Top Banner
Nam NNVCN Viết NVCN TN KTC NN TH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 1 HQA1806 Hoàng Thu Huyn 1982 Thái Bình Ban Ci cách HĐHHQ Thng kê kinh tế- xã hi Con TB KTV 20 50 96 50 50.5 53 266 2 1 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Qun lý ri ro Công nghthông tin Con TB KTV 20 54 51 91 256 3 2 HQA0172 Phm Nguyn Hi Anh 1988 Phú ThBan Qun lý ri ro Công nghthông tin KTV 70 77 88 246 4 3 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bc Giang Ban Qun lý ri ro Công nghthông tin KTV 63 53 89 241 5 1 HQA2554 Nguyn ThMy 1989 Hi Dương Ban Qun lý ri ro Kinh tế Ngoi ngKTV 96 100 85 77 377 6 2 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hi Dương Ban Qun lý ri ro Kinh tế Ngoi ngKTV 89 96 84 68 358 7 3 HQA4191 Nguyn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Qun lý ri ro Kinh tế Ngoi ngKTV 86 96 89 75 357 8 4 HQA3832 Nguyn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Qun lý ri ro Kinh tế Con TB KTV 20 89 96 62 80 80 356 9 5 HQA1688 Phm Thanh Hương 1990 Qung Ninh Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 87 100 81 75 68 355 10 6 HQA3455 Nguyn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 84 96 90 77 64 354 11 7 HQA4399 Hà Minh Tun 1988 Thái Bình Ban Qun lý ri ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 96 63 80 80 347 12 8 HQA3291 Nguyn Đức Qunh 1988 Sơn La Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 90 72 80 78 65 332 13 9 HQA0943 Nguyn Thái 1987 Hà Ni Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 84 96 67 68 62 331 14 10 HQA3426 Vũ ThTâm 1988 Hưng Yên Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 73 92 93 70.5 51 331 15 11 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Qun lý ri ro Kinh tế KTV 82 100 59 70 51 323 (Kèm theo Quyết định s231/QĐ-BTC ngày 30/01/ 2013 ca Btrưởng BTài chính) Stt Stt SBD HTên Tng đim BTÀI CHÍNH PHLC IV DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYN CÔNG CHC HI QUAN NĂM 2012 Ban Qun lý ri ro Chuyên ngành Công ngh thông tin: 03 chtiêu Đối tượng ưu tiên Min thi Ngch Năm sinh Đim UT Đim thi Quê quán Ban Ci cách hin đại hóa Hi quan Chuyên ngành Thng kê kinh tế-xã hi: 01 chtiêu Đơn vĐKDT Chuyên ngành ĐKDT Chuyên ngành Kinh t ế: 11 chtiêu Chuyên ngành Lut kinh tế, Lut quc tế: 04 chtiêu 1
32

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Jan 03, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1 1 HQA1806 Hoàng Thu Huyền 1982 Thái Bình Ban Cải cách HĐHHQ

Thống kê kinh tế-xã hội Con TB KTV 20 50 96 50 50.5 53 266

2 1 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 51 91 256

3 2 HQA0172 Phạm Nguyễn Hải Anh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 70 77 88 246

4 3 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 63 53 89 241

5 1 HQA2554 Nguyễn Thị Hà My 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 96 100 85 77 377

6 2 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 89 96 84 68 358

7 3 HQA4191 Nguyễn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 86 96 89 75 357

8 4 HQA3832 Nguyễn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 89 96 62 80 80 3569 5 HQA1688 Phạm Thanh Hương 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 87 100 81 75 68 355

10 6 HQA3455 Nguyễn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 90 77 64 35411 7 HQA4399 Hà Minh Tuấn 1988 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 96 63 80 80 34712 8 HQA3291 Nguyễn Đức Quỳnh 1988 Sơn La Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 90 72 80 78 65 33213 9 HQA0943 Nguyễn Thái Hà 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 67 68 62 33114 10 HQA3426 Vũ Thị Tâm 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 73 92 93 70.5 51 33115 11 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 82 100 59 70 51 323

(Kèm theo Quyết định số 231/QĐ-BTC ngày 30/01/ 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

BỘ TÀI CHÍNH PHỤ LỤC IV

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012

Ban Quản lý rủi ro

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 03 chỉ tiêu

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán

Ban Cải cách hiện đại hóa Hải quan

Chuyên ngành Thống kê kinh tế-xã hội: 01 chỉ tiêu

Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành ĐKDT

Chuyên ngành Kinh tế: 11 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật kinh tế, Luật quốc tế: 04 chỉ tiêu

1

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

16 1 HQA0680 Trần Thị Phương Dung 1977 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 67 51 387

17 2 HQA0781 Phùng Xuân Dương 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 70 63 387

18 3 HQA4175 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 83 96 84 82 76 346

19 4 HQA0547 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 80 96 70 83 81 326

20 1 HQA3949 Nguyễn Thị Thùy 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 93 100 82 54 88 368

21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 70 81 54 232

22 1 HQA1602 Nguyễn Quang Hưng 1985 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng

Ngoại ngữ KTV 84 87 258

23 2 HQA3450 Giáp Văn Thái 1985 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng

Ngoại ngữ KTV 67 95 257

24 3 HQA0765 Nguyễn Bình Dương 1975 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng Con TB KTV 20 57 73 72 221

25 1 HQA4519 Trần Thị Tuyên 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 50 87 252

26 2 HQA1598 Lê Việt Hưng 1982 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 80 60 85 250

27 3 HQA4584 Chu Thị Thùy Vân 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 66.5 86 250

28 1 HQA2987 Phạm Thị Kiều Oanh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 80 92 80 83.5 77 332

29 2 HQA4588 Hà Thị Cẩm Vân 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương Con TB KTV 20 76 84 51 84 74 307

30 1 HQA4109 Chu Thị Huyền Trang 1986 Lạng Sơn Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Người

DT KTV 20 76 96 72 74 77 340

Chuyên ngành Lưu trữ viên trung cấp: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Trung văn: 01 chỉ tiêu

Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan

Chuyên ngành Công nghệ thông tin phần cứng: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin phần mềm: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Ngoại thương: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính kế toán: 02 chỉ tiêu

2

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

31 2 HQA2413 Đinh Thị Mai 1988 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 90.5 96 52 71 76 329

32 1 HQA3118 Nguyễn Thu Phương 1988 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 68 64 62 91.5 262

33 1 HQA1546 Hà Tuấn Hùng 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Người

DT KTV 20 50 85 57 240

34 2 HQA0266 Đàm Văn Bảo 1984 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Con TB KTV 20 50 73 70 216

35 1 HQA3188 Lê Hoàng Quân 1982 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Ngoại ngữ KTV 93 88 269

36 2 HQA4683 Nguyễn Thịnh Vinh 1988 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Người DT KTV 20 50 83 89 248

37 3 HQA0258 Trần Đức Bách 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 70 67.5 85 240

38 4 HQA1747 Đặng Lê Huy 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 50 79 91 232

39 1 HQA4485 Nguyễn Sơn Tùng 1990 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 90 76 65 86 72 321

40 2 HQA0263 Phạm Văn Bằng 1985 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con BB KTV 20 81 52 50 81.5 63 284

41 3 HQA2622 Trương Vĩnh Nam 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật

Người HTNV có thời

hạn trong LL

CAND

KTV 10 62 80 69 78 70 283

Cục Điều tra chống buôn lậu

Chuyên ngành Anh văn: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tin học Tài chính kế toán: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống: 04 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 03 nam

3

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

42 1 HQA2165 Nguyễn Ngọc Linh 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 86 100 72 77.5 84 344

43 2 HQA2407 Vũ Thị Lý 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 90.5 100 62 81 86 343

44 3 HQA3964 Đinh Thị Bích Thủy 1977 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Ngoại

ngữ KTV 80 96 75 74 331

45 1 HQA4481 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 90 100 91 94 89 371

46 2 HQA2201 Nguyễn Vũ Linh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 87 100 60 55 334

47 3 HQA3049 Bùi Việt Phương 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 83 100 61 50 327

48 4 HQA4421 Nguyễn Thanh Tuấn 1984 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 78 92 64 70 71 312

49 5 HQA0473 Nguyễn Phú Cường 1988 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Con TB KTV 20 70 68 75 65.5 74 303

50 6 HQA0324 Trần Thanh Bình 1988 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 71 92 60 55 294

51 7 HQA1753 Lê Quang Huy 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 73 88 60 75 61 294

52 1 HQA1113 Phạm Thu Hằng 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 96 100 92 74 52 384

53 2 HQA4441 Trần Thanh Tuấn 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 94 96 81 80 77 365

54 3 HQA1617 Bùi Diệu Hương 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 90 100 80 80 58 360

55 4 HQA2921 Lê Thị Huyền Nhung 1984 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 93 92 82 83 78 360

56 5 HQA1838 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 95 96 70 83.5 69 356

57 6 HQA0643 Hoàng Ngọc Dung 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 87 100 72 89.5 78 346

58 7 HQA3923 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1974 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 80 96 70 76 63 346

59 8 HQA1460 Nguyễn Huy Hội 1986 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 88 92 70 84.5 70 338

Chuyên ngành Luật: 03 nữ

Chuyên ngành Ngoại thương: 07 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 10 chỉ tiêu

4

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

60 9 HQA2139 Hoàng Thùy Linh 1989 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 89 68 92 88.5 75 338

61 10 HQA0704 Lê Thanh Dũng 1987 Bình Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Tài chính - Kế toán KTV 81 100 75 80.5 81 337

62 1 HQA0796 Giáp Văn Duy 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn KTV 64 82 51 228

63 2 HQA0932 Lưu Việt Hà 1981 Thái Nguyên Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn Sỹ quan

CA KTV 20 56 67 62 210

64 1 HQA1324 Phạm Minh Hiệu 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý

Công nghệ thông tin KTV 72 78 93 258

65 1 HQA0161 Nguyễn Tuấn Anh 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 84 96 68 78 67 332

66 2 HQA0454 Đỗ Huy Cường 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 72 96 78 87 77 318

67 3 HQA3130 Phan Thị Phương 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 75 96 70 91.5 72 316

68 1 HQA3549 Nguyễn Thị Hà Thanh 1987 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 80 68 50 83 278

69 2 HQA2782 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán KTV 60 84 57 82 66 261

70 1 HQA2238 Vũ Thùy Linh 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý

Tài chính-ngân hàng KTV 90 96 85 76 67 361

71 2 HQA0178 Phạm Thị Phương Anh 1987 Ninh Bình Cục Giám sát quản lý

Tài chính-ngân hàng KTV 90 96 60 64 78 336

72 1 HQA0749 Phạm Văn Dược 1989 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 55 92 70 61 56 272

73 2 HQA1919 Trà Văn Khiêm 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan Con TB KTVC

Đ 20 68 56 51 70 60 263

74 3 HQA2240 Nguyễn Hồng Lĩnh 1988 Quảng Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 58 64 50 84 68 230

75 1 HQA0219 Vũ Thị Lan Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán KTV 79 80 61 82 91 299

Chuyên ngành Tài chính kế toán: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - ngân hàng: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Trung văn: 02 chỉ tiêu

Cục Giám sát quản lýChuyên ngành Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 03 chỉ tiêu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng TàuChuyên ngành Cao đẳng Hải quan, tài chính hải quan: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - kế toán: 03 chỉ tiêu

5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

76 2 HQA0774 Nguyễn Thùy Dương 1989 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán KTV 68 72 60 83.5 97 268

77 3 HQA3382 Lê Hữu Tài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 65 60 58 66 51 248

78 1 HQA4014 Đào Quang Tiến 1987 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin

Ngoại ngữ KTV 67 83 233

79 2 HQA2582 Đặng Hoài Nam 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin KTV 54 55 88 230

80 1 HQA3861 Phạm Đức Thuân 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 66 92 68 80 56 292

81 2 HQA0271 Nguyễn Quốc Bảo 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 56 76 74 68 60 262

82 3 HQA1823 Nguyễn Kim Huyền 1990 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế Con TB KTVC

Đ 20 59 64 50 72 64 252

83 1 HQA0722 Nguyễn Trọng Dũng 1987 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

Công nghệ thông tin

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 63 62 86 255

84 1 HQA4744 Ngô Anh Xuân 1990 Hải Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 54 68 50.5 66 50 226.5

85 1 HQA3269 Trần Cao Quyền 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương

Quản trị kinh doanh KTV 70 68 58 67 71 266

86 1 HQA1151 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1986 Nam Định Cục HQ Bình Dương

Tài chính - Kế toán KTV 81 96 73 78 75 331

87 2 HQA0341 Nguyễn Thị Châm 1987 Bắc Ninh Cục HQ Bình Dương

Tài chính - Kế toán KTV 83 56 50 62 51 272

88 3 HQA1974 Trần Trung Kiên 1989 Hà Nội Cục HQ Bình Dương

Tài chính - Kế toán KTV 64 76 65 71 72 269

89 1 HQA3270 Trần Văn Quyền 1984 TP Đà Nẵng Cục HQ Đà Nẵng Anh văn Tin học KTV 50 80.5 211

Chuyên ngành Tin học, Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin (Tin học): 01 chỉ tiêu

Cục HQ Bình DươngChuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Ngoại thương: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 03 chỉ tiêu

Cục HQ Đà NẵngChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

6

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

90 1 HQA3589 Nguyễn Tiến Thành 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Tin học) KTV 73 71.5 91 255

91 1 HQA1734 Trần Thị Bích Hường 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng Con TB KTV 20 63.5 96 62 86.5 67 305

92 1 HQA1930 Nguyễn Vũ Khoa 1989 TP Đà Nẵng �Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 72 96 50 73 76 290

93 2 HQA3539 Ngô Văn Thanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

Ngoại ngữ KTV 80 64 56 67 280

94 1 HQA0429 Nguyễn Hữu Có 1983 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh Thương mại

KTV 64 96 65 83.5 81 289

95 1 HQA3599 Trần Trung Thành 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 77 100 57 61 69 311

96 1 HQA1433 Nguyễn Văn Hoàng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 56 55 86 228

97 2 HQA1570 Nguyễn Viết Hùng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 65 52 178

98 1 HQA0465 Mai Việt Cường 1981 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Hóa học Ngoại ngữ KTV 53 96 50 57 252

99 1 HQA2399 Hứa Văn Lý 1988 Lạng Sơn Cục HQ Đồng Nai Luật Người DT KTV 20 91 96 51 56.5 52 349

100 2 HQA2421 Kim Sao Mai 1990 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 89.5 96 59 83.5 55 334

101 3 HQA4004 Cao Hồng Thuyết 1988 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 83 96 60 79.5 62 322

102 4 HQA1015 Lê Văn Hải 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 80 68 52 73 70 280

103 5 HQA0190 Phùng Thị Vân Anh 1989 Phú Thọ Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 76 64 57 86.5 67 273

104 1 HQA2071 Bùi Thái Thủy Liên 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 80 64 50 65 77 274

Chuyên ngành Ngân hàng: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương): 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Thương mại: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Đồng NaiChuyên ngành Công nghệ thông tin: 04 chỉ tiêu

Chuyên ngành Hóa học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 05 chỉ tiêu

Chuyên ngành Ngoại thương: 05 chỉ tiêu

7

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

105 2 HQA0346 Đinh Thị Diễm Châu 1982 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 65 64 59 81 51 253

106 3 HQA3084 Ngô Quốc Phương 1980 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 52 96 50 51 69 250

107 4 HQA3378 Chu Văn Sỹ 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 50 80 50 87 75 230

108 5 HQA0531 Hồ Ngọc Diễm 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 60 52 50 62.5 52 222

109 1 HQA1581 Trần Mạnh Hùng 1979 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 75 96 60 82 66 306

110 2 HQA0209 Trịnh Tuấn Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 65 100 50 74.5 59 280

111 3 HQA3758 Lê Văn Thọ 1990 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 68 64 71 67 81 271

112 4 HQA0391 Thái Văn Chiến 1985 Thái Nguyên Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 50 92 65 79 73 257

113 5 HQA0705 Lê Tuấn Dũng 1978 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 59 84 55 79 65 257

114 1 HQA1068 Lê Thị Hằng 1987 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán Con TB KTV 20 80 88 75 82.5 78 343

115 2 HQA2618 Trần Lê Nam 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 82 92 70 77 53 326

116 3 HQA4260 Đặng Mạnh Trí 1986 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 85 96 54 81 63 320

117 4 HQA1760 Nguyễn Đình Huy 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 81 96 50 67 60 308

118 5 HQA1820 Ngô Thanh Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 88 65 70 79 287

119 6 HQA2872 Nguyễn Quang Nhật 1988 Vũng Tàu Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 65 96 60 71 50 286

120 7 HQA3664 Nguyễn Phước Thảo 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 77 68 58 66 61 280

121 8 HQA0724 Nguyễn Văn Dũng 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 84 57 81 85 275

122 9 HQA1750 Đoàn Quang Huy 1990 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 50 96 50 73 73 266

123 1 HQA1199 Phạm Văn Hiến 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 95 100 95 62 74 385

Cục HQ Hà Nội

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 05 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 09 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 07 chỉ tiêu

8

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

124 2 HQA2207 Phạm Thị Diệu Linh 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 92 100 56 58 340

125 3 HQA0462 Lê Việt Cường 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 74 96 84 94 328

126 4 HQA2941 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 77 96 77 82 79 327127 5 HQA4614 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 84 88 62 89 81 318

128 6 HQA4682 Nguyễn Thế Vinh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 78 96 65 61 317

129 7 HQA2365 Đỗ Thế Lượng 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 79 92 64 66 67 314

130 1 HQA4084 Vũ Thanh Trà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Người DT KTV 20 86 100 88 89 75 380

131 2 HQA2562 Nguyễn Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 92 100 79 55 363

132 3 HQA4448 Vũ Anh Tuấn 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 87 100 88 70 63 362133 4 HQA2973 Đinh Thị Oanh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 92 96 77 76 51 357134 5 HQA2513 Nguyễn Ngọc Minh 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 93 100 68 67.5 54 354135 6 HQA0606 Lê Anh Đức 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 88 92 61 78.5 77 349136 7 HQA1503 Đỗ Văn Huân 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 88 96 70 70.5 72 342137 8 HQA4000 Vũ Thanh Thủy 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 82 100 78 74 74 342

138 1 HQA3360 Trần Sơn 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật Người DT KTV 20 77 92 86 80 59 352

139 2 HQA3584 Ngô Trung Thành 1981 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật KTV 95 96 50 52 59 336140 3 HQA3253 Phạm Thị Quyên 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Luật KTV 90 76 72 74 68 328

141 1 HQA0206 Trần Việt Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 96 92 70 87 65 354142 2 HQA2039 Vũ Thị Ngọc Lan 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 88 100 75 68 59 351

143 3 HQA3766 Nguyễn Thị Thoa 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 82 96 66.5 68 74 346.5

144 4 HQA0650 Lê Thị Thuỳ Dung 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 82 96 62 84 69 342145 5 HQA0917 Kiều Thu Hà 1980 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 78 100 83 80 71 339146 6 HQA0961 Nguyễn Thị Việt Hà 1986 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 80 96 78 82 63 334

147 7 HQA4031 Vũ Mạnh Tiến 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Tin học KTV 87 96 51 76 321

148 8 HQA4622 Quản Thị Thúy Vân 1982 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 74 96 63 76 86 307

Chuyên ngành Kinh tế khác: 08 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính kế toán: 08 chỉ tiêu

Chuyên ngành tiếng Anh: 01 chỉ tiêu

9

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

149 1 HQA2563 Phạm Trà My 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 58 96 88 250

150 1 HQA0751 Bùi Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật KTV 56 63 51 182

151 1 HQA3065 Hoàng Thị Thu Phương 1980 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp Con TB KTV 20 67 94 60 275

152 1 HQA4061 Thái Bá Khánh Toàn 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 54 92 67 238

153 1 HQA2888 Dương Nguyễn Tố Như 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn Con TB KTV 20 50 91 61 252

154 1 HQA2069 Trần Văn Liêm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 84 96 63 65 57 327

155 1 HQA2360 Nguyễn Bá Lương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính KTV 70 61.5 87 244

156 1 HQA1175 Phan Anh Hào 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 80 96 67 75 79 323

157 1 HQA1790 Đặng Thanh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 91 92 66 92 64 360

158 1 HQA2940 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển Ngoại ngữ KTV 80 92 64 91 316

159 1 HQA3027 Hồ Thanh Phúc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Luật quốc tế KTV 50 92 72 72 50 264

160 1 HQA3798 Hoàng Thị Thu 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Nga văn KTV 69 88 56 245

161 1 HQA3055 Đậu Minh Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 76 100 70 71.5 50 322

162 1 HQA0603 Hoàng Minh Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 86 92 65 86 84 329

163 1 HQA0329 Võ Thuý Diễm Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 84 92 73 87.5 61 333

Chuyên ngành Kế toán: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Khoa học máy tính: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành tiếng Nhật: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành tiếng Pháp: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành tiếng Trung: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Hà TĩnhChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kiểm toán: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế phát triển: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật quốc tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Nga văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản lý nhân lực: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính ngân hàng: 02 chỉ tiêu

10

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

164 2 HQA4677 Ngô Thị Ngọc Vinh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB Ngoại

ngữ KTV 20 73 76 79 86 321

165 1 HQA1033 Phạm Minh Hải 1977 Hà Nội Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

Con TB KTVCĐ 20 63 96 79 52.5 76 321

166 1 HQA0950 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn KTV 62 69 62 200

167 1 HQA0622 Võ Tá Tiến Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Con TB KTV 20 56 92 51 80 60 275

168 1 HQA0913 Hoàng Thị Thu Hà 1984 Hà Giang Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 87 80 58 66 52 332

169 2 HQA0220 Vũ Thị Ngọc Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 73 100 85 76 64 331

170 1 HQA4034 Ngô Văn Tiếp 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 73 83 92 257

171 2 HQA1273 Nguyễn Hoàng Hiệp 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 51 57 85 241

172 1 HQA3352 Nguyễn Trường Sơn 1988 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Hành chính học (Văn thư lưu trữ) Con TB KTV 20 70 52 56 71 52 268

173 1 HQA1365 Đào Nguyên Hòa 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 100 85 86 90 375

174 2 HQA0411 Hoàng Việt Chung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 92 86 71 56 358

175 3 HQA3319 Mai Minh San 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 88 80 77 51 348

176 4 HQA1623 Bùi Thị Mai Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 86 96 68 83 71 336

177 5 HQA0611 Nguyễn Anh Đức 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 87 96 65 63 58 335

178 6 HQA4181 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 87 72 88 88 334

Chuyên ngành Văn hóa: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Trung văn: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Hải Phòng

Chuyên ngành Thuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Hành chính học (Văn thư lưu trữ): 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế khác: 10 chỉ tiêu

11

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

179 7 HQA0678 Trần Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 72 71 83 64 333

180 8 HQA1863 Trần Thị Thanh Huyền 1984 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 64 86 68 67 330

181 9 HQA2829 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 81 100 66 89 68 328

182 10 HQA1977 Nguyễn Duy Kiệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 78 96 76 52 328

183 1 HQA3231 Đào Mạnh Quý 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 83 96 76 61 77 338

184 2 HQA1594 Đồng Xuân Hưng 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 85 96 65 85.5 72 331

185 3 HQA4449 Vũ Đức Tuấn 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 82 100 50 75 69 314

186 1 HQA0780 Phạm Thùy Dương X 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Luật KTV 91 100 81 80 75 363

187 2 HQA2906 Đào Thị Hồng Nhung 1988 Phú Thọ Cục HQ Hải Phòng Luật Con TB KTV 20 68 80 68 79 65 304

188 1 HQA2749 Hoàng Thị Bích Ngọc 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Nga văn KTV 59 74 69 207

189 1 HQA2281 Trịnh Thị Thanh Loan 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 81 100 84 69 65 346

190 2 HQA2452 Phạm Thị Ngọc Mai 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán

Ngoại ngữ KTV 88 100 70 84 346

191 3 HQA0527 Trần Tiến Đạt 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 90 96 67 70 78 343

192 4 HQA0048 Đào Thị Vân Anh 1987 Nam Hà Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 83 100 71 75 67 337

193 5 HQA0672 Phan Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 88 100 58 82.5 72 334

194 6 HQA2777 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 90 100 50 80 80 330

Chuyên ngành Kỹ thuật khác: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Nga văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - kế toán: 07 chỉ tiêu

12

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

195 7 HQA2735 Bùi Bích Ngọc 1989 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 80 96 60 79 75 316

196 1 HQA2237 Vũ Thị Ngọc Linh 1985 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tiếng Nhật KTV 73 72 63 217

197 1 HQA3180 Nguyễn Lan Phương 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Anh văn KTV 64 97 51 258

198 1 HQA0381 Vũ Kim Chi 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 78 96 78 56 52 330

199 1 HQA0608 Mỗ Quang Đức 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin

Người DT KTV 20 51 77 93 257

200 1 HQA0246 Trần Hải Âu 1986 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế Ngoại ngữ KTV 76 96 67 53 315

201 1 HQA0746 Hoàng Việt Dũng 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh

Người DT KTV 20 74 92 55 76.5 59 315

202 1 HQA2631 Lý Trường Nam 1989 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán KTV 84 96 50 87.5 62 314

203 1 HQA2630 Hồ Sỹ Nam 1986 Nghệ An Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 90 100 58 81.5 81 338

204 2 HQA0438 Hoàng Khắc Công 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 73 92 70 63 74 328

205 1 HQA4010 Nguyễn Thủy Tiên 1982 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế Con BB KTVC

Đ 20 60 60 82 59 56 282

206 1 HQA3207 Lê Hồng Quang 1985 Nghệ An Cục HQ Lào Cai Điện tử - Viễn thông KTV 75 100 50 69 76 300

207 1 HQA2482 Phạm Hồng Mạnh 1984 Yên Bái Cục HQ Lào Cai Kinh tếCon TBNgười

DT

Ngoại ngữ KTV 20 80 100 63 73 343

208 2 HQA4180 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 78 96 77 82 90 329

Chuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành tiếng Nhật: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Lạng Sơn

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật Kinh tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: 02 chỉ tiêu

Cục HQ Lào CaiChuyên ngành CĐ nhóm ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu

13

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

209 1 HQA3752 Nguyễn Thị Thơ 1988 Nam Định Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn KTV 87 100 78 61 70 352

210 1 HQA4134 Hoàng Thị Quỳnh Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 66 94.5 61 255

211 1 HQA2134 Hoàng Mai Linh 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

Con TB KTV 20 88 96 81 80 68 373

212 1 HQA3514 Trương Minh Thắng 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin

KTVCĐ 62 66 82.5 227

213 1 HQA0792 Chu Mạnh Đường 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học KTV 53 72 78 209

214 1 HQA3495 Nguyễn Đức Thắng 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông KTV 61 96 70 57.5 75 288

215 1 HQA4688 Văn Thị Thúy Vinh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

KTVCĐ 70 100 81 66 72 321

216 1 HQA3743 Lê Quang Thịnh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 87 84 87 57 64 345

217 2 HQA0148 Nguyễn Thị Tú Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 78 100 84 91 75 340

Cục HQ Nghệ AnChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Xã hội - nhân văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin, tin học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Điện tử viễn thông: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp: 02 chỉ tiêu

Cục HQ Quảng NgãiChuyên ngành Kế toán: 02 chỉ tiêu

14

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

218 1 HQA3630 Đoàn Thị Phương Thảo 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 87 80 71 74 65 325

219 2 HQA4595 Lê Thị Phương Vân 1984 Nghệ An Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Ngoại ngữ KTV 73 88 61 67 295

220 1 HQA2065 Nguyễn Thị Thu Lệ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp

KTVCĐ 67 64 50 71 92 248

221 1 HQA4763 Phạm Thị Như Ý 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 83 96 62 74.5 51 324

222 1 HQA2173 Nguyễn Thị Hà Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 76 72 68 82 79 292

223 1 HQA3110 Nguyễn Thị Mai Phương 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Con TB Tin học KTV 20 56 56 55 87.5 243

224 1 HQA1681 Nguyễn Thị Xuân Hương 1983 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Báo chí, ngữ văn KTV 66 72 61 78.5 58 265

225 1 HQA0938 Nguyễn Dũng Hà 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 83 88 80 51 60 334

226 2 HQA3783 Nguyễn Thị Thơm 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 86 64 80 69 52 316

227 1 HQA3491 Lê Văn Thắng 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

KTV 58 67 87 232

228 1 HQA4547 Vũ Văn Tuyển 1978 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

Điện tử viễn thông KTV 67 96 50 58 76 280

229 1 HQA0477 Phạm Hùng Cường 1986 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế KTV 70 96 79 85 68 315

230 1 HQA4612 Nguyễn Thị Thanh Vân 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 94 100 88 85 51 376

231 2 HQA0744 Vũ Thạch Dũng 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 70 92 76 91 70 308

Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tin học quản lý: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Quảng NinhChuyên ngành Báo chí, ngữ văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Điện tử viễn thông: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế quốc tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật, điều tra: 03 chỉ tiêu

15

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

232 3 HQA1373 Ngô Thị Hòa 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 71 64 58 83 76 264

233 1 HQA4613 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hà Nam Ninh

Cục HQ Quảng Ninh

Lưu trữ, bảo tàng, thư viện KTV 70 68 50 76.5 63 258

234 1 HQA0762 Mai Thế Dương 1989 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh

Quản trị kinh doanh KTV 85 100 66 64 60 336

235 2 HQA4684 Nguyễn Tiến Vinh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

Quản trị kinh doanh KTV 81 96 78 87 78 336

236 1 HQA0907 Dương Thanh Hà 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

Quản trị kinh doanh KTV 72 72 64 74 73 280

237 1 HQA1739 Trần Duy Hưởng 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 79 100 88 74 58 346

238 2 HQA1891 Đỗ Xuân Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 82 96 79 70.5 71 339

239 3 HQA0614 Nguyễn Minh Đức 1989 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 82 96 70 74.5 55 330

240 1 HQA4206 Phạm Thị Trang 1982 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 95 100 85 81 65 375

241 2 HQA2427 Mạc Nguyễn Tú Mai 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 87.5 96 73 84 65 344

242 3 HQA4203 Phạm Quỳnh Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 78 88 89 79 88 333

243 1 HQA3015 Lê Quốc Phú 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị CĐ Tài chính-HQ KTVCĐ 59 60 65 87 88 243

244 1 HQA4699 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 84 96 64 75 72 328245 2 HQA1550 Lê Việt Hùng 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con TB KTV 20 76 96 58 77 87 326246 3 HQA4417 Nguyễn Minh Tuấn 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 80 96 63 75 57 319

247 HQA1548 Lê Đa Hùng 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Luật quốc tế KTV 70 92 59 78.5 85 291

248 1 HQA4650 Nguyễn Thị Thùy Vi 1983 Cần Thơ Cục HQ Tây Ninh Anh văn Con TB KTV 20 52 91.5 62 255

Chuyên ngành Tài chính - kế toán: 03 nam

Chuyên ngành Tài chính - kế toán: 03 nữ

Chuyên ngành Lưu trữ, bảo tàng, thư viện: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 02 nam

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 nữ

Cục HQ Quảng TrịChuyên ngành Cao đẳng Tài chính - Hải quan: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật quốc tế: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Tây NinhChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

16

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

249 1 HQA0308 Nguyễn Nhật Bình 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 75 92 74 80 64 316

250 2 HQA1265 Hồ Minh Hiện 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 86 72 60 82 60 304

251 3 HQA2475 Bạch Quang Mạnh 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 66 92 50 76 92 274

252 1 HQA3006 Đào Nguyên Phong 1976 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Con TB KTV 20 82 100 76 52 56 360

253 2 HQA0493 Phan Thị Đầm 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 80 84 78 74.5 57 322

254 3 HQA4494 Phạm Sơn Tùng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Con TB KTV 20 70 96 56 81 54 312

255 4 HQA0306 Ngô Văn Bình 1988 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 81 96 53 90 52 311

256 5 HQA1450 Vũ Hồng Hoàng 1987 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 77 96 50 75 51 300

257 6 HQA3353 Nguyễn Văn Sơn 1989 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 70 84 69 72.5 76 293

258 1 HQA4653 Nguyễn Thị Kim Viên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Lưu trữ viên TC LTVTC 62 72 50 73 60 246

259 1 HQA2304 Châu Quốc Long 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Tin học KTV 50 74 79 208

260 1 HQA2260 Ngô Thị Thanh Loan 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 66 91 54 248

261 1 HQA1378 Nguyễn Thị Hòa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB KTV 20 70 96 70 79 72 326

262 2 HQA1204 Đào Thị Hiền 1988 Hưng Yên Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 71 68 71 64 55 281

263 1 HQA0223 Vũ Vân Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật KTV 92 96 75 74 54 355

264 1 HQA0778 Phạm Minh Dương 1984 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Tin học KTV 57 52.5 86 229

Cục HQ Thanh HóaChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 06 chỉ tiêu

Chuyên ngành Lưu trữ viên trung cấp: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tin học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tin học: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Thừa Thiên - Huế

17

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

265 1 HQA4581 Trần Thị Lộc Uyển 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 65 94 73 253

266 2 HQA4778 Hồ Hải Yến 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 60 92 51 244

267 1 HQA0936 Ngô Thái Hà 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế

Công nghệ thông tin KTV 61 68 87 235

268 1 HQA2245 Trần Hoàng Linh 1990 Quảng trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 90 76 71 79 77 327

269 1 HQA3849 Đoàn Phạm Anh Thư 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế

Tài chính ngân hàng KTV 75 96 51 58 58 297

270 1 HQA1856 Phan Thị Thanh Huyền 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 65 92.5 87 250

271 1 HQA4317 Nguyễn Thành Trung 1990 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Người DT

KTVCĐ 20 78 96 94 91.5 52 366

272 2 HQA0625 Vũ Minh Đức 1988 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 80 92 75 77 76 327

273 3 HQA2043 Lê Thị Lanh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 75 96 60 56.5 56 306

274 4 HQA0940 Nguyễn Mạnh Hà 1991 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 68 92 75 70 52 303

275 5 HQA2762 Nguyễn Bảo Ngọc 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 67 96 60 65 68 290

276 6 HQA3916 Ngô Thị Thúy 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 65 96 64 77 64 290

277 1 HQA2348 Nguyễn Thành Luân 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 88 96 71 81 52 343

Chuyên ngành CĐ nhóm ngành Kinh tế khác: 06 chỉ tiêu

Chuyên ngành CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL: 11 nam

Chuyên ngành Anh văn: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế khác: 01 chỉ

Chuyên ngành Tài chính ngân hàng: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Tp. Hồ Chí MinhChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

18

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

278 2 HQA2221 Trần Khánh Linh 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 75 96 86 57 64 332

279 3 HQA3492 Mai Đình Thắng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Tin học

KTVCĐ 73 96 70 78 312

280 4 HQA2314 Huỳnh Cao Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 79 84 69 76.5 70 311

281 5 HQA0522 Nguyễn Tiến Đạt 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 70 92 71 83.5 52 303

282 6 HQA3227 Nguyễn Lương Quốc 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 72 80 73 62 56 297

283 7 HQA3504 Phạm Đình Thắng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 70 96 61 68 56 297

19

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

284 8 HQA4029 Phan Nhân Tiến 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 68 80 81 50 56 297

285 9 HQA3745 Nguyễn Văn Thịnh 1980 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 64 92 72 51 52 292

286 10 HQA1590 Bùi Quốc Hưng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 76 76 62 93 72 290

287 11 HQA2725 Nguyễn Sỹ Nghĩa 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 67 96 58 61 56 288

288 1 HQA1462 Đinh Khổng Thu Hồng 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Người DT

KTVCĐ 20 84 92 50 66 52 330

289 2 HQA4530 Bùi Thị Thanh Tuyền 1989 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Người DT

KTVCĐ 20 74 100 52 52.00 56 320

Chuyên ngành CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL: 05 nữ

20

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

290 3 HQA2904 Đặng Hồng Nhung 1991 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 75 92 77 85 64 319

291 4 HQA2228 Trần Thị Khánh Linh 1991 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 69 96 80 65 72 314

292 5 HQA1511 Bùi Thị Huế 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 78 92 60 83 64 308

293 6 HQA1826 Nguyễn Thanh Huyền 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 78 92 60 91 52 308

294 1 HQA0845 Đinh Đức Giang 1988 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Người DT KTV 20 85 96 61 73 78 347

295 2 HQA1382 Nguyễn Văn Hòa 1980 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB KTV 20 80 96 66 67 54 342

296 3 HQA0811 Phan Thanh Duy 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 85 96 70 65 76 336

297 4 HQA4483 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 88 96 63 86 82 335

298 5 HQA1056 Đào Thị Thu Hằng 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 80 96 68 73 75 324

299 6 HQA0278 Bùi Ngọc Bích 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 75 96 75 80.5 56 321

300 7 HQA0851 Dương Thị Linh Giang 1989 Lạng sơn Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Người DT KTV 20 59 100 80 86 58 318

Chuyên ngành Kinh tế khác: 08 chỉ tiêu

21

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

301 8 HQA0168 Nguyễn Việt Anh 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 77 100 62 85 87 316

302 1 HQA4030 Trần Mạnh Tiến 1981 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM LuậtHoàn thành NVQS

KTV 10 83 96 73 80.5 80 345

303 2 HQA1092 Nguyễn Thị Diễm Hằng 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 83 88 60 58 66 314

304 3 HQA4305 Đỗ Sỹ Trung 1982 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 65 100 72 72 70 302

305 1 HQA3140 Trần Nhật Phương 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 96 96 86 83 54 374

306 2 HQA0621 Trần Minh Đức 1984 Hải Hưng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 87 100 68 83 70 342

307 3 HQA0184 Phan Nguyên Anh 1981 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 93 92 63 82 77 341

308 4 HQA0537 Đoàn Thị Hồng Diệp 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương Con TB KTV 20 82 88 60 81 90 332

309 5 HQA0484 Trần Nam Cường 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 77 96 65 66 56 315

310 6 HQA3156 Vũ Việt Phương 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 87 52 89 86 68 315

311 7 HQA2384 Nguyễn Lê Ly 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 75 96 62 53.5 53 308

312 8 HQA4503 Trần Thanh Tùng 1983 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 76 96 60 83.5 54 308

313 9 HQA3045 Liên Thị Hồng Phước 1989 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 77 88 65 89 71 307

314 1 HQA3028 Lê Nguyễn Hữu Phúc 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 80 76 88 256

315 2 HQA2405 Phàn Thị Tâm Lý 1983 Lào Cai Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Người DT KTV 20 52 77 86 244

316 3 HQA3456 Nguyễn Thành Thái 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Ngoại ngữ KTV 65 86 237

317 4 HQA2766 Nguyễn Khánh Ngọc 1985 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 59 76.5 88 235

318 5 HQA0568 Ngô Chí Định 1984 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Ngoại ngữ KTV 50 89 228

319 1 HQA3665 Nguyễn Phương Thảo 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Pháp văn KTV 53 98 67 249

Chuyên ngành Luật: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Ngoại thương: 09 chỉ tiêu

Chuyên ngành Phần mềm: 05 chỉ tiêu

Chuyên ngành Pháp văn: 01 chỉ tiêu

22

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

320 1 HQA3600 Trần Văn Thành 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh

Con của NHCS như TB

KTV 20 85 92 68 50 67 350

321 2 HQA3236 Quách Thị Kim Quý 1982 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh

Người DT

Tin học KTV 20 80 80 78 76 338

322 3 HQA2333 Phạm Bảo Long 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 93 92 51 73 66 329

323 4 HQA3994 Phạm Thu Thủy 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 85 100 52 54 59 322

324 5 HQA0555 Phạm Hồng Điệp 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 73 92 78 50.5 71 316

325 6 HQA0273 Võ Hoài Bảo 1979 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 73 88 60 80 68 314

326 7 HQA1305 Nguyễn Hoàng Hiếu 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh

Ngoại ngữ KTV 70 100 70 50 310

327 8 HQA4261 Đôn Minh Trí 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 92 76 60 80 308

328 9 HQA0587 Phan Duy Đông 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 65 96 80 62 56 306

329 1 HQA1959 Lương Công Kiên 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 51 58 87 225

330 2 HQA0188 Phan Tuấn Anh 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 54 51.5 85 224

331 3 HQA1942 Nguyễn Khuê 1987 Hưng yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị Mạng KTV 50 58 87 224

332 1 HQA1920 Đỗ Hoàng Anh Khoa 1987 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 94 100 90 53 378

333 2 HQA2223 Trần Ngọc Diệu Linh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 86 100 80 70 76 352

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 09 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị mạng: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính, Kế toán, Kiểm toán: 18 chỉ tiêu

23

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

334 3 HQA1409 Nguyễn Quốc Hoàn 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 84 96 85 69 77 349

335 4 HQA3887 Trần Thị Hồng Thương 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 91 76 89 55.5 64 347

336 5 HQA2054 Hoàng Nữ Ba Lê 1982 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 85 100 67 76 50 337

337 6 HQA0795 Đoàn Đức Duy 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 81 100 74 50 73 336

338 7 HQA4710 Nguyễn Thế Vũ 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 71.5 96 76 61 76 335

339 8 HQA0575 Phạm Tiến Đô 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 85 92 70 68 69 332

340 9 HQA1900 Nguyễn Quốc Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 72 100 75 71 77 319

341 10 HQA2397 Chu Hải Lý 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 96 61 70 64 319

342 11 HQA1956 Đỗ Trung Kiên 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 80 100 56 60 54 316

343 12 HQA0798 Hồ Văn Duy 1985 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 78 96 63 64 64 315

344 13 HQA4242 Trương Thị Thùy Trang 1982 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế

toán, Kiểm toán KTV 75 80 85 67 56 315

345 14 HQA4172 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 70 72 81 78 81 313

346 15 HQA0919 Lê Mạnh Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 84 65 72 82 311

347 16 HQA1253 Trần Thị Thu Hiền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 77 96 61 76 50 311

348 17 HQA1976 Trương Công Kiên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 70 100 70 62 78 310

349 18 HQA3727 Võ Thị Thương Thi 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 73 92 72 76 55 310

350 1 HQA2279 Trần Thị Như Loan 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật KTV 55 50 58 155

351 1 HQA3840 Phan Hoàng Thư 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Trung văn KTV 50 75 59 200

352 2 HQA1763 Nguyễn Minh Huy 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Trung văn KTV 54 66 53 186

Chuyên ngành tiếng Nhật: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Trung văn: 02 chỉ tiêu

Cục Kiểm tra sau thông quan

24

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

353 1 HQA3675 Nguyễn Thị Phương Thảo 1980 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau

thông quanCông nghệ thông tin

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 56 71 88 252

354 2 HQA3117 Nguyễn Thiện Danh Phương 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau

thông quanCông nghệ thông tin KTV 50 54 78 206

355 1 HQA0960 Nguyễn Thị Thúy Hà 1988 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 84 100 79 91 55 347

356 1 HQA3670 Nguyễn Thị Anh Thảo 1989 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 86 100 52 82 69 344

357 1 HQA1379 Nguyễn Thị Hiền Hòa 1988 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ sư Nông lâm KTV 68 96 71 64 75 303

358 1 HQA1284 Lê Quang Hiệp 1989 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Người

DT KTV 20 83 100 68 73.5 53 354

359 2 HQA3200 Vũ Quân 1968 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 85 96 88 82 64 354

360 3 HQA4737 Vũ Hồng Xa 1976 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con TB KTV 20 82 100 62 64 60 346

361 1 HQA1764 Nguyễn Quang Huy 1988 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan

Quản trị kinh doanh KTV 85 68 70 83.5 79 308

362 1 HQA0684 Trương Thị Thanh Dung 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan

Tài chính ngân hàng KTV 85 96 63 75 65 329

363 1 HQA1084 Nguyễn Thị Hằng 1988 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Con TB KTV 20 88.5 84 67 61.5 66 348

364 2 HQA0882 Vũ Thị Châu Giang 1989 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 90 96 60 76 82 336

365 1 HQA2786 Phạm Thị Bảo Ngọc 1989 Vĩnh Phúc Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật KTV 89 60 56 82 53 294

Chuyên ngành Luật: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đầu tư: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kỹ sư nông lâm: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kỹ thuật khác: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính ngân hàng: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính, kế toán: 02 chỉ tiêu

Cục Thuế XNK

Chuyên ngành Tài chính, kế toán, ngân hàng: 02 chỉ tiêu

25

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

366 1 HQA0085 Lê Thị Kim Anh 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng Con TB KTV 20 85 96 75 82 84 361

367 2 HQA1905 Phạm Vân Khánh 1978 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 92 92 79 74 81 355

368 1 HQA2602 Nguyễn Thiện Hải Nam 1986 Hải Dương Văn phòng Tổng cục Công nghệ thông tin, Tin học KTV 52 77 67 186

369 1 HQA1796 Đỗ Thanh Huyền 1990 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 85 88 70 82 82 328

370 2 HQA0127 Nguyễn Phương Anh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 72 76 74 91 71 314

371 1 HQA2836 Trịnh Thị Nguyệt 1986 Ninh Bình Văn phòng Tổng cụcLưu trữ học, quản trị văn phòng

Con TB KTV 20 73 56 60 89 54 282

372 1 HQA1083 Nguyễn Thanh Hằng 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 80 90.33 75 260.7

373 2 HQA2230 Trần Thùy Linh 1989 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 60 89.67 74 239.3

374 3 HQA0915 Hoàng Vĩnh Hà 1990 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh vănCon của NHCS như TB

KTV 20 59 79.67 55 238.3

375 1 HQA1099 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1978 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 50 86.33 84 222.7

376 1 HQA4370 Phạm Văn Tú 1988 Hưng Yên Vụ Pháp chế Luật dân sự Con TB KTV 20 84 100 71 81 65 359

377 1 HQA1512 Nguyễn Thị Huế 1988 Nam Định Vụ Pháp chế Luật Kinh tế Con TB KTV 20 74 80 50 79.5 74 298378 2 HQA2773 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 71 80 63 73 51 285

379 1 HQA3182 Hoàng Thị Kim Phượng 1983 Hải Dương Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 71 92 54 77 67 288

380 3 HQA4128 Hà Thu Trang 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 50 92 57 78 72 249

Chuyên ngành Luật Kinh tế: 02 chỉ tiêu

Vụ Tài vụ - Quản trị

Văn phòng Tổng cụcChuyên ngành Công nghệ thông tin, tin học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Lưu trữ học, quản trị văn phòng: 01 chỉ tiêu

Vụ Hợp tác quốc tếChuyên ngành Anh văn: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Pháp văn: 01 chỉ tiêu

Vụ Pháp chếChuyên ngành Luật dân sự: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán: 02 chỉ tiêu

26

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

381 1 HQA4333 Bùi Xuân Trường 1989 Phú Thọ Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin KTV 53 70.5 86 225

382 1 HQA0274 Trần Duy Bảo 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con TB KTV 20 75 96 52 83.5 74 318

383 1 HQA0115 Nguyễn Liên Anh 1989 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 68 90 78 248

384 1 HQA1001 Nguyễn Thu Hà 1991 Bình Định Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương KTV 50 60 50 93.5 62 210

385 1 HQA1221 Lê Thị Thu Hiền 1989 Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 80 100 82 90 62 342

386 2 HQA4616 Nguyễn Thị Thùy Vân 1989 Nghệ An Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 86 96 52 78.5 71 320

387 1 HQB0621 Huỳnh Lê Thanh Trúc 1990 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 87 92 73 78 76 339

388 2 HQB0101 Dương Thị Dung 1988 Bắc Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ

TC sơ

tuyển63 96 87 50 72 309

389 1 HQB0606 Nguyễn Thành Triết 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Ngoại ngữ KTV 80 92 80 50 332

390 2 HQB0124 Bùi Hữu Giang 1988 Thái Bình Cục HQ An Giang Kinh tế KTV 79 92 79 64 54 329

391 3 HQB0229 Phan Duy Khang 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế KTV 84 96 57 79 69 321

392 4 HQB0310 Nguyễn Thị Hồng Mi 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Ngoại ngữ KTV 75 92 70 51 312

Chuyên ngành Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT: 03 chỉ tiêu

Cục HQ An GiangChuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 04 chỉ tiêu

Cục HQ Bình Định

Chuyên ngành Quản trị nhân lực: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kỹ sư Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kỹ sư xây dựng: 01 chỉ tiêu

Vụ Tổ chức cán bộChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Ngoại thương: 01 chỉ tiêu

27

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

393 1 HQB0667 Nguyễn Thị Thu Vân 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

KTV 88 92 65 75 62 333

394 2 HQB0496 Nguyễn Hoàng Thảo 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Con TB Tin học KTV 76 92 53 76 317

395 3 HQB0613 Phạm Trường Trình 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

KTV 80 92 60 64 57 312

396 1 HQB0548 Nguyễn Thị Thương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học KTV 59 52 60 68 69 230

397 1 HQB0300 Trần Thị Lý 1988 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 58 52 70 51 80 238

398 1 HQB0487 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế KTV 76 96 50 77 54 298

399 1 HQB0526 Nguyễn Thị Thơm 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Luật, hành chính học KTV

TC sơ

tuyển60 84 50 70 51 254

400 1 HQB0014 Huỳnh Thị Hoàng Anh 1985 An Giang Cục HQ Cà Mau Anh văn KTV 55 81 50 217

Chuyên ngành Cao đẳng Tin học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật, Hành chính học: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Cà MauChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Sinh học: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Bình PhướcChuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu

28

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

401 1 HQB0464 Võ Văn Tánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

59 69 70 199

402 1 HQB0307 Ngô Đức Mạnh 1985 Hải Dương Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

KTVTC sơ

tuyển77 69 87 251

403 1 HQB0145 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật KTV 69 64 63 89 51 265

404 1 HQB0416 Lê Hoàng Phương 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Tin học KTV 66 51.5 56 178

405 1 HQB0612 Võ Ngọc Diễm Trinh 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn KTV 63 79.5 60 222

406 2 HQB0459 Nguyễn Thị Trúc Tâm 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Anh văn KTV 50 79 67 208

407 1 HQB0035 Văn Thanh Bình 1985 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin KTV 54 83.5 71 196

408 2 HQB0589 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 50 57 55 180

409 1 HQB0544 Nguyễn Thị Bá Thuận 1990 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

KTV 65 64 50 74 64 244

410 2 HQB0286 Đinh Phi Long 1990 Tiền Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

KTV 57 68 52 76 66 234

Cục HQ Cần ThơChuyên ngành Anh văn: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - kế toán, Ngoại thương: 03 chỉ tiêu

Chuyên ngành Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông): 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Luật: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tin học: 01 chỉ tiêu

29

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

411 3 HQB0413 Hoàng Tuấn Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

KTV 52 68 50 67 51 222

412 1 HQB0462 Trần Thị Tấn 1990 Quảng Nam Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế KTV 52 72 50 80.5 72 226

413 1 HQB0436 Trần Văn Quốc 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan KTVCĐ 56 56 56 69 64 224

414 1 HQB0647 Lê Đỗ Duy Tường 1983 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế KTV 86 84 65 74 65 321

415 2 HQB0197 Nghiêm Quốc Hưng 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Ngoại ngữ KTV

TC sơ

tuyển80 92 53 55 305

416 3 HQB0100 Đào Thị Thùy Dung 1990 Phú Thọ Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế KTVTC sơ

tuyển82 52 87 74.5 54 303

417 4 HQB0337 Nguyễn Hữu Ngân 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế KTV 50 96 61 61 51 257

418 5 HQB0622 Trần Văn Trực 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế KTV 73 52 50 71 58 248

419 6 HQB0538 Phan Minh Anh Thư 1982 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế KTV 56 60 50 75 52 222

420 1 HQB0335 Ngô Thị Tuyết Ngân 1991 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 56 52 69 51 68 233

421 1 HQB0253 Mai Thị Thúy Kiều 1988 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Con TB KTVC

Đ 76 88 50 53 64 310

422 2 HQB0685 Nguyễn Minh Hoàng Vũ 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải

QuanKTVCĐ 71 56 55 71 76 253

423 1 HQB0577 Nguyễn Minh Trâm 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Con TB KTVTC sơ

tuyển87 96 69 80 70 359

424 2 HQB0584 La Thị Thu Trang 1989 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế KTV 82 100 68 68 79 332

Chuyên ngành Kinh tế: 04 chỉ tiêu

Chuyên ngành Kinh tế: 06 chỉ tiêu

Chuyên ngành Lưu trữ viên trung cấp: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Khánh HòaChuyên ngành Cao đẳng Hải quan: 02 chỉ tiêu

Cục HQ Đắk LắkChuyên ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu

Cục HQ Đồng ThápChuyên ngành Cao đẳng Hải quan: 02 chỉ tiêu

30

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

425 3 HQB0523 Nguyễn Gia Thịnh 1986 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế KTV 74 96 70 54 64 314

426 4 HQB0513 Vũ Nguyên Thảo 1989 Hưng Yên Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế KTV 73 64 60 76 86 270

427 1 HQB0214 Đoàn Thị Ngọc Huyền 1989 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin KTV 57 67 91 239

428 1 HQB0476 Văn Công Thắng 1990 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh

Ngoại ngữ KTV 78 96 50 59 302

429 1 HQB0412 Đinh Vũ Thanh Hương 1986 Tiền Giang Cục HQ Long An Anh văn KTV 52 75 85 202

430 1 HQB0168 Phan Hoàng Hiệp 1991 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 90 56 70 75 52 306

431 2 HQB0157 Nguyễn Mạnh Hiên 1990 Hà Giang Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ

TC sơ

tuyển50 92 70 67 56 282

432 3 HQB0469 Võ Văn Thái 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 72 80 68 60 252

433 1 HQB0102 Lê Nguyễn Thùy Dung 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 62 76 74 73 64 274

434 1 HQB0692 Nguyễn Thị Kim Xa 1987 Bến Tre Cục HQ Long An Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 58 56 60 62 60 232

435 1 HQB0636 Hoàng Minh Tuấn 1984 Thừa Thiên Huế Cục HQ Long An Tài chính - Kế

toán, QTKD KTV 80 92 60 77 63 312

436 2 HQB0289 Nguyễn Văn Long 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD KTV

TC sơ

tuyển61 92 56 69 60 270

437 3 HQB0520 Châu Hoàng Thiện 1982 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD KTV 62 60 50 57.5 55 234

438 1 HQB0659 Nguyễn Diệu Tuyết 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD KTV 80 72 50 72 65 282

Chuyên ngành Lưu trữ viên trung cấp: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán, QTKD: 03 nam

Chuyên ngành Tài chính - Kế toán, QTKD: 02 nữ

Cục HQ Long AnChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 03 nam

Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 01 nữ

Cục HQ Kiên GiangChuyên ngành Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

31

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm

Đối tượng ưu tiên

Miễn thi Ngạch

Năm sinhĐiểm

UT

Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành

ĐKDT

439 2 HQB0503 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD KTV 62 60 50 82 65 234

440 1 HQB0044 Lê Thị Quỳnh Châu 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn KTV 77 84 66 245

441 1 HQB0447 Nguyễn Thị Thu Sang 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán

Tin học

KTVCĐ 78 92 60 50 308

442 2 HQB0324 Phan Ti Na 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Con TB KTVC

Đ 73 68 65 68 64 299

443 1 HQB0600 Võ Thị Phương Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán KTV 92 100 75 55 70 359

444 2 HQB0279 Nguyễn Lê Thanh Loan 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán KTV 75 92 63 81 51 305

445 1 HQB0219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh KTV 82 96 50 89 68 310

446 1 HQB0660 Phan Thị Ánh Tuyết 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quốc tế học KTV 81 64 80 74 60 306

447 1 HQB0132 Nguyễn Thị Bích Hà 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng KTV 72 72 51 52.5 52 267

Chuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành CĐHQ, CĐ Kế toán: 02 chỉ tiêu

Cục HQ Quảng Nam

Chuyên ngành Kế toán: 02 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Quốc tế học: 01 chỉ tiêu

Chuyên ngành Tài chính ngân hàng: 01 chỉ tiêu

32