Top Banner
Trường KhiSbáo danh Htên phái ngày sinh Tng đim Mã sSV NLS A 15 Hàn ThQuc An 0 180191 1700 11169001 NLS A 50 Nguyn Kim Chi An 1 300893 1750 11142001 NLS A 61 Nguyn ThThu An 1 301093 1300 11149001 NLS A 74 Nguyn Thúy An 1 190793 1150 11145001 NLS A 81 Nguyn Trường An 0 140993 1300 11145002 NLS A 97 Trn Thế An 0 92 1150 11154001 NLS A 107 Bùi Phương Anh 1 010193 1700 11112001 NLS A 129 Đặng ThAnh 1 111093 1350 11124001 NLS A 145 Đỗ Vân Anh 1 021093 1350 11169002 NLS A 150 Hoàng ThKim Anh 1 091092 1350 11123001 NLS A 152 Hoàng ThNgc Anh 1 270793 1250 11113001 NLS A 159 Hunh Nguyn Ngc Anh 1 180293 1350 11148001 NLS A 161 Hunh Nht Anh 0 071293 1200 11143001 NLS A 163 Hunh ThTuyết Anh 1 000093 1250 11161001 NLS A 181 Lê Mai Anh 1 111093 1700 11125001 NLS A 203 Lê Tun Anh 0 090193 1400 11143002 NLS A 308 Nguyn Tun Anh 0 190293 1300 11154002 NLS A 312 Nguyn Tun Anh 0 260193 1300 11117001 NLS A 377 Trn Quc Anh 0 080693 1400 11123002 NLS A 380 Trn ThKim Anh 1 120193 1300 11120001 NLS A 396 Trn Vân Anh 1 131193 1550 11112002 NLS A 443 Trương ThMái 1 071193 1250 11149002 NLS A 451 HThNgc ánh 1 280393 1200 11157001 NLS A 476 Trn ThMinh ánh 1 220693 1350 11172001 NLS A 497 Nguyn Thiên Ân 1 140993 1350 11123003 NLS A 501 Nguyn Văn Chúc Ân 0 280693 1300 11130001 NLS A 502 Nguyn Xuân Hoài Ân 0 020193 1650 11156001 NLS A 505 Trn Bo Ân 0 290493 1300 11116001 NLS A 586 Trn Ngc Thiên Bo 0 220693 1350 11154003 NLS A 592 Trn Thái Bo 0 011093 1350 11156002 NLS A 614 Lê ThTuyết Băng 1 290393 1450 11145003 NLS A 619 Lê Công Bng 0 93 1650 11145004 NLS A 668 Lê Thanh Bình 0 050793 1400 11149003 NLS A 679 Nguyn An Bình 0 060192 1150 11113002 NLS A 693 Nguyn Thanh Bình 0 280693 1600 11161002 NLS A 694 Nguyn Thanh Bình 0 040293 1800 11142002 NLS A 709 Nguyn ThTrúc Bình 1 201293 1600 11149004 NLS A 717 Phm Quang Bình 0 010193 1400 11156003 NLS A 726 Trn ThNhư Bình 1 281293 1350 11148002 NLS A 729 Trnh Phước Bình 0 091093 1300 11160001 NLS A 734 Võ Thanh Bình 0 060593 1300 11127001 NLS A 740 Chu ThBích 1 230293 1100 11145005 NLS A 756 Nguyn ThBích 1 010393 1300 11146001 NLS A 805 Lê Văn Bu 0 301293 1300 11113003 NLS A 854 Đỗ ThHng Cm 1 080293 1350 11142003 NLS A 887 Trn Minh Chánh 0 280593 1250 11149005 NLS A 893 Bùi ThBo Châu 1 240793 2250 11156004 NLS A 900 Đinh ThMinh Châu 1 030992 1500 11122001 NLS A 944 Nguyn ThPhước Châu 1 280893 2150 11142004 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYN NV1 NĂM 2011
122

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

Sep 04, 2021

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

Trường Khối Số báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SVNLS A 15 Hàn Thị Quốc An 0 180191 1700 11169001NLS A 50 Nguyễn Kim Chi An 1 300893 1750 11142001NLS A 61 Nguyễn Thị Thu An 1 301093 1300 11149001NLS A 74 Nguyễn Thúy An 1 190793 1150 11145001NLS A 81 Nguyễn Trường An 0 140993 1300 11145002NLS A 97 Trần Thế An 0 92 1150 11154001NLS A 107 Bùi Phương Anh 1 010193 1700 11112001NLS A 129 Đặng Thị Anh 1 111093 1350 11124001NLS A 145 Đỗ Vân Anh 1 021093 1350 11169002NLS A 150 Hoàng Thị Kim Anh 1 091092 1350 11123001NLS A 152 Hoàng Thị Ngọc Anh 1 270793 1250 11113001NLS A 159 Huỳnh Nguyễn Ngọc Anh 1 180293 1350 11148001NLS A 161 Huỳnh Nhất Anh 0 071293 1200 11143001NLS A 163 Huỳnh Thị Tuyết Anh 1 000093 1250 11161001NLS A 181 Lê Mai Anh 1 111093 1700 11125001NLS A 203 Lê Tuấn Anh 0 090193 1400 11143002NLS A 308 Nguyễn Tuấn Anh 0 190293 1300 11154002NLS A 312 Nguyễn Tuấn Anh 0 260193 1300 11117001NLS A 377 Trần Quốc Anh 0 080693 1400 11123002NLS A 380 Trần Thị Kim Anh 1 120193 1300 11120001NLS A 396 Trần Vân Anh 1 131193 1550 11112002NLS A 443 Trương Thị Mỹ ái 1 071193 1250 11149002NLS A 451 Hồ Thị Ngọc ánh 1 280393 1200 11157001NLS A 476 Trần Thị Minh ánh 1 220693 1350 11172001NLS A 497 Nguyễn Thiên Ân 1 140993 1350 11123003NLS A 501 Nguyễn Văn Chúc Ân 0 280693 1300 11130001NLS A 502 Nguyễn Xuân Hoài Ân 0 020193 1650 11156001NLS A 505 Trần Bảo Ân 0 290493 1300 11116001NLS A 586 Trần Ngọc Thiên Bảo 0 220693 1350 11154003NLS A 592 Trần Thái Bảo 0 011093 1350 11156002NLS A 614 Lê Thị Tuyết Băng 1 290393 1450 11145003NLS A 619 Lê Công Bằng 0 93 1650 11145004NLS A 668 Lê Thanh Bình 0 050793 1400 11149003NLS A 679 Nguyễn An Bình 0 060192 1150 11113002NLS A 693 Nguyễn Thanh Bình 0 280693 1600 11161002NLS A 694 Nguyễn Thanh Bình 0 040293 1800 11142002NLS A 709 Nguyễn Thị Trúc Bình 1 201293 1600 11149004NLS A 717 Phạm Quang Bình 0 010193 1400 11156003NLS A 726 Trần Thị Như Bình 1 281293 1350 11148002NLS A 729 Trịnh Phước Bình 0 091093 1300 11160001NLS A 734 Võ Thanh Bình 0 060593 1300 11127001NLS A 740 Chu Thị Bích 1 230293 1100 11145005NLS A 756 Nguyễn Thị Bích 1 010393 1300 11146001NLS A 805 Lê Văn Bửu 0 301293 1300 11113003NLS A 854 Đỗ Thị Hồng Cẩm 1 080293 1350 11142003NLS A 887 Trần Minh Chánh 0 280593 1250 11149005NLS A 893 Bùi Thị Bảo Châu 1 240793 2250 11156004NLS A 900 Đinh Thị Minh Châu 1 030992 1500 11122001NLS A 944 Nguyễn Thị Phước Châu 1 280893 2150 11142004

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 957 Phạm Trung Châu 0 181093 1150 11127002NLS A 974 Vương Thị Minh Châu 1 220293 1400 11148003NLS A 983 Hoàng Kim Lệ Chi 1 240692 1500 11130002NLS A 989 Huỳnh Thị Kim Chi 1 070393 1600 11139001NLS A 990 Huỳnh Thị Lan Chi 1 180693 1300 11122002NLS A 1004 Mai Thị Chi 1 160392 1200 11171001NLS A 1018 Nguyễn Thị Lệ Chi 1 170793 1350 11172002NLS A 1031 Phạm Thị Kim Chi 1 150893 1800 11120002NLS A 1035 Trần Ngọc Chi 1 090493 1300 11124002NLS A 1040 Trần Thị Kim Chi 1 010192 1700 11124003NLS A 1067 Lê Đức Chiến 0 131190 1250 11113004NLS A 1074 Nguyễn Văn Chiến 0 030993 1450 11142005NLS A 1105 Trần Đặng Chí 0 210893 1550 11146002NLS A 1141 Phạm Thị Chung 1 300993 1350 11155001NLS A 1147 Vi Thị Chung 1 060393 1100 11125002NLS A 1165 Lê Văn Chương 0 210593 1450 11157002NLS A 1171 Trần Khánh Chương 0 081093 1300 11145006NLS A 1202 Nguyễn Thành Công 0 140293 1400 11154004NLS A 1213 Võ Quốc Công 0 271293 1350 11164001NLS A 1219 Lê Minh Của 0 290993 1300 11169003NLS A 1222 Lê Thị Cúc 1 021093 1050 11127003NLS A 1242 Đỗ Đăng Cương 0 111192 1150 11157003NLS A 1259 Vũ Xuân Cương 0 270793 1300 11124004NLS A 1262 Bùi Minh Cường 0 100393 1200 11125003NLS A 1267 Hỷ Minh Cường 0 110393 0950 11145007NLS A 1352 Vương Quốc Hùng Cường 0 150593 1400 11112003NLS A 1368 Nguyễn Nhân Danh 0 140393 1850 11142006NLS A 1387 Lê Tiến Dâng 0 201290 1400 11122003NLS A 1390 Phạm Thị Bích Dâng 1 180193 1400 11164002NLS A 1398 Nguyễn Văn Deo 0 000092 1250 11149006NLS A 1399 Dương Ngọc Dễ 0 150393 1450 11124005NLS A 1406 Huỳnh Huỳnh Diêu 1 040993 1500 11114001NLS A 1411 Nguyễn Thị Diển 1 021193 1600 11149007NLS A 1415 Châu Thị Thuý Diễm 1 191093 1200 11157004NLS A 1418 Hồ Lê Kiều Diễm 1 160893 1450 11112004NLS A 1433 Nguyễn Thảo Diễm 1 080693 1150 11127004NLS A 1460 Trần Thị Diễm 1 250493 1350 11148004NLS A 1479 Nguyễn Thị Yến Diện 1 020893 1000 11123188NLS A 1480 Nguyễn Văn Diện 0 100193 1200 11130003NLS A 1486 Nguyễn Thị Phương Diệp 1 090993 1250 11135001NLS A 1531 Nguyễn Thị Dinh 1 010793 1650 11127005NLS A 1550 Nguyễn Thị Hồng Du 1 151293 1400 11148005NLS A 1557 Bùi Thị Phương Dung 1 260493 1700 11139002NLS A 1591 Lê Thị Kim Dung 1 071292 1300 11171002NLS A 1618 Nguyễn Thị Kim Dung 1 060293 1250 11157005NLS A 1621 Nguyễn Thị Kim Dung 1 250793 1450 11142007NLS A 1638 Nguyễn Thị Phương Dung 1 220793 1600 11139003NLS A 1651 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 280193 1550 11112005NLS A 1668 Phạm Thị Thùy Dung 1 010493 1250 11123210NLS A 1709 Huỳnh Anh Duy 0 010593 1350 11113005NLS A 1712 Huỳnh Lê Duy 0 280593 1300 11124006

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 1734 Nguyễn Đức Duy 0 261087 1250 11153001NLS A 1744 Nguyễn Ngọc Duy 0 170893 1400 11127006NLS A 1769 Phan Anh Duy 0 021293 1300 11155002NLS A 1791 Trần Lê Duy 0 020193 1900 11124007NLS A 1792 Trần Ngọc Duy 0 200393 1450 11113006NLS A 1796 Trần Thanh Duy 0 030393 1250 11145008NLS A 1798 Trương Khắc Duy 0 110892 1250 11123004NLS A 1813 Dương Nguyễn Mỷ Duyên 1 040493 1650 11126001NLS A 1817 Đào Văn Duyên 0 011091 1250 11154005NLS A 1822 Đỗ Huỳnh Thúy Duyên 1 301093 1600 11122004NLS A 1833 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1 240193 1250 11120003NLS A 1853 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 1 250193 1500 11149008NLS A 1874 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 070993 1200 11127007NLS A 1880 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 1 271293 1350 11113007NLS A 1888 Phạm Nguyễn Mỹ Duyên 1 090193 1800 11123005NLS A 1897 Trần Mộng Duyên 1 290593 1500 11149009NLS A 1906 Trần Thị Mỹ Duyên 1 240793 1400 11149010NLS A 1913 Võ Thị Duyên 1 120491 1550 11148006NLS A 2009 Vũ Trần Tuấn Dũng 0 040193 1450 11124008NLS A 2037 Lê Thị Thùy Dương 1 100593 1250 11127008NLS A 2042 Lê Văn Dương 1 150492 1600 11112006NLS A 2052 Nguyễn Bình Dương 0 180793 1400 11123006NLS A 2055 Nguyễn Linh Dương 0 030593 1300 11149011NLS A 2066 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 1 191092 1350 11124009NLS A 2125 Trần Thị Trang Đài 1 120593 1450 11124010NLS A 2132 Hoàng Thị Anh Đào 1 061093 1500 11149012NLS A 2154 Nguyễn Thị Xuân Đào 1 110593 1350 11158001NLS A 2170 Lê Bảo Đại 0 270393 1400 11130004NLS A 2202 Bùi Tấn Đạt 0 210693 1700 11155003NLS A 2230 K' Đạt 0 080892 1050 11114002NLS A 2282 Nguyễn Văn Đạt 0 120192 1450 11124011NLS A 2297 Trần Quốc Đạt 0 300893 1300 11149013NLS A 2302 Trần Tiến Đạt 0 041093 1200 11138001NLS A 2310 Vũ Tiến Đạt 0 280993 1500 11124012NLS A 2340 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 1 191093 1300 11123007NLS A 2348 Huỳnh Thanh Điền 0 140693 1350 11130005NLS A 2359 Châu Văn Điều 0 200793 1550 11151001NLS A 2360 Dương Xuân Điều 0 100392 1250 11150001NLS A 2372 Lê Phúc Điệp 0 161193 1300 11135002NLS A 2397 Dương Văn Định 0 031190 1350 11113008NLS A 2422 Nguyễn Thành Đô 0 300193 1400 11124013NLS A 2424 Nguyễn Thành Đôn 0 181093 1250 11112007NLS A 2444 Nguyễn Trung Đông 0 050293 1300 11157006NLS A 2454 Bùi Văn Đồng 0 090893 1200 11124014NLS A 2516 Lê Văn Đức 0 280991 1250 11122005NLS A 2568 Nguyễn Thị Nhung Em 1 150993 1300 11161003NLS A 2588 Nguyễn Thị Gấm 1 230992 1150 11157007NLS A 2600 Phan Bảo Ghi 1 060393 1250 11112008NLS A 2631 Lê Trường Giang 0 241093 1150 11113009NLS A 2649 Nguyễn Thị Giang 1 120992 1300 11125004NLS A 2655 Nguyễn Thị Hà Giang 1 060993 1250 11148007

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 2667 Nguyễn Trần Song Giang 1 250193 1900 11113010NLS A 2691 Trần Hoàng Linh Giang 1 250393 1200 11143003NLS A 2695 Trần Thanh Giang 0 92 1350 11150002NLS A 2718 Trần Thị Huỳnh Giao 1 121293 1550 11127009NLS A 2747 Vũ Thị Giàu 1 120293 1150 11157008NLS A 2750 Nguyễn Na Gin 1 060393 1300 11149014NLS A 2769 Đặng Nguyệt Thu Hà 1 150393 1350 11157009NLS A 2776 Đoàn Thị Thu Hà 1 221192 1300 11157010NLS A 2784 Hồ Thị Ngọc Hà 1 231092 1400 11126002NLS A 2794 Lê Ngọc Hà 1 150793 1400 11135003NLS A 2799 Lê Thị Ngân Hà 1 100693 1500 11126003NLS A 2817 Nguyễn Lê Cảm Hà 1 190493 1500 11122006NLS A 2818 Nguyễn Mạnh Hà 0 060193 1350 11148008NLS A 2852 Nguyễn Thị Thu Hà 1 070293 1400 11126004NLS A 2860 Nguyễn Thu Hà 1 241193 1350 11124015NLS A 2884 Phạm Vũ Khánh Hà 1 180293 1650 11113011NLS A 2885 Tạ Điền Minh Hà 1 131093 1600 11125005NLS A 2887 Tống Lê Ngân Hà 1 150793 1250 11157011NLS A 2893 Trần Thanh Hà 1 241293 1400 11126005NLS A 2915 Phan Thị Thanh Hài 1 100393 1400 11126006NLS A 2916 Lê Thị Đông Hàn 1 021193 1350 11123008NLS A 2917 Nguyễn Thuý Hàn 1 250893 1450 11126007NLS A 2959 Lê Thành Hải 0 270493 1350 11115001NLS A 2965 Mai Hồ Hải 0 120193 1200 11115002NLS A 2973 Nguyễn Đông Hải 0 271293 1550 11135004NLS A 3017 Thái Thị Hải 1 060793 1450 11123009NLS A 3038 Vũ Long Hải 0 260593 1700 11124016NLS A 3046 Hồ Thị Hảo 1 080693 1550 11124017NLS A 3080 Đào Thị Tâm Hạnh 1 150192 1400 11156005NLS A 3088 Đỗ Thị Hạnh 1 220593 1300 11124018NLS A 3135 Phan Thị Mỹ Hạnh 1 140693 1550 11126008NLS A 3145 Trần Thị Hạnh 1 120493 1200 11127010NLS A 3158 Võ Thị Bích Hạnh 1 170393 1250 11124019NLS A 3159 Võ Thị Mỹ Hạnh 1 101291 1500 11135005NLS A 3179 Đỗ Thị Hằng 1 140593 1300 11126009NLS A 3197 Hứa Thị Hằng 1 120893 0950 11130006NLS A 3270 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 150993 1350 11142008NLS A 3274 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 080593 1150 11143004NLS A 3282 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1 220493 1500 11126010NLS A 3288 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 201193 1600 11135006NLS A 3311 Tăng Mỹ Hằng 1 110792 1300 11122007NLS A 3363 Nguyễn Ngọc Hân 1 231193 1200 11125006NLS A 3378 Phí Thị Kiều Hân 1 020193 1250 11135007NLS A 3381 Trần Bảo Hân 1 180993 1250 11160002NLS A 3402 Hà Thị Thu Hậu 1 280593 1300 11143005NLS A 3423 Nguyễn Phúc Hậu 0 230293 1400 11127011NLS A 3436 Nguyễn Trung Hậu 0 041293 1400 11130007NLS A 3482 Đoàn Thị Xuân Hiền 1 140693 1400 11149015NLS A 3512 Lê Thị Thanh Hiền 1 291293 1350 11124020NLS A 3520 Ngô Thị Thu Hiền 1 060293 1250 11127012NLS A 3525 Nguyễn Minh Hiền 0 010293 1450 11125007

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 3548 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1 200993 1500 11126011NLS A 3558 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 251193 1400 11120004NLS A 3560 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1 240493 1550 11142009NLS A 3561 Nguyễn Thu Hiền 1 231093 1400 11124021NLS A 3565 Nông Thị Hiền 1 170993 1200 11143006NLS A 3604 Trần Thị Thu Hiền 1 221093 1300 11157012NLS A 3627 Tạ Đình Hiển 0 041093 1600 11124022NLS A 3637 Võ Văn Hiến 0 101292 1300 11115003NLS A 3650 Đoàn Minh Hiếu 0 150993 1950 11154006NLS A 3671 Lê Minh Hiếu 0 141093 1350 11135008NLS A 3685 Nguyễn Lê Minh Hiếu 1 270793 1450 11135009NLS A 3706 Nguyễn Trọng Hiếu 0 160493 1450 11149016NLS A 3724 Nguyễn Văn Hiếu 0 281193 1400 11149017NLS A 3754 Trần Minh Hiếu 1 010193 1350 11149018NLS A 3787 Đinh Thị Hiệp 1 200293 1150 11117002NLS A 3801 Lý Thị Hiệp 1 240293 1350 11124023NLS A 3804 Nguyễn Hào Hiệp 0 111293 1450 11113012NLS A 3867 Lê Thị Hoa 1 250393 1200 11143007NLS A 3878 Nguyễn Thị Hoa 1 230293 1350 11122008NLS A 3882 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1 081093 1450 11124024NLS A 3885 Nguyễn Thị Kim Hoa 1 210393 1200 11169004NLS A 3892 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 280493 1300 11143008NLS A 3901 Phạm Thị Hoa 1 140392 1550 11123010NLS A 4005 Đào Duy Hoàng 0 080993 1400 11135010NLS A 4007 Đặng Minh Hoàng 0 200193 1400 11154007NLS A 4062 Phạm Quang Hoàng 0 180293 1400 11151002NLS A 4107 Bùi Quốc Hòa 0 231092 1300 11113013NLS A 4113 Đặng Minh Hòa 0 130193 1250 11127013NLS A 4119 Đinh Thế Hòa 0 180492 1200 11143009NLS A 4138 Nguyễn Thái Hòa 0 131293 1300 11130008NLS A 4148 Phạm Văn Hòa 0 151093 1400 11149019NLS A 4159 Nguyễn Minh Hòang 0 301093 1300 11149020NLS A 4166 Võ Thị Hóa 1 120993 1350 11156006NLS A 4200 Giảng Thị Thu Hồng 1 200693 1400 11157013NLS A 4203 Huỳnh Lê Diễm Hồng 1 021193 1350 11124025NLS A 4217 Ngân Thị Kim Hồng 1 020493 1150 11123011NLS A 4250 Nguyễn Thị Phương Hồng 1 100393 1400 11123012NLS A 4256 Nguyễn Việt Hồng 0 160893 1450 11130009NLS A 4272 Trần Thị ánh Hồng 1 240893 1300 11157014NLS A 4277 Trịnh Thị Hồng 1 020793 1650 11123013NLS A 4294 Nguyễn Quốc Hợp 0 261293 1350 11151003NLS A 4302 Trần Nguyễn Minh Huân 0 010393 1300 11150003NLS A 4307 Nguyễn Văn Huấn 0 251292 1600 11124026NLS A 4341 Lê Thị Kim Huệ 1 100793 1250 11122009NLS A 4348 Nguyễn Thị Huệ 1 060293 1500 11148009NLS A 4357 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 1 120193 1300 11124027NLS A 4379 Đào Thanh Huy 0 170193 1300 11118001NLS A 4418 Nguyễn Hoàng Huy 0 010193 2050 11156007NLS A 4425 Nguyễn Khắc Huy 0 311293 1150 11149021NLS A 4444 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 0 090792 1250 11153002NLS A 4445 Nguyễn Xuân Huy 0 110493 1250 11153003

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 4446 Phan Đình Huy 0 010993 1450 11122010NLS A 4451 Phạm Đức Anh Huy 0 291093 1700 11157015NLS A 4454 Phạm Xuân Huy 0 151293 1450 11139004NLS A 4500 Đào Đặng Thanh Huyền 1 150193 1350 11122011NLS A 4501 Đào Thị Ngọc Huyền 1 150193 1650 11113014NLS A 4521 Lê Mộng Huyền 1 180993 1500 11123014NLS A 4535 Lê Thị Thu Huyền 1 170993 1350 11157016NLS A 4544 Nguyễn Ngọc Huyền 1 250393 1750 11112009NLS A 4579 Phan Thị Thanh Huyền 1 290593 1450 11123015NLS A 4598 Trần Thị Lệ Huyền 1 220592 1450 11124028NLS A 4617 Vũ Thái Huyền 1 150992 1450 11148010NLS A 4644 Trần Thị ánh Huỳnh 1 250993 1400 11157017NLS A 4690 Nguyễn Lê Khánh Hùng 0 010293 1500 11151004NLS A 4731 Trần Mạnh Hùng 0 250293 1200 11130010NLS A 4742 Võ Công Hùng 0 150593 1300 11113015NLS A 4808 Bùi Thị Mỹ Hương 1 070793 1300 11122012NLS A 4817 Dương Thị Mỹ Hương 1 170693 1300 11120005NLS A 4834 Hoàng Thị Hương 1 020493 1400 11124029NLS A 4837 Huỳnh Ngọc Hương 1 040993 1350 11139005NLS A 4840 Huỳnh Thị Mỹ Hương 1 240293 1300 11122013NLS A 4841 Huỳnh Thị Quế Hương 1 190193 1550 11126012NLS A 4856 Lưu Thị Thu Hương 1 230193 1250 11172003NLS A 4863 Nguyễn Ngọc Duyên Hương 1 050193 1400 11112010NLS A 4898 Nguyễn Thị Mai Hương 1 120693 1350 11148011NLS A 4935 Phạm Thị Mỹ Hương 1 300793 1350 11122014NLS A 4952 Trần Thị Thu Hương 1 111293 1250 11143010NLS A 4956 Trần Thị Tuyết Hương 1 281293 1150 11127014NLS A 4972 Vũ Thị Thu Hương 1 010492 1750 11123016NLS A 4998 Nông Thị Hường 1 070692 0950 11143011NLS A 5022 Hoàng Văn Hữu 0 181292 1450 11139006NLS A 5042 Đặng Nguyễn Minh Kha 0 020593 1300 11154008NLS A 5062 Võ Duy Kha 0 201093 1300 11127015NLS A 5067 Huỳnh Văn Khang 0 130393 1350 11117003NLS A 5073 Nguyễn Chí Khang 0 200793 1150 11145009NLS A 5084 Nguyễn Nhựt Khang 0 060893 1400 11112011NLS A 5089 Nguyễn Vũ Minh Khang 0 130193 1750 11112012NLS A 5092 Trần Ngọc Khang 0 071292 1400 11151005NLS A 5095 Văn Thị Yến Khang 1 190493 1400 11123017NLS A 5096 Võ Phan Khang 0 220193 1450 11156008NLS A 5101 Đinh Lê Vũ Khanh 0 200293 1300 11135011NLS A 5123 Nguyễn Minh Thùy Khanh 1 040893 1550 11157018NLS A 5182 Nguyễn Đức Khánh 0 140391 1500 11112013NLS A 5191 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 1 190193 1300 11127016NLS A 5196 Phan Quốc Khánh 0 020993 1500 11120006NLS A 5252 Nguyễn Trịnh Xuân Khoa 0 230393 1400 11122015NLS A 5258 Phan Anh Khoa 0 211193 1800 11160003NLS A 5283 Đào Trọng Khôi 0 240792 1150 11113016NLS A 5297 Võ Nguyễn Anh Khôi 0 251293 1450 11124030NLS A 5304 Ka Să Ha Khuy 0 270591 0950 11120007NLS A 5337 Trần Minh Khương 0 201087 1250 11122016NLS A 5394 Vũ Thị Thúy Kiều 1 070193 1750 11148012

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 5498 Ngô Hương Lan 1 070693 1700 11122017NLS A 5526 Tạ Phương Lan 1 250593 1300 11124031NLS A 5531 Trần Thị Diễm Lan 1 240693 1250 11113017NLS A 5535 Trương Thị Như Lan 1 150293 1550 11142010NLS A 5549 Phan Thị Hoa Lài 1 101193 1250 11123018NLS A 5566 Trần Đức Lãm 0 100993 1600 11122018NLS A 5571 Lộc Thị Lặp 1 071293 1400 11124032NLS A 5574 Đào Thanh Lâm 0 060793 1350 11157019NLS A 5596 Nguyễn Ngọc Lâm 0 160493 1350 11119001NLS A 5613 Phạm Thành Lâm 0 200593 1200 11117004NLS A 5614 Thái Thanh Lâm 0 171091 1950 11122019NLS A 5620 Trương Minh Hoàng Lâm 0 120391 1400 11139007NLS A 5644 Ca Thị Hồng Lê 1 280693 1400 11149022NLS A 5651 Lương Nguyên Mai Lê 1 200293 1400 11126013NLS A 5653 Nguyễn Thị Lê 1 021093 1350 11122020NLS A 5665 Huỳnh Thị Kim Lệ 1 140793 1500 11156009NLS A 5679 Trần Thị Mỹ Lệ 1 151293 1150 11145010NLS A 5793 Trần Thị Liễu 1 190993 1650 11126014NLS A 5807 Bùi Thị Mỹ Linh 1 190893 1550 11123019NLS A 5815 Cao Vũ Linh 0 290193 1700 11126015NLS A 5834 Đinh Việt Phương Linh 1 240493 1550 11120008NLS A 5836 Đoàn Thị Mỹ Linh 1 100293 1400 11126016NLS A 5865 Huỳnh Thị Trúc Linh 1 120493 1300 11149023NLS A 5873 Lê Bùi Tường Linh 1 060193 1200 11149024NLS A 5917 Mai Yến Linh 1 210493 1500 11127017NLS A 5923 Ngô Thị Thùy Linh 1 310593 1350 11127018NLS A 5935 Nguyễn Hoàng Diễm Linh 1 180493 1400 11157020NLS A 5953 Nguyễn Thị ánh Linh 1 190693 1400 11124033NLS A 5967 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 221093 1500 11122021NLS A 5970 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 291193 1400 11123020NLS A 5993 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 090993 1200 11117005NLS A 6046 Phạm Vũ Linh 0 101193 1250 11145011NLS A 6048 Quách Lan Linh 1 300693 1300 11143012NLS A 6056 Thân Khánh Linh 1 081093 1550 11147001NLS A 6057 Tô Khánh Linh 1 160893 1350 11123021NLS A 6073 Trần Thị Linh 1 020293 1150 11113018NLS A 6079 Trần Thị Mai Linh 1 010792 1250 11115004NLS A 6089 Trần Thùy Linh 1 270693 1450 11122022NLS A 6150 Lê Kiều Loan 1 261093 1250 11127019NLS A 6161 Lương Thị Kim Loan 1 050793 1350 11143013NLS A 6166 Nguyễn Thị Loan 1 101093 1500 11125008NLS A 6197 Phạm Quỳnh Loan 1 261193 1300 11120009NLS A 6218 Vũ Thị Loan 1 160993 1700 11113019NLS A 6233 Lê Thành Long 0 280993 1500 11139008NLS A 6276 Phạm Gia Long 0 260892 1550 11149025NLS A 6305 Bùi Hữu Lộc 0 161293 1300 11130011NLS A 6347 Nguyễn Thị Lộc 1 261293 1600 11123022NLS A 6353 Phạm Tấn Lộc 0 110993 1450 11164003NLS A 6366 Trần Xuân Lộc 0 231193 1250 11124034NLS A 6421 Huỳnh Nhật Luân 0 010193 1600 11112014NLS A 6451 Phạm Quan Khiết Luân 0 071093 1200 11130012

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 6486 Phạm Lưu Luyến 1 151293 1200 11145012NLS A 6496 Nguyễn Thị Thúy Lùng 1 100893 1350 11156010NLS A 6503 Nguyễn Thị Lụa 1 300693 1350 11156011NLS A 6512 Nguyễn Đình Lương 0 221093 1300 11130013NLS A 6542 Đinh Công Lực 0 050793 1250 11154009NLS A 6564 Huỳnh Thị Kim Ly 1 161293 1400 11122023NLS A 6577 Mai A Ly 0 100792 1400 11139009NLS A 6582 Nguyễn Thị Hương Ly 1 040693 1350 11122024NLS A 6590 Nguyễn Thị Thảo Ly 1 111293 1350 11122025NLS A 6630 Trịnh Thị Lý 1 010793 1400 11123023NLS A 6652 Huỳnh Mai 1 160293 1300 11112015NLS A 6656 Huỳnh Thị Tuyết Mai 1 170493 1550 11135012NLS A 6679 Nguyễn Thị Mai 1 191193 1750 11123024NLS A 6681 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1 190993 1400 11156012NLS A 6693 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1 200993 1500 11143014NLS A 6699 Phan Thị Mai 1 040892 1450 11123025NLS A 6724 Trần Thị Hoa Mai 1 200493 1500 11123026NLS A 6783 Tô Văn Mẫn 0 010193 1250 11149026NLS A 6793 Đinh Hoàng Mi Mi 1 161193 1600 11112016NLS A 6802 Nguyễn Thị Trà Mi 1 270793 1250 11130014NLS A 6804 Trần Diễm Mi 1 190193 1250 11113020NLS A 6870 Nguyễn Ngọc Yến Minh 1 280993 1800 11142011NLS A 6890 Nguyễn Thị Thùy Minh 1 010193 1500 11122026NLS A 6912 Trần Phạm Khánh Minh 0 240393 1350 11150004NLS A 6919 Trịnh Hồng Phương Minh 1 060593 1850 11126017NLS A 6924 Trương Ngọc Minh 1 030393 1150 11169005NLS A 6950 Lê Thị Hồng Muội 1 020593 1400 11112017NLS A 6963 Đỗ Vũ Thảo My 1 090493 1350 11124035NLS A 6990 Nguyễn Thị Kiều My 1 141193 1300 11126018NLS A 7009 Trần Thị My 1 261193 1050 11123027NLS A 7024 Vũ Hà My 1 030793 1800 11143015NLS A 7039 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 1 151093 1250 11131001NLS A 7053 Nguyễn Kiều Mỵ 1 100393 1350 11112018NLS A 7054 Trần Thị Mỵ 1 241192 1350 11148013NLS A 7063 Nguyễn Thị Ly Na 1 170893 1300 11150005NLS A 7064 Phạm Thị Lê Na 1 160993 1250 11149027NLS A 7073 Bùi Nhật Nam 0 000093 1450 11135013NLS A 7108 Nguyễn Hoài Nam 0 141093 1400 11139010NLS A 7132 Nguyễn Thị Mộng Nam 1 93 1550 11160004NLS A 7135 Nguyễn Văn Nam 0 020993 1350 11130015NLS A 7139 Nguyễn Văn Nam 0 241292 1250 11120010NLS A 7158 Trần Hoài Nam 0 290993 1250 11135014NLS A 7191 Phạm Thị Nết 1 161093 1800 11126019NLS A 7201 Đinh Thị Nga 1 261193 1300 11148014NLS A 7204 Đồng Thị Nga 1 050193 1750 11123028NLS A 7253 Nguyễn Thy Nga 1 040793 1900 11123029NLS A 7261 Trần Thị Nga 1 141093 1400 11126020NLS A 7332 Nguyễn Lê Ngân 1 120793 1250 11160005NLS A 7339 Nguyễn Phạm Lê Ngân 1 031293 1500 11122027NLS A 7354 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 161193 1350 11126021NLS A 7370 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 1 201293 1450 11126022

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 7374 Nguyễn Thị Thùy Ngân 1 140793 1250 11125009NLS A 7375 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1 101193 1300 11125010NLS A 7424 Trần Thụy Kim Ngân 1 150693 1650 11142012NLS A 7437 Vũ Thị Kim Ngân 1 020893 1250 11149028NLS A 7525 Nông Trọng Nghĩa 0 010492 1050 11154010NLS A 7527 Phan Trọng Nghĩa 0 200193 1350 11169006NLS A 7531 Phạm Hoàng Trọng Nghĩa 0 040493 1550 11149029NLS A 7573 Bùi Thị Thúy Ngọc 1 111193 1050 11127020NLS A 7583 Đặng Thị Bích Ngọc 1 200293 1500 11172004NLS A 7609 Lê Thanh Ngọc 1 141293 1350 11149030NLS A 7637 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 1 100193 1200 11149031NLS A 7678 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1 010593 1350 11160006NLS A 7707 Thái Như Ngọc 1 190193 1550 11122028NLS A 7708 Thân Huyền Ngọc 1 020893 1250 11148015NLS A 7710 Tôn Hồng Ngọc 1 050393 1500 11135015NLS A 7715 Trần Hòang Ngọc 0 290892 1250 11127021NLS A 7729 Trần Thị Yến Ngọc 1 151293 1500 11126023NLS A 7750 Ka Ngọt 1 200893 1550 11126024NLS A 7759 Đỗ Trúc Hạnh Nguyên 1 080793 1300 11123030NLS A 7771 Huỳnh Thị Hạnh Nguyên 1 230193 1400 11135016NLS A 7772 Huỳnh Thị Phúc Nguyên 1 110393 1400 11113021NLS A 7799 Mai Thảo Nguyên 1 120592 1350 11142013NLS A 7840 Phạm Xuân Nguyên 0 140493 1350 11154011NLS A 7841 Tô Kiều Nguyên 1 050793 1550 11112019NLS A 7876 Dương Minh Nguyệt 1 111093 1900 11112020NLS A 7889 Nguyễn Thị Nguyệt 1 301193 1250 11125011NLS A 7904 Trần ánh Nguyệt 1 200193 1550 11146003NLS A 7908 Trần Thị ánh Nguyệt 1 300793 1500 11150006NLS A 7913 Nguyễn Thái Ngữ 0 130893 1450 11113022NLS A 7937 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 200893 1300 11149032NLS A 7942 Phạm Thị Thanh Nhàn 1 010493 1250 11149033NLS A 7959 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1 010893 1550 11143016NLS A 7981 Đỗ Trọng Nhân 0 121093 1700 11150007NLS A 7997 Lưu Đặng Nhân 1 030793 1150 11130016NLS A 8026 Nguyễn Văn Nhân 0 93 1450 11127022NLS A 8057 Lương Văn Nhẫn 0 011192 1050 11130017NLS A 8085 Nguyễn Minh Nhật 0 290893 1400 11124036NLS A 8119 Huỳnh Giáp Yến Nhi 1 200693 1150 11157021NLS A 8120 Huỳnh Hồng Nhi 1 091093 1350 11142014NLS A 8123 Huỳnh Yến Nhi 1 201093 1300 11149034NLS A 8140 Mai Thị ý Nhi 1 010993 1250 11122029NLS A 8147 Nguyễn Hồng Nhi 1 040993 1250 11148016NLS A 8150 Nguyễn Ngọc Tố Nhi 1 210793 1900 11157022NLS A 8163 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1 060593 1350 11125012NLS A 8205 Trần Huỳnh Yến Nhi 1 180393 1450 11123031NLS A 8233 Nguyễn Thị Uyên Nhiên 1 090893 1250 11113023NLS A 8258 Nguyễn Hữu Nhơn 0 120993 1400 11135017NLS A 8271 Hồ Ngọc Nhuận 0 200493 1500 11122030NLS A 8276 Bùi Thị Cẩm Nhung 1 301093 1450 11157023NLS A 8288 Đoàn Thị Cẩm Nhung 1 280793 1350 11127023NLS A 8325 Lê Thị Nguyên Nhung 1 040592 1350 11139011

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 8349 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 100893 1250 11123032NLS A 8386 Phạm Thị Tuyết Nhung 1 260993 1350 11148017NLS A 8390 Trần Hồng Nhung 1 070593 1150 11127024NLS A 8415 Võ Thị Kim Nhung 1 230293 1350 11158002NLS A 8416 Vũ Cẩm Nhung 1 280993 1350 11149035NLS A 8422 Bùi Thị Quỳnh Như 1 080893 1550 11148018NLS A 8436 Huỳnh Tố Như 1 280693 1350 11139012NLS A 8446 Ngô Thị Quỳnh Như 1 141193 2050 11126025NLS A 8449 Nguyễn Huỳnh Như 1 260393 1250 11143017NLS A 8506 Võ Thị Huỳnh Như 1 060493 1150 11146004NLS A 8512 Trần Minh Nhường 0 300892 1450 11169007NLS A 8528 Ngô Văn Nhựt 0 120493 1250 11127025NLS A 8573 Đoàn Nhật Ninh 0 280692 1250 11147002NLS A 8588 Trần Thị Ninh 1 050293 1250 11125013NLS A 8644 Lê Thị Kiều Oanh 1 110693 1350 11135018NLS A 8656 Nguyễn Kiều Oanh 1 190393 1750 11123033NLS A 8660 Nguyễn Phương Oanh 1 180493 1500 11112021NLS A 8678 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1 170893 1250 11143018NLS A 8700 Vũ Hoàng Oanh 1 160293 1550 11160007NLS A 8712 Hà Tấn Phanh 0 200493 1350 11127026NLS A 8723 Đinh Tiến Phát 0 241192 1800 11126026NLS A 8732 Lê Ngọc Phát 0 010693 1150 11130018NLS A 8740 Nguyễn Minh Phát 0 160893 1350 11137001NLS A 8761 Trương Trần Minh Phát 0 250193 1200 11114003NLS A 8771 Dương Trịnh Phi 0 100391 1150 11113024NLS A 8784 Nguyễn Nhựt Phi 0 130893 1500 11131002NLS A 8812 Đinh Văn Phong 0 181093 1350 11157024NLS A 8816 Huỳnh Tấn Phong 0 120993 1300 11151006NLS A 8847 Nguyễn Thanh Phong 0 070893 1350 11154012NLS A 8857 Phan Thế Phong 0 180493 1150 11116002NLS A 8860 Phạm Văn Phong 0 250693 1500 11113025NLS A 8888 Đỗ Kim Thành Phú 0 120993 1200 11127027NLS A 8889 Đường Văn Phú 0 041193 1150 11149036NLS A 8902 Lê Duy Phú 0 291192 1500 11124037NLS A 8909 Ngô Phong Phú 0 250192 1250 11139013NLS A 8915 Nguyễn Quốc Phú 0 030893 1500 11130019NLS A 8923 Phạm Gia Phú 0 240593 1350 11171003NLS A 8943 Dư Thị Mỹ Phúc 1 240293 1450 11123034NLS A 8976 Nguyễn Hoàng Phúc 1 011193 1500 11112022NLS A 8979 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220793 1300 11127028NLS A 8983 Nguyễn Hữu Phúc 0 060293 1750 11112023NLS A 8995 Nguyễn Thị Phúc 1 171293 1150 11149037NLS A 9002 Nguyễn Văn Phúc 0 081193 1550 11113026NLS A 9013 Thái Vĩnh Phúc 0 011093 1300 11123035NLS A 9050 Đoàn Minh Phụng 0 310193 1350 11148019NLS A 9053 Lê Kim Phụng 1 080393 1550 11123036NLS A 9083 Dương Thị Phương 1 101093 1400 11149038NLS A 9104 Hình ức Phương 1 200593 1250 11148020NLS A 9122 Khuất Hoài Phương 1 100493 1300 11172005NLS A 9135 Lê Thị Phương 1 170793 1200 11157025NLS A 9142 Lê Thu Phương 1 091091 1650 11125014

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 9155 Ngô Thị Uyên Phương 1 050793 1250 11148021NLS A 9162 Nguyễn Duy Phương 0 150393 1350 11151007NLS A 9178 Nguyễn Minh Phương 0 041293 1200 11113027NLS A 9186 Nguyễn Thảo Phương 1 091293 1400 11157026NLS A 9205 Nguyễn Thị Nhã Phương 1 300793 1550 11160008NLS A 9225 Nguyễn Trúc Phương 1 150493 1500 11124038NLS A 9232 Phan Vũ Minh Phương 1 221292 1200 11115005NLS A 9239 Phạm Thị Phương 1 150593 1300 11116003NLS A 9240 Phạm Thị Phương 1 041092 1450 11123037NLS A 9243 Phạm Thị Nhã Phương 1 301293 1550 11142015NLS A 9253 Trần Ngọc Phương 0 280993 1200 11153004NLS A 9301 Nguyễn Hồng Phước 0 230893 1300 11149039NLS A 9309 Nguyễn Tấn Phước 0 090193 1300 11143019NLS A 9319 Phan Hữu Phước 0 191093 1500 11130020NLS A 9325 Trần Hồng Đức Phước 0 070893 1300 11124039NLS A 9326 Trần Huỳnh Phước 0 300193 1200 11113028NLS A 9329 Trần Nguyễn Hữu Phước 0 180993 1500 11125015NLS A 9345 Cao Thị Thúy Phượng 1 200393 1200 11127029NLS A 9349 Đoàn Thị Kim Phượng 1 010893 1350 11122031NLS A 9352 Đỗ Thị Thúy Phượng 1 230593 1600 11123038NLS A 9376 Lý Thị Phượng 1 200893 1150 11127030NLS A 9377 Ma Thị Ngọc Phượng 1 230693 1100 11122032NLS A 9378 Mai Thị Thúy Phượng 1 010293 1200 11157027NLS A 9397 Nguyễn Thị Bích Phượng 1 140793 1400 11149040NLS A 9418 Phan Thị Bích Phượng 1 190592 1350 11123039NLS A 9428 Trần Thị Phượng 1 080193 1250 11120011NLS A 9462 Đồng Châu Quang 0 151093 1600 11169008NLS A 9477 Nguyễn Nhựt Quang 0 080393 1500 11158003NLS A 9532 Ngô Minh Quân 0 170293 1600 11123040NLS A 9556 Trần Đức Quân 0 290993 1150 11149041NLS A 9564 Đào Thiện Quế 0 100989 1400 11160009NLS A 9579 Huỳnh Văn Quí 0 100491 1250 11124040NLS A 9581 Ngô Xuân Quí 0 100592 1800 11142016NLS A 9604 Lê Nhất Quốc 0 060893 0950 11113029NLS A 9618 Trần Anh Quốc 0 040193 1500 11124041NLS A 9679 Trần Thị Thảo Quyên 1 181193 1250 11125016NLS A 9682 Võ Thị Tú Quyên 1 190393 1500 11123041NLS A 9693 Nguyễn Thị Trúc Quyền 1 060793 1150 11143020NLS A 9704 Lại Cao Quyết 0 250293 1300 11139014NLS A 9705 Ngô Văn Quyết 0 101291 1200 11154013NLS A 9709 Phùng Mạnh Quyết 0 020693 1150 11149042NLS A 9720 Lâm Ngọc Phương Quỳnh 1 170893 1900 11149043NLS A 9731 Nguyễn Như Quỳnh 1 281193 1300 11124042NLS A 9754 Phạm Thuý Quỳnh 1 081093 1800 11123042NLS A 9767 Vy Chu Quỳnh 1 101293 1400 11126027NLS A 9769 Cao Quỳnh Quý 0 280793 1550 11126028NLS A 9816 Trần Đình Quý 0 120593 1450 11113030NLS A 9828 Ung Ngọc Quý 0 200693 1500 11154014NLS A 9833 Nguyễn Huỳnh Thanh Qúi 1 011093 1500 11135019NLS A 9871 Lê Hoàng Sang 0 070393 1500 11124043NLS A 9872 Lê Hữu Minh Sang 0 100393 1350 11172006

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 9877 Lê Văn Sang 0 260693 1200 11130021NLS A 9884 Nguyễn Ngọc Sang 0 230193 1300 11124044NLS A 9939 Thòng Phổ Sầu 0 211293 1250 11154015NLS A 9949 Nguyễn Thị Sen 1 200193 1400 11149044NLS A 9959 Trần Lộc Sinh 0 250593 1750 11172007NLS A 9967 Chiếng Sủi Sín 1 171193 1000 11172008NLS A 9968 Nguyễn Thị Soa 1 280993 1250 11123043NLS A 9976 Hoàng Thị Sôny 1 251193 1200 11169009NLS A 9990 Đinh Đặng Hoàng Sơn 0 290993 1300 11149045NLS A 10018 Nguyễn Hoàng Sơn 0 201193 1550 11115006NLS A 10034 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 0 311093 1400 11112024NLS A 10042 Phan Minh Ngọc Sơn 0 210492 1550 11126029NLS A 10063 Trần Ngọc Sơn 0 261192 1150 11113031NLS A 10115 Vũ Nguyên Hoài Sương 1 240893 1600 11148022NLS A 10130 Bùi Văn Tài 0 200593 1200 11120012NLS A 10143 Lâm Đức Tài 0 131293 1400 11135020NLS A 10146 Lê Phước Tài 0 070993 1350 11145013NLS A 10149 Lê Tấn Tài 0 150193 1350 11122033NLS A 10151 Lê Thanh Tài 0 140593 1200 11160010NLS A 10204 Phạm Tấn Tài 0 120793 1550 11135080NLS A 10226 Phan Thị Bé Tám 1 030893 1250 11134001NLS A 10230 Nguyễn Thị Tằm 1 200493 1550 11124045NLS A 10251 Hà Thiện Tâm 0 240593 1400 11139015NLS A 10268 Lê Đặng Vĩnh Tâm 0 220893 1300 11112025NLS A 10288 Lê Võ Thuý Tâm 1 110393 1150 11120013NLS A 10301 Nguyễn Dương Tâm 0 191193 1350 11112026NLS A 10319 Nguyễn Thành Tâm 0 120893 1750 11157028NLS A 10379 Trần Thị Tâm 1 061192 1400 11112027NLS A 10382 Trương Chí Tâm 0 101193 1250 11123044NLS A 10383 Trương Chí Tâm 0 010193 1250 11154016NLS A 10397 Dương Nguyễn Khánh Tân 0 130593 1300 11154017NLS A 10428 Nguyễn Ngọc Tân 0 120193 1250 11114004NLS A 10484 Đinh Ngọc Tấn 0 110792 1350 11126030NLS A 10492 Phạm Công Tấn 0 021093 1200 11145014NLS A 10501 Dương Hồng Thanh 0 280793 1350 11154018NLS A 10509 Đỗ Thiên Thanh 0 160992 1400 11161004NLS A 10535 Ngô Thị Kim Thanh 1 190993 1250 11145015NLS A 10549 Nguyễn Huỳnh Chí Thanh 0 270793 1200 11149046NLS A 10617 Trần Quốc Thanh 0 010492 1300 11124046NLS A 10633 Võ Nguyễn Nhật Thanh 0 051293 1300 11124047NLS A 10636 Vũ Thị Ngọc Thanh 1 200193 1150 11172009NLS A 10664 Hà Công Thành 0 250592 1150 11147003NLS A 10736 Nguyễn Văn Thành 0 090890 1250 11112028NLS A 10781 Bùi Thị Thu Thảo 1 231293 1250 11151008NLS A 10798 Đặng Thị Thu Thảo 1 220592 1500 11127031NLS A 10837 Lâm Thị Thu Thảo 1 080593 1200 11127032NLS A 10862 Lê Thị Thu Thảo 1 301193 1300 11113032NLS A 10868 Lường Thanh Thảo 1 200893 1350 11120014NLS A 10914 Nguyễn Thị Thảo 1 260793 1150 11143021NLS A 10948 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 170393 1800 11142017NLS A 10974 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 100993 1550 11172010

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 11019 Phạm Thị Thu Thảo 1 100292 1450 11117006NLS A 11029 Trần Lê Phương Thảo 1 170193 1450 11143022NLS A 11035 Trần Phương Thảo 1 250193 1300 11135021NLS A 11040 Trần Thị Kim Thảo 1 200893 1400 11126031NLS A 11056 Trần Thị Thu Thảo 1 240493 1300 11172011NLS A 11092 Đặng Hồng Thái 0 050493 1400 11145016NLS A 11101 Lê Quang Thái 0 130793 1950 11123045NLS A 11112 Nguyễn Văn Thái 0 130193 1300 11122034NLS A 11121 Phạm Nguyễn Hồng Thái 0 141193 1400 11126032NLS A 11132 Lê Công Thạch 0 010593 1550 11120015NLS A 11162 Huỳnh Thị Hồng Thắm 1 181293 1350 11150008NLS A 11186 Trần Thị Ngọc Thắm 1 160492 1150 11113033NLS A 11205 Đỗ Quang Thắng 0 110288 1350 11126033NLS A 11236 Nguyễn Toàn Thắng 0 100293 1200 11113034NLS A 11242 Nguyễn Văn Thắng 0 130893 1750 11157029NLS A 11244 Phạm Ngọc Thắng 0 060593 1250 11143023NLS A 11250 Sàn Ngọc Thắng 0 190592 1050 11112029NLS A 11278 Phạm Thị Như Thấm 1 020993 1400 11164004NLS A 11292 Ngô Thị Thanh Thế 1 310593 1350 11171004NLS A 11335 Nguyễn Khâm Thiên 0 060393 1400 11122035NLS A 11354 Đỗ Minh Thiện 0 010193 1400 11149047NLS A 11369 Nguyễn Hữu Thiện 0 070193 1550 11125017NLS A 11389 Tô Hữu Thiện 0 240193 1750 11130022NLS A 11395 Trương Hữu Thiện 0 0693 1400 11154019NLS A 11411 Bùi Tiến Thịnh 0 310893 1750 11150009NLS A 11427 Ngô Hưng Thịnh 0 240693 1550 11124048NLS A 11441 Nguyễn Phước Thịnh 0 070893 1100 11124132NLS A 11447 Nguyễn Thế Quốc Thịnh 0 300993 1100 11145017NLS A 11463 Võ Ngọc Thịnh 0 220693 1700 11160011NLS A 11492 Nguyễn Thị ánh Thoa 1 111293 1500 11112030NLS A 11500 Phạm Thị Kim Thoa 1 150993 1300 11150010NLS A 11504 Trần Thị Kim Thoa 1 150593 1350 11126034NLS A 11524 Võ Thị Thoại 1 150293 1450 11123046NLS A 11545 Nguyễn Thị Thôi 1 190293 1400 11126035NLS A 11571 Ngô Minh Thống 0 261293 1450 11130023NLS A 11581 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 1 290992 1400 11112031NLS A 11590 Hà Thị Thơm 1 060692 1000 11157030NLS A 11607 Lâm Văn Thời 0 280293 1450 11113035NLS A 11620 Hoa Lê Phương Thu 1 220993 1700 11172012NLS A 11621 Hoàng Kim Thu 1 050693 1400 11150011NLS A 11655 Nguyễn Thị Thu 1 130693 1400 11148023NLS A 11672 Ngũ Nữ Yến Thu 1 060691 1050 11120016NLS A 11681 Phạm Thị Diệu Thu 1 200493 1350 11135022NLS A 11705 Trương Thị Hồng Thu 1 170993 1700 11150012NLS A 11711 Bùi Chính Thuần 0 121193 1350 11130024NLS A 11719 Tăng Lê Thuần 0 270393 1200 11157031NLS A 11721 Võ Lê Thuần 0 240693 2200 11112032NLS A 11741 Hồ Văn Thuận 0 010193 1200 11169010NLS A 11743 Huỳnh Châu Ngọc Thuận 1 210393 1250 11149048NLS A 11769 Nguyễn Thị Thanh Thuận 1 171293 1500 11157032NLS A 11797 Lê Thị Mỹ Thuộc 1 180893 1250 11134002

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 11803 Nguyễn Thị Trân Thuyên 1 220893 1600 11126036NLS A 11812 Lê Văn Thuyết 0 100791 1350 11124049NLS A 11831 Hoàng Thu Thuỷ 1 291192 1300 11123047NLS A 11884 Phạm Thị Hồng Thuý 1 241293 1250 11143024NLS A 11916 Nguyễn Thị Kim Thùy 1 100393 1350 11135023NLS A 11938 Võ Huỳnh Quyên Thùy 1 211193 1250 11148024NLS A 11958 Hồ Thị Thủy 1 150793 1450 11139016NLS A 11964 Lê Thị Thanh Thủy 1 271293 1450 11148025NLS A 11977 Nguyễn Thanh Thủy 1 090993 1250 11157033NLS A 12020 Phương Hồng Thủy 1 100190 1350 11149049NLS A 12080 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 121093 1400 11157034NLS A 12091 Phạm Thị Thu Thúy 1 261193 1400 11122036NLS A 12148 Nguyễn Phạm Anh Thư 1 171093 2050 11127033NLS A 12171 Phạm Thị Minh Thư 1 270593 1650 11139017NLS A 12180 Trần Thanh Thư 1 040993 1200 11160012NLS A 12181 Trần Thị Anh Thư 1 171093 1350 11148026NLS A 12201 Dương Hoài Thương 0 050893 1900 11145018NLS A 12212 Đỗ Thị Hoài Thương 1 250293 1300 11149050NLS A 12230 Lê Thị Thương Thương 1 060893 1300 11123048NLS A 12242 Nguyễn Thị Hoài Thương 1 090193 1550 11142018NLS A 12259 Trần Quang Thương 0 121293 1150 11172013NLS A 12262 Trần Thị Anh Thương 1 010393 1450 11126037NLS A 12290 Trần Khiêm Thức 0 080292 1350 11111001NLS A 12325 Đặng Thị Mỹ Tiên 1 260993 1500 11142019NLS A 12343 Lê Thị Tiên 1 090693 1300 11150013NLS A 12348 Lê Thị Thuỷ Tiên 1 090493 1400 11157035NLS A 12366 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1 201291 1300 11148027NLS A 12373 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 240393 1350 11143025NLS A 12379 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 160193 1200 11113036NLS A 12394 Trần Khải Cát Tiên 0 241292 1300 11130025NLS A 12442 Đặng Ngọc Tiến 0 230493 1200 11130026NLS A 12443 Đặng Xuân Tiến 0 110993 1500 11123049NLS A 12447 Đỗ Minh Tiến 0 161193 1750 11120017NLS A 12464 Lê Vũ Việt Tiến 0 140493 1200 11130027NLS A 12467 Mai Thanh Tiến 0 281093 1300 11116004NLS A 12486 Nguyễn Minh Tiến 0 090493 1250 11172014NLS A 12521 Võ Quốc Tiến 0 070893 1300 11160013NLS A 12525 Vũ Trần Tiến 0 230493 1300 11154020NLS A 12545 Nguyễn Thanh Tình 0 241093 1300 11145019NLS A 12560 Trần Văn Tí 0 100992 1350 11122037NLS A 12581 Nguyễn Trọng Tín 0 130193 1600 11145020NLS A 12594 Trần Văn Tín 0 150291 1200 11127034NLS A 12635 Nguyễn Minh Toàn 0 190592 1350 11149051NLS A 12677 Lê Khắc Toản 0 111293 1250 11153005NLS A 12687 Lương Công Toại 0 080893 1300 11113037NLS A 12689 Hùynh Nguyễn Phước Tòan 0 030992 1400 11135024NLS A 12736 Đoàn Khang Trang 0 250493 1300 11161005NLS A 12749 Hoa Thùy Trang 1 021293 1250 11149052NLS A 12756 Hồ Thị Trang 1 141193 1250 11148028NLS A 12772 Kiều Trang 1 270893 1600 11156013NLS A 12786 Lê Thị Trang 1 100293 1500 11149053

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 12798 Lê Thị Quỳnh Trang 1 290892 1350 11123050NLS A 12819 Ngô Thị Thảo Trang 1 120693 1300 11114005NLS A 12860 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 250393 1450 11157036NLS A 12866 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 131093 1350 11145021NLS A 12887 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1 050693 1650 11126038NLS A 12949 Tạ Kiều Trang 1 050993 1400 11149054NLS A 12970 Trần Thị Kiều Trang 1 050493 1150 11119002NLS A 12992 Trương Thị Kiều Trang 1 090393 1500 11126039NLS A 13006 Võ Thị Thu Trang 1 100893 1200 11120018NLS A 13023 Nguyễn Hương Trà 1 100793 2000 11126040NLS A 13026 Nguyễn Thị Trà 1 020292 1300 11124050NLS A 13067 Lê Thị Ngọc Trâm 1 230393 1250 11149055NLS A 13081 Nguyễn Thị Bảo Trâm 1 071093 1150 11143026NLS A 13086 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 080893 1200 11148029NLS A 13087 Nguyễn Thị Hoa Trâm 1 160693 1450 11157037NLS A 13098 Nguyễn Thị Thùy Trâm 1 180793 1450 11160014NLS A 13128 Võ Thị Trâm 1 200793 1300 11148030NLS A 13154 Nguyễn Thị Bích Trân 1 251093 1550 11123051NLS A 13167 Trần Khánh Trân 1 080393 1350 11122038NLS A 13174 Võ Thị Huyền Trân 1 170793 1650 11124051NLS A 13183 Lã Bích Tri 1 030493 1250 11150014NLS A 13191 Huỳnh Vũ Tuấn Triều 0 121093 1350 11124052NLS A 13195 Nguyễn Thị Thuỷ Triều 1 211193 1150 11157038NLS A 13206 Nguyễn Minh Triết 0 090193 1400 11139018NLS A 13234 Đặng Thị Huyền Trinh 1 000093 1400 11123052NLS A 13243 Hồ Hà Huyền Trinh 1 160993 1250 11164005NLS A 13245 Huỳnh Đặng Diễm Trinh 1 161093 1300 11157039NLS A 13267 Mai Thị Thảo Trinh 1 020893 1250 11125018NLS A 13272 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 230893 1400 11148031NLS A 13287 Nguyễn Thị Lệ Trinh 1 200993 1400 11157040NLS A 13325 Quách Tú Trinh 1 050193 2250 11112033NLS A 13333 Trần Thị Kiều Trinh 1 090993 1350 11150015NLS A 13340 Nguyễn Thị Thu Dung 1 150993 1700 11126041NLS A 13367 Đặng Quốc Trí 0 170193 1250 11154021NLS A 13373 Hồ Phan Minh Trí 0 271093 1850 11126042NLS A 13376 Lê Cao Trí 0 230493 1250 11130028NLS A 13379 Lê Quang Trí 0 180893 1550 11126043NLS A 13400 Nguyễn Trọng Trí 0 080593 1400 11143027NLS A 13414 Lưu Hoàng Thiên Trị 0 161093 1850 11112034NLS A 13422 Hồ Văn Trọng 0 080293 1250 11151009NLS A 13423 Huỳnh Đức Trọng 0 020493 1800 11113038NLS A 13434 Nguyễn Thị Bích Trọng 1 161193 1200 11120019NLS A 13436 Nguyễn Văn Trọng 0 101093 1200 11130029NLS A 13466 Hồ Nguyễn Trần Trung 0 180693 1300 11112035NLS A 13490 Nguyễn Bá Trung 0 020293 1250 11130030NLS A 13511 Nguyễn Thành Trung 0 180293 1400 11124053NLS A 13531 Trần Đức Trung 0 121090 1200 11111002NLS A 13562 Đặng Phương Trúc 1 060293 1250 11157041NLS A 13589 Nguyễn Thanh Trúc 1 130992 1450 11141001NLS A 13596 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 100893 1150 11113039NLS A 13600 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 300693 1500 11157042

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 13620 Vũ Thị Kim Trúc 1 220893 1450 11126044NLS A 13653 Lê Quang Trường 0 220992 1150 11124133NLS A 13671 Nguyễn Văn Trường 0 200993 1250 11118002NLS A 13692 Võ Trường 0 170693 1400 11124054NLS A 13721 Bế Minh Tuấn 0 290992 1000 11115007NLS A 13725 Bùi Quang Tuấn 0 180993 1500 11112036NLS A 13737 Đinh Trọng Tuấn 0 200293 1250 11135025NLS A 13738 Đoàn Thanh Tuấn 0 040893 1300 11145022NLS A 13783 Nguyễn Anh Tuấn 0 010693 1450 11124055NLS A 13839 Phan Ngọc Tuấn 0 011093 1250 11157043NLS A 13846 Phạm Minh Tuấn 0 211193 1250 11143028NLS A 13873 Trần Trọng Tuấn 0 200292 1400 11112037NLS A 13883 Võ Văn Tuấn 0 031093 1450 11149056NLS A 13919 Đỗ Thị Thanh Tuyền 1 281293 1300 11149057NLS A 13940 Nguyễn Thanh Tuyền 1 121293 1550 11157044NLS A 13945 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1 240593 1550 11119003NLS A 13951 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 220993 1450 11112038NLS A 13963 Phan Thị Thanh Tuyền 1 280293 1300 11126045NLS A 13977 Trần Thị Ngọc Tuyền 1 070593 1300 11142020NLS A 13981 Trần Thị Thanh Tuyền 1 290993 1450 11112039NLS A 14012 Nguyễn Minh Tuyến 0 030493 1250 11112040NLS A 14022 Võ Văn Tuyến 0 260693 1250 11113040NLS A 14028 Đào Thị Kim Tuyết 1 160493 1500 11114006NLS A 14043 Lưu Thị Yến Tuyết 1 150993 1300 11123053NLS A 14046 Nguyễn Dương Minh Tuyết 1 071093 1300 11149058NLS A 14053 Nguyễn Thị Tuyết 1 300193 1200 11117007NLS A 14075 Trương Thanh Tuyết 1 081293 1550 11126046NLS A 14135 Phạm Văn Tùng 0 030388 1000 11131003NLS A 14159 Đỗ Thị Mỹ Tú 1 120493 1400 11156014NLS A 14162 Hồ Thị Cẩm Tú 1 100293 1350 11124056NLS A 14177 Ngô Triệu Tú 0 100593 1500 11149059NLS A 14180 Nguyễn Anh Tú 0 100893 1500 11126047NLS A 14192 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 1 260193 1700 11156015NLS A 14199 Nguyễn Thị Tú 1 150292 1350 11113041NLS A 14234 Tăng Huỳnh Tuấn Tú 0 240293 1450 11112041NLS A 14237 Trần Điền Tú 0 090192 1750 11172015NLS A 14267 Trần Thị Tươi 1 261093 1500 11149060NLS A 14277 Phạm Thị Thu Tường 1 170893 1400 11123054NLS A 14279 Trần Thanh Tường 0 010193 1650 11124057NLS A 14286 Trần Văn Tửng 0 170392 1250 11154022NLS A 14306 Bùi Trần Phương Uyên 1 230293 1450 11126048NLS A 14315 Lê Hoàng Phương Uyên 1 231193 1300 11131004NLS A 14323 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 1 190793 1150 11131005NLS A 14339 Phạm Phương Uyên 1 161293 1350 11139019NLS A 14345 Trần Thị Phương Uyên 1 130993 1450 11126049NLS A 14371 Ngô Thị Mai Vàng 1 300693 1250 11149061NLS A 14378 Huỳnh Phúc Văn 0 021188 1300 11161006NLS A 14407 Đinh Thị Thu Vân 1 041293 1400 11169011NLS A 14411 Đỗ Khánh Vân 1 121093 1450 11148032NLS A 14415 Hà Vân 1 251193 1300 11149062NLS A 14485 Nguyễn Thị Thùy Vân 1 160993 1350 11123055

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 14494 Phạm Thị Cẩm Vân 1 010393 1300 11123056NLS A 14502 Phạm Vũ Thùy Vân 1 281293 1450 11112042NLS A 14504 Phùng Tuyết Vân 1 200493 1200 11161007NLS A 14509 Trần Thanh Vân 1 141293 1400 11123057NLS A 14522 Trịnh Thị Vân 1 080693 1350 11148033NLS A 14546 Đoàn Thị Ngọc Vi 1 240993 1450 11123058NLS A 14562 Nguyễn Thảo Vi 1 050493 1150 11127035NLS A 14563 Nguyễn Thị Bạch Vi 1 240993 1450 11149063NLS A 14577 Trần Ngọc Đan Vi 1 140493 1750 11123059NLS A 14587 Trần Thị Lâm Viên 1 260893 1200 11157045NLS A 14624 Nguyễn Quốc Việt 0 270893 1650 11124058NLS A 14713 Trương Huỳnh Tự Trung Vinh 0 270693 1400 11148034NLS A 14718 Nguyễn Thị Vĩ 1 030493 1350 11150016NLS A 14724 Nguyễn Vĩnh 0 050992 1350 11130031NLS A 14730 Võ Hoàng Vĩnh 0 170891 1300 11113042NLS A 14740 Nguyễn Văn Vui 0 010192 1300 11123060NLS A 14755 Bùi Thanh Vũ 0 010193 1500 11148035NLS A 14758 Châu Minh Vũ 0 011293 1500 11113043NLS A 14783 La Hoàng Vũ 0 240393 1300 11122039NLS A 14786 Lê Anh Vũ 0 211193 1450 11135026NLS A 14790 Lê Hoàng Vũ 0 130693 1150 11130032NLS A 14801 Lưu Hoàn Vũ 0 170693 1550 11123061NLS A 14824 Nguyễn Trần Anh Vũ 0 100993 1600 11139020NLS A 14825 Nguyễn Trần Anh Vũ 0 081093 1450 11126050NLS A 14872 Lý Quang Vương 0 201293 1350 11118003NLS A 14891 Trương Quốc Vương 0 060893 1650 11151010NLS A 14920 Lưu Khánh Vy 1 170993 1300 11148036NLS A 14962 Phạm Nguyễn Bảo Vy 1 231293 1450 11126051NLS A 15016 Nguyễn Hoàng Xuân 1 130293 1350 11139021NLS A 15027 Nguyễn Thị Hoa Xuân 1 021192 1800 11135027NLS A 15046 Võ Thị Trường Xuân 1 311093 1450 11123062NLS A 15048 Sú Hỷ Xung 0 010493 1400 11112043NLS A 15049 Cù Thị Bảo Xuyên 1 000093 1500 11149064NLS A 15083 Hoàng Thị Kim Yên 1 240293 1250 11157046NLS A 15086 Mai Hồng Yên 0 150390 1200 11116005NLS A 15088 Nguyễn Thị Xuân Yên 1 280893 1800 11142021NLS A 15098 Bùi Thị Hoàng Yến 1 130293 1300 11125019NLS A 15124 Hoàng Thị Thảo Yến 1 090293 1450 11156016NLS A 15126 Hồ Thị Ngọc Yến 1 230393 1150 11149065NLS A 15135 Lê Hoàng Yến 1 141093 1900 11124059NLS A 15167 Nguyễn Hải Yến 1 230493 1350 11113044NLS A 15172 Nguyễn Hồng Yến 1 221193 1350 11141002NLS A 15192 Nguyễn Thụy Huỳnh Yến 1 260493 1700 11112044NLS A 15212 Phan Hải Yến 1 240393 1350 11160015NLS A 15214 Phạm Lê Hoàng Yến 1 200993 1500 11112045NLS A 15224 Trần Thị Ngọc Yến 1 080493 1300 11149066NLS A 15245 Mai Như ý 1 261093 1400 11124060NLS A 15271 Huỳnh Vũ An 0 120893 1300 11153006NLS A 15274 Ngô Thị Thúy An 1 290793 1400 11127036NLS A 15280 Võ Thanh An 1 251193 1300 11122040NLS A 15281 Võ Thuý An 1 240493 1150 11130033

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15284 Huỳnh Vân Anh 1 290993 1550 11160016NLS A 15286 Lê Xuân Anh 1 060993 1450 11143029NLS A 15292 Phạm Trần Hồng Anh 1 030893 1300 11148037NLS A 15297 Võ Thị Ngọc Anh 1 080393 1300 11142022NLS A 15298 Nguyễn Thúy ái 1 090893 1300 11172016NLS A 15310 Đào Thị Bình 1 050893 1550 11164006NLS A 15320 Lâm Thị Ngọc Châu 1 011193 1500 11123063NLS A 15324 Nguyễn Võ Ngọc Châu 0 140993 1850 11145023NLS A 15328 Nguyễn Thị Diểm Chi 1 100793 1750 11150017NLS A 15332 Trần Thị Kim Chi 1 300893 1150 11149067NLS A 15333 Vỏ Minh Chí 0 200793 1350 11130034NLS A 15342 Văn Thanh Cường 0 280293 1950 11145024NLS A 15347 Võ Văn Dện 0 091091 1150 11149068NLS A 15355 Lê Quốc Duy 0 190292 1350 11145025NLS A 15356 Nguyễn Anh Duy 0 041293 1250 11164007NLS A 15368 Trương Ngọc ánh Duyên 1 120993 1500 11123064NLS A 15388 Nguyễn Văn Cờ Đỏ 0 270793 1300 11130035NLS A 15389 Nguyễn Văn Đương 0 100893 1300 11124061NLS A 15391 Lê Ngọc Đức 0 160793 1250 11137002NLS A 15419 Trịnh Huỳnh Mỹ Hạnh 1 040993 1500 11123065NLS A 15420 Ngô Thuý Hằng 1 221292 1400 11150018NLS A 15437 Trà Thị Mỹ Hiền 1 200493 1300 11122041NLS A 15438 Trần Thị Hiền 1 250992 1650 11157047NLS A 15453 Lê Đăng Hoàng 0 080893 1800 11114007NLS A 15476 Nguyễn Kiến Hưng 0 040992 1600 11145026NLS A 15482 Nguyễn Ngọc Diệu Hương 1 280993 1450 11113045NLS A 15493 Hoàng Văn Khang 0 141293 1500 11119004NLS A 15495 Phan Hoàng Khang 0 050192 1450 11113046NLS A 15496 Phan Hồ Tái Khang 0 180393 1350 11142023NLS A 15500 Nguyễn Tuấn Khanh 0 120593 1350 11126052NLS A 15520 Phạm Thị Thanh Lan 1 300893 1250 11149069NLS A 15530 Hùynh Vũ Linh 0 150391 1150 11145027NLS A 15534 Nguyễn Đoàn Phụng Linh 1 060293 1200 11145028NLS A 15539 Chau Ngọc Loan 1 240793 0950 11113047NLS A 15542 Hà Thị Đài Loan 1 291293 1300 11149070NLS A 15548 Phan Thanh Loan 1 020193 1200 11145029NLS A 15553 Trần Thanh Long 0 121193 1500 11126053NLS A 15554 Võ Phi Long 0 021193 1250 11145030NLS A 15556 Nguyễn Đức Lộc 0 240693 1400 11139022NLS A 15566 Phạm Thị Mai Ly 1 150493 1550 11172017NLS A 15595 Trần Lê Hà My 1 290393 1450 11139023NLS A 15597 Nguyễn Hoàng Nam 0 090293 1300 11123066NLS A 15604 Vũ Đình Năm 0 150793 1300 11149071NLS A 15605 Nguyễn Thị Nga 1 000092 1150 11157048NLS A 15611 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 020493 1350 11172018NLS A 15616 Trần Kim Ngân 1 240993 1250 11123067NLS A 15620 Lê Trọng Nghĩa 0 250993 1150 11145031NLS A 15639 Lâm Thảo Nguyên 1 150393 1600 11164008NLS A 15640 Lý Bình Nguyên 0 110493 1050 11130036NLS A 15651 Hồ Lê Xuân Nhật 1 090493 1400 11142024NLS A 15661 Dương Mỹ Nhung 1 090493 1200 11160017

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15666 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1 190993 1450 11116006NLS A 15669 Lê Ngọc Như 1 071293 1200 11145032NLS A 15673 Trần Vũ Tố Như 1 211293 1300 11157049NLS A 15679 Huỳnh Thị Mỹ Nương 1 100293 1300 11113048NLS A 15698 Lâm Phong Phú 0 010192 1900 11116007NLS A 15699 Phạm Thị Phụng 1 130693 1200 11145033NLS A 15702 Trần Phi Phụng 1 241093 1400 11172019NLS A 15715 Nguyễn Trần Phương 0 100793 1250 11122042NLS A 15719 Phạm Nguyệt Phương 1 280493 1300 11157050NLS A 15722 Trịnh Ngọc Phương 1 300493 1350 11113049NLS A 15726 Tiết Huỳnh Kim Phượng 1 140493 1500 11126054NLS A 15731 Dương Ngọc Thanh Quyên 1 161293 1450 11139024NLS A 15738 Trang Tố Quyên 1 270193 1500 11126055NLS A 15739 Trịnh Xuân Quyên 1 060593 1950 11145034NLS A 15757 Trần Phước Tài 0 200992 1500 11135028NLS A 15761 Nguyễn Minh Tâm 0 051193 1600 11117008NLS A 15763 Quách Thị Thanh Tâm 1 091193 1650 11139025NLS A 15764 Võ Thị Minh Tâm 1 010193 1200 11164009NLS A 15767 Đoàn Văn Tấn 0 090793 1500 11145035NLS A 15772 Lê Thị Mỹ Thanh 1 110392 0950 11143030NLS A 15783 Sơn Duy Thanh 0 93 1250 11157051NLS A 15785 Trần Nhi Thanh 0 251093 1500 11114008NLS A 15786 Trần Thị Thanh 1 200793 1250 11122043NLS A 15790 Nguyễn Hữu Thành 0 291291 1650 11145036NLS A 15808 Sơn Thị Thanh Thảo 1 060493 1300 11164010NLS A 15816 Huỳnh Quang Thái 0 010992 1600 11130037NLS A 15822 Nguyễn Việt Thắng 0 191193 1250 11145037NLS A 15823 Nguyễn Văn Thặm 0 011093 1150 11113050NLS A 15824 Lê Công Minh Thi 0 160391 1150 11113051NLS A 15826 Lữ Thị Cẩm Thi 1 160593 1650 11148038NLS A 15829 Trương Minh Thiện 0 090693 1200 11157052NLS A 15832 Nguyễn Phúc Thịnh 0 121293 1500 11130038NLS A 15835 Văn Anh Thoại 0 100493 1200 11116008NLS A 15842 Huỳnh Văn Thuận 0 191290 1300 11122044NLS A 15856 Trương Trần Anh Thư 1 130293 1650 11126056NLS A 15862 Bùi Thị Thủy Tiên 1 150892 1350 11161008NLS A 15866 Lê Thủy Tiên 1 270793 1350 11122045NLS A 15868 Nguyễn Phụng Tiên 1 101093 1250 11117009NLS A 15874 Nguyễn Ngọc Tiến 1 021093 1350 11115008NLS A 15879 Lê Thanh Tịnh 0 160693 1400 11122046NLS A 15890 Nguyễn Thị Bảo Trang 1 020692 1150 11116009NLS A 15903 Võ Khánh Trang 1 210393 1250 11127037NLS A 15907 Lâm Thị Thảo Trâm 1 211293 1600 11122047NLS A 15908 Lý Hoàng Bảo Trâm 1 200693 1250 11172020NLS A 15912 Thái Thị Bích Trâm 1 180293 1500 11126057NLS A 15915 Dương Bảo Trân 1 230993 1600 11135029NLS A 15919 Lê Hồng Tre 0 170293 1150 11154023NLS A 15925 Lê Nguyễn Diễm Trinh 1 041093 1500 11123068NLS A 15933 Trần Phương Trinh 1 010993 1400 11116010NLS A 15934 Trương Ngọc Trinh 1 220793 1550 11148039NLS A 15936 Trần Công Trình 0 170593 1650 11148040

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15937 Sơn Minh Trí 0 280293 1100 11130039NLS A 15952 Trần Du Tuấn 0 231193 1500 11131006NLS A 15960 Trương Ngọc Kim Tuyến 1 230893 1250 11113052NLS A 15966 Nguyễn Thịnh Vản 0 280393 1200 11157053NLS A 15968 Trần Trúc Vân 1 230293 1300 11157054NLS A 15975 Lê Xuân Việt 1 011092 1400 11112046NLS A 15981 Lâm Thanh Vũ 0 151191 1200 11141003NLS A 15985 Nguyễn ánh Xuân 1 231093 1400 11123069NLS A 16031 Lê Thanh Hoàng Anh 1 171293 1500 11157055NLS A 16039 Nguyễn Thị Trâm Anh 1 180693 1400 11124062NLS A 16040 Nguyễn Thị Việt Anh 1 010693 1300 11123070NLS A 16052 Huỳnh Thị ánh 1 020293 1300 11123071NLS A 16053 Ngô Thị Ngọc ánh 1 271293 1550 11125020NLS A 16056 Phạm Thị ánh 1 190593 1200 11149072NLS A 16084 Đinh Thị Bạn 1 200493 1200 11116011NLS A 16096 Giang Lý Bình 1 290193 0800 11124134NLS A 16120 Nguyễn Văn Cảnh 0 070293 1100 11124135NLS A 16131 Tô Thị Hồng Cẩm 1 010193 1300 11123072NLS A 16155 Võ Thị Kim Chi 1 280893 1300 11122048NLS A 16197 Lê Thị Hồng Cúc 1 020593 1350 11126058NLS A 16201 Cao An Cư 0 250591 0900 11124136NLS A 16213 Lê Phúc Cường 0 140292 1250 11154024NLS A 16245 Nguyễn Thị Thuý Diễm 1 300493 1300 11123073NLS A 16246 Phan Thị Hoàng Diễm 1 021093 1200 11123189NLS A 16261 Lương Minh Diệu 1 080493 1550 11157056NLS A 16262 Lưu Thị Bích Diệu 1 130792 1050 11123190NLS A 16266 Phan Thị Diệu 1 280493 1550 11150019NLS A 16268 Tạ Thị Thanh Diệu 1 280191 1300 11131007NLS A 16275 Trần Ngọc Trung Du 0 100193 1300 11150020NLS A 16277 Đặng Thị Thanh Dung 1 290493 1350 11125021NLS A 16323 Trương Tuấn Duy 0 011193 1300 11131008NLS A 16386 Rõmah Đaih 0 220693 0850 11113299NLS A 16392 Nguyễn Thị Đào 1 021193 1750 11148041NLS A 16393 Man Minh Đảo 0 200493 1550 11122049NLS A 16406 Lương Văn Đạt 0 100793 0900 11114043NLS A 16407 Nguyễn Mộng Đạt 0 150593 1300 11118004NLS A 16427 Nguyễn Phúc Định 0 280293 1300 11120020NLS A 16428 Nguyễn Thị Định 1 050593 1150 11114009NLS A 16443 Đơr 1 280193 0800 11113300NLS A 16469 Nguyễn Kiên Giang 0 200293 1350 11124063NLS A 16491 Ksor Hà 0 070593 0800 11124137NLS A 16499 Nguyễn Đặng Ngân Hà 1 290893 1050 11113301NLS A 16555 Huỳnh Nguyên Ngân Hạ 1 030293 1800 11142025NLS A 16579 Đồng Thị Thanh Hằng 1 160193 1400 11122050NLS A 16582 Huỳnh Thị Lệ Hằng 1 161193 1200 11120021NLS A 16600 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 011293 1450 11126059NLS A 16609 Võ Thị Thu Hằng 1 121293 1500 11117010NLS A 16618 Đặng Thái Hậu 0 250793 1250 11125022NLS A 16638 Đinh Xuân Hè 0 030691 0800 11124138NLS A 16660 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 130793 1700 11126060NLS A 16700 Trần Ngọc Hiệp 0 261292 1200 11143031

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 16702 Võ Đại Hiệp 0 040893 1150 11149073NLS A 16710 Lê Thị Thanh Hoa 1 060793 1050 11124139NLS A 16720 Trần Thị Mai Hoa 1 300892 1350 11124064NLS A 16725 Ung Minh Hoan 0 050893 1200 11153007NLS A 16733 Nguyễn Thị Hoà 1 270693 1150 11146005NLS A 16746 Phan Văn Hoàn 0 150693 1000 11113302NLS A 16753 Nguyễn Huy Hoàng 0 310593 1450 11123191NLS A 16780 Lê Thị Mỹ Hồ 1 200793 1200 11116012NLS A 16781 Nguyễn Phi Hồ 0 221293 1750 11124065NLS A 16805 Nguyễn Hơn 0 080393 1350 11116013NLS A 16808 Đinh Văn Hrong 0 021093 0800 11113303NLS A 16847 Ngô Thị Ngọc Huyền 1 150693 1300 11123192NLS A 16883 Châu Thị Mỹ Hương 1 110893 1550 11155004NLS A 16889 Đoàn Thị Hương 1 140993 1400 11119005NLS A 16890 Hoàng Thị Diễm Hương 1 100393 1100 11149074NLS A 16910 Trần Thu Hương 1 060692 1200 11124140NLS A 16945 Lê Tấn Khôi 0 300893 1500 11145038NLS A 16965 Nguyễn Thị Kiều 1 060491 1150 11161009NLS A 16972 Trần Thị Thúy Kiều 1 140393 1050 11124141NLS A 17045 Nguyễn Thanh Liêm 0 251293 1300 11169012NLS A 17050 Trần Thị ái Liên 1 121093 1350 11135030NLS A 17069 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1 020293 1300 11130040NLS A 17097 Võ Thị Mỹ Linh 1 150792 1400 11139026NLS A 17115 Nguyễn Thị Loan 1 080993 1300 11150021NLS A 17121 Phan Thị Kim Loan 1 011192 1000 11123193NLS A 17122 Phạm Thị Loan 1 200593 1250 11172021NLS A 17143 Đinh Công Lợi 0 201293 1250 11117011NLS A 17150 Nguyễn Thành Luân 0 140393 1250 11169013NLS A 17171 Nguyễn Thành Lưu 0 091192 1000 11149542NLS A 17172 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 1 110493 1400 11123074NLS A 17185 Hồ Ngọc Bảo Ly 1 141193 1250 11143032NLS A 17235 Võ Minh Mẫn 0 021292 1450 11112047NLS A 17260 Lê Thị Mộng 1 150393 1750 11139027NLS A 17261 Rơ Trần Mơ 1 040393 0850 11124142NLS A 17282 Nguyễn Thị Mỹ 1 200893 1250 11161010NLS A 17286 Nguyễn Thị Na 1 190593 1200 11143033NLS A 17328 Ngô Thị Thu Ngân 1 100393 1200 11120022NLS A 17334 Ngyễn Bích Ngân 1 070393 1400 11123075NLS A 17367 Nguyễn Thị Thu Ngọc 1 120792 1050 11124143NLS A 17386 Trần Thị Thảo Nguyên 1 280893 1300 11130041NLS A 17415 Võ Thị Nhạn 1 050893 1450 11149075NLS A 17441 Huỳnh Thị Nhi 1 250393 1650 11173001NLS A 17444 Lê Thị Tú Nhi 1 100893 1300 11123076NLS A 17462 Nguyễn Đình Nhơn 0 161292 1250 11153008NLS A 17463 Phạm Hữu Nhơn 0 010493 1300 11131009NLS A 17483 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 090693 1500 11126061NLS A 17505 Nguyễn Thị Nữ 1 130293 1150 11148042NLS A 17506 Phạm Thị Xuân Nữ 1 101093 1450 11123077NLS A 17509 Cai Thị Thuý Oanh 1 060993 1500 11148043NLS A 17516 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 1 291093 0900 11124144NLS A 17530 Hồ Tấn Phát 0 160293 1250 11124066

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 17570 Đoàn Vĩnh Phú 0 280293 1200 11124067NLS A 17599 Lê Hoàng Minh Phương 1 110193 1450 11112048NLS A 17602 Mai Trị Phương 0 280493 1400 11127038NLS A 17604 Nguyễn Thế Phương 0 220693 1050 11124145NLS A 17605 Nguyễn Thị Phương 1 091293 1200 11148044NLS A 17609 Nguyễn Thị Bích Phương 1 150893 1300 11149076NLS A 17615 Phạm Thị Thu Phương 1 140893 1200 11120023NLS A 17617 Trần Đình Phương 0 121193 1050 11112299NLS A 17624 Võ Minh Phương 0 270393 1200 11153009NLS A 17640 Mai Thị Phượng 1 080593 1000 11157057NLS A 17650 Rơ Châm Phyun 0 101091 0800 11124146NLS A 17694 Trần Thị Hồng Quyên 1 021093 1000 11149543NLS A 17703 Hồ Thị Như Quỳnh 1 120193 1150 11157058NLS A 17715 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 1 260793 1350 11122051NLS A 17719 Diệp Thị Quý 1 270893 1500 11139028NLS A 17720 Đào Thị Quý 1 030893 1300 11123078NLS A 17724 Lê Thị Quý 1 210292 1350 11157059NLS A 17744 Trương Thị Thuý Sang 1 281092 1550 11120024NLS A 17750 Siu Sáu 0 200192 0850 11113304NLS A 17754 Nguyễn Thị Hồng Sen 1 271293 1500 11142026NLS A 17766 Nguyễn Vĩnh Song 0 041093 1250 11130042NLS A 17772 Ngô Thành Sơn 0 161093 1550 11115009NLS A 17827 Trần Thị Minh Tâm 1 090493 1300 11122052NLS A 17838 Trần Nhật Tân 0 080393 1250 11154025NLS A 17847 Đặng Thị Tấn Thanh 1 041193 1350 11113053NLS A 17852 Nguyễn Duy Thanh 0 190193 1500 11164011NLS A 17870 Nguyễn Tấn Thành 0 071291 1050 11113305NLS A 17886 Đỗ Quang Thảo 0 160393 1950 11124068NLS A 17902 Lê Thu Thảo 1 220293 1550 11161011NLS A 17925 Phan Thị Phương Thảo 1 060393 1400 11157060NLS A 17930 Phạm Thị Anh Thảo 1 181193 1450 11142027NLS A 17931 Thái Thị Thanh Thảo 1 200793 1350 11121001NLS A 17939 Trần Thị Thanh Thảo 1 100893 1450 11143034NLS A 17952 Nguyễn Ngọc Thạch 0 110293 1500 11126062NLS A 18020 Đặng Thị Ngọc Thiệp 1 021193 1300 11132001NLS A 18033 Dương Thị Thoa 1 281093 1850 11150022NLS A 18054 Lê Thị Thời 1 100893 1250 11157061NLS A 18056 Đặng Thị Hoài Thu 1 090793 0800 11124147NLS A 18082 Đinh Thị Thuên 1 150192 0800 11123194NLS A 18123 Nguyễn Thị Thủy 1 040993 1300 11127039NLS A 18127 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1 151192 0800 11123195NLS A 18129 Trần Thị Thủy 1 051193 1400 11160018NLS A 18132 Trương Thị Thanh Thủy 1 080793 1350 11157062NLS A 18136 Lê Thị Thúy 1 250193 1350 11113054NLS A 18137 Ngô Thị Ngọc Thúy 1 210893 1450 11122053NLS A 18164 Trần Thị Thương 1 030393 1150 11123196NLS A 18196 Võ Thanh Tiền 1 010193 1550 11148045NLS A 18213 Lưu Thị Tình 1 150593 1350 11123079NLS A 18219 Đặng Chánh Tín 0 041093 1650 11123080NLS A 18232 Nguyễn Thị Tính 1 250693 1100 11149544NLS A 18233 Đặng Văn Tịnh 0 170393 1350 11123081

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 18235 Lê Đình Tịnh 0 210793 1250 11150023NLS A 18240 Nguyễn Quốc Toàn 0 301093 1300 11153010NLS A 18270 Lê Thị Thuỳ Trang 1 170893 1250 11148046NLS A 18293 Nguyễn Thị Thu Trang 1 130493 1250 11171005NLS A 18298 Nguyễn Thị Thúy Trang 1 200393 1200 11149077NLS A 18332 Ngô Thị Huyền Trâm 1 150893 1400 11150024NLS A 18334 Nguyễn Thị Quyền Trâm 1 301193 1350 11122054NLS A 18340 Trần Anh Trâm 1 010693 1300 11135031NLS A 18341 Trần Thị Hà Trâm 1 090593 1250 11123082NLS A 18353 Nguyễn Thị ái Triều 1 230693 1200 11148047NLS A 18368 Nguyễn Thị Uyên Trinh 1 300893 1300 11142028NLS A 18385 Nguyễn Minh Trí 0 080892 1350 11125023NLS A 18390 Phan Trọng Trí 0 011093 1200 11172022NLS A 18392 Nguyễn Đức Trịnh 0 200693 1100 11124148NLS A 18411 Ngô Chí Trung 0 190593 1400 11150025NLS A 18427 Đoàn Bảo Trường 0 150793 1200 11120025NLS A 18458 Võ Quang Tuấn 0 010993 1350 11145039NLS A 18473 Trương Thị Thu Tuyền 1 091193 1300 11123083NLS A 18492 Trần Xuân Tùng 0 101190 1100 11123084NLS A 18539 Phạm Thị Thảo Vân 1 220993 1300 11149078NLS A 18577 Nguyễn Minh Việt 0 200393 1600 11151011NLS A 18612 Nguyễn Văn Vụ 0 190593 1250 11125175NLS A 18625 Ninh Quốc Vương 0 200193 1450 11127040NLS A 18670 Phan Thị Yến 1 130893 1400 11148048NLS B 18710 Nguyễn Văn A 0 240492 1600 11117012NLS B 18711 Bùi Thị Thùy An 1 021193 1600 11125024NLS B 18726 Đoàn Thị Thúy An 1 130793 1350 11142029NLS B 18737 Hoàng Văn An 0 120593 1450 11157063NLS B 18744 Huỳnh Thị Vân An 1 171293 1700 11172023NLS B 18745 Lâm Ngọc Thúy An 1 290693 1700 11112049NLS B 18750 Lê Trường An 0 090393 1400 11172024NLS B 18753 Lê Vũ Tuyết An 1 020493 1600 11145040NLS B 18761 Ngô Văn An 0 131192 1700 11139029NLS B 18771 Nguyễn Như An 0 201193 1600 11160019NLS B 18781 Nguyễn Thiên An 0 200393 1700 11148049NLS B 18785 Nguyễn Thị Kiến An 1 180393 1450 11156017NLS B 18786 Nguyễn Thị Minh An 1 201093 1800 11126063NLS B 18791 Nguyễn Thị Thúy An 1 191193 1900 11148050NLS B 18805 Nguyễn Trường An 0 310593 1350 11172025NLS B 18807 Nguyễn Tuấn An 0 020793 1600 11117013NLS B 18808 Nguyễn Văn An 0 171193 1350 11149079NLS B 18811 Nguyễn Vũ Tấn An 0 220193 1250 11145041NLS B 18813 Phan Nguyễn Trường An 0 221093 1300 11131010NLS B 18823 Phạm Thới An 0 071193 1400 11112050NLS B 18826 Tăng Thị Thúy An 1 180793 2000 11149080NLS B 18830 Trầm Lợi An 0 200293 1350 11172026NLS B 18840 Trần Thuận An 1 250393 2000 11142030NLS B 18845 Trương Đại An 0 131293 1550 11127041NLS B 18846 Trương Hải An 1 170493 2000 11126064NLS B 18851 Võ Thúy An 1 031093 1300 11116014NLS B 18858 Bùi Ngọc Anh 0 010692 1450 11149081

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 18859 Bùi Phương Anh 1 290193 1500 11149082NLS B 18868 Cao Dũng Anh 0 140293 1750 11127042NLS B 18872 Cao Thị Vân Anh 1 110793 1450 11141004NLS B 18873 Cù Hải Anh 0 100193 1750 11116015NLS B 18877 Dương Tuấn Anh 0 281093 1750 11125025NLS B 18883 Đặng Duy Anh 0 040192 1400 11172027NLS B 18886 Đặng Thị Anh 1 240693 1500 11156018NLS B 18891 Đinh Thế Anh 0 040693 1800 11149083NLS B 18910 Hoàng Thế Anh 0 270893 1900 11126065NLS B 18913 Hoàng Thị Ngọc Anh 1 150393 1350 11157064NLS B 18916 Hoàng Tiến Anh 0 160593 1350 11157065NLS B 18918 Hoàng Tuấn Anh 0 050493 1400 11172028NLS B 18922 Hoàng Văn Anh 0 150593 1850 11149084NLS B 18933 Huỳnh Tuấn Anh 0 120593 2100 11156019NLS B 18934 Huỳnh Tuấn Anh 0 151093 2050 11113055NLS B 18938 Lê Bá Anh 0 140493 1750 11142031NLS B 18940 Lê Công Tuấn Anh 0 160593 1400 11139030NLS B 18951 Lê Nguyễn Đông Anh 0 051193 1500 11145042NLS B 18955 Lê Quốc Anh 0 011293 1400 11148051NLS B 18957 Lê Thế Anh 0 200392 1800 11157066NLS B 18962 Lê Trần Tuấn Anh 0 160893 2000 11157067NLS B 18963 Lê Tuấn Anh 0 260293 1750 11142032NLS B 18968 Lê Tuấn Anh 0 260393 1450 11112051NLS B 18978 Mai Anh 1 200993 1950 11126066NLS B 18983 Mai Phương Anh 1 180593 1550 11156020NLS B 18985 Miêu Trâm Anh 1 280693 1250 11157068NLS B 18987 Ngô Thị Quỳnh Anh 1 211193 1350 11157069NLS B 18995 Nguyễn Duy Anh 0 261092 1300 11160020NLS B 18998 Nguyễn Đức Anh 0 051190 1800 11113056NLS B 18999 Nguyễn Đức Tuấn Anh 0 121093 1850 11127043NLS B 19003 Nguyễn Hoàng Anh 0 301093 1550 11149085NLS B 19008 Nguyễn Hồng Ngọc Diễm Anh 1 120293 1800 11148052NLS B 19010 Nguyễn Hùng Anh 0 150593 1250 11160021NLS B 19013 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 0 221293 1500 11112052NLS B 19014 Nguyễn Lê Châu Anh 0 181293 1400 11116016NLS B 19015 Nguyễn Lê Việt Anh 0 290993 1600 11125026NLS B 19030 Nguyễn Sỹ Bảo Anh 0 181293 1750 11127044NLS B 19036 Nguyễn Thị Anh 1 040393 1900 11113057NLS B 19040 Nguyễn Thị Diệp Anh 1 131193 2050 11171006NLS B 19052 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 190993 1350 11172029NLS B 19061 Nguyễn Thị Trâm Anh 1 190793 1500 11142033NLS B 19066 Nguyễn Thị Vân Anh 1 281193 1500 11149086NLS B 19080 Nguyễn Tuấn Anh 0 261093 1550 11157070NLS B 19086 Nguyễn Văn Anh 0 061192 1850 11161012NLS B 19102 Phan Nhật Anh 1 260793 1950 11117014NLS B 19110 Phan Thị Tú Anh 1 190293 1500 11172030NLS B 19117 Phạm Thế Anh 0 240693 1400 11157071NLS B 19118 Phạm Thị Hoàng Anh 1 250493 1550 11125027NLS B 19127 Phạm Thị Vân Anh 1 241293 1950 11148053NLS B 19133 Phạm Tuấn Anh 0 100993 1450 11145043NLS B 19153 Trần Đình Ngọc Anh 0 260393 1450 11149087

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19154 Trần Đức Anh 0 311093 1550 11127045NLS B 19157 Trần Ngọc Trâm Anh 1 111093 1550 11112053NLS B 19158 Trần Nguyễn Phước Anh 0 171093 1500 11149088NLS B 19159 Trần Nguyễn Tuấn Anh 0 230993 1300 11172031NLS B 19169 Trần Thị Ngọc Anh 1 150993 1550 11149089NLS B 19170 Trần Thị Ngọc Anh 1 161193 1550 11148054NLS B 19172 Trần Tiến Anh 0 180993 1900 11145044NLS B 19177 Trần Tuấn Anh 0 100291 1400 11127046NLS B 19179 Trần Việt Anh 0 300993 1450 11113058NLS B 19183 Trịnh Vân Anh 1 030393 1450 11157072NLS B 19192 Vi Thị Kim Anh 1 150293 1550 11126067NLS B 19208 Vũ Thị Hồng Anh 1 030393 1550 11156021NLS B 19210 Vũ Thị Lan Anh 1 070793 1350 11157073NLS B 19215 Vũ Tuấn Anh 0 031093 1350 11149090NLS B 19223 Nguyễn Lê Nhân ái 1 100193 1750 11139031NLS B 19233 Đỗ Thị Ngọc ánh 1 030193 1650 11127047NLS B 19240 Lê Thị Ngọc ánh 1 190893 1500 11145045NLS B 19249 Ngyuễn Thị Ngọc ánh 1 150993 1250 11145046NLS B 19253 Sái Thị Ngọc ánh 1 121093 1300 11149091NLS B 19255 Trần Thị Minh ánh 1 220693 1550 11117015NLS B 19260 Võ Thị Ngọc ánh 1 250693 1350 11172032NLS B 19263 Bùi Minh Ân 0 080293 1800 11126068NLS B 19265 Đặng Hoài Ân 0 290893 1450 11127048NLS B 19271 Đường Thị Ngọc Ân 1 280293 1750 11112054NLS B 19275 Hồ Văn Ân 0 071292 1450 11146006NLS B 19283 Lê Thị Bảo Ân 1 291093 2000 11148055NLS B 19287 Ngô Thị Thuỳ Ân 1 150593 1550 11156022NLS B 19288 Nguyễn Bảo Ân 0 170393 1600 11127049NLS B 19293 Nguyễn Hồng Ân 0 230593 2250 11171007NLS B 19304 Trần Quốc Ân 0 020393 1450 11113059NLS B 19305 Trần Thiện Ân 0 030893 1250 11145047NLS B 19306 Trần Thị Hoài Ân 1 160392 1300 11160022NLS B 19309 Vy Ngọc Ân 1 160493 1250 11148056NLS B 19310 Đào Hải Âu 0 010393 1450 11158004NLS B 19320 Nguyễn Thị ẩn 1 190792 1550 11171008NLS B 19325 Nguyễn Danh Ba 0 161293 2150 11139032NLS B 19328 Nguyễn Văn Ba 0 280693 1400 11171009NLS B 19333 Trương Văn Ba 0 060692 1300 11131011NLS B 19337 Bùi Ngọc Bảo 0 220193 1800 11142034NLS B 19338 Bùi Thiên Bảo 0 081093 1400 11141005NLS B 19339 Diệp Trí Bảo 0 061193 1600 11172033NLS B 19340 Dương Thái Bảo 0 010593 1800 11112055NLS B 19344 Đoàn Đắc Bảo 0 040593 1400 11172034NLS B 19357 Lê Quốc Bảo 0 081293 1400 11112056NLS B 19361 Lưu Quốc Bảo 0 121093 1750 11126069NLS B 19373 Nguyễn Ngọc Bảo 0 011193 1650 11149092NLS B 19375 Nguyễn Phúc Bảo 0 010693 1650 11141006NLS B 19378 Nguyễn Quốc Bảo 0 030193 1800 11112057NLS B 19404 Tô Công Nguyên Bảo 0 031293 1950 11157074NLS B 19407 Trần Hoài Bảo 0 040193 1700 11148057NLS B 19408 Trần Ngọc Bảo 0 051093 1500 11112058

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19415 Trương Anh Bảo 0 250493 1600 11172035NLS B 19417 Trương Quang Bảo 0 160193 1250 11113060NLS B 19418 ừng Thế Bảo 0 220193 1050 11172036NLS B 19421 Võ Văn Bảo 0 200392 1600 11131012NLS B 19422 Võ Văn Bảo 0 201293 1800 11112059NLS B 19434 Nguyễn Xuân Bách 0 300993 2050 11116017NLS B 19437 Hoàng Anh Báu 0 080493 1200 11113061NLS B 19452 Ngô Hải Bằng 0 010293 1350 11117016NLS B 19458 Vũ Văn Bằng 0 100293 1700 11126070NLS B 19460 Nguyễn Thọ Bắc 0 240693 1500 11149093NLS B 19462 Nguyễn Văn Bắc 0 100189 1500 11145048NLS B 19463 Phan Văn Bắc 0 291193 1350 11160023NLS B 19469 Hong Nàm Bẩu 0 010893 1600 11157075NLS B 19475 Hồ Thị Bé 1 060792 1150 11149545NLS B 19479 Phạm Thị Bé 1 270693 1550 11116018NLS B 19485 Nguyễn Trọng Biên 0 070892 1650 11149094NLS B 19493 Nguyễn Ngọc Biển 0 220793 2150 11139033NLS B 19505 Dương Văn Bình 0 190792 1550 11127050NLS B 19514 Đỗ Thị Bình 1 010693 1600 11172037NLS B 19517 Hoàng Quang Bình 0 050993 1550 11148058NLS B 19520 Hồ Thanh Bình 0 240393 2200 11149095NLS B 19522 Hố Bá Bình 0 290993 1350 11160024NLS B 19526 Lâm Huy Bình 0 290393 1600 11149096NLS B 19530 Lê Phương Bình 0 110593 1600 11149097NLS B 19534 Lê Thanh Bình 0 050793 1350 11172038NLS B 19541 Lương Thị Cẩm Bình 1 171093 1900 11139034NLS B 19546 Nguyễn An Bình 0 060192 1450 11113062NLS B 19550 Nguyễn Hải Bình 0 010293 1750 11126071NLS B 19551 Nguyễn Hòa Bình 0 110193 1900 11139035NLS B 19554 Nguyễn Lê Thái Bình 0 070893 1750 11149098NLS B 19556 Nguyễn Ngô An Bình 0 081193 1850 11126072NLS B 19563 Nguyễn Thanh Bình 0 280693 1250 11161013NLS B 19575 Nguyễn Văn Bình 0 120190 1400 11112060NLS B 19579 Nguyễn Văn Phương Bình 0 130993 1700 11145049NLS B 19584 Phan Thanh Bình 0 101093 1500 11125028NLS B 19588 Phạm Thị Cẩm Bình 1 200893 1550 11139036NLS B 19590 Phạm Thị Tiểu Bình 1 041093 1650 11149099NLS B 19594 Phạm Xuân Bình 0 030692 1200 11146007NLS B 19595 Thái Duy Bình 0 030992 1500 11157076NLS B 19599 Trần Nguyễn Thanh Bình 0 240493 1400 11161014NLS B 19600 Trần Phương Bình 0 150693 1550 11148059NLS B 19602 Trần Thanh Bình 0 040193 1250 11147004NLS B 19605 Trịnh Văn Bình 0 121293 1450 11112061NLS B 19613 Võ Thị Diệu Bình 1 210993 1350 11149100NLS B 19623 Đoàn Thị Thu Bích 1 030892 1500 11148060NLS B 19628 Huỳnh Ngọc Bích 1 151293 1950 11157077NLS B 19630 Lê Thị Bích 1 120693 1750 11126073NLS B 19639 Nguyễn Thị Hoa Bích 1 220893 1700 11127051NLS B 19644 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1 071093 1600 11125029NLS B 19645 Nguyễn Trần Ngọc Bích 1 031093 1500 11148061NLS B 19646 Phan Thị Bích 1 201193 1350 11146008

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19647 Phạm Thị Bích 1 170193 1500 11125030NLS B 19648 Phạm Thị Ngọc Bích 1 151093 1900 11156023NLS B 19649 Trần Thị Ngọc Bích 1 161093 1950 11157078NLS B 19653 Ngô Thị Bông 1 021093 1300 11161015NLS B 19656 Mã Văn Bộ 0 031193 1400 11149101NLS B 19657 Đỗ Văn Bui 0 140693 1350 11127052NLS B 19658 Phạm Văn Buốl 0 020191 1450 11148062NLS B 19665 Lê Thanh Hải Bửu 0 240193 1400 11127053NLS B 19674 Trần Thị Sơn Ca 1 100892 1500 11149102NLS B 19675 Hà Thanh Can 0 261293 1450 11113063NLS B 19691 Lê Việt Cảnh 0 150293 1500 11149103NLS B 19705 Trương Dương Cảnh 0 180293 1300 11145050NLS B 19727 Lê Thị Hồng Cẩm 1 210193 1400 11148063NLS B 19754 Cao Thị Châm 1 270493 1600 11172039NLS B 19775 Huỳnh Phan Châu 0 251293 1750 11127054NLS B 19779 Lê Mạnh Thị Bảo Châu 1 190993 1750 11117017NLS B 19780 Lê Ngọc Châu 1 301293 1450 11157079NLS B 19782 Lê Thị Ngọc Châu 1 010493 1750 11156024NLS B 19783 Lê Thụy Song Châu 1 250593 1500 11148064NLS B 19786 Mai Thị Minh Châu 1 200993 1500 11148065NLS B 19787 Ngô Nguyễn Bảo Châu 1 050393 1550 11172040NLS B 19795 Nguyễn Ngọc Kim Châu 1 200993 1500 11142035NLS B 19796 Nguyễn Ngọc Kim Châu 1 060293 1400 11142036NLS B 19802 Nguyễn Thị Bảo Châu 1 250292 1300 11157080NLS B 19810 Nguyễn Thị Ngọc Châu 1 110293 1600 11149104NLS B 19830 Trần Minh Châu 0 030993 1800 11112062NLS B 19840 Trương Thị Lệ Ngọc Châu 1 131193 1600 11126074NLS B 19845 Vương Thị Minh Châu 1 220293 1600 11148066NLS B 19851 Đinh Võ Ngọc Chi 1 290993 1850 11148067NLS B 19853 Đỗ Thị Chi 1 050193 1550 11157081NLS B 19856 Hoàng Thị Kim Chi 1 020293 1500 11125031NLS B 19871 Nguyễn Linh Chi 1 260793 1650 11127055NLS B 19874 Nguyễn Thị Chi 1 280293 1450 11149105NLS B 19877 Nguyễn Thị Bích Chi 1 93 1700 11148068NLS B 19879 Nguyễn Thị Kiều Chi 1 171093 1850 11172041NLS B 19903 Phạm Kim Chi 1 271093 1450 11157082NLS B 19905 Phạm Thị Kim Chi 1 051293 1350 11149106NLS B 19906 Phạm Thị Kim Chi 1 150893 1750 11148069NLS B 19909 Trần Thị Bích Chi 1 030693 1500 11131013NLS B 19911 Trần Thị Huệ Chi 1 120993 1850 11149107NLS B 19917 Trần Thị Phương Chi 1 071192 1600 11126075NLS B 19921 Vũ Nguyễn Lệ Chi 1 221093 2050 11149108NLS B 19924 Bùi Quang Chiêu 0 100593 1750 11126076NLS B 19933 Cún Chạc Chiến 0 050393 1600 11112063NLS B 19939 Đặng Văn Chiến 0 210393 1350 11146009NLS B 19944 Khổng Vũ Chiến 0 141093 1700 11139037NLS B 19946 Lê Xuân Chiến 0 040493 1750 11116019NLS B 19948 Lưu Ngọc Chiến 0 060293 1550 11127056NLS B 19951 Nguyễn Chí Chiến 0 080793 1850 11113064NLS B 19952 Nguyễn Đình Chiến 0 160792 1450 11145051NLS B 19959 Nguyễn Văn Chiến 0 201193 1900 11149546

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19964 Phạm Văn Chiến 0 260493 1450 11149109NLS B 19965 Phạm Văn Chiến 0 020193 1700 11149110NLS B 19971 Trần Văn Chiến 0 040793 1450 11145052NLS B 19988 Nguyễn Thị Chinh 1 280893 1400 11158005NLS B 19990 Phạm Ngọc Chinh 0 290593 1250 11157447NLS B 19995 Vũ Xuân Chinh 0 070693 1500 11148070NLS B 20002 La Quốc Chí 0 100393 1150 11116020NLS B 20006 Nguyễn Minh Chí 0 040193 1450 11149111NLS B 20008 Phạm Huỳnh Đức Chí 0 170393 1900 11117018NLS B 20018 Lê Minh Chính 0 010593 1750 11114010NLS B 20026 Phan Công Chính 0 280193 1700 11126077NLS B 20027 Võ Thành Chính 0 201193 1950 11125032NLS B 20031 Dương Văn Chung 0 190493 1300 11111003NLS B 20041 Lê Tiến Chung 0 051193 1500 11139038NLS B 20060 Phạm Đức Chung 0 150193 1950 11149112NLS B 20063 Phạm Quý Chung 0 170892 1300 11172042NLS B 20066 Trần Ngọc Chung 0 100293 1550 11126078NLS B 20078 Trương Thị Hồng Chuyên 1 160793 1800 11145053NLS B 20086 Đặng Quốc Chương 0 310893 1300 11145054NLS B 20089 Lê Quốc Chương 0 090493 1500 11113065NLS B 20095 Nguyễn Văn Chương 0 020593 1500 11147005NLS B 20096 Nguyễn Văn Chương 0 221293 1400 11149113NLS B 20100 Trương Nguyễn Hoàng Chương 0 140192 1050 11145055NLS B 20108 Nguyễn Văn Còn 0 250793 2050 11149114NLS B 20110 Bùi Xuân Công 0 160992 1400 11149115NLS B 20117 Hồ Văn Công 0 110892 1300 11161016NLS B 20125 Lê Thành Công 0 060393 1850 11126079NLS B 20130 Nguyễn Phi Công 0 050592 1300 11145056NLS B 20133 Nguyễn Thành Công 0 241093 1400 11113066NLS B 20135 Nguyễn Thành Công 0 020393 1450 11157083NLS B 20136 Nguyễn Thành Công 0 140293 1500 11171010NLS B 20139 Nguyễn Thành Công 0 240293 1650 11116021NLS B 20143 Nguyễn Văn Công 0 241293 1650 11126080NLS B 20149 Phạm Thành Công 0 010993 2050 11113067NLS B 20156 Trần Duy Công 0 150393 1600 11126081NLS B 20157 Trần Đình Công 0 150793 1350 11172043NLS B 20162 Trần Thành Công 0 150593 1650 11126082NLS B 20174 Chống Minh Cơ 0 190293 1200 11116022NLS B 20184 Dương Kim Cúc 1 060993 1450 11142037NLS B 20185 Đào Thị Kim Cúc 1 100793 1500 11149116NLS B 20191 Lư Thị Kim Cúc 1 240793 2500 11148071NLS B 20192 Ngô Thị Kim Cúc 1 121193 1900 11142038NLS B 20195 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 1 220992 1800 11117019NLS B 20203 Phạm Thị Cúc 1 201093 1500 11148072NLS B 20206 Thái Thị Cúc 1 060893 1650 11172044NLS B 20218 Lê Trịnh Bá Cương 0 100893 2100 11157084NLS B 20219 Nguyễn Đình Cương 0 040691 1400 11116023NLS B 20221 Nguyễn Hữu Cương 0 171292 1450 11157085NLS B 20234 Võ Lê Cương 1 300593 1700 11145057NLS B 20237 Bùi Huy Cường 0 200593 1500 11127057NLS B 20238 Bùi Minh Cường 0 100393 1450 11125033

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20239 Bùi Minh Cường 0 280493 1500 11142039NLS B 20241 Cao Phú Cường 0 141193 1500 11149117NLS B 20242 Cao Văn Cường 0 051093 1250 11113068NLS B 20249 Đào Tuấn Cường 0 141093 1350 11157086NLS B 20264 Hoàng Minh Cường 0 260593 1500 11157087NLS B 20265 Hồ Mạnh Cường 0 251192 1350 11127058NLS B 20269 Huỳnh Tuấn Cường 0 010593 1650 11149118NLS B 20270 Hỷ Minh Cường 0 110393 1050 11113069NLS B 20286 Lý Vĩnh Cường 0 090993 2150 11112064NLS B 20301 Nguyễn Đình Cường 0 200193 1450 11117020NLS B 20304 Nguyễn Huy Cường 0 080893 1750 11148073NLS B 20307 Nguyễn Hùng Cường 0 090293 1400 11149119NLS B 20311 Nguyễn Mạnh Cường 0 210793 1550 11160025NLS B 20324 Nguyễn Quốc Cường 0 040193 1300 11171011NLS B 20327 Nguyễn Quốc Cường 0 110493 1300 11131014NLS B 20339 Nguyễn Thế Cường 0 250593 1400 11113070NLS B 20340 Nguyễn Thị Hồng Cường 1 100592 1450 11127059NLS B 20342 Nguyễn Văn Cường 0 271193 1650 11149120NLS B 20346 Nguyễn Văn Cường 0 220393 1500 11149547NLS B 20352 Nguyễn Viết Cường 0 160993 1650 11126083NLS B 20354 Nguyễn Xuân Cường 0 200293 1450 11139039NLS B 20363 Phạm Cao Cường 0 100292 1500 11148074NLS B 20364 Phạm Doãn Cường 0 090393 1400 11149121NLS B 20370 Sái Anh Cường 0 150893 1750 11157088NLS B 20376 Trần Đình Cường 0 100793 1400 11127060NLS B 20377 Trần Huy Cường 0 230393 1500 11157089NLS B 20387 Trần Xuân Cường 0 211193 1750 11126084NLS B 20402 Vũ Trần Cường 0 181293 1500 11127061NLS B 20404 Vương Quốc Hùng Cường 0 150593 1400 11157090NLS B 20406 Bùi Công Danh 0 030593 1350 11172045NLS B 20412 Đồng Nguyễn Công Danh 0 191193 1500 11142040NLS B 20413 Đỗ Công Danh 0 130793 1800 11126085NLS B 20419 Lê Thanh Danh 0 080993 1500 11127062NLS B 20433 Nguyễn Tấn Danh 0 200993 1450 11139040NLS B 20441 Nguyễn Vương Danh 0 040793 1600 11158006NLS B 20446 Thái Hồng Danh 0 130493 1550 11112065NLS B 20462 Kiều Công Dân 0 020793 1450 11149122NLS B 20463 Lý Thế Dân 1 060993 1750 11157091NLS B 20472 Phạm Thúy Dâng 1 100993 1350 11117021NLS B 20473 Trần Triều Dâng 0 281093 2350 11116024NLS B 20478 Phan Văn Dậu 0 120193 1900 11113071NLS B 20482 Nguyễn Đặng An Di 1 271293 1750 11142041NLS B 20483 Cao Văn Diên 0 150793 1800 11145058NLS B 20494 Cao Thị Thúy Diễm 1 200593 1800 11171012NLS B 20502 Đặng Thị Diễm 1 100593 1700 11131015NLS B 20503 Đoàn Ngọc Diễm 1 040593 1900 11126086NLS B 20504 Đoàn Thị Ngọc Diễm 1 050393 1600 11148075NLS B 20506 Đỗ Thúy Diễm 1 280193 1650 11126087NLS B 20507 Hồ Đoàn Hồng Diễm 1 261292 1700 11148076NLS B 20509 Hồ Thị Ngọc Diễm 1 260493 1300 11117022NLS B 20515 Lương Thị Kiều Diễm 1 010393 1500 11156025

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20523 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 211293 1450 11161017NLS B 20524 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 161193 1450 11113072NLS B 20529 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1 100693 1900 11127063NLS B 20534 Nguyễn Thị Thúy Diễm 1 290192 1250 11113073NLS B 20548 Trần Thu Diễm 1 040993 1350 11161018NLS B 20566 Đỗ Vũ Diệp 1 080593 1650 11117023NLS B 20581 Lê Huyền Diệu 1 200993 1450 11149123NLS B 20585 Lê Thị Mỹ Diệu 1 200193 1500 11139041NLS B 20589 Ngô Thị Thúy Diệu 1 210793 1700 11149124NLS B 20593 Nguyễn Thanh Diệu 0 170193 1750 11148077NLS B 20594 Nguyễn Thị Diệu 1 040693 1950 11126088NLS B 20595 Nguyễn Thị Diệu 1 021193 1250 11116025NLS B 20606 Phạm Thị Diệu 1 250393 1450 11117024NLS B 20612 Trần Thị Minh Diệu 1 090993 1400 11148078NLS B 20615 Từ Chí Diệu 0 081193 1500 11112066NLS B 20617 Bùi Thị Dinh 1 031193 1850 11125034NLS B 20618 Lê Thị Thùy Dinh 1 080793 1450 11112067NLS B 20622 Hồ Ngọc Dìn 1 040293 1450 11171013NLS B 20629 Phí Thị Dịu 1 261193 1300 11171014NLS B 20630 Trần Thị Dịu 1 060993 1500 11148079NLS B 20631 Lê Khắc Trường Doanh 0 041093 1900 11172046NLS B 20638 Mai Đức Du 0 010393 2100 11161019NLS B 20640 Nguyễn Trung Du 0 200893 1500 11117025NLS B 20654 Bùi Thị Hồng Dung 1 191293 1250 11145059NLS B 20658 Cao Thị Dung 1 090993 1450 11148080NLS B 20659 Cao Thị Thùy Dung 1 261093 1650 11156026NLS B 20660 Cao Thị Thùy Dung 1 070693 1450 11125035NLS B 20663 Chu Thị Dung 1 230992 1400 11117026NLS B 20668 Đào Thị Dung 1 031093 1500 11147006NLS B 20672 Đinh Thị Cẩm Dung 1 150893 1450 11149125NLS B 20673 Đoàn Hồng Dung 1 050793 1600 11127064NLS B 20674 Đoàn Thị Mỹ Dung 1 260993 1350 11172047NLS B 20678 Hà Thanh Dung 1 180693 1700 11139042NLS B 20691 Huỳnh Thị Minh Dung 1 300693 1650 11117027NLS B 20692 Lê Huy Dung 0 250593 1350 11147007NLS B 20701 Mai Thị Thùy Dung 1 291093 1350 11127065NLS B 20702 Ngô Thị Cẩm Dung 1 310793 1500 11157092NLS B 20712 Nguyễn Thị Dung 1 130293 2250 11148081NLS B 20713 Nguyễn Thị Dung 1 080393 1500 11148082NLS B 20719 Nguyễn Thị Dung 1 031193 1600 11149126NLS B 20722 Nguyễn Thị Dung 1 240892 1750 11127066NLS B 20725 Nguyễn Thị Hoàng Dung 1 080293 1400 11142042NLS B 20726 Nguyễn Thị Kim Dung 1 271293 1400 11113074NLS B 20736 Nguyễn Thị Phương Dung 1 030993 1800 11157093NLS B 20743 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 010493 1350 11113075NLS B 20745 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 240493 1500 11171015NLS B 20763 Phạm Thị Dung 1 150893 1850 11125036NLS B 20771 Tào Thị Kim Dung 1 271293 1650 11148083NLS B 20775 Trần Ngọc Dung 1 060993 1650 11125037NLS B 20776 Trần Thị Dung 1 090893 1550 11148084NLS B 20777 Trần Thị Dung 1 080493 1500 11131016

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20786 Trần Thị Thuỳ Dung 1 250993 1250 11149127NLS B 20800 Vũ Thị Thùy Dung 1 100393 1250 11161020NLS B 20803 Bùi Duy 0 230793 1800 11149128NLS B 20804 Bùi Bá Duy 0 190993 2350 11112068NLS B 20806 Bùi Văn Duy 0 310193 1700 11126089NLS B 20811 Đặng Khương Duy 0 051093 1750 11160026NLS B 20817 Đoàn Quốc Duy 0 070193 1500 11157094NLS B 20820 Đồng Nguyễn Phương Duy 0 101293 1450 11127067NLS B 20825 Hà Anh Duy 0 210193 1350 11116026NLS B 20830 Hoàng Vương Tường Duy 0 260792 1400 11112069NLS B 20831 Hồ Đăng Duy 0 060193 1700 11139043NLS B 20832 Hồ Tấn Duy 0 241193 1850 11125038NLS B 20838 Kim Khánh Duy 0 010193 1650 11139044NLS B 20845 Lê Khánh Duy 0 141293 1450 11113076NLS B 20854 Lương Quốc Duy 0 020292 1650 11113077NLS B 20856 Mai Thành Duy 0 140993 1350 11149129NLS B 20858 Ngô Bửu Anh Duy 0 100493 1500 11149130NLS B 20871 Nguyễn Đặng Thanh Duy 0 130693 1550 11147008NLS B 20872 Nguyễn Đặng Tường Duy 0 080493 2150 11113078NLS B 20873 Nguyễn Điển Duy 0 120693 1350 11111004NLS B 20880 Nguyễn Hửu Duy 0 291193 1700 11145060NLS B 20881 Nguyễn Khánh Duy 0 300793 1400 11149131NLS B 20897 Nguyễn Quang Duy 0 110893 1400 11112070NLS B 20903 Nguyễn Thành Duy 0 150993 1400 11139045NLS B 20909 Nguyễn Trần Khánh Duy 0 050593 1450 11113079NLS B 20920 Phan Anh Duy 0 021293 1550 11111005NLS B 20922 Phan Cao Duy 0 140393 1600 11161021NLS B 20926 Phan Nhật Duy 0 180393 1450 11149132NLS B 20930 Phạm Công Duy 0 141293 1900 11139046NLS B 20935 Phạm Thanh Duy 0 130793 2000 11149133NLS B 20941 Tô Văn Duy 0 171093 1350 11170001NLS B 20945 Trần Đình Thế Duy 0 301093 1300 11171016NLS B 20953 Trần Ngọc Duy 0 200393 1550 11113080NLS B 20963 Trương Ngọc Duy 0 111293 1400 11113081NLS B 20967 Võ Nguyễn Anh Duy 0 050493 1400 11127068NLS B 20970 Võ Trần Đình Duy 0 101193 1600 11113082NLS B 20975 Vũ Hoàng Duy 0 101293 1500 11112071NLS B 20978 Vũ Văn Duy 0 250592 1300 11141007NLS B 20989 Dương Nguyễn Mỷ Duyên 1 040493 1800 11156027NLS B 21006 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1 031193 1550 11148085NLS B 21011 Lê Mỹ Duyên 1 281293 1700 11157095NLS B 21033 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1 120293 1650 11125039NLS B 21039 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 110593 1700 11112072NLS B 21043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 090993 1900 11127069NLS B 21059 Phạm Nguyễn Mỹ Duyên 1 090193 1500 11157096NLS B 21068 Trần Thị Ngọc Duyên 1 120693 1550 11157097NLS B 21070 Trần Vũ Mỹ Duyên 1 201292 1250 11171017NLS B 21074 Võ Nữ Kim Duyên 1 091293 1500 11149134NLS B 21080 Võ Thị Xuân Duyên 1 200893 1600 11171018NLS B 21091 Chu Viết Dũng 0 061093 1350 11172048NLS B 21093 Dương Chí Dũng 0 100792 1250 11147009

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21095 Đàm Trung Dũng 0 260692 1200 11125040NLS B 21097 Đặng Tiến Dũng 0 151093 1500 11171019NLS B 21108 Hà Trọng Dũng 0 031193 1800 11157098NLS B 21121 Lê Minh Dũng 0 010893 1300 11172049NLS B 21123 Lê Ngọc Dũng 0 150593 1450 11116027NLS B 21124 Lê Quang Dũng 0 300991 2000 11160027NLS B 21128 Lê Tiến Dũng 0 260993 1700 11127070NLS B 21130 Lê Văn Dũng 0 290593 1300 11149135NLS B 21131 Lê Văn Dũng 0 011090 1500 11125041NLS B 21136 Lỷ A Dũng 0 050693 1350 11127071NLS B 21146 Ngô Trung Dũng 0 240393 1800 11149136NLS B 21151 Nguyễn Công Dũng 0 100393 1300 11147010NLS B 21154 Nguyễn Duy Anh Dũng 0 161093 1550 11127072NLS B 21159 Nguyễn Hoàng Dũng 0 251193 1700 11148086NLS B 21179 Nguyễn Văn Dũng 0 031093 1550 11149137NLS B 21186 Phan Quí Dũng 0 211093 1550 11149138NLS B 21193 Phạm Tiến Dũng 0 051193 1450 11160028NLS B 21199 Phùng Anh Dũng 0 050993 1250 11147011NLS B 21200 Tăng Tiến Dũng 0 260393 1350 11149139NLS B 21206 Trần Mạnh Dũng 0 110193 1800 11114011NLS B 21207 Trần Minh Dũng 0 040593 1600 11172050NLS B 21209 Trần Thế Dũng 0 170393 1450 11149140NLS B 21213 Trần Văn Dũng 0 090393 1500 11125042NLS B 21215 Trịnh Quốc Dũng 0 290693 1450 11112073NLS B 21217 Trương Hùng Dũng 0 280493 1400 11112074NLS B 21226 Vũ Minh Dũng 0 030693 1600 11160029NLS B 21228 Lê Bá Dưng 0 100893 1500 11172051NLS B 21234 Đào Thị Dương 1 071293 1350 11147012NLS B 21238 Đoàn Lê Thùy Dương 1 021093 1300 11145061NLS B 21248 Lê Khánh Dương 0 200493 1450 11112075NLS B 21265 Nguyễn Hào Dương 0 190593 1400 11145062NLS B 21266 Nguyễn Hoàng Thảo Dương 1 170593 1500 11113083NLS B 21267 Nguyễn Huỳnh Nhật Dương 0 281093 2700 11113084NLS B 21270 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1 110293 1500 11157099NLS B 21271 Nguyễn Quốc Dương 0 211293 1750 11139047NLS B 21282 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 151093 1450 11149141NLS B 21283 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 200793 1750 11126090NLS B 21297 Phạm Văn Dương 0 130193 1600 11161022NLS B 21300 Tải Thái Bình Dương 0 090493 1500 11127073NLS B 21302 Tô Hoài Dương 0 200493 2050 11112076NLS B 21303 Trần Bá Thùy Dương 1 060593 1350 11112077NLS B 21312 Trần Thị Thùy Dương 1 141193 1500 11148087NLS B 21314 Trần Thị Thùy Dương 1 200493 1500 11157100NLS B 21321 Trịnh Xuân Dương 0 010993 1400 11112078NLS B 21323 Võ Minh Dương 0 190893 1400 11157101NLS B 21328 Vy Thị Thùy Dương 1 210893 1300 11160030NLS B 21333 Lê Minh Dững 0 210393 1400 11149142NLS B 21334 Ngô Tấn Dững 0 181093 1650 11157102NLS B 21335 Nguyễn Quốc Dững 0 010893 1600 11157103NLS B 21337 Đỗ Thành Dự 0 200393 2100 11172052NLS B 21340 Nguyễn Đỗ Anh Dự 0 090993 1750 11139048

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21347 Nguyễn Đức Đang 0 291293 1450 11148088NLS B 21351 Đoàn Vũ Anh Đài 1 050493 1450 11157104NLS B 21355 Trần Thị Trang Đài 1 120593 1550 11160031NLS B 21358 Hoàng Đàn 0 051193 1600 11114012NLS B 21361 Đoàn Thị Hồng Đào 1 281093 1500 11157105NLS B 21367 Lê Anh Đào 1 061193 1550 11157106NLS B 21370 Lê Thị Đào 1 250993 1450 11125043NLS B 21376 Nguyễn Thị Đào 1 070893 1500 11157107NLS B 21388 Nguyễn Thị Kim Đào 1 141293 1500 11172053NLS B 21397 Mai Thành Đảm 0 061093 1800 11113085NLS B 21399 Nguyễn Văn Đảng 0 030492 1250 11116028NLS B 21408 Hà Quốc Đại 0 280893 1650 11127074NLS B 21411 Huỳnh Bát Đại 0 280193 1500 11157108NLS B 21417 Lê Văn Đại 0 080693 1300 11172054NLS B 21429 Nguyễn Văn Đại 0 000093 1300 11145063NLS B 21432 Nguyễn Văn Đại 0 210893 1300 11145064NLS B 21434 Phan Đình Đại 0 00892 1350 11145065NLS B 21444 Võ Công Đại 0 161192 1500 11149143NLS B 21445 Dương Thành Đạo 0 030293 1650 11160032NLS B 21447 Lê Quang Đạo 0 010893 1350 11131017NLS B 21459 Trần Đức Đạo 0 040793 1600 11112079NLS B 21464 Cao Văn Đạt 0 051093 1650 11171020NLS B 21468 Đào Tuấn Đạt 0 191193 1300 11117028NLS B 21474 Đinh Viết Đạt 0 300492 1350 11116029NLS B 21478 Đỗ Hoàng Tiến Đạt 0 150893 1700 11126091NLS B 21483 Đỗ Thành Đạt 0 271093 1850 11160033NLS B 21493 Huỳnh Tiến Đạt 0 290693 1750 11139049NLS B 21494 Huỳnh Trường Trọng Đạt 0 190193 1650 11127075NLS B 21504 Lê Quang Đạt 0 060793 1350 11132002NLS B 21532 Nguyễn Huy Đạt 0 090293 1500 11171021NLS B 21558 Nguyễn Tiến Đạt 0 160893 1600 11139050NLS B 21559 Nguyễn Tiến Đạt 0 270293 1250 11113086NLS B 21563 Nguyễn Tuấn Đạt 0 111190 1500 11149144NLS B 21564 Nguyễn Văn Đạt 0 061193 2150 11126092NLS B 21568 Nguyễn Văn Đạt 0 270492 1450 11112080NLS B 21572 Ninh Tiến Đạt 0 040793 1600 11149145NLS B 21574 Phan Minh Đạt 0 170793 1600 11112081NLS B 21577 Phạm Lê Tiến Đạt 0 120193 2100 11112082NLS B 21581 Phạm Thành Đạt 0 060693 1400 11145066NLS B 21585 Tào Tiến Đạt 0 280293 1300 11127076NLS B 21586 Tạ Đình Đạt 0 010393 1700 11139051NLS B 21588 Thái Hoàng Đạt 0 270793 1600 11145067NLS B 21592 Trần Ngọc Đạt 0 010193 1750 11171022NLS B 21593 Trần Phát Đạt 0 230793 1700 11149146NLS B 21606 Trần Văn Đạt 0 151193 1750 11149147NLS B 21607 Trần Văn Đạt 0 010193 1350 11149148NLS B 21608 Trần Văn Đạt 0 020993 1700 11149149NLS B 21612 Trương Phát Đạt 0 270793 1550 11161023NLS B 21626 Bùi Hải Đăng 0 271193 1250 11127077NLS B 21638 Nguyễn Lê Hải Đăng 0 241093 1650 11125044NLS B 21640 Nguyễn Minh Đăng 0 090693 1800 11112083

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21641 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 0 170793 1550 11112084NLS B 21644 Nguyễn Vĩnh Hải Đăng 0 160493 1500 11149150NLS B 21645 Phan Hải Đăng 0 170393 1750 11113087NLS B 21649 Phạm Tâm Đăng 0 280993 1800 11116030NLS B 21651 Trần Minh Đăng 0 070293 1900 11126093NLS B 21653 Lê Đằng 0 061093 1550 11161024NLS B 21656 Lê Tất Đắc 0 021193 1550 11172055NLS B 21664 Võ Đồng Đen 0 271293 1300 11145068NLS B 21669 Lê Thị Đến 1 100293 2000 11126094NLS B 21671 Nguyễn Văn Đến 0 190792 1650 11126095NLS B 21672 Lê Văn Đệ 0 030393 1500 11149151NLS B 21688 Bùi Thị Điểm 1 120193 1750 11126096NLS B 21693 Trần Thị Hồng Điểm 1 300993 1700 11112085NLS B 21694 Lê Thị Điển 1 260393 1450 11156028NLS B 21700 Hoàng Đình Điệp 0 220393 1450 11117029NLS B 21705 Nguyễn Ngọc Điệp 0 040593 1650 11160034NLS B 21706 Nguyễn Ngọc Điệp 1 240993 1550 11148089NLS B 21718 Trần Thế Vũ Khắc Điệp 0 020493 1400 11171023NLS B 21725 Thuận Thị Kim Đình 1 270993 1250 11117030NLS B 21735 Hà Thị Kim Định 1 181293 2050 11148090NLS B 21746 Trần Hữu Định 0 220693 1450 11113088NLS B 21767 Trần Nguyễn Minh Đoàn 0 100893 1550 11148091NLS B 21771 Lê Thị Đỏ 1 260492 1300 11171024NLS B 21785 Nguyễn Thành Đôn 0 091193 1800 11116031NLS B 21811 Trần Xuân Đông 0 241293 1900 11160035NLS B 21814 Đinh Quang Đồng 0 081293 1050 11113089NLS B 21820 Nguyễn Lâm Đồng 0 230492 1700 11126097NLS B 21827 Võ Đại Đồng 0 201093 1600 11172056NLS B 21836 Phạm Văn Đời 0 050293 1550 11139052NLS B 21837 Nguyễn Thị Thuý Đua 1 93 1450 11145069NLS B 21840 Nguyễn Tấn Đủ 0 011090 1250 11114013NLS B 21841 Nguyễn Văn Đủ 0 170293 2050 11126098NLS B 21848 Dương Thành Được 0 200292 1450 11157109NLS B 21861 Võ Thành Được 0 070593 1500 11145070NLS B 21863 Bùi Lê Đức 0 301293 1950 11127078NLS B 21871 Dương Văn Đức 0 020191 1300 11147013NLS B 21897 Lê Đăng Đức 0 020592 1550 11172057NLS B 21903 Lê Minh Đức 0 070293 1750 11126099NLS B 21916 Nguyễn Anh Đức 0 040893 1400 11171025NLS B 21917 Nguyễn Anh Đức 0 040793 1550 11145071NLS B 21920 Nguyễn Duy Đức 0 230693 1450 11170002NLS B 21921 Nguyễn Đại Đức 0 190393 1500 11172058NLS B 21923 Nguyễn Hải Đức 0 010593 1350 11172059NLS B 21926 Nguyễn Hồng Đức 0 200593 1250 11113090NLS B 21930 Nguyễn Mai Hồng Đức 1 160493 1400 11149152NLS B 21934 Nguyễn Minh Đức 0 150593 1600 11113091NLS B 21948 Nguyễn Trí Đức 0 271292 1750 11148092NLS B 21952 Nguyễn Văn Đức 0 050393 1350 11132003NLS B 21960 Nguyễn Văn Đức 0 100893 1400 11157110NLS B 21961 Nguyễn Việt Đức 0 261092 1300 11161025NLS B 21985 Trần Minh Đức 0 090693 1350 11142043

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21987 Trần Minh Đức 0 100593 1650 11113092NLS B 21988 Trần Minh Đức 0 260393 1600 11126100NLS B 21989 Trần Nguyễn Tiến Đức 0 310193 1450 11127079NLS B 21994 Trần Trung Đức 0 171093 1900 11126101NLS B 21996 Trần Văn Đức 0 211293 1650 11112086NLS B 22001 Trương Trọng Đức 0 121293 2450 11139053NLS B 22002 Văn Công Đức 0 240693 1500 11171026NLS B 22005 Võ Minh Đức 0 181193 1650 11160036NLS B 22012 Lê Tuấn Em 0 160593 1600 11172060NLS B 22015 Nguyễn Tâm Lý Em 0 151293 2050 11112087NLS B 22019 Nguyễn Văn Điền Em 0 140793 1350 11142044NLS B 22027 Võ Văn Tuấn Em 0 121092 1650 11112088NLS B 22030 Cao Thị Gái 1 201093 1500 11149153NLS B 22035 Lê Thị Hồng Gấm 1 291193 1350 11157111NLS B 22037 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1 151293 1400 11142045NLS B 22043 Cao Trường Giang 0 160193 1450 11142046NLS B 22052 Đoàn Trường Giang 0 010293 1450 11171027NLS B 22058 Hồ Thị Giang 1 120193 1850 11148093NLS B 22064 Huỳnh Thị Thu Giang 1 150593 1500 11127080NLS B 22067 Lâm Nguyễn Trúc Giang 1 050693 2250 11126102NLS B 22078 Lê Trường Giang 0 301293 1600 11127081NLS B 22084 Ngô Văn Giang 0 270593 1350 11149154NLS B 22086 Nguyễn Châu Giang 0 100593 1700 11149155NLS B 22100 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1 000093 1350 11145072NLS B 22106 Nguyễn Thị Kim Giang 1 100993 1600 11113093NLS B 22109 Nguyễn Thị Ngân Giang 1 000087 1600 11113094NLS B 22110 Nguyễn Thị Trà Giang 1 240393 1550 11149156NLS B 22115 Nguyễn Trường Giang 0 061093 1850 11139054NLS B 22124 Phan Vũ Trúc Giang 1 260493 1500 11148094NLS B 22129 Trà Giang 1 010193 1750 11127082NLS B 22138 Trần Văn Giang 0 040693 1350 11157112NLS B 22143 Trương Đặng Linh Giang 1 291093 2050 11142047NLS B 22148 Trương Văn Giang 0 260493 1500 11157113NLS B 22150 Võ Hoàng Giang 0 020493 1400 11127083NLS B 22153 Võ Trường Giang 0 050493 1450 11160037NLS B 22161 Nguyễn Hoàng Cẩm Giao 1 250993 1500 11149157NLS B 22162 Phạm Nguyễn Thùy Giao 1 130893 1550 11142048NLS B 22164 Dư Thị Giàu 1 130493 1450 11156029NLS B 22181 Nguyễn Thị út Giàu 1 161093 1450 11149158NLS B 22183 Nguyễn Văn Giàu 0 150793 1400 11145073NLS B 22189 Nguyễn Danh Giá 0 200393 1300 11161026NLS B 22194 Lê Thành Giúp 0 150493 1350 11117031NLS B 22215 Bùi Văn Hà 0 160193 2350 11126103NLS B 22223 Đinh Doãn Hà 0 081093 1800 11157114NLS B 22224 Đinh Thanh Hà 0 250593 1550 11160038NLS B 22227 Đinh Thị Kim Hà 1 171093 1600 11148095NLS B 22237 Hồ Việt Hà 0 240293 1550 11125045NLS B 22238 Huỳnh Ngọc Hà 1 000093 1550 11125046NLS B 22239 Huỳnh Thị Hà 1 020193 1550 11148096NLS B 22241 Huỳnh Thị Thu Hà 1 131292 1800 11148097NLS B 22259 Lê Thị Hồng Hà 1 221292 1650 11125047

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22279 Nguyễn Bá Sơn Hà 0 020993 1800 11139055NLS B 22281 Nguyễn Đình Hà 0 100993 1700 11126104NLS B 22285 Nguyễn Khắc Hà 0 101091 1400 11145074NLS B 22296 Nguyễn Thị Hà 1 010792 1500 11148098NLS B 22298 Nguyễn Thị Hà 1 020293 1550 11125048NLS B 22302 Nguyễn Thị Hà 1 270793 1550 11172061NLS B 22315 Nguyễn Thị Bảo Hà 1 271093 1550 11149159NLS B 22318 Nguyễn Thị Kim Hà 1 030893 1350 11172062NLS B 22323 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1 200193 1450 11157115NLS B 22329 Nguyễn Thị Thu Hà 1 280693 2100 11156030NLS B 22335 Nguyễn Thị Thu Hà 1 090991 1550 11157116NLS B 22336 Nguyễn Thị Thu Hà 1 060493 1550 11148099NLS B 22341 Nguyễn Thị Thúy Hà 1 200193 1400 11149160NLS B 22344 Nguyễn Thu Hà 1 161293 1600 11172063NLS B 22348 Nguyễn Tư Hà 0 250792 1300 11111006NLS B 22351 Nguyễn Văn Hà 0 031192 1650 11126105NLS B 22354 Nguyễn Vũ Hà 0 130493 1650 11112089NLS B 22359 Phạm Đăng Hoàng Hà 1 120393 1400 11160039NLS B 22360 Phạm Đình Hà 0 021092 1550 11148100NLS B 22375 Trần Đắc Hà 0 231092 1750 11113095NLS B 22377 Trần Hữu Hà 0 180792 1300 11111007NLS B 22384 Trần Thị Hà 1 021193 1800 11126106NLS B 22386 Trần Thị Hà 1 080793 1350 11149161NLS B 22398 Trịnh Quang Hà 0 020193 1600 11127084NLS B 22400 Trương Hồng Hà 0 010593 1550 11161027NLS B 22408 Võ Thị Thu Hà 1 250693 1600 11157117NLS B 22413 Vũ Thị Thu Hà 1 280493 1450 11157118NLS B 22416 Vương Thị Thu Hà 1 030293 1300 11157119NLS B 22420 Đỗ Duy Hào 0 071292 1400 11117032NLS B 22428 Nguyễn Ngọc Hào 0 270893 1450 11172064NLS B 22429 Nguyễn Phước Hào 0 130693 1500 11156031NLS B 22438 Trần Phú Hào 0 160693 1600 11125049NLS B 22441 Bùi Minh Hải 0 120391 1200 11146010NLS B 22445 Cao Quốc Hải 0 010293 1600 11127085NLS B 22469 Lã Xuân Hải 0 160693 1700 11126107NLS B 22475 Lê Thành Hải 0 270493 1800 11149162NLS B 22479 Lê Thị Thanh Hải 1 300493 1800 11157120NLS B 22481 Lê Vũ Hải 0 210393 1700 11127086NLS B 22487 Nguyễn Công Hải 0 071093 1400 11112090NLS B 22494 Nguyễn Hoàng Hải 0 070393 1450 11149163NLS B 22498 Nguyễn Lê Trường Hải 0 180893 1500 11112091NLS B 22499 Nguyễn Lê Trường Hải 0 191193 1750 11145075NLS B 22502 Nguyễn Minh Hải 0 290593 1800 11149164NLS B 22503 Nguyễn Minh Hải 0 271293 1400 11149165NLS B 22518 Nguyễn Thị Hải 1 170193 1750 11172065NLS B 22520 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 060993 1100 11113306NLS B 22522 Nguyễn Trường Hải 0 190293 1700 11139056NLS B 22527 Nguyễn Văn Hải 0 090992 1350 11113096NLS B 22529 Nguyễn Võ Cao Hải 0 211293 1550 11139057NLS B 22530 Nguyễn Vương Hải 0 281193 1400 11157121NLS B 22540 Phạm Hoàng Hải 0 030793 1400 11157122

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22542 Phạm Lý Hải 0 020491 1550 11172066NLS B 22543 Phạm Ngọc Hải 0 021093 1750 11127087NLS B 22544 Phạm Thanh Hải 0 181093 1200 11132004NLS B 22546 Phạm Xuân Hải 0 061293 1450 11146011NLS B 22550 Thái Thị Hải 1 060793 1550 11148101NLS B 22555 Trần Minh Hải 0 250793 1350 11131018NLS B 22556 Trần Ngọc Hải 0 290993 1500 11139058NLS B 22559 Trần Quang Hải 0 221293 1600 11160040NLS B 22560 Trần Quốc Hải 0 210893 1850 11157123NLS B 22563 Trần Văn Hải 0 100793 1550 11156032NLS B 22566 Triệu Phúc Hải 0 280893 1250 11145076NLS B 22583 La Thị Ngọc Hảo 1 150893 1350 11116032NLS B 22588 Lê Thị Ngọc Hảo 1 100493 1250 11145077NLS B 22595 Nguyễn Hữu Hảo 0 231293 1600 11126108NLS B 22607 Phạm Thị Thanh Hảo 1 190493 1300 11172067NLS B 22613 Trần Trịnh Thanh Hảo 1 270893 1650 11148102NLS B 22625 Trần Quang Hạ 0 010393 1600 11112092NLS B 22626 Trần Văn Hạ 0 030593 1650 11113097NLS B 22640 Đặng Nguyễn Hồng Hạnh 1 301293 1750 11126109NLS B 22652 Hoàng Thị Hạnh 1 151093 1450 11113098NLS B 22657 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 1 090293 1400 11113099NLS B 22671 Nghiêm Thị Hạnh 1 070793 1450 11127088NLS B 22676 Ngô Thị Hồng Hạnh 1 090593 1650 11117033NLS B 22685 Nguyễn Minh Hạnh 0 010992 1400 11113100NLS B 22694 Nguyễn Thị Hạnh 1 180492 1400 11125050NLS B 22708 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 130493 1750 11148103NLS B 22719 Nguyễn Văn Hạnh 0 200493 1350 11116033NLS B 22722 Phạm Phan Hiền Tuyết Hạnh 1 120693 1350 11145078NLS B 22726 Phạm Thị Hồng Hạnh 1 060393 1700 11126110NLS B 22731 Thân Thị Mỹ Hạnh 1 120993 1700 11112093NLS B 22732 Trần Công Dung Hạnh 1 011293 1550 11157124NLS B 22734 Trần Linh Hạnh 1 130391 1550 11157125NLS B 22736 Trần Thị Hạnh 1 181093 1750 11142049NLS B 22743 Trần Văn Hạnh 0 210393 1550 11127089NLS B 22758 Dương Thị Thanh Hằng 1 101093 1600 11127090NLS B 22759 Đào Thị Mai Hằng 1 101293 1400 11157126NLS B 22764 Đoàn Thị Mỹ Hằng 1 250993 2100 11161028NLS B 22770 Hoàng Thị Hằng 1 181293 1400 11157127NLS B 22775 Hoàng Thị Thúy Hằng 1 150993 1600 11157128NLS B 22788 Lê Đăng Hằng 0 041093 1400 11127091NLS B 22789 Lê Ngọc Thanh Hằng 1 030193 1550 11149166NLS B 22793 Lê Thị Hằng 1 110593 1450 11127092NLS B 22796 Lê Thị Hằng 1 221293 1400 11142050NLS B 22802 Lê Thị Thanh Hằng 1 280193 2150 11126111NLS B 22807 Lê Thị Thúy Hằng 1 090393 1750 11148104NLS B 22816 Mai Thu Hằng 1 300793 1650 11172068NLS B 22819 Ngô Thị Thúy Hằng 1 280393 1400 11171028NLS B 22822 Nguyễn Lâm Thu Hằng 1 150893 1850 11157129NLS B 22824 Nguyễn Phạm Nguyên Hằng 1 220493 1500 11148105NLS B 22832 Nguyễn Thị Hằng 1 120993 1300 11131019NLS B 22836 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 1 081093 1800 11142051

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22848 Nguyễn Thị Phượng Hằng 1 041093 1300 11171029NLS B 22858 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 071293 1650 11126112NLS B 22870 Phan Thị Hằng 1 160193 1850 11146012NLS B 22875 Phạm Thị Hằng 1 100793 1450 11149167NLS B 22878 Phạm Thị Thuý Hằng 1 230893 1650 11126113NLS B 22879 Phạm Thị Thúy Hằng 1 170993 1650 11160041NLS B 22924 Vủ Thị Thanh Hằng 1 241093 1350 11148106NLS B 22930 Lại Ngọc Hân 1 271093 1600 11131020NLS B 22934 Lê Thị Ngọc Hân 1 201093 1750 11117034NLS B 22938 Nguyễn Ngọc Hân 0 111293 1500 11117035NLS B 22960 Nguyễn Thị Bích Hận 1 021193 1400 11160042NLS B 22962 Phan Hoài Hận 0 120493 1500 11113101NLS B 22968 Chế Thanh Hậu 0 270593 1550 11117036NLS B 22972 Đặng Văn Hậu 0 060893 1550 11160043NLS B 22976 Hồ Văn Hậu 0 100693 1400 11172069NLS B 22984 Lê Công Hậu 0 050893 1400 11148107NLS B 22991 Lương Văn Hậu 0 260193 1500 11142052NLS B 22993 Ngô Bá Hậu 0 201193 1550 11145079NLS B 22997 Nguyễn Công Hậu 0 240793 1350 11149168NLS B 23003 Nguyễn Hồng Hậu 0 241092 1300 11113102NLS B 23004 Nguyễn Huỳnh Hữu Hậu 0 121093 1600 11149169NLS B 23006 Nguyễn Minh Hậu 0 240393 1700 11139059NLS B 23040 Trần Ngọc Hậu 0 050993 1800 11139060NLS B 23045 Trần Trung Hậu 0 240993 1400 11127093NLS B 23047 Trần Xuân Hậu 0 011193 1450 11172070NLS B 23053 Vương Hậu 0 011293 1550 11149170NLS B 23086 Hà Thị Hiền 1 100692 1400 11172071NLS B 23087 Hoàng Lê Thảo Hiền 1 151093 1450 11149171NLS B 23090 Hoàng Thị Hiền 1 210893 1350 11172072NLS B 23099 Hồ Thị Ngọc Hiền 1 240793 1550 11148108NLS B 23108 Lê Thị Thanh Hiền 1 091293 1600 11148109NLS B 23109 Lê Thị Thu Hiền 1 031193 1700 11126114NLS B 23110 Lê Thị Thu Hiền 1 061093 1550 11148110NLS B 23113 Lư Thị Thu Hiền 1 120893 1850 11149172NLS B 23123 Nguyễn Hiền 0 110893 1650 11157130NLS B 23130 Nguyễn Lệ Minh Hiền 1 050593 1400 11149173NLS B 23139 Nguyễn Thị Hiền 1 110993 1400 11148111NLS B 23150 Nguyễn Thị Diệu Hiền 1 200393 1350 11146013NLS B 23153 Nguyễn Thị Kim Hiền 1 060293 1750 11157131NLS B 23156 Nguyễn Thị Minh Hiền 1 091093 1500 11146014NLS B 23157 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1 051093 1400 11157132NLS B 23159 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1 211193 2200 11126115NLS B 23166 Nguyễn Thị Thái Hiền 1 010893 1400 11157133NLS B 23170 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 080193 1750 11149174NLS B 23171 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 200993 1400 11161029NLS B 23173 Nguyễn Thu Hiền 1 231093 1500 11142053NLS B 23187 Phạm Thị Hiền 1 101093 1350 11112094NLS B 23189 Phạm Thị Hiền 1 310593 1850 11125051NLS B 23198 Trần Ngọc Hiền 1 020193 1500 11157134NLS B 23209 Trần Thị Thảo Hiền 1 071093 1550 11112095NLS B 23212 Trần Thu Hiền 1 021093 1600 11132005

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23215 Trương Hữu Hiền 0 230393 1500 11145080NLS B 23219 Vũ Thị Lê Hiền 1 020993 1700 11148112NLS B 23221 Hồ Văn Thành Hiển 0 230593 1850 11126116NLS B 23231 Nguyễn Vinh Hiển 0 150193 1700 11112096NLS B 23233 Phan Văn Hiển 0 101093 1300 11116034NLS B 23234 Phạm Minh Hiển 0 270492 1400 11112097NLS B 23263 Đoàn Minh Hiếu 0 150993 1750 11148113NLS B 23277 Hoàng Kim Hiếu 0 070993 1600 11127094NLS B 23280 Hoàng Tiến Hiếu 0 200993 1400 11125052NLS B 23304 Lê Quang Hiếu 0 200993 1550 11111008NLS B 23305 Lê Thành Hiếu 0 200793 1300 11146015NLS B 23312 Lê Trung Hiếu 0 180893 1300 11145081NLS B 23322 Ngô Chí Hiếu 0 030393 1550 11172073NLS B 23332 Nguyễn Minh Hiếu 0 021093 1400 11149175NLS B 23336 Nguyễn Ngọc Hiếu 0 230193 1300 11160044NLS B 23366 Nguyễn Trung Hiếu 0 171293 1900 11156033NLS B 23371 Nguyễn Trung Hiếu 0 151092 1400 11145082NLS B 23381 Nguyễn Xuân Hiếu 0 250793 1450 11157135NLS B 23390 Phạm Nguyễn Trung Hiếu 0 080493 1350 11172074NLS B 23391 Phạm Thanh Hiếu 0 150993 1400 11131021NLS B 23399 Trần Công Hiếu 0 071091 1450 11117037NLS B 23404 Trần Nguyên Hiếu 0 090893 1550 11157136NLS B 23415 Trần Xuân Hiếu 0 100593 1550 11116035NLS B 23421 Trương Minh Hiếu 0 070693 1900 11126117NLS B 23432 Võ Trung Hiếu 0 150693 1550 11113103NLS B 23433 Võ Trung Hiếu 0 160893 1350 11160045NLS B 23434 Võ Văn Hiếu 0 201093 1850 11149176NLS B 23464 Mai Thế Hiệp 0 020293 1300 11114014NLS B 23465 Ngô Thị Ngọc Hiệp 1 081093 1500 11112098NLS B 23478 Nguyễn Phú Hiệp 0 020193 1350 11127095NLS B 23486 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 1 130693 1500 11156034NLS B 23489 Nguyễn Văn Hiệp 0 100192 1500 11149177NLS B 23494 Phan Thanh Hiệp 0 101093 1450 11149178NLS B 23496 Phạm Hoàng Hiệp 0 170793 1550 11127096NLS B 23505 Trịnh Đình Hiệp 0 070793 1350 11149179NLS B 23508 Võ Dư Hiệp 0 200293 1400 11147014NLS B 23511 Nguyễn Văn Hiệu 0 080193 1550 11112099NLS B 23532 Hồ Kim Hoa 1 070193 2300 11113104NLS B 23546 Ngô Thị Kim Hoa 1 051293 1350 11149180NLS B 23548 Nguyễn Hị Kiều Hoa 1 190693 1800 11125053NLS B 23558 Nguyễn Thị Hoa 1 150793 1250 11172075NLS B 23572 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 201193 1550 11148114NLS B 23574 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1 140693 1400 11117038NLS B 23597 Trần Thị Kim Hoa 1 150993 1400 11161030NLS B 23611 Võ Thị Kim Hoa 1 150493 1800 11157137NLS B 23619 Nguyễn Hân Hoan 1 021193 1500 11142054NLS B 23620 Phạm Văn Hoan 0 100993 1400 11117039NLS B 23622 Trần Minh Hoan 0 290993 1400 11148115NLS B 23634 Mai Đại Hoà 0 290791 1750 11161031NLS B 23637 Nguyễn Phước Hoà 0 160193 1650 11157138NLS B 23643 Nguyễn Thị Thanh Hoà 1 300993 1300 11131022

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23645 Nguyễn Văn Hoà 0 100493 1450 11171030NLS B 23648 Trần Minh Hoà 0 270992 1750 11125054NLS B 23650 Từ Thị Khánh Hoà 1 170893 1350 11113105NLS B 23652 Vũ Khánh Hoà 0 210493 1400 11139061NLS B 23663 Lâm Minh Hoài 0 081293 1400 11142055NLS B 23672 Nguyễn Thanh Hoài 0 180593 1700 11157139NLS B 23676 Nguyễn Thị Hoài 1 010493 1300 11116036NLS B 23678 Nguyễn Thị Hoài 1 201193 1350 11149181NLS B 23683 Nguyễn Thị Thu Hoài 1 081093 1350 11160046NLS B 23686 Phạm Thanh Hoài 0 031193 2050 11145083NLS B 23690 Tô Thị Diệu Hoài 1 211092 1350 11147015NLS B 23694 Võ Thị Ngọc Hoài 1 020593 1650 11112100NLS B 23710 Phạm Lê Hoàn 0 240793 2250 11142056NLS B 23715 Âu Chí Hoàng 0 181193 1650 11146016NLS B 23717 Bùi Đức Hoàng 0 240193 1350 11146017NLS B 23721 Bùi Thị Mỹ Hoàng 1 061193 1350 11161032NLS B 23727 Châu Minh Hoàng 0 120693 1550 11172076NLS B 23733 Đặng Thị Bảo Hoàng 1 250393 1700 11157140NLS B 23734 Đặng Văn Hoàng 0 131093 1300 11158007NLS B 23737 Đinh Trần Việt Hoàng 0 100993 1850 11149182NLS B 23740 Đỗ Hữu Hoàng 0 180493 1650 11149183NLS B 23741 Hà Huy Hoàng 0 131293 1300 11147016NLS B 23747 Hồ Huy Hoàng 0 130893 1600 11127097NLS B 23760 Lê Đức Hoàng 0 221093 1350 11158008NLS B 23764 Lê Minh Hoàng 0 041193 1450 11139062NLS B 23765 Lê Ngọc Hoàng 0 170593 1550 11149184NLS B 23769 Lê Quang Hoàng 0 101293 1600 11126118NLS B 23773 Lê Sỹ Hoàng 0 230193 2100 11145084NLS B 23775 Lê Trọng Đinh Hoàng 0 060293 1700 11147017NLS B 23776 Lê Văn Hoàng 0 100393 1200 11161033NLS B 23784 Nguyễn Hoàng 0 090893 1550 11149185NLS B 23789 Nguyễn Bảo Kim Hoàng 1 100993 1650 11172077NLS B 23810 Nguyễn Minh Hoàng 0 151193 1950 11157141NLS B 23817 Nguyễn Nhật Hoàng 0 300593 1650 11112101NLS B 23830 Nguyễn Văn Hoàng 0 270293 1500 11161034NLS B 23832 Nguyễn Văn Hoàng 0 070193 1400 11147018NLS B 23839 Nguyễn Xuân Hoàng 0 190293 1500 11112102NLS B 23856 Thập Minh Hoàng 0 060893 1150 11171031NLS B 23860 Trần Huy Hoàng 0 160693 1600 11112103NLS B 23872 Trần Văn Hoàng 0 270793 1950 11126119NLS B 23877 Trần Võ Minh Hoàng 0 071093 1750 11125055NLS B 23884 Võ Bá Hoàng 0 030293 1600 11160047NLS B 23905 Nguyễn Thế Hoạt 0 200993 1500 11149186NLS B 23908 Bùi Thái Hòa 0 060893 1950 11112104NLS B 23913 Đặng Bá Hòa 0 291093 1450 11114015NLS B 23923 Hồ Thanh Hòa 1 040793 1600 11148116NLS B 23929 Lê Phước Hòa 0 060693 2100 11149187NLS B 23940 Nguyễn Phụng Hòa 0 210593 1850 11126120NLS B 23941 Nguyễn Phước Hòa 0 241292 1600 11172078NLS B 23945 Nguyễn Thái Hòa 0 130493 1450 11112105NLS B 23964 Phạm Thanh Hòa 0 130793 1550 11112106

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23971 Tô Thị Kim Hòa 1 201293 1600 11157142NLS B 23980 Trần Thị Hòa 1 010693 1300 11172079NLS B 23981 Trần Thị Thái Hòa 1 100492 1250 11113106NLS B 23988 Võ Xuân Hòa 0 121093 1850 11112107NLS B 23991 Nguyễn Minh Hòang 0 301093 1500 11127098NLS B 24005 Nguyễn Đông Hồ 0 040993 1600 11149188NLS B 24006 Nguyễn Long Hồ 0 020590 1200 11113107NLS B 24009 Ân Văn Hồng 0 030193 1350 11116037NLS B 24017 Đặng Ngọc Cẩm Hồng 1 021293 1500 11116038NLS B 24020 Đoàn Thị Hồng 1 100293 1500 11171032NLS B 24027 Hoàng Thị Hồng 1 070293 1300 11117040NLS B 24034 Lê Chí Hồng 0 270493 1400 11149189NLS B 24046 Lê Thị Thanh Hồng 1 120193 1800 11126121NLS B 24048 Lưu Thị Thu Hồng 1 250693 1500 11148117NLS B 24050 Mỵ Thị Hồng 1 141293 1450 11149190NLS B 24056 Nguyễn Thị Hồng 1 200293 1650 11157143NLS B 24057 Nguyễn Thị Hồng 1 150993 1500 11141008NLS B 24060 Nguyễn Thị Hồng 1 040693 1800 11149191NLS B 24070 Nguyễn Thị Hồng 1 240393 1750 11126122NLS B 24071 Nguyễn Thị Hồng 1 270993 1700 11157144NLS B 24075 Nguyễn Thị Duyên Hồng 1 181093 1400 11127099NLS B 24082 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1 010193 1900 11126123NLS B 24088 Phan Thị Hồng 1 020293 1400 11113108NLS B 24091 Phạm Thị Hồng 1 180993 1650 11142057NLS B 24101 Quách Thị Thu Hồng 1 110793 1350 11172080NLS B 24108 Trần Thị Mai Hồng 1 130593 2100 11112108NLS B 24109 Trần Thị Phương Hồng 1 060193 1500 11160048NLS B 24124 Nguyễn Phi Hổ 0 181093 1300 11112109NLS B 24132 Lê Phú Hội 0 030393 1650 11126124NLS B 24145 Lê Xuân Hợp 0 101293 1350 11149192NLS B 24151 Phạm Hoàng Hợp 0 250493 2050 11145085NLS B 24163 Phạm Văn Huân 0 180993 1400 11170003NLS B 24169 Dương Văn Huấn 0 101093 1600 11148118NLS B 24175 Ngô Triệu Huấn 0 301093 1650 11171033NLS B 24180 Thiên Sanh Huấn 0 271093 1200 11158009NLS B 24182 Vũ Đình Huấn 0 191092 1600 11113109NLS B 24185 Trực Sang Huê 0 140393 2000 11149193NLS B 24189 Hồ Thị Huế 1 100893 1550 11171034NLS B 24200 Bùi Thị Linh Huệ 1 130593 1250 11172081NLS B 24206 Hoàng Thị Huệ 1 071093 1350 11157145NLS B 24213 Lê Thị Kim Huệ 1 200293 1650 11156035NLS B 24219 Nguyễn Phước Huệ 0 290693 1850 11126125NLS B 24220 Nguyễn Thanh Huệ 1 200993 1550 11142058NLS B 24221 Nguyễn Thanh Huệ 1 140693 1300 11145086NLS B 24230 Nguyễn Thị Thu Huệ 1 040493 1350 11157146NLS B 24231 Phan Thị Huệ 1 020993 1650 11147019NLS B 24240 Vũ Thị Hoa Huệ 1 100193 1400 11139063NLS B 24241 Bùi Huỳnh Huy 0 271293 1300 11161035NLS B 24245 Châu Thanh Huy 0 060993 1300 11113110NLS B 24248 Dương Đức Huy 0 291093 1600 11157147NLS B 24265 Hồ Minh Huy 0 181193 1500 11116039

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24268 Huỳnh Quốc Huy 0 151293 1900 11126126NLS B 24273 Lâm Thiệu Huy 0 090893 1750 11157148NLS B 24277 Lê Khánh Huy 0 170693 2000 11126127NLS B 24278 Lê Khắc Huy 0 030393 1450 11148119NLS B 24285 Lê Trần Anh Huy 0 060493 1300 11172082NLS B 24296 Ngô Đức Huy 0 120193 1500 11149194NLS B 24300 Nguyễn Đăng Huy 0 150693 1450 11149195NLS B 24317 Nguyễn Phan Hoàng Linh 0 070393 1500 11149196NLS B 24318 Nguyễn Lữ Minh Huy 0 090493 1800 11148120NLS B 24327 Nguyễn Phan Đức Huy 0 040693 1850 11126128NLS B 24345 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 0 090792 1450 11157149NLS B 24348 Phan Văn Huy 0 200593 1300 11116040NLS B 24352 Nguyễn Văn Sang 0 021093 1000 11157448NLS B 24360 Trà Hồng Huy 0 270493 1450 11139064NLS B 24368 Trần Ngọc Huy 0 211293 1850 11157150NLS B 24376 Trần Quốc Huy 0 260393 1700 11112110NLS B 24383 Trần Văn Huy 0 190693 1700 11126129NLS B 24394 Từ Kiều Vũ Đình Huy 0 061093 1550 11113111NLS B 24401 Võ Khắc Huy 0 190893 1900 11127100NLS B 24403 Võ Ngọc Huy 0 270993 1400 11172083NLS B 24405 Vũ Khánh Huy 0 310193 2100 11156036NLS B 24413 Hoàng Thảo Huyên 1 090993 1600 11126130NLS B 24418 Vũ Thị Kiều Huyên 1 100393 1850 11139065NLS B 24432 Đào Thị Huyền 1 060393 1300 11113112NLS B 24435 Đặng Ngọc Huyền 1 210193 2000 11126131NLS B 24441 Đoàn Thị Lệ Huyền 1 190993 1450 11149197NLS B 24443 Đỗ Thị Huyền 1 280593 1750 11139066NLS B 24444 Hà Thị Huyền 1 181093 1400 11141009NLS B 24458 Lê Thị Bé Huyền 1 101093 1650 11125056NLS B 24460 Lê Thị Mỹ Huyền 1 121293 1450 11113113NLS B 24469 Lưu Ngọc Huyền 1 090793 1350 11145087NLS B 24477 Ngô Thị Cẩm Huyền 1 140193 1800 11127101NLS B 24490 Nguyễn Thị Huyền 1 080993 1300 11172084NLS B 24497 Nguyễn Thị Huyền 1 020593 1700 11127102NLS B 24499 Nguyễn Thị Diễm Huyền 1 151193 1450 11142059NLS B 24500 Nguyễn Thị Kim Huyền 1 271193 1450 11149198NLS B 24507 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 061192 1250 11145088NLS B 24510 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 251293 1700 11157151NLS B 24512 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 090293 1350 11172085NLS B 24525 Phan Thị Ngọc Huyền 1 290393 1550 11160049NLS B 24535 Phạm Thị Lệ Huyền 1 141293 1600 11126132NLS B 24538 Phạm Thị Thanh Huyền 1 221293 1300 11172086NLS B 24550 Trần Thị Huyền 1 030893 1800 11125057NLS B 24555 Trần Thị Ngọc Huyền 1 220493 1450 11127103NLS B 24557 Trần Thị Thanh Huyền 1 200693 1850 11126133NLS B 24561 Vỏ Thị Huyền 1 310893 1500 11148121NLS B 24573 Kiều Công Huynh 0 070393 1300 11172087NLS B 24591 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 1 281193 1450 11139067NLS B 24598 Nim Chí Huỳnh 0 180292 1450 11127104NLS B 24603 Vũ Công Huỳnh 0 030793 1950 11126134NLS B 24607 Bùi Văn Hùng 0 160193 1750 11172088

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24612 Chế Đình Hùng 0 260993 1450 11149199NLS B 24626 Đỗ Xuân Hùng 0 081092 1450 11145089NLS B 24627 Hà Văn Hùng 0 150193 1650 11126135NLS B 24631 Hoàng Văn Hùng 0 101093 1400 11149200NLS B 24637 Lê Cao Thanh Hùng 0 250993 1500 11157152NLS B 24642 Lê Mai Quốc Hùng 0 100193 1750 11149201NLS B 24644 Lê Minh Hùng 0 260393 1550 11171035NLS B 24645 Lê Phi Hùng 0 161291 1450 11112111NLS B 24646 Lê Phi Hùng 0 250693 1850 11126136NLS B 24657 Nguyễn Duy Hùng 0 211193 1400 11149202NLS B 24664 Nguyễn Huy Hùng 0 181293 1400 11139068NLS B 24673 Nguyễn Minh Hùng 0 251093 1600 11157153NLS B 24677 Nguyễn Minh Hùng 0 220393 1800 11126137NLS B 24681 Nguyễn Ngọc Hiếu Hùng 0 140393 1450 11149203NLS B 24686 Nguyễn Phi Hùng 0 101293 1600 11126138NLS B 24691 Nguyễn Thanh Hùng 0 021093 1700 11148122NLS B 24708 Phan Mạnh Hùng 0 150893 1600 11145090NLS B 24711 Phan Thanh Hùng 0 161293 1600 11149204NLS B 24716 Phạm Hai Hùng 0 250993 1850 11172280NLS B 24717 Phạm Mạnh Hùng 0 010893 1650 11127105NLS B 24730 Trần Hùng 0 130393 1700 11127106NLS B 24738 Trần Quang Hùng 0 111093 1600 11149205NLS B 24740 Trần Thanh Hùng 0 100693 1550 11113114NLS B 24741 Trần Văn Hùng 0 200193 1450 11149206NLS B 24746 Trương Mạnh Hùng 0 160693 1500 11157154NLS B 24754 Vũ Đức Hùng 0 101093 1550 11172089NLS B 24755 Vũ Mạnh Hùng 0 030293 1800 11157155NLS B 24763 Bùi Phước Hưng 0 270593 1100 11113115NLS B 24764 Cao Duy Hưng 0 101093 1250 11116041NLS B 24765 Cao Văn Hưng 0 041093 1500 11112112NLS B 24782 Lê Hoàng Hưng 0 281193 1450 11141010NLS B 24786 Lê Thành Hưng 0 021193 1750 11117041NLS B 24789 Lữ Minh Hưng 0 081193 1250 11147020NLS B 24790 Ngô Hưng 0 230193 1350 11131023NLS B 24794 Nguyễn Đăng Hưng 0 040193 1550 11157156NLS B 24800 Nguyễn Hoài Hưng 0 140693 1600 11160050NLS B 24801 Nguyễn Hoàn Hưng 0 120693 1850 11141011NLS B 24827 Phan Khái Hưng 0 300893 1450 11127107NLS B 24829 Phan Tiến Hưng 0 120993 1550 11172090NLS B 24838 Trần Hòa Hưng 0 030693 1300 11145091NLS B 24864 Dương Thị Hương 1 060492 1300 11113116NLS B 24865 Dương Thị Hương 1 091193 1650 11127108NLS B 24871 Đặng Ngọc Hương 1 070993 1350 11172091NLS B 24876 Đỗ Thị Hương 1 181093 1500 11149207NLS B 24900 Lê Thị Diệu Hương 1 100493 1800 11148123NLS B 24909 Lê Thị Xuân Hương 1 020393 1600 11112113NLS B 24915 Mông Thị Hương 1 200293 1250 11113117NLS B 24916 Ngô Thị Diễm Hương 1 270393 1750 11142060NLS B 24919 Nguyễn Đỗ Ngọc Hương 1 141093 1700 11127109NLS B 24921 Nguyễn Lê Hương 1 100593 2050 11157157NLS B 24922 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 1 021293 1250 11172092

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24933 Nguyễn Thị Hương 1 270393 1400 11149208NLS B 24948 Nguyễn Thị Hương 1 93 1550 11125058NLS B 24962 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 040393 2300 11126139NLS B 24963 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 130393 1350 11171036NLS B 24965 Nguyễn Thị Diệu Hương 1 160493 1550 11116042NLS B 24970 Nguyễn Thị Lan Hương 1 060993 1850 11157158NLS B 24999 Phạm Lê Thảo Hương 1 250693 1500 11131024NLS B 25001 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 1 010293 1750 11148124NLS B 25004 Phạm Thị Hương 1 160392 1500 11171037NLS B 25007 Tăng Thị Cẩm Hương 1 130193 1550 11117042NLS B 25014 Trần Thị Hương 1 020993 1600 11148125NLS B 25017 Trần Thị Hương 1 070293 1550 11127110NLS B 25022 Trần Thị Diễm Hương 1 190293 1650 11117043NLS B 25030 Trần Xuân Hương 1 080492 1350 11127111NLS B 25052 Đàm Thị Hường 1 270293 1450 11113118NLS B 25057 Đỗ Thị Hường 0 101293 1500 11160051NLS B 25058 Huỳnh Thị Cẩm Hường 1 120792 1250 11145092NLS B 25060 Khổng Thị Thu Hường 1 291193 1850 11126140NLS B 25066 Nguyễn Thị Hường 1 020893 1500 11113119NLS B 25070 Nguyễn Thị Cẩm Hường 1 240992 1400 11142061NLS B 25076 Phan Thị Thu Hường 1 241093 1450 11125059NLS B 25080 Phạm Thị Thu Hường 1 100292 1350 11157159NLS B 25081 Phạm Thị Thu Hường 1 301293 1450 11149209NLS B 25082 Tô Thị Hường 1 011293 1300 11161036NLS B 25093 Ngô Đặng Hưởng 0 311093 1500 11112114NLS B 25121 Mai Kasa 0 181093 1550 11139069NLS B 25130 Hồ Nguyễn Anh Kha 0 260593 1800 11127112NLS B 25132 Huỳnh Nguyễn Minh Kha 0 281289 1600 11112115NLS B 25139 Lý Minh Kha 0 160791 1850 11126141NLS B 25146 Nguyễn Minh Kha 0 301093 1850 11125060NLS B 25149 Nguyễn Ngọc Kha 0 070793 1450 11161037NLS B 25151 Nguyễn Trọng Kha 0 150493 1400 11112116NLS B 25152 Nguyễn Trường Kha 0 070493 1600 11116043NLS B 25166 Trần Thị Mộng Kha 1 210993 1350 11113120NLS B 25179 Dương Nhật Khang 0 180293 1300 11145093NLS B 25181 Huỳnh Quang Khang 0 120193 1400 11142062NLS B 25185 Lê Tuấn Khang 0 071193 1350 11112117NLS B 25186 Lương Đinh Duy Khang 0 231293 1500 11147021NLS B 25200 Phạm Chí Khang 0 030893 1550 11112118NLS B 25201 Phạm Minh Khang 0 120393 1550 11127113NLS B 25203 Thái Hoàng Khang 0 200893 1650 11171038NLS B 25206 Trần Hoàng Khang 0 180793 1300 11171039NLS B 25211 Văn Thị Yến Khang 1 190493 1550 11112119NLS B 25214 Bùi Duy Khanh 0 061193 1750 11147022NLS B 25216 Đào Tuấn Khanh 0 091093 1350 11131025NLS B 25219 Huỳnh Hồng Khanh 0 221293 1500 11127114NLS B 25222 Lê Khắc Khanh 0 151292 1250 11131026NLS B 25241 Nguyễn Xuân Khanh 0 131193 1350 11157160NLS B 25243 Phan Tuấn Khanh 0 020292 1550 11131027NLS B 25245 Tôn Như Khanh 1 011093 1850 11148126NLS B 25250 Võ Công Khanh 0 020493 1850 11126142

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25252 Dương Ngọc Quang Khải 0 110293 1400 11172093NLS B 25253 Đào Duy Khải 0 150893 1700 11149210NLS B 25260 Mạc Trọng Khải 0 280293 1450 11149211NLS B 25265 Nguyễn Trọng Khải 0 250693 1600 11157161NLS B 25274 Vũ Trọng Khải 0 160693 1450 11112120NLS B 25281 Lê Văn Kháng 0 200193 1500 11131028NLS B 25283 Nguyễn Văn Kháng 0 101292 1350 11112121NLS B 25285 Cao Minh Khánh 0 191093 1950 11126143NLS B 25286 Cao Thụy Phương Khánh 1 040893 1350 11139070NLS B 25289 Đào Đình Khánh 0 280393 1700 11157162NLS B 25292 Đặng Thị Khánh 1 120193 1300 11117044NLS B 25295 Hoàng Châu Khánh 0 180593 1500 11172094NLS B 25308 La Quốc Khánh 0 171093 1750 11125061NLS B 25315 Lê Quốc Khánh 0 170393 1600 11125062NLS B 25321 Ngô Kim Khánh 0 240693 1750 11139071NLS B 25326 Nguyễn Duy Khánh 0 150893 1550 11148127NLS B 25334 Nguyễn Hồng Khánh 0 190493 1950 11142063NLS B 25336 Nguyễn Huỳnh Khánh 0 150493 1350 11111009NLS B 25353 Nguyễn Thị Phương Khánh 1 181093 1400 11157163NLS B 25362 Phan Duy Khánh 0 181093 1700 11145094NLS B 25368 Phạm Nam Khánh 0 021193 1600 11172095NLS B 25383 Trần Xuân Khánh 0 170393 1800 11149212NLS B 25386 Võ Duy Khánh 0 120293 1400 11116044NLS B 25391 Nguyễn Đăng Khâm 0 080793 1500 11148128NLS B 25401 Nguyễn Hồng Khiêm 0 100193 1500 11127115NLS B 25410 Tằng Mằn Khìn 0 211193 1350 11172096NLS B 25421 Huỳnh Anh Khoa 0 090693 2100 11127116NLS B 25422 Huỳnh Công Khoa 0 260493 1700 11127117NLS B 25423 Huỳnh Đoàn Đăng Khoa 0 191193 1550 11139072NLS B 25432 Mai Đăng Khoa 0 070493 1700 11117045NLS B 25441 Nguyễn Bùi Anh Khoa 0 180993 1800 11127118NLS B 25445 Nguyễn Dương Anh Khoa 0 111093 1600 11112122NLS B 25447 Nguyễn Đăng Khoa 0 220193 1850 11112123NLS B 25448 Nguyễn Đăng Khoa 0 050493 1500 11117046NLS B 25459 Nguyễn Minh Đăng Khoa 0 210193 1350 11145095NLS B 25462 Nguyễn Phan Bảo Khoa 0 091193 1500 11112124NLS B 25466 Nguyễn Sỹ Khoa 0 090493 2000 11113121NLS B 25476 Ôn Thanh Văn Khoa 0 121093 1500 11113122NLS B 25479 Phan Thành Khoa 0 281293 1800 11139073NLS B 25481 Phạm Đăng Khoa 0 081293 1550 11127119NLS B 25485 Phạm Ngô Khoa 0 281193 1650 11149213NLS B 25507 Võ Anh Khoa 0 101093 1400 11145096NLS B 25535 Tô Nhật Khôi 0 031193 1650 11156037NLS B 25539 Trần Minh Khôi 0 190593 2000 11160052NLS B 25540 Trần Song Khôi 0 261190 1350 11157164NLS B 25542 Võ Minh Khôi 0 091293 1400 11145097NLS B 25544 Lâm Bỉnh Khôn 0 220193 1850 11112125NLS B 25545 Trần Kính Khôn 0 130893 1450 11131029NLS B 25546 Vi Thành Khôn 0 190193 1050 11146018NLS B 25550 Phan Trường Khởi 0 010993 1700 11171040NLS B 25554 Lê Thị Thanh Khuê 1 160993 1700 11160053

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25559 Trần Ngọc Khuê 0 231193 1750 11127120NLS B 25562 Lê Thị Khuyên 1 040793 1800 11126144NLS B 25576 Bùi Nhược Khuyết 0 251092 1500 11112126NLS B 25577 Báo Chí Khương 0 180793 1200 11116045NLS B 25583 Huỳnh Thanh Khương 0 170393 1750 11141012NLS B 25585 Lưu Cẩm Khương 0 031093 2200 11112127NLS B 25588 Nguyễn Duy Khương 0 290293 1650 11131030NLS B 25593 Nguyễn Nguyệt An Khương 1 100293 1900 11139074NLS B 25611 Trương Văn Khương 0 060893 1400 11157165NLS B 25612 Đặng Trung Kiên 0 030393 1600 11148129NLS B 25617 Lý Trung Kiên 0 210993 1300 11149214NLS B 25629 Trương Quang Kiên 0 041093 1950 11126145NLS B 25632 Đào Mai Diễm Kiều 1 250193 1350 11158010NLS B 25634 Đặng Thị Thúy Kiều 1 221093 1550 11141013NLS B 25638 Hoàng Thị Thuý Kiều 1 171193 1600 11157166NLS B 25640 Huỳnh Thị Kiều 1 040193 1350 11157167NLS B 25658 Nguyễn Thị Diễm Kiều 1 090893 1550 11148130NLS B 25666 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 161293 1600 11125063NLS B 25671 Nguyễn Văn Kiều 0 260893 1600 11117047NLS B 25680 Võ Thị Diễm Kiều 1 120693 1500 11157168NLS B 25693 Lê Duy Kiệt 0 110393 1600 11147023NLS B 25698 Nguyễn Trung Kiệt 0 250993 1550 11125064NLS B 25709 Trương Hào Kiệt 0 170793 1550 11116046NLS B 25719 Nguyễn Dương Khánh Kim 0 010593 1650 11139075NLS B 25729 Phạm Văn Kim 0 010292 1800 11142064NLS B 25734 Võ Thị Kính 1 111093 1500 11156038NLS B 25736 Huỳnh Thị Kmarammarí 1 000093 1200 11145098NLS B 25739 Đặng Tuấn Kỳ 0 120793 2150 11149215NLS B 25741 Lâm Quang Kỳ 0 021293 1400 11171041NLS B 25748 Bùi Tấn Kỷ 0 021292 1550 11116047NLS B 25759 Huỳnh Thị Xuân Lai 1 080193 1600 11172097NLS B 25761 Nguyễn Văn Lai 0 101093 1350 11171042NLS B 25774 Nguyễn Thị Hồng Lam 1 060493 1450 11125065NLS B 25777 Trần Xuân Lam 0 190893 1300 11111010NLS B 25778 Trương Công Lam 0 200692 1300 11113123NLS B 25779 Bàn Thị Lan 1 030293 1350 11125066NLS B 25789 Đặng Mai Hoài Lan 1 210193 1600 11148131NLS B 25804 Ngô Hương Lan 1 070693 1900 11126146NLS B 25805 Ngô Thị Hoàng Lan 1 040193 1450 11131031NLS B 25813 Nguyễn Thị Lan 1 020193 1850 11126147NLS B 25818 Nguyễn Thị Kim Lan 1 030393 1650 11145099NLS B 25823 Nguyễn Thị Ngọc Phương Lan 1 210993 1800 11112128NLS B 25826 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 030593 1600 11117048NLS B 25847 Trần Thị Thanh Lan 1 200693 2150 11112129NLS B 25851 Trương Thị Thanh Lan 1 200393 1550 11142065NLS B 25868 Đặng Thị Lài 1 180693 1350 11172098NLS B 25870 Nguyễn Thị Lài 1 010593 1850 11157169NLS B 25871 Nguyễn Thị Lài 1 201193 1350 11170004NLS B 25886 Nguyễn Thị Ngọc Lành 1 180793 1500 11157170NLS B 25894 Trần Đức Lãm 0 100993 1500 11171043NLS B 25899 Lương Thị Mỹ Lại 1 110493 1250 11146019

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25903 Trương Văn Lắm 0 141193 1450 11139076NLS B 25905 Bùi Hoàng Lâm 0 290993 1550 11117049NLS B 25907 Đặng Tùng Lâm 0 261193 1200 11113124NLS B 25908 Đỗ Thanh Lâm 0 060593 1600 11113125NLS B 25910 Hoàng Thị Lâm 1 171093 2050 11149216NLS B 25924 Nguyễn Công Lâm 0 190893 1250 11113126NLS B 25929 Nguyễn Nguyễn Thọ Lâm 0 010293 1850 11172099NLS B 25931 Nguyễn Thanh Lâm 0 141093 1500 11139077NLS B 25932 Nguyễn Thanh Lâm 0 160493 1250 11116048NLS B 25937 Nguyễn Tiến Lâm 0 220992 1400 11127121NLS B 25953 Phùng Văn Lâm 0 180593 1500 11127122NLS B 25954 Trần Lê Nhật Lâm 0 010293 1600 11116049NLS B 25960 Trương Minh Hoàng Lâm 0 120391 1400 11139078NLS B 25967 Vương Văn Vũ Lâm 0 310993 1800 11171044NLS B 25977 Văn Công Lân 0 191192 1450 11157171NLS B 25984 Đoàn Tất Lập 0 170392 1400 11161038NLS B 25992 Triệu Văn Lập 0 240793 1100 11161039NLS B 25993 Võ Quốc Lập 0 061093 1850 11142066NLS B 26006 Huỳnh Tấn Lê 0 160187 1000 11113319NLS B 26008 Mông Thị Lê 1 020293 1450 11157172NLS B 26010 Nguyễn Thị Mai Lê 1 100293 1500 11172100NLS B 26027 Diệp Ngọc Lệ 1 200693 1450 11172101NLS B 26029 Đỗ Thị Diễm Lệ 1 050793 1350 11149217NLS B 26033 Huỳnh Thị Lệ 1 150993 1350 11157173NLS B 26045 Nguyện Thị Lương Lệ 1 251293 1950 11145100NLS B 26061 Huỳnh Thanh Liêm 0 310593 1850 11126148NLS B 26064 Nguyễn Ngọc Liêm 0 100493 1300 11113127NLS B 26070 Nguyễn Văn Liêm 0 130387 1250 11160054NLS B 26076 Võ Thanh Liêm 0 93 1600 11148132NLS B 26087 Đặng Thị Liên 1 050593 1450 11157174NLS B 26088 Đặng Thị Kim Liên 1 010293 1800 11148133NLS B 26092 Hà Thị Kim Liên 1 300993 1250 11171045NLS B 26096 Hồ Thị Mỹ Liên 1 200793 1400 11148134NLS B 26109 Lương Thị Liên 1 200593 1650 11112130NLS B 26111 Mai Thị Liên 1 060893 1400 11125067NLS B 26122 Nguyễn Thị ái Liên 1 070692 1450 11156039NLS B 26124 Nguyễn Thị Hồng Liên 1 161093 1800 11139079NLS B 26128 Nguyễn Thuỳ Liên 1 070693 1750 11117050NLS B 26131 Phạm Thị Liên 1 061192 1450 11157175NLS B 26136 Trần Cấm Liên 1 011293 1600 11126149NLS B 26150 Lê Thị Liền 1 131193 1550 11141014NLS B 26160 Nguyễn Thị Bích Liễu 1 250293 1400 11117051NLS B 26170 Lê Hoàng Bích Lin 0 201293 1750 11172102NLS B 26174 Bùi Thị Mỹ Linh 1 150493 1300 11145101NLS B 26175 Bùi Thị Thùy Linh 1 200193 1400 11157176NLS B 26176 Bùi Thụy Nhật Linh 1 151293 1800 11126150NLS B 26181 Cao Thị Thùy Linh 1 190193 1500 11148135NLS B 26184 Chu Thị Mỹ Linh 1 150192 1400 11112131NLS B 26186 Cù Thị ái Linh 1 240193 1350 11172103NLS B 26191 Dương Thị Mỹ Linh 1 060793 1650 11172104NLS B 26193 Đàm Hoài Linh 0 121193 1450 11114016

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26232 Huỳnh Huệ Linh 1 080193 1750 11126151NLS B 26233 Huỳnh Nguyễn Chí Linh 0 200193 1700 11126152NLS B 26234 Huỳnh Phan Kiều Linh 1 241193 2050 11112132NLS B 26243 Huỳnh Văn Linh 0 111093 1900 11171046NLS B 26244 Huỳnh Vủ Linh 0 200392 1750 11126153NLS B 26249 Lâm Thị Thùy Linh 1 101193 1400 11157177NLS B 26251 Lê Bội Linh 1 100393 1550 11127123NLS B 26256 Lê Ngọc Linh 0 010393 1300 11113128NLS B 26259 Lê Phan Ngọc Linh 1 070593 1450 11127124NLS B 26262 Lê Thị Linh 1 201093 1350 11116050NLS B 26268 Lê Thị Kiều Linh 1 260493 1650 11112133NLS B 26275 Lê Thị Phương Linh 1 151192 1750 11157178NLS B 26285 Lê Văn Vũ Linh 0 010793 1650 11126154NLS B 26293 Mai Khánh Linh 0 230493 1350 11145102NLS B 26298 Mai Yến Linh 1 210493 1350 11127125NLS B 26308 Nguyễn Diệu Linh 1 181093 1600 11160055NLS B 26310 Nguyễn Đức Linh 0 111293 1800 11127126NLS B 26315 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 1 100893 1400 11172105NLS B 26320 Nguyễn Ngọc Đăng Linh 1 261193 1300 11113129NLS B 26321 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 1 301293 1600 11148136NLS B 26325 Nguyễn Nhật Linh 0 070893 1600 11125068NLS B 26334 Nguyễn Tấn Linh 0 070393 1450 11149218NLS B 26339 Nguyễn Thạch Linh 1 100993 2050 11148137NLS B 26342 Nguyễn Thị Linh 1 150893 1300 11161040NLS B 26343 Nguyễn Thị Linh 1 100893 1500 11149219NLS B 26353 Nguyễn Thị Hồng Linh 1 010193 1350 11160056NLS B 26360 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 041293 1450 11113130NLS B 26368 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 211193 1450 11157179NLS B 26371 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 251293 1350 11157180NLS B 26381 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 160393 1400 11172106NLS B 26382 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 93 1600 11113131NLS B 26405 Phạm Lý Từ Linh 0 080193 1300 11149220NLS B 26408 Phạm Nguyễn Hoàng Linh 1 280793 1750 11148138NLS B 26418 Phạm Thị Thùy Linh 1 101292 1450 11127127NLS B 26419 Phạm Vũ Linh 0 130293 1600 11127128NLS B 26424 Tô Duy Linh 0 150493 1350 11116051NLS B 26432 Trần Hoài Linh 0 180793 1300 11145103NLS B 26443 Trần Thị Linh 1 190493 1300 11113132NLS B 26451 Trần Thị Thuỳ Linh 1 270393 1850 11148139NLS B 26452 Trần Thị Thùy Linh 1 190893 1450 11149221NLS B 26462 Trịnh Thị ái Linh 1 211193 1550 11157181NLS B 26465 Trương Đình Nhật Linh 0 100893 1550 11127129NLS B 26469 Trương Nguyễn Khánh Linh 1 110293 1700 11142067NLS B 26478 Trương Văn Linh 0 200993 1400 11149222NLS B 26485 Võ Thị Khánh Linh 1 060893 1500 11160057NLS B 26500 Đoàn Ngọc Lĩnh 0 201293 1500 11112134NLS B 26506 Trần Khắc Lĩnh 0 210493 1600 11113133NLS B 26510 Nguyễn Sỹ Lịch 0 060593 1300 11171047NLS B 26525 Hoàng Thị Loan 1 080193 1300 11172107NLS B 26526 Hoàng Thị Hải Loan 1 020193 1500 11148140NLS B 26541 Lương Thị Loan 1 260193 1400 11149223

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26569 Nguyễn Thị Kim Loan 1 250893 1850 11126155NLS B 26574 Nguyễn Thị Thảo Loan 1 180893 1400 11148141NLS B 26577 Nguyễn Thị Thùy Loan 1 091193 1600 11113134NLS B 26581 Phan Thị Kiều Loan 1 290993 1550 11172108NLS B 26582 Phạm Thị Loan 1 140992 1500 11139080NLS B 26587 Thái Cẩm Loan 1 190293 1300 11172109NLS B 26601 Trần Thị Kim Loan 1 050593 1400 11149224NLS B 26606 Trần Việt Loan 1 180593 1350 11171048NLS B 26608 Trương Huỳnh Kiều Loan 1 291093 1950 11148142NLS B 26623 Đỗ Phi Long 0 021193 1500 11172110NLS B 26632 Hồ Phi Long 0 060192 1450 11148143NLS B 26634 Khương Văn Long 0 150193 1050 11147024NLS B 26638 Lê Thanh Long 0 150393 1500 11112135NLS B 26641 Lê Thành Long 0 250493 1300 11145104NLS B 26643 Lê Trần Long 0 271093 1700 11160058NLS B 26653 Nguyễn Bảo Long 0 310793 1600 11112136NLS B 26657 Nguyễn Đình Long 0 100793 1750 11126156NLS B 26663 Nguyễn Hữu Long 0 090293 1700 11145105NLS B 26666 Nguyễn Mạnh Long 0 160493 1500 11147025NLS B 26671 Nguyễn Ngọc Long 0 150993 1400 11132006NLS B 26673 Nguyễn Phi Long 0 080193 1600 11127130NLS B 26674 Nguyễn Phi Long 0 250393 2050 11126157NLS B 26696 Nguyễn Văn Long 0 121193 1450 11171049NLS B 26721 Trần Việt Long 0 200493 1550 11157182NLS B 26722 Trần Vũ Long 0 070793 1650 11149225NLS B 26727 Vòng Chánh Long 0 140592 1600 11125069NLS B 26728 Võ Hoàng Long 0 121093 1400 11145106NLS B 26739 Bùi Bảo Lộc 0 161093 1250 11172111NLS B 26741 Cao Trần Hữu Lộc 0 160593 1900 11149226NLS B 26744 Đoàn Phú Lộc 0 011093 1550 11149227NLS B 26751 Huỳnh Hửu Lộc 0 120592 1250 11113135NLS B 26754 Huỳnh Lê Đức Lộc 0 160693 1550 11112137NLS B 26757 Huỳnh Thành Lộc 0 090793 1800 11157183NLS B 26760 Lê Đức Lộc 0 100593 1400 11127131NLS B 26763 Lê Tấn Lộc 0 130893 1300 11114017NLS B 26777 Nguyễn Huỳnh Đại Lộc 0 230793 1600 11172112NLS B 26778 Nguyễn Huỳnh Huy Lộc 0 250993 1750 11156040NLS B 26794 Nguyễn Thành Lộc 0 161193 1350 11145107NLS B 26812 Phạm Tấn Lộc 0 240993 1450 11131032NLS B 26817 Phạm Tiến Lộc 0 190893 1700 11126158NLS B 26820 Thi Quốc Lộc 0 020293 1650 11139081NLS B 26825 Trần Huy Lộc 0 230393 1500 11131033NLS B 26827 Trần Nam Lộc 0 100993 1550 11112138NLS B 26832 Trịnh Đức Lộc 0 090593 1350 11157184NLS B 26834 Trương Quốc Lộc 0 170493 1700 11126159NLS B 26835 Trương Tấn Lộc 0 240693 1950 11126160NLS B 26841 Võ Thanh Lộc 0 120393 1550 11148144NLS B 26843 Võ Xuân Lộc 0 010593 1700 11156041NLS B 26846 Bùi Thị Thanh Lợi 1 210793 1600 11157185NLS B 26849 Diệp Hoàng Lợi 0 101293 1450 11112139NLS B 26853 Hồ Xuân Lợi 0 200193 1500 11127132

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26856 Lê Đức Lợi 0 151093 1350 11149228NLS B 26862 Nguyễn Hưng Lợi 0 040593 1500 11147026NLS B 26868 Nguyễn Thành Lợi 0 200393 1300 11171050NLS B 26879 Trần Hữu Lợi 0 101193 1800 11148145NLS B 26886 Trương Hiệp Lợi 0 251193 1550 11117052NLS B 26889 Bùi Đức Luân 0 141193 2150 11148146NLS B 26891 Đoàn Ngọc Luân 0 160193 1800 11172113NLS B 26894 Hồ Đinh Quốc Luân 0 250393 1450 11149229NLS B 26904 Nguyễn Hoàng Luân 0 070293 1500 11131034NLS B 26907 Nguyễn Nghĩa Luân 0 011093 1550 11149230NLS B 26912 Nguyễn Thành Luân 0 200293 1500 11141015NLS B 26922 Trần Minh Luân 0 180193 1350 11117053NLS B 26924 Trần Thanh Luân 0 150193 1500 11149231NLS B 26939 Trần Văn Luận 0 100792 1650 11149232NLS B 26941 Đặng Thành Luật 0 270393 1450 11149233NLS B 26947 Phan Văn Luật 0 080693 1550 11148147NLS B 26951 Phạm Thành Lung 0 210893 1650 11157186NLS B 26952 Đàng Hoàng Luôn 0 080391 1250 11158011NLS B 26953 Võ Thành Luôn 0 260393 1400 11158012NLS B 26964 Lê Thị Kim Luyến 1 100393 1350 11149234NLS B 26967 Nguyễn Ngọc Luyến 0 010893 2000 11127133NLS B 26969 Nguyễn Thị Luyến 1 240993 1500 11148148NLS B 26970 Nguyễn Thị Hồng Luyến 1 030793 1600 11171051NLS B 26973 Trần Thị Mỹ Luyến 1 280393 1400 11141016NLS B 26996 Võ Thị Thu Lưỡng 1 190993 1550 11125070NLS B 26997 Trương Thị Ngọc Lượm 1 250391 1400 11141017NLS B 26998 Cao Thị Ngọc Lượng 1 190493 1300 11113136NLS B 27003 Lê Văn Lượng 0 121292 1350 11117054NLS B 27004 Nguyễn Huy Lượng 0 311093 1450 11131035NLS B 27013 Đặng Bảo Lưu 0 130291 1750 11112140NLS B 27023 Đặng Tuấn Lực 0 040493 1450 11114018NLS B 27027 Đỗ Văn Lực 0 180893 1550 11156042NLS B 27032 Nguyễn Hồ Lực 0 050993 1550 11171052NLS B 27039 Trần Văn Lực 0 020893 1650 11126161NLS B 27051 Đỗ Thị Khánh Ly 1 230392 1250 11147027NLS B 27054 Huỳnh Thị Hải Ly 1 150593 1850 11148149NLS B 27058 Lê Lưu Ly 1 280193 1750 11127134NLS B 27060 Lê Thị Khánh Ly 1 100793 1650 11142068NLS B 27061 Lê Thị Trúc Ly 1 221093 1650 11145108NLS B 27078 Nguyễn Thị Trúc Ly 1 070493 1350 11117055NLS B 27080 Nguyễn Thị Trúc Ty 1 081293 1300 11116052NLS B 27083 Phan Thị Thảo Ly 1 061193 1400 11117056NLS B 27095 Võ Thị Thảo Ly 1 160793 1550 11156043NLS B 27106 Nguyễn Thị Lý 1 160293 1600 11157187NLS B 27115 Võ Thị Lý 1 170393 1450 11113137NLS B 27117 Bùi Thanh Mai 1 240293 1900 11145109NLS B 27118 Cao Thị Ngọc Mai 1 230993 1500 11113138NLS B 27129 Hà Thị Thanh Mai 1 060193 1700 11145110NLS B 27131 Hoàng Thị Thanh Mai 1 240593 1450 11171053NLS B 27134 Huỳnh Mai 1 190993 1350 11145111NLS B 27136 Huỳnh Thị Hoa Mai 1 190393 1850 11116053

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27141 Lê Phương Mai 1 020693 1650 11149235NLS B 27144 Lê Thị Mai 1 150293 1500 11125071NLS B 27145 Lê Thị Mai 1 130893 1350 11147028NLS B 27148 Lê Thị Ngọc Mai 1 020293 1400 11157188NLS B 27149 Lê Thị Thanh Mai 1 010893 1250 11112141NLS B 27150 Lê Thị Trúc Mai 1 130193 2200 11126162NLS B 27159 Nguyễn Ngọc Mai 1 240393 1400 11172114NLS B 27162 Nguyễn Nhật Mai 1 301293 1950 11157189NLS B 27171 Nguyễn Thị Hồng Mai 1 041193 2100 11149236NLS B 27177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1 170493 1400 11117057NLS B 27184 Nguyễn Thị Trúc Mai 1 080593 1550 11113139NLS B 27197 Phạm Thị Phương Mai 1 161093 1600 11149237NLS B 27225 Nguyễn Văn May 0 300193 1400 11127135NLS B 27229 Nguyễn Chí Mãi 0 260993 1700 11148150NLS B 27231 Cao Tiến Mạnh 0 170493 1300 11160059NLS B 27233 Dương Nhựt Mạnh 0 280493 1250 11116054NLS B 27237 Lê Đức Mạnh 0 150293 1850 11139082NLS B 27250 Nguyễn Văn Mạnh 0 120593 1550 11142069NLS B 27254 Nguyễn Văn Mạnh 0 160793 1550 11149238NLS B 27261 Phạm Nguyễn Mạnh 0 090793 1500 11113140NLS B 27262 Phạm Tự Mạnh 0 030793 1500 11157190NLS B 27265 Tăng Văn Mạnh 0 020393 1400 11147029NLS B 27277 Phan Thị Mây 1 280193 1550 11172115NLS B 27285 Càng Minh Mẫn 0 030193 1850 11139083NLS B 27287 Hồ Minh Mẫn 0 270993 1450 11149239NLS B 27294 Lê Nguyễn Hoàng Mẫn 0 071193 1700 11112142NLS B 27315 Hà Thị Mến 1 061093 1450 11125072NLS B 27317 Nguyễn Tăng Mến 0 150793 1700 11157191NLS B 27323 Phạm Thị Mến 1 280893 1900 11160060NLS B 27328 Võ Văn Mến 0 101193 1250 11113141NLS B 27333 Đinh Hoàng Mi Mi 1 161193 1450 11112143NLS B 27353 Bùi Hoàng Anh Minh 0 271093 1350 11113142NLS B 27360 Diệp Ngọc Minh 0 291093 1400 11116055NLS B 27369 Đỗ Hồng Nguyệt Minh 1 010993 1800 11126163NLS B 27370 Đỗ Nhật Minh 0 180693 1800 11149240NLS B 27371 Đỗ Tấn Minh 0 130393 1700 11139084NLS B 27386 Lê Minh 0 100393 1550 11145112NLS B 27410 Lương Chí Minh 0 221093 2100 11139085NLS B 27416 Ngọc Thanh Minh 0 140892 1400 11149241NLS B 27421 Nguyễn Anh Minh 0 100892 1600 11117058NLS B 27439 Nguyễn Hoàng Minh 0 040393 1450 11113143NLS B 27440 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 0 300993 1500 11149242NLS B 27444 Nguyễn Lê Thụ Minh 0 150193 1850 11126164NLS B 27453 Nguyễn Quang Minh 0 070993 1300 11113144NLS B 27456 Nguyễn Quốc Minh 0 060587 1350 11116056NLS B 27457 Nguyễn Thanh Minh 0 300193 2000 11149243NLS B 27459 Nguyễn Thanh Minh 0 200793 1650 11145113NLS B 27465 Nguyễn Thị Bình Minh 1 300493 1950 11113145NLS B 27466 Nguyễn Tiến Minh 0 210493 1850 11112144NLS B 27483 Phạm Phước Minh 0 010193 2550 11113146NLS B 27491 Tạ Quốc Minh 0 020993 1500 11145114

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27492 Thái Hoàng Minh 0 050793 2050 11126165NLS B 27510 Trần Quang Minh 0 111093 1450 11157192NLS B 27512 Trần Thiện Minh 0 290593 1750 11139086NLS B 27536 Nguyễn Hoàng Mót 0 130393 1300 11172116NLS B 27539 Đặng Thị Thu Mơ 1 100692 1400 11172117NLS B 27547 Huỳnh Văn Mới 0 030193 1350 11157193NLS B 27550 Lê Thị Hồng Muội 1 020593 1800 11142070NLS B 27572 Cao Thị Quế My 1 060993 1550 11171054NLS B 27576 Đặng Thị Thu My 1 231292 1800 11117059NLS B 27578 Đỗ Vũ Thảo My 1 090493 1400 11149244NLS B 27580 Hoàng Thị Thảo My 1 160792 1300 11160061NLS B 27591 Lê Thị Trúc My 1 140993 1350 11172118NLS B 27610 Nguyễn Thị Diễm My 1 050393 1550 11148151NLS B 27611 Nguyễn Thị Hà My 1 020393 1600 11156044NLS B 27616 Nguyễn Thị Nga My 1 100693 1650 11142071NLS B 27619 Nguyễn Thị Thoại My 1 300693 1650 11127136NLS B 27620 Nguyễn Tô Trà My 1 160193 2200 11112145NLS B 27622 Nguyễn Trần Hoàng My 1 221093 1500 11148152NLS B 27633 Phạm Thị Diễm My 1 101293 1350 11157194NLS B 27634 Thông Thị Diễm My 1 060592 1200 11157195NLS B 27635 Trần Nguyễn Tuyết My 1 290693 1600 11148153NLS B 27637 Trần Thị Trà My 1 270893 1300 11145115NLS B 27639 Võ Ngọc Kiều My 1 140793 1850 11157196NLS B 27644 Vưu Hoàn Hải My 1 071193 1600 11149245NLS B 27648 Đặng Văn Mỹ 0 020993 1500 11157197NLS B 27665 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 1 100592 1300 11127137NLS B 27667 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 1 110993 1400 11142072NLS B 27692 Bùi Ngọc Nam 0 171093 2000 11149246NLS B 27696 Chu Ngọc Nam 0 210693 1200 11148154NLS B 27717 Hoàng Xuân Nam 0 160493 1750 11126166NLS B 27722 Huỳnh Tiến Nam 0 301093 1600 11158013NLS B 27727 Lê Hoài Nam 0 211093 1400 11113147NLS B 27728 Lê Hoài Nam 0 110993 1450 11157198NLS B 27729 Lê Minh Quốc Nam 0 070293 2250 11142073NLS B 27736 Lê Trương Nam 0 240693 1550 11148155NLS B 27740 Lý Nhật Nam 0 040593 1950 11172119NLS B 27749 Ngô Văn Nam 0 040793 1400 11149247NLS B 27768 Nguyễn Hoài Nam 0 110193 1450 11157199NLS B 27778 Nguyễn Ngọc Nam 0 150693 1600 11147030NLS B 27779 Nguyễn Ngọc Nam 0 240593 1450 11127138NLS B 27795 Nguyễn Thanh Nam 0 250793 1800 11149248NLS B 27801 Nguyễn Thành Nam 0 130193 1450 11127139NLS B 27807 Nguyễn Văn Nam 0 150193 1350 11127140NLS B 27811 Nguyễn Văn Nam 0 080693 1650 11147031NLS B 27814 Ninh Hoài Nam 0 271193 1500 11149249NLS B 27815 Phan Duy Nam 0 070793 1400 11147032NLS B 27818 Phan Xuân Nam 0 200493 1550 11139087NLS B 27825 Phạm Hòa Nam 0 060593 1500 11149250NLS B 27826 Phạm Nhật Nam 0 091293 1700 11117060NLS B 27827 Phạm Thanh Hoài Nam 0 180593 1900 11149251NLS B 27842 Trần Hoài Nam 0 290993 1350 11157200

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27845 Trần Hoàng Nam 0 260293 1800 11149252NLS B 27849 Trần Phương Nam 0 220493 1300 11116057NLS B 27853 Trần Thanh Nam 0 160993 1600 11161041NLS B 27855 Trần Trung Nam 0 290992 1450 11113148NLS B 27856 Trần Văn Nam 0 200793 1350 11114019NLS B 27859 Trần Văn Nam 0 310793 2050 11139088NLS B 27860 Trần Văn Nam 0 080392 1400 11147033NLS B 27863 Trịnh Vũ Nam 0 311093 1550 11127141NLS B 27866 Văn Quốc Nam 0 080193 1650 11125073NLS B 27870 Võ Hoàng Nam 0 241092 1250 11172120NLS B 27871 Võ Hoàng Nam 0 261193 1550 11157201NLS B 27877 Vũ Quang Nam 0 240393 1550 11127142NLS B 27890 Trịnh Văn Năm 0 020993 1950 11126167NLS B 27891 Đỗ Vạn Năng 0 140693 1450 11157202NLS B 27904 Đồng Thị Mỹ Nga 1 141293 2250 11157203NLS B 27906 Đỗ Thị Thu Nga 1 180393 1700 11149253NLS B 27908 Hoàng Thị Nga 1 281293 2150 11148156NLS B 27914 Huỳnh Thị Thanh Nga 1 260893 2000 11112146NLS B 27915 Huỳnh Thị Tuyết Nga 1 030793 1700 11117061NLS B 27923 Lê Thị Hằng Nga 1 191193 1600 11125074NLS B 27926 Lê Thị Thúy Nga 1 020193 1350 11172121NLS B 27932 Ngô Thị Thúy Nga 1 020993 1650 11172122NLS B 27950 Nguyễn Thị Nga 1 281292 1050 11146020NLS B 27952 Nguyễn Thị Nga 1 210493 1300 11145116NLS B 27955 Nguyễn Thị Bích Nga 1 201093 1400 11145117NLS B 27957 Nguyễn Thị Hùynh Nga 1 160193 1500 11112147NLS B 27966 Nguyễn Thị Thu Nga 1 191193 1500 11149254NLS B 27973 Nguyễn Thị Việt Nga 1 120693 1450 11172123NLS B 27978 Phan Thiên Nga 1 051093 1450 11131036NLS B 28002 Nguyễn Thanh Ngà 0 141093 1500 11149255NLS B 28003 Nguyễn Thị Ngà 1 271093 1350 11139089NLS B 28017 Đào Thị Quỳnh Ngân 1 270793 1700 11127143NLS B 28020 Đặng Châu Thái Ngân 1 140193 1400 11148157NLS B 28021 Đặng Kim Ngân 1 310393 1600 11112148NLS B 28023 Đặng Thị Kim Ngân 1 020593 1500 11157204NLS B 28031 Đỗ Thị Thanh Ngân 1 141293 1400 11172124NLS B 28039 Huỳnh Như Ngân 1 160393 1600 11157205NLS B 28052 Lê Thị Kim Ngân 1 050793 1950 11157206NLS B 28056 Lê Thị Phước Ngân 1 070593 1400 11116058NLS B 28061 Lưu Minh Ngân 1 240793 1450 11142074NLS B 28066 Mai Thị Tuyết Ngân 1 100493 1450 11117062NLS B 28068 Ngô Quang Ngân 0 050992 1750 11145118NLS B 28072 Nguyễn Châu Ngân 1 090293 1450 11171055NLS B 28075 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 1 030793 1800 11112149NLS B 28083 Nguyễn Thành Kim Ngân 1 160193 1800 11157207NLS B 28086 Nguyễn Thị Ngân 1 070293 1600 11149256NLS B 28090 Nguyễn Thị Ngân 1 270490 1300 11172125NLS B 28099 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 130693 1900 11131037NLS B 28109 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 230393 2300 11126168NLS B 28123 Nguyễn Thị Tố Ngân 1 100693 1650 11172126NLS B 28124 Nguyễn Thu Ngân 1 020393 1800 11148158

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28130 Phạm Huỳnh Thu Ngân 1 120293 1300 11146021NLS B 28150 Thái Thị Kim Ngân 1 151193 1500 11157208NLS B 28154 Trần Thị Kim Ngân 1 130493 1550 11148159NLS B 28155 Trần Thị Kim Ngân 1 191293 1400 11149257NLS B 28159 Trần Thị Thanh Ngân 1 240693 1450 11131038NLS B 28160 Trình Kim Ngân 0 300893 1600 11149258NLS B 28161 Trịnh Giảng Kim Ngân 1 211093 1450 11157209NLS B 28165 Trương Ngọc Kim Ngân 1 130793 1350 11160062NLS B 28173 Mai Hồng Ngâu 1 220491 1050 11172127NLS B 28177 Hoàng Vương Mẫn Nghi 1 261093 1800 11112150NLS B 28180 Lê Mẫn Nghi 1 121193 1500 11157210NLS B 28184 Nguyễn Quỳnh Khanh Nghi 1 300893 1450 11149259NLS B 28186 Võ Thị Trúc Nghi 1 101293 1750 11117063NLS B 28191 Triệu Thu Nghiêm 1 151193 1200 11142075NLS B 28212 Hà Phú Nghĩa 0 030593 1600 11131039NLS B 28219 Hoàng Vũ Trung Nghĩa 0 230293 1500 11139090NLS B 28220 Hồ Chính Nghĩa 0 280793 1550 11156045NLS B 28223 Hồ Ngọc Nghĩa 0 050793 1400 11157211NLS B 28224 Hồ Trọng Nghĩa 0 301293 1650 11125075NLS B 28233 Lê Minh Nghĩa 0 141093 1650 11149260NLS B 28234 Lê Phạm Quốc Nghĩa 0 031193 1350 11127144NLS B 28240 Lê Trọng Nghĩa 0 230992 1350 11149261NLS B 28244 Lê Văn Nghĩa 0 290493 1250 11160063NLS B 28247 Lường Minh Nghĩa 0 070793 1300 11113149NLS B 28253 Nguyễn Đình Nghĩa 0 220793 1300 11131040NLS B 28257 Nguyễn Hữu Nghĩa 0 130893 1350 11127145NLS B 28262 Nguyễn Minh Nghĩa 0 281293 1950 11126169NLS B 28265 Nguyễn Thị Bích Nghĩa 1 041093 1450 11113150NLS B 28275 Nguyễn Trọng Nghĩa 0 030793 1500 11160064NLS B 28288 Phan Lê Nghĩa 0 190393 1750 11157212NLS B 28290 Phan Trọng Nghĩa 0 121293 1950 11157213NLS B 28296 Phạm Trọng Nghĩa 0 240693 1800 11156046NLS B 28301 Trần Quốc Nghĩa 0 140393 1300 11147034NLS B 28320 Trần Sĩ Nghị 0 180391 1800 11126170NLS B 28324 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 1 101293 2150 11112151NLS B 28326 Võ Phùng Thị Thu Ngoan 1 241093 1750 11139091NLS B 28339 Dương Thị Kim Ngọc 1 060793 1750 11125076NLS B 28341 Dương Thị Yến Ngọc 1 260693 2150 11148160NLS B 28343 Dương Trường Ngọc 1 240993 1500 11112152NLS B 28351 Đặng Thị Ngọc 1 240993 1900 11126171NLS B 28352 Đặng Thị Bích Ngọc 1 130493 1750 11145119NLS B 28354 Đặng Thị Bích Ngọc 1 200293 1750 11157214NLS B 28360 Đỗ Thị Kim Ngọc 1 300893 1650 11125077NLS B 28364 Hồ Minh Ngọc 0 101293 1550 11157215NLS B 28371 Lê Bảo Ngọc 1 171093 1750 11142076NLS B 28374 Lê Bích Ngọc 1 190293 1350 11113151NLS B 28383 Lê Thị Ngọc 1 100293 1450 11149262NLS B 28392 Lê Thị Như Ngọc 1 140993 1400 11131041NLS B 28398 Lê Yến Ngọc 1 011193 1450 11149263NLS B 28403 Nay Minh Ngọc 1 181093 1250 11148161NLS B 28404 Ngô Hoàng Ngọc 0 021293 1750 11127146

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28417 Nguyễn Hồ Anh Ngọc 0 311093 1550 11149264NLS B 28419 Nguyễn Hồng Ngọc 0 030293 1600 11112153NLS B 28434 Nguyễn Thị Ngọc 1 250393 1500 11125078NLS B 28437 Nguyễn Thị Ngọc 1 060693 1500 11156047NLS B 28438 Nguyễn Thị Ngọc 1 261093 1750 11112154NLS B 28448 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 301092 1600 11127147NLS B 28450 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 140992 1650 11142077NLS B 28454 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1 021093 1900 11125079NLS B 28457 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1 261293 1450 11132007NLS B 28464 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 1 200593 1950 11148162NLS B 28472 Phan Kim Ngọc 1 220793 1350 11116059NLS B 28475 Phan Thị Ngọc 1 290393 1400 11148163NLS B 28483 Phạm Hồng Ngọc 0 230293 1600 11149265NLS B 28488 Phạm Thị Hồng Ngọc 1 051293 1500 11157216NLS B 28489 Phạm Thị Kim Ngọc 1 171193 1650 11157217NLS B 28490 Phạm Thị Minh Ngọc 1 221193 1250 11172128NLS B 28502 Trần Hoàng Bích Ngọc 1 041193 1400 11116060NLS B 28503 Trần Kim Ngọc 1 250993 1550 11142078NLS B 28505 Trần Lê Hồng Ngọc 1 240193 1500 11157218NLS B 28508 Trần Thảo Ngọc 1 240893 1700 11172129NLS B 28518 Trần Thị Như Ngọc 1 020293 1850 11127148NLS B 28522 Trần Văn Ngọc 0 020993 1350 11157219NLS B 28525 Trịnh Minh Ngọc 0 210893 1800 11160065NLS B 28533 Trương Tuấn Ngọc 0 010193 1450 11148164NLS B 28546 Vũ Thị Bích Ngọc 1 061093 1350 11131042NLS B 28548 Vũ Thị Quỳnh Ngọc 1 220893 1750 11126172NLS B 28549 Vũ Văn Ngọc 0 150293 1650 11112155NLS B 28584 Hoàng Khải Nguyên 0 310593 1650 11157220NLS B 28606 Lê Thanh Nguyên 0 190492 1400 11145120NLS B 28608 Lê Thị Thảo Nguyên 1 020793 1650 11117064NLS B 28613 Lương Phụng Nguyên 1 250893 1450 11149266NLS B 28614 Lương Thị Nguyên 1 110393 1950 11157221NLS B 28619 Ngô Thanh Nguyên 0 091193 1300 11145121NLS B 28623 Nguyễn Đỗ Đình Nguyên 0 061093 1350 11112156NLS B 28624 Nguyễn Hải Nguyên 1 081093 2050 11126173NLS B 28644 Nguyễn Thị Nguyên 1 280593 1800 11149267NLS B 28649 Nguyễn Thị Phương Nguyên 1 130493 1550 11148165NLS B 28655 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1 130693 2000 11149268NLS B 28658 Nguyễn Trần Bảo Nguyên 1 021093 1500 11157222NLS B 28659 Nguyễn Trần Sử Nguyên 0 100393 1300 11172130NLS B 28666 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 1 150193 1600 11112157NLS B 28674 Phạm Thị Thanh Nguyên 1 200793 1650 11157223NLS B 28675 Phạm Thị Thảo Nguyên 1 241193 1800 11148166NLS B 28676 Tạ Phúc Nguyên 0 100993 1600 11160066NLS B 28684 Trần Khôi Nguyên 0 231093 1600 11145122NLS B 28694 Võ Khôi Nguyên 0 150293 1700 11113152NLS B 28712 Vĩnh Hoàng Lê Nguyễn 0 211193 1500 11114020NLS B 28717 Huỳnh Thị Nguyệt 1 120493 1950 11117065NLS B 28739 Trần Thị ánh Nguyệt 1 300793 1600 11149269NLS B 28740 Trần Thị ánh Nguyệt 1 291093 1350 11113153NLS B 28742 Trương Thị Thanh Nguyệt 1 180493 1700 11149270

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28744 Vũ Thị ánh Nguyệt 1 040193 1850 11126174NLS B 28746 Nguyễn Văn Ngư 0 200993 1350 11160067NLS B 28790 Trần Thanh Nhàn 0 091093 1800 11125080NLS B 28793 Huỳnh Thanh Nhả 0 150893 1400 11149271NLS B 28794 Dương Đức Nhã 0 121092 1350 11117066NLS B 28805 Nguyễn Thanh Nhã 0 180693 1500 11149272NLS B 28806 Nguyễn Thanh Nhã 0 230293 1700 11125081NLS B 28812 Phạm Thị Phương Nhạn 1 250193 1300 11171056NLS B 28821 Bùi Hoài Nhân 0 060193 1650 11148167NLS B 28839 Lê Hồng Nhân 0 220893 1600 11117067NLS B 28841 Lê Hữu Nhân 0 220593 1700 11161042NLS B 28852 Mai Bảo Nhân 0 260593 1650 11127149NLS B 28854 Ngô Hùynh Trọng Nhân 0 200393 1400 11111011NLS B 28858 Nguyễn Hoàng Nhân 0 250193 1450 11149273NLS B 28860 Nguyễn Huỳnh Sĩ Nhân 0 300693 1250 11141018NLS B 28862 Nguyễn Hữu Nhân 0 020293 1450 11157224NLS B 28864 Nguyễn Hữu Nhân 0 211093 1300 11117068NLS B 28879 Nguyễn Thị Thu Nhân 1 010593 1750 11117069NLS B 28880 Nguyễn Thị Thuỳ Nhân 1 141093 2150 11156048NLS B 28884 Nguyễn Trọng Nhân 0 050493 1350 11157225NLS B 28889 Nguyễn Văn Nhân 0 110992 1400 11112158NLS B 28898 Phan Trọng Nhân 0 240493 1450 11161043NLS B 28899 Phan Văn Nhân 0 081093 1450 11149274NLS B 28900 Phạm Đăng Nhân 0 020193 1450 11117070NLS B 28910 Phạm Thị Mỹ Nhân 1 071293 1850 11126175NLS B 28927 Trần Thị Việt Nhân 1 251293 1750 11149275NLS B 28928 Trần Trọng Nhân 0 220393 1350 11131043NLS B 28930 Trần Trung Nhân 0 121093 1450 11127150NLS B 28944 Lâm Văn Nhất 0 150793 1250 11111012NLS B 28955 Cáp Trương Quốc Nhật 0 091093 1550 11172131NLS B 28963 Đinh Viết Nhật 0 040893 1850 11126176NLS B 28978 Nguyễn Minh Nhật 0 290893 1750 11145123NLS B 28982 Nguyễn Thiện Nhật 0 191293 1500 11127151NLS B 28984 Nguyễn Văn Nhật 0 080492 1550 11146022NLS B 28991 Phạm Minh Nhật 0 181293 1500 11149276NLS B 28994 Thiều Quang Minh Nhật 0 060893 1950 11127152NLS B 28996 Trần Minh Nhật 1 191193 1600 11157226NLS B 28999 Trần Văn Nhật 0 061192 1750 11113154NLS B 29000 Trần Văn Nhật 0 190292 1550 11156049NLS B 29002 Vũ Đình Nhật 0 100193 1600 11148168NLS B 29004 Vũ Minh Nhật 0 071193 1550 11147035NLS B 29008 Bùi Thị Hiền Nhi 1 071193 1700 11127153NLS B 29014 Đặng Thị Ngọc Nhi 1 060393 1300 11113155NLS B 29015 Đinh Thị Kiều Nhi 1 221293 1400 11161044NLS B 29021 Đỗ Thị Yến Nhi 1 181293 1350 11142079NLS B 29030 Lê Thị Nhi 1 161193 1550 11149277NLS B 29031 Lê Thị Nhi 1 130493 1500 11127154NLS B 29035 Lê Thị Thanh Nhi 1 150793 1550 11149278NLS B 29036 Lê Thị Thảo Nhi 1 100393 1450 11148169NLS B 29039 Lê Thị Yến Nhi 1 121193 1350 11113156NLS B 29052 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 1 271093 1450 11148170

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29055 Nguyễn Hữu Nhi 0 180593 1800 11148171NLS B 29062 Nguyễn Thị ái Nhi 1 100693 1400 11148172NLS B 29070 Nguyễn Thị Mai Nhi 1 020493 1700 11171057NLS B 29072 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 1 020393 1400 11139092NLS B 29080 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 010193 1550 11113157NLS B 29102 Phạm Huỳnh Ngọc Nhi 1 310793 1550 11148173NLS B 29104 Phạm Thị Yến Nhi 1 060993 1650 11157227NLS B 29106 Phạm Thị Yến Nhi 1 300493 1900 11156050NLS B 29109 Phùng Trịnh Kim Nhi 1 010893 1900 11112159NLS B 29121 Trần Thị Kiều Nhi 1 070393 1350 11157228NLS B 29124 Trần Thị Lan Nhi 1 100593 1700 11157229NLS B 29129 Trần Thị Yến Nhi 1 140493 1400 11117071NLS B 29131 Trịnh Đình Nhi 0 290993 1650 11126177NLS B 29133 Trương Thảo Nhi 1 140493 1550 11127155NLS B 29134 Trương Thị ý Nhi 1 290993 1600 11149279NLS B 29141 Đặng Thị Hồng Nhiên 1 300793 1500 11145124NLS B 29143 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 1 170293 1850 11149280NLS B 29151 Võ Phú Nhiệm 0 101293 2250 11127156NLS B 29154 Mai Văn Nhí 0 050593 1550 11149281NLS B 29163 Trần Thị Nhị 1 041293 1700 11157230NLS B 29175 Huỳnh Văn Nhớ 0 010893 1350 11145125NLS B 29188 Hồ Ngọc Nhuận 0 200493 1650 11112160NLS B 29201 Đào Thị Tuyết Nhung 1 160393 1450 11147036NLS B 29207 Hà Thị Nhung 1 201193 1550 11172132NLS B 29224 Lê Thị Bé Nhung 1 101093 1400 11149282NLS B 29232 Lê Tuyết Nhung 1 160993 1850 11148174NLS B 29235 Mai Hồng Nhung 1 160293 1400 11171058NLS B 29254 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 070193 1400 11148175NLS B 29256 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 180893 1700 11171059NLS B 29257 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 030593 1450 11116061NLS B 29260 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 030193 1400 11156051NLS B 29264 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 140593 1900 11172133NLS B 29268 Nguyễn Thị Huyền Nhung 1 050593 1500 11157231NLS B 29290 Phạm Thị Hồng Nhung 1 281093 1600 11148176NLS B 29291 Phạm Thị Hồng Nhung 1 140593 1600 11157232NLS B 29304 Trần Thị Nhung 1 050793 1300 11171060NLS B 29308 Trần Thị Hồng Nhung 1 290993 1800 11157233NLS B 29311 Trần Thị Tuyết Nhung 1 260693 1800 11142080NLS B 29312 Trịnh Thị Nhung 1 140393 1800 11126178NLS B 29321 Võ Thị Hồng Nhung 1 200293 1650 11157234NLS B 29328 Đặng Ngọc Khánh Như 1 240893 1600 11171061NLS B 29332 Hà Thị Huỳnh Như 1 090393 1900 11149283NLS B 29339 Huỳnh Thị Quỳnh Như 1 010193 1650 11139093NLS B 29340 Huỳnh Thị Cẩm Như 1 070793 1450 11149284NLS B 29350 Lương Thị Huỳnh Như 1 150593 1650 11149285NLS B 29365 Nguyễn Thị Hoài Như 1 080393 1650 11117072NLS B 29369 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 220293 1400 11149286NLS B 29371 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 070593 1500 11116062NLS B 29375 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 130592 1500 11142081NLS B 29377 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 090293 1700 11142082NLS B 29382 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 150693 1450 11113158

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29386 Phan Thị Quỳnh Như 1 290993 1450 11145126NLS B 29389 Phạm Thúy Như 1 120993 1450 11139094NLS B 29394 Trần Quỳnh Như 1 280493 1550 11113159NLS B 29398 Trần Thị Tố Như 1 250793 1650 11139095NLS B 29404 Võ Thị Huỳnh Như 1 090693 1400 11116063NLS B 29429 Lê Minh Nhựt 0 310193 2050 11171062NLS B 29441 Nguyễn Khắc Minh Nhựt 0 091093 1450 11131044NLS B 29447 Nguyễn Minh Nhựt 0 201293 1850 11142083NLS B 29448 Nguyễn Minh Nhựt 0 270793 1600 11149287NLS B 29456 Phạm Minh Nhựt 0 241093 1500 11139096NLS B 29458 Trần Duy Nhựt 0 040293 2000 11149288NLS B 29459 Trần Minh Nhựt 0 201293 1550 11142084NLS B 29463 Hoàng Thị Ni 1 030393 1400 11148177NLS B 29466 Lê Thị Hà Ni 1 230793 1800 11148178NLS B 29481 Bùi Văn Niệm 0 120893 1450 11127157NLS B 29483 Trương Công Niệm 0 210593 1450 11117073NLS B 29493 Phạm Hải Ninh 1 110893 1300 11160068NLS B 29494 Phạm Khắc Ninh 0 261193 1500 11112161NLS B 29496 Tạ Ngọc Ninh 0 050793 1450 11139097NLS B 29499 Trần Văn Ninh 0 060693 1550 11149289NLS B 29505 Nguyễn Thị Nơ 1 150693 1550 11148179NLS B 29509 Ngô Thị Nở 1 061093 1400 11117074NLS B 29513 Trần Thị Ngọc Nuôi 1 250593 1400 11125082NLS B 29515 Phạm Thị Hồng Nụ 1 180793 1400 11157235NLS B 29517 Nguyễn Thị Mỵ Nương 1 150893 1400 11172134NLS B 29522 Phạm Thị Nương 1 160893 1400 11149290NLS B 29523 Trần Thị Mỹ Nương 1 080993 1500 11127158NLS B 29528 Nguyễn Thành Ngọc Nữ 1 010393 1600 11157236NLS B 29529 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1 210493 1400 11139098NLS B 29530 Phạm Thị Ngọc Nữ 1 120493 1800 11157237NLS B 29546 Bùi Thị Ngọc Oanh 1 030493 1450 11149291NLS B 29549 Dương Thị Kiều Oanh 1 271093 1500 11125083NLS B 29581 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1 260693 1800 11157238NLS B 29588 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1 240893 1400 11157239NLS B 29589 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1 120893 1500 11127159NLS B 29591 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 240993 1400 11148180NLS B 29595 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1 261093 1500 11116064NLS B 29596 Phan Thị Kiều Oanh 1 161093 1600 11127160NLS B 29597 Phạm Kiều Oanh 1 160393 1700 11148181NLS B 29607 Trần Thị Kim Oanh 1 180993 1600 11172135NLS B 29608 Trần Thị Kim Oanh 1 131293 1450 11157240NLS B 29610 Vũ Thị Oanh 1 240190 1450 11132008NLS B 29631 Phạm Hữu Pháp 0 050693 1350 11145127NLS B 29637 Bùi Văn Phát 0 311093 1500 11148182NLS B 29639 Dương Tấn Phát 0 200492 1150 11113160NLS B 29645 Hoàng Nhuận Phát 0 130493 1350 11172136NLS B 29646 Huỳnh Tấn Phát 0 241193 1550 11117075NLS B 29651 Lâm Phát 0 200293 1400 11171063NLS B 29654 Lê Quý Phát 0 170893 1650 11157241NLS B 29672 Nguyễn Tấn Phát 0 070393 1450 11149292NLS B 29687 Phạm Tấn Phát 0 180393 1550 11127161

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29692 Tô Công Tấn Phát 0 150893 1500 11127162NLS B 29694 Trần Hữu Hoàng Phát 0 130993 1400 11158014NLS B 29696 Trần Ngọc Phát 0 231193 1400 11157242NLS B 29700 Trần Tiến Phát 0 090893 1600 11148183NLS B 29704 Trương Quang Phát 0 200493 1350 11172137NLS B 29708 Vũ Ngọc Phát 0 190293 1350 11161045NLS B 29722 Bùi Thế Phi 0 171193 1550 11112162NLS B 29724 Duơng Trịnh Phi 0 100391 1250 11113161NLS B 29727 Hồ Văn Phi 0 150193 1950 11127163NLS B 29733 Nguyễn Công Phi 0 270493 1500 11149293NLS B 29741 Nguyễn Thành Phi 0 171293 1300 11160069NLS B 29745 Phạm Hoàng Phi 0 260793 1850 11126179NLS B 29754 Nguyễn Thị Kim Pho 1 030493 1850 11116065NLS B 29765 Đinh Công Phong 0 291193 1400 11148184NLS B 29766 Đinh Văn Phong 0 181093 1350 11157243NLS B 29767 Đoàn Thanh Phong 0 280992 1550 11142085NLS B 29774 Huỳnh Minh Phong 0 090593 1450 11172138NLS B 29777 Huỳnh Thanh Phong 0 221293 1350 11171064NLS B 29783 Lê Hồng Phong 0 030892 1300 11113162NLS B 29784 Lê Hồng Phong 0 271193 1550 11149294NLS B 29796 Lê Văn Phong 0 301191 1250 11158015NLS B 29797 Lê Võ Tuấn Phong 0 150793 1400 11112163NLS B 29800 Mã Cẩm Phong 0 010493 1500 11112164NLS B 29810 Nguyễn Hoài Phong 0 200893 1350 11149295NLS B 29824 Nguyễn Thanh Phong 0 010193 1850 11149296NLS B 29828 Nguyễn Thanh Phong 0 010593 1650 11149297NLS B 29829 Nguyễn Thanh Phong 0 250791 1250 11145128NLS B 29837 Nguyễn Văn Quốc Phong 0 021093 1700 11157244NLS B 29842 Phạm Thanh Phong 0 300393 1600 11112165NLS B 29856 Trần Quốc Phong 0 141193 1600 11127164NLS B 29860 Trần Thanh Phong 0 170693 1700 11126180NLS B 29870 Trương Thanh Phong 0 150193 2250 11126181NLS B 29873 Trương Văn Phong 0 280392 1400 11112166NLS B 29877 Vũ Thái Phong 0 190593 1400 11112167NLS B 29887 Lê Văn Phùng 0 180293 1300 11158016NLS B 29894 Đinh Hoàng Phú 0 020893 1450 11112168NLS B 29903 Lê Duy Phú 0 291192 1500 11113163NLS B 29921 Nguyễn Đức Phú 0 100693 1850 11157245NLS B 29926 Nguyễn Quan Phú 0 221093 1850 11127165NLS B 29944 Trần Phú 0 070493 1300 11117076NLS B 29947 Trần Lê Phú 0 180993 2000 11171065NLS B 29949 Trần Phong Phú 0 101093 1300 11146023NLS B 29951 Trần Văn Phú 0 190893 1450 11113164NLS B 29962 Đỗ Văn Phúc 0 280793 1300 11145129NLS B 29970 Huỳnh Thị Diễm Phúc 1 010193 1300 11131045NLS B 29973 Lâm Thị Phúc 1 121193 1450 11172139NLS B 29976 Lê Đình Phúc 0 120192 1300 11113165NLS B 29981 Lê Tấn Phúc 0 260493 1750 11157246NLS B 29987 Lôi Vỉnh Phúc 0 93 1500 11145130NLS B 29993 Ngô Thanh Phúc 0 121193 1600 11116066NLS B 29994 Ngô Vinh Phúc 0 180193 1350 11139099

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30000 Nguyễn Dương Kim Phúc 1 221193 1450 11149298NLS B 30002 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220393 1500 11112169NLS B 30006 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220793 1500 11127166NLS B 30025 Nguyễn Thành Phúc 0 050993 1900 11126182NLS B 30026 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1 171093 1750 11126183NLS B 30048 Phạm Xuân Phúc 0 250593 1400 11172140NLS B 30056 Trần Thanh Phúc 0 250993 1600 11127167NLS B 30063 Trịnh Xuân Phúc 0 280892 1500 11112170NLS B 30065 Trương Hoàng Phúc 0 280193 2150 11127168NLS B 30070 Võ Công Phúc 0 010593 1700 11172141NLS B 30071 Võ Hồng Phúc 0 190993 1650 11127169NLS B 30075 Võ Tấn Phúc 0 100493 1450 11131046NLS B 30096 Ngô Kim Phụng 1 080293 1750 11142086NLS B 30098 Nguyễn Hoàng Minh Phụng 0 130993 1450 11145131NLS B 30105 Nguyễn Thị Phụng 1 000092 1800 11149299NLS B 30108 Nguyễn Thị Kim Phụng 1 200893 1950 11148185NLS B 30112 Nguyễn Văn Phụng 0 150193 1400 11147037NLS B 30114 Phạm Kim Phụng 1 200393 2050 11157247NLS B 30118 Phạm Thị Kim Phụng 1 201293 1550 11117077NLS B 30119 Phạm Thị Mỹ Phụng 1 190993 1300 11157248NLS B 30121 Tô Lâm Phụng 1 120993 1750 11148186NLS B 30125 Trần Thị Hồng Phụng 1 021293 1350 11127170NLS B 30128 Võ Hồng Phụng 1 210793 1900 11156052NLS B 30134 Bùi Thị Thanh Phương 1 281093 1800 11148187NLS B 30136 Cao Hoài Phương 0 200393 1950 11156053NLS B 30139 Chu Nguyễn Mai Phương 1 250493 1300 11172142NLS B 30144 Dương Thị Phương 1 101093 1450 11157249NLS B 30165 Hoàng Đức Phương 0 050893 1650 11157250NLS B 30169 Hoàng Thị Thanh Phương 1 160393 1600 11112171NLS B 30170 Hoàng Trần Lan Phương 1 250193 1650 11148188NLS B 30171 Hồ Bảo Phương 0 200893 2050 11149300NLS B 30174 Hồ Trần Hoàng Phương 0 110893 1700 11125084NLS B 30189 Lê Thanh Phương 0 251193 1500 11127171NLS B 30201 Lê Thu Phương 1 091091 2000 11148189NLS B 30203 Lê Yến Phương 1 200193 1650 11112172NLS B 30209 Mai Thị Phương 1 240493 1550 11142087NLS B 30212 Ngô Thị Phương 1 080793 1450 11172143NLS B 30213 Ngô Thị Uyên Phương 1 050793 1650 11142088NLS B 30214 Nguyễn Bá Phương 0 200393 1550 11161046NLS B 30218 Nguyễn Chánh Phương 0 050893 1650 11126184NLS B 30221 Nguyễn Hoài Phương 1 130793 1550 11145132NLS B 30225 Nguyễn Hoàng Phương 0 161293 1600 11160070NLS B 30227 Nguyễn Hoàng Phương 0 170993 1450 11127172NLS B 30239 Nguyễn Thanh Phương 1 270193 1450 11113166NLS B 30262 Nguyễn Thị Bích Phương 1 281293 1650 11126185NLS B 30263 Nguyễn Thị Diễm Phương 1 031193 1450 11142089NLS B 30277 Nguyễn Thị Minh Phương 1 080293 1850 11126186NLS B 30278 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1 051293 1250 11113167NLS B 30288 Nguyễn Văn Phương 0 090193 1650 11125085NLS B 30291 Nguyễn Viết Hòai Phương 1 170793 1450 11149301NLS B 30303 Phan Thị Việt Phương 1 200293 1500 11125086

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30332 Trầm Hoài Phương 0 110693 1600 11157251NLS B 30334 Trần Đức Phương 0 301193 1650 11157252NLS B 30338 Trần Ngọc Phương 0 280993 1350 11161047NLS B 30349 Trần Thị Mai Phương 1 220593 1400 11171066NLS B 30357 Trần Văn Phương 0 030792 1450 11116067NLS B 30359 Trương Huỳnh Kiều Phương 1 291093 1800 11148190NLS B 30361 Trương Quế Phương 0 220793 1350 11147038NLS B 30367 Võ Ngọc Phương 1 280993 1500 11112173NLS B 30371 Vũ Minh Phương 0 070793 2000 11172144NLS B 30374 Vũ Quỳnh Phương 1 030893 1450 11127173NLS B 30377 Vũ Thị Thanh Phương 1 101193 1600 11113168NLS B 30382 Đào Quý Phước 0 020493 2250 11126187NLS B 30394 Lê Bá Phước 0 140893 1500 11127174NLS B 30395 Lê Hải Phước 0 010693 2150 11145133NLS B 30396 Lê Hữu Phước 0 031093 1550 11127175NLS B 30398 Lê Ngọc Phước 0 181093 1550 11139100NLS B 30401 Lê Thị Hồng Phước 1 210493 1450 11148191NLS B 30405 Nguyễn Hồng Phước 1 010693 1600 11158017NLS B 30422 Nguyễn Văn Phước 0 190892 1950 11114021NLS B 30424 Nguyễn Văn Phước 0 091292 1450 11145134NLS B 30428 Phan Hữu Phước 0 160693 1500 11157253NLS B 30440 Trần Thị Phước 1 050293 1650 11157254NLS B 30447 Vũ Hữu Phước 0 061293 1350 11113169NLS B 30451 Cao Thị Kim Phượng 1 280493 2500 11149302NLS B 30489 Nguyễn Lê Ngọc Phượng 1 050893 1450 11157255NLS B 30516 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1 280493 1350 11157256NLS B 30523 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1 210793 1550 11145135NLS B 30527 Nguyễn Thị Thúy Phượng 1 020193 1300 11117078NLS B 30537 Phạm Văn Phượng 0 170393 1400 11117079NLS B 30540 Trần Thị Phượng 1 090393 1650 11172145NLS B 30542 Trần Thị Phượng 1 180593 1350 11149303NLS B 30544 Trần Thị Bích Phượng 1 210193 1350 11160071NLS B 30551 Võ Thị Mỹ Phượng 1 280593 1450 11160072NLS B 30556 Đào Văn Pierre 0 130893 1950 11139101NLS B 30565 Đặng Nhật Quang 0 020993 1150 11160073NLS B 30577 Hỷ Châu Quang 0 190693 1250 11149304NLS B 30581 Lê Thanh Quang 0 120293 1450 11113170NLS B 30584 Lưu Tuấn Quang 0 040793 1300 11113171NLS B 30593 Nguyễn Đình Quang 0 241193 1400 11148192NLS B 30594 Nguyễn Đình Quang 0 270393 1300 11147039NLS B 30596 Nguyễn Hoàng Quang 0 201192 1250 11171067NLS B 30599 Nguyễn Hữu Quang 0 120693 1700 11112174NLS B 30600 Nguyễn Hữu Quang 0 290393 1700 11114022NLS B 30615 Nguyễn Phú Quang 0 070493 1350 11112175NLS B 30617 Nguyễn Sỹ Quang 0 260193 1750 11125087NLS B 30619 Nguyễn Thanh Quang 0 060593 1650 11149305NLS B 30623 Nguyễn Thị Quang 1 080293 1700 11157257NLS B 30624 Nguyễn Trần Đăng Quang 0 141293 1800 11149306NLS B 30625 Nguyễn Trương Quang 0 060493 1350 11149307NLS B 30626 Nguyễn Văn Quang 0 270693 1700 11149308NLS B 30644 Trần Đình Quang 0 260693 1500 11116068

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30646 Trần Hoàng Duy Quang 0 010993 1650 11157258NLS B 30649 Trần Thanh Quang 0 020993 1600 11148193NLS B 30652 Trịnh Văn Quang 0 250493 1500 11148194NLS B 30654 Trương Văn Quang 0 080793 1750 11158018NLS B 30660 Vũ Đình Quang 0 100193 1600 11141019NLS B 30665 Lê Văn Quảng 0 020186 1100 11125176NLS B 30669 Lê Đình Quán 0 171193 1750 11127176NLS B 30677 Đinh Ngọc Quân 0 220793 1450 11149309NLS B 30704 Nguyễn Đỗ Minh Quân 0 160293 1800 11126188NLS B 30705 Nguyễn Kim Quân 0 030293 1850 11149310NLS B 30708 Nguyễn Minh Quân 0 091093 1550 11127177NLS B 30712 Nguyễn Phạm Trọng Quân 0 071293 2350 11148195NLS B 30722 Phạm Hoàng Nhất Quân 0 160493 1450 11112176NLS B 30725 Phạm Minh Quân 0 050593 1600 11172146NLS B 30726 Phạm Trí Minh Quân 0 201293 1550 11127178NLS B 30728 Thái Hoàng Quân 0 211093 1700 11148196NLS B 30734 Trần Anh Quân 0 010993 1550 11149311NLS B 30740 Trần Nguyễn Tuyến Quân 0 011293 1550 11147040NLS B 30742 Trần Tư Quân 1 250493 1500 11113172NLS B 30759 Đặng Nguyệt Quế 1 030893 1800 11112177NLS B 30769 Bùi Văn Quí 0 100493 1550 11112178NLS B 30773 Đỗ Xuân Quí 0 200488 1550 11161048NLS B 30774 Hồ Ngọc Quí 0 030793 1400 11172147NLS B 30775 Lương Văn Quí 0 020193 1600 11117080NLS B 30794 Hồ Văn Quốc 0 100392 1450 11139102NLS B 30803 Mai Minh Quốc 0 061193 1450 11112179NLS B 30808 Nguyễn Hoàng Quốc 0 270893 1350 11116069NLS B 30815 Nguyễn Văn Quốc 0 020993 1800 11139103NLS B 30819 Phan Văn Quốc 0 93 1600 11127179NLS B 30821 Phạm Đình Anh Quốc 0 180793 1600 11112180NLS B 30823 Phạm Phú Quốc 0 111293 1350 11117081NLS B 30832 Đặng Phú Quy 0 150893 1700 11139104NLS B 30837 Thị Sa Quy 1 020393 1500 11149312NLS B 30842 Châu Thị Lan Quyên 1 021293 1900 11142090NLS B 30843 Dương Thị Thảo Quyên 1 030893 1450 11148197NLS B 30847 Hoàng Thị Tố Quyên 1 020493 1600 11172148NLS B 30849 Hồ Thị Đỗ Quyên 1 190193 2000 11126189NLS B 30860 Lê Thị Kim Quyên 1 120793 1250 11146024NLS B 30869 Nguyễn Thị Quyên 1 200493 2050 11149313NLS B 30883 Nguyễn Thị Thảo Quyên 1 140493 1650 11149314NLS B 30889 Nguyễn Thúy Quyên 1 240993 1700 11126190NLS B 30893 Phạm Thị Lệ Quyên 1 260493 1450 11157259NLS B 30903 Trịnh Thị Lệ Quyên 1 240893 1500 11157260NLS B 30907 Võ Thị Tú Quyên 1 190393 1650 11117082NLS B 30913 Lê Thị Bích Quyền 1 020892 1600 11171068NLS B 30915 Ngô Quyền 0 300493 1300 11113307NLS B 30927 Vũ Tôn Quyền 0 010993 1300 11113173NLS B 30937 Nguyễn Nhất Quyết 0 040193 1400 11112181NLS B 30942 Phạm Minh Quyết 0 051093 1800 11148198NLS B 30944 Phạm Văn Quyết 0 150192 1400 11158019NLS B 30945 Tô Văn Quyết 0 201091 1350 11113174

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30950 Bùi Thị Như Quỳnh 1 041293 1800 11172149NLS B 30957 Hà Thị Quỳnh 1 200893 1850 11126191NLS B 30964 Lê Hương Ngọc Quỳnh 1 060993 1500 11131047NLS B 30967 Lê Thị Quỳnh 1 081093 1850 11148199NLS B 30970 Ngô Thị Như Quỳnh 1 171293 1600 11113175NLS B 30972 Nguyễn Ngọc Thủy Quỳnh 1 110493 1850 11171069NLS B 30979 Nguyễn Thị Ngân Quỳnh 1 101293 1450 11156054NLS B 30981 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 1 271193 1500 11148200NLS B 30989 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 230593 1700 11126192NLS B 30998 Phạm Phúc Quỳnh 1 261292 1550 11112182NLS B 31009 Trần Thị Hương Quỳnh 1 130793 1300 11114023NLS B 31011 Trịnh Thị Như Quỳnh 1 050193 2450 11116070NLS B 31013 Trương Thị Như Quỳnh 1 071092 1750 11148201NLS B 31015 Võ Thị Hoa Quỳnh 1 021093 1850 11149315NLS B 31018 Vương Nguyễn ái Quỳnh 1 011293 1650 11156055NLS B 31025 Đặng Hà Vĩnh Quý 0 140193 1300 11113176NLS B 31033 Đỗ Ngọc Quý 0 060893 1550 11113177NLS B 31035 Hoàng Ngọc Quý 0 150993 1400 11126193NLS B 31037 Hồ Hoàng Bảo Quý 0 260293 1350 11116071NLS B 31042 Huỳnh Phú Quý 0 170893 1400 11142091NLS B 31050 Lê Thị Quý 1 270393 1650 11126194NLS B 31053 Lê Văn Quý 0 160593 1250 11145136NLS B 31054 Ngô Minh Quý 0 100493 1400 11114024NLS B 31063 Nguyễn Ngọc Quý 0 230393 1900 11126195NLS B 31065 Nguyễn Ngọc Quý 0 240893 1450 11145137NLS B 31068 Nguyễn Sỹ Quý 0 160193 1550 11147041NLS B 31079 Nguyễn Văn Quý 0 070393 1350 11171070NLS B 31081 Nguyễn Văn Quý 0 120893 1900 11148202NLS B 31084 Phan Tiến Quý 0 200193 1400 11145138NLS B 31086 Phạm Hoàng Quý 0 120293 1950 11160074NLS B 31088 Phạm Thanh Quý 0 120293 1750 11160075NLS B 31091 Phạm Thị Quý 1 160393 1700 11157261NLS B 31099 Trần Đình Quý 0 120593 1300 11113178NLS B 31101 Trần Hữu Quý 0 290793 1550 11149316NLS B 31102 Trần Ngọc Quý 0 110993 1250 11116072NLS B 31106 Trần Văn Quý 0 020692 1400 11147042NLS B 31109 Trần Viết Quý 0 060993 1400 11127180NLS B 31110 Trịnh Xuân Quý 0 030593 1450 11131048NLS B 31115 Nguyễn Huỳnh Thanh Qúi 1 011093 1800 11148203NLS B 31118 Nguyễn Hữu Qúy 0 310193 1350 11127181NLS B 31120 Nguyễn Văn Qúy 0 060893 1650 11142092NLS B 31127 Nguyễn Duy Rim 0 250893 1400 11112183NLS B 31129 Lê Quang Rin 0 151093 1750 11127182NLS B 31130 Nguyễn Sa Rin 0 051193 2150 11126196NLS B 31131 Nguyễn Văn Rin 0 040493 1400 11117083NLS B 31140 Đặng Trường San 0 111292 2000 11156056NLS B 31143 Nguyễn Cửu Thái San 0 131193 1600 11112184NLS B 31146 Bùi Hữu Minh Sang 0 291093 2000 11117084NLS B 31150 Dương Viết Sang 0 040893 1250 11114025NLS B 31154 Đinh Phúc Sang 0 200593 1300 11113179NLS B 31157 Giang Chí Sang 0 271093 1850 11149317

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31169 Lê Thanh Sang 0 220493 1800 11149318NLS B 31173 Lê Văn Sang 0 260693 1400 11125088NLS B 31183 Nguyễn Hoàng Sang 0 010893 1400 11145139NLS B 31185 Nguyễn Minh Sang 0 210293 1800 11161049NLS B 31187 Nguyễn Minh Sang 0 250493 1400 11112185NLS B 31189 Nguyễn Ngọc Sang 0 281093 1350 11157262NLS B 31195 Nguyễn Thái Sang 0 190493 1550 11112186NLS B 31202 Nguyễn Việt Sang 0 211092 1600 11149319NLS B 31203 Phan Công Sang 0 190193 1250 11171071NLS B 31224 Trần Thanh Sang 0 031193 1550 11112187NLS B 31243 Điểu Huỳnh Sanh 0 040393 1550 11113180NLS B 31245 Trần Thị Sao 1 180193 1950 11157263NLS B 31250 Đinh Quang Sáng 0 280793 1500 11161050NLS B 31262 Nguyễn Quang Sáng 0 081293 1300 11147043NLS B 31283 Nguyễn Thị Sâm 1 011093 1700 11156057NLS B 31302 Phan Thị Hồng Sen 1 060693 1700 11157264NLS B 31306 Trần Thị Hương Sen 1 081293 1850 11148204NLS B 31333 Trần Lộc Sinh 0 250593 1850 11126197NLS B 31334 Trần Vũ Sinh 0 061093 1400 11112188NLS B 31337 Đặng Tấn Sĩ 0 140293 1400 11114026NLS B 31348 Võ Văn Son 0 220293 1450 11142093NLS B 31351 Vũ Thị Song 1 230493 1600 11149320NLS B 31352 Hoàng Thị Sôny 1 251193 2050 11156058NLS B 31358 Cao Đình Sơn 0 250693 1650 11126198NLS B 31370 Đinh Tiến Sơn 0 290193 1750 11142094NLS B 31371 Đoàn Bảo Sơn 0 310392 1450 11114027NLS B 31377 Đỗ Ngọc Sơn 0 100293 1450 11142095NLS B 31379 Hầu Thế Sơn 0 160593 1600 11172150NLS B 31382 Hoàng Ngọc Sơn 0 200493 1450 11146025NLS B 31386 Hồ Trần Kim Sơn 0 280393 1800 11145140NLS B 31387 Hồ Xuân Sơn 0 070193 1600 11149321NLS B 31392 Lâm Hùng Sơn 0 200593 1500 11149322NLS B 31399 Lê Huy Sơn 0 070993 1600 11127183NLS B 31406 Lê Trần Nam Sơn 0 100593 1650 11157265NLS B 31410 Ngô Thái Sơn 0 190993 1650 11113181NLS B 31415 Nguyễn Hoàng Sơn 0 181093 1550 11112189NLS B 31431 Nguyễn Ngọc Hoàng Sơn 0 090993 1500 11113182NLS B 31434 Nguyễn Thanh Sơn 0 210593 1400 11112190NLS B 31438 Nguyễn Thanh Sơn 0 040793 1350 11145141NLS B 31445 Nguyễn Trường Sơn 0 92 1300 11161051NLS B 31446 Nguyễn Trường Sơn 0 110793 1600 11161052NLS B 31462 Phan Lê Hùng Sơn 0 120893 1550 11157266NLS B 31465 Phan Thanh Sơn 0 011093 1650 11149323NLS B 31470 Phạm Đình Sơn 0 140293 1500 11147044NLS B 31477 Phạm Ngọc Sơn 0 021093 2000 11171072NLS B 31479 Phạm Quan Sơn 0 160893 1700 11142096NLS B 31481 Phạm Thanh Sơn 0 240193 1850 11158020NLS B 31484 Phạm Văn Sơn 0 010593 1450 11139105NLS B 31485 Phạm Vĩnh Sơn 0 180089 1550 11149324NLS B 31488 Trần Công Sơn 0 031093 1600 11127184NLS B 31489 Trần Công Sơn 0 090393 1400 11112191

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31495 Trần Hà Sơn 0 170384 1650 11156059NLS B 31497 Trần Hải Sơn 0 150693 1450 11127185NLS B 31501 Trần Ngọc Sơn 0 010892 1450 11145142NLS B 31513 Trương Văn Sơn 0 080493 1250 11147045NLS B 31520 Võ Ngọc Sơn 0 010593 1350 11157267NLS B 31526 Nguyễn Tiến Sung 0 240393 1400 11117085NLS B 31537 Huỳnh Thị Sương 1 151093 1600 11126199NLS B 31540 Lê Thị Sương 1 031093 1550 11149325NLS B 31545 Nguyễn Ngọc Sương 1 311093 1550 11142097NLS B 31566 Đỗ Hữu Sứ 0 110493 1950 11149326NLS B 31569 Nguyễn Hữu Sự 0 060793 1600 11139106NLS B 31575 Lê Văn Sỹ 0 270293 1500 11127186NLS B 31596 Đỗ Tấn Tài 0 171093 1350 11147046NLS B 31600 Hồ Đăng Tài 0 280893 1200 11113183NLS B 31602 Huỳnh Hữu Tài 0 090893 1600 11139107NLS B 31604 Huỳnh Văn Tài 0 101193 1400 11157268NLS B 31617 Nguyễn Anh Tài 0 210292 1600 11125089NLS B 31621 Nguyễn Đình Tài 0 070493 1500 11170005NLS B 31625 Nguyễn Đức Tài 0 180693 1750 11139108NLS B 31631 Nguyễn Minh Tài 0 031193 1700 11112192NLS B 31632 Nguyễn Nhật Tài 0 200393 1750 11125090NLS B 31636 Nguyễn Tấn Tài 0 070893 1750 11117086NLS B 31638 Nguyễn Thanh Tài 0 230893 1700 11145143NLS B 31647 Nguyễn Văn Tấn Tài 0 251092 1400 11157269NLS B 31657 Phạm Thế Tài 0 060793 1250 11172151NLS B 31673 Trần Mạnh Tài 0 221193 1650 11170006NLS B 31674 Trần Minh Tài 0 030893 2050 11149327NLS B 31676 Trần Thành Tài 0 200993 1650 11112193NLS B 31684 Trương Hữu Nhật Tài 0 141093 1450 11157270NLS B 31707 Nguyễn Thị Tánh 1 070293 1850 11156060NLS B 31710 Trương Tại 0 061293 1450 11139109NLS B 31712 Lê Trọng Tăng 0 261192 1450 11172152NLS B 31733 Đỗ Văn Tâm 0 010193 1700 11127187NLS B 31735 Hoàng Thị Minh Tâm 1 120893 1650 11142098NLS B 31737 Hồ Thị Ngọc Tâm 1 190793 1500 11127188NLS B 31743 Huỳnh Thị Thanh Tâm 1 261193 1300 11145144NLS B 31744 Lê Chánh Tâm 0 011093 1600 11172153NLS B 31748 Lê Minh Tâm 0 120893 1550 11131049NLS B 31770 Lương Thành Tâm 0 060993 1800 11157271NLS B 31771 Lương Thị Thanh Tâm 1 230593 1300 11172154NLS B 31772 Lương Thị Thanh Tâm 1 230893 1500 11149328NLS B 31788 Nguyễn Đức Tâm 0 081293 1850 11126200NLS B 31822 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 190993 2050 11126201NLS B 31830 Nguyễn Văn Tâm 0 140993 2000 11139110NLS B 31833 Phan Thị Hoài Tâm 1 180793 1350 11127189NLS B 31834 Phan Tiến Tâm 0 111293 1250 11113184NLS B 31836 Phạm Chí Tâm 0 140693 2000 11126202NLS B 31853 Thái Thanh Tâm 0 280993 1300 11161053NLS B 31856 Thổ Thị Mỹ Tâm 1 220791 1350 11156061NLS B 31881 Võ Thị Minh Tâm 1 080393 1250 11147047NLS B 31882 Võ Thị Thanh Tâm 1 060293 1800 11126203

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31887 Bùi Lữ Tân 0 160593 1500 11172155NLS B 31891 Dư Thanh Tân 0 220693 1500 11148205NLS B 31896 Đoàn Duy Tân 0 200393 1750 11172156NLS B 31900 Đỗ Minh Tân 0 150693 1400 11117087NLS B 31924 Nguyễn Duy Tân 0 131093 1400 11141020NLS B 31925 Nguyễn Duy Tân 0 250493 1800 11113185NLS B 31928 Nguyễn Duy Tân 0 091293 1500 11116073NLS B 31951 Nguyễn Văn Tân 0 201093 1300 11172157NLS B 31955 Nguyễn Việt Tân 0 190593 1550 11157272NLS B 31968 Trần Ngọc Tân 0 110993 1600 11149329NLS B 31974 Trần Thanh Tân 0 010493 1600 11142099NLS B 31995 Dương Văn Tấn 0 041193 1100 11160076NLS B 31999 Ngô Hùng Tấn 0 200593 1850 11126204NLS B 32018 Bùi Thị Phương Thanh 1 240491 1500 11113186NLS B 32021 Cao Chí Thanh 0 230193 1300 11117088NLS B 32022 Cao Thị Thanh 1 090690 1400 11113187NLS B 32034 Đặng Vũ Hà Thanh 0 281292 1300 11113188NLS B 32036 Đoàn Việt Thanh 0 280393 1600 11127190NLS B 32058 Kiên Ngọc Thanh 1 300493 1850 11156062NLS B 32081 Lê Thị Thu Thanh 1 290693 2150 11172158NLS B 32087 Mai Thị Kim Thanh 1 280993 1650 11127191NLS B 32090 Nguyễn Chí Thanh 0 231293 1850 11171073NLS B 32097 Nguyễn Duy Thanh 0 170893 2300 11126205NLS B 32099 Nguyễn Đỗ Nhật Thanh 1 010393 1250 11160077NLS B 32106 Nguyễn Hữu Thanh 0 010393 1500 11145145NLS B 32110 Nguyễn Phạm Ngọc Thanh 1 220493 1500 11127192NLS B 32112 Nguyễn Quốc Thanh 0 251093 1450 11127193NLS B 32114 Nguyễn Thế Thanh 0 140793 1250 11147048NLS B 32123 Nguyễn Thị Thanh 1 100292 1400 11149330NLS B 32128 Nguyễn Thị Lan Thanh 1 240193 1450 11148206NLS B 32134 Nguyễn Thị Quế Thanh 1 130193 1650 11126206NLS B 32146 Nguyễn Tuấn Thanh 0 150893 1350 11158021NLS B 32154 Nguyễn Văn Thanh 0 0691 1450 11139111NLS B 32155 Nguyễn Văn Hoàng Thanh 0 180493 1600 11113189NLS B 32159 Phan Ngọc Xuân Thanh 1 151293 1700 11146026NLS B 32161 Phan Thị Thanh Thanh 1 060893 1600 11145146NLS B 32162 Phạm Ngọc Thanh 0 120493 1450 11157273NLS B 32168 Tống Văn Ngọc Thanh 0 200193 1750 11139112NLS B 32170 Trần Ngọc Thanh 1 281093 1500 11157274NLS B 32176 Trần Thị Thanh 1 180693 1650 11126207NLS B 32178 Trần Thị Thanh 1 020193 2300 11126208NLS B 32184 Trần Thị Vân Thanh 1 080793 1350 11149331NLS B 32189 Trịnh Phúc Thanh 0 060393 1750 11126209NLS B 32195 Võ Thiện Thanh 0 191093 1450 11157275NLS B 32201 Vũ Thị Thanh 0 040193 1250 11147049NLS B 32204 Đỗ Văn Thao 0 200793 1800 11113190NLS B 32208 Trần Đình Thao 0 040893 1750 11149332NLS B 32222 Đặng Đạt Thành 0 290192 1250 11113191NLS B 32251 Huỳnh Ngọc Thành 0 030493 1350 11127194NLS B 32254 Lê Công Thành 0 231283 1400 11131050NLS B 32255 Lê Đình Thành 0 270293 1450 11149333

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32259 Lê Minh Thành 0 060693 1600 11157276NLS B 32261 Lê Phúc Thành 0 291192 1400 11132009NLS B 32263 Lê Quan Lộc Thành 0 010193 2000 11172159NLS B 32268 Lê Tiến Thành 0 100493 1900 11160078NLS B 32273 Lưu Văn Thành 0 101293 1250 11116074NLS B 32275 Mã Văn Thành 0 030293 1250 11127195NLS B 32293 Nguyễn Minh Thành 0 200893 1450 11171074NLS B 32313 Nguyễn Tiến Thanh 0 100891 1350 11127196NLS B 32318 Nguyễn Tường Thành 0 230692 1450 11160079NLS B 32325 Nguyễn Văn Thành 0 131193 1300 11131051NLS B 32326 Nguyễn Văn Thành 0 090890 1350 11112194NLS B 32334 Phan Gia Thành 0 311093 1500 11142100NLS B 32335 Phan Văn Thành 0 020693 1900 11142101NLS B 32336 Phan Văn Thành 0 200793 1500 11125091NLS B 32338 Phan Văn Thành 0 120493 1500 11116075NLS B 32343 Phạm Như Thành 0 030393 1500 11116076NLS B 32346 Phạm Văn Thành 0 141093 1450 11131052NLS B 32370 Trần Văn Thành 0 260393 1500 11149334NLS B 32375 Trương Tấn Thành 0 051093 1300 11160080NLS B 32382 Vũ Công Thành 0 011186 1450 11157277NLS B 32383 Vũ Kim Thành 0 170893 1900 11126210NLS B 32388 Lê Bá Thảnh 0 201093 1350 11116077NLS B 32393 Bùi Thanh Thảo 0 040893 1650 11139113NLS B 32399 Cao Thị Phương Thảo 1 020193 1650 11160081NLS B 32401 Châu Thị Thanh Thảo 1 201093 1500 11127197NLS B 32402 Châu Thị Thu Thảo 1 290193 1950 11116078NLS B 32404 Chu Thị Thanh Thảo 1 220692 1400 11148207NLS B 32406 Dương Thanh Thảo 0 200993 1650 11112195NLS B 32407 Dương Thị Thảo 1 150693 1500 11160082NLS B 32420 Đậu Thị Thảo 1 010692 1550 11149335NLS B 32421 Đinh Đức Thảo 0 010193 1550 11157278NLS B 32428 Đỗ Anh Thảo 0 210293 1450 11112196NLS B 32430 Đỗ Phương Thảo 1 060893 1450 11157279NLS B 32438 Đỗ Thị Thu Thảo 1 170393 1500 11148208NLS B 32441 Hoàng Thị Thảo 1 200193 1450 11148209NLS B 32444 Hồ Phương Thảo 1 200793 1850 11157280NLS B 32450 Huỳnh Anh Thảo 0 190693 1550 11161054NLS B 32460 Lê Phương Thảo 1 100493 1400 11156063NLS B 32462 Lê Thanh Thảo 1 211293 1500 11142102NLS B 32471 Lê Thị Ngọc Thảo 1 250493 1650 11149336NLS B 32474 Lê Thị Phương Thảo 1 070193 1600 11157281NLS B 32475 Lê Thị Thanh Thảo 1 121193 1900 11149337NLS B 32477 Lê Thị Thu Thảo 1 201293 1300 11172160NLS B 32487 Lý Thu Thảo 1 121293 1650 11126211NLS B 32494 Nguyễn Diệp Thanh Thảo 1 010493 1700 11172161NLS B 32498 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 1 270593 1550 11172162NLS B 32499 Nguyễn Hòang Ngọc Thảo 0 181092 1300 11145147NLS B 32504 Nguyễn Ngọc Thảo 1 280293 1400 11156064NLS B 32505 Nguyễn Phương Thảo 1 050893 2250 11142103NLS B 32516 Nguyễn Thị Thảo 1 050593 1350 11127198NLS B 32524 Nguyễn Thị Thảo 1 160492 1300 11113192

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32530 Nguyễn Thị Thảo 1 211293 1500 11125092NLS B 32533 Nguyễn Thị Bích Thảo 1 080493 1350 11149338NLS B 32548 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 260593 1150 11149548NLS B 32555 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 170393 1900 11116079NLS B 32557 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 260993 1550 11117089NLS B 32558 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 301193 1600 11171075NLS B 32563 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 010693 1550 11125093NLS B 32573 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 280893 1550 11149339NLS B 32574 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 071293 1350 11172163NLS B 32575 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 161193 1800 11160083NLS B 32581 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 011193 1450 11127199NLS B 32595 Nguyễn Thu Thảo 1 200993 1350 11149340NLS B 32602 Nông Phước Thảo 0 281093 1550 11158022NLS B 32620 Phạm Thanh Thảo 1 171093 1650 11127200NLS B 32622 Phạm Thị Thảo 1 280291 1300 11147050NLS B 32635 Phạm Thị Thu Thảo 1 061293 1350 11161055NLS B 32636 Phùng Thanh Thảo 0 200393 1300 11160084NLS B 32642 Tạ Thu Thảo 1 290593 1300 11145148NLS B 32644 Thân Thảo 1 221193 1800 11126212NLS B 32645 Thiều Nguyên Nhật Thảo 1 170793 1450 11127201NLS B 32650 Trần Phương Thảo 1 091093 1300 11160085NLS B 32653 Trần Thanh Thảo 1 020193 1250 11158023NLS B 32656 Trần Thị Thảo 1 200492 1500 11149341NLS B 32659 Trần Thị Thảo 1 080993 1450 11149342NLS B 32667 Trần Thị Mai Thảo 1 131093 1450 11157282NLS B 32668 Trần Thị Phương Thảo 1 230293 1450 11160086NLS B 32669 Trần Thị Phương Thảo 1 021193 1550 11148210NLS B 32670 Trần Thị Phương Thảo 1 100593 2000 11126213NLS B 32672 Trần Thị Phương Thảo 1 020993 1400 11113193NLS B 32676 Trần Thị Thanh Thảo 1 251293 1950 11148211NLS B 32681 Trần Thị Thanh Thảo 1 281093 2350 11145149NLS B 32694 Trần Thị Xuân Thảo 1 151293 1650 11117090NLS B 32697 Trần Văn Thảo 0 200493 1500 11149343NLS B 32702 Trương Thị Thảo 1 051293 1400 11117091NLS B 32716 Võ Từ Phương Thảo 1 060893 1500 11172164NLS B 32720 Vũ Thị Thanh Thảo 1 290593 1350 11157283NLS B 32726 Cù Khắc Duy Thái 0 300893 1650 11149344NLS B 32727 Dương Minh Thái 0 120492 1550 11127202NLS B 32730 Đinh Quốc Thái 0 180393 2150 11126214NLS B 32740 Huỳnh Văn Thái 0 020293 1350 11149345NLS B 32748 Lê Văn Thái 0 100893 1850 11112197NLS B 32751 Mai Đình Thái 0 140893 1400 11172165NLS B 32757 Nguyễn Hoàng Thái 0 200693 1400 11161056NLS B 32758 Nguyễn Hoàng Thái 0 120993 1600 11113194NLS B 32761 Nguyễn Minh Thái 0 030593 1850 11112198NLS B 32766 Nguyễn Quốc Thái 0 150593 2050 11139114NLS B 32772 Nguyễn Thị Kim Thái 1 270793 1550 11172166NLS B 32780 Phan Đăng Thái 0 220693 1350 11127203NLS B 32783 Phạm Hồng Thái 0 160593 1800 11112199NLS B 32785 Phạm Hồng Thái 0 091093 2300 11126215NLS B 32793 Trần Thành Thái 0 251092 1350 11172167

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32800 Trần Văn Thái 0 261293 1650 11145150NLS B 32805 Võ Trần Thái 0 300893 1600 11149346NLS B 32817 Nguyễn Giang Thạch 0 160193 2200 11113195NLS B 32822 Phạm Ngọc Thạch 0 120193 1400 11172168NLS B 32827 Võ Thị Thạch 1 060693 1450 11171076NLS B 32831 Lê Phúc Thạnh 0 150993 1650 11145151NLS B 32835 Phạm Văn Thạnh 0 060193 1850 11126216NLS B 32839 Ngô Viết Thăng 0 240193 1850 11113196NLS B 32848 Đỗ Thị Thắm 1 220893 1350 11117092NLS B 32850 Giản Thị Thắm 1 030992 1250 11145152NLS B 32855 Lê Thị Thắm 1 090593 1750 11148212NLS B 32859 Nguyễn Ngọc Thắm 1 250493 1900 11126217NLS B 32864 Nguyễn Thị Thắm 1 240393 1500 11127204NLS B 32865 Nguyễn Thị Thắm 1 200793 1850 11157284NLS B 32870 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1 170993 1700 11148213NLS B 32879 Phạm Nguyễn Hồng Thắm 1 071093 1750 11145153NLS B 32882 Thân Thị Thắm 1 260493 1800 11171077NLS B 32887 Trần Thị Mỹ Thắm 1 160392 1350 11145154NLS B 32900 Đặng Duy Thắng 0 100293 1650 11149347NLS B 32901 Đặng Hoàng Thắng 0 250393 1400 11116080NLS B 32903 Đinh Quyết Thắng 0 140393 1850 11112200NLS B 32905 Đoàn Quốc Thắng 0 240193 1400 11139115NLS B 32908 Huỳnh Quyết Thắng 0 300693 1850 11139116NLS B 32923 Ngô Quốc Thắng 0 290193 1750 11149348NLS B 32924 Nguyễn Thắng 0 280893 1350 11149349NLS B 32937 Nguyễn Ngọc Thắng 0 130293 1700 11126218NLS B 32942 Nguyễn Quốc Thắng 0 170593 1550 11127205NLS B 32945 Nguyễn Toàn Thắng 0 100293 1450 11157285NLS B 32946 Nguyễn Trần Thắng 0 231293 1650 11145155NLS B 32950 Nguyễn Văn Thắng 0 161192 1400 11111013NLS B 32963 Phạm Minh Thắng 0 300493 1500 11112201NLS B 32972 Tôn Nhất Thắng 0 081193 1550 11127206NLS B 32973 Trần Hữu Thắng 0 280593 1600 11157286NLS B 32979 Trần Việt Thắng 0 91 1350 11145156NLS B 32993 Lê Thân 0 041192 1450 11127207NLS B 32994 Nguyễn Chí Thân 0 030193 2150 11126219NLS B 32997 Nguyễn Nhâm Thân 0 160193 1550 11149350NLS B 32999 Nguyễn Thị Thân 1 280692 1300 11146027NLS B 33000 Nguyễn Văn Thân 0 141193 1450 11139117NLS B 33033 Hoàng Văn Thế 0 270793 1500 11125094NLS B 33034 Kiên Văn Thế 0 150593 1100 11161057NLS B 33036 Lê Tấn Thế 0 010493 1550 11117093NLS B 33040 Nguyễn Văn Thế 0 150693 1500 11127208NLS B 33041 Nguyễn Văn Thế 0 060893 1250 11113197NLS B 33049 Dương Hồng Hoài Thi 0 090193 1450 11149351NLS B 33057 Lê Anh Thi 0 170393 1700 11117094NLS B 33064 Nguyễn Hoàng Thi 0 110193 1800 11142104NLS B 33066 Nguyễn Minh Thi 1 161093 1500 11157287NLS B 33081 Phạm Thị Thanh Thi 1 260493 1450 11125095NLS B 33082 Phùng Ngọc Thi 0 140593 1750 11126220NLS B 33089 Trần Ngô Hoàng Thi 1 080893 1850 11139118

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33091 Trần Văn Thi 0 261093 1350 11149352NLS B 33094 Võ Hoàng Thi 0 230393 1450 11149353NLS B 33101 Lê Quí Thiên 0 190393 1600 11160087NLS B 33103 Ngô Tường Thiên 0 190593 1250 11113198NLS B 33110 Nguyễn Văn Thiên 0 161192 1700 11171078NLS B 33120 Bùi Đình Thiều 0 121293 1350 11139119NLS B 33139 Hà Chí Thiện 0 020893 1450 11156065NLS B 33147 Huỳnh Tấn Thiện 0 041093 2000 11145157NLS B 33150 Lâm Hoàng Thiện 0 040693 1500 11112202NLS B 33152 Lê Ngọc Thiện 0 280493 1900 11112203NLS B 33160 Nguyễn Hoàng Thiện 0 041193 2000 11157288NLS B 33162 Nguyễn Hoàng Anh Thiện 0 130193 1750 11171079NLS B 33163 Nguyễn Huỳnh Thiện 0 010993 2250 11139120NLS B 33164 Nguyễn Hữu Thiện 0 070193 1800 11111014NLS B 33172 Nguyễn Minh Thiện 0 211093 1300 11145158NLS B 33182 Nguyễn Trí Thiện 0 251193 1350 11145159NLS B 33193 Phạm Trịnh Minh Thiện 0 280593 1550 11149354NLS B 33195 Tô Hữu Thiện 0 240193 2250 11157289NLS B 33214 Nguyễn Hữu Thiệu 0 170993 1950 11172169NLS B 33217 Huỳnh Trương Văn Thìn 0 200993 1700 11125096NLS B 33222 Bùi Đức Thịnh 0 020493 2200 11149355NLS B 33226 Chu Viết Trần Thịnh 0 161193 1500 11139121NLS B 33231 Đinh Hữu Đạt Thịnh 0 100193 1750 11160088NLS B 33232 Đoàn Đức Thịnh 0 160893 1600 11117095NLS B 33236 Hà Văn Thịnh 0 200893 1400 11149356NLS B 33263 Nguyễn Đạt Thịnh 0 151093 1750 11145160NLS B 33264 Nguyễn Đặng Phát Thịnh 0 020193 1800 11125097NLS B 33265 Nguyễn Đông Thịnh 0 290493 1550 11139122NLS B 33266 Nguyễn Đức Thịnh 0 210693 1900 11139123NLS B 33268 Nguyễn Hữu Thịnh 0 021193 1950 11145161NLS B 33271 Nguyễn Ngọc Thịnh 0 150193 1600 11127209NLS B 33272 Nguyễn Ngọc Thịnh 0 121093 1800 11127210NLS B 33282 Nguyễn Trường Thịnh 0 060693 1450 11157290NLS B 33288 Phan Quốc Thịnh 0 060593 1400 11116081NLS B 33290 Phan Xuân Thịnh 0 200392 1600 11139124NLS B 33294 Phạm Hoàng Đức Thịnh 0 110493 1600 11113199NLS B 33295 Phạm Hữu Thịnh 0 230393 1300 11111015NLS B 33296 Phạm Quang Thịnh 0 220193 1950 11125098NLS B 33305 Trần Ngọc Thịnh 0 060793 1450 11172170NLS B 33309 Trần Thị Thịnh 1 220693 1250 11160089NLS B 33310 Trần Tiến Thịnh 0 230893 1500 11112204NLS B 33314 Võ Duy Thịnh 0 150193 1300 11113200NLS B 33330 Lê Thị Kim Thoa 1 070993 1600 11148214NLS B 33350 Phạm Ngọc Kim Thoa 1 230293 1450 11157291NLS B 33352 Tô Thị Kim Thoa 1 281293 1350 11114028NLS B 33354 Trần Kim Thoa 1 260593 1750 11148215NLS B 33356 Trần Thị Kim Thoa 1 270493 1850 11127211NLS B 33371 Đàng Thị Như Thoại 1 140893 1350 11157292NLS B 33374 Lê Thị Kim Thoại 1 170793 1400 11131053NLS B 33398 Nguyễn Hữu Thọ 0 170493 1400 11112205NLS B 33401 Nguyễn Trường Thọ 0 140593 1550 11148216

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33408 Phạm Văn Thọ 0 020293 2100 11126221NLS B 33419 Vũ Lê Ngọc Thọ 0 171293 2200 11112206NLS B 33422 Đào Trung Thông 0 230993 1450 11145162NLS B 33431 Lâm Thị Mỹ Thông 1 131093 1500 11112207NLS B 33445 Nguyễn Hiệp Thông 0 140593 1500 11112208NLS B 33459 Nguyễn Trung Thông 0 071193 1850 11172171NLS B 33471 Trần Bá Thông 0 310893 1750 11149357NLS B 33473 Trần Văn Thông 0 020993 1800 11161058NLS B 33475 Võ Văn Thông 0 070693 1350 11127212NLS B 33476 Vũ Kiến Thông 0 201092 1400 11148217NLS B 33484 Hoàng Thị Thơ 1 240493 1450 11172172NLS B 33488 Huỳnh Thị Ngọc Thơ 1 280293 1950 11148218NLS B 33494 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 1 290992 1500 11142105NLS B 33498 Phan Thị Quỳnh Thơ 1 201193 1500 11125099NLS B 33502 Võ Thị Linh Thơ 1 250193 1550 11127213NLS B 33524 Hoàng Thị Thời 1 120793 1450 11125100NLS B 33525 Lâm Văn Thời 0 280293 1300 11113201NLS B 33530 Bùi Hoài Thu 1 201093 1650 11126222NLS B 33534 Cao Thị Thu 1 140493 1300 11116082NLS B 33535 Cáp Thị Lệ Thu 1 020393 1300 11117096NLS B 33536 Dương Thị Thu 1 060593 1650 11127214NLS B 33538 Đào Thị Kim Thu 1 261193 1400 11157293NLS B 33544 Đỗ Thị Thu 1 141278 1650 11113202NLS B 33545 Đỗ Thị Cẩm Thu 1 290393 1950 11160090NLS B 33554 Huỳnh Thị Kim Thu 1 060993 1400 11142106NLS B 33558 Lê Thị Thu 1 210493 1400 11148219NLS B 33562 Lê Thị Kim Thu 1 011093 1550 11149358NLS B 33569 Nguyễn Thị Thu 1 130693 1800 11126223NLS B 33570 Nguyễn Thị Thu 1 170793 1550 11139125NLS B 33574 Nguyễn Thị Thu 1 270493 1950 11161059NLS B 33582 Nguyễn Thị Mộng Thu 1 161293 1500 11127215NLS B 33591 Phạm Thị Thu 1 220393 1450 11117097NLS B 33600 Tăng Thị Đàm Thu 1 080893 1400 11160091NLS B 33602 Trần Lệ Thu 1 220893 1550 11148220NLS B 33604 Trần Thị Hồng Thu 1 010193 1550 11142107NLS B 33608 Trần Thị Mộng Thu 1 180893 1450 11171080NLS B 33612 Trịnh Thị Thu 1 280293 1250 11172173NLS B 33616 Vũ Hoài Thu 1 130393 1400 11149359NLS B 33625 Võ Lê Thuần 0 240693 2100 11112209NLS B 33636 Dương Minh Thuận 0 030993 1400 11147051NLS B 33650 La Quảng Thuận 0 220793 1450 11125101NLS B 33668 Nguyễn Đình Thuận 0 201093 1450 11148221NLS B 33670 Nguyễn Đức Thuận 0 300393 1700 11149360NLS B 33673 Nguyễn Đức Thuận 0 080492 1750 11160092NLS B 33675 Nguyễn Minh Thuận 0 090593 1650 11112210NLS B 33676 Nguyễn Minh Thuận 0 200893 1500 11117098NLS B 33677 Nguyễn Minh Thuận 0 310793 1700 11157294NLS B 33679 Nguyễn Ngọc Thuận 0 210993 1550 11125102NLS B 33681 Nguyễn Thanh Thuận 0 220193 1800 11142108NLS B 33687 Nguyễn Trường Thuận 0 300893 1400 11149361NLS B 33692 Phạm Minh Thuận 0 110193 1650 11139126

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33700 Trần Ngọc Thuận 0 160393 1450 11112211NLS B 33713 Nguyễn Cẩm Thuy 1 180493 2050 11157295NLS B 33717 Lê Thị Thanh Thuyên 1 130193 2100 11149362NLS B 33721 Đào Thị Thuyền 1 210393 1300 11157296NLS B 33724 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 1 240593 1350 11117099NLS B 33747 Cao Thu Thuỷ 1 020293 1600 11149363NLS B 33755 Lê Nguyễn Mai Thuỷ 1 261093 1500 11149364NLS B 33763 Nguyễn Thị Thuỷ 1 200193 1400 11149365NLS B 33764 Nguyễn Thị Thuỷ 1 060493 1500 11149366NLS B 33767 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 1 160593 1500 11148222NLS B 33783 Trần Thị Xuân Thuỷ 1 310193 1600 11149367NLS B 33786 Vũ Thị Thuỷ 1 130493 1600 11160093NLS B 33787 Vũ Thị Ngọc Thuỷ 1 151093 1800 11171081NLS B 33792 Hồ Thị Thuý 1 101193 1350 11117100NLS B 33796 Lê Thị Thuý 1 230393 1350 11171082NLS B 33809 Ninh Phương Thuý 1 060293 1650 11156066NLS B 33821 Đào Thị Thùy 1 141093 1700 11172174NLS B 33823 Đặng Thị Thu Thùy 1 160493 1500 11157297NLS B 33842 Nguyễn Thị Thùy 1 221093 1450 11117101NLS B 33852 Nguyễn Thị Xuân Thùy 1 080193 1900 11149368NLS B 33886 Đoàn Thị Thủy 1 030493 1600 11127216NLS B 33887 Đỗ Thị Thủy 1 150193 1700 11112212NLS B 33894 Hoàng Thị Thanh Thủy 1 121193 1350 11157298NLS B 33905 Lục Thị Thanh Thủy 1 260993 1150 11149369NLS B 33923 Nguyễn Thị Hồng Thu Minh Thủy 1 020493 1400 11117102NLS B 33924 Nguyễn Thị Hồng Thu Minh Thủy 1 020493 1500 11117103NLS B 33930 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 131093 1550 11148223NLS B 33932 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 220493 1750 11113203NLS B 33933 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 220593 2050 11117104NLS B 33936 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 250693 1350 11149370NLS B 33938 Nông Thị Kim Thủy 1 300693 1250 11125103NLS B 33951 Thiều Thị Thái Thủy 1 300193 1400 11147052NLS B 33955 Trần Thị Thủy 1 201293 1700 11127217NLS B 33962 Trần Thị Thu Thủy 1 240493 1950 11113204NLS B 33972 Bùi Thị Thúy 1 101093 1400 11148224NLS B 33978 Đoàn Thị Thúy 1 141293 1800 11148225NLS B 33979 Đỗ Thị Thúy 1 070293 1450 11148226NLS B 33986 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 1 090693 1400 11117105NLS B 33995 Nguyễn Ngọc Thúy 1 270792 1800 11126224NLS B 34013 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 120993 1550 11125104NLS B 34018 Nguyễn Thị Vũ Thúy 1 150393 2050 11113205NLS B 34023 Phạm Thị Minh Thúy 1 240693 1400 11157299NLS B 34027 Trần Thị Hồng Thúy 1 170793 1700 11171083NLS B 34028 Trần Thị Phương Thúy 1 120893 1450 11149371NLS B 34029 Trần Thị Thanh Thúy 1 190293 1450 11148227NLS B 34043 Châu Ngọc Anh Thư 1 101093 1650 11148228NLS B 34046 Đào Ngọc Anh Thư 1 250293 1950 11126225NLS B 34047 Đặng Mai Anh Thư 1 190493 1650 11112213NLS B 34063 Lê Thị Anh Thư 1 120793 1600 11126226NLS B 34067 Lê Trần Quỳnh Thư 1 080393 1900 11157300NLS B 34071 Nguyễn Anh Thư 1 131093 1850 11131054

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34077 Nguyễn Ngọc Phương Thư 1 101293 1600 11117106NLS B 34085 Nguyễn Thị Anh Thư 1 110793 1500 11148229NLS B 34092 Nguyễn Thị Minh Thư 1 010193 1300 11161060NLS B 34094 Nguyễn Thị Phương Thư 1 181193 1750 11156067NLS B 34095 Phan Trung Thư 1 040693 1650 11149372NLS B 34097 Phạm Anh Thư 0 270393 1650 11112214NLS B 34111 Trần Thị Anh Thư 1 241093 1650 11156068NLS B 34113 Trần Võ Nguyên Thư 1 121093 2350 11148230NLS B 34119 Vũ Thanh Thư 1 280893 1550 11157301NLS B 34129 Đặng Thị Thanh Thương 1 200293 1450 11127218NLS B 34131 Đoàn Ngọc Trúc Thương 1 040893 1800 11149373NLS B 34145 Lê Hà Thương 1 240793 1800 11172175NLS B 34147 Lê Minh Thương 1 150493 1450 11160094NLS B 34150 Lê Thị Hoài Thương 1 151093 1650 11160095NLS B 34152 Lê Thị Kim Thương 1 100193 1500 11158024NLS B 34157 Lê Thị Xuân Thương 1 080592 1650 11125105NLS B 34166 Nguyễn Năng Hoàng Thương 1 141293 1750 11157302NLS B 34172 Nguyễn Thị Thương 1 130593 1650 11171084NLS B 34182 Nguyễn Thị Hồng Thương 1 180493 2000 11148231NLS B 34195 Phạm Thị Hồng Thương 1 141293 1250 11161061NLS B 34198 Trần Anh Thương 0 200293 1750 11156069NLS B 34200 Trần Diễm Hoài Thương 1 270593 1800 11156070NLS B 34210 Trần Thị Hoài Thương 1 090393 1550 11125106NLS B 34220 Bùi Thị Thường 1 131093 1350 11157303NLS B 34224 Nguyễn Đình Thường 0 060593 1450 11127219NLS B 34227 Nguyễn Văn Thường 0 290993 1550 11116083NLS B 34229 Lý Thị Thanh Thưởng 1 191293 1300 11112215NLS B 34232 Trần Xuân Thượng 0 280293 2000 11117107NLS B 34252 Lê Thanh Trúc Thy 1 250793 1850 11126227NLS B 34258 Nguyễn Thanh Trúc Thy 1 191193 1450 11149374NLS B 34262 Nguyễn Thị Yến Thy 1 030993 1700 11157304NLS B 34279 Hồ Đặng Thủy Tiên 1 190693 1750 11126228NLS B 34291 Lê Thị Cẩm Tiên 1 251193 1550 11117108NLS B 34294 Lê Thị Thuỷ Tiên 1 090493 1550 11157305NLS B 34298 Ngô Thị Cẩm Tiên 1 191193 2100 11148232NLS B 34307 Nguyễn Phước Tiên 0 140593 1550 11149375NLS B 34311 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1 061193 1400 11142109NLS B 34329 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1 180793 1500 11156071NLS B 34331 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 100893 1400 11148233NLS B 34332 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 291093 1900 11112216NLS B 34346 Phan Hồng Tiên 1 211093 2050 11172176NLS B 34357 Thái Lê Thủy Tiên 1 100893 1450 11125107NLS B 34369 Trần Thị Thủy Tiên 1 010993 1750 11112217NLS B 34372 Trần Thị Vương Thủy Tiên 1 170393 1700 11148234NLS B 34384 Đinh Thanh Tiền 0 090593 2000 11125108NLS B 34385 Đoàn Thị Thanh Tiền 1 160293 1550 11148235NLS B 34399 Phạm Thị Bích Tiền 1 261093 1650 11145163NLS B 34410 Bạch Minh Tiến 0 230793 1600 11157306NLS B 34416 Bùi Thị Tiến 1 030293 1550 11149376NLS B 34427 Đỗ Quốc Tiến 0 051092 1350 11171085NLS B 34437 Lê Duy Tiến 0 180993 1550 11160096

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34455 Nguyễn Hoàng Tiến 0 180293 1450 11149377NLS B 34457 Nguyễn Hồng Tiến 0 080293 1400 11139127NLS B 34467 Nguyễn Minh Tiến 0 090493 1500 11127220NLS B 34471 Nguyễn Quang Tiến 0 260693 1400 11125109NLS B 34482 Nguyễn Văn Tiến 0 090493 1350 11149378NLS B 34486 Nguyễn Viết Tiến 0 200193 1300 11145164NLS B 34487 Nguyễn Việt Tiến 0 120993 1700 11126229NLS B 34497 Thái Hoàng Tiến 0 130593 1650 11126230NLS B 34499 Tôn Thất Trần Tiến 0 220593 1650 11127221NLS B 34502 Trần Dũng Tiến 0 110892 1700 11157307NLS B 34504 Trần Minh Tiến 0 240793 1400 11157308NLS B 34506 Trần Nam Tiến 0 020993 1750 11127222NLS B 34507 Trần Nguyễn Cảnh Tiến 0 200893 1600 11172177NLS B 34512 Trần Văn Tiến 0 170693 1450 11149379NLS B 34513 Trần Văn Tiến 0 040593 2250 11125110NLS B 34518 Trương Minh Tiến 0 091293 1750 11149380NLS B 34525 Vũ Thành Tiến 0 200493 1550 11125111NLS B 34527 Vũ Văn Tiến 0 040593 1800 11126231NLS B 34548 Trần Văn Tìn 0 201293 1400 11127223NLS B 34552 Hoàng Văn Tình 0 100593 1650 11149381NLS B 34556 Lê Xuân Tình 0 050593 1700 11145165NLS B 34561 Nguyễn Thanh Tình 0 161193 1550 11149382NLS B 34568 Nguyễn Văn Tình 0 200292 1400 11157309NLS B 34571 Trần Bá Tình 0 021193 1600 11127224NLS B 34575 Vũ Ngọc Tình 0 111291 1350 11127225NLS B 34579 Hoàng Đỗ Tĩnh 0 160993 1500 11172178NLS B 34583 Nguyễn Văn Tí 0 000092 1550 11156072NLS B 34588 Đặng Chánh Tín 0 191093 1400 11116084NLS B 34593 Đỗ Dõan Thương Tín 0 280393 1950 11112218NLS B 34594 Đỗ Thanh Tín 0 220293 1700 11126232NLS B 34600 Lâm Trí Tín 0 180693 1950 11112219NLS B 34610 Nguyễn Thương Tín 0 100293 1450 11170007NLS B 34612 Nguyễn Trung Tín 0 120393 1950 11113206NLS B 34617 Phan Thương Tín 0 100992 1400 11147053NLS B 34623 Tạ Trung Tín 0 261093 1650 11145166NLS B 34624 Trần Tín 0 230293 1700 11142110NLS B 34625 Trần Chí Tín 0 181093 1750 11145167NLS B 34628 Trần Trung Tín 0 160393 1700 11112220NLS B 34630 Trần Trung Tín 0 100993 1450 11145168NLS B 34633 Trình Trường Tín 0 141193 1550 11157310NLS B 34638 Vương Trung Tín 0 081293 1800 11156073NLS B 34641 Hồ Quốc Tính 0 301193 1950 11126233NLS B 34642 Huỳnh Chánh Tính 0 130393 1250 11145169NLS B 34645 Lê Ngọc Tính 0 240393 1350 11117109NLS B 34646 Lê Trung Tính 0 130893 1650 11171086NLS B 34648 Nguyễn Chí Tính 0 160393 1600 11126234NLS B 34650 Nguyễn Ngọc Tính 0 021193 1400 11131055NLS B 34655 Nguyễn Trung Tính 0 101293 1400 11117110NLS B 34658 Phan Thanh Tính 0 101193 1600 11149383NLS B 34664 Văn Đắc Tính 0 100393 1600 11127226NLS B 34679 Lư Thái Toan 0 020293 1200 11116085

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34683 Bùi Lê Anh Toàn 0 121193 1350 11145170NLS B 34684 Dương Quốc Toàn 0 291092 1450 11112221NLS B 34685 Dương Quốc Toàn 0 300493 1550 11145171NLS B 34693 Đỗ Công Toàn 0 090993 1250 11160097NLS B 34694 Đỗ Quốc Toàn 0 031093 2350 11126235NLS B 34696 Hoàng Ngọc Toàn 0 251093 1350 11160098NLS B 34707 Lê Khánh Toàn 0 200593 1500 11148236NLS B 34708 Lê Minh Toàn 0 221293 1400 11157311NLS B 34709 Lê Trọng Toàn 0 271093 1300 11161062NLS B 34711 Mai Kim Toàn 0 270893 1450 11149384NLS B 34714 Ngô Minh Toàn 0 100893 1450 11149385NLS B 34721 Nguyễn Đức Toàn 0 190393 1600 11112222NLS B 34722 Nguyễn Hiếu Toàn 0 250893 1600 11127227NLS B 34724 Nguyễn Huy Toàn 0 011093 1250 11146028NLS B 34756 Trần Công Toàn 0 071093 1800 11116086NLS B 34762 Trần Trọng Toàn 0 141193 1350 11161063NLS B 34766 Trịnh Bảo Toàn 0 180793 1850 11126236NLS B 34768 Trương Phúc Toàn 0 181193 1400 11113207NLS B 34771 Võ Quốc Toàn 0 190993 1300 11145172NLS B 34781 Trần Đăng Toản 0 270193 1450 11116087NLS B 34783 Trần Quốc Toản 0 210493 2000 11161064NLS B 34791 Mai Quang Toại 0 240393 1600 11117111NLS B 34797 Võ Thanh Tòng 0 270893 1550 11112223NLS B 34802 Nguyễn Hữu Tôn 0 231093 1400 11116088NLS B 34810 Hoàng Thị Tốt 1 010392 1350 11125112NLS B 34817 Lê Thành Tới 0 190793 1450 11139128NLS B 34821 Nguyễn Văn Tới 0 310393 1700 11142111NLS B 34825 Nguyễn Bích Trai 0 160593 1500 11171087NLS B 34830 Bùi Thị Hồng Trang 1 200393 1300 11117112NLS B 34841 Dương Thị Trang 1 200693 1350 11145173NLS B 34846 Dương Thùy Trang 1 180993 1650 11149386NLS B 34852 Đặng Thị Trang 1 111093 1400 11131056NLS B 34860 Đoàn Khang Trang 0 250493 1650 11171088NLS B 34863 Đoàn Thị Huyền Trang 1 260193 1750 11157312NLS B 34869 Đỗ Ngọc Thiên Trang 1 030893 1400 11157313NLS B 34871 Đỗ Quốc Trang 0 030893 1550 11145174NLS B 34872 Đỗ Thị Trang 1 070493 2000 11157314NLS B 34877 Đỗ Thị Thùy Trang 1 100593 1450 11149387NLS B 34885 Hoàng Thị Huyền Trang 1 241193 2050 11126237NLS B 34886 Hoàng Thị Minh Trang 1 231193 1650 11157315NLS B 34893 Hòang Thị Huyền Trang 1 200492 1650 11148237NLS B 34904 Hồ Thị Thùy Trang 1 270793 1450 11127228NLS B 34913 Lã Thị Huyền Trang 1 100993 1650 11149388NLS B 34917 Lê Hoàng Trang 1 211093 2300 11156074NLS B 34918 Lê Huỳnh Thùy Trang 1 220593 1900 11160099NLS B 34931 Lê Thị Huyền Trang 1 251093 1600 11127229NLS B 34933 Lê Thị Huyền Trang 1 181193 1400 11149389NLS B 34939 Lê Thị Minh Trang 1 261193 1550 11148238NLS B 34945 Lê Thị Thu Trang 1 091093 1650 11157316NLS B 34949 Lê Thị Thu Trang 1 021193 1400 11117113NLS B 34954 Lìu Thị Kim Trang 1 241093 1400 11125113

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34960 Mạc Thị Huyền Trang 1 110693 1450 11156075NLS B 34979 Nguyễn Thị Trang 1 240393 1850 11172179NLS B 34981 Nguyễn Thị Trang 1 240193 1600 11148239NLS B 34982 Nguyễn Thị Trang 1 100393 1550 11125114NLS B 34983 Nguyễn Thị Trang 1 140493 1500 11172180NLS B 34985 Nguyễn Thị Trang 1 140393 1650 11145175NLS B 34996 Nguyễn Thị Hà Trang 1 131193 1500 11112224NLS B 35001 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 200493 1350 11113208NLS B 35008 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 010393 1400 11113209NLS B 35015 Nguyễn Thị Kiều Trang 1 051193 1300 11145176NLS B 35017 Nguyễn Thị Kim Trang 1 200793 1550 11157317NLS B 35020 Nguyễn Thị Mai Trang 1 160993 1650 11126238NLS B 35021 Nguyễn Thị Minh Trang 1 210993 1550 11125115NLS B 35025 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1 140293 1500 11172181NLS B 35029 Nguyễn Thị Quý Trang 1 250793 1350 11157318NLS B 35031 Nguyễn Thị Thiên Trang 1 061093 1900 11139129NLS B 35038 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1 211193 1500 11160100NLS B 35042 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 010893 1700 11148240NLS B 35043 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 010193 1450 11113210NLS B 35055 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 131093 1850 11157319NLS B 35056 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 021293 1750 11157320NLS B 35058 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 080393 1700 11132010NLS B 35067 Nguyễn Văn Trang 0 060693 1700 11127230NLS B 35069 Nguyễn Xuân Trang 1 290393 1950 11172182NLS B 35083 Phạm Thị Trang 1 93 1450 11157321NLS B 35088 Phạm Thị Huyền Trang 1 131193 1350 11157322NLS B 35095 Phạm Thị Thùy Trang 1 261093 1400 11160101NLS B 35096 Phạm Thị Thùy Trang 1 161193 1300 11131057NLS B 35097 Phạm Thị Thùy Trang 1 210193 1550 11112225NLS B 35102 Tô Thị Thiên Trang 1 120793 1550 11156076NLS B 35106 Trần Ngọc Thu Trang 1 050393 1550 11145177NLS B 35107 Trần Ngọc Thùy Trang 1 080293 1100 11161065NLS B 35109 Trần Quyền Trang 0 110293 1350 11131058NLS B 35113 Trần Thị Trang 1 021193 1550 11149390NLS B 35117 Trần Thị Diễm Trang 1 100990 1350 11127231NLS B 35130 Trần Thị Thùy Trang 1 020593 1600 11149391NLS B 35131 Trần Thị Thùy Trang 1 020693 1500 11125116NLS B 35138 Trương Thị Đài Trang 1 010193 1450 11148241NLS B 35151 Vũ Phạm Thùy Trang 1 200693 1650 11126239NLS B 35153 Vũ Thị Huyền Trang 1 120793 1550 11160102NLS B 35160 Đỗ Phước Thiên Trà 0 140793 1900 11149392NLS B 35161 Huỳnh Thanh Trà 1 291293 1500 11157323NLS B 35163 Lê Văn Trà 0 100593 1400 11158025NLS B 35168 Phạm Thị Trà 1 151093 1450 11157324NLS B 35174 Trần Văn Trạm 0 161092 1450 11149393NLS B 35175 Nguyễn Trường Quốc Trạng 0 010693 1650 11126240NLS B 35178 Võ Công Trạng 0 010293 1350 11131059NLS B 35181 Dương Đức Bảo Trâm 1 211093 2000 11156077NLS B 35184 Dương Thị Ngọc Trâm 1 151293 1450 11127232NLS B 35187 Đoàn Ngọc Trâm 1 081093 1450 11157325NLS B 35189 Hoàng Phạm Quỳnh Trâm 1 250893 1600 11149394

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35190 Hồ Thị Bích Trâm 1 050593 1600 11117114NLS B 35193 Lê Đặng Huỳnh Trâm 1 141293 1600 11126241NLS B 35196 Lê Huỳnh Thanh Trâm 1 210993 1650 11156078NLS B 35197 Lê Ngọc Bích Trâm 1 270793 1800 11149395NLS B 35208 Ngô Thị Quế Trâm 1 051093 1500 11157326NLS B 35209 Nguyễn Bạch Bảo Trâm 1 190593 1500 11116089NLS B 35215 Nguyễn Thị Trâm 1 030892 1350 11161066NLS B 35217 Nguyễn Thị Bảo Trâm 1 071093 1350 11127233NLS B 35221 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 290993 1500 11113211NLS B 35225 Nguyễn Thị Mai Trâm 1 110593 1550 11112226NLS B 35230 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 1 190793 1350 11142112NLS B 35232 Nguyễn Tiên Bích Trâm 1 200693 1750 11149396NLS B 35233 Phan Hồ Thị Bích Trâm 1 210893 1700 11148242NLS B 35241 Phạm Bích Trâm 1 190993 1600 11157327NLS B 35242 Phạm Hoàng Ngọc Trâm 1 301193 1600 11148243NLS B 35248 Phạm Thị Ngọc Trâm 1 250393 1600 11172183NLS B 35264 Trần Thị Ngọc Trâm 1 221292 1350 11157328NLS B 35272 Triệu Thị Ngọc Trâm 1 101293 1450 11117115NLS B 35273 Trịnh Thị Ngọc Trâm 1 231093 1400 11141021NLS B 35281 Đồng Nguyễn Bảo Trân 1 220293 1350 11117116NLS B 35285 Huỳnh Thị Huyền Trân 1 230193 1500 11149397NLS B 35290 Lê Thị Huyền Trân 1 060193 2000 11113212NLS B 35293 Nguyễn Bá Minh Trân 0 160393 1600 11127234NLS B 35295 Nguyễn Huỳnh Huyền Trân 1 021193 2100 11171089NLS B 35301 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1 110293 1850 11113213NLS B 35303 Nguyễn Trần Bảo Trân 1 050593 1450 11112227NLS B 35312 Võ Thị Ngọc Trân 1 110393 1400 11127235NLS B 35316 Nguyễn Văn Tre 0 010593 1500 11125117NLS B 35317 Nguyễn Tri 0 220193 1750 11112228NLS B 35324 Huỳnh Vũ Tuấn Triều 0 121093 1650 11113214NLS B 35336 Nguyễn Văn Triều 0 010893 1950 11145178NLS B 35337 Phạm Kinh Triều 0 310893 1350 11160103NLS B 35345 Đỗ Minh Triết 0 090993 1950 11126242NLS B 35358 Trần Hữu Triệu 0 290193 1550 11160104NLS B 35367 Chiêm Cẩm Mỹ Trinh 1 230993 1300 11172184NLS B 35389 Huỳnh Thị Lệ Trinh 1 011293 1350 11113215NLS B 35393 Huỳnh Thị Tố Trinh 1 280893 1350 11117117NLS B 35398 Lê Mỹ Trinh 1 061093 1700 11157329NLS B 35407 Lê Thị Ngọc Trinh 1 090993 1450 11171090NLS B 35413 Lê Thị Việt Trinh 1 150593 1350 11149398NLS B 35424 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1 051093 1600 11145179NLS B 35426 Nguyễn Thị Đoan Trinh 1 110293 1650 11148244NLS B 35427 Nguyễn Thị Đoan Trinh 1 040993 1450 11145180NLS B 35428 Nguyễn Thị Hoa Trinh 1 140293 1350 11146029NLS B 35432 Nguyễn Thị Huyền Trinh 1 210293 1600 11148245NLS B 35448 Nguyễn Thị Như Trinh 1 181093 1900 11126243NLS B 35449 Nguyễn Thị Thảo Trinh 1 290693 1650 11157330NLS B 35450 Nguyễn Thị Thảo Trinh 1 110793 1400 11116090NLS B 35454 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1 281093 1500 11149399NLS B 35459 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 160193 1750 11126244NLS B 35460 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 241193 1900 11157331

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35469 Nguyễn Thị Xuân Trinh 1 010693 1800 11126245NLS B 35471 Nguyễn Việt Trinh 1 060393 1400 11149400NLS B 35489 Trần Thị Bảo Trinh 1 300393 1300 11113216NLS B 35492 Trần Thị Diễm Trinh 1 020793 1850 11142113NLS B 35503 Trương Thùy Bảo Trinh 1 260993 1550 11148246NLS B 35506 Võ Thị Hoàng Trinh 1 110893 1550 11157332NLS B 35507 Võ Thị Hồng Trinh 1 210893 1500 11145181NLS B 35511 Võ Thị Như Trinh 1 290693 1550 11127236NLS B 35523 Phạm Luông Trình 0 170693 1500 11145182NLS B 35532 Dương Minh Trí 0 150893 1600 11148247NLS B 35536 Đoàn Trọng Trí 0 270393 1550 11148248NLS B 35542 Hồ Trọng Trí 0 101293 1750 11127237NLS B 35550 Lê Minh Trí 0 301093 1400 11161067NLS B 35552 Lê Quang Trí 0 180893 1550 11113217NLS B 35553 Lê Tấn Trí 0 250793 1500 11145183NLS B 35555 Lê Trần Hữu Trí 0 051093 1650 11149401NLS B 35557 Lư Nguyễn Minh Trí 0 290193 1950 11125118NLS B 35563 Ngô Minh Trí 0 210893 1650 11117118NLS B 35564 Nguyễn Trí 0 170493 1500 11157333NLS B 35574 Nguyễn Đức Trí 0 101293 1450 11149402NLS B 35576 Nguyễn Hoàng Ngọc Trí 0 170493 1850 11126246NLS B 35583 Nguyễn Linh Trí 0 070693 1350 11117119NLS B 35591 Nguyễn Thanh Trí 0 280293 1450 11172185NLS B 35592 Nguyễn Trọng Trí 0 010893 1350 11157334NLS B 35599 Phạm Trần Hữu Trí 0 021093 1650 11160105NLS B 35602 Trần Minh Trí 0 120293 1350 11113218NLS B 35610 Trần Thiện Trí 0 301093 1850 11149403NLS B 35614 Trương Công Trí 0 221193 1350 11131060NLS B 35618 Võ Cao Trí 0 180693 1500 11113219NLS B 35619 Võ Minh Trí 0 250593 1950 11125119NLS B 35625 Lê Hồng Tron 1 150693 1950 11127238NLS B 35629 Nguyễn Ngọc Trọn 1 040893 1350 11113220NLS B 35632 Đào Minh Trọng 0 190193 1900 11156079NLS B 35633 Đào Văn Trọng 0 270792 1350 11113221NLS B 35634 Đỗ Lê Quốc Trọng 0 270593 1750 11157335NLS B 35638 Hồ Văn Trọng 0 050693 1600 11131061NLS B 35639 Huỳnh Đức Trọng 0 020493 1850 11145184NLS B 35647 Lư Vương Hữu Trọng 0 170393 2050 11126247NLS B 35649 Ngô Đình Trọng 0 020293 1600 11126248NLS B 35652 Nguyễn Đức Trọng 0 110393 1400 11161068NLS B 35655 Nguyễn Minh Trọng 0 020293 1900 11126249NLS B 35659 Nguyễn Ngô Tiến Trọng 0 140193 1250 11146030NLS B 35663 Nguyễn Thái Trọng 0 130993 1700 11116091NLS B 35691 Dương Kim Trung 0 301092 1550 11113222NLS B 35698 Đặng Mai Quốc Trung 0 200693 1600 11126250NLS B 35699 Đặng Quang Trung 0 050393 1750 11113223NLS B 35701 Đậu Quang Trung 0 200793 1250 11147054NLS B 35707 Đoàn Quốc Trung 0 010193 1750 11145185NLS B 35717 Hồ Nguyễn Trần Trung 0 180693 1550 11112229NLS B 35720 Hồ Thế Trung 0 240393 1700 11149404NLS B 35721 Hồ Vũ Quốc Trung 0 290993 1600 11156080

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35729 Kiều Văn Trung 0 130593 1650 11149405NLS B 35730 Kim Thành Trung 0 141193 1900 11125120NLS B 35737 Lê Quang Trung 0 080493 1450 11172186NLS B 35741 Lê Thành Trung 0 250693 1450 11149406NLS B 35742 Lê Thành Trung 0 191093 1800 11127239NLS B 35743 Lê Trần Trung 0 071293 1700 11149407NLS B 35749 Lý Khánh Trung 0 290693 2100 11172187NLS B 35752 Ngô Xuân Trung 0 020993 1850 11156081NLS B 35772 Nguyễn Hoàng Dương Trung 0 160893 1350 11149408NLS B 35781 Nguyễn Thành Trung 0 280891 1450 11157336NLS B 35784 Nguyễn Thành Trung 0 080893 1350 11139130NLS B 35785 Nguyễn Thành Trung 0 240792 1400 11172188NLS B 35787 Nguyễn Thành Trung 0 180293 1400 11113224NLS B 35791 Nguyễn Thành Trung 0 181292 1400 11117120NLS B 35796 Nguyễn Văn Trung 0 080793 1650 11161069NLS B 35813 Phạm Minh Trung 0 081093 1450 11172189NLS B 35817 Phạm Nguyên Trung 0 070793 1750 11148249NLS B 35820 Phạm Thành Trung 0 150493 1650 11127240NLS B 35825 Phạm Viết Trung 0 101291 1350 11127241NLS B 35827 Trần Anh Trung 0 260693 1450 11127242NLS B 35829 Trần Đức Trung 0 030893 1500 11127243NLS B 35832 Trần Minh Trung 0 090193 1600 11113225NLS B 35845 Trần Văn Trung 0 150193 1600 11148250NLS B 35851 Võ Minh Trung 0 120693 1400 11145186NLS B 35868 Huỳnh Minh Truyện 0 280893 1700 11126251NLS B 35876 Đỗ Thị Phương Trúc 1 231093 1400 11139131NLS B 35883 Lê Thị Anh Trúc 1 100193 1500 11157337NLS B 35890 Lê Thị Thanh Trúc 1 150993 1350 11157338NLS B 35905 Nguyễn Thị Như Trúc 1 260893 1950 11126252NLS B 35906 Nguyễn Thị Phương Trúc 1 180493 1750 11157339NLS B 35907 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 090993 1550 11145187NLS B 35908 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 230693 1900 11172190NLS B 35912 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 010193 1600 11126253NLS B 35916 Phan Nguyễn Thanh Trúc 1 010693 1350 11142114NLS B 35921 Phạm Thị Nhã Trúc 1 270193 1650 11126254NLS B 35933 Trần Thị Thanh Trúc 1 240993 1550 11131062NLS B 35937 Trương Thanh Trúc 1 190793 1700 11157340NLS B 35938 Văn Thị Trúc 1 250893 1950 11148251NLS B 35945 Nguyễn Minh Trương 0 011092 1350 11116092NLS B 35956 Đậu Quang Trường 0 280793 1600 11139132NLS B 35958 Đinh Nhật Trường 0 130493 1700 11148252NLS B 35961 Hoàng Nhật Trường 0 100293 1650 11148253NLS B 35963 Hoàng Xuân Trường 0 050293 1800 11117121NLS B 35966 Lâm Văn Trường 0 240493 1750 11149409NLS B 35967 Lê Duy Trường 0 200793 1450 11127244NLS B 35976 Nguyễn Đoàn Xuân Trường 0 190593 1300 11116093NLS B 35988 Nguyễn Quang Trường 0 120293 1300 11113226NLS B 35999 Nguyễn Xuân Trường 0 020493 1200 11147055NLS B 36001 Nguyễn Xuân Trường 0 260593 1350 11113227NLS B 36008 Phạm Thị Ngọc Trường 1 290493 1300 11157341NLS B 36023 Võ Tá Trường 0 230293 1400 11149410

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36029 Huỳnh Bảo Trưởng 0 150393 1700 11127245NLS B 36042 Lê Vũ Trực 0 100193 1500 11139133NLS B 36044 Nguyễn Chánh Trực 0 170493 1550 11112230NLS B 36046 Nguyễn Công Trực 0 190293 1800 11112231NLS B 36049 Nguyễn Thanh Trực 0 200893 1700 11148254NLS B 36052 Nguyễn Trung Trực 0 211292 1250 11113228NLS B 36061 Hoàng Ngọc Tuân 0 021293 1500 11160106NLS B 36073 Phạm Minh Tuân 0 230893 2000 11126255NLS B 36076 Thuận Lâm Tuần 0 191093 1100 11161070NLS B 36077 Bùi Anh Tuấn 0 081093 1500 11157342NLS B 36091 Dương Văn Khải Tuấn 0 171093 1750 11126256NLS B 36104 Đỗ Hoàng Tuấn 0 250793 1600 11139134NLS B 36107 Hà Anh Tuấn 0 101191 1300 11149411NLS B 36109 Hà Thanh Tuấn 0 160892 1450 11112232NLS B 36111 Hoàng Kim Anh Tuấn 0 201093 1450 11158026NLS B 36118 Lã Văn Tuấn 0 121093 1450 11161071NLS B 36120 Lê Tuấn 0 200893 1250 11145188NLS B 36121 Lê Tuấn 0 221093 1550 11145189NLS B 36129 Lê Hoàng Tuấn 0 100593 1500 11157343NLS B 36131 Lê Hoàng Minh Tuấn 0 280893 1450 11127246NLS B 36133 Lê Khả Tuấn 0 201293 1700 11142115NLS B 36144 Lê Văn Tuấn 0 260593 1450 11127247NLS B 36147 Lưu Minh Tuấn 0 050493 1400 11127248NLS B 36160 Nguyễn Anh Tuấn 0 010693 1500 11149412NLS B 36165 Nguyễn Anh Tuấn 0 110593 1950 11113229NLS B 36170 Nguyễn Anh Tuấn 0 060193 1650 11149413NLS B 36172 Nguyễn Anh Tuấn 0 220693 1550 11149414NLS B 36173 Nguyễn Anh Tuấn 0 121292 1350 11116094NLS B 36174 Nguyễn Bá Tuấn 0 151093 1750 11149415NLS B 36177 Nguyễn Công Tuấn 0 050893 2000 11112233NLS B 36179 Nguyễn Duy Tuấn 0 051293 1400 11112234NLS B 36183 Nguyễn Đình Anh Tuấn 0 270893 1400 11142116NLS B 36190 Nguyễn Huỳnh Minh Tuấn 0 111293 1500 11131063NLS B 36196 Nguyễn Minh Tuấn 0 050493 1700 11157344NLS B 36207 Nguyễn Ngọc Tuấn 0 210293 1450 11139135NLS B 36210 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 0 060293 1750 11156082NLS B 36214 Nguyễn Phan Ngô Tuấn 0 090793 1550 11172191NLS B 36221 Nguyễn Thanh Tuấn 0 270193 1450 11149416NLS B 36226 Nguyễn Trí Tuấn 0 150293 1600 11111016NLS B 36229 Nguyễn Văn Tuấn 0 100293 1300 11172192NLS B 36231 Nguyễn Văn Tuấn 0 170593 1650 11149417NLS B 36239 Phan Anh Tuấn 0 030993 1300 11160107NLS B 36240 Phan Dương Tuấn 0 090993 1300 11145190NLS B 36242 Phan Lê Nhật Tuấn 0 110393 1500 11111017NLS B 36246 Phan Văn Tuấn 0 030393 1750 11126257NLS B 36253 Phạm Hoàng Tuấn 0 191193 1750 11157345NLS B 36276 Trần Anh Tuấn 0 280393 1500 11160108NLS B 36277 Trần Anh Tuấn 0 130393 1750 11149418NLS B 36286 Trần Minh Tuấn 0 180993 1800 11113230NLS B 36293 Trần Quốc Tuấn 0 120793 1750 11113231NLS B 36298 Trần Văn Tuấn 0 101093 1400 11145191

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36299 Trịnh Minh Tuấn 0 101193 1450 11127249NLS B 36300 Trịnh Quốc Tuấn 0 270893 1450 11149419NLS B 36303 Võ Anh Tuấn 0 230893 1700 11127250NLS B 36306 Võ Minh Tuấn 0 141093 1450 11112235NLS B 36309 Võ Thanh Tuấn 0 200493 1800 11171091NLS B 36320 Đinh Xuân Tuế 0 220193 1700 11126258NLS B 36321 Dương Trọng Tuệ 0 230493 1550 11157346NLS B 36323 Mai Đức Tuệ 0 031093 1500 11113232NLS B 36327 Sử Thành Tuy 0 200893 1400 11171092NLS B 36330 Đoàn Xuân Tuyên 0 200293 1600 11113233NLS B 36336 Mai Xuân Tuyên 0 130993 1350 11171093NLS B 36338 Nguyễn Hoàng Tuyên 0 220193 1500 11145192NLS B 36341 Nguyễn Văn Tuyên 0 220493 1250 11172193NLS B 36362 Đỗ Thanh Tuyền 1 080193 1450 11148255NLS B 36374 Lê Thị Mộng Tuyền 1 020193 1300 11172194NLS B 36376 Lê Thị Thanh Tuyền 1 000093 1450 11171094NLS B 36382 Lý Ngọc Tuyền 1 290893 1400 11113234NLS B 36385 Ngô Thị Cẩm Tuyền 1 201193 1500 11117122NLS B 36390 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 1 130193 1550 11139136NLS B 36393 Nguyễn Thanh Tuyền 1 121293 1600 11171095NLS B 36395 Nguyễn Thị Tuyền 1 020292 1500 11157347NLS B 36398 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1 200193 1250 11131064NLS B 36402 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 010493 1600 11148256NLS B 36421 Tạ Thị Thanh Tuyền 1 250593 1450 11127251NLS B 36423 Trần Thanh Tuyền 0 050393 1450 11172195NLS B 36429 Trần Thị Thanh Tuyền 1 101093 1450 11172196NLS B 36441 Trần Như Tuyển 0 030393 1950 11113235NLS B 36448 Lê Quang Tuyến 0 280393 1550 11112236NLS B 36459 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1 120192 1400 11149420NLS B 36470 Võ Minh Tuyến 0 160493 1850 11145193NLS B 36472 Bùi Thị Tuyết 1 210593 1600 11157348NLS B 36475 Đặng Thị ánh Tuyết 1 130393 1350 11127252NLS B 36478 Đỗ Thị Thanh Tuyết 1 060293 1450 11148257NLS B 36480 Hồ Mỹ Tuyết 1 170293 1650 11157349NLS B 36481 Hứa Thị Tuyết 1 290793 1400 11157350NLS B 36485 Nguyễn Thị Tuyết 1 230193 1700 11126259NLS B 36497 Phạm ánh Tuyết 1 121093 1900 11148258NLS B 36498 Phạm Thị Tuyết 1 180693 1300 11160109NLS B 36512 Vũ Thị Tuyết 1 301193 1350 11171096NLS B 36514 Nguyễn Thị Phương Tuý 1 151093 1550 11139137NLS B 36515 Bùi Minh Tùng 0 120293 1650 11157351NLS B 36521 Đào Duy Tùng 0 090393 1300 11139138NLS B 36526 Đặng Xuân Tùng 0 100993 1500 11161072NLS B 36528 Đòan Thanh Tùng 0 240693 1650 11125121NLS B 36530 Đỗ Thanh Tùng 0 151093 1600 11125122NLS B 36538 Huỳnh Quang Thanh Tùng 0 010693 1400 11160110NLS B 36539 Huỳnh Tấn Tùng 0 150493 1450 11127253NLS B 36550 Lê Thanh Tùng 0 021093 1500 11113236NLS B 36554 Lê Thanh Tùng 0 071093 1750 11156083NLS B 36561 Lương Thế Tùng 0 271292 1800 11172197NLS B 36563 Mai Thanh Tùng 0 120493 1700 11149421

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36566 Nguyễn Đức Sơn Tùng 0 060293 1550 11171097NLS B 36574 Nguyễn Sơn Tùng 0 181193 1450 11113237NLS B 36582 Nguyễn Thanh Tùng 0 311293 1850 11148259NLS B 36586 Nguyễn Trường Tùng 0 091093 1750 11160111NLS B 36588 Nguyễn Văn Tùng 0 021093 1750 11156084NLS B 36596 Phan Thị Tùng 1 151093 1600 11145194NLS B 36598 Phạm Lê Kim Tùng 0 180193 1550 11158027NLS B 36599 Phạm Quốc Tùng 0 180993 1350 11116095NLS B 36605 Phạm Văn Tùng 0 080986 1150 11146031NLS B 36606 Phạm Vũ Thanh Tùng 0 010993 1750 11149422NLS B 36608 Thạch Văn Tùng 0 290393 1950 11148260NLS B 36614 Trần Phương Tùng 0 271293 1450 11125123NLS B 36617 Trần Thanh Tùng 0 051293 1450 11172198NLS B 36628 Vũ Nguyệt Nhật Tùng 0 241093 1450 11149423NLS B 36637 Đinh Ngọc Tú 1 180493 1550 11125124NLS B 36638 Đinh Thị Cẩm Tú 1 310393 1500 11145195NLS B 36639 Đoàn Thị Cẩm Tú 1 201093 1500 11157352NLS B 36651 Lê Minh Tú 0 171193 1650 11145196NLS B 36655 Lữ Thị Ngọc Tú 1 060793 1550 11149424NLS B 36660 Ngô Tá Tú 0 121093 1500 11156085NLS B 36669 Nguyễn Hồng Ngọc Tú 1 200592 1750 11157353NLS B 36670 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 1 291093 1600 11148261NLS B 36671 Nguyễn Huỳnh Khả Tú 1 231092 1750 11145197NLS B 36678 Nguyễn Quang Tú 0 220293 1550 11148262NLS B 36684 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1 010693 1500 11117123NLS B 36690 Nguyễn Thị Thanh Tú 1 051093 2000 11126260NLS B 36692 Nguyễn Tuấn Tú 0 120593 1500 11149425NLS B 36697 Nguyễn Văn Tú 0 150693 1550 11161073NLS B 36698 Nguyễn Văn Tú 0 060791 1550 11112237NLS B 36707 Phạm Đoàn Minh Tú 1 080793 2100 11139139NLS B 36709 Phạm Thanh Tú 0 150592 1400 11148263NLS B 36710 Phạm Thị Hồng Tú 1 170293 1300 11148264NLS B 36727 Triệu Minh Tú 0 230493 1250 11172199NLS B 36741 Bùi Văn Tư 0 130391 1400 11112238NLS B 36763 Trần Thị Hồng Tươi 1 151193 1500 11148265NLS B 36774 Huỳnh Nguyễn Cát Tường 1 290693 1350 11113238NLS B 36780 Ngô Văn Tường 0 010193 1650 11139140NLS B 36789 Trần Tưởng 0 011293 1500 11145198NLS B 36791 Lê Thế Tướng 0 221193 1750 11126261NLS B 36792 Hà Huy Tứ 0 080293 1350 11172200NLS B 36806 Phạm Mai Ty 1 060393 1500 11148266NLS B 36808 Nguyễn Văn Tý 0 281193 1350 11157354NLS B 36809 Nguyễn Thi Na Uy 1 210193 1450 11148267NLS B 36825 Lê Thị Tú Uyên 1 040193 1750 11149426NLS B 36827 Lý Phương Uyên 1 230393 1450 11149427NLS B 36828 Lý Thị Ngọc Uyên 1 150393 1600 11125125NLS B 36831 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 1 121293 1750 11116096NLS B 36836 Nguyễn Thị Bảo Uyên 1 121093 1850 11148268NLS B 36840 Nguyễn Thị Thuý Uyên 1 131193 1800 11112239NLS B 36842 Nguyễn Thị Tú Uyên 1 121193 1650 11126262NLS B 36849 Trần Lê Phương Uyên 1 091193 1450 11157355

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36856 Lò Thu Uyển 1 270293 1050 11172201NLS B 36857 Hoàng Đỗ Ngọc Uyễn 1 100993 1700 11148269NLS B 36860 Biện Văn út 0 130493 1400 11149428NLS B 36874 Nguyễn Văn Vàng 0 171193 1400 11170008NLS B 36875 Phạm Ngọc Vàng 1 150493 1450 11158028NLS B 36881 Hồ Công Văn 0 080893 1450 11149429NLS B 36886 Lê Nguyên Văn 0 020793 1250 11147056NLS B 36889 Nguyễn Huỳnh Thanh Văn 0 281093 1950 11149430NLS B 36891 Nguyễn Mạnh Văn 0 271293 1900 11126263NLS B 36899 Phạm Cao Văn 0 210693 1600 11147057NLS B 36900 Phạm Quốc Văn 0 301093 1500 11127254NLS B 36902 Trần Đăng Bảo Văn 0 300793 1350 11161074NLS B 36906 Trần Tiến Văn 0 270393 1450 11147058NLS B 36908 Võ Huỳnh Văn 0 280893 1850 11112240NLS B 36922 Đinh Thị Vân 1 150392 1400 11171098NLS B 36936 Huỳnh Thị Vân 1 110493 1450 11127255NLS B 36940 Huỳnh Thị Trúc Vân 1 92 1300 11116097NLS B 36969 Nguyễn Thị Vân 1 170293 1350 11113239NLS B 36978 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 250893 1400 11156086NLS B 36979 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 070393 1750 11149431NLS B 36980 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 221193 1550 11157356NLS B 36981 Nguyễn Thị Hương Vân 1 260193 1450 11160112NLS B 36984 Nguyễn Thị Kim Vân 1 070993 1550 11148270NLS B 36987 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 120693 1300 11113240NLS B 36991 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 291293 1600 11145199NLS B 36992 Nguyễn Thị Thu Vân 1 270693 2150 11148271NLS B 36995 Nguyễn Thị Thuý Vân 1 150592 1400 11172202NLS B 36997 Nguyễn Thị Thúy Vân 1 041093 1500 11113241NLS B 37013 Phạm Hồng Vân 1 151093 1650 11127256NLS B 37015 Phạm Thị Bích Vân 1 161293 1550 11157357NLS B 37020 Phạm Thị Thúy Vân 1 070893 1450 11157358NLS B 37024 Quan Hồng Vân 1 180293 1750 11172203NLS B 37042 Trần Thị Thanh Vân 1 200292 1450 11117124NLS B 37046 Trần Thị Tuyết Vân 1 161293 1650 11157359NLS B 37051 Võ Thị Bích Vân 1 031093 1800 11112241NLS B 37054 Vũ Đặng Hà Vân 1 100793 2050 11112242NLS B 37057 Dường Cỏng Vần 1 190793 1800 11145200NLS B 37079 Lê Thị Thụy Vi 1 020893 2050 11125126NLS B 37085 Nguyễn Thị Vi 1 180593 1350 11160113NLS B 37090 Nguyễn Thị Tường Vi 1 020693 1450 11157360NLS B 37092 Nguyễn Thị Tường Vi 1 93 1600 11126264NLS B 37096 Phạm Thị Tường Vi 1 311093 1700 11149432NLS B 37097 Trần Ngọc Đan Vi 1 140493 1550 11148272NLS B 37100 Từ Thị Tường Vi 1 211293 1650 11148273NLS B 37101 Võ Thanh Trường Vi 1 131193 1750 11142117NLS B 37108 Nguyễn Thị Tuyết Viên 1 201193 1900 11126265NLS B 37113 Đặng Quang Viễn 0 030393 1350 11145201NLS B 37124 Độ Thế Viện 0 030393 1400 11112243NLS B 37140 Lê Quốc Việt 0 020893 1400 11157361NLS B 37147 Nguyễn Chấn Việt 0 290493 2050 11112244NLS B 37156 Nguyễn Quốc Việt 0 211293 1450 11116098

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37165 Nguyễn Văn Việt 0 131192 1450 11113242NLS B 37169 Phạm Hoàng Quốc Việt 0 221293 1450 11112245NLS B 37174 Trần Phan Quốc Việt 0 110793 1450 11112246NLS B 37182 Trương Đình Việt 0 221292 2050 11142118NLS B 37184 Võ Huy Việt 0 060493 1900 11172204NLS B 37185 Võ Quốc Việt 0 011093 1350 11145202NLS B 37188 Bùi Quốc Vinh 0 081293 1450 11149549NLS B 37189 Dương Tấn Vinh 0 040893 1650 11112247NLS B 37192 Đặng Lê Vinh 0 220593 2200 11112248NLS B 37194 Đoàn Hữu Vinh 0 241193 1350 11112249NLS B 37196 Đoàn Nam Vinh 0 121093 1500 11127257NLS B 37198 Hoàng Đình Quang Vinh 0 060693 2050 11160114NLS B 37203 Hồ Tấn Vinh 0 220692 1450 11149433NLS B 37210 Lê Ngọc Vinh 0 220893 1350 11171099NLS B 37218 Ngô Tấn Vinh 0 291093 1500 11127258NLS B 37221 Nguyễn Công Vinh 0 200193 1500 11112250NLS B 37222 Nguyễn Đình Việt Vinh 0 230293 1700 11126266NLS B 37223 Nguyễn Hữu Vinh 0 200393 1500 11158029NLS B 37231 Nguyễn Phú Vinh 0 110993 1500 11117125NLS B 37235 Nguyễn Quang Vinh 0 010193 1550 11113243NLS B 37241 Nguyễn Tấn Vinh 0 091193 1700 11149434NLS B 37242 Nguyễn Tấn Vinh 0 180293 1800 11149435NLS B 37245 Nguyễn Thế Vinh 0 260493 1750 11160115NLS B 37250 Nông Thị Vinh 1 140393 1250 11112251NLS B 37255 Phạm Quang Vinh 0 280393 1650 11157362NLS B 37261 Phùng Thế Vinh 0 070893 1550 11125127NLS B 37265 Trần Đình Vinh 0 150493 1550 11149436NLS B 37266 Trần Hữu Vinh 0 151193 1600 11127259NLS B 37267 Trần Hữu Vinh 0 020293 1500 11112252NLS B 37276 Trương Quang Vinh 0 220893 2300 11157363NLS B 37288 Đào Văn Vĩnh 0 080393 1800 11147059NLS B 37289 Hồ Phúc Vĩnh 0 200693 1400 11113244NLS B 37297 Nguyễn Văn Vị 0 190591 1400 11127260NLS B 37302 Nguyễn Huỳnh Thanh Võ 0 281093 1650 11149437NLS B 37303 Nguyễn Quang Võ 0 231193 1500 11149438NLS B 37308 Nguyễn Danh Vọng 0 190593 1550 11160116NLS B 37312 Đoàn Thị Vui 1 180293 1600 11157364NLS B 37323 Trần Minh Vủ 0 060493 2000 11126267NLS B 37328 Bùi Thiên Vũ 0 080393 1350 11146032NLS B 37335 Đặng Hoàng Vũ 0 151193 1800 11127261NLS B 37336 Đặng Nhật Vũ 0 180793 2250 11148274NLS B 37355 Huỳnh Nguyên Thanh Vũ 0 060893 1250 11161075NLS B 37396 Nguyễn Đặng Hoàng Vũ 0 180193 1500 11125128NLS B 37398 Nguyễn Đình Vũ 0 020893 1450 11113245NLS B 37402 Nguyễn Hoài Vũ 0 270892 1400 11172205NLS B 37412 Nguyễn Khánh Vũ 0 020193 1750 11172206NLS B 37413 Nguyễn Linh Vũ 0 060993 1400 11145203NLS B 37416 Nguyễn Nguyên Vũ 0 120193 1600 11148275NLS B 37417 Nguyễn Như Ngọc Vũ 0 210393 1250 11131065NLS B 37420 Nguyễn Quốc Vũ 0 181093 1750 11149439NLS B 37424 Nguyễn Tấn Vũ 0 100593 1500 11132011

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37428 Nguyễn Thanh Vũ 0 111293 1350 11113246NLS B 37438 Nguyễn Tư Vũ 0 050793 1750 11172207NLS B 37439 Nguyễn Tường Vũ 0 150892 1450 11160117NLS B 37450 Phan Tuấn Vũ 0 240293 1450 11112253NLS B 37485 Đỗ Tuấn Vương 0 121092 1750 11114029NLS B 37486 Hàn Quốc Vương 0 090693 1700 11125129NLS B 37495 Lê Quốc Vương 0 050193 1500 11112254NLS B 37496 Lê Thành Vương 0 031293 1800 11149440NLS B 37499 Lê Xuân Vương 0 300693 1450 11171100NLS B 37505 Nguyễn Đình Vương 0 121093 1450 11149441NLS B 37518 Nguyễn Thị Thùy Vương 1 091293 1350 11157365NLS B 37524 Phạm Minh Vương 0 100592 1500 11172208NLS B 37538 Trần Văn Vương 0 200793 1800 11161076NLS B 37543 Văn Thế Vương 0 070293 1800 11148276NLS B 37552 Nguyễn Đình Vượng 0 250693 1550 11149442NLS B 37561 Bùi Thu Yến Vy 1 030193 1550 11112255NLS B 37562 Cao ái Vy 1 301093 2250 11157366NLS B 37574 Lê Hữu Tường Vy 1 100293 1650 11148277NLS B 37578 Lê Thị Tường Vy 1 190693 1550 11157367NLS B 37582 Na Vy 0 290593 1150 11160118NLS B 37587 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 1 220993 1550 11149443NLS B 37597 Phạm Hoàng Trúc Vy 1 240793 1800 11149444NLS B 37601 Tô Tường Vy 1 060493 1550 11148278NLS B 37605 Bùi Quang Vỹ 0 020893 1700 11172209NLS B 37607 Đậu Văn Vỹ 0 021293 1450 11171101NLS B 37612 Nguyễn Thị Vỹ 1 200993 1500 11149445NLS B 37616 Quách Thanh Vỹ 0 270793 1550 11145204NLS B 37625 Hồng Hoa Xinh 1 130593 1800 11157368NLS B 37629 Nguyễn Thị Xinh 1 081093 1400 11125130NLS B 37632 Đoàn Thị Xoan 1 020293 1800 11126268NLS B 37639 Bùi Thị Thanh Xuân 1 130593 1650 11161077NLS B 37643 Đặng Đức Xuân 0 101293 1300 11113247NLS B 37644 Đặng Thị Xuân 1 120793 1550 11157369NLS B 37654 Lê Quang Xuân 0 290393 1400 11127262NLS B 37655 Lê Thanh Xuân 0 210293 1300 11145205NLS B 37656 Lê Thị Hồng Xuân 1 130893 1500 11157370NLS B 37662 Nguyễn Mỹ Xuân 1 240593 1500 11148279NLS B 37670 Nguyễn Thị Xuân 1 241193 1400 11127263NLS B 37675 Nguyễn Thị Như Xuân 1 250593 1900 11172210NLS B 37676 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1 221292 1150 11114044NLS B 37679 Nguyễn Thị Tứ Xuân 1 210793 1550 11149446NLS B 37682 Phan Thị Diệu Xuân 1 010493 1550 11148280NLS B 37684 Phạm Lê Mộng Xuân 1 271293 1300 11172211NLS B 37692 Trần Nguyễn Lệ Xuân 1 201292 1250 11131066NLS B 37703 Lê Thị Kim Xuyên 1 190893 1350 11141022NLS B 37718 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1 100293 1600 11149447NLS B 37727 Lê Thị Hoàng Yên 1 060593 1350 11113248NLS B 37746 Đặng Thị Mỹ Yến 1 200393 1300 11172212NLS B 37748 Đinh Thị Ngọc Yến 1 051093 1450 11125131NLS B 37754 Hoàng Thị Yến 1 240693 1400 11149448NLS B 37770 Lê Thị Hoàng Yến 1 280393 1700 11127264

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37771 Lê Thị Kim Yến 1 000093 1500 11157371NLS B 37782 Nguyễn Hải Yến 1 230493 1650 11145206NLS B 37791 Nguyễn Thị Yến 1 081093 1400 11112256NLS B 37802 Nguyễn Thị Hải Yến 1 310393 1900 11148281NLS B 37803 Nguyễn Thị Hải Yến 1 191193 1600 11125132NLS B 37807 Nguyễn Thị Hải Yến 1 140993 1250 11172213NLS B 37808 Nguyễn Thị Hải Yến 1 101293 1500 11149449NLS B 37809 Nguyễn Thị Hải Yến 1 230893 1600 11157372NLS B 37813 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 011093 1500 11131067NLS B 37815 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 110793 1750 11161078NLS B 37821 Nguyễn Thị Lệ Yến 1 180593 1700 11141023NLS B 37828 Nguyễn Thị Thu Yến 1 200193 1600 11125133NLS B 37831 Phan Thị Yến 1 050292 1250 11149450NLS B 37834 Phạm Hải Yến 1 170593 1650 11139141NLS B 37840 Phạm Thị Hồng Yến 1 090793 1500 11116099NLS B 37841 Phạm Thị Ngọc Yến 1 140793 1650 11142119NLS B 37844 Trần Ngọc Hải Yến 1 240893 1500 11149451NLS B 37846 Trần Thị Yến 1 151093 1750 11171102NLS B 37854 Trịnh Thị Ngọc Yến 1 160693 1500 11148282NLS B 37864 Võ Thị Ngọc Yến 1 261293 1600 11156087NLS B 37880 Lý Thị Như ý 1 260293 1400 11149452NLS B 37882 Nguyễn Hoàng ý 0 100493 1550 11112257NLS B 37883 Nguyễn Lý Như ý 1 131293 2050 11160119NLS B 37886 Nguyễn Như ý 0 260993 1550 11125134NLS B 37896 Phan Như ý 0 060393 1950 11157373NLS B 37897 Phạm Thị ý 1 280393 1550 11148283NLS B 37902 Trần Lê Thị Kim ý 1 110693 1550 11149453NLS B 37914 Lý Chí An 0 020993 1750 11145207NLS B 37915 Nguyễn Thị Thúy An 1 311093 1950 11142120NLS B 37919 Lê Thái Hoàng Anh 0 170493 1450 11145208NLS B 37920 Lê Tuấn Anh 0 171193 1350 11112258NLS B 37934 Trần Trâm Anh 1 250693 1450 11112259NLS B 37939 Thạch Hoàng Ân 0 201093 1200 11156088NLS B 37940 Trần Xuân Ba 0 150293 1950 11126269NLS B 37956 Nguyễn Thị Mỹ Cầm 1 291193 1850 11125135NLS B 37957 Lê Thanh Cần 0 200993 1700 11171103NLS B 37959 Lâm Thị Ngọc Châu 1 011193 1500 11148284NLS B 37964 Nguyễn Thị Diểm Chi 1 100793 1700 11156089NLS B 37975 Chu Thị Diễm 1 130293 1800 11126270NLS B 37982 Trương Ngọc Diệu 1 230393 1550 11171104NLS B 37984 Nguyễn Thị Kim Dung 1 110493 1550 11127265NLS B 37999 Nguyễn Xuyên Duyên 1 010492 1400 11161079NLS B 38000 Phạm Thành Duyên 0 221293 1500 11145209NLS B 38003 Đinh Nguyễn An Dương 0 160392 2000 11142121NLS B 38005 Trần Thị Thùy Dương 1 040493 1550 11127266NLS B 38009 Lê Thị Đào 1 200791 1350 11113249NLS B 38012 Trần Văn Đại 0 061193 1700 11142122NLS B 38026 Lê Lâm Quang Điền 0 200692 1850 11145210NLS B 38035 Nguyễn Thị Sim Em 1 110493 1500 11156090NLS B 38036 Phạm Văn Êm 0 100493 1700 11145211NLS B 38038 Phan Thị Hồng Gấm 1 040693 1350 11112260

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38043 Phạm Trường Giang 0 160393 1350 11116100NLS B 38050 Phạm Ngọc Hà 1 210493 1750 11126271NLS B 38059 Nguyễn Thanh Hảo 0 010193 1400 11117126NLS B 38066 Đặng Văn Hận 0 93 1350 11117127NLS B 38071 Nguyễn Phước Hậu 0 300193 1550 11145212NLS B 38073 Huỳnh Minh Hiền 0 290193 1800 11126272NLS B 38074 Nguyễn Mỹ Hiền 1 100893 1350 11127267NLS B 38078 Huỳnh Trọng Hiếu 0 100893 1600 11112261NLS B 38092 Đinh Ngọc Hồ 0 090193 1900 11125136NLS B 38093 Phạm Thị Cẩm Hồng 1 280493 1500 11125137NLS B 38096 Nguyễn Thành Hơn 0 241093 1300 11145213NLS B 38097 Phạm Văn Hợp 0 091193 1300 11145214NLS B 38098 Vũ Thị Huế 1 061093 1650 11113250NLS B 38099 Ong Tố Huệ 1 020893 1350 11127268NLS B 38104 Nguyễn Quốc Huy 0 010693 1450 11145215NLS B 38105 Đỗ Thị Huyền 1 090993 1650 11127269NLS B 38111 Bùi Thị Thuý Huỳnh 1 200293 1700 11156091NLS B 38123 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 191093 1550 11112262NLS B 38126 Vũ Thị Thu Hương 1 281193 1450 11125138NLS B 38127 Triệu Phú Hữu 0 021093 1550 11145216NLS B 38128 Lê Hoàng Kha 0 301293 1750 11160120NLS B 38129 Lưu Hoàng Kha 0 231193 1550 11172214NLS B 38132 Nguyễn Vũ Kha 0 020493 1550 11117128NLS B 38139 Hồ Hoàng Khánh 0 100193 1800 11156092NLS B 38144 Trần Văn Khánh 0 280593 1850 11141024NLS B 38151 Nguyễn Anh Khoa 0 160993 1350 11117129NLS B 38154 Nguyễn Trọng Khôi 0 011193 1500 11142123NLS B 38155 Dương Quốc Khởi 0 260993 1350 11117130NLS B 38157 Lê Thái Khương 0 050993 1600 11112263NLS B 38158 Phan An Khương 0 060292 1400 11160121NLS B 38161 Trần Trung Kiên 0 150493 1800 11126273NLS B 38166 Tăng Kim 0 300393 1250 11145217NLS B 38167 Nguyễn Thị Nhật Lan 1 200493 1550 11148285NLS B 38174 Võ Đình Lâm 0 171293 1650 11145218NLS B 38176 Nguyễn Ngọc Lên 1 231193 1650 11126274NLS B 38187 Nguyễn Ngọc Linh 1 171093 1600 11172215NLS B 38191 Nguyễn Quang Linh 0 080993 1800 11149454NLS B 38193 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 221193 1350 11171105NLS B 38199 Bùi Minh Loan 1 231293 1550 11160122NLS B 38200 Nguyễn Phi Ngọc Loan 1 281293 1350 11113251NLS B 38203 Ôn Thị Huyền Loan 1 150293 1350 11113252NLS B 38206 Trần Thanh Long 0 121193 1900 11126275NLS B 38214 Nguyễn Nam Hòa Lợi 0 130793 1400 11127270NLS B 38215 Trà Quốc Lợi 0 200493 2000 11117131NLS B 38221 Lê Đăng Ly 1 241193 1650 11125139NLS B 38222 Nguyễn Phương Ly 1 290593 1750 11156093NLS B 38226 Phạm Công Lý 0 150793 1300 11117132NLS B 38231 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1 041193 1600 11125140NLS B 38235 Lê Ngọc Mẫn 0 041092 1550 11116101NLS B 38241 Nguyễn Công Minh 0 230993 1350 11145219NLS B 38242 Nguyễn Lê Minh 0 030193 1500 11145220

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38249 Trần Hoàng My 1 251193 1550 11112264NLS B 38253 Lê Hoài Nam 0 120293 1450 11116102NLS B 38254 Nguyễn Hoài Nam 0 081093 1450 11156094NLS B 38256 Nguyễn út Nam 0 101293 1350 11145221NLS B 38259 Vũ Đình Năm 0 150793 1400 11142124NLS B 38261 Trần Bằng Nghi 0 121093 1500 11145222NLS B 38263 Nguyễn Ngọc Nghĩa 0 040893 1450 11145223NLS B 38271 Đặng Thị Hồng Ngọc 1 270893 1750 11125141NLS B 38274 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 260693 1450 11157374NLS B 38276 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 1 031193 1450 11157375NLS B 38279 Huỳnh Thái Nguyên 0 121193 1350 11127271NLS B 38281 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 1 180593 1400 11157376NLS B 38288 Trần Thanh Nhã 0 251293 1300 11160123NLS B 38296 Trần Quang Nhật 0 200393 1300 11160124NLS B 38301 Đặng Thị Nhung 1 260292 1750 11157377NLS B 38303 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 010793 1250 11171106NLS B 38305 Nguyễn Thị Yến Nhung 1 021093 1850 11139142NLS B 38307 Trần Thị Tuyết Nhung 1 200693 1250 11145224NLS B 38313 Lê Trần Khánh Như 1 210993 1500 11171107NLS B 38315 Trình Tú Như 1 101093 2100 11112265NLS B 38317 Nguyễn Minh Nhựt 0 010593 1650 11126276NLS B 38318 Nguyễn Văn Nhựt 0 010191 1550 11171108NLS B 38321 Phạm Thanh Núi 0 160693 1300 11117133NLS B 38324 Phạm Thị Kiều Oanh 1 200893 1900 11142125NLS B 38338 Nguyễn Thanh Phong 0 070793 1700 11145225NLS B 38346 Trần Phi Phụng 1 241093 1450 11142126NLS B 38359 Trần Thị Ngọc Phương 1 100393 1550 11157378NLS B 38367 Nguyễn Việt Quang 0 190993 1500 11157379NLS B 38368 Phạm Thế Quang 0 161293 2000 11126277NLS B 38369 Đỗ Minh Quân 0 201193 1800 11145226NLS B 38375 Nguyễn Ngọc Quí 0 021093 1650 11145227NLS B 38378 Dương Ngọc Thanh Quyên 1 161293 1800 11126278NLS B 38384 Đặng Xuân Quỳnh 1 190293 1650 11142127NLS B 38386 Phạm Phú Quý 0 060293 1750 11126279NLS B 38393 Trương Thanh Sang 0 020993 1450 11172216NLS B 38395 Châu Sĩ 0 041293 1200 11171109NLS B 38398 Nguyễn Thị Hồng Son 1 120393 1300 11145228NLS B 38399 Huỳnh Duy Sơn 0 310593 1400 11156095NLS B 38408 Trần Ngọc Tài 0 240893 1650 11126280NLS B 38409 Trần Trọng Tài 0 120793 1350 11145229NLS B 38412 Lê Hoài Tâm 0 300893 1700 11127272NLS B 38414 Lữ Thanh Tâm 0 250793 1450 11117134NLS B 38415 Nguyễn Đăng Tâm 1 200693 1650 11172217NLS B 38416 Nguyễn Minh Tâm 0 051193 1900 11125142NLS B 38417 Nguyễn Thanh Tâm 1 270193 1550 11113253NLS B 38418 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 121093 1950 11126281NLS B 38419 Phạm Minh Tâm 0 060393 1600 11157380NLS B 38421 Lâm Duy Tân 0 190293 1150 11145230NLS B 38423 Ngô Hoàng Tân 0 290593 1450 11171110NLS B 38424 Đoàn Văn Tấn 0 090793 1450 11145231NLS B 38427 Hoàng Thái Thanh 1 190293 2150 11126282

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38433 Nguyễn Duy Thanh 0 090893 1350 11145232NLS B 38437 Sơn Duy Thanh 0 93 1950 11117135NLS B 38442 Nguyễn Hữu Thành 0 030592 1500 11149455NLS B 38444 Nguyễn Phú Thành 0 070493 1800 11126283NLS B 38445 Quách Phước Thành 0 130792 1200 11111018NLS B 38447 Trần Phương Thành 0 270393 1250 11172218NLS B 38448 Xầm Chí Thành 0 031293 1650 11112266NLS B 38449 Đặng Bé Thảnh 1 040292 1550 11148286NLS B 38450 Hà Thị Thanh Thảo 1 080193 1450 11171111NLS B 38451 Huỳnh Thanh Thảo 1 060593 1550 11125143NLS B 38454 Nguyễn Ngoc Phương Thảo 1 110993 1850 11113254NLS B 38458 Nguyễn Quốc Thái 0 010191 1400 11127273NLS B 38464 Phan Hoàng Thạch 0 201293 1750 11126284NLS B 38467 Vũ Thị Mộng Thắm 1 120393 1300 11117136NLS B 38474 Nguyễn Bá Thắng 0 091293 1450 11117137NLS B 38482 Văn Anh Thoại 0 100493 1250 11116103NLS B 38483 Nguyễn Hoàng Thọ 0 151092 1450 11149456NLS B 38484 Phan Ngọc Thọ 1 290493 1300 11172219NLS B 38489 Lâm Phát Thuận 0 160692 1450 11171112NLS B 38492 Phạm Diễm Thuỳ 1 060893 1300 11171113NLS B 38500 Trần Thị Thu Thủy 1 261093 1600 11148287NLS B 38503 Trần Thị Thanh Thúy 1 010193 1400 11161080NLS B 38504 Trương Quang Thục 0 150493 1550 11127274NLS B 38505 Lương Anh Thư 0 160893 1400 11161081NLS B 38506 Mai Thiên Thư 1 201093 1500 11125144NLS B 38512 Nguyễn Trang Anh Thư 1 200693 1450 11172220NLS B 38516 Lê Minh Thương 0 010291 1400 11145233NLS B 38517 Nguyễn Huỳnh Thương 0 280893 1350 11112267NLS B 38518 Nguyễn Nguyễn Thương Thương 1 250993 1500 11131068NLS B 38523 Đặng Thị Cẩm Tiên 1 080993 1600 11117138NLS B 38524 Huỳnh Thuỵ Kiều Tiên 1 290393 1450 11145234NLS B 38528 Lê Văn Tiến 0 291193 1650 11149457NLS B 38530 Nguyễn Minh Tiến 0 110393 1850 11117139NLS B 38538 Trần Thanh Toàn 0 040793 1450 11142128NLS B 38546 Lý Thị Huyền Trang 1 280393 1350 11139143NLS B 38547 Ngô Thị Thuỳ Trang 1 030193 1250 11171114NLS B 38552 Nguyễn Thiên Trang 1 300193 1750 11112268NLS B 38558 Trần Đỗ Thảo Trang 1 180793 1450 11172221NLS B 38562 Phạm Thanh Trào 0 280493 1950 11145235NLS B 38567 Lý Bảo Trân 1 030893 1450 11145236NLS B 38570 Nguyễn Trọng Tri 0 200292 1700 11117140NLS B 38574 Huỳnh Hải Triều 0 020392 1400 11145237NLS B 38577 Trần Văn Triều 0 191192 1300 11127275NLS B 38585 Nguyễn Phương Trinh 1 211093 1900 11139144NLS B 38596 Huỳnh Văn Trọng 0 160392 1400 11127276NLS B 38601 Lê Đức Trung 0 010793 1250 11161082NLS B 38603 Nguyễn Duy Trung 0 190793 1750 11126285NLS B 38615 Hoàng Tiến Tuấn 0 090892 1250 11171115NLS B 38616 Hồ Nguyễn Mạnh Tuấn 0 180593 1300 11145238NLS B 38619 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 0 070893 1700 11117141NLS B 38623 Lê Thị Thanh Tuyền 1 200392 1350 11161083

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38639 Lê Thị Cẩm Tú 1 190493 1500 11171116NLS B 38640 Nguyễn Quốc Tú 0 130392 1350 11157381NLS B 38645 Nguyễn Thị Kim Tươi 1 280193 1700 11126286NLS B 38655 Trần Thị Mộng Vân 1 080393 1450 11125145NLS B 38657 Hồ Thị Yến Vi 1 150793 1450 11113255NLS B 38686 Võ Thị Yến 1 230492 1600 11148288NLS B 38687 Võ Thị Bích Yến 1 180893 1600 11148289NLS B 38715 Huỳnh Thanh An 0 171093 1300 11161084NLS B 38716 Lê Viết An 0 220493 1500 11111019NLS B 38718 Nguyễn Công Trường An 0 221193 1350 11171117NLS B 38724 Nguyễn Thị Quản An 1 280893 1500 11156096NLS B 38727 Nguyễn Văn An 0 200892 1300 11113256NLS B 38734 Thái Bình An 0 060993 1600 11172222NLS B 38735 Thái Văn An 0 201093 1450 11147060NLS B 38736 Trần Phi An 0 200893 1400 11127277NLS B 38738 Võ Hoàng An 0 150693 1750 11127278NLS B 38740 Bùi Quốc Anh 0 200493 1400 11145239NLS B 38746 Lê Huyền Anh 1 011293 1650 11172223NLS B 38752 Lê Tú Anh 1 200693 1400 11157382NLS B 38754 Lê Văn Anh 0 130293 1300 11161085NLS B 38756 Lương Tuấn Anh 0 020193 1700 11127279NLS B 38757 Mạnh Tuấn Anh 0 060393 1700 11146033NLS B 38758 Nguyễn Hoàng Anh 1 270693 1950 11127280NLS B 38766 Nguyễn Tuấn Anh 0 200393 1500 11156097NLS B 38768 Nguyễn Vân Anh 1 010193 1500 11172224NLS B 38781 Phạm Xuân ái 0 170993 1650 11149458NLS B 38783 Trương Quang ái 0 181093 1450 11113257NLS B 38789 Nguyễn Hữu ánh 0 150793 1800 11126287NLS B 38793 Nguyễn Thị Kim ánh 1 260593 1350 11113258NLS B 38813 Cao Vũ Bảo 0 180293 1750 11147061NLS B 38814 Đinh Thị Bảo 1 010393 1250 11113308NLS B 38820 Lưu Thái Bảo 0 090593 1900 11148290NLS B 38827 Nguyễn Văn Bảo 0 100493 1650 11149459NLS B 38829 Phạm Văn Bảo 0 170693 1300 11171118NLS B 38833 Trần Quốc Bảo 0 301293 1350 11147062NLS B 38834 Trần Việt Bảo 0 270893 1400 11147063NLS B 38849 Nguyễn Thị Xuân Biên 1 101093 1400 11161086NLS B 38857 Huỳnh Nguyễn Đình Bình 0 051093 1850 11127281NLS B 38859 Lê Thị Y Bình 1 101193 2100 11149460NLS B 38861 Nguyễn Kế Bình 0 120293 1850 11126288NLS B 38862 Nguyễn Sơn Bình 0 150892 1400 11131069NLS B 38874 Nguyễn Bít 0 210493 1450 11117142NLS B 38882 Trần Phúc Bổn 0 190593 1300 11145240NLS B 38899 Phạm Cần 0 160493 1850 11125146NLS B 38901 Phan Thị Bích Cẩm 1 120193 1400 11171119NLS B 38902 Phan Thị Hồng Cẩm 1 270193 1300 11172225NLS B 38909 Trần Ngọc Chánh 0 201092 1350 11113259NLS B 38921 Bùi Kim Chấn 0 190593 1700 11149461NLS B 38929 Hồ Hà Kim Chi 1 060593 1450 11139145NLS B 38930 Nguyễn Thị Kim Chi 1 101293 1350 11142129NLS B 38933 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1 260693 1550 11148291

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38940 Ngô Xuân Chiến 0 201193 1450 11127282NLS B 38946 Trần Quang Chiến 0 060793 1700 11172226NLS B 38947 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 1 240693 1400 11149462NLS B 38949 Phan Nguyễn Kiều Chinh 1 250893 1350 11172227NLS B 38952 Nguyễn Quốc Chí 0 100893 1350 11160125NLS B 38955 Đỗ Ngọc Chính 0 010493 1700 11117143NLS B 38959 Cai Thành Chung 0 080492 1450 11147064NLS B 38966 Nguyễn Thanh Chung 0 040993 1650 11148292NLS B 38970 Nguyễn Tô Quốc Chung 0 120193 1450 11127283NLS B 38972 Trần Thị Chung 1 150193 1350 11113260NLS B 38981 Trảo Văn Chương 0 200293 1350 11157383NLS B 38984 Võ Đình Chương 0 200293 1550 11148293NLS B 38985 Trần Công Chức 0 260793 1250 11113261NLS B 38987 Huỳnh Hoàng Công 0 070993 1300 11171120NLS B 38989 Nguyễn Công 0 160993 1550 11142130NLS B 39009 Hồ Công Cương 0 150493 1400 11149463NLS B 39011 Quách Huỳnh Cương 0 240393 1400 11127284NLS B 39012 Trang Đình Cương 0 220293 1400 11171121NLS B 39013 Buì Văn Cường 0 030993 1350 11171122NLS B 39015 Châu Hoàng Cường 0 111093 1650 11142131NLS B 39016 Dương Hữu Cường 0 210793 1500 11145241NLS B 39017 Dương Thị Cường 1 200793 1900 11117144NLS B 39018 Đinh Tuấn Cường 0 301093 1550 11139146NLS B 39019 Đồng Quang Cường 0 280493 1450 11145242NLS B 39020 Đỗ Phú Cường 0 110393 1650 11113262NLS B 39027 Nguyễn Ngọc Cường 0 220693 1450 11157384NLS B 39028 Nguyễn Phú Cường 0 110893 1600 11149464NLS B 39029 Nguyễn Quốc Cường 0 220293 1700 11126289NLS B 39043 Trương Thị Cường 1 230693 1250 11171123NLS B 39047 La Thanh Danh 0 260793 1400 11127285NLS B 39049 Nguyễn Duy Danh 0 101093 1450 11147065NLS B 39051 Nguyễn Thành Danh 0 220693 1500 11171124NLS B 39052 Nguyễn Thái Danh 0 261293 1250 11147066NLS B 39056 Trần Anh Danh 0 090993 1400 11157385NLS B 39062 Lê Thị Dân 1 040593 1750 11149465NLS B 39066 Nguyễn Tuấn Dân 0 200193 1350 11171125NLS B 39068 Trần Thị Bích Dân 1 300193 1600 11157386NLS B 39069 Hồ Văn Dâng 0 101293 2000 11142132NLS B 39086 Nguyễn Thị Bích Diễm 1 120992 1350 11172228NLS B 39089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 1 280893 1550 11156098NLS B 39091 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1 270793 1650 11127286NLS B 39095 Phan Thị Hoài Diễm 1 100593 1350 11171126NLS B 39101 Phạm Thị Thu Diễm 1 080893 1350 11114030NLS B 39106 Trần Quang Diễn 0 101093 1400 11141025NLS B 39117 Trần Thị Ngọc Diệp 1 290493 1450 11157387NLS B 39120 Hà Thị Diệu 1 040693 1400 11139147NLS B 39122 Hồ Thị Diệu 1 270393 1300 11172229NLS B 39123 Huỳnh Trần Diệu 0 201093 1900 11139148NLS B 39132 Phạm Thị Thanh Diệu 1 280393 1500 11157388NLS B 39139 Nguyễn Tấn Doãn 0 081093 1650 11161087NLS B 39141 Nguyễn Công Du 0 020691 1500 11127287

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39151 Hồ Thị Dung 1 060193 1450 11157389NLS B 39166 Trần Thị Thảo Dung 1 240693 1350 11114031NLS B 39171 Cao Trương Duy 0 120293 1700 11126290NLS B 39177 Nguyễn Bảo Duy 0 210893 1450 11112269NLS B 39180 Nguyễn Đức Duy 0 131193 1500 11111020NLS B 39181 Nguyễn Khắc Duy 0 050993 1400 11113263NLS B 39184 Nguyễn Lê Nhật Duy 0 090993 1300 11147067NLS B 39189 Nguyễn Quốc Duy 0 120193 1400 11127288NLS B 39201 Đặng Thị Duyên 1 071293 1750 11113264NLS B 39206 Lương Thị Duyên 1 101093 1650 11126291NLS B 39207 Ngô Thị Bảo Duyên 1 040793 1750 11142133NLS B 39208 Nguyễn Thị Kim Duyên 1 201192 1250 11149550NLS B 39214 Nguyễn Thị Sinh Duyên 1 130893 1500 11125147NLS B 39215 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1 010493 1200 11113265NLS B 39216 Phan Mỹ Duyên 1 281293 1800 11142134NLS B 39221 Tống Khánh Duyên 1 041193 1550 11172230NLS B 39240 Huỳnh Tấn Dũng 0 250493 1900 11126292NLS B 39244 Lê Viết Dũng 0 250593 1550 11172231NLS B 39245 Lê Viết Dũng 0 121293 1500 11149466NLS B 39246 Lương Trung Dũng 0 130693 1450 11172232NLS B 39247 Nguyễn Lê Anh Dũng 0 290693 1550 11157390NLS B 39260 Võ Thanh Dũng 0 130493 1550 11127289NLS B 39264 Siu Dư 0 300793 1250 11113309NLS B 39269 Đặng Mậu Tú Dương 0 011293 1550 11139149NLS B 39273 Đinh Thái Dương 0 101092 1350 11146034NLS B 39276 Hà Thanh Dương 0 101293 1700 11112270NLS B 39281 Phạm Văn Dương 0 201293 1500 11139150NLS B 39282 Trần Hữu Dương 0 060193 2000 11126293NLS B 39287 Trương Triều Dương 0 251093 1300 11172233NLS B 39290 Võ Thị Thuý Dương 1 200293 1100 11149551NLS B 39294 Hồ Hoàng Dự 0 020993 1300 11172234NLS B 39298 Nguyễn Hoàn Dzũ 0 061293 1750 11148294NLS B 39305 Lê Dương Anh Đào 1 110793 1750 11149467NLS B 39309 Trần Thị Như Đào 1 060293 1300 11171127NLS B 39311 Man Minh Đảo 0 200493 1550 11148295NLS B 39317 Huỳnh Văn Đại 0 150893 1400 11149468NLS B 39324 Đặng Hoàng Đạo 0 170193 1400 11142135NLS B 39325 Bùi Quốc Đạt 0 140493 1800 11142136NLS B 39330 Khổng Đăng Đạt 0 210493 1300 11160126NLS B 39331 Lê Minh Đạt 0 161093 1650 11116104NLS B 39332 Lê Sỹ Đạt 0 270693 2350 11157391NLS B 39333 Lê Tấn Đạt 0 160793 1650 11161088NLS B 39336 Lê Trọng Đạt 0 020893 1300 11131070NLS B 39337 Lương Tấn Đạt 0 100493 1300 11171128NLS B 39345 Nguyễn Quốc Đạt 0 160893 1600 11146035NLS B 39358 Vũ Trọng Đạt 0 250792 1200 11149552NLS B 39360 Huỳnh Minh Đăng 0 210193 1850 11148296NLS B 39363 Nguyễn Minh Đăng 0 240493 1350 11161089NLS B 39367 Rơmah Đắc 0 070692 1000 11113310NLS B 39369 Trần Ngọc Đấu 0 271293 1400 11171129NLS B 39376 Nguyễn Thị Hồng Điểu 1 020193 1450 11149469

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39378 Huỳnh Thị Điệp 1 240593 1700 11172235NLS B 39389 Phan Lê Định 0 211293 1600 11149470NLS B 39393 Dương Ngọc Đoan 1 031293 1350 11112300NLS B 39394 Nguyễn Công Đoan 0 191093 1600 11117145NLS B 39395 Nguyễn Thái Khánh Đoan 0 020893 1400 11145243NLS B 39396 Nguyễn Thị Ngọc Đoan 1 010493 1600 11148297NLS B 39412 Nguyễn Thị Đông 1 100592 1400 11112271NLS B 39413 Phan Thành Đông 0 120293 1900 11126294NLS B 39415 Trương Thành Đông 0 090693 1550 11157392NLS B 39420 Nguyễn Đường 0 101293 1450 11139151NLS B 39425 Hoàng Anh Đức 0 191093 1650 11160127NLS B 39428 Lê Thị Đức 1 010193 1800 11126295NLS B 39439 Trần Quốc Đức 0 051293 1400 11157393NLS B 39457 Nguyễn Thị Nam Giang 1 080592 1500 11149471NLS B 39459 Nguyễn Văn Giang 0 100893 1500 11139152NLS B 39463 Tống Hoàng Giang 0 020193 1350 11170009NLS B 39465 Trần Nguyễn Hà Giang 1 030293 1650 11125148NLS B 39474 Vũ Hồng Giang 0 180393 1800 11111021NLS B 39481 Phan Văn Giàu 0 300693 1350 11146036NLS B 39491 Đinh Sơn Hà 0 300593 1250 11147068NLS B 39492 Đoàn Thị Hồng Hà 1 200293 0950 11149553NLS B 39493 Hồ Thị Thu Hà 1 100592 1400 11117146NLS B 39495 Huỳnh Như Hà 0 020893 1500 11139153NLS B 39496 Lê Thị Thu Hà 1 260793 1450 11171130NLS B 39497 Mạc Văn Hà 0 080993 1250 11125149NLS B 39501 Nguyễn Thị Hà 1 240893 1750 11148298NLS B 39508 Nguyễn Thị Thu Hà 1 240493 1400 11113266NLS B 39517 Tạ Thị Hà 1 140493 1100 11149554NLS B 39522 Đỗ Quang Hào 0 010893 1350 11139154NLS B 39523 Nguyễn Tấn Hào 0 110592 1100 11149555NLS B 39527 Cao Văn Hải 0 211192 1700 11126296NLS B 39530 Hồ Văn Hải 0 170993 1750 11111022NLS B 39531 Lê Hồng Hải 0 161192 1250 11113267NLS B 39539 Nguyễn Văn Hải 0 281193 2100 11148299NLS B 39541 Tôn Thị Hải 1 010193 1450 11127290NLS B 39545 Võ Hồng Hải 0 110493 1450 11127291NLS B 39553 Lê Phạm Công Hảo 0 180593 1950 11139155NLS B 39554 Lê Thị Thu Hảo 1 040493 1500 11148300NLS B 39557 Lý Minh Hảo 0 140993 1100 11113311NLS B 39563 Phạm Vũ Hảo 0 150893 1250 11161090NLS B 39565 Trần Thị Vĩnh Hảo 1 081093 1550 11157394NLS B 39566 Trương Thanh Hảo 0 021293 1800 11142137NLS B 39570 Đặng Thị Hạ 1 170293 1600 11156099NLS B 39575 Võ Văn Hạ 0 270593 1350 11149472NLS B 39596 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 010993 1900 11112272NLS B 39604 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 020893 1500 11142138NLS B 39605 Trịnh Hồng Hạnh 1 220493 1500 11170010NLS B 39611 Đinh Thị Thu Hằng 1 160193 1650 11148301NLS B 39613 Đồng Thị Thanh Hằng 1 160193 1650 11157395NLS B 39617 Huỳnh Thị Thanh Hằng 1 270393 1400 11157396NLS B 39618 Lê Thị Hằng 1 080893 1400 11172236

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39624 Lưu Thị Hằng 1 280193 1600 11142139NLS B 39627 Ngô Thị Mộng Hằng 1 160392 1500 11148302NLS B 39628 Nguyễn Thị Hằng 1 150593 1650 11142140NLS B 39632 Nguyễn Thị Hằng 1 020792 1400 11149473NLS B 39634 Nguyễn Thị Hằng 1 060393 1500 11127292NLS B 39636 Nguyễn Thị Diệu Hằng 1 190993 1850 11126297NLS B 39641 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 270293 1600 11125150NLS B 39645 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1 140393 1450 11142141NLS B 39647 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 090693 1600 11142142NLS B 39648 Phan Thị Kim Hằng 1 070691 1650 11127293NLS B 39653 Phạm Thị Thúy Hằng 1 230893 1550 11156100NLS B 39656 Trần Thị Lệ Hằng 1 050293 1450 11157397NLS B 39657 Trần Thị Thu Hằng 1 200293 1300 11117147NLS B 39662 Từ Thị Mỹ Hằng 1 070792 1400 11127294NLS B 39665 Nguyễn Thành Hân 0 240693 1400 11157398NLS B 39670 Rơchâm Hẫu 0 010693 1150 11113312NLS B 39671 Bạch Văn Hận 0 160493 1600 11157399NLS B 39672 Bùi Tá Hận 0 260793 1450 11157400NLS B 39676 Đặng Thị Hậu 1 120693 1650 11149474NLS B 39692 Nguyễn Minh Hậu 0 291293 1500 11127295NLS B 39705 Tô Thị Qúi Hậu 1 101293 1500 11117148NLS B 39714 Lê Thái Hiền 0 021093 1550 11149475NLS B 39722 Nguyễn Quốc Hiền 0 151193 1750 11148303NLS B 39723 Nguyễn Thị Hiền 1 210293 2000 11126298NLS B 39730 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 200993 1750 11126299NLS B 39733 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 191193 1100 11112301NLS B 39735 Phạm Thái Hiền 0 081093 1150 11112302NLS B 39747 Võ Thị Hiền 1 020293 1400 11171131NLS B 39750 Nguyễn Duy Hiển 0 101093 1750 11142143NLS B 39757 Nguyễn Thị Hiến 1 120193 1300 11147069NLS B 39765 Ngô Đoàn Hiếu 0 260693 1800 11161091NLS B 39772 Nguyễn Văn Hiếu 0 160193 1450 11116105NLS B 39794 Huỳnh Thị Ngọc Hiệp 1 220693 1200 11149556NLS B 39796 Lê Xuân Hiệp 0 221293 1350 11161092NLS B 39806 Võ Đại Hiệp 0 040893 1350 11157401NLS B 39807 Võ Đức Hiệp 0 100392 1450 11127296NLS B 39813 Võ Thị Hiệu 1 200993 1450 11156101NLS B 39814 Bùi Thị Mỹ Hoa 1 270393 1950 11149476NLS B 39815 Hồ Thị Thanh Hoa 1 020993 1350 11172237NLS B 39816 Lê Thị Hoa 1 220493 1750 11148304NLS B 39827 Trần Thị Hoa 1 100293 2050 11149477NLS B 39830 Trần Kim Hoan 0 201193 1800 11172238NLS B 39848 Lê Quốc Hoài 0 060593 1950 11148305NLS B 39850 Nguyễn Hải Hoài 0 230893 1300 11131071NLS B 39851 Nguyễn Kiều Hoài 0 280993 1450 11142144NLS B 39860 Trương Văn Hoàn 0 180190 0900 11149557NLS B 39863 Dương Văn Hoàng 0 151293 1350 11145244NLS B 39865 Đào Thái Hoàng 0 100393 1650 11156102NLS B 39866 Đặng Vũ Hoàng 0 250493 1650 11142145NLS B 39870 Huỳnh Phi Hoàng 0 190893 1400 11172239NLS B 39872 Lê Trọng Hoàng 0 011293 1550 11160128

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39881 Nguyễn Thanh Hoàng 0 270793 1350 11125177NLS B 39886 Tô Hồng Hoàng 0 140893 1400 11111023NLS B 39895 Phan Thị Mỹ Hoằng 1 200493 1450 11148306NLS B 39897 Đỗ Thị Kim Hòa 1 200393 1150 11125178NLS B 39902 Lê Văn Hoàng Hòa 0 030393 1500 11149478NLS B 39903 Nguyễn Thanh Hòa 0 280693 1300 11113268NLS B 39907 Văn Thái Hòa 0 110193 1750 11112273NLS B 39908 Nguyễn Văn Hóa 0 140993 1700 11157402NLS B 39911 Nguyễn Thái Học 0 170393 2250 11139156NLS B 39925 Nguyễn Đức Hồng 0 201293 1450 11158030NLS B 39950 Lê Hữu Huân 0 301292 1300 11172240NLS B 39953 Nguyễn Huỳnh Đăng Huân 0 100793 1800 11149479NLS B 39959 Phạm Thị Huế 1 301293 1700 11126300NLS B 39984 Phạm Quốc Huy 0 020993 1400 11127297NLS B 39995 Huỳnh Thị Thuý Huyên 1 090993 1500 11113269NLS B 39997 Nguyễn Văn Huyên 0 011093 1550 11145245NLS B 40009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 050293 1950 11160129NLS B 40010 Phan Thị Huyền 1 230192 1300 11149558NLS B 40015 Trương Thị Thu Huyền 1 030493 1750 11126301NLS B 40018 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 1 020993 1800 11139157NLS B 40019 Nguyễn Thị Như Huỳnh 1 090393 1450 11149480NLS B 40030 Lê Phi Hùng 0 290193 1100 11149559NLS B 40033 Lê Văn Hùng 0 060193 1350 11149560NLS B 40034 Lưu Đức Hùng 0 300593 1550 11127298NLS B 40036 Nguyễn Phi Hùng 0 180293 1950 11161093NLS B 40037 Nguyễn Quốc Hùng 0 181092 1600 11139158NLS B 40038 Nguyễn Văn Hùng 0 280793 1400 11147070NLS B 40057 Hà Vĩnh Hưng 0 060393 1300 11161094NLS B 40080 Đào Thị Hương 1 210693 1450 11113270NLS B 40082 Đinh Thị Thu Hương 1 201293 1250 11113271NLS B 40085 Hà Thị Thu Hương 1 200893 1500 11148307NLS B 40089 Huỳnh Thị Bảo Hương 1 020793 1400 11172241NLS B 40106 Nguyễn Thị Thu Hương 1 160793 1350 11149481NLS B 40110 Phạm Thị Thu Hương 0 080193 1500 11157403NLS B 40117 Vũ Thị Thanh Hương 1 100693 1450 11125151NLS B 40119 Huỳnh Thị Hường 1 201093 1700 11172242NLS B 40130 Võ Thị Mỹ Hướng 1 220493 1450 11125152NLS B 40136 Ksor Hwư 0 100293 0900 11113313NLS B 40139 Bùi Lê Kha 0 010493 1650 11160130NLS B 40144 Rah Lan Kha 0 130892 0900 11113314NLS B 40149 Võ Thị Linh Kha 1 300193 1400 11156103NLS B 40159 Lý Thành Khả 0 200293 1500 11116106NLS B 40164 Ngô Trần Viết Khải 0 200993 1550 11148308NLS B 40165 Nguyễn Bá Khải 0 200793 1550 11149482NLS B 40166 Nguyễn Duy Khải 0 171293 1400 11131072NLS B 40171 Trần Đức Khải 0 040293 1350 11147071NLS B 40179 Trần Ngọc Khánh 0 100193 1400 11171132NLS B 40180 Trần Võ Bảo Khánh 0 070693 1900 11161095NLS B 40206 Võ Công Khoa 0 220893 1750 11157404NLS B 40212 Nguyễn Thanh Khuê 1 090393 1800 11148309NLS B 40217 Huỳnh Văn Khương 0 090193 1550 11160131

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40219 Lê Đình Khương 0 200193 1400 11114032NLS B 40222 Nguyễn Thanh Khương 0 020393 1950 11139159NLS B 40223 Võ Duy Khương 0 081293 1300 11171133NLS B 40231 Võ Văn Kiên 0 250991 1400 11158031NLS B 40239 Lê Thị Thúy Kiều 1 010693 1300 11171134NLS B 40240 Nguyễn Thị Kiều 1 060491 1500 11142146NLS B 40243 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 270791 1600 11149483NLS B 40245 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 251093 1300 11125179NLS B 40247 Phan Thị Phương Kiều 1 190293 1950 11157405NLS B 40256 Ngô Thành Kiến 0 120893 1850 11116107NLS B 40260 Hùynh Anh Kiệt 0 301293 1550 11131073NLS B 40264 Lê Thị Kim 1 271293 1600 11160132NLS B 40269 Rah Lan Gia Kơ 0 020293 1000 11149561NLS B 40276 Võ Văn Lai 0 070793 1500 11149484NLS B 40279 Đỗ Thị Lan 1 171093 1350 11157406NLS B 40303 Huỳnh Thị Kim Lành 1 060793 1850 11125153NLS B 40305 Lưu Thị Lành 1 050193 1100 11114045NLS B 40311 Nguyễn Bá Lãm 0 280993 1450 11161096NLS B 40312 Trần Quyết Lãm 0 071093 1650 11126302NLS B 40338 Trần Lê Lâm 0 240293 1800 11126303NLS B 40341 Đào Duy Lân 0 051093 1250 11147072NLS B 40344 Nguyễn Tấn Lầu 0 140593 1400 11157407NLS B 40346 Ngô Đình Lập 0 110993 1650 11160133NLS B 40350 Y Lẻh 1 300492 1000 11149562NLS B 40355 Nguyễn Thị Lê 1 200593 1500 11171135NLS B 40368 Nguyễn Thị Lệ 1 190393 1450 11149485NLS B 40369 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1 100493 1700 11156104NLS B 40374 Trần Thị Mỹ Lệ 1 201293 1400 11161097NLS B 40382 Nguyễn Thị Kim Liên 1 040693 1400 11139160NLS B 40387 Lê Thị Thu Liền 1 201293 1350 11117149NLS B 40388 Bùi Thị Liểu 1 170293 1650 11148310NLS B 40403 Châu Thị Hải Linh 1 010293 1500 11125154NLS B 40404 Dương Thị Mỹ Linh 1 090393 1900 11142147NLS B 40405 Đặng Thị Kha Linh 1 021193 1650 11125155NLS B 40413 Hồ Tất Linh 0 050393 1200 11114046NLS B 40415 Huỳnh Lê Bảo Linh 0 220393 1700 11142148NLS B 40420 Lê Tấn Linh 0 030993 1500 11172243NLS B 40425 Ngô Thị ái Linh 1 220793 1450 11149486NLS B 40427 Ngô Thuỳ Linh 1 220593 1650 11148311NLS B 40429 Nguyễn Diệu Nhất Linh 0 200293 1100 11125180NLS B 40431 Nguyễn Khánh Linh 1 150993 1800 11172244NLS B 40437 Nguyễn Thế Linh 0 160292 1800 11117150NLS B 40448 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 031093 1850 11149487NLS B 40451 Nguyễn Văn Linh 0 280493 1350 11111024NLS B 40455 Phạm Chí Linh 0 060593 1450 11113272NLS B 40475 Lê Đức Lĩnh 0 060293 1400 11149488NLS B 40479 Nguyễn Hoàng Lĩnh 0 250993 1350 11145246NLS B 40487 Hà Thị Minh Loan 1 030493 1350 11172245NLS B 40502 Đinh Bảo Long 0 270193 1250 11149489NLS B 40506 Hồ Huỳnh Long 0 030293 1700 11157408NLS B 40518 Trần Phi Long 0 231193 1350 11131074

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40521 Vũ Ngọc Long 0 201193 1750 11114033NLS B 40522 Đinh Tấn Lộc 0 060893 2300 11126304NLS B 40533 Văn Công Lộc 0 270593 2150 11148312NLS B 40542 Lương Hồng Lợi 1 100693 1550 11148313NLS B 40550 Phạm Tấn Lợi 0 050493 1500 11117151NLS B 40552 Quách Thành Lợi 0 091293 1100 11113273NLS B 40555 Trần Lê Trọng Lợi 0 190993 1750 11147073NLS B 40560 Nguyễn Thành Luân 0 040393 1500 11148314NLS B 40562 Nguyễn Văn Luân 0 100692 1350 11114034NLS B 40569 Võ Anh Luân 0 010593 1400 11172246NLS B 40571 Võ Trần Luân 0 120193 1900 11126305NLS B 40574 Nguyễn Thanh Luận 1 200493 1850 11145247NLS B 40575 Nguyễn Văn Luận 0 201193 1800 11126306NLS B 40585 Huỳnh Công Luyện 0 040193 1400 11112274NLS B 40589 Lê Thị Hồng Lụa 1 201093 1700 11117152NLS B 40594 Bùi Duy Lưu 0 271093 2050 11126307NLS B 40595 Hồ Sĩ Lưu 0 120393 1400 11142149NLS B 40600 Huỳnh Tấn Lực 0 211093 1350 11149563NLS B 40601 Lương Tấn Lực 0 081193 2150 11142150NLS B 40602 Nguyễn Tấn Vũ Lực 0 270492 1400 11172247NLS B 40608 Bùi Thị Mai Ly 1 200893 1400 11142151NLS B 40611 Đinh Thanh Ly 1 101093 1650 11148315NLS B 40613 Đoàn Thị Kim Ly 1 291193 1450 11125156NLS B 40615 Hà Vương Yến Ly 1 301093 1550 11112275NLS B 40616 Lê Nguyễn Thảo Ly 1 150793 1700 11126308NLS B 40627 Phạm Trúc Ly 1 060193 1800 11148316NLS B 40635 Nguyễn Thị Mai Lý 1 020293 1400 11172248NLS B 40636 Phan Thị Lý 1 080293 1350 11117153NLS B 40646 Nguyễn Thị Thanh Mai 1 170892 1250 11113315NLS B 40652 Bùi Xuân Mạnh 0 060493 1350 11113274NLS B 40653 Hà Ngọc Mạnh 0 041192 1300 11113275NLS B 40655 Lê Đức Mạnh 0 180493 1350 11160134NLS B 40660 Nguyễn Duy Mân 0 310893 1650 11156105NLS B 40663 Phan Quốc Mẫn 0 150493 1650 11161098NLS B 40668 Lê Thị Mến 1 020893 1400 11113276NLS B 40673 Nguyễn Văn Mến 0 260293 1300 11116108NLS B 40675 Lê Thị Hà Mi 1 060693 1700 11125157NLS B 40678 Nguyễn Thị Trà Mi 1 091093 1400 11157409NLS B 40679 Nguyễn Thị Tường Mi 1 140293 1350 11149490NLS B 40684 Đặng Văn Minh 0 250893 1700 11112276NLS B 40686 Hồ Văn Minh 0 060893 1300 11116109NLS B 40687 Lê Văn Minh 0 100192 1550 11112277NLS B 40691 Nguyễn Nhật Minh 0 180693 1400 11171136NLS B 40692 Nguyễn Quang Minh 0 100893 1650 11127299NLS B 40696 Nguyễn Vũ Anh Minh 0 261293 1250 11131075NLS B 40697 Thái Hữu Minh 0 100692 1600 11171137NLS B 40717 Nguyễn Thị Kiều My 1 120393 2100 11156106NLS B 40719 Nguyễn Thị Quý My 1 140393 1450 11149491NLS B 40723 Nguyễn Thị Xuân My 1 010293 1700 11148317NLS B 40724 Phan Hoàng Thanh Thanh My 1 090793 1500 11149492NLS B 40732 Nguyễn Thị Mỹ 1 200893 1600 11148318

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40743 Huỳnh Thị Thì Na 1 170892 1100 11125181NLS B 40744 Lê Thị Chi Na 1 150993 1300 11172249NLS B 40750 Hà Văn Nam 0 260293 1450 11171138NLS B 40754 Nguyễn Duy Nam 0 151193 1550 11149493NLS B 40756 Nguyễn Hoài Nam 1 201192 1450 11161099NLS B 40759 Nguyễn Sơn Nam 0 100493 1250 11114035NLS B 40763 Phạm Hoài Nam 0 200593 1500 11112278NLS B 40768 Trần Hữu Nam 0 300793 1450 11148319NLS B 40778 Bùi Thị Nga 1 041092 1100 11113316NLS B 40786 Lê Thuý Nga 1 170993 1250 11149564NLS B 40803 Võ Thị Kiều Nga 1 020793 1450 11125158NLS B 40804 Võ Thị Phương Nga 1 091093 1600 11157410NLS B 40818 Lê Nữ Thúy Ngân 1 271193 1850 11148320NLS B 40819 Mai Thị Mỹ Ngân 1 020493 1150 11146037NLS B 40824 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1 071093 1450 11113277NLS B 40829 Trần Thị Thúy Ngân 1 120393 1400 11149494NLS B 40836 Cao Tuấn Nghĩa 0 130693 1850 11157411NLS B 40837 Diệp Hoàng Nghĩa 0 291293 1400 11149565NLS B 40838 Hoàng Trung Nghĩa 0 020193 1500 11147074NLS B 40844 Nguyễn Trọng Nghĩa 0 090293 1400 11139161NLS B 40858 Đặng Lê Thu Ngọc 1 221293 1500 11142152NLS B 40863 Đoàn Thị Nguyên Ngọc 1 141093 1400 11113278NLS B 40882 Nguyễn Văn Ngọc 0 100493 1700 11157412NLS B 40885 Trần Như Ngọc 0 060693 1400 11157413NLS B 40886 Trần Thị Kim Ngọc 1 311293 1950 11126309NLS B 40890 Từ Bảo Ngọc 1 200893 1450 11112279NLS B 40892 Võ Tuấn Ngọc 0 201193 1550 11113279NLS B 40900 Đặng Thành Nguyên 0 090893 1400 11116110NLS B 40904 Hà Thế Nguyên 0 051293 1250 11147075NLS B 40911 Lý Thành Nguyên 0 020693 1700 11127300NLS B 40912 Nguyễn Nguyên 0 301193 1450 11170011NLS B 40916 Nguyễn Thảo Nguyên 1 200893 1800 11149495NLS B 40920 Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên 1 160293 1550 11156107NLS B 40922 Nguyễn Vĩ Thảo Nguyên 1 240693 1500 11125159NLS B 40924 Phan Thị Tài Nguyên 1 050493 1750 11157414NLS B 40925 Phạm Đình Nguyên 0 190193 1450 11112280NLS B 40927 Phạm Nhất Nguyên 0 010293 1550 11160135NLS B 40929 Trần Cao Nguyên 0 181193 1300 11172250NLS B 40931 Trần Thị Nguyên 1 101093 1300 11127301NLS B 40932 Trần Thị Anh Nguyên 1 250893 1950 11149496NLS B 40933 Trương Đình Nguyên 0 240493 1450 11148321NLS B 40938 Bùi Như Nguyệt 1 300493 1950 11148322NLS B 40941 Hồ Thị ảnh Nguyệt 1 070393 1700 11157415NLS B 40948 Phan Thị ánh Nguyệt 1 060193 1350 11113280NLS B 40955 Nguyễn Cao Nha 0 200993 1600 11127302NLS B 40969 Võ Thị Hoàng Nhã 1 241193 1600 11112281NLS B 40978 Đặng Thành Nhân 0 180293 1300 11149566NLS B 40980 Hồ Sĩ Nhân 0 010993 1650 11125160NLS B 40991 Phan Minh Nhân 0 120493 1450 11117154NLS B 40996 Trương Thành Nhân 0 260493 1650 11161100NLS B 41002 Nguyễn Thị Nhất 1 140193 1650 11117155

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41003 Nguyễn Văn Nhất 0 100193 1650 11147076NLS B 41004 Nguyễn Văn Nhất 0 100193 1350 11149497NLS B 41006 Trương Duy Nhất 0 140293 1650 11127303NLS B 41008 Võ Hữu Nhất 0 020893 1400 11149498NLS B 41011 Đào Duy Nhật 0 180993 1400 11142153NLS B 41021 Cao Thị Quỳnh Nhi 1 200293 1350 11147077NLS B 41022 Dương Thị Nhi 1 070493 1750 11139162NLS B 41026 Huỳnh Thị Hà Nhi 1 120593 2200 11126310NLS B 41030 Lê Hồng Nhi 0 200692 1150 11114047NLS B 41036 Ngô Thị Mỹ Nhi 1 240493 1700 11148323NLS B 41038 Nguyễn Tấn Nhi 0 151093 2000 11149499NLS B 41045 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 051093 1250 11125182NLS B 41053 Trương Thị Thuỳ Nhi 1 090593 1350 11117156NLS B 41054 Võ Thị Hồng Nhi 1 240993 1800 11160136NLS B 41056 Đinh Thị Mỹ Nhiên 1 211193 1700 11156108NLS B 41058 Lê Đình Nhiên 0 030293 1800 11148324NLS B 41061 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 1 060293 2150 11126311NLS B 41065 Đặng Thị Kim Nhị 1 271193 1400 11149500NLS B 41072 Ngô Thị Huỳnh Nhơn 1 260393 1400 11116111NLS B 41082 Đoàn Thị Cẩm Nhung 1 190893 1400 11161101NLS B 41083 Hoàng Thụ Nhung 1 121193 0950 11149567NLS B 41084 Lê Thị Mỹ Nhung 1 091293 1400 11157416NLS B 41085 Lê Thị Nguyệt Nhung 1 240493 1550 11156109NLS B 41086 Lê Thị Thuỳ Nhung 1 121293 1500 11127304NLS B 41094 Phạm Cẩm Nhung 1 220993 1750 11116112NLS B 41096 Phạm Thị Nhung 1 100793 1550 11113281NLS B 41101 Trần Thị Quỳnh Nhung 1 160593 1350 11147078NLS B 41106 Phạm Thị Nhụy 1 100993 1500 11117157NLS B 41107 Cao Thị Cẩm Như 1 081093 1400 11149501NLS B 41116 Trần Thị Mỹ Như 1 021093 1400 11157417NLS B 41117 Võ Thanh Như 0 020493 1300 11116113NLS B 41129 Trần Thị Kim Ni 1 101093 1700 11157418NLS B 41133 Nguyễn Hữu Ninh 0 220793 1900 11126312NLS B 41138 Phạm Thị Nở 1 201093 1850 11139163NLS B 41139 Hà Vũ Thị Mỹ Nương 1 200693 1650 11112282NLS B 41140 Lê Thị Kiều Nương 1 190593 1600 11161102NLS B 41146 Bạch Thị Nữ 1 100593 1300 11145248NLS B 41149 Ngô Kim Nữ 1 161193 1600 11148325NLS B 41160 Lê Thị Kim Oanh 1 140193 1750 11172251NLS B 41161 Lương Thị Kim Oanh 1 250593 1400 11149568NLS B 41162 Ngô Tấn Oanh 0 050193 1450 11171139NLS B 41163 Ngô Thị Nguyệt Oanh 1 241193 1350 11149569NLS B 41164 Nguyễn Hoàng Oanh 1 070493 1900 11126313NLS B 41165 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1 180793 1900 11139164NLS B 41171 Phan Thị Kim Oanh 1 130593 0900 11125183NLS B 41172 Phạm Thị Mỹ Oanh 1 201293 1500 11157419NLS B 41173 Trần Thị Oanh 1 120893 1500 11148326NLS B 41177 Võ Thị Ngọc Oanh 1 090393 1400 11149502NLS B 41180 Nguyễn Văn Phán 0 171293 1350 11114036NLS B 41183 Đỗ Tiến Phát 0 060693 1750 11112283NLS B 41185 Huỳnh Tấn Phát 0 270193 1300 11171140

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41192 Nguyễn Văn Phát 0 210193 1500 11147079NLS B 41203 Hoàng Thị Yến Phi 1 021293 1650 11172252NLS B 41214 Lê Vũ Phong 0 011193 1750 11126314NLS B 41223 Nguyễn Tấn Phong 0 120993 1250 11149570NLS B 41224 Nguyễn Thanh Phong 0 190293 1450 11145249NLS B 41229 Võ Ngọc Phong 0 120693 1450 11157420NLS B 41232 Buì Văn Phố 0 301293 1350 11116114NLS B 41244 Lê Trung Phú 0 160293 1650 11148327NLS B 41250 Dương Thị Kim Phúc 1 100593 1200 11111025NLS B 41253 Đỗ Tiến Phúc 0 160893 1300 11158032NLS B 41257 Lâm Quang Phúc 0 140593 1200 11149571NLS B 41262 Nguyễn Đình Phúc 0 150393 1500 11113282NLS B 41265 Nguyễn Thanh Phúc 0 160493 1500 11127305NLS B 41275 Trần Thị Thanh Phúc 1 020693 1650 11112284NLS B 41276 Võ Thị Phúc 1 101093 1800 11172253NLS B 41278 Cao Hoàng Y Phụng 1 111193 1450 11161103NLS B 41283 Lê Thanh Mỹ Phụng 1 061293 1950 11112285NLS B 41284 Lê Thị Phụng 1 100493 1500 11142154NLS B 41286 Lê Văn Phụng 0 110293 1350 11171141NLS B 41291 Đặng Thị Phương 1 250893 1350 11127306NLS B 41292 Đặng Thị Mỹ Phương 1 160393 1600 11172254NLS B 41293 Hà Thị Phương 1 200193 1550 11157421NLS B 41300 Lê Quang Phương 0 240293 1400 11149503NLS B 41314 Nguyễn Thị Minh Phương 1 250893 1400 11116115NLS B 41315 Nguyễn Thị Thu Phương 1 021292 1400 11149504NLS B 41319 Nguyễn Văn Phương 0 110793 1100 11149572NLS B 41322 Trần Minh Phương 0 280993 1300 11171142NLS B 41328 Võ Thiên Phương 0 181093 1400 11117158NLS B 41330 Vũ Thị Hà Phương 1 070493 1750 11146038NLS B 41340 Bùi Lệ Trúc Phượng 1 120493 1350 11117159NLS B 41367 Hồ Ngọc Quang 0 100993 1750 11158033NLS B 41368 Lê Đình Quang 0 171093 1150 11114048NLS B 41370 Lê Vũ Quang 0 061093 1750 11126315NLS B 41376 Phạm Văn Quang 0 240592 1250 11161104NLS B 41384 Lương Thị Quanh 1 180993 1850 11156110NLS B 41386 Võ Thị Thuỳ Quanh 1 060493 1750 11126316NLS B 41388 Nguyễn Thị Quà 1 200993 1700 11142155NLS B 41393 Hứa Văn Quân 0 100993 1350 11160137NLS B 41399 Lê Minh Quí 0 240193 1850 11156111NLS B 41400 Lê Tấn Quí 0 240993 1500 11161105NLS B 41401 Nguyễn Thái Quí 0 150293 1550 11157422NLS B 41402 Nguyễn Văn Quí 0 270593 1350 11117160NLS B 41404 Đào Anh Quốc 0 230393 1400 11127307NLS B 41407 Hồ Chí Quốc 0 180393 1350 11116116NLS B 41409 Lê Bảo Quốc 0 010193 1250 11149573NLS B 41412 Nguyễn Hồng Quốc 0 210893 1450 11112286NLS B 41413 Nguyễn Trung Quốc 0 010192 1350 11147080NLS B 41416 Trần Chí Quốc 0 210688 1400 11139165NLS B 41418 Trần Hoàng Quốc 0 200193 1550 11111026NLS B 41424 Nguyễn Thanh Quy 0 260593 2150 11126317NLS B 41427 Lê Đình Thảo Quyên 1 261093 1400 11131076

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41433 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1 190393 1450 11125161NLS B 41436 Trần Thị Quyên 1 300893 1650 11127308NLS B 41437 Trần Thị Tố Quyên 1 300193 1550 11112287NLS B 41441 Vũ Huệ Quyên 1 050993 1450 11149505NLS B 41442 Dương Vinh Quyền 0 191193 1600 11114037NLS B 41444 Đặng Toàn Quyền 0 071092 1300 11161106NLS B 41447 Trần Xuân Quyền 0 190193 1700 11139166NLS B 41449 Nguyễn Trường Quyết 0 020993 1250 11111027NLS B 41450 Nguyễn Trần Văn Quyện 0 130693 2550 11172255NLS B 41452 Đinh Thị Như Quỳnh 1 150693 1600 11148328NLS B 41454 Hồ Thị Xuân Quỳnh 1 151193 1450 11157423NLS B 41461 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 1 241093 1700 11158034NLS B 41463 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 1 051193 2150 11160138NLS B 41465 Trần Đặng Thẩm Quỳnh 1 201193 2000 11157424NLS B 41466 Trương Chỉ Quỳnh 1 110993 1300 11111028NLS B 41475 Ngô Thị Xuân Quý 1 091092 1100 11149574NLS B 41478 Nguyễn Thị Quý 1 260293 1450 11148329NLS B 41480 Phạm Hà Ngọc Quý 1 240793 1450 11172256NLS B 41486 Võ Song Quý 0 150693 1350 11114038NLS B 41489 Nguyễn Thị Kim Qúy 1 100393 1350 11127309NLS B 41492 Lương Đình Rin 0 220293 1450 11172257NLS B 41501 Đoàn Thanh Sang 1 060993 1450 11172258NLS B 41506 Kim Văn Sang 0 260393 1550 11127310NLS B 41509 Lê Viết Sang 0 040393 1350 11117161NLS B 41512 Nguyễn Tấn Sang 0 240693 1450 11148330NLS B 41522 Phan Thanh Sang 0 160993 1500 11112303NLS B 41529 Trương Thị Sang 1 100893 1450 11149506NLS B 41533 Mai Xuân Sáng 0 100793 1300 11131077NLS B 41534 Nguyễn Ngọc Sáng 0 120193 1650 11126318NLS B 41535 Văn Sáng 0 131193 1650 11127311NLS B 41536 Hồ Sỹ Sâm 0 080193 1400 11116117NLS B 41542 Nguyễn Thị Tuyết Sen 1 301293 1600 11157425NLS B 41543 Bùi Đức Sinh 0 191293 2000 11139167NLS B 41549 Nguyễn Tấn Sinh 0 010593 1400 11142156NLS B 41550 Nguyễn Thanh Sinh 0 060993 1800 11111029NLS B 41554 Trần Thân Sinh 0 201093 1650 11142157NLS B 41559 Đặng Văn Sĩ 0 200393 1700 11116118NLS B 41560 Lê Văn Sĩ 0 201193 1500 11148331NLS B 41567 Trần Ngọc Son 0 221093 1450 11145250NLS B 41574 Lê Minh Sơn 0 110593 1500 11172259NLS B 41580 Nguyễn Lê Quí Sơn 0 120693 2000 11126319NLS B 41582 Nguyễn Ngọc Sơn 0 280893 1750 11156112NLS B 41587 Phạm Ngọc Sơn 0 290693 1100 11125184NLS B 41590 Trần Ngọc Sơn 0 211093 1450 11139168NLS B 41603 Phan Thị Bích Sương 1 111092 1250 11145251NLS B 41613 Trần Quốc Sỹ 0 241192 1150 11113317NLS B 41622 Huỳnh Tú Tài 0 210493 1500 11157426NLS B 41624 Nguyễn Công Tài 0 141092 1800 11126320NLS B 41625 Nguyễn Đức Tài 0 180993 1550 11149507NLS B 41639 Bùi Chí Tâm 0 110993 1400 11139169NLS B 41640 Bùi Thanh Tâm 1 150893 1550 11113283

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41649 Lê Thị Minh Tâm 1 200893 1550 11158035NLS B 41656 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 300193 1350 11149508NLS B 41658 Trần Minh Tâm 0 010293 1650 11127312NLS B 41660 Trần Thị Thanh Tâm 1 111093 1350 11149509NLS B 41668 Lê Nhật Tân 0 230493 1900 11126321NLS B 41669 Lê Thiên Tân 0 190793 2150 11148332NLS B 41670 Nguyễn Anh Tân 0 200493 1550 11149510NLS B 41678 Nguyễn Thanh Tân 0 240293 1400 11127313NLS B 41682 Trần Thị Tân 1 230393 1250 11172260NLS B 41689 Đồng Minh Tấn 0 050293 1750 11127314NLS B 41691 Lê Hữu Tấn 0 120993 1800 11142158NLS B 41692 Lê Quang Tấn 0 300493 1400 11149511NLS B 41694 Trần Đức Tấn 0 271093 1550 11149512NLS B 41698 Đậu Hoài Thanh 0 100692 1400 11114039NLS B 41699 Huỳnh Thị Kim Thanh 1 061293 1350 11171143NLS B 41702 Lê Thị Mai Thanh 1 110793 1800 11126322NLS B 41703 Nguyễn Chí Thanh 0 191093 1450 11149513NLS B 41713 Trương Minh Thanh 0 171193 1550 11149514NLS B 41716 Võ Yến Thanh 1 050193 2100 11126323NLS B 41719 Lê Nhật Thao 0 060993 1100 11114049NLS B 41721 Đào Vũ Minh Thành 0 141092 1350 11146039NLS B 41725 Đỗ Văn Thành 0 020993 1350 11161107NLS B 41726 Đỗ Xuân Thành 0 090693 1300 11125185NLS B 41728 Huỳnh Công Thành 0 070393 1400 11172261NLS B 41729 Huỳnh Tấn Thành 0 260693 1600 11125162NLS B 41734 Nguyễn Công Thành 0 210993 1700 11156113NLS B 41741 Nguyễn Thái Thành 0 200493 1550 11149515NLS B 41744 Thái Bá Thành 0 100593 1450 11160139NLS B 41745 Tô Ngọc Thành 0 200793 1700 11139170NLS B 41749 Võ Văn Thành 0 121293 1300 11147081NLS B 41750 Vũ Tiến Thành 0 220793 1550 11149516NLS B 41751 Vũ Tuấn Thành 0 241093 1300 11160140NLS B 41752 Đỗ Thị Thảnh 1 110893 1500 11156114NLS B 41755 Bùi Thị Thu Thảo 1 110793 1450 11131078NLS B 41759 Đinh Thị Thanh Thảo 1 080193 1350 11161108NLS B 41760 Đoàn Phương Thảo 1 261093 1400 11149517NLS B 41761 Đoàn Thị Thanh Thảo 1 151093 1550 11142159NLS B 41763 Đỗ Thanh Thảo 1 221293 1750 11142160NLS B 41767 Lê Bá Thảo 0 100293 2000 11125163NLS B 41768 Lê Thị Thảo 1 241193 1450 11156115NLS B 41769 Lê Thị Bích Thảo 1 050793 1650 11126324NLS B 41789 Nguyễn Thị Đông Thảo 1 060193 1600 11139171NLS B 41794 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 090193 1550 11125164NLS B 41801 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 220993 1400 11149518NLS B 41808 Nguyễn Xuân Thảo 0 210393 1600 11157427NLS B 41814 Trần Đức Thảo 0 200793 1650 11126325NLS B 41821 Trần Thị Thu Thảo 1 170393 1600 11142161NLS B 41822 Trương Thị Thu Thảo 1 260793 1450 11148333NLS B 41823 Trương Thị Thu Thảo 1 080891 1200 11149575NLS B 41829 Lê Quốc Thái 0 080993 1350 11147082NLS B 41836 Nguyễn Hoàng Thái 0 270193 1650 11126326

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41851 Nguyễn Ngọc Thạch 0 010593 1650 11158036NLS B 41862 Võ Thị Minh Thạnh 1 090293 1550 11149519NLS B 41881 Đoàn Tất Thắng 0 201293 1300 11147083NLS B 41884 Lê Đức Thắng 0 010293 1450 11172262NLS B 41887 Lê Văn Thắng 0 111193 1350 11113284NLS B 41888 Nguyễn Cao Thắng 0 080993 1550 11172263NLS B 41892 Nguyễn Văn Thắng 0 160892 1250 11149520NLS B 41895 Phan Trường Thắng 0 210893 1300 11113285NLS B 41896 Phạm Cao Thắng 0 060793 2150 11172264NLS B 41897 Phạm Việt Thắng 0 020893 1550 11146040NLS B 41898 Trần Hoài Thắng 0 010793 1500 11157428NLS B 41901 Trương Ngọc Thắng 0 040691 1400 11146041NLS B 41906 Hồ Phi Thân 0 180392 1300 11171144NLS B 41909 Lê Xuất Thân 0 020193 1450 11117162NLS B 41912 Nguyễn Văn Thân 0 160693 1500 11157429NLS B 41913 Nguyễn Văn Thân 0 100293 1350 11161109NLS B 41916 Huỳnh Ngọc Thận 0 160693 1250 11132012NLS B 41919 Võ Thị Hồng Thêu 1 200592 1450 11149521NLS B 41924 Phạm Văn Thế 0 160493 1550 11145252NLS B 41929 Huỳnh Thị Anh Thi 1 261293 1550 11142162NLS B 41930 Nguyễn Đình Hải Thi 0 160190 1550 11112288NLS B 41937 Phạm Thị ái Thi 1 200993 1400 11142163NLS B 41939 Trần Thị Anh Thi 1 290793 1700 11125165NLS B 41940 Trần Văn Thi 0 100193 1500 11160141NLS B 41941 Võ Văn Thi 0 280693 1900 11139172NLS B 41942 Dương Văn Thiên 0 070693 1500 11141026NLS B 41944 Nguyễn Bá Thiên 0 160693 1500 11117163NLS B 41954 Cao Đình Thiện 0 300193 1400 11160142NLS B 41956 Huỳnh Ngọc Khánh Thiện 0 111093 1450 11142164NLS B 41964 Nguyễn Văn Thiện 0 120793 1550 11139173NLS B 41969 Tạ Thị Hoàn Thiện 1 030893 1600 11126327NLS B 41973 Võ Trường Thiện 0 030293 1600 11172265NLS B 41974 Đặng Thị Ngọc Thiệp 1 021193 1550 11132013NLS B 41991 Huỳnh Huy Thịnh 0 200293 1450 11148334NLS B 41992 Lê Quang Thịnh 0 240192 1400 11127315NLS B 41995 Nguyễn Bá Thịnh 0 201293 1500 11161110NLS B 41996 Nguyễn Công Thịnh 0 250393 1400 11161111NLS B 42000 Nguyễn Quốc Thịnh 0 200593 1400 11158037NLS B 42001 Nguyễn Tấn Thịnh 0 020593 1300 11113286NLS B 42002 Nguyễn Tiến Thịnh 0 120892 1400 11149576NLS B 42004 Phan Quốc Thịnh 0 221193 1450 11172266NLS B 42007 Phạm Hữu Thịnh 0 010693 1550 11126328NLS B 42008 Phạm Minh Thịnh 0 120592 1450 11127316NLS B 42010 Tô Đức Thịnh 0 160993 1400 11160143NLS B 42011 Trần Quốc Thịnh 0 091093 1850 11126329NLS B 42012 Trần Văn Thịnh 0 261193 1150 11149577NLS B 42018 Dương Thị Thoa 1 281093 1650 11148335NLS B 42019 Đào Thị Kim Thoa 1 010193 1550 11149522NLS B 42027 Trần Thị Minh Thoa 1 110993 1500 11148336NLS B 42034 Nguyễn Thanh Thoại 0 030293 1700 11148337NLS B 42047 Phạm Ngọc Thông 0 220389 1300 11113287

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42048 Trần Trung Thông 0 101092 1300 11145253NLS B 42049 Trần Viễn Thông 0 090293 1350 11145254NLS B 42055 Phạm Anh Thơ 1 130793 1100 11149578NLS B 42060 Đỗ Thị Thơm 1 010793 1500 11113288NLS B 42084 Trần Thị Hoài Thu 1 141293 1150 11125186NLS B 42090 Dương Văn Thuận 0 080493 1650 11113289NLS B 42091 Đỗ Văn Thuận 0 231293 1300 11160144NLS B 42105 Trần Hiếu Thuận 1 050193 1400 11149523NLS B 42113 Bùi Thị Như Thuyền 1 080293 1550 11161112NLS B 42116 Thái Thị Thuyền 1 011292 1450 11125166NLS B 42120 Lê Thị Thanh Thuỳ 1 010893 1400 11149524NLS B 42121 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 1 120193 1550 11142165NLS B 42130 Ngô Thị Cẩm Thuỷ 1 280393 1750 11157430NLS B 42131 Ngô Thị Thanh Thuỷ 1 010793 1550 11148338NLS B 42143 Vũ Thị Thuỷ 1 050193 1350 11147084NLS B 42149 Ngô Thị Ngọc Thuý 1 081293 1500 11117164NLS B 42158 Lê Thị Thu Thùy 1 140593 1400 11149525NLS B 42160 Mai Thị Minh Thùy 1 200893 1700 11127317NLS B 42172 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 201293 2100 11126330NLS B 42182 Lê Thị Thúy 1 250193 1400 11145255NLS B 42185 Nguyễn Thị Lệ Thúy 1 100593 1700 11126331NLS B 42196 Huỳnh Thị Thiên Thư 1 041093 1350 11172267NLS B 42199 Lê Thị Quỳnh Thư 1 160393 1400 11112289NLS B 42202 Nguyễn Hà Thanh Thư 1 150893 1250 11149579NLS B 42203 Nguyễn Kim Thư 1 100493 1500 11157431NLS B 42206 Nguyễn Thị Hoài Thư 1 050493 1400 11142166NLS B 42207 Nguyễn Thị Minh Thư 1 010493 1450 11148339NLS B 42211 Phạm Thị Anh Thư 1 150993 1550 11127318NLS B 42212 Trần Thị Quỳnh Thư 1 090893 1500 11160145NLS B 42215 Văn Thị Minh Thư 1 080593 1650 11157432NLS B 42216 Cao Hoài Thương 0 080793 1600 11171145NLS B 42225 Lê Thị Mỹ Thương 1 140693 1450 11148340NLS B 42232 Nguyễn Thị Hoài Thương 1 220793 1250 11113290NLS B 42234 Nguyễn Thị Thu Thương 1 090393 1250 11125187NLS B 42240 Phạm Hoài Thương 1 241293 1500 11157433NLS B 42241 Phạm Hoàng Thương 1 040493 1250 11146042NLS B 42248 Lê Xuân Thường 0 300693 1550 11147085NLS B 42250 Bùi Đăng Thưởng 0 140793 1400 11172268NLS B 42251 Trần Văn Thưởng 0 120393 1500 11112290NLS B 42255 Đỗ Tạ Duy Thức 0 080992 1300 11114050NLS B 42256 Phan Công Thức 0 010693 1700 11161113NLS B 42257 Nguyễn Mai Thy 0 110293 1150 11114051NLS B 42262 Lê Thị Kiều Tiên 1 250993 1650 11157434NLS B 42267 Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên 1 040493 1450 11111030NLS B 42270 Nguyễn Thị Thiên Tiên 1 200493 1350 11146043NLS B 42271 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 010293 1700 11125167NLS B 42274 Nguyễn Trần Thủy Tiên 1 110593 1550 11113291NLS B 42286 Nguyễn Thị Thanh Tiền 1 160893 1550 11127319NLS B 42288 Bùi Thị Kim Tiến 1 280693 1600 11147086NLS B 42292 Huỳnh Việt Tiến 0 060993 1450 11127320NLS B 42293 Lê Đình Tiến 0 010793 1500 11157435

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42309 Trần Phi Tiến 0 140793 1850 11127321NLS B 42313 Trương Trần Tiến 0 230993 1550 11139174NLS B 42314 Võ Minh Tiến 0 150493 1400 11112291NLS B 42316 Đặng Minh Tiếng 0 030693 1250 11172269NLS B 42326 Nguyễn Thị Tiện 1 230493 1450 11125168NLS B 42357 Nguyễn Hữu Tín 0 130793 1500 11127322NLS B 42358 Nguyễn Khương Tín 0 280293 1300 11161114NLS B 42359 Nguyễn Trung Tín 0 010893 1400 11139175NLS B 42360 Nguyễn Trung Tín 0 260793 1400 11157436NLS B 42368 Bùi Công Tịnh 0 190389 1250 11161115NLS B 42369 Đặng Văn Tịnh 0 170393 1700 11149580NLS B 42371 Đỗ Văn Tịnh 0 100493 1350 11170012NLS B 42374 Bùi Minh Toàn 0 160893 1300 11116119NLS B 42390 Phan Thanh Toàn 0 100193 1350 11149526NLS B 42391 Phan Văn Toàn 0 031293 1100 11112304NLS B 42400 Nguyễn Duy Toản 0 181193 1400 11125188NLS B 42401 Trần Quốc Toản 0 201193 1800 11126332NLS B 42406 Nguyễn Văn Tốt 0 270493 1300 11131079NLS B 42411 Đỗ Thị Trang 1 060593 1350 11161116NLS B 42412 Đỗ Thị Thảo Trang 1 081093 1300 11125189NLS B 42427 Nguyễn Thị Trang 1 271093 1450 11157437NLS B 42429 Nguyễn Thị Trang 1 081193 1400 11157438NLS B 42430 Nguyễn Thị Kim Trang 1 201293 1400 11161117NLS B 42438 Nguyễn Thuỳ Trang 1 070393 1400 11157439NLS B 42446 Trần Thị Trang 1 220293 1600 11125169NLS B 42453 Trần Thị Thu Trang 1 240493 1700 11126333NLS B 42454 Trần Thị Thuỳ Trang 1 291293 1450 11160146NLS B 42467 Phạm Tấn Trà 0 250393 1550 11160147NLS B 42472 Võ Thanh Trãi 0 020993 1500 11139176NLS B 42476 Nguyễn Quốc Trạng 0 160293 2000 11116120NLS B 42489 Lê Thanh Trâm 1 020892 1300 11111031NLS B 42494 Ngô Thị Bích Trâm 1 240193 1650 11148341NLS B 42495 Nguyễn Bảo Trâm 1 160393 1600 11160148NLS B 42498 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 030493 1500 11172270NLS B 42509 Phan Thị Tố Trâm 1 161193 1600 11148342NLS B 42522 Lê Thị Huyền Trân 1 111193 1450 11125170NLS B 42531 Nguyễn Văn Tri 0 040893 1650 11131080NLS B 42541 Nguyễn Hải Triều 1 181092 1300 11131081NLS B 42542 Nguyễn Thanh Triều 0 201093 1200 11112305NLS B 42543 Nguyễn Thị ái Triều 1 230693 1350 11112292NLS B 42544 Nguyễn Thị Hồng Triều 1 290492 1200 11149581NLS B 42545 Nguyễn Thị Thuý Triều 1 200693 1500 11125171NLS B 42551 Trần Trường Triệu 0 211193 1450 11156116NLS B 42560 Mai Thị Việt Trinh 1 020293 1400 11139177NLS B 42562 Nguyễn Nhật Trinh 1 071293 1400 11149527NLS B 42563 Nguyễn Thị Trinh 1 150193 1500 11125172NLS B 42572 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 180693 1350 11127323NLS B 42573 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 090393 1550 11113292NLS B 42581 Tạ Thị Thuỳ Trinh 1 020793 1700 11142167NLS B 42595 Nguyễn Khánh Trình 0 120693 1700 11126334NLS B 42596 Nguyễn Phi Trình 0 120893 1350 11117165

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42603 Lê Đức Trí 0 250893 1700 11160149NLS B 42606 Nguyễn Hữu Trí 0 200993 1850 11149528NLS B 42607 Nguyễn Kế Trí 0 090593 1850 11126335NLS B 42609 Nguyễn Trọng Trí 0 280993 1550 11139178NLS B 42623 Hà Đình Trọng 0 190993 1500 11149529NLS B 42624 Huỳnh Thanh Trọng 0 311093 1600 11127324NLS B 42626 Nguyễn Văn Trọng 0 060993 1950 11142168NLS B 42628 Trần Minh Trọng 0 140693 1800 11126336NLS B 42632 Đinh Bá Trung 0 190992 1400 11145256NLS B 42645 Nguyễn Thanh Trung 0 150593 1550 11157440NLS B 42660 Nguyễn Thanh Truyền 0 010193 1400 11149530NLS B 42666 Nguyễn Hữu Trúc 0 150593 2000 11113293NLS B 42667 Nguyễn Mộng Trúc 1 070193 1200 11149582NLS B 42673 Phan Thanh Cẩm Trúc 1 101093 1400 11157441NLS B 42678 Võ Yến Trúc 1 180493 1850 11148343NLS B 42683 Huỳnh Trúc Nhật Trường 0 120693 1600 11149531NLS B 42684 Huỳnh Xuân Trường 0 050593 2050 11139179NLS B 42685 Lành Văn Trường 0 201191 1150 11139180NLS B 42688 Nguyễn Công Trường 0 200393 1400 11117166NLS B 42694 Trần Văn Trường 0 280393 1050 11146044NLS B 42706 Bùi Văn Tuân 0 190293 1650 11172271NLS B 42708 Trần Nhật Tuân 0 270793 1550 11127325NLS B 42709 Trần Thanh Tuân 0 200993 2000 11139181NLS B 42713 Cao Minh Tuấn 0 210493 1550 11139182NLS B 42715 Đặng Văn Tuấn 0 110493 1650 11116121NLS B 42719 Đỗ Ngọc Tuấn 0 120192 1500 11139183NLS B 42729 Lê Thành Tuấn 0 030993 1400 11114040NLS B 42730 Nguyễn Anh Tuấn 0 130293 1750 11112293NLS B 42731 Nguyễn Anh Tuấn 0 210693 1850 11112294NLS B 42740 Nguyễn Phước Tuấn 0 130193 1350 11157442NLS B 42742 Nguyễn Thanh Tuấn 0 240493 1650 11149532NLS B 42743 Nguyễn Thế Việt Tuấn 0 271293 1400 11149533NLS B 42746 Phạm Ngọc Tuấn 0 250693 1600 11127326NLS B 42747 Quách Anh Tuấn 0 301293 1350 11172272NLS B 42762 Huỳnh Minh Tuyên 0 040193 2200 11139184NLS B 42768 Trần Anh Tuyên 0 270393 1400 11149534NLS B 42773 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1 260693 1450 11116122NLS B 42774 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1 170193 1750 11142169NLS B 42776 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 010193 1650 11113294NLS B 42778 Trương Thị Thu Tuyền 1 091193 1550 11148344NLS B 42780 Nguyễn Thị Thanh Tuyển 1 160293 1400 11149535NLS B 42791 Võ Thị Kim Tuyến 1 020893 1300 11114041NLS B 42792 Châu Thị Tuyết 1 230393 2150 11127327NLS B 42793 Dương Thị ánh Tuyết 1 221193 1400 11112295NLS B 42796 Nguyễn Thị Tuyết 1 010693 1200 11149583NLS B 42801 Trần Thị ánh Tuyết 1 100393 1300 11141027NLS B 42805 Đoàn Quốc Tùng 0 241292 1650 11148345NLS B 42806 Hoàng Văn Tùng 0 240293 1750 11112296NLS B 42814 Nguyễn Thanh Tùng 0 030293 1300 11161118NLS B 42816 Nguyễn Thanh Tùng 0 120293 1100 11113318NLS B 42817 Nguyễn Thanh Tùng 0 061293 1350 11161119

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42822 Thái Thanh Tùng 0 010293 1100 11114052NLS B 42827 Trương Thị Tùng 1 191093 1300 11148346NLS B 42828 Vi Thanh Tùng 0 160493 1650 11145257NLS B 42831 Bùi Thanh Tú 0 160293 1350 11171146NLS B 42836 Lê Minh Tú 0 160492 1700 11171147NLS B 42840 Nguyễn Anh Tú 0 010293 1750 11142170NLS B 42841 Nguyễn Lê Tuấn Tú 0 300593 1150 11149584NLS B 42850 Trần Đặng Hạnh Tú 1 140293 1850 11148347NLS B 42853 Trần Văn Tú 0 240693 1600 11148348NLS B 42857 Bùi Văn Túc 0 201293 1300 11116123NLS B 42867 Lê Văn Tường 0 051093 1600 11172273NLS B 42868 Thái Kế Tường 0 010993 1800 11112297NLS B 42872 Trần Nguyên Tưởng 0 120993 1650 11157443NLS B 42873 Trương Văn Tưởng 0 221293 1450 11117167NLS B 42874 Ngô Đình Tứ 0 041093 1500 11139185NLS B 42885 Hoàng Văn Tý 0 200693 1450 11117168NLS B 42888 Lữ Thị Cẩm Uyên 1 051093 1600 11142171NLS B 42908 Huỳnh Thị Hồng Vân 1 090993 1150 11113295NLS B 42909 Lê Thị Vân 1 080393 1650 11148349NLS B 42915 Ngô Thị Thùy Vân 1 050593 1550 11172274NLS B 42916 Nguyễn Hồng Vân 0 280393 1550 11127328NLS B 42917 Nguyễn Thị Vân 1 020992 1300 11148350NLS B 42926 Phan Thị Bích Vân 1 120193 1500 11157444NLS B 42940 Đồng Thị Vi 1 300693 1600 11126337NLS B 42943 Huỳnh Vũ Hồng Vi 1 200593 1450 11142172NLS B 42945 Lê Thị Tường Vi 1 100793 1450 11139186NLS B 42950 Ngô Tùng Vi 0 240593 1250 11114042NLS B 42959 Phạm Thị Tường Vi 1 240693 1700 11145258NLS B 42965 Cao Thị Viên 1 250593 1450 11148351NLS B 42967 Đỗ Thị Đào Viên 1 150293 2350 11117169NLS B 42971 Lê Thị Tường Viên 1 201093 2100 11127329NLS B 42972 Nguyễn Thanh Viên 0 250893 1350 11113296NLS B 42975 Trần Thị Viên 1 040493 1950 11127330NLS B 42976 Trương Nữ Kiều Viên 1 110893 1850 11149536NLS B 42978 Nguyễn Trọng Viễn 0 090993 1350 11111032NLS B 42987 Huỳnh Văn Việt 0 301193 1650 11125173NLS B 42992 Nguyễn Minh Việt 0 200393 1550 11148352NLS B 42997 Nguyễn Thành Việt 0 010493 1500 11172275NLS B 43008 Trương Thị Việt 1 120193 1600 11126338NLS B 43011 Đỗ Trọng Vinh 0 081293 1400 11170013NLS B 43012 Huỳnh Văn Vinh 0 210293 1400 11160150NLS B 43021 Trần Đình Minh Vinh 0 300393 1500 11117170NLS B 43030 Man Thị Kỳ Vọng 1 010193 1450 11172276NLS B 43040 Huỳnh Thị Hồng Vũ 1 101093 1700 11125174NLS B 43042 Lê Hoàng Phong Vũ 0 130893 1400 11149537NLS B 43056 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 0 180393 1350 11172277NLS B 43058 Phan Văn Vũ 0 030193 1650 11145259NLS B 43071 Dương Hải Vương 0 280593 1500 11149538NLS B 43072 Đào Duy Vương 0 151293 1650 11127331NLS B 43082 Nguyễn Hữu Vương 0 100293 1650 11157445NLS B 43084 Nguyễn Thành Vương 0 200993 1400 11171148

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 43086 Ninh Quốc Vương 0 200193 1650 11113297NLS B 43096 Lưu Bá Vượt 0 200793 1900 11117171NLS B 43100 Lê Thị Thúy Vy 1 211293 1900 11127332NLS B 43105 Nguyễn ý Vy 1 090993 1550 11149539NLS B 43106 Phan Thảo Vy 1 181093 1550 11149540NLS B 43108 Phạm Thị Phương Vy 1 220493 2050 11112298NLS B 43120 Trần Minh Xông 0 010693 1400 11172278NLS B 43122 Đặng Thị Xuân 1 100793 1250 11113298NLS B 43135 Trần Thị Thanh Xuân 1 020893 1450 11142173NLS B 43141 Nguyễn Hữu Khắc Xuyên 1 101293 1800 11172279NLS B 43144 Lê Thị Xuyến 1 020193 1350 11145260NLS B 43153 Nguyễn Thị Trúc Yên 1 250693 1650 11160151NLS B 43155 Bùi Thị Ngọc Yến 1 181093 1300 11145261NLS B 43161 Lê Thị Kim Yến 1 030793 1450 11127333NLS B 43165 Nguyễn Thị Kim Yến 1 210993 1850 11156117NLS B 43169 Trần Thị Hải Yến 1 200593 1400 11157446NLS B 43179 Lê Thị Như ý 1 130693 1600 11170014NLS B 43189 Võ Ngọc ý 0 060293 1450 11149541NLS D1 43220 Đoàn Thị Thúy An 1 230191 1350 11128001NLS D1 43232 Nguyễn Bình An 1 290692 1400 11123085NLS D1 43248 Phạm Thị Phương An 1 170293 1450 11128002NLS D1 43250 Vũ Nguyễn Thái An 1 100993 1250 11128003NLS D1 43261 Đinh Thị Vân Anh 1 010193 1350 11123086NLS D1 43263 Đỗ Thị Kim Anh 1 120693 1400 11150026NLS D1 43282 Lê Thị Phương Anh 1 090492 1200 11173002NLS D1 43289 Nguyễn Công Anh 0 280393 1300 11135032NLS D1 43291 Nguyễn Đức Anh 0 100693 1250 11164012NLS D1 43308 Nguyễn Thị Cẩm Anh 1 240793 1400 11164013NLS D1 43313 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1 040293 1450 11150027NLS D1 43314 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 180393 1400 11135033NLS D1 43326 Nguyễn Thị Vân Anh 1 170393 1350 11135034NLS D1 43331 Nguyễn Thụy Hồng Anh 1 050493 1400 11135035NLS D1 43348 Trần Hoài Anh 1 280993 1500 11124069NLS D1 43350 Trần Ngọc Lan Anh 1 251193 1550 11150028NLS D1 43351 Trần Phương Anh 0 141293 1350 11150029NLS D1 43359 Trương Đoàn Tú Anh 1 221193 1750 11128004NLS D1 43360 Trương Quốc Anh 0 010193 1350 11143035NLS D1 43361 Trương Việt Anh 1 251193 1350 11123087NLS D1 43362 Ung Thụy Ngọc Anh 1 170293 1450 11123088NLS D1 43364 Võ Thị Hoàng Anh 1 200993 1200 11124158NLS D1 43365 Võ Thị Ngọc Anh 1 061293 1300 11122055NLS D1 43385 Nguyễn Thị Ngọc ánh 1 270893 1550 11123089NLS D1 43399 Nguyễn Thị Hồng Ân 1 301293 1300 11122056NLS D1 43407 Nguyễn Bá Bảo 0 120793 1700 11150030NLS D1 43411 Trần Kim Bảo 0 010693 1800 11150031NLS D1 43413 Trần Quốc Bảo 0 020393 1300 11143036NLS D1 43414 Trương Gia Bảo 0 220893 1600 11150032NLS D1 43419 Nguyễn Lê Công Bằng 0 310593 1550 11135036NLS D1 43433 Nguyễn Phương Bình 0 301293 1500 11143037NLS D1 43450 Đinh Hồng Ngọc Bích 1 080593 1450 11128005NLS D1 43451 Đỗ Thị Quỳnh Bích 1 040892 1450 11128006

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 43452 Lê Thị Ngọc Bích 1 230893 1300 11120026NLS D1 43486 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1 111293 1400 11135037NLS D1 43490 Nguyễn Thị Ngọc Châu 1 070493 1600 11128007NLS D1 43497 Trịnh Đức Châu 1 010393 1650 11122057NLS D1 43499 Võ Nguyễn Bảo Châu 1 150993 1700 11135038NLS D1 43510 Nguyễn Lê Mỹ Chi 1 010893 1250 11143038NLS D1 43514 Nguyễn Thị Lệ Chi 1 190593 1400 11123090NLS D1 43517 Nguyễn Vũ Diễm Chi 1 250192 1650 11122058NLS D1 43521 Trần Mai Chi 1 080193 1350 11124070NLS D1 43524 Văn Thị Thái Chi 1 040793 1450 11143039NLS D1 43542 Nguyễn Thị Kim Chung 1 091193 1550 11123091NLS D1 43545 Ngô Thị Chuyên 1 250993 1400 11122059NLS D1 43548 Đinh Chí Công 0 311093 1350 11128008NLS D1 43575 Nguyễn Tuấn Cường 0 090593 1450 11143040NLS D1 43582 Vũ Hùng Cường 0 240493 1350 11128009NLS D1 43601 Lê Thị Hồng Diễm 1 300393 1200 11128010NLS D1 43610 Phan Ngọc Diễm 1 090993 1750 11123092NLS D1 43616 Võ Thanh Diễm 1 210793 1650 11128011NLS D1 43618 Vũ Nguyễn Xuân Diễm 1 190993 1450 11128012NLS D1 43623 Nguyễn Văn Diện 0 100193 1250 11120027NLS D1 43630 Lâm Khánh Diệu 0 300388 1950 11128013NLS D1 43641 Trịnh Phan Ngọc Diệu 1 220293 1400 11124071NLS D1 43654 Hồ Thị Phương Dung 1 030793 1650 11128014NLS D1 43669 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1 121292 1450 11164014NLS D1 43672 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 121093 1250 11159001NLS D1 43674 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 260493 1300 11143041NLS D1 43679 Phan Thị Dung 1 250293 1400 11122060NLS D1 43681 Phạm Thị Dung 1 281091 1400 11128015NLS D1 43689 Trần Thị Kim Dung 1 100793 1300 11143042NLS D1 43691 Trần Thị Mỹ Dung 1 050493 1250 11128016NLS D1 43696 Võ Thị Xuân Dung 1 240893 1450 11122061NLS D1 43700 Lâm Châu Thanh Duy 1 040393 1250 11123093NLS D1 43702 Lê Hữu Duy 0 141093 1250 11122062NLS D1 43704 Lê Lữ Nhật Duy 0 031293 1850 11123094NLS D1 43708 Nguyễn Khương Duy 0 211193 1300 11120028NLS D1 43710 Nguyễn Quang Duy 0 100793 1450 11128017NLS D1 43723 Trẩn Thị Thúy Duy 1 190893 1400 11150033NLS D1 43725 Bùi Kỳ Duyên 1 160893 1500 11151012NLS D1 43733 Kiều Nguyễn Kỳ Duyên 1 041093 1350 11124072NLS D1 43734 Lê Hoàng Thụy Mỹ Duyên 1 170993 1350 11122063NLS D1 43736 Lê Thị Ngọc Duyên 1 170193 1350 11128018NLS D1 43738 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 1 020693 1350 11128019NLS D1 43750 Nguyễn Thị Thanh Duyên 1 051193 1250 11128020NLS D1 43752 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1 260693 1450 11143043NLS D1 43755 Phạm Thị Mỹ Duyên 1 221193 1350 11122064NLS D1 43768 Vũ Thị Kỳ Duyên 1 120993 1450 11128021NLS D1 43769 Vũ Thị Thùy Duyên 1 260293 1750 11128022NLS D1 43773 Huỳnh Thanh Dũng 0 300591 1400 11123095NLS D1 43782 Nguyễn Tiến Dũng 0 290893 1450 11128023NLS D1 43784 Nguyễn Văn Dũng 0 251092 1350 11150034NLS D1 43806 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 140893 1250 11143044

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 43809 Nguyễn Thuỳ Dương 1 200392 1500 11135039NLS D1 43816 Trần Thị Thùy Dương 1 260393 1150 11143045NLS D1 43828 Hà Thị Hồng Đào 1 190793 1150 11122065NLS D1 43835 Nguyễn Thị Anh Đào 1 120193 1400 11122066NLS D1 43854 Bồ Tấn Đạt 0 120493 1250 11150035NLS D1 43866 Nguyễn Vũ Thành Đạt 0 270493 1600 11128024NLS D1 43877 Bùi Thị Đậm 1 150893 1300 11150036NLS D1 43927 Lê Thị Hồng Gấm 1 130992 1150 11143046NLS D1 43948 Nguyễn Thị Trúc Giang 1 090493 1500 11124073NLS D1 43954 Trần Thanh Giang 0 92 1350 11164015NLS D1 43957 Đỗ Quỳnh Giao 1 230193 1350 11128025NLS D1 43958 Ôn Huỳnh Giao 1 171093 1550 11128026NLS D1 43967 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 011293 1600 11124074NLS D1 43970 Phan Thị Ngọc Giàu 1 050193 1550 11124075NLS D1 43981 Đồng Thị Vũ Hà 1 110193 1200 11143047NLS D1 43994 Lê Thị Thu Hà 1 170993 1250 11150037NLS D1 43997 Nguyễn Lê Cẩm Hà 1 190493 1800 11124076NLS D1 44003 Nguyễn Thị Lệ Hà 1 260693 1250 11128027NLS D1 44012 Nguyễn Thị Thu Hà 1 261293 1450 11143048NLS D1 44013 Nguyễn Thị Thu Hà 1 140693 1600 11124077NLS D1 44014 Nguyễn Thị Thu Hà 1 010193 1400 11124078NLS D1 44020 Nguyễn Thu Hà 1 290593 1750 11124079NLS D1 44024 Trần Thị Hà 1 221293 1450 11122067NLS D1 44028 Võ Thị Thu Hà 1 180393 1250 11128028NLS D1 44034 Kiều Vĩnh Hào 0 271193 1450 11135040NLS D1 44043 Ngô Thị Hải 1 100693 1400 11123096NLS D1 44044 Nguyễn Dương Hoàng Hải 0 200493 1600 11135041NLS D1 44055 Phan Thanh Hải 0 270393 1300 11135042NLS D1 44059 Phạm Văn Hải 0 160893 1500 11124080NLS D1 44065 Vũ Duyên Hải 1 140391 1400 11150038NLS D1 44068 Đoàn Thị Mỹ Hảo 1 080693 1450 11123097NLS D1 44070 Nguyễn Thị Hảo 1 201293 1400 11135043NLS D1 44072 Phạm Thị Như Hảo 1 181293 1600 11123098NLS D1 44077 Vũ Khánh Hạ 1 100793 1550 11128029NLS D1 44083 Đỗ Thị Hạnh 1 060993 1600 11135044NLS D1 44094 Ngọc Thị Hạnh 1 110792 1250 11120029NLS D1 44100 Nguyễn Thị Hạnh 1 110893 1600 11164016NLS D1 44101 Nguyễn Thị Hạnh 1 270692 1450 11155005NLS D1 44103 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1 091093 1500 11143049NLS D1 44107 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 280493 1450 11123099NLS D1 44117 Tạ Ngọc Hạnh 1 281293 1400 11123100NLS D1 44121 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 250892 1250 11128030NLS D1 44126 Bùi Thị Hằng 1 250993 1300 11123101NLS D1 44127 Chu Thị Minh Hằng 1 050893 1550 11122068NLS D1 44143 Nguyễn Thị Hằng 1 030393 1550 11150039NLS D1 44145 Nguyễn Thị Kim Hằng 1 071193 1500 11128031NLS D1 44147 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 000093 1300 11120030NLS D1 44148 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 301193 1450 11143050NLS D1 44153 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 201193 1350 11143051NLS D1 44154 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 090593 1300 11122069NLS D1 44162 Phạm Thị Hằng 1 080493 1300 11123102

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44164 Phạm Thị Lệ Hằng 1 010693 1650 11150040NLS D1 44169 Phạm Thị Thúy Hằng 1 101193 1750 11122070NLS D1 44171 Trần Diệu Hằng 1 221093 1350 11123103NLS D1 44174 Trần Thị Kim Hằng 1 010293 1550 11135045NLS D1 44191 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 281193 1250 11128032NLS D1 44195 Trần Thị Ngọc Hân 1 120793 1300 11150041NLS D1 44207 Phan Lê Công Hậu 0 291193 1350 11122071NLS D1 44209 Trương Thanh Hậu 0 010393 1300 11123104NLS D1 44210 Vũ Thị Hậu 1 100992 1500 11123105NLS D1 44211 Cao You Quý Hên 1 250793 1500 11159002NLS D1 44214 Lê Thị Hiên 1 110893 1250 11128033NLS D1 44221 Bùi Ngọc Hiền 1 150193 1300 11143052NLS D1 44225 Đào Thị Hiền 1 280293 1150 11143053NLS D1 44229 Đoàn Thị Xuân Hiền 1 140693 1550 11143054NLS D1 44239 Lê Thị Thanh Hiền 1 291293 1250 11173003NLS D1 44252 Nguyễn Thị Hương Hiền 1 270893 1300 11123106NLS D1 44253 Nguyễn Thị Kim Hiền 1 070592 1250 11123107NLS D1 44262 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 010192 1200 11120031NLS D1 44273 Trần Thị Hiền 1 191293 1250 11143055NLS D1 44285 Đặng Trung Hiếu 0 101292 1400 11128034NLS D1 44291 Huỳnh Minh Hiếu 0 211293 1500 11150042NLS D1 44294 Lê Trung Hiếu 0 291093 1400 11128035NLS D1 44300 Nguyễn Phương Hiếu 1 111293 1450 11124081NLS D1 44351 Lê Hữu Hoà 0 300793 1300 11128036NLS D1 44360 Đinh Thị Hoài 1 200393 1650 11123108NLS D1 44364 Nguyên Thị Hoài 1 240493 1350 11122072NLS D1 44369 Phan Như Hoài 1 210993 1550 11123109NLS D1 44376 Nguyễn Khắc Hoàn 0 151193 1500 11124082NLS D1 44403 Hà Thị Minh Hoạt 1 020693 1300 11123110NLS D1 44411 Nguyễn Thị Hòa 1 201093 1250 11143056NLS D1 44412 Phan Phạm Minh Hòa 1 020693 1400 11128037NLS D1 44423 Hoàng Thị Hồng 1 100293 1200 11143057NLS D1 44424 Lê Mỹ Hồng 1 041293 1950 11143058NLS D1 44434 Nguyễn Thúy Hồng 1 290393 1500 11121002NLS D1 44445 Võ Thị Thu Hồng 1 180893 1750 11122073NLS D1 44453 Lê Hồng Huế 1 031093 1400 11123111NLS D1 44457 Trịnh Thị Huế 1 140893 1700 11124083NLS D1 44462 Đinh Thị Ngọc Huệ 1 170993 1550 11123112NLS D1 44463 Hoàng Thi Kim Huệ 1 011193 1350 11122074NLS D1 44477 Trần Thị Kim Huệ 1 221093 1400 11143059NLS D1 44485 Đặng Quốc Huy 0 041093 1500 11143060NLS D1 44492 Nguyễn Đắc Huy 0 130693 1250 11128038NLS D1 44503 Trần Đức Huy 0 120493 1550 11122075NLS D1 44506 Trịnh Minh Huy 0 241193 1450 11122076NLS D1 44516 Đỗ Thị Huyền 1 010293 1250 11143061NLS D1 44521 Hoàng Thị Khánh Huyền 1 031293 1250 11143062NLS D1 44522 Hoàng Thị Thu Huyền 1 220893 1100 11123113NLS D1 44539 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 1 050893 1450 11150043NLS D1 44546 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 280693 1550 11128039NLS D1 44555 Trần Ngọc Huyền 1 230993 1250 11164017NLS D1 44560 Trịnh Nguyễn Thu Huyền 1 030993 1300 11122077

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44590 Bùi Thanh Hưng 0 131292 1350 11128040NLS D1 44595 Lê Quốc Hưng 0 190893 1550 11143063NLS D1 44599 Nguyễn Kim Hưng 0 200893 1300 11128041NLS D1 44614 Đỗ Thị Hương 1 200492 1300 11128042NLS D1 44631 Lương Thị Hương 1 161092 1200 11128043NLS D1 44638 Nguyễn Thị Hương 1 190393 1350 11123114NLS D1 44642 Nguyễn Thị Hương 1 020593 1450 11122078NLS D1 44648 Nguyễn Thị Mỹ Hương 1 300993 1450 11128044NLS D1 44650 Nguyễn Thị Quế Hương 1 070793 1200 11159003NLS D1 44708 Đặng Hoàng Băng Khanh 1 190892 1200 11128045NLS D1 44728 Lê Thị Hồng Khánh 1 260393 1300 11123115NLS D1 44732 Nguyễn Quang Khánh 0 050793 1350 11124084NLS D1 44735 Phạm Thị Kim Khánh 1 121293 1650 11124085NLS D1 44744 Huỳnh Ngọc Anh Khoa 0 181292 1050 11124149NLS D1 44745 Lê Anh Khoa 0 111293 1350 11120032NLS D1 44749 Nguyễn Dương Hoàng Đăng Khoa 0 150893 1350 11164018NLS D1 44752 Nguyễn Thị Minh Khoa 1 220393 1400 11128046NLS D1 44754 Nguyễn Vũ Khoa 0 300693 1350 11143064NLS D1 44795 Lâm Đáo Kiệt 0 181193 1300 11135046NLS D1 44801 Huỳnh Thiên Kim 1 251093 1450 11120033NLS D1 44802 Lê Phạm Hoàng Kim 1 150793 1650 11128047NLS D1 44804 Nguyễn Hồng Kim 1 291293 1200 11143065NLS D1 44806 Nguyễn Thị Mỹ Kim 1 271193 1350 11128048NLS D1 44808 Phạm Thùy Phương Kim 1 011093 1400 11128049NLS D1 44813 Đoàn Thị Kỳ Kỳ 1 301093 1250 11120034NLS D1 44820 Tô Lam 1 260893 1450 11150044NLS D1 44823 Trần Thị Lam 1 280592 1200 11143066NLS D1 44827 Dương Thị Phương Lan 1 281193 1500 11124086NLS D1 44828 Dương Thị Tố Lan 1 011293 1700 11123116NLS D1 44833 Huỳnh Thị Hoàng Lan 1 030292 1450 11143067NLS D1 44838 Lương Thị Thanh Lan 1 020192 1400 11128050NLS D1 44839 Ngô Thị Lan 1 040293 1150 11120035NLS D1 44840 Nguyễn Thanh Lan 1 150493 1400 11123117NLS D1 44842 Nguyễn Thị Lan 1 151093 1400 11164019NLS D1 44845 Nguyễn Thị Hương Lan 1 150293 1250 11128051NLS D1 44846 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1 300893 1650 11150045NLS D1 44847 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 180593 1500 11143068NLS D1 44848 Nguyễn Thị Thúy Lan 1 010492 1250 11128052NLS D1 44853 Phạm Thị Yến Lan 1 151093 1350 11122079NLS D1 44855 Tống Thành Lan 1 020993 1250 11124087NLS D1 44856 Trần Thị Lan 1 300193 1450 11123118NLS D1 44857 Trần Thị Huyền Lan 1 281293 1250 11123119NLS D1 44868 Nguyễn Thị Thu Lành 1 270793 1300 11135047NLS D1 44877 Hoàng Ngọc Lâm 0 250893 1300 11122080NLS D1 44881 Ngô Minh Lâm 0 020593 1500 11143069NLS D1 44882 Nguyễn Bảo Lâm 0 110393 1050 11143070NLS D1 44930 Nguyễn Thị Kim Liên 1 160493 1550 11123120NLS D1 44934 Nguyễn Thị Thùy Liên 1 170993 1450 11123121NLS D1 44940 Phạm Thị Kim Liên 1 040893 1350 11150046NLS D1 44941 Trần Thị Liên 1 240493 1200 11173004NLS D1 44967 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 1 200993 1550 11164020

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44975 Huỳnh Thị Thùy Linh 1 100393 1400 11128053NLS D1 44977 Lê Đắc Thuỳ Linh 1 270893 1450 11128054NLS D1 44984 Ngô Ngọc Khánh Linh 1 241293 1350 11150047NLS D1 44994 Nguyễn Thị ánh Linh 1 010393 1250 11123122NLS D1 44997 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 160493 1350 11135048NLS D1 45002 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 020693 1300 11128055NLS D1 45020 Phạm Hà Kim Linh 1 170693 1300 11122081NLS D1 45021 Phạm Mỹ Linh 1 100793 1350 11164021NLS D1 45027 Thầu Mỹ Linh 1 260793 1150 11128056NLS D1 45030 Trần Mạnh Linh 0 220293 1850 11122082NLS D1 45063 Lương Thị Kim Loan 1 050793 1500 11143071NLS D1 45066 Nguyễn Thị Hồng Loan 1 200893 1250 11128057NLS D1 45073 Phạm Thi Mỹ Loan 1 100593 1250 11128058NLS D1 45074 Trần Cẩm Loan 1 260393 1400 11128059NLS D1 45079 Trần Thị Mỹ Loan 1 160993 1500 11123123NLS D1 45088 Nguyễn Đình Long 0 210293 1450 11120036NLS D1 45095 Phạm Nguyễn Phi Long 0 180893 1450 11122083NLS D1 45104 Bùi Tuấn Lộc 0 020993 1500 11150048NLS D1 45124 Trương Nguyễn Phương Lộc 1 280391 1750 11143072NLS D1 45125 Nguyễn Đức Lợi 0 110193 1400 11151013NLS D1 45139 Nguyễn Thị Luyến 1 200293 1400 11128060NLS D1 45149 Nguyễn Thị Lương 1 070892 1300 11123124NLS D1 45154 Đậu Hoàng Ly Ly 1 020693 1450 11150049NLS D1 45185 Hoàng Thị Ngọc Mai 1 201093 1300 11124088NLS D1 45191 Ngô Thị Kim Mai 1 030893 1350 11122084NLS D1 45192 Nguyễn Hoàng ánh Mai 1 150893 1550 11128061NLS D1 45202 Phạm Thị Tuyết Mai 1 030893 1350 11124089NLS D1 45204 Trần Lê Ngọc Mai 1 101193 1500 11124090NLS D1 45242 Nguyễn Châu ánh Minh 1 150893 1350 11128062NLS D1 45292 Nguyễn Thị Thiện Mỹ 1 140193 1850 11128063NLS D1 45294 Trần Huyền Hạnh Mỹ 1 230793 1500 11122085NLS D1 45296 Võ Thị Ngọc Mỹ 1 170993 1450 11120037NLS D1 45297 Nguyễn Lê Na 1 150593 1700 11135049NLS D1 45331 Lý Thị Nga 1 120793 1300 11124091NLS D1 45363 Đinh Lê Anh Ngân 1 311092 1250 11123125NLS D1 45379 Lê Thị Phương Ngân 1 220793 1300 11135050NLS D1 45380 Lê Thị Thu Ngân 1 241293 1700 11123126NLS D1 45381 Lưu Vũ Thiên Ngân 1 141093 1500 11150050NLS D1 45385 Nguyễn Khánh Ngân 1 020293 1450 11150051NLS D1 45389 Nguyễn Thị Ngân 1 201292 1300 11128064NLS D1 45391 Nguyễn Thị Bảo Ngân 1 150293 1500 11124092NLS D1 45395 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 160593 1700 11123127NLS D1 45405 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1 090993 1400 11122086NLS D1 45406 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1 191293 1300 11123128NLS D1 45407 Nguyễn Thị Thu Ngân 1 261293 1250 11124093NLS D1 45422 Trần Phụng Ngân 1 150793 1300 11123129NLS D1 45433 Lại Đông Nghi 1 220792 1450 11128065NLS D1 45441 Hà Trọng Nghĩa 0 050893 1400 11151014NLS D1 45442 Lương Trọng Nghĩa 0 081093 1400 11143073NLS D1 45443 Ma Nguyễn Trọng Nghĩa 0 060793 1500 11128066NLS D1 45464 Đỗ Thị Bích Ngọc 1 200293 1550 11123130

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 45468 Lâm Bội Ngọc 1 230593 1450 11128067NLS D1 45472 Lê Thị Như Ngọc 1 310893 1850 11164022NLS D1 45476 Lưu Thị Bích Ngọc 1 070293 1500 11122087NLS D1 45480 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc 1 030893 1350 11150052NLS D1 45485 Nguyễn Thị Ngọc 1 170893 1300 11143074NLS D1 45487 Nguyễn Thị Ngọc 1 070692 1550 11128068NLS D1 45499 Nguyễn Thị Như Ngọc 1 170393 1250 11143075NLS D1 45502 Phan Thị Bích Ngọc 1 251193 1300 11123131NLS D1 45509 Trần Thị Hồng Ngọc 1 181193 1200 11143076NLS D1 45511 Trần Thị Minh Ngọc 1 040993 1250 11120038NLS D1 45512 Trần Thị Như Ngọc 1 170892 1550 11128069NLS D1 45513 Trịnh Thị Ngọc 1 91 1350 11128070NLS D1 45516 Vương Thị Minh Ngọc 1 200993 2100 11164023NLS D1 45519 Đàm Thị Thảo Nguyên 1 030693 1300 11150053NLS D1 45522 Hoàng Thị Thu Nguyên 1 111293 1400 11143077NLS D1 45532 Lê Thị Hạnh Nguyên 1 281293 1350 11122088NLS D1 45534 Lương Trần Đài Nguyên 1 200993 1350 11143078NLS D1 45537 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 1 071193 1350 11143079NLS D1 45543 Trần Bảo Tâm Nguyên 1 120893 1300 11128071NLS D1 45568 Lê Thị Thanh Nhàn 1 150793 1350 11122089NLS D1 45571 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 200893 1300 11143080NLS D1 45577 Trần Thị Kim Nhàn 1 190893 1350 11123132NLS D1 45580 Ngô Hoàng Nhã 1 011293 1650 11135051NLS D1 45588 Huỳnh Anh Nhân 0 141293 1600 11128072NLS D1 45594 Nguyễn Đình Nhân 0 061293 1350 11124094NLS D1 45604 Triệu Hoàng Nhân 0 090893 1500 11135052NLS D1 45605 Võ Lê Trọng Nhân 0 110892 1350 11143081NLS D1 45607 Võ Thiện Nhân 0 280293 1250 11122090NLS D1 45612 Đỗ Quang Nhật 0 170392 1750 11150054NLS D1 45614 Kha Minh Nhật 0 090993 1350 11143082NLS D1 45617 Nguyễn Thị Nhật 1 020993 1400 11123133NLS D1 45621 Phạm Hồng Nhật 0 030493 1500 11122091NLS D1 45636 Huỳnh Thị Yến Nhi 1 011193 1350 11124095NLS D1 45637 Huỳnh Tú Nhi 1 290693 1700 11124096NLS D1 45638 Lê Thị Bé Nhi 1 010591 1250 11128073NLS D1 45640 Lê Thị Yến Nhi 1 190193 1300 11123134NLS D1 45641 Lê Thị Yến Nhi 1 180193 1400 11122092NLS D1 45642 Lê Yến Nhi 1 240693 1550 11164024NLS D1 45643 Lưu Huỳnh Nhi 1 250493 1650 11135053NLS D1 45649 Nguyễn Du Yến Nhi 1 240893 1550 11128074NLS D1 45650 Nguyễn Dương Nhi 1 250693 1650 11135054NLS D1 45654 Nguyễn Ngọc ý Nhi 1 251093 1500 11135055NLS D1 45656 Nguyễn Phạm Yến Nhi 1 130493 1350 11128075NLS D1 45657 Dương Thế Tâm 0 190793 1500 11122093NLS D1 45658 Nguyễn Phi Yến Nhi 1 050393 1550 11128076NLS D1 45665 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1 150993 1800 11150055NLS D1 45667 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 170593 1200 11120039NLS D1 45670 Nguyễn Thục Nhi 1 030993 1550 11128077NLS D1 45674 Phạm Hồ Yến Nhi 1 090993 1550 11123135NLS D1 45678 Phạm Vũ Tuyết Nhi 1 180393 1700 11124097NLS D1 45694 Tô Văn Nhớ 0 031292 1300 11128078

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 45703 Đào Ngọc Tuyết Nhung 1 141093 1650 11128079NLS D1 45706 Đinh Thị Huyền Nhung 1 200693 1550 11128080NLS D1 45715 Lại Thị Ngọc Nhung 1 110492 1250 11128081NLS D1 45724 Lê Thị Tuyết Nhung 1 130592 1350 11150056NLS D1 45725 Lương Thị Tuyết Nhung 1 240393 1550 11124098NLS D1 45730 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 020993 1550 11122094NLS D1 45736 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 170193 1700 11150057NLS D1 45746 Phạm Thị Hồng Nhung 1 011293 1450 11124099NLS D1 45747 Phạm Thị Thùy Nhung 1 050293 1700 11128082NLS D1 45775 Hồ Ngọc Quỳnh Như 1 140493 1300 11123136NLS D1 45779 Lê Nguyễn Thoại Như 1 140293 1400 11124100NLS D1 45788 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 190593 1300 11122095NLS D1 45798 Phạm Thị Hà Như 1 030893 1700 11143083NLS D1 45802 Trần Lại Như Như 1 140393 1500 11124101NLS D1 45806 Trần Thị Quỳnh Như 1 250293 1700 11124102NLS D1 45827 Nguyễn So Ni 0 200793 1200 11143084NLS D1 45843 Đào Thị Hoàng Oanh 1 100593 1400 11122096NLS D1 45909 Huỳnh Xinh Phi 1 000093 1400 11150058NLS D1 45914 Nguyễn Minh Hải Phi 0 141092 1500 11124103NLS D1 45923 Nguyễn Thanh Phong 0 160793 1300 11124104NLS D1 45930 Nguyễn Xuân Phú 0 191193 1550 11123137NLS D1 45931 Phan Thanh Phú 0 120993 1500 11164025NLS D1 45937 Dư Thị Mỹ Phúc 1 240293 1300 11123138NLS D1 45940 Đường Thế Phúc 0 110493 1550 11164026NLS D1 45942 Huỳnh Tấn Phúc 0 140793 1250 11143085NLS D1 45950 Nguyễn Thị Phúc 1 201293 1200 11124159NLS D1 45960 Trương Tấn Phúc 0 130593 1650 11164027NLS D1 45976 Trần Thị Kim Phụng 1 150993 1350 11150059NLS D1 45977 Bùi Lan Phương 1 200193 1950 11150060NLS D1 45979 Bùi Thị Thanh Phương 1 040593 1300 11120040NLS D1 45984 Đào Uyên Phương 1 100893 1450 11164045NLS D1 45990 Đỗ Hồng Phương 0 250293 1550 11135056NLS D1 45994 Hòang Thị Tuyết Phương 1 090493 1450 11123211NLS D1 46000 Lê Hoài Minh Phương 1 170591 1300 11120041NLS D1 46010 Lý Thị Trúc Phương 1 060593 1500 11150061NLS D1 46015 Nguyễn Duy Phương 0 210593 1250 11164028NLS D1 46024 Nguyễn Thái Phương 0 210593 1400 11122097NLS D1 46034 Nguyễn Thị Lệ Phương 1 120293 1250 11123139NLS D1 46035 Nguyễn Thị Mai Phương 1 200793 1300 11123140NLS D1 46039 Nguyễn Thị Thanh Phương 1 151293 1450 11124105NLS D1 46047 Phan Thị Phương 1 120693 1300 11122098NLS D1 46052 Tăng Thị Hà Phương 1 090992 1200 11128083NLS D1 46058 Trần Thị Hà Phương 1 250393 1400 11122099NLS D1 46063 Trương Thị Liên Phương 1 130393 1250 11143086NLS D1 46065 Võ Thị Mỹ Phương 1 270893 1950 11122100NLS D1 46070 Lâm Thiên Phước 0 150193 1700 11150062NLS D1 46077 Bùi Lê Bích Phượng 1 051093 1450 11150063NLS D1 46083 Đoàn Thị Kim Phượng 1 010893 1500 11121003NLS D1 46087 Huỳnh Thị Tuyết Phượng 1 191193 1450 11128084NLS D1 46090 Mai Thị Phượng 1 101292 1200 11143087NLS D1 46093 Ngô Thị Kim Phượng 1 92 1250 11124106

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46132 Ngô Minh Quân 0 170293 1350 11123141NLS D1 46133 Ngô Thiệu Quân 0 081293 1350 11124107NLS D1 46141 Trần Hoàng Quân 0 220393 1750 11128085NLS D1 46163 Đoàn Thị Ngọc Quyên 1 300993 1350 11122101NLS D1 46174 Nguyễn Thị Mai Quyên 1 111293 1300 11123142NLS D1 46175 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 1 181193 1450 11122102NLS D1 46188 Võ Thị ái Quyên 1 120493 1350 11124108NLS D1 46189 Đặng Thị Quyền 1 200693 1400 11150064NLS D1 46190 Nguyễn Thế Quyền 0 070392 1300 11143088NLS D1 46194 Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh 1 130493 1400 11128086NLS D1 46203 Lê Thị Quỳnh 1 240892 1400 11124109NLS D1 46208 Nguyễn Như Quỳnh 0 090678 1400 11122103NLS D1 46213 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1 240493 1500 11128087NLS D1 46246 Nguyễn Thanh Sang 0 050993 1450 11122104NLS D1 46255 Nguyễn Thị Sâm 1 120292 1200 11143089NLS D1 46266 Đinh Thanh Sơn 0 240292 1250 11150065NLS D1 46274 Nguyễn Đăng Sơn 0 071093 1450 11128088NLS D1 46287 Đặng Thị Thúy Sương 1 151293 1250 11128089NLS D1 46314 Võ Thị Tạo 1 100193 1350 11122105NLS D1 46327 Lê Minh Tâm 1 160793 1300 11128090NLS D1 46330 Lê Thị Thanh Tâm 1 020293 1550 11173005NLS D1 46335 Nguyễn Minh Tâm 0 280193 1350 11135057NLS D1 46336 Nguyễn Phú Tâm 0 270693 1450 11123143NLS D1 46340 Nguyễn Thị Tâm 1 150493 1300 11123144NLS D1 46344 Nguyễn Thị Minh Tâm 1 120993 1800 11143090NLS D1 46346 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 151193 1300 11143091NLS D1 46358 Trần Thanh Thanh Tâm 1 260593 1400 11135058NLS D1 46393 Đinh Bá Thanh 0 240993 1550 11128091NLS D1 46405 Lê Thị Thanh 1 051289 1200 11124160NLS D1 46412 Nguyễn Giang Thanh 1 101092 1500 11128092NLS D1 46423 Nguyễn Thị Thanh 1 100493 1350 11122106NLS D1 46426 Nguyễn Thị Thanh 1 200693 1300 11151015NLS D1 46432 Nguyễn Thị Thu Thanh 1 020693 1250 11128093NLS D1 46434 Nguyễn Thị út Thanh 1 150293 1400 11135059NLS D1 46443 Tống Ngọc Hồng Thanh 1 180493 1350 11122107NLS D1 46446 Trần Hoàng Thanh 0 091093 1400 11164029NLS D1 46469 Nguyễn Thị Thành 1 060493 1200 11143092NLS D1 46490 Đỗ Phương Thảo 1 111292 1600 11123145NLS D1 46501 Huỳnh Châu Phương Thảo 1 230993 1650 11135060NLS D1 46518 Lê Thị Phương Thảo 1 290693 1450 11123146NLS D1 46523 Lương Thị Xuân Thảo 1 250393 1500 11122108NLS D1 46533 Nguyễn Ngọc Thảo 1 190993 1300 11143093NLS D1 46535 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 1 310893 1450 11122109NLS D1 46539 Nguyễn Phương Thảo 1 051193 1250 11150066NLS D1 46580 Phan Thị Phương Thảo 1 070793 1400 11122110NLS D1 46582 Phạm Thị Phương Thảo 1 080893 1300 11143094NLS D1 46586 Phạm Thị Thu Thảo 1 100292 1350 11123147NLS D1 46591 Trần Ngọc Phương Thảo 1 131293 1350 11143095NLS D1 46604 Trịnh Thị Thu Thảo 1 000093 1450 11143096NLS D1 46609 Võ Thị Thu Thảo 1 070193 1250 11143097NLS D1 46622 Phạm Quốc Thái 0 050493 1350 11122111

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46624 Trần Quốc Thái 0 121093 1550 11122112NLS D1 46635 Ngô Ngọc Thắm 1 281293 1150 11143098NLS D1 46651 Nguyễn Quốc Thắng 0 131193 1300 11128094NLS D1 46657 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 1 110893 1200 11120042NLS D1 46658 Phạm Thị Như Thấm 1 020993 1300 11120043NLS D1 46666 Mai Thị Tú Thi 1 281293 1600 11123148NLS D1 46667 Nguyễn Bảo Thi 1 091193 1550 11150067NLS D1 46678 Trần Thị Kiều Thi 1 200493 1250 11122113NLS D1 46682 Lê Văn Thiết 0 161092 1250 11120044NLS D1 46694 Nguyễn Thị Thiệu 1 050293 1450 11123149NLS D1 46697 Thị Thỉ 1 92 1000 11121004NLS D1 46720 Trần Xuân Thịnh 0 230493 1500 11151016NLS D1 46722 Võ Quốc Thịnh 0 100393 1400 11135061NLS D1 46739 Huỳnh Thị Thoại 1 010193 1300 11120045NLS D1 46742 Trần Đức Thọ 0 121093 1400 11150068NLS D1 46743 Đặng Thị Ngọc Thọi 1 271292 1150 11122114NLS D1 46747 Nguyễn Trung Thông 0 030593 1250 11121005NLS D1 46753 Hồ Thị Thơ 1 120193 1450 11123150NLS D1 46759 Trần Thị Anh Thơ 1 041193 1700 11123151NLS D1 46762 Trần Thị Như Thơ 1 211093 1400 11128095NLS D1 46770 Cao Thị Lệ Thu 1 100593 1350 11143099NLS D1 46775 Đỗ Ngọc Yến Thu 1 090193 1450 11135062NLS D1 46777 Hoàng Thị Kim Thu 1 041192 1600 11128096NLS D1 46784 Nguyễn Ngọc Diễm Thu 1 030193 1350 11123152NLS D1 46786 Nguyễn Thị Thu 1 220593 1250 11143100NLS D1 46789 Nguyễn Thị Thu 1 170493 1350 11122115NLS D1 46800 Phạm Thị Minh Thu 1 161193 1500 11123153NLS D1 46802 Trương Thị Thu 1 100893 1100 11120046NLS D1 46816 Lê Đan Thuỳ 1 140791 1400 11143101NLS D1 46828 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 1 250593 1550 11124110NLS D1 46829 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 041293 1550 11135063NLS D1 46830 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 280693 1450 11164030NLS D1 46839 Đỗ Thị Cẩm Thuý 1 190493 1500 11123154NLS D1 46841 Hồ Thị Thuý 1 010693 1700 11128097NLS D1 46845 Hà Thị Thanh Thùy 1 240193 1250 11122116NLS D1 46856 Võ Huỳnh Quyên Thùy 1 211193 1300 11143102NLS D1 46858 Dương Quý Thủy 1 240193 1550 11135064NLS D1 46864 Huỳnh Trương Thanh Thủy 1 070693 1400 11124111NLS D1 46875 Nguyễn Thị Kim Thủy 1 131093 1350 11123155NLS D1 46878 Phan Hồng Thủy 0 160293 1500 11128098NLS D1 46892 Đào Thị Phương Thúy 1 270893 1350 11150069NLS D1 46906 Phan Huỳnh Nguyễn Minh Thúy 1 161092 1350 11123156NLS D1 46907 Phạm Lê Thanh Thúy 1 060793 1450 11164031NLS D1 46916 Phạm Đoan Thụy 1 270593 1500 11123157NLS D1 46927 Lê Anh Thư 1 291293 1500 11135065NLS D1 46928 Lê Ngọc Anh Thư 1 220893 1700 11150070NLS D1 46934 Nguyễn Anh Thư 1 111293 1400 11128099NLS D1 46941 Nguyễn Thị Kim Thư 1 311293 1250 11128100NLS D1 46945 Phạm Đan Thư 1 141093 1300 11143103NLS D1 46947 Phạm Thị Thư 1 180192 1200 11121006NLS D1 46952 Trần Thị Hồng Thư 1 090393 1500 11150071

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46954 Đinh Nguyễn Hoài Thương 1 290693 1150 11143104NLS D1 46962 Ngô Thị Thương 1 070492 1250 11128131NLS D1 46968 Nguyễn Ngọc Thương 0 200893 1400 11164032NLS D1 46986 Hồ Hải Thượng 0 170893 1250 11151017NLS D1 46992 Huỳnh Ngọc Mai Thy 1 250693 1200 11120047NLS D1 46999 Nguyễn Thị Ngọc Thy 1 250693 1300 11128101NLS D1 47001 Đặng Thị Cẩm Tiên 1 170393 1450 11150072NLS D1 47023 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 100393 1300 11124112NLS D1 47028 Phạm Đoàn Minh Tiên 1 100593 1250 11164033NLS D1 47029 Phạm Giang Thủy Tiên 1 011093 1400 11150073NLS D1 47030 Phạm Thị Hà Tiên 1 180193 1250 11143105NLS D1 47038 Trần Thị Thủy Tiên 1 300893 1400 11135066NLS D1 47040 Trần Thùy Tiên 1 160793 1450 11128102NLS D1 47049 Bùi Minh Tiến 1 170793 1250 11123158NLS D1 47059 Nguyễn Hữu Tiến 0 091293 1450 11120048NLS D1 47067 Tăng Minh Hiệp 0 100793 1450 11135067NLS D1 47088 Ngô Ngọc Toàn 0 170293 1350 11143106NLS D1 47090 Nguyễn Sĩ Toàn 0 310593 1700 11124113NLS D1 47104 Bùi Minh Trang 1 220993 1400 11143107NLS D1 47125 Huỳnh Vũ Minh Trang 1 100293 1300 11128103NLS D1 47133 Lê Thị Huyền Trang 1 190393 1400 11135068NLS D1 47145 Lê Thùy Trang 1 240893 1350 11122117NLS D1 47149 Mai Thuỳ Trang 1 030993 1300 11124114NLS D1 47158 Nguyễn Huyền Trang 1 260593 1250 11143108NLS D1 47162 Nguyễn Thái Hồng Trang 1 170893 1250 11143109NLS D1 47167 Nguyễn Thị Trang 1 200293 1300 11143110NLS D1 47178 Nguyễn Thị Mai Trang 1 190393 1500 11123159NLS D1 47180 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1 030993 1300 11123160NLS D1 47184 Nguyễn Thị Thiên Trang 1 151093 1500 11135069NLS D1 47196 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1 060993 1150 11143111NLS D1 47206 Phạm Minh Trang 1 031193 1350 11123161NLS D1 47211 Phạm Thị Đoan Trang 1 130193 1350 11135070NLS D1 47213 Phạm Thị Thanh Trang 1 161093 1600 11128104NLS D1 47216 Thái Hồng Xuân Trang 1 260593 1500 11124115NLS D1 47219 Trần Ngọc Mai Trang 1 211192 1550 11150074NLS D1 47221 Trần Thị Trang 1 201093 1250 11128105NLS D1 47224 Trần Thị Huyền Trang 1 240193 1850 11123162NLS D1 47226 Trần Thị Huyền Trang 1 020993 1250 11123163NLS D1 47227 Trần Thị Huyền Trang 1 121193 1200 11120049NLS D1 47231 Trần Thị Thảo Trang 1 050993 1550 11122118NLS D1 47233 Trần Thị Thu Trang 1 060793 1300 11143112NLS D1 47243 Từ Thị Khánh Trang 1 080693 1500 11123164NLS D1 47246 Võ Thị Diễm Trang 1 230993 1600 11162001NLS D1 47248 Võ Thị Thùy Trang 1 140293 1600 11150075NLS D1 47251 Vũ Thị Thiên Trang 1 250593 1400 11128106NLS D1 47263 Đặng Thị Bích Trâm 1 080893 1450 11122119NLS D1 47264 Đặng Trần Thùy Trâm 1 060793 1600 11122120NLS D1 47274 Lê Thị Ngọc Trâm 1 230393 1150 11143113NLS D1 47285 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 1 251093 1750 11164034NLS D1 47291 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1 93 1400 11164035NLS D1 47301 Tạ Thị Ngọc Trâm 1 200893 1400 11123165

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 47304 Vũ Thị Thanh Trâm 1 200793 1350 11123166NLS D1 47312 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 1 260593 1950 11128107NLS D1 47315 Tạ Ngọc Bảo Trân 1 130193 1350 11124116NLS D1 47317 Trần Thị Bảo Trân 1 150493 1350 11150076NLS D1 47328 Cao Phan Diễm Trinh 1 030293 1350 11135071NLS D1 47333 Hà Thị Mai Trinh 1 111193 1350 11124117NLS D1 47337 Lê Thị Mộng Trinh 1 010293 1200 11121007NLS D1 47338 Lương Thị Kiều Trinh 1 301193 1750 11128108NLS D1 47339 Lưu Thùy Trinh 1 111292 1550 11128109NLS D1 47341 Nguyễn Thái Thị Diễm Trinh 1 060693 1650 11128110NLS D1 47355 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1 261193 1300 11124161NLS D1 47394 Phạm Minh Trí 0 171093 1350 11120050NLS D1 47399 Dương Văn Trọng 0 280293 1400 11150077NLS D1 47408 Nguuyễn Văn Trung 0 250693 1250 11120051NLS D1 47410 Nguyễn Bảo Trung 0 080593 1350 11150078NLS D1 47426 Nguyễn Thụy Phương Truyền 1 250693 1350 11128111NLS D1 47429 Đào Duy Thanh Trúc 1 050193 1450 11124118NLS D1 47430 Đặng Thanh Trúc 1 010193 1600 11150079NLS D1 47465 Vũ Thị Kim Trúc 1 220893 1300 11128112NLS D1 47486 Nguyễn Anh Tuấn 0 100593 1300 11150080NLS D1 47487 Nguyễn Duy Tuấn 0 280393 1350 11122121NLS D1 47495 Nguyễn Trương Linh Tuấn 0 260993 1600 11135072NLS D1 47501 Phạm Thanh Tuấn 0 101192 1450 11164036NLS D1 47515 Nguyễn An Tuyên 0 140493 1300 11150081NLS D1 47533 Lều Thị Tuyền 1 251093 1300 11128113NLS D1 47548 Nguyễn Thị Thu Tuyền 1 221093 1300 11143114NLS D1 47551 Phạm Ngọc Tuyền 1 200193 1500 11128114NLS D1 47572 Hồ Thị Minh Tuyết 1 100793 1200 11143115NLS D1 47573 Lê Thị Tuyết 1 120193 1250 11143116NLS D1 47582 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1 251093 1350 11164037NLS D1 47590 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 1 020693 1250 11164038NLS D1 47597 Bùi Kim Tùng 0 150893 1300 11122122NLS D1 47612 Lê Thanh Tú 1 190793 1450 11128115NLS D1 47613 Lê Thị Tú 1 080693 1450 11122123NLS D1 47634 Võ Thanh Tú 0 260693 1350 11135073NLS D1 47660 Nguyễn Thị Bảo Uyên 1 210893 1400 11122124NLS D1 47670 Dương Trường Văn 0 161093 1900 11143117NLS D1 47681 Đinh Phạm Thanh Vân 1 231193 1350 11128116NLS D1 47687 Hồ Thị Tuyết Vân 1 160593 1500 11122125NLS D1 47688 Huỳnh Thị Bích Vân 1 060893 1400 11150082NLS D1 47702 Nguyễn Thị Bích Vân 1 111093 1300 11128117NLS D1 47703 Nguyễn Thị Bích Vân 1 010693 1450 11123167NLS D1 47724 Trần Thị Kim Vân 1 210893 1300 11151018NLS D1 47734 Điều Thị Tường Vi 1 161093 1450 11122126NLS D1 47736 Hà Lê Tường Vi 1 030893 1600 11128118NLS D1 47743 Mai Đỗ Tường Vi 1 010693 1600 11123168NLS D1 47749 Nguyễn Thị Tường Vi 1 130293 1400 11159004NLS D1 47781 Nguyễn Thị Kim Voanh 1 120893 1300 11122127NLS D1 47782 Phạm Thị Vóc 1 100993 1250 11143118NLS D1 47789 Chu Nhuận Vũ 0 151193 1650 11135074NLS D1 47791 Hoàng Xuân Hồng Vũ 0 251292 1600 11162002

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 47795 Lê Vũ 0 040992 1500 11143119NLS D1 47796 Lê Võ Ngọc Vũ 0 141192 1350 11124119NLS D1 47798 Nguyễn Anh Vũ 0 200193 1600 11135075NLS D1 47805 Phạm Vũ 0 270493 1550 11135076NLS D1 47812 Đặng Hoàng Vương 0 070993 1700 11128119NLS D1 47831 Nguyễn Minh Vy 1 290793 2000 11150083NLS D1 47845 Tống Thùy Xuân Vy 1 161193 1750 11135077NLS D1 47847 Trần Thị Thanh Vy 1 281293 1550 11128120NLS D1 47855 Xaridahs 1 230993 1400 11122128NLS D1 47882 Nguyễn Hàm Yên 1 060892 1350 11122129NLS D1 47899 Lê Thị Kim Yến 1 030493 1400 11128121NLS D1 47916 Phan Thị Yến 1 201293 1350 11143120NLS D1 47921 Tô Thị Hoàng Yến 1 270393 1750 11150084NLS D1 47944 Nguyễn Thị Thanh An 1 300393 1650 11143121NLS D1 47956 Đào Thị Thanh Chung 1 140192 1150 11143122NLS D1 47963 Nguyễn Hạnh Dung 1 260793 1400 11123169NLS D1 47968 Nguyễn Trương Kỳ Duyên 1 250493 1400 11164039NLS D1 47970 Lê Văn Phước Đặng 0 020293 1350 11124120NLS D1 47971 Nguyễn Tòan Em 0 090293 1500 11124121NLS D1 47974 Nguyễn Thị Thu Hà 1 171293 1250 11164040NLS D1 47986 Võ Thị Hiền 1 190293 1300 11150085NLS D1 47991 Trần Quốc Hiệp 0 220893 1400 11150086NLS D1 47995 Đặng Hồng Huế 1 160593 1400 11122130NLS D1 47997 Dương Thế Huy 0 101193 1500 11124122NLS D1 48001 Quách Thu Hương 1 280393 1200 11143123NLS D1 48004 Trần Đăng Khoa 0 111193 1200 11121008NLS D1 48014 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 1 240993 1450 11164041NLS D1 48015 Nguyễn Thị Thùy Loan 1 250792 1250 11128122NLS D1 48025 Nguyễn Thị Kiều Mi 1 251293 1500 11143124NLS D1 48029 Phạm Thị Diễm My 1 210393 1250 11143125NLS D1 48030 Lưu Ngọc Mỹ 1 060992 1250 11143126NLS D1 48035 Hùynh Yến Ngọc 1 110493 1450 11124123NLS D1 48036 Lê Mỹ Ngọc 1 180693 1550 11151019NLS D1 48037 Nguyễn Phước Nguyên Ngọc 0 050893 1150 11121009NLS D1 48053 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1 010293 1350 11122131NLS D1 48058 Tô Yến Oanh 1 190593 1300 11150087NLS D1 48064 Phan Diễm Phúc 1 231193 1250 11143127NLS D1 48065 Võ Thị Lan Phụng 1 010193 1250 11124124NLS D1 48067 Phạm Nguyệt Phương 1 280493 1350 11143128NLS D1 48070 Nguyễn Văn Rasin 0 030593 1400 11124125NLS D1 48080 Lê Phương Thảo 1 300393 1400 11143129NLS D1 48088 Nguyễn Thị Diệu Thu 1 230193 1350 11123170NLS D1 48091 Võ Diễm Thúy 1 220493 1800 11128123NLS D1 48099 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1 270393 1150 11143130NLS D1 48105 Hồ Kiều Trang 1 270593 1200 11143131NLS D1 48108 Trương Diễm Trang 1 220392 1350 11143132NLS D1 48110 Dương Bảo Trân 1 230993 1350 11124126NLS D1 48111 Nguyễn Thị Huyền Trân 1 150192 1450 11150088NLS D1 48114 Võ Thị Diễm Trinh 1 190993 1500 11122132NLS D1 48115 Nguyễn Minh Trí 0 260693 1200 11155006NLS D1 48118 Nguyễn Việt Trung 0 240593 1400 11122133

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 48137 Trương Hồng Yến 1 240693 1750 11143133NLS D1 48138 Nguyễn Như ý 1 010392 1300 11123171NLS D1 48140 Võ Thị Thuý An 1 160693 1300 11124127NLS D1 48141 Huỳnh Phương Anh 1 311293 1450 11173006NLS D1 48144 Nguyễn Nhật Anh 0 141293 1350 11143134NLS D1 48160 Đinh Thị Bình 1 300693 1250 11143135NLS D1 48188 Huỳnh Thị Diễm 1 200893 1500 11123172NLS D1 48189 Nguyễn Thị ái Diễm 1 260793 1350 11120052NLS D1 48197 Nguyễn Thị Thanh Diệu 1 091293 1350 11128124NLS D1 48198 Nguyễn Thị Doanh 1 200393 1250 11143136NLS D1 48216 Đoàn Thị Mỹ Duyên 1 250592 1450 11123212NLS D1 48217 Đỗ Thỵ Mỹ Duyên 1 121293 1450 11128125NLS D1 48239 Lê Phương Giang 1 270293 1300 11162003NLS D1 48249 Võ Thị Thu Hà 1 041093 1250 11128126NLS D1 48258 Huỳnh Thị Hảo 1 150293 1300 11122134NLS D1 48260 Nguyễn Thị Thanh Hảo 1 270793 1100 11124150NLS D1 48264 Phạm Thị Hạnh 1 230892 1100 11124151NLS D1 48267 Lê Thị Thanh Hằng 1 021293 1350 11143137NLS D1 48270 Võ Thị Lệ Hằng 1 061093 1300 11123197NLS D1 48271 Hà Thị Hồng Hân 1 190193 1500 11122135NLS D1 48272 Phan Thị Thu Hân 1 020893 1400 11123173NLS D1 48281 Đỗ Thị Hiền 1 051092 1400 11150089NLS D1 48286 Huỳnh Thị Diệu Hiếu 1 210993 1000 11123198NLS D1 48296 Võ Hoàng Hiệp 0 100393 1500 11122136NLS D1 48306 Đặng Thị Hòa 1 020493 1350 11122137NLS D1 48307 Nông Thị Học 1 080592 0800 11123199NLS D1 48332 Lý Thị Thanh Hương 1 210893 1300 11135078NLS D1 48344 Pham Viết Kiên 0 280393 1050 11123200NLS D1 48373 Huỳnh Ngọc Liếng 1 060993 1500 11150090NLS D1 48395 Huỳnh Hải Ly 1 140693 1050 11123201NLS D1 48396 Lương Thị Bích Ly 1 150793 1300 11150091NLS D1 48407 Diệp Thị Thế Mai 1 190993 1400 11128127NLS D1 48409 Phạm Thị Tuyết Mai 1 131093 1300 11123174NLS D1 48419 Huỳnh Hải My 1 270492 1050 11123202NLS D1 48428 Nguyễn Thị Bích Nga 1 201293 1250 11124128NLS D1 48436 Đỗ Thị Kim Ngân 1 171193 1400 11150092NLS D1 48438 Lê Ngô Kiều Ngân 1 260793 1600 11150093NLS D1 48439 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 260693 1450 11123175NLS D1 48443 Trần Thị Mỹ Ngân 1 060993 1100 11124152NLS D1 48451 Trần Thị Ngọc 1 030493 1050 11123203NLS D1 48452 Trần Thị ánh Ngọc 1 070693 1300 11123204NLS D1 48455 Phạm Thái Nguyên 0 130193 1500 11150094NLS D1 48457 Tăng Thị Nguyên 1 181293 1250 11122138NLS D1 48461 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 1 250993 1200 11143138NLS D1 48464 Trần Thị Nhàn 1 160393 1450 11150095NLS D1 48476 Lương Thị ý Nhi 1 081293 1300 11123176NLS D1 48486 Trương Phương Nhi 1 250493 1300 11135079NLS D1 48499 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như 1 091293 1350 11122139NLS D1 48501 Trần Thị Nhựt 1 210693 1250 11143139NLS D1 48502 Nguyễn Thị Hồng Ni 1 011093 1000 11123205NLS D1 48523 Nguyễn Thị Hoài Phú 1 030693 1450 11143140

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 48530 Võ Thị Diễm Phúc 1 161093 1300 11123177NLS D1 48537 Huỳnh Thị Bích Phương 1 280693 1600 11150096NLS D1 48538 Lê Anh Phương 1 080893 1300 11123178NLS D1 48543 Lý Thị Thanh Phương 1 100593 1000 11124153NLS D1 48553 Pyưn 1 200693 0850 11124154NLS D1 48586 Lý Tố Sen 1 080593 1300 11123179NLS D1 48600 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 280593 1500 11123180NLS D1 48617 Huỳnh Thị Phương Thảo 1 050393 1350 11150097NLS D1 48630 Nguyễn Thu Thảo 1 280993 1350 11122140NLS D1 48634 Trần Thị Minh Thảo 1 230393 1400 11123181NLS D1 48640 Võ Thị Hồng Thắm 1 120593 1350 11120053NLS D1 48648 Nguyễn Thị Ngọc Thiệu 1 101093 1300 11164042NLS D1 48659 Lê Thị Thơ 1 161293 1250 11128128NLS D1 48662 Đặng Thị Hoài Thu 1 090793 0900 11123206NLS D1 48666 Nguyễn Thị Thu 1 240293 1200 11122141NLS D1 48668 Nguyễn Thị Cẩm Thu 1 241093 1400 11123182NLS D1 48677 Quách Minh Thuỷ 1 270593 1350 11123183NLS D1 48680 Huỳnh Thị Thanh Thuý 1 101292 1300 11128129NLS D1 48681 Lê Thị Thu Thuý 1 060493 1400 11164043NLS D1 48689 Nguyễn Thị Hồng Thư 1 130193 1150 11143141NLS D1 48690 Bùi Thị Thanh Thương 1 240293 1400 11124129NLS D1 48692 Hà Thị Tuyết Thương 1 090693 1100 11124155NLS D1 48696 Nguyễn Thị Thương Thương 1 090692 1250 11121010NLS D1 48697 Nguyễn Thị Tình Thương 1 190693 1300 11128130NLS D1 48698 Trần Thị Hoài Thương 1 210393 1550 11122142NLS D1 48699 Trần Thị Thu Thường 1 210693 1400 11123184NLS D1 48701 Bùi Thị Xuân Thưởng 1 160593 1600 11120054NLS D1 48710 Trương Sĩ Tiến 0 110593 1300 11122143NLS D1 48712 Nguyễn Thị Tình 1 161193 1300 11122144NLS D1 48729 Trần Thị Kiều Trang 1 200593 1500 11143142NLS D1 48734 Ngô Thị Huyền Trâm 1 150893 1350 11164044NLS D1 48739 Trương Thị Hồng Trầm 1 110192 1750 11123185NLS D1 48741 Đoàn NgọcThuỳ Trinh 1 171293 1000 11123207NLS D1 48742 Lê Thị Mỹ Trinh 1 180893 1250 11143143NLS D1 48745 Phan Thị Mỹ Trinh 1 160893 1700 11123186NLS D1 48748 Trần Thị Tuyết Trinh 1 180493 1000 11123208NLS D1 48751 Nguyễn Hoàng Trí 0 030193 1100 11124156NLS D1 48774 Nguyễn Thị Tuyền 1 090293 1350 11124130NLS D1 48775 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1 280493 1450 11143144NLS D1 48793 Ưk 0 220693 1000 11124157NLS D1 48795 Nguyễn Vạn 0 080693 1400 11124131NLS D1 48804 Phạm Anh Vi 0 120793 1600 11143145NLS D1 48820 Đặng Kiều Thuý Vy 1 150193 1350 11143146NLS D1 48824 Trần Thị Toàn Vy 1 150993 1350 11122145NLS D1 48829 Nguyễn Thuý Xuyên 1 300193 1350 11123187NLS D1 48838 Trần Thị Như ý 1 200892 0900 11123209NLS D1 48839 Trần Thụy Như ý 1 071193 1450 11150098NLS D3 48847 Lê Kim Khánh 1 110993 1400 11159005NLS D3 48848 Võ Thị Mỹ Kiều 1 260192 1400 11159006NLS D3 48849 Hoàng Hải Ngân 1 031293 1400 11159007NLS D3 48850 Nguyễn Đoàn Tố Uyên 1 110393 2000 11159008