STT NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG No 1 Nguyễn Thị Thục Hạnh Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất sản phẩm probiotic nước ép chùm ngây, dưa hấu từ vi khuẩn Lactobacillus plantarum 2016 0009850 DND.7.0692.16 2 Vũ Đức Hoàng Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất chitinase từ Trichoderma asperllum SH16 trong hệ thống pPICZAα A-Pichia Pastoris GS115 2016 0009851 DND.7.0693.16 3 Vũ Thị Bảo Ly Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất glucosamine từ nấm mốc Aspergillus niger và thăm dò ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng 2016 0009852 DND.7.0694.16 4 Huỳnh Thị Tuyết Mai Công nghệ sinh học Nghiên cứu chiết tch và khảo st mt số yếu tố ảnh hưng đến hoạt đ enzyme lipase từ hạt đu phng nảy mm 2016 0009853 DND.7.0695.16 5 Hà Ngọc Tuấn Công nghệ sinh học Nghiên cứu thu hồi dịch thủy phân protein và cc hợp chất lipit trong nước thải sản xuất chitin từ vỏ đu tôm 2016 0009854 DND.7.0696.16 6 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ sinh học Nghiên cứu xc định thành phn hóa học và hoạt tính sinh học của tinh du tch chiết từ quả pht thủ Việt Nam 2016 0009855 DND.7.0697.16 7 Đinh Văn Bình Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu đnh gi khả năng kết dính của gelatin và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009859 DND.7.0701.16 8 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu thu nhn và thiết lp quy trình công nghệ sản xuất enzyme nattokinase từ natto lên men bi Bacillus subtilis natto 2016 0009860 DND.7.0702.16 9 Trn Thị So Ny Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu thu nhn bt chất xơ từ l dứa (Ananas comosus) và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009861 DND.7.0703.16 10 Trn Thị Ngọc Thư Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu tạo màng hỗn hợp từ pectin vỏ quả bưi và ứng dụng màng để bảo quản quả xoài 2016 0009862 DND.7.0704.16 11 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu chiết tch cc hợp chất phenolic từ l cây chùm ngây (Moringa oleifera) và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009863 DND.7.0705.16 12 Võ Ngọc Đào Hệ thống thông tin Nghiên cứu phân tích thiết kế hệ thống quản lý cán b, công chức, viên chức theo hướng giao tiếp toàn diện. 2016 0010390 DND.7.1233.16 13 Hoàng Thị Thanh Hiền Hệ thống thông tin Ứng dụng khai phá dữ liệu để xây dựng hệ thống chẩn đon bệnh trm cảm cho học sinh phổ thông 2016 0010391 DND.7.1234.16 14 Hồ Minh Hoành Hệ thống thông tin Nghiên cứu hệ thống truyền thông đa phương tiện thời gian thực trên cơ s giải php kỹ thut WebRTC. 2016 0010392 DND.7.1235.16 15 Nguyễn Thị Khuyến Hệ thống thông tin Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng đọc tin nhanh bằng cách trích rút và tổng hợp thông tin từ cc trang web 2016 0010393 DND.7.1236.16 16 Trn Hữu Phụng Hệ thống thông tin Xây dựng hệ thống cảnh báo chống xâm nhp IDS SNORT bảo vệ Web Server Trường Đại học Kinh tế. 2016 0010394 DND.7.1237.16 17 Đoàn Hà Hạ Quyên Hệ thống thông tin Nghiên cứu ứng dụng GIS vào việc phân tuyến các trường THPT tại huyện Đại Lc - Quảng Nam 2016 0010395 DND.7.1238.16 18 Nguyễn Toàn Quyền Hệ thống thông tin Nghiên cứu các giao thức định tuyến AODV, DSR, và OLSR trong hệ thống mạng MANET. 2016 0010396 DND.7.1239.16 19 Lê Tự Việt Thắng Hệ thống thông tin Ứng dụng mô phỏng đa tác tử để mô phỏng ngp địa hình do nước biển dâng tại TP Đà Nẵng 2016 0010397 DND.7.1240.16 20 Đỗ Phan Trường Hệ thống thông tin Nghiên cứu kỹ thut khai phá quy trình và ứng dụng để phân tích quy trình yêu cu bồi thường tại sân bay. 2016 0010398 DND.7.1241.16 DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG KHÓA 29 (Cập nhật ngày 08/4/2017) HỌ VÀ TÊN 1/25
25
Embed
DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG …1).pdf · DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP ... 31 Trần Thị Mỹ Ly Hoá hữu cơ Nghiên cứu phương
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG No
1 Nguyễn Thị Thục Hạnh Công nghệ sinh học
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm probiotic
nước ép chùm ngây, dưa hấu từ vi
khuẩn Lactobacillus plantarum
2016 0009850 DND.7.0692.16
2 Vũ Đức Hoàng Công nghệ sinh học
Nghiên cứu sản xuất chitinase từ
Trichoderma asperllum SH16 trong hệ
thống pPICZAα A-Pichia Pastoris
GS115
2016 0009851 DND.7.0693.16
3 Vũ Thị Bảo Ly Công nghệ sinh học
Nghiên cứu sản xuất glucosamine từ
nấm mốc Aspergillus niger và thăm dò
ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng
2016 0009852 DND.7.0694.16
4 Huỳnh Thị Tuyết Mai Công nghệ sinh học
Nghiên cứu chiết tach và khảo sat môt
số yếu tố ảnh hương đến hoạt đô
enzyme lipase từ hạt đâu phông nảy
mâm
2016 0009853 DND.7.0695.16
5 Hà Ngọc Tuấn Công nghệ sinh học
Nghiên cứu thu hồi dịch thủy phân
protein và cac hợp chất lipit trong nước
thải sản xuất chitin từ vỏ đâu tôm
2016 0009854 DND.7.0696.16
6 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ sinh học
Nghiên cứu xac định thành phân hóa
học và hoạt tính sinh học của tinh dâu
tach chiết từ quả phât thủ Việt Nam
2016 0009855 DND.7.0697.16
7 Đinh Văn Bình Công nghệ thực phẩm
Nghiên cứu đanh gia khả năng kết dính
của gelatin và ứng dụng trong công
nghệ thực phẩm
2016 0009859 DND.7.0701.16
8 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Công nghệ thực phẩm
Nghiên cứu thu nhân và thiết lâp quy
trình công nghệ sản xuất enzyme
nattokinase từ natto lên men bơi
Bacillus subtilis natto
2016 0009860 DND.7.0702.16
9 Trân Thị So Ny Công nghệ thực phẩm
Nghiên cứu thu nhân bôt chất xơ từ la
dứa (Ananas comosus) và ứng dụng
trong công nghệ thực phẩm
2016 0009861 DND.7.0703.16
10 Trân Thị Ngọc Thư Công nghệ thực phẩm
Nghiên cứu tạo màng hỗn hợp từ pectin
vỏ quả bươi và ứng dụng màng để bảo
quản quả xoài
2016 0009862 DND.7.0704.16
11 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm Công nghệ thực phẩm
Nghiên cứu chiết tach cac hợp chất
phenolic từ la cây chùm ngây (Moringa
oleifera) và ứng dụng trong công nghệ
thực phẩm
2016 0009863 DND.7.0705.16
12 Võ Ngọc Đào Hệ thống thông tin
Nghiên cứu phân tích thiết kế hệ thống
quản lý cán bô, công chức, viên chức
theo hướng giao tiếp toàn diện.
2016 0010390 DND.7.1233.16
13 Hoàng Thị Thanh Hiền Hệ thống thông tin
Ứng dụng khai phá dữ liệu để xây dựng
hệ thống chẩn đoan bệnh trâm cảm cho
học sinh phổ thông
2016 0010391 DND.7.1234.16
14 Hồ Minh Hoành Hệ thống thông tin
Nghiên cứu hệ thống truyền thông đa
phương tiện thời gian thực trên cơ sơ
giải phap kỹ thuât WebRTC.
2016 0010392 DND.7.1235.16
15 Nguyễn Thị Khuyến Hệ thống thông tin
Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng đọc tin
nhanh bằng cách trích rút và tổng hợp
thông tin từ cac trang web
2016 0010393 DND.7.1236.16
16 Trân Hữu Phụng Hệ thống thông tin
Xây dựng hệ thống cảnh báo chống xâm
nhâp IDS SNORT bảo vệ Web Server
Trường Đại học Kinh tế.
2016 0010394 DND.7.1237.16
17 Đoàn Hà Hạ Quyên Hệ thống thông tin
Nghiên cứu ứng dụng GIS vào việc
phân tuyến các trường THPT tại huyện
Đại Lôc - Quảng Nam
2016 0010395 DND.7.1238.16
18 Nguyễn Toàn Quyền Hệ thống thông tin
Nghiên cứu các giao thức định tuyến
AODV, DSR, và OLSR trong hệ thống
mạng MANET.
2016 0010396 DND.7.1239.16
19 Lê Tự Việt Thắng Hệ thống thông tin
Ứng dụng mô phỏng đa tác tử để mô
phỏng ngâp địa hình do nước biển dâng
tại TP Đà Nẵng
2016 0010397 DND.7.1240.16
20 Đỗ Phan Trường Hệ thống thông tin
Nghiên cứu kỹ thuât khai phá quy trình
và ứng dụng để phân tích quy trình yêu
câu bồi thường tại sân bay.
2016 0010398 DND.7.1241.16
DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG KHÓA 29
(Cập nhật ngày 08/4/2017)
HỌ VÀ TÊN
1/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
21 Trân Xuân Trường Hệ thống thông tin
Xây dựng Ontology phục vụ tìm kiếm
ngữ nghĩa đông vât rừng trên địa bàn
TP Đà Nẵng.
2016 0010399 DND.7.1242.16
22 Dương Hồng Vinh Hệ thống thông tin
Xây dựng hệ thống phân lịch thi tín chỉ
tại trường Cao đẳng Thương mại Đà
Nẵng.
2016 0010400 DND.7.1243.16
23 Nguyễn Văn Vương Hệ thống thông tin
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đảm bảo
an toàn dữ liệu đào tạo tại trường Đại
học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng.
2016 0010401 DND.7.1244.16
24 Đoàn Thị Kim Đào Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của thân cây mât gấu ơ Cao Bằng
2016 0010403 DND.7.1246.16
25 Võ Thị Diệu Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của la và hạt cây chùm ngây
2016 0010404 DND.7.1247.16
26 Nguyễn Chắn Duỳn Hoa hữu cơ
Nghiên cứu xây dựng quy trình tổng
hợp keo tannin-formaldehyde quy mô
10 Kg keo/mẻ và ứng dụng tạo tấm
MDF với bôt gỗ
2016 0010405 DND.7.1248.16
27 Trân Mai Hương Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
thân rễ cây Sâm cau ơ tỉnh Quảng Ngãi
2016 0010406 DND.7.1249.16
28 Huỳnh Đức Huy Hoa hữu cơ
Nghiên cứu tổng hợp chế phẩm phối
hợp nano bạc – chitosan ứng dụng bảo
quản Thanh Long sau thu hoạch
2016 0010407 DND.7.1250.16
29 Võ Thị Thanh Kiều Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của la và nhân quả Bàng
2016 0010408 DND.7.1251.16
30 Phạm Thị Lê Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của cây Bòng Bong (L. Flexuosum và
L. Japonicum) ơ Điện Bàn
2016 0010409 DND.7.1252.16
31 Trân Thị Mỹ Ly Hoa hữu cơ
Nghiên cứu phương phap thu hồi
protein ca trong nước thải cơ sơ chế
biến chả ca (Surimi) tại khu công
nghiệp dịch vụ thủy sản Đà Nẵng
2016 0010411 DND.7.1254.16
32 Đỗ Thị Ly Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết từ
thân và la chè vằng ơ tỉnh Quảng Nam
2016 0010410 DND.7.1253.16
33 Lê Thị Minh Phương Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach và xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của quả Muỗng hoàng yến tại Đà Nẵng
2016 0010412 DND.7.1255.16
34 Hoàng Châu Thanh Thảo Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach và xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của la cây Rẻ quạt
2016 0010413 DND.7.1256.16
35 Hứa Thị Thu Thủy Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach và xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của vỏ rễ cây chùm ruôt ơ Đà Nẵng
2016 0010414 DND.7.1257.16
36 Võ Thị Thanh Thủy Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach, xac định thành
phân hóa học trong tinh dâu và môt số
dịch chiết của cây Ngò om
2016 0010415 DND.7.1258.16
37 Nguyễn Đăng Thùy Trang Hoa hữu cơ
Nghiên cứu chiết tach và xac định thành
phân hóa học trong môt số dịch chiết
của cây Nơ ngày đất
2016 0010416 DND.7.1259.16
38 Lê Xuân Bình Kế toan
Nghiên cứu việc vân dụng và ảnh hương
của việc vân dụng cac công cụ kế toan
quản trị đến thành quả hoạt đông của
cac doanh nghiệp trên địa bàn thành phố
Đà Nẵng
2016 0010073 DND.7.0915.16
39 Nguyễn Thanh Bình Kế toan
Kiểm soat thuế gia trị gia tăng đối với
cac doanh nghiệp vừa và nhỏ do Cục
thuế tỉnh Quảng Bình thực hiện
2016 0010074 DND.7.0916.16
40 Mai Thị Thu Hằng Kế toan
Vân dụng thẻ cân bằng điểm trong đanh
gia thành quả hoạt đông tại trường Đại
học Quảng Nam
2016 0010077 DND.7.0919.16
2/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
41 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toan
Nghiên cứu mối quan hệ giữa đo lường
lợi nhuân kế toan và thu nhâp chịu thuế
: Trường hợp cac công ty viễn thông
niêm yết trên thị trường chứng khoan
Việt Nam
2016 0010081 DND.7.0923.16
42 Nguyễn Thùy Linh Kế toan
Tăng cường kiểm soat nôi bô cac khoản
thu chi tại trường Đại học Xây dựng
miền Trung
2016 0010082 DND.7.0924.16
43 Ngô Thị Phương Loan Kế toan
Nghiên cứu việc vân dụng kế toan quản
trị trong cac doanh nghiệp trên địa bàn
tỉnh Quảng Bình
2016 0010084 DND.7.0926.16
44 Hoàng Thị Ngọc Mai Kế toan
Phân tích cac nhân tố ảnh hương đến
cấu trúc tài chính của cac công ty thuôc
nhóm ngành dâu khí niêm yết trên thị
trường chứng khoan Việt Nam
2016 0010085 DND.7.0927.16
45 Hoàng Thị Thanh Nga Kế toan
Nghiên cứu nhân thức của sinh viên
ngành kế toan về mối liên hệ giữa bối
cảnh giảng dạy, phương phap học và kết
quả đâu ra tại trường Cao đẳng Thương
mại Đà Nẵng
2016 0010087 DND.7.0929.16
46 Nguyễn Thị Sang Tây Kế toan
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
mức đô công bố thông tin bắt buôc trên
thuyết minh bao cao tài chính của cac
doanh nghiệp niêm yết trên thị trường
chứng khoan Việt Nam
2016 0010090 DND.7.0932.16
47 Nguyễn Thị Diệu Thanh Kế toan
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
tính ổn định duy trì lợi nhuân của cac
doanh nghiệp ngành sản xuất hàng tiêu
dùng trên thị trường chứng khoan Việt
Nam
2016 0010091 DND.7.0933.16
48 Diệp Lệ Trúc Xuyên Kế toanHoàn thiện kế toan trach nhiệm tại Công
ty cổ phân dược Danapha2016 0010094 DND.7.0936.16
49 Lê Việt Anh Khoa học may tính
Ứng dụng mô hình Mapreduce xây
dựng hệ thống đanh gia đô tương đồng
văn bản
2016 0009877 DND.7.0719.16
50 Lương Duy Bảo Khoa học may tínhNghiên cứu Deconverter để dịch tự
đông từ UNL sang Tiếng Việt2016 0009878 DND.7.0720.16
51 Phạm Khanh Bảo Khoa học may tính
Áp dụng thuât toan FHIM để khai pha
tâp mục hữu ích cao từ cơ sơ dữ liệu
đào tạo Trường Đại học Phạm Văn Đồng
2016 0009879 DND.7.0721.16
52 Huỳnh Thị Hoàng Chi Khoa học may tínhPhương phap nhân dạng cảm xúc âm
nhạc trên cơ sơ học may2016 0009880 DND.7.0722.16
53 Võ Văn Đức Khoa học may tínhXây dựng hệ thống tư vấn thông tin
khuyến mãi2016 0009881 DND.7.0723.16
54 Trân Bửu Dung Khoa học may tínhNghiên cứu và ứng dụng thuât toan học
truyền dẫn phân lớp Naive Bayes2016 0009882 DND.7.0724.16
55 Phạm Thị Hồng Hạnh Khoa học may tính
Ứng dụng web ngữ nghĩa để xây dựng
hệ thống tra cứu thông tin khoa học của
trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin
Hữu nghị Việt – Hàn
2016 0009883 DND.7.0725.16
56 Nguyễn Thị Hiền Khoa học may tínhXây dựng hệ thống hỗ trợ cố vấn học
tâp tại trường Cao đẳng Thương mại2016 0009884 DND.7.0726.16
57 Nguyễn Lương Hoàng Khoa học may tính
Xây dựng hệ thống phân loại văn bản
ứng dụng tại Văn phòng Thành ủy - Đà
nẵng.
2016 0009885 DND.7.0727.16
58 Võ Minh Hoàng Khoa học may tính
Nghiên cứu kỹ thuât phân lớp bằng cây
quyết định và ứng dụng tư vấn việc làm
ơ Quảng Ngãi
2016 0009886 DND.7.0728.16
59 Cao Phi Hùng Khoa học may tínhNghiên cứu nhân dạng khuôn mặt xây
dựng hệ thống phục vụ điểm danh2016 0009887 DND.7.0729.16
60 Nguyễn Văn Lôc Khoa học may tính
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ ảo
hóa Hyper-V phục vụ ảo hóa và sao lưu
dự phòng
2016 0009888 DND.7.0730.16
61 Vũ Long Khoa học may tínhKiểm thử tự đông cac ứng dụng trên
điện thoại thông minh2016 0009889 DND.7.0731.16
62 Huỳnh Nhât Nam Khoa học may tính
Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn đăng ký học
phân cho sinh viên Trường Cao Đẳng
Công Nghệ
2016 0009891 DND.7.0733.16
3/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
63 Nguyễn Thị Kim Ngân Khoa học may tính
Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu thiên
tai cho khu vực miền Trung và Tây
Nguyên dựa trên nền GIS
2016 0009892 DND.7.0734.16
64 Nguyễn Quang Phương Khoa học may tính
Ứng dụng mã hóa đường công
ELLIPTIC trong cơ chế xac thực trên
mạng MANET
2016 0009894 DND.7.0736.16
65 Nguyễn Thành Quân Khoa học may tính
Nghiên cứu xây dựng giải phap chấm
điểm bài thi trắc nghiệm dựa trên kỹ
thuât xử lý ảnh
2016 0009895 DND.7.0737.16
66 Tống Thị Kim Quy Khoa học may tínhỨng dụng xử lý ảnh để đếm số lượng xe
ô tô trong nôi thành thành phố Đà Nẵng2016 0009896 DND.7.0738.16
67 Lê Ngọc Quyền Khoa học may tính
Nghiên cứu ứng dụng cac kỹ thuât của
BIG Data trong hệ thống phat hiện sao
chép
2016 0009897 DND.7.0739.16
68 Nguyễn Đức Tài Khoa học may tính
Xây dựng ứng dụng nhắn tin bảo mât
trên điện thoại di đông sử dụng mã khóa
đối xứng
2016 0009898 DND.7.0740.16
69 Nguyễn Thái Khoa học may tính
Xây dựng hệ thống phat hiện mã đôc
dựa trên mô hình xử lý phân tan MAP-
REDUCE
2016 0009899 DND.7.0741.16
70 Nguyễn Thị Bích Thảo Khoa học may tínhXây dựng cơ sơ dữ liệu ngôn ngữ ký
hiệu tiếng Việt 2016 0009902 DND.7.0744.16
71 Nguyễn Thị Vũ Thảo Khoa học may tính
Nghiên cứu phương phap nhân dạng cử
chỉ khuôn mặt ứng dụng cho ngôn ngữ
ký hiệu tiếng Việt
2016 0009903 DND.7.0745.16
72 Vũ Thị Thảo Khoa học may tínhXây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ nông
dân phòng trừ sâu bệnh trên cây cà phê2016 0009904 DND.7.0746.16
73 Nguyễn Văn Tin Khoa học may tính
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống truy
vấn dữ liệu tùy chọn dựa trên ngữ nghĩa
của câu truy vấn
2016 0009905 DND.7.0747.16
74 Nguyễn Thị Kiều Trang Khoa học may tínhXây dựng kho dữ liệu phục vụ phân loại
văn bản tiếng Việt2016 0009907 DND.7.0749.16
75 Phạm Thị Minh Trang Khoa học may tínhXây dựng mô hình miền kiến thức thích
nghi, đanh gia kết quả người học2016 0009908 DND.7.0750.16
76 Nguyễn Văn Việt Khoa học may tínhNghiên cứu, so sanh cac giao thức định
tuyến trong mạng VANET2016 0009912 DND.7.0754.16
77 Phan Thị Trai Anh Kinh tế phat triểnĐảm bảo an sinh xã hôi trên địa bàn
thành phố Đà Nẵng2016 0010105 DND.7.0947.16
78 Đinh Thị Ngọc Châu Kinh tế phat triểnGiải phap nâng cao chất lượng dân số
tỉnh Quảng Nam2016 0010106 DND.7.0948.16
79 Đoàn Ngọc Đức Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Phước
Sơn, tỉnh Quảng Nam2016 0010112 DND.7.0954.16
80 Hoàng Việt Hà Kinh tế phat triểnGiải phap phat triển kinh tế tư nhân tại
huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình2016 0010117 DND.7.0959.16
81 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế phat triểnPhat triển du lịch trên địa bàn quân Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng2016 0010118 DND.7.0960.16
82 Phạm Văn Hiền Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp trên địa bàn
huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk2016 0010123 DND.7.0965.16
83 Lê Thị Kim Hòa Kinh tế phat triển
Quản lý nhà nước về thương mại - dịch
vụ trên địa bàn huyện Đại Lôc, tỉnh
Quảng Nam
2016 0010127 DND.7.0969.16
84 Nguyễn Thị Hòa Kinh tế phat triển
Nghiên cứu ảnh hương của cac yếu tố
đâu vào tới kết quả sản xuất lúa của hô
nông dân: trường hợp 3 xã vùng ven
thành phố Kon Tum
2016 0010129 DND.7.0971.16
85 Đỗ Thiết Khôi Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Bình Sơn,
tỉnh Quảng Ngãi2016 0010131 DND.7.0973.16
86 Nguyễn Thị Liễu Kinh tế phat triểnCông tac an sinh xã hôi ơ thành phố
Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam2016 0010132 DND.7.0974.16
87 Nguyễn Thị Kim Nhạn Kinh tế phat triểnPhat triển nguồn nhân lực hành chính
quân Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng2016 0010134 DND.7.0976.16
88 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Kinh tế phat triển
Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến
năng suất cây cà phê ơ xã IaYok, huyện
IaGrai, tỉnh Gia Lai
2016 0010135 DND.7.0977.16
89 Trân Hoàng Uyên Phương Kinh tế phat triển
Nghiên cứu tac đông của tăng trương
kinh tế tới bất bình đẳng thu nhâp tại
thành phố Đà Nẵng
2016 0010138 DND.7.0980.16
90 Cao Thanh Sơn Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Cam Lô,
tỉnh Quảng Trị 2016 0010144 DND.7.0986.16
91 Lê Viết Sơn Kinh tế phat triểnThu hút đâu tư trực tiếp nước ngoài vào
địa bàn tỉnh Quảng Nam2016 0010145 DND.7.0987.16
4/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
92 Nguyễn Đình Thắng Kinh tế phat triển
Quản lý nhà nước đối với cac doanh
nghiệp có vốn đâu tư trực tiếp nước
ngoài trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
2016 0010148 DND.7.0990.16
93 Đỗ Thị Phương Thảo Kinh tế phat triểnPhat triển du lịch tại quân Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng2016 0010152 DND.7.0994.16
94 Mai Quốc Thịnh Kinh tế phat triểnHoàn thiện công tac quản lý chi ngân
sach nhà nước tại thành phố Đà Nẵng2016 0010156 DND.7.0998.16
95 Nguyễn Thị Anh Thư Kinh tế phat triểnQuản lý thuế nhâp khẩu trên địa bàn
thành phố Đà Nẵng2016 0010160 DND.7.1002.16
96 Trịnh Thị Tố Trinh Kinh tế phat triểnNghiên cứu tình trạng bỏ học của trẻ em
tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng2016 0010575 DND.7.1005.16
97 Hồ Tuấn Anh Kỹ thuât điện
Giải phap bảo vệ chống sét cho hệ thống
pin năng lượng mặt trời cho khu kỹ
thuât Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam
2016 0009943 DND.7.0785.16
98 Đặng Công Nghị Kỹ thuât điện
Tính toan thiết kế và xây dựng hệ thống
kiểm định công tơ điện tại Trung tâm
Kỹ thuât tiêu chuẩn đo lường Chất
lượng 2
2016 0009944 DND.7.0786.16
99 Đặng Mỹ Nhựt Kỹ thuât điện
Tính toan lựa chọn giải phap điều khiển
đấu nối hệ thống pin mặt trời vào lưới
phân phối
2016 0009945 DND.7.0787.16
100 Châu Minh Thắng Kỹ thuât điện
Phân tích an toàn hệ thống điện 110-
220kV Bắc miền Trung và giải phap
điều đô
2016 0009947 DND.7.0789.16
101 Hồ Duy Trình Kỹ thuât điện
Tính toan đề xuất lắp đặt chống sét van
để giảm suất cắt do qua điện ap khí
quyển trên đường dây 220kV Sesan 3A -
Sesan 3
2016 0009948 DND.7.0790.16
102 Hàn Triều Viên Kỹ thuât điệnNâng cao hiệu quả vân hành lưới điện
Công ty Truyền tải điện 22016 0009949 DND.7.0791.16
103 Nguyễn Văn Viên Kỹ thuât điện
Phân tích lựa chọn giải phap điều khiển
từ xa cho cac trạm biến ap 110kV
không người trực
2016 0009950 DND.7.0792.16
104 Tạ Thị Hà Chung Kỹ thuât điện tử
Phân tích và đanh gia cac bô mã hóa
kênh trong truyền hình số vệ tinh DVB-
S2
2016 0009959 DND.7.0801.16
105 Nguyễn Phú Cường Kỹ thuât điện tử
Thiết kế hệ thống PACs phục vụ việc
lưu trữ và truyền tải hình ảnh y khoa tại
Bệnh viện Ung thư Đà Nẵng
2016 0009960 DND.7.0802.16
106 Phạm Minh Đức Kỹ thuât điện tử
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuât tiền mã
hóa để giảm PAPR trong hệ thống
MIMO-OFDM kích cỡ lớn
2016 0009961 DND.7.0803.16
107 Nguyễn Thanh Hùng Kỹ thuât điện tửƯớc lượng kênh truyền trong hệ thống
OFDM sử dụng kỹ thuât Wavelet2016 0009962 DND.7.0804.16
108 Lê Thị Oanh Kỹ thuât điện tử
Giam sat và điều khiển cac thiết bị bảo
quản trong kho hàng sử dụng truyền
thông không dây
2016 0009963 DND.7.0805.16
109 Hồ Anh Trang Kỹ thuât điện tử
Đanh gia hiệu năng cac phương phap
nhân dạng mặt người trên hệ thống
nhúng
2016 0009964 DND.7.0806.16
110 Nguyễn Thị Huyền Trang Kỹ thuât điện tử
Nghiên cứu hệ thống MIMO truyền dữ
liệu bằng anh sang nhìn thấy được
(VLC)
2016 0009965 DND.7.0807.16
111 Trân Phước Trường Kỹ thuât điện tửXây dựng môt số kỹ thuât ước lượng
trong hệ thống truyền dẫn song công2016 0009966 DND.7.0808.16
112 Mạnh Thế Văn Kỹ thuât điện tửNghiên cứu kỹ thuât định vị trong hệ
thống VLC hoạt đông trong nhà2016 0009967 DND.7.0809.16
113 Trân Tấn ChứcKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng mạng nơron để xây dựng giải
phap chẩn đoan lỗi rò rỉ của van trong
công nghiệp lọc – hóa dâu
2016 0009972 DND.7.0814.16
114 Trân Việt CườngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nghiên cứu, ứng dụng hệ điều khiển dự
bao trong mô hình bốn bể chứa công
nghiệp
2016 0009973 DND.7.0815.16
115 Phan Vĩ ĐứcKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nghiên cứu phương phap điều khiển
con lắc Furuta2016 0009975 DND.7.0817.16
116 Nguyễn Trọng HàKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển nhiệt đô hơi qua nhiệt cho lò
hơi ơ Nhà may lọc dâu Dung Quất bằng
phương phap feedforward đông thích
nghi
2016 0009980 DND.7.0822.16
5/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
117 Phạm Thanh HươngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển mờ thích nghi
cho hệ thống điều khiển tốc đô tua-bin
hơi; ứng dụng vào nhà may lọc dâu
Dung Quất
2016 0009984 DND.7.0826.16
118 Nguyễn Hải KhoaKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nghiên cứu so sanh cac phương phap
điều khiển thông minh cho thiết bị phản
ứng khuấy trôn liên tục đẳng nhiệt
2016 0009987 DND.7.0829.16
119 Nguyễn Hữu PhongKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng PID mờ điều khiển nhiệt đô
cho bô gia nhiệt may tạo hạt nhựa2016 0009990 DND.7.0832.16
120 Đỗ Công SinhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển thích nghi cho
tay may robot thừa bâc2016 0009991 DND.7.0833.16
121 Nguyễn Đức Chí TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nghiên cứu bô điều khiển giữ cân bằng
cho con lắc banh xe quan tính2016 0009994 DND.7.0836.16
122 Bùi Hữu ThànhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển cho tay may
robot có xét đến đông lực học của đông
cơ truyền đông
2016 0009996 DND.7.0838.16
123 Đoàn Thanh TìnhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển thích nghi cho
mức nước bể khử khí da – 3201 tại nhà
may lọc dâu Dung Quất
2016 0009999 DND.7.0841.16
124 Châu Ngọc ViệtKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng mạng nơron để xây dựng giải
phap chẩn đoan qua trình đo lường của
thiết bị đo chênh ap trong công nghiệp
lọc – hóa dâu
2016 0010002 DND.7.0844.16
125 Dương Anh ĐứcKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Áp dụng gối cô lâp hai mặt trượt ma sat
giảm chấn cho nhà nhiều tâng chịu tải
trọng đông đất
2016 0010010 DND.7.0852.16
126 Nguyễn Phương DuyKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Khảo sat sự biến thiên khả năng khang
cắt của bê tông theo cường đô chịu nén2016 0010011 DND.7.0853.16
127 Trân Ngọc DuyKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Phân tích ổn định trượt sâu của tường
cừ chắn đất2016 0010012 DND.7.0854.16
128 Trương Quang HảiKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu liên kết côt ống thép nhồi
bê tông với sàn phẳng bê tông cốt thép2016 0010013 DND.7.0855.16
129 Phùng HếtKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Đanh gia hiệu quả kinh tế kỹ thuât
phương an tường chắn đất có cốt lưới
địa kỹ thuât và tường chắn đất bê tông
cốt thép
2016 0010014 DND.7.0856.16
130 Phạm Xuân HiệuKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu liên kết côt ống thép nhồi
bê tông với dâm bẹt bê tông cốt thép2016 0010015 DND.7.0857.16
131 Phạm Thị Xuân HòaKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Phân tích tac đông của đông đất lên môt
số dạng nhà cao tâng theo phương phap
lịch sử thời gian
2016 0010016 DND.7.0858.16
132 Lê Trung HưngKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Lựa chọn thông số hợp lý của cọc hyper
mega phù hợp với địa chất Thành phố
Đà Nẵng
2016 0010017 DND.7.0859.16
133 Nguyễn Tiến HưngKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Khảo sat sự trượt tương đối giữa ống
thép và lõi bê tông đến khả năng chịu
lực của côt ống thép nhồi bê tông trong
điều kiện chịu nén và xoắn đồng thời
2016 0010018 DND.7.0860.16
134 Dương Thanh HuyênKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Phân tích ứng xử nhà nhiều tâng sử
dụng gối cach chấn có xét đến tương tac
với nền đất
2016 0010019 DND.7.0861.16
135 Nguyễn Trọng KhánhKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Tính toan cấu kiện bê tông cốt
composite ap dụng cho công trình ven
biển và hải đảo
2016 0010020 DND.7.0862.16
136 Võ Duy KhánhKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu thực nghiệm vữa polyme
chống nứt cho tường xây bằng gạch
không nung
2016 0010021 DND.7.0863.16
137 Ngô Đình PhiLípKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Phân tích lựa chọn kích thước hợp lý
cho hệ dâm sàn liên hợp thép - bê tông2016 0010022 DND.7.0864.16
138 Ngô Trí PhướcKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu lựa chọn kích thước hợp lý
của tường chắn cọc xi măng đất trên địa
bàn Thành phố Đà Nẵng
2016 0010023 DND.7.0865.16
139 Mai Xuân QuangKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu ứng xử của dâm màng
mỏng thổi phồng bằng phương phap
phân tử hữu hạn
2016 0010024 DND.7.0866.16
140 Đoàn Thị Ngọc QuýKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Ảnh hương của hàm lượng cốt thép đến
đô võng của dâm bê tông cốt thép2016 0010025 DND.7.0867.16
6/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
141 Mai Thị Minh TâmKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Lựa chọn quỹ đạo cap hợp lý cho dâm
siêu tĩnh ứng lực trước có tiết diện thay
đổi
2016 0010026 DND.7.0868.16
142 Mai Trường ThànhKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Tính toan hệ dâm sàn liên hợp thép - bê
tông có mố trong nhà cao tâng2016 0010027 DND.7.0869.16
143 Nguyễn Chí ThànhKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Tính toan hệ dâm sàn liên hợp thép - bê
tông slimdek2016 0010028 DND.7.0870.16
144 Nguyễn Hoàng ThịnhKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Đanh gia hiệu quả thiết kế cac công
trình nhà cao tâng trên địa bàn Thành
phố Đà Nẵng
2016 0010029 DND.7.0871.16
145 Hồ Công TiếnKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu ứng dụng cốt liệu lớn tai
chế từ phế thải xây dựng để chế tạo bê
tông xi măng
2016 0010030 DND.7.0872.16
146 Nguyễn Ba Thành TrungKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu thực nghiệm sự làm việc
nhiều trục của bê tông2016 0010031 DND.7.0873.16
147 Lê Minh TuấnKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Nghiên cứu dao đông của nhà nhiều
tâng chịu tải trọng đông đất có xét ảnh
hương của điều kiện địa chất tại Thành
phố Đà Nẵng
2016 0010032 DND.7.0874.16
148 Trân Ngọc TuấnKỹ thuât xây dựng công trình
dân dụng và công nghiệp
Phân tích ứng xử của tường chắn trong
hệ thống chống đỡ hố đào sâu sử dụng
phương phap phân tử hữu hạn
2016 0010033 DND.7.0875.16
149 Nguyễn CươngKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Giải phap câu vượt dành cho người đi
bô khu vực nôi thành - TP. Đà Nẵng2016 0010037 DND.7.0879.16
150 Phạm Đình Thành HoàngKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Xây dựng bô chỉ tiêu phục vụ lựa chọn
dự an giao thông đâu tư theo hình thức
đối tac công tư.
2016 0010038 DND.7.0880.16
151 Lê Hồng LongKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Nghiên cứu ảnh hương của đô ẩm và
loại cấp phối thiên nhiên tại thành phố
Đà Nẵng đến tương tac đất - cốt trong
tường chắn có cốt
2016 0010039 DND.7.0881.16
152 Trân Thành NhânKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Nâng cao khả năng tiếp cân của du
khach tới cac bến thuyền trên trục Lê
Lợi - Sông Hương - TP Huế
2016 0010040 DND.7.0882.16
153 Lê Đình ThànhKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Ứng dụng neo trong đất để ổn định mai
dốc taluy, gói thâu A5 đoạn Nôi Bài -
Yên Bái.
2016 0010041 DND.7.0883.16
154 Lê Trung ThànhKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Nghiên cứu xac định trị số modun đàn
hồi đông trong phòng thí nghiệm để tính
toan kết cấu ao đường mềm
2016 0010042 DND.7.0884.16
155 Lê Thanh TrinhKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Nghiên cứu xac định cac chỉ tiêu cường
đô của vât liệu bê tông nhựa tai chế thi
công theo phương phap tai chế nguôi tại
hiện trường.
2016 0010043 DND.7.0885.16
156 Trân Đình TrườngKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Nghiên cứu đề xuất môt số giải phap
quy hoạch không gian xây dựng ngâm
đô thị trong phạm vi đất dành cho
đường. Ví dụ ap dụng đối với tuyến
đường Hùng Vương – thành phố Quảng
Ngãi.
2016 0010044 DND.7.0886.16
157 Trân Anh TúKỹ thuât xây dựng công trình
giao thông
Đanh gia ổn định mai dốc đào công
trình thuỷ điện A Lưới có xét đến ảnh
hương thay đổi mực nước ngâm.
2016 0010045 DND.7.0887.16
158 Lê Thị Bích Chi Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Irony as a Stylistic
Device Used in “Pride and Prejudice”
by Jane Austen and “La ngọc cành
vàng” by Nguyễn Công Hoan
2016 0010536 DND.7.1379.16
159 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Explicitation and
Simplification in the English
Translation of Vietnamese Nominal
Groups in Travellive and Heritage
Bilingual Magazines
2016 0010538 DND.7.1381.16
160 Nguyễn Võ Thị Thu Hiền Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Conceptual
Metaphors of "Moon" and "Trăng" in
English and Vietnamese Poetry in the
19th and 20th Centuries
2016 0010546 DND.7.1389.16
161 Trân Thị Thanh Hiệp Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Linguistic
Expressions of Interpersonal Meaning
in English at Graduation Ceremonies
2016 0010547 DND.7.1390.16
7/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
162 Bảo Nam Lôc Ngôn ngữ Anh
Politeness Strategies Implemented by
Native Speaker Teachers versus Non-
Native Speaker Teachers in a Classroom
of English as a Foreign Language in
Vietnam
2016 0010549 DND.7.1392.16
163 Trịnh Thị Kim Luyến Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Stylistic Devices
Used in Tắt Đèn by Ngô Tất Tố and Its
English Translational Version
2016 0010550 DND.7.1393.16
164 Hà Nai Ly Ngôn ngữ Anh
A Comparative Study on Conceptual
Metaphor Used in Expressions Denoting
Betrayal in Love between English and
Vietnamese Songs
2016 0010551 DND.7.1394.16
165 Nguyễn Thị Ngọc Ly Ngôn ngữ Anh
Linguistic Features of Processes in
Teacher -Student Conversations in the
Memoir “Teacher Man” by Frank
McCourt in Light of Functional
Grammar
2016 0010552 DND.7.1395.16
166 Lê Thị Nhung Ngôn ngữ Anh
A Study of Linguistics Features
Indicated in Lovers’ Parting Politeness
Strategies in English versus Vietnamese
2016 0010558 DND.7.1401.16
167 Đỗ Thị Bích Trâm Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Stylistic Devices
in the English Transcription of Oscar
Winning Films and Their Vietnamese
Translational Equivalents
2016 0010562 DND.7.1405.16
168 Hồ Thị Huyền Trang Ngôn ngữ Anh
An Investigation into the Vietnamese
Translation of Nominal Groups
Describing Nature in the Series of
“Little House” by Laura Ingalls Wilder
and “Wuthering Heights” by Emily
Bronte
2016 0010563 DND.7.1406.16
169 Ngô Thị Kiều Trang Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Stylistic Devices
Describing Nature in "The Old Man and
the Sea" by Ernest Hemingway and
"Người lai đò sông Đà" by Nguyễn Tuân
2016 0010564 DND.7.1407.16
170 Võ Nguyễn Thùy Trang Ngôn ngữ AnhAn Appraisal Analysis of Judgment and
Appreciation in Nam Cao’s Short Stories 2016 0010565 DND.7.1408.16
171 Nguyễn Cao Phước Tùng Ngôn ngữ Anh
A Study of Loss and Gain of Meaning
in the Vietnamese Translational Version
of Uncle Tom’s Cabin by Harriet
Beecher Stowe
2016 0010567 DND.7.1410.16
172 Đoàn Thị Uyên Ngôn ngữ Anh
A Contrastive Analysis of Idioms
Expressing Optimism and Pessimism in
English and Vietnamese
2016 0010568 DND.7.1411.16
173 Đặng Thị Mai Vân Ngôn ngữ AnhA Study of Lexical Chunks in News
Reports of the Times Online in 20142016 0010569 DND.7.1412.16
174 Võ Thị Vân Vân Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Translating
Stylistic Devices in " Cho tôi xin môt vé
đi tuổi thơ" by Nguyễn Nhât Ánh into
English in "Ticket to Childhood " by
William Naythons
2016 0010571 DND.7.1414.16
175 Lê Thúy An Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải hệ phương trình tuyến
tính và ứng dụng 2016 0010421 DND.7.1264.16
176 Đỗ Thị Hạnh Đoan Phương phap Toan sơ cấpPhương trình hàm toàn phương và tính
ổn định2016 0010423 DND.7.1266.16
177 Lê Anh Dũng Phương phap Toan sơ cấpMôt số phương phap giải toan hình học
không gian 2016 0010425 DND.7.1268.16
178 Hoàng Thị Diệu Hiền Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải và sang tạo cac bài
toan tìm giới hạn của hàm số 2016 0010426 DND.7.1269.16
179 Nguyễn Minh Hoàng Phương phap Toan sơ cấpỨng dụng số phức trong cac bài toan sơ
cấp 2016 0010427 DND.7.1270.16
180 Nguyễn Thị Huyền My Phương phap Toan sơ cấpPhân tích thành phân chính, phân tích
nhân tố và ứng dụng2016 0010429 DND.7.1272.16
181 Võ Thị Ni Na Phương phap Toan sơ cấpHệ đông lực học dạng phương trình sai
phân bâc nhất 2016 0010430 DND.7.1273.16
182 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Phương phap Toan sơ cấp
Ứng dụng hình học giải tích vào giải
phương trình, bất phương trình và hệ
phương trình đại số
2016 0010431 DND.7.1274.16
8/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
183 Lê Thị Tuyết Nhung Phương phap Toan sơ cấpPhân tích phân biệt, phân loại và phân
tích cụm 2016 0010432 DND.7.1275.16
184 Lê Thị Kim Oanh Phương phap Toan sơ cấpMôt số công thức tính xac suất và ứng
dụng 2016 0010433 DND.7.1276.16
185 Phạm Thị Minh Quyên Phương phap Toan sơ cấp
Môt số bài toan đại số tổ hợp và xac
suất trong chương trình trung học phổ
thông
2016 0010434 DND.7.1277.16
186 Nguyễn Chiến Thắng Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải phương trình và bất
phương trình vô tỉ 2016 0010436 DND.7.1279.16
187 Phạm Lê Kim Thanh Phương phap Toan sơ cấpPhương phap bình phương phap nhỏ
nhất và ứng dụng2016 0010437 DND.7.1280.16
188 Nguyễn Thanh Thảo Phương phap Toan sơ cấpPhương trình hàm Cauchy công tính và
tính ổn định 2016 0010438 DND.7.1281.16
189 Nguyễn Thị Phương Thảo Phương phap Toan sơ cấp Hàm vectơ và ứng dụng 2016 0010439 DND.7.1282.16
190 Lê Thị Thi Phương phap Toan sơ cấpPhương phap Newton-Raphson và ứng
dụng 2016 0010440 DND.7.1283.16
191 Bùi Quốc Thịnh Phương phap Toan sơ cấpPhương phap tìm nghiệm của hệ
phương trình tuyến tính gân suy biến 2016 0010441 DND.7.1284.16
192 Trịnh Thị Xuân Trang Phương phap Toan sơ cấp Hệ thức lượng giac và ứng dụng 2016 0010442 DND.7.1285.16
193 Vũ Thị Kiều Trang Phương phap Toan sơ cấpHàm sinh bơi cac ước số và môt số bài
toán liên quan 2016 0010443 DND.7.1286.16
194 Nguyễn Đăng Trung Phương phap Toan sơ cấpÁp dụng phương phap tọa đô để giải
môt số bài toan sơ cấp 2016 0010444 DND.7.1287.16
195 Huỳnh Tấn Anh Tuấn Phương phap Toan sơ cấpHệ phương trình Diophant tuyến tính và
môt số dạng toan liên quan 2016 0010445 DND.7.1288.16
196 Lê Thị Thu Vân Phương phap Toan sơ cấp Phép tính tích phân và ap dụng 2016 0010446 DND.7.1289.16
197 Võ Thị Cẩm Vân Phương phap Toan sơ cấpMôt số phương phap giải phương trình,
bất phương trình mũ và logarit 2016 0010447 DND.7.1290.16
198 Trân Ngọc Vinh Phương phap Toan sơ cấpVành cac hàm số học và cac tính chất
liên quan 2016 0010448 DND.7.1291.16
199 Nguyễn Hạ Vy Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải và sang tạo cac bài
toan về dãy số thực2016 0010449 DND.7.1292.16
200 Trương Thị Kim Anh Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu sự hài lòng của khach hàng
sử dụng dịch vụ bưu chính tại Bưu điện
thành phố Đà Nẵng
2016 0010204 DND.7.1047.16
201 Trân Thạnh Bình Quản trị kinh doanhNghiên cứu sự hài lòng của khach hàng
khi đến mua sắm tại FPT Shop Tam Kỳ 2016 0010206 DND.7.1049.16
202 Trương Thị Kim Cương Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu về sự cân bằng giữa công
việc và cuôc sống của cac nữ doanh
nhân khu vực miền Trung
2016 0010209 DND.7.1052.16
203 Hồ Thị Kim Dung Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến
quyết định mua quân ao của nam giới
tại Đà Nẵng
2016 0010216 DND.7.1059.16
204 Nguyễn Trà Giang Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của
Ngân hàng thương mại cổ phân Tiên
Phong tại Đà Nẵng
2016 0010219 DND.7.1062.16
205 Phan Thị Bảo Giang Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac quản trị lực lượng
ban hàng tại Công ty Bảo Việt Gia Lai2016 0010220 DND.7.1063.16
206 Đỗ Hoàng Hải Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Công ty
Xăng dâu Bắc Tây Nguyên2016 0010224 DND.7.1067.16
207 Nguyễn Minh Hải Quản trị kinh doanh
Quản trị quan hệ khach hàng doanh
nghiệp nhỏ và vừa tại Chi nhanh Ngân
hàng TMCP Đâu tư và phat triển Đà
Nẵng
2016 0010226 DND.7.1069.16
208 Trương Thanh Hải Quản trị kinh doanhXây dựng văn hóa doanh nghiệp tại
Công ty Vât tư và thiết bị y tế Memco2016 0010227 DND.7.1070.16
209 Lê Thị Mỹ Hạnh Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ
phân Cao su Đà Nẵng 2016 0010230 DND.7.1073.16
210 Nguyễn Thị Thu Hoài Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu mối quan hệ giữa gia trị
thương hiệu và dự định mua : Trường
hợp thương hiệu Dell tại thị trường may
tính xach tay miền Trung
2016 0010238 DND.7.1081.16
211 Lê Thanh Hồng Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
ý định đặt phòng khach sạn trực tuyến
của người Việt Nam - Nghiên cứu tại
địa bàn Đà Nẵng
2016 0010240 DND.7.1083.16
9/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
212 Vũ Thị Thu Hương Quản trị kinh doanh
Hoàn thiện chính sach marketing cho
dịch vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuât tại
Tổng Công ty Bảo hiểm BIDV
2016 0010243 DND.7.1086.16
213 Đào Thị Thu Hường Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
ý định quay lại điểm đến du lịch thành
phố Đà Nẵng của khach du lịch nôi địa
2016 0010244 DND.7.1087.16
214 Lê Thị Thu Khương Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu ảnh hương của chiết khấu
đến doanh số ban hàng trong thương
mại điện tử tại Việt Nam : Trường hợp
các trang web mua theo nhóm
2016 0010248 DND.7.1091.16
215 Đặng Thị Thanh Minh Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
năng lực cạnh tranh của Công ty cổ
phân Đâu tư sản xuất vât liệu xây dựng
Sao Việt Nhât miền Trung
2016 0010252 DND.7.1095.16
216 Lê Thị Kiều My Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên đối
với dịch vụ ký túc xa tại Trường Cao đẳng
Thương mại
2016 0010255 DND.7.1098.16
217 Phan Ly Na Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu lòng trung thành của khach
hàng sử dụng dịch vụ mạng di đông
mobifone trên địa bàn thành phố Tam
Kỳ, tỉnh Quảng Nam
2016 0010256 DND.7.1099.16
218 Ngô Thị Như Ngọc Quản trị kinh doanh
Phat triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng
TMCP Đâu tư và phat triển Việt Nam -
Chi nhanh Quảng Ngãi
2016 0010258 DND.7.1101.16
219 Phạm Thị anh Nguyệt Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu ảnh hương của văn hóa đến
tinh thân kinh doanh (entrepreneurship)
của cac nữ doanh nhân Việt Nam
2016 0010262 DND.7.1105.16
220 Đặng Thị Nhi Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu mối quan hệ hợp tac của
cac bên liên quan trong hoạt đông
marketing điểm đến ơ thành phố Đà
Nẵng
2016 0010263 DND.7.1106.16
221 La Thị Tuyết Nhung Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến
quyết định chọn mua sữa bôt cho trẻ em
của người tiêu dùng tại thành phố Đà
Nẵng
2016 0010264 DND.7.1107.16
222 Trân Thị Hồng Oanh Quản trị kinh doanh
Quản trị quan hệ khach hàng tại Công ty
dịch vụ Mobifone khu vực 3 - Chi
nhanh Tổng Công ty Viễn thông
mobifone
2016 0010265 DND.7.1108.16
223 Nguyễn Phát Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố tac đông tới
chất lượng dịch vụ đăng ký kinh doanh
tại Sơ Kế hoạch và đâu tư Quảng Nam
2016 0010266 DND.7.1109.16
224 Mai Thị Phước Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
quyết định mua mặt hàng thực phẩm
đóng hôp : Khảo sat thực tế tại thành
phố Tam Kỳ - Quảng Nam
2016 0010267 DND.7.1110.16
225 Lê Mai Phương Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu sự hài lòng của nhân viên
tại cơ quan Tổng Công ty Điện lực miền
Trung
2016 0010268 DND.7.1111.16
226 Võ Lữ Diệu Phương Quản trị kinh doanhNghiên cứu hình ảnh điểm đến của du
lịch Bà Nà2016 0010270 DND.7.1113.16
227 Bùi Hữu Quốc Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích nhân viên tại Công
ty Cổ phân Đâu tư Đà Nẵng miền Trung2016 0010272 DND.7.1115.16
228 Bùi Mai Lệ Quyên Quản trị kinh doanh
Giải phap marketing cho dịch vụ lưu trú
tại khu nghỉ dưỡng Premier Village Da
Nang Resort
2016 0010274 DND.7.1117.16
229 Lâm Thị Trúc Quyên Quản trị kinh doanhNghiên cứu hành vi đam đông trên thị
trường chứng khoan Việt Nam2016 0010275 DND.7.1118.16
230 Võ Lê Xuân Sang Quản trị kinh doanhNghiên cứu sự liên kết của cac bên liên
quan trong mạng lưới điểm đến Đà Nẵng 2016 0010277 DND.7.1120.16
231 Nguyễn Thanh Tân Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac tiền lương tại Công
ty TNHH Thương mại Thành Châu2016 0010279 DND.7.1122.16
232 Trương Ngọc Tân Quản trị kinh doanh
Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay
doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP
Ngoại thương Việt Nam - Chi nhanh
Quảng Nam
2016 0010280 DND.7.1123.16
10/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
233 Trân Thị Thái Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
quyết định lựa chọn nhà hàng thức ăn
nhanh của người tiêu dùng tại thành phố
Đà Nẵng
2016 0010281 DND.7.1124.16
234 Đỗ Thị Thu Thảo Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên
chính quy đối với dịch vụ giao dục tại
Trường Đại học Bach khoa - Đại học
Đà Nẵng
2016 0010282 DND.7.1125.16
235 Trân Thị Bích Thảo Quản trị kinh doanh
Ảnh hương của cam kết gắn bó với tổ
chức của nhân viên đến hành vi công
dân trong tổ chức của nhân viên -
Nghiên cứu tại cac ngân hàng trên địa
bàn thành phố Đà Nẵng
2016 0010283 DND.7.1126.16
236 Nguyễn Lê Kiều Tiên Quản trị kinh doanh
Ảnh hương của quản trị thương hiệu nôi
bô đến cam kết thương hiệu của nhân
viên với tổ chức - Nghiên cứu tại cac
khach sạn trên địa bàn thành phố Đà
Nẵng
2016 0010286 DND.7.1129.16
237 Trân Nguyễn Đoan Trang Quản trị kinh doanhQuản trị kênh phân phối tại Công ty
Xăng dâu khu vực V2016 0010287 DND.7.1130.16
238 Trân Thị Thanh Tùng Quản trị kinh doanh
Nghiên cứu mạng lưới cac điểm du lịch
du khach nôi địa lựa chọn trải nghiệm
tại điểm đến thành phố Đà Nẵng
2016 0010290 DND.7.1133.16
239 Lê Thúy Vân Quản trị kinh doanh
Chiến lược marketing cho sản phẩm gas
dân dụng tại Công ty TNHH Gas
Petrolimex Đà Nẵng
2016 0010291 DND.7.1134.16
240 Nguyễn Thị Vì Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích nhân viên tại Công
ty Sữa đâu nành Việt Nam Vinasoy2016 0010293 DND.7.1136.16
241 Võ Nguyễn Cẩm Vinh Quản trị kinh doanh
Tạo đông lực cho người lao đông tại
Công ty thoat nước và xử lý nước thải
Đà Nẵng
2016 0010297 DND.7.1140.16
242 Nguyễn Thị Yến Quản trị kinh doanh
Chiến lược marketing cho dịch vụ du
lịch của Công ty TNHH MTV Oxalis
Quảng Bình
2016 0010302 DND.7.1145.16
243 Nguyễn Thị Xuân Dung Tài chính - Ngân hàng
Phân tích tình hình cho vay đối với
doanh nghiệp ngành xây dựng tại Ngân
hàng TMCP Quân đôi - Chi nhanh Đà
Nẵng
2016 0010341 DND.7.1184.16
244 Trân Ngọc Thùy Dương Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện hoạt đông cho vay đối với
hô kinh doanh tại Ngân hàng Nông
nghiệp và phat triển nông thôn - Chi
nhanh quân Cẩm Lệ
2016 0010342 DND.7.1185.16
245 Hoàng Thị Quỳnh Giao Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện hoạt đông kiểm soat nôi bô
đối với lĩnh vực cho vay tại Ngân hàng
Nông nghiệp và phat triển nông thôn -
Chi nhanh Quảng Trị
2016 0010343 DND.7.1186.16
246 Đoàn Thị Mỹ Hạnh Tài chính - Ngân hàng
Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến
quyết định sử dụng thẻ ATM của Ngân
hàng Đông Á huyện Duy Xuyên, tỉnh
Quảng Nam
2016 0010346 DND.7.1189.16
247 Phạm Thị Hạnh Tài chính - Ngân hàng
Phân tích tình hình kiểm soat chi ngân
sach thường xuyên qua Kho bạc Nhà
nước thành phố Đà Nẵng
2016 0010347 DND.7.1190.16
248 Chu Thị Hâu Tài chính - Ngân hàng
Nghiên cứu nhân tố ảnh hương đến
chính sach chi trả cổ tức của cac doanh
nghiệp niêm yết trên thị trường chứng
khoan Hà Nôi
2016 0010348 DND.7.1191.16
249 Phan Thị Hiền Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện công tac thẩm định tín dụng
trong cho vay trung và dài hạn tại Ngân
hàng Nông nghiệp và phat triển nông
thôn Việt Nam - Chi nhanh tỉnh Gia Lai
2016 0010349 DND.7.1192.16
250 Phan Thị Ngọc Huyền Tài chính - Ngân hàngPhân tích hoạt đông cho vay của Quỹ
đâu tư phat triển thành phố Đà Nẵng2016 0010357 DND.7.1200.16
251 Nguyễn Thị Mỹ Khánh Tài chính - Ngân hàng
Tac đông của cấu trúc sơ hữu đến tính
thông tin của gia cổ phiếu công ty niêm
yết trên thị trường chứng khoan Việt
Nam
2016 0010358 DND.7.1201.16
11/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
252 Trân Thị Mỹ Lan Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện công tac bảo đảm tín dụng
trong cho vay xuất nhâp khẩu tại Ngân
hàng TMCP Công thương Việt Nam -
Chi nhanh Đà Nẵng
2016 0010359 DND.7.1202.16
253 Đào Thị My My Tài chính - Ngân hàng
Kiểm soat và tài trợ rủi ro tín dụng
trong cho vay dự an đâu tư tại Ngân
hàng TMCP Công thương - Chi nhanh
Đà Nẵng
2016 0010365 DND.7.1208.16
254 Đặng Thị Bích Ngọc Tài chính - Ngân hàng
Ảnh hương của cac nhân tố nôi sinh đến
tỷ lệ thu nhâp lãi cân biên (NIM) của
cac ngân hàng thương mại Việt Nam
2016 0010367 DND.7.1210.16
255 Võ Thị Cẩm Nhung Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện công tac xếp hạng tín dụng
nôi bô doanh nghiệp tại Ngân hàng
TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhanh
Đà Nẵng
2016 0010369 DND.7.1212.16
256 Huỳnh Lê Hoài Tâm Tài chính - Ngân hàng
Phân tích tình hình cho vay khách hàng
ca nhân tại Ngân hàng TMCP Đâu tư và
Phat triển Việt Nam - Chi nhanh Quảng
Nam
2016 0010374 DND.7.1217.16
257 Nguyễn Thị Mai Trâm Tài chính - Ngân hàng
Phân tích rủi ro tín dụng trong cho vay
ca nhân tại Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam - Chi nhanh Đà Nẵng
2016 0010380 DND.7.1223.16
258 Huỳnh Trang Tài chính - Ngân hàng
Hoàn thiện công tac bảo đảm tín dụng
trong cho vay hô kinh doanh tại Ngân
hàng Nông nghiệp và phat triển nông
thôn - Chi nhanh Hải Châu
2016 0010382 DND.7.1225.16
259 Phan Thị Thảo Uyên Tài chính - Ngân hàng
Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng
Nông nghiệp và phat triển nông thôn
Việt Nam - Chi nhanh Đà Nẵng
2016 0010385 DND.7.1228.16
260 Trương Văn Cả Văn học Việt NamĐặc điểm nghệ thuât tiểu thuyết Miền
hoang của Sương Nguyệt Minh2016 0010512 DND.7.1355.16
261 Nguyễn Thị Đô Văn học Việt NamYếu tố tự truyện trong truyện ngắn
Thạch Lam và Thanh Tịnh2016 0010513 DND.7.1356.16
262 Nguyễn Thị Dung Văn học Việt NamTac giả hàm ẩn trong tiểu thuyết
Nguyễn Việt Hà2016 0010514 DND.7.1357.16
263 Trân Hải Dương Văn học Việt Nam
Quan niệm nghệ thuât về con người
trong tiểu thuyết Nguyễn Bình Phương
nhìn từ thuyết hiện sinh
2016 0010515 DND.7.1358.16
264 Phạm Thị Thu Hà Văn học Việt NamHiện tượng phóng tac lịch sử trong sang
tac của Lan Khai2016 0010516 DND.7.1359.16
265 Phan Thị Như Hoa Văn học Việt NamDấu ấn hiện sinh trong tiểu thuyết của
nhà văn Thuân2016 0010517 DND.7.1360.16
266 Ngô Thị Hương Văn học Việt NamDiễn ngôn lịch sử trong Biên bản chiến
tranh 1-2-3-4.75 của Trân Mai Hạnh2016 0010518 DND.7.1361.16
267 Trân Thị Vân Hương Văn học Việt NamCảm hứng trào lông trong truyện ngắn
Bích Ngân2016 0010519 DND.7.1362.16
268 Nguyễn Thị Minh Hường Văn học Việt Nam Cai tôi trữ tình trong thơ Bằng Việt 2016 0010520 DND.7.1363.16
269 Bùi Thị Lệ Huyền Văn học Việt Nam
Thế giới nghệ thuât tiểu thuyết Lê
Khâm qua Bên kia biên giới và Trước
giờ nổ súng
2016 0010521 DND.7.1364.16
270 Nguyễn Thị Linh Ka Văn học Việt NamĐặc điểm tiểu thuyết Nguyễn Đình
Chính nhìn từ lý thuyết phân tâm học2016 0010522 DND.7.1365.16
271 Trân Thị Mỹ Linh Văn học Việt NamTư tương Nho - Lão trong hat nói Việt
Nam2016 0010523 DND.7.1366.16
272 Hoàng Thị Diệu Loan Văn học Việt NamNhân vât nữ trong truyện ngắn Võ Thị
Xuân Hà2016 0010524 DND.7.1367.16
273 Hồ Thị Yến Minh Văn học Việt NamĐặc điểm nghệ thuât truyện thơ Nôm
khuyết danh2016 0010525 DND.7.1368.16
274 Nguyễn Tấn Quân Văn học Việt NamĐặc điểm thi phap tiểu thuyết Quyên
của Nguyễn Văn Thọ 2016 0010526 DND.7.1369.16
275 Lê Thị Vân Thanh Văn học Việt NamThế giới biểu tượng trong Đôi gạo lên
chùa của Nguyễn Xuân Khanh2016 0010527 DND.7.1370.16
276 Nguyễn Thị Thu Thủy Văn học Việt NamMôtip kỳ ngô trong truyện truyền kỳ
Việt Nam2016 0010528 DND.7.1371.16
277 Hồ Thị Tính Văn học Việt NamQuan niệm nghệ thuât của Phan Khôi
qua môt số sang tac trước năm 19452016 0010529 DND.7.1372.16
278 Nguyễn Thị Thanh Triều Văn học Việt NamThơ Nguyễn Quang Thiều từ góc nhìn
liên văn bản2016 0010530 DND.7.1373.16
12/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
279 Nguyễn Lương Hoàng Vũ Văn học Việt NamTính chính luân trong tiểu thuyết
Nguyễn Bắc Sơn2016 0010531 DND.7.1374.16
280 Lê Thị Thanh Bình Kế toan
Hoàn thiện tổ chức thông tin kế toan
phục vụ quản trị chi phí tại Công ty
TNHH Đại Đồng
2016 0010072 DND.7.0914.16
281 Lê Quang Châu Kế toanPhat triển cây hồ tiêu trên địa bàn huyện
Eah'leo, tỉnh Đắk Lắk2016 0010107 DND.7.0949.16
282 Nguyễn Ngọc Đức Kế toan
Hoàn thiện quản lý chi ngân sach cấp xã
trên địa bàn thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk
Nông
2016 0010113 DND.7.0955.16
283 Bùi Thị Dung Kế toan
Hoàn thiện công tac phân tích bao cao
tài chính tại Công ty Cổ phân Ong Mât
Đắk Lắk
2016 0010075 DND.7.0917.16
284 Bùi Thị Ngân Hà Kế toanVân dụng kế toan quản trị tại Bệnh viện
Đa khoa tỉnh Đắk Lắk2016 0010076 DND.7.0918.16
285 Vũ Thị Hằng Kế toanKiểm soat thuế gia trị gia tăng tại Chi
cục thuế huyện M'đrắk2016 0010078 DND.7.0920.16
286 Nguyễn Thị Huân Kế toan
Hoàn thiện công tac lâp dự toan hoạt
đông tại Công ty Cổ phân Vât tư và xây
dựng Đắk Lắk
2016 0010079 DND.7.0921.16
287 Lê Thị Huyền Kế toanKế toan trach nhiệm tại Công ty Cổ
phân phat triển xây dựng Tân Thành Đô2016 0010080 DND.7.0922.16
288 Trân Thị Thúy Linh Kế toan
Nghiên cứu việc vân dụng kế toan quản
trị trong cac doanh nghiệp trên địa bàn
tỉnh Đắk Lắk
2016 0010083 DND.7.0925.16
289 Lê Thị Luy Na Kế toanKế toan trach nhiệm tại Công ty TNHH
MTV Cao su Ea H'leo2016 0010086 DND.7.0928.16
290 Hồ Thị Nhâm Kế toan
Kiểm soat chi đâu tư xây dựng cơ bản
tại Kho bạc Nhà nước huyện Đắk Mil,
tỉnh Đắk Nông
2016 0010088 DND.7.0930.16
291 Đặng Chí Sơn Kế toan
Hoàn thiện kế toan chi phí sản xuất và
tính gia thành phục vụ quản trị chi phí
tại Công ty TNHH MTV Cao su Ea
H'leo - huyện Ea H'leo - tỉnh Đắk Lắk
2016 0010089 DND.7.0931.16
292 Nguyễn Thị Hoài Thu Kế toan
Hoàn thiện công tac kế toan hoạt đông
kham chữa bệnh đối tượng có thẻ bảo
hiểm y tế tại Bệnh viện Đa khoa thành
phố Buôn Ma Thuôt
2016 0010092 DND.7.0934.16
293 Nguyễn Ngọc Bích Thủy Kế toan
Vân dụng thẻ điểm cân bằng Balanced
scorecard (BSC) trong đanh gia thành
quả tại Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk
Lắk
2016 0010093 DND.7.0935.16
294 Đoàn Nguyễn Thảo Anh Kinh tế phat triểnPhat triển tiểu thủ công nghiệp tại huyện
Krông Ana tỉnh Đắk Lắk2016 0010103 DND.7.0945.16
295 Nguyễn Lan Anh Kinh tế phat triển
Phat triển nguồn nhân lực hành chính
cấp xã trên địa bàn huyện Krông Năng,
tỉnh Đắk Lắk
2016 0010104 DND.7.0946.16
296 Nguyễn Tấn Cung Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp trên địa bàn
huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông2016 0010108 DND.7.0950.16
297 Nguyễn Thị Thanh Diệp Kinh tế phat triển
Quản lý vốn đâu tư xây dựng cơ bản
trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuôt,
tỉnh Đắk Lắk
2016 0010110 DND.7.0952.16
298 Lê Thanh Dụng Kinh tế phat triểnQuản lý vốn đâu tư xây dựng cơ bản tại
huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk2016 0010114 DND.7.0956.16
299 Nguyễn Thị Dưỡng Kinh tế phat triển
Phat triển nguồn nhân lực cho cac
doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn
thành phố Buôn Ma thuôt, tỉnh Đắk Lắk
2016 0010115 DND.7.0957.16
300 Nguyễn Thanh Duy Kinh tế phat triển
Hoàn thiện quản lý chi ngân sach nhà
nước trên địa bàn huyện Đắk Song, tỉnh
Đắk Nông
2016 0010116 DND.7.0958.16
301 Trân Trung Hiếu Kinh tế phat triểnPhat triển trang trại trồng trọt tại thị xã
Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông2016 0010124 DND.7.0966.16
302 Đặng Thế Hiểu Kinh tế phat triểnPhat triển cây hồ tiêu trên địa bàn huyện
Đắk Song, tỉnh Đắk Nông2016 0010125 DND.7.0967.16
303 Hồ Ngọc Quang Kinh tế phat triểnHoàn thiện môi trường đâu tư tại tỉnh
Đắk Lắk2016 0010140 DND.7.0982.16
304 Lê Hữu Quang Kinh tế phat triểnPhat triển hợp tac xã tại thị xã Gia
Nghĩa, tỉnh Đắk Nông2016 0010141 DND.7.0983.16
305 Lê Nhât Quang Kinh tế phat triểnPhat triển trang trại trên địa bàn huyện
Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk2016 0010142 DND.7.0984.16
13/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
306 Trương Công Thái Kinh tế phat triểnNghiên cứu tac đông của vốn đâu tư đến
tăng trương kinh tế của tỉnh Đắk Lắk2016 0010147 DND.7.0989.16
307 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế phat triển
Hoàn thiện công tac quản lý chi ngân
sach nhà nước ơ địa bàn huyện Krông
Năng, tỉnh Đắk Lắk
2016 0010153 DND.7.0995.16
308 Đinh Quang Thịnh Kinh tế phat triểnThu hút vốn đâu tư vào lĩnh vực lâm
nghiệp ơ tỉnh Đắk Lắk2016 0010155 DND.7.0997.16
309 Nguyễn Thị Thanh Thơm Kinh tế phat triển
Hoàn thiện công tac quản lý nhà nước
ngành thương mại trên địa bàn tỉnh Đắk
Lắk
2016 0010158 DND.7.1000.16
310 Nguyễn Thanh Tuấn Kinh tế phat triển
Hoàn thiện công tac quản lý nhà nước
về đất đai trên địa bàn huyện ĐắkGlong,
tỉnh Đắk Nông
2016 0010166 DND.7.1009.16
311 Võ Anh Tuấn Kinh tế phat triểnPhat triển nguồn nhân lực ngành y tế
khu vực công tỉnh Đắk Nông2016 0010167 DND.7.1010.16
312 Nguyễn Mạnh ĐạtKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nâng cao khả năng giam sat chương
trình điều khiển hệ thống điều tốc Nhà
may thủy điện Srêpốk 3 bằng ngôn ngữ
lâp trình Grafcet
2016 0009974 DND.7.0816.16
313 Cao Tiến DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng Logic Mờ trong ổn định công
suất may phat điện đồng bô2016 0009976 DND.7.0818.16
314 Nguyễn Văn DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển ổn định tốc đô turbine bằng
thuât điều khiển bền vững H∞2016 0009977 DND.7.0819.16
315 Trân Văn DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển tốc đô tua bin
may phat thủy điện nối lưới bằng
phương phap điều khiển mờ lai
2016 0009978 DND.7.0820.16
316 Nguyễn Anh DuyKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển bô nghịch lưu ap ba bâc 3
pha dạng diode kẹp dùng phương phap
điều chế vector không gian
2016 0009979 DND.7.0821.16
317 Lương HiệpKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc
Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng
dụng bô lọc Kalman
2016 0009981 DND.7.0823.16
318 Nguyễn Đức HuệKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng điều khiển trượt thích nghi
điều khiển tốc đô tua bin thủy lực nhà
may thủy điện
2016 0009982 DND.7.0824.16
319 Trân Ngọc Sơn HùngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng hệ mờ nơron điều khiển hệ
thống tưới tiết kiệm nước nông trại2016 0009983 DND.7.0825.16
320 Dương Thanh HuyKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển bền vững hệ thống điều tốc
Nhà may Thủy điện Buôn Tua Srah2016 0009985 DND.7.0827.16
321 Hoàng Duy KhánhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển nhiệt đô lò điện
trơ sử dụng phương phap PID tự chỉnh2016 0009986 DND.7.0828.16
322 Nguyễn Quốc LinhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng bô lọc Kalman điều khiển
đông cơ bước2016 0009988 DND.7.0830.16
323 Lê Xuân Anh MinhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Tổ chức lại chương trình điều khiển hệ
thống điều tốc Nhà may thủy điện
Srêpốk 4A theo phương phap GEMMA
2016 0009989 DND.7.0831.16
324 Lê Đức TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển SVC với bô điều khiển PI
chỉnh định bằng phương phap Ziegler-
Nichols cải tiến để nâng cao chất lượng
điện năng cấp điện cho Nhà may thép
Đông Nam Á
2016 0009993 DND.7.0835.16
325 Lê Đình TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc
Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng
dụng điều khiển thích nghi
2016 0009992 DND.7.0834.16
326 Lê Sỹ ThanhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc
Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng
dụng trí tuệ nhân tạo
2016 0009995 DND.7.0837.16
327 Hà Tuấn ThànhKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng điều khiển mờ nâng cao chất
lượng hệ thống tưới tiết kiệm nước cho
cây cà phê
2016 0009997 DND.7.0839.16
328 Võ Thi Cẩm ThơKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Điều khiển mức chất lỏng cho hệ bồn
đôi bằng phương phap mờ2016 0009998 DND.7.0840.16
329 Võ Văn TrungKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Ứng dụng điều khiển PID bù mờ cho hệ
thống điều tốc nhà may thủy điện2016 0010000 DND.7.0842.16
330 Huỳnh Ngọc TùngKỹ thuât điều khiển và tự đông
hóa
Thiết kế bô điều khiển nhiệt đô lò điện
trơ sử dụng phương phap PID mờ tự
chỉnh
2016 0010001 DND.7.0843.16
14/25
STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT
NGHIỆP
SỐ HIỆU
BẰNG
VÀO SỔ CẤP
BẰNG NoHỌ VÀ TÊN
331 Hoàng Thị Kim Cúc Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Stylistic Devices
Used in Bình Ngô Đại Cao by Nguyễn
Trãi and Tuyên Ngôn Đôc Lâp by Hồ
Chí Minh and Their English
Equivalents in Terms of Translation
2016 0010537 DND.7.1380.16
332 Đỗ Thị Phương Dung Ngôn ngữ Anh
A Study on the Linguistic Features of
Verbs in the Process of Saying in
English and Vietnamese Newspapers
2016 0010539 DND.7.1382.16
333 Đỗ Thùy Dương Ngôn ngữ Anh
A Discourse Analysis of Prefaces in
English and Vietnamese Books on
Linguistics
2016 0010540 DND.7.1383.16
334 Văn Thị Bạch Giang Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of Lyrics in
American Patriotic Songs2016 0010541 DND.7.1384.16
335 Lê Đình Thai Hà Ngôn ngữ Anh
A Study on the Passive in Some
Selected English Novels and Their
Equivalents in Vietnamese
Translational Versions: A Cognitive
Semantics Perspective
2016 0010542 DND.7.1385.16
336 Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of English Texts
Introducing Museums2016 0010543 DND.7.1386.16
337 Lê Thị Mỹ Hạnh Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Stylistic Devices
in "Oxford Thương Yêu" by Duong
Thuy and Its English Translational
Equivalent by Elbert Bloom
2016 0010544 DND.7.1387.16
338 Nguyễn Như Hạnh Ngôn ngữ Anh
An Investigation into Material and
Mental Processes Used in the Book
"How To Win Friends and Influence
People" by Dale Carnegie and in Its
Vietnamese Version "Đắc Nhân Tâm"
by Nguyễn Hiến Lê
2016 0010545 DND.7.1388.16
339 Nguyễn Thị Hồng Liên Ngôn ngữ AnhAn Appraisal Analysis of the Language
of Judges in American Idol2016 0010548 DND.7.1391.16
340 Võ Thị Trà My Ngôn ngữ Anh
An Investigation into the Linguistic
Features of Moderators’ Language in
Economic Forum
2016 0010553 DND.7.1396.16
341 Phạm Thị Thanh Nga Ngôn ngữ AnhA Discourse Analysis on Narrations of
American Cartoon Trailers2016 0010554 DND.7.1397.16
342 Nguyễn Thị Tâm Nguyên Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of English Texts