STT HỌ TÊN NGÀY SINH Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành 1 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 06.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 2 ĐÀO LINH CHI 07.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 3 NGUYỄN VÂN TRANG 24.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 4 HOÀNG CHI MAI 10.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 5 NGÔ THỊ LINH 31.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 6 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 18.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 7 PHẠM PHƢƠNG THẢO 29.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 8 PHẠM THỊ HỒNG DINH 28.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 9 BÙI THIÊN TRANG 21.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 10 NGHIÊM HUYỀN TRANG 09.07.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 11 NGUYỄN THỊ HIỀN GIANG 05.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 12 ĐẶNG PHẠM NGỌC THẢO 29.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 14 LÊ PHƢƠNG THẢO 13.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 15 NGUYỄN THỊ ANH THU 07.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 16 LÊ THU PHƢƠNG 12.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 17 NGÔ THÙY LINH 24.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 18 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 16.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 19 PHẠM THẢO VI 29.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 20 LÊ HOÀNG 11.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 21 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 22 PHAN THÙY LINH 13.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 23 TRẦN HÀ PHƢƠNG 26.05.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 24 ĐẶNG ĐỖ LÂM PHƢƠNG 31.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 25 BÙI LAN ANH 16.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 26 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 07.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 27 HỒ HẢI VÂN HƢƠNG 19.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 28 NGUYỄN THU PHƢƠNG 09.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 29 HOÀNG MINH TÂM 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2019 DIỆN XÉT TUYỂN HỌC BẠ (Kèm theo Quyết định số: 3077/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 15/7/2019 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền) 1/14
14
Embed
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP …tuyensinhajc.edu.vn/files/Danh_sch_th_sinh_trng_tuyn_din_xt_hc_b_2019(2).pdf · 70 ĐINH NGUYỄN NGỌC KHÁNH
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
1 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 06.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
2 ĐÀO LINH CHI 07.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
3 NGUYỄN VÂN TRANG 24.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
4 HOÀNG CHI MAI 10.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
5 NGÔ THỊ LINH 31.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
6 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 18.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
7 PHẠM PHƢƠNG THẢO 29.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
8 PHẠM THỊ HỒNG DINH 28.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
9 BÙI THIÊN TRANG 21.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
10 NGHIÊM HUYỀN TRANG 09.07.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
11 NGUYỄN THỊ HIỀN GIANG 05.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
12 ĐẶNG PHẠM NGỌC THẢO 29.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
14 LÊ PHƢƠNG THẢO 13.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
15 NGUYỄN THỊ ANH THU 07.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
16 LÊ THU PHƢƠNG 12.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
17 NGÔ THÙY LINH 24.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
18 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 16.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
19 PHẠM THẢO VI 29.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
20 LÊ HOÀNG 11.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
21 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
22 PHAN THÙY LINH 13.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
23 TRẦN HÀ PHƢƠNG 26.05.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
24 ĐẶNG ĐỖ LÂM PHƢƠNG 31.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
25 BÙI LAN ANH 16.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
26 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 07.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
27 HỒ HẢI VÂN HƢƠNG 19.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
28 NGUYỄN THU PHƢƠNG 09.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
29 HOÀNG MINH TÂM 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2019
DIỆN XÉT TUYỂN HỌC BẠ (Kèm theo Quyết định số: 3077/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 15/7/2019 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
1/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
30 PHẠM THU THẢO 27.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
31 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
32 PHẠM MINH PHƢƠNG 05.06.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
33 TRẦN TRUNG NGHĨA 08.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
34 ĐỖ THỊ PHƢƠNG CHI 13.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
35 PHẠM THANH BÌNH 09.08.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
36 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 01.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
37 NGUYỄN PHƢƠNG HOA 08.03.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
38 BÙI NHƢ QUỲNH 02.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
39 VŨ NAM ANH 24.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
40 NGUYỄN NGỌC TRÂM 18.07.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
41 LÊ HÀ VÂN 23.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
42 LÊ THỊ CHÂU GIANG 22.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
43 PHAN THỊ MINH HẰNG 27.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
44 VŨ HOÀNG PHƢƠNG THẢO 26.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
45 HOÀNG NGUYỄN DŨNG 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
46 VŨ HOÀNG THANH 28.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
47 NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
48 QUÁCH THỊ THU HIỀN 31.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
49 BÙI TRÀ MY 24.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
50 PHẠM THỊ DIỆU LINH 12.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
51 NGUYỄN HẢI LINH 07.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
52 PHẠM THU HUYỀN 24.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
53 NGUYỄN VIỆT TRINH 05.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
54 HOÀNG THỊ UYÊN 30.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
55 NGUYỄN VÂN ANH 10.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
56 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29.01.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
57 HÀ KIỀU ANH 14.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
58 PHAN THU UYÊN 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
59 PHẠM MINH NHẬT 03.12.2000 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
60 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 11.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
61 HỒ BẢO LINH 27.02.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
62 ĐỖ TRẦN KHÁNH LINH 02.09.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
63 TRỊNH THỊ LINH CHI 13.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
2/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
64 PHÙNG THÁI NGỌC 19.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
65 NGUYỄN ĐÌNH YẾN NHI 01.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
66 PHẠM PHƢƠNG LINH 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
67 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 07.03.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
68 CAO HIỂU LINH 26.03.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
69 NGÔ QUỐC BẢO 10.05.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
70 ĐINH NGUYỄN NGỌC KHÁNH 20.06.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
71 PHẠM NGUYỄN MINH ANH 22.06.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
72 LƢỜNG THỊ PHƢƠNG 10.05.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
73 VŨ THỊ TRÂM ANH 12.12.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
74 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 15.08.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
75 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 01.11.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
76 NGUYỄN HIỀN TRANG 14.05.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
77 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 08.09.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
78 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 28.05.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh
79 NGUYỄN THỊ XUÂN NGỌC 22.09.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh
80 NGUYỄN HUYỀN THƢƠNG 14.01.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
81 KIỀU BẢO LAM 04.05.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
82 MAI THANH THÚY 04.12.2001 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công
83 NGÔ QUANG ANH 02.11.2000 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
84 LÊ THANH PHƢƠNG 19.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
85 TRẦN DIỆP LINH 28.03.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
86 ĐINH QUANG HUY 13.01.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
87 VÕ LÊ HẢI ANH 07.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
88 NGUYỄN QUỲNH HOA 17.02.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
89 LÊ THÙY DUNG 26.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
90 NHẠC PHƢƠNG ANH 28.09.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
91 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 03.05.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
92 ĐỖ DIỆU LINH 20.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
93 VŨ KHẮC LAI 22.12.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
94 PHÙNG NGỌC TRANG 15.05.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
95 NGUYỄN BẢO NGỌC 12.07.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
96 PHAN VŨ ANH THƢ 14.11.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
97 LÊ THU THỦY 17.12.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
3/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
98 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 28.08.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in