THÔNG BÁO GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2007 STT Tên hàng - Quy cách I THÉP XÂY DỰNG A Công ty Thép Miền Nam a Thép cuộn 1 _Đường kính 6mm CT3 Tấn TCVN 1651-85 9,350,000 2 _Đường kính 8mm CT3 " 9,350,000 3 _Đường kính 10mm CT3 " 9,350,000 4 _Đường kính 11-12mm CT10 " 9,400,000 5 _Đường kính 14-20mm CT10 " 9,400,000 b Thép cây vằn 6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn JIS G 3101 9,850,000 7 _Đường kính 10mm SD 390 " 9,950,000 8 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 9,750,000 9 _Đường kính 14-32mm SD390 " 9,750,000 10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 9,850,000 11 _Đường kính 10mm Gr60 " 10,100,000 12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60 " 9,900,000 13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 9,900,000 14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 10,000,000 c Thép góc (CT3) 15 _20 x 20 x 2mm Tấn 8,350,000 16 _25 x 25 x 3mm " 8,350,000 17 _30 x 30 x 3mm " 8,350,000 18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,000 19 _50 x 50 x 3mm " 8,950,000 20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,950,000 (Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá v trong lĩnh vực đầu tư xây dựng) Đơn vị tính (đ) Tiêu chuẩn kỹ thuật Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng (VAT) ASTM A 615 / A 615 M - 94
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
THÔNG BÁOGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHTHÁNG 7/2004
QUÝ III NĂM 2007
STT Tên hàng - Quy cách Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG
A Công ty Thép Miền Nam
a Thép cuộn
1 _Đường kính 6mm CT3 Tấn
TCVN 1651-85
9,350,000
2 _Đường kính 8mm CT3" 9,350,000
3 _Đường kính 10mm CT3" 9,350,000
4 _Đường kính 11-12mm CT10" 9,400,000
5 _Đường kính 14-20mm CT10" 9,400,000
b Thép cây vằn
6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn
JIS G 3101
9,850,000
7 _Đường kính 10mm SD 390 " 9,950,000
8 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 9,750,000
9 _Đường kính 14-32mm SD390" 9,750,000
10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 9,850,000
11 _Đường kính 10mm Gr60 " 10,100,000
12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60" 9,900,000
13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 9,900,000
14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 10,000,000
c Thép góc (CT3)
15 _20 x 20 x 2mm Tấn 8,350,000
16 _25 x 25 x 3mm " 8,350,000
17 _30 x 30 x 3mm " 8,350,000
18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,000
19 _50 x 50 x 3mm " 8,950,000
20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,950,000
(Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng)
giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày khi được Ngân hàng bảo
lãnh.
_ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -Gr390
JIS G 3192:2000
51 _ V50 x 50 x 5 - SS400 " 9,142,857
52 _ V60 x 60 x 5 - SS400 " 9,152,381
53 _ V60 x 60 x 6 - SS400 " 9,152,381
54 _ V70 x 70 x 6 - SS400 " 9,152,381
55 _ V70 x 70 x 7 - SS400 " 9,152,381
56 _ V80 x 80 x 6 - SS400 " 9,152,381
57 _ V80 x 80 x 8 - SS400 " 9,152,381
II XI MĂNG
A XN. Tiêu thụ & Dịch vụ xi măng Hà Tiên 1
a Xi măng
58 _Xi măng Hà Tiên 1 PCB.40 ( bao= 50kg) bao TCVN6260:1997 45,909
b Vữa xây dựng
59 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 75( bao = 50kg)bao
TCVN 4314:2003 15,000
60 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 50( bao= 50kg) " " 14,091
61 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 75( bao=50kg) " " 15,000
62 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 50( bao=50kg) " " 14,091
B Công ty Vật tư xây dựng Sài Gòn
63 _Xi măng Nghi Sơn PCB.40 Tấn TCVN 6260 877,273
64 _Xi măng Hoàng Thạch (PCB.40) " 890,909
65 _Xi măng trắng Thái Bình " 1,636,364
C Cty CP KTXD&VLXD (COTEC)
66 _Xi măng xá PCB 40 COTEC Tấn 836,364
67 _ Xi măng bao PCB 40 COTEC bao 45,909
D Cty CPXM Fico Tây Ninh
68 Xi măng FICO bao PCB 40 bao 41,818
69 Xi măng FICO xá PCB 40 Tấn 818,181
III CÁP ĐIỆN
A Công ty CADIVI
a Dây điện ruột đồng
70 _ CV-1 -750V (7/0.425) m 1,900
JIS G 3192:2000
Đ/c giao dịch 289 Lý Thường Kiệt Q11- Giá
giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày khi được Ngân hàng bảo
lãnh.
Giá giao đến khu vực nội thành bao gồm vận chuyển và bốc xuống với số lượng
>= 5 Tấn.
Giá giao tại nhà máy km 8 Xa lộ Hà Nội P. Trường
Thọ Q. Thủ Đức
Đ/c 102 Nguyễn Du Q1- Giá giao tại nội
thành Tp HCM
Đ/c Lô A 1 - KCN Hiệp Phước- Nhà Bè - Giao
hàng trong phạm vi Tp.HCM. Giá xi măng xá áp dụng cho lượng mua >= 1.000T/đơn hàng
TCVN 6270:1997
Giao hàng tại nhà máy xã Hiệp Phước, H. Nhà BèTCVN 6260-
1997
Đ/c 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1
71 _ CV-1.25 -750V (7/0.45) " 2,300
72 _ CV-1.5 - 750V (7/0.52) " 2,700
73 _ CV-2 - 750V (7/0.6) " 3,480
74 _ CV-2.5 - 750V (7/0.67) " 4,280
75 _ CV-3.0 - 750V (7/0.75) " 5,100
76 _ CV-3.5 - 750V (7/0.8) " 5,910
77 _ CV-4 - 750V (7/0.85) " 6,580
78 _ CV-5.0 - 750V (7/0.95) " 8,410
79 _ CV-10 - 750V (7/1.35) " 16,210
80 _ CV-14 - 750V (7/1.6) " 21,100
81 _ CV-25 - 750V (7/2.14) " 37,500
82 _ CV-50 - 750V (19/1.8) " 72,300
83 _ CV-75 - 750V (19/2.25) " 112,100
84 _ CV-100 - 750V (19/2.6) " 149,300
85 _ CV-120 - 750V (19/2.8) " 172,700
86 _ CV-150 - 750V (37/2.3) " 228,000
87 _ CV-200 - 750V (37/2.3) " 290,700
88 _ CV-240 - 750V (61/2.25) " 359,400
89 _ CV-300 - 750V (61/2.52) " 449,800
b
90 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 210,500
91 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 269,600
92 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 375,400
93 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 518,200
94 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 635,800
95 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 861,200
96 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,035,900
97 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,067,600
98 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,306,400
99 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,647,500
c
100 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 225,000
101 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 297,300
102 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 408,500
Đ/c 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng ép (CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV
103 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 558,800
104 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 682,500
105 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 918,400
106 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,101,200
107 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,134,300
108 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,383,300
109 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,739,100
d Dây đồng trần xoắn
110 m 163,000
111 " 161,800
112 " 162,300
đ
113 m 39,800
114 " 76,000
115 " 123,500
e
116 m 127,100
117 " 214,200
g
118 m 33,600
119 " 68,000
h
120 m 66,800
121 " 134,700
122 " 224,700
i
123 m 408,900
124 " 1,498,900
_ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2
_ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2
_ Tiết diện > 50 mm2
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)
_ 2 x 11 mm2
_ 2 x 22 mm2
_ 2 x 38 mm2
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)
_ 3 x 22 +1 x 11 mm2
_ 3 x 38 +1 x 22 mm2
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)
_ 2 x 11 mm2
_ 2 x 22 mm2
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)
_ 4 x 11 mm2
_ 4 x 22 mm2
_ 4 x 38 mm2
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]
_ 3 x 50 mm2
_ 3 x 240 mm2
k
125 m 454,500
126 " 1,593,300
l Dây nhôm trần lõi thép các loại ( ACSR-TCVN)
127 m 48,400
128 " 49,000
m
129 m 60,400
130 " 82,500
131 " 99,100
n
132 m 50,600
133 " 84,600
B Cty TNHH SX và TM Thịnh Phát
a
134 m 1,770
135 " 2,150
136 " 2,560
137 " 3,240
138 " 4,070
139 " 4,830
140 " 5,610
141 " 6,240
142 " 7,830
143 " 15,200
144 " 20,100
145 " 35,400
146 " 68,500
147 " 106,200
148 " 141,400
149 " 163,700
150 " 215,900
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]
_ 120 mm2
_ 240 mm2
Dây điện lực lõi đồng cách điện PVC (750V) - 0,6/1KV
_CV 1mm2
_CV 1,25mm2
_CV 1,5mm2
_CV 2,0mm2
Giá giao tại nhà máy 144A Hồ Học Lãm
phường An Lạc quận Bình Tân
_CV 2,5mm2
_CV 3,0mm2
_CV 3,5mm2
_CV 4,0mm2
_CV 5mm2
_CV 10mm2
_CV 14mm2
_CV 25mm2
_CV 50mm2
_CV 75mm2
_CV 100mm2
_CV 120mm2
_CV 150mm2
151 " 275,300
152 " 340,400
153 " 426,000
b
154 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 196,700
155 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 252,000
156 _ 3 x 50 + 1 x 35 " 265,400
157 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 350,600
158 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 483,500
159 _ 3 x 120 + 1 x 70 " 611,800
160 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 812,200
161 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 976,900
162 _ 3 x 200 + 1 x 120 " 1,029,500
163 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,232,000
164 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,553,500
c
165 _3 x 38 + 1 x 22 m 206,800
166 _3 x 50 + 1 x 25 " 261,700
167 _3 x 70 + 1 x 35 " 366,700
168 _3 x 95 + 1 x 50 " 505,900
169 _3 x 120 + 1 x 70 " 648,800
170 _3 x 150 + 1 x 95 " 812,700
171 _3 x 185 + 1 x 120 " 1,038,000
172 _3 x 200 + 1 x 120 " 1,076,000
173 _3 x 240 + 1 x 120 " 1,280,800
174 _3 x 300 + 1 x 150 " 1,594,500
d Dây đồng trần xoắn
175 m 151,900
176 " 151,400
177 " 152,400
đ
178 m 38,500
179 " 73,100
180 " 118,400
_CV 200mm2
_CV 240mm2
_CV 300mm2
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC (CXV (3+1) - 0,6/1KV)
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC [CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV]
_ Tiết diện > 4mm2 đến 11 mm2
_ Tiết diện > 4mm2 đến 50 mm2
_ Tiết diện > 50 mm2
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)
_ 2 x 11 mm2
_ 2 x 22 mm2
_ 2 x 38 mm2
e
181 m 122,600
182 " 199,500
g
183 m 33,100
184 " 62,300
h
185 m 66,000
186 " 124,600
187 " 209,200
i
188 m 377,000
189 " 1,328,000
k
190 m 351,400
191 " 1,536,000
l
192 m 56,100
193 " 74,000
194 " 90,100
m
195 m 48,400
196 " 80,300
IV MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG
A MERLIN GRELIN
a Abtomate 1 pha hạ thế
IEC 898197 _ NC 45 a 2P, 32 A máy 179,091
198 _ NC 45 a 2P, 63 A " 300,909
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)
_ 3 x 22 +1 x 11 mm2
_ 3 x 38 +1 x 22 mm2
Cáp duplex 2 ruột đồng cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)
_ 2 x 11 mm2
_ 2 x 22 mm2
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)
_ 4 x 11 mm2
_ 4 x 22 mm2
_ 4 x 38 mm2
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm
_ 3 x 50 mm2
_ 3 x 240 mm2
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm
_ 3 x 50 mm2
_ 3 x 240 mm2
Cáp xoắn hạ thế (LV - ABC - 0,6/1KV - ruột nhôm)
_ 4 x 70 mm2
_ 4 x 95 mm2
_ 4 x 120 mm2
Cáp treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: AsXEV-1R-12/20 (24KV) cách điện 5.5mm
_ 120 mm2
_ 240 mm2
b Abtomate 3 pha hạ thế
199 _ EZC 250 F3100 3P 100A máy
IEC 947-2
1,675,818
200 _ EZC 250 F3150 3P 150A " 2,249,818
201 _ EZC 250 F3200 3P 200A " 2,473,727
202 _ EZC 250 F3259 3P 250A " 2,473,727
203 _ NB 400N 3P 350A " 5,440,000
204 _ NB 400N 3P 400A " 5,440,000
205 _ NB 600N 3P 500A " 8,320,000
206 _ NB 600N 3P 600A " 9,600,000
207 _ NS 630N 3P 630A " 12,479,200
208 _ NS 630B/1600,N 3P 800A " 22,048,000
209 _ NS 630B/1600,N 3P 1000A " 26,720,000
210 _ NS 630B/1600,N 3P 1600A " 46,768,000
B MITSUBISHI
a Abtomate 1 pha hạ thế
211 _ NF 63- SW 2P 32A - 15 kA cái 503,000
212 _ NF 63- SW 2P 63A - 15 kA " 503,000
b Abtomate 3 pha hạ thế
213 _ NF 125 - CW 3P 100A - 10kA cái 960,000
214 _ NF 250 - CW 3P 150A - 18kA " 2,256,000
215 _ NF 250 - CW 3P 200A - 18kA " 2,256,000
216 _ NF 250 - CW 3P 250A - 18kA " 2,256,000
217 _ NF 400 - CP 3P 350A - 36kA " 5,025,000
218 _ NF 400 - CP 3P 400A - 36kA " 5,025,000
219 _ NF 630 - CP 3P 500A - 36kA " 8,327,000
220 _ NF 630 - CP 3P 600A - 36kA " 8,327,000
221 _ NF 630 - CP 3P 630A - 36kA " 8,327,000
222 _ NF 800 - CEP 3P 700A-36kA " 13,516,000
223 _ NF 800 - CEP 3P 800A-36kA " 13,516,000
224 _ NF 1600 - SS 3P 900A-85kA " 38,831,000
225 _ NF 1600 - SS 3P 1000A-85kA " 38,831,000
226 _ NF 1600 - SS 3P 1100A-85kA " 38,831,000
227 _ NF 1600 - SS 3P 1200A-85kA " 38,831,000
228 _ NF 1600 - SS 3P 1300A-85kA " 38,831,000
VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa
nhà E-Town 364 Cộng Hòa Q.TB. Giá tính đến chân công trình. Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ
đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ
đồng
TCVN 6434:1998
Cty TNHH-TM Sa Giang số 47-49 Hoàng Sa Q1. Giá trị < 500 triệu trả ngay chiết khấu 5%, trả trong vòng 30 ngày chiết
khấu 3%. Trị giá mua từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 8%, trả trong vòng 30 ngày chiết
khấu 5%. Trị giá mua >1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 10%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 8%. Giao hàng đến chân công
trình.TCVN
6434:1998
229 _ NF 1600 - SS 3P 1400A-85kA " 38,831,000
230 _ NF 1600 - SS 3P 1500A-85kA " 38,831,000
231 _ NF 1600 - SS 3P 1600A-85kA " 38,831,000
C LS INDUTRIAL SYSTEM
a Abtomat1 pha hạ thế
232 _ 2P, 32A (ABE 32 -2.5) cái 178,000
233 _ 2P, 63A (ABE 62b- 5) " 225,000
b Abtomat 3 pha hạ thế
234 _3P 100A (ABE 103 b- 10) cái 378,000
235 _3P 150A (ABE 203b- 18) " 735,000
236 _3P 200A (ABS 203b-25) " 890,000
237 _3P 250A (GBN 203-35) " 1,470,000
238 _3P 350A (ABE 403- 25) " 1,920,000
239 _3P 400A (ABS 403b-35) " 2,180,000
240 _3P 500A (ABE 803b-35) " 3,800,000
241 _3P 600A (ABS 803b-50) " 5,020,000
242 _3P 700A (ABE 803b-35) " 4,550,000
243 _3P 800A (ABS 803b-50) " 5,600,000
244 _3P 1000A (ABS 1003-65) " 11,500,000
245 _3P 1200A (ABS 1203-65) " 12,290,000
246 _3P 1600A (GBN 1603 E-65) " 27,750,000
V MÁY BIẾN THẾ
A Công ty Cơ điện Thủ Đức
a Loại 1 pha - Điện áp 12,7 - 8,66/0,2 - 0,4 kv
247 _ 25 KVA máy 18,850,000
248 _ 50 KVA " 27,744,000
249 _ 75 KVA " 36,639,000
250 _ 100 KVA " 43,416,000
b Loại 3 pha - Điện áp 22 -15/0,4 kv
251 _ 160 KVA máy 69,431,000
252 _ 250 KVA " 91,408,000
253 _ 320 KVA " 120,509,000
254 _ 400 KVA " 134,153,000
255 _ 560 KVA " 141,761,000
256 _ 630 KVA " 159,390,000
257 _ 1000 KVA " 226,527,000
Cty TNHH Thái Sơn Nam, Đ/c 356 đường 3/2 Q10. Giá giao tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh. Giá trị < 500 triệu chiết khấu 2%. Giá trị > 1 tỷ đồng chiết khấu 5%.
QĐ 2077/EVN/HC
M-IV 01/9/2000
Đ/c -Km 9 đường Hà Nội Q9. Giá giao đến chân công trình, áp dụng cho thanh toán trước khi nhận hàng, chưa tính chi phí thử nghiệm tại các Trung
tâm thí nghiệm
B Công ty TNHH 1 thành viên (Cty THIBIDI)
a Loại 1 pha - Điện áp 8600 - 12700/230-460V
258 _ 25 KVA máy 18,850,000
259 _ 50 KVA " 27,744,000
260 _ 75 KVA " 36,639,000
261 _ 100 KVA " 43,416,000
b Loại 3 pha - Điện áp 15 - 22/0,4 kv
262 _ 160 KVA máy 69,431,000
263 _ 250 KVA " 91,408,000
264 _ 320 KVA " 120,509,000
265 _ 400 KVA " 134,153,000
266 _ 560 KVA " 141,761,000
267 _ 630 KVA " 159,390,000
268 _ 1000 KVA " 226,527,000
VI Ống thép
_Ống thép đen dài 6 mét
269 _ 21.4 mm x 1.9mmm ống 57,238
270 _ 21.4mm x 2.6mm " 74,857
271 _ 26.9mm x 2.1mm " 79,810
272 _ 26.9mm x 2.6mm" 96,762
273 _ 33.8mm x 2.3mm" 110,952
274 _ 33.8mm x 3,2mm 150,000
275 _ 42.5mm x 2.3mm" 141,619
276 _ 42.5mm x 3.2mm" 192,667
277 _ 48.4mm x 2.5mm " 175,810
278 _ 48.4mm x 3.2mm" 221,524
279 _ 60.2mm x 2.6mm" 229,429
280 _ 60.3mm x 3.6mm" 312,667
281 _ 76.0mm x 2.9mm" 324,667
282 _ 76.0mm x 3.6mm" 399,238
283 _ 88.7mm x 2.9mm" 381,143
284 _ 88.8mm x 4.mm" 519,524
285 _114.1mm x 3.2mm " 543,619
Đ/c 824 Trần Hưng Đạo Q5. Giá giao đến chân công trình, chưa tính chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm - chiết khấu
3%
QĐ 2077/EVN/HC
M-IV 01/9/2000
Cty LD SeAH STEEL VINA số 7 đường số 3
KCN Biên Hòa II Đồng Nai. Giá bán áp dụng cho thanh toán
trong vòng 30 ngày và giao hàng tại nhà máy
286 _ 114.1mm x 4.5mm " 755,429
_Ống thép tráng kẽm(dài 6 mét)
287 _ 21.4mm x 1.9mm ống 88,762
288 _ 21.4mm x 2.6mm " 110,000
289 _26.9mm x 2.1mm " 117,238
290 _ 26.9mm x 2.6mm " 142,190
291 _ 33.8mm x 2,3mm " 163,048
292 _ 33.8mm x 3,2mm " 220,381
293 _ 42.5mm x 2.3mm " 208,095
294 _42.5mm x 3.2mm " 283,048
295 _48.4mm x 2.5mm " 258,190
296 _48.4mm x 3.2mm " 325,524
297 _60.2mm x 2.6mm " 337,048
298 _60.3mm x 3.6mm " 459,333
299 _76.0mm x 2,9mm " 477,048
300 _76.0mm x 3,6mm " 586,571
301 _88.7mm x 2,9mm " 559,905
302 _88.8mm x 4mm " 763,333
303 _114.1mm x 3.2mm " 798,667
304 _114.1mm x 4.5mm " 1,109,905
VII ỐNG CỐNG
A CTy Công trình GTCC - TCTy cấp nước Sài Gòn
Ống cống thoát nước
_ Cống ly tâm md
305 _ đk 300 " 184,338
306 _ đk 400 "
H 30
217,082
307 _ đk 600 " 359,580
308 _ đk 800 " 553,014
309 _ đk 1000 " 779,798
310 _ đk 1200 " 1,445,598
311 _ đk 1500 " 1,756,062
B Công Ty TNHH XDCT Hùng Vương
Cty LD SeAH STEEL VINA số 7 đường số 3
KCN Biên Hòa II Đồng Nai. Giá bán áp dụng cho thanh toán
trong vòng 30 ngày và giao hàng tại nhà máy
Đ/c 12-14 Phan Đăng Lưu Q.BT- Giá đã bao gồm chi phí bốc dỡ 2
đầu với cự ly bình quân 30 km
a Ống cống dài 2,5 mét
312 _ đk 300md 143,100
313 _ đk 400 " 168,800
314 _ đk 500 "
H 30
235,900
315 _ đk 600 " 277,600
316 _ đk 700 " 383,400
317 _ đk 800 " 432,000
318 _ đk 900 " 548,600
319 _ đk 1000 " 621,600
320 _ đk 1200 " 1,069,500
321 _ đk 1500 " 1,392,500
322 _ đk 1800 " 2,060,800
323 _ đk 2000 " 2,355,200
b Cống hộp
324 _1,0 x 1,0m md
H 30
1,513,200
325 _ 1,2 x 1,2m " 1,735,400
326 _ 1,6 x 1,6m " 2,787,800
327 _ 1,6 x 2,0m " 3,898,500
328 _ 2,0 x 2,0m " 4,370,200
329 _ 2,0 x 2,5m " 5,955,600
330 _ 2,5 x 2,5m " 6,605,900
331 _ 3,0 x 3,0m " 9,194,700
332 _ 2 x (1,6 x 1,6)m " 5,518,900
333 _ 2 x (1,6 x 2,0)m " 7,293,700
334 _ 2 x (2,0 x 2,0)m " 9,053,100
335 _ 2 x (2,5 x 2,5)m " 13,901,000
336 _ 2 x (3,0 x 3,0)m " 19,936,800
c Cống ly tâm dài từ 1m đến 4m
337 _ đk 200 md 112,200
338 _ đk 300 "
H 30
156,500
339 _ đk 400 " 187,900
340 _ đk 500 d 6cm " 263,500
Cty TNHH XDCT Hùng Vương 435 - 437 Hòa Hảo Q.10. Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển bốc dỡ hai đầu tới khu vực TP. HCM
341 _ đk 600 d 6cm "H 30
309,900
342 _ đk 700 d 8cm " 407,300
343 _ đk 800 " 482,300
344 _ đk 900 " 609,600
345 _ đk 1000 " 685,000
346 _ đk 1200 " 1,194,000
347 _ đk 1250 " 1,249,300
348 _ đk 1500 " 1,554,900
349 _ đk 1800 " 2,297,200
350 _ đk 2000 " 2,573,100
VIII ỐNG NƯỚC
A Công ty TNHH nhựa Minh Hùng
Ống uPVC Minh Hùng
351 _đk 21mm x 1,4mmm 3,000
352 _đk 27mm x 1,8mm " 4,727
353 _đk 34mm x 2,5mm " 8,182
354 _đk 42mm x 3,5mm " 14,636
355 _đk 49mm x 1,2mm " 6,000
356 _đk 60mm x 1,2mm " 7,418
357 _đk 73mm x 1,5mm " 12,000
358 _đk 75mm x 1,8mm " 15,000
359 _đk 76mm x 1,8mm " 14,636
360 _đk 90mm x 1,5mm " 13,955
361 _đk 110mm x 2,2mm " 25,455
362 _đk 114mm x 1,8mm " 21,500
363 _đk 140mm x 2,2mm " 32,182
364 _đk 160mm x 4,7mm " 78,545
365 _ đk 168mm x 2,5mm " 44,264
366 _ đk 168mm x 3,5mm " 61,091
367 _ đk 200mm x 3,2mm " 67,364
368 _ đk 200mm x 5,9mm " 125,000
369 _ đk 220mm x 3,5mm " 80,655
TCVN 6150-2 , BS 3505,
ASTM D2241 - hệ inch
Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân. Giao hàng
trong phạm vi thành phố. Chiết khấu 5% với số lượng >= 300
triệu
370 _ đk 220mm x 6,5mm " 147,336
371 _ đk 225mm x 4,4mm " 107,545
372 _ đk 225mm x 10,8mm " 255,909
373 _ đk 250mm x 3,9mm " 105,382
374 _ đk 250mm x 7,3mm " 196,818
375 _ đk 315mm x 6,2mm " 215,609
376 _ đk 315mm x 8,0mm " 270,836
377 _ đk 450mm x 8,0mm " 415,000
378 _ đk 450mm x 13,2mm " 660,273
379 _ đk 500mm x 12,3mm " 869,273
380 _ đk 500mm x 14,6mm " 1,029,091
381 _ đk 20 x 1,9mm m 3,900
382 _ đk 20 x 2,3mm " 4,609
383 _ đk 25 x 1,9mm " 4,964
384 _ đk 25 x 2,3mm " 6,027
385 _đk 32 x 1,9mm " 6,736
386 _ đk 32 x 2,4mm " 8,155
387 _ đk 40 x 2,4mm " 10,282
388 _ đk 40 x 3,0mm " 12,764
389 _ đk 50 x 2,4mm " 13,118
390 _ đk 50 x 2,9mm " 15,600
391 _ đk 63 x 3,0mm " 20,564
392 _ đk 63 x 3,8mm " 25,527
Phụ tùng ống uPVC
Co
393 _ đk 21 cái 891
394 _ đk 27 " 1,136
395 _ đk 34 " 1,945
396 _ đk 42 " 2,891
397 _ đk 49 " 4,145
398 _ đk 73 " 5,636
Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân. Giao hàng
trong phạm vi thành phố. Chiết khấu 5% với số lượng >= 300
+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.
+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.
Nhà máy gạch COTEC Đồi 29 Ấp 2 Thị trấn Mỹ Phước Bến Cát Bình Dương. Giảm 10đ/viên đối với số lượng gạch mua >= 500.000 viên. Giảm 200đ/viên đối với số lượng ngói mua >=
Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 phường 11 quận 6.
Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí
Minh
b Bóng Compact Rạng Đông màu vàng, trắng
1133 _ CFS 5-7-9-11W-4000h cái 17,273
1134 _ CFS 13-15W " 23,636
1135 _ CFS 18-20W " 26,364
1136 _ CFH-S/15WT4 " 25,455
1137 _ CFH/ 20WT4 " 29,091
1138 _ CFH/ 50W- 4U E 27 " 81,818
1139 _ CFH/ 50W- 4U E 40 " 83,636
c Tăng phô tiết kiệm điện
1140 _ Tăng phô điện tử EBD cái 45,455
1141 _ Tăng phô điện từ tổn hao thấp 40/36W FL " 40,909
d Máng tăng cường độ rọi sáng
1142bộ 281,818
1143" 322,727
1144" 327,273
1145" 503,636
1146" 563,636
1147" 578,182
1148" 309,091
1149" 368,182
1150" 377,273
1151" 363,636
1152" 440,909
1153" 459,091
1154" 72,727
1155" 68,182
1156
" 87,273
1157" 92,727
Chi nhánh Cty CP Bóng đèn phích nước
Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 phường 11 quận 6.
Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí
Minh
_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn
_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn
_ Máng đèn huỳnh quang mica hoặc bộ máng dèn huỳnh quang chia quang- không bao gồm bóng đèn_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn không bao gồm bóng đèn-máng + balast sắt từ
_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast sắt từ tổn hao thấp (6W)
_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast điện tử EBD
1158" 98,182
1159
" 136,364
1160" 145,455
1161" 50,909
1162 Đèn chiếu sáng chuyên dụng trong trường học
1163bộ 176,364
1164" 162,000
1165
" 212,727
1166
" 289,091
B Công ty TNHH SX TM Hùng Phong
a Chấn lưu (tăng phô)
1167 _ NK 20W hoặc 40W cái 19,008
1168 Chuột đèn (Starter) " 1,240
b Bóng đèn tiết kiệm
1169 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 0m6 cái 17,355
1170 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 1m2 " 20,661
1171 _ Bộ chuyển đổi tiết kiệm điện (chưa bóng) bộ TC.01-2006/Cty H 56,198
1172 _ Bóng tiết kiệm 2U 7W/220V cái 22,314
1173 _ Bóng tiết kiệm 2U 9W/220V " 22,314
1174 _ Bóng tiết kiệm 2U 13W/220V " 26,446
1175 _ Bóng tiết kiệm 2U 15W/220V " 28,099
1176 _ Bóng tiết kiệm 3U 15W/220V " 34,711
1177 _ Bóng tiết kiệm 3U 18W/220V " 34,711
1178 _ Bóng tiết kiệm 3U 20W/220V " 36,364
1179 _ Bóng tiết kiệm 3U 26W/220V " 41,323
_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ
_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ tổn hao thấp (6W)
_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast điện tử EBD
_ Bộ đèn 1m2-36W ( FXS-36-M1) máng hợp kim nhôm + bóng HQ 36W+ tăng phô điện tử
_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1* chao đèn + balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W + cần treo
_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1 chao đèn + balast điện tử EBD 8000h + đèn HQ T8-36W + cần treo
_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đơn, máng cao cấp + chao đèn + balast điện tử EBD 8000h + đèn HQ T8-36W + cần treo
_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đôi, máng cao cấp + chao đèn + 02 balast điện tử EBD 8000h + 02 đèn HQ T8-6W+ cần treo
Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5.
Giao hàng trong phạm vi thành phố
c Máng bộ trun g cấp (có tăng phố + chuột đèn)
1180 _ Máng đơn 0m6 (MB-6T)bộ 31,405
1181 _ Máng đơn 1m2 (MB-12M) " 34,711
d Máng cao cấp HP (có tăng phô + chuột đèn)
1182 _ Máng đơn 0m6bộ 34,545
1183 _ Máng đôi 0m6 " 66,364
1184 _ Máng heo đôi 0m6 " 71,818
1185 _ Máng heo đơn 0m6 " 40,000
1186 _ Máng đơn 1m2" 44,545
1187 _ Máng đôi 1m2 " 78,182
1188 _ Máng heo đôi 1m2 " 80,000
1189 _ Máng heo đơn 1m2" 54,545
đ
1190 _ Máng đơn siêu mỏng 0m6 (MBSM-6T) chưa có bóngbộ 80,000
1191 _ Máng đơn siêu mỏng 1m2 (MBSM-1.2T) chưa có bó" 85,455
1192 _ Máng đôi siêu mỏng 1m2 (MBDSM-1.2T) chưa có b " 99,174
1276 Kính trắng 5ly ngoại, cắt theo quy cách 81,000
1277 Kính màu trà 5ly ngoại, cắt theo quy cách 93,300
B Tấm trần, giấy dán tường
127861,900
127955,200
1280 Tấm trần thạch cao 1,22 x 2,44 - 9ly KCC 44,800
C Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Eurowindow
1281TC02/EW-2004 867,414
1282 _ Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5x1m
TC02/EW-2004 951,848
1283
TC01/EW-2004 1,302,084
1284
TC01/EW-2004 1,993,915
1285
TC01/EW-2004 2,297,120
1286
TC01/EW-2004 2,319,388
TCVN 7239-2003
Đ/c 53/5 Đinh Bộ Lĩnh quận Bình Thạnh. Giao
hàng trong phạm vi thành phố Hồ Chí
Minh
m2
Tham khảo giá thị trường tại thành phố
Hồ Chí Minh
m2
Trần thạch cao, khung nhôm chìm 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư) m2
Trần thạch cao, khung nhôm nổi thông thường 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư) m2
m2
_ Hộp kính 6.38 -12-5, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m m2
m2
Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi nhánh
Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh Chi Q1. Giao hàng đến các quận,
huyện TPHCM
_ Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x1,4m, PKKK hãng GU
chốt rời m2
_Cửa sổ 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m, PKKK hãng GU
chốt rời m2
_ Cửa sổ 2 cánh, mở quay-lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m; PKKK hãng ROTO chốt rời m2
_ Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngoài (loại chịu trọng lượng 24kg/1 bản lề), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,6m; PKKK hãng GU có thanh hạn vị gốc mở m2
1287
TC01/EW-2006 2,562,376
1288
TC01/EW-2004 2,721,021
1289
TC01/EW-2004 3,090,145
1290TC01/EW-2004 1,757,095
1291
TC01/EW-2004 1,992,241
1292
TC01/EW-2004 1,627,300
Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Asiawindow
1293 TC02/EW-2004 758,520
1294
"
TC01/EW-2004 1,140,841
1295
"
" 1,904,217
1296
"
" 2,051,521
1297
"
" 1,453,271
1298
"
" 1,876,689
1299
"
" 2,093,869
Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi nhánh
Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh Chi Q1. Giao hàng đến các quận,
huyện TPHCM
_ Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; PKKK hãng ROTO, kính trắng Việt Nhật 5mm
m2
_ Cửa đi ban công, 1 cánh, mở quay vào trong, có khoá,PKKK GU& ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 0,9m
m2
_ Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, có khoá, PKKKGU&ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 1,2m m2
_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GU, kích thước 2,2m x 2m
m2
_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 2,2m x 2m
m2
_ Cửa sổ 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng: 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 1,4m x 1,4m
m2
Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m
m2
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m
Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,7m
Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có thanh hạn vị gốc mở hãng GU, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m
Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m
Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m
Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ. Kính hộp trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi kính Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m
Cửa đi, 2 cánh mở trượt, có khóa, PKKK GQ. Kính hộp trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi kính Việt - Nhật. Kích thước 2m x 2,2m
Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m
m2
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m
Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,7m
Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có thanh hạn vị góc mở hãng GU, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m
Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m
Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kínhtrắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m
Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m
KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNHPHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
NGUYỄN VĂN HIỆP TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT
Giá giao tại kho Cty Liên Phát tại số 168 Ấp
4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H.
Bình Chánh
Thép mạ kẽm trung bình > 50g/m2
Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, loại P8 (8x10)cm
m2
Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P10 ( 10 x 12)cm
m2
Ghi chú : - Giá thông báo trên làm cơ sở để lập dự toán, việc thanh quyết toán theo hóa đơn thực tế nhưng không vượt quá mức giá ở bảng thông báo này. - Theo Thông tư số 38 /2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26 tháng 4 năm 2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng. Từ quý IV/2005 trở về sau, Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh sẽ phát hành định kỳ hàng quý.