lấy
ra khỏi máy ảnh. Điều này là bình thường và không
phải là có sự cố.
Page 26
14
Lắp Thẻ Nhớ
■■ Thẻ Nhớ Tương Thích Thẻ Nhớ Tương ThíchThẻ nhớ FUJIFILM và SanDisk SD, SDHC và SDXC
đã được phê chuẩn để sử dụng trong máy ảnh.
Một danh sách đầy đủ các thẻ nhớ được phê
chuẩn có tại http://www.fujifilm.com/support/
digital_cameras/compatibility/. Các thẻ nằm ngoài
danh sách được phê chuẩn có thể không tương
thích với máy. Không thể sử dụng máy ảnh với các
xD-Picture Cards hoặc MultiMediaCard (MMC).
3 Thẻ Nhớ
• Đừng tắt máy ảnh hoặc tháo thẻ nhớ trong khi thẻ
nhớ đang được định dạng hoặc dữ liệu đang được
ghi lại hoặc xóa khỏi thẻ. Không tuân thủ biệ n phá p
phò ng ngừ a này có thể làm hư thẻ.
• Định dạng thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC trước khi sử
dụng lần đầu, và chắc chắn phải định dạng lại sau
khi sử dụng chúng trong máy tính hoặc thiết bị
khác. Để biết thêm thông tin về định dạng thẻ nhớ,
xem “K ĐỊNH DẠNG” (P 100).
• Thẻ nhớ nhỏ nên có thể bị nuốt phải; giữ ngoài tầm
với của trẻ em. Nếu trẻ nuốt thẻ nhớ, tìm đến trợ
giúp y tế ngay lập tức.
• Các bộ chuyển đổi điện miniSD hoặc microSD lớn
hơn hoặc nhỏ hơn kích thước tiêu chuẩn của một
thẻ SD/SDHC/SDXC nên có thể không đẩy ra bình
thường, nếu thẻ không đẩy ra hãy mang máy ảnh
đến đại diện dịch vụ được ủy quyền. Không dùng
lực để tháo thẻ.
• Không gắn nhãn vào thẻ nhớ. Việc bóc nhãn có thể
gây sự cố cho máy ảnh.
• Việc quay phim có thể bị gián đoạn với một số loại
thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC. Sử dụng thẻ G hoặc
tốt hơn khi quay phim HD hoặc phim tốc độ cao.
• Các dữ liệu trong bộ nhớ trong có thể bị xóa hay bị
hỏng khi máy ảnh này được sửa chữa. Xin lưu ý rằng
người sửa chữa sẽ có thể xem các ảnh trong bộ nhớ
trong.
• Việc định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ trong máy ảnh
sẽ tạo ra một thư mục lưu trữ ảnh. Không đổi tên
hoặc xóa thư mục này hoặc sử dụng máy tính hoặc
thiết bị khác để chỉnh sửa, xóa, hoặc đổi tên tập tin
ảnh. Luôn sử dụng máy ảnh để xóa ảnh từ thẻ nhớ
và bộ nhớ trong; trước khi biên tập hoặc đổi tên tập,
sao chép chúng vào máy tính và chỉnh sửa hay đổi
tên các bản sao, không phải là bản chính.
Page 27
15
Nhữ
ng bước đầu tiênBật và tắt máy ảnh
Xoay công tắc ON/OFF thành ON để bật máy ảnh.
Chọn OFF để tắt máy ảnh.
b Chuyển Sang Chế Độ Phát Lại
Bấm nút a để bắt đầu phát lại. Bấm nút a lần nữa
hay bấm nút chụp nửa chừng để trở lại chế độ chụp.
b Tự Động Tắt Nguồn
Máy ảnh sẽ tự động tắt nếu không thực hiện thao tác
nào trong khoảng thời gian được chọn trong menu
M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (P 102). Để kích hoạt lại
máy ảnh sau khi máy ảnh tự động tắt, chuyển công
tắc ON/OFF thành OFF và sau đó trở lại ON.
Mức Độ Pin
Mức độ pin được thể hiện như sau:
Chỉ báoChỉ báo Mô tảMô tả
NO ICON
(KHÔNG BIỂU
TƯỢNG)
Pin đã xả một phần.
B
(đỏ)Pin yếu. Thay thế càng sớm càng tốt.
A
(nháy đỏ)Hết sạch pin. Tắt máy ảnh và thay pin.
1
Cảnh báo pin có thể không được hiển thị trước khi
máy ảnh tắt, đặc biệt nếu pin được sử dụng lại sau
khi đã từng bị cạn kiệt pin. Công suất tiêu thụ khác
nhau rất nhiều tùy theo chế độ; cảnh báo pin yếu
(B) có thể không được hiển thị hoặc có thể được
hiển thị chỉ một thời gian ngắn trước khi máy ảnh tắt
trong một số chế độ hoặc khi chuyển đổi từ chế độ
chụp sang chế độ phát lại.
Page 28
16
Thiết Lập Cơ Bản
Một hộp thoại chọn ngôn ngữ được hiển thị lần đầu tiên khi máy ảnh được bật. Thiết lập máy ảnh
như mô tả dưới đây (để biết thông tin về cài đặt lại đồng hồ hoặc thay đổi ngôn ngữ, xem trang 99).
START MENU
SET NO
ENGLISH
PORTUGUÊSESPAÑOL
FRANCAISDEUTSCH
1 Chọn một ngôn ngữ và bấm MENU/OK.
1
Bấm DISP/BACK để bỏ qua bước hiện hành. Bất kỳ bước nào bạn bỏ qua sẽ
được hiển thị khi máy được bật vào lần tới.
KHÔNGĐẶT
KHÔNG ĐẶT NGÀY/GiỜ
20142013
20112010
1. 1 12 : 00AM
2012YY. MM. DD
2 Ngày và giờ sẽ được hiển thị. Nhấn nút chọn sang trái hoặc phải để
đánh dấu năm, tháng, ngày, giờ, hoặc phút và nhấn lên hoặc xuống
để thay đổi. Để thay đổi thứ tự hiển thị năm, tháng, và ngày, đánh
dấu vào định dạng ngày và nhấn nút chọn lên hoặc xuống. Bấm
MENU/OK khi thiết lập xong.
3 Một thông điệp về loại pin sẽ được hiển thị; nếu loại pin đó khác
với loại pin được lắp vào máy ảnh, dùng tùy chọn T LOẠI PIN
trong menu thiết lập (P 11) để xác định loại pin thích hợp.
2 Đồng Hồ Máy Ảnh
Nếu pin được lấy ra trong một thời gian dài, đồng hồ máy ảnh và loại pin sẽ được thiết lập lại và hộp thoại lựa
chọn ngôn ngữ sẽ được hiển thị khi bật máy ảnh.
Page 29
17
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiChụp Ảnh Bằng Chế Độ R (E AUTO)
Mục này đề cập cách chụp bằng chế độ R (E AUTO).
1 Chọn một chế độ.
Khi bạn xoay nút chế độ tới O, màn hình hiển thị R sẽ xuất hiện trên màn hình LCD.
Biểu Tượng o
Trong chế độ R máy ảnh liên tục điều chỉnh lấy nét và tìm kiếm các khuôn mặt, điều này làm tăng hao
pin. o được hiển thị trong màn hình LCD.
Biểu Tượng Cảnh (P 23)
Máy ảnh tự động chọn cảnh thích hợp.
1
• Máy ảnh phân tích cảnh và chọn chế độ E phù hợp khi nút chụp được bấm nửa chừng (P 24).
• Để nâng flash khi ánh sáng yếu, bấm nút bật flash (P 39).
Page 30
18
Chụp Ảnh Bằng Chế Độ R (E AUTO)
2 Đóng khung ảnh.Sử dụng vòng chỉnh
zoom để tạo khung hì nh
ảnh trên màn hì nh. Chỉ
báo zoom xuất hiện.Vòng chỉnh
zoom
Chỉ báo zoom
2 Khóa Lấy Nét
Sử dụng khóa lấy nét (P 36) để lấy nét các đối tượng
không nằm ở khung lấy nét.
Giữ Máy ẢnhGiữ máy ảnh ổn định bằng cả hai tay và khuỷu tay của bạn dựa vào thân bạn. Việc lắc hoặc run tay có thể làm mờ ảnh chụp.
Để ngăn ngừa việc ảnh không nét hoặc quá tối (thiếu sáng), giữ ngón tay của bạn và các vật khác cách với ống kính và đèn flash.
Page 31
19
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiChụp Ảnh Bằng Chế Độ R (E AUTO)
3 Lấy nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy
nét.
Nếu máy ảnh có thể lấy nét, nó sẽ phát ra tiếng
bíp hai lần và đèn báo sẽ sáng màu xanh.
Nếu máy ảnh không thể lấy nét, khung lấy nét
sẽ chuyển sang màu đỏ, s sẽ được hiển
thị và đèn báo sẽ nhấp nháy màu xanh lá
cây. Thay đổi bố cục hoặc sử dụng khóa lấy
nét (P 36).
4 Chụp.Nhẹ nhàng nhấn hết cỡ nút chụp
để chụp ảnh.
2 Nút Chụp
Nút chụp có hai vị trí. Nhấn nửa chừng nút chụp (q)
để đặt nét và phơi sáng; để chụp thì nhấn hết cỡ nút
chụp (w).
q w
Bấm nửa
chừngBấm hết cỡ
phần còn lại
Hai tiếng bíp Nhấp
1
Nếu đối tượng quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét có
thể bật sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét (P 103). Để
biết thông tin về sử dụng đèn flash khi ánh sáng yếu,
xem trang 39.
Page 32
20
Chụp Ảnh Bằng Chế Độ R (E AUTO)
Chế Độ Im Lặng
Trong những tình huống không muốn máy ảnh tạo
âm thanh hoặc ánh sáng, ấn và giữ nút DISP/BACK cho
đến khi o được hiển thị.
Loa máy ảnh, đèn flash, và đèn hỗ trợ tự động lấy
nét/đèn hẹn giờ tắt và thiết lập đèn flash và các thiết
lập âm lượng không thể được điều chỉnh (lưu ý rằng
đèn flash vẫn sẽ sáng khi chọn C trong chế độ
chụp cảnh). Để khôi phục hoạt động bình thường,
bấm nút DISP/BACK cho đến khi biểu tượng o không
còn hiển thị.
Đèn báo
Đèn báo
Đèn báo cho biết tình trạng máy ảnh như sau:
Đèn báoĐèn báo Tình trạng máy ảnhTình trạng máy ảnh
Sáng xanh Nét được khóa.
Nháy xanhCảnh báo mờ, nét hoặc phơi sáng.
Hình ảnh có thể được chụp.
Nhấp nháy
xanh và cam
Đang ghi hình ảnh. Ảnh có thể được
chụp thêm.
Sáng camĐang ghi hình ảnh. Lúc này không
thể chụp thêm được ảnh.
Nháy camFlash đang sạc; đèn flash sẽ không
sáng khi ảnh được chụp.
Nháy đỏ
Lỗ i ố ng kí nh hoặ c thẻ nhớ (thẻ nhớ
đầ y hoặ c không đượ c đị nh dạ ng, lỗ i
đị nh dạ ng, hoặ c nhữ ng lỗ i về bộ nhớ
khá c).
2 Cảnh báo
Cảnh báo chi tiết xuất hiện trong màn hình hiển thị.
Xem trang 116–119 để biết thêm thông tin.
Page 33
21
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiXem Ảnh
Có thể xem ảnh ở màn hình. Khi chụp ảnh quan trọng, phải chụp thử và kiểm tra kết quả.
1 Bấm nút a.
Ảnh mới nhất sẽ được hiển thị ở màn hình.
100-0001100-0001
1 / 10001 / 1000 F4.4.5F4.5 22-1-1 33
2 Xem thêm ảnh.
Bấm nút chọn phải để xem hình
ảnh theo thứ tự ghi, nút trái để
xem hình ảnh theo thứ tự ngược
lại.
Bấm nút chụp để trở về chế độ chụp.
Xóa Ảnh
Để xóa ảnh, bấm nút b. Một menu các tùy chọn xóa
sẽ được hiển thị (P 61).
2 Menu Phát Lại
Hình ảnh cũng có thể được xóa từ menu phát lại
(P 91).
Page 34
22
Thông tin thêm về Chụp Ả
nh
Chế Độ Chụp
Chọn một chế độ chụp theo cảnh hoặc loại đối tượng. Để lựa chọn chế
độ chụp, xoay nút xoay chế độ đến thiết lập mong muốn. Có các chế độ
sau:
P, S, A, M: Chọn điều khiển toàn bộ thiết lập máy ảnh, bao
gồm khẩu độ (M và A) và/hoặc tốc độ trập (M và S) (P 32).
C (TÙY CHỈNH): Phục hồi các thiết lập đã
lưu trữ cho các chế độ P, S, A, M và tất cả
các chế độ E trừ R (P 35).
N (PANORAMA DC 360): Chọn để chụp
toàn cảnh (P 30).
O: Cải thiện độ rõ nét, giảm độ
nhiễu, tăng dải tương phản, hoặc để
máy ảnh tự động điều chỉnh các thiết lập
cho phù hợp với cảnh (P 23).
Adv. (NÂNG CAO): Các kỹ thuật khó giúp
chụp dễ dàng (P 24).
B (AUTO): Chế độ "ngắm và chụp" đơn
giản khuyên dành cho người dùng máy
ảnh kỹ thuật số lần đầu (P 24).
SP1, SP2 (LỰA CHỌN CẢNH): Chọn cảnh phù hợp với đối tượng
hoặc điều kiện chụp và để máy ảnh làm phần còn lại (P 28).
Page 35
23
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
OO ( (EE AUTO/ AUTO/EE Ưu tiên) Ưu tiên)Tối ưu hóa các thiết lập cho đối tượng hiện tại của bạn hoặc cải thiện độ rõ nét, giảm
nhiễu, hoặc tăng cường dải tương phản. Xoay nút xoay chế độ tới O và chọn một
trong các chế độ sau E trong menu chụp.
■■ RR ( (EE AUTO) AUTO)Máy ảnh tự động chọn cảnh và chế độ E theo điều kiện chụp.
1
Nếu S được chọn cho O KÍCH CỠ ẢNH ở chế độ R, máy ảnh sẽ tự động chọn kích cỡ ảnh tối ưu.
Biểu tượng CảnhMáy ảnh lựa chọn từ những cảnh sau đây:
CảnhCảnh
Đối tượng chínhĐối tượng chínhAUTOAUTO
PHONG PHONG
CẢNHCẢNHĐÊMĐÊM
ĐÊM ĐÊM
(CHÂN MÁY)(CHÂN MÁY)MACRO MACRO BIỂNBIỂN
HOÀNG HOÀNG
HÔNHÔNTUYẾTTUYẾT BẦU TRỜIBẦU TRỜI CÂY CỎCÂY CỎ
BẦU TRỜI BẦU TRỜI
& CÂY CỎ& CÂY CỎ
Không phải chân dung Không phải chân dung aa cc dd * * hh * * ee uu vv ww xx yy zz
Chân dungChân dungBình thườngBình thường dd ddcc dddd * * dhdh * * —— dduu ddvv ddww ddxx ddyy ddzz
Ngược sángNgược sáng gg gcgc —— —— —— gugu gvgv gwgw gxgx gygy gzgz
Mục tiêu di độngMục tiêu di động cc cccc ccdd chch ccee ccuu ccvv ccww ccxx ccyy cczz
Chân dung & Chân dung &
ảnh độngảnh động
Bình thườngBình thường aa aacc aadd ahah —— aauu aavv aaww aaxx aayy aazz
Ngược sángNgược sáng bb bbcc —— —— —— bbuu bbvv bbww bbxx bbyy bbzz
* Nếu n hiển thị, máy ảnh sẽ chụp một loạt ảnh (Chống Nhòe T.Tiến; P 24).
3
Chế độ lựa chọn khác nhau tùy điều kiện chụp. Nếu chế độ và đối tượng không phù hợp, chọn chế độ B
(P 24) hoặc chọn SP (P 28) và chọn cảnh bằng tay.
Page 36
24
Chế Độ Chụp
Chống Nhòe T.Tiến
Khi n được hiển thị, máy ảnh sẽ chụp nhiều ảnh
và kết hợp vào một ảnh duy nhất, làm giảm “nhiễu”
(những vết lốm đốm) và mờ.
1
n có khi BẬT được chọn trong menu chụp (P 88)
và đèn flash (P 39) được tắt hoặc đặt sang tự động.
3
• Có thể cần thêm thời gian để kết hợp các ảnh vào
một ảnh duy nhất. Có thể không tạo được một bức
ảnh kết hợp duy nhất nếu đối tượng hoặc máy ảnh
di chuyển trong khi chụp. Giữ ổn định máy ảnh
trong khi chụp và không di chuyển máy ảnh cho
đến khi chụp xong.
• Giảm che phủ khung.
Biểu tượng EXRKhi nút chụp được bấm nửa chừng, máy ảnh
chọn chế độ E phù hợp:
• S (ƯU TIÊN ĐỘ PHÂN GIẢI): Chọn để có ảnh chụp
sắc nét, rõ ràng.
• T (ISO CAO & NHIỄU THẤP): Giảm nhiễu ảnh được
chụp với độ nhạy sáng cao.
• U (ƯTIÊN DẢI TƯƠNG PHẢN): Tăng số lượng chi tiết
được nhìn thấy ở vùng có độ tương phản cao.
■■ EE Ưu tiên Ưu tiênChọn chế độ này để tự lựa chọn từ các chế độ
sau E:
• S (ƯU TIÊN ĐỘ PHÂN GIẢI): Chọn để có ảnh chụp
sắc nét, rõ ràng.
• T (ISO CAO & NHIỄU THẤP): Giảm nhiễu ảnh được
chụp với độ nhạy sáng cao.
• U (ƯTIÊN DẢI TƯƠNG PHẢN): Tăng số lượng chi tiết
được nhìn thấy ở vùng có độ tương phản cao.
U DẢI TƯƠNG PHẢN (P 86) có thể được đặt
sang M (1600%) và D (800%).
BB AUTO AUTOChọn để có ảnh chụp nét, sống động.
Chế độ này được khuyên dùng trong
hầu hết các tình huống.
Adv.Adv. NÂNG CAO NÂNG CAOChế độ này kết hợp sự đơn giản của
“ngắm và chụp” với các kỹ thuật chụp
ảnh phức tạp. Tùy chọn A Adv. CHẾ
ĐỘ trong menu chụp có thể được dùng
để chọn từ các chế độ nâng cao sau:
Page 37
25
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
■■ ii LNÉT C.NGHIỆP LNÉT C.NGHIỆPMáy ảnh chụp ba lần mỗi khi
nút chụp được nhấn, làm mờ
nền để nhấn mạnh đối tượng
chính. Có thể điều chỉnh mức
làm mềm trước khi chụp ảnh
bằng cách xoay nút xoay lệnh. Sử dụng chụp
chân dung hoặc ảnh hoa tương tự như ảnh do
máy SLR chụp.
1
Việc làm mờ không thể áp dụng cho các đối tượng
nền quá gần với các chủ thể chính. Nếu một thông
báo cho biết máy ảnh không thể tạo hiệu ứng được
hiển thị khi máy ảnh lấy nét thì thử lùi ra khỏi chủ thể
và phóng to. Máy ảnh có thể không làm mờ được nền
nếu đối tượng đang di chuyển; nếu bị nhắc, kiểm tra
kết quả và thử lại.
■■ jj ÍT AS CNGHIỆP ÍT AS CNGHIỆPMỗi lần nhấn nút chụp, máy
ảnh phơi sáng bốn lần và kết
hợp vào một bức ảnh duy
nhất. Sử dụng để giảm nhiễu
và mờ khi chụp ảnh đối tượng
ít ánh sáng hoặc chủ thể tĩnh với tỷ lệ thu phóng
cao.
1
Có thể không tạo được một bức ảnh kết hợp duy nhất
với một số cảnh hoặc nếu đối tượng hoặc máy ảnh di
chuyển trong khi chụp. Không di chuyển máy ảnh cho
đến khi chụp xong.
LNÉT C.NGHIỆP/ÍT AS CNGHIỆP
Để lưu ảnh chưa qua xử lý được chụp ở chế độ này,
chọn BẬT cho tùy chọn t LƯU ẢNH GỐC trong
menu cài đặt (P 104).
3
• Giữ máy ảnh ổn định trong quá trình chụp.
• Giảm che phủ khung.
Page 38
26
Chế Độ Chụp
■■ nn PHA SÁNG PHA SÁNGTạo ảnh kết hợp hai phơi sáng.
1 Chụp ảnh đầu tiên.
2 Bấm MENU/OK. Ảnh đầu tiên sẽ được hiển thị
đè lên trên màn hình thông qua các ống kính
như một hướng dẫn để chụp ảnh thứ hai.
a
Để quay trở lại Bước 1 và chụp lại ảnh đầu tiên,
bấm nút chọn bên trái. Để lưu ảnh đầu tiên và
thoát ra ngoài mà không tạo đa phơi sáng, bấm
DISP/BACK.
3 Chụp ảnh thứ hai.
4 Bấm MENU/OK để tạo đa phơi sáng, hoặc bấm
nút chọn bên trái để quay trở lại Bước 3 và
chụp lại ảnh thứ hai.
■ ■ ii KÉP 3D T.CHỌN KÉP 3D T.CHỌNChụp hai ảnh từ góc độ khác nhau để tạo một
ảnh 3D.
1 Để chọn thứ tự các ảnh
được chụp, bấm nút chọn
bên phải để hiển thị thứ
tự hiện tại và sau đó bấm
nút chọn trái hoặc phải để
chọn từ các tùy chọn bên dưới.
G: Chụp ảnh bên trái trước.
H: Chụp ảnh bên phải trước.
2 Bấm nút chụp để chụp ảnh đầu tiên.
a
Để thoát mà không ghi ảnh, bấm DISP/BACK.
ĐỔI
Page 39
27
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
3 Ảnh chụp đầu tiên sẽ được hiển thị đè lên
trên màn hình thông qua các ống kính. Được
dùng như một hướng dẫn, đóng khung ảnh
thứ hai và bấm nút nhả cửa chập.
a
• Hiệu ứng 3D có
thể không được
hiển thị với một
số đối tượng
hoặc dưới một số điều kiện chụp. Để có kết
quả chụp tốt nhất, khoảng cách di chuyển máy
ảnh giữa các lần chụp nên nằm trong khoảng
1/30 đến 1/50 khoảng cách đến đối tượng.
• Máy ảnh sẽ tự động tắt nếu không có hoạt
động nào được thực hiện trong thời gian đã
chọn cho N T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (P 102).
Ảnh đầu tiên sẽ không được lưu nếu ảnh thứ
hai không được chụp trước khi tắt máy ảnh.
Xem và In Ảnh 3D
• Máy ảnh hiển thị ảnh 2D. Bấm nút chọn xuống dưới
để chuyển đổi giữa các ảnh thứ hai và ảnh đầu
tiên.
• Thiết bị được trang bị cho hiển thị 3D, như khung ảnh
kỹ thuật số FINEPIX REAL 3D V3 hoặc máy ảnh kỹ
thuật số FINEPIX REAL 3D W3 sẽ hiển thị ảnh 3D.
• Có thể yêu cầu in ảnh 3D từ http://www.fujifilm.com/3d/
print/
• Phần mềm được cung cấp hiển thị ảnh chạm nổi 3D.
Cũng có thể xem ảnh 3D bằng cách sử dụng các
ứng dụng khác có hỗ trợ định dạng MP.
• TV 3D có hỗ trợ định dạng MP có thể hiển thị hình
ảnh 3D. Xem hướng dẫn sử dụng TV của bạn để
biết thêm chi tiết.
c
• Các ảnh không có đầu ra 3D khi được in trực tiếp
từ máy ảnh.
• Hình ảnh 3D được hiển thị ở 2D trong trình chiếu
slide và khi xem trên TV thông thường.
• Không thể chỉnh sửa hoặc sửa lại hình ảnh3D.
Chú ý: Định dạng MP (Multi-Picture) là chuẩn CIPA cho các
tệp tin có chứa nhiều ảnh tĩnh. Các tệp tin định dạng MP
được gọi là “các tập tin MP” và có phần mở rộng là "*.MPO”.
Máy ảnh sử dụng định dạng này cho hình ảnh 3D.
Page 40
28
Chế Độ Chụp
SP1/SP2 SP1/SP2: LỰA CHỌN CẢNH: LỰA CHỌN CẢNHChế độ này cung cấp một lựa chọn các “cảnh”, mỗi cảnh thích nghi với các điều kiện chụp
cụ thể hoặc một loại đối tượng cụ thể. Sử dụng tùy chọn A LỰA CHỌN CẢNH trong
menu chụp để chọn cảnh gán cho vị trí SP1/SP2 trên nút xoay chọn chế độ.
CảnhCảnh Mô tảMô tả C TỰ NHIÊN& N Máy ảnh chụp hai lần: một không có flash và một có flash.
D ÁNH SÁNG TỰNHIÊN Chụp ánh sáng tự nhiên trong điều kiện ánh sáng yếu.
L CHÂN DUNG Chọn chụp chân dung.
Z CHÂN DUNG NÂNG CAO Chọn hiệu ứng làn da mịn màng khi chụp chân dung.
T CHÓ Chọn khi chụp ảnh chó.
m MÈO Chọn khi chụp ảnh mèo.
M PHONG CẢNH Chọn chụp ảnh ban ngày tòa nhà và khung cảnh.
N THỂ THAO Chọn khi chụp đối tượng chuyển động.
O ĐÊM Chọn chế độ này để chụp với cảnh quá ít ánh sáng hoặc cảnh đêm.
H ĐÊM (CHÂN MÁY) Chọn chế độ này để chụp tốc độ chậm khi chụp vào ban đêm.
U PHÁO HOA Tốc độ trập chậm được sử dụng để chụp cảnh ánh sáng mở rộng của pháo hoa.
Q HOÀNG HÔN Chọn chế độ này để ghi lại màu sắc sống động trong những cảnh bình minh và hoàng hôn.
R TUYẾT Chọn chụp nét, sống động để chụp được ánh sáng của cảnh bao phủ bởi tuyết sáng lóng lánh.
V BIỂN Chọn chụp nét, sống động để chụp được độ sáng của những bãi biển ngập nắng.
U TIỆC Chụp ánh sáng nền trong nhà trong điều kiện ánh sáng yếu.
V HOA LÁ Chọn để chụp cận cảnh hoa sống động.
W CHỮ Chụp ảnh rõ ràng văn bản hoặc bản vẽ trong in ấn.
Page 41
29
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
T CHÓ/m MÈO
Máy ảnh lấy nét vào mặt chó hoặc mèo đang hướng mặt vào máy ảnh, trình đơn hẹn giờ cung cấp tùy chọn
n TỰ ĐỘNG CHỤP để nhả màn trập tự động khi phát hiện được vật nuôi (P 41). Trong khi xem lại, có thể sử
dụng tìm kiếm ảnh (P 63) để tìm ảnh chụp ở bất cứ chế độ nào.
1
Mặc dù máy ảnh có thể phát hiện nhiều giống chó và mèo khác nhau nhưng kết quả có thể khác tùy theo
giống và điều kiện chụp. Chiếc máy ảnh có thể không phát hiện vật nuôi có khuôn mặt tối màu hay lông dài
che phủ toàn bộ khuôn mặt của chúng. Nếu không phát hiện được chó hoặc mèo, máy lấy nét đối tượng ở
giữa khung.
Page 42
30
Chế Độ Chụp
rr PANORAMA DC 360 PANORAMA DC 360Làm theo hướng dẫn trên
màn hình để chụp các ảnh
được tự động nối lại để tạo
thành một ảnh panorama.
1 Xoay vò ng thu phó ng cho đế n khi chỉ bá o thu
phó ng chuyể n sang mà u trắ ng (P 18).
2 Để chọn góc lia máy trong khi chụp, bấm
chọn xuống. Bấm nút chọn trái hoặc phải để
đánh dấu góc đã chọn và bấm MENU/OK.
3 Bấm chọn phải để xem lựa chọn các hướng
lia. Bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu
hướng lia và bấm MENU/OK.
4 Bấm nút chụp hết cỡ để bắt đầu ghi. Không
cần giữ nút chụp trong quá trình ghi.
5 Lia máy theo chiều thể hiện của mũi tên. Việc
chụp sẽ tự động kết thúc
khi thanh tiến trình đã hết
cỡ và ảnh panorama đã
được hoàn tất.
1
Việc chụp kết thúc nếu nút chụp được nhấn hết
cỡ trong quá trình chụp. Không chụp được ảnh
panorama nếu nút chụp được nhấn trước khi máy
ảnh được lia đến 120 °.
120
Thanh tiến trình
Page 43
31
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
3
• Ảnh panorama được tạo ra từ nhiều khung hình.
Trong một số trường máy ảnh có thể ghi lại một góc
lớn hoặc nhỏ hơn so với góc được chọn hoặc không
thể gắn các khung với nhau một cách hoàn hảo.
Phần cuối của ảnh panorama có thể không được ghi
lại nếu việc chụp kết thúc trước khi ảnh panorama
hoàn tất.
• Việc chụp có thể bị gián đoạn nếu máy ảnh được
lia quá nhanh hoặc quá chậm. Lia máy theo hướng
khác với hướng thể hiện của mũi tên sẽ hủy việc
chụp.
• Có thể không đạt được kết quả mong đợi với các đối
tượng đang di chuyển, đối tượng gần máy ảnh, các
đối tượng không thay đổi như bầu trời hoặc đồng
cỏ, đối tượng đang chuyển động liên tục như sóng
và thác nước, hoặc các đối tượng có thay đổi lớn về
độ sáng. Ảnh panorama có thể bị mờ nếu đối tượng
quá tối.
z
Chọn z cho cảnh toàn cảnh 360 ° liền mạch có thể
phát lại trong một vòng lặp (P 66).
1
Tùy chọn t LƯU ẢNH GỐC trong menu cài đặt có
thể được dùng để ghi lại ảnh toàn cảnh v ngoài
ảnh z liền mạch (P 104).
3
Tùy theo đối tượng và điều kiện chụp, máy ảnh có
thể tạo ra kết quả sai lệch hoặc ảnh toàn cảnh v.
Trên và dưới của vùng hiển thị trong màn hình chụp
bị cắt bớt và các sọc trắng có thể xuất hiện ở trên và
dưới của màn hình.
Để Có Kết Quả Tốt Nhất
Để có kết quả tốt nhất, di chuyển máy ảnh theo một
vòng tròn nhỏ ở một tốc độ ổn định, giữ máy ảnh
nằm ngang và cẩn thận chỉ lia theo chiều như thể
hiện của hướng dẫn. Nếu không đạt được các kết
quả mong muốn, hãy thử lia với tốc độ khác.
Page 44
32
Chế Độ Chụp
PP: LẬP TRÌNH AE: LẬP TRÌNH AEỞ chế độ này, máy ảnh sẽ tự động thiết
lập phơi sáng. Nếu muốn, bạn có thể
chọn các kết hợp khác nhau về tốc độ
trập và khẩu độ sẽ tạo ra cùng độ phơi
sáng (hoán chuyển chương trình).
3
Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh
thì hiển thị tốc độ trập và khẩu độ trên màn hình sẽ là
"---". Bấm nút chụp nửa chừng để đo lại độ phơi sáng.
Hoán Chuyển Chương Trình
Xoay vòng điều khiển để chọn việc kết hợp mong
muốn giữa tốc độ cửa trập và khẩu độ. Có thể khôi
phục giá trị mặc định bằng cách nâng flash hoặc tắt
máy ảnh. Chuyển chương trình có sẵn khi flash đang
tắt và một tùy chọn khác AUTO được chọn cho
U DẢ I TƯƠNG PHẢ N và N ISO.
250 F4.5
Tốc độ trập
Khẩu độ
Page 45
33
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
SS: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘ: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘBạn chọn tốc độ chụp bằng cách sử
dụng nút xoay lệnh, trong khi máy ảnh
điều chỉnh khẩu độ cho bù sáng tối ưu.
1000
Tốc độ trập
3
• Nếu không đạt được phơi sáng chính xác ở tốc độ
chụp được chọn thì khẩu độ sẽ hiển thị bằng màu
đỏ. Điều chỉnh tốc độ chụp đến khi đạt được phơi
sáng thích hợp. Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo
sáng của máy ảnh thì hiển thị khẩu độ sẽ hiện “F---".
Nhấn nút chụp nửa chừng để đo phơi sáng lần nữa.
• Tốc độ màn trập bị hạn chế tùy thuộc vào thiết lập
ISO.
AA: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘBạn chọn khẩu độ bằng cách sử dụng
nút xoay lệnh, trong khi máy ảnh điều
chỉnh tốc độ màn trập cho bù sáng tối
ưu.
F3.5
Khẩu độ
3
Nếu không đạt được phơi sáng chính xác ở khẩu độ
được chọn thì tốc độ chụp sẽ hiển thị bằng màu đỏ.
Điều chỉnh khẩu độ đến khi đạt được phơi sáng thích
hợp. Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của
máy ảnh thì hiển thị tốc độ trập sẽ hiện "---". Nhấn nút
chụp nửa chừng để đo phơi sáng lần nữa.
Page 46
34
Chế Độ Chụp
MM: THỦ CÔNG: THỦ CÔNGTrong chế độ này, bạn chọn cả tốc độ
trập và khẩu độ. Nếu muốn, bạn có thể
thay đổi phơi sáng bằng các giá trị do
máy đưa ra.
Nhấn nút d để lựa chọn giữa tốc độ màn trập
và khẩu độ và xoay nút xoay lệnh để điều chỉnh
các thiết lập được chọn.
250 F4.5
M
Tốc độ trập
Khẩu độ
3
• Nhiễu kiểu điểm pixel sáng theo khoảng cách ngẫu
nhiên có thể xuất hiện khi để phơi sáng lâu.
• Tốc độ màn trập bị hạn chế tùy thuộc vào thiết lập
ISO.
Chỉ Báo Phơi Sáng
Mức độ mà ảnh thiếu sáng hoặc dư sáng với các
thiết lập hiện tại sẽ được hiển thị bằng chỉ báo phơi
sáng.
250 F4.5
Page 47
35
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
CC: TÙY CHỈNH: TÙY CHỈNHTrong các chế độ P, S, A, M và tất
cả chế độ E trừ R, tùy chọn
K ĐẶT TÙY CHỈNH trong menu chụp
(P 90) có thể được sử dụng để lưu
các thiết lập máy ảnh và menu hiện tại.
Các thiết lập này được gọi lại mỗi khi
nút xoay chế độ xoay sang C (chế độ
tùy chỉnh).
Menu/thiết lậpMenu/thiết lập Lưu thiết lậpLưu thiết lập
Menu chụpMenu chụp
N ISO, O KÍCH CỠ ẢNH, T CHẤT LƯỢNG
ẢNH, U DẢI TƯƠNG PHẢN, P GIẢ
LẬP MÀU PHIM, d CHỈNH CÂN BẰNG
TRẮNG, f MÀU SẮC, e TÔNG, q ĐỘ
SẮC NÉT, h GIẢM NHIỄU, y SẮC NÉT
THÔNGMINH, R ZOOM KTS TH. MINH,
b NHẬN DIỆN KH.MẶT, n NHẬN DIỆN
KH.MẶT, W CHẾ ĐỘ PHIM, a CHỤP HÌNH
KHI QUAY PHIM, J CÁCBƯỚC AE BKT EV,
I FLASH, g FLASH NGOÀI
Menu thiết lậpMenu thiết lập C ĐÈN LẤY NÉT
KhácKhác
ISO, đo sáng, chế độ tự động lấy nét, chế độ
lấy nét, cân bằng trắng, chế độ chụp liên
tiếp, chế độ chụp cận cảnh, chế độ bật đèn
flash, bù trừ phơi sáng, các tùy chọn hiển thị
màn hì nh (nút DISP/BACK)
3
Khi máy ảnh tắt, R ZOOM KTS TH. MINH ngừng
hoạt động.
Page 48
36
1 Định vị trí đối tượng vào khung lấy nét.
2 Lấy nét.
Bấm nút chụp nửa chừng
để đặt nét và đo sáng.
Lấy nét và đo sáng sẽ
vẫn bị khóa trong khi
nút chụp được bấm nửa
chừng (khóa AF/AE).
3 Bố cục lại.
Giữ nút chụp nửa chừng,
bố cục lại ảnh.
4 Chụp.
Tự động lấy nét
Mặc dù máy ảnh có hệ thống tự động lấy nét chính
xác cao nhưng máy có thể không lấy nét được cho
các đối tượng được liệt kê dưới đây. Nếu máy ảnh
không thể lấy nét bằng cách sử dụng tự động lấy
nét, sử dụng khóa lấy nét để lấy nét đối tượng khác
tại cùng một khoảng cách và sau đó bố cục lại ảnh.
• Các đối tượng rất bóng như gương hoặc thân xe.
• Các đối tượng chuyển động nhanh.
• Các đối tượng được chụp qua cửa sổ hoặc một vật
phản chiếu khác.
• Các đối tượng tối màu và đối tượng hấp thụ hơn là
phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như tóc hay lông thú.
• Các đối tượng phi vật chất, chẳng hạn như khói
hoặc lửa.
• Các đối tượng ít tương phản với nền (ví dụ như các
đối tượng mặc quần áo có màu giống như nền).
• Các đối tượng đặt ở phía trước hoặc phía sau
một vật thể có độ tương phản cao cũng có trong
khung lấy nét (ví dụ như một đối tượng được chụp
trên nền của các yếu tố tương phản cao).
Khóa Lấy Nét
Để chụp ảnh với các đối tượng lệch tâm:
Page 49
37
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhNút khóa AE/AF LOCK
Nút AE/AF LOCK có thể được sử dụng để khóa đo sáng hay lấy nét.
Khóa Phơi SángKhóa Phơi Sáng
1 Đo sáng.
Định vị chủ thể trong khung lấy nét và bấm
nút AE/AF LOCK để đo độ phơi sáng.
2 Lấy nét.
Bấm giữ nút AE/AF LOCK,
bấm nửa chừng nút
chụp để lấy nét. Việc lấy
nét và phơi sáng sẽ vẫn
bị khóa trong khi nút chụp được bấm nửa
chừng, ngay cả khi bạn thả nút AE/AF LOCK
sau đó.
Lặp lại các bước 1 và 2 như mong muốn để
tái lấy nét trước khi chụp ảnh.
3 Tái bố cục ảnh.
Giữ nút chụp nửa chừng, tái bố cục ảnh.
c
Điều chỉnh zoom sẽ kết thúc việc khóa AE. Khóa
AE không sẵn có đối với Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh.
4 Chụp.
Khóa Lấy NétKhóa Lấy Nét
Nếu CHỈ KHÓA AF được chọn cho v NÚT
KHÓA AE/AF trong menu cài đặt (P 104), việc
bấm nút AE/AF LOCK sẽ khóa chế độ lấy nét. Nếu
chọn KHÓA AE/AF, cả hai chế độ lấy nét và phơi
sáng sẽ bị khóa.
a
Nếu BẬT/TẮT KHOÁAE&AF được chọn cho k CHẾ
ĐỘ KHÓA AE/AF trong menu cài đặt (P 104), chế độ
phơi sáng và/hoặc lấy nét sẽ bị khóa khi bấm nút AE/
AF LOCK và vẫn bị khóa cho đến khi nút kia được bấm
lần nữa.
+
Page 50
38
F Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh)
Để chụp cận cảnh, bấm nút chọn trái (F) để chọn từ các tùy chọn cận cảnh được minh họa bên dưới.
OFF
OFF
Chọn từ F (chế độ cận cảnh),
G (chế độ siêu cận cảnh), hoặc
OFF (tắt chế độ cận cảnh)
Khi chế độ macro có hiệu lực, máy ảnh lấy nét các đối tượng gần trung tâm của khung. Sử dụng vòng
chỉnh zoom để bố cục hì nh ảnh. Các hạn chế sau đây được áp dụng trong chế độ lấy nét siêu cận
cảnh: ống kính phải được thu nhỏ hết cỡ (ở các vị trí thu phóng khác, o được hiển thị) và không thể
sử dụng đèn flash.
1
• Nên sử dụng một chân máy để ngăn chặn ảnh bị mờ do máy ảnh rung lắc.
• Có thể cần đến bù flash khi sử dụng đèn flash (P 89).
• Sử dụng đèn flash ở phạm vi gần có thể tạo bóng đổ ống kính. Zoom một chút hoặc đứng xa đối tượng chụp
hơn.
Page 51
39
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhN Sử dụng đèn Flash (Đèn Flash Siêu Thông Minh)
Khi đèn flash được sử dụng, hệ thống Super-Intelligent Flash (Đèn Flash Siêu Thông Minh) của máy
ảnh ngay lập tức phân tích cảnh dựa trên các yếu tố như độ sáng của đối tượng, vị trí của đối tượng
trong khung, và khoảng cách đến máy ảnh. Đầu ra đèn flash và độ nhạy sáng được điều chỉnh để
đảm bảo rằng đối tượng chính được phơi sáng một cách chính xác trong khi vẫn giữ đuợc các hiệu
ứng của ánh sáng nền xung quanh, ngay cả trong ánh sáng yếu trong nhà. Sử dụng đèn flash khi ánh
sáng yếu, ví dụ như khi chụp vào ban đêm hoặc trong nhà dưới ánh sáng thấp.
1 Bật flash lên.Bấm nút bật flash để bật flash lên.
2 Chọn chế độ đèn flash.Bấm nút chọn phải (N). Chế độ đèn flash thay đổi mỗi lần nút chọn được bấm.
Chế độChế độ Mô tảMô tả
A/K
(T.ĐỘNG BẬT FLASH)Đèn flash sáng khi cần. Khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.
N/L
(ÉP FLASH)
Đèn flash bật sáng mỗi khi chụp ảnh. Sử dụng cho các đối tượng ngược sáng hoặc
cho màu sắc tự nhiên khi chụp trong ánh sáng.
O/M
(ĐỒNG BỘ CHẬM)
Chụp cả đối tượng chính và nền dưới ánh sáng thấp (lưu ý rằng những cảnh sáng
rực rỡ có thể bị quá sáng).
Page 52
40
N Sử dụng đèn Flash (Đèn Flash Siêu Thông Minh)
3
Đèn flash có thể sáng nhiều lần với mỗi lần chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp xong.
1
• Phầ n ngoạ i vi củ a hì nh ả nh có thể bị tố i khi sử dụ ng đè n flash.
• Gỡ nắp ống kính để tránh vùng tối trong ảnh chụp với đèn flash.
Khử Mắt Đỏ
Khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh được bật (P 54), và BẬT được chọn cho B KHỬ MẮT ĐỎ
trong trình đơn thiết lập (P 103), khử mắt đỏ có trong K, L và M.
Khử mắt đỏ sẽ giảm thiểu “mắt đỏ” gây ra khi ánh sáng từ đèn flash được phản xạ từ võng mạc của
đối tượng như trong hình minh họa bên phải.
Tắt FlashHạ flash xuống ở nơi cấm chụp có flash hoặc để chụp ánh sáng tự nhiên ở nơi ánh sáng
yếu. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ được hiển thị để cảnh báo ảnh có thể bị mờ; nên sử dụng
chân máy.
Thiết Bị Flash Tùy Chọn
Có thể sử dụng các thiết bị flash tùy chọn EF-42 và EF-20 với máy ảnh này (P 108).
Page 53
41
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhJ Sử Dụ ng Chứ c Năng Hẹ n Giờ
Để sử dụng tự định giờ, bấm nút chọn xuống (h) và chọn các tùy chọn sau:
OFF
OFF
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
T (OFF) Tắt tự định giờ.
n (TỰ ĐỘNG CHỤP)Nút chụp sẽ tự động chụp khi máy ảnh phát hiện khuôn mặt con mèo hoặc khuôn mặt
chó (P 29).
o (TỰ ĐỘNG CHỤP)Nút chụp tự động được nhả khi máy ảnh phát hiện đối tượng chân dung người đang
hướng mặt vào máy ảnh. Sử dụng chụp chân dung trẻ nhỏ.
S (10 GIÂY)
Hình được chụp sau khi ấn nút chụp 10 giây. Sử dụng để tự chụp chân dung. Đèn hẹn giờ
trên mặt trước của máy ảnh bật sáng khi bộ đếm thời gian bắt đầu chạy và bắt đầu nhấp
nháy ngay trước khi ảnh được chụp.
R (2 GIÂY)
Hình được chụp sau khi ấn nút chụp 2 giây. Để giảm hiện tượng mờ do máy ảnh di
chuyển khi bấm nút chụp ảnh. Đèn tự định giờ sẽ nhấp nháy khi bộ đếm thời gian đếm
ngược.
Chế Độ Chụp Liên Tục
Nếu I được chọn cho chế độ chụp liên tục (P 42), máy ảnh sẽ chụp năm lần khi hết thời gian hẹn giờ, nâng
cao khả năng có được kết quả mong muốn khi chụp chân dung với tính năng hẹn giờ.
Page 54
42
I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
Chụp chuyển động hoặc tự động thay đổi các thiết lập được chọn đối với một loạt hì nh ảnh.
Nhấn nút I và chọn từ các
tùy chọn sau đây:
OFFTẮT
LIÊN TỤC OFF: TẮT
I: ẢNH ĐẦU
P: CHỤP K.HÌ NH ĐẸP NHẤT
O: AE BKT
X : CHỤP GIẢ LẬP PHIM
Y : BKT DẢI TƯƠNG PHẢN
1
• Nét và phơi sáng được xác định theo khung hình
đầu tiên trong mỗi loạt chụp. Đèn flash tự động tắt;
chế độ flash được lựa chọn trước đó được phục hồi
khi chụp liên tục được tắt.
• Tốc độ khung hình khác nhau theo tốc độ màn trập,
điều kiện chụp và số lượng hình ảnh trong mỗi lần
bấm máy.
• Số lượng ảnh có thể chụp trong một lần chụp khác
nhau tùy theo thiết lập cảnh và máy ảnh. Có thể
phải cần thêm thời gian để ghi lại hình ảnh khi chụp
xong.
Page 55
43
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhI Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
■■ II ẢNH ĐẦU ẢNH ĐẦUMáy ảnh chụp ảnh trong khi nút chụp được
bấm. Để chọn tỷ lệ khung hình:
1 Bấm nút chọn phải khi máy
ảnh đang ở trong chế độ
chụp.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn một
tỷ lệ khung hình và bấm MENU/OK để chọn và
quay lại chế độ chụp.
■■ PP CHỤP K.HÌNH ĐẸP NHẤT CHỤP K.HÌNH ĐẸP NHẤTMáy ảnh chụp một loạt ảnh, bắt đầu trước khi và
kết thúc sau khi nút chụp được nhấn. Để chọn số
lượng khung hình:
1 Bấm nút chọn phải khi máy ảnh đang ở trong
chế độ chụp.
2 Chọn số lượng khung hình hiện tại và bấm
nút chọn phải, sau đó bấm chọn lên hoặc
xuống để chọn một giá trị mới và nhấn
MENU/OK để chọn.
3
Số lượng khung hình có thể ảnh hưởng đến việc
giảm số lượng các bức ảnh có trong bước 3.
CÀI ĐẶT CHỤP LIÊN TỤC
11khung/giây8khung/giây5khung/giây3khung/giây
Page 56
44
I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
3 Đánh dấu chọn số lượng
ảnh và bấm nút chọn
phải. Nhấn chọn lên hoặc
xuống để chọn số lượng
ảnh trong mỗi lần chụp
và chọn trái hoặc phải để
chọn cách phân bố (số bên
trái được chụp trước và số
bên phải được chụp sau khi nút chụp được
nhấn). Bấm MENU/OK khi thiết lập xong.
4 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ chụp.
5 Chụ p ả nh. Máy ảnh sẽ bắt đầu ghi trong khi
nút chụp được bấm nửa chừng và hoàn tất
việc chụp khi nút chụp được bấm hết cỡ.
Hình minh họa cho thấy một lần chụp tám
ảnh, ba ảnh trước khi nút chụp được nhấn và
bốn ảnh sau khi nút chụp được nhấn.
Nút chụp được
bấm nửa chừng
Nút chụp được
bấm hết cỡ
còn lại
Ảnh chụp
“sau”
Ảnh chụp
“trước”
3
• Nếu nút chụp được bấm hết cỡ còn lại trước khi số
lượng khung hình được lựa chọn cho phần “trước”
được ghi thì các khung còn lại sẽ được chụp sau khi
nút chụp được bấm hết cỡ còn lại.
• Nếu nút chụp được nhấn nửa chừng trong thời gian
dài, máy ảnh sẽ bắt đầu ghi ảnh trước khi nút chụp
được bấm hết cỡ.
CÀI ĐẶT CHỤP LIÊN TỤC
ĐẶT HỦY
KHUNG8–1S SHUTTER 1S 16
Số lượng ảnh mỗi
lần chụp
Phân bố
Page 57
45
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhI Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
■■ OO AE BKT AE BKTMỗi khi nút chụp được nhấn, máy ảnh chụp ba
kiểu: ảnh thứ nhất sử dụng giá trị đo phơi sáng,
ảnh thứ hai phơi sáng quá mức theo mức đã
chọn cho J CÁCBƯỚC AE BKT EV trong menu
chụp (P 89), và ảnh thứ ba thiếu sáng với mức
tương tự (máy ảnh có thể không thể sử dụng
tăng bracketing đã chọn nếu phơi sáng trên mức
chọn hoặc dưới mức chọn vượt quá giới hạn của
hệ thống đo phơi sáng).
■■ XX CHỤP GIẢ LẬP PHIM CHỤP GIẢ LẬP PHIMMỗi lần nút chụp được bấm, máy ảnh chụp một
ảnh và xử lý để tạo ba bản sao với các thiết lập
P GIẢ LẬP MÀU PHIM khác nhau (P 86):
c PROVIA/TIÊU CHUẨN cho bản sao đầu tiên,
d Velvia/SỐNG ĐỘNG cho bản sao thứ hai, và
e ASTIA/DỊU cho bản sao thứ ba.
■■ YY BKT DẢI TƯƠNG PHẢN BKT DẢI TƯƠNG PHẢNMỗi lần nút chụp được bấm, máy ảnh chụp ba
lần ở các thiết lập U DẢI TƯƠNG PHẢN khác
nhau (P 86): A 100% cho ảnh thứ nhất,
B 200% cho ảnh thứ hai và C 400% cho
ảnh thứ ba (N ISO không được vượt quá 3200;
không có giá trị nhỏ hơn 400 khi O được chọn
cho O KÍCH CỠ ẢNH).
Page 58
46
d Bù Sáng
Sử dụng bù sáng khi chụp ảnh dư sáng, thiếu sáng, hoặc các đối tượng tương phản cao.
Nhấn nút d để hiển thị đèn
báo phơi sáng và xoay nút
lệnh để chọn giá trị.
F4.5F4.5250250
P
Chỉ báo phơi sáng
Hiệu ứng được hiển thị ở màn hình hiển thị. Bấm
nút d lần nữa để chọn.
Chọn các giá trị âm để
giảm phơi sángChọn các giá trị dương
để tăng phơi sáng
1
• Biểu tượng và chỉ báo phơi sáng d được hiển thị ở
các cài đặt khác với ± 0. Bù sáng không được thiết
lập lại khi tắt máy ảnh; để khôi phục lại kiểm soát
phơi sáng bình thường, hãy chọn giá trị ± 0.
• Tắt đèn flash khi sử dụng bù sáng.
Page 59
47
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhĐo sáng
Để chọn cách máy ảnh đo độ phơi sáng, nhấn nút AE, sau đó lựa chọn từ các tùy chọn sau.
ĐA
QUANG TRẮC
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
o
(ĐA)Tự động nhận diện cảnh được sử dụng để điều chỉnh phơi sáng cho một loạt các điều kiện chụp.
p
(ĐIỂM)
Máy ảnh đo các điều kiện sáng ở trung tâm của khung. Nên dùng khi nền sáng hơn hoặc đậm hơn
nhiều so với đối tượng chính.
q
(TRUNG
BÌNH)
Phơi sáng được thiết lập với mức trung bình cho toàn bộ khung hình. Cung cấp phơi sáng nhất
quán cho nhiều ảnh với ánh sáng tương tự, và đặc biệt hiệu quả cho phong cảnh và chân dung
của các đối tượng có quần áo màu đen hoặc trắng.
Page 60
48
Chế Độ Lấy Nét
Để lựa chọn như thế nào máy ảnh tập trung, trong thời gian vẫn còn chụp ảnh và quay phim nhấn
nút AF C-S-M và sau đó chọn từ các tùy chọn sau đây.
AF LIÊN TỤC
LẤY NÉT
Chế độChế độ Mô tảMô tả
K
(AF ĐƠN)
Việc lấy nét bị khóa khi nút chụp được bấm nửa chừng. Chọn cho các chủ thể không
chuyển động.
J
(AF LIÊN TỤC)
Máy ảnh liên tục điều chỉnh việc lấy nét để phản ánh các thay đổi về khoảng cách đối với
chủ thể ngay cả khi nút chụp không được bấm nửa chừng (lưu ý rằng điều này sẽ làm
nhanh hết pin). r (TRUNG TÂM) được chọn tự động cho chế độ tự động lấy nét (P 50);
nếu bật Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, máy ảnh sẽ liên tục điều chỉnh việc lấy nét cho
khuôn mặt được chọn. Chọn cho các chủ thể chuyển động.
j
(LẤY NÉT
BẰNG TAY)
Lấy nét bằng tay bằng cách sử dụng nút xoay điều khiển. Xoay vòng sang bên trái để giảm
khoảng cách lấy nét, sang bên phải để tăng khoảng cách lấy nét. Chỉ báo lấy nét bằng tay
cho thấy khoảng cách lấy nét phù hợp với khoảng cách đến chủ thể trong khung lấy nét.
Chọn cho điều khiển lấy nét bằng tay hoặc những trường hợp máy ảnh không thể lấy nét
bằng cách sử dụng tự động lấy nét (P 36). Tự động tắt Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.
Giảm khoảng
cách lấy nét
Tăng khoảng
cách lấy nét
Biểu tượng chế độ
lấy nét bằng tay
Chỉ báo lấy
nét bằng tay
P
Page 61
49
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Lấy Nét
a
• Nên sử dụng chân máy. Việc lấy nét có thể bị ảnh hưởng nếu máy ảnh chuyển động.
• Nếu BẬT được chọn cho j KIỂM TRA NÉT trong menu cài đặt (P 104), toàn bộ hì nh ảnh sẽ được phóng to
để hỗ trợ lấy nét khi xoay vòng chỉnh nét.
• Máy ảnh sẽ không lấy nét khi vòng chỉnh nét được xoay hết sang bên phải. Để lấy nét ở vô cực, lấy nét một
chủ thể ở xa.
• Để lấy nét bằng cách sử dụng tự động lấy nét, bấm nút AE/AF LOCK. Việc
này có thể được sử dụng để lấy nét nhanh chủ thể được chọn ở chế độ
lấy nét bằng tay.
Page 62
50
Chế Độ Tự Động Lấy Nét
Để chọn cách máy ảnh chọn vùng lấy nét khi
chọn K cho chế độ lấy nét (P 48), bấm nút AF
và xoay nút xoay điều khiển. Lưu ý rằng, bất kể
chọn tùy chọn nào, máy ảnh cũng sẽ lấy nét chủ
thể ở giữa màn hì nh khi bật chế độ chụp cận
cảnh (P 38).
TRUNG TÂM
CHẾ ĐỘ AF
Có các tùy chọn sau:
• r (TRUNG TÂM): Máy ảnh
lấy nét tại chủ thể ở giữa
khung. Tùy chọn này có thể
được sử dụng với khóa căn
nét.
• s (ĐA): Khi bấm nửa chừng
nút chụp, máy ảnh nhận
diện chủ thể có độ tương
phản cao gần ở giữa khung
và chọn vùng lấy nét tự
động.
• t (VÙNG): Vị trí lấy nét có
thể được chọn bằng tay
bằng cách bấm nút chọn lên,
xuống, sang trái, hoặc sang
phải và bấm MENU/OK khi
khung lấy nét nét ở vị trí mong muốn. Chọn để
lấy nét chính xác khi máy ảnh được gắn lên
chân máy.
• x (THEO DÕI): Định vị chủ
thể trong mục tiêu lấy nét và
bấm nút chọn sang bên trái.
Máy ảnh sẽ theo dõi chủ thể
và điều chỉnh việc lấy nét khi
di chuyển qua khung.
250 F4.5
M
Khung Lấy Nét
HỦYĐẶT
CHỌN VÙNG AF
Mục Tiêu Lấy Nét
250 F4.5
M
BẮT ĐẦU THEO DÕI
Page 63
51
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhĐộ nhạy sáng
Để điều chỉnh độ nhạy sáng của máy ảnh, bấm nút ISO và chọn từ các tùy chọn bên dưới.
100 200 400 800 1600 3200
ISO
100
ISO
Các giá trị cao hơn có thể giảm mờ; tuy nhiên lưu ý rằng có những vết lốm đốm có thể xuất hiện trong ảnh
chụp ở độ nhạy sáng cao.
100 ISO 12800
Sáng Cảnh Tối
Ít nhận thấy hơn Nhiễu (lốm đốm) Dễ nhận thấy hơn
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
AUTO Độ nhạy sáng được điều chỉnh tự động để đáp ứng với điều kiện chụp.
AUTO (3200) / AUTO (1600) / AUTO (800) /
AUTO (400)
Như ở trên, ngoại trừ độ nhạy sáng sẽ không được tăng trên giá trị trong
ngoặc đơn.
12800 / 6400 / 3200 / 1600 / 800 / 400 /
200 / 100
Độ nhạy sáng được thiết lập là giá trị quy định, được thể hiện trong màn
hình.
a
Cũng có thể điều chỉnh độ nhạy sáng trong menu chụp (P 84).
Page 64
52
Để có màu tự nhiên, bấm nút WB và chọn một
thiết lập phù hợp với nguồn sáng.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
AUTO Điều chỉnh cân bằng trắng tự động.
h Đo một giá trị cho cân bằng trắng.
iĐối với các đối tượng dưới ánh sáng mặt trời
trực tiếp.
j Đối với các đối tượng trong bóng râm.
k Sử dụng đèn huỳnh quang “ánh sáng ban ngày”.
l Sử dụng đèn huỳnh quang “ánh sáng nóng”.
m Sử dụng đèn huỳnh quang “ánh sáng lạnh”.
n Sử dụng dưới ánh sáng đỏ.
h: Tùy Chỉnh Cân Bằng Trắng
Chọn h để điều chỉnh cân bằng trắng cho điều
kiện ánh sáng khác thường. Các tùy chọn đo cân
bằng trắng sẽ được hiển thị; lấy khung một đối
tượng màu trắng để nó lấp đầy màn hình LCD và
bấm nút chụp hết cỡ để đo cân bằng trắng.
• Nếu “ĐÃ HOÀN THÀNH !" được hiển thị, bấm MENU/
OK để thiết lập cân bằng trắng cho giá trị đo được.
• Nếu “DƯỚI MỨC” được hiển thị, nâng bù sáng
(P 46) và thử lại.
• Nếu “QUÁ MỨC” được hiển thị, hạ thấp bù sáng và
thử lại.
1
Để chính xác hơn, điều chỉnh P GIẢ LẬP MÀU
PHIM, N ISO, và U DẢI TƯƠNG PHẢN trước khi
đo cân bằng trắng.
a
• Tại các thiết lập khác với h, tự động cân bằng trắng
được sử dụng với đèn flash.
• Kết quả khác nhau tùy điều kiện chụp. Mở lại ảnh
sau khi chụp để kiểm tra màu sắc trong màn hình
LCD.
Cân Bằng Trắng
Page 65
53
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhNút Fn
Chức năng của nút Fn có thể được chọn bằng cách sử dụng tùy chọn F
Nút Fn trong menu cài đặt (P 102).
Có những tùy chọn sau :
KÍCH CỠ ẢNH (P 85)/CHẤT LƯỢNG ẢNH (P 85)/DẢI TƯƠNG PHẢN (P 86)/GIẢ LẬP
MÀU PHIM (P 86)/NHẬN DIỆN KH.MẶT (P 88)/NHẬN DIỆN KH.MẶT (P 88)/ZOOM
KTS TH. MINH (P 87)/CHẾ ĐỘ PHIM (P 88)
Nút Fn
a
Cũng có thể hiển thị menu F Nút Fn bằng cách bấm và giữ nút Fn.
Page 66
54
Để sử dụng Nhận Diện
Khuôn Mặt Thông Minh,
bấm MENU/OK để hiển thị
trình đơn chụp và chọn
BẬT cho b NHẬN DIỆN
KH.MẶT. Máy ảnh có thể
phát hiện khuôn mặt theo
hướng thẳng đứng hay nằm ngang, nếu phát
hiện khuôn mặt, nó sẽ được chỉ định bởi viền
màu xanh lá cây. Nếu có nhiều khuôn mặt trong
khung hình, máy ảnh sẽ chọn khuôn mặt gần
trung tâm nhất, các khuôn mặt khác được chỉ
báo bằng các viền trắng.
3
• Trong một số chế độ, máy ảnh có thể đặt phơi sáng
cho cả khung chứ không chỉ là đối tượng chân
dung.
• Nếu đối tượng di chuyển khi nút chụp được bấm,
khuôn mặt có thể sẽ không nằm trong vùng được
chỉ báo bằng viền xanh khi ảnh được chụp.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNên sử dụng Nhận Diện Khuôn
Mặt Thông Minh khi chụp hẹn
giờ cho nhóm hoặc tự chụp
chân dung (P 41).
777
Khi một ảnh chụp với chế độ Nhận diện Khuôn mặt
Thông minh được hiển thị, máy ảnh có thể tự động
Chọ n khuôn mặt để bỏ mắ t đỏ (P 93), thu phóng
khi phát lại (P 59), trình chiếu (P 93), tìm kiếm ảnh
(P 63), hiển thị ảnh (P 100), in ảnh (P 76), và cắ t
xén ảnh (P 94).
b Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh cho phép máy ảnh tự động phát hiện khuôn mặt người và đặt lấy
nét và phơi sáng cho khuôn mặt ở bất cứ vị trí nào trong khung hình để chụp chú trọng lấy chân
dung đối tượng. Chọn chụp chân dung nhóm (chiều thẳng đứng hay nằm ngang) để tránh máy ảnh
lấy nét tại nền.
Viền xanh
Page 67
55
Thông tin thêm về Chụp Ả
nh
Máy ảnh có thể lưu trữ thông tin của khuôn mặt
và các chi tiết cá nhân (tên, mối quan hệ, và ngày
tháng năm sinh) của các đối tượng chân dung và
chỉ định ưu tiên cho các đối tượng này với Nhận
Diện Khuôn Mặt Thông Minh và các thông tin
khác trong khi xem lại.
Thêm Khuôn Mặt MớiThêm Khuôn Mặt MớiThực hiện theo các bước dưới đây để thêm
khuôn mặt vào cơ sở dữ liệu nhận diện khuôn
mặt.
1 Chọn ĐĂNG KÝ.
Chọn ĐĂNG KÝ cho n NHẬN DIỆN
KHUÔN MẶT trong trình đơn chụp.
1
Để tắt nhận diện khuôn mặt, chọn TẮT.
2 Chụp ảnh.
Sau khi kiểm tra đối
tượng quay mặt vào
máy ảnh, đóng khung
đối tượng bằng cách sử
dụng khung hướng dẫn và chụp ảnh.
1
Nếu có lỗi, chụp lại ảnh.
3 Nhập dữ liệu nhận diện khuôn mặt.
Bấm MENU/OK hiển thị dữ liệu nhận diện
khuôn mặt và nhập vào các thông tin sau:
• TÊN: Nhập tên lên đến 14 ký tự và nhấn
MENU/OK.
• SINH NHẬT: Nhập ngày sinh nhật của đối
tượng và nhấn MENU/OK.
• THỂ LOẠI: Chọn tùy chọn để mô tả mối
quan hệ của bạn với đối tượng và nhấn
MENU/OK.
1
Nếu bạn cố gắng để phóng to khuôn mặt của người
được chỉ định viền màu xanh lá cây trong cơ sở dữ liệu
nhận dạng khuôn mặt vào ngày sinh nhật của họ thì
máy ảnh sẽ hiển thị tên của họ và thông điệp “Happy
Birthday!"
c
Nhận diện khuôn mặt có thể không sẵn có tùy thuộc
vào chế độ chụp.
HỦY
ĐĂNG KÝ KHUÔN MẶT
CHỤP KHUÔN MẶTTHEO HƯỚNG DẪN
n Nhận Diện Khuôn Mặt
Page 68
56
n Nhận Diện Khuôn Mặt
Xem, Chỉnh Sửa và Xoá Dữ Liệu ẢnhXem, Chỉnh Sửa và Xoá Dữ Liệu ẢnhThực hiện theo các bước dưới đây để xem, biên
tập, hoặc xóa dữ liệu nhận diện khuôn mặt.
1 Chọn XEM & BIÊN TẬP cho n NHẬN
DIỆN KHUÔN MẶT.
2 Chọn một khuôn mặt.
3 Xem hoặc biên tập dữ liệu nhận diện
khuôn mặt.
Tên, thể loại hoặc ngày sinh có thể được
chỉnh sửa như mô tả trong Bước 3 “Thêm
Khuôn Mặt Mới” (P 55). Để chụp lại ảnh,
chọn THAY ẢNH và chụp chân dung mới
như mô tả ở trên.
1
Để xóa các dữ liệu nhận diện khuôn mặt cho đối
tượng được chọn, chọn XÓA.
Thêm Khuôn Mặt Tự ĐộngThêm Khuôn Mặt Tự ĐộngĐể tự động thêm các đối tượng thường xuyên
chụp ảnh vào cơ sở dữ liệu nhận diện khuôn
mặt, chọn BẬT cho ĐĂNG KÝ TỰ ĐỘNG trong
trình đơn nhận diện khuôn mặt. Nếu máy ảnh
phát hiện một khuôn mặt được chụp ảnh nhiều
lần mà không được bổ sung vào cơ sở dữ liệu,
nó sẽ hiển thị một thông nhắc bạn tạo thêm việc
nhập nhận diện khuôn mặt mới. Bấm MENU/OK và
nhập dữ liệu nhận diện khuôn mặt.
1
Đôi khi máy ảnh không thể tự động nhận ra khuôn
mặt mới. Nếu cần thiết, có thể thêm khuôn mặt thủ
công bằng cách sử dụng tùy chọn ĐĂNG KÝ.
Page 69
57
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhn Nhận Diện Khuôn Mặt
Nhận Diện Khuôn Mặt
Máy ảnh có thể lưu trữ dữ liệu cho tám khuôn mặt. Nếu bạn cố gắng thêm khuôn mặt thứ chín, một hộp thoại
xác nhận sẽ được hiển thị; sử dụng XEM & BIÊN TẬP để tạo chỗ cho khuôn mặt mới bằng cách xóa dữ liệu
hiện có.
Khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (P 54) được bật và khung hình chứa nhiều đối tượng từ cơ sở dữ liệu
nhận diện khuôn mặt, máy ảnh hiển thị tên của đối tượng sẽ được dùng lấy nét và phơi sáng (đối tượng được
hiển thị theo khung hình xanh). Nếu tên không được nhập vào, máy ảnh sẽ hiển thị "---". Đối tượng được xác
định bằng cách sử dụng nhận diện khuôn mặt nhưng không được sử dụng để lấy nét và phơi sáng sẽ được
hiển thị bằng các khung màu da cam, các đối tượng khác hiển thị ở khung màu trắng.
3
Máy ảnh có thể không xác định được đối tượng trong cơ sở dữ liệu nhận diện khuôn mặt nếu họ không quay
mặt vào máy ảnh hoặc chỉ có một phần trong khung hình, hoặc nếu các chi tiết hoặc biểu cảm của khuôn
mặt khác nhiều so với trong cơ sở dữ liệu.
Page 70
58
Thông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại
Để xem ảnh gần đây nhất trong màn hình, bấm
nút a.
100-0001100-0001
1 / 10001 / 1000 F4.4.5F4.5 22-1-1 33
Bấm nút chọn phải để xem hình ảnh
theo thứ tự ghi, nút trái để xem hình
ảnh theo thứ tự ngược lại. Giữ nút
chọn để cuộn nhanh đến khung hình
mong muốn.
1
Ảnh chụp bằng các máy ảnh khác được chỉ báo bằng
biểu tượng m (“ảnh gift”) trong khi phát lại.
Chụp Liên TụcChụp Liên TụcTrong trường hợp ảnh được chụp ở chế độ chụp
liên tục, chỉ có khung đầu tiên của mỗi loạt chụp
sẽ được hiển thị. Bấm nút chọn xuống để chọn
các ảnh khác trong loạt chụp.
II Yêu thích: Đánh Giá Ảnh Yêu thích: Đánh Giá ẢnhĐể đánh giá ảnh đang hiển thị trong khi xem
lại toàn khung hình, bấm DISP/BACK và bấm nút
chọn lên và xuống để chọn từ không đến năm
sao.
Page 71
59
Thông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại
Zoom Khi Phát LạiZoom Khi Phát LạiBấm k để phóng to hì nh ảnh được hiển thị
trong chế độ phát lại một khung; n để thu nhỏ.
Khi ảnh được phóng to, có thể sử dụng nút chọn
để xem các khu vực của hình ảnh hiện không
được nhìn thấy trong màn hình hiển thị.
Cửa sổ điều hướng hiển
thị phần hình ảnh đang
hiển thị trong màn hình
Chỉ báo zoom
Bấm DISP/BACK hoặc MENU/OK để thoát zoom.
1
• Xoay nút xoay lệnh để xem các hình ảnh khác mà
không thay đổi tỉ lệ thu phóng.
• Tỷ lệ zoom tối đa thay đổi theo kích thước ảnh. Chức
năng zoom khi phá t lạ i không sẵ n có đố i vớ i cá c ả nh
sao ché p đã thay đổ i kí ch cỡ hoặ c cắ t bớ t đế n kí ch
cỡ a.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Ảnh chụp bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
(P 54) được biểu thị bằng biểu tượng g. Bấm nút
g để phóng to đối tượng được lựa chọn với Nhận
Diện Khuôn Mặt Thông Minh. Sau đó bạn có thể sử
dụng các nút k và n để phóng to và thu nhỏ.
Page 72
60
Các Tùy Chọn Phát Lại
Phát Lại Nhiều Khung HìnhPhát Lại Nhiều Khung HìnhĐể thay đổi số hì nh ảnh được hiển thị, bấm n
trong chế độ xem một khung.
Bấm n để xem
thêm hì nh ảnh.
100-0001100-0001
Bấm k để xem
ít hì nh ảnh hơn.
Sử dụng nút chọn để đánh dấu các ảnh và bấm
MENU/OK để xem toàn khung hình ảnh được đánh
dấu. Trong hiển thị chính và hàng trăm khung
hình, nhấn nút chọn lên hoặc xuống để xem
thêm ảnh.
2 Hiển Thị Hai KhungHiển thị hai khung có thể được
dùng để so sánh hình ảnh
được chụp trong chế độ C.
Page 73
61
Thông tin thêm về Phát lại
A Xóa Ảnh
Để xóa từng ảnh, nhiều ảnh hoặc toàn bộ ảnh được chọn, bấm MENU/
OK, chọn A XÓA (P 91), và chọn từ các tùy chọn bên dưới. Lưu ý rằng
hình ảnh đã xóa không thể được phục hồi. Sao chép ảnh quan trọng
sang máy tính hoặc thiết bị lưu trữ khác trước khi tiến hành.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
KHUNGNhấn nút chọn trái hoặc phải để di chuyển qua các ảnh và nhấn MENU/OK để xóa ảnh hiện tại (hộp thoại
xác nhận sẽ không được hiển thị).
CÁC HÌNH ĐÃ CHỌN
Chọn ảnh và bấm MENU/OK để chọn hoặc bỏ chọn (cá c ả nh trong tậ p ả nh hoặ c trì nh tự in đượ c hiể n
trị bở i S). Khi hoàn tất hoạt động, nhấn DISP/BACK để hiển thị một hộp thoại xác nhận, sau đó chọn
ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK để xóa hình ảnh được chọn.
MỌI KHUNG HÌNH
Hộp thoại xác nhận sẽ hiển thị, đánh dấu ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK để xóa tất cả các ảnh không được
bảo vệ (nếu thẻ nhớ được lắp vào thì chỉ có những ảnh trên thẻ nhớ sẽ bị ảnh hưởng; những ảnh trong
bộ nhớ trong chỉ bị xóa nếu không có thẻ nhớ được lắp vào). Nhấn DISP/BACK để hủy xóa; lưu ý rằng bất
kỳ ảnh nào bị xóa trước khi nhấn nút đều không thể phục hồi được.
1
• Không thể xóa ảnh được bảo vệ. Bỏ bảo vệ cho bất kỳ ảnh nào mà bạn muốn xóa (P 94).
• Nếu thông báo xuất hiện cho biết ảnh được lựa chọn là một phần của trình tự in DPOF, nhấn MENU/OK để xóa
ảnh.
SET
MENU XEM LẠI
XÓA
KHUNGCÁC HÌNH ĐÃ CHỌNMỌI KHUNG HÌNH
QUAY LẠI
Page 74
62
Xem Thông Tin Ảnh
Có thể xem thông tin ảnh bằng cách nhấn nút
info.
100-0001100-0001
12/31/205012/31/2050
1 / 1000 F4.5
10:00 AM10:00 AM2-1 3
3:23:2 FF
200
D-RANGECOLORTONE
METERING
: 200 : STD : STD : STD : PROVIA : AUTO : PATTERN
SHARPNESS
WHITE BALANCEFILM SIM.
PHÁT LẠI THÔNG TIN 1
EXPOSURE MODELENS
: AUTO : 4mm : F3.0 : 4mm : OFF
FOCAL LENGTHFLASH MODE
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THÔNG TIN 2
a
• Sử dụng nút xoay lệnh để xem các hình ảnh khác.
• Điểm lấy nét tích cực được cho thấy bởi một biểu
tượng "+".
Phóng to vào Điểm Lấy Nét
Bấm nút f để phóng to điểm
lấy nét. Bấm DISP/BACK hoặc
MENU/OK để trở lại phát lại toàn
khung hình.
Page 75
63
Thông tin thêm về Phát lại
Tì m kiếm hì nh ảnh theo các tiêu chí khác nhau.
Tìm Kiếm Ảnh
1 Bấm nút H trong khi phát lại ảnh.
2 Đánh dấu một trong các tùy chọn sau và bấm
MENU/OK:
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
THEO NGÀYTìm tất cả các ảnh được chụp vào
ngày đã chọn.
THEO KHUÔN MẶTTìm tất cả các ảnh dựa trên thông tin
khuôn mặt xác định.
THEO I YÊU THÍCHTìm tất cả các ảnh có một đánh giá cụ
thể (P 58).
THEO CẢNHTìm tất cả các ảnh phù hợp với cảnh
được chọn.
THEO LOẠI DỮ LIỆU Tìm tất cả ảnh tĩnh hoặc tất cả phim.
THEO ĐÁNH DẤU
TẢI LÊN
Tìm tất cả các ảnh được Chọ n để tải
lên một nơi đến cụ thể (P 92).
3 Chọn điều kiện tìm kiếm. Chỉ các ảnh phù
hợp với điều kiện tìm kiếm mới được hiển thị.
Để xóa hoặc bảo vệ ảnh được chọn hoặc để
xem các ảnh được chọn trong một trình chiếu
slide, bấm MENU/OK và chọn từ các tùy chọn
sau đây:
Tùy chọnTùy chọn Xem trangXem trang
A XÓA 61
D BẢO VỆ 94
I TRÌNH CHIẾU SLIDE 93
Page 76
64
1 Chọn m HỖ TRỢ TẬP ẢNH trong menu phát
lại.
2 Đánh dấu TẬP MỚI.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại
tập mới.
4 Chọn ảnh cho tập mới.
• CHỌN TỪ TOÀN BỘ: Chọn từ tất cả các
hình ảnh có sẵn.• CHỌN THEO T.KIẾM ẢNH: Chọn từ các ảnh khớp
với các điều kiện tìm kiếm đã chọn (P 63).
1
Không thể chọn ảnh cỡ a trở xuống hay bất kỳ
phim nào cho tập ảnh.
5 Cuộn qua các ảnh và bấm nút chọn lên để
chọn hoặc bỏ chọn hình ảnh hiện tại để đưa
vào tập. Để hiển thị ảnh hiện tại trên trang bìa,
bấm nút chọn xuống.
1
Ảnh đầu tiên được chọn sẽ tự động trở thành ảnh
bìa. Bấm nút chọn xuống để chọn một hình ảnh
khác làm bìa.
6 Bấm MENU/OK để thoát khi hoàn
thành tập.
7 Đánh dấu HOÀN THÀNH TẬP ẢNH.
THOÁT
CHỌN ẢNH CHO TẬP ẢNH
CHỌN TOÀN BỘHOÀN THÀNH TẬP ẢNH
1
Chọn CHỌN TOÀN BỘ để chọn tất cả ảnh, hoặc
tất cả các ảnh phù hợp với điều kiện tìm kiếm xác
định cho tập.
m Hỗ Trợ Tập Ảnh
Tạo các tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của bạn.
Tạo Tập ẢnhTạo Tập Ảnh
Page 77
65
Thông tin thêm về Phát lại
m Hỗ Trợ Tập Ảnh
8 Bấm MENU/OK. Tập mới sẽ được
thêm vào danh sách trong menu hỗ
trợ tập ảnh.
3
• Tập ảnh có thể chứa tới 300 ảnh.
• Các tập không chứa ảnh nào sẽ tự động bị xóa.
Tập ảnh
Có thể sao chép các tập ảnh vào máy tính bằng
cách sử dụng phần mềm MyFinePix Studio kèm
theo máy.
Xem Tập ẢnhXem Tập ẢnhĐánh dấu một tập trong menu hỗ trợ tập ảnh và
bấm MENU/OK để hiển thị tập, sau đó bấm chọn
trái và phải để cuộn qua các hình ảnh. Bấm DISP/
BACK để trở về menu hỗ trợ tập ảnh.
Biên Tập và Xóa Tập ẢnhBiên Tập và Xóa Tập Ảnh
1 Hiển thị tập ảnh và bấm MENU/OK để
xem các tùy chọn biên tập tập ảnh.
2 Chọn từ các tùy chọn sau đây:
• BIÊN TẬP: Biên tập tập ảnh như mô tả trong
"Tạo Tập Ảnh" trên trang 64.
• XÓA: Xóa tập ảnh hiện hành.
3 Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.
Page 78
66
Xem Toàn Cảnh
Nếu bạn bấm chọn xuống khi ảnh toàn cảnh được hiển thị toàn khung hình, máy ảnh sẽ phát lại các
ảnh từ trái sang phải hoặc từ dưới lên trên.
XEM
DỪNG TẠM DỪNG
Các thao tác sau đây có thể được thực hiện trong khi phát lại:
Hoạt độngHoạt động NútNút Mô tảMô tả
Bắt đầu/tạm
dừng phát lạiBấm nút chọn xuống để bắt đầu phát lại. Bấm lần nữa để tạm dừng.
Dừng phát lại Bấm nút chọn lên để dừng phát lại.
1
• Khi đã hiển thị chế độ phát lại toàn khung hình, các ảnh panorama có thể được phóng to hoặc thu nhỏ bằng
cách sử dụng nút zoom.
• z phát lại toàn cảnh theo vòng lặp vô tận (P 31); có thể điều khiển hướng phát lại bằng cách nhấn chọn trái
hoặc phải. Máy ảnh sẽ không tự động tắt khi đang phát lại (P 102).
Page 79
67
Quay Phim
Bấm z để quay phim. Trong khi quay, các chỉ báo sau sẽ được hiển thị và âm thanh sẽ được ghi lại
qua micrô gắn trong (cẩn thận để không che micrô trong khi quay).
11QUAY999m59s999m59s
FF
Số lượng ảnh có thể
được chụp trong khi
quay phim
Thời gian còn lại
Biểu tượng y QUAY
Để kết thúc quay phim, bấm nút z lần nữa. Việc quay phim tự động kết thúc khi phim đạt đến thời
lượng tối đa hoặc bộ nhớ đầy.
a
• Có thể điều chỉnh zoom trong khi đang quay phim.
• Nếu chủ thể quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét có thể bật sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét.
Để tắt đèn hỗ trợ tự động lấy nét, chọn TẮT cho tùy chọn C ĐÈN LẤY NÉT ở trình đơn thiết lập (P 103).
• Phơi sáng và cân bằng trắng được điều chỉnh tự động trong quá trình ghi. Màu sắc và độ sáng của hì nh ảnh
có thể khác với màu và độ sáng hiể n thị trước khi bắt đầu quay.
• Âm thanh của máy ảnh có thể bị ghi lại.
Page 80
68
Quay Phim
Chụp Ảnh Trong Khi QuayBấm nút chụp để chụp ảnh trong khi quay.
1
• Xem trang 88 để biết thông tin về cách chọn cách
thức ghi lại hình ảnh.
• Ảnh sẽ được lưu riêng với phim và không được coi
là một phần của phim.
3
• Không thể chụp được ảnh khi đang quay phim
tốc độ cao.
• Số hì nh ảnh có thể chụp bị giới hạn.
3
• Đèn báo bật sáng khi phim đang được quay. Không
mở hộp pin trong thời gian quay hoặc trong khi đèn
báo vẫn sáng. Việc không tuân thủ cách đề phòng
này có thể khiến phim không xem lại được.
• Nét sọc đứng hoặc sọc ngang có thể xuất hiện trong
các phim có đối tượng quá sáng. Điều này là bình
thường và không phải là có sự cố.
• Nhiệt độ của máy ảnh này có thể tăng lên nếu được
sử dụng để quay phim trong thời gian dài hoặc nếu
nhiệt độ môi trường cao. Điều này là bì nh thường và
không phải là có sự cố.
Kích Thước Khung Hình PhimKích Thước Khung Hình PhimTrước khi quay phim, chọn kích thước khung
hình bằng cách sử dụng tùy chọn W CHẾ ĐỘ
PHIM trong menu quay (P 88).
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
i 1920 (1920 × 1080) HD Toàn Phần (Độ Nét Cao).
h 1280 (1280 × 720) Độ Nét Cao.
f (640 × 480) Độ nét tiêu chuẩn.
Y 640 × 480 (80k/g)Phim tốc độ cao. Âm thanh
không được ghi lại, lấy nét, phơi
sáng và cân bằng trắng không
được điều chỉnh tự động. Các dải
đen xuất hiện ở phía trên và dưới
phim quay ở Y320 × 112.
Y320 × 240 (160k/g)
Y320 × 112 (320k/g)
Page 81
69
Phima Xem Phim
Trong khi phát lại (P 58),
phim được hiển thị trong
màn hình như thể hiện ở bên
phải. Các hoạt động sau đây
có thể được thực hiện trong
khi phim được chiếu:
100-006100-006
XEM
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
Bắt đầu/
tạm dừng
xem lại
Bấm nút chọn xuống để bắt đầu xem lại.
Nhấn lần nữa để tạm dừng. Trong khi
tạm dừng xem lại, bạn có thể nhấn chọn
trái hoặc phải để tua lại hoặc tua đi từng
khung hình một.
Dừng xem
lạiNhấn nút chọn lên để dừng xem lại.
Chỉnh tốc
độ
Nhấn nút chọn trái hoặc phải để điều chỉnh
tốc độ xem lại trong khi xem lại.
Chỉnh âm
lượng
Nhấn MENU/OK để tạm dừng xem lại và
hiển thị các điều khiển âm lượng. Nhấn
nút chọn lên hoặc xuống để điều chỉnh
âm lượng xem và nhấn MENU/OK để
thoát. Có thể điều chỉnh âm lượng từ
trình đơn cài đặt.
Tốc Độ Xem Lại
Nhấn nút chọn trái hoặc phải để
điều chỉnh tốc độ xem lại. Tốc
độ được thể hiện theo số mũi
tên (M hoặc N).
DỪNG TẠM DỪNG
5m42s5m42s
Mũi tên
2 Xem Phim Trên Máy Tính
Sao chép phim vào máy tính trước khi xem.
3
Không che loa trong khi phát lại.
Page 82
70
Kết nối
Xem Ảnh trên TV
Kết nối máy ảnh với TV để hiện các hình ảnh cho một nhóm.
1 Tắt máy ảnh đi.
2 Kết nối máy ảnh bằng cáp A/V được cung cấp hoặc cáp HDMI có sẵn từ các nhà cung cấp bên thứ
ba.
Lắp vào đầu nối
cáp A/V
Kết nối phích cắm màu trắng
vào khe cắm âm thanh
Kết nối phích cắm màu
vàng vào khe cắm video
Lắp vào đầu nối
HDMI
Lắp vào đầu nối
HDMI
Giắc cắm HDMI Mini
HDMI
Cáp HDMI (của các nhà cung cấp thứ ba; P 107) có thể được dùng để kết nối máy ảnh với các thiết bị Độ
nét cao (HD) (chỉ dành để phát lại). Cáp USB hoặc cáp A/V tùy chọn không thể được dùng trong lúc một
cáp HDMI đang được kết nối.
Page 83
71
Kết nốiXem Ảnh trên TV
3 Chỉnh ti vi sang video hoặc kênh đầu vào HDMI. Xem tài liệu được cấp kèm ti vi để biết chi tiết.
4 Bật máy ảnh và bấm nút a. Màn hình máy ảnh tắt và hình ảnh và phim được phát lại trên TV.
Lưu ý rằng các điều khiển âm lượng máy ảnh không có hiệu lực đối với âm thanh phát trên TV; sử
dụng các điều khiển âm lượng của tivi để điều chỉnh âm lượng.
1
Chất lượng hình ảnh giảm trong khi phát phim.
3
Khi kết nối cáp, hãy đảm bảo rằng các đầu nối được lắp chặt.
Page 84
72
In Ảnh Qua USB
Nếu máy in hỗ trợ PictBridge, máy ảnh có thể được kết nối trực tiếp vào máy in và có thể
in ảnh mà không cần sao trước vào máy tính. Lưu ý rằng tùy thuộc vào máy in, không phải
tất cả các chức năng mô tả dưới đây đều có thể được hỗ trợ.
Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh
1 Kết nối cáp USB kèm theo máy như được hiển
thị và bật máy in trên.
2 Bật máy ảnh. t USB sẽ được hiển thị ở màn
hình, tiếp theo là màn hình hiển thị PictBridge
ở bên phải.
USB
00
ĐỒNG ÝKHUNG HÌNH
TỔNG: 00000
TỜ
PICTBRIDGE
ĐẶT
In Ảnh Đã ChọnIn Ảnh Đã Chọn
1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để hiển thị ảnh
bạn muốn in.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn số
lượng bản sao (lên đến 99).
3 Lặp lại bước 1–2 để chọn thêm ảnh. Nhấn
MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận khi
thiết lập được hoàn tất.
IN KHUNG NÀYTỔNG: 9 TỜ
ĐỒNG Ý HỦY
4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.
Page 85
73
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
2 In Ngày Chụp
Để in ngày chụp trên ảnh, bấm DISP/BACK trong các
bước 1-2 để hiển thị menu PictBridge (xem "In Trình
Tự In DPOF", bên dưới). Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để đánh dấu IN CÓ NGÀY s và bấm MENU/OK để trở
về màn hình hiển thị PictBridge (in hình ảnh không có
ngày chụp, chọn IN KHÔNG CÓ NGÀY).
1
Nếu không có hình ảnh nào được chọn khi bấm nút
MENU/OK, máy ảnh sẽ in một bản sao hình ảnh hiện tại.
In Trình Tự In DPOFIn Trình Tự In DPOFĐể in theo trình tự in được tạo bằng K TRÌNH
TỰ IN (DPOF) trong menu phát lại (P 97):
1 Trong màn hình PictBridge, bấm DISP/BACK để
mở menu PictBridge.
PICTBRIDGE
IN DPOF
IN CÓ NGÀYIN KHÔNG CÓ NGÀY
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu
u IN DPOF.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận.
ĐỒNG Ý IN DPOF?TỔNG: 9 TỜ
ĐỒNG Ý HỦY
Page 86
74
In Ảnh Qua USB
4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.
Trong Khi In
Thông báo như minh họa
bên phải sẽ được hiển thị
trong khi in. Bấm DISP/BACK
để hủy bỏ trước khi tất cả các
hình ảnh được in (tùy thuộc
vào máy in, công việc in ấn có
thể kết thúc trước khi hình ảnh hiện hành được in).
Nếu in bị gián đoạn, tắt rồi bật lại máy ảnh.
ĐANG IN
HỦY
Ngắt Kết Nối Máy Ảnh
Phải chắc chắn rằng chữ “ĐANG IN” không hiển thị
trên màn hình và tắt máy ảnh. Ngắt kết nối cáp USB.
1
• Có thể in ảnh từ bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ đã được
định dạng trong máy ảnh.
• Nếu máy in không hỗ trợ in ngày, tùy chọn IN CÓ
NGÀY s sẽ không sẵn có trong menu PictBridge
và ngày sẽ không được in trên hình ảnh ở trình tự in
DPOF.
• Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực tiếp,
kích thước trang, chất lượng in, và các lựa chọn lề
được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.
Page 87
75
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
Tùy chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu
xem lại có thể được dùng để tạo “trình tự in” cho
máy in tương thích PictBridge (P 107) hoặc thiết
bị hỗ trợ DPOF.
DPOF
Chuẩn DPOF (Định Dạng Trình Tự In Kỹ
Thuật Số) là chuẩn cho phép ảnh được in
từ “trình tự in” lưu trong bộ nhớ trong hoặc
trên thẻ nhớ. Thông tin trong trình tự in
bao gồm ảnh được in, ngày tháng in trên ảnh và số
lượng bản sao của mỗi bức ảnh.
■■ CÓ NGÀY CÓ NGÀY s/ KHÔNG CÓ NGÀY/ KHÔNG CÓ NGÀY
1 Chọn chế độ xem lại và nhấn MENU/OK để hiển
thị trình đơn xem lại.
2 Đánh dấu chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) và
bấm MENU/OK.
3 Đánh dấu mộ t trong các tùy chọn sau và bấm
MENU/OK:
• CÓ NGÀY s: In ngày chụp trên ảnh.
• KHÔNG CÓ NGÀY: Không in ngày chụp trên ảnh.
4 Bấm nút chọn trái hoặc phải để hiển thị ảnh
bạn muốn đưa vào hoặc gỡ bỏ khỏi trình tự
in.
Tạo Trình Tự In DPOFTạo Trình Tự In DPOF
Page 88
76
In Ảnh Qua USB
5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn số
lượng bản sao (lên đến 99). Để bỏ một ảnh
khỏi trình tự in, bấm nút chọn xuống cho đến
khi số lượng các bản sao là 0.
Tổng số bản in
Số lượng các bản saoTỜ
DPOF: 00001
01
TRÌNH TỰ IN (DPOF)
ĐẶTKHUNG HÌNH
2 Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nếu ảnh hiện tại được tạo bằng Nhận Diện Khuôn
Mặt Thông Minh, bấm g để đặt số lượng các bản
sao cho số khuôn mặt phát hiện.
1
Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực
tiếp, kích thước trang, chất lượng in, và các lựa
chọn lề được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.
6 Lặp lại bước 4-5 để hoàn tất trình tự in. Bấm
MENU/OK để lưu các trình tự in khi cài đặt được
hoàn tất, hoặc DISP/BACK để thoát ra mà không
thay đổi trình tự in.
7 Tổng số bản in được hiển thị trong màn hình.
Bấm MENU/OK để thoát.
Những hình ảnh theo trình
tự in hiện tại được chỉ báo
bằng biểu tượng u trong
khi phát lại.
Page 89
77
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
1
• Tháo thẻ nhớ để tạo hoặc sửa đổi một trình tự in
cho các ảnh trong bộ nhớ trong.
• Trình tự in có thể chứa tối đa 999 hình ảnh.
• Nếu thẻ nhớ được lắp có
chứa một trình tự in do máy
ảnh khác tạo, thông báo hiển
thị ở bên phải sẽ được hiển
thị. Bấm MENU/OK để hủy bỏ
trình tự in; một trình tự in mới phải được tạo ra như
mô tả ở trên.
■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ ĐẶT LẠI TOÀN BỘĐể hủy bỏ trình tự in hiện
hành, chọn ĐẶT LẠI TOÀN
BỘ trong menu K TRÌNH
TỰ IN (DPOF). Thông tin
xác nhận như minh họa ở
bên phải sẽ được hiển thị; bấm MENU/OK để loại
bỏ tất cả các hình ảnh khỏi trình tự in.
ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?
CÓ KHÔNG
ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?
ĐỒNG Ý HỦY
Page 90
78
Xem Ảnh Trên Máy Tính
Phần mềm kèm theo máy có thể được sử dụng để sao chép ảnh đến một máy tính để lưu trữ, xem, tổ
chức, và in. Trước khi tiếp tục, hãy cài đặt phần mềm như mô tả dưới đây. KHÔNG kết nối máy ảnh vào
máy tính cho đến khi việc cài đặt hoàn tất.
Windows: Cài đặt MyFinePix StudioWindows: Cài đặt MyFinePix Studio
1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:
Windows 7 (SP 1)/Windows Vista (SP 2) Windows 7 (SP 1)/Windows Vista (SP 2) 11 Windows XP (SP 3) Windows XP (SP 3) 11
CPUCPU3 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn3 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn
(2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) (2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) 222 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn2 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn
(2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) (2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) 22
RAMRAM 1 GB trở lên1 GB trở lên512 MB trở lên 512 MB trở lên
(1 GB trở lên) (1 GB trở lên) 22
Không gian đĩa Không gian đĩa
còn trốngcòn trống2 GB trở lên2 GB trở lên
GPUGPUHỗ trợ DirectX 9 hoặc mới hơn Hỗ trợ DirectX 9 hoặc mới hơn
(khuyến nghị)(khuyến nghị)
Hỗ trợ DirectX 7 hoặc mới hơn Hỗ trợ DirectX 7 hoặc mới hơn
(bắt buộc; không đảm bảo hiệu suất với các GPU khác)(bắt buộc; không đảm bảo hiệu suất với các GPU khác)
VideoVideo 1024 × 768 điểm ảnh hoặc hơn với màu sắc 24-bit hoặc cao hơn
KhácKhác
• Nên có cổng USB cài sẵn. Hoạt động không được đảm bảo với các cổng USB khác.
• Cần có .NET Framework 3.5 Service Pack 1 khi tải ảnh hoặc sử dụng Map Viewer.
• Cần có kết nối Internet (nên dùng băng thông rộng) để cài đặt .NET Framework (nếu cần thiết), để sử
dụng tính năng cập nhật tự động, và khi thực hiện nhiệm vụ như chia sẻ hình ảnh trực tuyến hoặc qua
e-mail.
1 Các phiên bản khác của Windows không được hỗ trợ. Chỉ có các hệ điều hành được cài đặt sẵn là được hỗ trợ; hoạt
động không được bảo đảm trên các máy tính tự lắp tại nhà hoặc máy tính được nâng cấp từ phiên bản trước của
Windows.
2 Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.
Page 91
79
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
2 Khởi động máy tính. Đăng nhập vào tài khoản với quyền quản trị trước khi tiếp tục.
3 Hãy thoát khỏi bất kỳ các ứng dụng nào có thể đang chạy và đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa
CD-ROM.
Windows 7/Windows Vista
Nếu hộp thoại AutoPlay được hiển thị, hãy nhấp vào SETUP.EXE. Hộp thoại “User Account Control” được
hiển thị, nhấp chuột Yes (Đồng ý) (Windows 7) hoặc Allow (Cho phép) (Windows Vista).
Trình cài đặt sẽ bắt đầu tự động; nhấp Install MyFinePix Studio và làm theo hướng dẫn trên màn
hình để cài đặt MyFinePix Studio.
Nếu trình cài đặt Không Tự Động bắt đầu
Nếu trình cài đặt không bắt đầu tự động, chọn Computer hoặc My Computer từ menu Khởi động, sau đó
nhấp đúp vào biểu tượng CD FINEPIX để mở cửa sổ window CD FINEPIX và nhấp đúp setup hoặc
SETUP.EXE.
4 Nếu được nhắc để cài đặt Windows Media Player hoặc DirectX, làm theo các hướng dẫn trên màn
hình để hoàn tất cài đặt.
5 Lấy CD cài đặt từ ổ đĩa CD-ROM khi cài đặt hoàn tất. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo tránh
ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm.
Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với "Kết Nối Máy Ảnh" trên trang 82.
Page 92
80
Xem Ảnh Trên Máy Tính
Macintosh: Cài đặt FinePixViewerMacintosh: Cài đặt FinePixViewer
1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:
CPUCPU PowerPC hoặc Intel (Core 2 Duo hoặc cao hơn) *
OSOS
Các phiên bản cài sẵn của Mac OS X phiên bản 10.3.9–10.6
(để có thông tin mới nhất, hãy truy cập http://www.fujifilm.com/support/digital_cameras/compatibility/ ).
Không hỗ trợ Mac OS X 10.7 và phiên bản mới hơn.
RAMRAM 256 MB hoặc cao hơn (1 GB trở lên) *
Không gian đĩa Không gian đĩa
còn trốngcòn trốngCần có tối thiểu 200 MB để cài đặt với 400 MB sẵn có khi FinePixViewer đang chạy
VideoVideo 800 × 600 điểm ảnh trở lên với hàng ngàn màu sắc hoặc tốt hơn
KhácKhác Nên có cổng USB cài sẵn. Hoạt động không được đảm bảo với các cổng USB khác.
* Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.
2 Sau khi khởi động máy tính và bỏ bất kỳ ứng dụng nào có thể đang chạy, đưa đĩa CD cài đặt vào ổ
đĩa CD-ROM và nhấp đúp Installer for Mac OS X (Trình cài đặt cho Mac OS X).
3 Một hộp thoại cài đặt sẽ được hiển thị, nhấp chuột Installing FinePixViewer để bắt đầu cài đặt.
Nhập tên và mật khẩu quản trị khi được nhắc và nhấp OK, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn
hình để cài đặt FinePixViewer. Nhấp Exit (Thoát) để thoát khỏi trình cài đặt khi cài đặt hoàn tất.
Page 93
81
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
4 Lấy đĩa CD cài đặt khỏi ổ đĩa CD-ROM. Lưu ý rằng bạn có thể không thể lấy đĩa CD ra nếu Safari
đang chạy, nếu cần thiết, tắt bỏ Safari trước khi lấy đĩa CD. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo
tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm.
5 Mac OS X 10.5 hoặc cũ hơn: Mở thư mục "Applications", khởi động Image Capture và chọn
Preferences… từ menu ứng dụng Image Capture. Hộp thoại Image Capture preferences (Ưu
tiên Chụp Ảnh) sẽ hiển thị; Chọn Other… trong menu When a camera is connected, open
(Khi một máy ảnh được kết nối, mở) menu, sau đó chọn FPVBridge trong thư mục “Applications/
FinePixViewer” và nhấp Open. Thoát Image Capture.
Mac OS X 10.6: Kết nối máy ảnh và bật lên. Mở thư mục "Applications" và khởi động Image Capture.
Máy ảnh này sẽ được liệt kê dưới DEVICES (THIẾT BỊ); chọn máy ảnh và chọn FPVBridge từ menu
Connecting this camera opens và nhấp Choose. Thoát Image Capture.
Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với "Kết Nối Máy Ảnh" trên trang 82.
Page 94
82
Xem Ảnh Trên Máy Tính
1 Nếu ảnh mà bạn muốn sao chép được lưu trữ
trên thẻ nhớ, lắp thẻ vào máy ảnh (P 12).
1
Người dùng Windows có thể cần đĩa Windows CD
khi khởi chạy phần mềm lần đầu tiên.
3
Mất điện trong quá trình truyền có thể dẫn đến
việc mất dữ liệu hoặc làm hỏng bộ nhớ trong hoặc
thẻ nhớ. Lắp pin mới hoặc đã sạc đầy trước khi kết
nối máy ảnh.
2 Tắt máy ảnh và kết nối cáp USB kèm theo máy
như hình hiển thị, và đảm bảo các đầu nối
được lắp hoàn chỉnh. Kết nối máy ảnh trực
tiếp vào máy tính; không sử dụng một hub
USB hoặc bàn phím.
3 Tắt máy ảnh và làm theo các hướng dẫn trên
màn hình để sao chép ảnh vào máy tính. Để
thoát ra mà không sao chép ảnh, nhấp vào
Cancel (Hủy).
Để biết thêm thông tin về sử dụng phần mềm
kèm theo máy, khởi động ứng dụng và chọn tùy
chọn thích hợp từ menu Help (Trợ giúp).
Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh
Page 95
83
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
3
• Nếu một thẻ nhớ có chứa nhiều ảnh được lắp vào,
có thể có một sự chậm trễ trước khi phần mềm khởi
chạy và bạn có thể không nhập hoặc lưu được ảnh.
Hãy sử dụng một đầu đọc thẻ nhớ để chuyển ảnh.
• Hãy chắc chắn rằng máy tính không hiển thị thông
báo cho biết là tiến trình sao chép đang tiến hành
và rằng các đèn chỉ báo đã tắt trước khi tắt máy ảnh
hoặc ngắt kết nối cáp USB (nếu số lượng hình ảnh
sao chép là rất lớn, các đèn chỉ báo có thể vẫn còn
sáng sau khi thông báo đã được xóa khỏi màn hình
máy tính). Không tuân thủ đề phòng này có thể dẫn
đến mất dữ liệu hoặc thiệt hại cho bộ nhớ trong
hoặc thẻ nhớ.
• Ngắt kết nối máy ảnh trước khi lắp hoặc tháo các thẻ
nhớ.
• Trong một số trường hợp, có thể không thể truy cập
được vào các ảnh được lưu trong máy chủ mạng
bằng cách sử dụng phần mềm kèm theo máy theo
cách giống như khi lưu trên một máy tính độc lập.
• Người dùng sẽ phải trả tất cả các khoản phí áp dụng
cho công ty điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch
vụ Internet khi sử dụng dịch vụ có yêu cầu kết nối
Internet.
Ngắt Kết Nối Máy Ảnh
Sau khi xác nhận rằng các đèn báo đã tắt, làm theo
các hướng dẫn trên màn hình để tắt máy ảnh và
ngắt kết nối cáp USB.
Gỡ Cài Đặt Phần Mềm Kèm Theo Máy
Chỉ gỡ bỏ cài đặt phần mềm kèm theo máy khi nó
không còn cần thiết hoặc trước khi bắt đầu cài đặt
lại. Sau khi thoát phần mềm và ngắt kết nối máy
ảnh, kéo thư mục “FinePixViewer” từ “Applications”
vào Trash và chọn Empty Trash trong menu Finder
(Macintosh), hoặc mở bảng điều khiển và sử dụng
“Programs and Features” (Windows 7/Windows
Vista) hoặc “Add or Remove Programs” (Windows XP)
để gỡ cài đặt MyFinePix Studio. Trong Windows, có
thể hiển thị một hoặc nhiều hộp thoại xác nhận; đọc
nội dung một cách cẩn thận trước khi nhấp vào OK.
Page 96
84
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Sử dụng các menu chụp để điều chỉnh thiết lập
chụp ảnh. Các tùy chọn sẵn có khác nhau đối với
chế độ chụp được chọn.
Sử dụng Menu ChụpSử dụng Menu Chụp
1 Bấm MENU/OK để hiển thị menu
chụp.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
3 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
5 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình
đơn.
Các Tùy Chọn Menu ChụpCác Tùy Chọn Menu ChụpCác giá trị mặc định được thể hiện trong ngoặc
vuông [ ].
AA CHẾ ĐỘ CHẾ ĐỘ EE [ [RR]]Chọn tùy chọn cho chế độ E (P 23).
AA CHẾ ĐỘ CHẾ ĐỘ Adv.Adv. [ [ii]]Chọn chế độ chụp nâng cao (P 24).
AA LỰA CHỌN CẢNHLỰA CHỌN CẢNH [ [SP1:SP1:LL] [] [SP2:SP2:MM]]Chọn cảnh cho chế độ SP1/SP2 (P 28).
NN ISO [AUTO (800)] ISO [AUTO (800)]Kiểm soát độ nhạy sáng của máy ảnh (P 51).
Page 97
85
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
OO KÍCH CỠ ẢNH [ KÍCH CỠ ẢNH [OO 4 : 34 : 3]]Chọn kích cỡ và tỷ lệ theo
đó ảnh được chụp. Ảnh lớn
có thể được in ở kích cỡ lớn
mà không làm giảm chất
lượng; trong khi ảnh nhỏ đòi hỏi ít bộ nhớ hơn,
cho phép chụp được nhiều ảnh hơn.
Kích Cỡ So Với Tỷ Lệ Khung Hình
Kích cỡKích cỡ
Tùy chọnTùy chọn In ở kích cỡ lên tớiIn ở kích cỡ lên tới
O 34 × 25 cm
P 24 × 18 cm
Q 17 × 13 cm
Tỷ lệ khung hìnhTỷ lệ khung hình
4 : 3: Hình ảnh có
tỷ lệ tương tự
như trong màn
hình máy ảnh.
4
3
3 : 2: Hình ảnh có
tỷ lệ tương tự
như khung phim
35 mm.
3
2
16 : 9: Thích hợp
để hiển thị trên
thiết bị Độ Nét
Cao (HD).
16
9
TT CHẤT LƯỢNG ẢNH [FINE] CHẤT LƯỢNG ẢNH [FINE]Chọn mức độ nén các tập tin ảnh.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
FINEFINENén thấp. Chọn cho chất lượng hình ảnh
cao hơn.
NORMALNORMALNén cao. Chọn tùy chọn này để lưu trữ
hình ảnh nhiều hơn nữa.
Tỷ lệ khung hình
O 4 : 3
Kích cỡ
Page 98
86
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
UU DẢI TƯƠNG PHẢN [AUTO] DẢI TƯƠNG PHẢN [AUTO]Kiểm soát tương phản. Giá trị cao hơn được
khuyên dùng cho những cảnh có cả ánh sáng
mặt trời và bóng râm tối màu hoặc để tăng độ
tương phản khi chụp ảnh các đối tượng như
ánh sáng mặt trời trên mặt nước, lá mùa thu rực
sáng, và chân dung trên nền bầu trời xanh; đối
tượng màu trắng hoặc người mặc đồ trắng; tuy
nhiên phải lưu ý những vết lốm đốm có thể xuất
hiện trong hình ảnh chụp với các giá trị cao. Nếu
AUTO được chọn, máy ảnh sẽ tự động chọn các
giá trị giữa 100% và 400% để đáp ứng với điều
kiện chụp.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
AUTOAUTO
AA 100% 100% Tăng độ tương phản khi chụp
trong nhà hay dưới bầu trời u ám.
Giảm mất chi tiết ở vùng sáng và
vùng tối khi chụp cảnh độ tương
phản cao.
BB 200% 200%
CC 400% 400%
DD 800% 800%
MM 1600% 1600%
1
M 1600% và D 800% sẵn có chỉ khi ƯTIÊN DẢI
TƯƠNG PHẢN được chọn trong chế độ E.
PP GIẢ LẬP MÀU PHIM [ GIẢ LẬP MÀU PHIM [cc]]Mô phỏng hiệu ứng các loại phim khác nhau,
bao gồm màu nâu đỏ và đen trắng.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
cc PROVIA/ PROVIA/
TIÊU CHUẨNTIÊU CHUẨN
Tái tạo màu tiêu chuẩn. Phù hợp với
nhiều đối tượng, từ chân dung đến
phong cảnh.
dd Velvia/ Velvia/
SỐNG ĐỘNGSỐNG ĐỘNG
Một bảng màu độ tương phản cao các
màu sắc bão hòa, phù hợp với hình ảnh
thiên nhiên.
ee ASTIA/ ASTIA/
DỊUDỊU
Một bảng tông màu mềm các màu ít
bão hòa.
bb Đ&T Đ&T Chụp ảnh đen trắng.
ff NÂU ĐỎ NÂU ĐỎ Chụp ảnh màu nâu đỏ.
Page 99
87
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
dd CHỈNH CÂN BẰNG TRẮNG CHỈNH CÂN BẰNG TRẮNG Cân bằng trắng có thể được tinh chỉnh. Điều
chỉnh trục màu được chọn (R–Cy=Đỏ-Lục Lam
hoặc B-Ye=Xanh Da Trời–Vàng) lên +3 đến –3 vớ i
mứ c tăng là 1.
ff MÀU SẮC [VỪA] MÀU SẮC [VỪA]Điều chỉnh mật độ màu (CAO/VỪA/THẤP).
ee TÔNG [CHUẨN] TÔNG [CHUẨN]Điều chỉnh độ tương phản (CHÓI/CHUẨN/DỊU).
qq ĐỘ SẮC NÉT [CHUẨN] ĐỘ SẮC NÉT [CHUẨN]Chọn đặc tính sắc nét hay mềm dịu(CHÓI/
CHUẨN/DỊU).
hh GIẢM NHIỄU [CHUẨN] GIẢM NHIỄU [CHUẨN]Chọn mức giảm nhiễu (CAO/CHUẨN/THẤP).
yy SẮC NÉT THÔNGMINH [TẮT] SẮC NÉT THÔNGMINH [TẮT]Chọn BẬT để xử lý hình ảnh kỹ thuật số để có kết
quả sắc nét, độ phân giải siêu cao.
a
• Thời gian cần thiết để ghi lại hình ảnh tăng lên.
• Các hiệu ứng không hiển thị trên màn hình trong
quá chụp.
• Lấy nét thông minh có thể tự động tắt ở một số chế
độ.
• Tùy chọn này không ảnh hưởng đến các ảnh chụp ở
chế độ liên tục.
RR ZOOM KTS TH. MINH [TẮT] ZOOM KTS TH. MINH [TẮT]Có thể sử dụng thu phóng kỹ thuật số thông
minh để phóng to ảnh lên 1,4× hoặc 2× trong
khi xử lý để có kết quả sắc nét, độ phân giải cao.
a
• Thu phóng số thông minh có thể bị ngắt khi chế độ
khác được chọn.
• Thu phóng số thông minh đôi khi có thể tạo ra ảnh
chất lượng thấp hơn so với thu phóng quang.
• Thời gian cần thiết để ghi lại hình ảnh tăng lên.
• Các hiệu ứng không hiển thị trên màn hình trong
quá chụp.
• Thu phóng số thông minh không có trong chế độ
liên tục hay trong khi quay phim.
Page 100
88
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
ZZ CHỐNG NHÒE T.TIẾN [BẬT] CHỐNG NHÒE T.TIẾN [BẬT]Chọn BẬT để kích hoạt chống mờ nâng cao
trong chế độ R (P 24).
bb NHẬN DIỆN KH.MẶT NHẬN DIỆN KH.MẶT Chọn để máy ảnh tự động phát hiện và đặt lấy
nét và phơi sáng cho các đối tượng chân dung
người (P 54).
nn NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT Thêm đối tượng chân dung vào cơ sở dữ liệu
nhận diện khuôn mặt. Những đối tượng này sẽ
được ưu tiên trong quá trình Nhận Diện Khuôn
Mặt Thông Minh, tên và các thông tin khác của
họ có thể được thấy trong khi xem lại (P 55).
WW CHẾ ĐỘ PHIM [ CHẾ ĐỘ PHIM [ii]]Chọn kích cỡ khung cho phim (P 68).
aa CHỤP HÌNH KHI QUAY PHIM CHỤP HÌNH KHI QUAY PHIM [ƯU TIÊN QUAY PHIM] [ƯU TIÊN QUAY PHIM]Chọn cách máy ảnh ghi lại ảnh được chụp trong
khi quay phim (P 68).
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
ƯU TIÊN ƯU TIÊN
QUAY PHIMQUAY PHIM
Máy ảnh chụp một ảnh mà không làm
gián đoạn việc quay phim. Cỡ ảnh được
xác định theo tùy chọn được chọn cho
W CHẾ ĐỘ PHIM.
ƯU TIÊN ƯU TIÊN
CHỤP HÌNHCHỤP HÌNH
Máy ảnh ngừng quay phim để chụp ảnh
và tự động tiếp tục quay khi chụp xong.
Cỡ ảnh được xác định theo tùy chọn chọn
cho O KÍCH CỠ ẢNH, nhưng lưu ý rằng
ảnh sẽ được ghi lại ở cỡ P nếu O được
chọn.
Page 101
89
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
JJ CÁCBƯỚC AE BKT EV [± CÁCBƯỚC AE BKT EV [±1/3]]Chọn mức độ tăng bracketing phơi sáng được
sử dụng khi O (Cácbước ae bkt ev) được chọn
trong chụp liên tục (P 45).
Chọn mức tăng giảm ±1/3 EV, ±2/3 EV, và ±1 EV (lưu
ý rằng máy ảnh có thể không thể sử dụng mức
tăng bracketing đã chọn nếu phơi sáng dưới
mức hoặc phơi sáng quá mức giới hạn của hệ
thống đo phơi sáng).
II FLASH [±0] FLASH [±0]Điều chỉnh độ sáng đèn flash. Chọn giá trị giữa
+2/3 EV và –2/3 EV. Thiết lập mặc định là ±0. Lưu ý
rằng có thể không đạt được kết quả mong muốn
tùy thuộc vào điều kiện chụp và khoảng cách với
đối tượng.
gg FLASH NGOÀI [TẮT] FLASH NGOÀI [TẮT]Chọn BẬT khi sử dụng thiết bị flash tùy chọn (trừ
sản phẩm của Fujifilm) được đặt trên khe cắm
đèn flash ngoài của máy ảnh.
c
• Đèn flash có thể không chiếu sáng chủ thể hoàn
toàn ở tốc độ nhanh hơn 1/1000 giây.
• Sử dụng cân bằng trắng tự động hoặc tùy chỉnh
(P 52).
• Nếu đèn flash gắn sẵn bật lên khi chọn BẬT cho
g FLASH NGOÀI, đèn flash gắn sẵn sẽ phát sáng
một lần để đưa ra tín hiệu cho thấy thiết bị flash tùy
chọn phát sáng.
• Thiết bị flash ngoài có thể được sử dụng trong các
chế độ P, S, A, M hoặc O (chỉ S và T).
• thiết bị flash ngoài của Fujifilm không đòi hỏi thiết
lập này.
a
• Máy ảnh có thể được sử dụng với các thiết bị flash
giúp điều chỉnh khẩu độ, đo sáng bên ngoài, và điều
khiển độ nhạy sáng. Không thể sử dụng một số thiết
bị flash được thiết kế riêng cho các máy ảnh khác.
• Để biết thông tin về thiết bị flash ngoài của Fujifilm,
xem phần Linh Kiện từ FUJIFILM (P 108).
Page 102
90
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
KK ĐẶT TÙY CHỈNH ĐẶT TÙY CHỈNH Lưu các thiết lập cho các chế độ P, S, A, M và tất
cả các chế độ O trừ R (P 35).
Page 103
91
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
Sử Dụng Menu Phát LạiSử Dụng Menu Phát Lại
1 Bấm nút a để vào chế độ phát lại.
2 Bấm MENU/OK để hiển thị menu phát
lại.
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
4 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
6 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
7 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình
đơn.
Tùy Chọn Menu Phát LạiTùy Chọn Menu Phát Lại
mm HỖ TRỢ TẬP ẢNH HỖ TRỢ TẬP ẢNH Tạo tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của bạn
(P 64).
xx XÓA XÓA Xóa tất cả hoặc các ảnh được chọn (P 61).
Page 104
92
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
jj ĐÁNH DẤU TẢI LÊN ĐÁNH DẤU TẢI LÊN Chọn ảnh để tải lên YouTube hay Facebook sử
dụng MyFinePix Studio (Chỉ có với Windows).
■■ Chọn Ảnh Để Tải Lên Chọn Ảnh Để Tải Lên
1 Chọn YouTube để chọn phim tải lên YouTube,
FACEBOOK để chọn ảnh và phim tải lên
Facebook.
2 Nhấn chọn trái hoặc phải để xem ảnh và bấm
MENU/OK để chọn hoặc bỏ chọn. Nhấn DISP/
BACK để thoát ra khi tất cả các ảnh mong
muốn được lựa chọn.
1
• Chỉ có thể tải phim lên YouTube.
• Trong quá trình xem lại, ảnh được chọn sẽ được
biểu thị bằng biểu tượng j YouTube hoặc
j FACEBOOK.
■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ: Bỏ Chọn Tất Cả Ảnh ĐẶT LẠI TOÀN BỘ: Bỏ Chọn Tất Cả ẢnhChọn ĐẶT LẠI TOÀN BỘ để bỏ chọn tất cả hình
ảnh. Nếu số lượng ảnh bị ảnh hưởng là rất lớn,
một thông báo sẽ được hiển thị trong khi hoạt
động đang tiến hành. Nhấn DISP/BACK để thoát ra
trước khi hoạt động được hoàn tất.
■■ Tải Ảnh Lên (Chỉ có ở Windows) Tải Ảnh Lên (Chỉ có ở Windows)Ảnh được chọn có thể được tải lên bằng cách
sử dụng tùy chọn YouTube/Facebook Upload
trong MyFinePix Studio.
Chọn với máy ảnh
Tải lên từ máy tính
Để biết thông tin về cài đặt MyFinePix Studio
và kết nối máy ảnh với máy tính, xem “Xem Ảnh
Trên Máy Tính” (P 78).
Page 105
93
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
II TRÌ NH CHIẾU SLIDE [NHIỀU] TRÌ NH CHIẾU SLIDE [NHIỀU]Xem ảnh trong trình chiếu slide tự động. Chọn
kiểu trình chiếu và nhấn MENU/OK để bắt đầu.
Nhấn DISP/BACK bất cứ lúc nào trong khi trình
chiếu để xem trợ giúp trên màn hình. Có thể kết
thúc trình chiếu bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn
MENU/OK.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
BÌNH BÌNH
THƯỜNGTHƯỜNG
Nhấn nút chọn trái hoặc phải để quay
trở lại hoặc bỏ qua một khung hình.
Chọn TRÔI VÀO để tạo chuyển tiếp mờ
dần giữa các khung hình.TRÔI VÀOTRÔI VÀO
BÌNH BÌNH
THƯỜNG THƯỜNG gg
Như đề cập trên, ngoại trừ máy ảnh tự
động phóng to vào khuôn mặt đã chọn
bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông
Minh.TRÔI VÀO TRÔI VÀO gg
NHIỀUNHIỀU Hiển thị nhiều ảnh cùng một lúc.
1
Máy ảnh sẽ không tự động tắt trong khi trình chiếu
đang diễn ra.
BB KHỬ MẮT ĐỎ KHỬ MẮT ĐỎ Nếu hì nh hiện tại được đánh dấu bằng biểu
tượng g để cho biết rằng nó đã được chụp với
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, tùy chọn này
có thể được dùng để loại bỏ mắt đỏ. Máy ảnh
sẽ phân tích hình ảnh, nếu phát hiện có mắt đỏ
thì hình ảnh sẽ được xử lý để tạo ra một bản sao
được giảm mắt đỏ.
1 Hiển thị ảnh mong muốn.
2 Chọn B KHỬ MẮT ĐỎ trong menu xem lại.
3 Bấm MENU/OK.
1
• Có thể không khử được mắt đỏ nếu máy ảnh không
thể phát hiện một khuôn mặt hoặc khuôn mặt đó ở
vị trí nghiêng. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc
vào cảnh. Không thể khử mắt đỏ khỏi ảnh đã được
xử lý bằng cách sử dụng chức năng khử mắt đỏ
hoặc ảnh được chụp bằng các thiết bị khác.
• Lượng thời gian cần thiết để xử lý ảnh sẽ khác nhau
tùy theo số lượng khuôn mặt được phát hiện.
• Các bản sao được tạo với B KHỬ MẮT ĐỎ được chỉ
ra bằng biểu tượng e khi xem lại.
Page 106
94
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
DD BẢO VỆ BẢO VỆ Bảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ.
1 Chọn D BẢO VỆ trong menu xem lại.
2 Đánh dấu mộ t trong các tùy chọn sau và bấm
MENU/OK:
• KHUNG: Bảo vệ ảnh đã chọn. Nhấn chọn trái
hoặc phải để xem ảnh và bấm MENU/OK để
chọn hoặc bỏ chọn. Nhấn DISP/BACK khi hoạt
động được hoàn tất.
• THIẾT LẬP TẤT CẢ: Bảo vệ ảnh đã chọn.
• ĐẶT LẠI TOÀN BỘ: Hủy bỏ bảo vệ khỏi tất cả các
ảnh.
3
Ảnh được bảo vệ sẽ bị xóa khi thẻ nhớ hoặc bộ nhớ
trong được định dạng (P 100).
GG CẮT XÉN CẮT XÉN Tạo bản sao cắt xén của ảnh hiện tại.
1 Hiển thị ảnh mong muốn.
2 Chọn G CẮT XÉN trong menu xem lại.
3 Sử dụng các nút k và n để phóng to và thu
nhỏ hì nh ảnh và sử dụng nút chọn để cuộn
hì nh ảnh cho đến khi phần mong muốn được
hiển thị.
4 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận.
5 Bấm MENU/OK lần nữa để lưu các bản sao được
cắt xén vào một tậ p tin riêng biệt.
1
Cắt xén rộng sẽ tạo bản sao rộng; tất cả các bản sao
có tỷ lệ khung hình 4 : 3. Nếu kích thước của bản sao
cuối là a, thì ĐỒNG Ý sẽ được hiển thị màu vàng.
b Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nếu hì nh ảnh được chụp bằng chế độ Nhận Diện
Khuôn Mặt Thông Minh (P 54), g sẽ được hiển thị
trên màn hì nh. Bấm g nút để phóng to khuôn mặt
được lựa chọn.
Page 107
95
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
OO CHỈNH LẠI KÍCH CỠ CHỈNH LẠI KÍCH CỠ Tạo bản sao nhỏ của ảnh hiện tại.
1 Hiển thị ảnh mong muốn.
2 Chọn O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ trong menu
phát lại.
3 Đánh dấu chọn kích cỡ và bấm MENU/OK để
hiển thị hộp thoại xác nhận.
4 Bấm MENU/OK để lưu các bản sao được chỉnh
lại kích cỡ vào một tậ p tin riêng biệt.
1
Các kích cỡ có sẵn thay đổi theo kích cỡ của ảnh gốc.
CC XOAY ẢNH XOAY ẢNH Xoay ảnh chụp ở hướng đứng để hiển thị theo
hướng đứng trong màn hình LCD.
1 Hiển thị ảnh mong muốn.
2 Chọn C XOAY ẢNH trong menu xem lại.
3 Nhấn nút chọn xuống để xoay ảnh 90 ° theo
chiều kim đồng hồ, nhấn lên để xoay ảnh 90 °
ngược chiều kim đồng hồ.
4 Nhấn MENU/OK. Ảnh tự động được hiển thị
theo hướng lựa chọn bất cứ khi nào nó được
xem lại trên máy ảnh.
1
• Không thể xoay ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ
trước khi xoay ảnh (P 94).
• Máy ảnh có thể không xoay được ảnh chụp bằng
các thiết bị khác.
Page 108
96
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
EE SAO CHÉP SAO CHÉP Sao chép ảnh từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ.
1 Chọn E SAO CHÉP trong menu xem lại.
2 Đánh dấu một trong các tùy chọn sau và bấm
chọn phải:
• a MÁY ẢNH y b THẺ: Sao chép ảnh từ bộ
nhớ trong vào thẻ nhớ.
• b THẺ y a MÁY ẢNH: Sao chép ảnh từ thẻ
nhớ và bộ nhớ trong.
3 Đánh dấu mộ t trong các tùy chọn sau và bấm
MENU/OK:
• KHUNG: Sao chép ảnh đã chọn. Nhấn chọn
trái hoặc phải để xem ảnh và bấm MENU/OK
để sao chép ảnh hiện tại.
• MỌI KHUNG HÌNH: Sao chép toàn bộ ảnh.
1
• Sao chép kết thúc khi thư mục đến đầy.
• Thông tin in DPOF không được sao chép (P 75).
FF GHI CHÚ GIỌNG NÓI GHI CHÚ GIỌNG NÓI Thêm bản ghi chú giọng nói vào ảnh hiện hành.
Giữ máy ảnh ở khoảng cách khoảng 20 cm, quay
mặt vào micrô và bấm MENU/OK để bắt đầu ghi.
Bấm MENU/OK lần nữa để kết thúc ghi (việc ghi tự
động kết thúc sau 30 giây).
1
• Không thể thêm ghi chú giọng nói vào phim hoặc
hình ảnh được bảo vệ. Bỏ bảo vệ ảnh trước khi ghi
ghi chú giọng nói.
• Nếu một ghi chú giọng nói đã có cho ảnh hiện tại,
các tùy chọn sẽ được hiển thị. Chọn RE-REC để thay
thế cho bản ghi chú hiện tại.
Mở Ghi Chú Giọng Nói
Hình ảnh có ghi chú giọng nói được chỉ báo bằng
biểu tượng q trong khi xem lại. Để phát ghi chú
giọng nói chọn, XEM cho F GHI CHÚ GIỌNG NÓI
trong menu xem lại.
1
• Máy ảnh có thể không mở được ghi chú bằng
giọng nói được ghi bằng các thiết bị khác.
• Không che loa trong khi xem lại.
Page 109
97
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
nn XÓA N.DIỆN K.MẶT. XÓA N.DIỆN K.MẶT. Gỡ bỏ các liên kết nhận diện khuôn mặt khỏi ảnh
hiện tại. Khi tùy chọn này được chọn, máy ảnh
sẽ phóng to một khu vực trong ảnh hiện tại mà
nó đã khớp với một khuôn mặt trong cơ sở dữ
liệu nhận dạng khuôn mặt. Nếu việc khớp không
đúng, gõ MENU/OK để loại bỏ liên kết đến các cơ
sở dữ liệu nhận diện khuôn mặt.
1
Không thể loại bỏ các liên kết nhận diện khuôn mặt
khỏi bản sao có kích thước a hoặc nhỏ hơn.
KK TRÌNH TỰ IN (DPOF) TRÌNH TỰ IN (DPOF) Chọn hình ảnh để in với DPOF-và các thiết bị
tương thích PictBridge (P 73).
JJ TỶ LỆ HIỂN THỊ [4 : 3] TỶ LỆ HIỂN THỊ [4 : 3]Chọn cách thiết bị Độ Nét Cao (HD) hiển thị ảnh
với tỷ lệ khung hình 4 : 3 (tùy chọn này chỉ có sẵn
khi cáp HDMI được kết nối). Chọn 16 : 9 để hiển
thị ảnh lấp đầy màn hình với đỉnh và chân ảnh bị
cắt xén, 4 : 3 để hiển thị toàn bộ ảnh với dải đen
ở hai bên.
16 : 916 : 9 4 : 34 : 3
1
Ảnh chụp với một tỉ lệ khung hình 16 : 9 được hiển thị
toàn màn hình, những ảnh có tỷ lệ khung hình 3 : 2 ở
trong khung đen.
Page 110
98
Menu Thiết Lập
Sử dụng Trình Đơn Thiết LậpSử dụng Trình Đơn Thiết Lập
1 Hiển thị trình đơn thiết lập.1.1 Bấm MENU/OK để hiển thị trình
đơn chế độ hiện hành.
1.2 Bấm nút chọn trái để đánh dấu
một tab trái.
1.3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để chọn 4.
Trình đơn thiết lập xuất hiện.
THOÁT
CÀI ĐẶT
SETSET
tab
2 Điều chỉnh các thiết lập. 2.1 Bấm nút chọn phải để bật trình
đơn thiết lập.
2.2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để đánh dấu một mục trình
đơn.
2.3 Bấm nút chọn phải để hiển
thị các tùy chọn cho các mục
được đánh dấu.
2.4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để chọn một tùy chọn.
2.5 Bấm MENU/OK để chọn tùy
chọn được đánh dấu.
2.6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi
trình đơn.
Page 111
99
Menu
Menu Thiết Lập
Tùy Chọn Menu Thiết LậpTùy Chọn Menu Thiết LậpCác giá trị mặc định được thể hiện trong ngoặc
vuông [ ].
FF NGÀY/GiỜ NGÀY/GiỜ Đặt đồng hồ máy ảnh (P 16).
NN LỆCH MÚI GIỜ [ LỆCH MÚI GIỜ [hh]]Chuyển đồng hồ máy ảnh ngay lập tức từ múi
giờ của bạn sang giờ địa phương tại các điểm
đến của bạn khi đi du lịch. Xác định chênh lệ ch
giữa giờ địa phương và múi giờ trong nước của
bạn:
1 Đánh dấu chọn g ĐỊA PHƯƠNG và bấm nút
chọn phải.
2 Sử dụng bộ chọn để lựa chọn chênh lệch thời
gian giữa giờ địa phương và múi giờ của bạn.
3 Bấm MENU/OK.
Để chuyển đổi giữa thời gian địa phương và múi
giờ của bạn, đánh dấu chọn g ĐỊA PHƯƠNG
hoặc h NHÀ và bấm MENU/OK.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
hh NHÀ NHÀChuyển sang thời gian đang được
chọn cho F NGÀY/GIỜ (xem ở trên).
gg ĐỊA PHƯƠNG ĐỊA PHƯƠNG
Chuyển sang giờ địa phương. Nếu
tùy chọn này được chọn, g và thời
gian và ngày sẽ được hiển thị màu
vàng trong ba giây mỗi lần máy
được bật.
LL a Chọn một ngôn ngữ.
oo C.ĐỘ IM LẶNG [TẮT] C.ĐỘ IM LẶNG [TẮT]Chọn BẬT để tắt loa, đèn flash, và đèn chiếu
sáng trong các tình huống không nên dùng âm
thanh hoặc ánh sáng (lưu ý là đèn flash vẫn sẽ
bật ở chế độ C).
Page 112
100
Menu Thiết Lập
RR ĐẶT LẠI ĐẶT LẠI Đặt lại tất cả các thiết lập ngoại trừ F NGÀY/
GIỜ, N LỆCH MÚI GIỜ, O MÀU NỀN, và Q HỆ
THỐNG VIDEO thành các giá trị mặc định.
1 Đánh dấu chọn R ĐẶT LẠI và bấm chọn
phải để hiển thị hộp thoại xác nhận.
2 Đánh dấu chọn ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.
KK ĐỊNH DẠNG ĐỊNH DẠNG Nếu thẻ nhớ được lắp vào máy ảnh, tùy chọn
này sẽ định dạng thẻ nhớ. Nếu không có thẻ nhớ
được lắp vào, tùy chọn này sẽ định dạng bộ nhớ
trong.
3
• Tất cả các dữ liệu kể cả ảnh được bảo vệ sẽ bị xóa
khỏi thẻ nhớ hoặc bộ nhớ trong. Đảm bảo rằng các
tập tin quan trọng đã được sao chép vào một máy
tính hoặc thiết bị lưu trữ khác.
• Không mở nắp hộp pin trong khi định dạng.
AA HIỂN THỊ ẢNH [1,5 GIÂY] HIỂN THỊ ẢNH [1,5 GIÂY]Chọn thời gian ảnh được hiển thị trong màn hình
LCD sau khi chụp.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
3 GIÂY3 GIÂY Ảnh được hiển thị trong ba giây
(3 GIÂY) hoặc 1,5 giây (1,5 GIÂY).
Màu sắc có thể khác đôi chút so với
màu sắc ở ảnh cuối cùng.1,5 GIÂY1,5 GIÂY
ZOOM (LIÊN TỤC)ZOOM (LIÊN TỤC)Ảnh được hiển thị cho đến khi nút
MENU/OK được nhấn.
TẮTTẮTẢnh không được hiển thị sau khi
chụp.
Page 113
101
Menu
Menu Thiết Lập
BB STT KHUNG HÌ NH [L.TỤC] STT KHUNG HÌ NH [L.TỤC]Ảnh mới được lưu trữ
trong các tập tin ảnh
được đặt tên bằng cách
sử dụng một số tập tin
gồm bốn chữ số được chỉ
định bằng cách tăng thêm số vào số tập tin cuối
cùng được sử dụng. Số tập tin sẽ được hiển thị
trong khi phát lại như minh họa ở bên phải. B
STT KHUNG HÌNH kiểm soát xem việc đánh số
tập tin có được đặt lại sang 0001 không khi một
thẻ nhớ mới được lắp vào bộ nhớ hoặc thẻ hiện
hành hoặc bộ nhớ trong được định dạng.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
LIÊN TỤCLIÊN TỤC
Việc đánh số tiếp tục từ số tập tin
mới nhất được sử dụng hoặc số tệp
có sẵn đầu tiên, tùy theo số nào cao
hơn. Chọn tùy chọn này để giảm số
lượng các ảnh có tên tệp trùng lặp.
LÀM MỚILÀM MỚI
Đánh số được đặt lại về 0001 sau khi
định dạng hoặc khi một thẻ nhớ mới
được lắp vào.
1
• Nếu số khung lên đến 999-9999, việc chụp ảnh sẽ bị
tắt (P 118).
• Việc chọn R ĐẶT LẠI (P 100) sẽ đặt B STT KHUNG
HÌNH sang LIÊN TỤC nhưng không đặt lại số tập tin.
• Số thứ tự khung hình của ảnh được chụp bằng máy
ảnh khác thì có thể sẽ khác.
GG ÂM HOẠT ĐỘNG [ ÂM HOẠT ĐỘNG [cc]]Điều chỉnh âm lượng của âm thanh tạo ra khi
máy đang hoạt động. Chọn e TẮT (im lặng) để
tắt điều khiển âm thanh.
HH ÂMLƯỢNG MÀN TRẬP [ ÂMLƯỢNG MÀN TRẬP [cc]]Điều chỉnh âm lượng của âm thanh tạo ra khi
màn trập được nhả. Chọn e TẮT (im lặng) để tắt
âm thanh màn trập.
ee ÂM MÀN TRẬP [ ÂM MÀN TRẬP [ii]]Chọn âm thanh của màn trập.
100-0001100-0001
Số thứ tự khung hình
Số tập tinSố thư mục
Page 114
102
Menu Thiết Lập
II ÂM LƯỢNG XEM [7] ÂM LƯỢNG XEM [7]Điều chỉnh âm lượng xem lại phim và ghi chú
giọng nói.
JJ ĐỘ SÁNG LCD [0] ĐỘ SÁNG LCD [0]Điều khiển độ sáng của màn hình hiển thị.
TT CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY [TẮT] CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY [TẮT]Chọn BẬT để hiển thị trong màn hình dễ đọc
hơn dưới ánh sáng chói.
EE CHẾ ĐỘ EVF/LCD [30 k/g] CHẾ ĐỘ EVF/LCD [30 k/g]Chọn 30 k/g để tăng tuổi thọ của pin, 50 k/g để
cải thiện chất lượng hiển thị.
MM T.ĐỘNG TẮT NGUỒN [2 PHÚT] T.ĐỘNG TẮT NGUỒN [2 PHÚT]Chọn độ dài thời gian trước khi máy ảnh tự động
tắt khi không có thao tác nào được thực hiện.
Thời gian ngắn hơn sẽ làm tăng tuổi thọ pin; nếu
TẮT được chọn, máy ảnh phải được tắt thủ công.
Lưu ý rằng trong một số tình huống máy ảnh sẽ
tự động tắt nguồn, ngay cả khi TẮT được chọn.
11 CHẾ ĐỘ K.ĐỘNG NHANH [TẮT] CHẾ ĐỘ K.ĐỘNG NHANH [TẮT]Cho phép máy ảnh khởi động lại nhanh sau khi
tắt (24 PHÚT/10 PHÚT/TẮT). Sau khi hết một
khoảng thời gian xác định, máy ảnh sẽ ngừng
tùy chọn này.
3
Tùy chọn này sẽ làm nhanh hết pin.
FF NÚT Fn [ NÚT Fn [RR]]Chọn chức năng bằng nút Fn (P 53).
Page 115
103
Menu
Menu Thiết Lập
LL CHỐNG RUNG KÉP [ CHỐNG RUNG KÉP [LL]]Chọn từ các tùy chọn ổn định ảnh sau đây:
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
L
ẢNH ĐỘNG LIÊN
TỤC
Chức năng ổn định ảnh bật. Nếu
ẢNH ĐỘNG được chọn, máy ảnh sẽ
điều chỉnh tốc độ màn trập để giảm
mờ do chuyển động khi phát hiện
đối tượng chuyển động.l LIÊN TỤC
M ẢNH ĐỘNG
KHI CHỤPNhư ở trên, trừ việc độ ổn định ảnh
chỉ được thực hiện khi nút chụp
được bấm nửa chừng hoặc nút chụp
được nhả.m
CHỈ CHỤP
TẮT
Chức năng ổn định ảnh tắt. Chọn
tùy chọn này khi chụp bằng cách sử
dụng chân máy.
3
ẢNH ĐỘNG không có hiệu lực khi độ nhạy được đặt
ở giá trị cố định, và cũng có thể không có sẵn ở một
số kết hợp thiết lập khác. Hiệu quả có thể khác nhau
theo Điều kiện ánh sáng và tốc độ đối tượng chuyển
động.
BB KHỬ MẮT ĐỎ [BẬT] KHỬ MẮT ĐỎ [BẬT]Chọn BẬT để loại bỏ hiệu ứng mắt đỏ do đèn
flash gây ra khi chụp với Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh.
1
Khử mắt đỏ được áp dụng khi phát hiện ra khuôn mặt.
CC ĐÈN LẤY NÉT [BẬT] ĐÈN LẤY NÉT [BẬT]Nếu BẬT được chọn, đèn hỗ trợ lấy nét sẽ sáng
để hỗ trợ tự động lấy nét.
3
• Máy ảnh có thể không thể lấy nét bằng cách sử
dụng đèn hỗ trợ tự động lấy nét trong một số
trường hợp. Nếu máy ảnh không thể lấy nét ở chế
độ cận cảnh, thử tăng khoảng cách đến đối tượng.
• Tránh chiếu đèn hỗ trợ tự động lấy nét trực tiếp vào
mắt đối tượng của bạn.
Page 116
104
Menu Thiết Lập
kk CHẾ ĐỘ KHÓA AE/AF [P] CHẾ ĐỘ KHÓA AE/AF [P]Nếu chọn KHOÁAE&AF MỞ K.ẤN, chế độ phơi
sáng và lấy nét sẽ bị khóa trong khi bấm nút AE/
AF LOCK. Nếu chọn BẬT/TẮT KHOÁAE&AF, chế
độ phơi sáng và/hoặc lấy nét sẽ bị khóa trong
khi bấm nút AE/AF LOCK và vẫn sẽ bị khóa cho đến
khi nút này được bấm lần nữa (P 37).
vv NÚT KHÓA AE/AF [AE-L] NÚT KHÓA AE/AF [AE-L]Chọn nút AE/AF LOCK chỉ khóa độ phơi sáng, lấy
nét, hoặc cả phơi sáng và lấy nét (AE-L / AF-L /
AE+AF).
jj KIỂM TRA NÉT [BẬT] KIỂM TRA NÉT [BẬT]Nếu BẬT được chọn, hì nh ảnh sẽ được phóng to
để hỗ trợ lấy nét khi xoay vòng chỉnh nét bằng
tay (P 48). Máy ảnh phải ở chế độ lấy nét bằng
tay.
tt LƯU ẢNH GỐC [TẮT] LƯU ẢNH GỐC [TẮT]Chọn BẬT để lưu bản sao chưa xử lý của ảnh
toàn cảnh z liền mạch hoặc ảnh chụp bằng
cách sử dụng B LKHỬ MẮT ĐỎ, j CĐ ÍT AS
C.NGHIỆP, hoặc i CĐ LẤY NÉT C.NGHIỆP.
Page 117
105
Menu
Menu Thiết Lập
mm T.Đ XOAY KHI XEM [BẬT] T.Đ XOAY KHI XEM [BẬT]Chọn BẬT để tự động xoay ảnh “cao” (chiều chân
dung) trong khi xem lại.
OO MÀU NỀN MÀU NỀN Chọn một bảng màu.
cc MÀN HÌNH H.DẪN [BẬT] MÀN HÌNH H.DẪN [BẬT]Chọn hiển thị hay không hiển thị chú giải.
QQ HỆ THỐNG VIDEO HỆ THỐNG VIDEO Chọn chế độ video để kết nối với TV.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
NTSCNTSC
Chọn chế độ này để kết nối với các thiết
bị video ở Bắc Mỹ, vùng Caribbean, các
bộ phận của châu Mỹ La tinh, và một số
nước Đông Á.
PALPAL
Chọn chế độ này để kết nối với các thiết
bị video ở Vương quốc Anh và nhiều
nước châu Âu, Australia, New Zealand, và
các phần châu Á và châu Phi.
SS ĐẶT LẠI T.CHỈNH ĐẶT LẠI T.CHỈNH Đặt lại tất cả các thiết lập cho chế độ C. Hộp thoại
xác nhận sẽ được hiển thị, bấm nút chọn trái hoặc
phải để đánh dấu ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.
TT LOẠI PIN [ LOẠI PIN [xx]]Chỉ định rõ loại pin sử dụng trong máy ảnh
(P 11).
Page 118
106
Menu Thiết Lập
PP XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH) XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH) Công suất của pin Ni-MH sạc lại có thể tạm
thời bị giảm khi còn mới hoặc sau thời gian dài
không sử dụng hoặc được sạc lại nhiều lần trước
khi được xả hết. Có thể tăng công suất bằng
cách xả pin nhiều lần dùng tùy chọn P XẢ PIN
và sạc lại bằng bộ sạc pin (bán riêng). Không sử
dụng P XẢ PIN với pin không thể sạc lại được,
và lưu ý rằng pin sẽ không xả nếu máy ảnh được
cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi điện AC và bằng
bộ nối DC tùy chọn.
1 Thao tác chọn P XẢ PIN sẽ hiển
thị một hộp thoại xác nhận. Bấm MENU/OK.
2 Lựa chọn ĐỒNG Ý.
3 Bấm MENU/OK để bắt đầu xả pin. Khi
pin được xả hết, chỉ báo mức pin sẽ nhấp
nháy màu đỏ và máy ảnh sẽ tắt. Để hủy bỏ
quá trình trước khi pin được xả hết, bấm DISP/
BACK.
UU ĐÁNH DẤU NGÀY [TẮT] ĐÁNH DẤU NGÀY [TẮT]Ghi dấu thời gian và/hoặc ngày chụp ảnh khi
chúng được chụp.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
RR++SSGhi ngày tháng và thời gian chụp vào ảnh
mới.
RR Ghi ngày tháng chụp vào ảnh mới.
TẮTTẮT Không ghi thời gian và ngày vào ảnh mới.
c
• Không thể xóa ghi dấu thời gian và ngày. Tắt
U ĐÁNH DẤU NGÀY để không cho dấu thời gian
và ngày tháng xuất hiện trên ảnh mới.
• Nếu đồng hồ máy ảnh không được thiết lập, bạn sẽ
được nhắc thiết lập đồng hồ về ngày và thời gian
hiện tại (P 16).
• Chúng tôi khuyên nên tắt tùy chọn "in ngày" DPOF
khi in ảnh có dấu thời gian và ngày (P 75).
• Dấu thời gian và ngày không xuất hiện trên phim,
ảnh toàn cảnh hoặc ảnh 3D.
Page 119
107
Chú Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện Tùy Chọn
Máy ảnh này hỗ trợ một loạt các phụ kiện của FUJIFILM và các nhà sản xuất khác.
■■ Tiếng/Hình Tiếng/Hình
Ti vi Chuẩn *
■■ Trình xem kỹ thuật số Trình xem kỹ thuật sốHỗ trợ hiển thị hình ảnh 3D khi chụp
bằng cách sử dụng KÉP 3D T.CHỌN.
FINEPIX REAL 3D V3
(được bán riêng)
FINEPIX HS25EXRFINEPIX HS28EXR
■■ In ấn In ấn
Máy in tương thích PictBridge *
USB
Cáp A/V
Máy in *
HDTV *
Cáp HDMI
■■ Chụp ảnh từ xa Chụp ảnh từ xa
Bộ điều khiển
chụp ảnh từ xa RR-80
(được bán riêng)
USB
■■ B Bộ lọc bảo vệộ lọc bảo vệ
Bộ lọc bảo vệ PRF-58
(được bán riêng)
■■ Liên Quan Đến Máy Tính Liên Quan Đến Máy Tính
USB
Khe cắm thẻ SD hoặc đầu
đọc thẻ
Máy tính *
* Sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba
Thẻ nhớ
SD/SDHC/SDXC
Page 120
108
Phụ Kiện Tùy Chọn
Phụ kiện của FUJIFILMPhụ kiện của FUJIFILMCác phụ kiện tùy chọn sau có ở FUJIFILM. Để có thông tin mới nhất về các phụ kiện có trong khu vực
của bạn, hãy kiểm tra với đại diện FUJIFILM địa phương của bạn hoặc truy cập http://www.fujifilm.
com/products/digital_cameras/index.html.
Bộ chuyển đổi Bộ chuyển đổi
điện ACđiện AC
AC-5VX (yêu cầu bộ nối DC CP-04): Sử dụng để phát lại lâu hoặc khi sao chép ảnh
vào máy tính (hình dạng của bộ chuyển đổi và phích cắm khác nhau
theo khu vực bán hàng).
Bộ nối DCBộ nối DC CP-04: Nối bộ chuyển đổi điện AC AC-5VX va`o ma´y ảnh.
Bộ điều khiển Bộ điều khiển
chụp ảnh từ xachụp ảnh từ xa
RR-80: Sử dụng để giảm việc máy ảnh rung hoặc giữ cho cửa trập mở
trong thời gian phơi sáng.
Nắp ống kínhNắp ống kính LH-HS10: Bảo vệ ống kính và ngăn chặn ánh sáng chói và lóa ống kính.
Thiết bị flash gắn Thiết bị flash gắn
ngoàingoài
EF-20: Thiết bị flash cắm trên đế cắm này có số hướng dẫn là 20 (ISO 100),
hỗ trợ i-TTL, có thể tạo góc tới 90° để chụp ảnh dùng flash dội, và sử
dụng hai pin AA 1.5 V.
EF-42: Thiết bị flash cắm trên đế cắm này có số hướng dẫn là 42 (ISO 100),
có tính năng thu phóng tự động 24-105 mm, hỗ trợ i-TTL, có thể tạo góc
tới 90° để chụp ảnh dùng flash dội, và sử dụng bốn pin AA 1.5 V.
Bộ lọc bảo vệBộ lọc bảo vệ PRF-58: Bảo vệ ống kính khỏi bị trầy xước do cát, bụi và các vật lạ khác khi
chụp ngoài trời.
Page 121
109
Chú Ý Kỹ ThuậtChăm sóc máy ảnh
Để đảm bảo sử dụng sản phẩm lâu dài, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây.
Bảo Quản và Sử DụngBảo Quản và Sử Dụng
Nếu không sử dụng máy ảnh trong một thời gian
dài, tháo pin và thẻ nhớ ra khỏi máy. Không lưu
trữ hoặc sử dụng máy ảnh tại các địa điểm:
• tiếp xúc với nước mưa, hơi nước, hoặc khói
• hơi ẩm cao hoặc nhiều bụi
• tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc với
nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như trong xe đóng
kín cửa vào ngày nắng
• rất lạnh
• chịu sự rung động mạnh mẽ
• tiếp xúc với từ trường mạnh, chẳng hạn như gần
ăng ten phát sóng, gần đường dây điện, nguồn
bức xạ radar, động cơ, biến áp hoặc nam châm
• tiếp xúc với hóa chất dễ bay hơi như thuốc trừ
sâu
• gần các sản phẩm cao su hoặc nhựa vinyl
■■ Nước và Cát Nước và CátTiếp xúc với nước và cát cũng có thể làm hỏng
máy ảnh, làm hỏng các mạch nội bộ và các cơ
chế của máy. Khi sử dụng máy ảnh tại bãi biển
hoặc ven biển, tránh để máy dính nước hoặc cát.
Không đặt máy ảnh lên bề mặt ướt.
■■ Ngưng tụ Ngưng tụNhiệt độ tăng đột ngột, ví dụ xảy ra khi vào một
tòa nhà nóng vào một ngày lạnh, có thể gây ra
ngưng tụ bên trong máy ảnh. Nếu điều này xảy
ra, tắt máy ảnh và đợi một giờ trước khi bật lại.
Nếu hơi nước ngưng tụ trên thẻ nhớ, tháo thẻ và
chờ cho hơi nước ngưng tụ tiêu tan.
Lau chùiLau chùi
Sử dụng ống thổi để loại bỏ bụi trên ống kính
và màn hình, sau đó lau nhẹ nhàng bằng một
miếng vải mềm khô. Có thể loại bỏ bất kỳ vết
bẩn còn lại nào bằng cách lau nhẹ nhàng với
một miếng giấy lau ống kính FUJIFILM sau khi đã
bôi một ít dung dịch rửa ống kính. Nên cẩn thận
để tránh làm trầy xước ống kính hay màn hình.
Có thể lau thân máy bằng vải mềm khô. Không
sử dụng rượu, chất tẩy rửa, hoặc các hóa chất dễ
bay hơi khác.
Khi đi du lịchKhi đi du lịch
Giữ máy ảnh của bạn trong hành lý xách tay.
Hành lý ký gửi có thể bị va đập mạnh và có thể
làm hư máy ảnh.
Page 122
110
Khắc Phục Sự Cố
Vấn Đề và Giải Pháp
Điện và PinVấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Máy ảnh không bật.
• Hết sạch pin: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
• Pin lắp không đúng chiều: Lắp lại pin vào theo đúng chiều (P 9).
• Nắp hộp pin chưa được khóa chốt: Khóa chốt nắp hộp pin (P 9).
• Bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC được nối không đúng: Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ nối
DC được kết nối đúng.
• Máy ảnh đã được để trong thời gian dài không lắp pin vào và không cắm bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC: Sau khi
lắp pin hoặc kết nối bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC, chờ vài giây trước khi bật máy ảnh.
Pin nhanh hết.
• Pin trở nên lạnh: Làm ấm pin bằng cách đặt vào túi hoặc nơi ấm khác và lắp lại vào máy ảnh ngay
lập tức trước khi chụp ảnh.
• Có bụi bẩn trên các cực pin: Làm sạch các cực pin bằng vải mềm khô.
• BẬT được chọn cho T CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY: Chọn TẮT để giảm hao pin (P 4).
• Máy ảnh ở chế độ R: Chọn một chế độ chụp khác. (P 22).
• x THEO DÕ I đượ c chọ n cho F CHẾ ĐỘ AF: Chọn chế độ tự động lấy nét khác (P 50).
• J được chọn cho chế độ lấy nét: Chọn chế độ lấy nét khác (P 48).
• Pin mới, không sử dụng trong thời gian dài, hoặc đã được sạc lại mà trước đó không được xả hết (chỉ pin Ni-MH
có thể sạc lại): Xả pin Ni-MH bằng cách sử dụng tùy chọn P XẢ PIN và sạc lại trong bộ sạc pin
(bán riêng). Nếu pin không giữ được điện sau khi lặp lại xả pin và sạc lại thì pin đã hết tuổi thọ và
phải thay thế (P 106).
Máy ảnh tắt đột ngột.• Hết sạch pin: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
• Bộ chuyển đổi AC hoặc bộ nối DC bị ngắt kết nối: Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC
được kết nối đúng.
Page 123
111
Khắc Phục Sự Cố
Vấn Đề và Giải Pháp
Các Menu và Hiển ThịVấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Các menu và hiển thị
không phải bằng tiếng
Việt.Chọn TIẾNG VIỆT cho Q a (P 16, 99).
ChụpVấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Không chụp được ảnh
khi nhấn nút chụp.
• Bộ nhớ đầy: Lắp thẻ nhớ mới hoặc xóa bỏ các ảnh (P 12, 61).
• Bộ nhớ chưa được định dạng: Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội (P 100).
• Có bụi bẩn trên điểm tiếp xúc thẻ nhớ: Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô.
• Thẻ nhớ bị hỏng: Lắp thẻ nhớ mới (P 12).
• Hết sạch pin: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
• Máy ảnh bị tắt tự động: Bật máy ảnh lên (P 15).
• Đèn báo màu cam khi bạn muốn ghi ảnh toàn cảnh: Chờ cho đến khi đèn chỉ báo tắt (P 20).
Màn hình LCD tối sau khi
chụp.Màn hình LCD có thể tối đen trong khi đèn flash sạc. Đợi cho đèn flash sạc (P 39).
Máy ảnh không lấy nét.• Đối tượng gần máy ảnh: Chọn chế độ macro (P 38).
• Đối tượng cách xa máy ảnh: Hủy chế độ macro (P 38).
• Đối tượng không phù hợp với tự động lấy nét: Sử dụng khóa lấy nét (P 36).
Ảnh không có cùng kích cỡ.Nếu S được chọn cho O KÍCH CỠ ẢNH ở chế độ R, máy ảnh không chỉ tối ưu độ nhạy sáng
và các thiết lập khác mà còn tối ưu cả kích cỡ ảnh. Để ghi lại tất cả ảnh tại cùng một kích cỡ, chọn
một tùy chọn khác cho O KÍCH CỠ ẢNH (P 85).
Không có chế độ macro. Chọn một chế độ chụp khác (P 22).
Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh không có.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh không có trong chế độ chụp hiện hành: Chọn một chế độ chụp khác
(P 22).
Page 124
112
Vấn Đề và Giải Pháp
Vấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Không phát hiện khuôn
mặt nào.
• Khuôn mặt của đối tượng bị che bởi kính, mũ, tóc dài, hoặc các vật thể khác: Loại bỏ các vật cản.
• Khuôn mặt của đối tượng chỉ chiếm một diện tích nhỏ của khung hình.: Thay đổi thành phần sao cho
khuôn mặt của đối tượng chiếm một diện tích lớn hơn của khung hình (P 36).
• Đầu của đối tượng nghiêng hoặc nằm ngang: Yêu cầu đối tượng phải giữ thẳng đầu.
• Máy ảnh nghiêng: Giữ máy ảnh cân đối (P 18).
• Mặt của đối tượng quá tối: Chụp trong ánh sáng rõ.
Chọn sai đối tượng.Đối tượng được lựa chọn nằm gần trung tâm của khung hình hơn là đối tượng chính. Biên soạn
lại ảnh hoặc tắt nhận diện khuôn mặt và đóng khung ảnh bằng khóa lấy nét (P 36).
Đèn flash không sáng.
• Đèn flash được hạ xuống: Nâng đèn flash (P 39).
• Đèn flash không có trong chế độ chụp hiện tại: Chọn một chế độ chụp khác (P 22).
• Máy ảnh ở chế độ chụp siêu macro hoặc liên tục: Tắt các chế độ chụp siêu macro hoặc liên tục (P 38).
• Hết sạch pin: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
• Máy ảnh ở chế độ im lặng: Tắt chế độ im lặng (P 99).
• Đèn flash không nâng lên: Nâng đèn flash (P 39).
Một số chế độ flash
không có sẵn.• Chế độ đèn flash mong muốn không có trong chế độ chụp hiện tại: Chọn một chế độ chụp khác (P 22).
• Máy ảnh ở chế độ im lặng: Tắt chế độ im lặng (P 99).
Đèn flash không chiếu đủ
sáng cho đối tượng.
• Đối tượng không trong tầm đèn flash: Đặt đối tượng vào tầm đèn flash (P 122).
• Cửa sổ đèn flash bị cản trở: Giữ máy ảnh đúng cách (P 18).
• Tốc độ chụp nhanh được chọn: Chọn tốc độ chụp chậm hơn (P 33, 34).
Ảnh bị mờ.
• Ống kính bẩn: Làm sạch ống kính (P 109).
• Ống kính bị chặn: Giữ các đồ vật tránh khỏi ống kính (P 18).
• s được hiển thị trong khi chụp và khung lấy nét được hiển thị bằng màu đỏ: Kiểm tra tiêu cự trước khi
chụp (P 116).
• k được hiển thị trong khi chụp: Sử dụng đèn flash hoặc chân máy (P 40).
Page 125
113
Khắc Phục Sự Cố
Vấn Đề và Giải Pháp
Vấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Hình ảnh có vết vằn.
• Tốc độ chụp chậm được lựa chọn ở nhiệt độ cao: Điều này là bì nh thường và không phải là có sự cố.
• Máy ảnh được sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao hoặc cảnh báo nhiệt độ đã hiển thị: Tắt máy ảnh và đợi cho
máy nguội.
Âm thanh của máy ảnh
được ghi lại với phim. Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh được bật: Tắt Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (P 54).
Ảnh không được chụp.Điện bị gián đoạn trong quá trình chụp: Tắt máy ảnh trước khi kết nối bộ chuyển đổi AC / bộ nối DC.
Để máy ảnh bật có thể khiến các tệp tin bị hỏng hoặc hư hại thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội.
Xem lạiVấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Ảnh có các hạt. Ảnh được chụp bằng máy ảnh khác loại hoặc của hãng khác.
Không có zoom khi phát
lại.Hì nh ảnh đã được lưu tại a, hoặc từ một hãng hay mẫu máy ảnh khác. (P 59).
Không có âm thanh
trong ghi chú giọng nói
và khi phát lại phim.
• Máy ảnh ở chế độ im lặng: Tắt chế độ im lặng (P 99).
• Âm lượng xem lại quá nhỏ: Điều chỉnh âm lượng xem lại (P 102).
• Micrô bị che: Giữ máy ảnh đúng cách trong khi quay phim (P 2).
• Loa bị che: Giữ máy ảnh đúng cách trong khi xem lại (P 2).
Ảnh được chọn không
xóa được
Một số ảnh được chọn để xóa đã được bảo vệ. Hủy bỏ bảo vệ bằng cách sử dụng thiết bị ban đầu
đã đặt bảo vệ (P 94).
Đánh số tập tin bị đặt lại
theo cách không mong
muốn.Nắp hộp pin mở trong khi máy ảnh đã bật. Tắt máy ảnh trước khi mở nắp hộp pin (P 15).
Page 126
114
Vấn Đề và Giải Pháp
Kết nối/KhácVấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Không có hình ảnh hoặc
âm thanh.
• Máy ảnh không được kết nối đúng.: Kết nối máy ảnh đúng cách (P 70).
• Cáp A/V được kết nối trong thời gian xem lại phim: Kết nối máy ảnh khi việc xem lại phim đã kết thúc.
• Đầu vào trên tivi được đặt thành “TV”: Đặt đầu vào thành “VIDEO”.
• Máy ảnh không được thiết lập theo đúng chuẩn video: Đặt đúng thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO của
máy ảnh khớp với TV (P 105).
• Âm lượng trên TV quá nhỏ: Điều chỉnh âm lượng.
Không có màu Đặt đúng thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO của máy ảnh khớp với TV (P 105).
Máy tính không nhận ra
máy ảnh.Hãy chắc chắn máy ảnh và máy tính được kết nối chính xác (P 82).
Không in được ảnh.• Máy ảnh không được kết nối đúng.: Kết nối máy ảnh đúng cách (P 72).
• Máy in tắt: Bật máy in lên.
Chỉ có một bản sao được
in/ngày không được in. Máy in không tương thích với PictBridge.
Máy ảnh không đáp ứng.
• Máy ảnh bị trục trặc tạm thời: Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối lại bộ chuyển đổi AC/
bộ nối DC. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM của bạn (P 9).
• Hết sạch pin: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
Máy ảnh không hoạt
động như mong đợi.
Máy ảnh bị trục trặc tạm thời: Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối lại bộ chuyển đổi AC/bộ
nối DC. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM của bạn (P 9). Nếu vấn đề vẫn
tồn tại, liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
Không có âm thanh. Tắt chế độ im lặng (P 99).
Page 127
115
Khắc Phục Sự Cố
Vấn Đề và Giải Pháp
Vấn đềVấn đề Giải phápGiải pháp
Màu sắc hoặc nội dung
của màn hình thay đổi
bất ngờ.Chọn TẮT cho T CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY (P 4).
Ghi dấu thời gian và ngày• Dấu thời gian và ngày không đúng: Đặt đồng hồ máy ảnh (P 16).
• Dấu thời gian và ngày xuất hiện trên ảnh: Không thể xóa dấu thời gian và ngày. Để không cho dấu
thời gian xuất hiện trên ảnh mới, chọn TẮT cho U ĐÁNH DẤU NGÀY (P 106).
FinePixViewer không thể
cài đặt hoặc không chạy.
FinePixViewer không hỗ trợ Mac OS X phiên bản 10.7 hoặc mới hơn. Sử dụng một trong các ứng
dụng được cung cấp với Mac OS X hoặc mua phần mềm khác.
Tôi muốn sử dụng bộ
chuyển đổi điện AC và bộ
nối DC ở nước ngoài.
Kiểm tra nhãn ghi trên bộ chuyển đổi điện AC: Bộ chuyển đổi điện AC có thể được sử dụng với điện áp
100 – 240 V. Tham khảo đại lý lữ hành của bạn để biết thông tin về các bộ chuyển đổi phích cắm.
Page 128
116
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báo sau được hiển thị trên màn hình LCD:
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả
B (đỏ) Pin yếu: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
A (nháy đỏ) Hết sạch pin.: Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy (P 9).
k Tốc độ trập chậm. Hình ảnh có thể bị mờ, sử dụng flash hoặc chân máy.
s
(hiển thị màu đỏ với
khung lấy nét màu đỏ)
Máy ảnh không thể lấy nét. Thử một trong những tùy chọn sau:
• Sử dụng khóa lấy nét để lấy nét vào đối tượng khác tại cùng một khoảng cách, sau đó biên tập
lại ảnh (P 36).
• Sử dụng chế độ macro để lấy nét khi chụp cận cảnh (P 38).
Khẩu độ hoặc tốc độ
chụp thể hiện bằng
màu đỏ
Đối tượng quá sáng hoặc quá tối và ảnh sẽ bị phơi sáng thừa hoặc thiếu. Nếu đối tượng tối, hãy
sử dụng đèn flash (P 39).
LỖI TIÊU ĐIỂMMá y ả nh gặ p sự cố . Tắ t má y ả nh và là m lạ i. Nếu thông báo vẫn tồn tại, liên lạc với đại lý FUJIFILM
của bạn.TẮT MÁY ẢNH VÀ MỞ NGUỒN LẠI
LỖI ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNH
THẺ NHỚ BỊ LỖI
• Thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội chưa được định dạng hoặc thẻ nhớ được định dạng trong máy tính hoặc thiết bị khác:
Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội bằng cách sử dụng tùy chọn K ĐỊNH DẠNG trong menu
cài đặt máy ảnh (P 100).
• Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ: Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông báo
được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 100). Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay thế thẻ.
• Máy ảnh trục trặc: Liên lạc với đại lý FUJIFILM.
THẺ ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Thẻ nhớ bị khóa. Mở khóa thẻ (P 12).
BẬN Thẻ nhớ được định dạng không đúng. Sử dụng máy ảnh để định dạng thẻ nhớ (P 100).
Page 129
117
Khắc Phục Sự Cố
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả
pTắt máy ảnh và đợi cho máy nguội. Nếu không có hành động nào được thực hiện, máy ảnh sẽ tự
động tắt.
LỖI THẺ
Thẻ nhớ không được định dạng để sử dụng trong máy ảnh. Định dạng thẻ (P 100).
Cần lau sạch điểm tiếp xúc thẻ nhớ, hoặc thẻ nhớ bị hỏng. Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm
khô. Nếu thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 100). Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay
thế thẻ.
Thẻ nhớ không tương thích. Sử dụng một thẻ tương thích (P 14).
Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với đại lý FUJIFILM.
a BỘ NHỚ ĐẦYThẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội đầy và không thể ghi hoặc sao chép ảnh. Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có
nhiều khoảng trống hơn.b BỘ NHỚ ĐẦYBỘ NHỚ NỘI ĐẦY
LẮP THẺ MỚI
LỖI GHI
• Lỗi thẻ nhớ hoặc lỗi kết nối: Lắp lại thẻ hoặc tắt và bật lại máy ảnh. Nếu thông báo vẫn tồn tại, liên
lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
• Không đủ bộ nhớ còn lại để ghi thêm ảnh: Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống hơn.
• Thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội không được định dạng: Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội (P 100).
LỖI ĐỌC
• Tập tin bị hỏng hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh: Không thể xem tập tin.
• Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ: Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông báo
được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 100). Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay thế thẻ.
• Máy ảnh trục trặc: Liên lạc với đại lý FUJIFILM.
Page 130
118
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả
STT KHUNG HÌNH ĐẦYMáy ảnh này đã sử dụng hết số khung (khung hiện hành là số 999-9999). Định dạng thẻ nhớ và
chọn LÀMMỚI cho tùy chọn B STT KHUNG HÌNH Chụp ảnh để thiết lập lại đánh số khung về
100-0001, sau đó chọn LIÊN TỤC cho B STT KHUNG HÌNH (P 101).
NHẤN VÀ GIỮ NÚT HIỂN THỊ ĐỂ TẮT CHẾ ĐỘ IM LẶNG
Đã cố gắng chọn chế độ đèn flash hoặc điều chỉnh âm lượng với máy ảnh ở chế độ im lặng. Thoát
khỏi chế độ im lặng trước khi chọn một chế độ flash hoặc điều chỉnh âm lượng (P 20).
QUÁ NHIỀU HÌNH• Một tìm kiếm trả về hơn 30000 kết quả: Chọn tìm kiếm trả về ít kết quả hơn.
• Hơn 999 ảnh được chọn để xóa: Chọn ít ảnh hơn.
HÌNH ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆCố gắng xóa, xoay, hoặc thêm một ghi chú bằng giọng nói cho ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ và
thử lại (P 94).
a KHÔNG THỂ CẮT HÌNH Ảnh a không thể cắt hình.
KHÔNG THỂ CẮT HÌNH Ảnh bị hỏng hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh.
P KHÔNG THỂ THỰC HIỆNCố gắng tạo bản sao khác cỡ ở một kích thước bằng hoặc lớn hơn so với kích cỡ ban đầu. Chọn
kích cỡ nhỏ hơn.Q KHÔNG THỂ THỰC HIỆNa KHÔNG THỂ THỰC HIỆN
KHÔNG THỂ XOAY Cố gắng xoay ảnh không thể xoay được.
F KHÔNG THỂ XOAY Phim không thể xoay.
m KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Không thể áp dụng khử mắt đỏ cho các ảnh được chọn.
F KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Không thể áp dụng khử mắt đỏ cho các phim được chọn.
Page 131
119
Khắc Phục Sự Cố
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả
KHÔNG CÓ THẺ Không có thẻ nhớ được lắp vào khi E SAO CHÉP được chọn. Lắp thẻ nhớ.
b KHÔNG CÓ ẢNHNguồn được chọn cho E SAO CHÉP không có ảnh. Chọn một nguồn khác.
a KHÔNG CÓ ẢNH
u LỖI• Tập ghi chú giọng nói bị hỏng: Không phát lại được ghi chú giọng nói.
• Máy ảnh trục trặc: Liên lạc với đại lý FUJIFILM.
LỖI TỆP TIN DPOFTrình tự in DPOF trên thẻ nhớ hiện tại có chứa hơn 999 hình ảnh. Sao chép ảnh vào bộ nhớ trong
và tạo ra trình tự in mới.
KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in ảnh bằng cách sử dụng DPOF.
F KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in phim bằng cách sử dụng DPOF.
LỔI KẾT NỐIMột lỗi kết nối xảy ra trong khi ảnh đang được in, sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị khác.
Xác nhận rằng thiết bị được bật và rằng cáp USB được kết nối.
LỖI MÁY INMáy in hết giấy hoặc mực in, hoặc lỗi máy in khác. Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy
in để biết chi tiết). Để tiếp tục in ấn, tắt máy in và sau đó bật lại.
LỖI MÁY IN THỬ LẠI?
Máy in hết giấy hoặc mực in, hoặc lỗi máy in khác. Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy
in để biết chi tiết). Nếu máy in không tự độ ng tiếp tục lạ i, nhấn MENU/OK để tiế p tụ c.
KHÔNG THỂ IN
Đã cố gắng in phim, ảnh không do máy này chụp, hoặc hình ảnh có định dạng không được hỗ trợ
bởi máy in. Phim và một số ảnh được tạo ra bằng các thiết bị khác không thể được in ra, nếu ảnh
là ảnh tĩnh được tạo ra bằng máy ảnh này, kiểm tra sổ tài liệu hướng dẫn máy in để xác nhận rằng
máy in hỗ trợ các định dạng JFIF-JPEG hoặc Exif-JPEG. Nếu không hỗ trợ, ảnh không thể in được.
Page 132
120
Phụ Lục
Dung Lượng Bộ Nhớ Trong/Thẻ Nhớ
Bảng sau đây cho thấy thời gian quay phim hoặc số tấm hình có thể chụp được theo kích cỡ ảnh khác nhau. Tất cả các con số là gần đúng; kích thước tập tin khác nhau theo cảnh ghi, điều này tạo nên sự khác biệt lớn về số lượng tập tin có thể được lưu trữ. Số lượng tấm hình hoặc chiều dài còn lại có thể không giảm ở tỷ lệ cân bằng. Một số giới hạn các ảnh thử nghiệm có thể được chụp khi không có thẻ nhớ được lắp.
Trung bình Trung bình
OO
Bộ Nhớ trong Bộ Nhớ trong
(khoảng 25 MB)(khoảng 25 MB)4 GB4 GB 8 GB8 GB
TT FINEFINE NORMALNORMAL FINEFINE NORMALNORMAL FINEFINE NORMALNORMAL
ẢnhẢnh
O O 4:34:3 3 6 620 990 1250 1990
O O 16:916:9 5 8 830 1310 1670 2640
P P 4:34:3 6 12 990 1930 1990 3880
P P 16:916:9 8 15 1300 2530 2620 5080
Q Q 4:34:3 12 23 1930 3640 3880 7320
Q Q 16:916:9 22 33 3540 5160 7110 10370
PhimPhim
ii 1920 1920 1 1 12 giây 38 phút 76 phút
hh 1280 1280 1 1 16 giây 49 phút 98 phút
ff 2 2 40 giây 115 phút 232 phút
YY 640 × 480 640 × 480 33 30 giây 85 phút 172 phút
YY 320 × 240 320 × 240 3 3 62 giây 172 phút 345 phút
YY 320 × 112 320 × 112 3 3 31 giây 86 phút 172 phút
1 Sử dụng thẻ G hoặc tốt hơn. Mỗi đoạn phim không thể vượt quá 29 phút độ dài.2 Mỗi đoạn phim không thể vượt quá 115 phút độ dài.
3 Sử dụng thẻ G hoặc tốt hơn. Mỗi đoạn phim không thể vượt quá 30 giây độ dài.
Cảnh Báo Nhiệt ĐộMáy ảnh tự động tắt trước khi nhiệt độ của nó hoặc nhiệt độ của pin tăng cao hơn giới hạn an toàn. Ảnh chụp khi có cảnh báo nhiệt độ có thể bị nhiễu hơn, hoặc độ sáng của ảnh có thể khác nhau (ảnh thừa sáng hoặc
ảnh thiếu sáng). Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội trước khi bật lại (P 113, 117).
Page 133
121
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Hệ thống
Kiểu Dò ng Má y Ả nh Số FinePix HS25EXR/HS28EXR
Điểm ảnh hiệu quả 16 triệu
Cảm biến ảnh 1/2 -in. EXR CMOS có bộ lọc màu chính
Phương tiện lưu trữ • Bộ nhớ nội (khoảng 25 MB) • Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Tuân thủ theo Quy Định Thiết Kế cho Hệ Thống Tệp Tin Máy Ảnh (DCF), Exif 2.3, và Định Dạng Trình
Tự In (DPOF)
Định dạng tập tin • Ảnh tĩnh: Exif 2.3 JPEG (nén)
• Phim: MOV (H.264) • Âm thanh: WAV
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) • O 4 : 3: 4608 × 3456 • O 3 : 2: 4608 × 3072 • O 16 : 9: 4608 × 2592
• P 4 : 3: 3264 × 2448 • P 3 : 2: 3264 × 2176 • P 16 : 9: 3264 × 1840
• Q 4 : 3: 2304 × 1728 • Q 3 : 2: 2304 × 1536 • Q 16 : 9: 1920 × 1080
• S PANORAMA DCHUYỂN 360: 1624 × 11520 (cao)/11520 × 1080 (rộng)
• S PANORAMA DCHUYỂN 180: 1624 × 5760 (cao)/5760 × 1080 (rộng)
• S PANORAMA DCHUYỂN 120: 1624 × 3840 (cao)/3840 × 1080 (rộng)
Thu phóng kỹ thuật số Khoả ng 1,4 ×/2 × vớ i zoom KTS th. minh (lên đến 42 ×/60 × khi kết hợp với thu phóng quang)
Ống kính
Tiêu cự
Fujinon 30 × ố ng kí nh zoom quang họ c, F/2,8 (gó c rộ ng)–5,6 (chụ p xa)
f=4,2 mm – 126,0 mm (tương đương đị nh dạ ng 35-mm: 24 mm– 720 mm)
Khẩu độ F2,8–F11 (góc rộng)/F5,6–F11 (chụp ảnh từ xa) vớ i mứ c tăng 1/3 EV; có thể cài đặt tự động hoặc bằng tay
Phạm vi lấy nét (khoảng
cách từ mặt trước của ống
kính)
• Khoảng 45 cm – vô cực (góc rộng); 3 m – vô cực (chụp ảnh từ xa)
• Chế Độ Cậ n Cả nh: khoảng 7 cm – 3 m (góc rộng); 2 m – 3,5 m (chụp ảnh từ xa)
• Chế độ siêu cận cảnh: khoảng 1 cm–1 m
Độ nhạy sáng Độ nhạy sáng đầu ra chuẩn tương đương với ISO 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (kích cỡ ảnh P
hoặc Q), 12800 (kích cỡ ảnh Q); AUTO, AUTO (400), AUTO (800), AUTO (1600), AUTO (3200)
Page 134
122
Thông số kỹ thuật
Hệ thống
Đo sáng 256-phần đo sáng thông qua ống kính (TTL); NHIỀU, ĐIỂM, TRUNG BÌNH
Kiểm soát phơi sáng Lập trình AE (bằng công cụ chuyển đổi chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, và phơi sáng thủ công
Bù sáng –2 EV – +2 EV ở các mức tăng của các chế độ 1/3 EV (trừ B, R, M, và U)
Ổn định ảnh Ổn định quang học (chuyển dịch cảm biến ảnh)
Tốc độ trập (kết hợp với
màn trập cơ khí và điện tử)• O: 1/4 giây–1/4000 giây • H: 4 giây–1/1000 giây • U: 4 giây–1/2 giây
• P, S, A: 4 giây–1/4000 giây • M: 30 giây–1/4000 giây • Chế độ khác: 1/4 giây–1/4000 giây
Liên tục • I: tối đa 200 khung; tỷ lệ khung có thể được chọn từ 11, 8, 5, và 3 k/g (Tỷ lệ khung hình thay đổi tùy theo
điều kiện chụp hoặc số lượng khung trong chế độ chụp liên tục.)
• P: 16 hoặc 6 khung; tỷ lệ khung có thể được chọn từ 11, 8, 5, và 3 k/g
• O: 3 khung (phơi sáng, phơi sáng thừa, phơi sáng thiếu)
• X: 3 khung (PROVIA, Velvia, ASTIA) • Y: 3 khung (100%, 200%, 400%)
Lấy nét • Chế độ: AF Đơn, AF liên tục, lấy nét bằng tay bằng AF bấm một lần
• Chọn vùng lấy nét: Trung tâm, đa, vùng, theo dõi
• Hệ thống tự động lấy nét: Phát hiện tương phản TTL AF bằng đèn hỗ trợ tự động lấy nét
Cân bằng trắng Tự động phát hiện cảnh; sáu chế độ cài đặt trước thủ công cho ánh sáng mặt trời trực tiếp, bóng
râm, huỳnh quang ánh sáng ban ngày, đèn huỳnh quang trắng ấm, huỳnh quang trắng mát và
nóng sáng; cân bằng trắng tùy chỉnh
Hẹn giờ Tắt, 2 giây, 10 giây; tự động nhả (n và o)
Đèn flash Đèn flash bật tự động; phạm vi hiệu quả khi độ nhạy sáng được đặt thành AUTO (800) là khoảng 30 cm–
7,1 m (góc rộng), 2,0 m–3,8 m (chụp ảnh từ xa)
Chế độ flash Tự động, ép flash, tắt, đồng bộ chậm (tắt tính năng khử mắt đỏ); tự động khử mắt đỏ, ép flash với
khử mắt đỏ, tắt, đồng bộ chậm với khử mắt đỏ (bật tính năng khử mắt đỏ)
Page 135
123
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Hệ thống
Kính ngắm điện tử (EVF) Kính ngắm LCD 0,2 inch, 200 nghìn màu; phạm vi bao phủ khung khoảng 97%
Màn hình Màn hì nh LCD 3,0 inch, 460 nghìn màu; phạm vi bao phủ khung khoảng 100%
Phim • i 1920: 1920 × 1080, 30 khung hình/giây
• f: 640 × 480 (VGA), 30 khung hình/giây
• Y320 × 240: 320 × 240, 160 khung hình/giây
• h 1280: 1280 × 720, 30 khung hình/giây
• Y640 × 480: 640 × 480, 80 khung hình/giây
• Y 320 × 112: 320 × 112, 320 khung hình/giây
Chú ý: i, h, và f phim được ghi với âm thanh nổi.
Đầu vào/ra
A/V OUT (đầu ra tiếng/hình) Đầu ra NTSC hoặc PAL có âm thanh đơn sắc
Đầu ra HDMI Giắc cắm HDMI Mini
Đầu vào/ra kỹ thuật số USB 2.0 Tốc Độ Cao; MTP/PTP
Page 136
124
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện/khác
Nguồn Điện • Pin kiềm AA (×4)
• Pin lithium AA (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)
• Pin sạc nickel-hydride kim loại AA (Ni-MH) (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)
• Bộ chuyển đổi điện AC-5VX AC và bộ nối CP-40 DC (bán riêng)
Tuổi thọ pin (số khung hình
tương đối có thể chụp được với pin
mới hoặc sạc đầy)
Loại pinLoại pin Số khung hình tương đốiSố khung hình tương đối
Kiềm (loại đi kèm máy ảnh) 350
Lithium 700
Ni-MH 400
Tiêu chuẩn CIPA, được đo ở chế độ (tự động) B bằng cách sử dụng pin đi kèm với máy ảnh (chỉ có
pin kiềm) và thẻ nhớ SD.
Chú ý: Số lượng ảnh có thể được chụp với pin thay đổi tùy theo mức độ sạc pin và sẽ giảm ở nhiệt độ thấp.
Kích thước máy ảnh 130,6 mm × 90,7 mm × 126,0 mm (R × C × S), không kể phần nhô ra
Trọng lượng chụp Khoảng 730 g, gồm pin, và thẻ nhớ
Trọng lượng máy ảnh Khoảng 637 g, trừ pin, phụ kiện, và thẻ nhớ
Điều kiện hoạt động • Nhiệt độ: 0 °C – +40 °C • Độ ẩm: 10% – 80% (không ngưng tụ)
Trọng lượng và kích thước khác nhau theo quốc gia hoặc khu vực bán hàng.
Page 137
125
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Hệ Thống Tivi Màu
NTSC (Ủy Ban Hệ Thống Tivi Quốc Gia) là thông số phát tivi màu được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, Canada và Nhật
Bản. PAL (Đường Đổi Pha) là một hệ thống tivi màu được sử dụng chủ yếu ở các nước châu Âu và Trung Quốc.
Thông báo
• Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; để biết thông tin mới nhất, hãy truy cập http://www.
fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html. FUJIFILM không chịu trách nhiệm về thiệt hại do sai sót trong
sổ tay này.
• Mặc dù màn hình được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến độ chính xác cao, các điểm sáng nhỏ và màu sắc
bất thường (đặc biệt là ở các vùng lân cận của văn bản) có thể xuất hiện. Điều này là bình thường đối với loại
màn hình này và không phải là sự cố; ảnh được chụp bằng máy ảnh không bị ảnh hưởng.
• Máy ảnh kỹ thuật số có thể trục trặc khi tiếp xúc với nhiễu vô tuyến mạnh (ví dụ các trường điện từ, điện tĩnh,
hoặc nhiễu đường dây).
• Do loại ống kính được sử dụng, một số biến dạng có thể xảy ra ở ngoại vi ảnh. Điều này là bình thường.
Page 140
7-3, AKASAKA 9-CHOME, MINATO-KU, TOKYO 107-0052, JAPANhttp://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.htmlVui lòng liên hệ với nhà phân phối địa phương của bạn để sửa chữa và được hỗ trợ kỹ thuật. (xem danh sách Mạng Lưới Toàn Cầu)