DANH SÁCH THEO DÕI ĐĂNG DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính ### ### THANH CƯỜNG Ô. Trương Văn Bốn. Ấp 2, xã Hòn Tre ### ### KỲ ANH Ô. Ngô Kỳ Phong Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh ### 014920 VẠN PHÁT Quách Thi Hưng Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hi ### 011223 THANH TUẤN Ô. Ngô Thanh Tuấn. Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa ### 004238 LINH NGHIỆÂM Ô. Trương Văn Kéo. Số 81, Doi Chùa, Kp. 7, ### 002254 TRƯƠNG VĂN NE Ô. Trương Văn Ne Số 403, Kp. 4, An Hòa ### ### KIÊN HÙNG Ô. Khâu Đức Hưng Số 390, Cách mạng tháng ### 005101 NGUYỄN THỪA Ô. Nguyễn Thừa Số 16, Nguyễn Trãi, Vĩnh ### 005122 PHÁT TÀI 1&2 Ô. Đặng Tấn Phát. Khu phố 2, TT Dương Đông ### 015365 QUỐC ANH Bà. Trần Thị Thanh H Số 20, Nguyễn Chí Thanh, ### 008641 THÀNH LỢI Ô. Thái Hữu Nhiều Ấp 3, Long Thạnh ### ### THU LOAN Bà. Thị Thu Loan Tổ 14, ấp An Hòa, Định A ### 027650 THANH TÙNG Ô. Nguyễn Văn Dũng. Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải ### 011294 HOÀNG PHÚC Bà. Nguyễn Thị Hết. Số 56/5, Kp. 7, Rạch Sỏi ### ### PHƯỚC HƯNG Ô. Nguyễn Phước Hưng Số 1358, Nguyễn Trung Tr ### 037362 PHƯỚC THÀNH Bà Trương Thị Điệp Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hư ### 004299 MỸ LÂM 1 Bà. Nguyễn Thị Minh Số 435, ấp Tân Điền, Mỹ ### 000709 VIỆT THÀNH Phạm Văn Việt Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh ### 000242 NGỌC LÂM Nguyễn Trọng Đại Ấp 4, Long Thạnh, Giồng ### ### NHỊ KHANH Huỳnh Văn Nhị Số 287, ấp Kinh 4, Bình ### ### HỮU TÍN Nguyễn Văn Dễ Số 64, ấp Đông Thọ B, Th ### 012907 VẠN TỶ Ô. Nguyễn Văn Tỷ Số 133, Trần Khánh Dư, K ### 002641 NGỌC XUÂN Bà. Lưu Thị Xuân Số 7, Trần Chánh Chiếu, Ngày đăng ký kinh doanh Mã số đăng ký kinh doanh
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH THEO DÕI ĐĂNG KÝ KINH DOANH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính
01/04/1999 56-01-000195 THANH CƯỜNG Ô. Trương Văn Bốn. Ấp 2, xã Hòn Tre
23/10/2001 56-01-000324 KỲ ANH Ô. Ngô Kỳ Phong Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
10/21/2005 56-01-001608 QUỐC THANH Lê Quốc Thanh Số 61, đường Huỳnh Tịnh Của, phườn
10/24/2005 56-01-001609 LAN PHƯƠNG Trần Quang Hiền Số 94, đường Hàm Nghi, phường Vĩn
10/25/2005 56-01-001610 THUẬN HÙNG Lý Ngọc Thuận Số 403, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
10/25/2005 56-01-001611 NĂM TUẤN Trần Công Tuấn Số 141A, đường Mai Thị Hồng Hạnh,
10/26/2005 56-01-001612 THANH LỘC Trần Thanh Lộc Số 1126, đường Nguyễn Trung Trực,
10/27/2005 56-01-001613 DƯƠNG ĐỨC THÀNH Dương Văn Đức Số 328, đường Nguyễn Trung Trực, p
10/28/2005 56-01-001615 CHÍ PHONG Phù Kim Anh Số 170, đường Trần Phú, phường Vĩn
10/31/2005 56-01-001616 HỒNG PHƯỚC Phan Thị Mỹ Hồng Số 30, đường Cao Bá Quát, phường R
11/1/2005 56-01-001617 QUỐC HÀO Trương Quang Tặng Số 439, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
11/2/2005 56-01-001618 KIỀU OANH Trần Thị Huệ Số 383, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
11/3/2005 56-01-001619 MINH VÂN Lê Minh Vân Tổ 6, Kp. 5, đường Chính Sách, thị
11/4/2005 56-01-001620 KHÁNH GIANG Lê Văn Hiến Số 170, đường Trần Khánh Dư, phườ
11/4/2005 56-01-001621 KHÁNH DUY Bùi Khánh Duy Số 251, đường Lâm Quang Ky, phườn
11/4/2005 56-01-001622 THƯ KỲ Trương Quang Chiêu Số 164, đường Trần Khánh Dư, phườ
11/7/2005 56-01-001623 TRẦN THỊ KIỆT Trần Thị Kiệt Số 132, đường Nguyễn Chí Thanh, ph
11/8/2005 56-01-001625 SÀNH ĐIỆU Nguyễn Thị Trường Số 197A, đường Mai Thị Hồng Hạnh,
11/10/2005 56-01-001626 QUANG THÀNH Lê Quang Thành Số 125, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm,
11/10/2005 56-01-001627 ÁI MY Trần Thị Bảy Số 259, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lư
11/10/2005 56-01-001628 HOÀNG ÂN Trần Thị Lệ Hằng Số 192, đường Nguyễn Hùng Sơn, ph
11/10/2005 56-01-001629 ĐỒNG PHÁT Nguyễn Văn Diện Số 791, ấp Ngọc An, xã Ngọc Chúc,
11/11/2005 56-01-001630 ÚT CÒN Bùi Văn Còn Số 42, đường Đoàn Thị Điểm, phường
11/11/2005 56-01-001631 QUYẾT TÂM Nguyễn Ngọc Em Số 287, đường Cách mạng tháng tám,
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
11/11/2005 56-01-001632 XĂNG DẦU PHÚ QUÝ Lê Phú Minh Út Số 153, Tổ 1, ấp Thuận Tiến, xã Bìn
11/11/2005 56-01-001633 THANH TUYẾN Trần Thanh Tuấn Số 300, đường Nguyễn Chí Thanh, ph
11/16/2005 56-01-001634 PHÚC SAO Huỳnh Thị Hoa Số 956/8B, đường Nguyễn Trung Trự
11/17/2005 56-01-001635 ĐỖ THUẬN HÒA Đỗ Thuận Hòa Số 57, đường Trịnh Hoài Đức, phườn
11/17/2005 56-01-001636 KIM LỘC Ngô Thị Nga Tổ 2, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hi
11/18/2005 56-01-001637 MẠNH HUỲNH Lê Thị Hồng Loan Số 387C, đường Lâm Quang Ky, phườ
11/18/2005 56-01-001638 DƯƠNG GIA Dương Phước Thiện Lô 49+50, đường Lạc Hồng, phường V
11/21/2005 56-01-001639 THÀNH TÚ Huỳnh Trần Chí Thành Số 47, đường Mậu Thân, phường Vĩnh
11/22/2005 56-01-001640 GIA PHÚ Chiêu Hồng Phúc Số 284, đường Nguyễn Chí Thanh, ph
11/23/2005 56-01-001641 TRƯƠNG THẮNG Trương Văn Thắng Số 57, Tổ 2, ấp Đông Thành, xã Đông
11/23/2005 56-01-001642 CÔNG ĐOÀN Trần Công Đoàn Số 135, Tổ 3, ấp 6 Đình, xã Nam Thá
11/24/2005 56-01-001643 NHƯ TÂM Nguyễn Thị Như Ngọc Số 800, đường Ngô Quyền, phường A
11/25/2005 56-01-001644 KHAI TRÍ Nguyễn Thị Lựu Số 38, đường Ngô Gia Tự, Khu phố 1
11/25/2005 56-01-001645 NHỰT BẢO Trần Thanh Hường Số 47, ấp hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắ
11/25/2005 56-01-001646 HẰNG PHƯỢNG Phạm Thị Thái Số 3/19, đường Ngô Thời Nhiệm, phư
11/28/2005 56-01-001647 VINH LỢI Trần Anh Hùng Số 207, đường Trần Phú, phường Vĩn
11/29/2005 56-01-001648 DUY QUYÊN Trần Hữu Duy Số 19/183, Khu phố Phi Kinh, phườn
11/29/2005 56-01-001649 ĐỨC HOÀNG Bùi Thị Mơ Lô B7-25, đường Nguyễn An Ninh, p
11/29/2005 56-01-001650 NĂM CHÍ Nguyễn Minh Chí Số 266, Tổ 8, ấp Phước An, xã Thủy
12/2/2005 56-01-001651 LÊ SƠN Nguyễn Thị Thảo Số 39/388, Khu phố Thông Chữ, phườ
12/5/2005 56-01-001652 CHÂU THỔ Phan Châu Thổ Tổ 17, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hò
12/5/2005 56-01-001653 QUỐC AN Nguyễn Thanh Bình Số 4, Tổ 1, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên,
12/5/2005 56-01-001654 MINH CHIẾN Lê Minh Chiến
12/6/2005 56-01-001655 THẢO Lưu Kim Em Số 137A, đường Mai Thị Hồng Hạnh,
12/6/2005 56-01-00165612/6/2005 56-01-001657 KỲ CHÂU Dương Lý Trí Số 14, đường Phan Chu Trinh, Khu p
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
12/6/2005 56-01-001658 TÂN VIỆT Trần Ngọc Mai Số 1046, đường Nguyễn Trung Trực,
12/7/2005 56-01-001659 MY VY Lâm Văn Hùng Số 257, đường Trần Phú, phường Vĩn
12/8/2005 56-01-001660 KIM TRÚC Huỳnh Văn Lẫm Tổ 8, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Phú
12/8/2005 56-01-001661 TRÍ DŨNG Lại Văn Dũng Số 52/51, đường Nguyễn Thái Học, p
12/12/2005 56-01-001662 CÔNG ĐÁNG Lâm Công Đáng Số 65, đường Nguyễn Chí Thanh, phư
12/12/2005 56-01-001663 BĂNG LY LÊ Lê Hồng Nhanh Số 10, đường Tô Hiến Thành, Khu ph
12/13/2005 56-01-001664 PHƯƠNG NI Trần Chu Số 48, đường Nguyễn Hùng Sơn, phư
12/14/2005 56-01-001665 PHONG HẢI Huỳnh Bảo Châu Số 135, đường Nguyễn Hùng Sơn, ph
12/14/2005 56-01-001666 CHÍ THỨC Đặng Thị Tám Số 97, Khu phố 4, phường Vĩnh Thôn
12/14/2005 56-01-001668 NGÔ TẤN PHÚ Ngô Tấn Phú Số 52, đường Trần Quang Khải, Khu
12/15/2005 56-01-001667 TÂN HUY HOÀNG Đặng Thị Hồng Nhung Tổ 3, ấp Quang Mẫn, thị trấn Giồng
12/16/2005 56-01-001669 THANH DUY Nguyễn Trung Thời Tổ 4, ấp Minh Tiến, xã Minh Thuận,
12/16/2005 56-01-001670 CAO MINH TIẾN Cao Thị Hai Số 550, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
12/19/2005 56-01-001671 TRẦN THANH PHỤNG Trần Thanh Phụng Số 83, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi,
12/20/2005 56-01-001672 ĐỖ DUYÊN Đỗ Thị Kim Duyên Số 464, đường Nguyễn Chí Thanh, Kh
12/21/2005 56-01-001673 ĐỨC TRÍ Võ Thọ Số 7 B13, đường Phạm Hùng, phường
12/22/2005 56-01-001674 HỒNG NHUNG Trần Văn Thủy Số 13, đường Ngô Văn Sở, Khu phố 5
12/22/2005 56-01-001675 TRÍ VINH Lại Nghiệp Vinh Số 3, đường Hùng Vương, phường Vĩ
12/26/2005 56-01-00167612/27/2005 56-01-001677 PHÚ HÂN Thái Trường Khánh Vân Lô B1-1 đường Chi Lăng, phường Vĩn
12/27/2005 56-01-001678 TRÁC MỸ Trác Hồng Loan Số 90, đường Ngô Quyền, phường Vĩn
12/27/2005 56-01-001679 MINH HỒNG Nghiêm Thị Hồng Số 37, đường Nguyễn Trung Trực, Kh
12/27/2005 56-01-00168012/28/2005 56-01-001681 BẢO TÂM Tạ Hùng Bảo Lô 1, số 34+35 trung tâm thương mại
12/29/2005 56-01-001682 ANH CÁC Mai Anh Vũ Số 20, đường Cô Giang, phường Vĩnh
12/29/2005 56-01-001683 HOÀNG VĂN HIỆP Hoàng Văn Hiệp Số 495A, đường Nguyễn Trung Trực,
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
12/29/2005 56-01-001684 NGUYỆT TRIỀU Nguyễn Thị Nguyệt Số 626, đường Nguyễn Trung Trực, p
12/29/2005 56-01-001685 HỒNG GẤM Võ Minh Tâm Số 43/37, đường Nguyễn Hùng Sơn,
12/30/2005 56-01-001686 HAI MỪNG Phan Văn Mai Số 174/35, đường Đống Đa, phường V
12/30/2005 56-01-001687 NHỰT PHI Võ Anh Minh
1/3/2006 56-01-001688 PHÚ HÀO Nguyễn Thị Khánh Thủy Số 518/8, đường Ngô Quyền, phường
1/3/2006 56-01-001689 PHÚC HẢI Đỗ Thị Thảo Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khán
1/3/2006 56-01-001690 GIA PHÚC Vỏ Thị Cơ Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khán
1/4/2006 56-01-001692 KHƯƠNG KHA Châu Kinh Liệt ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
1/5/2006 56-01-001691 NGUYỄN NGỌC LỢI Nguyễn Ngọc Lợi Số 33/5, đường Chu Văn An, Khu phố
1/9/2006 56-01-001693 NĂM PHƯỢNG Lê Hoàng Hải Tổ 6, Khu vực 4, thị trấn Thứ Ba, hu
1/10/2006 56-01-001694 LÝ TÀI PHÁT Lý Mộng Khiết Tổ 7, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Lộ, xã Mỹ Đ
1/11/2006 56-01-001695 NHỰT KHẢI Lê Thị Thu Hương Số 10, Tổ 10, Khu phố 7, phường Rạc
1/12/2006 56-01-001696 HÙNG HẬU Võ Văn Hùng Tổ 3, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh,
1/12/2006 56-01-001697 XUÂN HƯỜNG Nguyễn Thiện Sĩ Số 25/9, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm,
1/13/2006 56-01-001698 HÒA VINH Nguyễn Ngọc Tùng đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 12, Kh
1/13/2006 56-01-001699 HÙNG HIỀN Phan Thị Ngọc Hiền Số 768, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, h
1/16/2006 56-01-001700 VINH HIỂN Nguyễn Thành Long Số 44, Tổ 99, ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh
1/16/2006 56-01-001701 THẾN Trịnh Thắng Đình Số 161, Tổ 2, ấp Phước Hưng 1, thị
1/16/2006 56-01-001702 THÁI DƯƠNG Trần Hữu Thái Số 99, Tổ 3, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yê
1/17/2006 56-01-001703 HẢI VƯƠNG Trần Thị Thu Hòa Số 101, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
1/18/2006 56-01-001704 BẢO CHÂU Lưu Thị Ánh Minh Số 406A, đường Ngô Quyền, Khu phố
1/18/2006 56-01-001705 THU HƯƠNG Tạ Thu Hương Số 319, đường Trần Hưng Đạo, Khu p
1/18/2006 56-01-001706 MAI KHÁNH Nguyễn Thị Chưởng Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An,
1/19/2006 56-01-001707 CHÂU LAN Lê Thị Bích Lan Tổ 17, Khu phố 4, thị trấn Dương Đ
1/20/2006 56-01-001708 HOÀNG ĐOAN Lê Kim Chi Số 17, đường Trần Quốc Toản, phườn
1/20/2006 56-01-001709 BẢO TRÂN Lý Thanh Lâm Số 70, đường Nguyễn An Ninh, phườn
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
1/23/2006 56-01-001710 CHUNG THÀNH TÂM Chung Thành Tâm Số 200, Khu phố Minh Lạc, thị trấn
1/23/2006 56-01-001711 HOÀNG UYÊN Võ Mạnh Hoàng Số 19/25, đường Trần Quốc Toản, ph
1/24/2006 56-01-001712 QUỐC PHÚ Danh Thanh Vũ Số 29, đường Lý Thường Kiệt, Khu p
1/24/2006 56-01-001713 ANH TUẤN Trang Anh Giỏi Lô B18, đường Lý Thái Tổ, phường V
1/24/2006 56-01-001714 BA NGƯỜI BẠN Phạm Thị Giang Số 196D, đường Ngô Quyền, phường
1/24/2006 56-01-001715 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP Nguyễn Ngọc Điệp Tổ 4, ấp Cạn Ngọc, xã Thạnh Yên, h
1/25/2006 56-01-001716 KIM PHƯỢNG Huỳnh Thị Phượng Lô 11-39, đường 3/2 (trục trung tâm)
1/26/2006 56-01-001717 ANH TÀI Trang Anh Tài Lô G35, đường Lê Thánh Tôn, phườn
1/26/2006 56-01-001718 TRƯƠNG VĂN TÙNG Trương Văn Tùng Số 174, Tổ 1, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hi
2/8/2006 56-01-001719 HỮU NHÂN Phan Thị Vui Số 480, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông
2/8/2006 56-01-001720 NGÂN ĐÀO Trần Thị Đào Số 01/006, Khu phố Dãy Ốc, phường
2/8/2006 56-01-001721 THANH NGỌC Trần Văn Ngọc Số 7A, đường Tô Hiến Thành, phường
2/8/2006 56-01-001722 TIẾN KIM Liên Tiến Kim Tổ 5, ấp Phú Lâm, xã Đông Thái, hu
2/10/2006 56-01-001723 HUỲNH VĂN ĐẰNG Huỳnh Văn Đằng Tổ 6, ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh Hòa H
2/13/2006 56-01-001724 KIM HOA Phạm Phú Hải Tổ 1, Khu phố 5, thị trấn Dương Đôn
2/14/2006 56-01-001725 LỘC TÂN PHÁT Trịnh Ngọc Oanh Số 570, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
2/15/2006 56-01-001726 KIM HOÀNG Ngô Thúy Phương Tổ 7, Khu phố 5, đường Hùng Vương,
2/15/2006 56-01-001727 MINH DIỄN Dương Minh Diễn Số 281/10, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa
2/16/2006 56-01-001728 HƯƠNG PHÁT Điêu Thị Thu Hương Tổ 19, ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thà
2/16/2006 56-01-001729 LÊ GIA Trần Thị Tuyết Nga Số 237, đường Nguyễn Chí Thanh, ph
2/17/2006 56-01-001730 QUỐC TUẤN Tô Văn Tuấn Tổ 7, ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyệ
2/20/2006 56-01-001731 BÁ THÔNG Nguyễn Thị Lý Tổ 7, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông
2/20/2006 56-01-001732 ANH TÙNG Ngô Kim Tùng Khu cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong
2/20/2006 56-01-001733 TỐC ĐỘ Quảng Thị Cẩm Tú Số 54, đường Nguyễn Chí Thanh, phư
2/21/2006 56-01-001734 NGỌC ANH THƯ Phạm Đắc Tài Tổ 1, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông B
2/22/2006 56-01-001735 TIẾN PHÁT ĐẠT Lưu Thị Bạch Hường Số 139A, đường Mai Thị Hồng Hạnh,
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
2/22/2006 56-01-001736 HUỲNH DUY Huỳnh Long Tổ 1, ấp Hòa Thọ, xã Mong Thọ, huy
2/23/2006 56-01-001737 ĐỒNG TIẾN PHÁT Võ Thị Minh Hòa Số 471A, đường Nguyễn Trung Trực,
2/23/2006 56-01-001738 DU SỂN Du Sển Tổ 3, ấp Thịnh An, xã Đông Thạnh,
2/23/2006 56-01-001739 ĐỨC NGỌC Lê Thị Kim Phượng Số 367, ấp Đông An, thị trấn Tân Hi
2/23/2006 56-01-001740 TƯỜNG HƯNG Trương Thanh Châu Số 92, đường Ngô Quyền, phường Vĩn
2/23/2006 56-01-001741 NGUYỄN HOÀNG LANG Nguyễn Hoàng Lang Số 94B, Toổ 4, ấp Tân Điền, xã Giụ
2/24/2006 56-01-001742 NGÂN KHOA Lê Kim Cổ Tổ 2, Quốc lộ 61, Khu phố Minh Lon
2/24/2006 56-01-001743 MINH DUY Nguyễn Khoa Minh Duy Số 816, đường Nguyễn Trung Trực, p
2/28/2006 56-01-001744 NHƯ HUỲNH Lâm Duy Quang Số 143, đường Nguyễn Hùng Sơn, ph
2/28/2006 56-01-001745 DƯƠNG THÀNH TRUNG Dương Thành Tỏ Số 14, đường Lê Hồng Phong, Khu ph
3/1/2006 56-01-001746 QUỐC TOẢN Trần Quốc Toản Số 278, quốc lộ 63, ấp Bảy Chợ, xã
3/2/2006 56-01-001747 THANH VÂN Phạm Văn Nài Số 318, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, p
3/2/2006 56-01-001748 HOÀNG TIẾN Trương Quốc Việt Số 862/2, đườngNguyễn Trung Trực,
3/2/2006 56-01-001749 HƯNG NGUYÊN Lý Cường Số 30B, Tổ 6, ấp Phước Trung 1, thị
3/3/2006 56-01-001750 TRÍ HẢI Lê Minh Trí Số 31, đường Võ Trường Toản, phườ
3/6/2006 56-01-001751 THOẠI PHÁT Lưu Thoại Tên Số 21A, Khu vực 3, thị trấn Giồng R
3/6/2006 56-01-001752 NHÂN THUẬN THIÊN Võ Văn Thuận Lô D3 55+56, đường Đống Đa, phườn
3/7/2006 56-01-001753 LINH PHƯƠNG Ngô Thị Linh Phương
3/7/2006 56-01-001754 NGUYỄN VĂN QUÍ Nguyễn Văn Quí Số 166, Khu vực 6, thị trấn Giồng R
3/9/2006 56-01-001755 CHÊNH QUẾ Ngô Văn Ân Số 57/14D, đường Nguyễn Văn Cừ, p
3/9/2006 56-01-001756 TÂM ANH Nguyễn Thị Loan Tổ 8, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên H
3/13/2006 56-01-001757 TRƯỜNG ANH Vũ Xuân Trường Số 133, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm,
3/13/2006 56-01-001758 KIM THỦY Trần Kim Thủy Tổ 83, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩ
3/13/2006 56-01-001759 NGỌC YẾN Huỳnh Thị Bi Căn số 12-13-14 L1, Khu trung tâm
3/14/2006 56-01-001760 THẢO MY Quách Thị Bích Thảo Số 221, đường Nguyễn Chí Thanh, ph
3/14/2006 56-01-001761 QUẢNG HƯNG Mạch Cẩm Luồi Tổ 62, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩ
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
3/14/2006 56-01-001762 TỪ TÂM Từ Văn Tâm Tổ 6, ấp Thạnh Tây A, xã Đông Thạn
3/14/2006 56-01-001763 HỒ THỊ NGỌC DIỆU Hồ Thị Ngọc Diệu Số 17, đường Trần Chánh Chiếu, phư
3/15/2006 56-01-001764 THU XUÂN Nguyễn Thị Thu Xuân Số 342, ấp An Phong, xã Định An, h
3/15/2006 56-01-001765 MINH THẮNG Nguyễn Văn Minh Số 28, ấp Đông Bình, thị trấn Tân Hi
3/16/2006 56-01-001766 VIỆT THẮNG Phạm Thị Thanh Hòa Số 50, đường Cách Mạng Tháng Tám,
3/16/2006 56-01-001767 YẾN PHƯỢNG Nguyễn Thị Lý Số 5-C19, đường 3/2, phường Vĩnh L
3/17/2006 56-01-001768 SÂM HƯƠNG Nguyễn Văn Tư Lô C18-28, đường Tôn Đức Thắng, p
3/20/2006 56-01-001769 NƯƠNG NƯƠNG Nguyễn Thị Tho Tổ 6, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, h
3/20/2006 56-01-001770 HOÀNG LIỆT Lê Hoàng Liệt Số 10, đường Cô Giang, phường Vĩnh
3/21/2006 56-01-001771 MỸ NGHI Lê Văn Bảy Số 150A, đường Lâm Quang Ky, phườ
3/21/2006 56-01-001772 AN PHÚ Phạm Văn Khuya Tổ 1, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh,
3/23/2006 56-01-001773 QUỲNH TRÂM Trần Tấn Ngọc Số 4, đường Châu Văn Liêm, phường
3/27/2006 56-01-001774 LÊ TƯƠI Lưu Mộng Cầm Tổ 4, Khu vực 3, thị trấn Thứ 11, hu
3/27/2006 56-01-001775 KIM LOAN Lê Thanh Nhiều Số 74, Tổ 7, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạn
3/28/2006 56-01-001776 THIÊN PHÚC Lương Nguyễn Phương Oanh Số 931, đường Nguyện Trung Trực, p
3/28/2006 56-01-001777 QUỐC THỊNH Đặng Quốc Thịnh
3/28/2006 56-01-001778 TÂM KIỀU Ngô Thị Cúc ố 33/329A, Khu phố Thông Chữ, phườ
3/29/2006 56-01-001779 TRƯƠNG PHÁT Trương Văn Sỹ Dũng
3/30/2006 56-01-001780 HUỲNH THU Huỳnh Thị Thu Số 60, ấp Tân Thọ, xã Tân Hội, huyệ
3/31/2006 56-01-001781 ĐỨC LƯƠNG Huỳnh Thu Thảnh Số 621, đường Mạc Cửu, phường Vĩn
56-01-00178856-01-00178956-01-001790
Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
DANH SÁCH THEO DÕI ĐĂNG KÝ KINH DOANH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 255.65 1 2,400.00
Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 3 617.32 1 630.57 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 488.31 1 1,100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 172.79 172.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 530.32 Gia công bao bì gỗ Rạch Giá XD 14 142.90 0 142.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 287.95 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 563.09 563.09 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 85.20 Mua bán xăng dầu Gò Quao TM 8Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 570.25 570.25 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 270.70 270.70 Rèn, đập, ép, cắt, tiện hình sản phẩm. Mua Rạch Giá TM 14 347.20 3 347.20 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 Dịch vụ cầm đồ Hòn Đất TM 14Đại lý bán lẻ xăng dầu nhớt Vĩnh Thuận TM 8Mua bán lúa gạo Giồng Riềng TM 8Mua bán vàng tranh sức, mỹ nghệ Hòn Đất TM 8Mua bán xăng dầu nhớt Tân Hiệp TM 8Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 475.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.08
Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.50 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4Gia công xay xát lúa Hòn Đất XD 4Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 207.47 207.47 Mua bán thuốc phòng, chữa bệnh cho ngườRạch Giá XD 8 336.00 2036 2,036.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.97 1 82.39 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 98.69 98.69 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.09 1 428.95 Gia công sữa chữa cơ khí Phú Quốc XD 4 40.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 242.64 7 323.50 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 137.65 137.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,310.13 3 6,472.93 *
Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 450.00 GT - Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 149.65 149.65 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 565.43 1 316.32 KHTS, mua bán xăng, dầu Rạch Giá HS 3 336.34 8 4,449.37 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 56.44 2 256.44 Khai thác cát sỏi, bơm thổi cát, san lấp mặ Hà Tiên XD 6 300.50 300.50 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thRạch Giá XD 7 236.80 0 236.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 249.67 1 748.07 Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 90.00 2 50.00 Mua bán xe gắn máy, đồng hồ Hà Tiên TM 8Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 334.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.82 102.82 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.63 221.63
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 153.00 153.00 Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 265.00 265.00 Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận t Phú Quốc XD 4Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 815.54 815.54 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 413.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 129.07 2 498.42 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 69.00 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00 Cho thuê băng hình Kiên Lương TM 14Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 705.70 705.70 *
Chế biến nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 216.00 216.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 160.00 1 767.82 Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 315.00 315.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 501.25 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 Mua bán gas đốt và dụng cụ sử dụng gas Tân Hiệp TM 8 20.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 210.00 210.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,013.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 402.00 Sản xuất các sản phẩm song mây tre Rạch Giá TM 4 30.00 - Hàn tiện, sản xuất sắt, hàng rào Phú Quốc XD 4 120.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 135.88 135.88
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 397.60 3 1,778.66 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.75 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 97.39 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 600.00 1 1,788.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 725.00 2 225.00 Dịch vụ nhà đất An Minh TM 14Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.45 3 263.20 Mua bán và khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 215Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 500.00 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 211.12 1 440.45 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 68.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 85.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 65.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 490.62 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8Xay xát lúa An Biên XD 4 177.00 1 334.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 120.00 120Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 88.77 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 62.33 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 235.88 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 105.18 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.50 49.50 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 214.47 214.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 521.58 521.58 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 195.48 195.48 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 117.57 117.57 Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Giồng Riềng XD 4 306.90 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 1,259.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 105.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 Gia công, lắp ráp máy bơm xăng, dầu, nướcRạch Giá XD 14 300.90 Chế biến thủy sản Rạch Giá HS 4 500.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 122.00 122.00 Mua bán dụng cụ, thiết bị điện Rạch Giá TM 270.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 150.00 Mua bán sữa và các sản phẩm sữa, thực p Rạch Giá TM 8 100.00 100.00 Mua bán phân bón Rạch Giá TM 8 80.00 35 115.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 118.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 195.26 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 260.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 202.37 SX nước đá Phú Quốc XD 4 940.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Phú Quốc TM 8 250.00 277Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 89.48 89Dịch vụ cầm đồ Phú Quốc TM 14 50.00 50Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành XD 7Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 172.00 1 115.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 138.50 138.50
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 239.75 1 164.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.21 4 4,992.56 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 67.15 67Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 125.93 126Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 500.00 500.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 78.20 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 139.01 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 55.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 235.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 SX. nước mắm, MB VLXD, trang trí nội thấtKiên Lương HS 4 1,756.80 Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất, muaRạch Giá TM 14 819.29 1 1,112.29 Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 10Chụp, rỏi ảnh màu và mua bán vật tư ngành Rạch Giá TM 14 344.00 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng Rạch Giá TM 8 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.34 1 300.34 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 750Sản xuất nước mắm. Châu Thành HS 4 91.50 91.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 413.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 413.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 113.47 113.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 433.05 433.05 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 137.03 137.03 Mua bán đồ điện máy, vật liệu XD, trang tríRạch Giá TM 8 100.00 150 250.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 175.53 1 1,067.27 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.73 108.73 Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 xay xát lúa Giồng Riềng TM 4Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 124.22 124.22 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 90.00 2 110.00 Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản Hà Tiên HS 8Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 80.50 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 50.88 Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, mua bán hPhú Quốc TM 9 1,000.00 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00 Mua bán thùng phuy nhựa, mốp Rạch Giá TM 8 25.00 25.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 84.00 84.00 Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máyRạch Giá TM 14 513.50 513.50 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 51.00 0 51.00 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 223.00 4 513.44 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 208.78 0 208.78 Sản xuất vôi nung và mua bán VLXD Kiên Lương XD 8 1,000.00 1 1,680.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 257.02 257.02 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 - - Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 4 10,872.93 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 5,000.00 5,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.79 340.79 Sản xuất nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 2,535.40 2,535.40 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 368.00 0 368.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 484.38 1 484.38
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 118.26 118.26 Mua bán, gia công, chế tác vàng, hạt đá tr Rạch Giá TM 8 50.00 7 250.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 258.00 258.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 346.64 346.64 Khai thác hải sản. An Minh HS 3 69.38 1 327.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.00 150.00 Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện, đồRạch Giá TM 900.00 900.00 In lụa, vẽ quãng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, Rạch Giá TM 14 300.00 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.47 80.47 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 166.49 3 314.58 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 84.18 0 84.18 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,971.53 1,971.53 Mua bán VLXD và trang trí nội thất, điện gRạch Giá TM 8 15.00 200 215.00 Xây dựng DD,CN, Giao thông thủy lợi, sa Rạch Giá XD 7 1,009.37 0 1,009.37 Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 1,360.00 1,360.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 1,295.00 1,295.00 Mua bán xăng, dầu, nhơt và vật tư nông ng Hòn Đất TM 8 1,149.30 1,149.30 Mua bán thiết bị văn phòng máy tính Rạch Giá TM 8 1,200.00 1,200.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 84.00 1 1,203.85 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 134.24 165 299.59 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 143.28 143.28 Chế biến hải sản Rạch Giá HS 4 478.39 478.39 Dvụ vẽ quảng cáo, gia công thực hiện các loRạch Giá TM 14 320.35 320.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 230.00 1 122.50 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 216.83 4 1,664.65 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 124.62 3 1,700.62
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 114.57 114.57 Mua bán , khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,588.40 760.28 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 75.00 75.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệpKiên Lương XD 7 1,000.00 1,000.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 1,222.53 1,222.53
Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 1,097.46 2244 3,341.23 Sản xuất vỏ ca nô, bồn nhựa, mua bán hóa Rạch Giá TM 20.00 20.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 139.50 1 355.15 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 180.85 2 405.63 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 341.13 1 506.42 Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 52.80 239 291.40 Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 500.00 500.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 200.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 270.00 1 1,370.59 Cho thuê kho (Chứa hàng hóa) Rạch Giá TM 10 84.00 84.00 Mua bán sữa, rượu bia Rạch Giá TM 8 1,102.00 2 1,402.00 Xây dựng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 183.41 183.41
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 310 350.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 25.00 Khoan giếng, bơm cát Rạch Giá XD 5 796.45 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 57.00 57.00 Mua bán lúa gạo Gò Quao TM 450.00 450.00
Mua bán xe gắn máy 02 banh Rạch Giá TM 8 500.00 500 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,227.45 1 1,803.45 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 200.52 2 269.40 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 264.08 3 400.48 Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 75.00 75.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 300.00 300.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 502.59 1 397.59 Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoá Phú Quốc XD 1,000.00 1,000.00 XD DD, SLMB Phú Quốc XD 7 720.00 2(2002) 720.00 Mua bán rèm, mành, ga trãi, vải Rạch Giá TM 120.00 120.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 59.41 2 59.41 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Giồng Riềng TM 23.00 23.00
Mua bán, chế biến hải sản, dịch vụ phun mốRạch Giá HS 437.32 437.32 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,500.00 1 2,700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 375.92 2 1,004.05 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 83 333.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 283.03 283.03
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 293.45 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, vật liệu xây Kiên Lương TM 840.80 840.80
Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất HS 500.00 3 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 494.00 494.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 300.00 300.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 1 374.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 440.00 3 1,216.14 Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhPhú Quốc HS 4 180.00 4 1,885.46 Thi công khoan lắp đặt giếng nước bơm tayChâu Thành XD
Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành TM 1,500.00 1,500.00 Mua bán nước giải khát, sữa, bánh kẹo, xà bRạch Giá TM 400.00 400.00
Mua bán gạch ngói, sơn Rạch Giá TM 8 30.00 30.00
Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, bán h Hà Tiên TM 9 2,036.83 2,036.83 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz đốt, bếp gaz Hòn Đất TM 8 300.00 300.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 205.00 1 402.00 Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 100.00 1 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 414.00 414.00 Chế biến thủy sản, mua bán thủy sản Rạch Giá HS 4 630.00 630.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 80.00 3 1,455.06 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 752.60 1 1,452.60 Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê t An Minh XD 150.00 150.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 3 1,500.00 Xây dựng thủy lợi, giao thông An Minh XD 7 465.00 465.00
Mua bán sắt, thép, cấu kiện thép, sản xuất Rạch Giá TM 80.00 80.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia, Rạch Giá TM 2,500.00 2,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 245.52 3 3,176.98 Xây dựng, san lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng XD 7 230.00 230.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 953.50 1 281.81 Chụp ảnh, tráng phim, mua bán thiết bị chụRạch Giá TM 14 583.40 3 683.40 Cung cấp dịch vụ internet Phú Quốc TM 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,840.20 1,840.20 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằ Giồng Riềng XD 8 755.00 1 755.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 273.40 273.40
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 297.90 3 429.00 Vận tải đường sông bằng ca nô, mua bán mRạch Giá XD 697.00 697.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 120.00 120.00 Đại lý bảo hiểm, tổng đại lý hàng hóa, đại Hà Tiên TM 8 500.00 3 1,015.12 Đại lý mua bán sữa, xây dựng công trình dânRạch Giá TM 8 100.00 1 100.00 Sản xuất nước mắm, nước tương Rạch Giá HS 4 1,143.27 1,143.27 Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 115.60 2 345.60 Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng, sắt thRạch Giá TM 8 2,000.00 2,000.00
Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước Phú Quốc HS 3 756.48 2 934.50 Mua bán đồ uống không cồn, nước khoáng, nRạch Giá TM 8 300.00 2 800.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 63.00 63.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 153.47 1 1,071.97 500.00 500.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 960 1,000.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 370.82 0 370.82 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 400.00 400.00
Xây dựng dân dụng, giao thông thuỷ lợi, saHà Tiên XD 7 1,967.00 2 1,867.31 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 Mua bán đồ mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 15.00 15.00 Kinh doanh lữ hành nội địa, dịch vụ ăn uốngPhú Quốc TM 9 76.50 1 76.50
Khai thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá là Kiên Lương XD 1,900.00 1,900.00
Kinh doanh dich vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 9 4,000.00 4,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.64 60.64 Mua bán dược phẩm Rạch Giá XD 8 250.00 3 750.00 Đại lý internet, dạy vi tính Châu Thành TM 90.00 90.00
Bơm thổi cát, san lấp mặt bằng, làm đường Rạch Giá XD 7 100.00 100.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Gò Quao XD 7 544.49 544.49
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Dịch vụ văn phòng, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 20.00 20.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải hàn Hòn Đất TM 8 229.00 4 850.00 Mua bán, chế biến thủy sản Châu Thành HS 8 945.00 945.00 Mua bán thủy sản, lúa gạo, tấm cám Rạch Giá HS 850.00 850.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 60.00 5 310.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 60.00 165 224.57 Mua bán hải sản, vận tải ven biển Rạch Giá HS 8 110.69 4 70.00 Gia công sản xuất các sản phẩm sắt, nhôm, An Biên XD 4 60.00 0 60.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,500.00 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 400.00 1 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônRạch Giá XD 7 122.57 2 252.21 Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, mua bán phụ Rạch Giá TM 243.12 243.12
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 321.22 1 2,721.22 Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Khoan khảo sát địa chất và lắp đặt giếng nưRạch Giá XD 82.00 1 82.00
Vận tải hành khách liên tỉnh Rạch Giá XD 500.00 500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 746.08 6 4,412.49 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 100.00 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.46 158.46 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 271.83 353 625.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 623.78 2 623.78 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 86.74 86.74
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 179.81 3 773.62
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khoan giếng nước Giồng Riềng XD 40.05 40.05
Mua bán thủy sản, dịch vụ hồ sơ nhà đất, Tân Hiệp HS 1,200.00 1,200.00
San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 500.00 500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Mua bán ống nhựa, thiết bị, dụng cụ điện, trRạch Giá TM 500.00 2 3,500.00
Mua bán cà phê, kinh doanh ăn uống hạn c Rạch Giá TM 8 1,000.00 2 1,000.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 2,000.00 1 2,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 170.00 170.00
Đại lý dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 20.00 20.00
Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, k Rạch Giá XD 500.00 500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.09 7 370.66 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 914.90 1 254.24 Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 3 850.00 1 1,214.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh, điện máy, điệRạch Giá TM 8 400.00 2 1,800.00 Sản xuất gạch ngói Rạch Giá XD 4 500.00 500.00
Sản xuất nước mắm, dich vụ khách sạn, KaraPhú Quốc HS 4 164.60 10 7,256.77 Mua bán gas đốt, các dụng cụ sử dụng gas đRạch Giá TM 8 250.00 4 250.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 650.00 650.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, môi giới bấtRạch Giá TM 9 1,760.50 6 2,300.99 Mua bán vật liệu xây dựng trang trí nội thấtRạch Giá TM 215.00 215.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 200.00 1 800.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán thức ăn gia súc Rạch Giá TM 300.00 300.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm, nhà khách, nhPhú Quốc HS 1,089.00 1,089.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 7 5,805.59 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 83.17 2 83.17 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônRạch Giá XD 7 1,525.00 1 1,525.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 194.57 7 3,393.48 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 252.51 1 4,252.51 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 101.59 101.59 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 182.27 4 339.99 Mua bán, gia công, chế tác vàng, kinh doanRạch Giá TM 8 400.00 8 1,925.20
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 200.00 1 357.26 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 448.00 5 4,036.07 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 145 195.00 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 1 440.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 732.20 732.20 số cũ 019023
Mua bán các loại máy nông ngư cơ, phụ tù Rạch Giá TM 8 100.00 150 250.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 115.00 6 1,310.12 x
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 90.00 1 240.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 5 800.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải Rạch Giá TM 8 45.00 5 2,500.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 1 200.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.00 49.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 43 83.40
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 45.00 45.00 Bán lẻ các loại mì ăn liền Rạch Giá TM 8 20.00 20.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 50.00 50.00 Nhà hàng ăn uống, làm bánh, nước giải khátRạch Giá TM 9 237.67 2 1,701.45 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 150.00 2 314.31 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 30.00 30.00 Sản xuất bột cá, thức ăn gia súc Hòn Đất HS 4 1,694.77 1 1,694.77 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 40.11 40.11 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 60.00 60.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 60.17 60.17 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 343.50 3 1,091.99 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 180.00 180.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 320.40 1 720.40 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 220.00 220.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 60.00 60.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 82.00 82.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.00 94.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 250.00 1 320.65 Sản xuất nước đá An Minh XD 4 600.00 600.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.17 42.17 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng Rạch Giá TM 8 144.00 12 3,842.28 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 377.80 số cũ 021885
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 50.00 536 585.60 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Hòn Đất TM 8 50.00 1 781.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 201 250.80 SX nước đá, ĐL xăng Phú Quốc XD 4 262.76 1 650.74 Thu mua, chế biến hải sản Kiên Lương HS 3 310.00 9 1,408.23 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 64.10 64.10 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 45.00 45.00 Nuôi tôm Vĩnh Thuận XD 4 130.00 1 3,200.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 60.00 137 196.71 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.50 42.50 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 162.00 1 478.39 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 435.00 4 1,484.11 Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 300.00 300.00 Sản xuất chế biến đường thực phẩm Châu Thành XD 4 60.00 60.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 50.00 50.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nRạch Giá XD 7 430.00 1 87.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 40.00 Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp m Rạch Giá XD 7 1,200.00 15 15,486.46 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 101.20 101.20 Sản xuất nước mắ, mua bán xăng, dầu, nhớtPhú Quốc HS 4 79.28 2 1,000.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 374.40 2 2,483.54 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 89.10 89.10 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 50.90 1 236.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 85.00 85.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 54.50 3 774.63 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 221.15 1 1,453.15 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 35.80 35.80
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước mắm, khai thác thủy sản, kinPhú Quốc HS 4 570.80 2 3,517.60 Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Phú Quốc HS 4 323.20 3 2,200.46 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 206.80 1 1,469.50 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm, dịchPhú Quốc HS 3 655.20 5 2,755.10 Sản xuất nước mắm, kinh doanh ăn uống, pPhú Quốc HS 4 1,375.50 1 1,375.50
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 514.25 514.25 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 100.00 1 644.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 450.00 1 811.80 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 637.00 1 1,565.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 50.20 50.20 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 388.00 2 895.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 88.70 88.70 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 502.00 2 392.04 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 1 761.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 119.00 3 2,121.90 Xay xát lúa An Biên XD 4 49.00 137.62 Chế biến đường An Biên XD 4 44.50 44.50 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 193.00 193.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 85.00 85.00 Sản xuất nước mắm, mắm Rạch Giá HS 4 140.00 3 150.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 94.50 94.50 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 117.30 117.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 449.00 8 8,220.10 Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 75.00 75.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 5 7,164.69 Xay xát lúa, sản xuất gạch Châu Thành XD 4 160.00 160.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Xay xát lúa An Biên XD 4 52.00 52.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 51.50 1 51.50 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 700.00 5 1,146.94 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 52.50 52.50 Xay xát lúa An Biên XD 4 63.00 1 165.87 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 46.00 46.00 Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 202.10 202.10 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 411.00 2 1,699.00 Chế biến gỗ Giồng Riềng XD 4 77.80 2(2002) 848.50 Dịch vụ thổi cát, xây dựng giao thông, san Rạch Giá HS 14 180.00 4 1,900.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 42.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 140.50 140.50 Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 84.00 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 55.00 55.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 128.50 128.50 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 268.35 852.05 Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 122.00 122.00 Chế biến đường Giồng Riềng XD 4 76.00 76.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 45.20 45.20 Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 98.00 98.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 44.00 44.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 83.70 2 848.52
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp m Rạch Giá XD 7 940.00 5 9,671.18 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 1 230.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 53.50 53.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 410.00 6 2,815.00 Khoan thi công lắp đặt giếng nước Vĩnh Thuận XD 6 101.70 2 101.70 Mua bán hải sản Hòn Đất HS 8 65.00 65.00 Mua bán hải sản. Châu Thành HS 8 82.00 82.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 95.00 95.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 54.00 54.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 80.00 80.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 64.00 64.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 172.00 1 490.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 102.00 3 2,226.50 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 203.00 203.00 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 106.00 106.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 80.00 80.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 70.00 70.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 95.00 95.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 111.50 2 1,173.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 141.00 141.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 2 383.20 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 61.85 1 344.25 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 228.00 228.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 250.00 250.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 75.00 75.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 121.00 2 672.40 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 113.00 113.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 100.00 100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 131.50 131.50 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 200.00 200.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 186.00 186.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 105.00 105.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 95.00 95.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 125.10 1 340.27 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 200.00 200.00 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 210.00 210.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 160.00 160.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 108.50 108.50 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 41.00 41.00 Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 51.00 51.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Hòn Đất XD 4 120.00 3 365.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.00 1 712.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 140.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.00 2 267.00 Xay xát lúa Gò Quao XD 4 190.04 190.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 100.00 100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 116.00 2 722.42 Mua bán hải sản. Châu Thành HS 8 80.00 80.00 Sản xuất nước mắm, mua bán xăng dầu Phú Quốc HS 4 91.50 3 964.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 65.00 3 3,055.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.00 60.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 115.00 115.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 63.03 1 205.25 Chế biến đường An Biên XD 4 48.10 48.10 Xay xát lúa An Biên XD 4 62.00 62.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 68.85 68.85 Xay xát lúa An Biên XD 4 66.85 1 101.85 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 50.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 210.00 210.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 47.00 47.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 106.00 106.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1000 1,050.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 959 1,009.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng, dịch vụ c Rạch Giá TM 8 50.00 5 2,003.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Khoan giếng, bơm cát, xây dựng công trình Rạch Giá XD 6 796.45 6 796.45 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1150 1,200.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 500.00 500.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầHà Tiên TM 8 50.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 1000 1,040.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán, gia công, chế tác vàng, đá quý, Rạch Giá TM 8 50.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầKiên Lương TM 8 50.00 4 1,249.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, đồ trang s Châu Thành TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.10 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 963 1,003.00 Đại lý bán lẻ dầu nhớt Rạch Giá TM 8 43.90 43.90
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 120 160.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 100 150.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 951 1,001.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Thu mua, chế biến, khai thác hải sản Kiên Lương HS 3 460.40 460.40 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầVĩnh Thuận TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầVĩnh Thuận TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00 Khai thác, mua bán hải sản Kiên Hải HS 3 200.00 200.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 1020 1,070.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 46.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 1000 1,040.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 2500 2,550.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 117.00 117.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 90.00 90.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 2 331.57 Xay xát lúa An Biên XD 4 48.80 48.80 Chế biến đường An Biên XD 4 46.00 46.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, đá quý, đồAn Biên TM 8 40.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 500 540.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 227.80 227.80 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 71.00 71.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 90.00 90.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 965 1,005.20 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, đại lý thuRạch Giá TM 8 50.00 4 1,005.00 Mua bán các loại vàng không phải vàng quốChâu Thành TM 8 40.00 30 70.00 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 140.00 140.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.00 1 346.40 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 74.00 2 1,285.53 Cấp số mới ngày 28/11/2002
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 90.00 90.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 106.00 106.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 210.00 1 415.69 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 70.00 70.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 110.00 110.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 220.00 220.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.50 40.50 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 84.00 3 1,552.93 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 260.00 260.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 110.00 110.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 56.50 56.50 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 20 70.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 159.04 159.04 Xay xát lúa Gò Quao XD 4 167.10 167.10 Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 70.00 70.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Hòn Đất XD 4 150.00 1 300.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 260.00 3 657.50 Khai thác hải sản Hà Tiên HS 3 118.00 1 59.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.30 94.30 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 98.30 98.30 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 692.70 5 838.45 Mua bán các loại nông ngư cụ, phụ tùng thayRạch Giá TM 8 200.00 1100 1,300.00 Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 152.72 152.72 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 1 1,526.22 VT hành khách và hàng hàng hóa tuyến R Rạch Giá XD 10 115.00 115.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 444.63 444.63 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 461.87 6 3,300.98 Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 203.76 203.76 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 714.63 2 361.52 SX nước đá Phú Quốc XD 4 155.20 1 70.20 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 100.00 100.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 120.00 120.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 194.48 3 990.95 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 53.71 53.71 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 976.36 3 2,312.16 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 310.41 2 733.01 Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 48.98 48.98 Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 40.57 40.57
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 210.00 210.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 210.39 210.39 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 126.42 126.42 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 84.30 84.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.82 5 997.45 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.73 102.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 145.95 145.95 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 105.63 105.63 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 103.00 7 110.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 73.62 73.62 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 52.06 52.06 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.90 200.25 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 62.34 3 7,832.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 94.90 94.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.00 180.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.00 115.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 170.00 517 687.42 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dịch vụ rửa xChâu Thành TM 8 71.00 5 127.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 147.69 6 235.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 275.47 4 777.09
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 623.52 623.52
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 220.00 5 9,599.95 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, cầm đồ Hòn Đất TM 8 40.00 100 140.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 80.59 80.59 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 110.08 110.08 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 192.13 1 727.28 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nRạch Giá XD 7 268.28 2 1,213.69 Khai thác hải sản, vận tải ven biển Kiên Hải HS 3 69.10 10 10,478.20 Số cũ 036755
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 34.00 34.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 104.90 1 704.90 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 87.29 1 153.29 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 305.15 1 1,020.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 584.41 4 2,542.41 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,138.17 2 1,765.95 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,764.69 3 1,533.69 Khai thác và mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 268.23 1 157.15 Gia công chế biến nông hải sản xuất khẩu, bRạch Giá HS 4 61.16 1 147.48 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 211.31 1 541.13 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.21 5 147.18
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 380.00 380.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 286.73 3 3,498.83 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 403.22 10 23,913.41 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 419.10 5 1,231.62 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 175.00 175.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 55.00 55.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 60.00 60.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 770.29 2 3,110.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 467.88 1 260.17 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 157.02 157.02 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 232.60 232.60 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 142.10 142.10 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 136.97 1 544.55 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 117.52 117.52 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 87.28 87.28 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 172.42 1 806.70 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 92.60 1 331.50 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng Châu Thành TM 8 55.00 1 712.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 55.00 55.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 107.91 107.91 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 586.80 586.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 330.74 330.74 Xay xát lúa Gò Quao XD 4 130.35 135.35 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 351.95 3 900.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 382.12 5 1,628.15 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 578.81 4 750.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 593.53 2 1,116.90 Kinh doanh dich vụ khách sạn Rạch Giá HS 9 612.96 8 3,276.91
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 118.26 1 61.28 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 349.80 1 1,349.80 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 223.80 5 12,577.90 Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải HS 3 259.54 8 5,497.69 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 224.57 6 1,339.26 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 165.31 4 800.00 Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Kiên Hải HS 4 168.68 4 1,300.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 767.23 4 1,308.66 Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 51.00 51.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 180.00 2 2,451.46 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 184.70 1 864.70 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 135.70 135.70 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 100.00 2273 2,373.08 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 87.14 87.14 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 327.29 2 327.29 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 202.27 202.27 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 134.65 134.65 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 109.66 109.66 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 116.21 1 788.94 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 101.58 101.58 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 344.29 2 5,325.22 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 233.10 1 137.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 190.81 190.81 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 419.70 3 524.69 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 119.63 119.63 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 77.08 77.08
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.03 100.03 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.00 4 5,708.36 Sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 357.05 1 220.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.00 1 542.84 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.08 115.08 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 230.00 1 2,692.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 79.54 79.54 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 162.35 1 162.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 479.76 2 1,416.18 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 323.12 323.12 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 307.14 1 237.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 104.75 2 104.75 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 750.00 6 7,583.13 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 174.23 5 771.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.61 7 7,017.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 250.57 3 7,656.62 Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ kháchRạch Giá HS 3 569.37 8 6,357.32 Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 43.90 43.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 47.04 47.04 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 141.68 3 1,890.92 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 51.57 51.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 138.97 4 3,220.21 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 141.06 141.06 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 289.49 1 166.49 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 591.76 3 1,275.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 382.64 7 10,261.77
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 145.00 4 1,496.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.00 120.00 Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ ăn uốRạch Giá HS 3 668.21 9 7,278.12 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 245.52 4 3,176.98 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 287.36 3 6,822.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 238.17 1 818.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 351.76 351.76 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 339.42 4 4,238.62 Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu Rạch Giá HS 3 226.05 4 1,354.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 95.00 95.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.36 87.36 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 384.98 6 8,102.98 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 110.34 110.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 479.95 479.95 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 215.63 215.63 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 358.32 358.32 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 224.30 1 264.30 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 180.00 5 7,020.00 Mua bán hải sản An Minh HS 8 118.96 118.96 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.00 5 5,607.78 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 143.85 1 78.20 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 92.75 92.75 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.76 65.76 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 176.35 1 415.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.35 3 297.91 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 40.09 2 910.94
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 115.73 3 2,215.15 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.92 64.92 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 80.20 80.20 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 154.95 154.95 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 192.69 2 1,696.62 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 299.13 3 1,295.92 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.10 97.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 107.13 107.13 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 226.39 3 3,228.84 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 792.72 8 4,476.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 324.80 4 4,715.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.19 115.19 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.66 2 1,975.14 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 502.59 2 3,117.59 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 331.88 1 2,617.88 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 165.45 2 2,610.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 67.39 67.39 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 280.71 5 2,120.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 643.33 6 4,286.54 Khai thác hải sản, mua bán hải sản, vận tả Hòn Đất HS 3 632.66 9 12,706.64 Khai thác hải sản, vận tải hành khách Rạch Giá HS 3 510.00 6 7,843.76 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 111.95 2 1,074.29 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 430.57 11 12,197.75 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 96.20 96.20 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 79.83 79.83 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 98.07 2 35.07
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 95.65 95.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 123.85 1 414.81 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 891.33 2 3,110.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.16 150.16 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 66.37 66.37 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 54.40 54.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 556.04 2 3,954.43 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 110.00 2 1,126.45 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 20 60.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán, sữHòn Đất TM 8 40.00 9 1,150.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, trồng c Vĩnh Thuận TM 8 40.00 1495 1,535.13 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầ Hòn Đất TM 8 50.00 3 1,276.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực An Biên XD 4 233.00 233.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, Dvụ vận Hòn Đất TM 8 40.00 12 827.93 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 50.00 50.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 107.00 1 369.60 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 37.25 37.25 Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá XD 8 100.00 1 625.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 332.76 2 405.00 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 510.66 8 1,429.63 Mua bán máy nông ngư cơ, xe gắn máy 02 báRạch Giá TM 8 170.00 4 170.00 Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 608.04 608.04 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5 14,102.93 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 225.10 1 558.90 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 110.78 110.78 Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 485.31 1 485.31
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 484.79 1 98.31 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Rạch Giá TM 8 60.00 4 1,572.43 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 54.35 1 616.46 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.79 279.10 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 166.00 166.00 Vận tải hàng hóa đường sông Kiên Lương XD 10 525.53 2 895.53 Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất Rạch Giá TM 7 175.32 254 429.77 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.31 1 244.98 Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất TM 8 40.00 4 500.00
Sản xuất nước đá An Minh XD 4 264.97 3 3,054.49 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 349.20 11 818.79 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, kinh doanhGò Quao TM 8 40.00 2 3,119.47 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầHòn Đất TM 8 40.00 1 290.00 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 164.43 164.43 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầHòn Đất TM 8 40.00 2 1,100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 64.40 2 1,000.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng, mua Rạch Giá TM 8 262.00 ?3 1,800.00 Kinh doanh nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 96.31 96.31 Xây dựng thủy lợi Giồng Riềng XD 7 527.07 2(2002) 1,887.54 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,046.76 1 7,946.76 Dịch vụ khách sạn, vận tải hành khách bằngHà Tiên TM 9 911.79 2 1,411.79 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 149.39 149.39 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Vận chuyển hàng hóa đường sông Rạch Giá XD 10 346.89 346.89 Mua bán gỗ thành phẩm các loại Rạch Giá XD 8 100.00 100.00 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 257.86 257.86 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Giồng Riềng XD 4 160.52 2 618.98 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 148.07 148.07 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 636.27 636.27 Mua bán, gia công chế tác vàng, đại lý thu đChâu Thành TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 60.00 60.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 1 300.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầGiồng Riềng TM 8 40.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhKiên Hải HS 4 221.92 7 2,975.27 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 988.60 403 1,391.75 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 137.15 137.15
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 914.12 1 3,364.12 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 144.05 144.05 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 657.05 4 5,857.05 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 963 1,002.50 Chế biến, mua bán nước mắm, Kiên Lương HS 4 210.75 3 467.75 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 493.28 2 2,015.28 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 550.00 4 3,579.50 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 498.30 1 820.26 x
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 89.83 89.83 Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS 3 142.46 142.46 Xây dựng dân dụng, thủy lợi, mau bán xăng Rạch Giá XD 7 419.42 3 4,737.42 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 78.51 78.51 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 367.34 6 224.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 772.98 2 3,059.22 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,112.74 1 5,405.75 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 53.83 53.83 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 209.10 209.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 217.73 217.73
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 854.50 1 2,704.92 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầ Phú Quốc TM 8 25.00 3 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầAn Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 310 350.00 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 195.20 195.20 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầAn Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Phú Quốc TM 8 25.00 2 500.00 Mua baùn gia coâng cheá taùc vaøngPhú Quốc TM 8 25.00 4 1,700.00 Dịch vụ ăn uống Rạch Giá TM 9 186.15 186.15 Mua bán gas đốt và các dụng cụ sử dụng gaChâu Thành TM 8 80.00 80.00 Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cáRạch Giá XD 4 253.36 7 2,937.36 Mua bán gia công chế tác vàng, kinh doanh Phú Quốc TM 8 25.00 3 1,774.44 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 596.31 1 1,313.31 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 649.64 3 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.29 1 700.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầGiồng Riềng TM 8 40.00 1 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,497.70 1 583.37 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 124.22 124.22 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 255.23 2 675.66 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 105.75 105.75 Mua bán thiết bị ngư nghiệp, máy thủy Rạch Giá TM 8 100.00 100.00 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS 3 543.12 2 3,562.33 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 3 250.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 56.65 56.65 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 300 340.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 59.11 59.11 Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 37.43 37.43 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 2,063.44 1 3,885.40 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 600.81 600.81 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 629.34 3 4,559.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 109.26 109.26 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 367.91 367.91 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.80 68.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 121.31 2 206.38 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 398.96 1 3,048.96 Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 821.56 4 3,245.11 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 544.15 544.15 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 20 45.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônTân Hiệp XD 7 154.02 154.02 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, gas và vật tư Hòn Đất TM 8 69.15 2 529.58 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 996.73 3 3,656.73 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 897.19 5 5,920.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 472.94 472.94 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,014.24 2 853.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 683.65 683.65
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25 50.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải đườn Rạch Giá TM 8 207.00 5 1,227.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầAn Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 101.18 101.18 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Xay xát lúa, lau bóng gạo, mua bán lương tRạch Giá XD 4 201.42 3 461.46 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 117.46 117.46 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán hột đá thường bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 2 60.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 494.73 4 1,467.23 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 522.00 4 195.46 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,054.37 1,054.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 559.84 6 7,404.84 Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 277.47 277.47 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngHòn Đất XD 7 297.40 9 4,431.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 260.21 2 260.21 Khai thác hải sản An Biên HS 3 385.70 8 7,222.34 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 586.87 1 372.26 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,245.35 1 446.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 699.93 2 699.93 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 599.11 2 6,219.11 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 50.05 50.05 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.76 4 9,685.76
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 166.23 2(2002) 866.23
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.22 2 557.33
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 59.80 59.80 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 58.76 58.76 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 551.42 551.42 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 153.47 2 2,418.60 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 110.20 110.20 Vận tải hành khách và Phú Quốc XD 10 293.46 293.46 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 224.10 2 1,710.50 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 261.49 261.49 Sản xuất nước mắm, đồ gỗ nội thất, văn ph Phú Quốc HS 4 121.85 3 847.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,033.45 1,033.45 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.44 5 1,998.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,038.55 1,038.55 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 87.77 87.77 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 112.73 112.73 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 230.42 1 600.42 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40 80.00 Sản xuất nước đá Tân Hiệp XD 4 887.73 887.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.45 87.45 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 204.79 3 1,733.60 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 200.00 200.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônHòn Đất XD 7 75.51 75.51 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 417.98 417.98 Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 110.02 110.02 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.90 1 720.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.09 535.09 Mua bán gạo và các mặt hàng nông sản Rạch Giá TM 8 100.00 411 511.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 477.23 4 3,051.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 244.72 2 1,682.69 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.86 65.86 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 369.98 6 4,140.00 Khai thác, mua bán thủy sản, mua bán xăng,Rạch Giá HS 3 657.37 2 999.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.97 120.97 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 749.97 749.97 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 157.36 157.36 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, đóng và sữa Rạch Giá TM 8 174.77 7 1,871.97 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.61 221.61 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 489.58 4 5,011.07 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 206 256.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 220.04 220.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 259.99 3 910.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 144.97 144.97 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 197.39 2 707.91 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 456.85 6 3,397.97 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 538.62 4 8,981.62 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầ Phú Quốc TM 8 25.00 3 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.21 4 4,992.56 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 492.49 1 1,056.99 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 181.22 6 1,589.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 745.26 5 1,200.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 342.00 1 45.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 308.85 3 1,981.93 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 729.51 6 8,074.30 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 81.73 3 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 255.20 255.20 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 165.46 165.46 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 75.30 75.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 128.92 128.92 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 149.70 1 289.70 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 1 1,200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 431.47 4 4,460.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 165.32 2 3,865.32 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 70.89 2 4,740.00 Khai thác hải sản, kinh doanh xăng dầu, sả Rạch Giá HS 3 264.50 8 2,688.21 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật tư nông An Biên TM 8 92.39 4 250.86 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 225.72 3 530.13 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 897.63 897.63 Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh doanh lương Giồng Riềng XD 4 3,009.25 5 4,816.37 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 201.43 1 201.43 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 163.35 471 634.82 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 223.31 5 4,968.46 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00 Mua bán phụ tùng máy thủy Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 301.75 1 363.75 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt và máy nông Hòn Đất TM 8 289.50 2 250.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải ven b Phú Quốc TM 8 264.09 3 1,204.09 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 256.36 256.36 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 352.00 352.00 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,166.71 8 5,608.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,726.89 4 2,105.97 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,832.90 5 2,900.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.86 158.86 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 602.11 2 3,102.11 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 317.53 1 1,457.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,131.03 2 910.68 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 748.34 3 4,831.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 378.80 378.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 377.67 4 2,800.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 198.19 1 698.19 Dịch vụ khách sạn, thẩm mỹ viện, tẩm quốcRạch Giá TM 9 257.72 257.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,000.91 3 9,898.81 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây Hòn Đất TM 8 259.25 1 937.90 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00 Khai thác, mua bán hải sản Hòn Đất HS 3 481.67 4 7,281.67 Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM 8 250.00 ?4 1,800.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 592.18 5 638.63 Mua bán các loại vàng trang sức mỹ nghệ, đKiên Lương TM 8 250.00 2 1,300.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nuôi thủy sảnRạch Giá TM 8 50.00 1 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 693.98 1 767.53
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 222.99 5 2,993.01 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 385.46 6 1,423.65 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 595.97 2 1,372.34 Mua bán thủy sản An Biên HS 8 122.21 1 122.21 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 312.06 1 502.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 314.40 314.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 589.51 2 1,489.51 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 187.84 187.84 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 294.95 1 983.95 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 271.78 271.78 Vận tải hành khách, hàng hóa, khai thác hảiKiên Hải XD 10 315.81 1 2,495.81 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 225.96 225.96 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 722.58 2 4,700.34 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.69 2 880.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 160.87 2 1,226.01 Sản xuất nước mắm, nhà trọ, karaoke, ăn uốnPhú Quốc HS 4 191.78 4 1,397.78 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 204.15 1 408.25 Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 271.63 271.63 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 855.85 855.85 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 510.96 2 1,096.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.96 6 5,080.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 200.17 200.17 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 418.56 6 6,750.05 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.99 7 4,028.73 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 163.21 163.21 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 217.55 4 948.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 772.35 5 4,507.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 577.41 5 6,726.82 Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, xTân Hiệp TM 8 256.79 256.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.27 2 741.96 Vận tải hành khách và hàng hóa, mua bán nPhú Quốc XD 10 594.73 3 5,799.00 SX nước đá Phú Quốc XD 4 322.23 322.23 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 312.45 312.45 Vận tải hành khách và hàng hóa, Đại lý bán Phú Quốc XD 10 656.90 4 4,104.74 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 313.92 2 1,329.72 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 632.06 1 1,132.06 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 639.61 639.61 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 301.00 2 1,636.61 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 750 1,000.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,066.12 2 1,479.57 Khai thác hải sản, đóng và sữa chữa tàu thuRạch Giá HS 3 468.56 5 4,318.56 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 237.67 237.67 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 766.71 1 2,719.10 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 300.25 300.25 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 251.37 251.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,994.95 4 6,801.32 Khai thác hải sản, Đại lý bán lẻ xăng, dầu, Châu Thành TM 8 304.69 4 7,138.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 998.31 3 7,458.81 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 488.70 488.70 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 399.06 399.06 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,157.06 3 4,032.53
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 904.45 3 3,322.45 Xây dựng thủy lợi, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 386.90 2 1,244.23 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản. Rạch Giá HS 8 538.13 ?4 515.62 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 833.85 833.85 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 417.56 1 417.56 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.12 2 2,506.93 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 750 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 368.74 368.74 Dịch vụ khách sạn, nhà hàng, chế biến nư Phú Quốc TM 9 814.48 2 1,210.48 Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cá,Rạch Giá XD 4 321.17 6 11,835.97 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 568.72 568.72 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 322.90 322.90 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 758.61 3 4,072.18 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 250.19 3 250.19 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,153.35 1 1,195.97 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt, vận tải hàn Kiên Lương TM 8 253.02 5 910.52 Mua bán gia công chế tác vàng, đá quý, tư Rạch Giá TM 8 250.00 1 250.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 100 350.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Mua bán máy thủy động cơ và phụ tùng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,032.59 1,032.59 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 569.14 2 859.70
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,412.99 3,212.99 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 229.80 229.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,420.36 2 1,420.36 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 251.77 251.77 Saûn xuaát phaân höõu cô, than buRạch Giá HS 8 135.00 17 2,900.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 247.15 247.15 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 599.72 2 14,649.72 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 899.76 2 5,371.75 Mua bán rượu bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 472.45 3 472.45 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 970.35 1 1,970.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 276.02 2 1,087.01 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 467.90 1 877.90 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,461.87 2 10,651.87 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 417.09 5 1,431.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 245.52 1 1,045.52 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 813.90 1 1,137.50 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 216.60 1 876.61 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,316.03 2 256.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, tRạch Giá XD 7 713.37 713.37 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,450.92 1 1,450.92 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 175.44 3 1,883.70 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 910.50 1 1,562.50 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 387.70 3 480.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán hải sản, khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 346.42 3 663.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 367.85 367.85 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 815.22 1 2,015.22 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 251.97 251.97 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 425.90 1 179.81 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 275.72 1 1,175.72 Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán đồ Rạch Giá TM 8 250.00 3 149.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 295.29 295.29 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 778.79 1 1,259.28 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 227.73 1 727.73 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 250.21 136 386.21 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 258.43 258.43 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, kinh doanh Phú Quốc TM 8 251.86 1 251.86 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 228.23 228.23 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 701.66 2 4,728.66 Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,236.46 1,236.46 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 815.12 2 2,500.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 302.03 302.03 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 299.43 299.43 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 307.63 2 1,607.63 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Gò Quao XD 4 311.56 1 528.21 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 436.35 436.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 591.52 6 5,500.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 320.23 320.23
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,688.49 1,688.49 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 415.80 3(2002) 1,028.22 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 348.64 3 758.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,512.09 3 2,560.09 Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất HS 3 1,282.23 2 1,753.90 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 316.02 2 316.02 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,484.31 1,484.31 Xaây döïng daân duïng, coâng nghieKiên Lương XD 7 349.22 5 849.22 Gia công, sửa chữa cơ khí Rạch Giá XD 14 300.00 300.00 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội Rạch Giá TM 8 307.33 5 1,440.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.96 237.96 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,482.45 3,482.45 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 487 736.58 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.70 465.70 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, nhớRạch Giá TM 8 250.00 7 902.05 Mua bán các loại vật tư, đóng tàu thuyền Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Mua bán lúa, gạo Hòn Đất TM 8 300.00 300.00 Đại lý bán lẻ dầu An Biên TM 8 252.72 252.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,788.60 1 2,971.60 Mua bán hải sản, chế biến hải sản, sản xuấ Châu Thành HS 3 1,957.90 4 4,960.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 258.24 258.24 Xây dựng thủy lợi An Biên XD 7 381.00 3 720.43 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 955.76 955.76 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 521.59 6 8,107.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 780.34 4 1,716.60
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,209.26 3 751.50 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, m Rạch Giá TM 8 250.00 4 877.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,378.98 1 4,060.98
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 425.71 425.71
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônChâu Thành XD 7 390.00 4 2,270.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 47.00 2 297.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 417.47 417.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,004.10 1 4,444.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,205.00 2,205.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,459.40 2,459.40 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,170.00 1,170.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 585.30 1 585.30 Mua bán xe gắn máy 2 bánh, phụ tùng Rạch Giá TM 8 400.00 3 1,000.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,050.00 2 4,200.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 463.00 463.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 350.78 3 2,070.39 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 412.00 1 1,012.00 Mua bán xe gắn máy 2 bánh Rạch Giá TM 8 200.00 2 400.00 Dịch vụ văn phòng, kế toán, giới thiệu việc Rạch Giá XD 14 205.20 8 76.40 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,140.00 1,140.00 Chế biến nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 674.00 1 834.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 2 600.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 265.00 1 400.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,500.00 2 9,652.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,158.00 2 4,000.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 209.10 2 1,816.60 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 883.00 2 3,383.00 Vận tải hành khách hàng hóa Rạch Giá XD 10 600.00 1 600.00 x
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 588.00 2 1,986.00 Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 500.00 500.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,200.00 1,200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 692.00 3 692.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 930.00 1 930.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải HS 3 1,000.00 3 11,600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 469.85 2 8,514.85 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 268.80 1 268.80 Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 300.00 1 950.00 Chế biến nước mắm, vận tải khách du lịch Phú Quốc HS 4 201.00 1 991.48 Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 900.00 2 6,602.62 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,850.00 1 6,150.00 Xay xát lúa, lau bóng và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 1,200.00 1 1,200.00 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnRạch Giá XD 4 250.00 250.00 Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 219.21 2 530.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 700.00 1 1,500.00 Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,170.94 2,170.94 Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ, mua bán rượu, biPhú Quốc TM 9 509.30 1 509.30 Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, v Châu Thành XD 7 305.41 1 1,005.41 Mua bán vật liệu xây dựng,vật tư nông ngh An Biên TM 8 618.24 618.24 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.77 362.77 Khai thác hải sản An Biên HS 3 430.00 2 1,580.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM 8 400.00 4 1,000.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,630.00 1 4,880.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 3,420.00 2 4,500.00 Dịch vụ thiết kế công trình Rạch Giá XD 14 279.97 279.97 Sx bao bì nhựa, tái chế nhựa, thu mua phế lRạch Giá XD 4 393.00 8 1,674.07 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,560.00 1,560.00 Mua bán lúa gạo Châu Thành TM 8 300.00 300.00 Khai thác CB đá xây dựng, vận tải hàng hóa Hòn Đất XD 6 241.00 3 862.85 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 300.00 300.00 Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00 Mua ban hạt tiêu, hạt điều Phú Quốc TM 8 315.00 315.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 300.00 4 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 650.00 650.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 266.46 5 204.46 Mua ban hạt tiêu, hạt điều, đại lý phân bón Phú Quốc TM 8 150.00 4 804.82 Khai thác, mua bán hải sản, vận tải ven biể Rạch Giá HS 3 505.00 1 505.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, dịch vụ An Biên TM 8 1,000.00 2 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,645.00 2 4,695.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 633.40 2 2,999.90 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 270.52 270.52 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 429.00 3 1,013.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,700.00 4 5,200.00 Mua bán VLXD , XD dân dụng, mua bán xăHòn Đất TM 8 500.00 600 1,100.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 699.34 1 617.16 Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, văn p Rạch Giá TM 8 403.33 403.33 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 452.00 452.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán cát, đá, sỏi đỏ. Vận chuyển hàng Rạch Giá TM 8 621.00 621.00 Mua bán vàng, đồng hồ các loại An Biên TM 8 50.00 3 1,000.00 Mua bán xăng dầu nhớt, dịch vụ vận chuyểnChâu Thành TM 8 5,520.00 9 6,210.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 350.00 350.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,235.00 2 5,825.50 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 327.40 327.40 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 200.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,175.10 1,175.10 San lấp mặt bằng, giao thông nông thôn Giồng Riềng XD 7 300.00 1 980.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00 Xây dựng dân dụng An Biên XD 7 353.60 353.60 Thu mua, chế biến, gia công thủy sản Châu Thành HS 3 450.01 450.01 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận chuyển xăng An Biên TM 8 245.40 3 1,528.84 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 741.00 741.00 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 841.00 841.00 SX nước đá Phú Quốc XD 4 300.00 300.00 Khai thác đá tận thu Hòn Đất XD 3 292.90 292.90 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 1,167.00 1,167.00 Sản xuất nước đá, mua bán dầu, nhớt Hòn Đất XD 4 1,234.97 3 2,024.97 Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, Phú Quốc TM 8 400.00 1 1,300.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00 Sản xuất khuôn nước đá, gia công lắp đặt, Rạch Giá XD 4 167.00 1 167.00 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,358.00 1,358.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 370.00 370.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán xăng, dầu, nhớt, xe gắn máy An Biên TM 8 200.00 3 400.00 Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 540.00 540.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00 Khai thác đá tận thu, vận tải hàng hóa bằngHòn Đất XD 3 200.00 2 360.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn An Biên XD 7 517.33 2 517.33 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 652.00 652.00 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 1,500.00 1 1,500.00 Xây dựng DD,CN, Giao thông NT, thủy lợi,Rạch Giá XD 7 1,010.00 1,010.00 Thu mua nông sản thực phẩm, đại lý hàng lRạch Giá TM 8 400.00 3 1,000.00 Mua bán hoa quả Châu Thành TM 8 200.00 200.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 586.75 3 586.75 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônRạch Giá XD 7 483.14 483.14 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Minh TM 8 1,000.00 1,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngAn Biên XD 7 200.00 2 200.00 Trồng rừng, nuôi cá, xây dựng công trình thAn Biên HS 1 486.80 5 7,379.58 nn
GC-SX khung nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, cánRạch Giá XD 4 1,567.15 1 1,567.15 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Biên TM 8 300.00 300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 600.00 600.00 Gia công sản xuất các loại cửa sắt, cán và Kiên Lương XD 4 50.00 2 1,650.00 Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 390.00 390.00 Hộp đèn, vẽ quảng cáo Rạch Giá XD 14 25.35 25.35 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônRạch Giá XD 7 250.00 250.00 Khai thác đá tận thu, đá vôi, mua bán đá x Hòn Đất XD 3 100.00 1 1,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 344.30 344.30 Rang, xay và mua bán cà phê Rạch Giá XD 14 223.00 223.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 247.00 2 1,500.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Xay xát và mua bán lúa gạo Rạch Giá XD 4 465.33 465.33 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 202.00 1 671.43 Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa đường b Rạch Giá HS 3 370.00 4 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônRạch Giá XD 7 389.78 389.78
Chế biến lâm sản, gia công sản xuất đồ mộcGò Quao XD 4 1,550.00 1,550.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ An Minh TM 8 300.00 300.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 824.29 2 1,350.59 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.00 1 1,200.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 3 6,600.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 536.00 536.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,420.00 1,420.00 Xây dựng dân dụng, cầu đường, giao thôngHòn Đất XD 7 88.39 88.39 Mua ban xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 108.00 108.00 Sản xuất nước mắm, sản xuất, mua bán, chếAn Biên HS 4 355.00 355.00 Dịch vụ du lịch, Khách sạn, nhà hàng ăn u Phú Quốc TM 9 1,229.56 5 8,047.06 Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng m Rạch Giá TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàng Rạch Giá XD 8 954.40 2 1,954.40 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền, sản xuất cRạch Giá XD 4 550.00 2 550.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 90.11 2 190.11 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 30.00 30.00 Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 485.32 485.32 Mua ban xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 155.85 155.85 Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 196.68 196.68 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 965.42 1 965.42 Mua ban xăng, dầu, nhớt, gas đốt, phân bón,Hòn Đất TM 8 727.42 1 727.42
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, choHà Tiên TM 9 1,799.43 1 1,799.43 Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển Hà Tiên TM 9 4,804.50 4,804.50 Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, mua báHà Tiên TM 9 1,779.97 4 3,400.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 820.00 2 350.00 Mua bán vật tư nông nghiệp và thức ăn choHòn Đất TM 8 400.00 400.00 Gia công sản xuất các loại trụ đèn, khung nRạch Giá XD 4 107.80 3 407.80 Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải xăng dầu đHà Tiên TM 8 966.00 5 6,443.59 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 500.00 1 1,504.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,600.00 1 3,350.00 Dịch vụ kế toán, đại lý internet Rạch Giá TM 14 225.44 5 336.10 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 3 5,813.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.00 60.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 267.00 2 767.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 175.00 2 390.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xuRạch Giá TM 7 50.00 6 1,073.00 Thêu, đan thủ công Rạch Giá XD 14 35.30 35.30 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 350.00 350.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 100.00 1 600.00 Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 277.12 1 300.00 Trồng cây NLN, MB NS, Dvụ đào kinh, sanKiên Lương HS 1 564.00 564.00 nn
Thu mua, sơ chế hải sản Rạch Giá HS 3 470.51 3 1,079.00 Sản xuất, mua bán nước mắm Kiên Hải HS 8 554.45 554.45 Sản xuất nước đá, khai thác đá, cát, sỏi Phú Quốc TM 4 300.00 2 1,030.20 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 450.00 2 1,568.31 VChuyển, Kdoanh Xdầu nhớt Phú Quốc TM 10 700.12 700.12 Gia công, sửa chữa, sản xuất nhà lắp ghép, Châu Thành XD 4 130.00 1 196.54
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 881.69 1 972.00 Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy lợi, xây đúcRạch Giá XD 7 1,500.00 2 3,122.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng m An Biên TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán vật liệu xây dựng và các mặt hàng tRạch Giá TM 8 1,070.36 4 5,070.36 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 917.40 3 5,855.90 SX nước đá Phú Quốc XD 4 636.35 1 636.35 Mua bán xe gắn máy 02 bánh, phụ tùng Kiên Lương TM 8 150.00 3 1,000.00 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 1,266.54 1 1,266.54 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz Kiên Lương TM 8 300.00 1 500.00 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nôn Rạch Giá XD 7 1,053.00 1 1,763.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,912.10 2 5,360.10 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 495.00 4 6,705.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 797.00 797.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 275.00 275.00 Sửa chữa ôtô, thùng xe Rạch Giá XD 14 20.00 1 70.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 400.00 400.00 Kinh doanh khách sạn Rạch Giá TM 9 1,160.00 2 1,460.00 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 751.00 4 6,496.00 Sản xuất gạch xi măng, xây dựng dân dụng,Rạch Giá XD 4 350.00 7 2,475.40 Xaây döïng daân duïng, CN, san la Rạch Giá XD 7 1,000.00 3 1,280.00 x
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 1,066.00 1,066.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò Quao XD 7 255.18 1 955.18 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 495.00 1 853.40 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Kiên Lương TM 8 450.00 450.00 Gia công sản xuất khung nhà ở Rạch Giá XD 4 122.28 1 122.28 Chế biến thủy hải sản Rạch Giá HS 4 595.00 3 440.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán vàng bạc trang sức mỹ nghệ, dịch Vĩnh Thuận TM 8 100.00 2 100.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Tân Hiệp TM 8 400.00 400.00 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằnGiồng Riềng XD 8 104.00 1 134.00 Kinh doanh nhà hàng ăn uống, ca nhạc Rạch Giá TM 9 1,000.00 1 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,600.00 1,600.00 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợRạch Giá XD 7 199.63 200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,699.00 2 3,798.00 r
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, sGò Quao XD 7 458.02 458.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 600.00 600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2,000.00 Sản xuất nước đá, nghiền đá Kiên Lương XD 4 609.80 1 609.80 Dịch vụ khách sạn, lữ hành nội điạ Rạch Giá TM 9 764.95 4 1,764.95 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 200.00 200.00 Mua bán thiết bị văn phòng, vật tư, linh kiệRạch Giá TM 8 1,200.00 3 11,550.00 Saûn xuaát nöôùc maém, nöôùc ñaù,Phú Quốc HS 4 1,065.60 5 1,730.60 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnChâu Thành XD 4 726.76 726.76 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợi,Rạch Giá XD 7 488.10 1 1,185.75 Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 90.00 100 190.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò Quao XD 7 520.14 520.00 Dịch vụ trò chơi điện tử Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 42.70 3 142.70 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 500.00 Mua bán, chế biến thủy sản Hà Tiên HS 8 150.00 3 1,290.00 Mua bán lúa gạo, cừ tràm, gỗ xẻ thành phẩ An Biên TM 8 668.00 2 2,819.24
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán thiết bị điện tử, đồ giải trí gia đìnhRạch Giá TM 8 85.00 1 85.00 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền Rạch Giá XD 4 2,136.63 1 2,586.63 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 100.00 100.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 451.50 451.50 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, lữ hPhú Quốc TM 9 96.10 4 1,256.10 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vui chơi, nhà Hà Tiên TM 9 2,412.98 2,412.98 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà khách nhàHà Tiên TM 9 2,499.61 1 2,499.61 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 460.00 460.00 Sản xuất vôi nung và mua bán than đá, khai Kiên Lương XD 8 600.00 2 1,150.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, duPhú Quốc TM 9 259.00 1 259.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Đóng vaà sửa chữa tàu thuyền, mua bán gỗ Rạch Giá XD 4 1,357.70 3 1,419.48 Chăn nuôi gia súc, NTTS, trồng cây CN, muRạch Giá HS 1 400.00 2 600.00 nn
Đóng tàu, mua bán gỗ, sơn, các phụ tùng n Rạch Giá XD 4 900.00 2 900.00 Mua bán dầu DO Hà Tiên TM 8 257.86 257.86 Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 1,200.00 1,200.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Kiên Lương XD 7 453.70 1 453.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,300.00 2 6,900.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 1 2,300.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 800.00 800.00 Vận tải hàng hóa Rạch Giá XD 10 1,006.00 1 1,006.00 Buôn bán dược phẩm, thiết bị, dụng cụ y tếRạch Giá XD 8 2,250.00 1 2,250.00 x
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Kiên Lương XD 7 510.20 4 1,385.20
Khai thác, mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 3 1,540.00 1 1,667.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Trồng tràm Rạch Giá HS 1 200.00 1 200.00 nn
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 1,094.00 1,094.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,050.00 3 3,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 229.00 1 1,209.76 Mua bán xăng dầu nhớt Phú Quốc TM 8 271.20 271.20 Xaây döïng daân duïng, coâng nghiRạch Giá XD 7 3,112.00 1 3,112.95 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,850.00 2 2,700.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 496.39 1 496.39 Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân Rạch Giá TM 9 500.00 1 1,938.46 Mua bán xăng dầu nhớt, gas đốt Hòn Đất TM 8 160.00 160.00 Vận tải hành khách, hàng hóa đường thủy Rạch Giá XD 10 1,114.19 3 1,400.00 Trồng tràm, nuôi cá Rạch Giá HS 1 37.00 37.00 nn
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 900.00 1 1,900.00 Xaây döïng coâng trình daân duïng,Hà Tiên XD 14 801.60 3 801.62 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 282.20 282.20 Trồng tràm Rạch Giá HS 1 150.00 2 150.00 nn
Mua bán đồ thể thao và giải trí Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 784.96 784.96 Chăn nuôi gia súc, nuôi trồng thủy sản, mu An Minh HS 1 250.00 1 250.00 NN
Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, nưRạch Giá TM 8 200.00 5 1,200.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngHòn Đất XD 7 500.00 1 1,500.00 Chế biến thủy sản Rạch Giá HS 4 200.00 200.00 Mua bán thiết bị chụp ảnh, vật liệu ngành ảRạch Giá TM 8 2,871.50 2 2,187.85 Mua bán sơn và các loại vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 8 700.00 700.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải đường sô Rạch Giá TM 8 3,092.00 4 3,075.40
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Cung cấp thức ăn nuôi thủy sản, gia súc, th Rạch Giá HS 8 841.83 4 2,107.20 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nRạch Giá XD 300.00 1 300.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 330.00 1 2,130.00 Mua bán đồ điện gia dụng, tủ lạnh, máy giặtRạch Giá TM 8 832.00 3 632.00 Khai Thác hải sản, san xuất vàng trang sức Hòn Đất HS 3 2,300.00 2 5,300.00 Chăn nuôi bò thịt Hòn Đất HS 1 80.00 1 300.00 nn
Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 3 700.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 300.00 300.00 Khai thác cát Phú Quốc XD 6 241.44 241.44 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 676.00 676.00 Mua bán môtô, xe máy Hòn Đất TM 8 200.00 200.00 Khai thác cát Phú Quốc XD 6 100.00 100.00 Daïy vi tính, mua baùn maùy vi tínRạch Giá TM 14 150.00 6 150.00 Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giaoVĩnh Thuận XD 7 850.00 850.00 x
Sản xuất nước mắm, mua bán gas Phú Quốc HS 4 287.10 2 287.10 Mua bán, gia công sắt thép, nhôm, inox Rạch Giá TM 8 711.85 1 711.85 Mua bán thực phẩm, mỹ phẩm, đồ uống khôngRạch Giá TM 8 200.00 2 1,200.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 1 4,500.00 Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải ven biển Phú Quốc TM 8 990.00 1 990.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 3 7,900.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn Đất XD 7 200.00 1 200.00 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00 Mua bán gỗ và các hàng nông sản sơ chế,CHà Tiên TM 8 1,600.00 300 1,900.00 Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở Kiên Lương TM 14 100.00 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,850.00 3 6,250.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Chăn nuôi bò Rạch Giá HS 1 50.00 50.00 nn
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 533.61 533.61 Mua bán vàng Rạch Giá TM 8 27.00 27.00 San lắp mặt bằng Rạch Giá HS 1 4,026.80 3 2,000.00 nn
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 1,001.20 1,001.20 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,500.00 1 6,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 3 1,916.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 500.00 1 835.00 Mua bán thuốc lá Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 336.00 1 650.00 Khai thác cát, sỏi, đất Phú Quốc XD 6 104.00 104.00 Sản xuất bánh kẹo, nước uống tinh khiết, Rạch Giá XD 4 1,642.30 2 1,802.30 x
Xây dựng An Minh XD 7 1,100.00 1,100.00 Mua bán xăng dầu nhớt Hòn Đất TM 8 457.50 457.50 San lấp mặt bằng Châu Thành XD 7 200.00 200.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 318.50 3 1,818.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,400.00 1 6,600.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 2,650.00 1 3,560.50 Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuôi trồng thủy Kiên Lương HS 1 905.00 905.00 nn
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 244.00 1 1,244.00 Xaây döïng daân duïng, coâng nghiHà Tiên XD 7 964.10 3 964.10 Mua bán xăng dầu nhớt Giồng Riềng TM 8 915.00 915.00 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 2 5,800.00 Dịch vụ in thiệp cưới, danh thiếp, bao bì, Rạch Giá TM 1 52.10 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nRạch Giá XD 7 708.44 3 708.44
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Mua bán ba ba giống, thủy sản Giồng Riềng HS 8 420.00 2 250.00 Cưa xẻ gỗ Tân Hiệp XD 4 181.23 181.23 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,295.00 2,295.00 Mua bán xăng dầu nhớt và phân bón, vận tảHòn Đất TM 8 303.42 4 1,613.42 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch Giá XD 7 1,000.51 4 1,000.51 Tráng phim, in phóng phim ảnh đã chụp, l Rạch Giá TM 14 1,434.13 5 3,058.07 Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân, hoạtRạch Giá TM 9 240.00 240.00 Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 280.70 280.70 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,058.00 1 4,558.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 329.70 329.70 Mua bán xăng dầu nhớt, thủy sản Châu Thành TM 8 850.00 1 850.00 Mua bán hòa chất tẩy rữa, xà phòng, đồ thựcPhú Quốc TM 8 600.00 4 1,400.00 Cho thuê nhà ở, sản xuất cửa sắt, cửa inox Phú Quốc TM 4 46.94 46.94 Bán đồ giải khát, đồ uống có cồn Phú Quốc TM 8 100.00 1 300.00 Xây dựng công trình dân dụng, mua bán thiếtChâu Thành XD 7 250.00 1 250.00 x
Bảo dưỡng, sữa chữa xe có động cơ, vận tả Kiên Lương XD 14 3,310.00 2 2,750.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 391.00 391.00 Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 200.00 2 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vận tải hành kPhú Quốc TM 9 611.40 1 956.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2 4,400.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,350.00 3 1,736.30 Mua bán, chế biến thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 887.00 887.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,207.50 1,207.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 1,140.00 25 10,221.95 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,107.00 1 4,107.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5,015.00 3 3,108.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Dịch vụ ăn uống bình dân, mua bán rượu, bRạch Giá TM 9 1,205.00 2 1,205.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 40.00 40.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,500.00 2 1,500.00 Mua bán vật liệu xây dựng. San lắp mặt bằ Châu Thành TM 8 300.00 3 1,293.00 Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu Thành TM 10 75.00 75.00 Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu Thành TM 10 40.00 1 288.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch Giá TM 10 75.00 75.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,600.00 1 2,150.00 Khai thác cát, sỏi, dịch vụ hồ sơ nhà đất, Phú Quốc XD 14 300.00 2 300.00 Khai thác hải sản An Biên HS 3 510.00 1 1,510.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,106.50 1,106.50 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 950.00 2 950.00 Xây dựng dân dụng, thủy lợi, giao thông, c Hà Tiên XD 7 650.00 2 850.00 Kinh doanh lữ hành nội địa. Vận tải hành Phú Quốc TM 10 584.83 4 1,424.59 Vận tải đường thủy hành khách, hàng hóa, Rạch Giá XD 10 1,240.00 2 1,940.00 x
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 748.80 748.80 Vận tải đường sông bằng tàu thủy, mua bán xGiồng Riềng TM 10 900.00 2 1,320.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 550.00 550.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,479.50 4 9,222.50 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 6,180.00 6,180.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 100.00 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,500.00 2 4,240.00 Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi Rạch Giá XD 7 522.94 522.94 x
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,800.00 1 4,301.50 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 2 4,900.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 1 5,055.00 Trồng rừng, nuôi trồng thủy sản Rạch Giá HS 1 294.61 294.61 NN
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 5,100.00 1 9,100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 498.90 498.90 Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 1,425.55 1,425.55 Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 200.00 200.00 Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, n Kiên Lương XD 4 600.00 4 2,988.28 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 1 1,400.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 650.00 3 4,400.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 500.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn Đất XD 7 150.00 1 250.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp ,Rạch Giá XD 7 150.00 150.00 San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ Giồng Riềng XD 7 1,556.00 1,556.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 520.48 520.48 Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệpTân Hiệp TM 8 2,398.96 2 12,000.00 Tên cũ: Duy Phước
Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận t Phú Quốc XD 4 1,416.00 1,416.00 x
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 1,400.00 1,400.00 Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệAn Biên TM 8 350.70 350.70 Khai thác hải sản An Biên HS 534.00 534.00 Mua bán vật liệu xây dựng, bơm thổi cát, s Rạch Giá XD 8 700.00 3 927.85 x
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 4,000.00 3 5,000.00 San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ,Kiên Lương XD 7 893.70 893.70 x
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,957.00 3 3,993.00 Mua bán thuốc lá, nước giải khát, sữa và cáRạch Giá TM 8 225.00 4 1,890.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Trông tràm, nuôi thủy sản Rạch Giá HS 1 293.85 293.85 nn
Sản xuất nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40 442.40 Mua bán vàng, dịch vụ cầm đồ, vận tải hàng Kiên Lương TM 8 1,500.00 1 2,130.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas đốt, bếp gas Hà Tiên TM 8 700.00 1 700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,264.00 1 2,643.80 Xây dựng công trình dân dụng mua bán thiếtHà Tiên XD 7 500.00 500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 579.00 1 1,879.00 Chế biến, khai thác hải sản Rạch Giá HS 4 500.00 3 7,000.00 Mua bán xăng dầu nhớt. Vật liệu xây dựng An Biên TM 8 597.30 597.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,203.00 1 3,153.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, muaRạch Giá TM 9 3,501.00 2 3,501.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,900.00 1,900.00 Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá TM 8 2,000.00 2 2,233.05 Vận tải hàng hóa bằng đường sông, san lấp Giồng Riềng TM 10 1,500.00 1 1,500.00 Khai thác thủy sản, vận tải hàng hóa ven bi Châu Thành HS 3 920.00 1 1,384.60 Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,930.00 2 2,970.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 251.00 251.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 2 2,700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,300.00 2,300.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,028.60 2 2,139.30 Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, trồng tràKiên Lương HS 1 513.00 513.00 nn
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, taxi, karaokeRạch Giá TM 9 800.00 6 6,452.00 Khai thác hải sản Tân Hiệp HS 3 1,671.00 3 2,731.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông Rạch Giá XD 7 1,000.00 3 1,459.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,239.00 2 2,629.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,Rạch Giá XD 7 1,200.00 3 1,200.00 Xây dựng công trình dân dụng, làm cửa sắt,Tân Hiệp XD 7 500.00 2 1,654.40 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 3,560.00 3,560.00 Vận tải ven biển, đường sông, mua bán vật Rạch Giá TM 10 200.00 1 200.00 Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, dịch vụ Phú Quốc TM 8 1,000.00 1,000.00 Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,180.00 1,180.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,220.00 1,220.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00 Mua baùn xaêng daàu nhôùt, thöïc Rạch Giá TM 8 500.00 3 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,697.00 2,697.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 4,320.00 3 5,240.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, KarPhú Quốc TM 9 4,000.00 2 18,000.00
Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 400.00 400.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,000.00 1 2,003.95
Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, muaRạch Giá TM 8 850.00 3 1,700.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân, kinh doanh dịch Phú Quốc TM 9 800.00 3 800.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thôngRạch Giá XD 7 300.00 1 1,000.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,000.00 1 3,039.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân Rạch Giá TM 9 1,309.00 1,309.00 Mua bán lúa gạo, nông sản sơ chế, xay xát, Phú Quốc TM 8 460.00 2 910.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 1,388.00 1,388.68 Khai thác cát sỏi, mua bán vật liệu xây dựnVĩnh Thuận XD 6 450.00 450.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 970.00 1 2,770.00 Trồng tràm, nuôi cá, xây dựng công trình giGiồng Riềng HS 1 1,000.00 1,000.00 Vận tải hành khách bằng xe taxi, kinh doanhRạch Giá XD 10 5,000.00 7 8,500.00 Mua baùn vaät lieäu xaây döïng, vRạch Giá TM 8 50.00 3 150.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,210.00 2 1,210.00 Nuôi trồng, chế biến thủy sản, chăm sóc rừnKiên Lương HS 3 100.00 3 220.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, saHà Tiên XD 7 2,150.00 2,150.00 Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành XD 7 1,000.00 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 354.40 5 1,767.20 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,380.00 1 2,440.00 Đóng và sữa chữa tàu thuyền Châu Thành XD 4 1,490.00 3 1,137.22 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 2 4,896.00 Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý, Châu Thành TM 8 200.00 2 1,000.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,200.00 1,200.00 Xây dựng dân dụng, làm cửa, hàng rào, k Châu Thành XD 7 350.13 350.13 Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 414.00 414.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà ở, côRạch Giá XD 7 150.00 150.00 Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 3 2,930.00 2 3,830.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 700.00 2 4,040.00 Chăn nuôi bò thịt, cá, mua bán cừ tràm, câyChâu Thành HS 1 200.00 200.00 Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, An Biên XD 7 410.00 410.00 Trồng tràm, nuôi cá, ong Rạch Giá HS 1 360.34 360.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,396.00 1 4,026.00 Kinh doanh DV nhà nghỉ, nhà khách, vận tảiPhú Quốc TM 9 1,700.00 2 1,700.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
San lấp mặt bằng, xây dựng thủy lợi An Minh XD 7 2,000.00 2 700.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,800.00 1 2,650.00 Mua bán VLXD, san lấp mặt bằng, xây dựngGiồng Riềng XD 8 300.00 2 1,100.00 Khai thác đá, cát, đất Kiên Lương XD 6 999.90 650.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,998.00 1 2,898.00 Nuôi cá, tôm, bò, dê, trồng tràm Kiên Lương HS 1 1,000.00 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,500.00 6 4,300.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, t Kiên Lương XD 7 1,000.00 1 3,000.00 Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 630.00 1 630.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm, dịch vụ khácPhú Quốc HS 4 650.00 5 1,835.94 Vận tải hành khách và hàng hóa đường biể Kiên Hải TM 10 340.00 340.00 Chăn nuôi bò thịt, nuôi cá, mua bán VLXDAn Minh HS 1 350.00 350.00 Xây dựng công trình giao thông, san lấp mặtKiên Lương XD 7 1,144.00 1 1,144.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Rạch Giá TM 8 400.00 400.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 474.00 474.00 Vận tải hành khách đường bộ, kinh doanh dịcPhú Quốc XD 10 1,500.00 1 5,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, muaPhú Quốc TM 9 1,173.36 1 1,173.36 Mua bán vật liệu xây dựng, xăng, dầu, nhớtPhú Quốc TM 8 500.00 500.00 Sản xuất nước đá Phú Quốc XD 4 1,000.00 1,000.00 Dịch vụ nhà trọ, ăn uống, vật lý trị liệu, Phú Quốc TM 14 1,300.00 1,300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz, mỹ phẩm, quầnPhú Quốc TM 8 116.90 116.90 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, dịPhú Quốc TM 9 1,540.30 3 1,928.35 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,Kiên Lương XD 7 1,292.05 1,292.05 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 100.00 100.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, ănPhú Quốc TM 9 773.20 2 1,000.00 Mua bán gạo, tấm, cám Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Xây dựng dân dụng, mua bán vật liệu xây dựGiồng Riềng XD 7 271.41 271.41 Mua bán sắt thép, các sản phẩm từ sắt thép,Rạch Giá TM 8 293.00 293.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,400.00 1 5,200.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 1,200.00 Xây dựng giao thông, thủy lợi Châu Thành XD 7 1,170.00 1,170.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 3,000.00 1 6,150.00 Tổng đại lý hàng hoá, mua bán nông hải sản,Phú Quốc TM 8 500.00 1 500.00 Chăn nuôi bò sữa, bò thịt, cá, gia cầm, chế Châu Thành HS 1 954.99 1 954.99 Mua bán vật liệu xây dựng, đồ điện, nhà, đấTân Hiệp TM 8 300.00 1 300.00 Xây dựng dân dụng, giao thông, thụy lợi, sanAn Minh XD 7 500.00 500.00 Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt hệ thống Gò Quao TM 7 300.00 1 300.00 Trồng tràm, sao, dầu, nuôi bò thị, cá An Minh HS 1 40.00 40.00 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 3,000.00 3 12,820.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,000.00 2,000.00 Mua bán, chế biến bảo quản thủy hải sản Vĩnh Thuận TM 8 200.00 1 200.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,500.00 1,500.00 Mua bán sắt thép phế liệu, tháo dỡ công tr Rạch Giá TM 8 700.00 1 1,000.00 San lấp mặt bằng, dịch vụ trò chơi điện tử, An Biên XD 7 400.00 2 700.00 Mua bán rượu bia, nước giải khát, thực ph Phú Quốc TM 8 200.00 200.00 Mua bán thuốc trừ sâu, diệt cỏ, phân bón, xKiên Lương TM 8 1,500.00 1,500.00 Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưRạch Giá TM 14 50.00 2 850.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,100.00 2,100.00 Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành HS 8 630.00 630.00 Xây dựng dân dụng, dịch vụ khách sạn Hà Tiên XD 7 1,028.00 1 2,828.00 Mua bán giấy, sản xuất bao bì giấy, bao bì Rạch Giá TM 8 400.00 1 400.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,500.00 1,500.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,600.00 1,600.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống bìnhKiên Lương TM 9 1,300.00 1 6,500.00 Sản xuất nước đá, sản xuất tấm bê tông đúcRạch Giá XD 4 1,017.00 2 3,325.81 Vận tải xà lan, vận tải xăng dầu, vận tải h Kiên Lương XD 10 4,650.00 3 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Phú Quốc TM 9 21,682.39 1 21,682.39 Sản xuất nước mắm, kinh doanh dịch vụ nhàPhú Quốc TM 4 800.00 800.00 Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt An Minh XD 6 259.00 1 259.00 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,491.00 2 6,286.00 Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đồng hồ, qVĩnh Thuận TM 8 500.00 500.00 Trồng xoài, lúa, chăn nuôi lợn, cá Hòn Đất HS 1 976.66 976.66 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,161.00 3,161.00 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,885.00 2 7,385.00 Trang trí noäi thaát, san laáp ma Hòn Đất XD 7 4,500.00 3 10,680.00 Kinh doanh dòch vuï khaùch saïn, Phú Quốc TM 9 1,000.00 2 1,360.00 Xây dựng công trình thủy lợi, vận tải đườn Rạch Giá XD 7 300.00 300.00 San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựnRạch Giá XD 7 210.00 2 610.00 Đóng và sữa chữa tàu thuyền, mua bán vật liệPhú Quốc XD 4 1,200.00 1 1,200.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,041.00 1,041.00 Kinh doanh ăn uống, mua bán rượu, bia, thuốPhú Quốc TM 9 600.00 1 600.00 Khai thác thủy sản Châu Thành XD 4 2,000.00 1 15,000.00 Trồng tràm, nuôi cá Hòn Đất HS 1 600.00 600.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,300.00 2 3,000.00 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,000.00 1 4,160.00 Khai thác hải sản, tôm giống, dịch vụ cung Kiên Lương HS 3 8,971.60 2 1,968.00 Khai thác hải sản, chế biến, bảo quản thủy Châu Thành HS 3 2,955.00 3 6,012.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 3,800.00 3,800.00
Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành Vốn đăng ký ban đầu
Số lần thay đổi
Vốn đăng ký hiện tại
Vận tải ven biển Rạch Giá XD 10 683.00 683.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thônAn Biên XD 7 497.85 497.85 Mua bán xăng dầu, nhớt, gaz Rạch Giá TM 8 1,050.00 2 1,147.16 Xay xát lúa, lau bóng gạo Tân Hiệp XD 4 877.00 877.00 Tráng phim, tráng phóng phim, ảnh, cho thuHà Tiên TM 14 1,200.00 1,200.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xRạch Giá XD 7 573.99 1 573.99 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,827.70 2,827.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,821.00 2 4,181.00 Kinh doanh khách sạn Hà Tiên TM 9 2,000.00 2,000.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống, mua bán rượHà Tiên TM 9 2,700.00 1 2,700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,850.00 1 1,550.00 San lấp mặt bằng, vận tải đường sông bằng Hòn Đất XD 7 1,065.00 1 1,065.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 320.00 320.00 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 1,070.00 1 1,070.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,025.00 2 4,205.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,680.00 1,680.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,772.50 1 4,372.50
San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựnRạch Giá XD 7 1,884.98 1,884.98
Vận tải đường sông bằng tàu thủy Rạch Giá XD 10 122.08 122.08
Bà. Nguyễn Thị Cho. Sốá 336, Khu phố 2, TT Dương Đông
Ô. Ngô Hữu Hùng Số 224, Nguyễn Trung Trực, TT Dươn
Ô.Đào Ngọc Sơn. Số 5/5, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh
Ô. Nguyễn Việt Khải. Số 81, Quang Trung, Vĩnh Thanh
Trần Hòa Nhã 01, Cao Bá Quát, Kp. 1, Rạch Sỏi
Bà Huỳnh Thị Nga TTâm TMại 30-4, Lê Thánh Tôn,Vĩnh
Ô. Nguyễn Tiến Dũng Số 1226/1, Nguyễn Trung Trực, An Hò
Bà. Châu Thị Kim Loan Số 64/2, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
Bà Nguyễn Thị Em 36, Lô G, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Quang
Khai thác hải sản. QĐ 18/2002
Mua bán, chế biến thủy sản
Khai thác hải sản 51.25 51.25
Mua bán, khai thác hải sản -100.00
Khai thác, mua bán hải sản -100.00 G/THỂ T4/2002
Mua bán hải sản -100.00 G/THỂ T1/2002
Khai thác hải sản
Mua bán hải sản
Xay xát lúa 123.9 0 123.9
Khai thác hải sản -433.31 Giải thể 4/2002
Xay xát lúa 48 0 48
Xay xát lúa 51 0 51
Dịch vụ hồ sơ nhà đất, chuyển nhượng đất 100 100Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 260.87 260.87Khai Thác hải sản 560.00 560.00Sản xuất nước mắm 100.00 2 208.40XD DD, CN, GTNT, 871.137 0 871.137Khai thác hải sản 54.57 54.57Chế biến hải sản, hạt điều QĐ 19/2002 ngày
Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội 250 250
Dịch vụ khách sạn 2,215 2215
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy 350 1 350
CB nông hải sản XK, nuôi trồng thủy sản
Mua bán ngư lưới cụ 420 420.358
HS Châu Thành QĐGT 18/2002
HS Hà Tiên ĐT: 852569 GT HS Hòn Đất 11/7/02 QĐGT so á21/2002
HS Kiên Hải G.thể T.4/02
HS Rạch Giá 09/04/2002
HS Rạch Giá 31/08/2001
HS Rạch Giá GT, Tbáo 0 0
HS Rạch Giá GI/THỂ T1/2002 Cấp lại ngà ĐT: 811160
XD Vĩnh Thuận 50 ĐT: 8292 Giải thể
HS Rạch Giá
XD An Biên 30 ĐT: 881215XD An Biên
TM An Minh ĐT: 077. 884138 120 120
TM Hòn Đất ĐT: 842778
HS Hòn Đất
HS Phú Quốc
XD Phú Quốc
HS Rạch Giá
HS Rạch Giá
TM Rạch Giá ĐT: 864624 1.5 1.5
TM Rạch Giá ĐT: 10 10
XD Rạch Giá ĐT: 864080 30 30
HS Rạch Giá ĐT: 864080 30 30
TM Rạch Giá ĐT: 863094-84 40 40
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
DO NỮ LÀM CHỦ DOANH NGHIỆP
Tên công ty Họ và tên chủ doanh nghiệp
01 10/24/1995 003028 NGUYỄN THỊ BẢY Bà. Nguyễn Thị Bảy
02 8/21/1997 003835 HOÀNG ĐÀO Bà. Hoàng Thị Bích Đào
03 10/6/1997 002684 BÉ BA Bà. Huỳnh Thị Bé Ba
04 9/19/1997 002677 XUÂN HIỂN Bà. Nguyêãn Thị Bích Nhung
05 10/10/1997 002698 THÔNG Bà. Nguyễn Thị Trước
06 10/10/1997 002696 THÀNH Bà. Trần Thị Bích Thủy
07 1/4/1995 033395 KIM DUYÊN Bà. Nguyễn Thị Kim Duyên
08 5/4/2001 56-01-000241 NGỌC THỊNH Bà Nguyễn Thị Ngọc Thịnh
544 4/10/2001 56-01-000228 NGUYỄN THỊ TÍNH Bà Nguyễn Thị Tính
545 10/18/1999 028289 ĐẠT HIỀN Bà. Lữ Thị Yến.
546 6/13/1995 010296 THÁI BÌNH 2 Bà. Ngô Tuyết Nga.
547 4/28/1993 036512 KIM HOA Bà. Huỳnh Thị Hoa.
548 28/03/2003 56-01-000626 MAI KIỀU Bà Nguyễn Thị Mai Kiều
549 1/7/1998 000732 HUYỀN TUYẾN Bà Trần Thị Thu Xương
550 25/10/2002 56-01-000546 NGỌC NHIÊN Bà. Đỗ Thị Trung
551 25/12/2002 56-01-000586 DƯƠNG ĐẠT Bà. Thị Sửa
552 5/2/2002 56-01-000445 NGUYỄN THỊ CÚC Bà Nguyễn Thị Cúc
Tên công ty Họ và tên chủ doanh nghiệp Số thứ
tự Ngày đăng ký kinh doanh
Mã số đăng ký kinh doanh
553 10/10/1998 004267 QUỐC THÁI Bà Huỳnh Thị Ngảnh
554 7/6/1995 002514 LONG HỒ Bà. Nguyễn Thị Sương
555 4/12/1995 003783 PHƯƠNG ANH Bà Trần Thị Lý
556 3/26/2001 56-01-000281 HẢI ÂU Bà. Trần Thị Tràng
557 5/19/1998 012977 KIM CHÂU Bà Lê Thị Kim Châu
558 8/11/1995 010274 MÃ NGỌC Bà Mã Ngọc
559 1/13/1998 000734 ANH THƯ Bà. Nguyễn Thị Đào
560 12/9/1998 004298 HẢI LỢI Bà. Vương Thị Mai.
561 6/14/1995 010263 TRƯỜNG CHINH Bà Quách T Tuyết Lệ
562 11/28/1996 003745 TIÊN PHƯƠNG Bà Nguyễn Thị Tuyết
563 2/16/1995 005141 THANH TUYỀN Bà. Đặng Thị Ánh.
564 2/16/2001 56-01-000194 HỒNG EM Bà Phan Thị Mỹ
565 9/16/2002 56-01-000515 NGUYỄN THỊ HỒNG Bà. Nguyễn Thị Hồng
566 30/08/1995 005168 TÀI LỢI Bà. Hồng T. Thu Trầm
567 05/11/2002 56-01-000555 THANH NHÂN Bà. Nguyễn Thị Hiền
568 11/21/1996 008657 NGỌC THÀNH I Bà Lâm Ngọc Điệp
569 9/8/1995 005152 DŨNG TOÀN Bà. Nguyễn Thị Lan.
570 11/10/1996 012351 NGỌC TRÂN Bà Ngô Ngọc Yến
571 10/15/2002 56-01-000540 QUYẾT ĐẨU Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai
572 4/17/1995 003750 KIẾN QUỐC Bà. Lê Kim Hạnh
573 7/24/1996 008611 NĂM THUẬN Bà Lê Thị Thuận
574 11/28/1996 003771 CÔNG KHANH Bà. Nguyễn Thị Liểng
575 11/21/1996 012315 TUẤN PHONG Bà. Nguyễn Thị Dung
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
DO NỮ LÀM CHỦ DOANH NGHIỆP Đơn vị tính: 1,000,000 đồng
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh
Số 31, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 10.00
Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25
Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25
Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25
Thị Trấn Kiên Lương Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 34
Số 82, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Thêu, đan thủ công 35.3
Số 260, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 35.80Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Xay xát lúa 40
87, Kp. Minh An, TT Minh Lương, huyện Châu Th Vân tải hành khách bằng ôtô t 40
93, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 40Thị trấn Thứ 11 Mua bán, gia công chế tác vàn 40Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàn 40Khu phố 5, Rạch Sỏi Dịch vụ cầm đồ 40Thị trấn Hòn Đất, Mua bán gia công chế tác vàn 40531, Nguyễn Trung Trực Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 40
Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương Sản xuất nước mắm 40.00
Xã Tân Hội Mua bán, gia công chế tác vàn 40Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A Mua bán, gia công chế tác vàn 40
Ấp Lâm Điền, xã Mỹ Lâm Mua bán gia công chế tác vàn 40
Sốá 264, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 40.00
82/3B, Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá Vận tải hành khách bằng ôtô t 40
Vốn đăng ký hiện tại
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
99, Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàn 40Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, 44Số 50/646, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Xay xát lúa 44.25
Số 493, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác, mua bán hải sản 45.00
Khu phố 4, TT Dương Đông Gia công, sửa chữa 48.977
235, Kp. 7, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.00
Tổ 5, Kp. 2, Rạch Sỏi Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.5
75, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Dịch vụ trò chơi điện tử 50
Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Xay xát lúa 50
Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Xay xát lúa 50
09, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 5026, Rạch Sỏi Mua bán gia công chế tác vàng 50
65, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Dịch vụ cầm đồ 50
18/17, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 50.00
28, Cô Bắc, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
12, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 50
52/731, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 50
Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 50
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 50.00
Mua bán rượu bia, đồ hộp, th 50.00Ấp Đông An, Thạnh Đông B Mua bán, gia công chế tác vàn 5016, Tự Đức, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 50
21, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 50
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
127A, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50Kp. 5, Chợ An Hòa, An Hòa Mua bán, gia công, chế tác và 50Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 50
Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Xay xát lúa 51
Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên Xay xát lúa 52
Ấp An Thới, Bình An Khai thác hải sản. 54.00
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 54.35
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 54.40
Số 17, Tân Hiệp B Khai thác hải sản. 55.64Ấp Hòa An, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, 56
23, Khóm B, TT Tân Hiệp Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 58.76
Số 765, Chi Lăng, ấp Ao Sen, TT Hà Tiên Khai thác hải sản 59.00
Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 59.8
Số 270, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 60.64Ấp Lộ Ba, Hưng Yên Xay xát lúa 62Số 10, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 62.94
Số 9/89, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 64.29
Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 67.39
Khai thác hải sản 68.80
Số 7/179, KP. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 68.94Thị Trấn Minh Lương Mua bán các loại vàng không p 70Số 45/557, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 72.09773, Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành Vân tải hành khách bằng ôtô t 75 Số 4, KTT Cty Vật tư TH, Vĩnh Lạc Thu mua hải sản 75.00Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 75.00Số 175, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 75.30
Số 32/10, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 77.08
Số 21/12A, hẻm 285, Trần Phú, Vĩnh Lạc
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Số 48/7, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 78.20
Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 78.51
Số 27/3, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 79.54
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 80.00
Số 505, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán hải sản. 80.00Kp. 3, xã Phi Thông Khai thác hải sản 80.44
Số 73, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 80.52
386A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 110.775
KP Minh Phú, TT Minh Lương Xay xát lúa 110.826Sốá 279, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 112.73
Số 9/227, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 112.77
Số 141, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 113.47
Bến tàu Phú Quốc VT hành khách và hàng hàng 115
Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm 117.52
Số 11/7, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 117.77Ấp Xẻo Nhào, Đông Thạnh Mua bán hải sản 118.96
Số 277, Lê Quý Đôn, An Hòa, Tx Rạch Giá Mua bán xăng dầu nhớt 120.00
Số 84, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Mua bán hải sản 120.00
Số 11/293, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 120.00Số 145/4, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 124.22
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Sốá 271, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 131.50Số 434, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 137.10
14, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 137.65
Số 43/16, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 138.50
Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàn 140
Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 142.10Số 10/261, Thông Chữ, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 144.68Số 412, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 145.95Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 146.09Số 13/20, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Gia công chế biến nông hải sản 147.48826, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 148.068Kp. 5, TT Dương Đông Mua ban hạt tiêu, hạt điều 150Số 9/236, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 150.00119, Tổ 5, Kp. 6, Rạch Sỏi Mua bán phân bón, thuốc bảo v 150148A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Mua bán xe gắn máy 02 bánh 150Số 425, Ngô Quyền, An Hòa Sản xuất nước mắm 150.00
Số 140/9, đường Mộ Bia, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 150.16
Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Mua bán hải sản 153.79
Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 154.95
104, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Mua ban xăng, dầu, nhớt 155.85
Số 47/584, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 156.75Số 51, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 157.50
Kp. 5, Rạch Sỏi Mua bán hải sản 158.03
Số 40, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 158.26Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 158.46Số 66A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Sản xuất nước lọc tinh khiết 158.593 Số 74/1, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 158.86
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Ấp II, Vĩnh Hòa Hưng Nam Sản xuất nước đá 159.04Ấp Chòm Sao, TT.Tri Tôn, huyện Hòn Đấtù Mua bán xăng dầu nhớt, gas đ 160 Ấp Hòa An, Mong Thọ B Xay xát lúa, sản xuất gạch 160Số 18/1, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Mua bán hải sản 160.69Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 160.87Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 163.21Số 4/39, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 164.23Số 385, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 165.46Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 166.00
Khu phố 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 175.00
Số 26, Tổ 7, Bình Thành, Tân Thành Cưa xẻ gỗ 181.225
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 187.84
Ấp 4, Định An Xay xát lúa 190.04
Ấp An Thành, Bình An Sản xuất nước đá 192.132
Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm 193.00
26B, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Nhà hàng ăn uống 195.2
31, ấp Tân Bình, Giục Tượng Mua bán hoa quả 200
Số 25/16, Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp San lấp mặt bằng 200
712, Đông Phước, Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Mua bán môtô, xe máy 200
Số 189, Ngô Quyền, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Vận tải ven biển, đường sông, 200.00
Số 157, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Vĩnh Lợi Trồng cây CN, nuôi trồng thủy 200.00
Số 15, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Trồng tràm 200.00
Xã Bình An Mua bán, gia công chế tác vàn 200
Ấp Hòn Đất, Sóc Sơn, Hòn Đất Mua bán, chế biến hải sản 200.00 Tổ 4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 200.17541, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 201.425
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 203.00
Số 91/7, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 203.17
Số 196, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 204.46
Số 12/304, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 206.38
Số 6, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 207.08
Số 472, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 210.00Số 291, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Sản xuất nước đá 210.386Số 25/8, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 210.75Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa Chế biến, mua bán nước mắm, 210.75Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 214.47639, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Mua bán VLXD và trang trí nội 215
Số 8/198, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 217.73
Số 18, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Nuôi trồng, chế biến thủy sản 220.00
Số 208/1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 220.04
Tâäp đoàn 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Xay xát lúa 221.692Số 65, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Rang, xay và mua bán cà phê 223
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 224.565
Khai thác hải sản 225.00
38, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Đại lý rượu bia, nước ngọt 225.38
Số 01A, Phan Văn Trị Xây dựng dân dụng, công nghi 229
Số 485, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 230.00
Sốá 93, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 230.42
Khu phố 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 234.49
Số 145, đường Phương Thành, Đông Hồ Sản xuất nước đá 240
Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Khai thác CB đá xây dựng 241
Khai thác hải sản 241.93
Số 16B, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 244.00
Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới Mua bán hải sản 244.50
Số 8/200, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 244.98
Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 246.44Số 01/12, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 247.00Cầu số 2, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh Mua bán ba ba giống, thủy sản 250.0001, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi Mua bán thuốc lá 250Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Đại lý bán dầu nhớt 250Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa Mua bán vàng trang sức, vàn 25001, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 250Chợi Thới An, Thới Quản Mua bán, gia công chế tác vàn 250
Ấp Thị tứ, xã Sóc Sơn Dịch vụ cầm đồ 250
104/4, Kp. 1, Rạch Sỏi Mua bán các loại máy nông ng 250.00
39, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán phụ tùng máy thủy 250Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán, gia công chế tác vàn 250
Khai thác hải sản 250.05
58, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 250.185
Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 251.37Ấp Kinh Xáng, Tây Yên Đại lý bán lẻ dầu 252.72Số 12/314, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 255.20
362, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 256.36
176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Mua bán xăng, dầu, nhớt 258Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 258.43319, Kp. 1, Dương Đông Kinh doanh dịch vụ nhà khách 259
Số 146, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 260.21
Sốá 11, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 261.49Số 85, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 263.20
Số 18/53D, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
Ấp Bãi nhà B, xã Lại Sơn Chế biến nước mắm 277.1270, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi, Rạch Giá Mua bán xăng dầu nhớt 281 Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 286.45Số 336, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 287.10
324/4, Kp. 7, An Hòa Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt 291.4
Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 291.99
Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 293.45
Số 400, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 297.43
225B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 299.594
128, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Mua bán đồ thể thao và giải tr 300
Trạm bơm IA, Kp. 3, Vĩnh Thanh Sản xuất nước đá 320.653Khu phố 4, TT Dương Đông SX nước đá 322.231Số 420, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 323.12
Khai thác hải sản 324.29
Số 7/84, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 332.76
1182, Nguyễn Trung Trực Dịch vụ cầm đồ 333
Số 261, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 333.00Khu vực 4, TT Thứ Ba Xay xát lúa 334436, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Mua bán xăng, dầu, nhớt 336Thị trấn Dương Đông Khai thác hải sản. 340.27Sốá 25, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 344.25
Số 378, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa Mua bán, chế biến hải sản 345.60
Số 22, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 346.42
Số 707, Nguyễn Trung Trực Sản xuất gạch xi măng 350
819, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 350
Tổ 7, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 351.76Số 44, ấp Xẽo Rô, Hưng Yên Sản xuất nước mắm, sản xuất, 355.00Tổ 6, Kp. 4, Rạch Sỏi Sản xuất nước đá 355.151Số 38/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 356.35
Số 544, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 378.80
Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Xay xát lúa, kinh doanh lương 380.947
Số 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Xây dựng dân dụng, trang trí n 382.98
Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 386.21
ấp Tô Châu, Thuận Yên Sản xuất nước đá 391.314
Sốá 350, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 392.04
Sốá 45, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 397.78
Ấp Bãi Chệt, xã Lại Sơn Vận tải hành khách, hàng hóa 399.059
Khai thác hải sản 400.00
14, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán xe gắn máy 02 bánh, 400Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán các loại rượu chai cá 400136/6, ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất Mua bán vật tư nông nghiệp và 400
Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 400.00
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 417.56Kp. . 1, xã An Thới Chế biến nước mắm 421.60Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 440.00Số 21, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 444.63Số 573, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 447.50
2A, Tồ 22, ấp Hoà An, Mong Thọ B, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 450
Số 101A, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi
Số 74B, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Số 228/9, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp Thu mua, chế biến, gia công t 450.0135, Tổ 8, ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất Mua bán xăng, dầu, nhớt 451.5
Số 158, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 460.00
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Thu mua, chế biến, khai thác h 460.40
Sốá 279C, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 462.50
Số 46, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 469.00
Số 123, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 469.8545, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Mua bán rượu bia, nước giải 472.448
Số 61, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 472.94
Số 7/131, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 479.95
Khu vực II, TT Thứ Ba Chế biến gỗ 482.921Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 486.00
Số 27, Lê Quý Đôn, An Hòa Mua bán, chế biến thủy sản 496.39
Số 4/71A, An Hòa Khai thác hải sản 498.42
79, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Kinh doanh dịch vụ ăn uống b 500
Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 5, TT Dương Đô Chế biến nước mắm 500.00
Số 449, Tồ 2, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Mua bán xe gắn máy 02 bánh 500 Số cũ 034593 Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 502.00
Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ 509.3
Sốá 222, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 510.96
Khu phố 1, xã An Thơi Khai thác hải sản, sản xuất n 514.25
Số 10/4, Mộ Bia, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 517.11
Tổ 2, ấp Phước Trung 2, TT Gò Quao Xây dựng dân dụng, giao thông 520
Số 80, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất Khai thác hải sản 520.48
Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 521.58
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Chế biến nước mắm 530.10Số 10/278, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 531.05Đường 30/4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 533.61Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 535.09Số 10/258, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 542.84
Số 12/304, Kp. 5, Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 544.15
Sốá 149, xóm3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 544.55
Số 203/5, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 550.00
231, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Mua bán xăng dầu nhớt và ph 553 Ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn Sản xuất, mua bán nước mắm 554.45Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Sản xuất nước đá 558.896Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 570.80Số 376, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 579.00
Số 185, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 583.37
Số 132, đường U Minh 10, Rạch Sỏi Chế biến thủy hải sản 595.00Số 162A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành Khai thác hải sản 600.00 382, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Mua bán xăng, dầu, nhớt 600
Tổ 6, ấp Núi Trầu, Hòa Điền Sản xuất vôi nung và mua bán 600
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 600.00
Tổ 13/361, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 602.12Số 2/45, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 607.74
Số 27, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Thu mua, chế biến hải sản 608.12
Sốá 273, Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 673.00Kp. . 4, TT Dương Đông Chế biến nước mắm, thu mua h 674.00
Sốá 85, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 675.66
173, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, 687.42
Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Khai Thác hải sản 692.00119, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Mua bán sơn và các loại vật l 700Đường liên tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Tx Hà Tiên Mua bán xăng dầu nhớt 700.00 Số 13/19A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Sản xuất nước đá 704.9
Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 705
Số 54/33, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 712.53
Số 43/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 714.63
Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 720.00
Số 14, Kp. Minh Long, TT Minh Lương Xây dựng thủy lợi 720.43Số 689, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Sản xuất nước mắm 752.60Số 223, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm 758.64Xóm 1, khu vực 1, Thị trấn thứ 3 Khai thác hải sản. 758.94Số 43, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Mua bán , khai thác hải sản 760.28
21, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Dịch vụ khách sạn 764.945
Số 19, Cô Giang, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 766.71Số 11/282, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 795.92Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 797.00
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 800.00Sốá 477, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 806.70
Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Sản xuất nước đá 820.26
Số 237, Tổ 4, ấp Hòn Chông, Bình An Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 830.52Tổ 10, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 850
Số 77, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác, mua bán hải sản, s 876.48
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Sản xuất nước đá 887.73
Sốá 120, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 895.00
Số 25/3, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 897.63
Số 97, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải đường sông bằng tàu 900.00
Ấp Mẹc Lung, xã Vĩnh Điều Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuô 905.00
Số 159, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 905.75
Ấp Tô Châu, xã Thuận Yên Dịch vụ khách sạn 911.792
Số 514/16, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Khai thác thủy sản, vận tải hà 920.00
Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 944.00Số 40 A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Mua bán, chế biến thủy sản 945.00
Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 946.34
Ấp Kinh Dài, Tây Yên Khai thác hải sản. 953.50Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Mua bán, bảo trì máy móc, thi 954.4
Ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Sản xuất nước đá 972
Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Sản xuất nước đá 995.10
Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 997.45
Số 91, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Thu mua nông sản thực phẩm 1000Phước Lợi, Mong Thọ B Sản xuất vàng trang sức, vàng 1000
Số 120, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 1000
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Xã Long Thạnh Mua bán, gia công chế tác vàn 1000
Thị trấn Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàn 1000
920, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ Mua bán gia công chế tác vàn 1000
TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàn 1000Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 100025, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 1000
Thị Trấn Kiên Lương Mua bán gia công chế tác vàn 1000
Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 1000
03, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác và 1003
Số 69, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Xây dựng DD,CN, Giao thông 1,009.37
Số 626, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, 1,012.60
Số 334, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,033.45
Số 459, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,038.55
Sốá 87, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,046.50
Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Khai thác hải sản 1,050.00
Kp. 1, Rạch Sỏi Mua bán, gia công, chế tác và 1050
Số 487, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,054.37
Số 387, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,056.99
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,066.00
Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,071.97
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 1,076.12Số 681, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Thu mua, sơ chế hải sản 1,079.00
Số 401, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,087.01
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Tổ 2, ấp Thuận Tiến, Bình Sơn Sản xuất nước đá 1,094
Số 456, KV 4, thị trấn Thứ 11 Xây dựng 1,100
63, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1100.807
Số 52/51, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 1,106.50Sốá 94, xóm 5, Kp. . 6, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,121.90Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Khai thác hải sản 1,132.06ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Sản xuất nước đá 1,137.50
Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai Thác hải sản 1,140.00
Số 314, Phương Thành, Bình San Sản xuất nước đá 1,140.12
Khai thác hải sản 1,149.70
Khu phố 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 1,167.00
Số 130, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Khai thác hải sản 1,195.97
Số 234/10, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 1,207.50Số 78, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 1,234.26
26+27, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Thanh Vân Dịch vụ khách sạn 1236.458
Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Xây dựng thủy lợi 1,244.33
Số 227, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,257.53
Số 60, Trần Quí Cáp, An Hòa Sản xuất nước mắm 1,266.54
Ấp 5, Thị Tứ, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàn 1276
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 1,282.23
Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 1,300.00
Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,320.43
Số 43, Trần Cao Vân Xây dựng thủy lợi 1,358
Số 951, Ngô Quyền, An Hòa Khai thác hải sản 1,365.00
Trạm bơm IA, Kp. 4, Vĩnh Thanh Sản xuất nước đá 1,368.91
Số 29, Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi Mua bán sữa, rượu bia 1,402.00
Số 492B, Kp. 4, An Hòa
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Số 90, Ngô Thời Nhiệm Đóng tàu 1,419.48
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 1,420.00Số 86, tổ 11A, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất Mua bán, chế biến hải sản 1,425.55
Số 116/21, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác, mua bán hải sản 1,433.66
Sốá 340, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 1,453.15
18, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Kinh doanh khách sạn 1460
Số 454, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,499.11487/9, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Nhà hàng ăn uống 1500Số 893, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy 1,500Khu nội ô Thị trấn Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải hàng hóa bằng đường 1,500.00Tổ 1, Kp. 7, phường Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,500.00
Số 225/1, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,507.90
Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,553.84Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 1,562.50Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,589.64
Số 234, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản 1,700.62
D10, Nguyễn Tri Phương, TT.Thương Mại, Vĩnh QuVận tải hành khách bằng ôtô t 1,710
Số 12/317, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 1,728.14
Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 4, TT Dương Đô Sản xuất nước mắm 1,762.50
Số 02/03, Nguyễn Bỉnh Khiêm Xây dựng dân dụng, CN, gia 1,763
852, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1794.718Số 183/10, Lê Quí Đôn, KP. 7, An Hòa Khai thác hải sản 1,803.45
869, Mạc Cửu, VĩnhThanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1,809.53
Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 1,813.15
Số 23, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,926.97
Số 98B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 1,965.32
Số 23, Trần Cao Vân, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,971.53
Số 49/633, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,004.64
Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Sản xuất nước đá 2,025
Số 1083, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,059.14
Số 1/22, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 2,107.00
Khai thác hải sản 2,120.85
Số 11, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác, mua bán hải sản 2,134.07
Số 518, Tổ 2, Thị Tứ, Sóc Sơn Khai thác hải sản 2,150.00
260, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Dịch vụ khách sạn 2170.94
Số 506, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 2,205.00
Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 2,215.15Số 88, Trần Phú, Vĩnh Thanh Buôn Bán dược phẩm 2,250Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,258.00
E11, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Quang, Rạch Giá Kinh doanh dịch vụ khách sạn 2,295
Sốá 52/27, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 2,300.00Số 143, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Sản xuất nước đá 2,312.16Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất n 2,440.65
275, ấp Tô Châu, Thuận Yên Dịch vụ khách sạn 2461.869
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,500.00
Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,506.92
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Mua bán, gia công chế tác vàn 2550Số 651, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khai thác hải sản 2,560.09Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 2,593.00Số 486, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 2,646.62
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,649.72
Số 33/1A, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Số 23, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 2,721.22
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,801.66Ấp 40, Tây Yên A Khai thác hải sản. 2,930.05
Khu phố 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và 2,999
252, Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Mua bán xăng, dầu, nhớt 3092
Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Khai thác hải sản 3,110.53
Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Khai thác hải sản 3,110.53
Số 1206, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 3,130.26
Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 3,181.67
Số 48/477, khóm Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,245.11
Số 633, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 3,245.47Số 21 lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 3,300.00Số 717, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Khai Thác hải sản 3,300.00
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 3,315.12Số 150/6, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 3,333.63Ấp Bãi Giếng, Xã Bình An Dịch vụ khách sạn 3341.225Số 655/11, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khai thác hải sản 3,350.00
Số 9/244, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,482.45
Số 17, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Khai thác, mua bán hải sản 3,518.16
Sốá 345, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, dich vụ k 3,522.90
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Khai thác hải sản 3,560.00 Số 332, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 3,662.34Số 361, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 3,800.00
Số 30/16/8, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh, Tx RạcKhai thác hải sản 4,000.00
Số 78, Lê Quí Đôn, An Hòa Chăn nuôi bò, san lắp mặt bằn 4,026.80
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh Vốn đăng ký
hiện tại
Số 306, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và hàng hóa 4,104.70
Khai thác hải sản 4,335.00
Số 1174, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,357.32
80, Lam Sơn, phường Bình San Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắ 4804.5
Khu vực 5, TT Giồng Riềng Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh 4,816.37
Số 434A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,899.31