Top Banner
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thi CAV130852 Ngô Thị Mỹ Anh 04/02/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV130891 Nguyễn Tấn Hiền 05/11/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV130916 Nguyễn Thúy Loan 04/04/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV130928 Huỳnh Thị Kim Ngân 01/03/94 CD38AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CAV130994 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/06/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV131009 Thái Thúy Vi 12/07/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV140948 Trần Thị Lan Chi 19/09/96 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV140971 Trần Thị Mỹ Hồng 03/09/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV140984 Trần Hồng Khéo 27/09/95 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV141002 Nguyễn Thị Miên 24/12/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV141029 Trần Thị Quỳnh Như 26/06/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV141030 Dương Hồng Phấn 08/08/93 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV150027 Nguyễn Văn Lập 25/04/97 CD40AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g CAV150045 Trần Ngọc Ngân 03/10/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CAV150086 Huỳnh Thị Thu Trúc 15/08/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CBT152207 Thái Công Chánh 17/09/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CBT152245 Nguyễn Hửu Minh 02/01/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CBT152283 Phạm Hửu Thuận 01/06/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CBT152288 Trần Quốc Toàn 20/05/95 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT130058 Dương Thị Huỳnh Như 01/01/95 CD38GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150111 Phạm Thị Thùy Dung 04/11/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150136 Dương Gia Linh 15/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150165 Huỳnh Thị ái Phương 15/04/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150166 Lê Hoàng Minh Phương 18/09/96 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150185 Đặng Thị Diễm Trang 20/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang 11/06/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150191 Võ Lê Ngọc Trâm 02/01/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CGT150193 Vỏ Ngọc Trinh 24/02/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CMN150266 Phan Thị Phúc Thịnh 17/10/95 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CMN150281 Lê Thị Ngọc Trúc 13/02/92 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CMN150366 Trần Phạm Thị Ngọc Tuyền 25/01/97 CD40MN2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CPN152355 Chau Sam 16/06/96 CD40PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CSD152443 Phạm Thành Trọng 20/04/95 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CSD153475 Võ Trung Hiếu 12/06/97 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g CTP152548 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/08/97 CD40TP HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017) 1/40
40

DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

Oct 19, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCAV130852 Ngô Thị Mỹ Anh 04/02/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV130891 Nguyễn Tấn Hiền 05/11/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV130916 Nguyễn Thúy Loan 04/04/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV130928 Huỳnh Thị Kim Ngân 01/03/94 CD38AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CAV130994 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/06/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV131009 Thái Thúy Vi 12/07/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV140948 Trần Thị Lan Chi 19/09/96 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV140971 Trần Thị Mỹ Hồng 03/09/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV140984 Trần Hồng Khéo 27/09/95 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV141002 Nguyễn Thị Miên 24/12/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV141029 Trần Thị Quỳnh Như 26/06/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV141030 Dương Hồng Phấn 08/08/93 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV150027 Nguyễn Văn Lập 25/04/97 CD40AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g

CAV150045 Trần Ngọc Ngân 03/10/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CAV150086 Huỳnh Thị Thu Trúc 15/08/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CBT152207 Thái Công Chánh 17/09/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CBT152245 Nguyễn Hửu Minh 02/01/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CBT152283 Phạm Hửu Thuận 01/06/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CBT152288 Trần Quốc Toàn 20/05/95 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT130058 Dương Thị Huỳnh Như 01/01/95 CD38GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150111 Phạm Thị Thùy Dung 04/11/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150136 Dương Gia Linh 15/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150165 Huỳnh Thị ái Phương 15/04/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150166 Lê Hoàng Minh Phương 18/09/96 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150185 Đặng Thị Diễm Trang 20/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang 11/06/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150191 Võ Lê Ngọc Trâm 02/01/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CGT150193 Vỏ Ngọc Trinh 24/02/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CMN150266 Phan Thị Phúc Thịnh 17/10/95 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CMN150281 Lê Thị Ngọc Trúc 13/02/92 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CMN150366 Trần Phạm Thị Ngọc Tuyền 25/01/97 CD40MN2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CPN152355 Chau Sam Bô 16/06/96 CD40PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CSD152443 Phạm Thành Trọng 20/04/95 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CSD153475 Võ Trung Hiếu 12/06/97 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CTP152548 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/08/97 CD40TP HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)

1/40

Page 2: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTT152654 Nguyễn Minh Thiện 24/03/97 CD40TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DBT152707 Nguyễn Tấn Lộc 25/09/97 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DBT152742 Bùi Thị Thế Trinh 11/08/97 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DBT153493 Danh Duy Tân 01/10/96 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DBT153546 Trương Hữu Thịnh 05/12/96 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCN144955 Võ Thị Nhanh 15/08/93 DH15CN ESP504 Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi 18-01-17 7g

DCN152859 Trần Quốc Huy 04/01/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCN152870 Mã Phước Lân 12/12/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCN152923 Trần Thị Bảo Thư 26/02/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCN152925 Nguyễn Đình Thiên Trang 01/07/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCN152926 Phạm Thị Thu Trang 15/03/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCT153704 Võ Thị Mỹ Chi 29/04/97 DH16CT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DCT153732 Nguyễn Thị Kim Thâu 19/11/96 DH16CT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DGT140420 Võ Ngọc Mai 19/07/96 DH15GT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DKQ141542 Triệu Hứa Ngọc Tiên 03/06/96 DH15KQ ESP529 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 18-01-17 7g

DKQ141980 Đặng Thị Huyền Trâm 18/10/96 DH15KQ ESP529 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 18-01-17 7g

DKT122158 Huỳnh Thị Thiên Thanh 01/01/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên 08/03/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT122189 Phạm Thị Mỹ Tuyên 01/01/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT131417 Trần Tiến 25/12/95 DH14KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT132090 Phạm Thị Kiều 27/06/95 DH14KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141563 Nguyễn Xuân Đào 19/11/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141564 Võ Phong Điền 18/02/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141576 Phạm Trần Đức Huy 25/11/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DKT141585 Đoàn Hoàng Lan 07/02/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141586 Mách Sa Léh 16/07/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141601 Cao Thị Hoàng Ngân 09/02/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141606 Quách Thị Tuyết Ngân 15/06/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141634 Phan Trần Hồng Quyên 08/07/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141641 Vương Thị Diệu Tâm 21/08/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT141658 Nguyễn Thị Minh Thư 30/10/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DKT141673 Trần Ngọc Tủy 12/01/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DKT141998 Nguyễn Ngọc Hà 08/12/95 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT142001 Đinh Thị Thúy Hằng 29/11/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT142002 Cao Thị Thu Hồng 19/06/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT142004 Phùng Thị Ngọc Huyền 24/04/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT142020 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 20/02/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

2/40

Page 3: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT142021 Nguyễn Thị Ngọc 03/09/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT142045 Nguyễn Phú Vĩ 28/10/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g

DKT151627 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/09/97 DH16KT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DKT151661 Võ Thị Ngọc Tuyền 25/05/97 DH16KT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DMT154080 Nguyễn Hữu Lộc 11/05/97 DH16MT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DMT166118 Nguyễn Bảo Thọ 02/02/98 DH17MT CHE104 Hóa đại cương A1 - KTMT 18-01-17 7g

DNH141692 Trần Văn Hậu 20/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141694 Huỳnh Chí Hiếu 27/02/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141700 Trần Thị Diễm Hương 12/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141709 Võ Thị Thùy Linh 20/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141723 Ngô Phước Nhiều 02/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141737 Phạm Mai Thi 25/06/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141740 Từ Thị Thu 15/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141741 Phạm Thị Bích Trâm 20/05/95 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141743 Trần Thị Diễm Trinh 13/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH141744 Lưu Thị Ngọc Tuyền 09/08/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142051 Huỳnh Thị Bích Duyên 10/04/86 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142056 Đặng Thị Hồng Hạnh 26/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142063 Võ Thị Kim Hồng 16/12/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142071 Hồ Thị Kha 16/09/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142077 Trần Phạm Nhật Kiên 16/05/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142091 Lê Thị ánh Minh 25/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142093 Nguyễn Thị Diễm My 28/03/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142101 Đoàn Bích Ngọc 15/09/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142108 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142111 Nguyễn Thị Kiều Nương 29/06/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142152 Đỗ Thị Thùy Trang 09/03/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142169 Lưu Thị Kiều Vân 23/10/95 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH142170 Trịnh Cẩm Vân 01/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DNH151698 Phạm Ngọc Linh 29/05/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNH151704 Nguyễn Thị Tuyết Minh 27/10/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNH151721 Phạm Thị Yến Nhi 29/06/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNH151741 Lê Thị Phương Quỳnh 21/09/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNH151757 Huỳnh Anh Thư 26/07/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNV140610 Cao Thị Đan Tâm 09/03/96 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNV141395 Đỗ Thị Yến Phương 22/02/95 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DNV141397 Huỳnh Siêu 13/05/96 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

3/40

Page 4: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPM154127 Lê Hoàng Đức 03/02/96 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DPM154184 Nguyễn Thanh Sang 22/03/97 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DPM154188 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/02/97 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DPN143388 Châu Ngọc Quí 23/07/95 DH15PN2 RUD305 Thống kê kinh tế - xã hội 18-01-17 7g

DPN143420 Mai Thanh Trí 20/07/96 DH15PN2 RUD305 Thống kê kinh tế - xã hội 18-01-17 7g

DPN152945 Nguyễn Triệu Duy 06/06/96 DH16PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DPN153043 Hồ Ngọc Xuyến 07/01/97 DH16PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQM154245 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/01/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQM154263 Nguyễn Thanh Liêm 10/05/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQM154275 Nguyễn Văn Hoài Nam 19/02/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQM154279 Trần Kim Ngân 26/11/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQM154330 Nguyễn Phú Vinh 10/05/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQT141756 Ngô Văn Bằng 26/02/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT141763 Lý Thanh Cường 19/03/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT141832 Trần Công Tài 21/04/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT141870 Nguyễn Dũng Trí 21/09/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT142207 Nguyễn Thanh Thảo 10/11/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DQT151843 Phạm Thị Yến Nhi 13/10/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQT151854 Phan Hồng Quốc 16/09/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQT151868 Đoàn Thị Minh Thư 19/04/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DQT151877 Hà Đức Trọng 29/04/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DSH143465 Nguyễn Thị Bích Huyền 22/09/96 DH15SH2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DSH143469 Huỳnh Lâm Kha 29/05/96 DH15SH2 BIT504 Thiết bị công nghệ sinh học 18-01-17 7g

DSH143482 Đặng Thị Thúy Linh 24/03/96 DH15SH2 BIT504 Thiết bị công nghệ sinh học 18-01-17 7g

DSH143558 Nguyễn Thị Quyền Trân 31/08/96 DH15SH2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DSH153115 Huỳnh Thanh Sang 09/08/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DSH153117 Phạm Nhựt Thành 11/08/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DSH153120 Lê Đức Thơm 27/06/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTA142707 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/09/96 DH15TA HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTC141894 Trát Thị Mỹ Linh 08/04/93 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC141936 Huỳnh Thị Kim Tuyền 01/12/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC141940 Nguyễn Thanh Vũ 06/06/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142238 Trần Hoàng Dung 01/11/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142244 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/02/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142246 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 14/11/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/05/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

4/40

Page 5: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC142286 Trần Thị Trà My 01/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142296 Mai Vương Thảo Nguyên 05/05/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142309 Đoàn Nguyễn Công Phương 01/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC142346 Huỳnh Thị ánh Tuyết 10/06/94 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g

DTC151945 Phan Thị Hồng Nhung 10/03/97 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTC151966 Ngô Quốc Thanh 16/10/96 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTH146807 Hồ Thị Anh Thư 25/11/96 DH15TH2 SEE302 Lập trình trên Windows 18-01-17 7g

DTH147310 Dương Hữu Duy 08/10/96 DH15TH2 SEE302 Lập trình trên Windows 18-01-17 7g

DTH154344 Nguyễn Hữu Duy 24/02/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTH154424 Huỳnh Minh Thành 20/10/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTH154427 Hồng Gia Thịnh 27/11/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTH154433 Trần Quang Trạng 19/09/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTH154444 Trần Thị Thúy Vi 19/05/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTP143664 Nguyễn Thị Nhi 20/08/95 DH15TP FST315 Đánh giá cảm quan thực phẩm 18-01-17 7g

DTP153182 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/08/97 DH16TP HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTS143747 Phạm Chế Cường 04/04/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS143756 Trần Thanh Hậu 26/01/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS143758 Phạm Văn Hiền 19/02/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS143784 Hồ Hoàng Phúc 11/09/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS143792 Lê Hữu Thành 17/05/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS143799 Đặng Minh Thông 09/05/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS145377 Hồ Thanh Vinh 15/10/95 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g

DTS153280 Nguyễn Công Hậu 08/09/97 DH16TS HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTS153285 Huỳnh Trọng Kiên 19/08/97 DH16TS HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT134506 Huỳnh Tú Sang 27/03/95 DH14TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT153362 Võ Đức Khải 15/07/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT153372 Ngô Thành Luân 16/08/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT153412 Nguyễn Thị Minh Thư 12/11/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT153423 Trần Quốc Tường 23/05/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DTT153424 Bùi Thị út 27/02/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

DVN153930 Lê Thị ánh Tuyết 11/12/97 DH16VN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g

CAV150009 Neàng Say Da / /97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g

CAV150031 Nguyễn Thị Khánh Linh 09/03/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g

CAV150034 Phan Thị Linh 12/11/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g

CAV150074 Phan Thị ánh Thi 04/02/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g

5/40

Page 6: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCBT152238 Phạm Văn Chí Linh 08/06/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CBT152241 Thích Pháp Luật 01/07/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CBT152245 Nguyễn Hửu Minh 02/01/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CCN152326 Huỳnh Thị Liên 10/04/96 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CCN152341 Châu Rít Tha 16/01/97 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CCN152351 Lê Thị Kim Xuyến 03/04/97 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CGT130108 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/06/95 CD38GT VIE103 Tiếng Việt thực hành - GDTH 18-01-17 13g

CGT150104 Neáng Kim Anh 20/10/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/03/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150144 Huỳnh Thị Kiều Mi 21/01/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150160 Trương Nguyễn Quỳnh Như 06/11/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150185 Đặng Thị Diễm Trang 20/05/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang 11/06/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150189 Trần Thị Thùy Trang 09/01/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150194 Hồ Xuân Trúc 29/04/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT150207 Nguyễn Thị Nguyệt Xuân 23/10/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

CGT160096 Lê Thị Kim Ngân 16/01/97 CD41GT2 ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g

CKT162127 Châu Thị Yến Nhi 27/07/98 CD41KT ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g

CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền 11/05/95 CD39MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150231 Hà Thị Ngọc Hân 20/09/96 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150261 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/12/97 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150266 Phan Thị Phúc Thịnh 17/10/95 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150293 Trần Thúy An 12/02/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150315 Huỳnh Thị Như Huỳnh 08/08/96 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150321 Nguyễn Thị Trúc Loan 04/03/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150344 Trần Thị Thanh Thanh 17/01/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CMN150356 Huỳnh Thị Huyền Trang 17/10/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g

CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g

CPN143980 Võ Trường Giang 27/04/96 CD39PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g

CPN152394 Châu Thị Bé Thương 16/02/95 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g

CPN152397 Đoàn Minh Trang 08/10/95 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g

CPN152404 Trần Thị Thúy Vân 09/10/97 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g

CST150375 Phan Thị Lệ Biết 07/03/97 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g

CST150381 Nguyễn Tuấn Em 14/04/96 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g

CST150387 Trần Thị Huyền Khang 15/10/97 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g

CTH146501 Trần Nhật Anh 19/03/96 CD39TH COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13gCTH154040 Nguyễn Phước Tài 26/09/97 CD40TH COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g

6/40

Page 7: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP163893 Đổng Thanh Mừng Em 05/08/98 CD41TP ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13gCVN167681 Trần Văn Sơn 25/06/97 CD41VN ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g

DBT132781 Đặng Xuân Huy 05/04/94 DH14BT POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DBT143247 Nguyễn Thành Thi 09/03/95 DH15BT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DBT152706 Phạm Phước Lóng 12/02/95 DH16BT1 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DBT152707 Nguyễn Tấn Lộc 25/09/97 DH16BT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DBT152718 Ngô Văn Nhựt 24/10/97 DH16BT1 SOC101 Xã hội học đại cương 18-01-17 13g

DBT152742 Bùi Thị Thế Trinh 11/08/97 DH16BT1 SOC101 Xã hội học đại cương 18-01-17 13g

DBT152762 Lê Minh Đắng 07/04/97 DH16BT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DBT152778 Phạm Văn Kha 02/02/97 DH16BT2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DBT152827 Nguyễn Duy Tư 07/07/96 DH16BT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DGT121174 Ngô Thị Quỳnh Châu 26/04/94 DH13GT2 PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g

DGT140485 Phạm Thị Huyền Trân 20/08/96 DH15GT2 PED510 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 18-01-17 13g

DGT160775 Cao Khôi Nguyên 26/01/98 DH17GT2 VIE103 Tiếng Việt thực hành - GDTH 18-01-17 13g

DHH160369 Trần Thị Diễm Hương 14/03/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g

DHH160378 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 17/06/97 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g

DHH160648 Nguyễn Huỳnh Chánh Huy 09/02/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g

DHH160784 Võ Lý Phúc Thiện 17/11/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g

DKQ151510 Võ Trương Quang Huy 20/09/97 DH16KQ BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKQ151547 Đỗ Thị Phương Trang 02/06/97 DH16KQ BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT112224 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/11/91 DH12KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT112236 Ngô Thị Thu Trang 05/10/93 DH12KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT122087 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/10/93 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT122100 Võ Thành Được 14/09/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT122122 Ro Hi Mah 16/10/92 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT122151 Trần Thị Phượng 09/01/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên 08/03/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131394 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/05/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131411 Nguyễn Xuân Mai 18/02/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131414 Hồ Thị Kim Nga 18/10/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131415 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/06/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131418 Võ Minh Tiến 26/12/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131426 Hoàng Thị Kiều My 24/03/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131434 Phan Thị Ngọc Hiền 11/10/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131436 Nguyễn Thị Cẩm Hoa 15/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131439 Trần Thị Liên 04/10/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

7/40

Page 8: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT131449 Lê Thị Tuyết Khan 13/07/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131467 Trần Thanh Hội 21/07/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131468 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/08/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT131477 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/09/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132085 Nguyễn Quốc Hưng 22/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132091 Trần Thị Ngọc Kiều 08/08/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132092 Trương Thanh Lâm 08/05/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132099 Nguyễn Kim Ngân 15/07/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132107 Neáng Tha Ny 16/11/94 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132121 Nguyễn Lê Như Thảo 27/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132126 Trần Xuân Thu 18/08/93 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132127 Phạm Thị Thủy Tiên 04/07/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc 20/10/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141551 Trần Thị Thúy An 13/09/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141552 Châu Thị Hồng Anh 08/02/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141563 Nguyễn Xuân Đào 19/11/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141567 Nguyễn Thị Hạnh 15/12/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141569 Văng Thị Hằng 15/05/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141579 Võ Thị Diễm Huỳnh 21/04/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141585 Đoàn Hoàng Lan 07/02/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141586 Mách Sa Léh 16/07/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141590 Trần Thị Như Liễu 22/09/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141597 Trương Trúc Mai 23/01/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141605 Nguyễn Thị Thủy Ngân 11/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141607 Trần Thị Kim Ngân 12/02/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141617 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/10/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141623 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/01/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141644 Trương Ngọc Tuyết Thanh 16/08/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141651 Huỳnh Thị Thấm 15/05/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141658 Nguyễn Thị Minh Thư 30/10/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141661 Ngô Quốc Tiến 13/04/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141672 Phan Diễm Tú 10/08/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141675 Trương Thị Kim Tuyến 15/02/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141676 Phan Thị Bạch Tuyết 20/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141991 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/02/95 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT141998 Nguyễn Ngọc Hà 08/12/95 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142001 Đinh Thị Thúy Hằng 29/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

8/40

Page 9: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT142002 Cao Thị Thu Hồng 19/06/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142021 Nguyễn Thị Ngọc 03/09/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142024 Nguyễn Thị Thanh Nhi 30/06/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142026 Võ Thị Mai Nhi 19/12/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142028 Huỳnh Văn Phong 04/11/95 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142042 Trương Thảo Uyên 12/06/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT142045 Nguyễn Phú Vĩ 28/10/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DKT151598 Trịnh Hoàng Lan 25/06/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151613 Lâm Thái Ngọc 13/12/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151630 Lê Minh Phương 13/10/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151635 Lê Kiều Thanh 30/11/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151646 Lê Thị Cẩm Tiên 02/02/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151653 Đặng Thị Mai Trinh 08/04/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DKT151658 Lê Thanh Tuyền 28/04/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DLY150678 Huỳnh Quốc Bảo 24/07/97 DH16LY PHY106 Cơ học 1 18-01-17 13g

DLY150684 Nguyễn Ngọc Diệu 14/04/97 DH16LY PHY106 Cơ học 1 18-01-17 13g

DMN130811 Nguyễn Phượng Hằng 01/01/95 DH14MN2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DMN140841 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/09/90 DH15MN2 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g

DMN160462 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/06/98 DH17MN1 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g

DMN160483 Nguyễn Thị Thi 29/06/98 DH17MN1 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g

DNH151679 Võ Văn Dững 09/07/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DNH151692 Nguyễn Minh Khang 10/08/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DNH151703 Nguyễn Thị Tuyết Minh 28/03/96 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DNH151743 Trần Chí Tánh 06/07/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DNV121542 Nguyễn Thị Mai Lí 08/03/94 DH13NV HOL301 Văn học Châu á 1 18-01-17 13g

DNV150952 Võ Bá Thùy Dương 25/08/97 DH16NV HOL301 Văn học Châu á 1 18-01-17 13g

DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g

DPN145092 Lê Thị Kim Ngoan 25/12/96 DH15PN2 AGR512 Nông nghiệp bền vững 18-01-17 13g

DQT122916 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 04/01/94 DH13QT2 BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DQT131608 Lê Tiến Đạt 10/07/95 DH14QT2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DQT151843 Phạm Thị Yến Nhi 13/10/97 DH16QT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DSH143485 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/12/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143486 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/07/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143523 Võ Văn Quý 19/05/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143526 Chau Phi Runl 27/11/94 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143528 Neáng Kim Sanh 24/01/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

9/40

Page 10: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDSH143538 Nguyễn Văn Thảo 24/10/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143560 Trần Thị Tú Trinh 25/12/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143561 Dương Minh Trọng 04/06/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DSH143562 Nguyễn Công Trứ 24/09/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTA151081 Tạ Tuấn Em / /97 DH16TA GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g

DTC112790 Phan Thị Minh Kiều 10/03/93 DH13TC POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g

DTC141913 Nguyễn Ngọc Như 02/04/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC141938 Lê Quang Vinh 24/01/95 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142225 Lê Thị Diệu ái 13/11/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/05/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142282 Huỳnh Ngọc Mại 04/06/95 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142325 Nguyễn Thị Cẩm Thu 11/09/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142330 Tiêu Anh Thư 14/08/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142331 Hà Thị Cẩm Tiên 20/07/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC142346 Huỳnh Thị ánh Tuyết 10/06/94 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g

DTC151914 Võ Thị Hồng Huyên 28/02/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DTC151942 Đinh Thiện Nhân 25/10/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DTC151995 Trương Thúy Vy 12/11/96 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g

DTO101358 Bùi Tiến Thiện 10/09/91 DH11TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g

DTO121087 Phan Văn Đông 20/11/94 DH13TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g

DTO121773 Lâm Xuân Diễm 30/01/94 DH13TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g

DTO130720 Nguyễn Thị Tuyết Sương 31/05/95 DH14TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g

DTO160685 Nguyễn Hữu Khánh 19/12/98 DH17TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g

DTP153238 Lê Minh Thông 20/10/97 DH16TP FST308 Vẽ kỹ thuật 18-01-17 13g

DTS143760 Văn Công Hiếu 20/10/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143765 Dương Thị Mỹ Hương 10/10/95 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143778 Trần Thị Bích Ngọc 10/09/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143779 Nguyễn Phi Nhạn 06/11/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143786 Đặng Minh Quang 12/08/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143788 Nguyễn Phước Sang 20/01/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143792 Lê Hữu Thành 17/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143797 Đặng Thị Kim Thoa 08/01/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143798 Nguyễn Kim Thoa 09/01/95 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143800 Thái Thị Bích Thùy 22/04/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143802 Trương Thị Cẩm Thúy 02/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS143803 Tạ Phước Thương 14/11/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

10/40

Page 11: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTS145326 Huỳnh Ngọc Hải 14/10/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS145344 Nguyễn Ngọc Phúc 09/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTS145376 Lê Quốc Việt 11/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143851 Nguyễn Thị Kim Loan 24/07/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143943 Vichra Chin 10/10/91 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143945 Kimlong Meng 15/04/92 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT145379 Lê Vũ An 27/05/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT145420 Trần Chí Nhân 11/06/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT145451 Nguyễn Văn Minh Trung 02/04/95 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT145454 Lê Hoàng Tuấn 21/02/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

DTT145455 Phùng Thanh Tùng 20/01/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g

CAV141007 Võ Thị Thu Ngân 26/11/96 CD39AV2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

CAV141038 Lý Tuyết Phượng 13/10/96 CD39AV2 PED101 Giáo dục học 1 17-01-17 7g

CBT152208 Hồ Ngọc Châu 01/04/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152218 Nguyễn Tuấn Đạt 27/11/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152227 Văn Nhật Hiếu 02/02/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152246 Nguyễn Hồ Diễm My 28/06/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152251 Lê Hữu Nghĩa 15/10/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152264 Chau Thị Bích Phượng 24/03/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152266 Nguyễn Thành Quan 30/06/95 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152289 Chau Tom 19/09/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CBT152304 Nguyễn Khánh Vàng 09/04/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền 11/05/95 CD39MN1 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

CPN143973 Đinh Văn Đạt 02/07/94 CD39PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CSH143019 Trương Mỹ Anh 14/07/96 CD39SH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CSH144221 Trần Anh Duy 13/08/95 CD39SH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163189 Nguyễn Dương Vân Anh 25/07/97 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163192 Trần Thị Minh Châu 30/05/97 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163202 Nguyễn Thị Minh Hiền 09/05/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163212 Hà Phước Mạnh 21/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163220 Nguyễn Thị Cẩm Như 21/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163224 Đặng Tuyết Quân 05/09/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163234 Lê Thanh Thành Thiện 21/08/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163236 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/06/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

11/40

Page 12: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP163237 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/11/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163242 Võ Thị Ngọc Trang 10/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163243 Huỳnh Văn Trí 28/06/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163245 Bùi Thị Mỹ Trinh 14/12/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163251 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/01/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTP163945 Phạm Đoan Khang 27/07/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTS143091 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/10/94 CD39TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTS144646 Nguyễn Thanh Thủy Ngân 13/02/96 CD39TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTS152600 Nguyễn Thị Phương Trang 18/05/97 CD40TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT132721 Võ Trường Giang 16/05/95 CD38TT VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

CTT163287 Ngô Hồng Hải 30/01/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT163288 Trần Hoàng Hải 21/10/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT163292 Phạm Đình Khải 13/05/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT163293 Lâm Hoàng Khang 24/07/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT163312 Phan Văn Thương 11/09/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CTT163904 Nguyễn Minh Hồng Phúc 14/09/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CVN146327 Lê Thị Kim Ngân 17/03/96 CD39VN TOU521 Các dân tộc ở Việt Nam 17-01-17 7g

DAV141307 Lê Thị Thùy Trang 04/04/96 DH15AV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DBT143120 Nguyễn Thanh Duẩn 13/10/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g

DBT143161 Bùi Nguyên Khánh 09/09/96 DH15BT1 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g

DBT143163 Lâm Thị Xuân Lan 23/06/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g

DBT143223 Dương Minh Sang 21/10/96 DH15BT1 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g

DBT143250 Nguyễn Hữu Thiện 03/05/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g

DBT152683 Dương Văn Đọt 09/01/97 DH16BT1 PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

DBT152722 Đinh Thiên Phúc 19/07/97 DH16BT1 PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g

DCN132857 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/01/95 DH14CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN134105 Võ Nguyễn Ngọc Diệu 28/05/95 DH14CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN144978 Nguyễn Chí Phúc 26/09/95 DH15CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152831 Đỗ Văn An 24/08/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152843 Trương Khả Di 11/12/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152846 Tạ Phước Đại 14/07/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152851 Trần Văn Đô 12/06/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152859 Trần Quốc Huy 04/01/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152860 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/06/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152884 Đỗ Thanh Ngọc 19/02/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152890 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/07/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

12/40

Page 13: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDCN152892 Cao Thành Nhựt 22/04/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152900 Phùng Văn Trúc Phương 22/09/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152916 Phạm Thị Trúc Thanh 01/01/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152924 Lê Lâm Tiến 10/06/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DCN152933 Huỳnh Lý Quốc Việt 07/03/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DGT140420 Võ Ngọc Mai 19/07/96 DH15GT1 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DGT140436 Lâm Thị Thanh Nhi 20/08/96 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DGT140460 Hồ Thị Thanh Thảo 01/10/95 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DGT140481 Võ Thị Trinh Trắng 04/08/96 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DGT140489 Trần Thị Mộng Trinh 25/09/95 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DKQ141512 Trần Ngọc Lợi 10/05/95 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141516 Nguyễn Thị Ngoan 19/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141543 Phan Thảo Trang 06/07/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141946 Nguyễn Ngọc Kim Cương 17/05/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141964 Dương Tuyết Nhi 13/06/96 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ141968 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141969 Nguyễn Trương Trúc Quỳnh 04/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g

DKQ141985 Phan Tường Vi 12/09/96 DH15KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151501 Trần Nhật An 19/08/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151505 Nguyễn Tú Duyên 28/09/96 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151508 Nguyễn Thị Thích Hậu 14/10/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151518 Đặng Hữu Lượng 01/03/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151522 Nguyễn Hồng Ngọc 09/11/97 DH16KQ PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKQ151524 Tô Hoài Nhân 13/12/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151528 Võ Thị Oanh Nhi 11/06/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151530 Lê Huỳnh Như 24/02/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151537 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 08/01/97 DH16KQ PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền 14/04/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151557 Nguyễn Ngọc Vân 28/09/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKQ151558 Lâm Thị Thúy Vi 19/07/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKT141562 Hồ Nguyễn Thùy Dương 14/11/96 DH15KT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKT141591 Lê Thị Trúc Linh 15/01/96 DH15KT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKT141638 Đinh Thanh Sang 17/07/94 DH15KT2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKT141639 Thái Ngọc Sang 01/06/96 DH15KT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKT141643 Trần Thị Diệu Thanh 10/04/96 DH15KT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKT141666 Lăng Thị Bảo Trân 28/06/96 DH15KT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DKT151623 Lê Thị Yến Nhi 20/08/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

13/40

Page 14: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT151628 Nguyễn Quỳnh Như 05/04/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DKT151638 Trần Thị Thu Thảo 27/12/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DLY140567 Trần Thùy Nhân 07/10/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DLY140579 Huỳnh Thị Mỹ Tuyên 16/08/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DLY141347 Lữ Minh Chánh 24/08/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DLY141366 Lê Thị Kiều Quyên 24/09/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DMT154067 Nguyễn Khánh Dư 24/06/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154069 Phạm Huỳnh Đức 15/01/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154072 Huỳnh Trung Hiếu 27/09/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154079 Phạm Huỳnh Long 23/03/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154085 Đặng Công Minh 02/11/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154090 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 08/07/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154103 Hồ Huyền Trân 12/07/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154104 Nguyễn Thị Việt Trinh 12/08/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154107 Võ Thị Thanh Vân 13/11/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154109 Nguyễn Văn Việt 19/06/96 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DMT154112 Nguyễn Thị Kim Xoàn 09/12/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNH112521 Nguyễn Đình Tiến 19/09/93 DH12NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH131910 Thái Vĩnh Thảo 01/01/95 DH14NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH141694 Huỳnh Chí Hiếu 27/02/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH141728 Lê Hoàng Phúc 02/06/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH141747 Nguyễn Cao Nam Việt 01/06/94 DH15NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNH142109 Trần Thị Huỳnh Như 13/02/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DNH142127 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 13/08/96 DH15NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNH151769 Phan Gia Trâm 01/03/97 DH16NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNH151774 Từ Thị Cẩm Tú 06/10/97 DH16NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DNV140595 Trần Thị Mỹ Ngà 27/05/94 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV140601 Lê Thanh Nhàn 18/04/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV140604 Nguyễn Thị Nhi 02/04/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV140611 Lê Trí Tâm 29/10/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV140612 Thái Thị Mỷ Thảo 03/08/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV140618 Bùi Ngọc Tuyền 11/04/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV141387 Nguyễn Minh Luân 30/10/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DNV141400 Đỗ Hoài Thương 24/09/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

14/40

Page 15: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPM147231 Huỳnh Quốc Trọng 08/01/95 DH15PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154128 Lê Phước Đức 19/10/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154135 Huỳnh Trọng Hiếu 03/02/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154198 Hoàng Hoài Thu 13/03/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154199 Lưu Chí Toàn 03/04/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154201 Lý Thị Phương Trang 17/02/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM154213 Trần Hoàng Tuấn 15/10/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPM166140 Trần Hoài Hiếu 16/08/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DPM166160 Mai Thị Bích Ngọc 10/05/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DPM166172 Lê Thị Diễm Sương 24/03/97 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DPM166379 Bùi Minh Vương 15/11/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DPN145113 Đỗ Nhựt Tân 17/09/96 DH15PN1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152944 Nguyễn Anh Duy 22/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152945 Nguyễn Triệu Duy 06/06/96 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152951 Nguyễn Thị Hồng Đào 13/01/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152954 Phạm Hữu Tài Em 24/11/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152969 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152972 Phạm Duy Khánh 19/12/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152976 Lê Trung Kiên 07/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152979 Nguyễn Thanh Lảm 04/03/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152982 Lê Phú Long 10/08/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN152992 Nguyễn Khoa Nam 08/04/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN153011 Đặng Ngọc Quý 28/11/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN153021 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 13/10/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DPN153040 Nguyễn Thị Bích Vân 05/09/94 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DQM135103 Liêu Thị Quý 08/09/94 DH14QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g

DQM146580 Lê Thị Mỹ Duyên 14/09/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g

DQM146585 Bùi Phú Đức 08/01/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g

DQM147258 Phan Huy Cường 16/06/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g

DQM154242 Nguyễn Văn Hà 20/07/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g

DQM154292 Từ Gia Phúc 27/10/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g

DQM154322 Tạ Thị ánh Tuyết 27/06/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g

DQT131631 Phạm Văn Quí 10/02/95 DH14QT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DQT131633 Thái Thị Thanh Thảo 27/02/95 DH14QT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/95 DH14QT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DQT141818 Nguyễn Khắc Vĩnh Phát 07/01/96 DH15QT ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DQT142208 Nguyễn Xuân Thảo 24/04/96 DH15QT ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

15/40

Page 16: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DSI140624 Huỳnh Tấn Đạt 22/06/96 DH15SI VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DSI150990 Phạm Minh Chánh 29/04/97 DH16SI PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DSI150991 Lê Trí Cường 17/08/97 DH16SI PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DSU140674 Phan Hoài Phương 25/03/96 DH15SU VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DSU140678 Lâm Thanh Toàn 21/11/94 DH15SU VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DSU151042 Lê Thị Huỳnh Kim 04/08/97 DH16SU PED101 Giáo dục học 1 17-01-17 7g

DTC141886 Nguyễn Thị Kim Hương 03/06/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141902 Lê Hoàng Minh 22/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141903 Lê Võ Ngọc Mỹ 03/07/96 DH15TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTC141913 Nguyễn Ngọc Như 02/04/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141932 Võ Nhân Toàn 11/03/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141933 Nguyễn Bảo Trâm 16/05/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141936 Huỳnh Thị Kim Tuyền 01/12/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC141938 Lê Quang Vinh 24/01/95 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142225 Lê Thị Diệu ái 13/11/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142242 Võ Thị Thùy Dương 23/02/96 DH15TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTC142282 Huỳnh Ngọc Mại 04/06/95 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142286 Trần Thị Trà My 01/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142288 Nguyễn Thị Thẩm Mỹ 25/05/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142299 Trần Thanh Nhân 20/12/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142321 Ngô Thanh Thi 17/01/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142331 Hà Thị Cẩm Tiên 20/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC142337 Nguyễn Ngọc Trắng 01/01/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g

DTC151979 Phan Thị Diễm Trinh 26/05/97 DH16TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH146812 Hồ Tân Tiến 10/07/96 DH15TH2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154333 Võ Thái Bảo 01/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154337 Trần Quốc Chiến 04/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154353 Trần Thị Phượng Gấm 07/01/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154354 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 04/04/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154357 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/03/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154358 Đặng Văn Hậu 27/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154365 Trần Gia Huy 18/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154372 Lý Gia Khánh 10/06/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154380 Đặng Trần Hòa Lộc 09/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154383 Phan Hùng Lực 27/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

16/40

Page 17: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTH154385 Võ Thái Mạnh 09/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154391 Đào Duy Nghĩa 11/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc 26/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154399 Nguyễn Thị Hải Nhi 15/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154401 Trương Thị Mỹ Nhung 04/09/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154403 Huỳnh Cao Hữu Phát 16/06/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154408 Lê Thiện Phúc 25/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154409 Lê Minh Kỳ Quân 23/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154427 Hồng Gia Thịnh 27/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154441 Bùi Thị Mộng Tuyền 09/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154444 Trần Thị Thúy Vi 19/05/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH154448 Đặng Ngọc Xuân 18/01/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH159999 Lê Nhựt Hào 21/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTH166270 Huỳnh Phúc Lâm Trường Anh 27/10/98 DH17TH PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DTH166362 Trần Minh Trí 29/07/98 DH17TH PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g

DTS143758 Phạm Văn Hiền 19/02/96 DH15TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTS153266 Trần Chí Bảo 07/06/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTS153289 Đặng Phước Lộc 16/06/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTS153319 Đặng Quốc Vinh 01/05/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT113823 Phonexay Senebouttal 01/05/89 DH12TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143835 Trần Kim Hoàng 30/06/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143943 Vichra Chin 10/10/91 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g

DTT145421 Nguyễn Tường Nhi 22/01/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153342 Đổ Hoàng Giang 04/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153344 Bùi Thanh Hà 18/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153348 Trần Việt Hào 23/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153357 Nguyễn Nhựt Huy 10/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153375 Cao Công Minh 27/01/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153393 Nguyễn Hoàng Quân 18/12/96 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153399 Phan Tăng Phát Tài 19/04/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153402 Nguyễn Hữu Tâm 02/07/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153403 Huỳnh Phú Tân 06/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153405 Lê Mai Thi 25/12/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

17/40

Page 18: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTT153410 Lê Thị Kim Thùy 07/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153411 Lê Minh Ngân Thụy 22/01/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153432 Phan Thị Phi Yến 04/08/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

DTT153433 Trương Thị Kim Yến 25/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g

CAV150027 Nguyễn Văn Lập 25/04/97 CD40AV PED614 Phương pháp giảng dạy 2 - CĐ SP TA 17-01-17 13g

CBT152236 Nguyễn Minh Kiệt 09/11/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152267 Nguyễn Minh Quân 03/09/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152268 Lê Văn Sữu 17/06/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152281 Lê Văn Thuận 21/10/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152293 Võ Thành Trí 20/01/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152300 La Hà Tường 03/07/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT152310 Nguyễn Văn Xế 16/06/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CBT163004 Nguyễn Gia Bảo 25/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163005 Nguyễn Thái Bình 18/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163009 Phan Văn Của 20/10/97 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163024 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/12/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163060 Hồ Phước 22/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163065 Huỳnh Thanh Sang 15/07/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CBT163077 Phan Thanh Thiệt 02/08/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CCN152311 Nguyễn Đình Chiến 12/07/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152316 Nguyễn Phú Hải 25/03/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152317 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 15/02/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152323 Bùi Minh Đăng Khoa 20/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152326 Huỳnh Thị Liên 10/04/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152328 Đặng Hữu Lợi 28/06/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152329 Hồ Hữu Lợi 12/08/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152330 Lê Tấn Lợi 12/08/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152331 Lê Thành Nam 10/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152333 Huỳnh Thị Thu Ngây 29/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152337 Nguyễn Đức Ngọc 01/01/95 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152341 Châu Rít Tha 16/01/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152349 Phạm Thị Thu Tuyền 17/07/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN152351 Lê Thị Kim Xuyến 03/04/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN153444 Dương Huỳnh Hương 14/04/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN153450 Trần Văn Mới 07/01/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN153454 Nguyễn Thị Bích Nhung 09/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN153458 Nguyễn Quang Sang 26/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

18/40

Page 19: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCCN153459 Nguyễn Ngọc Sáng 29/11/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN153465 Nguyễn Thị Phượng Xuân 23/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CCN163123 Phan Quan Trường 04/01/98 CD41CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CGT140023 Nguyễn Thị Cẩm Hà 10/11/96 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g

CGT140077 Nguyễn Thanh Thoại 11/06/95 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g

CGT140101 Trần Thị Huyền ý 07/08/96 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g

CKT161501 Phan Nguyễn Mai Anh 17/08/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT161505 Võ Thị Thùy Dương 09/06/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT161516 Dương Hoàng Khang 08/05/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT161522 Nguyễn Thị Mai 17/12/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT161538 Giang Tuấn Thanh 09/06/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT161540 Nguyễn Thị Hồng Thắm 04/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT162118 Nguyễn Thanh An 01/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT162125 Phạm Thị Mỹ Liên 08/02/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT162133 Lưu Thị Ngọc Thảo 08/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CKT162137 Trần Thị Yến 31/03/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

CMN140160 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân 15/03/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g

CMN140162 Trang Thị Kim Ngân 16/07/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g

CMN140166 Nguyễn Đặng Như Ngọc 02/04/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g

CMN141159 Lê Thị Bích Duyên 24/06/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g

CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CSH163149 Nguyễn Thanh Huy 04/09/97 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CSH163154 Nguyễn Thị Kim Oanh 21/01/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CSH163169 Cao Trung Hậu 09/01/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CSH163180 Phan Giang Thiệu 26/09/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CSH163188 Nguyễn Thị Kim Yến 04/12/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CST150400 Nguyễn Minh Quang 02/11/96 CD40ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CST150413 Nguyễn Thanh Tuyền 09/09/97 CD40ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CST160165 Nguyễn Văn Dương 14/01/97 CD41ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CTH154011 Nguyễn Hoàng Hân 21/06/97 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CTH154038 Nguyễn Nhựt Phương 28/10/95 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CTH154040 Nguyễn Phước Tài 26/09/97 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g

CTP133700 Trần Trọng Hiếu 13/03/95 CD38TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CTP144495 Trương Ngọc Nhi 30/10/96 CD39TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CTP152517 Lê Văn Chế Linh 15/07/95 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CTP152520 Nguyễn Ngọc Mẩn 09/12/96 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CTP152548 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/08/97 CD40TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

19/40

Page 20: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP152551 Nguyễn Thị Việt Trinh 04/05/97 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

CTP163209 Nguyễn Nhựt Long 13/02/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTP163211 Nguyễn Thị Trúc Mai 15/02/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTP163220 Nguyễn Thị Cẩm Như 21/04/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTP163230 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/05/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTP163238 Châu Kim Thư 05/10/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTS163266 Nguyễn Hồng Thiên Kim 30/10/98 CD41TS MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTT144739 Võ Chí Hiếu 28/01/96 CD39TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CTT152639 Hồ Phước Nhiều 02/04/97 CD40TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DAV140335 Nguyễn Thị Yến Xuân 16/07/96 DH15AV GSK518 Nghe 5 17-01-17 13g

DBT143199 Đặng Thành Nhân 09/02/95 DH15BT1 MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DBT152827 Nguyễn Duy Tư 07/07/96 DH16BT2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DBT163393 Trần Quốc Bảo 28/01/98 DH17BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN134108 Bùi Quốc Duy 05/06/95 DH14CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN152831 Đỗ Văn An 24/08/96 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN152840 Nguyễn Hoài Công 22/04/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN152893 Nguyễn Minh Nhựt 05/08/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN152894 Kone Phola 25/06/96 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN152907 Chau Bô Ry 02/03/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DCN163463 Hồng Thị Kim ánh 02/07/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163480 Huỳnh Đức Huy 10/08/96 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163487 Lê Trần Kiên 12/06/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163498 Đoàn Thị Thanh Ngân 08/12/97 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163508 Võ Hồng Nhịnh 12/08/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163513 Huỳnh Văn Sang 25/03/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163517 Lý Thu Thảo 08/05/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163527 Nguyễn Minh Trọng 10/08/96 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163532 Lư Hữu Thành Quang Vinh 08/12/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163536 Trần Văn ý 21/07/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DCN163920 Lê Hoàng Long 20/12/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL130367 Đặng Văn Lắm / /94 DH14DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL160216 Trương Chí Thảo 08/04/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL160218 Phạm Thị Cẩm Tiên 20/01/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL160750 Đào Thị Mỹ Chi 13/02/97 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL160753 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DDL160756 Đoàn Thị Kim Ngân 17/03/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

20/40

Page 21: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDDL160757 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/08/97 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DHH130523 Võ Thân Văn Tú 12/01/95 DH14HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g

DHH130538 Huỳnh Ngọc Hân 31/05/95 DH14HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DHH142728 Trần Thị Tuyết Mai 20/01/96 DH15HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g

DHH142730 Bùi Thị Tường Vi 30/10/96 DH15HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g

DHH150658 Phạm Trần Mỹ Thanh 06/05/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DHH150661 Lê Ngọc Thêm 06/06/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DHH150669 Võ Ngọc Trâm 20/04/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DHH150672 Lê Thị Phương Tuyền 21/09/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DHH150673 Võ Văn Tý 09/07/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g

DKQ161636 Huỳnh Thị Thu Huyền 12/08/98 DH17KQ MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKQ161647 Trình Cẩm Nhung 09/08/98 DH17KQ MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT112175 Văn Thị Thu Hiền 16/07/92 DH12KT ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g

DKT112175 Văn Thị Thu Hiền 16/07/92 DH12KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT112224 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/11/91 DH12KT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT122087 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/10/93 DH13KT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT131424 Đỗ Thị Ngọc Hiệp 29/01/95 DH14KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc 20/10/94 DH14KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT141611 Lê Thị Thu Ngọc 19/01/96 DH15KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT142014 Cao Thị Thanh Mai 10/07/96 DH15KT1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DKT161669 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20/08/97 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161670 Nguyễn Thị Tuyết Băng 15/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161673 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161678 Nguyễn Trọng Tất Đạt 30/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161680 Phan Thị Lan Đình 17/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161684 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/08/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161692 Trần Thị Thanh Hương 10/12/97 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161699 Nguyễn Thị Pha Lê 22/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DKT161731 Nguyễn Thị ái Nhi 09/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DLU164584 Võ Văn Kiệt 15/01/98 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g

DLU164585 Chau Kô / /96 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g

DLU164612 Bùi Tuyết Nhung 23/12/98 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g

DLY131287 Nguyễn Thị Kim Quyên 07/02/95 DH14LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g

DLY140556 Phạm Nguyễn Nguyệt Hằng 20/08/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140558 Phạm Thị Thu Hiền 20/01/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140561 Mai Thị Bích Huyền 26/07/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140564 Nguyễn Thị Kim Lý 11/01/94 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

21/40

Page 22: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDLY140565 Đặng Thị Thùy Nga 24/04/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140567 Trần Thùy Nhân 07/10/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140570 Văn Ngọc Nở 20/02/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY140575 Chau Sóc Thi 18/11/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY141347 Lữ Minh Chánh 24/08/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY141354 Nguyễn Thị Như Lan 07/12/95 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY141363 Trương Hoài Phương 11/10/95 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g

DLY150681 Phạm Chí Công 17/10/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g

DLY150701 Nguyễn Phúc Nguyên 03/11/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g

DLY150719 Lê Minh Vũ 10/01/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g

DMN130825 Nguyễn Trương Kim Ngọc 01/01/95 DH14MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN130840 Phan Thị Trinh 23/10/95 DH14MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150735 Bùi Thị Mỹ Hảo 03/11/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150744 Thái Ngọc Huyền 21/05/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150750 Võ Thị Diễm Kiều 24/12/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150780 Phạm Tô Thảo Nhi 13/03/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150889 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/05/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150912 Nguyễn Thị Minh Thùy 12/05/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN150924 Nguyễn Thị Quyền Trang 30/07/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g

DMN160800 Trần Thị Thùy Trâm 14/11/98 DH17MN2 PRE515 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g

DNH112349 Nguyễn Hiệp Duy 02/06/93 DH13NH1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH122316 Đổng Ngọc Kim Ngân 01/01/94 DH14TA GSK518 Nghe 5 17-01-17 13g

DNH131872 Trần Kim Ngân 20/12/95 DH14NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141688 Nguyễn Trường Giang 16/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141703 Trần Thanh Minh Khuê 15/03/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141704 Phạm Nguyễn Thiên Kim 05/11/96 DH15NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH141709 Võ Thị Thùy Linh 20/04/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141721 Kiều Nhi 04/02/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141725 Võ Thị Quỳnh Như 02/02/95 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141729 Nguyễn Đức Nhi Phụng 03/10/94 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141737 Phạm Mai Thi 25/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH141745 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19/03/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142061 Trần Văn Hoàng 01/01/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142063 Võ Thị Kim Hồng 16/12/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142065 Nguyễn Diệp Ngọc Huyền 23/06/96 DH15NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH142077 Trần Phạm Nhật Kiên 16/05/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

22/40

Page 23: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDNH142083 Nguyễn Thùy Linh 29/08/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142092 Nguyễn Thị Diễm My 19/09/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142098 Trương Thị Kim Ngân 09/11/95 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142111 Nguyễn Thị Kiều Nương 29/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142131 Đỗ Thanh Tâm 07/11/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142140 Phương Thị Thảo 27/09/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142170 Trịnh Cẩm Vân 01/01/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH142355 Phan Thị Kiều Duyên 24/10/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DNH151672 Nguyễn Dương Ngọc Mai Chi 12/09/97 DH16NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH161825 Trần Mỹ Mỹ 07/02/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH161854 Huỳnh Kim Phụng 08/01/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH161876 Lê Nguyễn Uyên Thư 26/09/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH161883 Đổ Bảo Tính 29/11/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNH162176 Nguyễn Thanh Phong 19/11/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DNV111071 Lê Thị Cẩm Vân 12/12/88 DH12NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g

DNV121538 Lê Vạn Tường Vân 12/06/93 DH13NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g

DNV121542 Nguyễn Thị Mai Lí 08/03/94 DH13NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g

DPM154116 Đoàn Văn Bền 09/03/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DPM154135 Huỳnh Trọng Hiếu 03/02/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DPM154209 Ngô Hoàng Tú 15/01/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DPN143363 Đặng Thị Kim Ngân 20/05/96 DH15PN2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN143432 Nguyễn Chí Vũ 14/03/95 DH15PN1 MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DPN152936 Mai Nhựt Anh 12/06/96 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DPN152942 Trương Hồng Danh 20/11/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152944 Nguyễn Anh Duy 22/09/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152954 Phạm Hữu Tài Em 24/11/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152956 Lâm Trường Giang 23/05/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152962 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu 09/01/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152963 Phạm Văn Cơ Hoa 09/10/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152970 Triệu Thị Diệu Hương 03/11/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152982 Lê Phú Long 10/08/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DPN152996 Thái Thị Xuân Nguyên 15/02/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152997 Võ Thị Thảo Nguyên 19/07/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN152998 Trương Hữu Nhân 12/02/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153011 Đặng Ngọc Quý 28/11/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153014 Phạm Tấn Tài 13/12/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153016 Lê Thị Kim Thanh 10/12/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

23/40

Page 24: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPN153022 Huỳnh Thị Hoa Thắm 02/04/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153033 Nguyễn Thị Trúc 20/06/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DPN153033 Nguyễn Thị Trúc 20/06/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153035 Phạm Thị Mỷ Tú 01/01/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g

DPN153040 Nguyễn Thị Bích Vân 05/09/94 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DPN153042 Nguyễn Hửu Vinh 24/12/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DQM135086 Lê Quốc Sang 06/04/95 DH14QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166199 Phan Văn Quốc Bình 03/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166203 Mai Đức Duy 23/03/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166204 Nguyễn Thuý Duy 26/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166218 Phan Vũ Khánh 29/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166240 Trần Hữu Phú 22/09/97 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166250 Ngô Thị Thu Thảo 04/05/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166254 Huỳnh Ngọc Thơ 24/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166255 Nguyễn Thị Anh Thư 10/01/97 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166262 Trần Thị Tuyết Trinh 05/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166380 Nguyễn Thị Quỳnh Đan 03/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQM166385 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DQT131578 Nguyễn Hữu Luân 03/03/95 DH14QT1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT131718 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 09/01/94 DH14QT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT131950 Văng Quốc Cường 22/11/95 DH14QT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT131952 Lê Hải Duy 16/09/95 DH14QT2 MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT141756 Ngô Văn Bằng 26/02/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141762 Lư Kim Chi 24/06/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141763 Lý Thanh Cường 19/03/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141768 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141773 Trần Thị Gọn 01/11/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141782 Thái Trí Khang 19/06/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141785 Lê Thị Mỹ Linh 29/07/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141811 Bùi Thị Ngọc Nhi 25/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141814 Võ Thị Tuyết Nhi 13/04/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141838 Huỳnh Thị Thu Thảo 01/08/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141849 Lăng Ngọc Thuận 07/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141858 Trần Thị Thủy Tiên 20/03/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141860 Võ Thị Triều Tiên 17/04/95 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT141878 Huỳnh Thái Xuân 29/03/95 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT142206 Phạm Phước Thạnh 11/05/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

24/40

Page 25: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT142207 Nguyễn Thanh Thảo 10/11/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DQT161896 Phạm Thị Tuyết ái 10/06/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT161902 Trần Phan Nguyệt Anh 02/06/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT161914 Ngô Lưu Mỹ Hà 14/09/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT161955 Huỳnh Thị Kim Ngân 01/02/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT161962 Nguyễn Lê Thanh Nhàn 10/05/97 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DQT161980 Nguyễn Đức Thắng 04/08/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DSH143459 Nguyễn Thành Hảo 07/02/96 DH15SH1 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH143465 Nguyễn Thị Bích Huyền 22/09/96 DH15SH2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH143556 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/96 DH15SH1 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153046 Đỗ Thị Lan Anh 26/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153048 Nguyễn Thị Cẩm 19/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153056 Lê Thành Đức 29/09/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153070 Đặng Thị Ngọc Hương 14/01/97 DH17SH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g

DSH153072 Nguyễn Thị Kim Hường 07/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153075 Trần Lê Đăng Khôi 10/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153077 Trần Thị Ngọc Lan 23/05/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153082 Phạm Thị Ngọc Linh 06/04/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153083 Trần Gia Linh 18/10/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153088 Lê Thị Diễm My 13/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153090 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153096 Đỗ Trung Nguyễn 23/07/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153102 Đặng Thị Kiều Như 02/12/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153105 Huỳnh Thanh Phong 10/09/95 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153106 Nguyễn Thanh Phong 10/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153109 Phạm Thị Ngọc Quí 19/06/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153113 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153115 Huỳnh Thanh Sang 09/08/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153116 Nguyễn Danh Tân 20/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153125 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153133 Nguyễn Thị Kiều Trang 03/04/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153136 Châu Ngọc Thanh Trúc 21/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153138 Nguyễn Tiến Trung 25/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153140 Bùi Văn Vĩ 11/03/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153143 Nguyễn Phước Vinh 23/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

25/40

Page 26: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDSH153144 Thái Quang Vinh 05/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153146 Trần Minh Vũ 03/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153149 Phan Phạm Nhật Vy 14/08/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153562 Trần My Ky 19/11/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH153575 Lê Thị Thùy Trang 24/04/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DSH163625 Lê Hoàng Minh 06/05/96 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DSH163631 Võ Thanh Nhã 18/06/98 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DSH163924 Nguyễn Thanh Hải 05/12/98 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTC132058 Lê Thị Ngọc Trâm 27/02/95 DH14TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTC132075 Trần Thị Kim Yến 24/07/95 DH14TC ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g

DTC141900 Trương Bạch Mai 26/07/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTC141907 Huỳnh Như Ngọc 21/01/95 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTC142296 Mai Vương Thảo Nguyên 05/05/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTC142304 Vũ Thị Huỳnh Như 10/12/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g

DTH154333 Võ Thái Bảo 01/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154337 Trần Quốc Chiến 04/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154383 Phan Hùng Lực 27/07/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154393 Võ Chí Nghĩa 12/08/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154406 Phan Thanh Phong 15/09/96 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154425 Lê Minh Thành 20/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTH154426 Nguyễn Văn Thắng 28/08/96 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g

DTO121087 Phan Văn Đông 20/11/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO121773 Lâm Xuân Diễm 30/01/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO121777 Hồ Trung Hiến 07/05/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO121785 Trần Thị Kim Quý 10/05/93 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160675 Phạm Thị Thúy Duy 12/12/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160676 Võ Nguyễn Thuý Đào 05/02/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160678 La Ngọc Hậu 07/03/96 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160686 Võ Thùy Liên 15/03/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160693 Võ Triệu Lan Nhi 22/11/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160697 Trần Quốc Thái 26/03/95 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160701 Trương Thị Minh Thư 26/08/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTO160706 Võ Thị Ngọc Yến 29/09/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g

DTP153162 Trương Đại Dũng 08/04/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153163 Huỳnh Thị Bích Duyên 29/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153165 Trần Văn Hải Đăng 14/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

26/40

Page 27: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTP153171 Huỳnh Thị Trúc Giao 03/10/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153182 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/08/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153217 Huỳnh Như 27/08/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153218 Trần Thị Tuyết Như 08/01/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153234 Nguyễn Văn Sen 04/03/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153236 Nguyễn Chí Tài 18/03/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153238 Lê Minh Thông 20/10/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153250 Đặng Thanh Tuấn 10/04/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153251 Nguyễn Trọng Tuấn 09/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP153256 Nguyễn Hoàn Vũ 19/01/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTP163692 Phạm Tấn Kiệt 19/08/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163702 Hồ Nhựt Minh 15/04/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163716 Dương Kim Nhàn 18/09/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163719 Trần Phan Tuyết Nhi 13/04/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163725 Trịnh Thị Huỳnh Như 19/03/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163755 Đỗ Lê Thúy Vi 10/01/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTP163757 Phó Kim Vy 13/05/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT133409 Nguyễn Quốc Tiến 21/08/95 DH14TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT133418 Nguyễn Anh Phương 07/12/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTT133421 Nguyễn Thành Đặng 09/09/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTT133435 Phan Hữu Ngân 10/04/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTT134494 Võ Trung Nhựt 23/02/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTT143930 Nguyễn Thị Bích Tuyền 18/10/96 DH15TT2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g

DTT163810 Đặng Hữu Ân 09/06/96 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163814 Võ Hoàng Bữu 13/02/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163826 Nguyễn Lê Huy Hoàng 26/10/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163860 Hồ Võ Ngọc Bích Trân 21/10/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163862 Nguyễn Thị Mai Trinh 18/01/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163866 Trịnh Quốc Tuấn 17/02/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163938 Trần Duy Phương 06/09/97 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163939 Thái Thanh Sơn 09/04/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

DTT163943 Nguyễn Dĩ Tường 08/09/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g

CAV140951 Phan Thị Mỷ Dạng 25/12/96 CD39AV1 CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g

CAV141002 Nguyễn Thị Miên 24/12/95 CD39AV2 CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g

CGT140022 Nguyễn Thị Giàu 09/06/96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g

CGT140100 Nguyễn Thành Việt 11/08/96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g

CGT141137 Lê Thị Huỳnh Như / /96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g

27/40

Page 28: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCPN143980 Võ Trường Giang 27/04/96 CD39PN RUD516 Phương pháp khuyến nông - CĐ PTNT 16-01-17 7g

CSD144157 Đỗ Thị Ngọc Linh 24/12/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CSD144162 Đặng Ngọc Ngân 09/12/95 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CSD144179 Ngô Thị Hồng Phượng 07/08/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CSD144189 Trần Văn Thiện 13/03/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CSD144195 Phan Thành Trí 18/12/95 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CSD144200 Trần Thị Xuân Trúc 17/12/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g

CST141207 Dương Thị Ngọc Bích 13/09/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141208 Huỳnh Thị Ngọc Bích 05/09/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141211 Nguyễn Thị Diễm Chinh 19/06/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141215 Phạm Thị Mỹ Duyên 27/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141218 Nguyễn Thị Cẩm Giang 15/03/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141232 Ma Thị Thùy Linh 15/09/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141233 Nguyễn Thị Chi Linh 10/12/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141234 Nguyễn Vũ Linh 21/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141235 Phạm Thị Cẩm Linh 23/04/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141238 Phạm Thị Trúc Ly 25/09/94 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141239 Nguyễn Thị Trúc Mai 19/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141243 Nguyễn Hồng Ngọc 20/06/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141244 Võ Thị ánh Ngọc 02/03/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141249 Lê Minh Phú 19/05/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141256 Đặng Phi Quang 17/03/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141259 Hà Thị Thảo 29/02/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141261 Nguyễn Thị Thảo 29/08/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141262 Trương Mai Phương Thi 02/10/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141263 Nguyễn Thị Kim Thơ 03/01/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141277 Nguyễn Phú Vinh 25/06/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CST141280 Phan Thị Thúy Yên 21/12/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146501 Trần Nhật Anh 19/03/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146836 Lê Tuấn Cảnh 19/01/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146847 Phạm Anh Duy 31/08/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146877 Tôn Ray Ka 24/11/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146882 Lăng Triết Khương 30/09/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146894 Nguyễn Thị Luyến 20/06/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTH146941 Hà Huyền Trang 31/10/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

CTT152617 Lê Phát Đạt 09/09/97 CD40TT SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

CTT152639 Hồ Phước Nhiều 02/04/97 CD40TT SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

28/40

Page 29: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCVN146318 Lê Thị Hồng Loan 15/11/91 CD39VN TOU560 Nghiệp vụ nhà hàng – CĐ 16-01-17 7g

DAV150470 Trần Thiện Nhân 25/07/97 DH16AV CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g

DBT143104 Thịnh Văn An 09/10/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143117 Hồ Ngọc Có 09/03/95 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143120 Nguyễn Thanh Duẩn 13/10/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143125 Lâm Huỳnh Dương 09/04/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143129 Phan Thị Hồng Đào 18/10/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143135 Trần Văn Đông 07/12/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143142 Phạm Trường Giang 09/04/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143160 Tạ Quốc Khanh 14/09/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143191 Nguyễn Hữu Nghị 30/11/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143201 Võ Minh Thiện Nhân 06/12/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143225 Nguyễn Phước Sang 02/10/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143250 Nguyễn Hữu Thiện 03/05/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143255 Nguyễn Hoàng Thống 18/12/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DBT143273 Nguyễn Thanh Tuấn 25/11/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g

DGT130397 Huỳnh Thị Lam Anh 06/08/95 DH14GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150534 Đỗ Văn Cà 22/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150543 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 09/04/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150549 La Thị Hồng Gấm 28/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150550 Lương Thị Huỳnh Giao 24/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150558 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/12/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150561 Trương Thị Mỹ Hương 12/12/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150563 Nguyễn Thị Kim Hường 24/04/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150564 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 09/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150566 Lê Thị Thúy Liễu 09/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150571 Neàng Chanh Ly 28/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150580 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 08/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150588 Trần Văn Vũ Phong 19/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150594 Cao Phú Quốc 26/07/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150595 Chanh Srây Róth 17/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150596 Nguyễn Thị Thúy Sang 16/08/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150599 Võ Thị Thanh Tâm 14/03/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150603 Huỳnh Thị Thu Thảo 29/02/96 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150606 Phùng Thị Trúc Thi 13/05/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150613 Nguyễn Lê Anh Thư 05/09/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150615 Nguyễn Thị Bích Tiên 17/10/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

29/40

Page 30: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDGT150618 Bùi Đoàn Tú Trinh 16/08/95 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150621 Trương Thị Việt Trinh 05/10/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150624 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150626 Dương Thị Thúy Uyên 29/03/96 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DGT150627 Huỳnh Thanh Vân 09/09/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g

DMN130784 Nguyễn Quỳnh Như 15/11/95 DH14MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g

DMN150734 Lê Thị Mỹ Hạnh 13/07/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g

DMN150744 Thái Ngọc Huyền 21/05/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g

DMN150796 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g

DNH122317 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 12/11/94 DH13NH2 FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131500 Trần Thị Ngọc Tuyền 08/08/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131502 Phú Thị Thùy Dung 28/02/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131512 Nguyễn Thị Trang Đài 16/12/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131520 Trần Quyền Kim 11/05/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131524 Bùi Phương Nhi 30/08/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131527 Nguyễn Nhựt Linh 12/10/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131561 Huỳnh Thanh Trúc 15/09/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131566 Trịnh Thị Kiều Oanh 22/10/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131567 Nguyễn Văn Hậu 19/05/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131849 Trương Thị Kim Hiền 11/11/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DNH131862 Thái Thị Hương Lan 13/03/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM135403 Hồ Thị Lợi 11/07/95 DH14PM CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g

DPM154123 Nguyễn Thị Minh Duyên 30/09/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154129 Nguyễn Phú Hào 28/09/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154138 Võ Bùi Xuân Huy 31/03/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154139 Huỳnh Tấn Hưng 04/11/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154164 Võ Hữu Nghị 16/08/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154169 Võ Thị Hồng Ngọc 10/05/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154196 Phạm Minh Thông 24/03/95 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPM154201 Lý Thị Phương Trang 17/02/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DPN134297 Nguyễn Thị Chúc Ly 19/01/95 DH14PN SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g

DPN143352 Đỗ Thị Kim Loan 15/12/96 DH15PN2 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g

DPN143394 Lê Tấn Tài 16/12/96 DH15PN2 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g

DPN143432 Nguyễn Chí Vũ 14/03/95 DH15PN1 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g

DQM135086 Lê Quốc Sang 06/04/95 DH14QM ENV543 Đánh giá tác động môi trường 16-01-17 7g

30/40

Page 31: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT131720 Lê Thị Kim Ngọc 29/01/94 DH14QT2 BUS520 Quản trị hệ thống thông tin 16-01-17 7g

DQT131965 Đặng Thành Nghĩa 20/10/94 DH14QT2 BUS520 Quản trị hệ thống thông tin 16-01-17 7g

DTC112754 Nguyễn Văn Ngởi 11/09/92 DH12TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC122740 Lê Hoàng Tuyết Mai 16/09/94 DH13TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC131769 Nguyễn Thị Yến 16/03/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC131775 Bùi Kim Chưởng 25/07/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC132007 Nguyễn Thị Thiên Hương 25/06/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC132017 Nguyễn Thị Thúy Linh 15/10/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTC132059 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/03/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g

DTH154393 Võ Chí Nghĩa 12/08/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc 26/09/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DTH154399 Nguyễn Thị Hải Nhi 15/11/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DTH154406 Phan Thanh Phong 15/09/96 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g

DTT133382 Phạm Hùng Hải 29/07/95 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g

DTT133407 Nguyễn Thanh Sang 07/12/93 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g

DTT133424 Nguyễn Tấn Khôn 02/02/95 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g

DTT134521 Nguyễn Thanh Yên 17/11/94 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g

DTT143835 Trần Kim Hoàng 30/06/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143849 Lý Vũ Linh 10/04/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143863 Trần Văn Muôn 18/08/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143880 Nguyễn Tấn Phát 20/05/94 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143884 Lê Hoàng Phong 25/07/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143893 Nguyễn Phương Trúc Quyên 15/05/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143894 Nguyễn Văn Rôm 07/05/94 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143914 Trịnh Thị Đài Trang 04/01/94 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143936 Mai Thị Mỹ Xuyên 07/09/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143946 Samneth Chan 16/08/95 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT143951 May Soheang 03/05/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145379 Lê Vũ An 27/05/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145395 Lê Hoàng Đạo 22/08/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145413 Phan Tấn Kiệt 01/01/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145425 Dương Văn Nhựt 23/11/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145453 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/08/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

DTT145455 Phùng Thanh Tùng 20/01/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g

31/40

Page 32: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDVN134743 Đặng Thị Hoàng Dung 01/05/95 DH14VN TOU558 Du lịch cộng đồng 16-01-17 7g

CAN153809 Phan Bảo Ngọc 22/02/97 CD40AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAN153936 Bùi Lê Mỹ Siêng 08/09/97 CD40AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAN167660 Lê Văn Lộc 09/05/98 CD41AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV130852 Ngô Thị Mỹ Anh 04/02/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV130891 Nguyễn Tấn Hiền 05/11/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV130914 Phạm Thị Cẩm Lụa 10/08/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV130916 Nguyễn Thúy Loan 04/04/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV130962 Huỳnh Thị Phương Thảo 21/10/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV141072 Võ Ngọc Trâm 07/07/95 CD39AV2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV141073 Bùi Thị Mỹ Trân 09/10/95 CD39AV1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV141093 Nguyễn Thúy Vy 19/09/96 CD39AV2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CAV167013 Phan Minh Lý 19/07/96 CD41AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CBT152208 Hồ Ngọc Châu 01/04/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CBT152241 Thích Pháp Luật 01/07/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CBT152251 Lê Hữu Nghĩa 15/10/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CBT152280 Lê Trường Thịnh 18/09/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CBT152288 Trần Quốc Toàn 20/05/95 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CGT140043 Đoàn Hải Lý 15/10/96 CD39GT PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CGT140094 Trần Quang Trọng 29/12/96 CD39GT PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CGT150139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/03/97 CD40GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g

CGT160050 Từ Ngọc Thu Thảo 22/09/98 CD41GT1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CGT160096 Lê Thị Kim Ngân 16/01/97 CD41GT2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CMN130166 Nguyễn Ngọc Minh 04/04/95 CD38MN2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CMN130176 Nguyễn Như Ngọc 07/01/95 CD38MN1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152369 Đinh Ngọc Long 26/12/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152374 Võ Hồng Năm / /96 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152378 Nguyễn Thái Ngọc 12/09/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152388 Lê Văn Sơn 20/06/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152389 Phạm Văn Tài 23/09/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152390 Nguyễn Châu Bun Tha 03/10/96 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152394 Châu Thị Bé Thương 16/02/95 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CPN152395 Nguyễn Hoài Thương 28/03/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CST141259 Hà Thị Thảo 29/02/96 CD39ST PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CTD150424 Nguyễn Văn Hiền 17/05/96 CD40TD PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

CTD150426 Võ Thiện Huệ 16/02/97 CD40TD PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

32/40

Page 33: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTT132721 Võ Trường Giang 16/05/95 CD38TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CTT152611 Chau Chanh 05/10/93 CD40TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

CTT152645 Lê Toàn Sáng 15/08/97 CD40TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DBT132839 Huỳnh Ngọc Trường 16/09/94 DH14BT GEO501 Khí tượng nông nghiệp 16-01-17 13g

DBT152718 Ngô Văn Nhựt 24/10/97 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DBT152722 Đinh Thiên Phúc 19/07/97 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DBT153546 Trương Hữu Thịnh 05/12/96 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DCN144895 Lý Thị Thùy Dương 29/12/96 DH15CN ANI507 Thức ăn chăn nuôi 16-01-17 13g

DCN144964 Đặng Văn Nhí 20/08/96 DH15CN ANI507 Thức ăn chăn nuôi 16-01-17 13g

DCT146037 Nguyễn Triệu Minh Đức 09/09/96 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g

DCT146052 Lê Thị Diễm My 19/05/95 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g

DCT146070 Lại Thị Thúy Vi 04/01/96 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g

DGT140471 Hoàng Thị Thúy 22/09/96 DH15GT1 PRE506 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3 (Vật lý, Hóa học) - DH GDTH 16-01-17 13g

DGT140482 Nguyễn Thị Bích Trâm 16/10/96 DH15GT1 PRE506 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3 (Vật lý, Hóa học) - DH GDTH 16-01-17 13g

DGT150558 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/12/97 DH16GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g

DGT150587 Nguyễn Thị Nương 11/02/97 DH16GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g

DGT160297 Diệp Thị Kim Cương 10/06/98 DH17GT2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

DHH150652 Võ Thị Bích Ngọc 13/01/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150655 Tô Diễm Phúc 19/06/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150656 Phạm Văn Quốc 25/11/95 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150657 Ngô Chí Thanh 24/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150659 Đinh Thị Thắm 14/06/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150662 Nguyễn Thị Cẩm Thi 26/01/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150663 Huỳnh Văn Thích 15/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150666 Nguyễn Thị Minh Thư 15/10/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH150668 Lê Thái Thượng Tôn 15/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g

DHH160381 Trần Thị Thanh Thảo 25/05/98 DH17HH PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

DKQ131340 Nguyễn Thị Kim Yến 23/06/95 DH14KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ131341 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/11/95 DH14KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151501 Trần Nhật An 19/08/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151505 Nguyễn Tú Duyên 28/09/96 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151506 Mai Xuân Giang 09/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151507 Lê Tuyết Hân 29/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151510 Võ Trương Quang Huy 20/09/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151513 Nguyễn Hữu Khánh 30/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151515 Huỳnh Trương Thúy Liên 12/05/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151517 Dương Thị Kim Luyến 12/11/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

33/40

Page 34: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKQ151524 Tô Hoài Nhân 13/12/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151527 Trần Thị Tuyết Nhi 15/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151528 Võ Thị Oanh Nhi 11/06/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151530 Lê Huỳnh Như 24/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151536 Dương Nguyễn Cẩm Thanh 26/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151538 Nguyễn Kim Thảo 21/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151545 Phương Thủy Tiên 10/09/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151549 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13gDKQ151551 Lê Thị út Trinh 02/10/96 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13gDKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền 14/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151555 Quách Phương Uyên 29/08/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKQ151558 Lâm Thị Thúy Vi 19/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT132092 Trương Thanh Lâm 08/05/95 DH14KT2 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DKT141593 Phạm Thị Kha Ly 21/09/95 DH15KT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT141611 Lê Thị Thu Ngọc 19/01/96 DH15KT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151562 Nguyễn Thị Kim ánh 01/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151563 Nguyễn Thị Kim Ba 24/01/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151568 Lê Thị Thùy Dương 20/12/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151569 Nguyễn Thị Linh Đang 08/05/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151570 Bùi Nguyễn Thị Anh Đào 28/03/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151573 Lê Huỳnh Giao 11/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151575 Lý Ngọc Hà 06/05/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151576 Trần Hồng Hạnh 24/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151586 Ngô Thị Ngọc Hợp 24/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151587 Ngô Thị Kim Huệ 04/08/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151590 Trần Thị Ngọc Huyền 08/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151593 Trương Thị Diễm Hương 03/03/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151598 Trịnh Hoàng Lan 25/06/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151605 Nguyễn Thanh Loan 28/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151607 Ngô Minh Luân 27/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151622 Phan Văn Nhân 05/02/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151630 Lê Minh Phương 13/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151635 Lê Kiều Thanh 30/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151637 Trần Ngọc Thanh Thanh 19/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151640 Trần Thị Bé Thuộc 28/03/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151646 Lê Thị Cẩm Tiên 02/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151647 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

34/40

Page 35: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT151651 Ngô Quyền Trang 28/09/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151653 Đặng Thị Mai Trinh 08/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151654 Đặng Thị Mộng Trinh 12/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151658 Lê Thanh Tuyền 28/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151660 Phạm Thị Bích Tuyền 20/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151662 Trần Thị Kim Tuyến 20/07/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151665 Trần Thị Tường Vi 24/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151667 Nguyễn Thị Kim Yên 13/12/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT151668 Phan Thị Yến 24/06/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DKT152012 Vỏ Ngọc Mỹ Sang 06/09/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DLY130547 Trần Phú Quí 01/06/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY130558 Nguyễn Thị Bé Nhi 02/08/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY131267 Huỳnh Thị Minh Anh 03/02/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY131287 Nguyễn Thị Kim Quyên 07/02/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY140560 Trương Nhựt Huy 09/05/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY140561 Mai Thị Bích Huyền 26/07/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY140564 Nguyễn Thị Kim Lý 11/01/94 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY140570 Văn Ngọc Nở 20/02/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g

DLY150682 Phạm Thị Thu Cúc 11/08/96 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150683 Đặng Chí Cường 20/07/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150688 Trần Văn Duy 28/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150689 Trần Thị Hương Giang 14/10/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150691 Nguyễn Thị Kim Hoàng 15/11/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150692 Lê Thanh Hùng 16/04/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150693 Võ Thị Ngọc Huyền 27/01/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150701 Nguyễn Phúc Nguyên 03/11/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150707 Hoàng Văn Quí 06/04/96 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150709 Nguyễn Hữu Thanh 15/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150710 Nguyễn Chí Thành 16/10/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150718 Ôn Thanh Tuyền 09/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY150719 Lê Minh Vũ 10/01/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g

DLY160399 Nguyễn Phạm Hoàng Ngân 13/01/98 DH17LY PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

DMN160440 Trần Thị Thùy Linh 25/07/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160443 Mai Thị Trúc Ly 14/04/96 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160448 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 01/01/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160449 Nguyễn Thị Thu Ngàn 09/08/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160511 La Quế Chi 31/03/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

35/40

Page 36: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDMN160521 Nguyễn Thái Phương Hoa 07/05/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160534 Dương Kim Loan 06/02/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160590 Nguyễn Thị Kim Tuyền 19/09/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160594 Nguyễn Lê Thanh Vi 02/07/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160796 Võ Thị Ngoan 01/07/96 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DMN160800 Trần Thị Thùy Trâm 14/11/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH122272 Nguyễn Trần Ngọc Hân 12/09/94 DH13NH1 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DNH122317 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 12/11/94 DH13NH2 ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DNH131862 Thái Thị Hương Lan 13/03/94 DH14NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH131910 Thái Vĩnh Thảo 01/01/95 DH14NH FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DNH142048 Nguyễn Thị Linh Chi 13/08/96 DH15NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH142127 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 13/08/96 DH15NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151672 Nguyễn Dương Ngọc Mai Chi 12/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151675 Nguyễn Đại Dĩ 19/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151677 Hồ Thị Mỹ Duyên 16/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151680 Lê Ngọc Đào 09/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151681 Dương Thị Cẩm Giang 17/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151688 Trần Âu Nhật Hiền 13/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151690 Lê Thị Huỳnh Hoa 24/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151693 Neàng Kim Khanh 08/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151696 Trần Thị Tuyết Liểu 12/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151697 Lâm Thị Giao Linh 20/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151698 Phạm Ngọc Linh 29/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151702 Trương Thị Huỳnh Mai 29/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151703 Nguyễn Thị Tuyết Minh 28/03/96 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151710 Huỳnh Thị Tuyết Nga 14/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151711 Lê Tuyết Nga 14/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151713 Mai Kim Ngân 24/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151717 Nguyễn Trọng Nhân 16/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151718 Nguyễn Trọng Nhân 01/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151721 Phạm Thị Yến Nhi 29/06/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151731 Lưu Thị Yến Phương 25/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151735 Bùi Thảo Quyên 10/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151736 Đào Thị Trúc Quyên 06/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151737 Nguyễn Thị Quyên 09/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

36/40

Page 37: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDNH151743 Trần Chí Tánh 06/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151744 Nguyễn Văn Chí Tâm 07/10/96 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151746 Đinh Ngọc Thái 06/08/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151748 Phạm Ngọc Thanh Thanh 27/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151752 Nguyễn Thị Kim Thi 12/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151757 Huỳnh Anh Thư 26/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151758 Nguyễn Trang Minh Thư 14/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151763 Phạm Thị á Tiên 09/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151764 Trần Thị Mỹ Tiên 17/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151768 Phan Thị Thùy Trang 07/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151769 Phan Gia Trâm 01/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151770 Võ Minh Trí 31/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151773 Lê Thị Kim Trúc 17/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151774 Từ Thị Cẩm Tú 06/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DNH151779 Huỳnh Thị Kim Yên 09/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DPN143425 Lê Toàn Trung 28/06/96 DH15PN2 GEO501 Khí tượng nông nghiệp 16-01-17 13g

DQT122458 Trần Anh Duy 12/01/94 DH13QT1 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DQT131604 Phạm Thị Diễm Quỳnh 20/03/95 DH14QT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang 11/10/94 DH14QT1 ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DQT131636 Thái Thị Ngọc Hoa 13/08/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT131662 Lâm Thị Thùy Linh 14/06/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT131681 Trần Minh Danh 07/02/94 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT131713 Bùi Thiên Phúc 14/05/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT131965 Đặng Thành Nghĩa 20/10/94 DH14QT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141784 Hà Thị Thúy Kiều 16/03/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DQT141784 Hà Thị Thúy Kiều 16/03/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141792 Lê Minh Luần 28/08/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141793 Phạm Thị Tuyết Mai 03/04/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DQT141800 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/09/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DQT141827 Trương Văn Quí 01/01/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141832 Trần Công Tài 21/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141833 Nguyễn Châu Đan Tâm 25/10/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141854 Lư Thị Mỷ Tiên 21/08/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141855 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07/08/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141860 Võ Thị Triều Tiên 17/04/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT141862 Huỳnh Nhật Tiến 26/05/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g

DQT141864 Trương Xuân Tiến 14/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

37/40

Page 38: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT141866 Nguyễn Trung Tín 01/09/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT142208 Nguyễn Xuân Thảo 24/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151787 Hồ Lê Quang Chưởng 02/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151791 Trần Thị Mỹ Duyên 04/11/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151798 Nguyễn Thị Cẩm Giềng 25/03/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151799 Dương Tuấn Hải 28/12/96 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151816 Nguyễn Duy Khánh 26/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151817 Trần Quốc Khánh 18/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151821 Nguyễn Lê Mỹ Kỳ 11/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151823 Nguyễn Thị Lan Linh 10/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151826 Huỳnh Thị Ngọc Mai 17/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151827 Nguyễn Thị Chúc Mai 28/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151828 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/11/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151829 Từ Thị Xuân Mai 13/12/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151830 Nguyễn Thị Tiểu My 13/03/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151832 Trần Thị Thanh Nga 20/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151838 Nguyễn Trọng Nhân 13/09/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151846 Lâm Thị Quỳnh Như 11/08/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151847 Lê Thị Huỳnh Như 03/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151848 Trần Thị Ni 29/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151854 Phan Hồng Quốc 16/09/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151865 Trần Hữu Thọ 06/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151866 Trần Thị Tuyết Thu 22/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151868 Đoàn Thị Minh Thư 19/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT151877 Hà Đức Trọng 29/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT152020 Nguyễn Hoàng Anh 26/06/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DQT152034 Nguyễn Nguyên 20/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTA140691 Lê Thị Mỹ Duyên 06/08/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA140700 Võ Thị Kim Ngọc 09/04/95 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA140702 Trần Thị Nhãn 11/01/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA140706 Huỳnh Thị Huỳnh Như 10/04/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA140709 Cao Thị Mỹ Phi 09/02/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA140717 Huỳnh Lê Thanh 14/11/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA142707 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/09/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA142708 Nguyễn Thị Thúy Liễu 09/07/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA142710 Đặng Quỳnh Mai 27/10/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

DTA142717 Đỗ Thị Thùy Trang 02/06/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g

38/40

Page 39: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC131775 Bùi Kim Chưởng 25/07/95 DH14TC FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DTC131781 Phan Thị Kim Loan 28/06/95 DH14TC FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g

DTC141900 Trương Bạch Mai 26/07/96 DH15TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC142244 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/02/96 DH15TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151884 Trương Thành An 20/05/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151886 Trương Hồng Cẩm 20/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151889 Bùi Nguyễn Kim Chi 14/11/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151890 Nguyễn Thị Kim Chi 01/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151891 Phan Thị Kim Cúc 14/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151896 Lê Thị Ngọc Duyên 18/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151899 Trần Thị Hạnh Duyên 28/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151900 Trần Thị Mỹ Duyên 27/02/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151902 Võ Thị Thùy Dương 15/10/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151903 Nguyễn Thị Cẩm Đang 19/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151905 Đỗ Đức Hoàng Đức 23/05/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151908 Nguyễn Thúy Hằng 28/09/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151909 Hồ Thị Ngọc Hân 08/03/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151910 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 28/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151912 Trần Thị Thúy Hồng 02/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151913 Trần Đoàn Quang Huy 22/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151917 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh 13/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151922 Dương Thị Ngọc Kim 07/10/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151924 Trương Thị Thúy Liễu 13/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151925 Huỳnh Thị Mỹ Linh 17/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151929 Nguyễn Đỉnh Ngọc Mai 01/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151937 Nguyễn Gia Nghi 03/10/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151941 Ngô Thị Nguyệt 18/02/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151949 Lê Thụy Hoàng Oanh 17/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151953 Lưu Ngọc Phú 08/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151954 Ngô Hùng Phúc 24/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151956 Lương Thanh Phụng 25/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151957 Nguyễn Thị Kim Phụng 31/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151964 Huỳnh Thị Tú Sương 05/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151965 Nguyễn Quốc Thái 14/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151966 Ngô Quốc Thanh 16/10/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151969 Nguyễn Thị Kim Thi 23/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151971 Nguyễn Minh Thư 06/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

39/40

Page 40: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi CT (16-18.01.2017).pdf · MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ

MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC151975 Hồ Việt Tiến 09/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151986 Nguyễn Kim Tuyền 08/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151990 Lê Hoàng Kim Vân 01/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151994 Phạm Hoa Vinh 21/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151995 Trương Thúy Vy 12/11/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTC151997 Thiều Thị Như ý 27/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTH146736 Nguyễn Hoàng Hiển 09/08/96 DH15TH1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTH146823 Trương Ngọc Tự 16/09/96 DH15TH2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g

DTO140744 Cao Thị Huỳnh Hoa 20/11/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g

DTO140745 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/01/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g

DTO140746 Dương Thị Tuyết Huỳnh 19/02/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g

DTO160685 Nguyễn Hữu Khánh 19/12/98 DH17TO PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g

DTS143765 Dương Thị Mỹ Hương 10/10/95 DH15TS FIS513 Bệnh học thủy sản 16-01-17 13g

DTS143794 Nguyễn Thị Kim Thảo 10/08/96 DH15TS FIS513 Bệnh học thủy sản 16-01-17 13g

DTS153265 Lý Ngọc ẩn 05/12/96 DH16TS BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTS153289 Đặng Phước Lộc 16/06/97 DH16TS BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153356 Huỳnh Gia Huy 10/03/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153358 Trần Thị Bảo Huyền 10/02/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153377 Nguyễn Thanh Nam 26/04/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153382 Đinh Thị Bích Ngọc 27/06/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153388 Cao Minh Phúc 09/03/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153403 Huỳnh Phú Tân 06/09/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153409 Đoàn Minh Thuận 22/10/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

DTT153424 Bùi Thị út 27/02/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g

40/40