Page 1
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chú
1 1 Nguyễn Phước Duy 09/06/2000 Đăk lăk Thôn 6a Hòa An-Huyện Krông Pắc-Đăk lăkCắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.6 1.5 0 8.1
2 2 Lê Trí Minh Đăng 01/07/2003Khánh
Hòa
198 Trần nguyên Hãn-Tân Lập-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)7.5 0.5 0 8
3 3 Trần Công Hậu 28/07/2003Khánh
Hòa
29 Bến Đò-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.6 0.5 0 6.6
4 4 Dương Nhân Hậu 22/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Phước Thuận-Ninh Đông-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.4 0.5 0 6.9
5 5 Trịnh Minh Hiếu 03/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng Trăn 3-Diên Đồng-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)7.4 1 0 8.4
6 6 Lê Ngọc Hòa 22/10/1999Khánh
Hòa
145 Khóm Quốc Tuấn-Phước Tân-Thành
phố Nha Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2
7 7 Đỗ Văn Hùng 20/02/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng cau-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.9 1.5 0 8.4
8 8 Nguyễn Duy Khang 07/10/2002Khánh
Hòa
272/8 Lê Hồng Phong-Phước Hải-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2
9 9 Huỳnh Tiến Khoa 18/08/1999Khánh
Hòa
29 Chi Lăng-Phước Tân-Thành phố Nha
Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.5 0.5 0 7
10 10 Trần Đăng Khoa 23/11/2002Khánh
Hòa
Tổ 6 Thôn phú Trung-Vạn Thạnh-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)7.2 0.5 0 7.7
11 11 Nguyễn Huỳnh Phi Long 01/02/2003Khánh
Hòa
Thạch thành - Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.5 0.5 0 7
12 12 Nguyễn Thành Nhân 07/02/2003Khánh
Hòa
Xóm Mới-Ninh Tây-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6 1.5 0 7.5
13 13 Trương Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2003Khánh
Hòa
Thạnh Mỹ-Ninh Quang-Ninh Hoà-Khánh
Hoà
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.8 0.5 0 7.3
14 14 Trần Minh Phước 14/01/2003Khánh
HòaTdp6-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.9 0.5 0 7.4
15 15 Lê Văn Sang 28/12/2003Khánh
Hòa
66/1 đường Bầu Tre-thôn 2-xã Diên Phú-
huyện Diên Khánh-tỉnh Khánh Hoà
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)7 1 0 8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc UBND TỈNH KHÁNH HÒA
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG
DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021
Khánh Hòa, ngày 11 tháng 8 năm 2021
STT
Page 2
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
16 16 Bùi Trịnh Thành 16/12/2003 Phú Yên22/4 phan đình phùng ,phường 1, tp tuy hòa,
tỉnh phú yên
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)8.2 0.5 8.7
17 17 Lê Tấn Tiến 11/01/2003 Phú YênTô hiến thành-phường xuân yên-thị xã sông
cầu-phú yên
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.8 0.5 0 7.3
18 18 Ngô Quốc Tín 08/09/2003Khánh
Hòa
Tổ 10 Xóm Hạ-Vĩnh Thái-Thành phố Nha
Trang-Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2
19 19 Nguyễn Chí Tôn 05/04/2002Khánh
Hòa
Thôn Tân Sinh Tây-Xã Cam Thành Bắc-
Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.2 1 0 7.2
20 20 Nguyễn Anh Tuấn 04/01/2003Khánh
Hòa
Quang Vinh-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.3 1 0 7.3
21 21 Nguyễn Thế Vinh 19/09/2003Khánh
Hòa
TDP Hậu Phước-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Cắt gọt kim loại
(Cơ khí Chế tạo máy)6.1 0.5 0 6.6
22 1 Võ Đức Hoàng 01/06/2003Khánh
HòaĐại cát-Ninh phụng-ninh hoà-khánh hoà Chế biến thực phẩm 7.1 0.5 0 7.6
23 2 Nguyễn Quốc Huy 18/12/2003Khánh
Hòa
Tổ 10 thôn cư thạnh-Suối Hiệp-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaChế biến thực phẩm 6.8 1 0 7.8
24 3 Phạm Thị Thu Trang 12/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Cây Xoài-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaChế biến thực phẩm 7.3 1.5 0 8.8
25 1 Nguyễn Thành Đạt 23/01/2003 Đăk lăkQuốc Lộ 1A, thôn Xuân tự 1-Vạn Hưng-
Huyện Vạn Ninh-Khánh HòaCơ điện tử 7 1 0 8
26 2 Lê Thiện Đức 24/12/2003Khánh
Hòa
62 Thành Hồ-Diên Phước-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCơ điện tử 6.9 1 0 7.9
27 3 Nguyễn Minh Kiên 30/03/2003Khánh
Hòa
Chánh Thanh-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCơ điện tử 6.3 0.5 0 6.8
28 4 Phạm Tấn Lực 26/05/2003Khánh
Hòa
Tổ 1_thôn Phú Thạnh_xã Vĩnh Thạnh- NT-
Khánh HòaCơ điện tử 7.3 0.5 7.8
29 5 Lê Thanh Nam 22/11/2003Khánh
Hòa
Lợi Hòa- Cam Hòa-Huyện Cam Lâm-Khánh
HòaCơ điện tử 7.1 1.5 0 8.6
30 6 Cao Văn Nghiêng 06/03/2003Khánh
Hòa
Xóm 3 Thôn Xuân trung-Diên Xuân-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCơ điện tử 7.8 1 0 8.8
31 7 Tống Hữu Phúc 25/02/2003Khánh
HòaVinh Bình-Cam Tân-Cam Lâm-Khánh Hoà Cơ điện tử 7.3 1.5 0 8.8
32 8 Nguyễn Thanh Quí 02/02/2003Ninh
ThuậnTân Hải-Ninh Hải-Ninh Thuận Cơ điện tử 7.1 1 0 8.1
33 9 Mai Hữu Thành 21/02/1999Khánh
Hòa
Thôn Cửa Tùng-Xã Cam An Bắc-Huyện
Cam Lâm-Tỉnh Khánh HòaCơ điện tử 6.7 1.5 0 8.2
34 1 Vũ Huỳnh Thái Dương 08/08/2003Khánh
Hòa
Số 10 Cầu Dĩ-Diên Phước-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.6 1 0 7.6
Page 3
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
35 2 Trương Việt Hoàng 02/02/2000Khánh
Hòa
Phú Thọ 2-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.9 0.5 0 7.4
36 3 Võ Dương Gia Huy 14/11/2003Khánh
Hòa
92 Nguyễn Trường Tộ-Ninh Hiệp-Thị xã
Ninh Hoà-Khánh Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.4 0.5 0 6.9
37 4 Nguyễn Đăng Khoa 26/03/2003Khánh
Hòa
Sông Tiên-Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-
Khánh Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.1 0.5 0 6.6
38 5 Đặng Văn Nhi 07/04/2003Khánh
Hòa
Đông hà-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.7 0.5 0 7.2
39 6 Lê Đông Quý 05/10/2003Khánh
Hòa
Cam Phúc Bắc-Thành phố Cam Ranh-Khánh
Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử6.9 0.5 0 7.4
40 7 Nguyễn Hữu Đức Tâm 12/02/2003Khánh
Hòa
Vạn Khê-Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử7.2 0.5 0 7.7
41 8 Nguyễn Quốc Tiến 01/01/1993Khánh
Hòa
Tuyến 3000-Thôn Bắc-Xã Ninh Tân-TX.
Ninh Hoà-Tỉnh Khánh Hoà
Công nghệ Kỹ thuật
điện - Điện tử5.9 1.5 0 7.4
42 1 Hồ Tấn An 20/02/2003Khánh
Hòa
Xóm 4, Thủy Triều-Cam Hải Đông-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6
43 2 Nguyễn Thế Anh 07/11/2002 Hà TĩnhThôn Đông Sơn-Kỳ Trung-Huyện Kỳ Anh-
Hà TĩnhCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3
44 3 Lê Đức Anh 16/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Ninh-xã Ninh Trung-huyện Ninh
Hòa-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8
45 4 Lê Công Bằng 10/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Mỹ Thanh,-Cam Thịnh Đông-Thành
phố Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
46 5 Nguyễn Tấn Bảo 08/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Mỹ_xã Hòa Đông_hụyên Tây
Hòa_tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1 0 9.1
47 6 Nguyễn Gia Bảo 09/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Văn Tứ Đông- Cam Hòa-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9
48 7 Nguyễn Hoàng Bảo 29/12/2003Khánh
Hòa
TDP Tân Hải-thị trấn Cam Đức-huyện Cam
Lâm-Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
49 8 Trần Thanh Bình 08/02/2003Khánh
Hòa
247/125 đường cầu dứa - phú nông-Vĩnh
Ngọc-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
50 9 Nguyễn Hữu Chương 20/09/2003 Phú YênThôn Thạch Tuân 1-Xã Hòa Xuân Đông-
Huyện Đông Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 8 1 0 9
51 10 Lê Hữu Cơ 27/06/2003Khánh
HòaNinh Hải-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
52 11 Nguyễn Trí Cường 20/09/2003Khánh
Hòa
Số 1 thành hồ 14 phước ty 2-Diên Phước-
Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
53 12 Phan Mạnh Cường 24/10/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Sinh Đông-Cam Thành Bắc-
Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
Page 4
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
54 13 Phạm Công Danh 03/10/2003Khánh
HòaNinh Bình-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7
55 14 Ngô Thành Đạt 21/08/2001 Phú YênKhu phố Tây Hoà-thị trấn Củng Sơn-huyện
Sơn Hoà-tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1.5 0 9.6
56 15 Vương Quốc Đạt 09/11/2003Khánh
Hòa
Tân Quang-Ninh Quang-Ninh Hòa-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
57 16 Vũ Thành Đạt 05/11/2002 Đăk lăk Thôn 18- Xã Earieng- -Huyện M'Đrăk-Đăk
lăkCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2
58 17 Huỳnh Quốc Đạt 15/09/2003Khánh
Hòa
Tân Dân1-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
59 18 Nguyễn Thành Đạt 11/06/2003Khánh
HòaThôn Đông-Ninh Vân-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.7 1.5 0 9.2
60 19 Nguyễn Thành Đạt 15/09/2003Khánh
Hòa
Tổ 4,thôn Phú Ân Nam-Diên An-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
61 20 Trần Tấn Điền 16/05/2003Khánh
Hòa
Số nhà 22 đường liên-Diên Sơn-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1 0 7.5
62 21 Nguyễn Bá Diệu 24/07/2003Khánh
HòaDiên Tân-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8.0
63 22 Nguyễn Công Đức 27/05/2003Khánh
HòaVạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1
64 23 Trần Trọng Dũng 10/12/2003Khánh
Hòa
Đường Thành Hồ 6A-Phước Tuy-Diên
Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
65 24 Nguyễn Xuân Dũng 12/02/2003Khánh
Hòa
Thôn Tuân Thừa,xã Ninh Bình-Ninh Bình-
Thị xã Ninh Hoà-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2
66 25 Bùi Nguyễn Thái Dương 30/11/2003 Gia LaiThôn 10-Xã Tân Hoà-Huyện Buôn Đôn-
Tỉnh Đắk LắkCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9
67 26 Đoàn Công Dương 09/09/2003Khánh
Hòa
Ninh điền- Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8
68 27 Lê Nhất Duy 08/06/2003 Phú YênBàn Nham Nam-Hòa Xuân Tây-Huyện Đông
Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 7.9 1 0 8.9
69 28 Trần Quang Duy 09/02/2002Khánh
Hòa
Thôn Cây Xoài-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1.5 0 8.8
70 29 Trần Lê Duy 23/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Bắc Vĩnh-Cam Hải Tây-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
71 30 Phạm Đăng Duy 23/07/2003Khánh
Hòa
102 lạc long quân-Phước Tân-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 0.5 0 8.3
72 31 Nguyễn Vũ Duy 23/06/2003Khánh
Hòa
294/29 Lương Định Của-Vĩnh Ngọc-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8 0.5 0 8.5
Page 5
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
73 32 Nguyễn Ngọc Hậu 10/07/2003Khánh
Hòa
Xã Đại Lãnh-huyện Vạn Ninh-tỉnh Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.8 1.5 0 9.3
74 33 Phạm Hoàng Hiếu 15/10/2003Khánh
Hòa
Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3
75 34 Nguyễn Quang Hiếu 14/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng Trăn 3-Diên Đồng-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
76 35 Phạm Đức Hiệu 24/01/2003Khánh
HòaVạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7 1 0 7.7
77 36 Trịnh Minh Hoà 31/05/2003 Phú Yên
288 Phạm Văn Đồng-khu phố Long Bình
Đông-phường Xuân Phú -Thị xã Sông Cầu-
tỉnh Phú Yên
Công nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
78 37 Lương Việt Hòa 17/12/2003Khánh
Hòa
Tổ 2 thôn thanh minh 1 xã diên lạc huyện
diên khánh tỉnh khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 7.9
79 38 Huỳnh Văn Hoan 09/08/2002Khánh
Hòa
Thôn Phú Hội 2- Vạn Thắng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3
80 39 Nguyễn Huy Hoàng 07/05/2003 Phú YênThôn Lộc Đông-Xã Hoà Thành-Thị Xã
Đông Hoà-Tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8
81 40 Lê Gia Hoàng 19/12/2003Khánh
Hòa
Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
82 41 Nguyễn Huy Hoàng 01/11/2003Khánh
Hòa
Phú Bình 2-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4
83 42 Lê Gia Hoàng 19/12/2003Khánh
Hòa
Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
84 43 Nguyễn Huy Hoàng 29/10/2003Khánh
Hòa
Thôn bắc Xã-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2
85 44 Võ Nhật Huân 06/11/2003Khánh
Hòa
Đường Lỗ Lầy-Thôn Nam 3- Diên Sơn-
Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
86 45 Hoàng Ngọc Hùng 16/06/2000Khánh
Hòa
Hòa Mỹ 1-Ninh Sơn-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1.5 0 8.8
87 46 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng Cau-Xã Suối Tân-Huyện Cam
Lâm-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4
88 47 Nguyễn Xuân Hùng 26/03/2003 Hà Tĩnh Phú Trung-Kỳ Phú-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh Công nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7
89 48 Trần Quốc Hùng 06/01/2003Khánh
HòaVĩnh Thái-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8
90 49 Nguyễn Huỳnh Khắc Hưng 13/09/2002Ninh
Thuận
93/16 Yên Ninh-Khánh Giang-Khánh Hải-
Huyện Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 6.6 1 0 7.6
91 50 Thái Danh Hữu 16/07/2003 Nghệ AnXóm 3-Xã Lý Thành-Huyện Yên Thành-
Nghệ AnCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9
Page 6
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
92 51 Nguyễn Nhật Huy 16/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Đức Đông-Vạn Lương-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9
93 52 Nguyễn Chính Huy 15/06/2003Khánh
Hòa
Phú hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
94 53 Lưu Văn Huy 13/11/2003Khánh
Hòa
Tú Chánh-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1.5 0 8.5
95 54 Nguyễn Ngọc Huy 12/11/2003Khánh
Hòa
Thôn Trung Nam-xã Diên Toàn-huyện Diên
Khánh-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
96 55 Phạm Ngọc Gia Huy 28/05/2003Khánh
Hòa
Thôn Phước Trạch-Diên Toàn-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9
97 56 Nguyễn Phạm Huy 16/03/2003Khánh
Hòa
Đường Suối Hinh-Ba Ngòi-Thành phố Cam
Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1
98 57 Lâm Văn Huy 28/06/2003Khánh
Hòa
thôn Khánh Thành Bắc -Suối Cát-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1.5 0 9.1
99 58 Trần Dũ Khang 20/08/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9
100 59 Hoàng Chí Khang 01/08/2003Khánh
Hòa
Tổ 16- thôn Xuân Ngọc-Vĩnh Ngọc-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7
101 60 Nguyễn Văn Đăng Khoa 16/12/2003Khánh
Hòa
Tổ 5, thôn cư thạnh-xã suối hiệp-huyện diên
khánh-tỉnh khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
102 61 Lê Bá Kiệt 18/01/2001Khánh
Hòa
Tổ DP Phú Lộc 3-TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9
103 62 Phạm Tuấn Kiệt 17/10/2003Khánh
Hòa
23 tố hữu-Phước Hải-Thành phố Nha Trang-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
104 63 Lê Tấn Kỳ 24/06/2000Khánh
Hòa
Xuân Mỹ-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8
105 64 Nguyễn Thành Lâm 14/11/2003Khánh
Hòa
TDP Thuận Lợi-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
106 65 Lê Văn Lanh 22/08/2003Khánh
HòaThôn đông-xã ninh vân-ninh hòa-khánh hòa Công nghệ Ô tô 6.6 1.5 0 8.1
107 66 Phan Trần Linh 27/03/2001Khánh
Hòa
Cổ Mã-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3
108 67 Nguyễn Hà Hoàn Long 20/06/2000Khánh
Hòa
Tổ 2-Tây Nam 1-Vĩnh Hải-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
109 68 Ngô Việt Long 22/11/2003 Phú YênThôn Bàn Thạch-xã Hòa Xuân Đông-thị xã
Đông Hòa-tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1
110 69 Phạm Ngọc Long 27/02/2003Khánh
Hòa
Thôn Pước Tuy 1- Diên Phước-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3
Page 7
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
111 70 Nguyễn Thành Luân 24/07/2003Khánh
Hòa
Thôn Xuân nam-Diên Xuân-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
112 71 Nguyễn Tấn Lực 15/04/2002Khánh
HòaPhú thọ-diên thọ-diên Khánh-Khánh hoà Công nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
113 72 Cao Minh Lực 25/07/2003Khánh
Hòa
Tổ1,thôn cà hon-Khánh Bình-Huyện Khánh
Vĩnh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4
114 73 Lê Thanh Lực 14/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Vĩnh Xuân-Vĩnh Thái-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 0.5 0 8.3
115 74 Trần Tấn Lượng 09/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8
116 75 Hoàng Văn Mẫn 06/11/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Cang 1- Vạn Phú-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4
117 76 Nguyễn Đình Nam 21/08/2003Khánh
Hòa
Đông Dinh -Diên Toàn-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
118 77 Trần Thế Gia Nghị 24/07/2003Khánh
Hòa
Tân Quang-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9
119 78 Nguyễn Nhân Nghĩa 20/09/2003Khánh
Hòa
02 Trần Quý Cáp- Nghĩa Trung-TT Cam
Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8 1 0 9
120 79 Nguyễn Chí Nghiêm 21/12/2000Khánh
Hòa
Phú Nông-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha Trang-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7
121 80 Nguyễn Lê Ngọ 26/04/2002Khánh
Hòa
Thôn Đông-Sông Cầu-Huyện Khánh Vĩnh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.4 1.5 0 7.9
122 81 Phạm Thái Nguyên 23/09/2002Khánh
Hòa
Đường Hóc Nhỏ-xã Diên Lâm-huyện Diên
Khánh-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
123 82 Phùng Lê Anh Nhân 18/05/2003Khánh
Hòa
Nông Trường-Ninh Sim-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
124 83 Lê Nhật Khánh Nhân 10/08/2003Khánh
Hòa
TDP Bãi Giếng-TT Cam Đức-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6
125 84 Hồ Long Nhật 09/06/2003Khánh
Hòa
151 Trường Chinh-TT Cam Đức-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6
126 85 Phan Khắc Như 19/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Quãng Đức-Cam Hiệp Nam-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
127 86 Nguyễn Mạnh Kỳ Nhựt 02/07/2003Khánh
Hòa
224 nguyễn Trọng kỷ-Cam Lợi-Thành phố
Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7
128 87 Nguyễn Minh Nhựt 06/11/2002Khánh
Hòa
1D Quân Trấn-Hùng Vương-Lộc Thọ-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8
129 88 Vũ Xuân Khánh Ninh 13/12/2003Khánh
Hòa
30/2/19/10 đoàn trần nghiệp-Vĩnh Phước-
Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2
Page 8
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
130 89 Huỳnh Kim Phát 15/09/2003 Phú YênThôn Quảng Mỹ-Xã Hòa Mỹ Tây-Huyện
Tây Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 8 1.5 0 9.5
131 90 Trần Văn Ngọc Phát 22/10//2003Ninh
Thuận
Thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận
Nam, tỉnh Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9
132 91 Nguyễn Việt Phi 17/08/2003Khánh
HòaĐại Lãnh-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 1.5 0 8.6
133 92 Trịnh Văn Phong 01/01/2002Khánh
Hòa
Hòn Bình-Cam Phước Đông-Thành phố
Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1.5 0 9.1
134 93 Lê Trần Phú 10/06/2003Khánh
Hòa
Phú Lộc Tây 4-TT Diên Khánh-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3
135 94 Trần Minh Quân 06/08/2003Khánh
Hòa
Thôn văn Thủy 1-Cam Phước Tây-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8
136 95 Nguyễn Thế Quang 05/05/1998Khánh
Hòa
Tổ 20-Hòn Nghê-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
137 96 Trần Minh Quang 29/03/2003Khánh
Hòa
TDP 14-TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6
138 97 Thân Anh Quốc 09/02/2003Khánh
Hòa
Thôn Trung-Diên Lâm-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9
139 98 Ông Hoà Quốc 14/12/2003Khánh
Hòa
Thôn Thuỷ Xương-Xã Suối Hiệp-Huyện
Diên Khánh-Tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7
140 99 Huỳnh Tấn Quỳnh 19/06/2003Khánh
HòaNgân Hà-Ninh Thủy-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
141 100 Nguyễn Văn Sang 23/02/2003Ninh
Thuận
384/38/10 Trường Chinh-KP Ninh Chữ 1-
TT Khánh Hải- Huyện Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
142 101 Nguyễn Trọng Sang 29/10/2003Khánh
Hòa
281,Thôn Trung1-Diên Điền-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
143 102 Nguyễn Thanh Sang 18/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Vĩnh Thái-Cam Hiệp Nam-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8
144 103 Võ Ngọc Sơn 04/06/2003Khánh
Hòa
Suối Cát- Cam Thành Bắc-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6
145 104 Võ Đức Tài 14/08/2003Khánh
Hòa
Thôn Phong Ấp-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
146 105 Võ Trần Duy Tân 24/04/2003Khánh
Hòa
Vạn Thuận-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1
147 106 Ngô Hữu Tấn 23/09/2003Khánh
Hòa
Quảng Hội 2-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.6 1 0 7.6
148 107 Nguyễn Hồ Thông Thái 06/01/2002Khánh
Hòa
Quảng Phước-Vạn Lương-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8
Page 9
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
149 108 Lê Quốc Thắng 22/03/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Cang 2-Vạn Phú-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3
150 109 Phạm Hữu Thành 06/06/1992Khánh
HòaDiên Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
151 110 Bùi Tấn Thành 08/04/2001Khánh
Hòa
Tổ 6-Mỹ Đồng-Vạn Lương-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 1.5 0 8.6
152 111 Bùi Thị Anh Thi 17/09/2002Khánh
Hòa
Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5
153 112 Nguyễn Hà Minh Thiện 30/08/2003Khánh
Hòa
436/10/Lê Hồng Phong-Phước Hải-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2
154 113 Phùng Gia Thịnh 17/03/2003Khánh
Hòa
Tổ DP1-TT Ninh Hòa-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9
155 114 Phan Quang Thịnh 02/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Đa-xã Ninh Hưng-Thị xã Ninh
Hòa-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
156 115 Ngô Minh Thông 25/03/2001 Thái Bình Thôn Ngô Xá-Nguyên Xá-Huyện Vũ Thư-
Thái Bình Công nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8
157 116 Phạm Minh Thông 26/12/2002Khánh
Hòa
Đường Hóc Nhỏ-xã Diên Lâm-huyện Diên
Khánh-tỉnh Khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9
158 117 Trương Tấn Hoàng Thông 30/04/2003Khánh
Hòa
56 Cao Thắng-Thị Trấn Diên Khánh-Diên
Khánh-Khánh HoàCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7
159 118 Nguyễn Minh Thông 24/05/2003Khánh
Hòa
Quảng Hội 2-Vạn Thắng-Vạn Ninh-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
160 119 Lâm Văn Thông 07/09/2003Khánh
Hòa
TDP 6-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7
161 120 Nguyễn Minh Thư 05/11/2003Khánh
Hòa
TDP 15-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
162 121 Võ Thuần 29/04/2003Khánh
Hòa
Phú Thạnh-Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8
163 122 Nguyễn Minh Thuận 12/07/2003Khánh
Hòa
Tân Phước Bắc-Vạn Phước-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.3 1.5 0 7.8
164 123 Trần Văn Thức 20/10/2003Khánh
Hòa
Tổ 15-TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
165 124 Nguyễn Thị Bích Thủy 02/04/2003Khánh
Hòa
Xuân Vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8.2 1 0 9.2
166 125 Võ Hữu Tiến 31/05/2003Khánh
Hòa
Vĩnh Phước - Ninh Phụng-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
167 126 Lê Kim Tiền 23/03/2003 Phú YênKhu Phố Phước Thịnh-Thị Trấn Phú Thứ-
Tây Hòa-Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1 0 9.1
Page 10
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
168 127 Lương Quang Tín 24/02/2001Khánh
Hòa
TDP số 10-TT Diên Khánh-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7
169 128 Nguyễn Trung Tín 06/11/2003 Phú YênThôn Tân Qui-Xã An Hòa Hải--Huyện Tuy
An-Phú YênCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4
170 129 Trần Nguyễn Hữu Tình 27/09/2003Khánh
Hòa
thôn trung -Diên Thạnh-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
171 130 Nguyễn Phước Tình 28/12/2003Khánh
Hòa
Xóm 4 Diên Tân-Huyện Diên Khánh-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3
172 131 Trương Trọng Tới 10/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Hoà-xã Ninh Quang-thị xã Ninh
Hoà-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
173 132 Trảo Văn Tới 14/10/2003 Phú YênĐường Rọc Năng-thôn Phò Thiện-xã Diên
Phước-huyện Diên Khánh-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
174 133 Lâm Thị Thùy Trang 07/12/2003Khánh
Hòa
Sơn Lộc-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1
175 134 Lê Đức Trí 29/11/2003Khánh
Hòa
Tổ 2 , thôn tây- Vĩnh Phương-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6
176 135 Tài Đức Triều 25/05/2003Ninh
Thuận
Thôn Phước Nhơn 1-Xã Xuân Hải- Huyện
Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8
177 136 Đoàn Phúc Trọng 11/05/2003Khánh
Hòa
Phước Lộc-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8
178 137 Trần Thanh Trọng 28/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Ninh Đảo-xã Vạn Thạnh-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9
179 138 Châu Quốc Trọng 29/09/2003Khánh
Hòa
TDP Cam hải-TT Cam Đức-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2
180 139 Nguyễn Hữu Trung 20/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Vĩnh Cát-xã Suối Hiệp-huyện Diên
Khánh-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3
181 140 Nguyễn Quốc Trung 25/05/2003Khánh
Hòa
Đường Cầu Cháy-Phú Ân Nam 5-Diên An-
Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7
182 141 La Văn Trung 10/10/2003Khánh
Hòa
Đường Phan Bội Châu-Ninh Hiệp-Thị xã
Ninh Hoà-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9
183 142 Lê Nguyễn Hoài Trung 01/01/2003Khánh
Hòa
Đông Bắc-Đại Lãnh-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.3 1.5 0 7.8
184 143 Nguyễn Phạm Minh Trường 27/08/2003Khánh
Hòa
Xuân Lạc 2-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
185 144 Phan Đình Tú 13/11/2003Khánh
HòaMỹ Trạch-Ninh Hà-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8
186 145 Bùi Lê Anh Tuấn 22/12/2000Khánh
Hòa
TDP số 5-TT Diên Khánh-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1 0 7.5
Page 11
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
187 146 Lê Anh Tuấn 25/04/2003Khánh
Hòa
60 Võ Thị Sáu-TDP Nghĩa Đông-TT Cam
Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
188 147 Lê Minh Tuấn 05/01/2003Khánh
Hòa
69 Xóm Mới-Diên Lạc-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5
189 148 Nguyễn Minh Tuấn 09/03/2003Khánh
Hòa
38/9 đường Bầu Tre-Diên Phú-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8
190 149 Nguyễn Lương Anh Tuấn 12/05/2003Khánh
Hòa
104 Đường Lê Hồng Phong-TT Khánh Vĩnh-
Huyện Khánh Vĩnh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.4 1.5 0 7.9
191 150 Lê Anh Tuấn 28/10/2003Khánh
Hòa
Đội 4 hòn dù Khánh Nam-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
192 151 Ngô Quốc Tường 01/11/2003Khánh
Hòa
Thôn suối cam-xã cam thành Bắc-huyện cam
lâm-tỉnh khánh hoàCông nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7
193 152 Trần Nguyễn Quang Vinh 29/05/2001Khánh
Hòa
Vinh Huê-Vạn Phú-Huyện Vạn Ninh-Khánh
HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3
194 153 Đỗ Xuân Vinh 01/01/2002 Thái Bình Thôn Tân Thành-Phúc Thành-Huyện Vũ
Thư-Thái Bình Công nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7
195 154 Trần Hiển Vinh 08/06/1993Khánh
Hòa
Thôn phú hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5
196 155 Lê Nhật Vinh 27/03/2003Khánh
Hòa
Khu A Võ Thị Sáu-Vĩnh Nguyên-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2
197 156 Hồ Xuân Vũ 21/05/2003Khánh
Hòa
Thôn Bình Trị-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5
198 157 Phan Công Vũ 30/08/2003 Phú YênThôn Phú Vang-Bình Kiến-Tp. Tuy Hoà-
Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 0.5 0 8.6
199 158 Nguyễn Hữu Vũ 11/10/2003Khánh
Hòa
Thái Thông 2-Vĩnh Thái-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8
200 159 Lại Hùng Vương 25/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Đảnh Thanh-Xã Bình Lộc-TT Diên
Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1
201 1 Trần Ngọc Ân 25/07/2003Khánh
Hòa
Mỹ Giang-Ninh Giang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4
202 2 Lê Quang Bảo 17/06/2003 Nghệ AnXóm Vụng Chùa, Xã Trung Phúc Cường-
Huyện Nam Đàn-Nghệ AnCông nghệ thông tin 7.6 1 0 8.6
203 3 Nguyễn Chí Bảo 13/09/2003Khánh
Hòa
Phú Lộc Đông 1-TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 1 0 7.5
204 4 Nguyễn Vân Đài 09/06/2003Khánh
Hòa
STH 46c 18 đường số 5e KĐT Lê Hồng
Phong 2-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1
205 5 Nguyễn Minh Đại 30/06/2003Khánh
Hòa
STH 46c, 18 đường số 5e, KĐT Lê Hồng
Phong 2-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8
Page 12
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
206 6 Nguyễn Tiến Đạt 23/11/2003Khánh
Hòa
TDP Bãi Giếng Nam-Cam Đức-Cam Lâm-
Khánh HoàCông nghệ thông tin 7.9 1 0 8.9
207 7 Nguyễn Hoàng Phương Diễn 21/12/2002Khánh
Hòa
TDP 7-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7
208 8 Nguyễn Quốc Dũng 16/07/2002Khánh
Hòa
Nghĩ Nam-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 1 0 8
209 9 Lê Đinh Quốc Duy 08/05/2003Khánh
Hòa
Phước Long-Thành phố Nha Trang-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2
210 10 Trần Thế Duy 03/12/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Hội 3-Vạn Thắng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8
211 11 Ngô Thị Mỹ Duyên 22/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Bắc-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.6 1.5 0 8.1
212 12 Phan Hải 13/04/2003Khánh
HòaĐội 5 gia mỹ-Ninh An-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4
213 13 Huỳnh Trung Hậu 27/03/2002Khánh
Hòa
Thôn Phú Hậu-Suối Hiệp-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 1 0 7.2
214 14 Nguyễn Trọng Hiền 07/03/2003 Phú YênThôn Ngọc Lãng-Xã Bình Ngọc-Tp. Tuy
Hoà-Phú YênCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2
215 15 Nguyễn Hữu Hiền 05/06/2002Khánh
Hòa
TDP Đông Hải-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.3 0.5 0 7.8
216 16 Huỳnh Văn Hiếu 09/02/2003Khánh
Hòa
Thôn phú hậu-xã suối hiệp-huyện diên
khánh-tỉnh khánh hòaCông nghệ thông tin 6 1 0 7
217 17 Lại Quốc Hiếu 24/08/2003Khánh
Hòa
Đường 23\10/thôn Vĩnh Điềm Thượng-Vĩnh
Hiệp-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7
218 18 Trần Nguyễn Minh Hiếu 01/03/2003Khánh
Hòa
Ninh Lâm-Vạn Khánh-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 5.4 1.5 0 6.9
219 19 Nguyễn Đức Hoà 24/02/2002Khánh
Hòa
Xuân Phú 1-Suối Tiên-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 1.5 0 7.7
220 20 Trần Ngọc Hoài 24/07/2002Khánh
Hòa
Bá Hòa 2-Ninh Thủy-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.6 0.5 0 7.1
221 21 Thái Minh Hoàng 24/02/2000Khánh
Hòa
Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 6.8 0.5 0 7.3
222 22 Nguyễn Thế Hoàng 13/09/2003 Phú YênTân Thành, Suối Bạc-Huyện Sơn Hoà-Phú
YênCông nghệ thông tin 8.1 1.5 0 9.6
223 23 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng Cau-Xã Suối Tân-Huyện Cam
lâm-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 1.5 0 8.4
224 24 Nguyễn Tấn Hưng 29/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.4 1 0 8.4
Page 13
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
225 25 Lê Ngọc Hưng 03/08/2003Khánh
Hòa
Thôn Vạn Khê -Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 0.5 0 7.5
226 26 Đỗ Quốc Huy 07/03/2003Khánh
Hòa
TT Diên Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 6.7 1 0 7.7
227 27 Nguyễn Hữu Huy 02/04/2003Khánh
Hòa
Thạch Thành-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7
228 28 Nguyễn Gia Huy 08/04/2002Khánh
HòaTT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Công nghệ thông tin 7 1 0 8
229 29 Trần Anh Khải 13/09/2003Khánh
Hòa
Nghĩa Nam-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 1 0 8.2
230 30 Nguyễn Đức Minh Khải 21/09/2003Khánh
Hòa
Đường 64 Lạc Long Quân,Tổ dân phố số 2-
TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4
231 31 Cai Nguyễn Duy Khôi 12/08/2003Khánh
Hòa
Số 10 - Nguyễn Khuyến-Phường Cam Linh-
Thành Phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh HoàCông nghệ thông tin 6.3 0.5 0 6.8
232 32 Phạm Đoàn Minh Khôi 09/09/2003Khánh
Hòa
5 Đường Đông Phước-Phước Long-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.3 0.5 0 6.8
233 33 Lê Tuấn Kính 01/07/2003Khánh
Hòa
Tổ 5 Hà Ra-Vĩnh Phước-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 0.5 0 7
234 34 Trần Trường Lực 15/02/2003Khánh
Hòa
23/9 Trần Nhật Duật-Thành phố Nha Trang-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.9 0.5 0 8.4
235 35 Phạm Đình Nguyên 18/08/2003Khánh
Hòa
Tân Thành-Cam Hiệp Bắc-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 8.4 1.5 0 9.9
236 36 Vy Tiến Nhật 16/06/2003Khánh
Hòa
Khu Phố Ninh Xuân-Cam Phúc Nam-Thành
phố Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 0.5 0 7
237 37 Nguyễn Triệu Phú 01/03/2003Khánh
Hòa
152/4/7 Trần Quý Cáp-Vạn Thắng-Thành
phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8
238 38 Phạm Quang Phú 29/11/2003 Đăk lăk Thôn 12 xã Ea Ô-Huyện Ea Kar-Đăk lăk Công nghệ thông tin 6.1 1.5 0 7.6
239 39 Trần Hải Phước 16/03/2003Khánh
Hòa
19A Hồng Lĩnh-Phước Hòa-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 0.5 0 7.5
240 40 Tôn Thất Minh Quân 16/10/2003Khánh
Hòa
42 Hải Đức-Phương Sơn-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 0.5 0 7.3
241 41 Nguyễn Anh Quân 28/10/2001Khánh
Hòa17/90 hoàng diệu-nha trang-khánh hòa Công nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6
242 42 Võ Triệu Quốc 06/08/2003 Phú YênQuốc lộ 1a-tân phú-suối bạc-Huyện Sơn Hoà-
Phú YênCông nghệ thông tin 7.8 1.5 0 9.3
243 43 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 09/02/2002Khánh
Hòa
10/4 Phạm Thị Bất-Vĩnh Trường-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8
Page 14
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
244 44 Nguyễn Văn Sinh 05/05/2003Khánh
Hòa
Tổ lợi Thủy-Cam Lợi-Thành phố Cam Ranh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6
245 45 Nguyễn Minh Tấn 06/06/2003Khánh
Hòa
32 Bờ Sông Thôn Thượng-Diên Lâm-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 1 0 8.2
246 46 Nguyễn Thiện Thành 31/08/2003Khánh
Hòa
Tổ 14-Ngọc Thảo-Ngọc Hiệp-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2
247 47 Trịnh Xuân Thảo 25/03/2000 Nghệ AnXóm 6-Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Lưu-
Nghệ AnCông nghệ thông tin 7 1 0 8
248 48 Nguyễn Xuân Thích 18/01/2003Khánh
HòaTT Cam Đức-Cam Lâm-Khánh hoà Công nghệ thông tin 7.1 1 0 8.1
249 49 Nguyễn Hoàng Thịnh 30/08/2003Khánh
Hòa
Đường Thống Nhất-Phương Sơn-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6
250 50 Bùi Minh Thuận 13/02/2003Khánh
Hòa
Lộc Thành-Cam Lộc-Thành phố Cam Ranh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1
251 51 Lý Quang Thuận 25/11/2003Khánh
Hòa
Cao Thắng-Nghĩa Nam-TT Cam Đức-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 1 0 7.5
252 52 Nguyễn Nhật Tiến 31/10/2003Khánh
Hòa
126/12 Phương Sài-Phương Sài-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1
253 53 Lưu Đức Trí 28/08/2003Khánh
Hòa
Tổ 1 Đông Môn 1-TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8
254 54 Phạm Minh Trí 01/11/1993Khánh
Hòa
Đội 2 Quang Thạnh- Diên Hòa-TT Diên
Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8
255 55 Nguyễn Thanh Trịnh 06/11/2001Khánh
Hòa
TDP 5 Đồng Hòa-Ninh Hải-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7
256 56 Nguyễn Ngọc Trúc 26/10/2003Khánh
Hòa
Phú Nghĩa-Ninh Đông-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2
257 57 Nguyễn Văn Trường 20/12/2003Khánh
Hòa
TDP 3-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7
258 58 Nguyễn Anh Tú 16/09/2002Khánh
Hòa
Thôn Tứ Chánh,-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 1 0 7.9
259 59 Cao Văn Văn 20/03/2003Khánh
Hòa
Suối Lách-Khánh Trung-Huyện Khánh Vĩnh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 1.5 2 10.5
260 60 Lê Văn Việt 24/11/2003Khánh
Hòa
Tuần Lễ-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-Khánh
HòaCông nghệ thông tin 7 1 0 8
261 61 Trần Quốc Vũ 28/02/2002Khánh
Hòa
Thôn Cổ Mã-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-
Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.7 1.5 0 8.2
262 62 Huỳnh Văn Vũ 20/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Phước Lộc-Ninh Quang-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7
Page 15
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
263 1 Nguyễn Đức Ân 04/09/2000Khánh
Hòa
TDP Bá Hà 1- Ninh Thủy-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5
264 2 Phạm Đức Anh 07/05/2003Khánh
Hòa
LÔ 31 , ĐƯỜNG B10 , KHU TĐC ĐÔ THỊ
PHƯỚC LONG -Phước Long-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Điện công nghiệp 6.7 0.5 0 7.2
265 3 Nguyễn Quốc Anh 13/10/2003Khánh
Hòa
Tổ dân phố Phước Đa 3,-Ninh Đa-Thị xã
Ninh Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.6 0.5 0 7.1
266 4 Nguyễn Khôi Ánh 18/08/2003Khánh
Hòa
Cam Thành Bắc-Huyện Cam Lâm-Khánh
HòaĐiện công nghiệp 7.1 1 0 8.1
267 5 Nguyễn Thành Gia Bảo 06/06/2002Khánh
Hòa
Trần Hưng Đạo-Cửa Tùng-Cam An Bắc-
Huyện Cam Lâm-Khánh HòaĐiện công nghiệp 5.7 1.5 0 7.2
268 6 Huỳnh Chiếm Bảo 06/01/2003Khánh
Hòa
Phong phú 1-xã Ninh Giang-Thị xã Ninh
Hòa-Khánh HòaĐiện công nghiệp 5.9 0.5 0 6.4
269 7 Trần Văn Chương 27/07/2003 Gia LaiThôn chư hậu 6 -xã iabă-Huyện Ia Grai-Gia
LaiĐiện công nghiệp 6.6 1.5 0 8.1
270 8 Đặng Huỳnh Khắc Đô 03/04/2003 Phú YênThôn Phú Thịnh-sơn Thành Đông-Huyện
Tây Hoà-Phú YênĐiện công nghiệp 7.4 1 0 8.4
271 9 Nguyễn Trọng Hảo 22/08/2000Khánh
Hòa
Tân Lập-Ninh Sim-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7
272 10 Phan Tiến Hoài 16/06/2002Khánh
HòaCửu Lợi 2-Cam Hòa-Cam Lâm-Khánh Hòa Điện công nghiệp 7.4 1 0 8.4
273 11 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Đồng Cau-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.9 1.5 0 8.4
274 12 Đặng Văn Hưng 01/01/1993Khánh
Hòa
Thôn Phú Thọ 3-Ninh Diêm-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5
275 13 Võ Ngọc Huy 20/10/2003Bình
ĐịnhThôn 6a-xã earal-huyện eah’leo-tỉnh đắk lắk Điện công nghiệp 6.5 1.5 0 8
276 14 Huỳnh Lê Quốc Huy 04/10/2003Khánh
Hòa
Bá hà-Phường Ninh Thủy-Huyện Ninh Hoà-
Tỉnh Khánh HoàĐiện công nghiệp 6.9 0.5 0 7.4
277 15 Nguyễn Xuân Khánh 18/09/2003Khánh
Hòa
Thôn quang vinh-Ninh Quang-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 0.5 0 8
278 16 Lê Minh Khôi 29/12/2003 Phú YênKP Phú Hòa-Phường HIệp Hòa trung-Huyện
Đông Hoà-Phú YênĐiện công nghiệp 6.8 1 0 7.8
279 17 Nguyễn Huỳnh Lâm 05/11/2001Khánh
Hòa
Thôn Hội Phước-Xã Bình Lộc- TT Diên
Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 1 0 8.5
280 18 Trương Ngọc Lâm 07/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Hòa-Ninh Quang-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.9 0.5 0 7.4
281 19 Hồ Chí Nguyên 20/06/2003Khánh
Hòa
Mỹ Giang-Ninh Phước-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.1 0.5 0 7.6
Page 16
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
282 20 Đỗ Nhật Pháp 18/03/2003Khánh
Hòa
Bình Sơn-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaĐiện công nghiệp 6.2 0.5 0 6.7
283 21 Kiều Văn Phụng 25/03/2003Khánh
Hòa
Thạnh Mỹ- Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5
284 22 Ông Hoà Quốc 14/12/2003Khánh
Hòa
Thôn Thủy Xương-Suối Hiệp-Huyện Diên
Khánh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.7 1 0 8.7
285 23 Lý Nam Thắng 02/01/2003Khánh
Hòa
TDP 1-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaĐiện công nghiệp 5.8 0.5 0 6.3
286 24 Nguyễn Xuân Thi 22/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Suối Cau-Khánh Đông-Huyện Khánh
Vĩnh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.6 1.5 0 9.1
287 25 Trương Minh Thông 02/03/2003Khánh
Hòa
Thôn Mỹ Lợi-xã Ninh lộc-thị xã Ninh Hòa-
Tỉnh Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.2 0.5 0 6.7
288 26 Nguyễn Võ Hữu Trung 22/12/2003Khánh
Hòa
Trường Lộc-Ninh Hưng-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7
289 27 Nguyễn Xuân Trường 20/05/2003Khánh
Hòa
Phú hoà-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7
290 28 Nguyễn Mai Thanh Tùng 15/07/1999Khánh
Hòa
Thôn Thạnh Mỹ-Ninh Quang-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.8 0.5 0 7.3
291 29 Trịnh Tuấn Vinh 15/03/2003Khánh
Hòa
Phong Thạnh-Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.6 0.5 0 7.1
292 30 Vương Cát Vũ 07/03/2003Khánh
Hòa
Phước Tân-Phước Đồng-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 0.5 0 8
293 1 Dương Thành Đạt 25/10/2003Khánh
Hòa
Nghi Phụng-Ninh Phụng-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện dân dụng 8 0.5 0 8.5
294 2 Trương Thái Hồng 05/01/2003Khánh
HòaVạn Khánh-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Điện dân dụng 7.1 1.5 0 8.6
295 3 Nguyễn Ngọc Minh 08/08/2002Khánh
Hòa
Thôn Thống Nhất Xã Cam-Phước Đồng-
Thành phố Nha Trang-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.9 0.5 0 7.4
296 4 Nguyễn Vũ Thanh Tân 09/02/2003Khánh
Hòa
Tổ Dinh Thành 2 -TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.2 1 0 7.2
297 5 Trương Văn Thêm 12/08/2003 Phú YênKhu phố 2-Phường Hòa Vinh-Huyện Đông
Hoà-Phú YênĐiện dân dụng 7.3 1 0 8.3
298 6 Nguyễn Ngọc Tùng 02/11/2003Khánh
Hòa
Tân phước trung-Vạn Phước-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.5 1.5 0 8
299 1 Trần Công Hiếu 21/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Sơn Lộc-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 8.3 0.5 0 8.8
300 2 Lê Thành Long 12/11/2000Khánh
Hòa
TDP Phước Đa 3-Ninh Đa-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7
Page 17
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
301 3 Phạm Tiến Phúc 06/01/2003Khánh
Hòa
2256 Đại Lộ Hùng Vương-TDP Ngô Mây-
Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 6 0.5 0 6.5
302 1 Lê Ngọc Đăng 17/11/2003Khánh
Hòa
Phan Bội Châu-Cam Linh-Thành phố Cam
Ranh-Khánh HòaHướng dẫn du lịch 6.4 0.5 0 6.9
303 2 Thái Thị Thanh Thiên 25/07/2003Lâm
Đồng
Số nhà 178/đường413A/ thôn Quảng Thuận/
xã Quảng Lập -Huyện Đơn Dương-Lâm
Đồng
Hướng dẫn du lịch 6.3 1.5 0 7.8
304 3 Nguyễn Anh Thông 17/09/1999Khánh
Hòa
35/1 Phước Long-Phước Long-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaHướng dẫn du lịch 7.1 0.5 0 7.6
305 4 Võ Anh Tuấn 04/12/2003Khánh
Hòa
Tổ 1-Phú Bình-Vĩnh Thạnh-Nha Trang-
Khánh HòaHướng dẫn du lịch 6.9 0.5 0 7.4
306 1 Võ Thị Mỹ Diệu 18/10/2003Khánh
Hòa
Thôn khánh thành nam, xã suối cát , huyện
cam lâm, tỉnh khánh hoà
Kế toán
doanh nghiệp7.3 1 0 8.3
307 2 Nguyễn Quốc Duy 11/03/2003Khánh
Hòa
Tổ dân phố Lộc Hải-phường Cam Lộc-thành
phố Cam Ranh-tỉnh Khánh Hoà
Kế toán
doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1
308 3 Huỳnh Tiến Dũng 15/06/2003Khánh
Hòa
Chợ mới- Ninh Quang- Ninh Hoà- Khánh
Hoà
Kế toán
doanh nghiệp6.9 0.5 7.4
309 4 Trần Lê Kỳ Duyên 20/10/2001Khánh
Hòa
Phú Bình 2-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.5 1.5 0 9
310 5 Phan Thị Khánh Giang 14/03/2003Khánh
Hòa
Số 19 Tổ 5 thôn Hội Xương - Suối Hiệp-
Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.1 1 0 8.1
311 6 Lê Thị Hằng 07/01/2003Ninh
Thuận
Hẻm 150 Đường 21/8 Phường Phước Mỹ--
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh
Thuận
Kế toán
doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1
312 7 Huỳnh Thị Ngọc Mai 03/12/2000Khánh
Hòa
Lô 502 Ô 12-Hòn Rớ-Phước Đồng-Thành
phố Nha Trang-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.8 0.5 0 8.3
313 8 Lê Thị Kim Ngân 20/11/2003Ninh
Thuận
Đường 21/8-KP2 Phường Phước Mỹ-Thành
phố Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận
Kế toán
doanh nghiệp6.2 0.5 0 6.7
314 9 Trương Ngọc Nhi 01/01/1993Khánh
Hòa
Thôn Đông 1-Xã Diên Điền-Huyện Diên
Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp6.5 1 0 7.5
315 10 Cao Thị Nhị 30/09/2003Khánh
HòaSuối lách-khánh trung-khánh vĩnh
Kế toán
doanh nghiệp7.5 1.5 0 9
316 11 Nguyễn Thanh Phụng 04/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Đông Dinh-Diên Toàn-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.4 1 0 8.4
317 12 Võ Ngọc Phương Thảo 11/10/2003Khánh
Hòa
Thôn Phước Lộc-Phước Đồng-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1
318 13 Nguyễn Thị Kim Thoa 05/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Phú Hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.3 1 0 8.3
Page 18
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
319 14 Trần Thị Thanh Trang 28/09/2003Khánh
Hòa
Thôn An Ninh-Đội 8-Diên An-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.5 1 0 8.5
320 15 Nguyễn Ngọc Xuyên 07/10/2006Khánh
Hòa
Ô12-Lô 495 Hòn Rớ-Vĩnh Thọ-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kế toán
doanh nghiệp7.1 0.5 0 7.6
321 1 Trần Hồ Nhật Bình 10/06/2003Khánh
Hòa
Phạm Văn Đồng-Tân Hải-Cam Hải Tây-
Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.7 1 0 8.7
322 2 Huỳnh Đức Chiến 05/03/2003Khánh
Hòa
Thôn-5-Diên Đồng-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.7 1 0 7.7
323 3 Ngô Thế Đại 04/07/2000 Thái Bình Đa Cốc-Nam Bình-Huyện Kiến Xương-Thái
Bình
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.6 1 0 8.6
324 4 Võ Nguyễn Hải Đăng 03/03/2003Khánh
Hòa
190/7a đồng nai-Phước Hải-Thành phố Nha
Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.9 0.5 0 8.4
325 5 Đoàn Minh Diệu 12/12/2003Khánh
Hòa
Thôn Xuân Vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.1 1 0 7.1
326 6 Lê Thị Mỹ Hiếu 26/06/2003Khánh
Hòa
Đội 5 Bình Khánh -Diên Hòa-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.7 1 0 7.7
327 7 Nguyễn Văn Huy 24/03/2003Khánh
Hòa
Trung dõng 2-Vạn Bình-Vạn Ninh-Khánh
Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.2 1.5 0 8.7
328 8 Bạch Gia Khiêm 07/07/2002Khánh
Hòa
53/4 Nguyễn Thiện Thuật -Thành phố Nha
Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.8 0.5 0 7.3
329 9 Phạm Tuấn Kiệt 26/06/2003 Phú YênKhu phố thọ lâm-Hòa Hiệp Nam-Huyện
Đông Hoà-Phú Yên
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.2 1 0 8.2
330 10 Trần Thị Thu Lâm 30/08/2003Khánh
Hòa
Thôn Trung-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.5 1.5 0 9
331 11 Trần Ngọc Lương 28/05/2003Khánh
Hòa
03/8 Trần Đại Nghĩa-TT Cam Đức-Huyện
Cam Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.2 1 0 8.2
332 12 Trần Văn Mến 06/09/2003Khánh
Hòa
Trung Dõng 2-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7 1.5 0 8.5
333 13 Lê Đức Minh 16/01/2003Khánh
Hòa
Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.8 0.5 0 7.3
334 14 Trần Hoài Phú 25/10/2003Khánh
Hòa
Thôn Phước Trung-Phước Đồng-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.7 0.5 0 8.2
335 15 Cao Thị Quanh 10/02/2003Khánh
Hòa
Thôn 4-Khánh Thành-Huyện Khánh Vĩnh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.5 1.5 0 9
336 16 Nguyễn Hoàng Tâm 17/04/2002Khánh
Hòa
Tổ dân phố ninh Xuân-Cam Phúc Nam-
Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn8.1 0.5 0 8.6
337 17 Nguyễn Văn Thắng 19/02/2003Khánh
Hòa
TDP Bãi Giếng 1-TT Cam Đức-Huyện Cam
Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.7 0.5 0 8.2
Page 19
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
338 18 Nguyễn Tấn Thành 02/01/2003Khánh
Hòa
85/44/29 Phương Sài-Phương Sơn-Thành
phố Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.4 0.5 0 7.9
339 19 Nguyễn Tấn Thành 22/01/2003Khánh
Hòa
Thôn tây 4 -Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn5.6 1 0 6.6
340 20 Ngô Chí Thành 25/08/2003Khánh
Hòa
Đường 23/10,thôn Vĩnh Điềm Thượng-Vĩnh
Hiệp-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn8.2 0.5 0 8.7
341 21 Đặng Thị Kim Tiên 14/06/2003 Phú YênKhu phố Triều Sơn Đông- phường Xuân Đài-
Thị xã Sông Cầu-Phú Yên
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.7 0.5 0 8.2
342 22 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/03/2003Khánh
Hòa
Thôn tây-Vĩnh Phương-Nha Trang-Khánh
Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn8.7 0.5 0 9.2
343 23 Thái Ngọc Hoàng Triều 30/10/2003Khánh
Hòa
STH 21.11 đường số 8 KDT Lê Hồng Phong-
Phước Hải-Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn8.1 0.5 0 8.6
344 24 Phạm Trọng Duy Trường 05/03/2003Khánh
Hòa
Đường trung tâm xã Vĩnh Thạnh-Thôn Phú
Trung-Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha Trang-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.2 0.5 0 6.7
345 25 Trương Ngọc Tuấn 25/06/2003Khánh
Hòa
Gia Mỹ-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.7 0.5 0 7.2
346 26 Dương Mí Tướng 05/05/2003 Đăk lăkThôn 12xã vụ bổn huyẹn krongpac-Thành
phố Buôn Ma Thuột-Đăk lăk
Kỹ thuật chế biến món
ăn6.8 1.5 0 8.3
347 27 Vũ Phượng Uyên 02/08/2003Khánh
Hòa
28A Nguyễn Thị Định-Phước Long-Thành
phố Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn5.9 0.5 0 6.4
348 28 Võ Hồng Kiều Uyên 02/12/2003Khánh
HòaDiên Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.2 1 0 8.2
349 29 Nguyễn Hoài Vũ 25/03/2003Khánh
Hòa
Thôn Đông 2-Diên Điền-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7 1 0 8
350 30 Phùng Trung Mỹ Ý 03/03/2003Khánh
Hòa
Hội Phước-Bình Lộc-TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật chế biến món
ăn7.2 1 0 8.2
351 1 Dương Văn Anh 02/11/2003Khánh
Hòa
Thôn Mỹ Giang,Ninh Phước-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.5 0.5 0 7
352 2 Phạm Khang Chung 17/02/2000Khánh
Hòa
tổ 6 Bình Tây-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.5 0.5 0 8
353 3 Huỳnh Hồng Cường 19/10/2003Khánh
Hòa
Xuân Hòa 1-Ninh Phụng-Ninh Hòa-Khánh
Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.2 0.5 0 7.7
354 4 Hoàng Đức Duy 08/03/2003Khánh
Hòa
42/27 Phú Đức-Vĩnh Hoà-Thành phố Nha
Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2
355 5 Võ Đình Hải 22/04/2003Khánh
Hòa
Đường Thành Hồ-Thôn Phước Tuy 1-Diên
Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.7 1 0 7.7
Page 20
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
356 6 Phan Hòa Hân 02/10/2003Khánh
Hòa
Bãi Giếng I-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.7 1 0 8.7
357 7 Nguyễn Thanh Hậu 27/06/2003Khánh
Hòa
Thôn Bãi giếng 2-Cam Hải Tây-Huyện Cam
Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.6 1 0 8.6
358 8 Phan Nguyễn Nhật Học 16/01/2003Khánh
Hòa
Hội Xương-Suối Hiệp-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.5 1 0 8.5
359 9 Ngô Ngọc Huy 22/10/2003Khánh
HòaXuân Mỹ-Ninh Thọ-Ninh Hoà-Khánh hoà
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.9 0.5 0 8.4
360 10 Ngô Hà Thái Lộc 02/11/2003Khánh
Hòa
Thôn Hà Già- Xã Vạn Hưng -Vạn Hưng-
Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.9 1 0 7.9
361 11 Huỳnh Lâm Minh 15/06/2001Khánh
Hòa
Vinh Bình-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.5 1.5 0 8
362 12 Trần Trung Nguyên 28/06/2000Khánh
Hòa
Xóm Cồn-Cam Linh-Thành phố Cam Ranh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.2 0.5 0 6.7
363 13 Lê Thành Công Quốc 03/09/2003Khánh
Hòa
Đường Đồng giữa-Thôn thanh minh-Diên
Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.6 1 0 7.6
364 14 Nguyễn Thanh Sang 25/06/1986Khánh
Hòa
Tổ 13-Ngọc Thảo-Ngọc Hiệp-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí5.4 0.5 0 5.9
365 15 Nguyễn Ngọc Thành Tâm 21/09/2003Khánh
Hòa
Thạnh Danh-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7 0.5 0 7.5
366 16 Phạm Văn Thân 22/01/2003Khánh
Hòa
Tân Phú-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.5 0.5 0 8
367 17 Nguyễn Văn Thắng 19/02/2003Khánh
Hòa
TDP Thôn Bãi Giếng 1-TT Cam Đức-Huyện
Cam Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.7 1 0 8.7
368 18 Phan Nguyễn Tấn Thành 18/06/2002Khánh
Hòa
Thôn nam 2-Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.9 1 0 7.9
369 19 Nguyễn Văn Thịnh 13/09/2003Khánh
Hòa
20 Lưu Hữu Phước- TT Cam Đức-Huyện
Cam Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.7 1 0 8.7
370 20 Nguyễn Quốc Trường Thuận 20/12/2003Khánh
Hòa
Khóm 5- Lợi Hiệp-Cam Lợi-Thành phố Cam
Ranh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.6 0.5 0 7.1
371 21 Nguyễn Hoàng Tiến 30/08/1995Khánh
Hòa
Lạc Lợi-Diên Hòa-Huyện Diên Khánh-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí5.9 1 0 6.9
372 22 Võ Xuân Tiến 07/01/2003Khánh
Hòa
Thôn Hoà Diêm -Cam Thịnh Đông-Thành
phố Cam Ranh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7 0.5 0 7.5
373 23 Lê Tiền 09/09/2003Khánh
Hòa
thôn Mỹ Thanh-Cam Thịnh Đông-Thành phố
Cam Ranh-Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2
374 24 Trần Trãi 13/07/2003Ninh
Thuận
Thôn Gò Thao-xã Tân Hải-huyện Ninh Hải-
tỉnh Ninh Thuận
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.8 1 0 7.8
Page 21
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
375 25 Lê Quốc Trí 07/01/2003Ninh
Thuận
Gò Thao-Tân Hải- Huyện Ninh Hải-Ninh
Thuận
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.2 1 0 8.2
376 26 Lê Huy Trường 03/01/2003Khánh
HòaMỹ Hoán-Ninh Thân-Ninh Hoà-Khánh Hoà
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.3 0.5 0 7.8
377 27 Đặng Thanh Tuấn 30/06/2003Khánh
HòaMỹ Lợi-Ninh Lộc-Ninh Hoà-Khánh Hoà
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2
378 28 Bùi Trần Tuấn 25/05/2000 Phú Yên Thị trấn La hai--Huyện Đồng Xuân-Phú YênKỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí7.4 1 0 8.4
379 29 Võ Thanh Tùng 17/05/2003Khánh
Hòa
Thôn Cửu Lợi 3-Cam Hòa-Huyện Cam Lâm-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.4 1.5 0 7.9
380 30 Phạm Quốc Vương 19/11/2002Khánh
Hòa
Thôn Phú Hữu-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh Hòa
Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí6.2 0.5 0 6.7
381 1 Nguyễn Phan Thành Đức 09/09/2003Khánh
Hòa
1170/50 đường 2/4-Vạn Thắng-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính7.7 0.5 0 8.2
382 2 Nguyễn Hoàng Ái Mỹ 01/08/2002Khánh
Hòa
Thôn Đắc Lộc 1-Vĩnh Phương-Thành phố
Nha Trang-Khánh Hòa
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính8.2 0.5 0 8.7
383 3 Bùi Hữu Tiến 06/12/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Thành-Cam Thành Bắc-Huyện
Cam Lâm-Khánh Hòa
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính6.1 1 0 7.1
384 4 Trần Đức Tùng 12/01/2003Khánh
Hòa
Đội 1-Phú Ân Nam 1-Diên An-Huyện Diên
Khánh-Khánh Hòa
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính7.4 1 0 8.4
385 1 Công Văn Ấn 08/02/2003 Phú Yên110 Võ Thị Sáu-Phường Phú Đông-Tp. Tuy
Hoà-Phú YênKỹ thuật xây dựng 6.6 0.5 0 7.1
386 2 Nguyễn Quốc Bình 25/06/2003Khánh
HòaThôn tây-vĩnh phương-nha trang-khánh hoà Kỹ thuật xây dựng 7 0.5 0 7.5
387 3 Nguyễn Tiến Dũng 08/10/2000Ðăk
Nông
Thôn 11-xã Tâm Thắng-huyện Cư Jut-tỉnh
Đăk NôngKỹ thuật xây dựng 5.7 1.5 0 7.2
388 4 Nguyễn Hoàng Hoài Gia 24/06/2003Ninh
Thuận
Mương Chà Là Khu Phố 2-Phường Đài Sơn-
Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm-Ninh
Thuận
Kỹ thuật xây dựng 6.9 0.5 0 7.4
389 5 Nguyễn Ngọc Hân 24/11/2003Khánh
Hòa
Thôn Tây-Ninh Vân-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.2 1.5 0 8.7
390 6 Thái Hoàng Nhật Hưng 06/06/2003Khánh
Hòa
Tổ 9 Thôn Vĩnh Châu-Vĩnh Hiệp-Thành phố
Nha Trang-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.8 0.5 1 8.3
391 7 Nguyễn Quốc Hưng 16/03/2003Khánh
HòaBá Hà 2-Ninh Thủy-Ninh Hòa-Khánh Hòa Kỹ thuật xây dựng 7.1 0.5 0 7.6
392 8 Lê Nguyễn Trọng Hữu 05/06/2003Khánh
Hòa
Thanh Danh-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.7 0.5 0 8.2
393 9 Trần Khánh Luân 12/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Tân Hải- Cam Hải Tây-Huyện Cam
Lâm-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.4 1 0 8.4
Page 22
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
394 10 Lê Trung Nguyên 05/09/2003Khánh
Hòa
Thôn Trường Lộc-Ninh Hưng-Thị xã Ninh
Hoà-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.6 0.5 0 7.1
395 11 Nguyễn Thành Nhân 06/07/2003Khánh
Hòa
Thôn Bình Trị-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.8 0.5 0 7.3
396 12 Mai Anh Phi 06/02/2003Khánh
HòaSuối Cát-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Kỹ thuật xây dựng 7.4 1.5 0 8.9
397 13 Lê Minh Quân 05/08/2003Khánh
Hòa
Ninh Điền-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.2 0.5 0 7.7
398 14 Biện Quốc Thắng 27/04/2003Khánh
Hòa
Đại Tập-Ninh Thân-Thị xã Ninh Hoà-Khánh
HòaKỹ thuật xây dựng 7 0.5 0 7.5
399 15 Tôn Thất Thiện 12/04/2005Khánh
Hòa
480 Hùng Vương-Cam Nghĩa-Thành phố
Cam Ranh-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 8.1 0.5 0 8.6
400 16 Nguyễn Hữu Thiện 09/04/2003Khánh
Hòa
Thôn Xuân vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.4 1 0 8.4
401 1 Ngô Thị Thanh Nga 19/11/2003Khánh
Hòa
TDP Phú Lộc Tây 1-TT Diên Khánh-Huyện
Diên Khánh-Khánh HòaMay thời trang 7.4 1 0 8.4
402 2 Lê Thị Mỹ Trinh 11/02/2003Khánh
Hòa
Thôn Đầm Môn-Vạn Thạnh-Huyện Vạn
Ninh-Khánh HòaMay thời trang 7.6 1.5 0 9.1
403 3 Nguyễn Đoan Mai Uyên 01/11/2003Khánh
Hòa
Thôn 4-xã Diên An-huyện Diên Khánh-tỉnh
Khánh HòaMay thời trang 7.3 1 0 8.3
404 1 Cầm Văn Chữ 01/03/1999Khánh
Hòa
Suối Rua-Cam Thịnh Tây-Thành phố Cam
Ranh-Khánh HòaQuản trị khách sạn 6.8 1.5 0 8.3
405 2 Hoàng Văn Đạt 20/07/2002Khánh
Hòa
Dầu Sơn-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh
HòaQuản trị khách sạn 6.4 1.5 0 7.9
406 3 Nguyễn Quốc Dương 16/10/2003Khánh
HòaTT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Quản trị khách sạn 7.4 1 0 8.4
407 4 Lê Xuân Duy 01/01/1993Khánh
Hòa
Tổ 3-Phường Đống Đa-Thành phố pleku-
Tỉnh Gia LaiQuản trị khách sạn 5.5 1.5 0 7
408 5 Nguyễn Đặng Trịnh Đồng 15/01/2003Khánh
Hòa
Thôn trung hiệp 1- Cam Hiệp Nam-Huyện
Cam Lâm-Khánh HòaQuản trị khách sạn 5.8 1 0 6.8
409 6 Duy Phước Hải 05/12/2003 Phú YênXóm 6- Thôn ngọc lãng - Xã bình ngọc-Tp.
Tuy Hoà-Phú YênQuản trị khách sạn 7.2 0.5 0 7.7
410 7 Phùng Văn Hoàng 03/04/2003Ninh
Thuận
Khu phố 3, Phường Đông Hải, -Thành phố
Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh ThuậnQuản trị khách sạn 7.2 0.5 0 7.7
Page 23
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC
Lớp 9
TBC
Lớp 12KV ƯT
Tổng
điểmGhi chúSTT
411 8 Nguyễn Thị Mỹ Hương 08/10/2003Khánh
Hòa
Số nhà 222, hẻm 6 đường Gia Quyên-thôn
Trung 3-xã Diên Điền-huyện Diên Khánh-
tỉnh Khánh Hoà
Quản trị khách sạn 7 1 0 8
412 9 Nguyễn Đỗ Thanh Huyền 31/08/2003Khánh
Hòa
Vĩnh Phú-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh
HòaQuản trị khách sạn 6.6 1.5 0 8.1
413 10 Bùi Duy Khiêm 01/06/2003Ninh
ThuậnPhước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận Quản trị khách sạn 6.3 1 7.3
414 11 Nguyễn Bích Lệ 13/08/2003Bình
Định
Thạnh Xuân-Hoài Hương-Hoài Nhơn-Bình
ĐịnhQuản trị khách sạn 8 1 0 9
415 12 Trần Thu Thảo 08/10/2003Khánh
Hòa
Tân Bình-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-
Khánh HòaQuản trị khách sạn 7.5 0.5 0 8
416 13 Trần Kim Tú 18/06/2003 Phú Yên Thôn Vinh Ba-Hòa Đồng-Tây Hòa-Phú Yên Quản trị khách sạn 8.2 1 0 9.2
417 14 Trương Thị Mỹ Vân 10/12/2003Khánh
Hòa
Cư Thạnh-Suối Hiệp-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaQuản trị khách sạn 7 1 0 8
418 1 Phan Thị Tường Mi 01/08/2003Khánh
Hòa
Đường sông cạn Tổ dân phố 6-Ninh Hiệp-
Thị xã Ninh Hoà-Khánh HòaQuản trị nhà hàng 7.3 0.5 0 7.8
419 2 Nguyễn Công Minh 29/07/2002Khánh
Hòa
Tổ 4 Xóm Đình-Phước Hải-Thành phố Nha
Trang-Khánh HòaQuản trị nhà hàng 6.5 0.5 0 7
420 3 Nguyễn Đình Tứ 20/08/2003Khánh
HòaGia Mỹ-Ninh An-Ninh Hoà-Khánh Hòa Quản trị nhà hàng 6.7 0.5 0 7.2
421 4 Trương Thị Cẩm Vân 31/01/2001Khánh
Hòa
Đường số 9-Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-
Khánh HòaQuản trị nhà hàng 7.6 1 0 8.6
Nơi nhận:
- Thí sinh trúng tuyển;
- Hội đồng tuyển sinh;
- Cổng thông tin điện tử của trường;
- Lưu: VT, ĐT (2 bản).
(đã ký)
THS. NGUYỄN VĂN LỰC
(Danh sách này có 421 thí sinh trúng tuyển)
HIỆU TRƯỞNG