Top Banner
1 DẪN XUẤT HALOGEN DẪN XUẤT HALOGEN
35

DANXUATHAL

Nov 02, 2014

Download

Documents

Lân Võ Thành
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANXUATHAL

1

DẪN XUẤT HALOGENDẪN XUẤT HALOGEN

Page 2: DANXUATHAL

2

1. Gọi tên

HALOGENHALOGEN

CH3

Cl F

CCl3

H3C

Cl CHCCl3

Cl

1-iodo-2-methylpropan 3-chloropropen 1-chloro-1-methyleten

4-bromo-2-phenyl-6-vinylnonan

CH3 CHCH3

CH2 I CH2 CH CH2 Cl Cl CCH3

CH2

CHCl2

Benzaldichlorid

Cl

Cl

I BrC2H5

3,3-dichlorobicyclo[4.3.0]nonan

3-bromo-4-ethyl-5-iodocyclohexen

3-chloro-6-fluoro-1-methylnaphtalen

4-methylphenyltrichloromethan

2,2-di-(4,4’-dichlorophenyl)-1,1,1-trichloroethan

1-chloro-1-cyclohexylethan

CHCl

CH3

Phenyldichloromethan

CH3 CH CH2 CHBr

CH2 CH CH CH2

CH2CH2CH3C6H5

Page 3: DANXUATHAL

3

2. Viết công thức

HALOGENHALOGEN

a. 2,3-Dibromo-3-ethylheptan

b. cis-2-Bromochloromethylcyclohexan

c. 1-Bromo-2-iodocyclopentan

d. Chloral

e. Benzylchlorid

f. o-Phenylenchlorid

g. 4-Bromo-4-methyl-2-hexen

h. Propylidenchlorid

CH3 CHBr

CBr

C2H5

CH2CH2CH2CH3

CH2ClBr

Br

I

Cl3C CHO

CH2Cl

Cl

Cl

CH3 CH CH CBr

CH3

CH2 CH3

CH3 CH2 CHCl

Cl

Page 4: DANXUATHAL

4

3. Viết phản ứng của 1-bromobutan với :

HALOGENHALOGEN

CH3CH2CH2CH2Br

KOH/alcol

CH3 CH2 CH CH2Mg/Et2O

C4H9MgBr

C4H9OHdd KOH

Na C4H9 C4H9

C4H9 OC2H5C2H5ONaC6H5CH3AlCl3

HC C NaHC C C4H9

CH2CH3

CH3

CHCH3

Page 5: DANXUATHAL

5

4. Sắp xếp theo khả năng thế SN2

HALOGENHALOGEN

a. CH3CH2CH2-I > CH3CH2CH2-Br > CH3CH2CH2-Cl

b. CH3 CHBr

CH3 CH3 CHCl

CH3CH3 CHI

CH3 > >

5. Sắp xếp theo khả năng thế SN1

> >CCH3

H3CCH3

Cl CH3 CH2 CH ClCH3

CH3CH2CH2CH2 Cl

> >CCH3

H3CCH3

I CCH3

H3CCH3

Br CCH3

H3CCH3

Cl

a.

b.

Page 6: DANXUATHAL

6

6. Giải thích tác dụng xúc tác ion Iodid

HALOGENHALOGEN

C4H9Cl + I - Cl -+C4H9I

OH-

C4H9OH

dễ hơn

7. Điều chế từ alken

CH3 CH2 CH2 CI

CH3

CH3HI

CH3 CH2 CH2 CCH3

CH2

CH3 CH2 CH CCH3

CH3

a. 2-Iodo-2-methylpentan

Page 7: DANXUATHAL

7

HALOGENHALOGEN

b. 1-Bromo-3-methylbutan

CH3 CHCH3

CH2 CH2 BrHBr

CH3 CHCH3

CH CH2

7. Điều chế từ alken

c. 1-Chloro-1-methylcyclohexan

CH3

Cl

HCl

CH3

CH2

Page 8: DANXUATHAL

8

HALOGENHALOGEN

8. Điều chế từ allylbromid

4-Methylpenten

CH2 CH CH2 Br

(CH3)2CH MgBrCH2 CH CH2 CH

CH3

CH3

Br2CH2 CH CH2 Br

BrBr

CH2 CH2 CH2 BrBr

HBr

peroxyd

KOH/alcolCH2 C CH2

2 HBrCH3 C CH3

Br

Br

1,2,3-tribromopropan

1,3-dibromopropan

2,2-dibromopropan

Page 9: DANXUATHAL

9

HALOGENHALOGEN

10. Cho 3 sản phẩm của phản ứng chlor hóa mạch nhánh toluen tác dụng với dd kiềm :

C6H5 CH2ClOH -

C6H5 CH2OH

C6H5 CHOOH -

C6H5 CHCl2

C6H5 CCl3OH -

C6H5 CCl2OH

OH -C6H5 C

OCl C6H5 C

OOH

OH -

Page 10: DANXUATHAL

10

HALOGENHALOGEN

11. Điều chế các dẫn xuất halogen :

a. Ethanol 2-bromobutan

CH3CH2OHPCl5 CH3CH2Cl

NaCH3CH2CH2CH3

Br2

hCH3CH2CH

BrCH3

b. Acetylen 1,2-dibromobutan

CH3CH2ClHCl

HC CHH2

Pd/BaCO3H2C CH2

HC CHNa HC C Na HC C C2H5 Pd/BaCO3

H2 H2C C C2H5

Br2

H2C C C2H5

BrBr

Page 11: DANXUATHAL

11

12. Hoàn thành chuỗi phản ứng :

HALOGENHALOGEN

CH3CH2CH2CH2BrKOH/EtOH

CH3CH2CH CH2

A

HBrCH3CH2CH CH3

BrBKOHEtOH

CH3 CH CH CH3

C

Br2CH3 CH CH CH3

Br Br D

KOHEtOHCH3 C C CH3

E

a.

b.

A

H2SO4

SO3H

B

Br2

SO3H

Br BrC

H2O

t , Po

Br Br

D

NaOH300 C 200 atm

o

HO OH

Page 12: DANXUATHAL

12

12. Cho biết điều kiện phản ứng

HALOGENHALOGEN

C2H5 C2H5

Br

CH

Br

CH3

BrCH

Br

CH2

C2H5Cl

AlCl3

Br2

Fe

Br2

h

KOHalcol

Page 13: DANXUATHAL

13

14. Hoàn thành chuỗi phản ứng :

HALOGENHALOGEN

CH3

KCN

CH2Cl

Cl2h

CH2CN

2 H2O

CH2COOH

a.

CH3 CHBr

CH2 CH3KOHalcol

CH3 CH CH CH3Br2 CH3 CH CH CH3

Br Br

2 KOHalcol

CH3 C C CH3H2O

Hg++CH3 CO

CH2 CH3

PCl5

I2/NaOH

CH3 CCl

CH2 CH3

Cl

CHI3

b.

Page 14: DANXUATHAL

14

DẪN CHẤT DẪN CHẤT NITRO & SULFONICNITRO & SULFONIC

Page 15: DANXUATHAL

15

1. Toluen acid p-toluensulfonic và viết phản ứng :

CH3

H2SO4

CH3

SO3H

[O]

COOH

SO3H

CH3

ONa

NaOH+ Na2SO3 + 2H2O

CH3

CN

KCN+ KHCO3

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 16: DANXUATHAL

16

2. Bổ túc dãy phản ứng :

Br

H2SO4

Br

SO3H

A

Br

SO3K

KOH

B

KOH

300 Co

Br

OKC

a.

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 17: DANXUATHAL

17

H2SO4

SO3H

A

SO3H

Br

Br2/Fe

B

KOH

t Co

OK

BrC

ot CKCN

OK

CND

H2O/H+OH

COOHE

b.

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

2. Bổ túc dãy phản ứng :

Page 18: DANXUATHAL

18

c.HNO3

SO3H SO3H

NO2A

Cl2/Fe

B

SO3H

NO2Cl 100 Co

C

H2O/H+

NO2Cl

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

2. Bổ túc dãy phản ứng :

Page 19: DANXUATHAL

19

3. Dùng tác nhân nào :

CH3 COOH COOH

SO3H SO2Cl

COCl

KMnO4 H2SO4/SO3 PCl5a.

Cl Cl

SO3H

Cl

SO2Cl

Cl

SO2NH2

H2SO4 PCl5 NH3/t Co

b.

ClSO2OH CH3OH

NaOH

CH3 CH3

SO2Cl

CH3

SO2OCH3

c.

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 20: DANXUATHAL

20

4. Toluen Ester metyl của acid p-toluensulfonic :

CH3H2SO4 SO3HCH3

PCl5 SO2ClCH3

CH3OH

OH-

SO2OCH3CH3

SO3HCH3

SO2OCH3CH3

OH OCH3 +

SO3HCH3

SO2OCH3CH3

NH2 NHCH3 +

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 21: DANXUATHAL

21

5. Benzen Saccharin :

CH3Cl

AlCl3 khan

CH3 HOSO2Cl

SO2Cl

CH3

NH3

SO2NH2

CH3KMnO4

SO2NH2

COOH

- H2O

CNH

S

O

OO

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 22: DANXUATHAL

22

6. Điều chế từ Carbur calci :

CaC2 + 2H2O HC CH + Ca(OH)2

t , Po

Br

Br2/Fe

HNO3H2SO4

Br

NO2

HNO3H2SO4

NO2

Cl2/Fe

NO2

Cl

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 23: DANXUATHAL

23

7. Phản ứng khử hóa p-nitrotoluen :

CH3

NO2

H+

[H]

CH3

N O

CH3

NH OH

CH3

NH2

[H]

OH-

CH3 N N

O

CH3

-+

CH3 N N CH3

CH3 NH NH CH3

[H]Zn/NH4Cl

CH3

NH OH

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 24: DANXUATHAL

24

CH3

ClSO2OH

CH3

SO2Cl

(I)

NH3

CH3

SO2NH2

(II)

CH3

SO2NHCl

NaOCl

1 ml

(III)

CH3

SO2NCl

Cl

NaOCl

(IV)

H2O

Cloramin T

Dicloramin T

8. Thực hiện chuyển hóa

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

Page 25: DANXUATHAL

25

9. Thực hiện chuyển hóa với điều kiện không tạo đồng phân

NITRO, SULFONICNITRO, SULFONIC

NHCOCH3 NH2

NO2O2N

H2SO4

NHCOCH3

SO3H

2 HNO3

H+

NHCOCH3

SO3H

NO2O2N

H2O

t , Po

Page 26: DANXUATHAL

26

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

Page 27: DANXUATHAL

27

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

1. Điều chế hc cơ magnesi từ ethanol và hóa chất vô cơ

C2H5OHH2SO4

t oCH2 CH2

O3 H CHO[H]

CH3OHPBr3

CH3Br

MgEt2O

CH3MgBr

a.

C2H5OH[O]

CH3 CO

H

C2H5Cl

PCl5

MgEt2O

C2H5MgCl

CH3 CHOMgCl

C2H5H2O/H+

- MgClOHCH3 CH

OHC2H5

PBr3

CH3 CHBr

C2H5MgEt2OCH3 CH

MgBrC2H5

b.Methylmagnebromid

sec-Butylmagnebromid

Page 28: DANXUATHAL

28

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

2. Điều chế từ acetylen và hóa chất vô cơ

a. Acid acetylen dicarboxylic

b. Dimethylcarbinol

CH3CHO[H]

HC CHH2O

Hg++C2H5OH

PBr3 MgEt2OC2H5Br C2H5MgBr

HC CH- C2H6

C C MgBrBrMg1) CO2

2) H2OC C COOHHOOC

CH2 CH2O3 HCHO

[H]CH3OHHC CH

H2

Pd/BaSO4 H2O/ZnCH3MgBr1) HBr

2) Mg/Et2O

CH3CHO

CH3 CH CH3

OMgBr

H2O/H+

CH3 CH CH3

OH

Page 29: DANXUATHAL

29

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

3. Điều chế từ propylen và hóa chất vô cơ

a. 2-Methyl-2-pentanol

CH3 CH CH2HBr

peroxydCH3 CH2 CH2 Br

Mg

Et2OCH3 CH2 CH2 MgBr

H2O/H+

CH3 CH CH3

OH

[O]CH3 C CH3

O

CH3 CH CH3

OMgBr

CH2CH2CH3

H2O/H+

CH3 CH CH3

OH

CH2CH2CH3

Page 30: DANXUATHAL

30

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

3. Điều chế từ propylen và hóa chất vô cơ

b. Acid 2,5-dimethyl adipic

CH3 CH CH2Cl2

500 Co CH2 CH CH2

Cl

NaCH2 CH CH2 CH2 CH CH2

MgEt2O

2 HBr

CH3 CH CH2 CH2 CH CH3

Br Br

CH3 CH CH2 CH2 CH CH3

MgBr MgBr

1) CO2

2) H2O/H+CH3 CH CH2 CH2 CH CH3

COOH COOH

Page 31: DANXUATHAL

31

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

4. Tổng hợp các alcol bậc 1 từ ROH qua con đường cơ magnesi

ROHPCl5 RCl

Mg

Et2ORMgCl

HCHO H2O/H+

RCH2OMgCl RCH2OH

ROHPCl5 RCl

Mg

Et2ORMgCl

H2O/H+

RCH2CH2OMgCl RCH2CH2OH

O

ROHPCl5 RCl

Mg

Et2ORMgCl

2) H2O/H+RCH2CH2CH2OH

O1)

Page 32: DANXUATHAL

32

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

5. Điều chế từ ROH và hợp chất có 1C :

ROHPCl5 RCl

KCN R C NCH3MgX

R C NCH3

MgXH2O/H+

R C NHCH3

R C OCH3

H2O/H+

[H]R CH

CH3

OH

1) CH3MgBr

2) H2O/H+

R CCH3

OHCH3

Page 33: DANXUATHAL

33

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

6. Hoàn thành chuỗi phản ứng

a. CH3 C CHC2H5MgBr

CH3 C C MgBr

A

CH(OC2H5)3CH3 C C CH(OC2H5)2

BH2O/H+

CH3 C C CHO

C

CH3MgICH3 C C CH CH3

OMgI

D

H2O/H+

CH3 C C CH CH3

OH

E

b.A

BrMgC CMgBrC2H2 HC C MgBr

B

1) CH3COCH3

2) H3O+ HC C COH

CH3

CH3

C

C2H5MgBr

C C COH

CH3

CH3

BrMg

D

1) CO2

2) H3O+HOOC C COH

CH3

CH3

Page 34: DANXUATHAL

34

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

6. Hoàn thành chuỗi phản ứng

c.

A B

CH3

Cl2as

CH2Cl

Mgether

CH2MgCl

C2) H3O+

1) CH3CHO

CH2 CH CH3

OH

D

[O]

CH2 C CH3

O1) BrMgC CMgBr

2) H3O+CH2 COH

CH3

C C CCH3

OHCH2

E

Page 35: DANXUATHAL

35

HỢP CHẤT CƠ MAGNESIHỢP CHẤT CƠ MAGNESI

6. Hoàn thành chuỗi phản ứng

d.

A B

CH3

Cl2as

CH2Cl Naether

C6H5CH2CH2C6H5

C

Mgether

1) (C6H5)2CO

2) H3O+C6H5CH2MgCl CH2 C

OH

C6H5

C6H5C6H5

CH CC6H5

C6H5C6H5

D

E

H2SO4

180 Co