Top Banner
STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002 Hồ Hoài An 30/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 7 6.25 9.1 7.4 37.15 2 Anh 020004 Lê Nguyễn Huy An 03/01/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 6.75 5.75 7.5 5.4 30.8 3 Anh 020006 Ngô Thế An 31/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.5 8.7 6.5 34.2 4 Anh 020017 Trần Vũ Quỳnh An 8/8/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 4.25 8.4 6.6 32.6 5 Anh 020024 Đỗ Quỳnh Anh 29/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 8 9 7.5 41 6 Anh 020032 Lương Kỳ Anh 20/7/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 7.5 8.75 7.5 7.7 39.15 7 Anh 020034 Nguyễn Đức Vân Anh 08/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 6.75 8.4 5.7 32.55 8 Anh 020040 Phạm Ngọc Châu Anh 18/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6.75 8.7 7.5 37.95 9 Anh 020049 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 5.75 8.3 8.4 38.1 10 Anh 020056 Lê Lê Bảo 27/06/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.75 6.9 8.1 37.6 11 Anh 020058 Nguyễn Chí Bảo 17/04/2003 THCS Phú Long tp.Phan Thiết 8.75 5.5 7.8 4.7 31.45 12 Anh 020063 Trần Vũ Gia Bảo 23/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5 4.75 6.3 7.5 31.05 13 Anh 020069 Huỳnh Thị Giang Bình 24/4/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 8 7.75 8.7 5.1 34.65 14 Anh 020077 Đỗ Ngọc Trân Châu 23/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 8 9.1 5.5 35.6 15 Anh 020083 Ngô Đắc Chung 25/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 6.25 8.4 8.5 40.65 16 Anh 020090 Phạm Khánh Đan 26/5/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 6.75 7.8 5.8 35.15 17 Anh 020115 Đặng Nguyễn Ngọc Diệp 18/01/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 6.75 7.75 8.8 5.8 34.9 18 Anh 020119 Huỳnh Thị Định 26/2/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8 7.6 5 32.1 19 Anh 020126 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/03/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 6.75 9.6 8.1 41.8 20 Anh 020132 Nguyễn Lê Thùy Dương 14/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 9 6.75 7.9 5.9 35.45 21 Anh 020165 Nguyễn Đỗ Nhật Hạ 09/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8 6.9 4.8 31.5 22 Anh 020182 Trần Hồng hạnh 20/02/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 7.5 9.2 5.8 36.05 23 Anh 020190 Lê Phan Cẩm Hiền 07/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7 8.8 7.2 39.2 24 Anh 020223 Bình Gia Huy 11/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 6 8.7 6.3 34.3 TRƯỜNG THPTC CHUYÊN SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019 TRẦN HƯNG ĐẠO Họ tên
15

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

Sep 23, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểm1 Anh 020002 Hồ Hoài An 30/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 7 6.25 9.1 7.4 37.15

2 Anh 020004 Lê Nguyễn Huy An 03/01/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 6.75 5.75 7.5 5.4 30.8

3 Anh 020006 Ngô Thế An 31/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.5 8.7 6.5 34.2

4 Anh 020017 Trần Vũ Quỳnh An 8/8/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 4.25 8.4 6.6 32.6

5 Anh 020024 Đỗ Quỳnh Anh 29/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 8 9 7.5 41

6 Anh 020032 Lương Kỳ Anh 20/7/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 7.5 8.75 7.5 7.7 39.15

7 Anh 020034 Nguyễn Đức Vân Anh 08/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 6.75 8.4 5.7 32.55

8 Anh 020040 Phạm Ngọc Châu Anh 18/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6.75 8.7 7.5 37.95

9 Anh 020049 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 5.75 8.3 8.4 38.1

10 Anh 020056 Lê Lê Bảo 27/06/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.75 6.9 8.1 37.6

11 Anh 020058 Nguyễn Chí Bảo 17/04/2003 THCS Phú Long tp.Phan Thiết 8.75 5.5 7.8 4.7 31.45

12 Anh 020063 Trần Vũ Gia Bảo 23/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5 4.75 6.3 7.5 31.05

13 Anh 020069 Huỳnh Thị Giang Bình 24/4/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 8 7.75 8.7 5.1 34.65

14 Anh 020077 Đỗ Ngọc Trân Châu 23/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 8 9.1 5.5 35.6

15 Anh 020083 Ngô Đắc Chung 25/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 6.25 8.4 8.5 40.65

16 Anh 020090 Phạm Khánh Đan 26/5/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 6.75 7.8 5.8 35.15

17 Anh 020115 Đặng Nguyễn Ngọc Diệp 18/01/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 6.75 7.75 8.8 5.8 34.9

18 Anh 020119 Huỳnh Thị Định 26/2/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8 7.6 5 32.1

19 Anh 020126 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/03/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 6.75 9.6 8.1 41.8

20 Anh 020132 Nguyễn Lê Thùy Dương 14/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 9 6.75 7.9 5.9 35.45

21 Anh 020165 Nguyễn Đỗ Nhật Hạ 09/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8 6.9 4.8 31.5

22 Anh 020182 Trần Hồng hạnh 20/02/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 7.5 9.2 5.8 36.05

23 Anh 020190 Lê Phan Cẩm Hiền 07/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7 8.8 7.2 39.2

24 Anh 020223 Bình Gia Huy 11/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 6 8.7 6.3 34.3

TRƯỜNG THPTC CHUYÊNSỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019TRẦN HƯNG ĐẠO

Họ tên

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

25 Anh 020250 Nguyễn Đình Khang 12/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6 7.25 8 6.5 34.25

26 Anh 020258 Vũ Cao Khang 18/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 8 8.3 8.4 40.85

27 Anh 020260 Nguyễn Minh Uyển Khanh 14/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.25 6.5 8.9 5 31.65

28 Anh 020263 Thân Trọng Uyên Khanh 02/08/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 7.25 8.7 7.6 37.9

29 Anh 020266 Đỗ Ngọc Bảo Khánh 30/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 8 7.5 6.7 4.7 31.6

30 Anh 020280 Lê Minh Đăng Khoa 07/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 4.75 8 5.6 31.95

31 Anh 020299 Phan Ngọc Thiên Kim 01/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6.5 7.7 5 30.95

32 Anh 020303 Nguyễn Nhật Lam 04/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 7.25 9 8.1 39.45

33 Anh 020319 Ngô Ngọc Tường Linh 24/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.5 6.5 6.6 8.2 33

34 Anh 020322 Nguyễn Quỳnh Huyền Linh 21/4/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 9.25 6.25 7.6 4 31.1

35 Anh 020325 Võ Bùi Khánh Linh 18/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6.75 8.1 4.8 31.2

36 Anh 020349 Nguyễn Lê Tường Linh 04/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 7.25 8.9 6.2 34.55

37 Anh 020375 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 16/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.75 6 8.2 6.2 34.35

38 Anh 020385 Nguyễn Tôn Danh Ngân 16/01/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 8.25 6.7 7.9 38.25

39 Anh 020414 Lý Trần An Nguyên 04/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 7.5 7.9 6.4 37.2

40 Anh 020422 Trần Sỹ Nguyên 12/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8.75 8.9 6.4 36.95

41 Anh 020462 Trần Uyên Nhi 26/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.5 6.75 9.2 7.3 36.05

42 Anh 020471 Ngô Đình Minh Như 26/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 6.5 8.6 4.5 31.1

43 Anh 020491 Lư May Chăm Pa 30/9/2003 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 8.75 6.75 7.4 4.3 31.5

44 Anh 020493 Lê Hồng Phát 12/4/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.25 7 9 6.4 34.05

45 Anh 020500 Võ Như Phi 28/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 5.5 8.2 6.2 34.1

46 Anh 020521 Huỳnh Nhật Phương 10/12/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 7.5 8.8 5.8 33.9

47 Anh 020529 Phan Đỗ Thiên Phương 08/12/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 7 7.4 4.4 32.2

48 Anh 020531 Lâm Anh Quân 09/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 5.25 8 8.1 35.45

49 Anh 020540 Trịnh Đông Quân 06/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.75 6.75 8.3 6.2 33.2

50 Anh 020550 Lê Thị Tú Quyên 28/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 7.25 7.6 5.3 31.95

51 Anh 020561 Nguyễn Thảo Quỳnh 21/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.5 6.25 8.8 6.6 33.75

52 Anh 020579 Lê Mỹ Tâm 22/11/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.5 7.75 8.2 6.4 35.25

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

53 Anh 020614 Lương Xuân Thảo 04/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.75 8.3 6 33.05

54 Anh 020618 Phạm Uyên Thảo 25/10/2003 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 8.5 7.25 8.9 5.7 36.05

55 Anh 020626 Trần Hoàng Thi 26/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 7.25 9.3 8.2 39.7

56 Anh 020651 Bùi Xuân Thư 22/07/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8 8 8.9 8.5 41.9

57 Anh 020672 Nguyễn Phạm Anh Thư 08/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.5 8 9.1 6.4 36.4

58 Anh 020684 Võ Ngọc Vy Thư 10/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.5 7.1 5.9 34.4

59 Anh 020685 Hồ Ngọc Thuận 31/05/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 8.25 7.4 5 33.65

60 Anh 020701 Lê Nguyễn Phương Thy 02/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7 7.25 8.7 6.1 35.15

61 Anh 020730 Phan Cao Bảo Trâm 04/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8.25 9.3 8 41.55

62 Anh 020736 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/08/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.5 8.9 7.1 37.35

63 Anh 020738 Nguyễn Thị Bảo Trân 19/02/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 5.25 8.5 7.4 5.1 31.35

64 Anh 020758 Nguyễn Hồng Minh Triết 26/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.25 5.5 9 9 37.75

65 Anh 020802 Bùi Huỳnh Kim Uyên 15/10/2003 THCS Chí Công h.Tuy Phong 8.75 6 8 4.3 31.35

66 Anh 020805 Hoàng Châu Hà Uyên 06/07/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.5 7.25 9.4 8.2 41.55

67 Anh 020808 Nguyễn Khánh Uyên 5/5/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 7 7.9 5.3 31.25

68 Anh 020815 Trần Ngọc Phương Uyên 27/11/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.5 8 7.7 5.6 33.4

69 Anh 020823 Nguyễn Thị Bích Vân 30/10/2003 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8 7.25 8.4 5.9 35.45

70 Anh 020825 Trần Ngọc Minh Văn 4/9/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 9 7.5 8.2 5.7 36.1

71 Địa 020014 Phạm Từ Phương An 16/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 6.75 3.1 3.25 22.6

72 Địa 020027 Dương Hoàng Anh 20/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 5.5 7.5 5.6 4.5 27.6

73 Địa 020059 Nguyễn Đức Gia Bảo 16/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 3 6.25 5.2 5.5 25.45

74 Địa 020294 Nguyễn Thị Thu Kiều 09/04/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.25 4.5 5.4 5.25 26.65

75 Địa 020378 Nguyễn Lê Phương Ngân 05/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 4.25 7 3.1 6.25 26.85

76 Địa 020379 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 16/07/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 8 5.4 5.5 32.65

77 Địa 020394 Trần văn Nghĩa 30/3/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 5.25 6.5 6.8 5.75 30.05

78 Địa 020406 Trần Mỹ Ngọc 25/11/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7 6.5 4.8 6.25 30.8

79 Địa 020424 Trương Bá Nguyên 13/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 6.25 5.2 4.5 27.45

80 Địa 020427 Hồ Thị Mỹ Nhàn 04/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.25 7 3.5 3.75 23.25

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

81 Địa 020502 Đoàn Triệu Phú 31/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.75 6 4.7 5.5 25.45

82 Địa 020574 Nguyễn Thái Sơn 30/10/2003 THCS Tân An tx.La Gi 7.5 6.25 3.6 6.5 30.35

83 Địa 020702 Nguyễn Hà An Thy 28/08/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 3.5 8.5 3.1 5.25 25.6

84 Địa 020785 Bùi Anh Tú 03/09/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 3.75 4.75 3.5 4 20

85 Địa 020800 Huỳnh Ngọc Ánh Tuyết 28/01/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 3.5 4.25 3.2 3.25 17.45

86 Địa 020870 Phạm Như Ý 22/1/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 4.25 6.25 3.6 3.5 21.1

87 Hóa 020030 Lê Nguyễn Vân Anh 4/1/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.25 7.75 7.3 5.5 35.3

88 Hóa 020089 Nguyễn Ngọc Linh Đan 26/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.75 7.2 8.5 39.95

89 Hóa 020101 Võ Thành Danh 26/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.25 6.9 4.25 29.9

90 Hóa 020112 Trần Minh Đạt 24/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 5.5 6 6 30

91 Hóa 020131 Lê Ngọc Hải Dương 11/03/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 8.5 7.75 6.9 9.75 42.65

92 Hóa 020167 Phạm Quốc Hải 11/4/2003 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 6.75 7.5 6.2 7.5 35.45

93 Hóa 020175 Trần Nguyễn Bảo Hân 14/04/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7.75 7.3 9.5 43.05

94 Hóa 020179 Phạm Nguyệt Hằng 10/08/2003 THCS Tân Phúc h.Hàm Tân 7.5 8.25 4.3 6.75 33.55

95 Hóa 020188 Nguyễn Thị Thu Hậu 29/04/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.25 7.25 7.9 9.75 42.9

96 Hóa 020200 Nguyễn Phan Vũ Hoài 30/08/2003 THCS Hàm Cường h.Hàm Thuận Nam 8.75 4.75 5.8 6.75 32.8

97 Hóa 020215 Huỳnh Thị Trúc Hương 11/03/2003 THCS Hàm Chính h.Bắc Bình 5 6.25 3.6 7.5 29.85

98 Hóa 020233 Lê Ngọc Bích Huyền 19/01/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 7 5.75 3 8.25 32.25

99 Hóa 020251 Nguyễn Phúc Khang 01/02/2003 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 7.25 8 6.5 6 33.75

100 Hóa 020290 Lục Minh Anh Kiệt 31/05/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 6.25 8 6.1 5 30.35

101 Hóa 020354 Võ Nhật Minh 20/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 7.25 6.8 5.5 33.8

102 Hóa 020382 Nguyễn Thị Dương Ngân 20/5/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 7 5.9 4.75 30.4

103 Hóa 020407 Võ Lê Thanh Ngọc 03/02/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.25 7.5 6.4 7.5 36.15

104 Hóa 020426 Phạm Trọng Đoan Nhã 23/04/2003 THCS Tân An tx.La Gi 8.25 8.25 6.6 6.5 36.1

105 Hóa 020470 Lê Vũ Thu Như 13/09/2003 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 8 8 5.7 9.75 41.2

106 Hóa 020508 Nguyễn Đình Thiên Phúc 26/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6 4.2 6 29.7

107 Hóa 020510 Nguyễn Hoàng Phúc 08/07/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 8.5 6.5 4.6 7.5 34.6

108 Hóa 020516 Nguyễn Xuân Phước 27/1/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.25 6.25 5.4 6.25 30.4

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

109 Hóa 020549 Lê Gia Quyên 06/05/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 6.5 6.75 6.7 5.75 31.45

110 Hóa 020556 Huỳnh Lê Bảo Quỳnh 8/7/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6 9 3.5 30.25

111 Hóa 020572 Nguyễn Đình Ngân Sơn 04/10/2003 THCS Chí Công h.Tuy Phong 7.25 7 5.1 8 35.35

112 Hóa 020584 Trần Thanh Tâm 21/11/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 7.5 8.25 7.7 4 31.45

113 Hóa 020594 Lê Hữu Thắng 27/11/2003 Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn tp.Phan Thiết 6.75 5 5.9 9 35.65

114 Hóa 020595 Nguyễn Hữu Thắng 21/10/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 8 6 6.6 5 30.6

115 Hóa 020656 Lê Hồ Minh Thư 05/11/2003 THCS Bắc Ruộng h.Tánh Linh 7.25 7 4.8 5 29.05

116 Hóa 020671 Nguyễn Ngọc Phương Thư 30/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7 7.8 8.5 40.8

117 Hóa 020674 Nguyễn Phạm Minh Thư 08/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 8 6.2 6 32.95

118 Hóa 020681 Tô Anh Thư 25/6/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 6 7.5 5.75 30.75

119 Hóa 020698 Bùi Mai Thy 23/08/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.5 8 7.4 9.25 42.4

120 Hóa 020735 Lê Đỗ Bảo Trân 23/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.5 8 5.3 8.5 37.8

121 Hóa 020790 Hồ Anh Tuấn 23/08/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 6.75 6.3 8.75 39.55

122 KCh 020005 Lương Quốc An 16/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.5 6 5.8 5.5 22.8

123 KCh 020015 Thi Gia An 07/11/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 9 5.5 7.2 3.4 25.1

124 KCh 020038 Nguyễn Trần Bảo Anh 5/1/2003 THCS Hàm Liêm h.Hàm Thuận Bắc 8.25 5.5 4.6 4.5 22.85

125 KCh 020050 Hoàng Thị Xuân Ánh 18/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.5 6.5 7.7 4.6 24.3

126 KCh 020061 Phạm Gia Bảo 06/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 5.75 6.3 5.5 23.55

127 KCh 020076 Vũ Trịnh Thị Bích Châm 30/03/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 8.25 7.5 5.3 2.6 23.65

128 KCh 020079 Phan Đặng Kiều Châu 20/11/2003 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8.25 6.25 4.6 4.75 23.85

129 KCh 020100 Văn Trí Danh 8/2/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6 4.5 8.5 5.6 24.6

130 KCh 020108 Ngô Phước Đạt 30/08/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 6.5 7.3 3.5 24.05

131 KCh 020118 Nguyễn Mỹ Đình 06/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5 6.75 7 4.1 22.85

132 KCh 020120 Đoàn Thị Khánh Đoan 03/01/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6 5.5 5.3 6.25 23.05

133 KCh 020122 Trần Hân Du 30/04/2003 THCS Chí Công h.Tuy Phong 6 7.75 2.8 7.25 23.8

134 KCh 020134 Bùi Đặng Khương Duy 23/03/2003 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 7.25 6.25 6.2 3.8 23.5

135 KCh 020143 Trần Đình Duy 02/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 6.5 5.7 3.75 22.95

136 KCh 020159 Nguyễn Đào Nhật Hà 15/05/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.25 6.75 6.9 3.8 22.7

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

137 KCh 020162 Trần Huỳnh Thiên Hà 08/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 7.25 5.8 4 22.8

138 KCh 020174 Trần Huỳnh Thanh Hân 06/03/2003 THCS Bắc Ruộng h.Tánh Linh 7.25 6 6.4 4.5 24.15

139 KCh 020189 Phan Công Hậu 27/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 6.75 6.2 3 24.7

140 KCh 020192 Nguyễn Hoàng Hiệp 14/10/2003 THCS Tân Lập h.Hàm Thuận Nam 5.25 7 7 4 23.25

141 KCh 020194 Đặng Đông Hiếu 06/03/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 4 7 5.4 6.75 23.15

142 KCh 020196 Nguyễn Minh Hiếu 06/04/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 6.75 6 5.1 24.1

143 KCh 020213 Nguyễn Trung Hưng 21/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 7 7.3 5.1 25.65

144 KCh 020218 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 25/12/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6.5 7.25 4 5 22.75

145 KCh 020235 Nguyễn Cẩm Huyền 17/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.5 5.5 7.7 5.3 24

146 KCh 020252 Nguyễn Phúc Khang 29/5/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.25 7 4 6.5 22.75

147 KCh 020254 Trần Lê Minh Khang 10/02/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 5.25 6.75 7 5.1 24.1

148 KCh 020259 Nguyễn Lê Khanh 11/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5 6.25 8.1 5.6 24.95

149 KCh 020298 Nguyễn Việt Kim 24/05/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6 8.5 4 5.75 24.25

150 KCh 020307 Nguyễn Thị Tuyết Lan 8/4/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 4.75 5.25 8.8 5.8 24.6

151 KCh 020332 Lê Thành Luân 30/11/2003 THCS Thủ Khoa Huân tp.Phan Thiết 7.25 6 6.2 3.5 22.95

152 KCh 020336 Đặng Thị Hiền Lương 04/08/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.25 6.5 6.9 3.7 23.35

153 KCh 020342 Dương Ngọc Minh 01/12/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 4.5 5.25 6.5 6.75 23

154 KCh 020345 Lưu Phan Bình Minh 10/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 7.75 3.1 5.25 24.85

155 KCh 020350 Trần Hữu Nhật Minh 12/2/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 4.75 5.25 8.4 5.8 24.2

156 KCh 020352 Trần Quang Minh 08/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.5 6.75 6 3.2 24.45

157 KCh 020357 Hoàng Huyền My 15/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.5 7.5 7.1 5.8 23.9

158 KCh 020359 Nguyễn Hà Đan My 06/10/2003 THCS Hà Huy Tập tp.Phan Thiết 7.75 6.75 5.9 3.9 24.3

159 KCh 020361 Quách Thái Thị Trà My 4/12/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 6.5 7.7 4.6 25.8

160 KCh 020366 Phùng Lý Linh Nga 11/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.25 2.5 7 24

161 KCh 020371 Lê Ngọc Kim Ngân 20/05/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 8 2.4 7.9 26.55

162 KCh 020390 Nguyễn Phạm Phương Nghi 07/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 7.5 2.1 7.75 23.85

163 KCh 020411 Huỳnh Đông Đăng Nguyên 24/1/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 6.75 7.25 2.6 7.25 23.85

164 KCh 020430 Đỗ Nguyên Thiện Nhân 06/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 6.5 5.4 3.4 23.3

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

165 KCh 020459 Tăng Lê Uyên Nhi 16/03/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.5 6.75 6.6 4.5 25.35

166 KCh 020466 Huỳnh Thị Quỳnh Như 26/06/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 8 6.5 3.2 5 22.7

167 KCh 020475 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/09/2003 THCS Sơn Mỹ h.Hàm Tân 7.25 6 7.8 4.1 25.15

168 KCh 020481 Lê Nguyễn Hồng Nhung 14/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5 7.5 7.4 4.3 24.2

169 KCh 020487 Đặng Hoàng Oanh 05/11/2003 THCS Chí Công h.Tuy Phong 6.25 8.25 7 3.7 25.2

170 KCh 020489 Lưu Hoàng Oanh 07/04/2003 Trường THCS Lê Hồng Phong tp.Phan Thiết 7.25 7.75 8.1 3.7 26.8

171 KCh 020495 Nguyễn Minh Phát 18/4/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.25 6.25 6.2 3.9 23.6

172 KCh 020504 Bùi Hoàng Phúc 21/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 6.75 6 3.4 22.9

173 KCh 020505 Châu Nguyễn Gia Phúc 18/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 3.75 6.75 6.2 6 22.7

174 KCh 020548 Phan Hoàng Qúy 17/2/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 6.25 5.5 7.7 4.7 24.15

175 KCh 020577 Lê Ngọc Thành Tài 29/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 4.5 6.9 4.6 23.5

176 KCh 020582 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 17/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.25 6.5 7.6 4.4 23.75

177 KCh 020586 Bùi Nhật Tân 06/08/2003 THCS Phan Bội Châu Q.Tân Phú 6.5 7 4.9 4.3 22.7

178 KCh 020587 Lê Minh Tân 21/07/2003 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 8.5 5.25 5.6 4 23.35

179 KCh 020602 Đặng Duy Thành 18/04/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 7 5 6 24.25

180 KCh 020620 Huỳnh Thị Ngọc Thể 17/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 7.25 4.8 4.75 23.55

181 KCh 020628 Trần Trịnh Thương Thi 30/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 5.5 7.25 6.1 4 22.85

182 KCh 020631 Nguyễn Bùi Quốc Thiện 27/09/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 6.25 7 7.7 2.4 23.35

183 KCh 020634 Nguyễn Huy Thiện 31/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 5.75 7.8 3 24.55

184 KCh 020635 Phạm Nguyễn Phước Thiện 26/02/2003 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm h.Tuy Phong 6.5 6.75 7.7 4.9 25.85

185 KCh 020647 Nguyễn Thị Minh Thơ 28/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 7.25 4.2 4.5 23.7

186 KCh 020652 Đoàn Trương Anh Thư 2/11/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.25 7.25 4.1 5.5 23.1

187 KCh 020655 Lê Hồ Anh Thư 04/08/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.5 6.25 7.8 5.6 25.15

188 KCh 020658 Lê Nguyễn Anh Thư 23/01/2003 THCS Nguyễn Thông tp.Phan Thiết 5.25 6.25 7.3 5.1 23.9

189 KCh 020664 Nguyễn Hà Anh Thư 24/11/2003 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 6.5 7.5 6.2 5 25.2

190 KCh 020666 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/05/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.5 6.5 2.4 7.5 22.9

191 KCh 020675 Nguyễn Thanh Thư 14/10/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 7.75 5.6 4 23.85

192 KCh 020678 Nguyễn Trần Bảo Thư 08/07/2003 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 8.75 6.75 3.8 3.75 23.05

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

193 KCh 020703 Nguyễn Minh Thy 08/04/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.75 5.75 7.9 5.2 24.6

194 KCh 020710 Trần Lê Mỹ Tiên 03/07/2003 THCS Hàm Minh h.Hàm Thuận Nam 8.75 7 4.7 2.75 23.2

195 KCh 020715 Nguyễn Hoàng Tiến 23/02/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 5.25 7.75 6.7 5.2 24.9

196 KCh 020721 Ngô Tất Tố 01/09/2003 THCS Tam Thanh h.Phú Quý 6.75 6.75 3.1 6.5 23.1

197 KCh 020725 Bùi Thị Huyền Trâm 01/02/2002 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 2.5 7.25 6.6 7.25 23.6

198 KCh 020727 Ngô Thị Bích Trâm 22/06/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 7 7 5.6 4 23.6

199 KCh 020731 Trần Thị Mai Trâm 20/08/2003 THCS Sơn Mỹ h.Hàm Tân 9 6.75 2.3 7.5 25.55

200 KCh 020744 Hồ Thảo Trang 21/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 7.5 4.9 4.25 23.4

201 KCh 020762 Nguyễn Lê Uyên Trinh 11/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 7.75 4.7 5 23.45

202 KCh 020773 Lê Hoàng Lâm Trúc 02/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 6.75 7.2 4.7 25.15

203 KCh 020780 Nguyễn Trần Minh Trung 27/02/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 8.75 7.5 2.5 6.25 25

204 KCh 020782 Lê Trần Nhật Trường 31/5/2003 THCS Hàm Kiệm h.Hàm Thuận Nam 5.75 6.75 7.4 4.2 24.1

205 KCh 020806 Hoàng Nguyên Tú Uyên 28/08/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.75 6.25 5.4 4.5 22.9

206 KCh 020830 Phạm Nguyễn Quốc Việt 11/11/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.25 5.75 5.4 4.5 22.9

207 KCh 020835 Trần Quốc Vinh 30/05/2003 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 7.75 7.25 2.8 9 26.8

208 KCh 020839 Lê Huỳnh Quang Vũ 14/09/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 7.25 4.5 8.4 5 25.15

209 KCh 020844 Bùi Nguyễn Thảo Vy 01/11/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6 7.25 5.6 5 23.85

210 KCh 020845 Bùi Thoại Yến Vy 25/03/2003 Trường THCS Lê Hồng Phong tp.Phan Thiết 8 5.75 7.9 4.3 25.95

211 KCh 020850 Nguyễn Lê Vy 23/8/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 3.5 7.75 8.3 4.3 23.85

212 Lý 020016 Trần Lê Trọng An 22/01/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 3.75 4.5 3.9 4.5 21.15

213 Lý 020062 Trần Lê Gia Bảo 09/03/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 5.25 8.5 9.5 41.75

214 Lý 020066 Cao Thái Bình 06/02/2003 THCS Hàm Minh h.Hàm Thuận Nam 5.75 5 3.6 4 22.35

215 Lý 020085 Phan Bá Công 17/05/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 6 6.6 5.5 31.1

216 Lý 020105 Hoa Tiến Đạt 13/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 6.75 8.2 6.25 35.45

217 Lý 020129 Lương Đào Trí Dũng 17/05/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.75 5.25 6.8 4 26.8

218 Lý 020268 Lê Quốc Khánh 2/9/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.5 6.5 4.2 5.75 29.7

219 Lý 020272 Nguyễn Quốc Khánh 26/09/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 6.25 6.75 3.1 6.75 29.6

220 Lý 020273 Phạm Phú Khánh 19/3/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 5.75 4.1 7.5 30.6

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

221 Lý 020275 Lê Quý Khiêm 10/05/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.5 6.25 8.7 5.5 34.45

222 Lý 020279 Huỳnh Đăng Khoa 21/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 6.5 7.1 7.25 35.85

223 Lý 020285 Huỳnh Bùi Minh Khuê 14/08/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 5 6.5 5.4 4 24.9

224 Lý 020333 Mai Bảo Luân 3/9/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 5.25 7.75 3.4 5.5 27.4

225 Lý 020334 Nguyễn Nhân Lực 07/01/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 5 6.25 3.2 3.75 21.95

226 Lý 020435 Nguyễn Thành Nhân 03/06/2003 THCS Bắc Bình 1 h.Bắc Bình 3.5 6.75 5.1 6 27.35

227 Lý 020480 Nguyễn Công Nhuần 02/05/2003 THCS Phan Châu Trinh h.Đức Linh 6 7.5 4.7 4.5 27.2

228 Lý 020519 Dương Hữu Phương 23/11/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.25 4.75 7.7 5.25 30.2

229 Lý 020537 Phạm Lê Quân 06/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 5.5 7.6 4.25 28.1

230 Lý 020567 Đỗ Xuân Sang 05/07/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7 6.6 7 36.6

231 Lý 020578 Nguyễn Thành Tài 11/02/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6.5 6 4.2 4 24.7

232 Lý 020589 Nguyễn Thành Tấn 11/02/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6.75 6.25 5.1 5.5 29.1

233 Lý 020606 Nguyễn Xuân Thành 30/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 8.25 6.3 7 35.55

234 Lý 020621 Lê Phạm Anh Thư 05/06/2003 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 8.5 5.75 4.4 4.75 28.15

235 Lý 020641 Nguyễn Lâm Quốc Thịnh 27/9/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.5 6.5 7.2 4.5 29.2

236 Lý 020646 Võ Đoàn Vương Thịnh 16/08/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 7.25 5.9 7.75 37.9

237 Lý 020649 Nguyễn Thế Hoàng Thông 17/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 7 3.4 6 28.4

238 Lý 020712 Triệu Nguyễn Thủy Tiên 19/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 4 6.25 4.5 5.5 25.75

239 Lý 020749 Phạm Nguyễn Đoan Trang 26/02/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 7 6.5 8.25 37

240 Lý 020771 Đỗ Thị Như Trúc 11/01/2003 THCS Huy Khiêm h.Tánh Linh 7.25 7 3.9 6.25 30.65

241 Lý 020779 Lê Hoài Trung 20/1/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.25 5.75 5.8 6.75 30.3

242 Lý 020832 Lê Đắc Vinh 15/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.25 7 8.5 4.25 29.25

243 Lý 020836 Trần Thế Vinh 28/11/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 5.25 4.5 4 4 21.75

244 Lý 020838 Lê Hoàng Vũ 13/09/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6 7 8.3 3.25 27.8

245 Lý 020865 Hồ Phạm Như Ý 10/05/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7 6.3 7.5 37.3

246 Lý 020866 Huỳnh Đa Ý 08/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 6.5 7.1 6 32.35

247 Sinh 020001 Đỗ Thùy An 18/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 6 8.1 7 34.35

248 Sinh 020046 Trần Ngọc Phương Anh 29/04/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8.25 5.5 7 34.75

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

249 Sinh 020051 Lê Thị Ngọc Ánh 24/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.75 5.5 6.6 6.25 30.35

250 Sinh 020054 Đặng Gia Bảo 16/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 7.75 5.4 6.25 32.9

251 Sinh 020068 Huỳnh Thị Bình 25/05/2003 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 6.5 7.5 3.1 7.5 32.1

252 Sinh 020116 Lê Thị Ngọc Diệp 07/04/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.75 6.75 4.4 7.25 31.4

253 Sinh 020157 Trần Ngân Giang 15/08/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 6.5 5.5 5.2 9.5 36.2

254 Sinh 020166 Nguyễn Thị Hai 15/01/2003 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 7.5 7 4 6.5 31.5

255 Sinh 020180 Trần Lê Minh Hằng 16/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.25 7 8.2 8 34.45

256 Sinh 020212 Nguyễn Quang Hưng 05/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 5.5 4.3 7 31.8

257 Sinh 020214 Huỳnh Lê Thiên Hương 12/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 8 3.4 7 33.15

258 Sinh 020287 Đào Đức Kiên 30/01/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.25 5.75 5.6 6 31.6

259 Sinh 020295 Đồng Nguyễn Thiên Kim 20/04/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 5.5 5.5 7 32.5

260 Sinh 020335 Nguyễn Văn Luôn 07/03/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7 7.25 4.6 8 34.85

261 Sinh 020403 Phạm Thị Bảo Ngọc 02/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6 4.7 7 31.45

262 Sinh 020413 Lê Tú Nguyên 09/01/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 7 6.9 7.25 37.4

263 Sinh 020417 Nguyễn Kiều Phương Nguyên 06/12/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 5.75 8.2 9.5 41.95

264 Sinh 020443 Lâm Tú Nhi 20/05/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.75 6.1 6.75 34.1

265 Sinh 020449 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 01/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 7.75 8.4 9 41.9

266 Sinh 020524 Nguyễn Duy Phương 25/04/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.25 7.75 5.8 8 36.8

267 Sinh 020541 Trương Minh Quân 18/12/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.75 7 5.4 7.5 36.15

268 Sinh 020543 Phạm Đăng Quang 16/09/2003 THCS Ngũ Phụng h.Phú Quý 5.75 6 4.5 7.5 31.25

269 Sinh 020558 Nguyễn Lê Như Quỳnh 21/03/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 3.75 6.75 6.8 6.75 30.8

270 Sinh 020570 Võ Thanh Sang 11/08/2003 THCS Tam Thanh h.Phú Quý 5.75 7.5 4 8 33.25

271 Sinh 020636 Phạm Quốc Thiện 18/10/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 5.75 6.75 5.5 7.25 32.5

272 Sinh 020673 Nguyễn Phạm Song Thư 06/12/2003 THCS Tam Thanh h.Phú Quý 7.5 6.75 5.7 7.25 34.45

273 Sinh 020682 Trần Minh Thư 29/10/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 6.75 8.5 3.2 9 36.45

274 Sinh 020708 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 08/06/2003 THCS Tân Phúc h.Hàm Tân 4.75 7.75 3.4 8.5 32.9

275 Sinh 020732 Đặng Huyền Trân 11/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.5 7.5 3.5 7.75 32

276 Sinh 020751 Trương Ngọc Thiên Trang 19/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 4.5 7 7.7 7.25 33.7

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

277 Sinh 020799 Trần Nguyễn Thanh Tuyền 04/12/2003 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 7 6 5.9 8.25 35.4

278 Sinh 020816 Trần Thảo Uyên 3/7/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 6.75 3.2 7 32.95

279 Sinh 020817 Trần Thị Mỹ Uyên 14/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 6.5 6.7 5.5 30.45

280 Sinh 020848 Lê Trần Khánh Vy 08/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 7.75 5.8 8.25 38.3

281 Sinh 020869 Nguyễn Thị Mỹ Ý 13/10/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8 6.75 7.7 9.5 41.45

282 Sử 020425 Lê Phạm Ý Nhã 03/01/2003 Trường THCS Lê Hồng Phong tp.Phan Thiết 3.5 7.5 3.4 3.25 20.9

283 Sử 020855 Phan Hồ Trúc Vy 05/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 3.5 8.25 3.2 3.5 21.95

284 Tin 020023 Đinh Vân Anh 26/11/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 8.25 5.1 5.25 31.6

285 Tin 020091 Đặng Nhật Đăng 13/07/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 8.5 7.25 4.2 5 29.95

286 Tin 020096 Trần Nguyễn Hồng Đăng 13/12/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.75 5.5 6.3 4.25 29.05

287 Tin 020102 Bùi Tấn Quốc Đạt 15/01/2003 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 9.75 7.5 4.3 8 37.55

288 Tin 020128 Võ Khánh Dung 16/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.25 5.8 5.75 31.8

289 Tin 020141 Nguyễn Triệu Duy 28/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 7 6.7 5.25 30.7

290 Tin 020142 Nguyễn Viết Anh Duy 28/01/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8 6.6 5 31.6

291 Tin 020144 Võ Anh Duy 12/07/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.75 3.5 5.8 7.25 33.55

292 Tin 020186 Từ Đỗ Nhật Hào 23/12/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.25 7.2 5.75 33.2

293 Tin 020191 Nguyễn Minh Hiển 9/1/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 7 4.4 4.25 28.65

294 Tin 020228 Nguyễn Minh Huy 11/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 6.25 3.7 6.25 30.95

295 Tin 020245 Nguyễn Duy Khải 12/06/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.25 6.25 5.7 5.5 29.2

296 Tin 020253 Tô Bảo Khang 18/07/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.5 6 7.7 7.5 34.2

297 Tin 020270 Nguyễn Duy Khánh 13/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 3.75 5.1 6.5 30.6

298 Tin 020286 Bùi Khắc Kiên 09/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 7.25 7.1 5.75 34.1

299 Tin 020289 Tạ Thúc Trung Kiên 29/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.5 7.1 6.25 34.35

300 Tin 020327 Mai Thị Cẩm Loan 15/12/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.5 7 5.9 5.25 29.9

301 Tin 020368 Đỗ Hiếu Ngân 08/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 6.25 4.2 5.5 29.2

302 Tin 020372 Lưu Hiếu Ngân 1/9/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.25 8.25 6.4 6.5 34.9

303 Tin 020418 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 12/04/2003 THCS Thủ Khoa Huân tp.Phan Thiết 8.25 7.25 4.8 5.25 30.8

304 Tin 020431 Hồng Thiện Nhân 26/04/2003 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 9.25 6.25 5.5 6.25 33.5

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

305 Tin 020436 Nguyễn Vĩ Nhân 27/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 7.75 3.8 4.5 29.3

306 Tin 020478 Võ Khánh Như 24/03/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8 8 4.9 8.5 37.9

307 Tin 020494 Nguyễn Duy Phát 16/10/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.75 7.25 4.3 5.25 29.8

308 Tin 020547 Lê Hữu Quý 22/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 6.75 5.6 6.25 33.6

309 Tin 020568 Lê Minh Sang 17/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.5 7.25 5.9 7.75 38.15

310 Tin 020642 Nguyễn Nhật Thịnh 04/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 6.25 5.2 7.5 35.45

311 Tin 020644 Phạm Hoàng Phúc Thịnh 25/11/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.25 6.75 6.4 6 33.4

312 Tin 020654 Lê Bảo Minh Thư 17/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.25 6.5 6 4.75 29.25

313 Tin 020668 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20/11/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 9 7 6.6 6 34.6

314 Tin 020669 Nguyễn Ngọc Minh Thư 30/04/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 7.25 6.8 7 37.05

315 Tin 020734 Huỳnh Trọng Bảo Trân 24/06/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 8 5.4 5 30.9

316 Tin 020750 Trần Ngô Ngọc Trang 20/12/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 6.5 5.8 7 34.3

317 Tin 020847 Lê Phương Trà Vy 10/01/2003 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 8 6.75 3.3 5.75 29.55

318 Tin 020861 Nguyễn Hoàng Xuân 04/08/2003 THCS Bắc Ruộng h.Tánh Linh 9 8.25 5 6 34.25

319 Toán 020003 Huỳnh Thị Nhật An 26/04/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 8.75 7.25 5 3.5 28

320 Toán 020019 Vương Thụy Hà An 21/08/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7.5 5.6 7 36.1

321 Toán 020075 Lê Hồng Cát 27/02/2003 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 8.5 8 4.7 3 27.2

322 Toán 020088 Nguyễn Linh Đan 26/09/2003 THCS Tân An tx.La Gi 8.5 7.75 3.9 5.5 31.15

323 Toán 020094 Trần Khải Đăng 10/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 8 8.7 5 35.45

324 Toán 020130 Nguyễn Quốc Dũng 16/11/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.75 5.5 8.8 3 29.05

325 Toán 020135 Đỗ Phương Duy 19/02/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.75 7.25 6.2 8 39.2

326 Toán 020169 Huỳnh Ngọc Khánh Hân 26/10/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.75 7 4.1 4.25 26.35

327 Toán 020184 Nguyễn Phú Hào 09/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 10 7.75 9.2 8.5 43.95

328 Toán 020219 Nguyễn Phùng Nguyên Hương 10/02/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 10 8.25 7.1 9 43.35

329 Toán 020227 Nguyễn Lương Huy 25/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 10 6 7.8 4 31.8

330 Toán 020229 Nguyễn Ngọc Huy 13/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 10 7.25 6.1 4 31.35

331 Toán 020248 Hồ Tịnh Khang 08/03/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 8.75 7 7.3 3.5 30.05

332 Toán 020288 Phan Trung Kiên 20/01/2003 THCS Hàm Liêm h.Hàm Thuận Bắc 9 6.5 3.5 4 27

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

333 Toán 020297 Nguyễn Hoàng Kim 24/11/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7.25 6.1 7 36.35

334 Toán 020311 Chu Hải Linh 28/02/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8 7.75 5.8 3 27.55

335 Toán 020316 Lâm Mỹ Linh 02/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 10 5 7.1 3 28.1

336 Toán 020330 Phạm Ngọc Long 26/06/2003 Trường THCS Lê Hồng Phong tp.Phan Thiết 8.25 7 5.1 3 26.35

337 Toán 020347 Nguyễn Huỳnh Bình Minh 22/04/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 6.75 7.4 3 28.15

338 Toán 020351 Trần Nhật Minh 18/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 10 7.5 7 5.5 35.5

339 Toán 020365 Trần Trung Hiếu Nam 19/05/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 10 7.75 5.9 6.75 37.15

340 Toán 020380 Nguyễn Phương Thanh Ngân 5/3/2003 THCS Nghị Đức h.Tánh Linh 9 7 7.3 7 37.3

341 Toán 020395 Diệp Tường Nghiêm 25/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 10 7.5 7.3 9.25 43.3

342 Toán 020438 Nguyễn Vũ Nhật 11/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 10 8 7.3 6 37.3

343 Toán 020439 Trần Đình Nhật 12/02/2003 THCS Ngũ Phụng h.Phú Quý 8.75 8 7.3 6.75 37.55

344 Toán 020467 Lê Huỳnh Như 26/07/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 6.75 5.5 4.5 29.5

345 Toán 020486 Nguyễn Xuân Ny 14/11/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8.75 7.5 5.2 3.5 28.45

346 Toán 020517 Bùi Đăng Phương 16/03/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 8 7.25 6.1 6 33.35

347 Toán 020622 Nguyễn Bình Phương Thi 01/09/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.5 7.25 6.9 5 31.65

348 Toán 020704 Võ Xuân Thy 26/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 7.25 6.2 3 27.95

349 Toán 020720 Nguyễn Trọng Tín 08/02/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 6 7.1 7 36.35

350 Toán 020759 Trần Minh Triết 20/03/2003 THCS Tân An tx.La Gi 8.75 7.5 9.3 4.75 35.05

351 Toán 020789 Lê Công Tuân 03/12/2003 THCS Tân Hà h.Hàm Tân 9 5.5 5.7 4.5 29.2

352 Toán 020795 Nguyễn Xuân Tùng 28/5/2003 Trường THCS Lê Hồng Phong tp.Phan Thiết 7.5 6.25 6.6 3 26.35

353 Toán 020797 Ung Chiêu Tường 14/03/2003 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 10 7.75 6.9 6.25 37.15

354 Toán 020846 Lâm Triệu Vy 03/09/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7.5 5.9 8.75 39.9

355 Toán 020851 Nguyễn Thị Trúc Vy 27/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7.25 5.8 3.25 28.55

356 Văn 020127 Trần Thanh Dung 14/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 7.75 6.8 7.25 36.05

357 Văn 020147 Vũ Đăng Duy 15/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 5 3 7 28.75

358 Văn 020155 Đỗ Thu Giang 06/04/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6.75 5.7 5.25 30.45

359 Văn 020256 Trịnh Gia Khang 13/04/2003 Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn tp.Phan Thiết 7.75 7.5 6.4 6 33.65

360 Văn 020262 Phan Xuân Vân Khanh 10/07/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6 7 3.9 7 30.9

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

361 Văn 020265 Bạch Quốc Khánh 01/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.25 7.25 5.6 7.75 36.6

362 Văn 020314 Hồ Lương Linh 14/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 4.25 8 3.6 7 29.85

363 Văn 020326 Võ Thị Thùy Linh 01/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 8.25 3.2 5.75 28.95

364 Văn 020343 Dương Phương Minh 14/11/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 4.75 8 6.8 5 29.55

365 Văn 020348 Nguyễn Khắc Hoàng Minh 09/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.25 6.75 6.3 6 31.3

366 Văn 020355 Đinh Diệu Diễm My 03/06/2003 THCS Huy Khiêm h.Tánh Linh 8 8 7.1 6.25 35.6

367 Văn 020363 Võ Phương Hà My 15/02/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 3 7.5 3.8 7.75 29.8

368 Văn 020370 Lê Bảo Ngân 7/3/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 7.25 3.1 7.5 33.35

369 Văn 020373 Ngô Trần Hoàng Ngân 11/09/2003 THCS Bắc Ruộng h.Tánh Linh 6.75 8 3 7.5 32.75

370 Văn 020376 Nguyễn Kim Ngân 02/08/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6 8 3.6 7.25 32.1

371 Văn 020387 Phạm Trần Thu Ngân 23/04/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 6.75 6.7 6.5 32.95

372 Văn 020447 Nguyễn Hiền Nhi 9/11/2003 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 7 8 5.9 7.25 35.4

373 Văn 020472 Nguyễn Khánh Quỳnh Như 19/07/2003 THCS Hòa Thắng h.Bắc Bình 4 7 4.3 6.75 28.8

374 Văn 020501 Lê Văn Hoài Phong 10/07/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.75 8.75 7 7 37.5

375 Văn 020522 Lê Thị Uyên Phương 01/09/2003 THCS Bắc Ruộng h.Tánh Linh 8.75 7.5 7.2 6.5 36.45

376 Văn 020523 Nguyễn Anh Phương 30/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 4.75 6.75 6.4 6 29.9

377 Văn 020527 Nguyễn Thu Phương 22/07/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 6.5 5.5 6.75 31.25

378 Văn 020544 Phùng Như Kim Quế 02/02/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.25 7 4.7 5.75 30.45

379 Văn 020557 Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh 28/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 4.25 7.5 4.5 7 30.25

380 Văn 020562 Nguyễn Trần Mai Quỳnh 13/01/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.5 6.5 3.3 7.25 29.8

381 Văn 020566 Nguyễn Quỳnh Sa 06/06/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 5.5 7.25 4 6 28.75

382 Văn 020722 Nguyễn Đức Toàn 06/01/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 5 6.5 3.9 6.75 28.9

383 Văn 020724 Nguyễn Phương Trà 15/07/2003 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 6.5 8 5.3 7 33.8

384 Văn 020737 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 05/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 7 6.1 5.25 30.6

385 Văn 020746 Lê Thị Nguyên Trang 30/06/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 3.75 6.75 5.2 7 29.7

386 Văn 020775 Phan Thanh Trúc 15/07/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 7.5 8.3 6.75 36.05

387 Văn 020803 Bùi Phương Uyên 21/09/2003 THCS Tân Hà h.Hàm Tân 6.5 6.75 6.3 6 31.55

388 Văn 020841 Võ Nguyên Vỹ 28/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 6.5 7 6.75 32.75

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002

STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)

Văn (HS1)

Anh (HS1) Chuyên Tổng

điểmHọ tên

389 Văn 020842 Ngô Thiên Vương 04/12/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 7.25 7 4 29.75

390 Văn 020843 Bùi Lê Đông Vy 16/1/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.5 7.25 6.2 6.25 33.45

391 Văn 020853 Nguyễn Thùy Vy 01/01/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 8.5 6.2 7.5 37.7

*Ghi chú: KCh là Không chuyên

Phan Thiết, ngày 11 tháng 6 năm 2018HIỆU TRƯỞNG

Dương Đức Tuấn