Top Banner
BNG GIÁ CÁP ĐI N Power cable price list ® LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26) BNG GIÁ CÁP ĐI N Power cable price list FADACO ® (Trang 27 ~ 35) BNG GIÁ CÁP ĐI N Power cable price list SHIKIKAWA ® (Trang 36-39) BNG GIÁ CÁP ĐI N Power cable price list TP ® (Trang 40) BNG GIÁ NG LUN DÂY ĐIN PVC, HDPE flexible conduit WEST STAR ® (Trang 41)
45

FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Jul 17, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

i

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN

Power cable price list ®

LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26)

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list

FADACO ®

(Trang 27 ~ 35)

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list

SHIKIKAWA®

(Trang 36-39)

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list

TP ® (Trang 40)

BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC, HDPE flexible conduit

WEST STAR ®

(Trang 41)

Page 2: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 1 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LUCKY STAR ®

VC : DÂY ĐƠN CỨNG - 450/750V................................................................................ 1 VCm : DÂY ĐƠN MỀM - 450/750V ........................................................................................ 1 VCmd : DÂY ĐÔI MỀM DẸT - 0.6/1.0KV ................................................................................ 1 VCmo : DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 300/500V & 0.6/1.0KV ....................................................... 1 CV, CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG - 450/750V & 0.6/1.0KV......................... 2 VVCm : CÁP MỀM 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG – 0.6/1.0KV ............................................................... 4 VVCm : CÁP MỀM 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH - 0.6/1.0KV ................................................... 5 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV ................. 6 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 6 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV ................ 7 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 7 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV .................................... 8 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV .................................................................... 8 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV ............................... 9 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV ................................................................. 9 CXV : CÁP 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV .......................................................... 10 CXV 3P+1N : CÁP ĐIỆN LỰC KHÔNG GIÁP - 0.6/1.0KV .......................................................... 11 CXV/DATA 3P+1N: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM - 0.6/1.0KV ...................................................... 11 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV......................................................... 12 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV ......................... 13 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV ........................ 14 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV .............................................................. 15 Du-CV, Tr-CV, Qu-CV: Cáp duplex, Cáp triplex, Cáp Qudruplex - 0.6/1.0KV .............................. 16 AV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV .......................... 17 AAC : CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN ............................................................ 17 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV................................................................. 18 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................ 19 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................. 20 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV ................................... 21 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV................................. 22 DVV : CÁP ĐIỀU KHIỂN 2, 3, 4, 5, 6, 7 LÕI ĐỒNG - 0.6/1.0KV ................................... 23 ACSR : CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP) ................................... 24 AS/PVC : CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV .............................. 24 CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ ............................................. 25 DÂY ANTEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL ......................................................... 25 FR-H: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH ................... 26

Page 3: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 1 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation

Mã sản phẩm Code product

Quy cách Structure

Đvt Unit

Giá bán (VND) Prices

VC 0.5 LK (300/500V) 1x1/0.80 100 m 116,600 VC 0.75 LK (300/500V) 1x1/0.98 100 m 152,900

VC 1.5 (14/10) LK 1x1/1.38 100 m 287,100 VC 2.5 (18/10) LK 1x1/1.77 100 m 458,600 VC 4.0 (22/10) LK 1x1/2.24 100 m 711,500 VC 6.0 (28/10) LK 1x1/2.74 100 m 1,043,700 VC 10 (36/10) LK 1x1/3.56 100 m 1,747,300

Dây đơn cứng VC - 0.6/1.0KV Solid copper wire, PVC insulation

VC 1.0 (12/10) LK 1x1/1.20 100 m 195,000 VC 2.0 (16/10) LK 1x1/1.60 100 m 411,100 VC 3.0 (20/10) LK 1x1/2.00 100 m 628,400 VC 5.0 (26/10) LK 1x1/2.60 100 m 1,042,400 VC 7.0 (30/10) LK 1x1/3.00 100 m 1,394,700

Dây đơn mềm VCm - 450/750V Flexible copper wire, PVC insulation

VCm 1.5 LK 1x30/0.25 200m 607,600 VCm 2.5 LK 1x50/0.25 200m 968,240 VCm 4.0 LK 1x80/0.25 100m 746,800 VCm 6.0 LK 1x120/0.25 100m 1,118,200 VCm 8.0 LK 1x162/0.25 mét 16,900 VCm 10 LK 1x200/0.25 mét 19,900 VCm 16 LK 1x320/025 mét 29,300 VCm 25 LK 1x500/0.25 mét 45,000 VCm 35 LK 1x700/0.25 mét 63,400 VCm 50 LK 1x1000/0.25 mét 93,500

Dây đôi mềm VCmd - 0.6/1.0KV Parallel flexible wire, copper conductor, PVC insulation

VCmd 2x0.50 LK 2x16/0.20 100m 229,300 VCmd 2x0.75 LK 2x24/0.20 100m 322,400 VCmd 2x1.00 LK 2x32/0.20 100m 413,600 VCmd 2x1.50 LK 2x30/0.25 100m 582,100 VCmd 2x2.50 LK 2x50/0.25 100m 947,700

Dây đôi mềm Oval VCmo - 300/500V & 0.6/1.0KV Parallel oval wire, copper conductor, PVC insulation

VCmo 2x0.75 LK 2x24/0.20 200m 780,000 VCmo 2x1.00 LK 2x32/0.20 100m 487,100 VCmo 2x1.50 LK 2x30/0.25 100m 676,200 VCmo 2x2.5 LK 2x50/0.25 100m 1,085,800 VCmo 2x4.0 LK 2x80/0.25 100m 1,633,700 VCmo 2x6.0 LK 2x120/0.25 100m 2,430,400

Page 4: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 2 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CV, CVV, CXV: Cáp điện lực 1 lõi đồng cứng Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket

Tiết diện Area (mm2)

Kết cấu Structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CV CVV CXV Cấp điện áp 450/750V

Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket 1.5 7/ 0.52 100m 307,700 440,000 450,000 2.0 7/ 0.60 100m 409,400 540,000 520,000 2.5 7/ 0.67 100m 500,800 630,000 630,000 4.0 7/ 0.85 100m 747,700 940,000 940,000 6.0 7/ 1.04 100m 1,090,700 1,300,000 1,300,000

Cấp điện áp 0.6/1.0 KV Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket

1.0 7/ 0.42 100m

214,700

350,000

350,000 3.5 7/ 0.80 100m 717,600 860,000 840,000 5.5 7/ 1.00 100m 1,064,200 1,280,000 1,230,000 8.0 7/ 1.20 100m 1805,000 1,770,000 1,720,000 10 7/ 1.35 mét 18,200 20,000 20200 11 7/ 1.40 mét 21,500 23,400 22,800 14 7/ 1.60 mét 27,900 30,000 29,400 16 7/ 1.70 mét 28,600 30,700 30,900 22 7/ 2.00 mét 43,500 46,000 45,000 25 7/ 2.14 mét 45,000 47,300 47,500 35 7/2.52 mét 61,900 64,300 64,500 38 19/ 1.60 mét 73,000 76,300 75,000 Mã số đặt hàng: CV (1)x(2) LK

CVV (1)x(2) LK CXV (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn

CV: Cu/PVC CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC

Page 5: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 3 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CV, CVV, CXV: Cáp điện lực 1 lõi đồng cứng - 0.6/1.0 KV

Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket Tiết diện Area (mm2)

Kết cấu Structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CV CVV CXV 50 19/ 1.80 mét 86,500 88,800 89,200

60 19/ 2.00 mét 115,700 121,000 119,500

70 19/ 2.15 mét 120,900 123,500 124,000

75 19/ 2.25 mét 146,300 - -

80 19/ 2.30 mét 153,000 158,900 157,300

95 19/ 2.52 mét 167,000 169,800 170,700

100 19/ 2.60 mét 195,100 202,100 200,200

120 37/ 2.02 mét 212,300 214,600 215,700

125 37/ 2.07 mét 242,400 - 247,900

150 37/ 2.30 mét 271,900 274,200 275,800

185 37/ 2.52 mét 326,000 328,600 330,200

200 37/ 2.62 mét 378,200 391,200 387,500

240 61/ 2.25 mét 428,200 430,500 432,600

250 61/ 2.30 mét 486,000 502,800 498,000

300 61/ 2.52 mét 536,300 538,650 541,300

325 61/ 2.60 mét 621,000 641,000 635,000

400

61/ 2.90 mét

708,000

709,200

712,700

500 61/ 3.20 mét 939,900 967,000 959,500

Mã số đặt hàng: CV (1)x(2) LK CVV (1)x(2) LK CXV (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC CVV: Cu/PVC/PVC

Page 6: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 4 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV: Cu/XLPE/PVCVVCm: CÁP MỀM 2 LÕI, 3 LÕI, 4 LÕI

Flexible cables 2,3,4 cores: copper conductor, PVC insulation, PVC jacket

Tiết diện Area (mm2)

Kết cấu

Structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

VVCm-2C

VVCm-3C

VVCm-4C

Cấp điện áp 300/500V

0.5

16/ 0.20

mét

5,600

-

-

1.0

32/ 0.20

mét

7,800

9,300

13,400

1.5

30/ 0.25

mét

9,300

13,000

17,000

2.0

40/ 0.25

mét

11,500

16,000

21,500

2.5

50/ 0.25

mét

14,100

20,000

26,300 Cấp điện áp 0.6/1.0KV

3.5

70/ 0.25

mét

18,500

26,500

34,600

4.0

80/ 0.25

mét

21,300

30,100

39,200

5.0

100/ 0.25

mét

28,000

38,000

52,000

5.5

111/ 0.25

mét

31,000

44,000

58,000

6.0

120/0.25

mét

32,300

44,500

58,400

8.0

162/ 0.25

mét

42,500

57,900

77,200

10

200/ 0.25

mét

49,500

69,800

91,600

16

320/ 0.25

mét

75,700

107,400

142,000

25

500/ 0.25

mét

114,800

163,800

218,300

35

700/ 0.25

mét

157,400

226,700

301,500

50

1000/ 0.25

mét

219,700

315,800

421,300 Mã số đặt hàng: VVCm (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi là 2 lõi, 3 lõi hoặc 4 lõi

(2): là tiết diện dây dẫn LK: là sản phẩm LUCKY STAR

Page 7: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 5 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

VVCm: CÁP MỀM 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH

Flexible cables 3 phase+ 1 ground: copper conduct or, PVC insulation, PVC jacket Mã sản phẩm

Code product Quy cách

Structure Đvt unit

Giá bán (VND) prices

Cấp điện áp 300/500V

VVCm 3 x 1.0 + 1x0.5

3x32/0.20 + 1x16/0.20

mét

12,600

VVCm 3 x 1.5 + 1x1.0

3x30/0.25 + 1x20/0.25

mét

16,000

VVCm 3 x 2.0 + 1x1.0

3x40/0.25 + 1x20/0.25

mét

19,000

VVCm 3 x 2.5 + 1x1.0

3x50/0.25 + 1x20/0.25

mét

23,000

VVCm 3 x 3.5 + 1x1.5

3x49/0.30 + 1x30/0.25

mét

30,000

Cấp điện áp 0.6/1.0KV

VVCm 3 x 4.0 + 1x2.0

3x56/0.30 + 1x40/0.25

mét

34,700

VVCm 3 x 5.0 + 1x2.5

3x70/0.30 + 1x50/0.25

mét

44,100

VVCm 3 x 5.5 + 1x2.5

3x78/0.30 + 1x50/0.25

mét

44,800

VVCm 3 x 6.0 + 1x2.5

3x84/0.30 + 1x50/0.25

mét

50,100

VVCm 3 x 8.0 + 1x4.0

3x84/0.35 + 1x80/0.25

mét

68,300

VVCm 3 x 10 + 1x6.0

3x104/0.35 + 1x120/0.25

mét

83,600

VVCm 3 x 16 + 1x8.0

3x167/0.350 + 1x84/0.35

mét

126,200

VVCm 3 x 25 + 1x10

3x260/0.35 + 1x104/0.35

mét

184,000

VVCm 3 x 35 + 1x16

3x364/0.35 + 1x167/0.35

mét

258,900

VVCm 3 x 50 + 1x25

3x520/0.35 + 1x260/0.35

mét

368,300

Page 8: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 6 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV

Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu

structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CVV DK - CVV CVV/DSTA

2 x 1.0

2 x 7/0.42 mét

8,800 - - 2 x 1.25

2 x 7/0.47 mét 9,400 - - 2 x 1.5

2 x 7/0.52 mét 9,600 - - 2 x 2.0

2 x 7/0.60 mét 13,300 - - 2 x 2.5

2 x 7/0.67 mét 14,100 - - 2 x 3.0

2 x 7/0.75 mét 18,300 - - 2 x 3.5

2 x 7/0.80 mét 20,000 22,300 Đặt hàng 2 x 4.0

2 x 7/0.85 mét 20,200 26,700 Đặt hàng 2 x 5.0

2 x 7/0.95 mét 26,300 29,300 Đặt hàng 2 x 5.5

2 x 7/1.00 mét 27,000 31,300 Đặt hàng 2 x 6.0

2 x 7/1.04 mét 27,600 36,800 Đặt hàng 2 x 8.0

2 x 7/1.20 mét 39,900 42,200 Đặt hàng 2 x 10

2 x 7/1.35 mét 45,200 53,600 Đặt hàng 2 x 11

2 x 7/1.40 mét 52,000 54,400 Đặt hàng 2 x 14

2 x 7/1.60 mét 65,700 68,300 Đặt hàng 2 x 16

2 x 7/1.70 mét 71,400 70,800 Đặt hàng 2 x 22

2 x 7/2.00 mét 99,700 102,100 Đặt hàng 2 x 25

2 x 7/2.14 mét 105,000 110,200 Đặt hàng 2 x 30

2 x 7/2.30 mét 129,500 132,800 Đặt hàng 2 x 35

2 x 7/2.52 mét 139,800 145,900 Đặt hàng 2 x 38

2 x 7/2.60 mét 164,800 167,700 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK

DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 9: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 7 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV

Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CVV DK – CVV CVV/DSTA

3 x 1.0 3x7/0.42 mét 11,000 - Đặt hàng 3 x 1.5 3x7/0.52 mét 12,500 - Đặt hàng 3 x 2.0 3x7/0.60 mét 17,600 - Đặt hàng 3 x 2.5 3x7/0.67 mét 18,500 - Đặt hàng 3 x 3.5 3x7/0.80 mét 26,000 29,800 Đặt hàng 3 x 4.0 3x7/0.85 mét 26,900 35,100 Đặt hàng 3 x 5.5 3x7/1.00 mét 37,900 43,000 Đặt hàng 3 x 6.0 3x7/1.04 mét 38,100 47,500 Đặt hàng 3 x 8.0 3x7/1.20 mét 55,900 58,300 Đặt hàng 3 x 10 3x7/1.35 mét 61,800 68,800 Đặt hàng 3 x 11 3x7/1.40 mét 73,500 76,000 Đặt hàng 3 x 14 3x7/1.60 mét 93,700 96,400 Đặt hàng 3 x 16 3x7/1.70 mét 98,700 98,700 Đặt hàng 3 x 22 3x7/2.00 mét 143,100 145,500 Đặt hàng 3 x 25 3x7/2.14 mét 148,600 153,800 Đặt hàng 3 x 30 3x7/2.30 mét 186,500 190,100 Đặt hàng 3 x 35 3x7/2.52 mét 199,600 206,000 Đặt hàng 3 x 38 3x7/2.60 mét 237,700 240,700 Đặt hàng 3 x 50 3x19/1.8 mét 274,400 309,300 Đặt hàng

Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK

DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 10: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 8 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV

Power cable 4 cores; Muller cable 4 cores; Low voltage underground cable 4 cores

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CVV-4C DK – CVV-4C CVV/DSTA-4C

4 x 1.0 4x7/0.42 mét

12,700 - - 4 x 1.5 4x7/0.52 mét 15,900 - - 4 x 2.0 4x7/0.60 mét 22,200 - - 4 x 2.5 4x7/0.67 mét 23,700 - - 4 x 3.5 4x7/0.80 mét 35,000 37,800 Đặt hàng 4 x 4.0 4x7/0.85 mét 35,600 44,300 Đặt hàng 4 x 5.5 4x7/1.00 mét 50,000 55,200 Đặt hàng 4 x 6.0 4x7/1.04 mét 50,500 60,300 Đặt hàng 4 x 8.0 4x7/1.20 mét 72,700 75,300 Đặt hàng 4 x 10 4x7/1.35 mét 81,100 89,200 Đặt hàng 4 x 11 4x7/1.40 mét 96,000 98,700 Đặt hàng 4 x 14 4x7/1.60 mét 122,600 125,600 Đặt hàng 4 x 16 4x7/1.70 mét 127,700 128,600 Đặt hàng 4 x 22 4x7/2.00 mét 188,000 190,500 Đặt hàng 4 x 25 4x7/2.14 mét 194,600 201,200 Đặt hàng 4 x 30 4x7/2.30 mét 245,400 249,300 Đặt hàng 4 x 35 4x7/2.52 mét 263,000 270,500 Đặt hàng 4 x 38 4x7/2.60 mét 312,900 316,000 Đặt hàng 4 x 50 4x19/1.8 mét 363,000 406,800 Đặt hàng

Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK

DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 11: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 9 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N

CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV Power cable 3P+1N; Muller cable 3P+1N; Low voltage underground cable 3P+1N

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CVV DK - CVV CVV/DSTA

3x4.0 + 1x2.0

3x7/0.85+1x7/0.60

mét

32,800

-

Đặt hàng

3x6.0 + 1x2.5

3x7/1.04+1x7/0.67

mét

45,400

-

Đặt hàng

3x8.0 + 1x4.0

3x7/1.20+1x7/0.85

mét

60,200

-

Đặt hàng

3x10 + 1x6.0

3x7/1.35+1x7/1.04

mét

76,200

81,700

Đặt hàng

3x11 + 1x6.0

3x7/1.40+1x7/1.04

mét

80,500

88,700

Đặt hàng

3x14 + 1x8.0

3x7/1.60+1x7/1.20

mét

103,300

112,900

Đặt hàng

3x16 + 1x8.0

3x7/1.70+1x7/1.20

mét

113,700

118,000

Đặt hàng

3x22 + 1x11

3x7/2.00+1x7/1.40

mét

154,500

167,000

Đặt hàng

3x25 + 1x11

3x7/2.14+1x7/1.40

mét

173,200

181,000

Đặt hàng

3x30 + 1x14

3x7/2.30+1x7/1.60

mét

201,800

218,300

Đặt hàng

3x35 + 1x14

3x7/2.52+1x7/1.60

mét

234,700

253,200

Đặt hàng

3x38 + 1x14

3x7/2.60+1x7/1.60

mét

248,800

268,600

Đặt hàng

3x50 + 1x25

3x19/1.8+1x7/2.14

mét

336,400

359,900

Đặt hàng

Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) + (3)x(4) LK

DK-CVV (1)x(2) + (3)x(4) LK CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK

Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 12: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 10 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV: CÁP ĐIỆN LỰC 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV

Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable 2,3,4 cores: Copper conductor, XLPE insulatuion, PVC jacket

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CXV 2 lõi CXV 3 lõi CXV 4 lõi

1.0 7/0.42 mét

9,100

11,400

14,100 1.5 7/0.52 mét 11,300 14,500 18,100

2.0 7/0.60 mét 12,800 17,000 21,900 2.5 7/0.67 mét 15,700 20,300 25,600

3.5 7/0.80 mét 19,600 26,800 34,300

4.0 7/0.85 mét 23,100 30,200 36,200

5.5 7/1.00 mét 28,000 39,000 50,600

6.0 7/1.04 mét 30,900 41,300 53,800

8.0 7/1.20 mét 38,300 53,900 70,600 10 7/1.35 mét 46,800 63,900 83,600

11 7/1.40 mét 50,200 71,300 93,200 14 7/1.60 mét 63,800 91,200 119,600

16 7/1.70 mét 71,800 99,200 128,300

22 7/2.00 mét 96,800 139,400 183,400

25 7/2.14 mét 105,500 149,400 195,600

30 7/2.30 mét 126,800 183,200 241,200 35 7/2.52 mét 140,500 200,500 264,300 38 7/2.60 mét 160,900 232,900 306,900 50 19/1.8 mét 191,400 275,800 364,800

Mã số đặt hàng: CXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn CXV: Cu/XLPE/PVC

Page 13: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 11 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV 3P+1N : CÁP ĐIỆN LỰC KHÔNG GIÁP CXV/DATA 3P+1N: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM

0.6/1.0KV (Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Power cable 3P+1N cores: Copper conductor, XLPE insulatuion, PVC jacket

Tiết diện area (mm2)

Kết cấu

structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CXV CXV/DATA

3x4.0 + 1x2.0

3x7/0.85+1x7/0.60

mét

33,800

Đặt hàng

3x6.0 + 1x2.5

3x7/1.04+1x7/0.67

mét

46,900

Đặt hàng

3x8.0 + 1x4.0

3x7/1.20+1x7/0.85

mét

62,000

Đặt hàng

3x10 + 1x6.0

3x7/1.35+1x7/1.04

mét

78,800

Đặt hàng

3x11 + 1x6.0

3x7/1.4+1x7/1.04

mét

83,400

Đặt hàng

3x14 + 1x8.0

3x7/1.6+1x7/1.20

mét

107,100

Đặt hàng

3x16 + 1x8.0

3x7/1.7+1x7/1.20

mét

117,900

Đặt hàng

3x22 + 1x11

3x7/2.0+1x7/1.40

mét

160,600

Đặt hàng

3x25 + 1x11

3x7/2.14+1x7/1.40

mét

180,200

Đặt hàng

3x30 + 1x14

3x7/2.3+1x7/1.60

mét

210,000

Đặt hàng

3x35 + 1x14

3x7/2.52+1x7/1.60

mét

245,000

Đặt hàng

3x38 + 1x14

3x7/2.6+1x7/1.60

mét

259,800

Đặt hàng

3x50 + 1x25

3x19/1.8+1x7/2.14

mét

350,700

Đặt hàng

Mã số đặt hàng: CXV (1)x(2) + (3)x(4) LK CXV/DATA (1)x(2) + (3)x(4) LK

Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính

(2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính

CXV: Cu/XLPE/PVC

CXV/DATA: Cu/XLPE/DATA/PVC

Page 14: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 12 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC

Low voltage underground cable 2,3,4 cores, double st eel armour, XLPE insulation, PVC jacket Tiết diện area (mm2)

Kết cấu structure

Đvt unit

GIÁ BÁN (VND) Prices

CXV/DSTA-2C

CXV/DSTA-3C

CXV/DSTA-4C

10 7/1.35 mét 58,400 76,500 97,500 11 7/1.40 mét 60,900 82,800 105,900 14 7/1.60 mét 75,400 103,700 133,400 16 7/1.70 mét 83,700 112,400 142,800 22 7/2.00 mét 109,500 153,200 198,500 25 7/2.14 mét 120,500 165,200 212,600 30 7/2.30 mét 141,400 198,800 258,700 35 7/2.52 mét 156,800 217,900 283,000 38 7/2.60 mét 176,500 249,600 325,300 50 19/1.80 mét 209,900 297,900 406,600 60 19/2.00 mét 272,600 390,000 510,400 70 19/2.14 mét 286,500 423,300 552,200 80 19/2.30 mét 354,900 509,600 668,000 95 19/2.52 mét 404,400 574,100 752,200 100 19/2.60 mét 475,200 674,300 879,300 120 19/2.80 mét 504,200 717,700 943,700 125 19/2.90 mét 584,400 831,600 1,086,000 150 37/2.30 mét 635,900 911,000 1,201,400 185 37/2.52 mét 757,000 1,085,800 1,431,600 200 37/2.60 mét 889,500 1,274,000 1,668,700 240 61/2.25 mét 980,500 1,413,900 1,866,700 250 61/2.30 mét 1,130,600 1,624,400 2,131,300 300 61/2.52 mét 1,220,000 1,755,800 2,361,700 325 61/2.60 mét 1,434,300 2,064,900 2,711,900 400 61/2.90 mét 1,593,300 2,336,500 3,087,300

Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 15: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 13 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV

Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND) prices

CXV/DSTA 3x4 + 1x2.5 LK 3x7/0.85 + 1x7/0.67 mét 47,600 CXV/DSTA 3x6 + 1x4.0 LK 3x7/1.04 + 1x7/0.85 mét 61,600 CXV/DSTA 3x8 + 1x6.0 LK 3x7/1.20 + 1x7/1.04 mét 75,700

CXV/DSTA 3x10 + 1x6.0 LK 3x7/1.35 + 1x7/1.04 mét 89,700 CXV/DSTA 3x11 + 1x6.0 LK 3x7/1.40 + 1x7/1.04 mét 93,600

CXV/DSTA 3x14 + 1x8.0 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.20 mét 118,300 CXV/DSTA 3x14 + 1x10 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.35 mét 122,800 CXV/DSTA 3x16 + 1x8.0 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.20 mét 129,500 CXV/DSTA 3x16 + 1x10 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.35 mét 132,000 CXV/DSTA 3x16 + 1x11 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.40 mét 135,500

CXV/DSTA 3x22 + 1x11 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.40 mét 174,600 CXV/DSTA 3x22 + 1x16 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.70 mét 185,300 CXV/DSTA 3x25 + 1x14 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.60 mét 193,800 CXV/DSTA 3x25 + 1x16 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.70 mét 194,500 CXV/DSTA 3x30 + 1x16 LK 3x7/2.30 + 1x7/1.70 mét 229,400

CXV/DSTA 3x35 + 1x16 LK 3x7/2.52 + 1x7/1.70 mét 248,100 CXV/DSTA 3x35 + 1x22 LK 3x7/2.52 + 1x7/2.00 mét 262,000 CXV/DSTA 3x35 + 1x25 LK 3x7/2.52 + 1x7/2.14 mét 263,300 CXV/DSTA 3x38 + 1x22 LK 3x7/2.60 + 1x7/2.00 mét 293,000 CXV/DSTA 3x38 + 1x25 LK 3x7/2.60+ 1x7/2.14 mét 299,600

Mã số đặt hàng: CXV/DATA (1)x(2) + (3)x(4) LK

Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính

(2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính

CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 16: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 14 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP 0.6/1.0KV

Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND) prices

CXV/DSTA 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 347,900 CXV/DSTA 3x50 + 1x35 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.52 mét 365,600 CXV/DSTA 3x60 + 1x30 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.30 mét 447,500 CXV/DSTA 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 459,600 CXV/DSTA 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 489,700 CXV/DSTA 3x70 + 1x50 LK 3x19/2.14 + 1x19/1.80 mét 516,400

CXV/DSTA 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 563,400 CXV/DSTA 3x80 + 1x50 LK 3x19/2.30 + 1x19/1.80 mét 605,900 CXV/DSTA 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 666,700 CXV/DSTA 3x95 + 1x70 LK 3x19/2.52 + 1x19/2.14 mét 703,900

CXV/DSTA 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 767,200 CXV/DSTA 3x100 + 1x60 LK 3x19/2.60 + 1x19/2.00 mét 793,100 CXV/DSTA 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 830,800

CXV/DSTA 3x120 + 1x70 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.14 mét 846,700 CXV/DSTA 3x120 + 1x95 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.52 mét 897,100 CXV/DSTA 3x125 + 1x60 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.00 mét 942,100 CXV/DSTA 3x125 + 1x70 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.14 mét 960,000 CXV/DSTA 3x125 + 1x95 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.52 mét 1,014,158 CXV/DSTA 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 1,041,400 CXV/DSTA 3x150 + 1x95 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.52 mét 1,092,900 CXV/DSTA 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 1,265,100

Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK

Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính

(2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính

DSTA: giáp 2 dãy băng thép

Page 17: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 15 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV

Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND) prices

CXV/DSTA 3x185 + 1x120 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.80 mét

1,312,800 CXV/DSTA 3x200 + 1x100 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.60 mét 1,464,300 CXV/DSTA 3x200 + 1x120 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.80 mét 1,497,300 CXV/DSTA 3x200 + 1x125 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.90 mét 1,516,500 CXV/DSTA 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 1,640,100

CXV/DSTA 3x240 + 1x125 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.90 mét

1,693,900 CXV/DSTA 3x240 + 1x150 LK 3x61/2.25 + 1x37/2.30 mét

1,704,400 CXV/DSTA 3x240 + 1x185 LK 3x61/2.25 + 1x37/2.52 mét

1,761,200 CXV/DSTA 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét

1,843,500 CXV/DSTA 3x250 + 1x125 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.90 mét

1,861,000 CXV/DSTA 3x250 + 1x150 LK 3x61/2.30 + 1x37/2.30 mét

1,919,900

CXV/DSTA 3x250 + 1x185 LK 3x61/2.30 + 1x37/2.52 mét

1,983,700 CXV/DSTA 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét

2,052,600 CXV/DSTA 3x300 + 1x185 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.52 mét

2,109,800 CXV/DSTA 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét

2,346,900 CXV/DSTA 3x325 + 1x185 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.52 mét

2,414,900 CXV/DSTA 3x400 + 1x185 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.52 mét

2,688,500 CXV/DSTA 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét

2,797,800 Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK

Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính

(2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính

DSTA: giáp băng thép

Page 18: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 16 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Du-CV: Cáp duplex, Tr-CV: Cáp triplex Qu-CV: Cáp Quadruplex

Lõi đồng cứng, cách điện PVC, 0.6/1.0KV Duplex cable, Triplex cable and Quadruplex cable: Copper conductor, PVC insulation

Tiết diện

area (mm2)

Quy cách structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

Du-CV 2C

Tr-CV 3C

Qu-CV 4C

3.5 7/0.80 mét

14,500

21,800

29,000 4.0 7/0.85 mét 16,400 24,700 32,900 5.5 7/1.00 mét 22,400 33,600 44,900 6.0 7/1.04 mét 24,200 36,300 48,400 8.0 7/1.20 mét 31,900 47,800 63,700

10 7/1.35 mét 40,000 60,100 80,000 11 7/1.40 mét 42,900 64,500 86,000 14 7/1.60 mét 55,800 83,700 111,600 16 7/1.70 mét 62,800 94,200 125,600 22 7/2.00 mét 86,700 130,000 173,400

25 7/2.14 mét 99,300 148,900 198,600 30 7/2.30 mét 114,400 171,600 228,800 35 7/2.52 mét 136,900 205,400 273,800 38 7/2.60 mét 146,000 219,000 291,900

Mã số đặt hàng: Du-CV (1)x(2) LK

Tr-CV (1)x(2) LK Qu-CV (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC

Page 19: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 17 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

AV: CÁP 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV AAC: CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN

AV: Power cable, 1 core, aluminium conductor, PVC insulation AAC: All aluminium conductor; C: Bare copper conductor

Tiết diện area

(mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

AV AAC C 10 7/1.35 mét 3,100 Đặt hàng Đặt hàng 11 7/1.40 mét 3,300 Đặt hàng Đặt hàng 14 7/1.6 mét 4,100 Đặt hàng Đặt hàng 16 7/ 1.70 mét 4,700 Đặt hàng Đặt hàng 22 7/2.00 mét 6,400 Đặt hàng Đặt hàng 25 7/ 2.14 mét 7,000 Đặt hàng Đặt hàng 35 7/ 2.52 mét 9,400 Đặt hàng Đặt hàng 38 7/ 2.60 mét 10,200 Đặt hàng Đặt hàng 50 19/ 1.80 mét 13,700 Đặt hàng Đặt hàng 60 19/ 2.00 mét 16,000 Đặt hàng Đặt hàng 70 19/ 2.14 mét 18,000 Đặt hàng Đặt hàng 80 19/ 2.30 mét 18,600 Đặt hàng Đặt hàng 95 19/ 2.52 mét 24,700 Đặt hàng Đặt hàng 100 19/2.60 mét 26,400 Đặt hàng Đặt hàng 120 19/2.80 mét 30,000 Đặt hàng Đặt hàng 125 19/2.90 mét 32,400 Đặt hàng Đặt hàng 150 37/ 2.30 mét 39,200 Đặt hàng Đặt hàng 185 37/ 2.52 mét 46,700 Đặt hàng Đặt hàng 200 37/2.60 mét 50,400 Đặt hàng Đặt hàng 240 61/ 2.25 mét 61,800 Đặt hàng Đặt hàng 250 61/ 2.30 mét 64,900 Đặt hàng Đặt hàng 300 61/ 2.52 mét 75,600 Đặt hàng Đặt hàng 325 61/ 2.6.0 mét 82,500 Đặt hàng Đặt hàng 350 61/ 2.70 mét 87,500 Đặt hàng Đặt hàng 400 61/ 2.90 mét 99,900 Đặt hàng Đặt hàng … … … … … …

800 61/4,09 mét 204,400 Đặt hàng Đặt hàng

Mã số đặt hàng: AV (1)x(2) LK AAC (1)x(2) LK C (1)x(2) LK

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn AV: AL/PVC

Page 20: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 18 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV

Nhôm tròn cán ép chặt, cách điện XLPE, TCVN 6447

Low voltage aerial bunched cable 2,3,4 cores

Tiết diện area

(mm2)

Quy cách structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

LV-ABC 2C

LV-ABC 3C

LV-ABC 4C

16

7/1.71

mét

10,000

15,000

20,000

25

7/2.15

mét

14,700

22,000

29,400

35

7/2.49

mét

19,000

28,500

37,900

50

7/2.96

mét

27,000

39,600

53,300

70

19/2.15

mét

36,400

54,500

72,700

95

19/2.49

mét

48,700

74,000

98,700

120

19/2.83

mét

59,400

89,100

118,300

150

19/3.17

mét

75,900

107,900

143,600

185

37/2.52

mét

93,200

131,200

174,700

240

37/2.83

mét

116,600

169,300

225,800

300

37/3.22

mét

158,500

214,800

286,600

Mã số đặt hàng: LV-ABC (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

Page 21: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 19 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

AXV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV

Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable - 1, 2, 3, 4 cores, aluminium conductor, XLPE insulation, PVC jacket

Tiết diện

area (mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

AXV-1C

AXV-2C

AXV-3C

AXV -4C

10 7/1.35 mét 4,100 13,400 16,000 19,700 11 7/1.40 mét 4,600 14,000 16,800 20,800 14 7/1.60 mét 5,600 16,600 20,200 25,200 16 7/1.70 mét 6,100 18,100 22,000 27,500 22 7/2.00 mét 7,900 23,300 28,800 36,200 25 7/2.14 mét 9,000 26,900 33,200 41,700

30 7/2.30 mét 10,200 29,800 37,000 46,700 35 7/2.52 mét 11,700 34,700 4,3200 54,600 38 7/2.60 mét 12,600 37,200 46,200 58,500 50 19/1.80 mét 15,800 46,000 57,400 72,800 60 19/2.00 mét 19,000 53,000 69,100 87,900 70 19/2.14 mét 21,300 59,000 77,700 98,300

80 19/2.30 mét 24,100 67,600 89,600 132,800 95 19/2.52 mét 28,200 78,900 104,200 133,400

100 19/2.60 mét 30,100 83,600 197,700 140,800 120 19/2.80 mét 34,300 95,500 126,400 162,300 125 19/2.90 mét 36,400 101,800 134,800 173,100 150 37/2.30 mét 44,400 123,100 163,200 209,800

185 37/2.52 mét 53,400 146,800 195,000 251,900 200 37/2.60 mét 56,400 155,500 206,500 265,700 240 61/2.25 mét 68,500 187,100 249,200 322,000 250 61/2.30 mét 71,200 194,100 258,700 334,600 300 61/2.52 mét 84,800 229,300 306,400 395,300 325 61/2.60 mét 90,200 242,800 324,500 419,900 400 61/2.90 mét 110,900 299,000 400,300 519,500

Mã số đặt hàng: AXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

Page 22: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 20 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

AXV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV

Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable 3P+1N cores, aluminium conductor, XLPE insulation, PVC jacket

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND)

prices AXV 3x10 + 1x6.0 LK 3x7/1.35 + 1x7/1.04 mét 17,600 AXV 3x11 + 1x6.0 LK 3x7/1.40 + 1x7/1.04 mét 18,300 AXV 3x14 + 1x8.0 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.20 mét 22,100 AXV 3x16 + 1x8.0 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.20 mét 23,800 AXV 3x22 + 1x11 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.40 mét 30,900 AXV 3x25 + 1x11 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.40 mét 34,400 AXV 3x25 + 1x16 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.70 mét 36,100 AXV 3x30 + 1x14 LK 3x7/2.30 + 1x7/1.60 mét 39,000 AXV 3x35 + 1x14 LK 3x7/2.52 + 1x7/1.60 mét 44,700 AXV 3x38 + 1x14 LK 3x7/2.60 + 1x7/1.60 mét 47,900 AXV 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 62,400 AXV 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 76,900 AXV 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 84,800 AXV 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 92,000 AXV 3x80 + 1x38 LK 3x19/2.30 + 1x7/2.60 mét 95,500 AXV 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 113,200

AXV 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 120,700 AXV 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 138,200 AXV 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 173,300 AXV 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 211,400 AXV 3x200 + 1x95 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.52 mét 221,100 AXV 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 267,700 AXV 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét 277,500 AXV 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét 332,300 AXV 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét 349,100 AXV 3x350 + 1x185 LK 3x61/2.70 + 1x37/2.52 mét 385,300 AXV 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét 434,400

Page 23: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 21 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

AVV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV

Cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Power cable - 2, 3, 4 cores, aluminium conductor, PVC insulation, PVC jacket

Tiết diện area (mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

AVV-2C AVV-3C AVV-4C 10 7/1.35 mét 12,400 15,700 19,200 11 7/1.40 mét 13,300 16,600 20,300 14 7/1.60 mét 15,900 20,100 24,700 16 7/1.70 mét 17,600 21,900 27,200 22 7/2.00 mét 22,600 29,000 35,800 25 7/2.14 mét 26,700 33,700 41,200 30 7/2.30 mét 29,500 37,500 45,300 35 7/2.52 mét 34,200 43,600 52,800 38 7/2.60 mét 37,000 47,400 57,400 50 19/1.80 mét 45,700 56,300 71,100 60 19/2.00 mét 51,400 66,300 84,200 70 19/2.14 mét 57,100 74,300 93,700 80 19/2.30 mét 66,200 86,700 109,200 95 19/2.52 mét 77,800 101,500 129,100

100 19/2.60 mét 82,300 106,800 136,600 120 19/2.80 mét 92,500 121,200 155,400 125 19/2.90 mét 99,600 130,400 166,900 150 37/2.30 mét 118,700 155,800 199,600 185 37/2.52 mét 140,900 185,500 238,600 200 37/2.60 mét 149,100 196,200 251,600 240 61/2.25 mét 144,300 237,800 306,500 250 61/2.30 mét 190,000 250,300 322,700 300 61/2.52 mét 221,800 293,200 377,200 325 61/2.60 mét 236,000 312,200 402,900 400 61/2.90 mét 287,500 381,000 493,400

Mã số đặt hàng: AVV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn AVV: AL/PVC/PVC

Page 24: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 22 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

AVV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV

Cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Power cable 3P+1N cores, aluminium conductor, PVC insulation, PVC jacket Mã sản phẩm

Code product Kết cấu Structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

AVV 3x10 + 1x6.0 LK 3x 7/1.35 + 1x7/1.04 mét 16,600 AVV 3x11 + 1x6.0 LK 3x 7/1.40 + 1x7/1.04 mét 17,400 AVV 3x14 + 1x8.0 LK 3x 7/1.60 + 1x7/1.20 mét 21,500 AVV 3x16 + 1x8.0 LK 3x 7/1.70 + 1x7/1.20 mét 23,200 AVV 3x22 + 1x11 LK 3x 7/2.00 + 1x7/1.40 mét 29,700 AVV 3x25 + 1x11 LK 3x 7/2.14 + 1x7/1.40 mét 33,600 AVV 3x30 + 1x14 LK 3x 7/2.30 + 1x7/1.60 mét 38,100 AVV 3x35 + 1x14 LK 3x 7/2.52 + 1x7/1.60 mét 43,600 AVV 3x38 + 1x14 LK 3x 7/2.60 + 1x7/1.60 mét 46,500 AVV 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 60,800 AVV 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 74,900 AVV 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 83,300 AVV 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 88,900 AVV 3x80 + 1x38 LK 3x19/2.30 + 1x7/2.60 mét 92,200 AVV 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 109,500

AVV 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 116,400 AVV 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 131,700 AVV 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 165,400 AVV 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 201,000 AVV 3x200 + 1x95 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.52 mét 210,200 AVV 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 255,600 AVV 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét 265,800 AVV 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét 317,600 AVV 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét 335,100 AVV 3x350 + 1x185 LK 3x61/2.70 + 1x37/2.52 mét 368,900 AVV 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét 416,500

….

Page 25: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 23 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

DVV: CÁP ĐIỀU KHIỂN 2, 3, 4, 5, 6, 7 LÕI ĐỒNG - 0.6/1.0KV

Cách điện PVC, vỏ PVC, không giáp sợi Control cable: Copper conductor, PVC insulation, PVC jacket

Tiết diện area (mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

DVV 2C DVV 3C DVV 4C 0.5 7/0.30 mét 6,000 7,400 8,700

0.75 7/0.37 mét 7,200 8,800 10,900 1.0 7/0.40 mét 8,400 10,900 13,400

1.25 7/0.45 mét 10,000 12,000 15,500 1.5 7/0.52 mét 10,300 13,700 17,000 2.0 7/0.60 mét 12,500 16,200 21,000 2.5 7/0.67 mét 14,000 19,100 23,500 3.0 7/0.74 mét 17,000 23,400 30,300 3.5 7/0.80 mét 18,900 26,000 33,900 4.0 7/0.85 mét 19,600 27,600 35,900 5.5 7/1.00 mét 26,000 38,000 48,000 6.0 7/1.04 mét 27,000 38,400 50,000

Tiết diện area (mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

DVV 5C DVV 6C DVV 7C 0.5 7/0.30 mét 9,900 10,400 12,600

0.75 7/0.37 mét 12,700 13,800 16,200 1.0 7/0.40 mét 15,800 15,500 20,500

1.25 7/0.45 mét 18,000 18,600 22,000 1.5 7/0.52 mét 20,300 23,500 26,800 2.0 7/0.60 mét 25,600 29,700 32,000 2.5 7/0.67 mét 28,500 36,000 38,500 3.0 7/0.74 mét 37,500 43,900 50,500 3.5 7/0.80 mét 41,900 49,300 56,700 4.0 7/0.85 mét 43,700 56,500 59,300 5.5 7/1.00 mét 58,000 75,600 80,000 6.0 7/1.04 mét 61,400 81,200 83,900

Mã số đặt hàng: DVV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

Page 26: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 24 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

ACSR: CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP) Aluminium conductor steel reinforced cable

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND) prices

ACSR 25/4.2 6/2.30+1/2.30 Kg Đặt hàng ACSR 35/6.2 6/2.80+1/2.80 Kg Đặt hàng ACSR 50/8.0 6/3.20+1/3.20 Kg Đặt hàng ACSR 70/11 6/3.80+1/3.80 Kg Đặt hàng ACSR 95/16 6/4.50+1/4.50 Kg Đặt hàng

ACSR 120/19 26/2.40+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 120/24 26/2.40+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 150/19 24/2.80+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 150/24 26/2.70+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 185/24 26/2.98+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 240/32 24/3.60+7/2.40 Kg Đặt hàng ACSR 330/30 48/2.98+7/2.30 Kg Đặt hàng

AS/PVC: CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV Aluminium conductor steel reinforced cable, PVC insulation 0.6/1.0KV

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND) prices

ASV 16/2.7 6/1.85+1/1.85 mét 8,000

ASV 25/4.2 6/2.30+1/2.30 mét 12,100

ASV 35/6.2 6/2.80+1/2.80 mét 12,500

ASV 50/8.0 6/3.20+1/3.20 mét 15,700

ASV 70/11 6/3.8+1/3.80 mét 21,500

ASV 95/16 6/4.50+1/4.50 mét 29,000

ASV 120/19 26/2.40+7/1.85 mét 37,000

ASV 150/19 24/2.80+7/1.85 mét 43,500

ASV 185/24 26/2.98+7/2.10 mét 54,500

ASV 240/32 24/3.60+7/2.40 mét 71,500

ASV 330/39 34/4.00+7/2.65 mét 117,000

Page 27: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 25 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ

DÂY AN TEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL

Mã sản phẩm Code product

Kết cấu structure

Đvt unit

Giá bán (VND)

prices ♦ Dây anten dẹp, lõi đồng mềm, 300 W

Flat antenna wire, copper conductor, 300W Antenna trong 1 2 x 10/0.18 Cuộn 194,038 Antenna trong 3 2 x 10/0.10 Cuộn 118,318

♦ Cáp đồng trục, cáp truyền hình kỹ thuật số, truyền hình vệ tinh Coaxial cable for digital television

3C-2V 48/0.12AL-Mg +1/0.502 CCS 100m 99,275 5C-FB-96 96/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 188,600 5C-FB-128 128/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 225,600

♦ Dây điện thoại dùng trong nhà, lõi đồng, cách điện HDPE, vỏ PVC Telephone wire in house, copper conductor, HDPE insulation, PVC jacket Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px7/0.12 2x7/0.12 100m 76,713 Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 128,155 Dây điện thoại 2 đôi oval 2Px1/0.50 4x1/0.50 100m 223,820 Dây điện thoại 1 đôi tròn 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 132,668 Dây điện thoại 2 đôi tròn 2Px7/0.20 4x7/0.20 100m 235,553

♦ Dây đấu nhảy, lõi đồng cứng, cách điện HDPE Twist wire, copper conductor, HDPE insulation

TWR 2x1/0.50 2x1/0.50 200m 190,428 ♦ Cáp mạng LAN, Internet, ADSL lõi đồng hoặc CCA

LAN cable, ADSL cable with copper or CCA conductor, HDPE insulation, PVC jacket ADSL - CCA 4x2/0.5 305m 531,573 ADSL - Cu 4x2/0.5 305m 1,081,195

Ghi chú:

• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Note:

• We can also provide others size depend on customer’s requirement • The price does not include tax 10% • Delivery in Ho Chi Minh City

Page 28: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 26 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

FR-H, FR-XH: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH, KHÔNG GIÁP SỢI THÉP

(Dùng trong xây dựng: thang máy, khách sạn 3,4,5 sao, công trình công cộng, chung cư, biệt thự …cấp nhiệt độ 90oC , 105oC, 125oC 150oC, 0.6/1.0KV Cấu

trúc 1C: Cu/Mica/LSZH; Cấu trúc 2C, 3C, 4C: Cu/Mica/XLPE/LSZH Fire resistant cable, LSZH insulation for 1C, XLPE insulation for 2C, 3C ,4C

LSZH jacket, non armour steel wire

Tiết diện area (mm2)

Quy cách

structure

Đvt unit

Giá bán (VND) Prices

FR-H 1C FR-XH 2C FR-XH 3C FR-XH 4C

1.0

7/0.42

mét

5,000

26,000

30,900

37,500

1.5 7/0.52 mét

6,500

30,600

37,000

45,200

2.5 7/0.67 mét

10,000

42,900

52,500

64,800

4.0

7/0.85

mét

14,000

54,500

67,800

84,300

6.0 7/1.04 mét

19,500

71,200

89,600

112,300

10 7/1.35 mét

29,400

98,500

126,100

159,400

16 7/1.70 mét

44,000

138,800

178,000

228,900

25

7/2.14

mét

65,300

194,600

255,800

327,200

35 7/2.52 mét

87,000

250,900

332,600

427,000

50 19/1.80 mét

120,900

348,700

461,600

592,700

70 19/2.14 mét

167,000

467,100

623,000

802,600

95

19/2.52

mét

230,200

634,200

848,400

1,094,800

120

19/2.80

mét

286,800

794,600

1,061,000

1,368,400

150

37/2.25

mét

355,500

971,500

1,301,600

1,681,100

Mã số đặt hàng: FR-H (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 1 lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

Mã số đặt hàng: FR-XH (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 2 lõi, 3 lõi hoặc 4 lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

Page 29: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN

FADACO MỤC

LỤC

VC : DÂY ĐƠN CỨNG 0.6/1.0KV ....................................................................... 28 VCm : DÂY ĐƠN MỀM 0.6/1.0KV.......................................................................... 28 VCmd : DÂY ĐÔI MỀM DẸT 0.6/1.0KV.................................................................. 29 VCmo : ĐÔI MỀM OVAL BỌC XỐP- 0.6/1.0KV ..................................................... 29 VCmo : ĐÔI MỀM OVAL RU-LÔ - 0.6/1.0KV......................................................... 29

CV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG – 0.6/1.0KV................................... 30 CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV ................................................. 31 DK-CVV : CÁP ĐIỆN KẾ 0.6/1.0KV .......................................................................... 31 CXV/DATA : CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV ............................................ 31 CVV; DK-CVV; CXV; CXV/DATA: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV ........................................ 32 VVCm : CÁP PHA TRÒN 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV............................ 33 H : CÁP HÀN 1 LÕI ĐỒNG MỀM 0.6/1.0KV .................................................. 33

VA : ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V ........................................................................ 34 AV : CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V.................................................... 34 Du-AV : CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV ............................................................ 34 Du-CV : CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV ........................................................... 34 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM...................................................... 35

Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015 Trang 27

Page 30: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 28 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Mã sản phẩm Đvt Giá bán (VND)

VC: DÂY ĐƠN CỨNG 0.6/1.0KV

VC 1.0 (12/10) FA 100 m/cuộn 190,500

VC 2.0 (16/10) FA 100 m/cuộn 357,800

VC 3.0 (20/10) FA 100 m/cuộn 525,100

VC 5.0 (26/10) FA 100 m/cuộn 878,400

VC 7.0 (30/10) FA 100 m/cuộn 1,203,300

VC 30/10 (6Kg) FA 100 m/cuộn 679,100

VC 30/10 (7Kg) FA 100 m/cuộn 754,200

VC 30/10 (7.8Kg) FA 100 m/cuộn 927,300

VCm: DÂY ĐƠN MỀM 0.6/1.0KV

VCm 1.5 FA

200 m/cuộn

429,900

VCm 2.5 FA 200 m/cuộn

653,300

VCm 4.0 FA 200 m/cuộn

999,900

VCm 6.0 FA 200 m/cuộn

1,377,900

VCm 8.0 FA mét

8,800

VCm 10 FA mét

11,900

VCm 16 FA mét

14,700

VCm 25 FA mét

20,600

VCm 35 FA mét

28,200

VCm 50 FA mét

38,900

Page 31: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 29 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Mã sản phẩm

Đvt

Giá bán (VND)

VCmd: DÂY ĐÔI MỀM 0.6/1.0KV

VCmd 2x16S FA

100 m/cuộn

217,200

VCmd 2x24S FA

100 m/cuộn

306,200

VCmd 2x32S FA

100 m/cuộn

393,400

VCmd 2x30S FA

100 m/cuộn

562,500

VCmo: ĐÔI MỀM OVAL BỌC XỐP- 0.6/1.0KV

VCmo 2x0.75 FA 200 m/cuộn 634,400 VCmo 2x1.0 FA 100 m/cuộn 384,800

VCmo 2x1.50 FA 100 m/cuộn 485,700 VCmo 2x2.5 FA 100 m/cuộn 737,200 VCmo 2x4.0 FA 100 m/cuộn 1,022,800 VCmo 2x6.0 FA 100 m/cuộn 1,408,900

VCmo: ĐÔI MỀM OVAL RU-LÔ - 0.6/1.0KV

VCmo 2x1.50 FFA 100 m/cuộn 401,000 VCmo 2x2.5 FFA 100 m/cuộn 585,300 VCmo 2x4.0 FFA 100 m/cuộn 827,900 VCmo 2x6.0 FFA 100 m/cuộn 1,126,600

Page 32: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 30 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG – 0.6/1.0KV

Mã số sản phẩm Đvt GIÁ BÁN (VND)

CV 1.0 FA 100m/cuộn 204,700 CV 1.5 FA 100m/cuộn 244,700 CV 2.0 FA 100m/cuộn 371,100 CV 2.5 FA 100m/cuộn 458,300 CV 3.0 FA 100m/cuộn 574,000 CV 4.0 FA 100m/cuộn 699,500 CV 6.0 FA 100m/cuộn 1,025,300 CV 8.0 FA mét 12,400 CV 11 FA mét 15,800 CV 14 FA mét 20,800 CV 16 FA mét 24,000 CV 22 FA mét 31,400 CV 25 FA mét 37,200 CV 35 FA mét 53,200 CV 38 FA mét 61,600 CV 50 FA mét 79,800 CV 70 FA mét 106,300 CV 75 FA mét 123,600 CV 95 FA mét 155,900

CV 100 FA mét 162,700 CV 120 FA mét 193,900 CV 125 FA mét 207,000 CV 150 FA mét 239,000 CV 185 FA mét 301,600 CV 200 FA mét 322,400 CV 240 FA mét 397,200 CV 250 FA mét 418,200 CV 300 FA mét 492,900

Page 33: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 31 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV, CXV: CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV

DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 0.6/1.0KV

CXV/DATA: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV

Quy cách (No/mm2)

Đvt

GIÁ BÁN (VND)

CVV DK – CVV CXV CXV/DATA 7,300 10,800 - 11,200 2 x 1.5 mét

2 x 2.0 mét 10,200 13,200 - 13,600 2 x 2.5 mét 12,700 15,600 13,100 16,000

2 x 3.0 mét 15,400 18,800 - 19,300 2 x 4.0 mét 17,300 22,100 18,500 22,800 2 x 6.0 mét 24,300 28,700 25,300 29,600 2 x 8.0 mét 29,800 33,900 30,300 35,000 2 x 11 mét 37,700 42,300 37,700 43,500

2 x 14 mét 48,100 54,400 46,800 55,700 2 x 16 mét 54,900 61,100 53,700 62,500

2 x 22 mét 71,300 82,200 69,800 84,000 2 x 25 mét 84,700 90,900 84,000 93,000 2 x 30 mét - 108,600 - 110,900 2 x 35 mét 118,900 123,100 116,900 125,700 2 x 38 mét 142,700 140,800 - 143,700 2 x 50 mét 183,400 179,600 - 182,900

Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) FA DK-CVV (1)x(2) FA CXV (1)x(2) FA

CXV/DSTA (1)x(2) FA

Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 34: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 32 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

CVV; DK-CVV; CXV; CXV/DATA: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N LÕI ĐỒNG

0.6/1.0KV

Quy cách

Đvt

GIÁ BÁN (VND)

CVV DK - CVV CXV CXV/DATA

3x4.0 + 1x2.5 mét 28,500

33,600 29,800

35,200 3x6.0 + 1x3.5 mét 40,500 44,500 42,400 46,500

3x8.0 + 1x3.5 mét 51,100 52,300 49,500 54,800 3x11 + 1x6.0 mét 64,300 67,800 63,900 70,600

3x14 + 1x8.0 mét 82,400 87,500 79,200 90,600

3x16 + 1x8.0 mét 90,200 97,400 88,600 100,700

3x22 + 1x11 mét 117,200 129,300 114,400 133,500 3x25 + 1x11 mét 137,200 143,900 140,500 149,000 3x30 + 1x14 mét - 174,400 - 179,700 3x35 + 1x14 mét 196,000 195,400 198,800 201,300

3x38 + 1x14 mét Đặt hàng 220,600 Đặt hàng 227,200 3x50 + 1x22 mét Đặt hàng 294,100 Đặt hàng 301,900 3x60 + 1x35 mét Đặt hàng 373,000 Đặt hàng 381,800

3x70 + 1x35 mét Đặt hàng 407,500 Đặt hàng 417,100

3x75 + 1x38 mét Đặt hàng 452,700 Đặt hàng 463,300

Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) FA DK-CVV

CXV (1)x(2) (1)x(2)

FA FA

CXV/DSTA (1)x(2) FA Trong đó: (1): Số lõi x tiết diện sợi pha

(2): Số lõi x tiết diện sợi đất CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC

Page 35: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 33 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

VVCm: CÁP PHA TRÒN 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV

Tiết diện

(mm2)

Màu sắc

Đvt

GIÁ BÁN (VND) VVCm

2C VVCm

3C VVCm

4C 1.5

Xám

mét 5,500 7,800 9,500 2.5 mét 8,300 11,500 13,500 4.0 mét 10,800 15,600 18,800 6.0 mét 16,700 23,900 27,700 8.0

Đen

mét 24,800 34,800 39,800 10 mét 32,800 44,800 52,200 16 mét 44,100 61,700 69,200 25 mét 66,200 93,500 106,400 35 mét 86,600 124,800 143,700 50 mét 121,800 172,900 203,900 Mã số đặt hàng: VVCm (1)x(2) FA Trong đó: (1): Số lõi

(2): là tiết diện dây dẫn

CÁP PHA TRÒN 2 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV (LOẠI THƯỜNG)

Mã sản phẩm Màu Đvt Giá bán (VND) VVCm 2x20T

Đen

mét 2,200 VVCm 2x35T mét 3,200 VVCm 2x48T mét 4,100 VVCm 2x70T mét 5,700 VVCm 2x100T mét 7,100

CÁP HÀN 1 LÕI ĐỒNG MỀM 0.6/1.0KV H25 FA

Đen

mét 13,200 H35 FA mét 19,200 H50 FA mét 26,400 H70 FA mét 33,200 H100 FA mét 77,100

Page 36: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 34 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Mã sản phẩm Đvt Giá bán (VND)

VA: ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V VA 30/10 FA 100 m/cuộn 147,000 VA 40/10 FA 100 m/cuộn 246,300

AV: CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V AV 16 FA mét 3,900 AV 25 FA mét 5,400 AV 35 FA mét 7,400 AV 50 FA mét 10,000 AV 70 FA mét 13,500 AV 95 FA mét 18,000

AV 120 FA mét 24,700 AV 150 FA mét 31,700 AV 185 FA mét 34,400 AV 200 FA mét 38,500 AV 240 FA mét 44,000 AV 300 FA mét 56,700

Du-AV: CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV Du-AV 2x6 FA mét 4,000 Du-AV 2x8 FA mét 5,000 Du-AV 2x12 FA mét 6,000 Du-AV 2x14 FA mét 7,100 Du-AV 2x16 FA mét 8,000 Du-AV 2x25 FA mét 11,500 Du-AV 2x35 FA mét 15,000

….. ….. …… Du-AV 2x240 FA mét Đặt hàng

Du-CV: CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV Du-CV 30/10 -7K FA mét 12,900 Du-CV 30/10 -7.8K FA mét 15,400 DU-CV 2x6 FA mét 14,000 DU-CV 2x6B FA mét 11,500 DU-CV 2x8 FA mét 17,900 DU-CV 2x8B FA mét 14,600 DU-CV 2x11 FA mét 22,200 DU-CV 2x11B FA mét 18,400 DU-CV 2x14 FA mét 32,200 DU-CV 2x22 FA mét 50,300

Page 37: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 35 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM

CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV

Tiết diện (mm2)

Quy cách

Đvt

GIÁ BÁN (VND) LV-ABC

2C LV-ABC

3C LV-ABC

4C 10 7/1.35 mét

6,200

9,000

12,000

16 7/1.70 mét 8,400 12,600 16,700

25 7/2.14 mét 12,100 18,400 24,500

35 7/2.52 mét 16,100 24,100 32,200

50 7/3.02 mét 21,800 32,700 43,600

70 19/2.14 mét 30,700 46,500 61,900

95 19/2.52 mét 41,100 61,400 81,700

120 19/2.80 mét 50,400 75,600 100,800

150 19/3.17 mét 60,900 91,400 121,800

185 19/3.52 mét 75,900 113,800 151,800

240 19/4.02 mét 97,000 145,500 193,900

300 37/3.22 mét

121,500

182,200

242,900

CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM (CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV – 3P + 1N) Tiết diện (mm2) Quy cách Đvt GIÁ BÁN (VND)

3x16+1x10 FA 3x7/1.70+1x7/1.35 mét 16,600

3x25+1x10 FA 3x7/2.14+1x7/1.35 mét 22,400

3x35+1x16 FA 3x7/2.52+1x7/1.70 mét 24,000

3x35+1x25 FA 3x7/2.52+1x7/2.14 mét 29,500

3x50+1x35 FA 3x7/3.02+1x7/2.52 mét 41,100

3x50+1x25 FA 3x7/3.02+1x7/2.14 mét 39,200

3x50+1x16 FA 3x7/3.02+1x7/1.70 mét 33,400

• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới

Page 38: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 36 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SHIKIKAWA®

VCCAmd : Dây đôi mềm dẹt lõi CCA ….. trang 36 VCCAmo : Dây đôi mềm oval lõi CCA ….. trang 36 VCCA : Dây đơn cứng lõi CCA ….. trang 36 CCAV : Cáp điện lực lõi CCA ….. trang 36 CV : Cáp điện lực lõi đồng ….. trang 37 Du-CV : Cáp duplex lõi đồng ….. trang 37 CVV 2C : Cáp điện lực 2 lõi lõi đồng ….. trang 38 DK-CVV 2C : cáp điện kế 2 lõi lõi đồng ….. trang 38 CVV 3P+1N : Cáp điện lực 3P+1N lõi lõi đồng ….. trang 38 DK-CVV 3P+1N : cáp điện kế 3P+1N lõi đồng ….. trang 38 CCAH, Du-CCA, VVCCAm : Cáp hàn, duplex, cáp mềm lõi CCA ….. trang 39

Mã sản phẩm Quy cách Đvt Giá bán (VND)

VCCAmd: DÂY ĐÔI MỀM DẸT (DÂY SÚP) - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cđiện PVC) VCCAmd 2x0.50 SK 2x16/0.20 100 m/cuộn 108,500 VCCAmd 2x0.75 SK 2x24/0.20 100 m/cuộn 139,600 VCCAmd 2x1.00 SK 2x32/0.20 100 m/cuộn 168,700 VCCAmd 2x1.50 SK 2x48/0.20 100 m/cuộn 213,800 VCCAmd 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 280,741 VCCAmd 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 378,574 VCCAmo: DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCAmo 2x0.75 SK 2x24/0.20 200 m/cuộn 401,500 VCCAmo 2x1.50 SK 2x30/0.25 100 m/cuộn 290,800 VCCAmo 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 405,720 VCCAmo 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 453,800 VCCAmo 2x4.00 SK 2x80/0.25 100 m/cuộn 644,800 VCCAmo 2x6.00 SK 2x120/0.25 100 m/cuộn 888,800

VCCA: DÂY ĐƠN CỨNG – 0.3/0.6KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCA 1.0 SK 1x1/1.2 100 m/cuộn 75,500 VCCA 2.0 SK 1x1/1.6 100 m/cuộn 126,600 VCCA 3.0 SK 1x1/2.0 100 m/cuộn 182,700

CCAV: CÁP ĐIỆN LỰC - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) CCAV 1.0 SK 7/0.42 100 m/cuộn 71,500 CCAV 1.5 SK 7/0.52 100 m/cuộn 103,600 CCAV 2.5 SK 7/0.67 100 m/cuộn 160,700 CCAV 3.5 SK 7/0.80 100 m/cuộn 216,800 CCAV 4.0 SK 7/0.85 100 m/cuộn 240,800 CCAV 5.5 SK 7/1.00 100 m/cuộn 320,700 CCAV 6.0 SK 7/1.04 100 m/cuộn 348,800 CCAV 8.0 SK 7/1.20 mét 4,460

Page 39: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 37 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Mã sản phẩm Quy cách Đvt Giá bán (VND)

CV: CÁP ĐIỆN LỰC, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV

CV 6.0 SK 7/1.04 mét 11,800 CV 8.0 SK 7/1.20 mét 16,000 CV 11 SK 7/1.40 mét 18,000 CV 14 SK 7/1.60 mét 25,000 CV 16 SK 7/1.70 mét 28,000 CV 22 SK 7/2.00 mét 38,400 CV 25 SK 19/1.30 mét 42,500 CV 30 SK 19/1.40 mét 51,300 CV 35 SK 19/1.50 mét 60,300 CV 38 SK 19/1.60 mét 68,800 CV 50 SK 19/1.80 mét 85,800 CV 60 SK 19/2.00 mét 105,000 CV 70 SK 37/1.55 mét 117,000 CV 80 SK 37/1.65 mét 139,000 CV 95 SK 37/1.80 mét 164,000

CV 100 SK 37/1.85 mét 177,000 CV 120 SK 37/2.00 mét 205,000 CV 150 SK 61/1.77 mét 259,000 CV 185 SK 61/1.96 mét 323,000 CV 200 SK 61/2.05 mét 349,000 CV 250 SK 61/2.30 mét 432,000 CV 300 SK 61/2.52 mét 533,000

Du-CV: CÁP DUPLEX, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV Du-CV 2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 22,500 Du-CV 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 31,000 Du-CV 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 36,000 Du-CV 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 50,000 Du-CV 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 57,000 Du-CV 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 78,000

Page 40: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 38 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Cáp điện lực CVV 2C, cáp điện kế DK-CVV 2C 0.6/1.0kv Tiết diện

(Số pha x mm2) Quy cách

No/mm

Đvt Giá bán (VND) CVV 2C DK-CVV 2C

2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 29,000 32,000 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 34,000 37,300 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 43,000 46,500 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 59,000 63,500 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 66,000 71,000 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 89,000 95,000 2x25 SK 2x 19/1.30 mét 107,000 114,000 2x30 SK 2x 19/1.40 mét 127,000 131,000 2x35 SK 2x 19/1.50 mét 151,000 156,000 2x38 SK 2x 19/1.60 mét 156,000 166,000 2x50 SK 2x19/1.80 mét 201,000 214,000

Cáp điện lực CVV 3P+1N, cáp điện kế DK-CVV 3P+1N 0.6/1.0kv

Tiết diện (Số pha x mm2)

Quy cách No/mm

Đvt Giá bán (VND)

CVV 3P+1N DK-CVV 3P+1N 3x6+1x3.5 SK 7/1.04+7/0.8 mét 52,000 55,500 3x8+1x3.5 SK 7/1.20+7/0.8 mét 60,000 64,000 3x11+1x6 SK 7/1.4+7/1.04 mét 76,500 82,000 3x14+1x8 SK 7/1.6+7/1.2 mét 105,000 111,000 3x16+x1x8 SK 7/1.7+7/1.2 mét 115,000 121,000 3x22+1x11 SK 7/2.0+7/1.4 mét 152,000 159,000 3x25+1x11 SK 19/1.3+7/1.4 mét 180,000 186,000 3x35+1x14 SK 19/1.5+7/1.6 mét 246,119 253,000 3x38+1x14 SK 19/1.6+7/1.6 mét 260,000 268,000 3x50+1x22 SK 19/1.8+7/2.0 mét 338,500 347,000 3x60+1x35 SK 19/2.0+19/1.5 mét 424,000 435,000 3x70+1x35 SK 37/1.55+19/1.5 mét 478,000 489,000

Page 41: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 39 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

Cáp hàn lõi CCA, cách điện PVC 0.6/1.0KV

Mã sản phẩm Đvt Đơn giá CCAH 1Cx16 mét 12,760 CCAH 1Cx25 mét 18,130 CCAH 1Cx35 mét 23,960 CCAH 1Cx50 mét 33,730 CCAH 1Cx70 mét 45,930

Cáp duplex lõi CCA, Cách điện PVC 0.6/1.0KV

Mã sản phẩm Đvt Đơn giá Du-CCA 2x4.0 mét 5,586 Du-CCA 2x6.0 mét 7,350 Du-CCA 2x8.0 mét 9,506 Du-CCA 2x11 mét 13,034 Du-CCA 2x14 mét 15,730 Du-CCA 2x16 mét 22,540 Du-CCA 2x22 mét 34,300 Du-CCA 2x25 mét 39,200

Cáp mềm lõi CCA, cách điện PVC 0.6/1.0kv

Mã sản phẩm Đvt Đơn giá 2 lõi

VVCCAm 2x1.5 mét 3,910 VVCCAm 2x2.5 mét 5,990 VVCCAm 2x4.0 mét 8,410 VVCCAm 2x6.0 mét 11,570 VVCCAm 2x8.0 mét 20,678

3 lõi VVCCAm 3x6.0 mét 20,090 VVCCAm 3x8.0 mét 26,460 VVCCAm 3x10 mét 32,340 VVCCAm 3x16 mét 45,080 VVCCAm 3x25 mét 71,540

• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% • Giao hàng trong phạm vi TP.HCM • Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới

Page 42: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 40 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cáp điện TP®

Mã sản phẩm

Quy cách

Đvt

Giá bán (VND)

AV: Cáp điện lực 1 lõi nhôm, cách điện PVC - 0.6/1.0KV

AV11 - TP 1x 7/1.1 mét 2,300 AV12 - TP 1x 7/1.2 mét 2,400 AV14 – TP 1x 7/1.2 mét 2,500 AV16 – TP 1x 7/1.3 mét 3,200 AV25 – TP 1x 7/1.6 mét 4,200 AV35 – TP 1x 7/2.1 mét 6,100 AV50 – TP 1x 7/2.2 mét 7,100 AV70 – TP 1x 7/2.5 mét 8,700 AV95 – TP 1x 7/3.2 mét 13,000

AV100 – TP 1x 19/2.1 mét 15,400 AV120 – TP 1x 19/2.2 mét 16,600 AV125 – TP 1x 19/2.5 mét 19,200 AV150 – TP 1x 19/2.7 mét 23,500

Du-AV: Cáp duplex 2 lõi nhôm, cách điện PVC - 0.6/1.0KV

Du-AV 2x12 – TP 2x7/1.2 mét 4,700 Du-AV 2x14 – TP 2x7/1.2 mét 5,200 Du-AV 2x16 – TP 2x7/1.3 mét 6,500 Du-AV 2x25 – TP 2x7/1.6 mét 8,500 Du-AV 2x35 – TP 2x7/2.1 mét 12,700 Du-AV 2x50 - TP 2x7/2.2 mét 14,600 Du-AV 2x70 - TP 2x7/2.5 mét 18,000

• Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng

• Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

• Giao hàng trong phạm vi TP.HCM

• Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới

Page 43: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Trang 41 Hiệu lực/BH: 05.03.2015 Ngày in: 05.03.2015

BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN

1. Ống luồn dây điện đàn hồi, chống cháy, chống va đập PVC PVC flexible conduit, fire resistant, compressibility, good impact resistance

Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M PVC-xanh 83,000 Ø20 50M PVC-xanh 104,000 Ø 25 50M PVC-xanh 160,000 Ø32 25M PVC-xanh 160,000

Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M PVC- trắng 83,000 Ø20 50M PVC- trắng 104,000 Ø 25 50M PVC- trắng 160,000 Ø32 25M PVC- trắng 160,000

2. Ống luồn dây điện đàn hồi, chống va đập HDPE PVC flexible conduit, compressibility, good impact resistance Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn

Ø16 50M HDPE-trắng 62,000 Ø20 50M HDPE-trắng 72,000 Ø 25 50M HDPE-trắng 105,000 Ø32 25M HDPE-trắng 105,000

Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M HDPE-xám 55,000 Ø20 50M HDPE-xám 65,000 Ø 25 50M HDPE-xám 95,000 Ø32 25M HDPE-xám 100,000

Công ty WEST STAR® chuyên sản xuất các loại ống luồn dây điện đàn hồi PVC, HDPE có các đặc tính

kỹ thuật sau:

+ Chống va đập do lực bê tông, chống cháy, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học, nấm mốc, ẩm

ướt, động vật gặm nhấm, chống ăn mòn của các tác nhân bên ngoài như: cát, bụi, gió, nước… Sản

phẩm phù hợp tiêu chuẩn Anh Quốc BS EN 61386-22:2004, phục vụ trong các ngành xây dựng dân

dụng, công nghiệp....

+ Hình thức thanh toán: Vào đầu tháng bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt

+ Địa điểm giao hàng: Trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh

+ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

Page 44: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure

Nguyen liu dong nguyen chat 100% - tl.P Nht Ban

ISO 9001:2008 i0' <0075 - 0

TCVN TIEU CHUAN QUOC GIA

tf2lui1 WI}'#'UJ Lo-ii..FL cli{'#'L- 0ay c L nu;-i 1'1/LihL

t:fe'c.fect Q_u.ali.9J. - CW'i.'c.e to Jve wlz.e'c.e

Page 45: FADACO - huynhlai.comhuynhlai.com/upload/download/27500.pdf · Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Mã sản phẩm Code product Quy cách Structure