STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ hợp Ghi chú 1 01023169 HÀ VĂN AN LDA 52310301 Xã hội học C00 2 01017292 NGUYỄN QUANG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 3 19005278 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 4 12008210 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 5 01006239 NGUYỄN LÊ CHÂU ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 6 16004548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 7 01042366 NGUYỄN LINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 8 01002144 PHAN THỊ MỘC ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 9 62000383 NGUYỄN THỊ MINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 10 17005040 VŨ DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 11 19002836 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 12 10008025 PHẠM DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 13 21003842 NGUYỄN THẾ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 14 01017273 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 15 01002127 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 16 16006647 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 17 28026222 ĐỖ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 18 12011341 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 19 21016424 LÊ THỊ NHẬT ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 20 17000020 PHẠM VĂN BÁU LDA 52310301 Xã hội học C00 21 16004572 LÊ DUY CẢNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22 01000191 NGUYỄN LINH CHI LDA 52310301 Xã hội học D01 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA) TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
102
Embed
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY …dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH THI SINH TRUNG... · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
1 01023169 HÀ VĂN AN LDA 52310301 Xã hội học C00
2 01017292 NGUYỄN QUANG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
3 19005278 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
4 12008210 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
5 01006239 NGUYỄN LÊ CHÂU ANH LDA 52310301 Xã hội học D01
6 16004548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
7 01042366 NGUYỄN LINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
8 01002144 PHAN THỊ MỘC ANH LDA 52310301 Xã hội học D01
9 62000383 NGUYỄN THỊ MINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
10 17005040 VŨ DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
11 19002836 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
12 10008025 PHẠM DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
13 21003842 NGUYỄN THẾ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
14 01017273 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
15 01002127 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học D01
16 16006647 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00
17 28026222 ĐỖ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00
18 12011341 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00
19 21016424 LÊ THỊ NHẬT ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00
20 17000020 PHẠM VĂN BÁU LDA 52310301 Xã hội học C00
21 16004572 LÊ DUY CẢNH LDA 52310301 Xã hội học C00
22 01000191 NGUYỄN LINH CHI LDA 52310301 Xã hội học D01
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
23 15002313 PHẠM THANH CHI LDA 52310301 Xã hội học C00
24 16002701 TRƯƠNG THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00
25 16002016 NGÔ THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00
26 15009021 CÙ KHÁNH CÔNG LDA 52310301 Xã hội học C00
27 40003449 NGUYỄN QUỐC CƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
28 17007116 PHẠM TRỌNG CƯỜNG LDA 52310301 Xã hội học C00
29 25010681 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI LDA 52310301 Xã hội học C00
30 62002954 ĐINH THỊ DÂNG LDA 52310301 Xã hội học C00
31 21008993 VŨ THÀNH ĐẠT LDA 52310301 Xã hội học C00
32 10003432 NÔNG THỊ ĐIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00
33 06002494 HOÀNG THỊ ĐÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00
34 03010894 LÊ THỊ DỊU LDA 52310301 Xã hội học C00
35 10006199 GIÁP MINH ĐOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00
36 15008522 HÁN TRUNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học C00
37 01006530 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học D01
38 28028609 UÔNG THỊ DUNG LDA 52310301 Xã hội học C00
39 05001942 NGUYỄN TIẾN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00
40 25001304 LÊ TRÍ DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00
41 01067752 ĐỖ VĂN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00
42 01059339 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
43 08000094 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
44 19000320 PHẠM PHƯƠNG DUY LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
45 24000906 NGUYỄN TÙNG GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00
46 16006705 NGUYỄN THỊ GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00
47 11001175 MA DOÃN HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00
48 27003558 VŨ THU HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00
49 06001144 NÔNG THỊ THÖY HẠ LDA 52310301 Xã hội học C00
50 19000046 ĐỖ THANH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00
51 10008130 VŨ ĐÌNH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00
52 28028638 PHẠM THỊ HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00
53 01038042 LÊ THU HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00
54 30011920 TRẦN THU HIỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
55 10000137 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00
56 08003192 NGUYỄN THỊ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00
57 01065782 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00
58 22006308 VŨ MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00
59 14005409 PHẠM TRUNG HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00
60 01019221 NGUYỄN THẾ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00
61 16009665 BÙI LỆ HOA LDA 52310301 Xã hội học D01
62 17003845 NGUYỄN PHƯƠNG HOA LDA 52310301 Xã hội học C00
63 25011442 ĐỖ THỊ HOÀI LDA 52310301 Xã hội học C00
64 07000862 TỪ HƯƠNG HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00
65 21016095 VŨ THỊ HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00
66 25004670 TRẦN THỊ HUỆ LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
67 01061675 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
68 01063813 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
69 14002837 LÕ THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
70 01068222 NGÔ QUỲNH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
71 01057568 LÊ THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
72 28018380 ĐỔNG THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
73 01006825 NGUYỄN THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01
74 16009724 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
75 16005474 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
76 11001940 ĐINH THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
77 01023410 HOÀNG TRẦN NHẬT HUY LDA 52310301 Xã hội học C00
78 30009489 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
79 10006819 LÔ THANH HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
80 29021103 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
81 10000811 NGUYỄN HỮU HUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00
82 01036123 NGUYỄN TIẾN KHOA LDA 52310301 Xã hội học C00
83 03001816 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52310301 Xã hội học C00
84 06001173 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00
85 28004185 PHẠM THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00
86 22003524 NGUYỄN THỊ LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00
87 12007143 TRẦN NHẬT LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00
88 14000290 MAI THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
89 16003679 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
90 01055498 PHẠM THỊ HƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
91 18017029 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
92 28024434 TRẦN THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
93 30012037 PHAN NGỌC LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
94 01006921 LÊ MỸ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
95 15009843 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
96 03002045 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học D01
97 05000579 TRIỆU THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00
98 15000755 ĐINH THỊ BÍCH LOAN LDA 52310301 Xã hội học C00
99 01053858 NGUYỄN HOÀNG LONG LDA 52310301 Xã hội học C00
100 18013823 TRẦN THẾ LONG LDA 52310301 Xã hội học C00
101 05003603 NÔNG THỊ LƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
102 16005542 KIỀU THỊ HÀ LY LDA 52310301 Xã hội học C00
103 11002179 ĐỒNG THỊ LÝ LDA 52310301 Xã hội học C00
104 25012667 NGUYỄN THỊ TRÖC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00
105 01068477 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52310301 Xã hội học C00
106 16003715 PHẠM NGỌC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00
107 17004550 VŨ ĐỨC MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00
108 10000543 LÊ VĂN MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00
109 11001985 LÝ THỊ MÂY LDA 52310301 Xã hội học C00
110 11002798 ĐẶNG THỊ MƠ LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
111 26017614 VŨ THỊ HUYỀN MY LDA 52310301 Xã hội học C00
112 01072540 NGUYỄN THẾ NAM LDA 52310301 Xã hội học C00
113 26018735 LÊ TIẾN NAM LDA 52310301 Xã hội học C00
114 62002446 TÕNG NGỌC NAM LDA 52310301 Xã hội học C00
115 16008263 TẠ THỊ THU NGA LDA 52310301 Xã hội học C00
116 28016662 TRỊNH THỊ NGA LDA 52310301 Xã hội học C00
117 06002031 LƯƠNG THỊ NGÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
118 01007142 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN LDA 52310301 Xã hội học D01
119 16005133 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00
120 21009292 VŨ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00
121 21018121 PHẠM THỊ KIM NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00
122 17010105 PHÙNG MINH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00
123 01019519 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52310301 Xã hội học C00
124 21003573 PHẠM THỊ VÓC NHU LDA 52310301 Xã hội học C00
125 29027517 HOÀNG THỊ CẨM NHƯ LDA 52310301 Xã hội học C00
126 01002505 BÙI HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học D01
127 01041482 LÊ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00
128 62003062 LÒ LÈN NU LDA 52310301 Xã hội học C00
129 21000378 LÊ THỊ OANH LDA 52310301 Xã hội học C00
130 23006353 NGUYỄN THỊ LAN OANH LDA 52310301 Xã hội học C00
131 07002525 TÕNG THỊ PHÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
132 26014688 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
133 01025300 LƯU THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01
134 01022208 ĐỖ THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
135 16001812 ĐÀO THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00
136 18003070 HOÀNG VĂN PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00
137 62000648 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00
138 29030230 NGUYỄN TÙNG QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
139 01034160 TRẦN ANH QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
140 28013876 NINH VĂN QUANG LDA 52310301 Xã hội học C00
141 27000243 PHẠM ANH QUỐC LDA 52310301 Xã hội học C00
142 01040111 NGUYỄN DUY QUÝ LDA 52310301 Xã hội học C00
143 26013287 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00
144 18015487 VŨ THỊ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00
145 08004316 TRƯƠNG ĐỨC QUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
146 25002115 TRẦN THỊ THU QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00
147 22000315 PHẠM THÖY QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học D01
148 01040930 TRẦN THỊ SAO LDA 52310301 Xã hội học C00
149 01031183 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00
150 10003243 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00
151 15009300 HOÀNG MINH TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00
152 16004805 NGUYỄN VĂN TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00
153 21008713 NGUYỄN HOÀNG THÁI LDA 52310301 Xã hội học C00
154 26014349 TRẦN VĂN THẮNG LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
155 21010678 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00
156 01018219 HOÀNG THANH THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00
157 01034231 NGUYỄN NGUYÊN THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00
158 01062428 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00
159 06001233 TÔ BẾ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00
160 10004177 HOÀNG MAI THI LDA 52310301 Xã hội học C00
161 07001673 LÕ THỊ THU LDA 52310301 Xã hội học C00
162 10001116 NGUYỄN LÝ KIM THƯ LDA 52310301 Xã hội học C00
163 06003400 TRIỆU HOÀNG MINH THUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00
164 01041041 HOÀNG MINH TIẾN LDA 52310301 Xã hội học C00
165 19003499 NGUYỄN THỊ TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00
166 40021550 TRIỆU VĂN TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00
167 11002218 HOÀNG VĂN TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00
168 16001921 NGUYỄN HỮU TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00
169 62000738 CAO HUYỀN TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00
170 10000444 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00
171 26015614 TÔ QUỲNH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00
172 08000558 LÊ THỊ TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00
173 23000374 HOÀNG THỊ THU TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00
174 06004729 MÔNG HẢI TRIỀU LDA 52310301 Xã hội học C00
175 10005351 HOÀNG MINH TUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
176 16000678 PHẠM ANH TUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
177 27002746 TRỊNH MINH TUYẾN LDA 52310301 Xã hội học C00
178 08000600 LÙ THỊ TUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00
179 19010448 HOÀNG THỊ TÖ UYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00
180 18004892 DƯƠNG THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
181 16011104 PHAN THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
182 18001717 TÔ ĐỨC VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00
183 01018386 QUÁCH ĐÌNH VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00
184 09006636 BÀN HUY VIỄN LDA 52310301 Xã hội học C00
185 01055845 NGUYỄN THỊ VUI LDA 52310301 Xã hội học C00
186 22004708 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00
187 01055852 TRẦN THỊ NHƯ Ý LDA 52310301 Xã hội học C00
188 01052890 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00
189 07000474 VÀNG HẢI YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00
1 01017923 ĐẶNG THÀNH AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
2 01000001 LÊ VŨ KHOA AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
3 15005249 NGUYỄN ĐỨC AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
4 01020869 NGUYỄN MAI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
5 01014954 TRƯƠNG VŨ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
6 10001998 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
7 23004558 LÊ TRUNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
8 24004633 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
9 25008424 VŨ NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
10 01042382 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
11 01015593 LÊ ĐÌNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
12 24004632 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
13 60003175 ĐÀO THỊ TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
14 01002153 VŨ HỒNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
15 01015652 TRẦN PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
16 01043706 PHẠM LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
17 01007511 NGUYỄN LAM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
18 01011228 LƯƠNG MINH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
19 17007466 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
20 62000377 HÀ HOÀI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
21 01006336 TRƯƠNG NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
22 01011198 ĐOÀN TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
23 26010699 BÙI PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
24 26010717 PHẠM KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
25 01033703 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
26 01002088 LÊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
27 18011211 NGÔ ĐỨC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
28 21010839 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
29 25017888 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
30 26015103 VŨ LƯƠNG QUẾ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
31 29028841 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
32 24005637 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
33 28001600 LÊ THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
34 01033071 LÃ THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
35 01000022 ĐỖ THẾ DUY ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
36 01054058 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
37 01033122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
38 01023218 TRẦN THỊ KIM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
39 28003533 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
40 19004383 NGÔ THỊ BẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
41 18014724 HÀ VĂN BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
42 01008761 NGUYỄN KIM BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
43 28030849 ĐÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
44 28022657 TÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
45 01006411 ỨNG NGỌC LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
46 19004391 LÝ THẢO CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
47 01015689 ĐINH THỊ LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
48 01064985 HOÀNG VĂN CHỈ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
49 19007478 PHẠM ĐÌNH CHIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
50 01023261 TRẦN THỊ CÖC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
51 28028117 NGUYỄN DANH CƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
52 16001146 TRẦN ĐĂNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
53 01001209 LƯU THÀNH ĐẠT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
54 29008646 ĐẬU THỊ MINH DỊU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
55 28013577 LÊ THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
56 16001124 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
57 28030881 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
58 03018233 VŨ THÙY DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
59 16001558 TRƯƠNG HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
60 19009355 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
61 18013148 TRẦN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
62 01001194 ĐÀO HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
63 08002517 NGUYỄN THÁI DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
64 01071030 NGUYỄN VĂN DUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
65 01022617 ĐOÀN THỊ DUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
66 01056068 HOÀNG VĂN DUYN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
67 17007581 TRỊNH THỊ TRÀ GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
68 01047107 NGUYỄN HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
69 01008809 VƯƠNG PHƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
70 01003936 ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
71 01000316 PHẠM THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
72 17010335 PHAN HOÀN MỸ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
73 27003555 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
74 01017464 NGUYỄN NGỌC HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
75 01014444 LÊ THÚY HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
76 19004454 NGUYỄN NHẬT HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
77 25000686 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
78 28030924 MAI THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
79 42007121 VŨ PHƯƠNG HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
80 25011902 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
81 01026351 VŨ KHÁNH HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
82 29013123 NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
83 26009379 LẠI THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
84 28020084 NGUYỄN HOÀNG HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
85 19002993 NGUYỄN VĂN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
86 01025853 ĐẶNG TIẾN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
87 19004464 NGUYỄN THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
88 01021223 NGUYỄN NGỌC HÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
89 25006285 DƯƠNG THỊ HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
90 16001182 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
91 01015181 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
92 18016363 NGUYỄN MINH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
93 01010071 LÊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
94 01006627 NGUYỄN MINH HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
95 01032134 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
96 01052414 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
97 01001281 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
98 03005413 TRẦN NGỌC THANH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
99 26003131 VŨ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
100 01008135 HOÀNG TUẤN HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
101 01011746 MAI TRỌNG HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
102 52008205 PHAN THỊ HÕA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
103 27003590 NGUYỄN LÊ MAI HOÀI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
104 27004802 PHẠM THỊ HOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
105 52002868 NGUYỄN MINH HOÀNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
106 01024863 VŨ THỊ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
107 01021330 TRẦN THUÝ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
108 01001330 DƯƠNG ANH HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
109 25016107 HOÀNG THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
110 19009472 CAO THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
111 21005092 PHẠM THỊ HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
112 21010402 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
113 30004112 TRẦN HẬU HÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
114 01019312 PHẠM LAN HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
115 28023341 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
116 28027623 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
117 01010204 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
118 01011887 THIỀU QUỲNH HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
119 21017977 HỨA THU HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
120 17010678 ĐỖ THANH HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
121 01013424 BÙI QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
122 01008298 TRƯƠNG QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
123 13000718 BÙI NGỌC HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
124 01018464 TƯỞNG THẾ HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
125 01008307 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
126 26003202 VŨ HẠNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
127 01000425 LÊ THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
128 01018484 VŨ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
129 29021099 LÊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
130 01068174 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
131 19007037 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
132 01021371 VƯƠNG KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
133 01071367 LÊ THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
134 25011979 NGUYỄN QUANG KHẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
135 29009672 LÊ MAI KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
136 25005221 TRƯƠNG THỊ BẢO KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
137 01005301 NGUYỄN HUY KHÔI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
138 28029155 LÊ HOÀNG KỲ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
139 01035405 NGUYỄN HOÀI LAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
140 01054343 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
141 01034715 ĐẶNG THỊ LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
142 05004270 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
143 01023498 PHẠM KHÁNH LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
144 01000566 NGUYỄN THỊ YẾN LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
145 01016409 CUNG HỒNG DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
146 28015568 HOÀNG THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
147 28004219 PHAN THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
148 01008463 NGUYỄN NGỌC LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
149 01047518 PHẠM THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
150 03006296 VŨ MAI LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
151 01005338 KIỀU DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
152 14001136 MAI THỊ THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
153 01059688 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
154 01001431 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
155 01011979 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
156 03006269 PHẠM QUANG LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
157 01021456 LONG NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
158 26015400 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
159 01026451 BÙI HẢI LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
160 01065996 NGUYỄN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
161 01002922 VŨ BÁ LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
162 17006154 TRẦN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
163 01071542 VÀNG MÍ LÚA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
164 01051189 TRẦN HỒNG LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
165 27004129 NGÔ THỊ LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
166 26014226 ĐÀM NGỌC THẢO LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
167 15011874 SA THỊ CẨM LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
168 01022957 BÙI HƯƠNG LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
169 18017053 ĐÀO THỊ HÀ LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
170 01066011 LÊ KHÁNH LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
171 16004737 BÙI THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
172 28004241 LÊ THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
173 01050136 NGUYỄN THU MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
174 01008539 BÙI NGỌC MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
175 01001463 CHU ĐỨC MẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
176 01009539 BÙI TUẤN MINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
177 01045811 NGUYỄN THỊ MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
178 19007110 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
179 26013210 ĐỖ THỊ TRÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
180 01009554 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
181 18010386 ĐỖ THỊ HIỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
182 01013769 PHẠM HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
183 01019462 TẠ THỊ HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
184 01004543 VÕ THÀNH NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
185 08003972 HOÀNG PHƯƠNG NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
186 25000887 TRỊNH NGỌC NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
187 01036282 ĐỖ PHƯƠNG NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
188 25006427 VŨ THỊ NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
189 29016828 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
190 01010419 ĐỖ THÖY NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
191 17010763 VŨ KIM NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
192 01014642 DOÃN MINH NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
193 27004163 PHẠM VĂN NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
194 25002634 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
195 01056424 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
196 01066513 ĐÀO THỊ MINH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
197 27002624 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
198 26013236 VŨ THỊ NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
199 10007400 DƯƠNG DIỆU NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
200 01062893 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
201 01023052 TRẦN MINH NGUYỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
202 52000921 NGUYỄN MINH NHẬT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
203 09001266 NGUYỄN QUỲNH NHO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
204 01004618 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
205 27003718 ĐINH HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
206 28017128 TRẦN THỊ NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
207 01018651 NGUYỄN KIỀU OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
208 03016412 NGUYỄN THỊ OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
209 01016569 TRẦN HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
210 01008880 TRỊNH HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
211 01008884 NGUYỄN VIỆT PHÖ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
212 10000989 LÊ VĂN PHỤNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
213 01007255 LÊ HÀ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
214 16003781 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
215 01027726 HOÀNG NAM PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
216 29000479 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
217 01009623 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
218 26009604 NGUYỄN MINH PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
219 23004803 QUÁCH THỊ DIỆU PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
220 18003783 PHẠM THỊ PHƯỢNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
221 01012502 DƯƠNG LƯU ĐÀM QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
222 01001576 NGUYỄN ĐỨC QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
223 01020541 NGUYỄN ĐỨC QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
224 01062980 ĐỖ VĂN QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
225 62001788 VÌ THỊ QUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
226 01009653 NGUYỄN THÖY QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
227 29005247 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
228 18012837 NGUYỄN VĂN SÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
229 01016635 NGUYỄN VŨ HOÀNG SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
230 23001042 NGUYỄN DUY SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
231 12006370 VŨ VĂN SỸ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
232 21001609 PHẠM THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
233 27002670 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
234 01000872 NGUYỄN TRẦN ĐỨC THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
235 01020123 NGUYỄN VĂN THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
236 27003758 TẠ TÖ THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
237 01066621 VŨ XUÂN THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
238 22010986 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
239 25004281 LƯƠNG THANH THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
240 01016655 NGUYỄN PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
241 07000390 NGUYỄN XUÂN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
242 19012927 NGUYỄN THỊ THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
243 01012575 NGUYỄN TUẤN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
244 27008755 NGUYỄN TRỌNG THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
245 01004769 NGUYỄN HỮU THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
246 25001699 TRẦN THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
247 01034240 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
248 27000271 PHẠM THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
249 17001972 HOÀNG THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
250 01023708 VŨ THỊ THU THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
251 01056534 PHẠM VĂN THỊNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
252 62002729 NGUYỄN HOÀI THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
253 01000886 NGUYỄN MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
254 01005675 LÊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
255 01016697 NGUYỄN THỊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
256 01009093 PHẠM HÀ THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
257 01000906 NGUYỄN TRỊNH MAI THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
258 01005680 VŨ LÊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
259 19006737 TRẦN THỊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
260 29027003 HÀ THỊ HOÀI THƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
261 01023738 TẠ VĂN THƯỞNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
262 26006011 KHÖC VĂN TIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
263 01004862 TRẦN THU TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
264 01000919 AN BÍCH TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
265 01023750 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
266 01023769 NGUYỄN THỊ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
267 01022389 TRẦN THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
268 18016639 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
269 12011685 ĐỖ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
270 19004842 NGÔ THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
271 17003346 KHỔNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
272 03013994 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
273 23004899 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
274 01010595 VŨ THUỲ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
275 01052748 PHÍ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
276 26013381 VŨ THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
277 01026669 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
278 01000980 PHẠM THÀNH TRUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
279 18012937 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
280 01072810 NGUYỄN HUY THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
281 15000384 ĐỖ THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
282 18016662 NGUYỄN QUANG TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
283 03008415 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
284 25002210 LÂM THỊ KIM TUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
285 17012865 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
286 25013927 ĐẶNG THỊ DIỄM TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
287 01026767 NGUYỄN THỊ THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
288 01069218 NGUYỄN THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01
289 29026581 DƯƠNG LÂM UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
290 01010622 NGUYỄN KHÁNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
291 03004624 PHẠM HẢI VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
292 01024350 NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
293 01008024 VŨ ĐỨC VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
294 01006109 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
295 62001885 MỒNG THỊ VUI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
296 01003180 NGUYỄN NHẬT VY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
297 01032559 ĐỖ THỊ THANH XUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
298 01001049 NGÔ KIM XUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
299 22007158 BÙI THỊ XUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
300 28000517 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
301 24005403 TRẦN THỊ KIM YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
302 19000862 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
303 01009296 CẤN PHƯƠNG YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01
304 19003604 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
305 26014431 PHAN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00
1 25009436 CAO XUÂN AN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
2 01007541 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
3 01006174 ĐẶNG PHƯỚC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
4 01007512 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
5 26001446 TRẦN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
6 01036505 ĐỖ MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
7 15000451 PHẠM QUỐC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
8 01002626 ĐINH THẾ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
9 01059224 PHAN THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
10 05004085 MAI PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
11 01001099 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
12 16006995 QUẢNG THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
13 01002142 PHAN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
14 03014511 NGUYỄN HUYỀN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
15 01004363 BÙI ĐẶNG QUANG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
16 01007549 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
17 01055167 NGUYỄN NGUYỆT HÀ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
18 27004684 ĐỖ THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
19 27002170 HÀ NGỌC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
20 01002108 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
21 01001092 NGUYỄN TIẾN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
22 26010709 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
23 01023177 BÙI THỊ VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
24 01007505 NGUYỄN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
25 01066185 ĐINH NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
26 29017815 HỒ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
27 01001113 TRẦN MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
28 19006889 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
29 28003930 LÊ TRẦN MAI ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
30 25005652 BÙI NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
31 01014965 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
32 15005298 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
33 18016274 DƯƠNG MINH ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
34 01002680 NGUYỄN BÁ BẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
35 25008444 PHẠM THỊ BÍCH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
36 15001083 HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
37 01006384 TRẦN HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
38 25012390 TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
39 01006398 NGUYỄN LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
40 08002459 TRẦN THỊ LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
41 27005942 VŨ NGỌC LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
42 01007642 LƯƠNG DUY CHIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
43 18012563 THÂN THỊ ĐAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
44 01003916 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
45 01003287 NGUYỄN TIẾN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
46 01042518 PHẠM QUỐC ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
47 03015074 LÊ XUÂN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
48 01019066 TRƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
49 01022647 NÔNG NGỌC ĐIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
50 26002151 VŨ THỊ DOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
51 01001654 LÊ ANH ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
52 17007154 TRẦN XUÂN ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
53 01070984 HOÀNG THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
54 25012981 NGÔ THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
55 30013375 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
56 15000503 TRƯƠNG QUỲNH DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
57 27003992 VŨ THỊ THÙY DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
58 22007253 NGUYỄN NGỌC DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
59 01008782 NGUYỄN TRUNG DŨNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
60 01033264 HOÀNG ÁNH DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
61 22007269 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
62 01000261 TRẦN HOÀNG DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
63 16007643 PHAN NGỌC THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
64 01019691 NGÔ CHÍ DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
65 01003875 ĐỖ HỮU DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
66 05000045 BÙI ĐĂNG DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
67 25008497 TRẦN KỲ DUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
68 16002747 DƯƠNG THỊ GIANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
69 01015147 PHÙNG HẢI HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
70 29023167 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
71 25002382 TRẦN THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
72 26002216 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
73 01005779 TRỊNH THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
74 18012586 LÊ THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
75 03000989 PHẠM THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
76 16009622 ĐOÀN KHÁNH HẠ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
77 01006662 PHẠM BẢO HÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
78 01018103 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
79 03005338 LÊ THỊ MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
80 01018107 TRẦN LƯU MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
81 17012198 VŨ THỊ THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
82 15008239 NGÔ THỊ KIM HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
83 25002395 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
84 28024341 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
85 19012592 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
86 24000440 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
87 27002495 TRỊNH THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
88 22007328 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
89 19011415 LƯU HỒNG HIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
90 26002252 TRẦN THỊ THU HIỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
91 01018121 NGUYỄN ĐỨC HIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
92 14005822 VŨ LÊ MINH HIẾU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
93 01008833 ĐỖ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
94 24006492 ĐẶNG QUỲNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
95 10006265 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
96 01006710 ĐÀO HẠNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
97 19000429 NGUYỄN XUÂN HÕA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
98 19003062 NGUYỄN THỊ HOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
99 01006727 NGUYỄN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
100 22006836 HÀN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
101 12001321 DƯƠNG HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
102 18016390 NGUYỄN HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
103 16008172 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
104 01060080 NGUYỄN THỊ THU HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
105 01031840 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
106 01002830 NGUYỄN MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
107 08004583 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
108 51007242 HOÀNG KIM HUỆ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
109 15007550 HOÀNG MẠNH HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
110 01008248 VƯƠNG VĂN HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
111 01010767 TRẦN HUY HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
112 21017962 BÙI VĂN HƯNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
113 30005760 NGUYỄN MAI HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
114 08002653 ĐÀO THU HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
115 19011482 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
116 01036108 PHẠM THÖY HƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
117 01005227 NGUYỄN BÌNH HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
118 01008290 PHẠM QUỐC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
119 01002838 LAI QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
120 09003225 PHẠM QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
121 01002322 NGUYỄN QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
122 13003130 LÊ QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
123 24000996 TRỊNH ĐỨC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
124 29022311 VÕ THỊ THƯƠNG HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
125 22007431 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
126 01022814 NGUYỄN LỆ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
127 01003366 NGUYỄN MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
128 03001555 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
129 01001356 KHỔNG NHẬT HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
130 01023421 PHẠM MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
131 01058104 LÊ THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
132 17003875 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
133 29005673 ĐẬU THỊ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
134 01061697 TẠ NGỌC KHÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
135 16000354 NGUYỄN TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
136 01016391 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
137 18001242 NGUYỄN TRƯỜNG LÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
138 01022874 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
139 01019893 HỒ NGỌC LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
140 29026230 NGUYỄN KHÁNH LÊ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
141 01027434 BÙI THỊ NAM LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
142 01036194 PHAN KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
143 62000560 HOÀNG THỊ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
144 01035429 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
145 27002278 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
146 22008591 CHU KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
147 21010517 QUÁCH HƯƠNG LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
148 25005827 NGÔ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
149 01050092 NGUYỄN THỊ MỸ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
150 19012058 NGUYỄN VĨNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
151 01019359 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
152 18007621 NGUYỄN PHAN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
153 09000291 NGÔ HẠNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
154 01004260 TĂNG KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
155 01031958 NGÔ THỊ KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
156 01004223 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
157 28031911 HỒ VÕ TỐ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
158 19010174 NGUYỄN THỊ LÌNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
159 19005460 PHAN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
160 01053850 MAI THỊ THÖY LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
161 19011527 NGUYỄN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
162 01001757 VŨ TUẤN LỘC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
163 29003999 HỒ KHÁNH LY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
164 01050129 TRẦN THỊ HỒNG LÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
165 30000318 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
166 12007204 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
167 31009111 HỒ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
168 27008694 TRẦN ĐỨC MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
169 01045807 TRẦN VĂN MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
170 01005409 NGUYỄN NGỌC MINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
171 17002474 HOÀNG NGỌC MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
172 16009806 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
173 08002792 VĂN THỊ LY NA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
174 01066503 TRẦN TRỊNH HỮU NAM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
175 01042958 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
176 14008376 HOÀNG THỊ THÙY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
177 21000326 ĐẶNG THỊ THUÝ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
178 01019486 NGUYỄN THỊ THÖY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
179 28017111 HÀ THỊ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
180 01022156 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NGÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
181 01010888 LÝ HẢI NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
182 01021560 NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
183 28002377 BÙI THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
184 01034033 LÊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
185 01025217 LÊ BẢO NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
186 01002491 ĐINH BÍCH NGUYỆT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
187 01062913 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
188 01004601 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
189 28016101 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
190 29025192 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
191 28022237 HOÀNG THỊ NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
192 29026416 VÕ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
193 25001617 ĐÀO THỊ THANH NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
194 01023615 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
195 01060260 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
196 22009218 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
197 29026423 HỒ KIỀU OANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
198 01004643 NGUYỄN VIẾT HÙNG PHONG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
199 24003448 ĐỖ MINH PHÖC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
200 22007617 NGUYỄN THU PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
201 01010947 LÊ DUY PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
202 01018672 ĐỖ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
203 01004673 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
204 01060310 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
205 09003326 NGUYỄN THANH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
206 21013019 ĐẶNG MAI PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
207 30002682 PHAN ĐĂNG THẢO PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
208 01010950 LỤC MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
209 30016281 PHAN THANH QUẢNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
210 01004722 TRẦN THU QUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
211 28001148 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
212 27000245 HOÀNG THỊ VÂN QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
213 62000659 HOÀNG LỆ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
214 19000714 TRƯƠNG THỊ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
215 28012495 LÊ THỊ SAO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
216 01007348 NGUYỄN ĐỨC TÀI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
217 19004788 NGUYỄN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
218 01068857 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
219 01023709 ĐINH XUÂN THẮNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
220 03003184 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
221 15002775 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
222 01015956 TẠ TRUNG THÀNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
223 01004775 HOÀNG BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
224 24005332 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
225 01007404 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
226 22009770 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
227 25000976 HOÀNG THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
228 18013470 DƯƠNG THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
229 01007368 BÙI THỊ THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
230 25011685 TRẦN THỊ BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
231 28003145 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
232 26015561 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
233 01025422 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
234 16001392 LÊ NGỌC THỊNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
235 25011703 VŨ VĂN THOẢI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
236 01059001 DƯƠNG THỊ THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
237 01027967 NGUYỄN THỊ ANH THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
238 09005863 PHẠM NGỌC THUẬN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
239 28011251 ĐẶNG NHẬT THƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
240 01044277 ĐỖ THỊ THANH THUÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
241 01021725 HOÀNG THỊ THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
242 01038885 VI THỊ THANH THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
243 01025503 LÃ THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
244 21005347 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
245 01004850 TRẦN THỦY TIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
246 01000913 LÊ MINH TIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
247 09003403 NGUYỄN XUÂN TOÀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
248 01000965 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
249 01016739 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
250 01034341 ĐỖ THỊ VÂN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
251 01046065 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
252 01034380 NHỮ THÙY TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
253 27003407 LÊ MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
254 26002616 ĐÀO THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
255 01016027 ĐẶNG THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
256 28003159 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
257 12007419 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
258 01020694 NGUYỄN THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01
259 15000975 LƯU HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
260 29002130 NGUYỄN THÁI HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
261 22010318 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
262 25015808 LÊ THỊ TRINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
263 01007930 NGUYỄN DƯƠNG THANH TRÖC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
264 01034407 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
265 10000458 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
266 25001772 HOÀNG TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
267 01018841 HỒ XUÂN TRƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
268 25001204 TRẦN THỊ PHƯƠNG TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
269 01016078 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
270 01010607 TRƯƠNG THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
271 01003146 DƯƠNG CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
272 09000413 ĐẶNG TRUNG TUẤN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
273 28015176 LÊ THANH TÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
274 16006959 LÊ THỊ KIM TUYẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
275 23006429 BÙI THỊ TUYẾT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
276 27008814 ĐỖ THỊ THU UYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
277 01009774 NGUYỄN HỒNG VÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
278 01009258 NGÔ DIỆU VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
279 01063266 TRƯƠNG THẢO VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00
280 19000858 DƯƠNG HÀ VY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
281 01005024 LÊ HỒNG YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
282 16004885 LÊ THỊ HẢI YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01
1 27002944 ĐẶNG QUẾ ANH LDA 52340301 Kế toán D01
2 25005004 PHẠM HỒNG VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A01
3 17004298 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A00
4 01006252 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01
5 01003723 NGUYỄN MINH ANH LDA 52340301 Kế toán D01
6 01028132 VŨ HÀ ANH LDA 52340301 Kế toán D01
7 19004366 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01
8 01009901 VŨ HẢI ANH LDA 52340301 Kế toán D01
9 01026836 HOÀNG QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán D01
10 18016258 NGUYỄN THỊ TÖ ANH LDA 52340301 Kế toán A01
11 01008735 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340301 Kế toán A01
12 01026870 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01
13 25009925 LÊ THỊ NGUYỆT ANH LDA 52340301 Kế toán D01
14 26002096 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01
15 01057870 HOÀNG THỊ MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00
16 01005712 ĐẶNG MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
17 25001227 KHÖC THẢO ANH LDA 52340301 Kế toán A00
18 62004950 TRẦN THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A00
19 25003267 TRẦN NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00
20 19000247 NGUYỄN THỊ KIM ANH LDA 52340301 Kế toán A01
21 27002987 TRẦN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán D01
22 16009509 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00
23 30009220 LÊ THỊ MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A00
24 01022488 HOÀNG MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00
25 25001247 PHẠM KIM ANH LDA 52340301 Kế toán D01
26 15005880 VŨ THỊ LAN ANH LDA 52340301 Kế toán D01
27 17003713 PHẠM THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A01
28 19006105 NGUYỄN HỒNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01
29 01025730 CAO THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01
30 08002443 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00
31 14003831 HÀ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00
32 27002995 TRỊNH NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01
33 19004381 VŨ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A01
34 16003427 DƯƠNG THỊ ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00
35 10000051 HOÀNG THỊ LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01
36 16001115 PHẠM LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01
37 21012577 NGUYỄN THỊ CHUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01
38 01030171 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
39 14003900 LƯỜNG THỊ DỨA LDA 52340301 Kế toán D01
40 14008508 TRÁNG THỊ ĐUA LDA 52340301 Kế toán A00
41 01031706 NGUYỄN MINH ĐỨC LDA 52340301 Kế toán A00
42 01059952 LƯƠNG THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán A00
43 19000306 PHẠM THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán D01
44 25015246 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán D01
45 19001828 ĐỖ THỊ THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán A00
46 27003509 NGUYỄN NGỌC DŨNG LDA 52340301 Kế toán A01
47 17012138 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
48 01067799 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
49 01023281 NGUYỄN THANH DUYÊN LDA 52340301 Kế toán D01
50 21000099 PHẠM THỊ DUYÊN LDA 52340301 Kế toán A00
51 12006019 TẠ THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00
52 22001119 TRẦN THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00
53 01062127 NGUYỄN THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00
54 22001881 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00
55 28017029 LÊ THỊ HÀ LDA 52340301 Kế toán A00
56 15006944 ĐỖ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán D01
57 01015183 THIỀU VIỆT HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00
58 26001612 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01
59 01023356 ĐỖ THỊ THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01
60 16004638 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
61 28026328 HOÀNG THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00
62 24006708 LÊ THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00
63 01006635 TRẦN MINH HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01
64 01025861 DƯƠNG HỒNG HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01
65 17005974 PHẠM THỊ MỸ HẠNH LDA 52340301 Kế toán A01
66 26004354 ĐỖ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00
67 01006676 VŨ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01
68 01002796 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00
69 17012205 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A01
70 19000404 TẠ THỊ THANH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00
71 08002582 DƯƠNG THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01
72 21017891 NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01
73 28001707 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00
74 29007863 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00
75 25001405 HOÀNG THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01
76 27004046 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52340301 Kế toán A01
77 27002518 BÙI THANH HOA LDA 52340301 Kế toán D01
78 01015231 TRẦN VIỆT HÕA LDA 52340301 Kế toán A00
79 17002396 NGUYỄN NHẬT HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00
80 01005213 TRỊNH THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00
81 17000584 TRẦN THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00
82 22004095 VŨ THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
83 26002293 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01
84 26018107 LÊ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A00
85 26015299 VŨ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A01
86 28032623 LÊ THỊ HUỆ LDA 52340301 Kế toán D01
87 21015004 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
88 25010122 VŨ THỊ LAN HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
89 10000193 PHẠM THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
90 26014164 ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00
91 25006877 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00
92 25001495 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00
93 01053754 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01
94 01022848 ĐỖ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00
95 12000283 CHÖC THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00
96 16005481 VŨ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01
97 22010104 NGUYỄN THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00
98 25001995 VŨ QUANG HUY LDA 52340301 Kế toán D01
99 25017485 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00
100 24007898 TRẦN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00
101 25010111 TRẦN THỊ MINH HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00
102 26017496 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01
103 01005821 HOÀNG PHƯƠNG HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01
104 29016693 HỒ THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00
STT SBD Họ TênMã
trườngMã ngành Tên ngành
Mã tổ
hợpGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017
(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..
105 01022822 NGUYỄN THU HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00