Top Banner
STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả Ái 12/05/2001 Nữ 301765234 20.60 KQ thi QG 2 Nguyễn Thị Hạ An 18/09/2001 Nữ 261423311 23.20 KQ thi QG 3 Doãn Thị Thúy An 08/09/1999 Nữ 025837983 18.75 KQ thi QG 4 Nguyễn Thị Thúy An 21/02/2001 Nữ 301841546 24.70 KQ học bạ THPT 5 Phạm Phùng Tú An 05/05/2001 Nữ 321789381 24.50 KQ học bạ THPT 6 Nguyễn Hồng Ân 10/11/2000 Nữ 092300000557 27.55 KQ học bạ THPT 7 Phan Nguyễn Phương Anh 01/08/2001 Nữ 312462943 22.15 KQ thi QG 8 Đặng Thị Huỳnh Anh 15/04/2001 Nữ 301712770 21.75 KQ thi QG 9 Phạm Võ Phương Anh 09/10/2001 Nữ 331906293 21.25 KQ thi QG 10 Vũ Minh Anh 01/01/2001 Nữ 077301004679 20.50 KQ thi QG 11 Tạ Thị Huỳnh Anh 31/10/2001 Nữ 312461941 20.45 KQ thi QG 12 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18/10/2001 Nữ 079301026256 20.25 KQ thi QG 13 Trần Thị Kim Anh 30/03/2001 Nữ 079301014290 19.90 KQ thi QG 14 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/2001 Nữ 079301006813 19.25 KQ thi QG 15 Ngô Thị Phương Anh 02/08/2001 Nữ 321840094 19.20 KQ thi QG 16 Hồ Phương Anh 08/05/2001 Nữ 261566145 25.40 KQ học bạ THPT 17 Phạm Võ Phương Anh 09/10/2001 Nữ 331906239 24.40 KQ học bạ THPT 18 Võ Thị Kim Anh 25/07/2001 Nữ 077301005107 23.05 KQ học bạ THPT 19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/06/2001 Nữ 038301001418 20.35 KQ thi QG 20 Hoàng Thị Ngọc Ánh 20/03/2001 Nữ 036301001951 17.80 KQ thi QG 21 Huỳnh Thị Mỹ Âu 29/06/2001 Nữ 331846922 24.10 KQ học bạ THPT 22 Trương Thị Ngọc Bích 22/08/2001 Nữ 079301025070 19.85 KQ thi QG 23 Đàng Thị Bình 15/06/2001 Nữ 261619886 20.30 KQ thi QG 24 Dương Tuyết Cầm 04/04/2000 Nữ 197454418 23.30 KQ học bạ THPT 25 Phạm Nguyễn Minh Châu 15/02/2001 Nữ 095300586 21.55 KQ thi QG 26 Lê Thị Hoàng Châu 31/08/2001 Nữ 079301028146 23.20 KQ học bạ THPT 27 Lê Thị Kim Chi 15/02/2001 Nữ 261567221 21.20 KQ thi QG 28 Nguyễn Thị Kim Chi 12/11/2000 Nữ 261561534 19.50 KQ thi QG 29 Thị Chi 22/10/1999 Nữ 285763492 25.90 KQ học bạ THPT 30 Phạm Thị Kim Chung 07/07/2001 Nữ 212883568 20.70 KQ thi QG 31 Văn Thị Chung 16/09/2001 Nữ 038301012822 22.95 KQ học bạ THPT 32 Hà Thị Cẩm Chuyên 08/08/2001 Nữ 261566215 23.35 KQ học bạ THPT 33 Nguyễn Thị Xuân Cúc 10/01/2001 Nữ 321726748 21.45 KQ thi QG 34 Mai Thị Hồng Cúc 10/12/2001 Nữ 301695729 21.10 KQ thi QG 35 Nguyễn Thị Hồng Cúc 23/05/2001 Nữ 079301028214 22.60 KQ học bạ THPT Ngành Giáo dục mầm non BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019
13

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

Sep 27, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

1 Nguyễn Hoàng Khả Ái 12/05/2001 Nữ 301765234 20.60 KQ thi QG

2 Nguyễn Thị Hạ An 18/09/2001 Nữ 261423311 23.20 KQ thi QG

3 Doãn Thị Thúy An 08/09/1999 Nữ 025837983 18.75 KQ thi QG

4 Nguyễn Thị Thúy An 21/02/2001 Nữ 301841546 24.70 KQ học bạ THPT

5 Phạm Phùng Tú An 05/05/2001 Nữ 321789381 24.50 KQ học bạ THPT

6 Nguyễn Hồng Ân 10/11/2000 Nữ 092300000557 27.55 KQ học bạ THPT

7 Phan Nguyễn Phương Anh 01/08/2001 Nữ 312462943 22.15 KQ thi QG

8 Đặng Thị Huỳnh Anh 15/04/2001 Nữ 301712770 21.75 KQ thi QG

9 Phạm Võ Phương Anh 09/10/2001 Nữ 331906293 21.25 KQ thi QG

10 Vũ Minh Anh 01/01/2001 Nữ 077301004679 20.50 KQ thi QG

11 Tạ Thị Huỳnh Anh 31/10/2001 Nữ 312461941 20.45 KQ thi QG

12 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18/10/2001 Nữ 079301026256 20.25 KQ thi QG

13 Trần Thị Kim Anh 30/03/2001 Nữ 079301014290 19.90 KQ thi QG

14 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/2001 Nữ 079301006813 19.25 KQ thi QG

15 Ngô Thị Phương Anh 02/08/2001 Nữ 321840094 19.20 KQ thi QG

16 Hồ Phương Anh 08/05/2001 Nữ 261566145 25.40 KQ học bạ THPT

17 Phạm Võ Phương Anh 09/10/2001 Nữ 331906239 24.40 KQ học bạ THPT

18 Võ Thị Kim Anh 25/07/2001 Nữ 077301005107 23.05 KQ học bạ THPT

19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/06/2001 Nữ 038301001418 20.35 KQ thi QG

20 Hoàng Thị Ngọc Ánh 20/03/2001 Nữ 036301001951 17.80 KQ thi QG

21 Huỳnh Thị Mỹ Âu 29/06/2001 Nữ 331846922 24.10 KQ học bạ THPT

22 Trương Thị Ngọc Bích 22/08/2001 Nữ 079301025070 19.85 KQ thi QG

23 Đàng Thị Bình 15/06/2001 Nữ 261619886 20.30 KQ thi QG

24 Dương Tuyết Cầm 04/04/2000 Nữ 197454418 23.30 KQ học bạ THPT

25 Phạm Nguyễn Minh Châu 15/02/2001 Nữ 095300586 21.55 KQ thi QG

26 Lê Thị Hoàng Châu 31/08/2001 Nữ 079301028146 23.20 KQ học bạ THPT

27 Lê Thị Kim Chi 15/02/2001 Nữ 261567221 21.20 KQ thi QG

28 Nguyễn Thị Kim Chi 12/11/2000 Nữ 261561534 19.50 KQ thi QG

29 Thị Chi 22/10/1999 Nữ 285763492 25.90 KQ học bạ THPT

30 Phạm Thị Kim Chung 07/07/2001 Nữ 212883568 20.70 KQ thi QG

31 Văn Thị Chung 16/09/2001 Nữ 038301012822 22.95 KQ học bạ THPT

32 Hà Thị Cẩm Chuyên 08/08/2001 Nữ 261566215 23.35 KQ học bạ THPT

33 Nguyễn Thị Xuân Cúc 10/01/2001 Nữ 321726748 21.45 KQ thi QG

34 Mai Thị Hồng Cúc 10/12/2001 Nữ 301695729 21.10 KQ thi QG

35 Nguyễn Thị Hồng Cúc 23/05/2001 Nữ 079301028214 22.60 KQ học bạ THPT

Ngành Giáo dục mầm non

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

36 Phạm Thị Đang 22/06/1983 Nữ 191625957 19.95 KQ thi QG

37 Võ Thị Hồng Đào 01/10/2001 Nữ 077301005619 21.70 KQ thi QG

38 Nguyễn Thị Cẩm Đào 22/02/2001 Nữ 312473570 27.00 KQ học bạ THPT

39 Trần Thị Mỹ Diễm 29/03/2001 Nữ 261568648 21.90 KQ thi QG

40 Võ Thị Diễm 21/01/2001 Nữ 285883399 21.20 KQ thi QG

41 Phạm Thị Kiều Diễm 22/07/2001 Nữ 371972072 20.55 KQ thi QG

42 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 20/01/2001 Nữ 212487600 20.00 KQ thi QG

43 Võ Thị Kiều Diễm 19/06/2001 Nữ 321716575 20.00 KQ thi QG

44 Võ Thị Hoàng Diễm 25/10/2001 Nữ 080301000324 18.90 KQ thi QG

45 Võ Thị Thu Diễm 30/01/2001 Nữ 261469885 18.70 KQ thi QG

46 Đỗ Trương Thúy Diễm 16/07/2001 Nữ 212882457 18.35 KQ thi QG

47 Nguyễn Thị Kiều Diễm 12/01/2001 Nữ 079301016144 18.30 KQ thi QG

48 Tạ Thị Ngọc Diễm 17/06/2001 Nữ 301744756 18.25 KQ thi QG

49 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/02/2000 Nữ 025994977 23.65 KQ học bạ THPT

50 Trần Ngọc Diễm 23/02/2000 Nữ 026100735 23.60 KQ học bạ THPT

51 Trần Thanh Diễm 13/10/2001 Nữ 231362305 22.50 KQ học bạ THPT

52 Ka Diểm 13/01/2001 Nữ 251245641 22.25 KQ thi QG

53 Trần Thị Thu Diểm 14/02/2000 Nữ 231311489 24.35 KQ học bạ THPT

54 Hà Thị Ngọc Diện 11/11/2001 Nữ 301760383 18.95 KQ thi QG

55 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 25/05/2001 Nữ 079301019460 20.45 KQ thi QG

56 Nguyễn Thị Ngân Diệu 05/05/2001 Nữ 079301020840 18.50 KQ thi QG

57 Nguyễn Quỳnh Phương Đoan 23/06/2001 Nữ 026118598 23.35 KQ học bạ THPT

58 Đong 04/04/2001 Nữ 231345027 20.60 KQ thi QG

59 Võ Thúy Dư 19/04/2001 Nữ 352639451 24.45 KQ học bạ THPT

60 Trương Nguyễn Hoàng Dung 19/09/2001 Nữ 321716212 18.80 KQ thi QG

61 Trần Phù Phương Dung 02/05/2001 Nữ 352622816 27.05 KQ học bạ THPT

62 Trương Thị Phương Dung 09/12/2000 Nữ 026040751 25.30 KQ học bạ THPT

63 Trương Thị Ngọc Dung 28/04/2001 Nữ 312445807 25.05 KQ học bạ THPT

64 Lữ Phạm Phương Dung 21/04/2001 Nữ 301752807 23.60 KQ học bạ THPT

65 Mã Thụy Phương Dung 13/06/2000 Nữ 026027470 22.75 KQ học bạ THPT

66 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/12/2001 Nữ 342008603 22.95 KQ thi QG

67 Lê Thị Thùy Dương 04/01/2001 Nữ 080301000350 19.90 KQ thi QG

68 Lê Thị Thùy Dương 10/02/2001 Nữ 312456570 25.50 KQ học bạ THPT

69 Nguyễn Thị Duyên 30/03/2001 Nữ 272914045 21.45 KQ thi QG

70 Hồ Thị Ngọc Duyên 05/01/2001 Nữ 321727021 21.05 KQ thi QG

71 Trương Thị Mỹ Duyên 25/06/2001 Nữ 079301001943 19.05 KQ thi QG

72 Phạm Thị Cẫm Duyên 26/07/2001 Nữ 301766391 18.75 KQ thi QG

73 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/11/2001 Nữ 301767314 25.50 KQ học bạ THPT

74 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/08/2001 Nữ 321786351 22.85 KQ học bạ THPT

75 Trương Thị Huyền Em 19/09/2001 Nữ 301716622 19.10 KQ thi QG

76 Nguyễn Thị Hồng Gấm 08/12/2001 Nữ 079301023577 21.30 KQ thi QG

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

77 Phạm Thị Trúc Giang 26/09/2001 Nữ 301764986 23.85 KQ thi QG

78 Phạm Thị Minh Giang 08/03/2001 Nữ 079301013560 21.85 KQ thi QG

79 Nguyễn Ngọc Bảo Giang 26/12/2000 Nữ 026022568 24.95 KQ học bạ THPT

80 Nguyễn Ngọc Huỳnh Giao 01/11/2001 Nữ 301744856 22.60 KQ học bạ THPT

81 Trần Thị Diễm Hà 16/04/2001 Nữ 079301011790 22.30 KQ thi QG

82 Nguyễn Thị Ngọc Hà 06/04/2001 Nữ 261467184 21.00 KQ thi QG

83 Mang Thị Hà 25/05/2001 Nữ 261418902 20.90 KQ thi QG

84 Nguyễn Thị Hà 10/10/2001 Nữ 251235157 20.55 KQ thi QG

85 Vũ Thị Thanh Hà 06/03/2001 Nữ 034301002925 25.70 KQ học bạ THPT

86 Trần Thị Thanh Hà 15/01/2000 Nữ 079300003970 23.20 KQ học bạ THPT

87 Lê Nguyễn Ngọc Hân 12/12/2001 Nữ 321744880 22.65 KQ thi QG

88 NguyễN NgọC Gia Hân 19/11/2001 Nữ 026134301 19.55 KQ thi QG

89 Sơn Thị Ngọc Hân 21/01/2001 Nữ 301716777 23.60 KQ học bạ THPT

90 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/01/2001 Nữ 261615510 20.35 KQ thi QG

91 Nguyễn Thị Kim Hằng 27/08/2001 Nữ 026105224 19.80 KQ thi QG

92 Võ Thị Thúy Hằng 08/03/1998 Nữ 301646778 18.80 KQ thi QG

93 Hà Thị Kim Hằng 27/11/2001 Nữ 079301023559 18.00 KQ thi QG

94 Nguyễn Thị Hằng 10/03/2000 Nữ 187854148 24.50 KQ học bạ THPT

95 Thái Thị Thu Hằng 01/02/1999 Nữ 187854772 23.75 KQ học bạ THPT

96 Hoàng Thiên Hằng 10/10/2001 Nữ 251248341 23.00 KQ học bạ THPT

97 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/02/2001 Nữ 261565499 22.10 KQ thi QG

98 Trần Thị Thu Hạnh 02/01/2001 Nữ 233296379 20.70 KQ thi QG

99 Bùi Ngọc Hồng Hạnh 26/02/2001 Nữ 079301009366 23.40 KQ học bạ THPT

100 Võ Nguyễn Hồng Hạnh 17/10/2001 Nữ 301827341 23.30 KQ học bạ THPT

101 Hồ Thị Hảo 10/08/1997 Nữ 187678677 24.20 KQ học bạ THPT

102 Nguyễn Thị Thu Hậu 19/12/2001 Nữ 261469960 24.35 KQ học bạ THPT

103 Cao Thị Xuân Hiền 12/10/2001 Nữ 077301003392 23.50 KQ thi QG

104 Lê Thị Kim Hiền 26/06/2001 Nữ 261600623 21.95 KQ thi QG

105 Đinh Thị Mỹ Hiền 18/05/2001 Nữ 301784818 21.75 KQ thi QG

106 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/02/2001 Nữ 261569214 21.70 KQ thi QG

107 Trần Thị Thu Hiền 02/08/2001 Nữ 272817514 21.65 KQ thi QG

108 Võ Thị Thanh Hiền 17/01/2001 Nữ 079301013338 21.10 KQ thi QG

109 Đậu Thị Thu Hiền 06/12/2000 Nữ 042300000050 20.70 KQ thi QG

110 Trịnh Thị Diệu Hiền 30/09/2001 Nữ 331883304 19.25 KQ thi QG

111 Trần Thị Thu Hiền 16/05/2001 Nữ 301764948 18.35 KQ thi QG

112 Đặng Thị Hiền 20/11/1999 Nữ 152250930 24.70 KQ học bạ THPT

113 Trần Thị Hiền 08/10/1998 Nữ 164627658 22.50 KQ học bạ THPT

114 Nguyễn Thị Thu Hiệp 13/04/2001 Nữ 285654615 20.40 KQ thi QG

115 Trần Thị Ngọc Hiếu 15/10/2001 Nữ 079301025548 21.00 KQ thi QG

116 Nguyễn Bích Hiếu 28/09/2000 Nữ 261566216 19.70 KQ thi QG

117 Đặng Thị Hoài 13/12/2000 Nữ 034300002582 25.75 KQ học bạ THPT

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

118 Lại Thị Minh Hoàng 18/04/2001 Nữ 080301000328 20.15 KQ thi QG

119 Phạm Thị Ái Hoanh 20/02/2001 Nữ 212817247 23.30 KQ học bạ THPT

120 Lê Thị Huệ 08/06/2000 Nữ 187970276 20.30 KQ thi QG

121 Nguyễn Thị Kim Hưng 13/01/2001 Nữ 301768745 23.70 KQ học bạ THPT

122 Đặng Thị Thanh Hương 01/09/2001 Nữ 261565581 23.35 KQ thi QG

123 Nguyễn Thị Mai Hương 13/03/2001 Nữ 251275821 21.80 KQ thi QG

124 Nguyễn Xuân Hương 20/08/2001 Nữ 301697905 19.15 KQ thi QG

125 Nguyễn Ngọc Kim Hương 23/10/2001 Nữ 079301021921 19.10 KQ thi QG

126 Lã Thanh Hương 07/11/2001 Nữ 079301027609 18.55 KQ thi QG

127 Nguyễn Thị Kim Hương 13/03/2001 Nữ 301791119 18.00 KQ thi QG

128 Đặng Thị Hương 24/10/2000 Nữ 251214416 17.85 KQ thi QG

129 Nguyễn Thị Mỹ Hương 15/07/2001 Nữ 301801464 26.15 KQ học bạ THPT

130 Phan Thị Thu Hương 27/02/2001 Nữ 079301023314 23.65 KQ học bạ THPT

131 Nguyễn Thị Ánh Hường 10/04/2001 Nữ 312433919 19.50 KQ thi QG

132 Nguyễn Thị Ngọc Hường 07/01/2001 Nữ 079301023140 24.05 KQ học bạ THPT

133 Nguyễn Thị Kim Huyền 13/07/2001 Nữ 321787691 21.95 KQ thi QG

134 Nguyễn Thanh Huyền 31/01/2001 Nữ 251229469 19.25 KQ thi QG

135 Hồ Thị Thanh Huyền 15/01/2001 Nữ 077301003874 18.50 KQ thi QG

136 Nguyễn Thị Huyền 28/02/1998 Nữ 036198002770 24.90 KQ học bạ THPT

137 Tô Diễm Huỳnh 20/03/2001 Nữ 385803942 21.00 KQ thi QG

138 Võ Vương Như Huỳnh 11/05/2001 Nữ 079301008896 19.00 KQ thi QG

139 Quách Như Huỳnh 06/11/1999 Nữ 381933772 23.65 KQ học bạ THPT

140 Lê Thị Mai Khanh 28/02/2001 Nữ 026090867 24.50 KQ học bạ THPT

141 Đỗ Nguyễn Diễm Kiều 11/12/2001 Nữ 301744763 21.75 KQ thi QG

142 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/10/2001 Nữ 212815201 22.85 KQ học bạ THPT

143 Điểu Thị Kim 05/10/1999 Nữ 285763416 21.70 KQ thi QG

144 Nguyễn Thị Là 04/05/2000 Nữ 036300004548 21.10 KQ thi QG

145 Trần Thị Tuyết Lan 02/12/2001 Nữ 321811069 21.65 KQ thi QG

146 Bùi Thị Thúy Lan 27/06/2001 Nữ 285785402 19.70 KQ thi QG

147 Phan Thị Lành 03/10/2001 Nữ 187914986 22.70 KQ thi QG

148 Phạm Ngọc Kim Lệ 01/02/2001 Nữ 261561544 22.80 KQ học bạ THPT

149 Phan Thị Hoài Li 12/12/2001 Nữ 272808802 21.55 KQ thi QG

150 Bùi Thị Bích Liên 30/08/2001 Nữ 261569213 21.95 KQ thi QG

151 Cao Thị Bích Liên 14/01/2001 Nữ 212818384 21.75 KQ thi QG

152 Nguyễn Thị Hồng Liên 15/05/2001 Nữ 079301021522 20.50 KQ thi QG

153 Đoàn Thị Bích Liên 10/09/2001 Nữ 191916937 20.30 KQ thi QG

154 Võ Thanh Liễu 17/01/2001 Nữ 079301022017 18.85 KQ thi QG

155 Vũ Thị Hoài Linh 25/04/2001 Nữ 281237329 22.65 KQ thi QG

156 Đặng Thị Khánh Linh 01/07/2001 Nữ 261423705 21.95 KQ thi QG

157 Hoàng Thị Thùy Linh 02/03/2001 Nữ 251159524 21.45 KQ thi QG

158 Đoàn Thị Mỹ Linh 10/03/2001 Nữ 321840427 21.40 KQ thi QG

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

159 Nguyễn Thị Phương Linh 27/10/2001 Nữ 272855576 20.80 KQ thi QG

160 Đỗ Nguyễn Gia Linh 07/09/2001 Nữ 079301001431 20.75 KQ thi QG

161 Hoàng Nguyễn Trúc Linh 26/07/2001 Nữ 079301023548 20.40 KQ thi QG

162 Lưu Phạm Hồng Linh 26/05/2001 Nữ 251238506 19.60 KQ thi QG

163 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/03/2001 Nữ 079301023702 19.55 KQ thi QG

164 Nguyễn Lương Trúc Linh 10/12/2001 Nữ 301762152 19.50 KQ thi QG

165 Chim Thị Mỹ Linh 20/04/2001 Nữ 301765548 18.45 KQ thi QG

166 Diệp Thị Thùy Linh 13/04/2001 Nữ 079301017475 18.40 KQ thi QG

167 Trần Chi Linh 08/09/2001 Nữ 321729397 24.55 KQ học bạ THPT

168 Trần Thị Linh 10/04/2000 Nữ 187854234 23.90 KQ học bạ THPT

169 Nghê Sở Linh 12/07/2001 Nữ 079301024735 23.75 KQ học bạ THPT

170 Bùi Phạm Hoài Linh 22/11/2001 Nữ 261550772 23.00 KQ học bạ THPT

171 Huỳnh Thị Trúc Linh 05/11/2000 Nữ 079300004480 22.90 KQ học bạ THPT

172 Khưu Thị Loan 26/07/2000 Nữ 352613522 22.15 KQ thi QG

173 Nguyễn Thị Kim Loan 14/01/2001 Nữ 079301006819 25.50 KQ học bạ THPT

174 Nguyễn Thị Cẩm Loan 24/09/2001 Nữ 364210089 24.35 KQ học bạ THPT

175 Mai Thị Xuân Lộc 20/02/2001 Nữ 272808881 19.55 KQ thi QG

176 Dương Thị Ngọc Lợi 05/11/2001 Nữ 079301014957 21.15 KQ thi QG

177 Cao Thị Mỹ Luân 24/01/2001 Nữ 261517077 21.75 KQ thi QG

178 Nguyễn Thị Trúc Ly 12/11/2001 Nữ 079301022877 20.60 KQ thi QG

179 Nguyễn Thị Cẩm Ly 04/11/2001 Nữ 040301000060 19.65 KQ thi QG

180 Trần Thị Trúc Ly 03/11/2001 Nữ 301792152 19.05 KQ thi QG

181 Nguyễn Trang Cẩm Ly 18/02/2001 Nữ 312448622 25.60 KQ học bạ THPT

182 Phạm Thị Cẩm Ly 07/09/2001 Nữ 261564872 24.70 KQ học bạ THPT

183 Phạm Thị Ngọc Mai 06/12/2001 Nữ 301763198 21.75 KQ thi QG

184 Huỳnh Lữ Thanh Mai 20/08/2001 Nữ 212851415 21.25 KQ thi QG

185 Võ Thị Tuyết Mai 11/02/2001 Nữ 077301001286 21.00 KQ thi QG

186 Nguyễn Thị Trúc Mai 29/08/2001 Nữ 251236727 20.40 KQ thi QG

187 Trình Xuân Mai 21/02/2001 Nữ 079301005347 20.05 KQ thi QG

188 Trần Thị Thúy Mai 09/01/2001 Nữ 272778547 19.75 KQ thi QG

189 Phan Thị Kim Mai 28/02/2001 Nữ 312455572 26.60 KQ học bạ THPT

190 Huỳnh Ngọc Mai 12/04/2001 Nữ 079301010184 24.30 KQ học bạ THPT

191 Lê Đặng Hoàng Mai 20/02/2001 Nữ 086301000086 24.25 KQ học bạ THPT

192 Nguyễn Thị Xuân Mai 12/01/2001 Nữ 079301004699 23.45 KQ học bạ THPT

193 Nguyễn Võ Tuệ Mẫn 21/11/2001 Nữ 072301006695 19.35 KQ thi QG

194 Cil Múp Manase 20/06/2001 Nữ 251284821 24.05 KQ thi QG

195 Nguyễn Trần Mi 09/12/2001 Nữ 261424637 24.65 KQ học bạ THPT

196 Đỗ Ngọc Hoàng Mi 15/05/2001 Nữ 261566454 24.20 KQ học bạ THPT

197 Chu Thị Kiều My 07/07/2001 Nữ 251245275 21.40 KQ thi QG

198 Phạm Diễm My 01/03/2001 Nữ 026093139 20.30 KQ thi QG

199 An Hoàng Trà My 13/10/2001 Nữ 371974277 18.40 KQ thi QG

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

200 Nguyễn Thị Ngọc My 19/04/2001 Nữ 261564128 22.55 KQ học bạ THPT

201 Mai Thị Đại Mỹ 20/09/2001 Nữ 312459698 19.00 KQ thi QG

202 Lê Nguyễn Tú Mỹ 15/02/2001 Nữ 312461180 22.90 KQ học bạ THPT

203 Nguyễn Thị Thanh Nga 14/05/2001 Nữ 079301013669 21.35 KQ thi QG

204 Lê Ngọc Nga 19/03/2000 Nữ 079300008051 18.90 KQ thi QG

205 Lưu Trần Kim Nga 05/02/2001 Nữ 301697475 25.00 KQ học bạ THPT

206 Trần Thị Thúy Ngà 13/12/2000 Nữ 194625859 23.15 KQ học bạ THPT

207 Bùi Lê Châu Diễm Ngân 25/08/2001 Nữ 079301015156 22.10 KQ thi QG

208 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/11/2001 Nữ 321790452 21.40 KQ thi QG

209 Lê Thị Thanh Ngân 03/09/2001 Nữ 321727150 21.22 KQ thi QG

210 Thái Thị Giang Ngân 09/06/2001 Nữ 079301017063 21.10 KQ thi QG

211 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/02/2001 Nữ 261564814 21.05 KQ thi QG

212 Diệp Thị Kim Ngân 03/12/2001 Nữ 079301007017 20.95 KQ thi QG

213 Trà Thị Kim Ngân 18/07/2000 Nữ 261604813 20.70 KQ thi QG

214 Châu Ngọc Ngân 19/05/2001 Nữ 312528221 20.55 KQ thi QG

215 Lê Thị Thanh Ngân 07/10/2001 Nữ 261564790 20.35 KQ thi QG

216 Trương Ngọc Thuỳ Ngân 16/11/2001 Nữ 079301027511 20.05 KQ thi QG

217 Võ Thị Mộng Ngân 15/08/2001 Nữ 341986414 20.00 KQ thi QG

218 Huỳnh Nguyễn Thanh Ngân 01/02/2001 Nữ 261586611 19.95 KQ thi QG

219 Trần Thị Thảo Ngân 12/04/2001 Nữ 079301027094 19.60 KQ thi QG

220 Trần Thị Phương Ngân 10/07/2000 Nữ 261488985 19.55 KQ thi QG

221 Lâm Thị Kim Ngân 24/04/2001 Nữ 301760619 18.55 KQ thi QG

222 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/09/2001 Nữ 079301020212 17.60 KQ thi QG

223 Hồ Thị Thanh Ngân 01/08/2001 Nữ 312449612 25.80 KQ học bạ THPT

224 Lương Thị Tuyết Ngân 17/03/2001 Nữ 301762385 25.10 KQ học bạ THPT

225 Võ Thị Trúc Ngân 02/08/2001 Nữ 301752997 23.90 KQ học bạ THPT

226 Hồ Thị Bé Ngân 30/11/1997 Nữ 321750332 23.75 KQ học bạ THPT

227 Huỳnh Trần Tuyết Ngân 27/11/1998 Nữ 312369165 23.65 KQ học bạ THPT

228 Trần Thị Kim Ngân 20/07/2001 Nữ 079301025473 23.55 KQ học bạ THPT

229 Lê Ngọc Khánh Ngân 19/06/2001 Nữ 079301014509 22.55 KQ học bạ THPT

230 Nguyễn Trần Uyên Nghi 10/10/2001 Nữ 301753681 19.25 KQ thi QG

231 Nguyễn Thị Như Ngọc 12/08/2001 Nữ 251256723 21.40 KQ thi QG

232 Biện Kim Mỹ Ngọc 24/06/2001 Nữ 331881385 21.00 KQ thi QG

233 Thanh Thị Ngọc 10/01/2001 Nữ 261422189 19.80 KQ thi QG

234 Nguyễn Vũ Thảo Ngọc 26/05/2001 Nữ 261620739 19.55 KQ thi QG

235 Võ Thị Mỹ Ngọc 28/07/2001 Nữ 321811879 19.03 KQ thi QG

236 Trần Thị Kim Ngọc 15/06/2001 Nữ 079301027872 18.30 KQ thi QG

237 Lê Thị Hồng Ngọc 26/01/2001 Nữ 261563176 29.35 KQ học bạ THPT

238 Nguyễn Châu Ngọc 07/08/2001 Nữ 321773755 25.05 KQ học bạ THPT

239 Đoàn Thị Diễm Ngọc 20/06/2001 Nữ 261565493 24.35 KQ học bạ THPT

240 Nguyễn Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ 080301000277 23.55 KQ học bạ THPT

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

241 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/06/2001 Nữ 0354876391 23.35 KQ học bạ THPT

242 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/08/2001 Nữ 272882778 23.00 KQ học bạ THPT

243 Trần Nguyễn Phụng Ngọc 16/07/2001 Nữ 079301008253 22.65 KQ học bạ THPT

244 Đoàn Thị Kim Ngọc 23/10/2001 Nữ 079301012180 22.55 KQ học bạ THPT

245 Lê Ngọc Nguyên 18/07/2001 Nữ 301782827 22.15 KQ thi QG

246 Lê Thị Thảo Nguyên 08/08/2001 Nữ 077301005570 21.35 KQ thi QG

247 Phạm Thị Thảo Nguyên 21/07/2001 Nữ 261582023 20.85 KQ thi QG

248 Huỳnh Thị Thu Nguyên 21/12/2001 Nữ 301773352 20.20 KQ thi QG

249 Huỳnh Ngọc Bích Nguyệt 13/10/1999 Nữ 264546229 20.35 KQ thi QG

250 Trương Thị Bích Nguyệt 28/12/2001 Nữ 261615185 19.45 KQ thi QG

251 Đoàn Nhật Nguyệt 27/12/2001 Nữ 321719779 24.40 KQ học bạ THPT

252 Trần Thị Thanh Nhàn 03/04/2001 Nữ 261564733 21.05 KQ thi QG

253 Nguyễn Danh Nhân 17/02/2001 Nữ 261619792 18.70 KQ thi QG

254 Nguyễn Lê Thảo Nhi 07/06/2001 Nữ 082301000315 21.95 KQ thi QG

255 Phạm Tuyết Nhi 09/02/2001 Nữ 079301014413 21.60 KQ thi QG

256 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/07/2001 Nữ 276001541 20.80 KQ thi QG

257 Nguyễn Đông Nhi 19/02/2001 Nữ 251189315 20.55 KQ thi QG

258 Trần Lâm Uyển Nhi 26/03/2001 Nữ 321840132 20.40 KQ thi QG

259 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 30/06/2001 Nữ 079301028717 20.00 KQ thi QG

260 Nguyễn Thị Thúy Nhi 15/01/2001 Nữ 301752053 19.50 KQ thi QG

261 Bùi Trần Ngọc Nhi 18/08/2001 Nữ 092301006322 19.30 KQ thi QG

262 Huỳnh Ngọc Nhi 23/10/2001 Nữ 079301016038 19.25 KQ thi QG

263 Đoàn Thị Yến Nhi 27/06/2001 Nữ 079301013873 18.50 KQ thi QG

264 Hồ Thị Yến Nhi 03/12/2001 Nữ 301744588 18.30 KQ thi QG

265 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 09/01/2001 Nữ 080301000044 17.95 KQ thi QG

266 Lê Thị Ngọc Nhi 15/04/2001 Nữ 301762704 25.10 KQ học bạ THPT

267 Võ Thị Ngọc Nhi 05/04/2001 Nữ 261620375 24.05 KQ học bạ THPT

268 Đoàn Thị Yến Nhi 28/11/2001 Nữ 312537052 23.75 KQ học bạ THPT

269 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/09/2001 Nữ 272817610 23.60 KQ học bạ THPT

270 Đặng Trần Thị Quyễn Nhi 27/10/2001 Nữ 301766863 23.20 KQ học bạ THPT

271 Phạm Đình Khương Nhi 10/09/2001 Nữ 079301017126 23.10 KQ học bạ THPT

272 Nguyễn Thị Nhờ 24/09/2001 Nữ 301742887 18.00 KQ thi QG

273 Phạm Thị Quỳnh Như 08/06/2001 Nữ 272812576 20.90 KQ thi QG

274 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/06/2001 Nữ 026086404 20.60 KQ thi QG

275 ĐàO NguyễN ÁI Như 01/08/2001 Nữ 079301014202 20.50 KQ thi QG

276 Huỳnh Thanh Như 15/04/2001 Nữ 079301015446 20.30 KQ thi QG

277 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/10/2001 Nữ 264547589 19.75 KQ thi QG

278 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 17/11/2001 Nữ 352593257 19.55 KQ thi QG

279 Võ Thị Hồng Như 23/07/2001 Nữ 301745612 19.50 KQ thi QG

280 Trần Thị Ánh Như 26/05/2001 Nữ 321774300 19.20 KQ thi QG

281 Dương Thị Thanh Như 25/06/2001 Nữ 079301009067 19.15 KQ thi QG

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

282 Võ Thị Quỳnh Như 23/08/2001 Nữ 312459725 19.00 KQ thi QG

283 Nguyễn Thị Tuyết Như 25/03/2001 Nữ 079301019359 18.70 KQ thi QG

284 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/04/2001 Nữ 301766339 18.40 KQ thi QG

285 Nguyễn Thị Hồng Như 09/06/2001 Nữ 301764894 17.95 KQ thi QG

286 Đặng Thị Hoài Như 23/11/2001 Nữ 079301009035 17.65 KQ thi QG

287 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/11/2001 Nữ 352591073 24.45 KQ học bạ THPT

288 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/11/2001 Nữ 285834955 23.10 KQ học bạ THPT

289 Phạm Thị Huỳnh Như 19/10/2001 Nữ 312459831 22.55 KQ học bạ THPT

290 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/09/2001 Nữ 272914026 21.15 KQ thi QG

291 Nguyễn Thị Nhung 09/11/2000 Nữ 187854781 21.05 KQ thi QG

292 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 21/08/2001 Nữ 079301028654 20.35 KQ thi QG

293 Trần Thị Hồng Nhung 20/07/2001 Nữ 184439408 20.30 KQ thi QG

294 Nguyễn Thị Nhung 16/09/2000 Nữ 187884017 19.90 KQ thi QG

295 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/12/2001 Nữ 079301028399 19.20 KQ thi QG

296 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/09/2001 Nữ 245423036 18.25 KQ thi QG

297 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 13/12/2001 Nữ 301765715 18.15 KQ thi QG

298 Ngô Thị Tuyết Nhung 05/07/2001 Nữ 212851275 18.10 KQ thi QG

299 Trần Kim Hồng Nhung 07/12/2000 Nữ 371901018 23.60 KQ học bạ THPT

300 Nguyễn Khánh Ninh 30/05/2001 Nữ 272852149 20.45 KQ thi QG

301 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12/02/2001 Nữ 261569296 23.80 KQ học bạ THPT

302 Võ Hoàng Yến Phụng 02/11/2001 Nữ 079301015270 19.85 KQ thi QG

303 Nguyễn Phi Phụng 27/07/2001 Nữ 079301003366 18.60 KQ thi QG

304 Nguyễn Thụy Uyên Phương 30/08/2001 Nữ 079301024780 21.55 KQ thi QG

305 Phạm Thị Yến Phương 19/10/2001 Nữ 301744805 20.50 KQ thi QG

306 Lê Huỳnh Nam Phương 28/09/2001 Nữ 079301025137 20.35 KQ thi QG

307 Nguyễn Thị Cẩm Phương 10/05/2001 Nữ 261612169 20.35 KQ thi QG

308 Hồ Tô Lan Phương 03/08/2001 Nữ 301843912 25.30 KQ học bạ THPT

309 Nguyễn Hoàng Tuyết Phương 08/02/2000 Nữ 026114092 24.70 KQ học bạ THPT

310 Huỳnh Thị Đoan Phương 21/11/2001 Nữ 261425511 23.50 KQ học bạ THPT

311 Nguyễn Thị Trúc Phương 17/07/1995 Nữ 230966087 22.60 KQ học bạ THPT

312 Đồng Thị Bích Phượng 03/10/2001 Nữ 285719221 17.85 KQ thi QG

313 Nguyễn Thị Phượng 25/01/2001 Nữ 301742908 23.45 KQ học bạ THPT

314 Châu Tô Yến Phượng 30/08/2001 Nữ 301697030 22.75 KQ học bạ THPT

315 Đỗ Thị Kim Quyên 17/09/2001 Nữ 301707679 20.60 KQ thi QG

316 Huỳnh Mỹ Quyên 07/03/2001 Nữ 301764741 19.05 KQ thi QG

317 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 11/11/2001 Nữ 321623430 19.05 KQ thi QG

318 Võ Thị Kim Quyên 19/05/2001 Nữ 079301011545 18.10 KQ thi QG

319 Nguyễn Thị Thúy Quyên 30/07/2001 Nữ 301765786 23.30 KQ học bạ THPT

320 Hà Lê Khánh Quỳnh 01/11/2001 Nữ 272966480 21.55 KQ thi QG

321 Rơ Ông K' Sa Ra 07/03/2001 Nữ 251291200 21.90 KQ thi QG

322 Nguyễn Thị Tuyết Sang 15/01/2001 Nữ 212900092 18.65 KQ thi QG

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

323 Võ Thị Hoa Sanh 11/09/2001 Nữ 072301003422 25.30 KQ học bạ THPT

324 Ka Sêu 20/04/1997 Nữ 251117394 27.75 KQ học bạ THPT

325 K' Soai 17/10/2001 Nữ 251291054 21.70 KQ thi QG

326 Nguyễn Thị Diễm Sương 30/12/2001 Nữ 261568048 20.35 KQ thi QG

327 Trần Thị Hồng Tâm 06/12/2001 Nữ 352567320 23.30 KQ học bạ THPT

328 Nguyễn Minh Tâm 23/05/2000 Nữ 079300011666 22.90 KQ học bạ THPT

329 Trương Thị Ngọc Thẩm 19/11/2001 Nữ 312531062 23.70 KQ học bạ THPT

330 Nguyễn Thị Phương Thanh 27/05/2001 Nữ 079301027151 19.65 KQ thi QG

331 Nguyễn Thị Lệ Thanh 04/10/2001 Nữ 261620069 24.50 KQ học bạ THPT

332 Võ Ngọc Phương Thanh 17/05/2001 Nữ 079301020488 23.60 KQ học bạ THPT

333 Phùng Thị Kim Thao 02/05/2001 Nữ 301695863 18.80 KQ thi QG

334 Nguyễn Trần Thanh Thảo 11/03/2001 Nữ 312455860 22.45 KQ thi QG

335 Trần Thị Thu Thảo 26/10/2001 Nữ 312468255 21.10 KQ thi QG

336 Nguyễn Thị Thảo 11/04/2001 Nữ 037301005617 20.90 KQ thi QG

337 Lâm Ngọc Diệu Thảo 28/03/2001 Nữ 321726882 20.90 KQ thi QG

338 Đào Thị Thanh Thảo 16/06/1999 Nữ 072199004409 20.70 KQ thi QG

339 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/08/2001 Nữ 026118187 20.60 KQ thi QG

340 Ngô Thị Thu Thảo 10/10/2001 Nữ 212846977 20.45 KQ thi QG

341 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/08/2001 Nữ 261566819 20.15 KQ thi QG

342 Vũ Thu Thảo 28/08/2001 Nữ 251251755 19.50 KQ thi QG

343 Hồ Phan Thụy Uyên Thảo 05/11/2000 Nữ 272819963 19.45 KQ thi QG

344 Dương Lê Thu Thảo 15/02/2001 Nữ 079301002674 19.20 KQ thi QG

345 Lê Thị Thanh Thảo 06/10/2001 Nữ 079301022452 19.00 KQ thi QG

346 Trần Thị Thảo 17/04/2001 Nữ 079301026874 18.70 KQ thi QG

347 Trần Thị Như Thảo 19/08/2001 Nữ 321739854 25.30 KQ học bạ THPT

348 Thái Ngọc Thu Thảo 16/12/2001 Nữ 079301026191 23.60 KQ học bạ THPT

349 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 23/11/2001 Nữ 301744758 20.15 KQ thi QG

350 Huỳnh Bảo Thơ 01/05/2001 Nữ 301783502 18.75 KQ thi QG

351 Nguyễn Thị Kim Thơ 15/08/2001 Nữ 301841022 18.30 KQ thi QG

352 Lê Thị Kim Thoa 26/07/2001 Nữ 312449604 23.55 KQ thi QG

353 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/08/2001 Nữ 301712802 20.05 KQ thi QG

354 Lư Nữ Bích Thoại 12/11/2001 Nữ 261424077 23.05 KQ học bạ THPT

355 Trần Thị Hồng Thơm 03/09/2001 Nữ 272853609 22.40 KQ thi QG

356 Đặng Thị Thanh Thu 29/07/2001 Nữ 335014572 19.30 KQ thi QG

357 Trần Thị Cẩm Thu 10/06/2001 Nữ 301764014 18.60 KQ thi QG

358 Nguyễn Hoàng Anh Thư 25/07/2001 Nữ 079301029420 19.65 KQ thi QG

359 Nguyễn Thị Minh Thư 28/01/2001 Nữ 301734555 18.80 KQ thi QG

360 Trần Minh Thư 04/05/2001 Nữ 301758560 18.80 KQ thi QG

361 Đoàn Nguyễn Minh Thư 12/06/2001 Nữ 079301028612 18.65 KQ thi QG

362 Ngô Thị Anh Thư 02/08/2001 Nữ 321840093 18.55 KQ thi QG

363 Bùi Nguyễn Minh Thư 28/07/2001 Nữ 026094709 24.30 KQ học bạ THPT

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

364 Huỳnh Thị Anh Thư 19/10/2001 Nữ 261564427 23.40 KQ học bạ THPT

365 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/07/2001 Nữ 261620628 21.70 KQ thi QG

366 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/04/2001 Nữ 301765549 20.90 KQ thi QG

367 Trần Thị Thương 30/08/2000 Nữ 184349508 23.40 KQ học bạ THPT

368 Dương Nguyễn Nghê Thường 23/03/2001 Nữ 312448968 22.55 KQ thi QG

369 Nguyễn Thị Thường 15/11/2001 Nữ 187947238 21.95 KQ thi QG

370 Bùi Thị Thanh Thúy 30/04/2001 Nữ 079301027543 21.05 KQ thi QG

371 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/01/2001 Nữ 261567715 20.75 KQ thi QG

372 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 10/03/2001 Nữ 301783134 20.35 KQ thi QG

373 Lê Ngọc Thanh Thúy 12/11/2001 Nữ 079301027088 19.20 KQ thi QG

374 Lê Thị Thanh Thúy 14/01/2001 Nữ 301754189 27.90 KQ học bạ THPT

375 Ngô Thị Diễm Thúy 16/02/2001 Nữ 301773464 24.10 KQ học bạ THPT

376 Nguyễn Thị Thu Thúy 16/12/2000 Nữ 221491070 23.85 KQ học bạ THPT

377 Ngô Thị Diễm Thúy 02/04/2001 Nữ 331932023 23.75 KQ học bạ THPT

378 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 13/12/2001 Nữ 215512763 23.45 KQ học bạ THPT

379 Phan Thị Phương Thùy 26/05/2000 Nữ 066300000186 21.10 KQ thi QG

380 Nguyễn Thị Mộng Thùy 27/12/2001 Nữ 312478424 23.50 KQ học bạ THPT

381 Trần Nguyễn Oanh Thùy 23/07/2001 Nữ 264534355 22.85 KQ học bạ THPT

382 Nguyễn Thị Như Thủy 10/03/2001 Nữ 321718951 20.90 KQ thi QG

383 Nguyễn Hoàng Xuân Thủy 28/04/2001 Nữ 251257369 20.55 KQ thi QG

384 Lại Thị Thủy 15/10/1997 Nữ 241731066 25.95 KQ học bạ THPT

385 Lư Nữ Tiểu Thuyết 12/10/2001 Nữ 261425644 23.25 KQ học bạ THPT

386 Thông Thị Thanh Thy 15/09/2001 Nữ 261622401 19.90 KQ thi QG

387 Nguyễn Ngọc Anh Thy 05/03/2001 Nữ 301829552 18.95 KQ thi QG

388 Phan Thạch Bảo Thy 20/08/2001 Nữ 261423571 18.55 KQ thi QG

389 Hoàng Thị Thủy Tiên 04/11/2001 Nữ 261563769 22.30 KQ thi QG

390 Nguyễn Cao Cẫm Tiên 09/03/2001 Nữ 281323218 20.80 KQ thi QG

391 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 23/01/2001 Nữ 312450560 20.40 KQ thi QG

392 Huỳnh Thị Thu Tiên 02/07/2001 Nữ 301745663 19.90 KQ thi QG

393 Lương Thị Thủy Tiên 01/08/2001 Nữ 082301000253 19.65 KQ thi QG

394 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 22/02/2001 Nữ 312473571 26.45 KQ học bạ THPT

395 Trần Thị Cẩm Tiên 23/05/2000 Nữ 312439108 25.75 KQ học bạ THPT

396 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 04/01/2001 Nữ 301770042 22.95 KQ học bạ THPT

397 Bùi Thị Thanh Tiền 11/05/2001 Nữ 301764442 19.45 KQ thi QG

398 Trần Lam Tiền 23/03/2001 Nữ 312471839 24.80 KQ học bạ THPT

399 Nguyễn Thị Phương Trâm 30/12/2001 Nữ 079301004413 21.60 KQ thi QG

400 Nguyễn Thị Phương Trâm 22/04/2001 Nữ 212847206 21.40 KQ thi QG

401 Lê Thị Chiêu Trâm 13/01/2001 Nữ 261569827 21.30 KQ thi QG

402 Hoàng Thị Huyền Trâm 10/08/2001 Nữ 261566065 21.05 KQ thi QG

403 Nguyễn Thị Mai Trâm 17/11/2001 Nữ 079301017641 17.55 KQ thi QG

404 Huỳnh Thị Bích Trâm 01/12/2001 Nữ 301767181 23.40 KQ học bạ THPT

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

405 Tạ Thị Trầm 25/06/2001 Nữ 261425655 20.40 KQ thi QG

406 Long Thị Phương Trầm 12/11/2001 Nữ 261424632 25.15 KQ học bạ THPT

407 Lê Ngọc Quế Trân 27/02/2001 Nữ 026124101 21.35 KQ thi QG

408 Trần Ngọc Huyền Trân 25/04/2001 Nữ 079301028899 21.00 KQ thi QG

409 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 12/10/2001 Nữ 312559956 20.85 KQ thi QG

410 Phạm Bảo Trân 26/06/2001 Nữ 079301019351 20.20 KQ thi QG

411 Phan Thị Ngọc Trân 18/09/2001 Nữ 301765828 19.00 KQ thi QG

412 Lương Thị Mỹ Trân 14/08/2001 Nữ 301812069 18.45 KQ thi QG

413 Ung Thị Huyền Trân 27/05/2001 Nữ 301745505 18.35 KQ thi QG

414 Phạm Ngọc Huyền Trân 26/04/2001 Nữ 301697126 18.35 KQ thi QG

415 Cao Thị Quế Trân 19/08/2001 Nữ 079301010105 17.50 KQ thi QG

416 Lưu Bảo Trân 13/06/2001 Nữ 301732972 27.10 KQ học bạ THPT

417 Lê Thị Xuân Trang 15/02/2001 Nữ 285785132 21.15 KQ thi QG

418 Đoàn Thị Kiều Trang 16/11/2001 Nữ 079301020633 20.60 KQ thi QG

419 Vũ Thị Thùy Trang 23/12/2001 Nữ 241850283 20.50 KQ thi QG

420 Nguyễn Thị Trang 27/02/2001 Nữ 192131707 19.95 KQ thi QG

421 Nguyễn Thị Thu Trang 01/08/2001 Nữ 321788551 19.85 KQ thi QG

422 Lý Thu Trang 25/10/2001 Nữ 079301019152 19.40 KQ thi QG

423 Nguyễn Đặng Thùy Trang 18/03/1998 Nữ 079198005224 19.20 KQ thi QG

424 Nguyễn Huỳnh Đoan Trang 23/11/2001 Nữ 079301012187 19.05 KQ thi QG

425 Trương Thị Thùy Trang 06/04/2001 Nữ 285781694 19.05 KQ thi QG

426 Nguyễn Thanh Thu Trang 25/02/2001 Nữ 261518602 18.85 KQ thi QG

427 Lê Huỳnh Sơn Trang 20/02/1999 Nữ 025825017 18.80 KQ thi QG

428 Nguyễn Lê Mỹ Trang 23/05/2001 Nữ 079301017421 18.15 KQ thi QG

429 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/2000 Nữ 245406583 26.50 KQ học bạ THPT

430 Nguyễn Kim Phương Trinh 19/12/2001 Nữ 079301011442 21.90 KQ thi QG

431 Nguyễn Ngọc Trinh 29/07/2001 Nữ 312468173 21.85 KQ thi QG

432 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 24/04/2001 Nữ 261605154 20.90 KQ thi QG

433 Trần Thị Trinh 12/10/2001 Nữ 187923678 19.10 KQ thi QG

434 Trần Thị Bảo Trinh 29/09/2001 Nữ 301716210 18.90 KQ thi QG

435 Nguyễn Thị Phương Trinh 10/12/2001 Nữ 079301023979 18.65 KQ thi QG

436 Nguyễn Thị Hồng Trinh 25/12/2001 Nữ 261644592 18.45 KQ thi QG

437 Lê Trọng Kiều Trinh 13/08/1999 Nữ 212583252 25.40 KQ học bạ THPT

438 Phạm Ngọc Phương Trinh 13/02/1998 Nữ 312475775 23.80 KQ học bạ THPT

439 Nguyễn Thị Mai Trinh 31/01/2001 Nữ 301760813 22.75 KQ học bạ THPT

440 Đỗ Nguyễn Thủy Trúc 15/08/2000 Nữ 026033428 20.60 KQ thi QG

441 Lê Thị Trúc 16/10/2001 Nữ 285830473 18.70 KQ thi QG

442 Lê Trần Cẩm Tú 11/07/2001 Nữ 079301003698 18.10 KQ thi QG

443 Lê Cao Cẩm Tú 10/07/2001 Nữ 079301002497 24.15 KQ học bạ THPT

444 Võ Thị Cẩm Tú 10/01/2001 Nữ 301764806 23.50 KQ học bạ THPT

445 Dương Cẩm Tú 14/04/2000 Nữ 026015709 23.10 KQ học bạ THPT

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

446 Trần Thị Tư 20/03/2001 Nữ 261467678 20.75 KQ thi QG

447 Lê Thị Mỹ Tươi 19/10/2001 Nữ 261621447 19.80 KQ thi QG

448 Trần Thị Bích Tuy 16/04/2001 Nữ 261564732 22.30 KQ thi QG

449 Phùng Kim Tuyến 04/11/2001 Nữ 321774148 19.65 KQ thi QG

450 Huỳnh Ngọc Tuyền 28/12/2001 Nữ 079301027585 20.70 KQ thi QG

451 Ngô Thị Mộng Tuyền 24/12/2001 Nữ 312471601 20.65 KQ thi QG

452 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13/03/2001 Nữ 312455709 20.50 KQ thi QG

453 Võ Thị Kim Tuyền 10/07/2001 Nữ 285718248 19.20 KQ thi QG

454 Trần Thị Thanh Tuyền 09/06/2001 Nữ 079301009403 19.10 KQ thi QG

455 Nguyễn Thị Bích Tuyền 17/05/2001 Nữ 079301017535 19.00 KQ thi QG

456 Phạm Mộng Tuyền 23/01/2000 Nữ 312528726 18.35 KQ thi QG

457 Mai Lê Thanh Tuyền 09/02/2001 Nữ 301823914 18.25 KQ thi QG

458 Nguyễn Ngọc Tuyền 23/01/2001 Nữ 301750012 18.00 KQ thi QG

459 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 30/09/2001 Nữ 321782567 22.85 KQ học bạ THPT

460 Lâm Thị Ngọc Tuyền 17/08/1999 Nữ 261515673 22.60 KQ học bạ THPT

461 Đặng Thị Thu Tuyết 31/12/2001 Nữ 261423693 21.80 KQ thi QG

462 Lương Thị Ánh Tuyết 08/10/2001 Nữ 251252958 21.50 KQ thi QG

463 Lê Trần Ánh Tuyết 06/05/2001 Nữ 079301025114 20.30 KQ thi QG

464 Đặng Nữ Ánh Tuyết 17/11/2001 Nữ 261423811 23.15 KQ học bạ THPT

465 Lưu Đại Tỷ 17/03/2001 Nữ 301765157 19.70 KQ thi QG

466 Bờ Rông Thị Út 01/01/2000 Nữ 261613443 21.35 KQ thi QG

467 Nguyễn Thị Thục Uyên 12/03/2001 Nữ 072301001157 21.25 KQ thi QG

468 Hồ Thanh Uyên 23/08/2001 Nữ 231399848 20.40 KQ thi QG

469 Lê Nguyễn Phương Uyên 13/11/2001 Nữ 079301016242 20.00 KQ thi QG

470 Trần Thị Ngọc Uyên 01/10/2001 Nữ 251254395 19.75 KQ thi QG

471 Trương Mỹ Uyên 27/10/2001 Nữ 301707417 18.85 KQ thi QG

472 Hồ Nhật Mỹ Uyên 05/10/2000 Nữ 025831863 24.65 KQ học bạ THPT

473 Đặng Trần Phương Uyên 23/09/2000 Nữ 079300004888 24.25 KQ học bạ THPT

474 Nguyễn Thị Nhã Uyên 02/04/2001 Nữ 301790361 22.55 KQ học bạ THPT

475 Lê Thanh Vân 23/05/2001 Nữ 072301001976 21.30 KQ thi QG

476 Huỳnh Khương Tường Vân 06/05/2001 Nữ 079301013589 20.95 KQ thi QG

477 Dụng Thị Hồng Vân 08/04/2001 Nữ 261425696 20.05 KQ thi QG

478 Trần Thanh Thúy Vân 05/07/2001 Nữ 321615474 18.80 KQ thi QG

479 Trần Thị Vân 25/02/2001 Nữ 241954700 17.90 KQ thi QG

480 Trần Thị Hồng Vân 25/12/2001 Nữ 077301003544 26.40 KQ học bạ THPT

481 Nguyễn Hà Bảo Vân 05/09/2000 Nữ 261420683 24.95 KQ học bạ THPT

482 Phạm Thị Thanh Vân 08/08/2001 Nữ 261564868 24.90 KQ học bạ THPT

483 Hoàng Thụy Ái Vi 01/02/2001 Nữ 241763982 19.90 KQ thi QG

484 Đặng Tường Vi 28/09/2001 Nữ 079301010609 18.90 KQ thi QG

485 Lê Thị Tường Vi 21/07/2001 Nữ 321786989 18.15 KQ thi QG

486 Đoàn Ngọc Thảo Vi 12/04/2001 Nữ 321736617 18.10 KQ thi QG

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 … SINH/2019/DOT 1/GDMN.pdf · STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển 1 Nguyễn Hoàng Khả

STT Họ Tên Ngày sinh Giới CMND Điểm TT PT trúng tuyển

487 Phạm Châu Thúy Vi 05/08/1998 Nữ 301691258 24.85 KQ học bạ THPT

488 Phan Thị Bé Vi 28/11/2001 Nữ 079301015675 22.55 KQ học bạ THPT

489 Hoàng Thị Mai Vy 20/02/2001 Nữ 079301016197 22.10 KQ thi QG

490 Nguyễn Thụy Yến Vy 25/07/2001 Nữ 079301002099 21.20 KQ thi QG

491 Nguyễn Thị Thảo Vy 27/01/2001 Nữ 312433927 19.85 KQ thi QG

492 Nguyễn Thị Tường Vy 29/04/2001 Nữ 261567974 19.55 KQ thi QG

493 Văn Thị Thảo Vy 24/05/2001 Nữ 212463657 19.50 KQ thi QG

494 Nguyễn Thị Hồng Vy 21/04/2001 Nữ 301797377 19.10 KQ thi QG

495 Nguyễn Hải Vy 19/04/2001 Nữ 301772867 18.65 KQ thi QG

496 Nguyễn Thảo Vy 02/03/2001 Nữ 312558212 27.55 KQ học bạ THPT

497 Huỳnh Thúy Vy 30/11/2000 Nữ 251219241 23.30 KQ học bạ THPT

498 Nguyễn Thị Lan Vy 31/07/2000 Nữ 312414709 23.25 KQ học bạ THPT

499 Khấu Thị Tường Vy 06/07/2001 Nữ 301762699 23.25 KQ học bạ THPT

500 Lý Thảo Vy 21/02/2001 Nữ 026082824 23.15 KQ học bạ THPT

501 Hà Huệ Xuân 23/06/2000 Nữ 241888362 26.60 KQ học bạ THPT

502 Lê Thị Xuân 11/08/1997 Nữ 187680075 24.90 KQ học bạ THPT

503 Võ Thị Ý 07/02/2001 Nữ 212438768 21.15 KQ thi QG

504 Phan Thị Như Ý 17/04/2001 Nữ 301748977 19.75 KQ thi QG

505 Nguyễn Thị Kim Yên 06/12/2001 Nữ 072301004668 19.65 KQ thi QG

506 Trần Thị Kim Yến 12/01/2001 Nữ 272908933 23.65 KQ thi QG

507 Nguyễn Thị Hải Yến 29/03/2001 Nữ 251281300 22.50 KQ thi QG

508 Nguyễn Võ Ngọc Yến 21/10/2001 Nữ 079301010911 20.40 KQ thi QG

509 Trần Phi Yến 12/12/2001 Nữ 301748684 19.10 KQ thi QG

510 Nguyễn Thị Phi Yến 01/06/2001 Nữ 079301013523 18.80 KQ thi QG

511 Đoàn Thị Hải Yến 01/01/2001 Nữ 251209858 18.15 KQ thi QG

512 Dương Phạm Hoàng Yến 05/10/2001 Nữ 079301023644 24.25 KQ học bạ THPT

513 Lê Thị Ngọc Yến 07/08/2001 Nữ 301806133 23.60 KQ học bạ THPT

514 Võ Thị Hồng Yến 27/09/2001 Nữ 331901040 23.40 KQ học bạ THPT