BẢNG GIÁ CÁP ĐI ỆN Power cable price list ® LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26) BẢNG GIÁ CÁP ĐI ỆN Power cable price list FADACO ® (Trang 27 ~ 35) BẢNG GIÁ CÁP ĐI ỆN Power cable price list SHIKIKAWA ® (Trang 36-39) BẢNG GIÁ CÁP ĐI ỆN Power cable price list TP ® (Trang 40) BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC, HDPE flexible conduit WEST STAR ® (Trang 41)
45
Embed
FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
i
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN
Power cable price list ®
LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26)
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list
FADACO ®
(Trang 27 ~ 35)
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list
SHIKIKAWA®
(Trang 36-39)
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list
TP ® (Trang 40)
BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC, HDPE flexible conduit
WEST STAR ®
(Trang 41)
Trang 1 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LUCKY STAR ®
VC : DÂY ĐƠN CỨNG - 450/750V................................................................................ 1 VCm : DÂY ĐƠN MỀM - 450/750V ........................................................................................ 1 VCmd : DÂY ĐÔI MỀM DẸT - 0.6/1.0KV ................................................................................ 1 VCmo : DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 300/500V & 0.6/1.0KV ....................................................... 1 CV, CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG - 450/750V & 0.6/1.0KV......................... 2 VVCm : CÁP MỀM 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG – 0.6/1.0KV ............................................................... 4 VVCm : CÁP MỀM 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH - 0.6/1.0KV ................................................... 5 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV ................. 6 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 6 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV ................ 7 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 7 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV .................................... 8 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 8 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV ............................... 9 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV ................................................................. 9 CXV : CÁP 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV .......................................................... 10 CXV 3P+1N : CÁP ĐIỆN LỰC KHÔNG GIÁP - 0.6/1.0KV .......................................................... 11 CXV/DATA 3P+1N: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM - 0.6/1.0KV ...................................................... 11 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV......................................................... 12 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV ......................... 13 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV ........................ 14 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV .............................................................. 15 Du-CV, Tr-CV, Qu-CV: Cáp duplex, Cáp triplex, Cáp Qudruplex - 0.6/1.0KV .............................. 16 AV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV .......................... 17 AAC : CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN ............................................................ 17 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV................................................................. 18 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................ 19 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................. 20 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV ................................... 21 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................. 22 DVV : CÁP ĐIỀU KHIỂN 2, 3, 4, 5, 6, 7 LÕI ĐỒNG - 0.6/1.0KV ................................... 23 ACSR : CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP) ................................... 24 AS/PVC : CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV .............................. 24 CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ ............................................. 25 DÂY ANTEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL ......................................................... 25 FR-H: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH ................... 26
Trang 1 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Trang 6 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV
Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores
Tiết diện area (mm2)
Kết cấu
structure
Đvt unit
GIÁ BÁN (VND) Prices
CVV DK - CVV CVV/DSTA
2 x 1.0
2 x 7/0.42 mét
8,800 - - 2 x 1.25
2 x 7/0.47 mét 9,400 - - 2 x 1.5
2 x 7/0.52 mét 9,600 - - 2 x 2.0
2 x 7/0.60 mét 13,300 - - 2 x 2.5
2 x 7/0.67 mét 14,100 - - 2 x 3.0
2 x 7/0.75 mét 18,300 - - 2 x 3.5
2 x 7/0.80 mét 20,000 22,300 Đặt hàng 2 x 4.0
2 x 7/0.85 mét 20,200 26,700 Đặt hàng 2 x 5.0
2 x 7/0.95 mét 26,300 29,300 Đặt hàng 2 x 5.5
2 x 7/1.00 mét 27,000 31,300 Đặt hàng 2 x 6.0
2 x 7/1.04 mét 27,600 36,800 Đặt hàng 2 x 8.0
2 x 7/1.20 mét 39,900 42,200 Đặt hàng 2 x 10
2 x 7/1.35 mét 45,200 53,600 Đặt hàng 2 x 11
2 x 7/1.40 mét 52,000 54,400 Đặt hàng 2 x 14
2 x 7/1.60 mét 65,700 68,300 Đặt hàng 2 x 16
2 x 7/1.70 mét 71,400 70,800 Đặt hàng 2 x 22
2 x 7/2.00 mét 99,700 102,100 Đặt hàng 2 x 25
2 x 7/2.14 mét 105,000 110,200 Đặt hàng 2 x 30
2 x 7/2.30 mét 129,500 132,800 Đặt hàng 2 x 35
2 x 7/2.52 mét 139,800 145,900 Đặt hàng 2 x 38
2 x 7/2.60 mét 164,800 167,700 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK
DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK
Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC
Trang 7 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV
Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores
Tiết diện area (mm2)
Kết cấu structure
Đvt unit
GIÁ BÁN (VND) Prices
CVV DK – CVV CVV/DSTA
3 x 1.0 3x7/0.42 mét 11,000 - Đặt hàng 3 x 1.5 3x7/0.52 mét 12,500 - Đặt hàng 3 x 2.0 3x7/0.60 mét 17,600 - Đặt hàng 3 x 2.5 3x7/0.67 mét 18,500 - Đặt hàng 3 x 3.5 3x7/0.80 mét 26,000 29,800 Đặt hàng 3 x 4.0 3x7/0.85 mét 26,900 35,100 Đặt hàng 3 x 5.5 3x7/1.00 mét 37,900 43,000 Đặt hàng 3 x 6.0 3x7/1.04 mét 38,100 47,500 Đặt hàng 3 x 8.0 3x7/1.20 mét 55,900 58,300 Đặt hàng 3 x 10 3x7/1.35 mét 61,800 68,800 Đặt hàng 3 x 11 3x7/1.40 mét 73,500 76,000 Đặt hàng 3 x 14 3x7/1.60 mét 93,700 96,400 Đặt hàng 3 x 16 3x7/1.70 mét 98,700 98,700 Đặt hàng 3 x 22 3x7/2.00 mét 143,100 145,500 Đặt hàng 3 x 25 3x7/2.14 mét 148,600 153,800 Đặt hàng 3 x 30 3x7/2.30 mét 186,500 190,100 Đặt hàng 3 x 35 3x7/2.52 mét 199,600 206,000 Đặt hàng 3 x 38 3x7/2.60 mét 237,700 240,700 Đặt hàng 3 x 50 3x19/1.8 mét 274,400 309,300 Đặt hàng
Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK
DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK
Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC
Trang 8 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV
Power cable 4 cores; Muller cable 4 cores; Low voltage underground cable 4 cores
Tiết diện area (mm2)
Kết cấu structure
Đvt unit
GIÁ BÁN (VND) Prices
CVV-4C DK – CVV-4C CVV/DSTA-4C
4 x 1.0 4x7/0.42 mét
12,700 - - 4 x 1.5 4x7/0.52 mét 15,900 - - 4 x 2.0 4x7/0.60 mét 22,200 - - 4 x 2.5 4x7/0.67 mét 23,700 - - 4 x 3.5 4x7/0.80 mét 35,000 37,800 Đặt hàng 4 x 4.0 4x7/0.85 mét 35,600 44,300 Đặt hàng 4 x 5.5 4x7/1.00 mét 50,000 55,200 Đặt hàng 4 x 6.0 4x7/1.04 mét 50,500 60,300 Đặt hàng 4 x 8.0 4x7/1.20 mét 72,700 75,300 Đặt hàng 4 x 10 4x7/1.35 mét 81,100 89,200 Đặt hàng 4 x 11 4x7/1.40 mét 96,000 98,700 Đặt hàng 4 x 14 4x7/1.60 mét 122,600 125,600 Đặt hàng 4 x 16 4x7/1.70 mét 127,700 128,600 Đặt hàng 4 x 22 4x7/2.00 mét 188,000 190,500 Đặt hàng 4 x 25 4x7/2.14 mét 194,600 201,200 Đặt hàng 4 x 30 4x7/2.30 mét 245,400 249,300 Đặt hàng 4 x 35 4x7/2.52 mét 263,000 270,500 Đặt hàng 4 x 38 4x7/2.60 mét 312,900 316,000 Đặt hàng 4 x 50 4x19/1.8 mét 363,000 406,800 Đặt hàng
Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK
DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK
Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC
Trang 9 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N
CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV Power cable 3P+1N; Muller cable 3P+1N; Low voltage underground cable 3P+1N
Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC
Trang 10 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CXV: CÁP ĐIỆN LỰC 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV
Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable 2,3,4 cores: Copper conductor, XLPE insulatuion, PVC jacket
Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC
Trang 17 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
AV: CÁP 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV AAC: CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN
AV: Power cable, 1 core, aluminium conductor, PVC insulation AAC: All aluminium conductor; C: Bare copper conductor
Tiết diện area
(mm2)
Quy cách
structure
Đvt unit
Giá bán (VND) Prices
AV AAC C 10 7/1.35 mét 3,100 Đặt hàng Đặt hàng 11 7/1.40 mét 3,300 Đặt hàng Đặt hàng 14 7/1.6 mét 4,100 Đặt hàng Đặt hàng 16 7/ 1.70 mét 4,700 Đặt hàng Đặt hàng 22 7/2.00 mét 6,400 Đặt hàng Đặt hàng 25 7/ 2.14 mét 7,000 Đặt hàng Đặt hàng 35 7/ 2.52 mét 9,400 Đặt hàng Đặt hàng 38 7/ 2.60 mét 10,200 Đặt hàng Đặt hàng 50 19/ 1.80 mét 13,700 Đặt hàng Đặt hàng 60 19/ 2.00 mét 16,000 Đặt hàng Đặt hàng 70 19/ 2.14 mét 18,000 Đặt hàng Đặt hàng 80 19/ 2.30 mét 18,600 Đặt hàng Đặt hàng 95 19/ 2.52 mét 24,700 Đặt hàng Đặt hàng 100 19/2.60 mét 26,400 Đặt hàng Đặt hàng 120 19/2.80 mét 30,000 Đặt hàng Đặt hàng 125 19/2.90 mét 32,400 Đặt hàng Đặt hàng 150 37/ 2.30 mét 39,200 Đặt hàng Đặt hàng 185 37/ 2.52 mét 46,700 Đặt hàng Đặt hàng 200 37/2.60 mét 50,400 Đặt hàng Đặt hàng 240 61/ 2.25 mét 61,800 Đặt hàng Đặt hàng 250 61/ 2.30 mét 64,900 Đặt hàng Đặt hàng 300 61/ 2.52 mét 75,600 Đặt hàng Đặt hàng 325 61/ 2.6.0 mét 82,500 Đặt hàng Đặt hàng 350 61/ 2.70 mét 87,500 Đặt hàng Đặt hàng 400 61/ 2.90 mét 99,900 Đặt hàng Đặt hàng … … … … … …
800 61/4,09 mét 204,400 Đặt hàng Đặt hàng
Mã số đặt hàng: AV (1)x(2) LK AAC (1)x(2) LK C (1)x(2) LK
Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn AV: AL/PVC
Trang 18 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV
Nhôm tròn cán ép chặt, cách điện XLPE, TCVN 6447
Low voltage aerial bunched cable 2,3,4 cores
Tiết diện area
(mm2)
Quy cách structure
Đvt unit
Giá bán (VND) Prices
LV-ABC 2C
LV-ABC 3C
LV-ABC 4C
16
7/1.71
mét
10,000
15,000
20,000
25
7/2.15
mét
14,700
22,000
29,400
35
7/2.49
mét
19,000
28,500
37,900
50
7/2.96
mét
27,000
39,600
53,300
70
19/2.15
mét
36,400
54,500
72,700
95
19/2.49
mét
48,700
74,000
98,700
120
19/2.83
mét
59,400
89,100
118,300
150
19/3.17
mét
75,900
107,900
143,600
185
37/2.52
mét
93,200
131,200
174,700
240
37/2.83
mét
116,600
169,300
225,800
300
37/3.22
mét
158,500
214,800
286,600
Mã số đặt hàng: LV-ABC (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi
(2): là tiết diện dây dẫn
Trang 19 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
AXV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV
Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable - 1, 2, 3, 4 cores, aluminium conductor, XLPE insulation, PVC jacket
Mã số đặt hàng: DVV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi
(2): là tiết diện dây dẫn
Trang 24 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
ACSR: CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP) Aluminium conductor steel reinforced cable
Mã sản phẩm Code product
Kết cấu structure
Đvt unit
Giá bán (VND) prices
ACSR 25/4.2 6/2.30+1/2.30 Kg Đặt hàng ACSR 35/6.2 6/2.80+1/2.80 Kg Đặt hàng ACSR 50/8.0 6/3.20+1/3.20 Kg Đặt hàng ACSR 70/11 6/3.80+1/3.80 Kg Đặt hàng ACSR 95/16 6/4.50+1/4.50 Kg Đặt hàng
ACSR 120/19 26/2.40+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 120/24 26/2.40+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 150/19 24/2.80+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 150/24 26/2.70+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 185/24 26/2.98+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 240/32 24/3.60+7/2.40 Kg Đặt hàng ACSR 330/30 48/2.98+7/2.30 Kg Đặt hàng
AS/PVC: CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV Aluminium conductor steel reinforced cable, PVC insulation 0.6/1.0KV
Mã sản phẩm Code product
Kết cấu structure
Đvt unit
Giá bán (VND) prices
ASV 16/2.7 6/1.85+1/1.85 mét 8,000
ASV 25/4.2 6/2.30+1/2.30 mét 12,100
ASV 35/6.2 6/2.80+1/2.80 mét 12,500
ASV 50/8.0 6/3.20+1/3.20 mét 15,700
ASV 70/11 6/3.8+1/3.80 mét 21,500
ASV 95/16 6/4.50+1/4.50 mét 29,000
ASV 120/19 26/2.40+7/1.85 mét 37,000
ASV 150/19 24/2.80+7/1.85 mét 43,500
ASV 185/24 26/2.98+7/2.10 mét 54,500
ASV 240/32 24/3.60+7/2.40 mét 71,500
ASV 330/39 34/4.00+7/2.65 mét 117,000
Trang 25 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ
DÂY AN TEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL
Mã sản phẩm Code product
Kết cấu structure
Đvt unit
Giá bán (VND)
prices ♦ Dây anten dẹp, lõi đồng mềm, 300 W
Flat antenna wire, copper conductor, 300W Antenna trong 1 2 x 10/0.18 Cuộn 194,038 Antenna trong 3 2 x 10/0.10 Cuộn 118,318
♦ Cáp đồng trục, cáp truyền hình kỹ thuật số, truyền hình vệ tinh Coaxial cable for digital television
3C-2V 48/0.12AL-Mg +1/0.502 CCS 100m 99,275 5C-FB-96 96/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 188,600 5C-FB-128 128/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 225,600
♦ Dây điện thoại dùng trong nhà, lõi đồng, cách điện HDPE, vỏ PVC Telephone wire in house, copper conductor, HDPE insulation, PVC jacket Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px7/0.12 2x7/0.12 100m 76,713 Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 128,155 Dây điện thoại 2 đôi oval 2Px1/0.50 4x1/0.50 100m 223,820 Dây điện thoại 1 đôi tròn 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 132,668 Dây điện thoại 2 đôi tròn 2Px7/0.20 4x7/0.20 100m 235,553
♦ Dây đấu nhảy, lõi đồng cứng, cách điện HDPE Twist wire, copper conductor, HDPE insulation
TWR 2x1/0.50 2x1/0.50 200m 190,428 ♦ Cáp mạng LAN, Internet, ADSL lõi đồng hoặc CCA
LAN cable, ADSL cable with copper or CCA conductor, HDPE insulation, PVC jacket ADSL - CCA 4x2/0.5 305m 531,573 ADSL - Cu 4x2/0.5 305m 1,081,195
Ghi chú:
• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Note:
• We can also provide others size depend on customer’s requirement • The price does not include tax 10% • Delivery in Ho Chi Minh City
Trang 26 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
FR-H, FR-XH: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH, KHÔNG GIÁP SỢI THÉP
(Dùng trong xây dựng: thang máy, khách sạn 3,4,5 sao, công trình công cộng, chung cư, biệt thự …cấp nhiệt độ 90oC , 105oC, 125oC 150oC, 0.6/1.0KV Cấu
trúc 1C: Cu/Mica/LSZH; Cấu trúc 2C, 3C, 4C: Cu/Mica/XLPE/LSZH Fire resistant cable, LSZH insulation for 1C, XLPE insulation for 2C, 3C ,4C
LSZH jacket, non armour steel wire
Tiết diện area (mm2)
Quy cách
structure
Đvt unit
Giá bán (VND) Prices
FR-H 1C FR-XH 2C FR-XH 3C FR-XH 4C
1.0
7/0.42
mét
5,000
26,000
30,900
37,500
1.5 7/0.52 mét
6,500
30,600
37,000
45,200
2.5 7/0.67 mét
10,000
42,900
52,500
64,800
4.0
7/0.85
mét
14,000
54,500
67,800
84,300
6.0 7/1.04 mét
19,500
71,200
89,600
112,300
10 7/1.35 mét
29,400
98,500
126,100
159,400
16 7/1.70 mét
44,000
138,800
178,000
228,900
25
7/2.14
mét
65,300
194,600
255,800
327,200
35 7/2.52 mét
87,000
250,900
332,600
427,000
50 19/1.80 mét
120,900
348,700
461,600
592,700
70 19/2.14 mét
167,000
467,100
623,000
802,600
95
19/2.52
mét
230,200
634,200
848,400
1,094,800
120
19/2.80
mét
286,800
794,600
1,061,000
1,368,400
150
37/2.25
mét
355,500
971,500
1,301,600
1,681,100
Mã số đặt hàng: FR-H (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 1 lõi
(2): là tiết diện dây dẫn
Mã số đặt hàng: FR-XH (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 2 lõi, 3 lõi hoặc 4 lõi
CV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG – 0.6/1.0KV................................... 30 CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV ................................................. 31 DK-CVV : CÁP ĐIỆN KẾ 0.6/1.0KV .......................................................................... 31 CXV/DATA : CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV ............................................ 31 CVV; DK-CVV; CXV; CXV/DATA: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV ........................................ 32 VVCm : CÁP PHA TRÒN 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV............................ 33 H : CÁP HÀN 1 LÕI ĐỒNG MỀM 0.6/1.0KV .................................................. 33
VA : ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V ........................................................................ 34 AV : CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V.................................................... 34 Du-AV : CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV ............................................................ 34 Du-CV : CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV ........................................................... 34 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM...................................................... 35
Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015 Trang 27
Trang 28 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Mã sản phẩm Đvt Giá bán (VND)
VC: DÂY ĐƠN CỨNG 0.6/1.0KV
VC 1.0 (12/10) FA 100 m/cuộn 190,500
VC 2.0 (16/10) FA 100 m/cuộn 357,800
VC 3.0 (20/10) FA 100 m/cuộn 525,100
VC 5.0 (26/10) FA 100 m/cuộn 878,400
VC 7.0 (30/10) FA 100 m/cuộn 1,203,300
VC 30/10 (6Kg) FA 100 m/cuộn 679,100
VC 30/10 (7Kg) FA 100 m/cuộn 754,200
VC 30/10 (7.8Kg) FA 100 m/cuộn 927,300
VCm: DÂY ĐƠN MỀM 0.6/1.0KV
VCm 1.5 FA
200 m/cuộn
429,900
VCm 2.5 FA 200 m/cuộn
653,300
VCm 4.0 FA 200 m/cuộn
999,900
VCm 6.0 FA 200 m/cuộn
1,377,900
VCm 8.0 FA mét
8,800
VCm 10 FA mét
11,900
VCm 16 FA mét
14,700
VCm 25 FA mét
20,600
VCm 35 FA mét
28,200
VCm 50 FA mét
38,900
Trang 29 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Mã sản phẩm
Đvt
Giá bán (VND)
VCmd: DÂY ĐÔI MỀM 0.6/1.0KV
VCmd 2x16S FA
100 m/cuộn
217,200
VCmd 2x24S FA
100 m/cuộn
306,200
VCmd 2x32S FA
100 m/cuộn
393,400
VCmd 2x30S FA
100 m/cuộn
562,500
VCmo: ĐÔI MỀM OVAL BỌC XỐP- 0.6/1.0KV
VCmo 2x0.75 FA 200 m/cuộn 634,400 VCmo 2x1.0 FA 100 m/cuộn 384,800
VCmo 2x1.50 FA 100 m/cuộn 485,700 VCmo 2x2.5 FA 100 m/cuộn 737,200 VCmo 2x4.0 FA 100 m/cuộn 1,022,800 VCmo 2x6.0 FA 100 m/cuộn 1,408,900
Trang 30 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
CV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG – 0.6/1.0KV
Mã số sản phẩm Đvt GIÁ BÁN (VND)
CV 1.0 FA 100m/cuộn 204,700 CV 1.5 FA 100m/cuộn 244,700 CV 2.0 FA 100m/cuộn 371,100 CV 2.5 FA 100m/cuộn 458,300 CV 3.0 FA 100m/cuộn 574,000 CV 4.0 FA 100m/cuộn 699,500 CV 6.0 FA 100m/cuộn 1,025,300 CV 8.0 FA mét 12,400 CV 11 FA mét 15,800 CV 14 FA mét 20,800 CV 16 FA mét 24,000 CV 22 FA mét 31,400 CV 25 FA mét 37,200 CV 35 FA mét 53,200 CV 38 FA mét 61,600 CV 50 FA mét 79,800 CV 70 FA mét 106,300 CV 75 FA mét 123,600 CV 95 FA mét 155,900
CV 100 FA mét 162,700 CV 120 FA mét 193,900 CV 125 FA mét 207,000 CV 150 FA mét 239,000 CV 185 FA mét 301,600 CV 200 FA mét 322,400 CV 240 FA mét 397,200 CV 250 FA mét 418,200 CV 300 FA mét 492,900
Trang 31 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
mét 13,200 H35 FA mét 19,200 H50 FA mét 26,400 H70 FA mét 33,200 H100 FA mét 77,100
Trang 34 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Mã sản phẩm Đvt Giá bán (VND)
VA: ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V VA 30/10 FA 100 m/cuộn 147,000 VA 40/10 FA 100 m/cuộn 246,300
AV: CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V AV 16 FA mét 3,900 AV 25 FA mét 5,400 AV 35 FA mét 7,400 AV 50 FA mét 10,000 AV 70 FA mét 13,500 AV 95 FA mét 18,000
AV 120 FA mét 24,700 AV 150 FA mét 31,700 AV 185 FA mét 34,400 AV 200 FA mét 38,500 AV 240 FA mét 44,000 AV 300 FA mét 56,700
Du-AV: CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV Du-AV 2x6 FA mét 4,000 Du-AV 2x8 FA mét 5,000 Du-AV 2x12 FA mét 6,000 Du-AV 2x14 FA mét 7,100 Du-AV 2x16 FA mét 8,000 Du-AV 2x25 FA mét 11,500 Du-AV 2x35 FA mét 15,000
….. ….. …… Du-AV 2x240 FA mét Đặt hàng
Du-CV: CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV Du-CV 30/10 -7K FA mét 12,900 Du-CV 30/10 -7.8K FA mét 15,400 DU-CV 2x6 FA mét 14,000 DU-CV 2x6B FA mét 11,500 DU-CV 2x8 FA mét 17,900 DU-CV 2x8B FA mét 14,600 DU-CV 2x11 FA mét 22,200 DU-CV 2x11B FA mét 18,400 DU-CV 2x14 FA mét 32,200 DU-CV 2x22 FA mét 50,300
Trang 35 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM
CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV
Tiết diện (mm2)
Quy cách
Đvt
GIÁ BÁN (VND) LV-ABC
2C LV-ABC
3C LV-ABC
4C 10 7/1.35 mét
6,200
9,000
12,000
16 7/1.70 mét 8,400 12,600 16,700
25 7/2.14 mét 12,100 18,400 24,500
35 7/2.52 mét 16,100 24,100 32,200
50 7/3.02 mét 21,800 32,700 43,600
70 19/2.14 mét 30,700 46,500 61,900
95 19/2.52 mét 41,100 61,400 81,700
120 19/2.80 mét 50,400 75,600 100,800
150 19/3.17 mét 60,900 91,400 121,800
185 19/3.52 mét 75,900 113,800 151,800
240 19/4.02 mét 97,000 145,500 193,900
300 37/3.22 mét
121,500
182,200
242,900
CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM (CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV – 3P + 1N) Tiết diện (mm2) Quy cách Đvt GIÁ BÁN (VND)
3x16+1x10 FA 3x7/1.70+1x7/1.35 mét 16,600
3x25+1x10 FA 3x7/2.14+1x7/1.35 mét 22,400
3x35+1x16 FA 3x7/2.52+1x7/1.70 mét 24,000
3x35+1x25 FA 3x7/2.52+1x7/2.14 mét 29,500
3x50+1x35 FA 3x7/3.02+1x7/2.52 mét 41,100
3x50+1x25 FA 3x7/3.02+1x7/2.14 mét 39,200
3x50+1x16 FA 3x7/3.02+1x7/1.70 mét 33,400
• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới
Trang 36 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SHIKIKAWA®
VCCAmd : Dây đôi mềm dẹt lõi CCA ….. trang 36 VCCAmo : Dây đôi mềm oval lõi CCA ….. trang 36 VCCA : Dây đơn cứng lõi CCA ….. trang 36 CCAV : Cáp điện lực lõi CCA ….. trang 36 CV : Cáp điện lực lõi đồng ….. trang 37 Du-CV : Cáp duplex lõi đồng ….. trang 37 CVV 2C : Cáp điện lực 2 lõi lõi đồng ….. trang 38 DK-CVV 2C : cáp điện kế 2 lõi lõi đồng ….. trang 38 CVV 3P+1N : Cáp điện lực 3P+1N lõi lõi đồng ….. trang 38 DK-CVV 3P+1N : cáp điện kế 3P+1N lõi đồng ….. trang 38 CCAH, Du-CCA, VVCCAm : Cáp hàn, duplex, cáp mềm lõi CCA ….. trang 39
Mã sản phẩm Quy cách Đvt Giá bán (VND)
VCCAmd: DÂY ĐÔI MỀM DẸT (DÂY SÚP) - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cđiện PVC) VCCAmd 2x0.50 SK 2x16/0.20 100 m/cuộn 108,500 VCCAmd 2x0.75 SK 2x24/0.20 100 m/cuộn 139,600 VCCAmd 2x1.00 SK 2x32/0.20 100 m/cuộn 168,700 VCCAmd 2x1.50 SK 2x48/0.20 100 m/cuộn 213,800 VCCAmd 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 280,741 VCCAmd 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 378,574 VCCAmo: DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCAmo 2x0.75 SK 2x24/0.20 200 m/cuộn 401,500 VCCAmo 2x1.50 SK 2x30/0.25 100 m/cuộn 290,800 VCCAmo 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 405,720 VCCAmo 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 453,800 VCCAmo 2x4.00 SK 2x80/0.25 100 m/cuộn 644,800 VCCAmo 2x6.00 SK 2x120/0.25 100 m/cuộn 888,800
VCCA: DÂY ĐƠN CỨNG – 0.3/0.6KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCA 1.0 SK 1x1/1.2 100 m/cuộn 75,500 VCCA 2.0 SK 1x1/1.6 100 m/cuộn 126,600 VCCA 3.0 SK 1x1/2.0 100 m/cuộn 182,700
CCAV: CÁP ĐIỆN LỰC - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) CCAV 1.0 SK 7/0.42 100 m/cuộn 71,500 CCAV 1.5 SK 7/0.52 100 m/cuộn 103,600 CCAV 2.5 SK 7/0.67 100 m/cuộn 160,700 CCAV 3.5 SK 7/0.80 100 m/cuộn 216,800 CCAV 4.0 SK 7/0.85 100 m/cuộn 240,800 CCAV 5.5 SK 7/1.00 100 m/cuộn 320,700 CCAV 6.0 SK 7/1.04 100 m/cuộn 348,800 CCAV 8.0 SK 7/1.20 mét 4,460
Trang 37 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Mã sản phẩm Quy cách Đvt Giá bán (VND)
CV: CÁP ĐIỆN LỰC, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV
CV 6.0 SK 7/1.04 mét 11,800 CV 8.0 SK 7/1.20 mét 16,000 CV 11 SK 7/1.40 mét 18,000 CV 14 SK 7/1.60 mét 25,000 CV 16 SK 7/1.70 mét 28,000 CV 22 SK 7/2.00 mét 38,400 CV 25 SK 19/1.30 mét 42,500 CV 30 SK 19/1.40 mét 51,300 CV 35 SK 19/1.50 mét 60,300 CV 38 SK 19/1.60 mét 68,800 CV 50 SK 19/1.80 mét 85,800 CV 60 SK 19/2.00 mét 105,000 CV 70 SK 37/1.55 mét 117,000 CV 80 SK 37/1.65 mét 139,000 CV 95 SK 37/1.80 mét 164,000
CV 100 SK 37/1.85 mét 177,000 CV 120 SK 37/2.00 mét 205,000 CV 150 SK 61/1.77 mét 259,000 CV 185 SK 61/1.96 mét 323,000 CV 200 SK 61/2.05 mét 349,000 CV 250 SK 61/2.30 mét 432,000 CV 300 SK 61/2.52 mét 533,000
Du-CV: CÁP DUPLEX, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV Du-CV 2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 22,500 Du-CV 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 31,000 Du-CV 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 36,000 Du-CV 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 50,000 Du-CV 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 57,000 Du-CV 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 78,000
Trang 38 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
Cáp điện lực CVV 2C, cáp điện kế DK-CVV 2C 0.6/1.0kv Tiết diện
(Số pha x mm2) Quy cách
No/mm
Đvt Giá bán (VND) CVV 2C DK-CVV 2C
2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 29,000 32,000 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 34,000 37,300 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 43,000 46,500 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 59,000 63,500 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 66,000 71,000 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 89,000 95,000 2x25 SK 2x 19/1.30 mét 107,000 114,000 2x30 SK 2x 19/1.40 mét 127,000 131,000 2x35 SK 2x 19/1.50 mét 151,000 156,000 2x38 SK 2x 19/1.60 mét 156,000 166,000 2x50 SK 2x19/1.80 mét 201,000 214,000
Cáp điện lực CVV 3P+1N, cáp điện kế DK-CVV 3P+1N 0.6/1.0kv
Tiết diện (Số pha x mm2)
Quy cách No/mm
Đvt Giá bán (VND)
CVV 3P+1N DK-CVV 3P+1N 3x6+1x3.5 SK 7/1.04+7/0.8 mét 52,000 55,500 3x8+1x3.5 SK 7/1.20+7/0.8 mét 60,000 64,000 3x11+1x6 SK 7/1.4+7/1.04 mét 76,500 82,000 3x14+1x8 SK 7/1.6+7/1.2 mét 105,000 111,000 3x16+x1x8 SK 7/1.7+7/1.2 mét 115,000 121,000 3x22+1x11 SK 7/2.0+7/1.4 mét 152,000 159,000 3x25+1x11 SK 19/1.3+7/1.4 mét 180,000 186,000 3x35+1x14 SK 19/1.5+7/1.6 mét 246,119 253,000 3x38+1x14 SK 19/1.6+7/1.6 mét 260,000 268,000 3x50+1x22 SK 19/1.8+7/2.0 mét 338,500 347,000 3x60+1x35 SK 19/2.0+19/1.5 mét 424,000 435,000 3x70+1x35 SK 37/1.55+19/1.5 mét 478,000 489,000
Trang 39 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới
Trang 40 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cáp điện TP®
Mã sản phẩm
Quy cách
Đvt
Giá bán (VND)
AV: Cáp điện lực 1 lõi nhôm, cách điện PVC - 0.6/1.0KV