Top Banner
MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1 DKQ141954 Nguyễn Thị Tú Huyền DH15KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151501 Trần Nhật An DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151510 Võ Trương Quang Huy DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151518 Đặng Hữu Lượng DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151524 Tô Hoài Nhân DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151526 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151527 Trần Thị Tuyết Nhi DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151544 Lê Thị Anh Thư DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151545 Phương Thủy Tiên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151554 Lê Tú Uyên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKQ151555 Quách Phương Uyên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT122126 Trần Thị Hoài Mỹ DH14KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT122151 Trần Thị Phượng DH13KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên DH13KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT141593 Phạm Thị Kha Ly DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT141619 Phan Thị Hồng Nhung DH15KT2 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT141634 Phan Trần Hồng Quyên DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT141680 Trần Ngọc Xuân DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151561 Trương Thị Tố Anh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151570 Bùi Nguyễn Thị Anh Đào DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151576 Trần Hồng Hạnh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151578 Nguyễn Thị Phượng Hằng DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151582 Vương Thị Mỹ Hiền DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151585 Tô Thị Cẩm Hồng DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151586 Ngô Thị Ngọc Hợp DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151587 Ngô Thị Kim Huệ DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151598 Trịnh Hoàng Lan DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151601 Khưu Huệ Linh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151611 Trần Thị Kim Ngân DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151612 Đặng Bảo Nghĩa DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151616 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151621 Trịnh Lê Thanh Nguyệt DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DKT151622 Phan Văn Nhân DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017) 1/44
44

DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

Jan 27, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKQ141954 Nguyễn Thị Tú Huyền DH15KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151501 Trần Nhật An DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151510 Võ Trương Quang Huy DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151518 Đặng Hữu Lượng DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151524 Tô Hoài Nhân DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151526 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151527 Trần Thị Tuyết Nhi DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151544 Lê Thị Anh Thư DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151545 Phương Thủy Tiên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151554 Lê Tú Uyên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKQ151555 Quách Phương Uyên DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT122126 Trần Thị Hoài Mỹ DH14KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT122151 Trần Thị Phượng DH13KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên DH13KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT141593 Phạm Thị Kha Ly DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT141619 Phan Thị Hồng Nhung DH15KT2 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT141634 Phan Trần Hồng Quyên DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT141680 Trần Ngọc Xuân DH15KT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151561 Trương Thị Tố Anh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151570 Bùi Nguyễn Thị Anh Đào DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151576 Trần Hồng Hạnh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151578 Nguyễn Thị Phượng Hằng DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151582 Vương Thị Mỹ Hiền DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151585 Tô Thị Cẩm Hồng DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151586 Ngô Thị Ngọc Hợp DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151587 Ngô Thị Kim Huệ DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151598 Trịnh Hoàng Lan DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151601 Khưu Huệ Linh DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151611 Trần Thị Kim Ngân DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151612 Đặng Bảo Nghĩa DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151616 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151621 Trịnh Lê Thanh Nguyệt DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151622 Phan Văn Nhân DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)

1/44

Page 2: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKT151623 Lê Thị Yến Nhi DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151627 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151628 Nguyễn Quỳnh Như DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151629 Thái Hữu Pha DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151634 Nguyễn Thị Ngọc Tài DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151638 Trần Thị Thu Thảo DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151641 Nguyễn Thị Cẩm Thư DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151642 Nguyễn Thị Minh Thư DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151650 Lâm Kim Tiền DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151651 Ngô Quyền Trang DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151652 Lê Thị Bích Trâm DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151662 Trần Thị Kim Tuyến DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151663 Võ Ngọc Phượng Uyên DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT151668 Phan Thị Yến DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT152011 Nguyễn Bá Sang DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT152012 Vỏ Ngọc Mỹ Sang DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DKT152014 Võ Xuân Thời DH16KT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc DH11NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH122418 Bùi Chí Dũng DH13NH2 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH141728 Lê Hoàng Phúc DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH141729 Nguyễn Đức Nhi Phụng DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH141738 Nguyễn Thị Kim Thoa DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH141744 Lưu Thị Ngọc Tuyền DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142086 Dương Hồng Loan DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142096 Nguyễn Thị Hồng Mỹ DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142108 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142145 Võ Thị Trúc Thơ DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142152 Đỗ Thị Thùy Trang DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142154 Huỳnh Ngọc Trâm DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH142166 Võ Thị Thanh Tuyền DH15NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH151691 Trương Thị Tuyết Hoa DH16NH ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT122916 Nguyễn Hà Bảo Ngọc DH13QT2 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT131974 Nguyễn Tiến Sỉ DH14QT1 ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141749 Huỳnh Thúy An DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141760 Huỳnh Ngọc Minh Châu DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141766 Nguyễn Văn Duy DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141788 Nguyễn Bảo Lộc DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

2/44

Page 3: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT141789 Trần Phước Lộc DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141792 Lê Minh Luần DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141818 Nguyễn Khắc Vĩnh Phát DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141820 Nguyễn Phú Trung Phong DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141832 Trần Công Tài DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141834 Mai Phúc Tân DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141847 Tạ Minh Thiên DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141855 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141864 Trương Xuân Tiến DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT141866 Nguyễn Trung Tín DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT142221 Lê Minh Tuấn DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT142224 Nguyễn Thị Kim Yến DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT142352 Phạm Văn Ninh DH15QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DQT151828 Nguyễn Thị Ngọc Mai DH16QT ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC112784 Lê Thị Vẽ DH12TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC112785 Neáng Sa Vươn DH12TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC122677 Nguyễn Thị Bích Kim DH13TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC122736 Lê Ngọc Tân DH13TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151886 Trương Hồng Cẩm DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151895 Võ Nguyễn Thanh Duy DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151898 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151899 Trần Thị Hạnh Duyên DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151902 Võ Thị Thùy Dương DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151904 Nguyễn Văn Hải Đăng DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151909 Hồ Thị Ngọc Hân DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151910 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151913 Trần Đoàn Quang Huy DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151919 Trần Quang Khánh DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151925 Huỳnh Thị Mỹ Linh DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151932 Phan Thị Như Mộng DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151933 Trương Thảo My DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151937 Nguyễn Gia Nghi DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151942 Đinh Thiện Nhân DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151953 Lưu Ngọc Phú DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151957 Nguyễn Thị Kim Phụng DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151960 Dương Trần Thị Anh Quyên DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151962 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

3/44

Page 4: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTC151965 Nguyễn Quốc Thái DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151966 Ngô Quốc Thanh DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151967 Nguyễn Phạm Phương Thảo DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151983 Trịnh Thị Mỹ Tú DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DTC151994 Phạm Hoa Vinh DH16TC ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17 7g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc DH11NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131479 Trần Vũ Thanh Long DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131483 Lê Công Quang DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131512 Nguyễn Thị Trang Đài DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131531 Nguyễn Trung Hiếu DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131557 Nguyễn Văn Sáng DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131566 Trịnh Thị Kiều Oanh DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131840 Huỳnh Thị Gia Hân DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131872 Trần Kim Ngân DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DNH131932 Phan Minh Trí DH14NH ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DTC112785 Neáng Sa Vươn DH12TC ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DTC131776 Phạm Như ý DH14TC ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DTC131790 Trịnh Trần Thị Kỳ Duyên DH14TC ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

DTC132058 Lê Thị Ngọc Trâm DH14TC ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 09-01-17 7g

CTS144692 Dương Hữu ý CD39TS APH504 Sinh lý động vật thủy sản B 09-01-17 7g

CTS152595 Trần Thị Diễm Thúy CD40TS APH504 Sinh lý động vật thủy sản B 09-01-17 7g

CTS152601 Lương Thị Thanh Trúc CD40TS APH504 Sinh lý động vật thủy sản B 09-01-17 7g

CTS152608 Phạm Phi Yến CD40TS APH504 Sinh lý động vật thủy sản B 09-01-17 7g

DMN150764 Nguyễn Thị Kim Ngân DH16MN1 AV713 Tiếng Anh 3 09-01-17 7g

DMN150827 Phan Thị Thu Xuân DH16MN1 AV713 Tiếng Anh 3 09-01-17 7g

DMN150880 Nguyễn Lê Minh Ngọc DH16MN2 AV713 Tiếng Anh 3 09-01-17 7g

DSI140621 Huỳnh Thị Trường An DH15SI BIO540 Phân tích chương trình sinh học phổ thông 09-01-17 7g

DSI140641 Huỳnh Tố Như DH15SI BIO540 Phân tích chương trình sinh học phổ thông 09-01-17 7g

DKQ131349 Trần Thị Phương Thanh DH14KQ BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DKQ131812 Trần Thị Kim Phượng DH14KQ BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT122553 Phùng Hồ Hoàng Oanh DH14QT2 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131581 Lê Thoại Uy DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131634 Đỗ Hồng Thắm DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131641 Phan Thị Huỳnh Anh DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131675 Nguyễn Thị Phương Đài DH14QT2 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131681 Trần Minh Danh DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

4/44

Page 5: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT131689 Đặng Thị Hồng Gấm DH14QT2 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131704 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên DH14QT2 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131714 Võ Minh Hậu DH14QT1 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DQT131952 Lê Hải Duy DH14QT2 BUS517 Chiến lược kinh doanh 09-01-17 7g

DTO151117 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151118 Cao Chí Cường DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151126 Nguyễn Thị Trúc Linh DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151131 Lâm Duy Nhất DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151137 Thiều Thị Như Quỳnh DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151139 Mai Như Phương Thảo DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151141 Trần Thị Thu Thảo DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151145 Trần Thị Hoài Thương DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151146 Trần Thủy Tiên DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DTO151149 Phạm Thị Thùy Trang DH16TO CAL301 Giải tích cổ điển 3 09-01-17 7g

DHH140535 Nguyễn Thị Mỹ Thái DH15HH CHE536 Hóa phân tích 2 09-01-17 7g

DHH140547 Trần Thanh Tú DH15HH CHE536 Hóa phân tích 2 09-01-17 7g

DHH140548 Phan Phước Vạn DH15HH CHE536 Hóa phân tích 2 09-01-17 7g

DHH142728 Trần Thị Tuyết Mai DH15HH CHE536 Hóa phân tích 2 09-01-17 7g

CBT152203 Nguyễn Hồng Ân CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152204 Trần Trí Bảo CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152207 Thái Công Chánh CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152208 Hồ Ngọc Châu CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152215 Võ Trọng Đại CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152217 Lư Trọng Đạt CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152219 Nguyễn Hoàng Đến CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152220 Nguyễn Huy Đông CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152223 Tạ Đức Còn Em CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152235 Huỳnh Anh Kiệt CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152236 Nguyễn Minh Kiệt CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152241 Thích Pháp Luật CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152243 Huỳnh Chí Mải CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152244 Chau Miết CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152250 Dương Trọng Nghĩa CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152251 Lê Hữu Nghĩa CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152252 Lại Văn Nghiêm CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152262 Nguyễn Hoàng Phúc CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

5/44

Page 6: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CBT152270 Dương Phước Tâm CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152278 Võ Chí Thiện CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152282 Ngô Phước Thuận CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152283 Phạm Hửu Thuận CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152288 Trần Quốc Toàn CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152296 Huỳnh Thị Thanh Trúc CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152301 Trần Nguyễn Mạnh Tường CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152309 Võ Bá Vương CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

CBT152310 Nguyễn Văn Xế CD40BT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152672 Nguyễn Thanh Bình DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152693 Lưu Minh Hoàng DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152694 Đặng Quang Huy DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152695 Ngô Quốc Huy DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152696 Nguyễn Văn Tường Huy DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152702 Nguyễn Văn Lắm DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152705 Văng Minh Chí Linh DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152706 Phạm Phước Lóng DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152707 Nguyễn Tấn Lộc DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152710 Phan Nguyễn Quốc Minh DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152718 Ngô Văn Nhựt DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152722 Đinh Thiên Phúc DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152726 Hoàng Trung Quân DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152731 Phan Hữu Tấn DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152737 Dương Ngọc Toàn DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152742 Bùi Thị Thế Trinh DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152746 Nguyễn Văn Tuấn DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152747 Nguyễn Thanh Tùng DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152751 Nguyễn Văn Bé Ba DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152778 Phạm Văn Kha DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152792 Nguyễn Thanh Nam DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152793 Lê Thị Kim Ngân DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152799 Chau Phi Nuôn DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152804 Huỳnh Hữu Phúc DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152805 Lâm Hữu Phước DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152807 Nguyễn Minh Quân DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152813 Phạm Văn Thạnh DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DBT152830 Lâm Thanh Xuân DH16BT2 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

6/44

Page 7: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DBT153546 Trương Hữu Thịnh DH16BT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT134506 Huỳnh Tú Sang DH14TT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT143880 Nguyễn Tấn Phát DH15TT1 CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT153344 Bùi Thanh Hà DH16TT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT153348 Trần Việt Hào DH16TT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT153349 Nguyễn Văn Hảo DH16TT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT153363 Nguyễn Thiện Khang DH16TT CUL303 Cơ khí nông nghiệp 09-01-17 7g

DPN132966 Nguyễn Thành Nhân DH14PN CUL520 Công nghệ sau thu hoạch 09-01-17 7g

CTT144772 Nguyễn Phước Lộc CD39TT CUL540 Cây công nghiệp 09-01-17 7g

CTT144821 Mai Tấn CD39TT CUL540 Cây công nghiệp 09-01-17 7g

DTT143942 Davorn Kham DH15TT1 ECL301 Sinh thái học và hệ sinh thái nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT143943 Vichra Chin DH15TT1 ECL301 Sinh thái học và hệ sinh thái nông nghiệp 09-01-17 7g

DTT143947 Tum Am Srey DH15TT1 ECL301 Sinh thái học và hệ sinh thái nông nghiệp 09-01-17 7g

DCT153726 Trần Đỗ Minh Quân DH16CT ECO301 Kinh tế học đại cương - SP GDCT 09-01-17 7g

DCT153727 Trần Lệ Quyên DH16CT ECO301 Kinh tế học đại cương - SP GDCT 09-01-17 7g

DCT153731 Nguyễn Thị Thu Thảo DH16CT ECO301 Kinh tế học đại cương - SP GDCT 09-01-17 7g

CAV130858 Nguyễn Hoàng Âu Cơ CD38AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140003 Lê Trương Yến Nhi CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140005 Huỳnh Thị Thảo CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140945 Vương Gia Bảo CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140959 Phạm Thị Phương Duyên CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140970 Trần Thị Phúc Hậu CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140971 Trần Thị Mỹ Hồng CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140973 Phạm Thị Mỹ Huê CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140986 Đỗ Anh Khoa CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140992 Mai Trang Thu Liễu CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV140995 Phan ái Linh CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141005 La Thị Ngân CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141011 Nguyễn Thị Thanh Ngọc CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141015 Bùi Kim Nguyên CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141016 Lưu Thị Bích Nhân CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141025 Cao Quỳnh Như CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141026 Đỗ Huỳnh Như CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141033 Bùi Ngọc Mai Phương CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141057 Nguyễn Minh Thư CD39AV2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141064 Bùi Thị Thảo Trang CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CAV141071 Trần Thị Ngọc Trâm CD39AV1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

7/44

Page 8: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CGT140023 Nguyễn Thị Cẩm Hà CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140025 Nguyễn Thị Mỹ Hiền CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140027 Trần Thị Thanh Hoài CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140049 Trần Thị Kim Ngân CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140068 Neang Ronl CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140069 Nguyễn Hoàng Sơn CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140087 Nguyễn Thị Diễm Trang CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT140096 Hồ Quang Tuyến CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141114 Nguyễn Thị Mỷ Huyền CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141130 Lý Thu Nga CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141134 Phó Thị Thảo Nguyên CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141144 Trần Thị Diễm Thúy CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141148 Dương Thị Mai Trinh CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CGT141151 Trần Kim Tuyền CD39GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140107 Đỗ Thị Kim Chi CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140108 Lê Kiều Chinh CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140124 Trần Thị Huỳnh Hoa CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140151 Huỳnh Thị Kim Lý CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140160 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140162 Trang Thị Kim Ngân CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140165 Lê Trần Kim Ngọc CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140166 Nguyễn Đặng Như Ngọc CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140169 Nguyễn Thị ái Nhân CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140176 Danh Lê Quỳnh Như CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140178 Nguyễn Thị Huỳnh Như CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140192 Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN140224 Hồ Thị Kim Tuyền CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141158 Hoàng Kim Chi CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141159 Lê Thị Bích Duyên CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141185 Ngô Thị Thanh Thanh CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141187 Trịnh Thị Hồng Thắm CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141190 Đỗ Thị Thanh Thủy CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141192 Phan Thị Thúy CD39MN2 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CMN141195 Mạc Huyền Trân CD39MN1 EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CST141233 Nguyễn Thị Chi Linh CD39ST EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CST141257 Nguyễn Châu Ngọc Quí CD39ST EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

8/44

Page 9: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CST141280 Phan Thị Thúy Yên CD39ST EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD140258 Phan Văn Đỉnh CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD140262 Nguyễn Thành Hiếu CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD140266 Đoàn Quốc Khánh CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD140274 Trương Văn Nhớ CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD141283 Phạm An CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

CTD141291 Nguyễn Thành Quí CD39TD EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130326 Lê Thị Mỹ Quyền DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130328 Phùng Đức Thiện Phước DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130330 Nguyễn Hoa Thiên DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130331 Đoàn Huỳnh Trang DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130333 Nguyễn Thị Bích Trâm DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130337 Đặng Thị Thu An DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130353 Ngô Thị Thanh Thùy DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV130359 Trần Thanh Ngân DH14AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DAV150465 Nguyễn Thị Huyền My DH16AV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DGT130427 Lê Thị Thủy Tiên DH14GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DGT130434 Nguyễn Thị Bích Tuyền DH14GT EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DHH130546 Trần Thị Kim Qui DH14HH EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DNV111071 Lê Thị Cẩm Vân DH12NV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DNV121557 Huỳnh Thị Giàu DH14NV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DNV130569 Huỳnh Sỉ Đang DH14NV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DNV130585 Ngô Thị Phương Xuân DH14NV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DNV132416 Nguyễn Tố Quyên DH14NV EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSI130592 Trần Nguyễn Hoàng Pho Vũ DH14SI EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSI130599 Lê Kim Linh DH14SI EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSI132430 Trần Thị Thùy Dương DH14SI EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSI132432 Trần Thị Mỹ Duyên DH14SI EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSI132449 Phạm Văn Luôn DH14SI EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSU130610 Nguyễn Thị Thanh Thoảng DH14SU EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSU130628 Chau Hoàng Khá DH14SU EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DSU132497 Cao Thị Kim Ngân DH14SU EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DTO130736 Trịnh Bảo Điền DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DTO130744 Đinh Thị Kiều Diễm DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DTO130745 Ngô Thị Mỹ Dung DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DTO132543 Nguyễn ái Len DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DTO132545 Phan Thị Hà My DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

9/44

Page 10: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTO132550 Lâm Ngọc Quỳnh DH14TO EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 09-01-17 7g

DMT114059 Soukphasith Boutsalat DH12MT ENV537 Kỹ thuật xử lý nước thải 09-01-17 7g

DQM135020 Nguyễn Quốc Cường DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135026 Lê Thị Thùy Trang DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135033 Huỳnh Thanh Hải DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135039 Nguyễn Thị Tiểu Nhi DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135047 Danh Lệ Hằng DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135059 Danh Hồng Hiếu DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135071 Nguyễn An Khang DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DQM135505 Cao Thị Phương Mai DH14QM ENV542 Công nghệ xử lý nước 09-01-17 7g

DTP133175 Đinh Trường An DH14TP FST504 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc 09-01-17 7g

DTP133189 La Thị Yến Thanh DH14TP FST504 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc 09-01-17 7g

DTP133246 Trần Thị Kim Ngân DH14TP FST504 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc 09-01-17 7g

DSU140674 Phan Hoài Phương DH15SU HIS509 Một số vấn đề lịch sử triều Nguyễn từ năm 1858 đến năm 1896 09-01-17 7g

DSU140676 Võ Tấn Sĩ DH15SU HIS509 Một số vấn đề lịch sử triều Nguyễn từ năm 1858 đến năm 1896 09-01-17 7g

DSU140679 Nguyễn Văn Nhật Trường DH15SU HIS509 Một số vấn đề lịch sử triều Nguyễn từ năm 1858 đến năm 1896 09-01-17 7g

DNV130586 Huỳnh Yến Nhi DH15NV HOL511 Văn học Việt Nam hiện đại 1 (từ đầu thế kỷ 20 đến 1930) 09-01-17 7g

DNV140582 Huỳnh Hồ Thùy Dung DH15NV HOL511 Văn học Việt Nam hiện đại 1 (từ đầu thế kỷ 20 đến 1930) 09-01-17 7g

DNV141398 Đinh Thị Thanh Tâm DH15NV HOL511 Văn học Việt Nam hiện đại 1 (từ đầu thế kỷ 20 đến 1930) 09-01-17 7g

DPM147130 Phan Hoài Linh DH15PM IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g

DPM147231 Huỳnh Quốc Trọng DH15PM IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g X

DTH124165 Nguyễn Ngọc Nam DH13TH IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g

DTH146767 Ngô Thị Mỹ Ngọc DH15TH1 IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g

DTH146821 Thái Minh Trung DH15TH1 IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g

DTH146825 Trần Thanh Việt DH15TH2 IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 09-01-17 7g

DMN140914 Nguyễn Thị Kiều Trang DH15MN1 MN026 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ 09-01-17 7g

DMN140916 Nguyễn Thị Ngọc Trăm DH15MN1 MN026 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ 09-01-17 7g

DMN140940 Lê Thị Như ý DH15MN1 MN026 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ 09-01-17 7g

DMN130760 Phạm Thị Bích Duy DH14MN1 MN125 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 09-01-17 7g

DMN130787 Nguyễn Trịnh Phương Thảo DH14MN1 MN125 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 09-01-17 7g

DMN130790 Triệu Huỳnh Thư DH14MN1 MN125 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 09-01-17 7g

DMN130825 Nguyễn Trương Kim Ngọc DH14MN2 MN125 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 09-01-17 7g

CGT150130 Võ Nguyễn Phi Huỳnh CD40GT PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 09-01-17 7g

CGT150155 Phan Thị Nhi CD40GT PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 09-01-17 7g

CGT150189 Trần Thị Thùy Trang CD40GT PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 09-01-17 7g

CGT150191 Võ Lê Ngọc Trâm CD40GT PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 09-01-17 7g

CGT150194 Hồ Xuân Trúc CD40GT PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 09-01-17 7g

10/44

Page 11: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DDL150494 Đỗ Thị Mỹ Hiền DH16DL PGE303 Sinh quyển – Vỏ cảnh quan 09-01-17 7g

DDL150501 Đoàn Thị Kiều DH16DL PGE303 Sinh quyển – Vỏ cảnh quan 09-01-17 7g

DDL150504 Trần Thanh Nam DH16DL PGE303 Sinh quyển – Vỏ cảnh quan 09-01-17 7g

DLY150695 Huỳnh Văn Linh DH16LY PHY301 Điện và từ 1 09-01-17 7g

DLY150704 Nguyễn Huệ Phát DH16LY PHY301 Điện và từ 1 09-01-17 7g

DLY150712 Trần Thị Thu Thảo DH16LY PHY301 Điện và từ 1 09-01-17 7g

DLY150713 Hồ Anh Thư DH16LY PHY301 Điện và từ 1 09-01-17 7g

DCT146004 Trần Gia Đạt DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146009 Nguyễn Thị Trúc Linh DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146010 Hà Văn Minh DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146017 Nguyễn Cẩm Phủng DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146038 Tô Văn Đức DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146040 Huỳnh Hồng Hạnh DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146046 Trịnh Thị Bích Huyền DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146053 Nguyễn Kim Ngọc DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

DCT146056 Dương Thị Mai Nở DH15CT POL518 Luật Hôn nhân và Gia đình 09-01-17 7g

CTH146501 Trần Nhật Anh CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146503 Đào Thị Loan CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146853 Phạm Văn Đông CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146854 Lê Minh Đức CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146881 Nguyễn Phạm Đăng Khoa CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146882 Lăng Triết Khương CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

CTH146913 Võ Hoàng Phúc CD39TH SEE301 Nhập môn công nghệ phần mềm 09-01-17 7g

DTA130671 Dương Thị Mỹ Lan DH14TA SEG516 Địa lý du lịch Việt Nam - TA 09-01-17 7g

DSH123118 Nguyễn Vũ Linh Em DH13SH ABI506 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống lương thực 09-01-17 13g

DSI130590 Nguyễn Thị Thiên Lý DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

DSI130595 Nguyễn Mỹ Phương DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

DSI130597 Lê Kim Ngọc DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

DSI130599 Lê Kim Linh DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

DSI130602 Lê Thị Thùy Lên DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

DSI132452 Trang ánh Nô DH14SI BIO537 Câu hỏi và bài tập sinh học THPT 09-01-17 13g

CSH144286 Lê Thị Mỹ Ngọc CD39SH BIT518 Công nghệ sinh học động vật - CĐ CNSH 09-01-17 13g

CSH144365 Đỗ Phước Vĩ CD39SH BIT518 Công nghệ sinh học động vật - CĐ CNSH 09-01-17 13g

DHH130546 Trần Thị Kim Qui DH14HH CHE522 Hóa môi trường 09-01-17 13g

DQM146625 Phan Thị Trúc Ngân DH15QM COA520 ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 09-01-17 13g

DQM147258 Phan Huy Cường DH15QM COA520 ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 09-01-17 13g

DQM147262 Trần Quốc Đạt DH15QM COA520 ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 09-01-17 13g

11/44

Page 12: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQM147289 Phạm Văn Thôn DH15QM COA520 ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 09-01-17 13g

CTH135308 Nguyễn Minh Trọng CD38TH COS319 Chuyên đề Ngôn ngữ lập trình 3 – CĐ 09-01-17 13g

CTH146894 Nguyễn Thị Luyến CD39TH COS319 Chuyên đề Ngôn ngữ lập trình 3 – CĐ 09-01-17 13g

CTH154040 Nguyễn Phước Tài CD40TH COS319 Chuyên đề Ngôn ngữ lập trình 3 – CĐ 09-01-17 13g

CPN143008 Nguyễn Văn Lộc CD39PN CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 09-01-17 13g

CPN144016 Bùi Văn Linh CD39PN CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 09-01-17 13g

CTT144827 Hồ Thị Thu Thảo CD39TT CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 09-01-17 13g

CTT144855 Nguyễn Văn Quí Trọng CD39TT CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 09-01-17 13g

DBT132781 Đặng Xuân Huy DH14BT CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 09-01-17 13g

DTT133340 Lê Vạn Phước DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133354 Nguyễn Lâm Khương DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133356 Mai Nhân ái DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133380 Lại Văn Chí Linh DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133387 Nguyễn Tấn Em DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133399 Nguyễn Thanh Huy DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133400 Nguyễn Thị Huyền DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133402 Cù Văn Dĩnh DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133404 Lâm Văn Nam DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133407 Nguyễn Thanh Sang DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133424 Nguyễn Tấn Khôn DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT133426 Nguyễn Phước Duy DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134494 Võ Trung Nhựt DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134497 Phạm Thị Oanh DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134499 Huỳnh Tấn Phát DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134501 Trần Phước Quí DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134509 Lê Quốc Thanh DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134510 Nguyễn Tuấn Thanh DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

DTT134521 Nguyễn Thanh Yên DH14TT CUL533 Cây công nghiệp 09-01-17 13g

CTT132708 Lê Thanh Nhàn CD38TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152611 Chau Chanh CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152617 Lê Phát Đạt CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152639 Hồ Phước Nhiều CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152644 Chau Chom Rơnl CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152645 Lê Toàn Sáng CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

CTT152655 Lê Quốc Thịnh CD40TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DBT143213 Trần Hoài Phong DH15BT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DBT143223 Dương Minh Sang DH15BT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

12/44

Page 13: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DBT143262 Huỳnh Nhật Toàn DH15BT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DCN152875 Trần Ngọc Hương Ly DH16CN CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT113823 Phonexay Senebouttal DH12TT CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143856 Đỗ Ngọc Lợi DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143920 Nguyễn Bảo Trị DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143942 Davorn Kham DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143943 Vichra Chin DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143946 Samneth Chan DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143948 Sovannraksmey Koy DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT143951 May Soheang DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145395 Lê Hoàng Đạo DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145413 Phan Tấn Kiệt DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145425 Dương Văn Nhựt DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145428 Trương Lê Phước DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145430 Nguyễn Lê Nhật Quang DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145442 Trần Văn Thơ DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145443 Trần Thị Thanh Thúy DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145446 Nguyễn Văn Hữu Trí DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145454 Lê Hoàng Tuấn DH15TT2 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DTT145458 Bùi Xuân Vinh DH15TT1 CUL536 Canh tác học 09-01-17 13g

DQT103474 Dương Thiện Nhiên DH11QT ECO508 Kinh tế quốc tế 09-01-17 13g

DQT141789 Trần Phước Lộc DH15QT ECO508 Kinh tế quốc tế 09-01-17 13g

DMT114059 Soukphasith Boutsalat DH12MT ENV508 Sinh thái học môi trường 09-01-17 13g

DQM154323 Nguyễn Thành Tuynh DH16QM ENV508 Sinh thái học môi trường 09-01-17 13g

DQM135105 Phạm Kim Ngân DH14QM ENV536 Xây dựng và quản lý dự án môi trường 09-01-17 13g

DQM135513 Trần Thị Hồng Nhung DH14QM ENV536 Xây dựng và quản lý dự án môi trường 09-01-17 13g

DNH141691 Trần Thị Kim Hạnh DH15NH ESP510 Tiếng Anh chuyên ngành KTQTKD 2 09-01-17 13g

DQT131703 Nguyễn Thị Duy DH14QT1 ESP510 Tiếng Anh chuyên ngành KTQTKD 2 09-01-17 13g

DTC122678 Nguyễn Thị Trúc Linh DH13TC ESP510 Tiếng Anh chuyên ngành KTQTKD 2 09-01-17 13g

DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo DH15TC ESP510 Tiếng Anh chuyên ngành KTQTKD 2 09-01-17 13g

DKQ131308 Lâm Thị Phương Thảo DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131309 Trương Thị Trúc Linh DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131326 Chế Trung Huy DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131331 Nguyễn Như Giang DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131333 Lê Long Hồ DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131336 Nguyễn Văn Lâm DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131338 Nguyễn Xuân Thủy Tiên DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

13/44

Page 14: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKQ131347 Ngô Gia Hân DH15KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131805 Trần Thị Khánh Linh DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ131809 Trần Thị Mỹ Ngọc DH14KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ141532 Huỳnh Thị Kim Thi DH15KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKQ141968 Nguyễn Thị Thu Quỳnh DH15KQ FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT112175 Văn Thị Thu Hiền DH12KT FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT112236 Ngô Thị Thu Trang DH12KT FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131355 Nguyễn Thanh Tuấn DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131373 Nguyễn Thị Bích Trâm DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131393 Nguyễn Thị Phương Thảo DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131395 Nguyễn Thị Thanh Hiếu DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131407 Nguyễn Thị Ngọc Linh DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131436 Nguyễn Thị Cẩm Hoa DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131438 Nguyễn Thị Hồng Đào DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131450 Phan Huỳnh Gia Khang DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131455 Nguyễn Thị Thu Hương DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131457 Trần Thị Yến Nhi DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131458 Nguyễn Thị Thùy Linh DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131460 Huỳnh Thị Thùy Dung DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131468 Nguyễn Thị Ngọc Huệ DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT131477 Nguyễn Thị Bích Phượng DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132084 Đặng Thị Ngọc Hân DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132085 Nguyễn Quốc Hưng DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132088 Tô Thiên Kim DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132090 Phạm Thị Kiều DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132092 Trương Thanh Lâm DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132093 Phan Chí Linh DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132096 Tiêu Thị Mai DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132097 Võ Điều Nhu Mỹ DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132099 Nguyễn Kim Ngân DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132107 Neáng Tha Ny DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132126 Trần Xuân Thu DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132127 Phạm Thị Thủy Tiên DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc DH14KT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DKT139998 Võ Thị Việt Trinh DH14KT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH112500 Quách Thúy Vi DH12NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH122373 Phan Thị Thanh Thảo DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

14/44

Page 15: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DNH131479 Trần Vũ Thanh Long DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131520 Trần Quyền Kim DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131526 Thái Thị Thùy Linh DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131527 Nguyễn Nhựt Linh DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131539 Nguyễn Yến Thảo Phương DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131557 Nguyễn Văn Sáng DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131558 Trần Thị Thúy Quyên DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131561 Huỳnh Thanh Trúc DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131566 Trịnh Thị Kiều Oanh DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131567 Nguyễn Văn Hậu DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131852 Lê Lệ Huyền DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131862 Thái Thị Hương Lan DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131868 Phạm Thị Ngọc Mỹ DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131872 Trần Kim Ngân DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131880 Nguyễn Thị Thu Nhi DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131886 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131887 Huỳnh Minh Nhựt DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131902 Trần Minh Tân DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131916 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131926 Nguyễn Thị Thùy Trang DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DNH131932 Phan Minh Trí DH14NH FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT122490 Nguyễn Quốc Huy DH13QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131595 Trịnh Phúc Thịnh DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131596 Hồ Phạm Thảo Trang DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131617 Nguyễn Thị Huyền DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131619 Lê Ngọc Phụng DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131631 Phạm Văn Quí DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131632 Trương Thị Cẩm Quí DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131638 Lâm Thị Mỹ Dung DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131640 Bùi Võ Thị Bảo Trâm DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131650 Trần Thị Phương Thảo DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131657 Huỳnh Phạm Tố Uyên DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131658 Lê Thị Cẩm Tiên DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131672 Trần Thái Dũng DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131673 Nguyễn Thị Thùy Dương DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131677 Bùi Thị Kiều Trinh DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131685 Nguyễn Anh Thư DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

15/44

Page 16: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT131687 Trần Nguyễn Tú Trân DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131697 Phùng Thị Hồng Nhung DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131700 Trần Thiện Khá DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131706 Phan Thành Sắt DH14QT2 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131722 Huỳnh Thị ánh Ngọc DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131970 Trần Vũ Thảo Nhi DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DQT131974 Nguyễn Tiến Sỉ DH14QT1 FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC112790 Phan Thị Minh Kiều DH13TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC122653 Ngô Thị Ngọc ánh DH13TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC122677 Nguyễn Thị Bích Kim DH13TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131731 Phạm Phương Yến DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131742 Lê Thị Mỹ Huyền DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131747 Lương Hoàng Thúy Quyên DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131753 Lâm Thị Ly Pha DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131759 Huỳnh Nguyễn Vân Anh DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131761 Đoàn Thị Phương Khanh DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131765 Nguyễn Thị Thùy Dương DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131771 Nguyễn Thị Mai Thảo DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131775 Bùi Kim Chưởng DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131790 Trịnh Trần Thị Kỳ Duyên DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131797 Huỳnh Thị Kim Hồng DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC131995 Trần Đình ái DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132002 Nguyễn Thị Tường Di DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132007 Nguyễn Thị Thiên Hương DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132025 Nguyễn Hoàng Nam DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132031 Võ Thị Bảo Ngọc DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132039 Trần Thị Mỹ Sal DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132043 Nguyễn Dương Thành DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132045 Tạ Thị Bích Thảo DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

DTC132048 Lê Thị Hồng Thắm DH14TC FIN504 Tài chính quốc tế 09-01-17 13g

CTS144627 Mai Thị Mỹ Huyền CD39TS FIS519 Khuyến ngư và giao tiếp 09-01-17 13g

CTS144637 Trần Thị Tuyết Mai CD39TS FIS519 Khuyến ngư và giao tiếp 09-01-17 13g

CTS144683 Dương Bá Thuận CD39TS FIS519 Khuyến ngư và giao tiếp 09-01-17 13g

CTS134574 Nguyễn Phước Thiện CD38TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152554 Huỳnh Thị Kim Anh CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152557 Nguyễn Hồng Dẹn CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

16/44

Page 17: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CTS152558 Lăng Thị Diệu CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152566 Nguyễn Thị Ngọc Hai CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152568 Bùi Thị Kim Hoàng CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152572 Phùng Vũ Khang CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152575 Phạm Thị Mỹ Linh CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152582 Phạm Thị Hồng Ngân CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152598 Trần Thị Thảo Tiên CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152603 Phạm Hoàng Tuấn CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

CTS152605 Huỳnh Hoài Vĩ CD40TS FIS530 Ngư loại học 09-01-17 13g

DTP133225 Lê Văn Đức DH15TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153171 Huỳnh Thị Trúc Giao DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153172 Nguyễn Thanh Hà DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153185 Huỳnh Thị Tuyết Hương DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153234 Nguyễn Văn Sen DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153238 Lê Minh Thông DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153245 Phan Thị Ngọc Trâm DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153250 Đặng Thanh Tuấn DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153251 Nguyễn Trọng Tuấn DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153255 Đoàn Văn Vinh DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

DTP153256 Nguyễn Hoàn Vũ DH16TP FST303 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 09-01-17 13g

CTP152507 Vòng A Cường CD40TP FST338 Hóa học thực phẩm 09-01-17 13g

DTP133246 Trần Thị Kim Ngân DH14TP FST503 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả 09-01-17 13g

CPN152384 Trần Thảo Quyên CD40PN FST514 Chế biến thực phẩm đại cương 09-01-17 13g

CPN152387 Nguyễn Thanh Sang CD40PN FST514 Chế biến thực phẩm đại cương 09-01-17 13g

CPN152390 Nguyễn Châu Bun Tha CD40PN FST514 Chế biến thực phẩm đại cương 09-01-17 13g

CSD152440 Dương Hồng Trang CD40SD GEN303 Di truyền đại cương B 09-01-17 13g

CSD153467 Nguyễn Thị Kiều Anh CD40SD GEN303 Di truyền đại cương B 09-01-17 13g

CAV130858 Nguyễn Hoàng Âu Cơ CD38AV LAS518 Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em 09-01-17 13g

CAV141007 Võ Thị Thu Ngân CD39AV2 LAS518 Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em 09-01-17 13g

CAV141017 Đinh Thị Thúy Nhi CD39AV1 LAS518 Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em 09-01-17 13g

CAV141033 Bùi Ngọc Mai Phương CD39AV1 LAS518 Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em 09-01-17 13g

CAV141057 Nguyễn Minh Thư CD39AV2 LAS518 Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em 09-01-17 13g

DMN130823 Trần Kim Ngân DH14MN2 MN156 Đánh giá trong giáo dục mầm non 09-01-17 13g

DMN130825 Nguyễn Trương Kim Ngọc DH14MN2 MN156 Đánh giá trong giáo dục mầm non 09-01-17 13g

CGT140100 Nguyễn Thành Việt CD39GT PRE503 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 1 (Lịch sử, Địa lý) 09-01-17 13g

DPM135460 Ông Thị Cẩm Tiên DH14PM SEE508 Quản lý đề án phần mềm 09-01-17 13g

DPM135485 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH14PM SEE508 Quản lý đề án phần mềm 09-01-17 13g

17/44

Page 18: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTH135135 Trần Hoàng Phi DH14TH SEE508 Quản lý đề án phần mềm 09-01-17 13g

DTH135177 Trần Phước Nguyên DH14TH SEE508 Quản lý đề án phần mềm 09-01-17 13g

DTH135549 Nguyễn Thanh Khiết DH14TH SEE508 Quản lý đề án phần mềm 09-01-17 13g

DMT146536 Đỗ Thị Thu Thảo DH15MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154069 Phạm Huỳnh Đức DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154079 Phạm Huỳnh Long DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154082 Trương Thế Luân DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154089 Đặng Thị Kim Ngọt DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154092 Lương Văn Quý DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154094 Nguyễn Minh Tài DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154096 Nguyễn Thành Tâm DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DMT154449 Phạm Hồng Phát DH16MT TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 09-01-17 13g

DCN132855 Trần Thanh Tuấn DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134086 Trương Chính Đức DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134102 Ngô Văn Dẽo DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134104 Ngô Võ Ngọc Diệp DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134105 Võ Nguyễn Ngọc Diệu DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g X

DCN134118 Vưu Thiện Hải DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134122 Phạm Văn Hậu DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134140 Nguyễn Nhất Khang DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134144 Nguyễn Thị Hoàng Kim DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134172 Võ Quốc Nam DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134185 Đào Thị Thanh Nhi DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134246 Trần Lê Cẩm Tú DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134251 Võ Thị Ngọc Trâm DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134256 Nguyễn Minh Trọng DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134266 Lê Văn Tín DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DCN134268 Phan Minh Tính DH14CN VES506 Ngoại khoa gia súc 09-01-17 13g

DSI130590 Nguyễn Thị Thiên Lý DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI130592 Trần Nguyễn Hoàng Pho Vũ DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI130599 Lê Kim Linh DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI130601 Nguyễn Duy Khương DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI132430 Trần Thị Thùy Dương DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI132442 Lê Thị Mỹ Huyền DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI132450 Phan Vỏ Luân DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DSI132460 Nguyễn ý Nhi DH14SI BIO511 Nuôi cấy mô thực vật - SP SH 10-01-17 7g

DTC131790 Trịnh Trần Thị Kỳ Duyên DH14TC BUS501 Quản trị doanh nghiệp 10-01-17 7g

18/44

Page 19: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTC131798 Huỳnh Thị Mén DH14TC BUS501 Quản trị doanh nghiệp 10-01-17 7g

DTC132059 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH14TC BUS501 Quản trị doanh nghiệp 10-01-17 7g

DHH130511 Nguyễn Phước Tiến DH14HH CHE523 Bài tập Hóa học 10-01-17 7g

DHH130518 Đỗ Thị Cẩm Thi DH14HH CHE523 Bài tập Hóa học 10-01-17 7g

DHH130519 Huỳnh Thị Hải Yến DH14HH CHE523 Bài tập Hóa học 10-01-17 7g

DHH130540 Lê Huỳnh Bảo Châu DH14HH CHE523 Bài tập Hóa học 10-01-17 7g

DPM135379 Trương Thị Hồng Gấm DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135403 Hồ Thị Lợi DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135414 Lê Thị Trúc Ly DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135440 Trần Hồng Sang DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135443 Trần Hữu Tâm DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135456 Lê Nguyễn Duy Thiên DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135460 Ông Thị Cẩm Tiên DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135477 Trần Phước Tuân DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM135485 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH14PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154116 Đoàn Văn Bền DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154123 Nguyễn Thị Minh Duyên DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154129 Nguyễn Phú Hào DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154131 Dư Minh Hậu DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154133 Nguyễn Đặng Thúy Hiền DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154135 Huỳnh Trọng Hiếu DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154143 Nguyễn Duy Khang DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154153 Nguyễn Thị Thùy Linh DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154164 Võ Hữu Nghị DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154167 Tô Mỹ Ngọc DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154181 Nguyễn Văn Quí DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154189 Lê Phước Tấn DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154197 Phan Minh Thông DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154201 Lý Thị Phương Trang DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPM154450 Đặng Văn Sài DH16PM COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH135135 Trần Hoàng Phi DH14TH COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH146765 Nguyễn Ngọc Nghĩa DH15TH1 COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH146802 Phan Hoàng Thịnh DH15TH2 COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH146807 Hồ Thị Anh Thư DH15TH2 COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc DH16TH COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH154399 Nguyễn Thị Hải Nhi DH16TH COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DTH154405 Lê Tuấn Phong DH16TH COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

19/44

Page 20: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTH154423 Châu Văn Thành DH16TH COS501 Kiến trúc Máy tính 10-01-17 7g

DPN152936 Mai Nhựt Anh DH16PN CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DPN152964 Lê Nguyễn Thanh Huy DH16PN CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DPN153018 Nguyễn Võ Ngọc Thanh DH16PN CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DPN153019 Nguyễn Chí Thạnh DH16PN CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT113823 Phonexay Senebouttal DH12TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT143880 Nguyễn Tấn Phát DH15TT1 CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT143942 Davorn Kham DH15TT1 CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT143943 Vichra Chin DH15TT1 CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT143948 Sovannraksmey Koy DH15TT2 CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153324 Trương Tấn An DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153327 Nguyễn Võ Thái Hoàng Anh DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153348 Trần Việt Hào DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153349 Nguyễn Văn Hảo DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153355 Lý Thị Mỹ Huệ DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153366 Trần Minh Khánh DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153382 Đinh Thị Bích Ngọc DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153389 Lê Thị Diễm Phúc DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153402 Nguyễn Hữu Tâm DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153403 Huỳnh Phú Tân DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153406 Võ Văn Thiện DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT153427 Cao Chí Vĩ DH16TT CUL301 Địa chất 10-01-17 7g

DTT133325 Hồ Phú Đặng DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133354 Nguyễn Lâm Khương DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133356 Mai Nhân ái DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133382 Phạm Hùng Hải DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133391 Nguyễn Tuấn Vũ DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133398 Nguyễn Chí Hửu DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133399 Nguyễn Thanh Huy DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133402 Cù Văn Dĩnh DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133409 Nguyễn Quốc Tiến DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133414 Dương Chí Bình DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133416 Nguyễn Minh Đức DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133424 Nguyễn Tấn Khôn DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133426 Nguyễn Phước Duy DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT133439 Hồ Bảo Dương DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT134480 Phạm Hoàng Khang DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

20/44

Page 21: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTT134497 Phạm Thị Oanh DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT134509 Lê Quốc Thanh DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

DTT134519 Huỳnh Nguyễn Thanh Toàn DH14TT CUL502 Nghiên cứu hệ thống canh tác 10-01-17 7g

CTT144765 Huỳnh Ngọc Khánh Linh CD39TT CUL555 Chất điều hòa sinh trưởng 10-01-17 7g

CTT144798 Phan Minh Nhựt CD39TT CUL555 Chất điều hòa sinh trưởng 10-01-17 7g

DKQ131304 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14KQ ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DKT141562 Hồ Nguyễn Thùy Dương DH15KT2 ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DKT141591 Lê Thị Trúc Linh DH15KT1 ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH112521 Nguyễn Đình Tiến DH12NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH141729 Nguyễn Đức Nhi Phụng DH15NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH142086 Dương Hồng Loan DH15NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH142106 Nguyễn Thị ánh Nhiên DH15NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151669 Ngô Trường An DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151672 Nguyễn Dương Ngọc Mai Chi DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151675 Nguyễn Đại Dĩ DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151679 Võ Văn Dững DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151680 Lê Ngọc Đào DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151686 Nguyễn Thanh Hải DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151692 Nguyễn Minh Khang DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151698 Phạm Ngọc Linh DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151700 Nguyễn Đình Phương Mai DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151701 Trần Thị Bạch Mai DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151704 Nguyễn Thị Tuyết Minh DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151706 Ngô Thị Phương Mỹ DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151710 Huỳnh Thị Tuyết Nga DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151717 Nguyễn Trọng Nhân DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151718 Nguyễn Trọng Nhân DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151720 Nguyễn Thị Yến Nhi DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151721 Phạm Thị Yến Nhi DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151722 Lê Thị Quỳnh Như DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151725 Trần Phước Nhựt DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151726 Nguyễn Bảo Ninh DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151732 Phạm Thị Như Phượng DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151741 Lê Thị Phương Quỳnh DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151743 Trần Chí Tánh DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151745 Chau Si Tha DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151746 Đinh Ngọc Thái DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

21/44

Page 22: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DNH151756 Hồ Thị Diễm Thúy DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151757 Huỳnh Anh Thư DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151758 Nguyễn Trang Minh Thư DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151761 Lam Nguyễn Thùy Tiên DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151764 Trần Thị Mỹ Tiên DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DNH151768 Phan Thị Thùy Trang DH16NH ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT103474 Dương Thiện Nhiên DH11QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT122490 Nguyễn Quốc Huy DH13QT1 ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT131634 Đỗ Hồng Thắm DH14QT1 ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT131657 Huỳnh Phạm Tố Uyên DH14QT2 ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT141771 Huỳnh Thị Trúc Giang DH15QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151800 Mai Hồng Hạnh DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151813 Nguyễn Thị Mỹ Hương DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151819 Nguyễn Tân Khoa DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151830 Nguyễn Thị Tiểu My DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151832 Trần Thị Thanh Nga DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151845 Lâm Tâm Như DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151861 Hồ Thanh Thảo DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151877 Hà Đức Trọng DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DQT151879 Nguyễn Thị Bích Tuyền DH16QT ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC122677 Nguyễn Thị Bích Kim DH13TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC132048 Lê Thị Hồng Thắm DH14TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151884 Trương Thành An DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151885 Nguyễn Thị Lan Anh DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151896 Lê Thị Ngọc Duyên DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151909 Hồ Thị Ngọc Hân DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151911 Nguyễn Thị Ngọc Hòa DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151913 Trần Đoàn Quang Huy DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151917 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151920 Võ Thị Yến Khoa DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151928 Phan Văn Luân DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151933 Trương Thảo My DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151937 Nguyễn Gia Nghi DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151941 Ngô Thị Nguyệt DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151954 Ngô Hùng Phúc DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151960 Dương Trần Thị Anh Quyên DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151962 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

22/44

Page 23: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTC151964 Huỳnh Thị Tú Sương DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151966 Ngô Quốc Thanh DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151967 Nguyễn Phạm Phương Thảo DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151969 Nguyễn Thị Kim Thi DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151971 Nguyễn Minh Thư DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151983 Trịnh Thị Mỹ Tú DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151985 Nguyễn Hoàng Tùng DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151986 Nguyễn Kim Tuyền DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151988 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151990 Lê Hoàng Kim Vân DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

DTC151994 Phạm Hoa Vinh DH16TC ECO506 Kinh tế vĩ mô 10-01-17 7g

CAV140986 Đỗ Anh Khoa CD39AV1 EDU102 Công tác đội thiếu niên Hồ Chí Minh 10-01-17 7g

CAV141005 La Thị Ngân CD39AV2 EDU102 Công tác đội thiếu niên Hồ Chí Minh 10-01-17 7g

CAV141030 Dương Hồng Phấn CD39AV1 EDU102 Công tác đội thiếu niên Hồ Chí Minh 10-01-17 7g

DQM135010 Lý Phương Thảo DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135020 Nguyễn Quốc Cường DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135026 Lê Thị Thùy Trang DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135039 Nguyễn Thị Tiểu Nhi DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135085 Dương Thành Nam DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135110 Ngô Trí Thông DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

DQM135488 Nguyễn Thanh Điều DH14QM ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 10-01-17 7g

CST141208 Huỳnh Thị Ngọc Bích CD39ST ESP305 Tiếng Anh chuyên ngành TH 10-01-17 7g

CST141233 Nguyễn Thị Chi Linh CD39ST ESP305 Tiếng Anh chuyên ngành TH 10-01-17 7g

DTH135147 Phan Huỳnh Sĩ Nguyên DH14TH ESP305 Tiếng Anh chuyên ngành TH 10-01-17 7g

CTS143088 Phạm Chí Hải CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144588 Nguyễn Thị Thúy An CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144599 Trần Hữu Cảnh CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144627 Mai Thị Mỹ Huyền CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144637 Trần Thị Tuyết Mai CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144669 Ngô Thị Thúy Quỳnh CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144677 Trần Nguyên Thảo CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144683 Dương Bá Thuận CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144692 Dương Hữu ý CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

CTS144693 Lê Thị Kim Yến CD39TS FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 10-01-17 7g

DTP153165 Trần Văn Hải Đăng DH16TP FST301 Hóa lý 10-01-17 7g

DTP153234 Nguyễn Văn Sen DH16TP FST301 Hóa lý 10-01-17 7g

DTP153236 Nguyễn Chí Tài DH16TP FST301 Hóa lý 10-01-17 7g

23/44

Page 24: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTP153256 Nguyễn Hoàn Vũ DH16TP FST301 Hóa lý 10-01-17 7g

DTP133229 Cao Diễm Ngọc DH14TP FST507 Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt 10-01-17 7g

DTP134534 Trần Thị Trúc Ly DH14TP FST507 Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt 10-01-17 7g

DSU130610 Nguyễn Thị Thanh Thoảng DH14SU HIS106 Tư liệu học Lịch sử 10-01-17 7g

DSU130618 Dương Thị Cẩm Tú DH14SU HIS106 Tư liệu học Lịch sử 10-01-17 7g

DSU132497 Cao Thị Kim Ngân DH14SU HIS106 Tư liệu học Lịch sử 10-01-17 7g

DAV130327 Bùi Thị Điểm DH14AV LIT504 Văn chương Hoa Kỳ 10-01-17 7g

DMN140798 Ngô Ngọc Hân DH15MN1 MN027 Giáo dục tích hợp ở bậc mầm non 10-01-17 7g

DMN140878 Lương Thị Kiều Phương DH15MN1 MN027 Giáo dục tích hợp ở bậc mầm non 10-01-17 7g

DMN140888 Lý Thị Thanh Tâm DH15MN1 MN027 Giáo dục tích hợp ở bậc mầm non 10-01-17 7g

DMN140940 Lê Thị Như ý DH15MN1 MN027 Giáo dục tích hợp ở bậc mầm non 10-01-17 7g

CMN150288 Nguyễn Thị Thúy Uyên CD40MN1 NUR508 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 10-01-17 7g

CMN150314 Nguyễn Thị Mỹ Huyền CD40MN2 NUR508 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 10-01-17 7g

CMN140108 Lê Kiều Chinh CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140141 Trần Ngọc Liên CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140150 Trần Thị Lụa CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140160 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140162 Trang Thị Kim Ngân CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140166 Nguyễn Đặng Như Ngọc CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140169 Nguyễn Thị ái Nhân CD39MN2 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN140172 Nguyễn Thị Tuyết Nhi CD39MN2 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN141159 Lê Thị Bích Duyên CD39MN1 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN141166 Nguyễn Thị Tuyết Hồng CD39MN2 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN141180 Nguyễn Thị Cẩm Nhung CD39MN2 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

CMN141192 Phan Thị Thúy CD39MN2 NUR510 Tổ chức hoạt động tạo hình 10-01-17 7g

DHH150656 Phạm Văn Quốc DH16HH PED102 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên THCS và THPT 10-01-17 7g

DHH150662 Nguyễn Thị Cẩm Thi DH16HH PED102 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên THCS và THPT 10-01-17 7g

DHH150668 Lê Thái Thượng Tôn DH16HH PED102 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên THCS và THPT 10-01-17 7g

DSU140670 Nguyễn Thị Ngọc Nhí DH15SU PED103 Phương pháp luận Sử học 10-01-17 7g

CGT140014 Nguyễn Thị Thùy Dung CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

CGT140028 Trương Thị ánh Hồng CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

CGT140030 Trần Thị Mỹ Huyền CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

CGT140095 Nguyễn Thị Bích Tuyền CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

CGT140096 Hồ Quang Tuyến CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

CGT140098 Phạm Nguyễn Hồng Vân CD39GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

DGT130399 Nguyễn Thị Vân Anh DH14GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

24/44

Page 25: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DGT130501 Đỗ Khiết Bình DH14GT PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 10-01-17 7g

DCT146005 Huỳnh Thị Ngọc Giàu DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DCT146012 Quách Mỹ Nga DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DCT146021 Trương Ngọc Như Quỳnh DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DCT146022 Trần Văn Sửa DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DCT146071 Lê Thái Tường Vi DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DCT146074 Hồ Thị Tường Vy DH15CT POL524 Kinh tế học dân số 10-01-17 7g

DBT143125 Lâm Huỳnh Dương DH15BT2 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

DBT143143 Võ Trường Giang DH15BT2 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

DBT143186 Nguyễn Hoàng Nam DH15BT2 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

DBT143217 Đỗ Duy Phương DH15BT1 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

DBT143225 Nguyễn Phước Sang DH15BT1 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

DBT145465 Nguyễn Thanh Tứ DH15BT2 PPR502 Bệnh cây đại cương 10-01-17 7g

CGT150131 Nguyễn Thị Thu Hường CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

CGT150135 Trần Thúy Kiều CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

CGT150152 Nguyễn Thị Tuyết Nhi CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

CGT150157 Trần Thị Yến Nhi CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

CGT150194 Hồ Xuân Trúc CD40GT PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH 10-01-17 7g

DTO121804 Phan Bão Khanh DH13TO PRS104 Xác suất thống kê 10-01-17 7g

DTO130724 Lê Thị Thu Cúc DH14TO PRS104 Xác suất thống kê 10-01-17 7g

DTO132550 Lâm Ngọc Quỳnh DH14TO PRS104 Xác suất thống kê 10-01-17 7g

CPN144091 Đỗ Minh Thạnh CD39PN RUD515 Thống kê kinh tế xã hội - CĐ PTNT 10-01-17 7g

CPN144122 Nguyễn Thế Truyền CD39PN RUD515 Thống kê kinh tế xã hội - CĐ PTNT 10-01-17 7g

DGT150572 Trần Trúc Ly DH16GT STA101 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán 10-01-17 7g

DGT150584 Giảng Thị ý Nhi DH16GT STA101 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán 10-01-17 7g

DGT150604 Trương Thị Ngọc Thảo DH16GT STA101 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán 10-01-17 7g

DNV121538 Lê Vạn Tường Vân DH13NV VLL512 Phong cách học tiếng Việt 10-01-17 7g

DNV130585 Ngô Thị Phương Xuân DH14NV VLL512 Phong cách học tiếng Việt 10-01-17 7g

DNV130587 Lê Thị Phú Hòa DH14NV VLL512 Phong cách học tiếng Việt 10-01-17 7g

DNV132408 Giáp Nguyễn Huy Hoàng DH14NV VLL512 Phong cách học tiếng Việt 10-01-17 7g

CSH144365 Đỗ Phước Vĩ CD39SH ABI512 Kỹ thuật sản xuất giống nấm - CĐ CNSH 10-01-17 13g

CSD144147 Võ Văn Hiếu CD39SD ABI516 Kỹ thuật trồng rau màu 10-01-17 13g

CSD144162 Đặng Ngọc Ngân CD39SD ABI516 Kỹ thuật trồng rau màu 10-01-17 13g

CSD144179 Ngô Thị Hồng Phượng CD39SD ABI516 Kỹ thuật trồng rau màu 10-01-17 13g

CSD144189 Trần Văn Thiện CD39SD ABI516 Kỹ thuật trồng rau màu 10-01-17 13g

CSD144195 Phan Thành Trí CD39SD ABI516 Kỹ thuật trồng rau màu 10-01-17 13g

25/44

Page 26: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKT131373 Nguyễn Thị Bích Trâm DH14KT1 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131415 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131437 Nguyễn Văn Lực DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131455 Nguyễn Thị Thu Hương DH14KT1 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131458 Nguyễn Thị Thùy Linh DH14KT1 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131472 Lê Khánh Ngọc DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131473 Võ Hồng Ngọc DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT131477 Nguyễn Thị Bích Phượng DH14KT1 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT132091 Trần Thị Ngọc Kiều DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT132099 Nguyễn Kim Ngân DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT132121 Nguyễn Lê Như Thảo DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DKT132137 Nguyễn Mỹ Xuyên DH14KT2 ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH122373 Phan Thị Thanh Thảo DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131483 Lê Công Quang DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131493 Lê Hoàng Triệu DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131500 Trần Thị Ngọc Tuyền DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131508 Nguyễn Thị Trúc Linh DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131531 Nguyễn Trung Hiếu DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131852 Lê Lệ Huyền DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131859 Trần Thị Thiên Kim DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DNH131882 Phan Tuyết Nhi DH14NH ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131743 Tô Nguyễn Xuân Tuyền DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131752 Nguyễn Thị Ngọc Giào DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131761 Đoàn Thị Phương Khanh DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131771 Nguyễn Thị Mai Thảo DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131780 Đào Minh Tuyền DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC131790 Trịnh Trần Thị Kỳ Duyên DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132000 Huỳnh Mộng Chi DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132003 Võ Văn Dinh DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132017 Nguyễn Thị Thúy Linh DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132025 Nguyễn Hoàng Nam DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132039 Trần Thị Mỹ Sal DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTC132048 Lê Thị Hồng Thắm DH14TC ACC507 Kiểm toán 10-01-17 13g

DTO151145 Trần Thị Hoài Thương DH16TO ALG502 Đại số tuyến tính 2 10-01-17 13g

DTO151149 Phạm Thị Thùy Trang DH16TO ALG502 Đại số tuyến tính 2 10-01-17 13g

CPN132605 Lê Hoàng Giang CD38PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

26/44

Page 27: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CPN152374 Võ Hồng Năm CD40PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

CPN152387 Nguyễn Thanh Sang CD40PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

CPN152388 Lê Văn Sơn CD40PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

CPN152390 Nguyễn Châu Bun Tha CD40PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

CPN152407 Bùi Thị Xuyên CD40PN ANI301 Chăn nuôi đại cương 10-01-17 13g

DSI130599 Lê Kim Linh DH14SI BIO538 Sinh học phát triển 10-01-17 13g

DSI132450 Phan Vỏ Luân DH14SI BIO538 Sinh học phát triển 10-01-17 13g

DKQ131304 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131308 Lâm Thị Phương Thảo DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131309 Trương Thị Trúc Linh DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131333 Lê Long Hồ DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131334 Nguyễn Thị Mỹ Trang DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131341 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131350 Nguyễn Thị Giang Thanh DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131805 Trần Thị Khánh Linh DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131809 Trần Thị Mỹ Ngọc DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131812 Trần Thị Kim Phượng DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DKQ131817 Lê Thị Nhựt Trinh DH14KQ BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang DH14QT1 BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DQT131608 Lê Tiến Đạt DH14QT2 BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DQT131624 Lê Thị Kim Anh DH14QT2 BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DQT131662 Lâm Thị Thùy Linh DH14QT1 BUS913 Quản trị kinh doanh quốc tế 10-01-17 13g

DHH140517 Nguyễn Thị Lẹ DH15HH CHE512 Điện hóa học 10-01-17 13g

DHH140523 La Thị Thanh Ngân DH15HH CHE512 Điện hóa học 10-01-17 13g

DHH140547 Trần Thanh Tú DH15HH CHE512 Điện hóa học 10-01-17 13g

DHH140548 Phan Phước Vạn DH15HH CHE512 Điện hóa học 10-01-17 13g

CAV130858 Nguyễn Hoàng Âu Cơ CD38AV COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140955 Lê Hoàng Diệu CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140957 Bùi Thị Thùy Duyên CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140959 Phạm Thị Phương Duyên CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140961 Võ Thị Trang Đài CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140967 Lê Thị Hằng CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV140970 Trần Thị Phúc Hậu CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141002 Nguyễn Thị Miên CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141004 Nguyễn Ngọc Trà My CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141018 Lê Hoàng Yến Nhi CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141033 Bùi Ngọc Mai Phương CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

27/44

Page 28: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CAV141038 Lý Tuyết Phượng CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141062 Phan Thị Cẩm Tiên CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141063 Phan Thị Mỹ Tiên CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141071 Trần Thị Ngọc Trâm CD39AV1 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

CAV141097 Trần Thị Kim Xuyến CD39AV2 COA515 ứng dụng CNTT trong giảng dạy - SP TA 10-01-17 13g

DTH135135 Trần Hoàng Phi DH14TH CON913 Xây dựng dịch vụ mạng 10-01-17 13g

CBT152220 Nguyễn Huy Đông CD40BT CUL305 Sinh thái học – KHCT 10-01-17 13g

CPN143008 Nguyễn Văn Lộc CD39PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

CPN143974 Trần Tiến Đạt CD39PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

CPN144091 Đỗ Minh Thạnh CD39PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

CPN144099 Nguyễn Đức Thi CD39PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132861 Phạm Thị Hải Phận DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132886 Trần Thị Lan DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132892 Lê Mỷ Duyên DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132893 Trương Thị Mỹ Duyên DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132899 Chau Chầm Ron DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132907 Neáng Sóc Chanh DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN132916 Lê Thái Hồ DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN134305 Huỳnh Văn Nhân DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN134319 Phạm Văn Tây DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN134326 Phạm Nhựt Thức DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DPN134334 Ngô Thị Phương Trinh DH14PN CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133340 Lê Vạn Phước DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133356 Mai Nhân ái DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133387 Nguyễn Tấn Em DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133400 Nguyễn Thị Huyền DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133402 Cù Văn Dĩnh DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133409 Nguyễn Quốc Tiến DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT133425 Lê Trung Kiên DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134494 Võ Trung Nhựt DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134497 Phạm Thị Oanh DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134499 Huỳnh Tấn Phát DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134501 Trần Phước Quí DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134503 Phan Thanh Sông DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134506 Huỳnh Tú Sang DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134509 Lê Quốc Thanh DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

DTT134521 Nguyễn Thanh Yên DH14TT CUL509 Cây rau 10-01-17 13g

28/44

Page 29: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTT143841 Trần Thị Thùy Khanh DH15TT1 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143845 Phạm Văn Ty Len DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143880 Nguyễn Tấn Phát DH15TT1 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143888 Nguyễn Thị Kim Phượng DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143900 Lê Thị Giang Thanh DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143901 Phan Duy Thanh DH15TT1 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143946 Samneth Chan DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT143948 Sovannraksmey Koy DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT145404 Nguyễn Văn Hò DH15TT1 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT145418 Nguyễn Nhựt Minh DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

DTT145452 Lê Hoàng Tú DH15TT2 CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 10-01-17 13g

CTT123960 Nguyễn Hữu Phát CD37TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

CTT132708 Lê Thanh Nhàn CD38TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

CTT132721 Võ Trường Giang CD38TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

CTT144770 Phan Thị Thùy Linh CD39TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

CTT144806 Nguyễn Thành Phước CD39TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

CTT144855 Nguyễn Văn Quí Trọng CD39TT CUL539 Cây lương thực 10-01-17 13g

DMT134921 Đỗ Thị Kim Thoa DH14MT ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DMT135331 Phạm Thị Trúc Linh DH14MT ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135008 Nguyễn Thị Ngọc Lý DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135028 Lê Thị Anh Đào DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135033 Huỳnh Thanh Hải DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135040 Cao Thị Tuyết Nhi DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135044 Trần Quang Vinh DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135059 Danh Hồng Hiếu DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135085 Dương Thành Nam DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DQM135525 Nguyễn Trọng Trí DH14QM ENV524 Mô hình hóa môi trường 10-01-17 13g

DMT154076 Lê Chí Khang DH16MT ENV528 Quá trình công nghệ môi trường 10-01-17 13g

DSH134358 Lương Thanh Hiền DH14SH FBI501 Nấm mốc học 10-01-17 13g

CTS144588 Nguyễn Thị Thúy An CD39TS FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 10-01-17 13g

CTS144599 Trần Hữu Cảnh CD39TS FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 10-01-17 13g

CTS144620 Nguyễn Công Hậu CD39TS FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 10-01-17 13g

CTS144627 Mai Thị Mỹ Huyền CD39TS FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 10-01-17 13g

DTS133298 Dương Thị Thu Mai DH14TS FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 10-01-17 13g

DTP133099 Huỳnh Thị Kim Duyên DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP133175 Đinh Trường An DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP133189 La Thị Yến Thanh DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

29/44

Page 30: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTP133195 Nguyễn Trọng Tú DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP133246 Trần Thị Kim Ngân DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP134526 Nguyễn Văn Em DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP134535 Dương Thu Ngân DH14TP FST518 Công nghệ enzyme thực phẩm 10-01-17 13g

DTP143625 Đặng Thị Thu Kiều DH15TP FST519 Thống kê quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm 10-01-17 13g

DTP143950 Ratana Koem DH15TP FST519 Thống kê quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm 10-01-17 13g

CTP144394 Nguyễn Thị Duyên CD39TP FST520 Công nghệ sau thu hoạch và chế biên rau quả 10-01-17 13g

CTP144495 Trương Ngọc Nhi CD39TP FST520 Công nghệ sau thu hoạch và chế biên rau quả 10-01-17 13g

CTP144533 Huỳnh Kiều Hoàng Thơ CD39TP FST520 Công nghệ sau thu hoạch và chế biên rau quả 10-01-17 13g

DTA142710 Đặng Quỳnh Mai DH15TA GSK520 Viết 5 10-01-17 13g

DTC131786 Tôn Ngọc Uyên DH14TC GSK520 Viết 5 10-01-17 13g

DPM134982 Nguyễn Việt Hải DH14PM IMS301 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - TH 10-01-17 13g

DPM135440 Trần Hồng Sang DH14PM IMS301 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - TH 10-01-17 13g

DPM135485 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH14PM IMS301 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - TH 10-01-17 13g

CTH146501 Trần Nhật Anh CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146859 Võ Hoàng Giang CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146875 Võ Thị Mộng Huỳnh CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146881 Nguyễn Phạm Đăng Khoa CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146894 Nguyễn Thị Luyến CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146899 Nguyễn Thị Thanh Ngân CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

CTH146917 Lê Hùng Quí CD39TH IMS503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - CĐ Tin 10-01-17 13g

DAV130348 Võ Thị Nhung DH14AV LAS514 Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai 10-01-17 13g

DTC141898 Lê Bình Mai DH15TC LAW502 Pháp luật doanh nghiệp 10-01-17 13g

DTC141907 Huỳnh Như Ngọc DH15TC LAW502 Pháp luật doanh nghiệp 10-01-17 13g

DTC142229 Lăng Ngọc Anh DH15TC LAW502 Pháp luật doanh nghiệp 10-01-17 13g

DQT141756 Ngô Văn Bằng DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141766 Nguyễn Văn Duy DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141771 Huỳnh Thị Trúc Giang DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141789 Trần Phước Lộc DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141797 Đoàn Thị Kim Ngân DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141820 Nguyễn Phú Trung Phong DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141857 Phạm Thủy Tiên DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141866 Nguyễn Trung Tín DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT141872 Nguyễn Hà Minh Trúc DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DQT142221 Lê Minh Tuấn DH15QT LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 10-01-17 13g

DMN130768 Nguyễn Hồ Ngọc Hiệp DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

DMN130772 Phạm Thị Thiên Kim DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

30/44

Page 31: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DMN130777 Nguyễn Thị Cẩm Loan DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

DMN130780 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

DMN130781 Danh Vũ Ngọc Xuyến Nhi DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

DMN130787 Nguyễn Trịnh Phương Thảo DH14MN1 MN157 Kỹ năng thiết kế trò chơi hỗ trợ HĐ cho trẻ làm quen TPVH 10-01-17 13g

CMN140141 Trần Ngọc Liên CD39MN1 PED537 Phương pháp làm quen với toán 10-01-17 13g

CMN140176 Danh Lê Quỳnh Như CD39MN1 PED537 Phương pháp làm quen với toán 10-01-17 13g

CMN141192 Phan Thị Thúy CD39MN2 PED537 Phương pháp làm quen với toán 10-01-17 13g

CGT130058 Dương Thị Huỳnh Như CD38GT PED608 Thủ công và Phương pháp dạy học Thủ công ở tiểu học 10-01-17 13g

DBT143139 Nguyễn Hữu Đức DH15BT2 PPR509 Vi sinh vật đất 10-01-17 13g

DBT143143 Võ Trường Giang DH15BT2 PPR509 Vi sinh vật đất 10-01-17 13g

DBT143216 Nguyễn Thành Phước DH15BT2 PPR509 Vi sinh vật đất 10-01-17 13g

DBT143255 Nguyễn Hoàng Thống DH15BT2 PPR509 Vi sinh vật đất 10-01-17 13g

DBT132739 Lâm Thị Như Thủy DH14BT PPR516 ứng dụng GIS & Viễn thám nông nghiệp 10-01-17 13g

DBT132765 Nguyễn Quang Quyền DH14BT PPR516 ứng dụng GIS & Viễn thám nông nghiệp 10-01-17 13g

DBT132784 Thái Thuận Minh DH14BT PPR516 ứng dụng GIS & Viễn thám nông nghiệp 10-01-17 13g

CTH154011 Nguyễn Hoàng Hân CD40TH PRS102 Xác suất thống kê A – CĐ 10-01-17 13g

CTH154040 Nguyễn Phước Tài CD40TH PRS102 Xác suất thống kê A – CĐ 10-01-17 13g

DVN153909 Trương Thị Kiều Oanh DH16VN TOU310 Lịch sử khẩn hoang Nam bộ 10-01-17 13g

DVN134722 Trương Huỳnh Bảo Trâm DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134727 Trần Thị Thanh Hiếu DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134753 Thái Dương DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134759 Nguyễn Thị Cẫm Tiên DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134772 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134773 Nguyễn Thị Kim Hồng DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DVN134777 Nguyễn Văn Khỏe DH14VN TOU518 Quản trị lữ hành – ĐH 10-01-17 13g

DCN132855 Trần Thanh Tuấn DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134105 Võ Nguyễn Ngọc Diệu DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g X

DCN134118 Vưu Thiện Hải DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134122 Phạm Văn Hậu DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134170 Lê Di Li Na DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134194 Phạm Văn Phi DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134243 Võ Văn Tới DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134256 Nguyễn Minh Trọng DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DCN134266 Lê Văn Tín DH14CN VES512 Bệnh chó, mèo 10-01-17 13g

DGT140365 Lê Thanh Chạt DH15GT1 VIE505 Ngôn ngữ học văn bản 10-01-17 13g

DGT140456 Đoàn Thị Kim Suyến DH15GT2 VIE505 Ngôn ngữ học văn bản 10-01-17 13g X

DKT122151 Trần Thị Phượng DH13KT ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

31/44

Page 32: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên DH13KT ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131355 Nguyễn Thanh Tuấn DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131373 Nguyễn Thị Bích Trâm DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131388 Đinh Thị Bảo Liên DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131395 Nguyễn Thị Thanh Hiếu DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131408 Nguyễn Thị Kiều Loan DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131417 Trần Tiến DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131418 Võ Minh Tiến DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131421 Trần Thị Thùy Dương DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131425 Huỳnh Thị Cẩm Xuyên DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131426 Hoàng Thị Kiều My DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131428 Nguyễn Thị Thúy Thoại DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131433 Phạm Thị Thúy DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131436 Nguyễn Thị Cẩm Hoa DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131438 Nguyễn Thị Hồng Đào DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131444 Nguyễn Thị Ngọc ánh DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131445 Phan Quốc Bảo DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131449 Lê Thị Tuyết Khan DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131450 Phan Huỳnh Gia Khang DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131455 Nguyễn Thị Thu Hương DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131457 Trần Thị Yến Nhi DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131459 Trương Thị Trúc Linh DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131466 Trương Thị Cẩm Hồng DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131467 Trần Thanh Hội DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131469 Trần Thị Ngọc Bích DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT131477 Nguyễn Thị Bích Phượng DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132085 Nguyễn Quốc Hưng DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132088 Tô Thiên Kim DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132090 Phạm Thị Kiều DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132091 Trần Thị Ngọc Kiều DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132093 Phan Chí Linh DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132096 Tiêu Thị Mai DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132097 Võ Điều Nhu Mỹ DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132099 Nguyễn Kim Ngân DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132106 Nguyễn Minh Nhựt DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132108 Nguyễn Phan Hoàng Phúc DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132114 Nguyễn Lý Sự DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

32/44

Page 33: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKT132121 Nguyễn Lê Như Thảo DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132123 Mai Thị Minh Thoa DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132125 Lê Thị Cẩm Thu DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132127 Phạm Thị Thủy Tiên DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132130 Nguyễn Thị Cẩm Tú DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT132137 Nguyễn Mỹ Xuyên DH14KT2 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DKT139998 Võ Thị Việt Trinh DH14KT1 ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 11-01-17 7g

DCN152864 Từ Văn Hữu DH16CN ANI530 Giải phẫu động vật A 11-01-17 7g

DCN152933 Huỳnh Lý Quốc Việt DH16CN ANI530 Giải phẫu động vật A 11-01-17 7g

DSI130590 Nguyễn Thị Thiên Lý DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI130595 Nguyễn Mỹ Phương DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI130599 Lê Kim Linh DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132425 Trần Thị Ngọc Anh DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132426 Huỳnh Thành Công DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132430 Trần Thị Thùy Dương DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132432 Trần Thị Mỹ Duyên DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132442 Lê Thị Mỹ Huyền DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132445 Vũ Ngọc Đông Khuê DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132449 Phạm Văn Luôn DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DSI132452 Trang ánh Nô DH14SI BIO534 Sinh học phân tử - SP SH 11-01-17 7g

DKQ131342 Trương Mậu Tiên DH14KQ BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT122490 Nguyễn Quốc Huy DH13QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT122553 Phùng Hồ Hoàng Oanh DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131581 Lê Thoại Uy DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131608 Lê Tiến Đạt DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131617 Nguyễn Thị Huyền DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131619 Lê Ngọc Phụng DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131622 Trần Lê Tuấn DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131631 Phạm Văn Quí DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131633 Thái Thị Thanh Thảo DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131635 Võ Thị Mỹ Thể DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131636 Thái Thị Ngọc Hoa DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131638 Lâm Thị Mỹ Dung DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131640 Bùi Võ Thị Bảo Trâm DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131641 Phan Thị Huỳnh Anh DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131657 Huỳnh Phạm Tố Uyên DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

33/44

Page 34: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT131660 Hà Thị Cẩm Tiên DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131661 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131662 Lâm Thị Thùy Linh DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131663 Bạch Thị Bích Loan DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131665 Phan Thị Tuyết Nga DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131675 Nguyễn Thị Phương Đài DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131678 Phạm Thanh Hiếu DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131681 Trần Minh Danh DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131684 Nguyễn Thụy Diễm Phương DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131687 Trần Nguyễn Tú Trân DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131689 Đặng Thị Hồng Gấm DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131691 Mai Thị Hồng Lệ DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131694 Bùi Thanh Tòng DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131698 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131699 Nguyễn Trần Khánh Vân DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131700 Trần Thiện Khá DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131701 Phùng Duy Khánh DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131702 Hồ Thị Anh Khoa DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131703 Nguyễn Thị Duy DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131711 Nguyễn Thị Thúy Nhi DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131714 Võ Minh Hậu DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131718 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131719 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131720 Lê Thị Kim Ngọc DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131723 Nguyễn Châu Bảo Ngọc DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131952 Lê Hải Duy DH14QT2 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DQT131974 Nguyễn Tiến Sỉ DH14QT1 BUS519 Nghiên cứu Marketing 11-01-17 7g

DTO130724 Lê Thị Thu Cúc DH14TO CAL507 Giải tích hàm 11-01-17 7g

DTO130729 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH14TO CAL507 Giải tích hàm 11-01-17 7g

DTO130745 Ngô Thị Mỹ Dung DH14TO CAL507 Giải tích hàm 11-01-17 7g

DTO132550 Lâm Ngọc Quỳnh DH14TO CAL507 Giải tích hàm 11-01-17 7g

DHH130523 Võ Thân Văn Tú DH14HH CHE526 Hóa học polime 11-01-17 7g

DKQ131313 Nguyễn Thị Nguyệt Phương DH15KQ COA505 Tin học ứng dụng quản trị 11-01-17 7g

DKQ141532 Huỳnh Thị Kim Thi DH15KQ COA505 Tin học ứng dụng quản trị 11-01-17 7g

DKQ141542 Triệu Hứa Ngọc Tiên DH15KQ COA505 Tin học ứng dụng quản trị 11-01-17 7g

DKQ141968 Nguyễn Thị Thu Quỳnh DH15KQ COA505 Tin học ứng dụng quản trị 11-01-17 7g

34/44

Page 35: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DPM135403 Hồ Thị Lợi DH14PM COS315 Trí tuệ nhân tạo 11-01-17 7g

DTH124165 Nguyễn Ngọc Nam DH13TH COS315 Trí tuệ nhân tạo 11-01-17 7g

DTH146765 Nguyễn Ngọc Nghĩa DH15TH1 COS315 Trí tuệ nhân tạo 11-01-17 7g

DTH146815 Trần Thị Thùy Trang DH15TH2 COS315 Trí tuệ nhân tạo 11-01-17 7g

DQM135026 Lê Thị Thùy Trang DH14QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM146586 Lê Văn Phước Em DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM146619 Dương Thị Cẩm Mi DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM146635 Trần Hoài Nhi DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM146699 Nguyễn Đỗ Thái Tự DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM147258 Phan Huy Cường DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM147260 Nguyễn Văn Dô DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DQM147264 Lê Hoàng Giang DH15QM ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 11-01-17 7g

DKT141624 Trần Thị Ní DH15KT1 FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH141691 Trần Thị Kim Hạnh DH15NH FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH141715 Nguyễn Thị Huỳnh Nga DH15NH FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH142049 Nguyễn Chí Công DH15NH FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH142107 Nguyễn Phạm Cẩm Nhung DH15NH FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH142143 Diệp Quốc Thịnh DH15NH FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DTC141936 Huỳnh Thị Kim Tuyền DH15TC FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DTC142244 Nguyễn Thị Hồng Đào DH15TC FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DTC142286 Trần Thị Trà My DH15TC FIN513 Tiền tệ - Ngân hàng 11-01-17 7g

DNH131483 Lê Công Quang DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

DNH131516 Lê Thị Mai Ngọc DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

DNH131517 Nguyễn Thị ái Nhân DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

DNH131826 Đặng Thị Kim Anh DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

DNH131840 Huỳnh Thị Gia Hân DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

DNH131872 Trần Kim Ngân DH14NH FIN516 Kinh doanh ngoại hối 11-01-17 7g

CTS144599 Trần Hữu Cảnh CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144604 Trần Thị Kim Dung CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144614 Dương Thị Ngọc Hạnh CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144646 Nguyễn Thanh Thủy Ngân CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144652 Võ An Nhàn CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144669 Ngô Thị Thúy Quỳnh CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144680 Nguyễn Minh Thông CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

CTS144681 Đào Mộng Thu CD39TS FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 11-01-17 7g

DTP145268 Trần Minh Nam DH15TP FST326 Nguyên lý công nghệ lên men 11-01-17 7g

DNV130575 Trần Thị Cẩm Tiên DH14NV HOL514 Văn học Việt Nam hiện đại 3 (từ 1945 đến hết thế kỷ XX) 11-01-17 7g

35/44

Page 36: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DNV130588 Lê Thị Kim Huệ DH14NV HOL514 Văn học Việt Nam hiện đại 3 (từ 1945 đến hết thế kỷ XX) 11-01-17 7g

DNV132416 Nguyễn Tố Quyên DH14NV HOL514 Văn học Việt Nam hiện đại 3 (từ 1945 đến hết thế kỷ XX) 11-01-17 7g

DCT134613 Võ Thị Trúc Linh DH14CT MAX510 Logic biện chứng 11-01-17 7g

CBT152282 Ngô Phước Thuận CD40BT MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CMN150306 Lê Thị Mỹ Duyên CD40MN2 MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CMN150348 Lê Thị Cẩm Thu CD40MN2 MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CMN150349 Nguyễn Thị Kim Thùy CD40MN2 MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CMN150367 Hồ Thị Ngọc Tươi CD40MN2 MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CPN152389 Phạm Văn Tài CD40PN MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

CTH154027 Nguyễn Hoàng Thu Nhi CD40TH MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân DH14PM MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 11-01-17 7g

DMN150728 Đoàn Phương Duy DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150734 Lê Thị Mỹ Hạnh DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150735 Bùi Thị Mỹ Hảo DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150740 Trần Thị Hòa DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150744 Thái Ngọc Huyền DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150749 La Thị Kiều DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150750 Võ Thị Diễm Kiều DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150751 Lê Thị Lam DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150752 Neáng Sóc Đa Line DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150759 Vũ Thị Diễm Mi DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150767 Lê Hồ Đại Ngọc DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150778 Nguyễn Thị Thiên Nhi DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150788 Nguyễn Thị Hồng Ny DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150789 Lê Mỹ Phụng DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150816 Nguyễn Thị Bảo Trầm DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150817 Nguyễn Thị Huyền Trân DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150823 Đinh Thị Tường Vân DH16MN1 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150838 Lê Thị Kim Cương DH16MN2 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMN150840 Đặng Thị Mỹ Duyên DH16MN2 ML346 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11-01-17 7g

DMT135325 Huỳnh Thị Bích Huyền DH14MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT135343 Kha Thị Minh Thư DH14MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT146510 Huỳnh Quốc Bảo DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT146514 Trần Nguyễn Dương DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT146518 Võ Thanh Hoa DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT146543 Trương Trần Tường Vi DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

DMT146991 Bùi Hữu Khánh DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

36/44

Page 37: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DMT147044 Nguyễn Hữu Trường DH15MT MOR505 Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường 11-01-17 7g

CMN130238 Sa Fi Yah CD38MN2 PED535 Phương pháp giáo dục thể chất 11-01-17 7g

CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền CD39MN1 PED535 Phương pháp giáo dục thể chất 11-01-17 7g

CMN140224 Hồ Thị Kim Tuyền CD39MN1 PED535 Phương pháp giáo dục thể chất 11-01-17 7g

CMN141192 Phan Thị Thúy CD39MN2 PED535 Phương pháp giáo dục thể chất 11-01-17 7g

CGT140018 Nguyễn Thị Thùy Dương CD39GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

CGT140020 Nguyễn Thị Huyền Em CD39GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

CGT140025 Nguyễn Thị Mỹ Hiền CD39GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

CGT140062 Hồ Văn Phúc CD39GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

CGT140068 Neang Ronl CD39GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

DGT130399 Nguyễn Thị Vân Anh DH14GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

DGT130501 Đỗ Khiết Bình DH14GT PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 11-01-17 7g

CST131033 Đào Ngọc Kỳ Anh CD38ST PED578 Phương pháp dạy học Tin học ở trường phổ thông – CĐ 11-01-17 7g

DPM135370 Hồ Chí Công DH14PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM135456 Lê Nguyễn Duy Thiên DH14PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM135485 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH14PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154129 Nguyễn Phú Hào DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154131 Dư Minh Hậu DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154140 Cao Thị Thanh Hương DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154141 Trương Phú Hữu DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154143 Nguyễn Duy Khang DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154147 Lê Trọng Kỳ DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154148 Nguyễn Thành Lâm DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154150 Nguyễn Duy Linh DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154153 Nguyễn Thị Thùy Linh DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154166 Đoàn Hữu Ngoan DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154171 Lý Thanh Nhanh DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154187 Trương Lê Tài DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154197 Phan Minh Thông DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154212 Lê Ngọc Tuấn DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DPM154450 Đặng Văn Sài DH16PM PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH135132 Nguyễn Phạm Loan Phương DH14TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154348 Phạm Văn Đềm DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154362 Phan Phạm Chí Hiếu DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154382 Phạm Văn Lực DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154392 Trương Chí Nghĩa DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154393 Võ Chí Nghĩa DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

37/44

Page 38: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DTH154424 Huỳnh Minh Thành DH16TH PHY102 Vật lý đại cương A2 11-01-17 7g

DLY150677 Phạm Thị Hồng Anh DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150678 Huỳnh Quốc Bảo DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150680 Lê Hữu Chính DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150681 Phạm Chí Công DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150682 Phạm Thị Thu Cúc DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150684 Nguyễn Ngọc Diệu DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150685 Trương Thị Thúy Diệu DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150686 Cung Thị Trường Duy DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150698 Đỗ Lê Na DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150712 Trần Thị Thu Thảo DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DLY150713 Hồ Anh Thư DH16LY PHY507 Quang học 1 - Quang hình 11-01-17 7g

DPN143323 Lê Đức Duy DH15PN2 RUD306 Công tác xã hội trong PTNT 11-01-17 7g

DPN143326 Hồ Phát Đạt DH15PN2 RUD306 Công tác xã hội trong PTNT 11-01-17 7g

DPN143382 Nguyễn Thái Phúc DH15PN2 RUD306 Công tác xã hội trong PTNT 11-01-17 7g

DPN143428 Trần Thị Trúc Vàng DH15PN1 RUD306 Công tác xã hội trong PTNT 11-01-17 7g

DDL150507 Phạm Thị Bích Ngọc DH16DL SEG301 Lịch sử văn minh thế giới – SP ĐL 11-01-17 7g

DNV130586 Huỳnh Yến Nhi DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140582 Huỳnh Hồ Thùy Dung DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140583 Nguyễn Dư Phượng Hoàng DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140586 Phạm Thị Huyền DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140596 Trương Thị Tuyết Ngân DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140605 Trương Nguyễn Tú Nhi DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140606 Trần Thị Cẩm Nhiều DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140608 Nguyễn Hoàng Phúc DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV140617 Võ Thị Ngọc Trinh DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV141383 Neáng Hennery DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV141395 Đỗ Thị Yến Phương DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DNV141406 Nguyễn Thị Thảo Uyên DH15NV VLL521 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn cổ Trung Hoa) 11-01-17 7g

DSH133019 Mai Thị Muội DH14SH ABI504 Kỹ thuật sản xuất giống nấm 11-01-17 13g

CSH144282 Nguyễn Quốc Nghĩa CD39SH ABI513 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống lương thực - CĐ CNSH 11-01-17 13g

CCN152317 Nguyễn Thị Tuyết Hoa CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

CCN152326 Huỳnh Thị Liên CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

CCN152328 Đặng Hữu Lợi CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

CCN152330 Lê Tấn Lợi CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

CCN152333 Huỳnh Thị Thu Ngây CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

38/44

Page 39: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CCN152341 Châu Rít Tha CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

CCN153459 Nguyễn Ngọc Sáng CD40CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN143296 Trương Công Định DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144881 Nguyễn Tuấn Cảnh DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144883 Đặng Thị ánh Châu DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144899 Lê Tuyết Đang DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144908 Lê Thị Cẩm Giang DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144915 Lê Công Hậu DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144919 Tạ Xuân Hiệp DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144940 Trần Văn Vũ Luân DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144955 Võ Thị Nhanh DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN144962 Nguyễn Phạm Thảo Nhi DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN145000 Nguyễn Công Thanh DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN145011 Lương Thị Tiên DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN145020 Lê Bảo Toàn DH15CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN152853 Trần Thanh Hải DH16CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DCN152910 Trần Tấn Tài DH16CN ANI529 Chọn và nhân giống vật nuôi 11-01-17 13g

DKQ131304 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131308 Lâm Thị Phương Thảo DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131309 Trương Thị Trúc Linh DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131326 Chế Trung Huy DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131329 Lê Thị Quyên DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131331 Nguyễn Như Giang DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131333 Lê Long Hồ DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131336 Nguyễn Văn Lâm DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131341 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131347 Ngô Gia Hân DH15KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131349 Trần Thị Phương Thanh DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131800 Ngô Hoàng Diễm DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131805 Trần Thị Khánh Linh DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131809 Trần Thị Mỹ Ngọc DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131812 Trần Thị Kim Phượng DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKQ131817 Lê Thị Nhựt Trinh DH14KQ BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT122126 Trần Thị Hoài Mỹ DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131355 Nguyễn Thanh Tuấn DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131393 Nguyễn Thị Phương Thảo DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131394 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

39/44

Page 40: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DKT131395 Nguyễn Thị Thanh Hiếu DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131405 Nguyễn Thị Mỹ Tiên DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131408 Nguyễn Thị Kiều Loan DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131415 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131428 Nguyễn Thị Thúy Thoại DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131444 Nguyễn Thị Ngọc ánh DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131451 Lâm Mỹ Quyên DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131452 Trình Thị Như Quỳnh DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131461 Nguyễn Thị Phương Dung DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131466 Trương Thị Cẩm Hồng DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131468 Nguyễn Thị Ngọc Huệ DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131469 Trần Thị Ngọc Bích DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131472 Lê Khánh Ngọc DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT131473 Võ Hồng Ngọc DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132091 Trần Thị Ngọc Kiều DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132096 Tiêu Thị Mai DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132099 Nguyễn Kim Ngân DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132101 Nguyễn Thị Bích Ngân DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132108 Nguyễn Phan Hoàng Phúc DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132123 Mai Thị Minh Thoa DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132125 Lê Thị Cẩm Thu DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132126 Trần Xuân Thu DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132127 Phạm Thị Thủy Tiên DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132130 Nguyễn Thị Cẩm Tú DH14KT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT132131 Đàm Thị Cẩm Tú DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DKT139998 Võ Thị Việt Trinh DH14KT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc DH11NH BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DNH131483 Lê Công Quang DH14NH BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DNH131542 Phạm Thành Luân DH14NH BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT103480 Lê Thanh Phong DH11QT BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT122458 Trần Anh Duy DH13QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131595 Trịnh Phúc Thịnh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131596 Hồ Phạm Thảo Trang DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131604 Phạm Thị Diễm Quỳnh DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131607 Thái Quỳnh Anh DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131613 Trịnh Thị Bảo Trân DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

40/44

Page 41: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT131618 Nguyễn Thị Triết Huỳnh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131624 Lê Thị Kim Anh DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131631 Phạm Văn Quí DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131632 Trương Thị Cẩm Quí DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131633 Thái Thị Thanh Thảo DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131634 Đỗ Hồng Thắm DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131635 Võ Thị Mỹ Thể DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131636 Thái Thị Ngọc Hoa DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131638 Lâm Thị Mỹ Dung DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131640 Bùi Võ Thị Bảo Trâm DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131641 Phan Thị Huỳnh Anh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131646 Nguyễn Thị Trúc Linh DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131648 Nguyễn Thị Xuân Nhụy DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131650 Trần Thị Phương Thảo DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131655 Nguyễn Thị Thu Ngọc DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131656 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131657 Huỳnh Phạm Tố Uyên DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131660 Hà Thị Cẩm Tiên DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131661 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131662 Lâm Thị Thùy Linh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131663 Bạch Thị Bích Loan DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131665 Phan Thị Tuyết Nga DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131666 Võ Văn Kiệt DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131672 Trần Thái Dũng DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131674 Thái Trang Đài DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131675 Nguyễn Thị Phương Đài DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131677 Bùi Thị Kiều Trinh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131678 Phạm Thanh Hiếu DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131681 Trần Minh Danh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131684 Nguyễn Thụy Diễm Phương DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131698 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131700 Trần Thiện Khá DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131701 Phùng Duy Khánh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131703 Nguyễn Thị Duy DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131704 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131706 Phan Thành Sắt DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

41/44

Page 42: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DQT131711 Nguyễn Thị Thúy Nhi DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131714 Võ Minh Hậu DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131715 Trần Huỳnh Thái Anh DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131718 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131719 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131722 Huỳnh Thị ánh Ngọc DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131723 Nguyễn Châu Bảo Ngọc DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131952 Lê Hải Duy DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131970 Trần Vũ Thảo Nhi DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131974 Nguyễn Tiến Sỉ DH14QT1 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DQT131987 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền DH14QT2 BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC122678 Nguyễn Thị Trúc Linh DH13TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC122740 Lê Hoàng Tuyết Mai DH13TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC131775 Bùi Kim Chưởng DH14TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC131781 Phan Thị Kim Loan DH14TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC132031 Võ Thị Bảo Ngọc DH14TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC132051 Trần Thị Bích Thủy DH14TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTC132073 Huỳnh Thị Kim Xuyến DH14TC BUS518 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 11-01-17 13g

DTT133343 Nguyễn Minh Hiền DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT133424 Nguyễn Tấn Khôn DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT133426 Nguyễn Phước Duy DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT133439 Hồ Bảo Dương DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT134497 Phạm Thị Oanh DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT134498 Trần Quốc Pháp DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT134501 Trần Phước Quí DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT134517 Phan Thị Ngọc Tú DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTT134521 Nguyễn Thanh Yên DH14TT CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 11-01-17 13g

DTP133184 Nguyễn Thị Bích DH14TP FST505 Công nghệ chế biến thủy hải sản 11-01-17 13g

DTP133246 Trần Thị Kim Ngân DH14TP FST505 Công nghệ chế biến thủy hải sản 11-01-17 13g

DTP133261 Bùi Thị Bảo Yến DH14TP FST505 Công nghệ chế biến thủy hải sản 11-01-17 13g

CBT152201 Trần Hoàng Anh CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CBT152208 Hồ Ngọc Châu CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CBT152220 Nguyễn Huy Đông CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CBT152259 Lê Văn Nước CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CBT152295 Hồ Văn Trọng CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CBT152299 Trần Nhựt Trường CD40BT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CTT152617 Lê Phát Đạt CD40TT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

42/44

Page 43: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1CTT152639 Hồ Phước Nhiều CD40TT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CTT152644 Chau Chom Rơnl CD40TT GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143163 Lâm Thị Xuân Lan DH15BT2 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143175 Hồ Vũ Luân DH15BT1 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143182 Nguyễn Thị Huỳnh Mai DH15BT1 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143191 Nguyễn Hữu Nghị DH15BT2 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143223 Dương Minh Sang DH15BT1 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143232 Hoa Trà Thái DH15BT1 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143250 Nguyễn Hữu Thiện DH15BT2 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143262 Huỳnh Nhật Toàn DH15BT2 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

DBT143271 Nguyễn Nhật Trường DH15BT2 GEN302 Di truyền học - TT 11-01-17 13g

CAV150001 Phạm Châu Xuân ái CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150005 Cao Thị Mỹ Chi CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150007 Đoàn Thị Kim Chị CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150024 Nguyễn Thị Kim Khánh CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150034 Phan Thị Linh CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150044 Phạm Thị Tuyết Ngân CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150053 Lê Thị Yến Nhi CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

CAV150065 Trần Thị Diễm Sương CD40AV GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

DTA151082 Nguyễn Gia Hào DH16TA GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

DTA151103 Nguyễn Dương Kim Thanh DH16TA GSK512 Viết 3 11-01-17 13g

DMN150728 Đoàn Phương Duy DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150735 Bùi Thị Mỹ Hảo DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150747 Trần Kim Hương DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150750 Võ Thị Diễm Kiều DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150757 Huỳnh Thị Thúy Loan DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150765 Thi Thị Bích Ngân DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150766 Châu Nguyễn Kim Ngọc DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150780 Phạm Tô Thảo Nhi DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150797 Phùng Kim Thảo DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150805 Võ Anh Thư DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150817 Nguyễn Thị Huyền Trân DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150827 Phan Thị Thu Xuân DH16MN1 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150835 Mai Thị Ngọc ánh DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150837 Trần Thị Nhã Châu DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150857 Trần Thị Như Huỳnh DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150911 Lưu Trần Hồng Thu DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

43/44

Page 44: DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (09-11/01/2017)regis.agu.edu.vn/Upload/file/DS thi_CT_09_11.01.2017.pdf · DKQ151511 Cao Thị Thanh Huỳnh DH16KQ ACC101 Nguyên lý kế toán 09-01-17

MSSV Họ lót Tên Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi GioThi Lần 1DMN150916 Trần Võ Anh Thư DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DMN150941 Lê Thị Như ý DH16MN2 MN160 Tâm lý học trẻ em 11-01-17 13g

DBT132739 Lâm Thị Như Thủy DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132747 Hồ Thái Thông DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132773 Huỳnh Thanh Phong DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132778 Thái Minh Châu DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132779 Nguyễn Quốc An DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132782 Võ Thị Bé Huyền DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132784 Thái Thuận Minh DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132787 Nguyễn Thái Bình DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132803 Dương Văn Việt DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132823 Nguyễn Minh Đạt DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

DBT132841 Trương Nhật Tuấn DH14BT PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 11-01-17 13g

44/44