Nam Nữ NVCN Viết NVCN TN KTC NN TH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 1 HQA1806 Hoàng Thu Huyền 1982 Thái Bình Ban Cải cách HĐHHQ Thống kê kinh tế- xã hội Con TB KTV 20 50 96 50 50.5 53 266 2 1 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 51 91 256 3 2 HQA0172 Phạm Nguyễn Hải Anh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 70 77 88 246 4 3 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 63 53 89 241 5 1 HQA2554 Nguyễn Thị Hà My 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 96 100 85 77 377 6 2 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 89 96 84 68 358 7 3 HQA4191 Nguyễn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 86 96 89 75 357 8 4 HQA3832 Nguyễn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 89 96 62 80 80 356 9 5 HQA1688 Phạm Thanh Hương 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 87 100 81 75 68 355 10 6 HQA3455 Nguyễn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 90 77 64 354 11 7 HQA4399 Hà Minh Tuấn 1988 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 96 63 80 80 347 12 8 HQA3291 Nguyễn Đức Quỳnh 1988 Sơn La Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 90 72 80 78 65 332 13 9 HQA0943 Nguyễn Thái Hà 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 67 68 62 331 14 10 HQA3426 Vũ Thị Tâm 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 73 92 93 70.5 51 331 15 11 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 82 100 59 70 51 323 (Kèm theo Quyết định số 231/QĐ-BTC ngày 30/01/ 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm BỘ TÀI CHÍNH PHỤ LỤC IV DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012 Ban Quản lý rủi ro Chuyên ngành Công ngh ệ thông tin: 03 chỉ tiêu Đối tượng ưu tiên Miễn thi Ngạch Năm sinh Điểm UT Điểm thi Quê quán Ban Cải cách hiện đại hóa Hải quan Chuyên ngành Thống kê kinh tế-xã hội: 01 chỉ tiêu Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành ĐKDT Chuyên ngành Kinh t ế: 11 chỉ tiêu Chuyên ngành Luật kinh tế, Luật quốc tế: 04 chỉ tiêu 1
32
Embed
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY ... 21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
1 1 HQA1806 Hoàng Thu Huyền 1982 Thái Bình Ban Cải cách HĐHHQ
Thống kê kinh tế-xã hội Con TB KTV 20 50 96 50 50.5 53 266
2 1 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 51 91 256
3 2 HQA0172 Phạm Nguyễn Hải Anh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 70 77 88 246
4 3 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 63 53 89 241
5 1 HQA2554 Nguyễn Thị Hà My 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 96 100 85 77 377
6 2 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 89 96 84 68 358
7 3 HQA4191 Nguyễn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 86 96 89 75 357
8 4 HQA3832 Nguyễn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 89 96 62 80 80 3569 5 HQA1688 Phạm Thanh Hương 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 87 100 81 75 68 355
10 6 HQA3455 Nguyễn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 90 77 64 35411 7 HQA4399 Hà Minh Tuấn 1988 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 96 63 80 80 34712 8 HQA3291 Nguyễn Đức Quỳnh 1988 Sơn La Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 90 72 80 78 65 33213 9 HQA0943 Nguyễn Thái Hà 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 67 68 62 33114 10 HQA3426 Vũ Thị Tâm 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 73 92 93 70.5 51 33115 11 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 82 100 59 70 51 323
(Kèm theo Quyết định số 231/QĐ-BTC ngày 30/01/ 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
BỘ TÀI CHÍNH PHỤ LỤC IV
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012
Ban Quản lý rủi ro
Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 03 chỉ tiêu
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán
Ban Cải cách hiện đại hóa Hải quan
Chuyên ngành Thống kê kinh tế-xã hội: 01 chỉ tiêu
Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành ĐKDT
Chuyên ngành Kinh tế: 11 chỉ tiêu
Chuyên ngành Luật kinh tế, Luật quốc tế: 04 chỉ tiêu
1
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
16 1 HQA0680 Trần Thị Phương Dung 1977 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 67 51 387
17 2 HQA0781 Phùng Xuân Dương 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 70 63 387
18 3 HQA4175 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 83 96 84 82 76 346
19 4 HQA0547 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 80 96 70 83 81 326
20 1 HQA3949 Nguyễn Thị Thùy 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 93 100 82 54 88 368
21 1 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 70 81 54 232
22 1 HQA1602 Nguyễn Quang Hưng 1985 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần cứng
Ngoại ngữ KTV 84 87 258
23 2 HQA3450 Giáp Văn Thái 1985 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần cứng
Ngoại ngữ KTV 67 95 257
24 3 HQA0765 Nguyễn Bình Dương 1975 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần cứng Con TB KTV 20 57 73 72 221
25 1 HQA4519 Trần Thị Tuyên 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 50 87 252
26 2 HQA1598 Lê Việt Hưng 1982 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần mềm KTV 80 60 85 250
27 3 HQA4584 Chu Thị Thùy Vân 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 66.5 86 250
28 1 HQA2987 Phạm Thị Kiều Oanh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 80 92 80 83.5 77 332
29 2 HQA4588 Hà Thị Cẩm Vân 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương Con TB KTV 20 76 84 51 84 74 307
30 1 HQA4109 Chu Thị Huyền Trang 1986 Lạng Sơn Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Người
DT KTV 20 76 96 72 74 77 340
Chuyên ngành Lưu trữ viên trung cấp: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Trung văn: 01 chỉ tiêu
Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan
Chuyên ngành Công nghệ thông tin phần cứng: 03 chỉ tiêu
Chuyên ngành Công nghệ thông tin phần mềm: 03 chỉ tiêu
Chuyên ngành Ngoại thương: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Tài chính kế toán: 02 chỉ tiêu
2
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
31 2 HQA2413 Đinh Thị Mai 1988 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 90.5 96 52 71 76 329
32 1 HQA3118 Nguyễn Thu Phương 1988 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ
Tin học Tài chính kế toán
Tin học KTV 68 64 62 91.5 262
33 1 HQA1546 Hà Tuấn Hùng 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Người
DT KTV 20 50 85 57 240
34 2 HQA0266 Đàm Văn Bảo 1984 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Con TB KTV 20 50 73 70 216
35 1 HQA3188 Lê Hoàng Quân 1982 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu
Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống
Ngoại ngữ KTV 93 88 269
36 2 HQA4683 Nguyễn Thịnh Vinh 1988 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu
Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống
Người DT KTV 20 50 83 89 248
37 3 HQA0258 Trần Đức Bách 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu
Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống
KTV 70 67.5 85 240
38 4 HQA1747 Đặng Lê Huy 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu
121 8 HQA0724 Nguyễn Văn Dũng 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 84 57 81 85 275
122 9 HQA1750 Đoàn Quang Huy 1990 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 50 96 50 73 73 266
123 1 HQA1199 Phạm Văn Hiến 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 95 100 95 62 74 385
Cục HQ Hà Nội
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 05 chỉ tiêu
Chuyên ngành Tài chính - Kế toán: 09 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 07 chỉ tiêu
8
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
124 2 HQA2207 Phạm Thị Diệu Linh 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 92 100 56 58 340
125 3 HQA0462 Lê Việt Cường 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 74 96 84 94 328
126 4 HQA2941 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 77 96 77 82 79 327127 5 HQA4614 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 84 88 62 89 81 318
128 6 HQA4682 Nguyễn Thế Vinh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 78 96 65 61 317
129 7 HQA2365 Đỗ Thế Lượng 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 79 92 64 66 67 314
130 1 HQA4084 Vũ Thanh Trà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Người DT KTV 20 86 100 88 89 75 380
131 2 HQA2562 Nguyễn Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 92 100 79 55 363
132 3 HQA4448 Vũ Anh Tuấn 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 87 100 88 70 63 362133 4 HQA2973 Đinh Thị Oanh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 92 96 77 76 51 357134 5 HQA2513 Nguyễn Ngọc Minh 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 93 100 68 67.5 54 354135 6 HQA0606 Lê Anh Đức 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 88 92 61 78.5 77 349136 7 HQA1503 Đỗ Văn Huân 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 88 96 70 70.5 72 342137 8 HQA4000 Vũ Thanh Thủy 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 82 100 78 74 74 342
138 1 HQA3360 Trần Sơn 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật Người DT KTV 20 77 92 86 80 59 352
139 2 HQA3584 Ngô Trung Thành 1981 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật KTV 95 96 50 52 59 336140 3 HQA3253 Phạm Thị Quyên 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Luật KTV 90 76 72 74 68 328
141 1 HQA0206 Trần Việt Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 96 92 70 87 65 354142 2 HQA2039 Vũ Thị Ngọc Lan 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 88 100 75 68 59 351
143 3 HQA3766 Nguyễn Thị Thoa 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán
Con NHĐKC
bị NCĐHH
KTV 20 82 96 66.5 68 74 346.5
144 4 HQA0650 Lê Thị Thuỳ Dung 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 82 96 62 84 69 342145 5 HQA0917 Kiều Thu Hà 1980 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 78 100 83 80 71 339146 6 HQA0961 Nguyễn Thị Việt Hà 1986 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 80 96 78 82 63 334
147 7 HQA4031 Vũ Mạnh Tiến 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Tin học KTV 87 96 51 76 321
148 8 HQA4622 Quản Thị Thúy Vân 1982 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 74 96 63 76 86 307
Chuyên ngành Kinh tế khác: 08 chỉ tiêu
Chuyên ngành Luật: 03 chỉ tiêu
Chuyên ngành Tài chính kế toán: 08 chỉ tiêu
Chuyên ngành tiếng Anh: 01 chỉ tiêu
9
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
149 1 HQA2563 Phạm Trà My 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 58 96 88 250
150 1 HQA0751 Bùi Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật KTV 56 63 51 182
151 1 HQA3065 Hoàng Thị Thu Phương 1980 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp Con TB KTV 20 67 94 60 275
152 1 HQA4061 Thái Bá Khánh Toàn 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 54 92 67 238
153 1 HQA2888 Dương Nguyễn Tố Như 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn Con TB KTV 20 50 91 61 252
154 1 HQA2069 Trần Văn Liêm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 84 96 63 65 57 327
155 1 HQA2360 Nguyễn Bá Lương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính KTV 70 61.5 87 244
156 1 HQA1175 Phan Anh Hào 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 80 96 67 75 79 323
157 1 HQA1790 Đặng Thanh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 91 92 66 92 64 360
158 1 HQA2940 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển Ngoại ngữ KTV 80 92 64 91 316
159 1 HQA3027 Hồ Thanh Phúc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Luật quốc tế KTV 50 92 72 72 50 264
160 1 HQA3798 Hoàng Thị Thu 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Nga văn KTV 69 88 56 245
161 1 HQA3055 Đậu Minh Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 76 100 70 71.5 50 322
162 1 HQA0603 Hoàng Minh Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 86 92 65 86 84 329
163 1 HQA0329 Võ Thuý Diễm Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 84 92 73 87.5 61 333
Chuyên ngành Kế toán: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Khoa học máy tính: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành tiếng Nhật: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành tiếng Pháp: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành tiếng Trung: 01 chỉ tiêu
Cục HQ Hà TĩnhChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kiểm toán: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế phát triển: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Luật quốc tế: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Nga văn: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Quản lý nhân lực: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Tài chính ngân hàng: 02 chỉ tiêu
10
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
164 2 HQA4677 Ngô Thị Ngọc Vinh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB Ngoại
ngữ KTV 20 73 76 79 86 321
165 1 HQA1033 Phạm Minh Hải 1977 Hà Nội Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng
Con TB KTVCĐ 20 63 96 79 52.5 76 321
166 1 HQA0950 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn KTV 62 69 62 200
167 1 HQA0622 Võ Tá Tiến Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Con TB KTV 20 56 92 51 80 60 275
168 1 HQA0913 Hoàng Thị Thu Hà 1984 Hà Giang Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế
Người DT
KTVCĐ 20 87 80 58 66 52 332
169 2 HQA0220 Vũ Thị Ngọc Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế
KTVCĐ 73 100 85 76 64 331
170 1 HQA4034 Ngô Văn Tiếp 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 73 83 92 257
171 2 HQA1273 Nguyễn Hoàng Hiệp 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 51 57 85 241
172 1 HQA3352 Nguyễn Trường Sơn 1988 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Hành chính học (Văn thư lưu trữ) Con TB KTV 20 70 52 56 71 52 268
173 1 HQA1365 Đào Nguyên Hòa 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 100 85 86 90 375
174 2 HQA0411 Hoàng Việt Chung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 92 86 71 56 358
175 3 HQA3319 Mai Minh San 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 88 80 77 51 348
176 4 HQA1623 Bùi Thị Mai Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 86 96 68 83 71 336
177 5 HQA0611 Nguyễn Anh Đức 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 87 96 65 63 58 335
178 6 HQA4181 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 87 72 88 88 334
Chuyên ngành Văn hóa: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Trung văn: 01 chỉ tiêu
Cục HQ Hải Phòng
Chuyên ngành Thuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Hành chính học (Văn thư lưu trữ): 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế khác: 10 chỉ tiêu
11
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
179 7 HQA0678 Trần Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 72 71 83 64 333
180 8 HQA1863 Trần Thị Thanh Huyền 1984 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 64 86 68 67 330
181 9 HQA2829 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 81 100 66 89 68 328
182 10 HQA1977 Nguyễn Duy Kiệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 78 96 76 52 328
243 1 HQA3015 Lê Quốc Phú 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị CĐ Tài chính-HQ KTVCĐ 59 60 65 87 88 243
244 1 HQA4699 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 84 96 64 75 72 328245 2 HQA1550 Lê Việt Hùng 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con TB KTV 20 76 96 58 77 87 326246 3 HQA4417 Nguyễn Minh Tuấn 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 80 96 63 75 57 319
247 HQA1548 Lê Đa Hùng 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Luật quốc tế KTV 70 92 59 78.5 85 291
248 1 HQA4650 Nguyễn Thị Thùy Vi 1983 Cần Thơ Cục HQ Tây Ninh Anh văn Con TB KTV 20 52 91.5 62 255
Chuyên ngành Tài chính, kế toán, ngân hàng: 02 chỉ tiêu
25
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
366 1 HQA0085 Lê Thị Kim Anh 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu
Tài chính, kế toán, ngân hàng Con TB KTV 20 85 96 75 82 84 361
367 2 HQA1905 Phạm Vân Khánh 1978 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu
Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 92 92 79 74 81 355
368 1 HQA2602 Nguyễn Thiện Hải Nam 1986 Hải Dương Văn phòng Tổng cục Công nghệ thông tin, Tin học KTV 52 77 67 186
369 1 HQA1796 Đỗ Thanh Huyền 1990 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 85 88 70 82 82 328
370 2 HQA0127 Nguyễn Phương Anh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 72 76 74 91 71 314
371 1 HQA2836 Trịnh Thị Nguyệt 1986 Ninh Bình Văn phòng Tổng cụcLưu trữ học, quản trị văn phòng
Con TB KTV 20 73 56 60 89 54 282
372 1 HQA1083 Nguyễn Thanh Hằng 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 80 90.33 75 260.7
373 2 HQA2230 Trần Thùy Linh 1989 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 60 89.67 74 239.3
374 3 HQA0915 Hoàng Vĩnh Hà 1990 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh vănCon của NHCS như TB
KTV 20 59 79.67 55 238.3
375 1 HQA1099 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1978 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 50 86.33 84 222.7
376 1 HQA4370 Phạm Văn Tú 1988 Hưng Yên Vụ Pháp chế Luật dân sự Con TB KTV 20 84 100 71 81 65 359
377 1 HQA1512 Nguyễn Thị Huế 1988 Nam Định Vụ Pháp chế Luật Kinh tế Con TB KTV 20 74 80 50 79.5 74 298378 2 HQA2773 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 71 80 63 73 51 285
379 1 HQA3182 Hoàng Thị Kim Phượng 1983 Hải Dương Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 71 92 54 77 67 288
380 3 HQA4128 Hà Thu Trang 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 50 92 57 78 72 249
Chuyên ngành Luật Kinh tế: 02 chỉ tiêu
Vụ Tài vụ - Quản trị
Văn phòng Tổng cụcChuyên ngành Công nghệ thông tin, tin học: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Lưu trữ học, quản trị văn phòng: 01 chỉ tiêu
Vụ Hợp tác quốc tếChuyên ngành Anh văn: 03 chỉ tiêu
Chuyên ngành Pháp văn: 01 chỉ tiêu
Vụ Pháp chếChuyên ngành Luật dân sự: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán: 02 chỉ tiêu
26
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
381 1 HQA4333 Bùi Xuân Trường 1989 Phú Thọ Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin KTV 53 70.5 86 225
382 1 HQA0274 Trần Duy Bảo 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con TB KTV 20 75 96 52 83.5 74 318
383 1 HQA0115 Nguyễn Liên Anh 1989 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 68 90 78 248
384 1 HQA1001 Nguyễn Thu Hà 1991 Bình Định Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương KTV 50 60 50 93.5 62 210
385 1 HQA1221 Lê Thị Thu Hiền 1989 Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 80 100 82 90 62 342
386 2 HQA4616 Nguyễn Thị Thùy Vân 1989 Nghệ An Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 86 96 52 78.5 71 320
387 1 HQB0621 Huỳnh Lê Thanh Trúc 1990 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế
KTVCĐ 87 92 73 78 76 339
388 2 HQB0101 Dương Thị Dung 1988 Bắc Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế
KTVCĐ
TC sơ
tuyển63 96 87 50 72 309
389 1 HQB0606 Nguyễn Thành Triết 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Ngoại ngữ KTV 80 92 80 50 332
390 2 HQB0124 Bùi Hữu Giang 1988 Thái Bình Cục HQ An Giang Kinh tế KTV 79 92 79 64 54 329
391 3 HQB0229 Phan Duy Khang 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế KTV 84 96 57 79 69 321
392 4 HQB0310 Nguyễn Thị Hồng Mi 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Ngoại ngữ KTV 75 92 70 51 312
Chuyên ngành Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT: 03 chỉ tiêu
Cục HQ An GiangChuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế: 04 chỉ tiêu
Cục HQ Bình Định
Chuyên ngành Quản trị nhân lực: 02 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kỹ sư Công nghệ thông tin: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kỹ sư xây dựng: 01 chỉ tiêu
Vụ Tổ chức cán bộChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Ngoại thương: 01 chỉ tiêu
27
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
393 1 HQB0667 Nguyễn Thị Thu Vân 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
KTV 88 92 65 75 62 333
394 2 HQB0496 Nguyễn Hoàng Thảo 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Con TB Tin học KTV 76 92 53 76 317
395 3 HQB0613 Phạm Trường Trình 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
KTV 80 92 60 64 57 312
396 1 HQB0548 Nguyễn Thị Thương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học KTV 59 52 60 68 69 230
397 1 HQB0300 Trần Thị Lý 1988 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế
KTVCĐ 58 52 70 51 80 238
398 1 HQB0487 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế KTV 76 96 50 77 54 298
399 1 HQB0526 Nguyễn Thị Thơm 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Luật, hành chính học KTV
TC sơ
tuyển60 84 50 70 51 254
400 1 HQB0014 Huỳnh Thị Hoàng Anh 1985 An Giang Cục HQ Cà Mau Anh văn KTV 55 81 50 217
Chuyên ngành Cao đẳng Tin học: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Luật, Hành chính học: 01 chỉ tiêu
Cục HQ Cà MauChuyên ngành Anh văn: 01 chỉ tiêu
Chuyên ngành Sinh học: 01 chỉ tiêu
Cục HQ Bình PhướcChuyên ngành Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế: 01 chỉ tiêu
28
Nam Nữ NVCN Viết
NVCN TN KTC NN TH
Stt Stt SBD Họ Tên Tổng điểm
Đối tượng ưu tiên
Miễn thi Ngạch
Năm sinhĐiểm
UT
Điểm thiQuê quán Đơn vị ĐKDT Chuyên ngành
ĐKDT
401 1 HQB0464 Võ Văn Tánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
59 69 70 199
402 1 HQB0307 Ngô Đức Mạnh 1985 Hải Dương Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
KTVTC sơ
tuyển77 69 87 251
403 1 HQB0145 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật KTV 69 64 63 89 51 265
404 1 HQB0416 Lê Hoàng Phương 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Tin học KTV 66 51.5 56 178