DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ THAM GIA THỰC HÀNH TẠI TRUNG TÂM TƯ VẤN PHÁP LUẬT TT Họ và tên Mã số sinh viên DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI TRÀ KHÓA 1 1. Vũ Thị Ngọc Lan KT33C010 2. Phạm Văn Hiến 342029 3. Nguyễn Thị Huyền Trang KT33H018 4. Nguyễn Đức Việt KT33G052 5. Mai Thị Hương Chanh HC33A053 6. Lê Thị Thu Hà 342448 7. Đinh Quý Đôn KT33A035 8. Nguyễn Văn Phi HS33B013 9. Nguyễn Thị Thơm 342542 10. Hà Thị Phương Trà 342153 11. Dương Thị Thu Hương 341110 12. Nguyễn Tiến Đại 341005 13. Lê Thị Phương Thảo 341119 14. Nguyễn Trường Thọ KT33E040 15. Đặng Văn Thực HS33A055 16. Nguyễn Thị Mỹ Trang 340216 17. Lê Hải Anh 341648 18. Nguyễn Thị Trà KT33A027 19. Đào Thuý Anh KT33A049 20. Phùng Văn Mạnh 341528 21. Phạm Thị Huyền 3401 22. Nguyễn Diệu Linh 3408 23. Nguyễn Văn Thành 3424 24. Vũ Minh Trang 34 25. Phạm Thị Trinh 3414 26. Nguyễn Thị Thuý Nga 3423 27. Nguyễn Thị Lan Anh KT33C 28. Bùi Thị Hải HC33C 29. Phạm Thị Phượng 3426 30. Nguyễn Mai Ly 3401 31. Lê Thị Liên Chi HC33A
18
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ THAM GIA THỰC HÀNH TẠI TRUNG …tuyensinh.hlu.edu.vn/Images/Post/files/Trung tâm TVPL/4_Danh sach sinh...DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ THAM GIA TH ...
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ THAM GIA THỰC HÀNH TẠI
TRUNG TÂM TƯ VẤN PHÁP LUẬT
TT Họ và tên Mã số sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI TRÀ
KHÓA 1
1. Vũ Thị Ngọc Lan KT33C010
2. Phạm Văn Hiến 342029
3. Nguyễn Thị Huyền Trang KT33H018
4. Nguyễn Đức Việt KT33G052
5. Mai Thị Hương Chanh HC33A053
6. Lê Thị Thu Hà 342448
7. Đinh Quý Đôn KT33A035
8. Nguyễn Văn Phi HS33B013
9. Nguyễn Thị Thơm 342542
10. Hà Thị Phương Trà 342153
11. Dương Thị Thu Hương 341110
12. Nguyễn Tiến Đại 341005
13. Lê Thị Phương Thảo 341119
14. Nguyễn Trường Thọ KT33E040
15. Đặng Văn Thực HS33A055
16. Nguyễn Thị Mỹ Trang 340216
17. Lê Hải Anh 341648
18. Nguyễn Thị Trà KT33A027
19. Đào Thuý Anh KT33A049
20. Phùng Văn Mạnh 341528
21. Phạm Thị Huyền 3401
22. Nguyễn Diệu Linh 3408
23. Nguyễn Văn Thành 3424
24. Vũ Minh Trang 34
25. Phạm Thị Trinh 3414
26. Nguyễn Thị Thuý Nga 3423
27. Nguyễn Thị Lan Anh KT33C
28. Bùi Thị Hải HC33C
29. Phạm Thị Phượng 3426
30. Nguyễn Mai Ly 3401
31. Lê Thị Liên Chi HC33A
32. Nguyễn Thuỳ Dương HC33B
33. Đỗ Đức Phong 3410
34. Lê Thị Thuý 3423
35. Nguyễn Thị Mùi 3417
36. Nguyễn Thị Vân 3419
37. Vũ Thị Gấm HS33B
38. Hoàng Ngọc Hải 3406
39. Đèo Lan Hương DS33D
40. Nguyễn Thị Minh 3411
41. Lưu Hoàng Hải 3413
42. Lưu Thuý Hoà 3414
43. Trần Phương Anh HC33A
44. Trần Đức Hoà HC33A
45. Đặng Thị Hồng 3424
46. Nguyễn Thị Thu Hà 3425
47. Phạm Văn Anh KT33C
48. Hoàng Thị Hải Yến 3424
49. Lê Thị Thuỳ Dung 3419
KHÓA 2
50. Nguyễn Văn Thành 342429
51. Nguyễn Diệu Linh 340844
52. Phạm Thị Huyền 340149
53. Vũ Minh Trang 341851
54. Phạm Thị Trinh 3414
55. Nguyễn Thị Thuý Nga 3423
56. Phạm Thị Phượng 342605
57. Nguyễn Mai Ly 340120
58. Đỗ Đức Phong 3410
59. Lê Thị Thuý 34236
60. Nguyễn Thị Mùi 341745
61. Vũ Thị Kim Liên 341366
62. Nguyễn Thị Thanh Trang 341224
63. Dương Bảo Trung 340129
64. Trần Quốc Trung 341447
KHÓA 3 + 4
65. Nguyễn Thị Huyền Anh 350318
66. Lê Thị Kim Ánh 341910
67. Nguyễn Thị Kim Chi 350439
68. Nguyễn Thành Chung 352608
69. Dương Đình Đức 350159
70. Chu Thị Dung 352318
71. Dương Thị Phương Dung 350807
72. Nguyễn Hưng Hà 352454
73. Lê Thị Diễm Hằng 351514
74. Lê Duy Hiếu 350758
75. Trịnh Thị Hồng 350829
76. Nguyễn Trang Huế 351746
77. Nguyễn Mạnh Hưng 350150
78. Nguyễn Thị Thanh Huyền 352008
79. Trần Trần Thị Nguyệt Lệ 351331
80. Phạm Thị Quỳnh Loan 350650
81. Trần Thị Thanh Mai 350458
82. Nguyễn Minh Ngọc 350368
83. Nguyễn Đình Phong 352509
84. Đỗ Viết Tuấn 350923
KHÓA 5
85. Lê Diệu Linh 350338
86. Nông Văn Chấn 351842
87. Phạm Đình Thế 350629
88. Bùi Thị Thùy Anh 350914
89. Phạm Thị Hồng Vân 350744
90. Nguyễn Thành Trung 352153
91. Trần thị Thanh Vân 350617
92. Đào Thị Quỳnh Mai 352421
93. Trịnh Thị Hòa 350265
94. Phạm Tất Hoàn 350256
95. Lê Huy 352064
96. Phùng Thị Hương 351022
97. Trần Anh Tuấn 351004
98. Nguyễn Thanh Hà 351361
99. Lê Hoàng Thu Anh 350602
100. Lê Thị Thanh Hoa 350502
101. Phạm Thị Minh Hòa 350627
102. Nguyễn Mai Anh 350612
103. Nguyễn Thị Huế 350338
KHÓA 6
104. Bùi Hồ Tú Anh 361628
105. Hà Kiều Anh 362660
106. Lưu Thị Lan Anh 362579
107. Nguyễn Minh Châu 361068
108. Nguyễn Thị Phi Điệp 360464
109. Nguyễn Thị Hương Giang 361867
110. Đinh Thu Hiền 360506
111. Nguyễn Bỉnh Hiếu 362163
112. Đinh Thị Thu Hòa 361768
113. Nguyễn Thị Huế 362133
114. Phạm Thị Thanh Huệ 361941
115. Phạm Văn Lượng 361119
116. Đặng Thị Mai Phương 362692
117. Vũ Thị Minh Phương 361463
118. Bùi Hồng Quỳnh 362345
119. Nguyễn Thế Thức 362056
120. Đỗ Quỳnh Trang 361159
121. Trương Thị Huyền Trang 360152
122. Nguyễn Trí Tuấn 362434
123. Lê Thị Ngọc Tuyết 360911
KHÓA 7
124. Đặng Hoàng Anh 362451
125. Nguyễn Sỹ Anh 360212
126. Nguyễn Tú Anh 360937
127. Vương Việt Dũng 362322
128. Lê Thị Hồng Hạnh 361453
129. Nguyễn Thu Hiền 360343
130. Nguyễn Xuân Hiệp 361267
131. Phan Đình Huy 361327
132. Nguyễn Thị Minh Khuê 360517
133. Lường Hồng Lâm 360904
134. Vũ Ánh Liên 362548
135. Trần Khánh Ly 361653
136. Ninh Thị Mây 360917
137. Trần Nguyễn Thanh 360705
138. Hoàng Hữu Thông 362455
139. Nguyễn Diệu Thương 362019
140. Mai Thị Trang 360334
141. Đào Thị Thanh Xuân 361742
142. Nông Thị Hoàng Yến 362245
143. Thái Thị Lộc 362621
144. Nguyễn Trí Tuấn 362434
145. Nguyễn Thu Trang Trang 361732
146. Phạm Ngọc Thúy 362553
147. Trần Thị Hằng 361855
148. Vũ Phương Mai 362251
149. Đặng Thị Quyên 360636
150. Đỗ Phương Ly 362651
151. Nguyễn Thị Chinh 361743
152. Đỗ Văn Đức 360621
153. Trần Thị Yến 360860
154. Nguyễn Thị Hường 361506
KHÓA 8
155. Nguyễn Thị Hồng Anh
156. Bùi Thị Kim Anh
157. Hứa Ngọc Diệp
158. Nguyễn Hoàng Hà
159. Trịnh Văn Hải
160. Trần Thị Bích Hạnh
161. Trần Thị Ngọc Hoa
162. Tào Minh Huệ
163. Lê Thị Huyền
164. Phạm Thị Thanh Huyền
165. Trần Thị Lài
166. Bùi Thị Liên
167. Phạm Thị Lợi
168. Nguyễn Thị Kiều Oanh
169. Nguyễn Xuân Phương
170. Lý Thị Phượng
171. Lê Thị Quyên
172. Nguyễn Thị Quyên
173. Ngụy Thị Tâm
174. Phạm Văn Thạch
175. Bùi Phương Thảo
176. Nguyễn Thị Thảo
177. Nguyễn Hồng Thơ
178. Tạ Thị Hương Trang
179. Nguyễn Thị Trang
180. Nguyễn Thị Trang
181. Lê Thị Huyền Trang
182. Phạm Minh Tuấn
183. Vũ Kim Tuyến
184. Hoàng Thị Thanh Xuân
185. Trần Văn Thạo
186. Trương Lê Vy
187. Trần Minh Xuân
KHÓA 9
188. Nguyễn Thị Thanh An 362620
189. Bùi Thị Kim Anh 361465
190. Nguyễn Diệu Anh 360834
191. Vũ Thị Trung Anh 362627
192. Lưu Ngọc Ánh 370372
193. Nguyễn Hùng Cường 361459
194. Phạm Văn Đạt 370533
195. Nguyễn Hữu Đức 362064
196. Nguyễn Thị Ngọc Dung 370918
197. Tạ Thị Thuỳ Dương 370959
198. Ninh Thị Hà 370502
199. Thạch Minh Hằng 371440
200. Hoàng Thị Thu Hiền 362440
201. Vũ Thị Hiền 362440
202. Nguyễn Hữu Hiệp 371056
203. Sầm Đức Hiệp 361106
204. Trần Hà Lan 361145
205. Bùi Khánh Linh 371527
206. Nguyễn Thị Tùng Linh 370725
207. Lê Thị Ngân 370776
208. Nguyễn Hồng Nhung 362635
209. Nguyễn Quỳnh Phương 372721
210. Trần Anh Sơn 362265
211. Đinh Thị Thành 370216
212. Trịnh Thị Thủy 362441
213. Lý Minh Tú 371302
214. Nguyễn Thanh Tùng 362240
215. Trần Thị Uyên 362040
216. Nguyễn Thị Vân 362243
217. Lê Thị Yến 362233
KHÓA 10
218. Lương Thị Trung Anh 371934
219. Ngô Ngọc Anh 372811
220. Trần Thị Ngọc Ánh 372828
221. Nguyễn Thị Cách 372445
222. Nguyễn Minh Đức 372628
223. Nguyễn Tiến Dũng 371752
224. Nguyễn Thùy Dương 372556
225. Lê Thị Thuỳ Dương 372864
226. Lê Thị Hà Giang 372717
227. Nguyễn Thị Châu Giang 370376
228. Trần Thu Hà 372034
229. Nguyễn Thị Hằng 372302
230. Trần Thị Thúy Hiên 372068
231. Ngô Thị Hồng 371759
232. Lưu Thị Ngọc Lan 372748
233. Đỗ Thị Khánh Linh 371743
234. Đinh Thị Thuỳ Linh 372036
235. Dương Thị Linh 361813
236. Nguyễn Thị Loan 371966
237. Nguyễn Thảo Ly 372534
238. Nguyễn Thị Mơ 371168
239. Nguyễn Huyền My 370922
240. Lê Đình Hải Nam 372512
241. Hoàng Thế Ngọc 372712
242. Vũ Thị Kiều Oanh 372442
243. Đinh Văn Phong 370931
244. Nguyễn Thị Thiện Phúc 361970
245. Hoàng Bích Phương 372337
246. Hoàng Thị Minh Phượng 372609
247. Nguyễn Thị Sinh 372638
248. Đặng Minh Tân 372219
249. Nguyễn Thị Hồng Thiệp 371621
250. Vũ Đại Thông 371870
251. Hồ Thị Thái Thuỵ 371876
252. Nguyễn Thị Việt Trinh 371841
253. Nguyễn Thị Hồng Vân 372861
KHÓA 11
254. Giáp Thị Hiền 371851
255. Hồ Thị Ngọc Anh 372533
256. Lê Thị Hòa 372355
257. Nguyễn Anh Thư 372146
258. Nguyễn Bảo Thoa 372507
259. Nguyễn Hoàng Anh 381256
260. Nguyễn Huy Phương 372847
261. Nguyễn Hiền Mi 372155
262. Nguyễn Phương Thảo 372561
263. Nguyễn Thị Hương Giang 372336
264. Nguyễn Thị Kim Dung 370238
265. Nguyễn Thị Mỹ Linh 370952
266. Nguyễn Văn Hà 371564
267. Nguyễn Thị Thương 370352
268. Phạm Quỳnh Hoa Thúy 372111
269. Phạm Thị Thu 370455
270. Phí Công Minh 372547
271. Trần Thanh Trà 371959
272. Trần Thị Trang 372817
273. Trần Thị Vân Anh 372703
274. Trần Thị Yến 371721
275. Trịnh Thị Thùy Dương 371232
276. Vũ Thị Hồng Nhung 372525
277. Vũ Thị Thùy Ninh 372647
278. Vũ Văn Tuân 372537
279. Hoàng Thu Trang 372539
280. Lê Thị Thu Trang 372402
281. Lư Kế Trường 370930
282. Mai Thị Chinh 372653
283. Nguyễn Thị Thu Trang 382672
KHÓA 12
284. Nguyễn Thanh Hằng 370332
285. Nguyễn Phương Quỳnh 370532
286. Nguyễn Thị Hoài 372812
287. Nguyễn Khánh Ly 372246
288. Nguyễn Thị Thu Huyền 371158
289. Nguyễn Thùy Linh 370537
290. Nguyễn Thúy1 Ngân 372462
291. Phạm Huy Khánh 381641
292. Phạm Thanh Bình 371976
293. Phan Thị Thanh2 Thủy 372518
294. Tạ Thị Nga 372565
295. Trần Thị Nguyệt Ánh 372659
296. Trịnh Huyền Trang 372413
297. Vũ Hải Yến 372563
298. Vũ Thị Thảo 372320
299. Vũ Thị Trang3 372407
300. Hoàng Thị Thùy Linh 372637
301. Lê Thu Thủy 372157
302. Tống Linh Phương 372832
303. Đinh Thị Uyên 370202
304. Đàm Thị Hà 371177
305. Đặng Đình Ngọc 372523
306. Đặng Thị Tấm 371666
307. Đặng Thị Thu Giang 381620
308. Đoàn Thị Huế 370732
1 Nhóm trưởng nhóm Dân sự 2 Nhóm trưởng nhóm Lao động 3 Nhóm trưởng nhóm Thương mại