STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002 Hồ Hoài An 30/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 7 6.25 9.1 7.4 37.15 2 Anh 020004 Lê Nguyễn Huy An 03/01/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 6.75 5.75 7.5 5.4 30.8 3 Anh 020006 Ngô Thế An 31/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.5 8.7 6.5 34.2 4 Anh 020017 Trần Vũ Quỳnh An 8/8/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 4.25 8.4 6.6 32.6 5 Anh 020024 Đỗ Quỳnh Anh 29/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 8 9 7.5 41 6 Anh 020032 Lương Kỳ Anh 20/7/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 7.5 8.75 7.5 7.7 39.15 7 Anh 020034 Nguyễn Đức Vân Anh 08/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 6.75 8.4 5.7 32.55 8 Anh 020040 Phạm Ngọc Châu Anh 18/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6.75 8.7 7.5 37.95 9 Anh 020049 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 5.75 8.3 8.4 38.1 10 Anh 020056 Lê Lê Bảo 27/06/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.75 6.9 8.1 37.6 11 Anh 020058 Nguyễn Chí Bảo 17/04/2003 THCS Phú Long tp.Phan Thiết 8.75 5.5 7.8 4.7 31.45 12 Anh 020063 Trần Vũ Gia Bảo 23/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5 4.75 6.3 7.5 31.05 13 Anh 020069 Huỳnh Thị Giang Bình 24/4/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 8 7.75 8.7 5.1 34.65 14 Anh 020077 Đỗ Ngọc Trân Châu 23/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 8 9.1 5.5 35.6 15 Anh 020083 Ngô Đắc Chung 25/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 6.25 8.4 8.5 40.65 16 Anh 020090 Phạm Khánh Đan 26/5/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 6.75 7.8 5.8 35.15 17 Anh 020115 Đặng Nguyễn Ngọc Diệp 18/01/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 6.75 7.75 8.8 5.8 34.9 18 Anh 020119 Huỳnh Thị Định 26/2/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8 7.6 5 32.1 19 Anh 020126 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/03/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 6.75 9.6 8.1 41.8 20 Anh 020132 Nguyễn Lê Thùy Dương 14/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 9 6.75 7.9 5.9 35.45 21 Anh 020165 Nguyễn Đỗ Nhật Hạ 09/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8 6.9 4.8 31.5 22 Anh 020182 Trần Hồng hạnh 20/02/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 7.5 9.2 5.8 36.05 23 Anh 020190 Lê Phan Cẩm Hiền 07/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7 8.8 7.2 39.2 24 Anh 020223 Bình Gia Huy 11/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 6 8.7 6.3 34.3 TRƯỜNG THPTC CHUYÊN SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019 TRẦN HƯNG ĐẠO Họ tên
15
Embed
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC … · STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1) Văn (HS1) Anh (HS1) Chuyên Tổng điểm 1 Anh 020002
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)
Văn (HS1)
Anh (HS1) Chuyên Tổng
điểm1 Anh 020002 Hồ Hoài An 30/06/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 7 6.25 9.1 7.4 37.15
2 Anh 020004 Lê Nguyễn Huy An 03/01/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 6.75 5.75 7.5 5.4 30.8
3 Anh 020006 Ngô Thế An 31/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.5 8.7 6.5 34.2
4 Anh 020017 Trần Vũ Quỳnh An 8/8/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 4.25 8.4 6.6 32.6
5 Anh 020024 Đỗ Quỳnh Anh 29/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 8 9 7.5 41
6 Anh 020032 Lương Kỳ Anh 20/7/2003 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 7.5 8.75 7.5 7.7 39.15
7 Anh 020034 Nguyễn Đức Vân Anh 08/12/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 6.75 8.4 5.7 32.55
8 Anh 020040 Phạm Ngọc Châu Anh 18/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 6.75 8.7 7.5 37.95
9 Anh 020049 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 5.75 8.3 8.4 38.1
10 Anh 020056 Lê Lê Bảo 27/06/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.75 6.9 8.1 37.6
11 Anh 020058 Nguyễn Chí Bảo 17/04/2003 THCS Phú Long tp.Phan Thiết 8.75 5.5 7.8 4.7 31.45
12 Anh 020063 Trần Vũ Gia Bảo 23/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5 4.75 6.3 7.5 31.05
13 Anh 020069 Huỳnh Thị Giang Bình 24/4/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 8 7.75 8.7 5.1 34.65
14 Anh 020077 Đỗ Ngọc Trân Châu 23/01/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 8 9.1 5.5 35.6
15 Anh 020083 Ngô Đắc Chung 25/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 6.25 8.4 8.5 40.65
16 Anh 020090 Phạm Khánh Đan 26/5/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 6.75 7.8 5.8 35.15
17 Anh 020115 Đặng Nguyễn Ngọc Diệp 18/01/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 6.75 7.75 8.8 5.8 34.9
18 Anh 020119 Huỳnh Thị Định 26/2/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8 7.6 5 32.1
19 Anh 020126 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/03/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9.25 6.75 9.6 8.1 41.8
20 Anh 020132 Nguyễn Lê Thùy Dương 14/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 9 6.75 7.9 5.9 35.45
21 Anh 020165 Nguyễn Đỗ Nhật Hạ 09/06/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 8 6.9 4.8 31.5
22 Anh 020182 Trần Hồng hạnh 20/02/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 7.5 9.2 5.8 36.05
23 Anh 020190 Lê Phan Cẩm Hiền 07/01/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 7 8.8 7.2 39.2
24 Anh 020223 Bình Gia Huy 11/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 6 8.7 6.3 34.3
TRƯỜNG THPTC CHUYÊNSỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019TRẦN HƯNG ĐẠO
Họ tên
STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)
Văn (HS1)
Anh (HS1) Chuyên Tổng
điểmHọ tên
25 Anh 020250 Nguyễn Đình Khang 12/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6 7.25 8 6.5 34.25
26 Anh 020258 Vũ Cao Khang 18/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 8 8.3 8.4 40.85
27 Anh 020260 Nguyễn Minh Uyển Khanh 14/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.25 6.5 8.9 5 31.65
28 Anh 020263 Thân Trọng Uyên Khanh 02/08/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.75 7.25 8.7 7.6 37.9
29 Anh 020266 Đỗ Ngọc Bảo Khánh 30/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 8 7.5 6.7 4.7 31.6
30 Anh 020280 Lê Minh Đăng Khoa 07/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 4.75 8 5.6 31.95
31 Anh 020299 Phan Ngọc Thiên Kim 01/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6.5 7.7 5 30.95
32 Anh 020303 Nguyễn Nhật Lam 04/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 7.25 9 8.1 39.45
33 Anh 020319 Ngô Ngọc Tường Linh 24/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.5 6.5 6.6 8.2 33
34 Anh 020322 Nguyễn Quỳnh Huyền Linh 21/4/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 9.25 6.25 7.6 4 31.1
35 Anh 020325 Võ Bùi Khánh Linh 18/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6.75 8.1 4.8 31.2
36 Anh 020349 Nguyễn Lê Tường Linh 04/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 7.25 8.9 6.2 34.55
37 Anh 020375 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 16/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7.75 6 8.2 6.2 34.35
38 Anh 020385 Nguyễn Tôn Danh Ngân 16/01/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 8.25 6.7 7.9 38.25
39 Anh 020414 Lý Trần An Nguyên 04/09/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 9 7.5 7.9 6.4 37.2
40 Anh 020422 Trần Sỹ Nguyên 12/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8.75 8.9 6.4 36.95
41 Anh 020462 Trần Uyên Nhi 26/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.5 6.75 9.2 7.3 36.05
42 Anh 020471 Ngô Đình Minh Như 26/10/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 7 6.5 8.6 4.5 31.1
43 Anh 020491 Lư May Chăm Pa 30/9/2003 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 8.75 6.75 7.4 4.3 31.5
44 Anh 020493 Lê Hồng Phát 12/4/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 5.25 7 9 6.4 34.05
45 Anh 020500 Võ Như Phi 28/10/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 5.5 8.2 6.2 34.1
46 Anh 020521 Huỳnh Nhật Phương 10/12/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 7.5 8.8 5.8 33.9
47 Anh 020529 Phan Đỗ Thiên Phương 08/12/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 9 7 7.4 4.4 32.2
48 Anh 020531 Lâm Anh Quân 09/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 5.25 8 8.1 35.45
49 Anh 020540 Trịnh Đông Quân 06/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.75 6.75 8.3 6.2 33.2
50 Anh 020550 Lê Thị Tú Quyên 28/06/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 7.25 7.6 5.3 31.95
51 Anh 020561 Nguyễn Thảo Quỳnh 21/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.5 6.25 8.8 6.6 33.75
52 Anh 020579 Lê Mỹ Tâm 22/11/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.5 7.75 8.2 6.4 35.25
STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)
Văn (HS1)
Anh (HS1) Chuyên Tổng
điểmHọ tên
53 Anh 020614 Lương Xuân Thảo 04/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 5.75 8.3 6 33.05
54 Anh 020618 Phạm Uyên Thảo 25/10/2003 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 8.5 7.25 8.9 5.7 36.05
55 Anh 020626 Trần Hoàng Thi 26/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 7.25 9.3 8.2 39.7
56 Anh 020651 Bùi Xuân Thư 22/07/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8 8 8.9 8.5 41.9
57 Anh 020672 Nguyễn Phạm Anh Thư 08/09/2003 THCS Nguyễn Du tp.Phan Thiết 6.5 8 9.1 6.4 36.4
58 Anh 020684 Võ Ngọc Vy Thư 10/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.5 7.1 5.9 34.4
59 Anh 020685 Hồ Ngọc Thuận 31/05/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 8.25 7.4 5 33.65
60 Anh 020701 Lê Nguyễn Phương Thy 02/10/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7 7.25 8.7 6.1 35.15
61 Anh 020730 Phan Cao Bảo Trâm 04/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8.25 9.3 8 41.55
62 Anh 020736 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/08/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.75 7.5 8.9 7.1 37.35
63 Anh 020738 Nguyễn Thị Bảo Trân 19/02/2003 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 5.25 8.5 7.4 5.1 31.35
64 Anh 020758 Nguyễn Hồng Minh Triết 26/08/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.25 5.5 9 9 37.75
65 Anh 020802 Bùi Huỳnh Kim Uyên 15/10/2003 THCS Chí Công h.Tuy Phong 8.75 6 8 4.3 31.35
66 Anh 020805 Hoàng Châu Hà Uyên 06/07/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 8.5 7.25 9.4 8.2 41.55
67 Anh 020808 Nguyễn Khánh Uyên 5/5/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 7 7.9 5.3 31.25
68 Anh 020815 Trần Ngọc Phương Uyên 27/11/2003 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.5 8 7.7 5.6 33.4
69 Anh 020823 Nguyễn Thị Bích Vân 30/10/2003 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8 7.25 8.4 5.9 35.45
70 Anh 020825 Trần Ngọc Minh Văn 4/9/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 9 7.5 8.2 5.7 36.1
71 Địa 020014 Phạm Từ Phương An 16/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 6.75 3.1 3.25 22.6
72 Địa 020027 Dương Hoàng Anh 20/04/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 5.5 7.5 5.6 4.5 27.6
73 Địa 020059 Nguyễn Đức Gia Bảo 16/09/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 3 6.25 5.2 5.5 25.45
74 Địa 020294 Nguyễn Thị Thu Kiều 09/04/2003 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.25 4.5 5.4 5.25 26.65
75 Địa 020378 Nguyễn Lê Phương Ngân 05/07/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 4.25 7 3.1 6.25 26.85
76 Địa 020379 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 16/07/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 8 5.4 5.5 32.65
77 Địa 020394 Trần văn Nghĩa 30/3/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 5.25 6.5 6.8 5.75 30.05
78 Địa 020406 Trần Mỹ Ngọc 25/11/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7 6.5 4.8 6.25 30.8
79 Địa 020424 Trương Bá Nguyên 13/03/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 6.25 5.2 4.5 27.45
80 Địa 020427 Hồ Thị Mỹ Nhàn 04/02/2003 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 5.25 7 3.5 3.75 23.25
STT Lớp SBD Ngày sinh HS Trường Huyện Toán (HS1)
Văn (HS1)
Anh (HS1) Chuyên Tổng
điểmHọ tên
81 Địa 020502 Đoàn Triệu Phú 31/05/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 3.75 6 4.7 5.5 25.45
82 Địa 020574 Nguyễn Thái Sơn 30/10/2003 THCS Tân An tx.La Gi 7.5 6.25 3.6 6.5 30.35
83 Địa 020702 Nguyễn Hà An Thy 28/08/2003 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 3.5 8.5 3.1 5.25 25.6
84 Địa 020785 Bùi Anh Tú 03/09/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 3.75 4.75 3.5 4 20
85 Địa 020800 Huỳnh Ngọc Ánh Tuyết 28/01/2003 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 3.5 4.25 3.2 3.25 17.45
86 Địa 020870 Phạm Như Ý 22/1/2003 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 4.25 6.25 3.6 3.5 21.1
87 Hóa 020030 Lê Nguyễn Vân Anh 4/1/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.25 7.75 7.3 5.5 35.3
88 Hóa 020089 Nguyễn Ngọc Linh Đan 26/09/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.75 7.2 8.5 39.95
89 Hóa 020101 Võ Thành Danh 26/02/2003 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 6.25 6.9 4.25 29.9
90 Hóa 020112 Trần Minh Đạt 24/10/2003 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 5.5 6 6 30
91 Hóa 020131 Lê Ngọc Hải Dương 11/03/2003 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 8.5 7.75 6.9 9.75 42.65
92 Hóa 020167 Phạm Quốc Hải 11/4/2003 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 6.75 7.5 6.2 7.5 35.45
93 Hóa 020175 Trần Nguyễn Bảo Hân 14/04/2003 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo tp.Phan Thiết 9 7.75 7.3 9.5 43.05