Page 1
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
1 NGUYỄN THỊ PHÚC MINH 15/08/1985 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số
2 LÊ THỊ THANH TÂM 12/01/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số
3 NGUYỄN THÚY THI 05/12/1979 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số
4 TRẦN QUỐC TRÁNG 13/06/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số
5 NGUYỄN THÁI MINH ANH 12/05/1993 Đà Nẵng Hệ thống thông tin
6 VŨ QUANG HUY 12/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin
7 PHẠM MỸ LÂM 07/11/1987 Đà Nẵng Hệ thống thông tin
8 NGUYỄN CÔNG QUỐC 05/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin
9 PHẠM VIẾT TRÀ 15/10/1980 Đà Nẵng Hệ thống thông tin
10 TRẦN THỊ BÔNG 18/03/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
11 TRẦN NGỌC ĐÔNG 24/04/1982 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
12 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
13 DƢƠNG THỊ MAI HIÊN 01/05/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
14 LÊ LÊ 10/04/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
15 VÕ THỊ HỒNG LIÊN 16/02/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
16 PHẠM THỊ BÍCH LIÊN 02/03/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
17 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 20/11/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
18 HỒ VŨ HOÀNG MAI 14/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
19 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 27/08/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
20 HỒ ĐẮC TRẦN QUỲNH NI 25/03/1981 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
21 NGUYỄN THỊ NHƢ NGỌC 26/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
22 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 08/01/1977 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
23 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 03/12/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
24 ĐINH THỊ SEN 24/04/1985 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
25 NGUYỄN VĂN TỨ 30/03/1986 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
26 NGUYỄN THỊ VIỄN TƢỞNG 01/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
27 ĐINH THỊ HỒNG THẢO 18/06/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
28 ĐỖ THỊ PHƢƠNG THU 09/09/1978 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
29 THÁI THỊ THU THỦY 10/06/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
30 NGUYỄN VƢƠNG HOÀI THƢ 07/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
31 ĐỖ THỊ HIỀN TRANG 24/03/1987 Đà Nẵng Hoá hữu cơ
32 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/10/1986 Đà Nẵng Kế toán
33 NGUYỄN THỊ BÌNH 02/07/1992 Đà Nẵng Kế toán
34 HUỲNH THỊ HỒ DIỄM 04/12/1988 Đà Nẵng Kế toán
35 PHAN THÙY DUNG 12/11/1993 Đà Nẵng Kế toán
36 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/06/1990 Đà Nẵng Kế toán
37 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/12/1977 Đà Nẵng Kế toán
38 NGUYỄN QUỐC HIẾU 24/10/1990 Đà Nẵng Kế toán
39 NGUYỄN VĂN HIẾU 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán
40 NGUYỄN THỊ HOA 06/07/1986 Đà Nẵng Kế toán
41 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 16/12/1985 Đà Nẵng Kế toán
42 NGUYỄN THỊ DANH LAM 02/09/1991 Đà Nẵng Kế toán
43 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/09/1986 Đà Nẵng Kế toán
44 TRẦN THỊ PHƢƠNG LOAN 08/10/1989 Đà Nẵng Kế toán
45 TRẦN THỊ MỸ LỢI 12/10/1987 Đà Nẵng Kế toán
46 LÊ THỊ NGỌC MỸ 02/10/1988 Đà Nẵng Kế toán
47 TRẦN THỊ THANH NGA 25/11/1982 Đà Nẵng Kế toán
48 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 29/09/1989 Đà Nẵng Kế toán
49 NGUYỄN BÍCH NGỌC 01/02/1991 Đà Nẵng Kế toán
50 MAI THỊ NHỰT 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán
51 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƢƠNG 22/10/1993 Đà Nẵng Kế toán
52 HUỲNH BÁ QUANG 20/10/1982 Đà Nẵng Kế toán
53 ĐẶNG THỊ KIM THANH 06/12/1992 Đà Nẵng Kế toán
54 HÀN NHƢ THIỆN 24/11/1991 Đà Nẵng Kế toán
55 NGUYỄN THỊ DIỆU THUÝ 19/10/1993 Đà Nẵng Kế toán
56 ĐỖ THỊ MAI THƢ 05/12/1992 Đà Nẵng Kế toán
57 TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG 20/04/1992 Đà Nẵng Kế toán
58 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 20/08/1989 Đà Nẵng Kế toán
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 33
Page 2
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
59 ĐẶNG CÔNG VĂN 22/01/1988 Đà Nẵng Kế toán
60 HỒ CƢỜNG 28/04/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
61 ĐẶNG HỮU ĐỨC 03/10/1989 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
62 TRẦN MỸ HẠNH 13/06/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
63 NGUYỄN QUANG LÂM 01/01/1975 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
64 NGUYỄN THỊ THANH MÂY 16/02/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
65 NGUYỄN THỊ CẨM NHAN 10/10/1988 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
66 VÕ XUÂN NHÂN 31/03/1980 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
67 LÊ THỊ KIM NHUNG 01/07/1988 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
68 LÂM HỒNG NHUNG 15/02/1992 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
69 NGUYỄN THỊ MINH PHƢỚC 20/11/1980 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
70 TRẦN VIỆT PHƢƠNG 25/09/1971 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
71 ĐỖ HOÀNG TUẤN 22/06/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
72 LÊ THỊ CẨM THẠCH 19/12/1991 Đà Nẵng Kinh tế phát triển
73 NGUYỄN TUẤN ANH 08/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
74 PHAN CHÍ CÔNG 06/09/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
75 NGUYẾN THANH HÀ 25/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
76 NGUYỄN MINH HẢI 16/01/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
77 NGÔ MINH HIẾU 20/10/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
78 ĐẬU TRƢỜNG LÂM 02/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
79 CUNG ĐÌNH LÊ 12/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
80 HỒ ĐẮC VĂN NHÂN 29/07/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
81 ĐOÀN CÔNG QUANG 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
82 ĐỖ NGỌC QUỐC 06/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
83 TRẦN CÔNG THÁI 18/09/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
84 ĐỖ HỒNG THÊ 01/05/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
85 ĐỖ TÀI VINH 18/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
86 NGUYỄN TRÀ VŨ 08/11/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)
87 TRẦN NGỌC ĐĂNG 18/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
88 LÊ QUANG HIẾU 09/03/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
89 THÁI HÒA 17/12/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
90 ĐẶNG LÊ KIM HÒA 05/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
91 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/12/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
92 LÊ THỊ THU HƢƠNG 02/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
94 NGUYỄN CÔNG HOÀI TÂM 13/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
95 NGUYỄN LÊ KIM THỊNH 27/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
96 NGUYỄN TUẤN VŨ 25/03/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện
97 PHẠM NGỌC CƢỜNG 21/10/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
98 CHU TẤT DƢƠNG 04/04/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
99 PHẠM LA HÁN 06/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
100 PHẠM THÀNH HIỀN 19/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
101 NGÔ NHẬT HUY 10/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
102 ĐẶNG QUỐC HƢNG 24/03/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
103 LƢƠNG TRỌNG KHẢI 01/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
104 BÙI TUẤN VIỆT LINH 10/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
105 TRẦN HỮU HOÀNG LONG NAM 12/07/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
106 TRẦN ĐÌNH NHẬT 03/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
107 TRƢƠNG THANH TÙNG 10/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
108 LÊ MINH THÀNH 22/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
109 LÊ PHÚ THI 29/08/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
110 NGUYỄN QUANG TRUNG 17/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)
111 TRẦN THỊ THÙY LINH 15/08/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
112 NGUYỄN ĐỨC LỢI 01/02/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
113 CHU THỊ QUỲNH 20/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
114 TRƢƠNG NGUYÊN TOÀN 19/03/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
115 TRẦN ĐỨC TÚ 03/11/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
116 ĐOÀN THỊ THANH THANH 01/12/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
117 NGUYỄN VIẾT THOÀN 22/05/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
118 TRẦN THỊ THANH TRANG 09/11/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
119 NGUYỄN TIẾN TRÌNH 12/03/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng
Page 3
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
120 TRƢƠNG CÔNG ĐÔ 18/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN
121 NGUYỄN THANH HẢI 10/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN
122 VÕ THỊ HOÀI 04/03/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN
123 HỒ VĂN NHƢỢNG 23/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN
124 TRỊNH VĂN THAO 10/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN
125 NGUYỄN LƢƠNG ANH 06/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
126 NGUYỄN XUÂN BÁCH 15/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
127 NGUYỄN NGỌC CAM 18/07/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
128 LÝ CHÁNH 14/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
129 LÊ ĐỨC CHÂU 06/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
130 NGUYỄN VĂN CHƢƠNG 01/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
131 NGUYỄN TẤN DANH 08/12/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
132 NGUYỄN VĂN DẦN 01/01/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
133 TRƢƠNG ÁNH DƢƠNG 16/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
134 NGUYỄN TẤN ĐỜI 02/06/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
135 LÊ MINH ĐỨC 16/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
136 PHẠM VĂN HẠNH 01/05/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
137 PHẠM QUANG HIỂN 14/01/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
138 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/04/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
139 PHAN ĐÌNH HOÀNG 18/02/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
140 TRẦN ĐĂNG HUY 21/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
141 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 05/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
142 TRẦN TRUNG KIÊN 16/05/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
143 TRẦN HUY KHANH 21/09/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
144 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG KHUÊ 09/02/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
145 TRỊNH ĐỨC LIÊM 01/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
146 ĐẶNG HỮU LINH 20/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
147 LÊ PHÚ LỘC 15/05/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
148 NGUYỄN MINH MỸ 25/10/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
149 TRẦN VĂN NAM 14/12/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
150 PHẠM HỮU HÀ NAM 01/04/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
151 LÊ XUÂN NGÔN 10/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
152 NGUYỄN TẤN NHẪN 10/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
153 TRẦN Ý NHI 17/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
154 LÊ NGUYỄN TẤN PHÚ 25/05/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
155 NGUYỄN VĂN PHƢƠNG 02/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
156 NGUYỄN HOÀNG TÚ 10/07/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
157 THƢỢNG THANH TÙNG 18/08/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
158 HUỲNH SƠN THẠCH 02/09/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
159 PHAN ĐÌNH THÀNH 06/07/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
160 TRẦN THANH THI 06/08/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
161 LÊ NHƢ THIÊN 16/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
162 HOÀNG MINH THIỆN 20/09/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
163 LÊ VĂN VÀNG 20/08/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
164 PHẠM QUỐC VIỆT 21/09/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông
165 HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 10/10/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính
166 HUỲNH THỊ BÍCH HẠNH 05/03/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính
167 PHẠM MẠNH HIẾU 13/10/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính
168 ĐINH TRẦN TRUNG HIẾU 10/02/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính
169 NGUYỄN NGỌC HUY 19/06/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính
170 NGUYỄN ĐÌNH BẢO KHOA 27/11/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính
171 NINH VĂN NGỌC 24/09/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính
172 TRƢƠNG THỊ THẾ QUANG 17/06/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính
173 PHAN MINH TÂM 09/01/1991 Đà Nẵng Khoa học máy tính
174 PHẠM THỊ HOÀI THANH 01/12/1978 Đà Nẵng Khoa học máy tính
175 NGUYỄN THỊ THÚY AN 06/07/1993 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
176 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 09/06/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
177 LÊ THỊ MINH HẠNH 07/11/1981 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
178 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 09/09/1982 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
179 NGUYỄN TẤN NGỌC 01/12/1992 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
180 LÊ THỊ PHƢƠNG 15/04/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
Page 4
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
181 PHAN THỊ KIM PHƢỢNG 02/06/1988 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
182 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 05/10/1990 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
183 LÊ HẢI QUYÊN 04/10/1982 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
184 TRÌNH NGỌC TƢƠNG 26/12/1985 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
185 NGUYỄN THỊ THU THỦY 19/09/1991 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
186 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 30/12/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
187 KIỀU ĐỖ NGỌC TRINH 22/04/1990 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
188 TRẦN THỊ ÁI TRINH 02/08/1993 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
189 LÊ TRẦN NGUYỆT VI 06/01/1983 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý
190 NGÔ THÚY AN 12/04/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
191 CHÂU NGỌC THẠCH ANH 20/08/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
192 DIỆP THANH DUYÊN 23/04/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
193 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 31/08/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
194 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 22/09/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
195 LÊ THỊ HUYỀN KHANH 07/05/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
196 LÊ HOÀNG UYÊN MY 15/10/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
197 HUỲNH THỊ NGỌC MY 28/10/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
198 NGUYỄN THỊ NI 05/01/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
199 LÊ HOÀNG NGÂN 08/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
200 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
201 LÊ THỊ QUYỀN 10/04/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
202 LÊ THỊ THANH TÚ 22/06/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
203 TRẦN KIM THÁI 23/06/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
204 ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM 27/02/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
205 VŨ THỊ BẠCH TRINH 21/08/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh
206 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 08/07/1981 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
207 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG LUÂN 11/08/1975 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
208 NGUYỄN THỊ NGÂN 02/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
209 ĐẶNG THỊ THẢO THƢƠNG 24/09/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
210 LÊ THỊ TRANG 19/02/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
211 ĐOÀN SƠN TRUNG 25/03/1974 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
212 VÕ QUỐC VINH 12/08/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học
213 NGUYỄN TẤN CƢỜNG 10/04/1974 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp
214 DƢƠNG NHƢ HỒNG NGỌC 31/07/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp
215 CHÂU TÚ PHỤNG 24/04/1987 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp
216 PHAN THỊ THÙY TRANG 24/02/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp
217 TRẦN TUẤN ANH 06/07/1984 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
218 TRƢƠNG TRÍ DŨNG 12/04/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
219 TRẦN PHƢỚC HỘI 10/12/1986 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
220 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 27/10/1992 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
221 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 28/12/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
222 LÊ THỊ TUYÊN 22/08/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
223 LÊ THỊ MINH THUYỀN 08/07/1991 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
224 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 21/09/1992 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp
225 TRỊNH THỊ GẤM 08/01/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
226 LÊ THỊ THU HÀ 13/06/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
227 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/04/1977 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
228 PHAN ĐỨC HẬU 08/09/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
229 PHÙNG HOÀNG 31/07/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
230 NGUYỄN VĂN HƢNG 21/10/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
231 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
232 NGUYỄN THỊ LŨY 04/06/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
233 NGUYỄN HOÀI NAM 08/03/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
234 NGUYỄN THỊ NGA 06/04/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
235 HỒ THỊ THANH NGA 02/05/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
236 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN 22/04/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
237 PHẠM VĂN SƠN 19/05/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
238 HÀ THỊ THANH TÂM 24/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
239 HỒ NGỌC TIÊN 17/03/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
240 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 08/09/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
241 HỒ THỊ THÔNG 26/11/1974 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
Page 5
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
242 NÔNG VĂN THUẦN 02/06/1969 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
243 PHAN THỊ QUỲNH THY 09/04/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
244 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 06/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
245 NGUYỄN QUANG VŨ 13/11/1984 Đà Nẵng Quản lý giáo dục
246 NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH 10/09/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
247 NGUYỄN THỊ KIM CHI 28/11/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
248 PHÙNG THỊ TỐ DIỄM 02/01/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
249 NGUYỄN THỊ DIỆU 15/07/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
250 TRƢƠNG THÀNH ĐÔNG 01/02/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
251 NGUYỄN THỊ HẢI GIANG 30/06/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
252 NGUYỄN QUỐC HẢI 02/05/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
253 HÀ XUÂN HIẾU 14/06/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
254 LÊ THỊ HIẾU 02/06/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
255 LÊ THỊ MINH HIẾU 09/10/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
256 VÕ LÊ KHÁNH HÒA 15/05/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
257 TRẦN THỊ VIỆT HÒA 12/04/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
258 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 02/05/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
259 HUỲNH TRẦN THU HUYỀN 08/11/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
260 NGUYỄN THỊ THANH HƢƠNG 09/10/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
261 HỒ VĂN MINH 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
262 CAO NGUYỄN XUÂN NAM 31/08/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
263 NGUYỄN MỸ NHUNG 26/03/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
264 BÙI THỊ XUÂN QUỲNH 21/05/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
265 HỒ THANH SƠN 02/02/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
266 TRẦN QUÝ TẤN 10/07/1977 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
267 TRỊNH NGỌC TUYÊN 12/06/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
268 ĐỖ THANH THẢO 30/12/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
269 NGÔ THỊ HƢƠNG THẢO 25/10/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
270 LÊ THỊ THẢO 08/02/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
271 NGUYỄN VÕ QUỲNH TRANG 04/08/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
272 ĐẶNG THỊ TRIỀU 18/09/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
273 ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH 24/03/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
274 ĐINH HOÀNG NỮ VI 17/06/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
275 NGUYỄN VĂN VIÊN 04/02/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
276 LÊ VĂN XONG 24/05/1979 Đà Nẵng Quản lý kinh tế
277 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 14/03/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
278 NGUYỄN VŨ BẢO 26/07/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
279 TRƢƠNG QUỐC CƢỜNG 07/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
280 PHAN ĐỨC CHUNG 19/11/1973 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
281 VÕ VĂN DẦN 12/06/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
282 TRẦN KIM DIỆN 05/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
283 NGUYỄN ĐẮC DUY 11/02/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
284 NGUYỄN PHAN TRƢỜNG DUY 09/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
285 DƢƠNG THÙY DƢƠNG 23/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
286 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 04/04/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
287 HOÀNG HỒ ANH ĐÀO 29/06/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
288 HỒ THỊ BÍCH ĐÀO 29/12/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
289 PHAN QUANG ĐẤU 11/06/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
290 PHẠM THỊ HÀ GIANG 11/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
291 TRẦN THỊ HÀ GIANG 10/06/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
292 BÙI THỊ HÀ 15/03/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
293 TRẦN THỊ THU HÀ 15/09/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
294 LÊ THANH HẢI 10/10/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
295 TRẦN THỊ HẠNH 26/10/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
296 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 31/07/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
297 TRẦN THỊ KHÁNH HIỀN 22/03/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
298 VÕ THỊ HIỀN 05/07/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
299 PHAN CÔNG HIẾU 30/05/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
300 NGUYỄN THỊ HOA 27/08/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
301 VĂN ĐỨC HOÀNG 06/12/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
302 NGÔ HUY HOÀNG 26/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
Page 6
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
303 NGUYỄN VĂN HUY 20/01/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
304 LÊ ĐỨC HƢNG 09/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
305 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 19/12/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
306 VÕ LÊ KHANG 05/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
307 NGUYỄN HÀ KHIÊM 05/07/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
308 NGUYỄN THỊ PHÊ LÊ 02/02/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
309 TRẦN THỊ YẾN LINH 20/05/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
310 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
311 NGUYỄN THÙY LINH 19/04/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
312 NGUYỄN TRẦN ÁI LINH 24/02/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
313 LÊ THỊ CHÂU LOAN 30/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
314 VÕ XUÂN LỘC 04/05/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
315 PHÙNG VĂN LỘC 01/10/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
316 NGUYỄN MINH LƢỢNG 12/10/1970 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
317 TRỊNH THANH MAI 12/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
318 VÕ HỒNG MINH 01/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
319 NGUYỄN XUÂN MINH 08/03/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
320 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 14/08/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
321 HUỲNH THỊ NHƢ NGỌC 19/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
322 NGUYỄN NGUYÊN NGỌC 20/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
323 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 29/11/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
324 PHAN THANH NHÃ 24/01/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
325 BÙI THÁI HOÀNG NHUNG 25/10/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
326 VÕ VĂN PHÁT 10/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
327 DƢƠNG QUỐC PHONG 02/01/1979 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
328 TRẦN NGUYỄN ĐAN PHỤNG 03/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
329 LÊ THỊ PHƢƠNG 27/12/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
330 TÔ THÚY QUỲNH 15/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
331 MAI HỒNG SINH 13/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
332 HÀ THỊ THU SƢƠNG 19/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
333 TRƢƠNG MẠNH TUẤN 26/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
334 ĐỖ ANH TUẤN 13/09/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
335 HỒ THỊ VĨNH THANH 28/04/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
336 DƢ THỊ THẢO 24/09/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
337 LÊ HOÀNG KHÁNH THIỆN 12/11/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
338 PHÙ CHÍ THỊNH 25/08/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
339 NGUYỄN THỊ KIM THOA 16/10/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
340 ĐỖ THỊ THU TRANG 25/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
341 NGUYỄN THỊ NHƢ TRANG 20/11/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
342 TRẦN THỊ MỸ TRINH 31/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
343 LÊ THÀNH TRUNG 30/12/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
344 BÙI VŨ BẢO TRUNG 25/05/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
345 THÂN ĐỨC NGUYỄN VĂN 20/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
346 PHẠM TRẦN HOÀNG VŨ 15/06/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
347 TRẦN THỊ HÀ ANH 15/12/1993 Đà Nẵng Sinh thái học
348 NGUYỄN THANH BÌNH 09/08/1984 Đà Nẵng Sinh thái học
349 BÙI ĐỨC HẠNH 01/01/1989 Đà Nẵng Sinh thái học
350 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 01/10/1982 Đà Nẵng Sinh thái học
351 TRÂN THỊ TỨ KA 06/06/1984 Đà Nẵng Sinh thái học
352 LÊ ANH KIỆT 10/02/1985 Đà Nẵng Sinh thái học
353 TÁN THỊ NỮ 17/04/1985 Đà Nẵng Sinh thái học
354 LÂM THỊ HỒNG NGÁT 12/08/1993 Đà Nẵng Sinh thái học
355 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 15/09/1989 Đà Nẵng Sinh thái học
356 NGUYỄN THỊ MỸ PHƢỢNG 12/09/1993 Đà Nẵng Sinh thái học
357 LÊ KIM QUANG 18/12/1978 Đà Nẵng Sinh thái học
358 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 02/12/1986 Đà Nẵng Sinh thái học
359 TRƢƠNG HOÀNG PHƢƠNG CHI 10/10/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
360 PHẠM VĂN DOANH 27/02/1981 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
361 NGUYỄN NỮ HOÀNG DUYÊN 20/09/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
362 LÊ DIỆP ĐỨC 13/06/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
363 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 05/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
Page 7
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
364 NGUYỄN NHO HIẾU 07/10/1988 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
365 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 14/02/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
366 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 02/08/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
367 LƢU THỊ PHƢƠNG LINH 09/02/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
368 LÊ THỊ THÚY LOAN 26/12/1971 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
369 NGUYỄN ĐỨC DIỄM MY 05/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
370 CA LY NA 04/12/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
371 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 17/08/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
372 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 25/06/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
373 BÙI CAO NGUYÊN 11/10/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
374 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 09/03/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
375 NGUYỄN THỊ NHÀN 10/04/1987 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
376 NGUYỄN TRẦN NHÂN 13/01/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
377 VƢƠNG QUỲNH NHƢ 24/07/1988 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
378 NGUYỄN THỊ HOÀI NHƢ 18/09/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
379 HUỲNH BÁ PHÁT 12/02/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
380 NGUYỄN THỊ NHƢ PHƢƠNG 24/10/1983 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
381 NGUYỄN PHÚ MINH QUÂN 29/11/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
382 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 16/12/1985 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
383 TRẦN QUANG SÁNG 16/09/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
384 VÕ NGỌC TÍN 10/06/1992 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
385 ĐOÀN THỊ THANH TOÀN 17/06/1992 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
386 PHAN THỊ TƢƠI 02/11/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
387 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH 12/02/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
388 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 27/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
389 HOÀNG HUY VŨ 11/08/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
390 HOÀNG NGỌC VƢƠNG 23/08/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
391 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 08/05/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng
392 LÊ BÙI ĐỨC HIẾU 05/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích
393 PHẠM THỊ LIỄU 25/12/1991 Đà Nẵng Toán giải tích
394 NGUYỄN THỊ LINH 08/02/1993 Đà Nẵng Toán giải tích
395 HUỲNH THỊ BẢO TRANG 01/03/1987 Đà Nẵng Toán giải tích
396 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 30/11/1993 Đà Nẵng Toán giải tích
397 VÕ THỊ HÀ AN 24/11/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
398 TRẦN THỊ CẨM 19/07/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
399 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 06/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
400 ĐẶNG THỊ THANH HƢỜNG 26/10/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
401 BÙI THỊ THANH MINH 07/12/1990 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
402 VÕ THỊ NI NA 21/03/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
403 LÊ ĐINH THẢO NGUYÊN 29/01/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
404 TRẦN THỊ THU PHƢƠNG 10/06/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
405 ĐÀO VĂN QUANG 03/01/1976 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
406 NGUYỄN THỊ THỤC QUYÊN 12/02/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
407 ĐỖ PHƢỚC TOÀN 21/02/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
408 LÊ THỊ TƢ 23/11/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
409 TRẦN THỊ THANH THẢO 06/01/1985 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
410 ĐÀM THỊ QUỲNH TRÂN 18/07/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
411 TRANG HUYỀN TRINH 30/08/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam
412 HUỲNH QUỐC HOÀNG ANH 31/12/1988 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
413 NGUYỄN VĂN BẢO 14/08/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
414 NGUYỄN VĂN CHÍN 19/10/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
415 VÕ TRUNG DŨNG 06/11/1992 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
416 NGUYỄN DƢ 10/10/1972 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
417 LÊ VĂN HÓA 10/10/1976 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
418 NGUYỄN THÀNH HƢNG 20/10/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
419 DƢƠNG THỊ BÍCH HƢỜNG 19/06/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
420 BÙI ANH KIỆT 08/10/1987 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
421 NGÔ VĨNH KHÁNH 21/07/1977 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
422 NGUYỄN THANH LÂM 02/05/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
423 LÊ THANH LIÊM 21/05/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
424 NGUYỄN TÀI LƢƠNG 25/10/1979 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
Page 8
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
425 NGUYỄN VĂN LƢU 11/10/1974 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
426 TRẦN THANH NGHĨA 16/09/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
427 NGÔ VĂN PHỆ 30/12/1978 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
428 VÕ XUÂN PHONG 05/06/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
429 DƢƠNG MINH QUANG 25/06/1973 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
430 PHẠM MINH QUỐC 07/01/1983 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
431 TRẦN HỮU SÁNG 15/02/1970 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
432 VÕ VĂN TIẾN 12/10/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
433 TRẦN ĐẶNG HOÀNG TUẤN 01/01/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
434 VÕ ANH TÙNG 08/05/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
435 NGUYỄN NGỌC THANH 04/03/1973 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
436 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 19/12/1978 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
437 LÊ VĂN TRỰC 08/12/1987 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
438 TRẦN QUỐC VĂN 01/07/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
439 LÊ XUÂN VŨ 01/01/1974 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy
440 PHAN NGỌC A'NH 17/06/1977 Đà Lạt Kỹ thuật điện
441 PHAN PHẠM PHÚ QUỐC BẢO 22/04/1973 Đà Lạt Kỹ thuật điện
442 NGUYỄN HỮU THÁI BẢO 13/08/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện
443 NGUYỄN VĂN CẢNH 24/11/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện
444 NGUYỄN HỮU CÓ 28/09/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện
445 NGUYỄN CHÍN 24/11/1980 Đà Lạt Kỹ thuật điện
446 ĐÀO VĂN HẬU 23/08/1971 Đà Lạt Kỹ thuật điện
447 CHÚC THÀNH HIẾU 01/05/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện
448 HỒ SĨ HUỆ 05/10/1987 Đà Lạt Kỹ thuật điện
449 NGUYỄN XUÂN HUY 14/01/1992 Đà Lạt Kỹ thuật điện
450 PHẠM TRUNG KIÊN 27/12/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện
451 LƢƠNG THẾ KHANG 27/02/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện
452 NGUYỄN HÀ LÂM 18/07/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện
453 ĐỖ MINH LỘC 20/06/1975 Đà Lạt Kỹ thuật điện
454 LÊ VĂN LUẬN 23/03/1976 Đà Lạt Kỹ thuật điện
455 PHẠM SỸ NGUYÊN 06/08/1981 Đà Lạt Kỹ thuật điện
456 NGUYỄN PHẠM HIẾU NHÂN 18/08/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện
457 NGUYỄN THÀNH NHÂN 20/06/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện
458 NGUYỄN BÁ PHONG 02/03/1981 Đà Lạt Kỹ thuật điện
459 PHẠM HỒNG QUẢNG 15/06/1971 Đà Lạt Kỹ thuật điện
460 NGÔ VĂN SỸ 01/01/1974 Đà Lạt Kỹ thuật điện
461 NGUYỄN THẾ TÀI 22/12/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện
462 VÕ HUY TÂM 23/11/1968 Đà Lạt Kỹ thuật điện
463 LÊ XUÂN TẤN 05/09/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện
464 NGUYỄN NHẬT TÍN 02/08/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện
465 PHAN MINH TÚ 01/09/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện
466 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 17/07/1979 Đà Lạt Kỹ thuật điện
467 NGUYỄN ANH TUẤN 07/10/1982 Đà Lạt Kỹ thuật điện
468 TRƢƠNG HUY TƢỜNG 01/12/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện
469 THÁI VĨNH THẠCH 20/02/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện
470 LÝ BÙI QUỐC THÁI 09/06/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện
471 NGUYỄN HỮU THỊNH 06/10/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện
472 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRANG 11/02/1988 Đà Lạt Kỹ thuật điện
473 VĂN THIÊN TRIỀU 02/10/1975 Đà Lạt Kỹ thuật điện
474 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 14/08/1988 Đà Lạt Kỹ thuật điện
475 VÕ NGUYÊN TRƢỞNG 03/02/1989 Đà Lạt Kỹ thuật điện
476 CAO XUÂN CƢỜNG 16/10/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
477 LÊ NGỌC ĐỆ 13/12/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
478 VÕ VĂN HUỆ 06/01/1987 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
479 NGUYỄN NHẬT KỲ 10/02/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
480 ĐOÀN VĂN LÂN 24/02/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
481 ĐẶNG QUỐC LỢI 05/09/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
482 ĐOÀN VĂN MINH 22/01/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
483 ĐINH HỒNG NAM 01/06/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
484 NGUYỄN VĂN NGHĨA 19/10/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
485 PHẠM VĂN NGUYÊN 03/09/1973 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
Page 9
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
486 TRẦN ĐỨC SỸ 05/09/1982 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
487 PHẠM MINH TUẤN 08/09/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
488 PHÙNG NGỌC THÀNH 03/04/1967 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
489 MAI ĐÌNH THÀNH 24/05/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
490 NGUYỄN VĂN QUỐC THẮNG 27/10/1991 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
491 NGUYỄN NHƢ THẾ 28/01/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
492 NGUYỄN ĐẮC THỊNH 02/02/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
493 TẠ ĐỨC THỌ 19/05/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
494 ĐÀO MINH THỦY 02/01/1977 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
495 TRẦN VĂN TRỌNG 01/11/1985 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
496 NGUYỄN QUANG TRUNG 09/11/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
497 HUỲNH QUỐC VĂN 27/01/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH
498 H' LUBA AYUN 26/03/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
499 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 03/02/1989 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
500 VÕ THỊ NGỌC CẨM 26/07/1975 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
501 HOÀNG THỊ KIM CÚC 25/10/1978 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
502 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/03/1992 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
503 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 19/01/1992 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
504 HÀ LÊ HỒNG HOA 19/06/1989 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
505 ĐINH THỊ THU HOÀI 30/04/1986 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
506 VƢƠNG THỊ HOAN 24/11/1988 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
507 NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC 10/07/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
508 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 15/02/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
509 HOÀNG THỊ NHUNG 10/07/1984 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
510 PHÙNG THỊ THÚY NHƢ 12/01/1986 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
511 TRẦN CẨM PHÚ 21/03/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
512 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 12/10/1981 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
513 BẾ THỊ THAO 20/04/1984 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
514 TRẦN VĂN THỌ 03/09/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
515 TRẦN THỊ THU 15/05/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
516 NGUYỄN MINH ĐỨC THUẬN 03/03/1985 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
517 LÊ THỊ THỦY 09/10/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
518 TRẦN LÊ THỊ HUYỀN TRANG 13/04/1990 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
519 PHAN THỊ HỒNG VÂN 16/06/1975 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
520 PHẠM THỊ HẢI YẾN 08/01/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh
521 NGUYỄN VIẾT CẦU 15/08/1971 Đak Lak Quản trị kinh doanh
522 PHẠM MẠNH CƢỜNG 20/05/1987 Đak Lak Quản trị kinh doanh
523 LÊ THỊ KHÁNH HIỀN 07/04/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh
524 ĐÀO DUY HIỆP 10/10/1985 Đak Lak Quản trị kinh doanh
525 LƢƠNG VĂN HIỆU 13/01/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh
526 HOÀNG THANH HÒA 25/05/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh
527 NGUYỄN THU HOÀI 14/01/1987 Đak Lak Quản trị kinh doanh
528 NGUYỄN VĂN HUY 26/10/1981 Đak Lak Quản trị kinh doanh
529 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 30/08/1976 Đak Lak Quản trị kinh doanh
530 TRẦN THỊ DIỄM HƢƠNG 25/09/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh
531 VŨ THỊ THÙY LINH 10/02/1985 Đak Lak Quản trị kinh doanh
532 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 12/02/1984 Đak Lak Quản trị kinh doanh
533 ĐINH VĂN MẠNH 07/09/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh
534 HUỲNH QUANG MẪN 07/03/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh
535 LÊ KIỀU MINH 29/12/1991 Đak Lak Quản trị kinh doanh
536 VÕ THỊ ĐAN MY 13/05/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh
537 LÊ NA NIÊ 27/10/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh
538 LÊ TẤN NINH 17/04/1981 Đak Lak Quản trị kinh doanh
539 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 04/11/1977 Đak Lak Quản trị kinh doanh
540 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 09/02/1993 Đak Lak Quản trị kinh doanh
541 VŨ THỊ QUỲNH NHƢ 17/02/1988 Đak Lak Quản trị kinh doanh
542 NGUYỄN ĐÌNH THẾ PHONG 16/09/1974 Đak Lak Quản trị kinh doanh
543 KHÚC NGỌC PHÚ 12/08/1975 Đak Lak Quản trị kinh doanh
544 PHẠM VĂN PHÚC 16/09/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh
545 NGUYỄN THẾ PHƢƠNG 26/03/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh
546 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 10/08/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh
Page 10
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
547 TRẦN VŨ SƠN 04/08/1976 Đak Lak Quản trị kinh doanh
548 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 12/02/1993 Đak Lak Quản trị kinh doanh
549 LÊ VĂN THỊNH 06/02/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh
550 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 15/06/1991 Đak Lak Quản trị kinh doanh
551 PHẠM THỊ TRANG 03/02/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh
552 PHẠM MINH TRÍ 28/12/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh
553 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/04/1984 Đak Lak Quản trị kinh doanh
554 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG 14/05/1979 Đak Lak Quản trị kinh doanh
555 DƢƠNG TRUNG VIỆT 29/12/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh
556 VÕ NGUYÊN VIỆT 10/04/1980 Đak Lak Quản trị kinh doanh
557 ĐỖ THỊ KIM ANH 24/09/1981 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
558 NGUYỄN TUẤN ANH 12/10/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
559 ĐỖ THỊ BÍCH 03/09/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
560 TRẦN THỊ DUNG 21/09/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
561 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 12/04/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
562 NGUYỄN TUYẾT DUNG 26/09/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
563 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 24/02/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
564 TRẦN XUÂN ĐỨC 28/04/1992 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
565 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH 17/05/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
566 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/06/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
567 NGUYỄN VINH HÒA 27/04/1983 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
568 ĐINH VŨ HOÀNG 21/08/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
569 PHẠM XUÂN HUY 16/10/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
570 LÊ THỊ THU HƢỜNG 16/10/1992 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
571 NGUYỄN KHOA 20/01/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
572 NGÔ HỮU KHOA 28/07/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
573 ĐINH THỊ THANH LOAN 06/08/1984 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
574 NGUYỄN THỊ NHẬT MINH 14/04/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
575 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 19/04/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
576 HỒ THỊ NGỌC 02/02/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
577 NGUYỄN HỒNG QUÂN 29/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
578 TRẦN VĂN QUẾ 10/06/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
579 PHAN NGỌC SƠN 31/12/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
580 BÙI THIỆN TÂM 24/03/1976 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
581 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/04/1975 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
582 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 20/10/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
583 NGUYỄN TRÍ TUẤN 29/04/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
584 LÊ THANH TÙNG 26/01/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
585 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 16/02/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
586 LẠI THU THẢO 25/12/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
587 TRẦN CHIẾN THẮNG 28/05/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
588 TRẦN PHƢƠNG THẮNG 07/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
589 LÊ XUÂN THẮNG 08/12/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
590 NGUYỄN TIẾN THUY 14/08/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
591 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 01/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
592 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 10/04/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
593 HOÀNG THỊ THƢƠNG 16/08/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
594 NGUYỄN HẢI YẾN 10/03/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
595 ĐẶNG HOÀNG YẾN 12/07/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng
596 NGUYỄN HOÀNG THIÊN CA 13/03/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện
597 HOÀNG THANH CẦM 20/10/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện
598 PHAN NAM CHUNG 02/09/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện
599 TRẦN NAM DŨNG 21/01/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện
600 LÊ ĐÌNH ĐOÀN 10/02/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện
601 TRẦN VIỆT HÀ 10/03/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện
602 NGUYỄN THANH HẢI 03/11/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện
603 LÊ XUÂN HẢI 15/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện
604 LÊ HÀNG HẢI 09/10/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện
605 NGUYỄN MINH HIẾU 06/10/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện
606 TRẦN THỊ KHÁNH HOÀNG 14/11/1983 Nha Trang Kỹ thuật điện
607 NGUYỄN VĂN HÙNG 26/07/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện
Page 11
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
608 LÊ NGUYỄN QUỐC HUY 23/03/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện
609 NGUYỄN QUỐC HƢNG 06/11/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện
610 ĐÀO MINH KÍNH 01/09/1975 Nha Trang Kỹ thuật điện
611 TẠ QUANG KHÁNH 20/04/1972 Nha Trang Kỹ thuật điện
612 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 03/07/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện
613 BÙI HOÀNG LÂM 13/11/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện
614 LÊ VIỆT LINH 05/11/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện
615 NGUYỄN NGỌC MINH 04/03/1991 Nha Trang Kỹ thuật điện
616 ĐINH THANH MINH 07/09/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện
617 LÊ VĂN LÂM PHÚ 27/05/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện
618 TRẦN ANH QUỐC 23/02/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện
619 TRẦN ĐỨC SÔNG 21/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện
620 TRẦN MINH SƠN 14/03/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện
621 DUY MẠNH TÂN 14/02/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện
622 HOÀNG NGỌC TÚ 07/03/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện
623 VÕ NGỌC TUẤN 19/05/1989 Nha Trang Kỹ thuật điện
624 CAO THÀNH TUẤN 15/01/1970 Nha Trang Kỹ thuật điện
625 NGUYỄN QUỐC TUYẾN 23/04/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện
626 TRẦN VIẾT THÀNH 11/12/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện
627 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THÚY 12/07/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện
628 PHẠM MINH TRỌNG 18/11/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện
629 LÊ VĂN TRƢỜNG 20/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện
630 LÊ HỮU TRƢỜNG 20/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện
631 HÀ THANH VINH 15/07/1976 Nha Trang Kỹ thuật điện
632 DIỆP THẾ VINH 13/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện
633 TRẦN TUẤN VĨNH 30/12/1984 Nha Trang Kỹ thuật điện
634 LÊ TRỌNG ANH 21/04/1966 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
635 VŨ TUẤN ANH 31/07/1985 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
636 TRƢƠNG VĂN CƢ 15/08/1969 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
637 NGUYỄN PHÙ CƢƠNG 12/11/1985 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
638 HỒ QUỐC CƢỜNG 01/10/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
639 TRẦN VĂN CHÂU 13/04/1971 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
640 NGUYỄN HỮU DIỆU 05/07/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
641 NGUYỄN HOÀNG DUY 02/03/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
642 ĐINH NGỌC DƢỠNG 13/11/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
643 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 23/03/1984 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
644 LÊ THÀNH ĐỨC 25/01/1979 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
645 TRẦN MINH ĐỨC 12/11/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
646 NGUYỄN QUỐC SƠN HÀ 07/04/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
647 NGUYỄN XUÂN HÒA 01/07/1970 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
648 CAO HỮU HÓA 21/08/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
649 NGUYỄN HUY HOÀNG 02/05/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
650 VÕ THẾ HÙNG 11/10/1975 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
651 PHAN VIỆT HUY 12/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
652 ĐINH HOÀNG NHẬT HUY 06/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
653 PHAN ĐẶNG TẤN HƢNG 15/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
654 TRẦN QUANG KHẢI 21/05/1990 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
655 PHẠM THANH KHIẾT 29/05/1975 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
656 NGUYỄN TRỌNG KHUÊ 29/03/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
657 NGUYỄN VĂN LẬP 31/10/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
658 ĐẶNG VĂN MẾN 12/06/1987 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
659 NGUYỄN BÌNH NAM 03/10/1971 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
660 ĐỖ HỮU MINH NHẬT 22/01/1974 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
661 BÙI THANH NHIÊN 01/01/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
662 NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG 04/02/1993 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
663 LÊ HOÀNG PHƢƠNG 26/08/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
664 ĐẶNG ĐỨC QUÂN 08/01/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
665 VÕ THÁI SƠN 20/10/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
666 TRẦN LÝ SĨ SƠN 10/06/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
667 TRẦN VĂN TÂM 10/06/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
668 PHẠM ĐỨC TOÀN 15/02/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
Page 12
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
669 NGUYỄN KIM THẠCH 18/08/1983 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
670 PHÙ MINH THƢƠNG 13/09/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
671 NGUYỄN MINH TRÍ 17/05/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
672 LÊ VĂN VIÊN 25/02/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
673 CAO THANH VŨ 22/10/1969 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN
674 NGUYỄN TIẾN BÁ 19/07/1983 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
675 MA THÀNH CHIẾN 26/03/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
676 TRẦN NHƢ CHINH 06/05/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
677 PHAN VĂN DỌN 20/10/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
678 DƢƠNG MINH HẢI 20/04/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
679 HÀ VĨNH HOÀ 14/12/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
680 HOÀNG VĂN KHÁNH 31/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
681 NGUYỄN CÔNG LUÂN 20/01/1987 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
682 ĐẶNG TRẦN LUẬN 04/01/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
683 DƢƠNG HOÀNG PHƢƠNG LY 15/02/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
684 TRẦN THANH NY 31/05/1979 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
685 ĐỖ VĂN PHONG 10/05/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
686 NGUYỄN THỊ PHÚC 20/02/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
687 TRẦN LÊ HOÀNG PHƢƠNG 06/06/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
688 NGUYỄN THANH SƠN 11/08/1984 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
689 TRẦN THIỆN THANH 20/04/1967 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
690 NGUYỄN VĂN TRỰC 01/01/1972 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông
691 NGUYỄN HỒNG ANH 02/08/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
692 VÕ THỪA ÂN 18/08/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
693 NGUYỄN THỊ HỒ DIỄM 01/01/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
694 CAO XUÂN HÀ. 14/12/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
695 NGUYỄN THANH HẢI 02/05/1987 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
696 BÙI NHẬT HẢI 06/02/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
697 VƢƠNG THỊ HẠNH 10/10/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
698 NGUYỄN THỊ HẠNH 25/03/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
699 NGUYỄN PHÚC HẬU 01/06/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
700 LÊ TRỌNG HIẾU 10/10/1981 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
701 ĐẶNG XUÂN HÙNG 16/06/1979 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
702 NGUYỄN QUỐC HÙNG 20/06/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
703 NGUYỄN QUỐC HÙNG 22/03/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
704 LÊ NGỌC HUY 09/02/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
705 NGUYỄN ĐỨC LÊ HUY 29/10/1982 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
706 TRẦN THỊ HOÀI MY 04/11/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
707 HUỲNH VĂN NHỨT 12/06/1978 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
708 NGUYỄN THANH PHONG 04/05/1980 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
709 BÙI THANH PHONG 01/09/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
710 TRƢƠNG QUANG PHÚ 19/12/1976 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
711 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƢƠNG 19/08/1978 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
712 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƢƠNG 29/08/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
713 HUỲNH TRUNG SỞ 17/05/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
714 PHAN NHỰT TÂN 12/10/1977 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
715 NGUYỄN VĂN TIN 20/08/1982 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
716 HỒ ANH TỐ 15/06/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
717 NGUYỄN QUANG TUẤN 11/10/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
718 LÊ DUY TUẤN 15/10/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
719 NGUYỄN THỊ VÂN THU 20/06/1992 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
720 LÊ VĂN THỨC 10/07/1992 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
721 PHẠM HOÀNG TRƢƠNG 04/09/1984 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
722 LẠI THỊ BẢO UYÊN 25/02/1988 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
723 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG VĨ 20/12/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính
724 NGUYỄN THỊ VỸ ANH 20/10/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
725 PHẠM VĂN BÌNH 10/11/1970 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
726 ĐOÀN THỊ BÍCH CHI 01/01/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
727 LÊ VĂN DUY 20/11/1977 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
728 ĐINH THỊ QUỲNH DUYÊN 03/05/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
729 PHẠM THỊ THÚY HÀ 16/10/1974 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
Page 13
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM
ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH
730 NGÔ VĂN HẢI 28/10/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
731 ĐOÀN TRUNG HIẾU 06/04/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
732 TRƢƠNG THỊ HUYỀN 20/04/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
733 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 07/07/1987 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
734 NGUYỄN VĂN KIỂM 01/10/1967 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
735 ĐỖ THỊ LỆ 10/06/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
736 DƢƠNG THỊ KIM LIÊN 23/03/1972 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
737 LÊ HOÀNG LINH 05/01/1982 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
738 HUỲNH THỊ THÙY LOAN 12/06/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
739 NGUYỄN VĂN LỘC 17/10/1981 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
740 LÊ VĂN NGHĨA 27/04/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
741 CAO LONG PHI 01/05/1986 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
742 NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 20/04/1975 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
743 NGUYỄN TẤN TÀI 06/04/1983 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
744 PHẠM DUY TÂN 06/02/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
745 ĐỖ VIỆT TUẤN 04/02/1981 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
746 ĐỖ VIỆT TÙNG 11/10/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
747 NGUYỄN THỊ THÀNH 11/05/1974 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
748 TRẦN THỊ THU THẮM 05/09/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
749 HUỲNH NGỌC THUẬN 01/01/1982 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
750 NGUYỄN THỊ THÚY 15/09/1983 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
751 LÊ VĂN TRIỀU 21/11/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
752 VÕ TẤN TRUNG 27/01/1975 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục
753 VÕ VĂN VẠN 02/03/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục