Page 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Di truyền động vật (CN2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Xuân Dương (1257)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nuôi thủy đặc sản (CN2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa chất học (DL2204) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
2 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 1 (DL2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C682061 Lê Hoàng Trung 14/10/90 1109C03B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lí luận dạy học Địa lí (DL2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương (DL2238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn ánh Hoàng (1138)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
2 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
3 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
4 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
5 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
6 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
7 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
8 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
9 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
10 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
11 135D06LT06 Đinh Thế Phương 09/12/90 1311D06T
12 135D06LT05 Hoàng Minh Phương 01/11/91 1311D06T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên các lục địa 1 (DL2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156030002 Hà Thị Chang 18/11/93 1109D06A
2 1156030005 Lê Thị Dung 02/06/93 1109D06A
3 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A
4 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
5 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
6 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
7 1156030017 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/07/93 1109D06A
8 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
9 1156030027 Hoàng Thị Bích Phương 17/10/92 1109D06A
10 1156030028 Hoàng Văn Phương 11/09/92 1109D06A
11 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
12 1156032010 Đinh Thị Phượng 19/06/92 1109D06B
13 1156032012 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/92 1109D06B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 3 (DL2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
2 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
3 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
4 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
5 135D06LT06 Đinh Thế Phương 09/12/90 1311D06T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam (DL2263) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
2 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
3 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
4 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
5 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
6 135D06LT06 Đinh Thế Phương 09/12/90 1311D06T
7 135D06LT05 Hoàng Minh Phương 01/11/91 1311D06T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới (DL2264) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
2 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
3 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
4 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
5 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
6 135D06LT06 Đinh Thế Phương 09/12/90 1311D06T
7 135D06LT05 Hoàng Minh Phương 01/11/91 1311D06T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hoá nông nghiệp và môi trường (HH2235) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1274)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 121C660005 Phương Tiến Công 03/01/94 1210C20A
3 121C660007 Hà Ngọc Cương 27/08/94 1210C20A
4 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
5 121C660011 Lê Thanh Hải 05/06/94 1210C20A
6 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
7 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
8 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
9 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
10 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
2 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
3 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
4 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
5 1254020022 Lương Thị Hải 10/09/93 1210D10B
6 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
7 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
8 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
9 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
10 1254020135 Nguyễn Thị Vân 16/02/94 1210D10B
11 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
12 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
13 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
14 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
15 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
16 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
17 135D100037 Lương Thị Hà 19/11/95 1311D10A
18 135D100075 Dương Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
19 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
20 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
21 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
22 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
23 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
24 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
25 135D100085 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/95 1311D10B
26 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
27 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
28 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
29 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
30 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 25/09/95 1311D10C
31 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
32 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
33 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
34 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
35 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
36 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
37 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
38 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
39 135D160029 Nguyễn Vĩnh Thái 22/07/95 1311D16A
40 135D500001 Phạm Lan Anh 08/04/95 1311D50A
41 135D500005 Đỗ Thị Thùy Dung 05/08/95 1311D50A
42 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
43 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
44 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
45 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
46 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
Page 13
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054020105 Đỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B
2 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
3 1154022001 Dương Thị Ngọc ánh 22/10/93 1109D10C
4 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
5 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
6 1154022031 Dương Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
7 1254020111 Dương Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
8 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
9 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
10 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
11 135D100118 Hoàng Quỳnh Phương 05/09/95 1311D10A
12 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
13 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
14 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
15 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
16 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
17 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
18 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
19 135D100142 Đinh Thị Thơm 11/07/95 1311D10B
20 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
21 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
22 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
23 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
24 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
25 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
26 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
27 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
28 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
29 135D100103 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/06/95 1311D10C
30 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
31 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
32 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
33 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
34 135D100146 Nguyễn Thị Phương Thu 28/07/95 1311D10C
35 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
36 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
37 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
38 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
39 135D500012 Lưu Phương Hồng 13/04/95 1311D50A
40 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
41 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
42 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
43 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
44 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
45 135D500033 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/95 1311D50A
46 135D500034 Vương Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
47 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
Page 15
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (KE2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020043 Nguyễn Thị Hường 23/04/93 1109D10A
3 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
4 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
5 1154020008 Tạ Thị Thanh Bình 08/09/93 1109D10B
6 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
7 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
8 1154020068 Nguyễn Thị Nguyệt 01/09/93 1109D10B
9 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
10 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
11 1154020119 Phan Thị Hải Yến 23/04/93 1109D10B
12 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
13 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
14 1154022010 Nguyễn Thị Hằng 20/12/93 1109D10C
15 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
16 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
17 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
18 1154022031 Dương Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
19 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
20 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
21 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
22 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
23 1254020088 Bùi Thị Nguyên 18/08/94 1210D10A
24 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
25 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
26 1254020111 Dương Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
27 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
28 1254020120 Nguyễn Thị Thu 09/02/94 1210D10A
29 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
30 1254020134 Đặng Phương Tuấn 26/12/94 1210D10A
31 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
32 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
33 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
34 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
35 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
36 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
37 1254020097 Nguyễn Thị Thùy Oanh 25/09/94 1210D10B
38 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
39 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
40 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
41 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
42 1254020113 Hồ Phương Thảo 17/11/94 1210D10B
43 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
44 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
45 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020030 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/05/93 1109D10A
2 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hương 02/10/93 1109D10A
3 1154020041 Phạm Thị Hương 16/07/92 1109D10A
4 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
5 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
6 1154020046 Lê Thị Khuê 14/03/93 1109D10A
7 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
8 1154020066 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/09/93 1109D10A
9 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phương 07/03/92 1109D10A
10 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
11 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
12 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
13 1154020096 Phạm Thị Thủy Thoa 20/03/92 1109D10A
14 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
15 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
16 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
17 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
18 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
19 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
20 1154022015 Nguyễn Thị Hồng 14/04/93 1109D10C
21 1154022016 Nguyễn Thương Huyền 21/07/93 1109D10C
22 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
23 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
24 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
25 1254020002 Nguyễn Công Anh 25/09/94 1210D10A
26 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
27 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
28 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
29 1254020016 Nguyễn Thái Dương 28/10/94 1210D10A
30 1254020018 Phan Quỳnh Dương 27/11/94 1210D10A
31 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
32 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
33 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
34 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
35 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
36 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
37 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
38 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
39 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
40 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
41 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
42 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
43 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
44 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
45 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
46 1254020022 Lương Thị Hải 10/09/93 1210D10B
47 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
48 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
Page 18
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
50 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
51 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
52 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
53 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
54 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
55 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
56 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
57 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
58 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
59 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
60 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
61 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
62 1254020125 Đỗ Thị Hồng Thúy 11/07/94 1210D10B
63 1254020127 Nguyễn Thị Phương Thúy 07/12/94 1210D10B
64 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
65 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
66 1254020135 Nguyễn Thị Vân 16/02/94 1210D10B
67 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
68 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A
2 1154020084 Nguyễn Hồng Sơn 18/11/93 1109D10A
3 1154020010 Hoàng Thị Mai Chang 05/03/93 1109D10B
4 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
5 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
6 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
7 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
8 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
9 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
10 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
11 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
12 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
13 1254020050 Phạm Thị Thanh Huyền 18/09/94 1210D10A
14 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
15 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
16 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
17 1254020077 Hà Thị Mai 10/08/94 1210D10A
18 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
19 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
20 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
21 1254020088 Bùi Thị Nguyên 18/08/94 1210D10A
22 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
23 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
24 1254020095 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/10/94 1210D10A
25 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phương 13/01/94 1210D10A
26 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
27 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
28 1254020110 Bùi Thị Thu Thảo 01/10/94 1210D10A
29 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
30 1254020115 Trần Phương Thảo 16/03/94 1210D10A
31 1254020118 Phạm Thị Thanh Thơ 01/09/94 1210D10A
32 1254020120 Nguyễn Thị Thu 09/02/94 1210D10A
33 1254020123 Vi Thị Thanh Thủy 16/07/93 1210D10A
34 1254020130 Nguyễn Thị Hồng Trang 30/10/94 1210D10A
35 1254020134 Đặng Phương Tuấn 26/12/94 1210D10A
36 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
37 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
38 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
39 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
40 1254020037 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/94 1210D10B
41 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
42 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
43 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
44 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
45 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
46 1254020054 Đinh Thị Lan Hương 15/04/93 1210D10B
47 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hương 28/02/94 1210D10B
48 1254020060 Phan Thị Thanh Hương 26/05/94 1210D10B
Page 20
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
50 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
51 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
52 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
53 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
54 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
55 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
56 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
57 1254020099 Trần Thị Mai Phương 02/09/94 1210D10B
58 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
59 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
60 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
61 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
62 1254020113 Hồ Phương Thảo 17/11/94 1210D10B
63 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
64 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
65 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
66 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020007 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/02/93 1109D10A
3 1154020013 Nguyễn Thành Chung 10/05/93 1109D10A
4 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
5 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
6 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hương 02/10/93 1109D10A
7 1154020043 Nguyễn Thị Hường 23/04/93 1109D10A
8 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
9 1154020050 Đinh Thị Dương Liễu 11/01/93 1109D10A
10 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A
11 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
12 1154020056 Nguyễn Thị Luyến 20/10/93 1109D10A
13 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A
14 1154020062 Đoàn Phương Nga 12/04/93 1109D10A
15 1154020063 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/93 1109D10A
16 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
17 1154020065 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/12/93 1109D10A
18 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
19 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
20 1154020084 Nguyễn Hồng Sơn 18/11/93 1109D10A
21 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
22 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
23 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A
24 1154020107 Lương Thị Huyền Trang 19/12/93 1109D10A
25 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
26 1154020005 Hà Thị Hồng ánh 28/02/93 1109D10B
27 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
28 1154020008 Tạ Thị Thanh Bình 08/09/93 1109D10B
29 1154020010 Hoàng Thị Mai Chang 05/03/93 1109D10B
30 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
31 1154020020 Nguyễn Đức Hà 20/10/93 1109D10B
32 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
33 1154020029 Vũ Đức Hiếu 19/10/93 1109D10B
34 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
35 1154020068 Nguyễn Thị Nguyệt 01/09/93 1109D10B
36 1154020079 Trần Thị Phượng 01/12/93 1109D10B
37 1154020098 Đỗ Thị Bích Thu 11/10/93 1109D10B
38 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B
39 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
40 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
41 1154022010 Nguyễn Thị Hằng 20/12/93 1109D10C
42 1154022015 Nguyễn Thị Hồng 14/04/93 1109D10C
43 1154022016 Nguyễn Thương Huyền 21/07/93 1109D10C
44 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
45 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
46 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
47 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
48 1154022024 Tô Thị Phương 25/08/93 1109D10C
Page 22
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154022026 Trần Thị Thu Thảo 07/12/93 1109D10C
50 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
51 1154022031 Dương Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế công cộng (KT1204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020059 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/12/93 1109D10A
2 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
3 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
4 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
5 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
6 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển (KT1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thị Thanh Tú (1094)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
2 1054030095 Nguyễn Tùng Dương 22/09/92 1008D16A
3 1054030129 Nguyễn Bá Nghĩa 02/01/92 1008D16A
4 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
5 1154020062 Đoàn Phương Nga 12/04/93 1109D10A
6 1154020084 Nguyễn Hồng Sơn 18/11/93 1109D10A
7 1154020102 Nguyễn Thị Mai Thương 19/06/93 1109D10A
8 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
9 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
10 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
11 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
12 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
13 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
14 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
15 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
16 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
17 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
18 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
19 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
20 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
21 1154030093 Nguyễn Thị Diệu Thúy 20/08/93 1109D16B
22 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
23 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
24 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
25 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
26 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
27 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
28 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
29 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
30 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
31 1254020127 Nguyễn Thị Phương Thúy 07/12/94 1210D10B
32 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
33 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
34 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
35 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A
36 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
37 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
38 135D16LT03 Bùi Phương Thảo 11/06/92 1311D16T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1054030020 Dương Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
3 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
4 1054030120 Vũ Hoàng Long 19/08/92 1008D16B
5 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
6 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
7 1154010022 Đỗ Xuân Khương 19/03/93 1109D11A
8 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
9 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
10 1154030014 Dương Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
11 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
12 1154030079 Trần Thanh Sơn 10/04/90 1109D16A
13 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
14 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
15 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
16 1154030040 Lê Thị Mai Hương 18/07/93 1109D16B
17 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
18 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
19 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
20 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
21 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
22 1154032009 Dương Đức Hà 25/04/87 1109D16C
23 1154032012 Dương Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
24 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
25 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
26 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
27 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
28 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
29 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
30 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
31 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
32 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
33 1254010028 Trần Thị Thu Hương 14/11/94 1210D11A
34 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
35 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
36 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
37 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
38 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
39 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
40 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
41 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
42 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
43 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
44 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
45 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
46 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
47 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A
48 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
Page 26
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
50 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
51 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
52 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
53 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
54 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
55 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
56 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
57 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
58 1254030041 Đào Hồng Phương 21/02/92 1210D16A
59 1254030083 Nguyễn Ngọc Sơn 04/02/94 1210D16A
60 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
61 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
62 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
2 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
3 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
4 1154022018 Hoàng Ngọc Lâm 25/03/93 1109D10C
5 1154022024 Tô Thị Phương 25/08/93 1109D10C
6 1154010001 Trương Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
7 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
8 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
9 1154032009 Dương Đức Hà 25/04/87 1109D16C
10 1254020018 Phan Quỳnh Dương 27/11/94 1210D10A
11 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
12 1254030044 Quyền Thị Lan Phương 07/09/94 1210D16A
13 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
14 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
15 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
16 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
17 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
18 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
19 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
20 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
21 135D100116 Nguyễn Thị Phương Oanh 10/05/95 1311D10A
22 135D100138 Trần Phương Thảo 13/05/95 1311D10A
23 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
24 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
25 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
26 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
27 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
28 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
29 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
30 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
31 135D100036 Lê Thị Thu Hà 12/06/95 1311D10B
32 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
33 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
34 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
35 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
36 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
37 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
38 135D100091 Vũ Thị Hương Ly 14/08/95 1311D10B
39 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
40 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
41 135D100122 Tạ Thị Phương 09/03/95 1311D10B
42 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
43 135D100142 Đinh Thị Thơm 11/07/95 1311D10B
44 135D100145 Lương Thị Thu 27/01/95 1311D10B
45 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
46 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
47 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
48 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
Page 28
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
50 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
51 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
52 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
53 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
54 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
55 135D100135 Cao Phương Thảo 14/06/95 1311D10C
56 135D100137 Nguyễn Thị Thảo 20/12/95 1311D10C
57 135D100146 Nguyễn Thị Phương Thu 28/07/95 1311D10C
58 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
59 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
60 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
61 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
62 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
63 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
2 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
3 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
4 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
5 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
6 1254030016 Phùng Bích Hậu 26/01/94 1210D16A
7 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
8 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
9 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A
10 1254030030 Lê Thị Châu Loan 17/07/94 1210D16A
11 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
12 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
13 1254030083 Nguyễn Ngọc Sơn 04/02/94 1210D16A
14 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
15 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
16 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
17 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
18 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
19 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
20 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
21 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
22 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
23 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
24 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
25 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
26 135D110034 Dương Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
27 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phương 31/12/95 1311D11A
28 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
29 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
30 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
31 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
32 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
33 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
34 135D160026 Trần Ngọc Sơn 17/01/94 1311D16A
35 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
36 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
37 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
38 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
39 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
40 135D500012 Lưu Phương Hồng 13/04/95 1311D50A
41 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
42 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
43 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
44 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
45 135D500021 Trương Bình Minh 01/03/95 1311D50A
46 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
47 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phương 18/03/95 1311D50A
48 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
Page 30
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D500033 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/95 1311D50A
50 135D500034 Vương Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
51 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
52 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
53 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
54 135D510005 Trương Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
55 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
56 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
57 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
58 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
59 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
60 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
61 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
62 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
63 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
64 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
2 1054030059 Lương Thị Phương Thảo 10/10/92 1008D16B
3 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
4 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
5 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
6 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
7 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
8 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
9 1154030043 Trần Thị Thanh Hương 22/10/93 1109D16A
10 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
11 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
12 1154030089 Trương Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A
13 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
14 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
15 1254020148 Nguyễn Lan Hương 23/11/94 1210D10A
16 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
17 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
18 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
19 1254020118 Phạm Thị Thanh Thơ 01/09/94 1210D10A
20 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
21 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
22 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
23 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
24 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
25 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
26 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
27 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
28 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
29 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
30 1254020125 Đỗ Thị Hồng Thúy 11/07/94 1210D10B
31 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
32 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
33 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
34 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
35 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
36 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
37 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
38 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
39 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
40 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
41 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
42 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
43 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
44 1254030025 Lê Thị Phương Liên 05/05/94 1210D16A
45 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
46 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
47 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
48 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
Page 32
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phương 11/07/94 1210D16A
50 1254030083 Nguyễn Ngọc Sơn 04/02/94 1210D16A
51 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D100075 Dương Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
2 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
3 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
4 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
5 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
6 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
7 135D100116 Nguyễn Thị Phương Oanh 10/05/95 1311D10A
8 135D100118 Hoàng Quỳnh Phương 05/09/95 1311D10A
9 135D100120 Nguyễn Mai Phương 27/11/95 1311D10A
10 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
11 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
12 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
13 135D100152 Dương Thị Thanh Thương 22/02/95 1311D10A
14 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
15 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
16 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
17 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
18 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
19 135D100091 Vũ Thị Hương Ly 14/08/95 1311D10B
20 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
21 135D100119 Lê Huệ Phương 04/01/95 1311D10B
22 135D100122 Tạ Thị Phương 09/03/95 1311D10B
23 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
24 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
25 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
26 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
27 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
28 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
29 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
30 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
31 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
32 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
33 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
34 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
35 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
36 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
37 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
38 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
39 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
40 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
41 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
42 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
43 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
44 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
45 135D160010 Nguyễn Thị Hạnh 20/02/95 1311D16A
46 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
47 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
48 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
Page 34
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
50 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
2 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
3 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
4 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
5 1254020115 Trần Phương Thảo 16/03/94 1210D10A
6 1254020022 Lương Thị Hải 10/09/93 1210D10B
7 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
8 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
9 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
10 1254020127 Nguyễn Thị Phương Thúy 07/12/94 1210D10B
11 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
12 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
13 135D100037 Lương Thị Hà 19/11/95 1311D10A
14 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
15 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
16 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
17 135D100138 Trần Phương Thảo 13/05/95 1311D10A
18 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
19 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
20 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
21 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
22 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
23 135D100062 Lê Thanh Hương 22/09/95 1311D10B
24 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
25 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
26 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
27 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
28 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
29 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
30 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
31 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
32 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
33 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
34 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
35 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
36 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
37 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
38 135D160026 Trần Ngọc Sơn 17/01/94 1311D16A
39 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
40 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
41 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
42 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
43 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
44 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
45 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
48 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
Page 36
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
50 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
2 1054030020 Dương Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
3 1054030142 Phùng Tất Thắng 02/04/92 1008D16B
4 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
5 1154020039 Nguyễn Thị Hương 20/02/93 1109D10B
6 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
7 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
8 1154022018 Hoàng Ngọc Lâm 25/03/93 1109D10C
9 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
10 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
11 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
12 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
13 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
14 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
15 1154030014 Dương Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
16 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B
17 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B
18 1154030040 Lê Thị Mai Hương 18/07/93 1109D16B
19 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
20 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
21 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
22 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
23 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
24 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
25 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
26 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
27 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
28 1254020148 Nguyễn Lan Hương 23/11/94 1210D10A
29 1254020059 Phạm Thị Phương Hương 15/11/94 1210D10A
30 1254020077 Hà Thị Mai 10/08/94 1210D10A
31 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
32 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hương 28/02/94 1210D10B
33 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
34 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
35 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
36 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
37 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
38 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
39 1254010006 Trương Dương 20/06/94 1210D11A
40 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
41 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
42 1254010028 Trần Thị Thu Hương 14/11/94 1210D11A
43 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
44 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
45 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
46 1254010015 Nguyễn Thị Nhung 13/09/94 1210D11A
47 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
48 1254010017 Đỗ Thị Thơm 09/04/94 1210D11A
Page 38
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Bắc (1237)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
50 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
51 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
52 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
53 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
54 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
55 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
56 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A
57 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
58 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
59 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
60 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
61 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
62 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
63 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
64 1254030041 Đào Hồng Phương 21/02/92 1210D16A
65 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
66 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
67 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
68 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
69 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A
70 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0954010024 Phạm Văn Huân 06/10/91 0907D11A
2 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
3 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
4 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A
5 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A
6 1054010054 Nguyễn Như Kính 26/11/90 1008D11A
7 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
8 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
9 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
10 1054030142 Phùng Tất Thắng 02/04/92 1008D16B
11 1054030073 Lương Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
12 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
13 1154010001 Trương Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
14 1154010002 Nguyễn Chí Công 05/02/93 1109D11A
15 1154010003 Nguyễn Mạnh Cường 15/10/93 1109D11A
16 1154010007 Đỗ Xuân Điệp 10/10/92 1109D11A
17 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
18 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
19 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
20 1154010012 Phạm Thị Thu Hằng 05/11/93 1109D11A
21 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
22 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
23 1154010019 Ngô Thị Lan Hương 27/01/92 1109D11A
24 1154010020 Nguyễn Thị Lan Hương 12/07/93 1109D11A
25 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
26 1154010024 Bùi Thị Thanh Lam 16/03/93 1109D11A
27 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
28 1154010027 Lê Phương Linh 13/01/93 1109D11A
29 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
30 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
31 1154010032 Phạm Thị Minh 10/06/92 1109D11A
32 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
33 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
34 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
35 1154010038 Nguyễn Anh Phương 18/09/92 1109D11A
36 1154010043 Đỗ Quang Sơn 09/03/93 1109D11A
37 1154010044 Đặng Thị Phương Thảo 15/11/93 1109D11A
38 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
39 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
40 1154010049 Nguyễn Thị Thơm 20/11/93 1109D11A
41 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
42 1154010051 Lê Thị Thanh Thủy 14/07/93 1109D11A
43 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
44 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
45 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
46 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
47 1154012002 Nguyễn Đại Dương 17/12/93 1109D11B
48 1154012003 Bùi Lê Hương Điệp 03/12/93 1109D11B
Page 40
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
50 1154012005 Quán Thị Bích Huệ 12/05/93 1109D11B
51 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
52 1154012007 Mai Thị Thu Huyền 06/09/93 1109D11B
53 1154012009 Trương Thị Kiều 10/12/92 1109D11B
54 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
2 1154020050 Đinh Thị Dương Liễu 11/01/93 1109D10A
3 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A
4 1154020063 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/93 1109D10A
5 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
6 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A
7 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
8 1154030113 Phạm Thị Linh Chi 19/08/92 1109D16A
9 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
10 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
11 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
12 1154030041 Lê Thị Thanh Hương 09/10/93 1109D16A
13 1154030042 Nguyễn Thị Hương 19/07/93 1109D16A
14 1154030046 Lê Thị Thanh Lan 03/12/93 1109D16A
15 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
16 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
17 1154030056 Nguyễn Thùy Linh 29/04/93 1109D16A
18 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
19 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
20 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
21 1154030071 Nguyễn Thu Phương 18/11/93 1109D16A
22 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A
23 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
24 1154030078 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 28/12/93 1109D16A
25 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
26 1154030089 Trương Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A
27 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A
28 1154030094 Nguyễn Thị Kim Thúy 11/12/93 1109D16A
29 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
30 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
31 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
32 1154030105 Nguyễn Sơn Tùng 07/01/93 1109D16A
33 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
34 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
35 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B
36 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
37 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
38 1154030049 Lương Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B
39 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
40 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
41 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
42 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
43 1154030062 Dương Đình Nam 19/01/93 1109D16B
44 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
45 1154030069 Trịnh Văn Phú 18/09/93 1109D16B
46 1154030070 Lưu Thị Mai Phương 14/03/93 1109D16B
47 1154030075 Phạm Đức Quang 18/10/93 1109D16B
48 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
Page 42
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154030092 Lương Thị Minh Thúy 22/08/93 1109D16B
50 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
51 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
52 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
53 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
54 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
2 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
3 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
4 1154020092 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/93 1109D10A
5 1154020096 Phạm Thị Thủy Thoa 20/03/92 1109D10A
6 1154020099 Hạ Thị Thu Thủy 05/08/92 1109D10A
7 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
8 1154020102 Nguyễn Thị Mai Thương 19/06/93 1109D10A
9 1154020103 Đào Thị Trang 16/08/93 1109D10A
10 1154020107 Lương Thị Huyền Trang 19/12/93 1109D10A
11 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
12 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
13 1154020116 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/92 1109D10A
14 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
15 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
16 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
17 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
18 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
19 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
20 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
21 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
22 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
23 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
24 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
25 1154030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/10/93 1109D16A
26 1154030006 Hoàng Thị Bích 26/06/93 1109D16A
27 1154030009 Ngô Thị Biên 16/09/93 1109D16A
28 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
29 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
30 1154030012 Bùi Anh Dũng 24/02/93 1109D16A
31 1154030014 Dương Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
32 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
33 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
34 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
35 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
36 1154030022 Hoàng Thị Thúy Hằng 13/03/93 1109D16A
37 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
38 1154030031 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/06/93 1109D16A
39 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
40 1154030037 Lê Trọng Hoàng 20/02/93 1109D16A
41 1154030043 Trần Thị Thanh Hương 22/10/93 1109D16A
42 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
43 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
44 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
45 1154030079 Trần Thanh Sơn 10/04/90 1109D16A
46 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
47 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
48 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
Page 44
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154030098 Lại Thị Huyền Trang 20/04/93 1109D16A
50 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
51 1154030007 Lê Thị Ngọc Bích 22/10/93 1109D16B
52 1154030016 Trần Thị Hương Giang 29/05/93 1109D16B
53 1154030020 Trần Thị Hạnh 08/10/93 1109D16B
54 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
55 1154030040 Lê Thị Mai Hương 18/07/93 1109D16B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020007 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/02/93 1109D10A
3 1154020009 Trần Thị Bình 30/11/93 1109D10A
4 1154020017 Tạ Thị Thùy Dung 01/07/93 1109D10A
5 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
6 1154020030 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/05/93 1109D10A
7 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A
8 1154020041 Phạm Thị Hương 16/07/92 1109D10A
9 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
10 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
11 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
12 1154020056 Nguyễn Thị Luyến 20/10/93 1109D10A
13 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A
14 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
15 1154020065 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/12/93 1109D10A
16 1154020066 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/09/93 1109D10A
17 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A
18 1154020011 Nguyễn Văn Chiến 30/11/93 1109D10B
19 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
20 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
21 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
22 1154020038 Nguyễn Mai Hương 02/10/93 1109D10B
23 1154020039 Nguyễn Thị Hương 20/02/93 1109D10B
24 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
25 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
26 1154020074 Khổng Thị Minh Phương 08/10/92 1109D10B
27 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
28 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
29 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
30 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
31 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
32 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
33 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
34 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
35 1154030100 Trần Thị Huyền Trang 24/08/93 1109D16A
36 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
37 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
38 1154032008 Chu Trường Giang 29/07/93 1109D16C
39 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
40 1154032012 Dương Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
41 1154032013 Nguyễn Thị Thu Hường 22/09/93 1109D16C
42 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
43 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
44 1154032017 Nguyễn Minh Quân 26/07/93 1109D16C
45 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
46 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
47 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
48 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
Page 46
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
50 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
51 1154032027 Tạ Hải Yến 17/04/93 1109D16C
52 135D10LT02 Vũ Thị Bích Ngọc 08/09/90 1311D10T
53 135D10LT05 Nguyễn Thị Hồng Vân 04/09/92 1311D10T
54 135D16LT01 Nguyễn Ngọc Hiệp 22/05/92 1311D16T
55 135D16LT02 Ngô Thị Thanh Hương 08/08/92 1311D16T
56 135D16LT03 Bùi Phương Thảo 11/06/92 1311D16T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 47
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
2 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
3 121C610010 Ngô Thùy Dương 23/08/94 1210C01A
4 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
5 121C610014 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/10/94 1210C01A
6 121C610019 Phạm Thị Hương 23/05/94 1210C01A
7 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
8 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A
9 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
10 1259040013 Hán Thị Ngọc Hội 11/08/94 1210D03A
11 1257030018 Lại Lan Hương 03/02/94 1210D04A
12 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
13 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
14 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
15 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
16 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
17 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
18 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
19 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
20 1256030033 Nguyễn Ngọc Sơn 03/07/93 1210D06A
21 1256030036 Nguyễn Thị Kim Thao 18/05/94 1210D06A
22 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
23 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
24 1256020026 Tạ Thị Bích Ngọc 25/08/94 1210D09A
25 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/09/94 1210D09A
26 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
27 1254020059 Phạm Thị Phương Hương 15/11/94 1210D10A
28 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
29 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
30 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
31 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
32 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
33 1253040008 Nguyễn Huy Thịnh 20/12/94 1210D12A
34 1253060010 Vũ Quang Sơn 03/10/94 1210D13A
35 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
36 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
37 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
38 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
39 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
40 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
41 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
42 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
43 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
44 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
45 1257010018 Đinh Thị Hương 17/05/94 1210D28A
46 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
47 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
48 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
Page 48
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
50 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
51 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A
52 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A
53 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
54 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
55 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
56 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
57 135D040035 Hoàng Thị Hương 02/03/95 1311D04A
58 135D040039 Trần Thị Thanh Hương 14/05/95 1311D04A
59 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
60 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
61 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
62 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
63 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phương 20/12/95 1311D04B
64 135D040076 Nguyễn Thị Thơ 17/08/95 1311D04B
65 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
66 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
67 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
68 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A
69 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
70 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 06/01/95 1311D15A
71 135D150041 Tạ Quang Vũ 10/08/95 1311D15A
72 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
73 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
74 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
75 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
76 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
77 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
78 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
79 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
80 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
81 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
82 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
83 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
84 135D180014 Nguyễn Thị Hương 16/07/95 1311D18A
85 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
86 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
87 135D180017 Đào Thị Lương 07/04/95 1311D18A
88 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
89 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
90 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
91 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
92 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
93 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
94 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
95 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Thơm 31/03/95 1311D18A
96 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
97 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
98 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
Page 49
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
100 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
101 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
102 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
103 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
104 135D280033 Nguyễn Thị Phương 03/04/95 1311D28A
105 135D280034 Nguyễn Tiến Phương 07/11/95 1311D28A
106 135D280040 Tạ Phương Thảo 22/09/94 1311D28A
107 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
108 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
109 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
110 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 0907D09B
2 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
3 1056022001 Trần Kim Anh 07/07/92 1008D09B
4 1056022016 Nguyễn Thị Kim Thơ 26/09/92 1008D09B
5 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A
6 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
7 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
8 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
9 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
10 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
11 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
12 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
13 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
14 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
15 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
16 1151010033 Nguyễn Đăng Phương 15/11/93 1109D01A
17 1151010036 Phùng Thị Phương Thảo 20/10/93 1109D01A
18 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/93 1109D01B
19 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
20 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
21 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
22 1156010042 Lê Thị Thanh Tâm 07/09/93 1109D02A
23 1156010044 Tống Thị Thảo 15/02/93 1109D02A
24 1156010050 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/01/93 1109D02A
25 1156012002 Đinh Thị Chang 23/12/93 1109D02B
26 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
27 1156012008 Hà Thị Thanh Huyền 29/07/93 1109D02B
28 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phương 04/03/92 1109D02B
29 1156030028 Hoàng Văn Phương 11/09/92 1109D06A
30 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
31 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
32 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
33 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
34 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
35 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B
36 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
37 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
38 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
39 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
40 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
41 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
42 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
43 1156050037 Nguyễn Thị Thơ 24/11/93 1109D17A
44 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
45 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
46 1157020026 Chu Thị Thu 27/02/93 1109D18A
47 1157022003 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/93 1109D18B
48 1152010004 Trần Thị Kim Dung 20/04/92 1109D24A
Page 51
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
50 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
51 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
52 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A
53 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
54 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A
55 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
56 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
57 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
58 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
59 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
60 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
61 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A
62 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A
63 1259040006 Vương Thị Hà 13/02/94 1210D03A
64 1259040040 Nguyễn Thu Thảo 01/05/94 1210D03A
65 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
66 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
67 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
68 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
69 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
70 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
71 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
72 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
73 1253040003 Lê Ngọc Hà 26/08/94 1210D12A
74 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
75 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
76 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
77 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
78 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
79 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
80 1253010026 Nguyễn Danh Thông 03/03/93 1210D23A
81 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
82 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
83 1252010033 Nguyễn ánh Phương 14/07/94 1210D24A
84 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
85 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
86 1257010041 Đinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A
87 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
88 1251060037 Đặng Thị Phương 26/04/94 1210D40A
89 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
90 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
91 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
92 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
93 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
94 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
95 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
96 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
97 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
98 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B
Page 52
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
100 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
101 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
102 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
103 135D150020 Vi Thị Thu Hương 29/10/95 1311D15A
104 135D150022 Hà Thị Ngọc Lan 10/08/95 1311D15A
105 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
106 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
107 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
108 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
109 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
110 135D800020 Nguyễn Văn Thật 23/04/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
3 111C682020 Đinh Thị Lan Hương 21/07/92 1109C03B
4 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
5 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
6 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
7 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
8 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
9 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
10 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
11 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
12 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
13 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
14 111C700036 Hà Đức Toàn 06/05/92 1109C13A
15 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
16 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
17 1159032004 Nguyễn Bùi Hương Giang 09/09/93 1109D05B
18 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
19 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
20 1159032015 Tống Thị Thanh Huyền 06/07/93 1109D05B
21 1159032016 Phạm Thị Thu Hương 26/10/93 1109D05B
22 1159032024 Nguyễn Thị Kiều Oanh 02/08/93 1109D05B
23 1159032030 Đinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B
24 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
25 1153010007 Lương Thị Thúy Hoa 20/08/93 1109D23A
26 1153010009 Vũ Văn Hoàng 11/04/93 1109D23A
27 1153010015 Hán Thị Ngọc Hương 19/03/93 1109D23A
28 1153010016 Nguyễn Thị Hương 13/12/93 1109D23A
29 1153010041 Trương Thị Quý 06/09/93 1109D23A
30 1152010020 Dương Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
31 1152010031 Nguyễn Huy Thu Phương 08/05/93 1109D24A
32 1152010035 Lê Hồng Quang 04/03/90 1109D24A
33 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
34 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
35 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
36 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
37 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
38 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
39 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
40 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
41 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
42 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
43 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
44 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
45 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
46 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
47 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
48 121C690028 Cù Thị Thanh Nhàn 31/12/94 1210C08A
Page 54
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 121C640028 Trần Thị Hồng Mai 27/07/94 1210C09A
50 121C640030 Hà Thị Tâm 26/11/94 1210C09A
51 121C640035 Phạm Thị Thủy 28/04/94 1210C09A
52 121C640037 Nguyễn Minh Tú 11/01/93 1210C09A
53 121C640041 Nguyễn Văn Vinh 15/08/94 1210C09A
54 121C640042 Nguyễn Thị Quỳnh Yến 18/06/94 1210C09A
55 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
56 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
57 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
58 121C670007 Đinh Thị Hương Dung 29/10/92 1210C12A
59 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
60 121C670012 Chu Thị Mai Hoa 10/11/94 1210C12A
61 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
62 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
63 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
64 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
65 121C670031 Vương Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
66 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
67 121C670034 Nguyễn Thị Bảo Thoa 25/08/94 1210C12A
68 121C670035 Dương Thị Thùy 30/07/93 1210C12A
69 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
70 121C670041 Hoàng Trọng Vương 05/02/94 1210C12A
71 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
72 121C700010 Đinh Văn Phương 04/12/92 1210C13A
73 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
74 121C660003 Tạ Lan Anh 26/03/94 1210C20A
75 121C660010 Lê Hương Giang 04/02/94 1210C20A
76 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
77 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
78 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
79 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A
80 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
81 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
82 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
83 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
84 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
85 1259040015 Trần Thị Thanh Huệ 28/02/93 1210D03A
86 1259040017 Nguyễn Thị Huyền 19/11/94 1210D03A
87 1259040051 Phạm Thanh Huyền 01/12/91 1210D03A
88 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
89 1259040023 Nguyễn Thị Liên 28/07/93 1210D03A
90 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
91 1259040026 Trần Khánh Linh 02/08/94 1210D03A
92 1259040037 Lê Văn Sơn 14/03/93 1210D03A
93 1259040039 Hoàng Thị Phương Thanh 26/10/94 1210D03A
94 1259040041 Đỗ Thị Thu 16/04/94 1210D03A
95 1259040048 Triệu Thị Yến 20/05/93 1210D03A
96 1259030003 Trần Thị Kim Chi 21/03/94 1210D05A
97 1259030007 Đinh Thị Đức 26/04/93 1210D05A
98 1259030014 Ma Thị Ngọc Hiển 24/06/93 1210D05A
Page 55
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 1259030015 Lù Thị Hiệp 27/10/94 1210D05A
100 1253010001 Hà Thị Ngọc ánh 05/08/94 1210D23A
101 1253010009 Đặng Thị Thanh Hiền 24/05/94 1210D23A
102 1253010010 Trần Thị Thu Hiền 09/06/94 1210D23A
103 1253010041 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/94 1210D23A
104 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
105 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
106 1252010006 Bùi Thị Thu Giang 08/04/94 1210D24A
107 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
108 1252010026 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/94 1210D24A
109 1252010028 Đinh Thị Nguyên 27/08/94 1210D24A
110 1252010031 Lâm Xuân Phú 10/09/94 1210D24A
111 1252010035 Vũ Thị Ngọc Quý 02/06/94 1210D24A
112 1252010036 Nguyễn Thị Sang 21/02/94 1210D24A
113 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
114 1252010043 Nguyễn Thị Thu Vân 11/03/94 1210D24A
115 1258010002 Trương Văn Cường 06/10/94 1210D60A
116 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A
117 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
118 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A
119 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A
120 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A
121 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A
122 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
123 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
124 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
125 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
126 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
127 1258020004 Khúc Ngọc Hoàng 20/10/94 1210D61A
128 1258020005 Đặng Hà Khoa 21/10/94 1210D61A
129 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
130 1255010001 Vàng Văn Chức 10/04/94 1210D70A
131 1255010007 Thèn Seo Hải 15/07/94 1210D70A
132 1255010009 Nguyễn Tiến Hiệp 13/09/94 1210D70A
133 1255010010 Phạm Trung Hiếu 23/03/91 1210D70A
134 1255010012 Đỗ Huy Hoàng 28/11/94 1210D70A
135 1255010013 Nguyễn Hán Hùng 16/08/93 1210D70A
136 1255010019 Làn Văn Lễ 18/09/94 1210D70A
137 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
138 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
139 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
140 1255010027 Thân Hạnh Quỳnh 06/06/94 1210D70A
141 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
142 1255010032 Nguyễn Văn Thắng 01/10/92 1210D70A
143 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
144 1255010039 Đinh Văn Vương 14/11/94 1210D70A
145 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
146 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
147 135D230003 Trần Hải Đăng 16/02/95 1311D23A
Page 56
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
3 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
4 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A
5 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
6 1156022002 Dương Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
7 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
8 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
9 1154010007 Đỗ Xuân Điệp 10/10/92 1109D11A
10 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
11 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
12 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
13 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
14 135D100075 Dương Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
15 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
16 135D100116 Nguyễn Thị Phương Oanh 10/05/95 1311D10A
17 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
18 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
19 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
20 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
21 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hương 20/06/95 1311D10B
22 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
23 135D100119 Lê Huệ Phương 04/01/95 1311D10B
24 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
25 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
26 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
27 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
28 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
29 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
30 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
31 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
32 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
33 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
34 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
35 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
36 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
37 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
38 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
39 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
40 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
41 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
42 135D510005 Trương Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
43 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
44 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
45 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
46 NC006 Nguyễn Quang Chung 24/09/91 LHNC
Page 58
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
2 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
3 1256030006 Triệu Thị Thu Chang 06/05/94 1210D06A
4 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
5 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
6 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
7 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
8 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
9 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1057020012 Triệu Thị Lựu 09/03/92 1008D18A
2 1159030026 Vương Thị Thùy Linh 28/01/93 1109D05A
3 1159032030 Đinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B
4 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
5 1154020029 Vũ Đức Hiếu 19/10/93 1109D10B
6 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
7 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
8 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
9 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
10 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A
11 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
12 1153060010 Ma Thị Huyền 22/06/93 1109D13A
13 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
14 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A
15 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
16 1157020004 Trần Thị Thùy Dung 24/08/93 1109D18A
17 1157020011 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/93 1109D18A
18 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
19 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
20 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
21 1157020024 Dương Trung Sơn 12/04/93 1109D18A
22 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
23 1259040006 Vương Thị Hà 13/02/94 1210D03A
24 1259040011 Tạ Thị Hoa 29/01/94 1210D03A
25 1259040013 Hán Thị Ngọc Hội 11/08/94 1210D03A
26 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
27 1259040029 Bùi Nguyệt Ngân 20/03/94 1210D03A
28 1259040031 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/11/94 1210D03A
29 1254020018 Phan Quỳnh Dương 27/11/94 1210D10A
30 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A
31 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A
32 1253060012 Hạ Văn Tuyền 28/08/94 1210D13A
33 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
34 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
35 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
36 1254030025 Lê Thị Phương Liên 05/05/94 1210D16A
37 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A
38 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
39 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
40 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
41 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
42 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phương 11/07/94 1210D16A
43 1254030044 Quyền Thị Lan Phương 07/09/94 1210D16A
44 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
45 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
46 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
47 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
48 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
Page 61
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
50 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
51 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
52 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
53 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
54 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
55 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
56 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phương 10/06/94 1210D18A
57 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
58 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
59 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
60 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
61 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
62 135D050022 Nguyễn Thị Hương 18/11/95 1311D05A
63 135D050033 Nguyễn Thị Mai 14/10/95 1311D05A
64 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
65 135D050054 Trần Thu Thương 15/04/94 1311D05A
66 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
67 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
68 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
69 135D100062 Lê Thanh Hương 22/09/95 1311D10B
70 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hương 20/06/95 1311D10B
71 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
72 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
73 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
74 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
75 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A
76 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
77 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
78 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
79 135D130017 Nguyễn Thị Phương 25/05/95 1311D13A
80 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
81 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
82 135D160026 Trần Ngọc Sơn 17/01/94 1311D16A
83 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
84 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
85 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
86 135D300015 Dư Sơn Hải 11/09/95 1311D30A
87 135D300020 Nguyễn Lan Hương 12/12/95 1311D30A
88 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
89 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
90 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
91 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
92 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
93 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
94 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
95 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
96 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
97 135D800003 Nguyễn Thị ánh 01/09/95 1311D80A
98 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
Page 62
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
2 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
3 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B
4 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
5 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
6 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
7 1156010038 Hoàng Thị Hồng Nhung 23/11/93 1109D02A
8 1156010041 Giàng Thị Tang 26/03/91 1109D02A
9 1156010044 Tống Thị Thảo 15/02/93 1109D02A
10 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A
11 1156010047 Nguyễn Thị Thúy 26/08/93 1109D02A
12 1156010049 Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/93 1109D02A
13 1156010050 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/01/93 1109D02A
14 1156012002 Đinh Thị Chang 23/12/93 1109D02B
15 1156012010 Nguyễn Thị An Na 09/07/93 1109D02B
16 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
17 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
18 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
19 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
20 1159030018 Đỗ Thị Hoa 16/01/93 1109D05A
21 1156030002 Hà Thị Chang 18/11/93 1109D06A
22 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A
23 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
24 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
25 1156030017 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/07/93 1109D06A
26 1156030023 Trần Thị Lương 02/01/92 1109D06A
27 1156030024 Hà Thị Mai 20/04/93 1109D06A
28 1156030027 Hoàng Thị Bích Phương 17/10/92 1109D06A
29 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
30 1156030037 Hoàng Thị Thủy 10/02/91 1109D06A
31 1156030038 Tạ Thị Thủy 18/05/92 1109D06A
32 1156032002 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/89 1109D06B
33 1156032010 Đinh Thị Phượng 19/06/92 1109D06B
34 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
35 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
36 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
37 1156022008 Phùng Thị Thu Hiên 18/04/93 1109D09B
38 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
39 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
40 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
41 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
42 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
43 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
44 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hương 02/10/93 1109D10A
45 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
46 1154020050 Đinh Thị Dương Liễu 11/01/93 1109D10A
47 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phương 07/03/92 1109D10A
48 1154020011 Nguyễn Văn Chiến 30/11/93 1109D10B
Page 64
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
50 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
51 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
52 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A
53 1154010027 Lê Phương Linh 13/01/93 1109D11A
54 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
55 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
56 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
57 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
58 1154012003 Bùi Lê Hương Điệp 03/12/93 1109D11B
59 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
60 1154012005 Quán Thị Bích Huệ 12/05/93 1109D11B
61 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
62 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
63 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
64 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
65 1153040015 Hà Văn Sáng 24/04/93 1109D12A
66 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
67 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
68 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
69 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
70 1154030079 Trần Thanh Sơn 10/04/90 1109D16A
71 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
72 1154030085 Trương Thu Thơm 10/07/93 1109D16A
73 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
74 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
75 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B
76 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
77 1154030092 Lương Thị Minh Thúy 22/08/93 1109D16B
78 1154030101 Lê Đình Trí 30/12/92 1109D16B
79 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
80 1156050003 Nguyễn Như Biên 05/08/93 1109D17A
81 1156050006 Trần Thị Hương Giang 30/09/92 1109D17A
82 1156050021 Chu Thị Thanh Mai 20/01/93 1109D17A
83 1156050030 Nguyễn Hoàng Sơn 22/09/93 1109D17A
84 1156050033 Đỗ Văn Thành 17/02/92 1109D17A
85 1156052005 Vũ Hồng Lĩnh 20/08/91 1109D17B
86 1157020001 Hoàng Thị Lan Anh 06/12/93 1109D18A
87 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
88 1157020006 Lưu Thị Thúy Hằng 28/05/93 1109D18A
89 1157020016 Trần Thị Khánh Linh 21/10/93 1109D18A
90 1157020021 Nguyễn Thị Quý 03/05/93 1109D18A
91 1157020028 Trần Thị Thanh Thúy 30/08/92 1109D18A
92 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
93 1157020031 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/09/93 1109D18A
94 1157020034 Đinh Thị Khánh Vân 22/12/93 1109D18A
95 1152010040 Đặng Thị Thúy 20/03/92 1109D24A
96 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
97 1257030017 Đoàn Thu Hương 28/08/93 1210D04A
98 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
Page 65
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
100 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
101 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
102 1256030017 Đỗ Thị Thu Hường 28/06/94 1210D06A
103 1256030021 Hoàng Thị Hương Lan 01/09/94 1210D06A
104 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
105 1256030033 Nguyễn Ngọc Sơn 03/07/93 1210D06A
106 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
107 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
108 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
109 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
110 1256020011 Hà Thị Hiền 08/11/94 1210D09A
111 1256020016 Trần Thị Huyền 06/10/94 1210D09A
112 1256020018 Nguyễn Thị Hương Lan 06/02/94 1210D09A
113 1256020021 Lê Thị Lực 12/01/94 1210D09A
114 1256020041 Trần Thị Thu Thủy 09/10/94 1210D09A
115 1256020043 Trần Thị Bích Thư 12/12/94 1210D09A
116 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
117 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
118 1254020130 Nguyễn Thị Hồng Trang 30/10/94 1210D10A
119 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
120 1253040001 Đặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A
121 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
122 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
123 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A
124 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A
125 1253060012 Hạ Văn Tuyền 28/08/94 1210D13A
126 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
127 1254030004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/09/94 1210D16A
128 1254030013 Nguyễn Thu Hằng 12/05/94 1210D16A
129 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
130 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
131 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
132 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
133 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A
134 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
135 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
136 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
137 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
138 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
139 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phương 10/06/94 1210D18A
140 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
141 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
142 1252010004 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/04/93 1210D24A
143 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
144 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
145 1252010033 Nguyễn ánh Phương 14/07/94 1210D24A
146 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
147 1251060007 Trần Thị Thùy Chinh 02/12/94 1210D40A
148 1251060019 Nguyễn Thị Hoàn 02/08/94 1210D40A
Page 66
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
149 1251060021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/94 1210D40A
150 1251060040 Phạm Thị Bích Phượng 23/08/94 1210D40A
151 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
152 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A
153 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 67
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030077 Nguyễn Đức Duy 12/12/92 1008D15A
2 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
3 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
4 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
5 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
6 1156010022 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/05/93 1109D02A
7 1156010034 Phan Thị Ly 17/04/93 1109D02A
8 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
9 1156010040 Hà Thị Mai Phượng 25/10/93 1109D02A
10 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phương 04/03/92 1109D02B
11 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
12 1156030005 Lê Thị Dung 02/06/93 1109D06A
13 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
14 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
15 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
16 1156030021 Dương Thị Hường 22/04/93 1109D06A
17 1156030028 Hoàng Văn Phương 11/09/92 1109D06A
18 1156030040 Cù Thị Thanh Trà 26/01/93 1109D06A
19 1156030042 Vũ Duy Thanh Tùng 04/03/93 1109D06A
20 1156032012 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/92 1109D06B
21 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
22 1156022010 Lương Thị Khang 23/04/93 1109D09B
23 1156022013 Đinh Thị Thùy Linh 26/08/93 1109D09B
24 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
25 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
26 1151030026 Bùi Thị Thịnh 28/09/93 1109D15A
27 1151030028 Đinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A
28 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
29 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
30 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
31 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
32 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
33 1154030105 Nguyễn Sơn Tùng 07/01/93 1109D16A
34 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
35 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
36 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
37 1154032008 Chu Trường Giang 29/07/93 1109D16C
38 1154032009 Dương Đức Hà 25/04/87 1109D16C
39 1154032012 Dương Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
40 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
41 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
42 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
43 1156050013 Bùi Tiến Hưng 19/03/93 1109D17A
44 1156050025 Hoàng Thị Hồng Nhung 07/10/93 1109D17A
45 1156050026 Trần Thị Phương 10/08/93 1109D17A
46 1156050036 Nguyễn Bảo Thi 12/02/93 1109D17A
47 1157020004 Trần Thị Thùy Dung 24/08/93 1109D18A
48 1157020007 Đỗ Thị Hoa 20/10/93 1109D18A
Page 68
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
50 1157020010 Khương Thị Thu Huyền 05/10/93 1109D18A
51 1157020011 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/93 1109D18A
52 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
53 1157020014 Lê Thị Phương Lan 19/12/93 1109D18A
54 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
55 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
56 1157020024 Dương Trung Sơn 12/04/93 1109D18A
57 1157020026 Chu Thị Thu 27/02/93 1109D18A
58 1157020036 Nguyễn Thị Kim Yến 01/07/93 1109D18A
59 1157022003 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/93 1109D18B
60 1157022004 Nguyễn Trung Khánh 09/12/93 1109D18B
61 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
62 1152012007 Hoàng Hồng Đăng 19/05/93 1109D24B
63 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
64 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
65 1157010015 Đỗ Đào Long Hải 29/09/93 1109D28A
66 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
67 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
68 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
69 1157010026 Quách Thu Hương 29/08/93 1109D28A
70 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
71 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
72 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
73 121C610019 Phạm Thị Hương 23/05/94 1210C01A
74 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
75 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
76 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
77 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
78 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
79 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
80 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
81 1257030006 Nguyễn Thanh Dương 06/10/94 1210D04A
82 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
83 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
84 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
85 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
86 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
87 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
88 1257030018 Lại Lan Hương 03/02/94 1210D04A
89 1257030019 Trần Lan Hương 31/07/94 1210D04A
90 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
91 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
92 1257030023 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
93 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
94 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
95 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
96 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
97 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
98 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
Page 69
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
100 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
101 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
102 1256020002 Hoàng Thị Vân Anh 14/12/94 1210D09A
103 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
104 1256020022 Lê Thị Lý 22/10/94 1210D09A
105 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
106 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
107 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
108 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
109 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
110 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
111 1254010006 Trương Dương 20/06/94 1210D11A
112 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
113 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
114 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
115 1254010015 Nguyễn Thị Nhung 13/09/94 1210D11A
116 1254010016 Vũ Thị Bích Phương 26/07/94 1210D11A
117 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
118 1254010017 Đỗ Thị Thơm 09/04/94 1210D11A
119 1254010018 Phùng Thị Thơm 02/04/94 1210D11A
120 1254010019 Đỗ Tiến Tùng 21/07/94 1210D11A
121 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
122 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
123 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
124 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
125 1251030003 Lê Thị Thu Hiền 03/07/94 1210D15A
126 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
127 1251030010 Dương Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
128 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
129 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
130 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
131 1251030016 Đặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A
132 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
133 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phương 11/07/94 1210D16A
134 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
135 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
136 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
137 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
138 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
139 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
140 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
141 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
142 1257010023 Hà Thị Hương Lan 10/01/94 1210D28A
143 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
144 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
145 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
146 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
147 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
148 1251060027 Nguyễn Khánh Linh 30/12/94 1210D40A
Page 70
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
149 1251060038 Vũ Lan Phương 08/07/93 1210D40A
150 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
151 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
152 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A
3 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
4 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
5 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
6 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B
7 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B
8 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
9 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B
10 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
11 111C682020 Đinh Thị Lan Hương 21/07/92 1109C03B
12 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B
13 111C682023 Trương Thị Thu Hường 22/06/93 1109C03B
14 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B
15 111C682030 Nguyễn Thị Liên 10/01/93 1109C03B
16 111C682033 Đỗ Tiến Luật 12/07/92 1109C03B
17 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B
18 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
19 111C682053 Đỗ Thị Thơm 09/12/93 1109C03B
20 111C682061 Lê Hoàng Trung 14/10/90 1109C03B
21 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
22 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
23 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
24 111C750034 Nguyễn Ngọc Phượng 17/10/93 1109C04A
25 111C750036 Nguyễn Thị Thanh 10/09/93 1109C04A
26 111C750038 Nguyễn Phương Thảo 01/08/93 1109C04A
27 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
28 111C750042 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/12/93 1109C04A
29 111C750043 Hà Thị Thúy 19/06/93 1109C04A
30 111C750044 Trần Thị Minh Thúy 28/08/93 1109C04A
31 111C750046 Bùi Thị Thu Trang 09/06/93 1109C04A
32 111C750047 Hán Thị Thu Trang 10/02/93 1109C04A
33 111C750048 Hoàng Thị Kiều Trang 08/10/93 1109C04A
34 111C750051 Nguyễn Thị Hải Vân 19/11/93 1109C04A
35 111C750052 Bùi Thị Hải Yến 19/04/92 1109C04A
36 111C750053 Đỗ Thị Hải Yến 05/03/93 1109C04A
37 111C752001 Nguyễn Thị Thúy An 21/08/93 1109C04B
38 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
39 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
40 111C752006 Kiều Thị Thúy Hằng 11/10/93 1109C04B
41 111C752007 Bùi Minh Huyền 27/07/93 1109C04B
42 111C752009 Nguyễn Nhật Lệ 11/05/93 1109C04B
43 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
44 111C752016 Trần Thị ánh Ngọc 22/10/93 1109C04B
45 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
46 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
47 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
48 1159040007 Nguyễn Thị Hằng 10/11/92 1109D03A
Page 72
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1159040008 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/04/93 1109D03A
50 1159040010 Trần Thị Hồi 06/07/92 1109D03A
51 1159040015 Hán Thị Lâm 10/04/93 1109D03A
52 1159040021 Lê Thị Lý 03/07/93 1109D03A
53 1159040035 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/01/93 1109D03A
54 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
55 1159040046 Hán Thị Thu Trang 06/06/93 1109D03A
56 1159042005 Nguyễn Thị Lâm 08/09/93 1109D03B
57 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
58 1159042007 Bùi Đức Mạnh 21/04/93 1109D03B
59 1159042008 Nguyễn Viết Ngọc 28/11/92 1109D03B
60 1159042010 Hà Thị Thu Thảo 26/10/93 1109D03B
61 1159042011 Nguyễn Huyền Trang 29/10/93 1109D03B
62 1159030003 Dương Thị Bình 07/10/93 1109D05A
63 1159030031 Lại Thị Mơ 17/04/93 1109D05A
64 1159030032 Vũ Thị Mỹ 20/03/93 1109D05A
65 1159030038 Chu Thị Hồng Nhung 12/08/93 1109D05A
66 1159030041 Đinh Thị Thảo 15/08/93 1109D05A
67 1159030044 Cao Thị Hồng Thắm 19/11/85 1109D05A
68 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
69 1159032023 Hà Thị Hồng Nhung 05/07/93 1109D05B
70 1159032027 Đỗ Phương Thùy 11/07/93 1109D05B
71 1153010005 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/09/93 1109D23A
72 1153010008 Nguyễn Thị Hoa 07/11/93 1109D23A
73 1153010009 Vũ Văn Hoàng 11/04/93 1109D23A
74 1153010010 Hà Thị Học 02/02/93 1109D23A
75 1153010015 Hán Thị Ngọc Hương 19/03/93 1109D23A
76 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
77 1153010030 Trần Thị Nga 13/01/93 1109D23A
78 1153010038 Hoàng Thị Nhương 22/05/92 1109D23A
79 1153010042 Phan Thị Thanh Tâm 11/10/93 1109D23A
80 1153010043 Trần Thị Hồng Tâm 08/03/92 1109D23A
81 1153010057 Nguyễn Thị Hải Yến 18/11/93 1109D23A
82 1153012002 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/06/93 1109D23B
83 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
84 1153012009 Đỗ Thị Thu 05/02/93 1109D23B
85 1153012014 Nguyễn Thị Minh Thư 15/12/93 1109D23B
86 1153012011 Hoàng Thị Thu Trang 27/07/93 1109D23B
87 1152010003 Vũ Cao Cường 10/07/93 1109D24A
88 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
89 1152010038 Hà Thị Thảo 07/07/93 1109D24A
90 1152010047 Nguyễn Thị Tuyết 07/12/93 1109D24A
91 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B
92 1152012004 Kiều Thị Dung 25/12/93 1109D24B
93 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
94 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
95 1152012013 Dương Thị Lý 18/09/93 1109D24B
96 1152012014 Hoàng Thị Thiên Lý 25/12/92 1109D24B
97 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
98 121C750003 Ngô Kim Chi 30/11/94 1210C04A
Page 73
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 121C750037 Nguyễn Thị Lan 20/09/93 1210C04A
100 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
101 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
102 121C750029 Phan Thanh Thúy 25/02/94 1210C04A
103 121C690011 Ngô Thị Thu Hằng 20/10/93 1210C08A
104 121C690018 Nguyễn Thị Huyền 01/08/94 1210C08A
105 121C670008 Nguyễn Thị Anh Đào 02/09/93 1210C12A
106 121C670009 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/94 1210C12A
107 121C670010 Hà Thị Hồng Hạnh 14/05/94 1210C12A
108 121C670014 Cao Thị Hồng 22/02/92 1210C12A
109 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
110 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
111 121C660001 Hà Thị Lan Anh 27/03/94 1210C20A
112 121C660011 Lê Thanh Hải 05/06/94 1210C20A
113 121C660015 Nguyễn Thị Hoa 12/05/94 1210C20A
114 121C660018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/06/94 1210C20A
115 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
116 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
117 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
118 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A
119 121C660047 Tạ Hán Vinh 21/06/93 1210C20A
120 1259030014 Ma Thị Ngọc Hiển 24/06/93 1210D05A
121 1254020005 Phạm Thị Ngọc Anh 30/10/94 1210D10A
122 1253010006 Trần Quốc Đại 12/05/93 1210D23A
123 1253010010 Trần Thị Thu Hiền 09/06/94 1210D23A
124 1253010012 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/02/94 1210D23A
125 1253010037 Ngô Duy Trung 11/04/94 1210D23A
126 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
127 1252010005 Đỗ Trần Đăng 03/11/94 1210D24A
128 1252010009 Bùi Thị Khánh Hòa 20/03/94 1210D24A
129 1252010011 Nguyễn Thị Hồng 25/10/93 1210D24A
130 1252010013 Đỗ Thị Thu Huyền 19/11/94 1210D24A
131 1252010017 Nguyễn Thị Thu Hường 19/02/94 1210D24A
132 1252010018 Nguyễn Đức Khiêm 29/08/93 1210D24A
133 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
134 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
135 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
136 1252010028 Đinh Thị Nguyên 27/08/94 1210D24A
137 1252010031 Lâm Xuân Phú 10/09/94 1210D24A
138 1252010034 Trần Thị Thanh Phương 26/02/94 1210D24A
139 1252010036 Nguyễn Thị Sang 21/02/94 1210D24A
140 1252010039 Lê Thị Thủy 07/09/94 1210D24A
141 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
142 1252010043 Nguyễn Thị Thu Vân 11/03/94 1210D24A
143 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
144 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
145 1255010039 Đinh Văn Vương 14/11/94 1210D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0954030101 Dương Xuân Anh 04/11/91 0907D16B
2 1051010012 Lại Ngọc Hà 23/10/92 1008D01A
3 1051010048 Lương Thị Huyền Trang 24/01/92 1008D01A
4 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
5 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
6 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
7 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
8 1051012027 Đặng Văn Toản 03/10/92 1008D01B
9 1056022013 Nguyễn Thị Thúy Mai 25/08/92 1008D09B
10 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
11 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A
12 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A
13 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
14 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
15 1051030037 Triệu Tuyên Hưng 13/12/91 1008D15A
16 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
17 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
18 1054030020 Dương Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
19 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
20 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
21 1054030120 Vũ Hoàng Long 19/08/92 1008D16B
22 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
23 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
24 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
25 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
26 111C650045 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1109C01A
27 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
28 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
29 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
30 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
31 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
32 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B
33 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
34 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
35 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
36 1156010055 Vũ Thị Hải Yến 10/06/93 1109D02A
37 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
38 1156032013 Hoàng Bích Thủy 14/03/93 1109D06B
39 1156020007 Hoàng Văn Dẫn 28/10/90 1109D09A
40 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
41 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
42 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
43 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
44 1154020017 Tạ Thị Thùy Dung 01/07/93 1109D10A
45 1154020039 Nguyễn Thị Hương 20/02/93 1109D10B
46 1154010001 Trương Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
47 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
48 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
Page 75
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
50 1154010012 Phạm Thị Thu Hằng 05/11/93 1109D11A
51 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
52 1154010020 Nguyễn Thị Lan Hương 12/07/93 1109D11A
53 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
54 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
55 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
56 1154010038 Nguyễn Anh Phương 18/09/92 1109D11A
57 1154010041 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/10/93 1109D11A
58 1154010043 Đỗ Quang Sơn 09/03/93 1109D11A
59 1154010044 Đặng Thị Phương Thảo 15/11/93 1109D11A
60 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
61 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
62 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
63 1154010051 Lê Thị Thanh Thủy 14/07/93 1109D11A
64 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
65 1154012002 Nguyễn Đại Dương 17/12/93 1109D11B
66 1154012009 Trương Thị Kiều 10/12/92 1109D11B
67 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
68 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
69 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
70 1153040001 Sái Ngọc Anh 20/12/93 1109D12A
71 1153040030 Vi Mạnh Cường 30/06/93 1109D12A
72 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
73 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
74 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
75 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
76 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
77 1153040028 Nguyễn Thị Luyến 05/02/93 1109D12A
78 1153040031 Phạm Thị Hồng Mây 03/11/93 1109D12A
79 1153040011 Nguyễn Thị Mơ 12/01/92 1109D12A
80 1153040012 Đặng Trần Ngọc 13/12/93 1109D12A
81 1153040013 Nguyễn Thị Nhung 09/04/93 1109D12A
82 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A
83 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A
84 1153040019 Nguyễn Thị Hương Thơm 06/08/93 1109D12A
85 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
86 1153040032 Hoàng Huyền Trang 13/07/93 1109D12A
87 1153040022 Hoàng Ngọc Tú 15/11/93 1109D12A
88 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
89 1153060002 Trần Huy Dũng 12/07/86 1109D13A
90 1153060026 Cao Tiến Đại 21/07/92 1109D13A
91 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
92 1153060005 Phạm Tất Đạt 29/09/93 1109D13A
93 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
94 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A
95 1153060028 Nguyễn Văn Tiến 18/04/93 1109D13A
96 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
97 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A
98 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
Page 76
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
100 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
101 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
102 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
103 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
104 1154030071 Nguyễn Thu Phương 18/11/93 1109D16A
105 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
106 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
107 1154030098 Lại Thị Huyền Trang 20/04/93 1109D16A
108 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
109 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B
110 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
111 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
112 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
113 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
114 1154030069 Trịnh Văn Phú 18/09/93 1109D16B
115 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
116 1154032017 Nguyễn Minh Quân 26/07/93 1109D16C
117 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
118 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B
119 1152010029 Mai Thị Oanh 28/03/93 1109D24A
120 1152010034 Hoàng Thị Phượng 26/03/92 1109D24A
121 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
122 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
123 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
124 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
125 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
126 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
127 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hương 01/01/94 1210D10B
128 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
129 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
130 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
131 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
132 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thương 28/07/94 1210D28A
133 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
134 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
135 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
136 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
137 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 77
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
2 1151010042 Hà Thị Thúy Vân 24/08/93 1109D01A
3 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
4 1156010042 Lê Thị Thanh Tâm 07/09/93 1109D02A
5 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A
6 1156010047 Nguyễn Thị Thúy 26/08/93 1109D02A
7 1156010049 Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/93 1109D02A
8 1156010055 Vũ Thị Hải Yến 10/06/93 1109D02A
9 1159030034 Nguyễn Thị Nga 22/03/93 1109D05A
10 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
11 1156030021 Dương Thị Hường 22/04/93 1109D06A
12 1156030023 Trần Thị Lương 02/01/92 1109D06A
13 1156030040 Cù Thị Thanh Trà 26/01/93 1109D06A
14 1156030042 Vũ Duy Thanh Tùng 04/03/93 1109D06A
15 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
16 1156022002 Dương Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
17 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
18 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
19 1154020058 Nguyễn Thị Lý 26/12/93 1109D10A
20 1154020014 Đỗ Thùy Dung 23/07/93 1109D10B
21 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B
22 1154010026 Bùi Thị Hương Liên 01/07/93 1109D11A
23 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
24 1156050026 Trần Thị Phương 10/08/93 1109D17A
25 1156050043 Trần Văn Thức 07/03/93 1109D17A
26 1157020006 Lưu Thị Thúy Hằng 28/05/93 1109D18A
27 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
28 1157010006 Lê Minh Duyên 26/08/93 1109D28A
29 1157010007 Lưu Thị Hồng Duyên 20/02/93 1109D28A
30 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A
31 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A
32 1157010024 Nguyễn Mai Hương 26/10/93 1109D28A
33 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
34 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
35 1157010038 Trần Thị Hồng Nga 21/11/92 1109D28A
36 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
37 121C610020 Trần Thị Hường 19/01/94 1210C01A
38 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A
39 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
40 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
41 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
42 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
43 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
44 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
45 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
46 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
47 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
48 1256020029 Đinh Thị Phương Nhung 01/11/94 1210D09A
Page 78
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/09/94 1210D09A
50 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
51 1253040008 Nguyễn Huy Thịnh 20/12/94 1210D12A
52 1253060009 Chử Lâm Sơn 07/02/94 1210D13A
53 1253060010 Vũ Quang Sơn 03/10/94 1210D13A
54 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
55 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
56 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
57 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
58 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
59 1251060052 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/02/94 1210D40A
60 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
61 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
62 1251050002 Nguyễn Thanh Dương 24/08/94 1210D41A
63 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
64 1251050016 Đinh Xuân Tùng 20/01/93 1210D41A
65 1251040003 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/12/94 1210D50A
66 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
67 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
68 131C150001 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1311C15A
69 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
70 131C150004 Thái Đình Hùng 28/11/94 1311C15A
71 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
72 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
73 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
74 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
75 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
76 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
77 135D010018 Đỗ Thị Phương 05/09/94 1311D01A
78 135D010019 Hoàng Mai Phương 07/08/95 1311D01A
79 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
80 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
81 135D010038 Đặng Minh Tiến 14/03/95 1311D01A
82 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
83 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
84 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
85 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
86 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
87 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
88 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
89 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
90 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hương 11/02/95 1311D04B
91 135D040041 Trịnh Thu Hương 06/07/95 1311D04B
92 135D040043 Phạm Phương Lan 18/09/95 1311D04B
93 135D040045 Hà Thị Linh 16/04/95 1311D04B
94 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
95 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
96 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
97 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
98 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B
Page 79
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
100 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
101 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
102 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
103 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
104 135D050005 Nguyễn Thùy Dương 02/12/95 1311D05A
105 135D050010 Tô Thị Thu Hà 05/02/95 1311D05A
106 135D050022 Nguyễn Thị Hương 18/11/95 1311D05A
107 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
108 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
109 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
110 135D060021 Cù Thị Mai Hương 01/04/94 1311D06A
111 135D060036 Dương Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
112 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
113 135D060039 Tạ Thị Trang 10/09/95 1311D06A
114 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
115 135D060042 Hà Thị Minh Tuyết 02/16/94 1311D06A
116 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
117 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
118 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
119 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
120 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
121 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
122 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
123 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
124 135D100085 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/95 1311D10B
125 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
126 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
127 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
128 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
129 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
130 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
131 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
132 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
133 135D120022 Đỗ Đông Phương 20/08/95 1311D12A
134 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
135 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 06/01/95 1311D15A
136 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
137 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
138 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
139 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
140 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
141 135D150020 Vi Thị Thu Hương 29/10/95 1311D15A
142 135D150032 Trần Đình Quý 09/02/95 1311D15A
143 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
144 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
145 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
146 135D170009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/10/95 1311D17A
147 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
148 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
Page 80
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
149 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
150 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
151 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
152 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
153 135D170027 Thịnh Thu Hương 03/09/95 1311D17A
154 135D170030 Nguyễn Mai Lan 04/07/94 1311D17A
155 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
156 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A
157 135D170038 Lương Thị Loan Phương 16/08/95 1311D17A
158 135D170041 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 12/12/95 1311D17A
159 135D170048 Nguyễn Thị Trang 20/09/95 1311D17A
160 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
161 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
162 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
163 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
164 135D300015 Dư Sơn Hải 11/09/95 1311D30A
165 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
166 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
167 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
168 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
169 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
170 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
171 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
172 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
173 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A
174 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
175 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A
176 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
177 135D700034 Nguyễn Hồng Thái 23/06/95 1311D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 81
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A
2 1051010027 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/01/92 1008D01A
3 1051010047 Đỗ Đức Toàn 17/08/92 1008D01A
4 1051012027 Đặng Văn Toản 03/10/92 1008D01B
5 1056022016 Nguyễn Thị Kim Thơ 26/09/92 1008D09B
6 1151010018 Dương Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
7 1156010003 Nguyễn Thị Vân Anh 15/06/93 1109D02A
8 1156010040 Hà Thị Mai Phượng 25/10/93 1109D02A
9 1156010041 Giàng Thị Tang 26/03/91 1109D02A
10 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
11 1156032002 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/89 1109D06B
12 1154020092 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/93 1109D10A
13 1154010024 Bùi Thị Thanh Lam 16/03/93 1109D11A
14 1153060011 Nguyễn Thị Liên 03/07/93 1109D13A
15 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A
16 1153060023 Trần Thị Huyền Trang 24/12/93 1109D13A
17 1151030006 Nguyễn Quốc Điểm 17/08/93 1109D15A
18 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
19 1154030053 Ngô ái Linh 09/09/93 1109D16A
20 1154030056 Nguyễn Thùy Linh 29/04/93 1109D16A
21 1154030078 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 28/12/93 1109D16A
22 1156050045 Phùng Thị Trâm 03/02/91 1109D17A
23 1157020007 Đỗ Thị Hoa 20/10/93 1109D18A
24 1153010049 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/07/93 1109D23A
25 1153010053 Bùi Thị Kim Tuyến 20/03/93 1109D23A
26 1152010004 Trần Thị Kim Dung 20/04/92 1109D24A
27 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A
28 1157010033 Nguyễn Thị Lý 13/10/93 1109D28A
29 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A
30 1256020021 Lê Thị Lực 12/01/94 1210D09A
31 1256020041 Trần Thị Thu Thủy 09/10/94 1210D09A
32 1256020043 Trần Thị Bích Thư 12/12/94 1210D09A
33 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
34 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
35 1253040003 Lê Ngọc Hà 26/08/94 1210D12A
36 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
37 1254030080 Mai Lương Nguyên 16/12/94 1210D16A
38 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
39 1254030045 Dương Văn Quý 26/07/93 1210D16A
40 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
41 1256050016 Phan Thị Thu Hương 02/09/94 1210D17A
42 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
43 1256050033 Hoàng Trang Nhung 02/11/94 1210D17A
44 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
45 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
46 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
47 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
48 131C020003 Trần Thùy Dương 21/06/95 1311C02A
Page 82
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
50 131C080004 Vũ Thị Linh Chi 12/02/95 1311C08A
51 131C080033 Đặng Thị Hồng Nhung 24/12/95 1311C08A
52 131C080045 Nguyễn Thị Thắm 11/10/95 1311C08A
53 131C080047 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 30/11/95 1311C08A
54 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A
55 135D010007 Phạm Văn Dương 04/08/95 1311D01A
56 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
57 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
58 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
59 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
60 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
61 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
62 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
63 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
64 135D040040 Trần Thu Hương 20/09/95 1311D04A
65 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
66 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
67 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
68 135D040021 Nguyễn Thị Phương Hằng 12/05/95 1311D04B
69 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
70 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hương 29/10/94 1311D04B
71 135D040036 Lê Thị Hương 12/08/95 1311D04B
72 135D040037 Nguyễn Thanh Hương 12/01/95 1311D04B
73 135D040044 Dương Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
74 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
75 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
76 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
77 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
78 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
79 135D050044 Lưu Xuân Quỳnh 12/11/95 1311D05A
80 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
81 135D050054 Trần Thu Thương 15/04/94 1311D05A
82 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
83 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
84 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
85 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
86 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
87 135D100145 Lương Thị Thu 27/01/95 1311D10B
88 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
89 135D100183 Nguyễn Hải Yến 19/11/95 1311D10B
90 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
91 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
92 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
93 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
94 135D100135 Cao Phương Thảo 14/06/95 1311D10C
95 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
96 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
97 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
98 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
Page 83
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
99 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
100 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
101 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
102 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
103 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
104 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phương 31/12/95 1311D11A
105 135D110037 Trương Thị Minh Phương 23/10/95 1311D11A
106 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
107 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
108 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
109 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
110 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
111 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
112 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
113 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
114 135D120023 Phạm Ngọc Sơn 18/01/95 1311D12A
115 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
116 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
117 135D130007 Lương Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
118 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
119 135D150015 Đinh Thị Huế 15/01/95 1311D15A
120 135D150016 Nguyễn Thanh Hùng 12/11/94 1311D15A
121 135D150017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1311D15A
122 135D150038 Đỗ Phương Tuấn 05/03/95 1311D15A
123 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
124 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
125 135D170007 Ngô Thị Hương Giang 31/12/95 1311D17A
126 135D170014 Phùng Ngọc Hiền 04/11/95 1311D17A
127 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
128 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
129 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
130 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
131 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
132 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
133 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
134 135D180017 Đào Thị Lương 07/04/95 1311D18A
135 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
136 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Thơm 31/03/95 1311D18A
137 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
138 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
139 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
140 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
141 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
142 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
143 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
144 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
145 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
146 135D280033 Nguyễn Thị Phương 03/04/95 1311D28A
147 135D280034 Nguyễn Tiến Phương 07/11/95 1311D28A
148 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
Page 84
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
149 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
150 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
151 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
152 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
153 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
154 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A
155 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
156 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
157 135D300021 Tạ Thị Hương 13/11/95 1311D30A
158 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A
159 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
160 135D300032 Đinh Thị Thu Phương 20/09/95 1311D30A
161 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
162 135D800003 Nguyễn Thị ánh 01/09/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1159040021 Lê Thị Lý 03/07/93 1109D03A
2 1153010007 Lương Thị Thúy Hoa 20/08/93 1109D23A
3 1153010047 Trần Thị Thùy 03/09/93 1109D23A
4 1259040026 Trần Khánh Linh 02/08/94 1210D03A
5 1259040029 Bùi Nguyệt Ngân 20/03/94 1210D03A
6 1259040048 Triệu Thị Yến 20/05/93 1210D03A
7 1253010009 Đặng Thị Thanh Hiền 24/05/94 1210D23A
8 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
9 1252010032 Dương Thị Anh Phương 24/11/94 1210D24A
10 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
11 131C080001 Đàm Thị Hồng Anh 01/06/95 1311C08A
12 131C080003 Nguyễn Thị Chi 15/02/95 1311C08A
13 131C080006 Phùng Thị Dung 09/10/95 1311C08A
14 131C080008 Nguyễn Thị Đào 11/08/95 1311C08A
15 131C080009 Trần Thị Anh Đào 21/07/94 1311C08A
16 131C080010 Đào Thị Thu Hà 15/09/95 1311C08A
17 131C080011 Đoàn Thị Hải 20/10/95 1311C08A
18 131C080013 Nguyễn Thị Hằng 18/10/94 1311C08A
19 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
20 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
21 131C080024 Nguyễn Thảo Linh 08/04/95 1311C08A
22 131C080030 Trịnh Thị Nga 25/11/95 1311C08A
23 131C080031 Trần Thị Hồng Ngọc 28/10/95 1311C08A
24 131C080038 Trịnh Thị Minh Phương 16/11/95 1311C08A
25 131C080040 Lê Thị Quỳnh 04/08/95 1311C08A
26 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
27 131C080044 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/11/94 1311C08A
28 131C080049 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/12/95 1311C08A
29 131C080050 Nguyễn Thị Lệ Tuyết 10/10/95 1311C08A
30 131C080054 Nguyễn Thị Hải Yến 11/08/95 1311C08A
31 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
32 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
33 131C120009 Lê Thị Hương 12/09/95 1311C12A
34 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
35 131C120012 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1311C12A
36 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
37 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
38 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
39 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
40 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
41 131C230001 Hoàng Thùy Dương 18/10/95 1311C23A
42 131C230002 Lương Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
43 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
44 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
45 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
46 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
47 131C230012 Phan Huy Tiến 24/10/95 1311C23A
48 135D030004 Bạch Thị Huyền Chang 25/04/95 1311D03A
Page 86
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D030051 Đỗ Thị Kim Tuyến 09/07/95 1311D03A
50 135D050012 Lê Thị Tuyết Hạnh 07/11/95 1311D05A
51 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
52 135D050019 Nguyễn Khánh Huyền 24/04/95 1311D05A
53 135D050020 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/06/95 1311D05A
54 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
55 135D050042 Cao Thị Bích Phượng 13/12/95 1311D05A
56 135D050043 Đỗ Thị Quỳnh 15/02/95 1311D05A
57 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
58 135D050056 Nguyễn Thị Anh Vân 05/05/95 1311D05A
59 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
60 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
61 135D150033 Lê Thị Quyên 15/10/95 1311D15A
62 135D170026 Thàn Thị Hương 10/10/95 1311D17A
63 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
64 135D230027 Hảng Seo Quỳnh 06/09/95 1311D23A
65 135D240009 Nguyễn Văn Đức 01/03/95 1311D24A
66 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
67 135D240022 Hà Thị Mai Hương 13/09/95 1311D24A
68 135D240023 Hà Thị Thu Hương 02/12/95 1311D24A
69 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
70 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A
71 135D600010 Trần Hùng Sơn 16/11/95 1311D60A
72 135D700001 Đỗ Tuấn Anh 20/06/95 1311D70A
73 135D700015 Hà Quang Hà 16/10/95 1311D70A
74 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
75 135D700027 Trần Trung Kiên 10/02/95 1311D70A
76 135D700033 Đinh Văn Tâm 27/04/94 1311D70A
77 135D700035 Ngọc Văn Thành 02/09/95 1311D70A
78 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 87
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
3 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A
4 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B
5 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B
6 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B
7 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A
8 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
9 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
10 111C750012 Lê Thị Thanh Hoài 27/08/93 1109C04A
11 111C750026 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/05/93 1109C04A
12 111C750031 Phan Thanh Phương 14/04/93 1109C04A
13 111C750047 Hán Thị Thu Trang 10/02/93 1109C04A
14 1159040008 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/04/93 1109D03A
15 1159040010 Trần Thị Hồi 06/07/92 1109D03A
16 1159040014 Nguyễn Thị Thu Hương 18/01/93 1109D03A
17 1159040015 Hán Thị Lâm 10/04/93 1109D03A
18 1159040039 Nguyễn Thị Phương 02/05/93 1109D03A
19 1159042001 Nguyễn Thị Ngọc Châm 30/09/93 1109D03B
20 1159030010 Đinh Thị Hương Giang 27/07/93 1109D05A
21 1159030036 Trần Thị Nga 14/07/93 1109D05A
22 1159030042 Hán Thị Phương Thảo 20/02/93 1109D05A
23 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
24 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
25 1159032026 Hoàng Thanh Tâm 17/08/93 1109D05B
26 1153010005 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/09/93 1109D23A
27 1153010010 Hà Thị Học 02/02/93 1109D23A
28 1153010011 Đỗ Thị Thanh Hồng 21/07/93 1109D23A
29 1153010022 Lê Thùy Linh 04/12/93 1109D23A
30 1153010023 Tạ Thùy Linh 20/03/93 1109D23A
31 1153010026 Khuất Hương Quỳnh Mai 12/09/93 1109D23A
32 1153010030 Trần Thị Nga 13/01/93 1109D23A
33 1153010041 Trương Thị Quý 06/09/93 1109D23A
34 1153010042 Phan Thị Thanh Tâm 11/10/93 1109D23A
35 1153010043 Trần Thị Hồng Tâm 08/03/92 1109D23A
36 1153010057 Nguyễn Thị Hải Yến 18/11/93 1109D23A
37 1153012009 Đỗ Thị Thu 05/02/93 1109D23B
38 1152010020 Dương Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
39 1152010023 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/93 1109D24A
40 1152010031 Nguyễn Huy Thu Phương 08/05/93 1109D24A
41 1152010035 Lê Hồng Quang 04/03/90 1109D24A
42 1152012013 Dương Thị Lý 18/09/93 1109D24B
43 1152012014 Hoàng Thị Thiên Lý 25/12/92 1109D24B
44 121C690029 Kiều Phương Nhung 15/09/94 1210C08A
45 121C640004 Hoàng Thị Khánh Chi 17/03/94 1210C09A
46 121C640014 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/06/94 1210C09A
47 121C640028 Trần Thị Hồng Mai 27/07/94 1210C09A
48 121C640031 Hà Thị Thái 14/12/94 1210C09A
Page 88
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 121C640035 Phạm Thị Thủy 28/04/94 1210C09A
50 121C670012 Chu Thị Mai Hoa 10/11/94 1210C12A
51 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
52 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
53 1259040009 Triệu Thanh Hằng 23/12/94 1210D03A
54 1259040051 Phạm Thanh Huyền 01/12/91 1210D03A
55 1259040036 Nguyễn Thị Phương 19/05/94 1210D03A
56 1259040038 Nguyễn Thanh Tâm 14/10/94 1210D03A
57 1259030003 Trần Thị Kim Chi 21/03/94 1210D05A
58 1259030046 Hà Thị Phương Thúy 09/02/94 1210D05A
59 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
60 1253010041 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/94 1210D23A
61 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
62 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
63 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
64 131C040014 Lê Thị Nhã Phương 21/12/95 1311C04A
65 131C040016 Phạm Thị Thu Phương 22/07/95 1311C04A
66 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
67 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
68 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
69 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
70 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
71 131C080016 Nguyễn Khánh Hòa 16/03/95 1311C08A
72 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
73 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
74 131C090035 Nguyễn Thảo Vân 28/12/95 1311C09A
75 135D050016 Nguyễn Quỳnh Hoa 18/08/94 1311D05A
76 135D050048 Vũ Thị Phương Thảo 17/03/95 1311D05A
77 135D230001 Nguyễn Thị Lan Anh 06/08/95 1311D23A
78 135D230011 Lương Thị Hòa 20/05/95 1311D23A
79 135D230012 Vi Thị Minh Huệ 25/02/95 1311D23A
80 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A
81 135D230017 Đỗ Thị Hồng Linh 05/10/95 1311D23A
82 135D230018 Nguyễn Khánh Linh 02/02/95 1311D23A
83 135D230032 Trần Phương Thảo 17/09/95 1311D23A
84 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A
85 135D230034 Nguyễn Thị Thu Trang 01/07/95 1311D23A
86 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
87 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
88 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
89 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
90 135D700006 Hà Văn Cương 29/11/95 1311D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 89
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Những vấn đề thời đại ngày nay (LC2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
3 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
4 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử tư tưởng Việt Nam (LC2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A
3 111C680022 Nguyễn Thị Thu Hường 03/11/92 1109C03A
4 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
5 111C680054 Vũ Thị Vân 14/01/93 1109C03A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật chuyên ngành (LC2409) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
2 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
3 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B
4 111C682040 Đinh Thị Nhàn 02/11/93 1109C03B
5 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
6 1156020035 Hà Hoàng Sơn 01/06/84 1109D09A
7 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
8 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
9 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
10 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
11 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
12 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
13 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
14 121C670041 Hoàng Trọng Vương 05/02/94 1210C12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 92
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đo đạc lâm nghiệp (LN2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Quang Trung (1252)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Thị Loan (1195)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
2 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
3 131C120001 Phạm Thị Chín 28/09/95 1311C12A
4 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
5 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
6 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
7 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
8 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
9 131C120018 Bạch Thị Như Quỳnh 27/10/95 1311C12A
10 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
11 131C120020 Đỗ Thị Thanh Thùy 12/09/95 1311C12A
12 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
13 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 94
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156010001 Lê Mai Anh 01/08/93 1109D02A
2 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
3 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
4 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
5 1156010048 Nguyễn Thị Trang 15/04/93 1109D02A
6 1156012010 Nguyễn Thị An Na 09/07/93 1109D02B
7 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
8 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
9 1156020003 Khổng Thị Biên 18/10/93 1109D09A
10 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A
11 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
12 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
13 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
14 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
15 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
16 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
17 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
18 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B
19 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
20 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
21 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
22 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
23 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
24 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
25 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
26 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
27 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
28 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
29 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
30 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
31 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
32 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
33 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
34 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
35 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
36 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
37 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
38 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
39 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
40 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phương 10/06/94 1210D18A
41 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
42 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
43 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
44 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
45 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
46 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
47 135D040023 Trương Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
48 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
Page 95
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
50 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
51 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
52 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
53 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
54 135D040088 Lương Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
55 135D040091 Lương Thị Vân 05/01/95 1311D04A
56 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
57 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
58 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
59 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
60 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử ngoại giao Việt Nam (LS1232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Mai (1414)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
2 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
3 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
4 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
5 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
6 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
7 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
8 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
9 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
10 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
11 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
12 135D040023 Trương Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
13 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
14 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
15 135D040030 Lưu Thị Huệ 27/06/95 1311D04A
16 135D040035 Hoàng Thị Hương 02/03/95 1311D04A
17 135D040039 Trần Thị Thanh Hương 14/05/95 1311D04A
18 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
19 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
20 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
21 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
22 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
23 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
24 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
25 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
26 135D040085 Trương Thị Trang 19/01/95 1311D04A
27 135D040088 Lương Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
28 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
29 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
30 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
31 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
32 135D040036 Lê Thị Hương 12/08/95 1311D04B
33 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hương 11/02/95 1311D04B
34 135D040041 Trịnh Thu Hương 06/07/95 1311D04B
35 135D040044 Dương Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
36 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
37 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B
38 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
39 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phương 20/12/95 1311D04B
40 135D040072 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/05/95 1311D04B
41 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm PP luận sử học và nhập môn sử học (LS2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 0907D09B
2 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
3 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
4 1156020007 Hoàng Văn Dẫn 28/10/90 1109D09A
5 1156020011 Nguyễn Thị Hiền 21/12/93 1109D09A
6 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
7 1156020021 Mai Thị Lan 01/12/93 1109D09A
8 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A
9 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
10 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
11 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
12 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
13 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A
14 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
15 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
16 1156022002 Dương Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
17 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
18 1156022008 Phùng Thị Thu Hiên 18/04/93 1109D09B
19 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
20 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
21 1156022010 Lương Thị Khang 23/04/93 1109D09B
22 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
23 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
24 1156022013 Đinh Thị Thùy Linh 26/08/93 1109D09B
25 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
26 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
27 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
28 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
29 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
30 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
31 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B
32 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
33 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
34 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
35 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
36 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
37 121C670007 Đinh Thị Hương Dung 29/10/92 1210C12A
38 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
39 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
40 131C120028 Trịnh Thị Loan 19/11/94 1311C12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Bảo hiểm (NH2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054030073 Lương Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
2 1154030075 Phạm Đức Quang 18/10/93 1109D16B
3 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
4 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 99
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thuế nhà nước (NH2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
2 1154030009 Ngô Thị Biên 16/09/93 1109D16A
3 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
4 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
5 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
6 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
7 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
8 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
9 1154030041 Lê Thị Thanh Hương 09/10/93 1109D16A
10 1154030042 Nguyễn Thị Hương 19/07/93 1109D16A
11 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
12 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
13 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
14 1154030088 Đỗ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
15 1154030097 Cao Thị Thu Trang 06/01/93 1109D16A
16 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
17 1154030100 Trần Thị Huyền Trang 24/08/93 1109D16A
18 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B
19 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B
20 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
21 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B
22 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B
23 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
24 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
25 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
26 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
27 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
28 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
29 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
30 1154030070 Lưu Thị Mai Phương 14/03/93 1109D16B
31 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
32 1154030093 Nguyễn Thị Diệu Thúy 20/08/93 1109D16B
33 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
34 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
35 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
36 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
37 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
38 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
39 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
40 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
41 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
42 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
43 135D10LT02 Vũ Thị Bích Ngọc 08/09/90 1311D10T
44 135D16LT02 Ngô Thị Thanh Hương 08/08/92 1311D16T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương (NH2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thị Hồng Nhung (1280)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0954030101 Dương Xuân Anh 04/11/91 0907D16B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp (NH2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
2 1154020020 Nguyễn Đức Hà 20/10/93 1109D10B
3 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
4 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
5 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
6 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
7 1154020074 Khổng Thị Minh Phương 08/10/92 1109D10B
8 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
9 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
10 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
11 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
12 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
13 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
14 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
15 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
16 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
17 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
18 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
19 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
20 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
21 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
22 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
23 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
24 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
25 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
26 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
27 1254020016 Nguyễn Thái Dương 28/10/94 1210D10A
28 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
29 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
30 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
31 1254020059 Phạm Thị Phương Hương 15/11/94 1210D10A
32 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
33 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
34 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
35 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phương 13/01/94 1210D10A
36 1254020134 Đặng Phương Tuấn 26/12/94 1210D10A
37 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
38 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
39 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
40 1254020060 Phan Thị Thanh Hương 26/05/94 1210D10B
41 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
42 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
43 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
44 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
45 1254020099 Trần Thị Mai Phương 02/09/94 1210D10B
46 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
Page 102
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 103
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1054030073 Lương Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
3 1154030006 Hoàng Thị Bích 26/06/93 1109D16A
4 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
5 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
6 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
7 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
8 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
9 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
10 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
11 1154030031 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/06/93 1109D16A
12 1154030033 Nguyễn Thanh Hòa 23/05/93 1109D16A
13 1154030041 Lê Thị Thanh Hương 09/10/93 1109D16A
14 1154030042 Nguyễn Thị Hương 19/07/93 1109D16A
15 1154030043 Trần Thị Thanh Hương 22/10/93 1109D16A
16 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
17 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
18 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
19 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
20 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
21 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A
22 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
23 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
24 1154030088 Đỗ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
25 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A
26 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
27 1154030105 Nguyễn Sơn Tùng 07/01/93 1109D16A
28 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
29 1154030049 Lương Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B
30 1154030062 Dương Đình Nam 19/01/93 1109D16B
31 1154030101 Lê Đình Trí 30/12/92 1109D16B
32 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
33 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thúy Hiển (1075)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
2 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
3 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
4 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
5 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
6 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
7 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
8 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
9 1256050003 Nguyễn Khắc Điệp 01/07/91 1210D17A
10 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
11 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
12 1258010002 Trương Văn Cường 06/10/94 1210D60A
13 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
14 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
15 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
16 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
17 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
18 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
19 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
20 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
21 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
22 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
23 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
24 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
25 135D180014 Nguyễn Thị Hương 16/07/95 1311D18A
26 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
27 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
28 135D180017 Đào Thị Lương 07/04/95 1311D18A
29 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
30 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
31 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
32 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
33 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
34 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
35 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
36 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
37 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Thơm 31/03/95 1311D18A
38 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
39 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
40 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
41 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
42 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
43 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
44 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
45 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 105
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951030040 Quản Mạnh Thưởng 25/11/83 0907D15A
2 1156050045 Phùng Thị Trâm 03/02/91 1109D17A
3 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
4 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
5 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
6 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
7 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
8 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
9 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
10 1256020018 Nguyễn Thị Hương Lan 06/02/94 1210D09A
11 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
12 1256020048 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/10/94 1210D09A
13 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
14 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
15 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
16 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
17 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
18 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
19 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
20 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
21 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
22 1256050015 Phạm Thị Hương 18/11/94 1210D17A
23 1256050024 Kiều Ngọc Linh 24/03/94 1210D17A
24 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 22/09/94 1210D17A
25 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
26 1256050033 Hoàng Trang Nhung 02/11/94 1210D17A
27 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
28 1256050041 Đào Thị Thảo 06/11/94 1210D17A
29 1256050042 Lê Thị Thảo 27/10/94 1210D17A
30 1256050044 Lê Thị Minh Thoa 01/07/94 1210D17A
31 1256050045 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/02/94 1210D17A
32 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
33 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
34 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
35 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
36 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
37 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
38 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
39 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
40 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
41 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
42 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
43 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
44 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
45 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lệ Thủy (1244)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
2 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
3 1159032009 Nguyễn Thị Hiền 17/02/93 1109D05B
4 1259030015 Lù Thị Hiệp 27/10/94 1210D05A
5 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A
6 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
7 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
8 1255010006 Chu Văn Đức 09/08/93 1210D70A
9 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
10 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
11 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 107
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
4 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
5 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
6 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
7 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
8 1156030006 Nguyễn Thị Hồng Dung 25/03/93 1109D06A
9 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
10 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
11 1156030028 Hoàng Văn Phương 11/09/92 1109D06A
12 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
13 1156020003 Khổng Thị Biên 18/10/93 1109D09A
14 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
15 1156020035 Hà Hoàng Sơn 01/06/84 1109D09A
16 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
17 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
18 1154020014 Đỗ Thùy Dung 23/07/93 1109D10B
19 1154022019 Nguyễn Văn Lực 03/12/93 1109D10C
20 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
21 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
22 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
23 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
24 1153040013 Nguyễn Thị Nhung 09/04/93 1109D12A
25 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
26 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
27 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A
28 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
29 121C690011 Ngô Thị Thu Hằng 20/10/93 1210C08A
30 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
31 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
32 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
33 1256030041 Đào Duy Tùng 15/08/94 1210D06A
34 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
35 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
36 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
37 1254030025 Lê Thị Phương Liên 05/05/94 1210D16A
38 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
39 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
40 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A
41 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
42 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
43 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
44 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
45 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
46 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
47 1255010016 Phạm Quốc Khánh 02/09/93 1210D70A
Page 108
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 109
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C720009 Nguyễn Ngọc Tâm 07/08/92 1109C26A
2 1156010002 Nguyễn Thị Hồng Anh 07/08/93 1109D02A
3 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phương 04/03/92 1109D02B
4 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
5 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A
6 1153060026 Cao Tiến Đại 21/07/92 1109D13A
7 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
8 1156050006 Trần Thị Hương Giang 30/09/92 1109D17A
9 1156050021 Chu Thị Thanh Mai 20/01/93 1109D17A
10 1156050037 Nguyễn Thị Thơ 24/11/93 1109D17A
11 1156052005 Vũ Hồng Lĩnh 20/08/91 1109D17B
12 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
13 1259040006 Vương Thị Hà 13/02/94 1210D03A
14 1259040018 Nguyễn Thị Mai Hương 27/08/94 1210D03A
15 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
16 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
17 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
18 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
19 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
20 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
21 1256030021 Hoàng Thị Hương Lan 01/09/94 1210D06A
22 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
23 1256030036 Nguyễn Thị Kim Thao 18/05/94 1210D06A
24 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
25 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
26 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
27 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
28 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
29 1256050003 Nguyễn Khắc Điệp 01/07/91 1210D17A
30 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
31 1256050015 Phạm Thị Hương 18/11/94 1210D17A
32 1256050016 Phan Thị Thu Hương 02/09/94 1210D17A
33 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
34 1256050036 Tạ Văn Quyết 14/09/94 1210D17A
35 1256050038 Trần Quốc Sủng 25/09/93 1210D17A
36 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
37 1256050041 Đào Thị Thảo 06/11/94 1210D17A
38 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
39 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
40 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
41 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
42 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
43 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
44 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
45 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
46 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
47 1251060037 Đặng Thị Phương 26/04/94 1210D40A
48 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
Page 110
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
50 135D16LT01 Nguyễn Ngọc Hiệp 22/05/92 1311D16T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 111
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
2 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
3 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
4 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
5 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
6 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
7 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
8 111C720001 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1109C26A
9 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
10 1159032004 Nguyễn Bùi Hương Giang 09/09/93 1109D05B
11 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
12 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
13 1159032017 Nguyễn Thị Thanh Mai 10/01/93 1109D05B
14 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
15 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
16 1153010011 Đỗ Thị Thanh Hồng 21/07/93 1109D23A
17 1153010016 Nguyễn Thị Hương 13/12/93 1109D23A
18 1153010038 Hoàng Thị Nhương 22/05/92 1109D23A
19 1153010047 Trần Thị Thùy 03/09/93 1109D23A
20 1152010020 Dương Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
21 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
22 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
23 121C660005 Phương Tiến Công 03/01/94 1210C20A
24 121C660007 Hà Ngọc Cương 27/08/94 1210C20A
25 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
26 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
27 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
28 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
29 1253010021 Đinh Thị Thu Phương 25/08/94 1210D23A
30 1252010018 Nguyễn Đức Khiêm 29/08/93 1210D24A
31 1252010032 Dương Thị Anh Phương 24/11/94 1210D24A
32 1258010005 Hoàng Thị Như Hoa 12/10/94 1210D60A
33 1255010006 Chu Văn Đức 09/08/93 1210D70A
34 1255010011 Vàng Văn Hoan 22/12/94 1210D70A
35 1255010013 Nguyễn Hán Hùng 16/08/93 1210D70A
36 1255010023 Phạm Minh Nam 20/06/93 1210D70A
37 1255010025 Lê Hồng Ngọc 09/12/94 1210D70A
38 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
39 1255010036 Hoàng Mạnh Văn 27/01/94 1210D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 112
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1159032015 Tống Thị Thanh Huyền 06/07/93 1109D05B
2 1159032026 Hoàng Thanh Tâm 17/08/93 1109D05B
3 1159032027 Đỗ Phương Thùy 11/07/93 1109D05B
4 1159032032 Lê Hoàng Yến 01/09/93 1109D05B
5 121C690018 Nguyễn Thị Huyền 01/08/94 1210C08A
6 121C640016 Thiều Thị Hiền 22/08/94 1210C09A
7 121C640017 Nguyễn Thị Hòa 16/05/94 1210C09A
8 121C640031 Hà Thị Thái 14/12/94 1210C09A
9 121C640038 Nguyễn Thị Tuyến 01/06/94 1210C09A
10 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
11 121C670031 Vương Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
12 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
13 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
14 1252010034 Trần Thị Thanh Phương 26/02/94 1210D24A
15 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
16 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
17 1255010001 Vàng Văn Chức 10/04/94 1210D70A
18 1255010004 Hoàng Hải Đăng 06/10/90 1210D70A
19 1255010005 Cao Hồng Đức 22/04/94 1210D70A
20 1255010008 Nguyễn Văn Hảo 16/03/93 1210D70A
21 1255010012 Đỗ Huy Hoàng 28/11/94 1210D70A
22 1255010014 Lê Hải Huy 27/12/94 1210D70A
23 1255010015 Triệu Sinh Hướng 03/03/93 1210D70A
24 1255010017 Nguyễn Duy Kiên 20/10/92 1210D70A
25 1255010018 Trần Nhật Lâm 25/10/93 1210D70A
26 1255010019 Làn Văn Lễ 18/09/94 1210D70A
27 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
28 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
29 1255010027 Thân Hạnh Quỳnh 06/06/94 1210D70A
30 1255010030 Nguyễn Hà Sơn 29/12/94 1210D70A
31 1255010031 Nguyễn Ngọc Thảo 01/06/94 1210D70A
32 1255010032 Nguyễn Văn Thắng 01/10/92 1210D70A
33 1255010033 Nguyễn Thanh Toán 25/09/94 1210D70A
34 1255010037 Đặng Quang Vinh 14/12/94 1210D70A
35 1255010039 Đinh Văn Vương 14/11/94 1210D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 113
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1259040011 Tạ Thị Hoa 29/01/94 1210D03A
2 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
3 1259040031 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/11/94 1210D03A
4 1259040040 Nguyễn Thu Thảo 01/05/94 1210D03A
5 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
6 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
7 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
8 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
9 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
10 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
11 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
12 135D060023 Phạm Thị Thanh Hương 18/10/95 1311D06A
13 135D060024 Vũ Thị Hương 18/01/95 1311D06A
14 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
15 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
16 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
17 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
18 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
19 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
20 135D060039 Tạ Thị Trang 10/09/95 1311D06A
21 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
22 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
23 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
24 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
25 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
26 135D100089 Lương Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
27 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
28 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
29 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
30 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
31 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
32 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
33 135D130007 Lương Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
34 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
35 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
36 135D130017 Nguyễn Thị Phương 25/05/95 1311D13A
37 135D130023 Dương Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
38 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
39 135D170014 Phùng Ngọc Hiền 04/11/95 1311D17A
40 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
41 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
42 135D170026 Thàn Thị Hương 10/10/95 1311D17A
43 135D170038 Lương Thị Loan Phương 16/08/95 1311D17A
44 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
45 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 114
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1056022013 Nguyễn Thị Thúy Mai 25/08/92 1008D09B
2 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
3 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
4 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
5 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A
6 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A
7 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
8 1151030002 Hà Ngọc Bảo 05/02/93 1109D15A
9 1151030008 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/93 1109D15A
10 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A
11 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
12 1156050005 Trần Ngọc Đăng 26/05/93 1109D17A
13 1156050024 Nguyễn Tiến Nam 08/09/92 1109D17A
14 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
15 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
16 1259040018 Nguyễn Thị Mai Hương 27/08/94 1210D03A
17 1256020022 Lê Thị Lý 22/10/94 1210D09A
18 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
19 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
20 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
21 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
22 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
23 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
24 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
25 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
26 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
27 1256050042 Lê Thị Thảo 27/10/94 1210D17A
28 1256050044 Lê Thị Minh Thoa 01/07/94 1210D17A
29 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
30 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
31 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
32 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
33 135D100062 Lê Thanh Hương 22/09/95 1311D10B
34 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
35 135D120019 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1311D12A
36 135D120023 Phạm Ngọc Sơn 18/01/95 1311D12A
37 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
38 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
39 135D130014 Dương Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
40 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
41 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
42 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
43 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
44 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
45 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
2 121C670001 Đinh Thế Anh 13/08/93 1210C12A
3 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
4 121C700015 Nguyễn Thanh Tùng 29/10/94 1210C13A
5 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
6 1259040036 Nguyễn Thị Phương 19/05/94 1210D03A
7 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
8 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
9 135D160029 Nguyễn Vĩnh Thái 22/07/95 1311D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 116
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
2 111C650011 Lê Thị Thu Hiền 23/02/93 1109C01A
3 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
4 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
5 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 117
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ (NV1252) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
2 111C750036 Nguyễn Thị Thanh 10/09/93 1109C04A
3 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
4 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
5 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
6 121C750024 Hoàng Thị Hương Quỳnh 25/05/94 1210C04A
7 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
8 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
9 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
10 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
11 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 118
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) (NV2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156010025 Nguyễn Thị Ngọc Huế 23/10/93 1109D02A
2 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm VH phương tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ – Mĩ la tinh) (NV2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thị Bích Hồng (1191)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
2 1156010023 Trần Thị Hằng 20/02/93 1109D02A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) (NV2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Ph Ph Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (QT1221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
2 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
3 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
4 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
5 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
6 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
7 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
8 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
9 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
2 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
3 1254020050 Phạm Thị Thanh Huyền 18/09/94 1210D10A
4 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
5 1254020148 Nguyễn Lan Hương 23/11/94 1210D10A
6 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
7 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
8 1254020078 Triệu Thị Mai 05/03/94 1210D10A
9 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
10 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
11 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
12 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
13 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phương 13/01/94 1210D10A
14 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
15 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
16 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
17 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
18 1254020115 Trần Phương Thảo 16/03/94 1210D10A
19 1254020118 Phạm Thị Thanh Thơ 01/09/94 1210D10A
20 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
21 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
22 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
23 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
24 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
25 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hương 28/02/94 1210D10B
26 1254020060 Phan Thị Thanh Hương 26/05/94 1210D10B
27 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
28 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
29 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
30 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
31 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
32 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
33 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
34 1254020099 Trần Thị Mai Phương 02/09/94 1210D10B
35 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
36 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
37 1254020113 Hồ Phương Thảo 17/11/94 1210D10B
38 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
39 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
40 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
41 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
42 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
43 1254020136 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/12/94 1210D10B
44 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 123
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054020105 Đỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B
2 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
3 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
4 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
5 1154020041 Phạm Thị Hương 16/07/92 1109D10A
6 1154020046 Lê Thị Khuê 14/03/93 1109D10A
7 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phương 07/03/92 1109D10A
8 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
9 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
10 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
11 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
12 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
13 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
14 1154022016 Nguyễn Thương Huyền 21/07/93 1109D10C
15 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
16 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
17 1254020002 Nguyễn Công Anh 25/09/94 1210D10A
18 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
19 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
20 1254020016 Nguyễn Thái Dương 28/10/94 1210D10A
21 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
22 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
23 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
24 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
25 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
26 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
27 1254020037 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/94 1210D10B
28 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
29 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
30 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
31 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
32 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
33 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
34 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
35 1254010006 Trương Dương 20/06/94 1210D11A
36 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
37 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
38 1254010016 Vũ Thị Bích Phương 26/07/94 1210D11A
39 1254010017 Đỗ Thị Thơm 09/04/94 1210D11A
40 1254010018 Phùng Thị Thơm 02/04/94 1210D11A
41 1254010019 Đỗ Tiến Tùng 21/07/94 1210D11A
42 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
43 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
44 1251040003 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/12/94 1210D50A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 124
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
2 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
3 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
4 1154010019 Ngô Thị Lan Hương 27/01/92 1109D11A
5 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
6 1154010026 Bùi Thị Hương Liên 01/07/93 1109D11A
7 1154010028 Nguyễn Thị Phương Linh 20/09/93 1109D11A
8 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
9 1154010041 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/10/93 1109D11A
10 1154010043 Đỗ Quang Sơn 09/03/93 1109D11A
11 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
12 1154012002 Nguyễn Đại Dương 17/12/93 1109D11B
13 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
14 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
15 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
16 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
17 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
18 1154030085 Trương Thu Thơm 10/07/93 1109D16A
19 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
20 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
21 1254020111 Dương Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
22 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
23 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
24 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
25 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
26 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
27 1254010028 Trần Thị Thu Hương 14/11/94 1210D11A
28 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
29 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
30 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
31 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
32 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
33 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
34 1254030004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/09/94 1210D16A
35 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
36 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
37 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
38 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
39 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
40 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
41 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
42 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
43 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
44 1254030016 Phùng Bích Hậu 26/01/94 1210D16A
45 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
46 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
47 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
48 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
Page 125
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
50 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
51 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
52 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
53 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
54 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
55 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
56 1254030041 Đào Hồng Phương 21/02/92 1210D16A
57 1254030044 Quyền Thị Lan Phương 07/09/94 1210D16A
58 1254030045 Dương Văn Quý 26/07/93 1210D16A
59 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
60 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 126
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Sinh hóa thể dục thể thao (SH1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dương Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dương Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 127
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
2 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030006 Nguyễn Thanh Dương 06/10/94 1210D04A
5 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
6 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
7 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
8 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
9 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
10 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
11 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
12 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
13 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
14 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
15 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
16 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
17 1257010018 Đinh Thị Hương 17/05/94 1210D28A
18 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
19 1257010023 Hà Thị Hương Lan 10/01/94 1210D28A
20 1257010025 Trương Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
21 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
22 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
23 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
24 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
25 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
26 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
27 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
28 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
29 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
30 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
31 1257010041 Đinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A
32 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
33 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
34 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
35 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
36 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
37 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thương 28/07/94 1210D28A
38 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
39 1257010052 Khuất Thị Thùy Trang 12/10/94 1210D28A
40 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Huyền (1130)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
2 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
3 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
4 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
5 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
6 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
7 135D040021 Nguyễn Thị Phương Hằng 12/05/95 1311D04B
8 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
9 135D040037 Nguyễn Thanh Hương 12/01/95 1311D04B
10 135D040041 Trịnh Thu Hương 06/07/95 1311D04B
11 135D040043 Phạm Phương Lan 18/09/95 1311D04B
12 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
13 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
14 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
15 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
16 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
17 135D040063 Chu Yến Phương 26/10/95 1311D04B
18 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
19 135D040076 Nguyễn Thị Thơ 17/08/95 1311D04B
20 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
21 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
22 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
23 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
24 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
25 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
26 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
27 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
28 135D280014 Cao Thị Phương Huyền 05/05/95 1311D28A
29 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
30 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
31 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
32 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
33 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
34 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
35 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
36 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
37 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
38 135D280040 Tạ Phương Thảo 22/09/94 1311D28A
39 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
40 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
41 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 129
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
2 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
3 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
4 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
5 1257030018 Lại Lan Hương 03/02/94 1210D04A
6 1257030019 Trần Lan Hương 31/07/94 1210D04A
7 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
8 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
9 1257030023 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
10 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
11 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
12 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
13 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
14 1257030034 Trần Thị Phương Thảo 01/07/94 1210D04A
15 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
16 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
17 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
18 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
19 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
20 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
21 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
22 135D040035 Hoàng Thị Hương 02/03/95 1311D04A
23 135D040039 Trần Thị Thanh Hương 14/05/95 1311D04A
24 135D040040 Trần Thu Hương 20/09/95 1311D04A
25 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
26 135D040079 Hà Thu Thủy 14/09/95 1311D04A
27 135D040091 Lương Thị Vân 05/01/95 1311D04A
28 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
29 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
30 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
31 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hương 29/10/94 1311D04B
32 135D040045 Hà Thị Linh 16/04/95 1311D04B
33 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
34 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
35 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
36 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
37 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
38 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
39 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
40 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
41 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
42 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 130
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
2 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
3 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
4 135D040035 Hoàng Thị Hương 02/03/95 1311D04A
5 135D040039 Trần Thị Thanh Hương 14/05/95 1311D04A
6 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
7 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
8 135D040091 Lương Thị Vân 05/01/95 1311D04A
9 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
10 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
11 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
12 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
13 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
14 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
15 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
16 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
17 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hương 29/10/94 1311D04B
18 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
19 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
20 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
21 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
22 135D040063 Chu Yến Phương 26/10/95 1311D04B
23 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
24 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
25 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
26 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
27 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
28 135D280014 Cao Thị Phương Huyền 05/05/95 1311D28A
29 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
30 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
31 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
32 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
33 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
34 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
35 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
36 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 131
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
2 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
3 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
4 1157010026 Quách Thu Hương 29/08/93 1109D28A
5 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A
6 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
7 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
8 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
9 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
10 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
11 1257010018 Đinh Thị Hương 17/05/94 1210D28A
12 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
13 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
14 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
15 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
16 135D040021 Nguyễn Thị Phương Hằng 12/05/95 1311D04B
17 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
18 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
19 135D040037 Nguyễn Thanh Hương 12/01/95 1311D04B
20 135D040042 Vi Thị Hương 06/08/95 1311D04B
21 135D040043 Phạm Phương Lan 18/09/95 1311D04B
22 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
23 135D040076 Nguyễn Thị Thơ 17/08/95 1311D04B
24 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
25 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
26 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
27 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
28 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
29 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
30 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
31 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
32 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
33 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
34 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
35 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
36 135D280040 Tạ Phương Thảo 22/09/94 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
2 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
3 111C752008 Đỗ Thị Hường 26/12/93 1109C04B
4 121C750001 Đinh Thị Anh 02/10/94 1210C04A
5 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
6 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
7 121C750008 Nguyễn Thị Thu Hà 12/01/94 1210C04A
8 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
9 121C750010 Nguyễn Thị Hạnh 13/06/94 1210C04A
10 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
11 121C750012 Đỗ Thị Diệu Huyền 24/05/94 1210C04A
12 121C750013 Nguyễn Thị Lan Hương 19/10/94 1210C04A
13 121C750037 Nguyễn Thị Lan 20/09/93 1210C04A
14 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
15 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
16 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
17 121C750024 Hoàng Thị Hương Quỳnh 25/05/94 1210C04A
18 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
19 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
20 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
21 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
22 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
23 121C750034 Đinh Anh Tuấn 22/04/94 1210C04A
24 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
25 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 133
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ nghĩa học (TA2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1057010014 Bùi Thị Thu Hương 29/07/92 1008D04A
2 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
3 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
4 1157010006 Lê Minh Duyên 26/08/93 1109D28A
5 1157010009 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11/02/93 1109D28A
6 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
7 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A
8 1157010013 Đinh Thị Thu Hà 24/08/93 1109D28A
9 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
10 1157010015 Đỗ Đào Long Hải 29/09/93 1109D28A
11 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
12 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
13 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A
14 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
15 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
16 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A
17 1157010023 Đỗ Thị Hương 26/03/93 1109D28A
18 1157010024 Nguyễn Mai Hương 26/10/93 1109D28A
19 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hương 24/06/93 1109D28A
20 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A
21 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
22 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A
23 1157010032 Phạm Thị Hương Ly 09/10/93 1109D28A
24 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
25 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
26 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
27 1157010038 Trần Thị Hồng Nga 21/11/92 1109D28A
28 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
29 1157010043 Đinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A
30 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
31 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A
32 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A
33 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
34 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
35 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
36 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
37 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
38 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
39 135D28LT02 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23/11/91 1311D28T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 134
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
2 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
3 111C750011 Nguyễn Minh Hòa 10/11/93 1109C04A
4 111C750016 Nguyễn Thanh Huyền 04/05/93 1109C04A
5 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
6 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
7 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
8 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
9 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
10 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Văn học Anh - Mỹ (TA2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
2 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
3 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
4 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
5 111C750018 Nguyễn Thị Mai Hương 20/04/93 1109C04A
6 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
7 111C750024 Bùi Hồng Lệ 16/02/93 1109C04A
8 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
9 111C750031 Phan Thanh Phương 14/04/93 1109C04A
10 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
11 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
12 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
13 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
14 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
15 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 136
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Văn hoá Anh (TA2219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Văn Thọ (1030)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
2 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
3 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
4 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
5 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
6 111C752009 Nguyễn Nhật Lệ 11/05/93 1109C04B
7 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
8 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 137
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 3 (TA2249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
2 111C750018 Nguyễn Thị Mai Hương 20/04/93 1109C04A
3 111C750031 Phan Thanh Phương 14/04/93 1109C04A
4 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
5 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
6 121C750021 Trần Thị Nga 29/09/92 1210C04A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 138
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (Pre inter) (TA2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
2 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
3 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
7 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
8 1257030017 Đoàn Thu Hương 28/08/93 1210D04A
9 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
10 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
11 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
12 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
13 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
14 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
15 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
16 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
17 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
18 1257010020 Triệu Thị Thu Hương 05/02/94 1210D28A
19 1257010021 Lê Thị Hướng 27/04/94 1210D28A
20 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
21 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
22 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
23 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
24 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
25 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
26 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
27 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
28 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
29 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
30 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 139
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp (TA2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750012 Lê Thị Thanh Hoài 27/08/93 1109C04A
2 111C750038 Nguyễn Phương Thảo 01/08/93 1109C04A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 140
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030006 Nguyễn Thanh Dương 06/10/94 1210D04A
6 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
7 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
8 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
9 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
10 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
11 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
12 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
13 1257030017 Đoàn Thu Hương 28/08/93 1210D04A
14 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
15 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
16 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
17 1257030023 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
18 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
19 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
20 1257030034 Trần Thị Phương Thảo 01/07/94 1210D04A
21 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
22 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
23 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
24 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
25 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
26 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
27 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
28 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
29 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
30 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
31 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
32 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thương 28/07/94 1210D28A
33 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
34 1257010052 Khuất Thị Thùy Trang 12/10/94 1210D28A
35 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
36 1257010055 Nguyễn Hữu Trọng 29/10/94 1210D28A
37 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 141
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
2 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A
3 1157010032 Phạm Thị Hương Ly 09/10/93 1109D28A
4 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
5 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A
6 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A
7 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
8 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
9 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
10 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
11 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
12 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
13 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
14 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
15 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
16 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
17 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
18 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
19 1257010020 Triệu Thị Thu Hương 05/02/94 1210D28A
20 1257010021 Lê Thị Hướng 27/04/94 1210D28A
21 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
22 1257010023 Hà Thị Hương Lan 10/01/94 1210D28A
23 1257010024 Sùng Thị Lịch 26/12/94 1210D28A
24 1257010025 Trương Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
25 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
26 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
27 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
28 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
29 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
30 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
31 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
32 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
33 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
34 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
35 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
36 1257010041 Đinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A
37 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
38 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 142
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc nâng cao (TA2313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
2 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
3 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hương 24/06/93 1109D28A
4 1157010026 Quách Thu Hương 29/08/93 1109D28A
5 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A
6 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
7 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
8 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
9 1157010043 Đinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A
10 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
11 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
12 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
13 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
14 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
15 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
16 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
17 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
18 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
19 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
20 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
21 1257010025 Trương Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
22 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
23 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
24 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
25 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
26 135D28LT02 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23/11/91 1311D28T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 143
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Võ Vovinam (TC2265) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dương Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dương Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 144
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quản lý thể dục thể thao (TC2296) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Mai Quốc Phòng Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dương Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dương Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 145
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thể thao trường học (TC2395) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Doanh Đông (1036)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dương Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dương Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 146
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
2 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
3 1152010029 Mai Thị Oanh 28/03/93 1109D24A
4 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
5 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
6 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
7 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
8 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
9 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
10 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 147
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
2 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
3 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
4 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
5 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
6 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
7 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
8 1156032013 Hoàng Bích Thủy 14/03/93 1109D06B
9 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
10 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
11 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
12 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B
13 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
14 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
15 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
16 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
17 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
18 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
19 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
20 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
21 1252010033 Nguyễn ánh Phương 14/07/94 1210D24A
22 1257010018 Đinh Thị Hương 17/05/94 1210D28A
23 1257010020 Triệu Thị Thu Hương 05/02/94 1210D28A
24 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
25 1257010041 Đinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A
26 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
27 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 148
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục (TG1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
2 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
3 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
4 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
5 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
6 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
7 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
8 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
9 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
10 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
11 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
12 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
13 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
14 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
15 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
16 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
17 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
18 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
19 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
20 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
21 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
22 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
23 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
24 1159032009 Nguyễn Thị Hiền 17/02/93 1109D05B
25 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
26 1159032032 Lê Hoàng Yến 01/09/93 1109D05B
27 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
28 1152012007 Hoàng Hồng Đăng 19/05/93 1109D24B
29 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
30 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 149
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
2 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
3 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
4 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
5 1159030026 Vương Thị Thùy Linh 28/01/93 1109D05A
6 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
7 1156030037 Hoàng Thị Thủy 10/02/91 1109D06A
8 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
9 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
10 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
11 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
12 1152010017 Lê Thị Thanh Huyền 15/09/93 1109D24A
13 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
14 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
15 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hương 24/06/93 1109D28A
16 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
17 1157010032 Phạm Thị Hương Ly 09/10/93 1109D28A
18 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
19 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
20 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
21 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
22 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
23 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
24 1259030023 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 31/08/94 1210D05A
25 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
26 1256020002 Hoàng Thị Vân Anh 14/12/94 1210D09A
27 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
28 1256020005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/08/94 1210D09A
29 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
30 1256020029 Đinh Thị Phương Nhung 01/11/94 1210D09A
31 1253010021 Đinh Thị Thu Phương 25/08/94 1210D23A
32 1253010026 Nguyễn Danh Thông 03/03/93 1210D23A
33 1253010032 Đào Thị Kim Trang 26/09/94 1210D23A
34 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
35 1253010039 Vũ Bách Tùng 20/08/94 1210D23A
36 1252010033 Nguyễn ánh Phương 14/07/94 1210D24A
37 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
38 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
39 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
40 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
41 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
42 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
43 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
44 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
45 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
46 135D060021 Cù Thị Mai Hương 01/04/94 1311D06A
47 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
48 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
Page 150
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
50 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
51 135D700020 Triệu Mạnh Hùng 07/09/95 1311D70A
52 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
53 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 151
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156010023 Trần Thị Hằng 20/02/93 1109D02A
2 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
3 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
4 121C690032 Phạm Thị Hồng Nhung 16/06/94 1210C08A
5 1259040006 Vương Thị Hà 13/02/94 1210D03A
6 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 152
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Toán (1047)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
2 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
3 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
4 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
5 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
6 121C640023 Hoàng Thị Liễu 13/03/94 1210C09A
7 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
8 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
9 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
10 121C660032 Đào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A
11 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
12 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
13 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
14 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
15 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
16 131C040005 Trịnh Hoa Đào 30/04/95 1311C04A
17 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
18 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
19 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
20 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
21 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
22 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
23 131C040015 Phạm Thị Mai Phương 05/09/95 1311C04A
24 131C040016 Phạm Thị Thu Phương 22/07/95 1311C04A
25 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
26 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
27 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
28 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
29 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
30 131C080017 Bùi Thị Thanh Huyền 19/05/95 1311C08A
31 131C080022 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/94 1311C08A
32 131C080028 Phan Thị Thanh Mai 22/12/95 1311C08A
33 131C080035 Đỗ Thị Minh Phương 24/09/95 1311C08A
34 131C090003 Vương Hương Dung 21/01/95 1311C09A
35 131C090009 Ngô Thị Thu Hương 20/09/95 1311C09A
36 131C090014 Lê Thị Khánh Linh 06/12/95 1311C09A
37 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
38 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
39 131C090020 Hà Thị Thanh Nhân 27/11/95 1311C09A
40 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
41 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
42 131C090033 Lê Thị Trang 08/02/95 1311C09A
43 131C090035 Nguyễn Thảo Vân 28/12/95 1311C09A
44 131C120001 Phạm Thị Chín 28/09/95 1311C12A
45 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
46 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
47 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
48 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
Page 153
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Toán (1047)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 131C120012 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1311C12A
50 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
51 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
52 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
53 131C120017 Hà Văn Quân 19/10/95 1311C12A
54 131C120018 Bạch Thị Như Quỳnh 27/10/95 1311C12A
55 131C120019 Trần Thị Thi 07/08/95 1311C12A
56 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
57 131C120020 Đỗ Thị Thanh Thùy 12/09/95 1311C12A
58 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
59 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
60 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 154
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG2224) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Tuyên (1013)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680053 Phạm Thị Tuyến 02/03/93 1109C03A
3 111C700011 Trần Ngọc Giang 23/02/93 1109C13A
4 111C700035 Đỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A
5 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
6 121C670013 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1210C12A
7 121C670018 Hà Văn Huy 15/07/92 1210C12A
8 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
9 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
10 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
11 121C660007 Hà Ngọc Cương 27/08/94 1210C20A
12 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
13 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
14 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
15 121C660032 Đào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A
16 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
17 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
18 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
19 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
20 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
21 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
22 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
23 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
24 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
25 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
26 131C040023 Lương Thị Yên 14/09/94 1311C04A
27 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
28 131C080001 Đàm Thị Hồng Anh 01/06/95 1311C08A
29 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
30 131C080016 Nguyễn Khánh Hòa 16/03/95 1311C08A
31 131C080019 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/10/95 1311C08A
32 131C080021 Nguyễn Thị Kim Liên 08/02/95 1311C08A
33 131C080027 Nguyễn Thị Mai 13/03/95 1311C08A
34 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 155
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG2323) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
3 121C750021 Trần Thị Nga 29/09/92 1210C04A
4 121C750024 Hoàng Thị Hương Quỳnh 25/05/94 1210C04A
5 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
6 121C670007 Đinh Thị Hương Dung 29/10/92 1210C12A
7 121C670009 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/94 1210C12A
8 121C670013 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1210C12A
9 121C670014 Cao Thị Hồng 22/02/92 1210C12A
10 121C670018 Hà Văn Huy 15/07/92 1210C12A
11 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
12 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
13 121C670028 Nguyễn Thị Mai 03/04/94 1210C12A
14 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
15 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
16 121C670038 Hà Thị Thương 04/04/94 1210C12A
17 121C670041 Hoàng Trọng Vương 05/02/94 1210C12A
18 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
19 121C700010 Đinh Văn Phương 04/12/92 1210C13A
20 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
21 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
22 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
23 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
24 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
25 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
26 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
27 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
28 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
29 131C040005 Trịnh Hoa Đào 30/04/95 1311C04A
30 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
31 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
32 131C040023 Lương Thị Yên 14/09/94 1311C04A
33 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
34 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 156
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS (TG2325) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 101C662080 Bùi Thị Tuyền 20/07/92 1008C20C
2 111C680053 Phạm Thị Tuyến 02/03/93 1109C03A
3 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B
4 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A
5 111C750024 Bùi Hồng Lệ 16/02/93 1109C04A
6 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
7 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
8 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
9 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
10 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
11 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
12 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
13 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
14 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
15 121C670031 Vương Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
16 121C670034 Nguyễn Thị Bảo Thoa 25/08/94 1210C12A
17 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
18 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
19 121C700010 Đinh Văn Phương 04/12/92 1210C13A
20 121C700013 Nguyễn Thanh Tú 10/03/94 1210C13A
21 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
22 121C660001 Hà Thị Lan Anh 27/03/94 1210C20A
23 121C660005 Phương Tiến Công 03/01/94 1210C20A
24 121C660007 Hà Ngọc Cương 27/08/94 1210C20A
25 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
26 121C660010 Lê Hương Giang 04/02/94 1210C20A
27 121C660015 Nguyễn Thị Hoa 12/05/94 1210C20A
28 121C660016 Tạ Phương Hùng 09/09/94 1210C20A
29 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
30 121C660018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/06/94 1210C20A
31 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
32 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
33 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
34 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
35 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
36 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A
37 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
38 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
39 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
40 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
41 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A
42 121C660047 Tạ Hán Vinh 21/06/93 1210C20A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 157
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tin học cơ sở (TI1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Khải (1072)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
3 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
4 135D130024 Đào Kế Vương 03/02/95 1311D13A
5 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 158
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị mạng (TI2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951030040 Quản Mạnh Thưởng 25/11/83 0907D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 159
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình .NET (TI2233) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030065 Hà Xuân Triệu 17/05/92 1008D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 160
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1154020009 Trần Thị Bình 30/11/93 1109D10A
2 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
3 1154020074 Khổng Thị Minh Phương 08/10/92 1109D10B
4 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
5 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
6 1154022024 Tô Thị Phương 25/08/93 1109D10C
7 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
8 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
9 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
10 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
11 1154010022 Đỗ Xuân Khương 19/03/93 1109D11A
12 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
13 1154010028 Nguyễn Thị Phương Linh 20/09/93 1109D11A
14 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
15 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
16 1154010032 Phạm Thị Minh 10/06/92 1109D11A
17 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
18 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
19 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
20 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
21 1154010044 Đặng Thị Phương Thảo 15/11/93 1109D11A
22 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
23 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
24 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
25 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
26 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
27 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
28 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
29 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
30 1154012003 Bùi Lê Hương Điệp 03/12/93 1109D11B
31 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
32 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
33 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
34 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
35 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
36 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
37 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
38 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
39 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B
40 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
41 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
42 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
43 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
44 1154030062 Dương Đình Nam 19/01/93 1109D16B
45 1154030070 Lưu Thị Mai Phương 14/03/93 1109D16B
46 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
47 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
48 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
Page 161
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
50 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
51 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
52 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
53 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
54 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
55 1154032027 Tạ Hải Yến 17/04/93 1109D16C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 162
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hệ điều hành Unix (TI2251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030085 Phạm Tiến Thành 04/08/92 1008D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 163
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết ngôn ngữ (TI2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
2 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
3 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
4 1151030012 Đỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A
5 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
6 1151030017 Trần Thị Ly 14/03/93 1109D15A
7 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
8 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
9 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
10 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
11 1151030023 Nguyễn Đức Sơn 15/10/91 1109D15A
12 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
13 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
14 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
15 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
16 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
17 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
18 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 164
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Phân tích và thiết kế HTTT (TI2321) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
2 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
3 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 165
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thiết bị ngoại vi và ghép nối (TI2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Đức Thọ (1402)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dương 31/03/92 1008D15A
2 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
3 1051030037 Triệu Tuyên Hưng 13/12/91 1008D15A
4 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
5 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
6 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
7 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
8 1151030005 Nguyễn Khánh Duy 18/06/93 1109D15A
9 1151030006 Nguyễn Quốc Điểm 17/08/93 1109D15A
10 1151030033 Ho Chơ Xọ Họ 07/12/90 1109D15A
11 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
12 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
13 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
14 1151030023 Nguyễn Đức Sơn 15/10/91 1109D15A
15 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
16 1151030028 Đinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A
17 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A
18 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
19 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
20 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
21 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
22 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
23 1251030010 Dương Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
24 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
25 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
26 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
27 1251030016 Đặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A
28 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 166
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình hướng đối tượng (TI2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1151030033 Ho Chơ Xọ Họ 07/12/90 1109D15A
2 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A
3 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
4 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
5 1151030032 Phăn Thong Vông Nạ Lặt 24/09/87 1109D15A
6 1151030016 Hoàng Huy Lượng 13/09/92 1109D15A
7 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
8 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
9 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
10 1151030023 Nguyễn Đức Sơn 15/10/91 1109D15A
11 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
12 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A
13 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
14 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
15 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
16 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 167
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Mạng máy tính (TI2327) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dương 31/03/92 1008D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 168
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình ứng dụng mạng (TI2329) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 169
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 1 (TN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
2 121C610019 Phạm Thị Hương 23/05/94 1210C01A
3 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
4 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
5 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
6 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
7 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A
8 121C610042 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1210C01A
9 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
10 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
11 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
12 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
13 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
14 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
15 135D010007 Phạm Văn Dương 04/08/95 1311D01A
16 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
17 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
18 135D010037 Phạm Phương Thúy 30/12/95 1311D01A
19 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
20 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
21 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
22 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
23 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
24 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
25 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
26 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
27 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A
28 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
29 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
30 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
31 135D400028 Vũ Thị Thảo Phương 22/07/95 1311D40A
32 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
33 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
34 135D410004 Nguyễn Đức Dương 30/11/95 1311D41A
35 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
36 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
37 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
38 135D410008 Nguyễn Minh Hiếu 26/06/95 1311D41A
39 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
40 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
41 135D410012 Lại Phú Sơn 05/09/95 1311D41A
42 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
43 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 170
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Maple (TN1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
2 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
3 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
4 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
5 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
6 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
7 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
8 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
9 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
10 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
11 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
12 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
13 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
14 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
15 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
16 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
17 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
18 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
19 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
20 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
21 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
22 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A
23 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 171
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp B (TN1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
2 135D130014 Dương Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
3 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
4 135D130024 Đào Kế Vương 03/02/95 1311D13A
5 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
6 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A
7 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 172
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 135D060023 Phạm Thị Thanh Hương 18/10/95 1311D06A
2 135D060024 Vũ Thị Hương 18/01/95 1311D06A
3 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
4 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
5 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
6 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
7 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
8 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
9 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
10 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
11 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
12 135D06LT05 Hoàng Minh Phương 01/11/91 1311D06T
13 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
14 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
15 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
16 135D100152 Dương Thị Thanh Thương 22/02/95 1311D10A
17 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
18 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
19 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
20 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
21 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
22 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
23 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
24 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
25 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
26 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
27 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
28 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
29 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
30 135D130014 Dương Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
31 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
32 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
33 135D130023 Dương Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
34 135D130024 Đào Kế Vương 03/02/95 1311D13A
35 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
36 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
37 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
38 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
39 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
40 135D300020 Nguyễn Lan Hương 12/12/95 1311D30A
41 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
42 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
43 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
44 135D300032 Đinh Thị Thu Phương 20/09/95 1311D30A
45 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
48 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
Page 173
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 174
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030077 Nguyễn Đức Duy 12/12/92 1008D15A
2 1051030026 Nguyễn Ngọc Giang 19/06/92 1008D15A
3 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
4 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
5 1051030082 Nguyễn Duy Khánh 11/02/91 1008D15A
6 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
7 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
8 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
9 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
10 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
11 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
12 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
13 1153060005 Phạm Tất Đạt 29/09/93 1109D13A
14 1151030005 Nguyễn Khánh Duy 18/06/93 1109D15A
15 1151030011 Hoàng Ninh Hoàng 29/09/93 1109D15A
16 1151030012 Đỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A
17 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
18 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
19 1151030016 Hoàng Huy Lượng 13/09/92 1109D15A
20 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
21 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
22 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
23 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
24 1153010049 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/07/93 1109D23A
25 1153010053 Bùi Thị Kim Tuyến 20/03/93 1109D23A
26 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
27 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B
28 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
29 1152010034 Hoàng Thị Phượng 26/03/92 1109D24A
30 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
31 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
32 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
33 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
34 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
35 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
36 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
37 1254030025 Lê Thị Phương Liên 05/05/94 1210D16A
38 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
39 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
40 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
41 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
42 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
43 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
44 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
45 135D060018 Phương Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
46 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
47 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
48 135D060021 Cù Thị Mai Hương 01/04/94 1311D06A
Page 175
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 176
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học giải tích (TN1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
2 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
3 135D010036 Lương Thị Thúy 21/01/95 1311D01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 177
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
2 1051012014 Nguyễn Thị Mai Hương 01/10/91 1008D01B
3 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
4 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
5 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
6 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
7 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
8 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
9 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
10 1251010018 Trần Thị Lan Hương 03/03/94 1210D01A
11 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
12 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
13 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
14 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
15 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
16 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
17 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
18 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
19 135D010010 Đặng Thị Thu Hương 06/07/95 1311D01A
20 135D010011 Nguyễn Thị Việt Kiều 25/11/95 1311D01A
21 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
22 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
23 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
24 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
25 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
26 135D010018 Đỗ Thị Phương 05/09/94 1311D01A
27 135D010019 Hoàng Mai Phương 07/08/95 1311D01A
28 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
29 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
30 135D010024 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 19/03/95 1311D01A
31 135D010025 Hà Ngọc Mai Sương 14/11/95 1311D01A
32 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
33 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
34 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
35 135D010032 Hoàng Đức Thịnh 02/06/95 1311D01A
36 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
37 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
38 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
39 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
40 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
41 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
42 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
43 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
44 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
45 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
46 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A
47 135D400022 Trương Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
48 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
Page 178
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D400024 Trương Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
50 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
51 135D400028 Vũ Thị Thảo Phương 22/07/95 1311D40A
52 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
53 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A
54 135D410004 Nguyễn Đức Dương 30/11/95 1311D41A
55 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
56 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
57 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
58 135D410012 Lại Phú Sơn 05/09/95 1311D41A
59 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
60 135D410017 Dương Thanh Tùng 15/03/95 1311D41A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 179
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A1 (TN1359) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030026 Nguyễn Ngọc Giang 19/06/92 1008D15A
2 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
3 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
4 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
5 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
6 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
7 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
8 135D150022 Hà Thị Ngọc Lan 10/08/95 1311D15A
9 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
10 135D150038 Đỗ Phương Tuấn 05/03/95 1311D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 180
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1054030059 Lương Thị Phương Thảo 10/10/92 1008D16B
2 1156030027 Hoàng Thị Bích Phương 17/10/92 1109D06A
3 1154020076 Phùng Thị Phương 02/03/93 1109D10A
4 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
5 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
6 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
7 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
8 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
9 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
10 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
11 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
12 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
13 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
14 135D060005 Nguyễn Xuân Chường 06/02/95 1311D06A
15 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
16 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
17 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
18 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
19 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
20 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
21 135D060018 Phương Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
22 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
23 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
24 135D060023 Phạm Thị Thanh Hương 18/10/95 1311D06A
25 135D060024 Vũ Thị Hương 18/01/95 1311D06A
26 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
27 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
28 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
29 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
30 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
31 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
32 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
33 135D060036 Dương Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
34 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
35 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
36 135D060042 Hà Thị Minh Tuyết 02/16/94 1311D06A
37 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
38 135D100037 Lương Thị Hà 19/11/95 1311D10A
39 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
40 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
41 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
42 135D100138 Trần Phương Thảo 13/05/95 1311D10A
43 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
44 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
45 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
46 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
47 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
48 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
Page 181
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
50 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
51 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
52 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
53 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
54 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
55 135D100137 Nguyễn Thị Thảo 20/12/95 1311D10C
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 182
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
4 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
5 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
6 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
7 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
8 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
9 1254010016 Vũ Thị Bích Phương 26/07/94 1210D11A
10 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
11 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
12 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
13 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
14 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
15 135D100152 Dương Thị Thanh Thương 22/02/95 1311D10A
16 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
17 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
18 135D100119 Lê Huệ Phương 04/01/95 1311D10B
19 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
20 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
21 135D100183 Nguyễn Hải Yến 19/11/95 1311D10B
22 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
23 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
24 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
25 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
26 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
27 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
28 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
29 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
30 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
31 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
32 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
33 135D110034 Dương Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
34 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
35 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
36 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
37 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
38 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
39 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
40 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
41 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
42 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
43 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
44 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
45 135D500021 Trương Bình Minh 01/03/95 1311D50A
46 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
47 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
48 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
Page 183
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
50 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
51 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
52 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
53 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
54 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
55 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
56 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 184
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A
2 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
3 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
4 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
5 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
6 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
7 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
8 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
9 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
10 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
11 135D010007 Phạm Văn Dương 04/08/95 1311D01A
12 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
13 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
14 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
15 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
16 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
17 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
18 135D010024 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 19/03/95 1311D01A
19 135D010025 Hà Ngọc Mai Sương 14/11/95 1311D01A
20 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
21 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
22 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
23 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
24 135D010032 Hoàng Đức Thịnh 02/06/95 1311D01A
25 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
26 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
27 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
28 135D010037 Phạm Phương Thúy 30/12/95 1311D01A
29 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
30 135D400022 Trương Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
31 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
32 135D410004 Nguyễn Đức Dương 30/11/95 1311D41A
33 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
34 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
35 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
36 135D410008 Nguyễn Minh Hiếu 26/06/95 1311D41A
37 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
38 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
39 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
40 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
41 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A
42 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 185
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Phương trình vi phân (TN2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
2 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
3 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
4 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
5 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
6 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
7 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
8 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
9 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
10 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
11 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
12 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
13 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
14 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
15 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
16 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
17 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
18 1251010018 Trần Thị Lan Hương 03/03/94 1210D01A
19 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
20 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
21 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
22 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
23 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
24 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
25 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
26 1251010029 Trần Văn Quân 04/08/94 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
29 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
30 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
31 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
32 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 186
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Công Kiên (1024)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
2 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
3 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
4 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
5 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
6 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
7 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
8 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A
9 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
10 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
11 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
12 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
13 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 187
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hàm phức 1 (TN2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
2 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
3 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
4 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
5 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
6 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A
7 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
8 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
9 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
10 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A
11 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
12 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
13 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
14 1151012005 Lại Thị Hồng Thương 28/10/93 1109D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 188
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết Galois (TN2231) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
2 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 189
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết môđun (TN2232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
4 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
5 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
6 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
7 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
8 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
9 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
10 1151010012 Vi Thị Đoan 15/02/93 1109D01A
11 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
12 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
13 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
14 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 190
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Phương trình đạo hàm riêng (TN2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng T. Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951010033 Nguyễn Tiến Mạnh 17/08/91 0907D01A
2 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
3 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 191
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở số học (TN2247) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
2 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
3 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
4 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
5 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A
6 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
7 111C650031 Nguyễn Phương Ly 26/04/93 1109C01A
8 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
9 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
10 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
11 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
12 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
13 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
14 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
15 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
16 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
17 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
18 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
19 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
20 111C652009 Hoàng Đức Cương 09/07/93 1109C01B
21 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
22 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
23 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
24 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
25 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
26 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
27 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
28 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
29 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
30 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
31 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
32 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
33 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
34 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
35 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
36 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
37 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 192
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 2 (TN2254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
2 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A
3 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A
4 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
5 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
6 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
7 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
8 111C652023 Trần Thị Hoa 04/08/92 1109C01B
9 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
10 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phương 18/03/95 1311D50A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 193
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
2 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
3 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
4 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
5 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
6 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
7 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
8 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
9 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
10 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
11 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
12 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
13 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
14 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
15 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
16 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A
17 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
18 1251010015 Tạ Thị Hoa 22/09/94 1210D01A
19 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
20 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
21 1251010018 Trần Thị Lan Hương 03/03/94 1210D01A
22 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
23 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
24 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
25 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
26 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
29 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
30 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
31 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
32 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
33 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
34 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 194
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học xạ ảnh (TN2321) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
4 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
5 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
6 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
7 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
8 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
9 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
10 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
11 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A
12 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
13 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
14 1151012005 Lại Thị Hồng Thương 28/10/93 1109D01B
15 1151012008 Đinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 195
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Độ đo và tích phân (TN2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng T. Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
3 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
4 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
5 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
6 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
7 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
8 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
9 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
10 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
11 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
12 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
13 1151010018 Dương Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
14 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
15 1151010023 Nguyễn Thanh Huyền 04/07/93 1109D01A
16 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
17 1151010027 Đinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A
18 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
19 1151010029 Vũ Thùy Linh 25/12/93 1109D01A
20 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A
21 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
22 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
23 1151010042 Hà Thị Thúy Vân 24/08/93 1109D01A
24 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
25 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
26 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 196
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp và thực hành giải toán (TN2349) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
2 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
3 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
4 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
5 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
6 111C650031 Nguyễn Phương Ly 26/04/93 1109C01A
7 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
8 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
9 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
10 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
11 111C650042 Trần Văn Thiệu 08/12/92 1109C01A
12 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
13 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
14 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
15 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
16 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
17 111C652009 Hoàng Đức Cương 09/07/93 1109C01B
18 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
19 111C652011 Trần Thị Hoa Đào 26/08/92 1109C01B
20 111C652012 Lê Thị Thu Hà 28/05/93 1109C01B
21 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
22 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
23 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
24 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B
25 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
26 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
27 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
28 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
29 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
30 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
31 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
32 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
33 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
34 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
35 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 197
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp và thực hành giải toán (TN2350) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
2 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
3 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A
4 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
5 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
6 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A
7 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
8 111C650052 Lưu Thị Thu Vân 05/01/93 1109C01A
9 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
10 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
11 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
12 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 198
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số cao cấp 1 (TN2375) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
2 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
3 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
4 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
5 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
6 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
7 1151010033 Nguyễn Đăng Phương 15/11/93 1109D01A
8 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
9 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
10 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
11 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
12 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
13 121C610025 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1210C01A
14 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
15 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
16 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
17 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A
18 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A
19 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
20 121C610042 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1210C01A
21 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
22 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
23 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
24 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
25 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
26 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 199
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp (TN2413) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
3 1051010012 Lại Ngọc Hà 23/10/92 1008D01A
4 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
5 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
6 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
7 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
8 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
9 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
10 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
11 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
12 1151010012 Vi Thị Đoan 15/02/93 1109D01A
13 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
14 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
15 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
16 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
17 1151010027 Đinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A
18 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
19 1151010029 Vũ Thùy Linh 25/12/93 1109D01A
20 1151010033 Nguyễn Đăng Phương 15/11/93 1109D01A
21 1151010036 Phùng Thị Phương Thảo 20/10/93 1109D01A
22 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A
23 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
24 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
25 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/93 1109D01B
26 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
27 1151012005 Lại Thị Hồng Thương 28/10/93 1109D01B
28 1151012008 Đinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Yến (1438)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650031 Nguyễn Phương Ly 26/04/93 1109C01A
2 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
3 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
4 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
5 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
6 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
7 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
8 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
9 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
10 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
11 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
12 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
13 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
14 121C610012 Hoàng Vũ Hải 16/03/94 1210C01A
15 121C610014 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/10/94 1210C01A
16 121C610020 Trần Thị Hường 19/01/94 1210C01A
17 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
18 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
19 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
20 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
21 121C610039 Đinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A
22 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
23 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
24 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
25 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
26 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
27 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
28 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
29 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
30 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
31 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
32 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
33 1251060034 Nguyễn Thị Nhung 16/12/90 1210D40A
34 1251060037 Đặng Thị Phương 26/04/94 1210D40A
35 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
36 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
37 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
38 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
39 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
40 1251050002 Nguyễn Thanh Dương 24/08/94 1210D41A
41 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
42 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
43 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A
44 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
45 1251050016 Đinh Xuân Tùng 20/01/93 1210D41A
46 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
47 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
48 135D010010 Đặng Thị Thu Hương 06/07/95 1311D01A
Page 201
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Yến (1438)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
50 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
51 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
52 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
53 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
54 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
55 135D010024 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 19/03/95 1311D01A
56 135D010025 Hà Ngọc Mai Sương 14/11/95 1311D01A
57 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
58 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
59 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
60 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
61 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
62 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
63 135D010037 Phạm Phương Thúy 30/12/95 1311D01A
64 135D400022 Trương Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
65 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
66 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
67 135D410017 Dương Thanh Tùng 15/03/95 1311D41A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 202
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp (TN2512) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051010047 Đỗ Đức Toàn 17/08/92 1008D01A
2 1051012002 Nguyễn Thị Thu Bền 10/04/92 1008D01B
3 1051012009 Hà Thị Hảo 02/07/92 1008D01B
4 1051012014 Nguyễn Thị Mai Hương 01/10/91 1008D01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 203
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Canh tác học (TT2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
2 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
3 1153040001 Sái Ngọc Anh 20/12/93 1109D12A
4 1153040030 Vi Mạnh Cường 30/06/93 1109D12A
5 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
6 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
7 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
8 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
9 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
10 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
11 1153040028 Nguyễn Thị Luyến 05/02/93 1109D12A
12 1153040031 Phạm Thị Hồng Mây 03/11/93 1109D12A
13 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A
14 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A
15 1153040019 Nguyễn Thị Hương Thơm 06/08/93 1109D12A
16 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
17 1153040032 Hoàng Huyền Trang 13/07/93 1109D12A
18 1153040022 Hoàng Ngọc Tú 15/11/93 1109D12A
19 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
20 1253040001 Đặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A
21 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
22 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
23 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
24 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
25 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Khuyến nông (TT2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Xuân Viên (1099)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
3 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 205
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thuỷ nông (TT2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Cẩm Mỹ (1169)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053040043 Phùng Thị Thân 04/12/91 1008D12A
2 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
3 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 206
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan (TT2242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 207
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Đất và vi sinh vật đất (TT2401) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Ng Thị Cẩm Mỹ (1169)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 208
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A1 (VL1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
2 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 209
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A2 (VL1252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Huy Phương (1082)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dương 31/03/92 1008D15A
2 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
3 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
4 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 210
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1153060011 Nguyễn Thị Liên 03/07/93 1109D13A
2 1153060020 Hứa Văn Thắng 17/06/93 1109D13A
3 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
4 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
5 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
6 135D120018 Nguyễn Thị Chà Linh 25/08/95 1311D12A
7 135D120019 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1311D12A
8 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
9 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
10 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
11 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
12 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
13 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
14 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
15 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
16 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
17 135D300015 Dư Sơn Hải 11/09/95 1311D30A
18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
19 135D300020 Nguyễn Lan Hương 12/12/95 1311D30A
20 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
21 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
22 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
23 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
24 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
25 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 211
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thí nghiệm vật lí đại cương 1 (VL2164) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
4 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
5 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
6 111C652009 Hoàng Đức Cương 09/07/93 1109C01B
7 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
8 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
9 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
10 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
11 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 212
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Thiên văn học (VL2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
2 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
3 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
4 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A
5 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
6 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
7 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
8 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
9 111C652009 Hoàng Đức Cương 09/07/93 1109C01B
10 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
11 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
12 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
13 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
14 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
15 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
16 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
17 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 213
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (VL2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
2 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
3 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
4 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
5 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A
6 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
7 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
8 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
9 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
10 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
11 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
12 111C652009 Hoàng Đức Cương 09/07/93 1109C01B
13 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
14 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
15 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
16 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
17 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
18 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
19 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
20 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
21 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
22 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
23 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
24 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
25 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
26 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
27 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
28 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
29 121C610037 Dương Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
30 121C610039 Đinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A
31 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 214
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ học (VL2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
2 121C610014 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/10/94 1210C01A
3 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
4 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
5 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
6 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
7 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
8 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
9 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
10 131C020020 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1311C02A
11 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
12 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
13 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
14 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
15 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
16 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A
17 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
18 135D400024 Trương Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
19 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
20 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
21 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
22 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 215
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Điện và từ (VL2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Trung Dũng (1447)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
2 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
3 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
4 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
5 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
6 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
7 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
8 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
9 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
10 121C610010 Ngô Thùy Dương 23/08/94 1210C01A
11 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
12 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
13 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
14 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
15 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
16 121C610039 Đinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A
17 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
18 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
19 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
20 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
21 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
22 131C020003 Trần Thùy Dương 21/06/95 1311C02A
23 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
24 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
25 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
26 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
27 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
28 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
29 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
30 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
31 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
32 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
33 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
34 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
35 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
36 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
37 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 216
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Quang học (VL2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
2 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
3 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
4 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
5 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
6 111C650045 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1109C01A
7 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
8 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
9 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
10 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
11 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
12 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
13 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
14 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B
15 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
16 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
17 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
18 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
19 121C610010 Ngô Thùy Dương 23/08/94 1210C01A
20 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
21 121C610012 Hoàng Vũ Hải 16/03/94 1210C01A
22 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
23 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
24 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
25 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
26 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
27 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A
28 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
29 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
30 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 217
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
2 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
3 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phương 04/03/92 1109D02B
4 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1256020005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/08/94 1210D09A
7 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
8 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
9 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
10 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
11 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
12 135D040023 Trương Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
13 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
14 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
15 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
16 135D040030 Lưu Thị Huệ 27/06/95 1311D04A
17 135D040040 Trần Thu Hương 20/09/95 1311D04A
18 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
19 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
20 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
21 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
22 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
23 135D040085 Trương Thị Trang 19/01/95 1311D04A
24 135D040088 Lương Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
25 135D040091 Lương Thị Vân 05/01/95 1311D04A
26 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
27 135D040036 Lê Thị Hương 12/08/95 1311D04B
28 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hương 11/02/95 1311D04B
29 135D040044 Dương Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
30 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
31 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
32 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phương 20/12/95 1311D04B
33 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
34 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B
35 135D040072 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/05/95 1311D04B
36 135D040076 Nguyễn Thị Thơ 17/08/95 1311D04B
37 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
38 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
39 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
40 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
41 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
42 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
43 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
44 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
45 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
46 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
47 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
48 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
Page 218
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
49 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
50 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
51 135D180014 Nguyễn Thị Hương 16/07/95 1311D18A
52 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
53 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
54 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
55 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
56 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
57 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
58 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
59 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
60 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
61 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
62 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
63 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
64 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
65 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
66 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
67 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
68 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
69 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
70 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
71 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
72 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
73 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG
Page 219
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ĐÀo TẠo
DaNH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌCHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Kèm theo Quyết định số: 537/QĐ-ĐHHV-ĐT, ngày 19 tháng 6 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
3 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
4 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
5 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
6 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
7 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
8 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
9 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Tổng số sinh viên: .........
NGƯỜI LẬP BIỂuHIỆu TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo ĐƠN VỊ QuẢN LÝ NỘI DuNG