STT MSSV Họ lót Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp 1 17211CD0710 Trương Chí Bảo Nam 17/04/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CD1 2 17211CD1194 Phạm Minh Cảnh Nam 12/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD1 3 17211CD0303 Nguyễn Long Điền Nam 22/02/1999 Bình Thuận X CD17CD1 4 17211CD1141 Nguyễn Duy Khánh Nam 03/06/1999 Tiền Giang Lý do hoàn trả phí: -3930000.00 CD17CD1 5 17211CD0247 Lê Thành Long Nam 27/06/1999 Bình Phước X CD17CD1 6 17211CD0479 Hoàng Văn Thắng Nam 06/12/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CD1 7 17211CD0977 Phan Ngọc Thiện Nam 10/02/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17CD1 8 17211CD0340 Trần Quốc Thịnh Nam 05/01/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17CD1 9 17211CD0924 Bùi Tấn Tín Nam 24/04/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17CD1 10 17211CD2471 Nguyễn Hoàng Kim An Nam 13/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD2 11 17211CD1869 Nguyễn Tuấn Bình Nam 20/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2 12 17211CD1452 Trần Minh Chánh Nam 28/05/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD2 13 17211CD1451 Võ Hữu Cường Nam 20/08/1999 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17CD2 14 17211CD2066 Bùi Duy Khải Nam 09/02/1999 Bến Tre Lý do hoàn trả phí: -3930000.00 CD17CD2 15 17211CD1678 Nguyễn Duy Nguyện Nam 15/09/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CD2 16 17211CD2122 Nguyễn Hoài Niệm Nam 03/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2 17 17211CD2044 Nguyễn Tuấn Quang Nam 27/07/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CD2 18 17211CD1398 Phan Thanh Sơn Nam 30/08/1999 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -4544250.00 CD17CD2 19 17211CD2426 Lê Thanh Tài Nam 24/07/1999 An Giang X - Fee 1 CD17CD2 20 17211CD1745 Hà Quốc Thảo Nam 02/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2 21 17211CD1904 Lê Vũ Tuấn Nam 26/12/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CD2 22 17211CD2331 Võ Văn Tùng Nam 09/12/1999 Bình Dương X CD17CD2 23 17211CD1480 Đồng Ngọc Vũ Nam 29/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2 24 17211CD3512 Chế Ngọc An Nam 25/02/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4544250.00 CD17CD3 (tính đến ngày 15/10/2017) BẬC CAO ĐẲNG CHÍNH QUY CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ - NĂM HỌC 2017 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HỒ CHÍ MINH Trang 1
26
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ - NĂM HỌC 2017 …online.tdc.edu.vn/img/file/THONG BAO CHUNG/NAM 2017... · 98 17211CK1590 Nguyễn Ngọc Hoàng Thông Nam 04/11/1999
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
1 17211CD0710 Trương Chí Bảo Nam 17/04/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CD1
2 17211CD1194 Phạm Minh Cảnh Nam 12/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD1
3 17211CD0303 Nguyễn Long Điền Nam 22/02/1999 Bình Thuận X CD17CD1
4 17211CD1141 Nguyễn Duy Khánh Nam 03/06/1999 Tiền Giang Lý do hoàn trả phí: -3930000.00 CD17CD1
5 17211CD0247 Lê Thành Long Nam 27/06/1999 Bình Phước X CD17CD1
6 17211CD0479 Hoàng Văn Thắng Nam 06/12/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CD1
7 17211CD0977 Phan Ngọc Thiện Nam 10/02/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17CD1
8 17211CD0340 Trần Quốc Thịnh Nam 05/01/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17CD1
9 17211CD0924 Bùi Tấn Tín Nam 24/04/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17CD1
10 17211CD2471 Nguyễn Hoàng Kim An Nam 13/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD2
11 17211CD1869 Nguyễn Tuấn Bình Nam 20/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2
12 17211CD1452 Trần Minh Chánh Nam 28/05/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD2
13 17211CD1451 Võ Hữu Cường Nam 20/08/1999 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17CD2
14 17211CD2066 Bùi Duy Khải Nam 09/02/1999 Bến Tre Lý do hoàn trả phí: -3930000.00 CD17CD2
15 17211CD1678 Nguyễn Duy Nguyện Nam 15/09/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CD2
16 17211CD2122 Nguyễn Hoài Niệm Nam 03/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2
17 17211CD2044 Nguyễn Tuấn Quang Nam 27/07/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CD2
18 17211CD1398 Phan Thanh Sơn Nam 30/08/1999 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -4544250.00 CD17CD2
19 17211CD2426 Lê Thanh Tài Nam 24/07/1999 An Giang X - Fee 1 CD17CD2
20 17211CD1745 Hà Quốc Thảo Nam 02/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2
21 17211CD1904 Lê Vũ Tuấn Nam 26/12/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CD2
22 17211CD2331 Võ Văn Tùng Nam 09/12/1999 Bình Dương X CD17CD2
23 17211CD1480 Đồng Ngọc Vũ Nam 29/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD2
24 17211CD3512 Chế Ngọc An Nam 25/02/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4544250.00 CD17CD3
(tính đến ngày 15/10/2017)
BẬC CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ - NĂM HỌC 2017
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HỒ CHÍ MINH
Trang 1
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
25 17211CD2703 Nguyễn Hoàng Tiến Đạt Nam 28/08/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CD3
26 17211CD2831 Ninh Yên Giang Nam 24/06/1999 Thái Bình Lý do hoàn trả phí: -3900000.00 CD17CD3
27 17211CD3872 Trần Đình Đình Hoàng Nam 14/03/1999 Thừa Thiên Huế X CD17CD3
28 17211CD3626 Nguyễn Hồng Thái Nam 24/08/1999 Tiền Giang X CD17CD3
29 17211CD3319 Ngô Phước Thọ Nam 25/01/1999 Long An Lý do hoàn trả phí: -4544250.00 CD17CD3
30 17211CD2535 Nguyễn Trọng Trung Nam 28/10/1995 Bến Tre X - Fee 1 CD17CD3
31 17211CD2597 Lê Quốc Viện Nam 21/07/1998 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -3900000.00 CD17CD3
32 17211CD3898 Nguyễn Ngọc Việt Nam 01/10/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CD3
33 17211CD3999 Trần Quốc Chánh Nam 29/03/1998 Quảng Ngãi X CD17CD4
34 17211CD4016 Nguyễn Văn Phát Nam 12/06/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17CD4
35 17211CD4401 Từ Thanh Sang Nam 27/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CD4
36 17211CK0377 Hồ Trọng Đức Nam 26/07/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CK1
37 17211CK0386 Võ Trọng Hào Nam 12/11/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17CK1
38 17211CK0298 Trần Sơn Hải Nam 06/01/1999 Thái Bình X CD17CK1
39 17211CK0376 Đỗ Trọng Hữu Nam 13/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK1
40 17211CK0027 Trần Xuân Linh Nam 27/05/1997 Thanh Hóa X CD17CK1
41 17211CK3820 Dương Minh Lo Nam 21/11/1999 Tiền Giang HOAN HOC PHI -4784250.00 CD17CK1
42 17211CK0043 Nguyễn Quý Nhất Nam 04/01/1998 Quảng Trị X CD17CK1
43 17211CK4345 Nguyễn Nhật Phong Nam 30/03/1999 Bến Tre X - Fee 1 CD17CK1
44 17211CK0563 Phạm Thanh Quy Nam 06/08/1995 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK1
45 17211CK0352 Nguyễn Nhật Tín Nam 25/10/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK1
46 17211CK0150 Trần Văn Trì Nam 13/10/1994 Nghệ An X CD17CK1
47 17211CK0426 Nguyễn Quốc Việt Nam 04/09/1999 Bình Định X CD17CK1
48 17211CK3229 Nguyễn Bình Minh Thắng Nam 28/02/1998 Bình Định X CD17CK10
49 17211CK3151 Lê Anh Trọng Nam 20/07/1998 Phú Yên X - Fee 1 CD17CK10
50 17211CK3588 Trần Long Bửu Nam 01/03/1999 Bình Định X CD17CK11
51 17211CK3502 Võ Minh Hảo Nam 08/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4784250.00 CD17CK11
52 17211CK3612 Dương Tuấn Hoàng Nam 14/02/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17CK11
53 17211CK3539 Nguyễn Thanh Khang Nam 25/04/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK11
54 17211CK3663 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/01/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK11
55 17211CK3041 Nguyễn Hữu Nhân Nam 08/08/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -1200000.00 CD17CK11
56 17211CK3761 Ngô Đình Sơn Thạch Nam 04/01/1995 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK11
Trang 2
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
57 17211CK3391 Võ Minh Trí Nam 30/11/1998 Bến Tre Lý do hoàn trả phí: -4140000.00 CD17CK11
58 17211CK3529 Phạm Thị Thúy Vân Nữ 25/08/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK11
59 17211CK0943 Trần Tiến Anh Nam 06/03/1999 Tây Ninh Lý do hoàn trả phí: -4661400.00 CD17CK2
60 17211CK0941 Đào Mạnh Dũng Nam 29/09/1999 Cà Mau X CD17CK2
61 17211CK0885 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/10/1999 Thừa Thiên Huế X - Fee 1 CD17CK2
62 17211CK0630 Hồ Sĩ Nhật Hào Nam 15/07/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK2
63 17211CK0825 Lê Đình Hiếu Nam 26/01/1999 Ninh Thuận X CD17CK2
64 17211CK0643 Mai Trung Hiếu Nam 22/10/1999 Quảng Ninh X - Fee 1 CD17CK2
65 17211CK0700 Nguyễn Đức Huy Nam 05/09/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK2
66 17211CK0631 Trần Gia Huy Nam 04/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CK2
67 17211CK0899 Huỳnh Nhựt Khang Nam 22/10/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK2
68 17211CK0699 Hoàng Vạn Lợi Nam 10/05/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK2
69 17211CK0848 Hoàng Luân Nam 11/10/1998 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17CK2
70 17211CK0827 Nguyễn Minh Luân Nam 17/01/1999 Ninh Thuận X CD17CK2
71 17211CK3979 Kiều Nhật Minh Nam 16/12/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK2
72 17211CK0662 Trần Trung Nam Nam 09/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17CK2
73 17211CK0730 Nguyễn Bùi Tấn Nhân Nam 19/07/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK2
74 17211CK0600 Lê Hoàng Phi Nam 02/05/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK2
75 17211CK0875 Nguyễn Văn Thưởng Nam 24/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK2
76 17211CK0605 Bùi Lê Toàn Trí Nam 10/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CK2
77 17211CK0601 Nguyễn Lâm Trường Nam 15/05/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK2
78 17211CK1161 Nguyễn Văn Bình Nam 10/05/1999 Bình Thuận X CD17CK3
79 17211CK1110 Phạm Trần Quốc Khánh Nam 14/04/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK3
80 17211CK1021 Huỳnh Hoàng Mỹ Nam 26/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CK3
81 17211CK1022 Phan Hữu Nhân Nam 25/10/1998 Đồng Nai Lý do hoàn trả phí: -4140000.00 CD17CK3
82 17211CK1023 Nguyễn Trọng Nhân Nam 03/12/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4140000.00 CD17CK3
83 17211CK1196 Trần Tấn Phong Nam 01/01/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17CK3
84 17211CK1126 Võ Huỳnh Thiện Phúc Nam 13/10/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17CK3
85 17211CK0961 Lê Trương Quốc Trân Nam 12/01/1999 Bình Định X CD17CK3
86 17211CK1108 Võ Công Văn Nam 10/10/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CK3
87 17211CK1217 Đàm Nhật Viễn Nam 04/03/1999 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -4784250.00 CD17CK3
88 17211CK1257 Nguyễn Duy Cường Nam 11/03/1997 Nghệ An X - Fee 1 CD17CK4
Trang 3
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
89 17211CK1336 Ngô Thanh Hào Nam 12/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
90 17211CK1406 Phan Hùng Huy Hoàng Nam 08/11/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17CK4
91 17211CK1219 Vy Xuân Hoàng Nam 12/04/1999 Quảng Ngãi X CD17CK4
92 17211CK1460 Lê Thế Hưng Nam 26/12/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK4
93 17211CK1531 Mai Minh Tiến Khoa Nam 12/05/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK4
94 17211CK1375 Lê Thành Long Nam 20/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
95 17211CK1269 Lê Văn Nghiêm Nam 28/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
96 17211CK1539 Đỗ Thành Sâm Nam 20/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
97 17211CK1411 Phan Hữu Thịnh Nam 12/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
98 17211CK1590 Nguyễn Ngọc Hoàng Thông Nam 04/11/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4170000.00 CD17CK4
99 17211CK1226 Trần Hoàng Quang Tiến Nam 13/10/1999 Thái Bình X - Fee 1 CD17CK4
100 17211CK1448 Nguyễn Văn Xuân Nam 06/10/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK4
101 17211CK1680 Đinh Quang Ánh Nam 01/10/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK5
102 17211CK1783 Nguyễn Quốc Duy Nam 29/05/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4754250.00 CD17CK5
103 17211CK1850 Nguyễn Đức Hùng Nam 20/02/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CK5
104 17211CK1634 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/02/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17CK5
105 17211CK1832 Vũ Thành Luân Nam 28/06/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK5
106 17211CK1659 Trần Văn Nguyên Nam 04/07/1999 An Giang X - Fee 1 CD17CK5
107 17211CK1652 Đinh Văn Phúc Nam 18/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17CK5
108 17211CK1649 Phạm Xuân Quý Nam 12/01/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK5
109 17211CK1801 Đặng Tấn Tài Nam 06/10/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4170000.00 CD17CK5
110 17211CK1804 Nguyễn Chí Thanh Nam 05/11/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17CK5
111 17211CK1578 Nguyễn Quang Trí Nam 28/11/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17CK5
112 17211CK1975 Nguyễn Trường An Nam 12/12/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17CK6
113 17211CK1892 Trương Ngọc Ấn Nam 19/11/1999 Vĩnh Long Lý do hoàn trả phí: -4140000.00 CD17CK6
114 17211CK1995 Lương Văn Dũng Nam 10/01/1994 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17CK6
115 17211CK1895 Đinh Văn Dương Nam 14/07/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CK6
116 17211CK1939 Lê Xuân Hạnh Nam 30/03/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CK6
117 17211CK2071 Võ Thành Hưng Nam 20/03/1999 Bình Định X CD17CK6
118 17211CK4119 Bùi Hữu Kim Ngân Nam 18/07/1998 Cần Thơ X - Fee 1 CD17CK6
119 17211CK2162 Nguyễn Tấn Thọ Nam 10/12/1999 Bình Thuận X CD17CK6
120 17211CK2239 Nguyễn Lê Hải Đăng Nam 18/10/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17CK7
Trang 4
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
121 17211CK2319 Nguyễn Hồng Hải Nam 22/04/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK7
122 17211CK2266 Phạm Trung Hiếu Nam 19/02/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17CK7
123 17211CK2300 Phạm Duy Khương Nam 22/09/1999 Đồng Tháp Lý do hoàn trả phí: -4784250.00 CD17CK7
124 17211CK2407 Hồ Thanh Minh Nam 28/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK7
125 17211CK2360 Trần Công Minh Nam 25/07/1999 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17CK7
126 17211CK2193 Trương Tấn Phát Nam 06/01/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -614250.00 CD17CK7
127 17211CK2191 Nguyễn Quang Quyền Nam 19/06/1999 Nghệ An X - Fee 1 CD17CK7
128 17211CK2399 Lê Xuân Tấn Nam 05/09/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CK7
129 17211CK2314 Bạch Đình Tiến Nam 20/02/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17CK7
130 17211CK2287 Hà Đức Tùng Nam 06/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK7
131 17211CK2510 Phạm Huỳnh Bảo Nam 26/11/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17CK8
132 17211CK2517 Nguyễn Hữu Hồng Đức Nam 28/10/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CK8
133 17211CK2626 Nguyễn Việt Hoàng Nam 15/02/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17CK8
134 17211CK2623 Lại Văn Hoàng Nam 26/11/1998 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17CK8
135 17211CK2514 Cao Văn Hồng Nam 30/09/1998 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -4661400.00 CD17CK8
136 17211CK2450 Dương Thành Lợi Nam 10/12/1997 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK8
137 17211CK2576 Hồ Tấn Lực Nam 01/09/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17CK8
138 17211CK2702 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 03/04/1997 Bình Định X - Fee 1 CD17CK8
139 17211CK2449 Lê Nguyên Phước Nam 12/08/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17CK8
140 17211CK2455 Võ Minh Tâm Nam 13/03/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17CK8
141 17211CK2457 Võ Trường Tâm Nam 20/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK8
142 17211CK2701 Ngô Minh Thiện Nam 14/10/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK8
143 17211CK2666 Huỳnh Xuân Trường Nam 09/03/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17CK8
144 17211CK2688 Đinh Minh Việt Nam 04/08/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4170000.00 CD17CK8
145 17211CK2822 Phan Hồng Cường Nam 03/08/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17CK9
146 17211CK2861 Trần Anh Cường Nam 20/01/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17CK9
147 17211CK2925 Hoàng Văn Dương Nam 25/05/1999 Thái Bình X - Fee 1 CD17CK9
148 17211CK2883 Diệp Lê Huỳnh Nghĩa Nam 01/03/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17CK9
149 17211CK2933 Trần Phú Đại Thành Nam 10/04/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17CK9
150 17211CK2805 Phạm Văn Trọng Nam 06/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17CK9
151 17211DD0269 Nguyễn Văn Hậu Nam 04/11/1999 Bình Thuận X CD17DD1
152 17211DD0403 Nguyễn Quốc Huy Nam 29/12/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD1
Trang 5
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
153 17211DD0177 Võ Thành Khang Nam 19/02/1998 Ninh Thuận X CD17DD1
154 17211DD0290 Nguyễn Bá Lưu Nam 20/10/1999 Ninh Thuận X CD17DD1
155 17211DD0373 Lê Tuấn Minh Nam 03/11/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17DD1
156 17211DD0128 Nguyễn Ngọc Nhi Nam 21/06/1996 Đồng Tháp X CD17DD1
157 17211DD0499 Lê Thanh Phong Nam 12/09/1997 Long An X - Fee 1 CD17DD1
158 17211DD0491 Đặng Tố Phương Nam 20/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DD1
159 17211DD0087 Diệp Phú Quí Nam 12/08/1997 Kon Tum X CD17DD1
160 17211DD0397 Dương Nhật Sang Nam 01/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DD1
161 17211DD0251 Nguyễn Bá Thiên Nam 02/02/1998 TP. Hồ Chí Minh X CD17DD1
162 17211DD0236 Đặng Quang Tới Nam 17/02/1998 Tây Ninh X CD17DD1
163 17211DD0913 Lê Huy Bảo Nam 05/12/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17DD2
164 17211DD0557 Nguyễn Hải Đại Nam 13/04/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD2
165 17211DD0717 Đặng Minh Hiếu Nam 19/06/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DD2
166 17211DD1036 Lê Nguyễn Anh Khoa Nam 05/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17DD2
167 17211DD0829 Nguyễn Thanh Long Nam 18/10/1999 Ninh Thuận X CD17DD2
168 17211DD0987 Lê Quốc Mão Nam 11/04/1999 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17DD2
169 17211DD0872 Huỳnh Thái Sơn Nam 15/11/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD2
170 17211DD0697 Đào Nguyễn Minh Tân Nam 04/08/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DD2
171 17211DD0830 Nguyễn Nhật Tân Nam 21/06/1999 Ninh Thuận X CD17DD2
172 17211DD0667 Huỳnh Lê Uy Tín Nam 12/08/1999 Đồng Nai X CD17DD2
173 17211DD0833 Nguyễn Tấn Tín Nam 07/12/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17DD2
174 17211DD0529 Phạm Nguyễn Hoài Vinh Nam 15/10/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD2
175 17211DD0989 Cao Thanh Yên Nam 11/09/1999 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17DD2
176 17211DD1290 Huỳnh Quốc Anh Nam 20/08/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17DD3
177 17211DD1386 Lê Tuấn Anh Nam 31/07/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DD3
178 17211DD1233 Nguyễn Thành Nghiệp Nam 14/08/1999 Sóc Trăng Lý do hoàn trả phí: -3580000.00 CD17DD3
179 17211DD3017 Đỗ Trọng Nhân Nam 06/03/1997 Bình Thuận X CD17DD3
180 17211DD1364 Nguyễn Long Nhật Nam 04/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD3
181 17211DD1353 Võ Phúc Phong Nam 12/10/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD3
182 17211DD1303 Phan Văn Tha Nam 15/01/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17DD3
183 17211DD1376 Hồ Quang Thắng Nam 14/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD3
184 17211DD1157 Vũ Phạm Thanh Thiên Nam 09/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DD3
Trang 6
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
185 17211DD1211 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 18/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DD3
186 17211DD1482 Nguyễn Minh Thời Nam 29/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD3
187 17211DD1155 Trần Trọng Toàn Nam 03/05/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DD3
188 17211DD1378 Mai Văn Trạm Nam 02/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD3
189 17211DD1237 Nguyễn Tài Tuệ Nam 30/04/1999 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD3
190 17211DD1623 Nguyễn Tiến Dũng Nam 17/05/1994 Phú Yên X - Fee 1 CD17DD4
191 17211DD1815 Lê Hải Dương Nam 13/08/1999 Tây Ninh Lý do hoàn trả phí: -4101400.00 CD17DD4
192 17211DD1820 Trần Xuân Định Nam 18/04/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DD4
193 17211DD1567 Nguyễn Ngọc Hải Nam 05/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD4
194 17211DD1919 Lương Đức Huy Nam 23/05/1999 Bắc Giang X - Fee 1 CD17DD4
195 17211DD1513 Nguyễn Quang Huy Nam 01/05/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17DD4
196 17211DD1516 Nguyễn Quốc Khang Nam 23/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD4
197 17211DD1911 Trần Đình Linh Nam 03/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17DD4
198 17211DD1917 Lê Anh Nguyên Nam 10/01/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD4
199 17211DD1999 Nguyễn Văn Phúc Nam 22/10/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17DD4
200 17211DD1616 Nguyễn Văn Phương Nam 20/01/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD4
201 17211DD1831 Nguyễn Văn Quốc Nam 02/04/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD4
202 17211DD1511 Dương Minh Tấn Nam 24/10/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17DD4
203 17211DD1718 Dương Quốc Toàn Nam 13/05/1998 Tiền Giang X - Fee 1 CD17DD4
204 17211DD1673 Nguyễn Kỳ Trung Nam 11/04/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17DD4
205 17211DD2232 Nguyễn Quốc Bình Nam 29/06/1999 Bình Định X CD17DD5
206 17211DD2197 Lại Viết Bửu Nam 07/08/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17DD5
207 17211DD2079 Trần Nhật Khắc Huy Chương Nam 12/02/1999 Tây Ninh Lý do hoàn trả phí: -4101400.00 CD17DD5
208 17211DD2365 Đỗ Đăng Dương Nam 05/10/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD5
209 17211DD2233 Nguyễn Quốc Định Nam 29/06/1999 Bình Định X CD17DD5
210 17211DD2255 Nguyễn Ngọc Hạ Nam 26/02/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -3580000.00 CD17DD5
211 17211DD2298 Lê Ngọc Hiển Nam 30/08/1999 Bình Định X CD17DD5
212 17211DD2358 Trần Văn Hiệp Nam 16/05/1999 Đồng Nai X CD17DD5
213 17211DD2096 Trần Văn Hùng Nam 21/06/1998 Quảng Bình X - Fee 1 CD17DD5
214 17211DD2210 Lê Minh Luân Nam 17/07/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17DD5
215 17211DD2014 Nguyễn Chính Nghĩa Nam 25/05/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD5
216 17211DD2105 Hoàng Vũ Nhất Sinh Nam 21/02/1999 Đồng Nai X CD17DD5
Trang 7
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
217 17211DD2647 Lương Bá Công Nam 24/10/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DD6
218 17211DD2660 Dương Ngọc Cơ Nam 08/09/1998 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17DD6
219 17211DD2516 Dương Trần Thái Duy Nam 03/05/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD6
220 17211DD2682 Nguyễn Thành Đạt Nam 19/10/1999 Đồng Nai X CD17DD6
221 17211DD2563 Trân Nguyễn Việt Đăng Nam 26/11/1999 Bình Thuận X CD17DD6
222 17211DD2783 Lê Mạnh Hùng Nam 06/10/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17DD6
223 17211DD2704 Trương Đình Khoa Nam 29/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD6
224 17211DD2508 Hà Văn Minh Nam 12/10/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD6
225 17211DD2754 Nguyễn Trần Minh Nhựt Nam 31/07/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD6
226 17211DD2477 Nguyễn Văn Phi Nam 12/09/1999 An Giang X - Fee 1 CD17DD6
227 17211DD2459 Nguyễn Tấn Việt Nam 01/06/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DD6
228 17211DD3251 Mai Đức Chung Nam 04/09/1999 Nam Định X CD17DD7
229 17211DD2998 Đinh Xuân Khánh Nam 02/07/1999 Quảng Ngãi Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD7
230 17211DD2807 Trần Thanh Nhựt Nam 09/05/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DD7
231 17211DD2804 Nguyễn Hồng Phúc Nam 28/10/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD7
232 17211DD3227 Huỳnh Khiết Tâm Nam 18/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DD7
233 17211DD3225 Nguyễn Tuấn Thanh Nam 19/02/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17DD7
234 17211DD3110 Trần Nguyễn Quốc Thanh Nam 28/09/1998 Tây Ninh X - Fee 1 CD17DD7
235 17211DD3188 Nguyễn Thành Trọng Nam 30/09/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17DD7
236 17211DD2784 Lê Văn Tuấn Nam 16/07/1999 Thanh Hóa Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD7
237 17211DD3284 Nguyễn Đức Định Nam 06/05/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD8
238 17211DD3632 Hà Huy Hoài Nam 14/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD8
239 17211DD3371 Nguyễn Đức Huy Nam 12/09/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17DD8
240 17211DD3704 Hồ Ngọc Pháp Nam 21/02/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý do hoàn trả phí: -4224250.00 CD17DD8
241 17211DD3659 Trịnh Anh Phong Nam 20/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DD8
242 17211DD3404 Nguyễn Duy Quang Nam 20/10/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17DD8
243 17211DD3341 Hứa Hoài Thành Nam 14/11/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD8
244 17211DD3337 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 22/01/1998 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DD8
245 17211DD4346 Lường Văn Dao Nam 01/08/1996 Bắc Kạn X CD17DD9
246 17211DD3927 Lê Trung Thắng Nam 30/08/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DD9
247 17211DD4169 Trần Văn Vinh Nam 12/10/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17DD9
248 17211DH1929 Vũ Nguyễn Ân Nam 23/05/1997 TP. Hồ Chí Minh X CD17DH1
Trang 8
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
249 17211DH0843 Đỗ Văn Dũng Nam 28/12/1997 Hà Nam X CD17DH1
250 17211DH1064 Dương Quang Đạt Nam 28/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DH1
251 17211DH1695 Nguyễn Duy Khâm Nam 20/05/1999 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -4564250.00 CD17DH1
252 17211DH0963 Cao Thiên Lộc Nữ 20/11/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DH1
253 17211DH4353 Đinh Hoàng Minh Nam 02/10/1995 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DH1
254 17211DH0007 Nguyễn Bùi Phương Nam Nam 28/06/1998 Bình Phước X CD17DH1
255 17211DH4247 Nguyễn Nhật Nam 28/02/1998 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DH1
256 17211DH4568 Võ Thụy Cẩm Nhung Nữ 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh X CD17DH1
257 17211DH4530 Trương Tấn Sang Nam 22/11/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DH1
258 17211DH0841 Nguyễn Văn Thăng Nam 20/04/1998 Hà Nam X CD17DH1
259 17211DH2416 Hồ Nhất Thống Nam 18/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DH1
260 17211DH1997 Lưu Ngọc Lan Trinh Nữ 06/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DH1
261 17211DH3815 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 15/03/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DH2
262 17211DH2536 Lê Ngọc Hoàng Minh Hải Nam 10/09/1995 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17DH2
263 17211DH2798 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 21/03/1999 An Giang X - Fee 1 CD17DH2
264 17211DH3140 Pham Thi Kim Oanh Nữ 01/12/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DH2
265 17211DK1974 Lê Đào Phước An Nam 29/11/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DK1
266 17211DK0663 Trần Thăng Chính Nam 14/09/1999 Thái Bình X CD17DK1
267 17211DK1432 Lê Ngọc Hải Nam 28/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17DK1
268 17211DK0844 Trần Phi Hùng Nam 21/04/1999 Bình Dương Lý do hoàn trả phí: -4140000.00 CD17DK1
269 17211DK0972 Phạm Anh Khoa Nam 30/05/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DK1
270 17211DK1555 Hà Minh Nhật Nam 19/12/1999 Thái Bình X - Fee 1 CD17DK1
271 17211DK2007 Tôn Long Nhật Nam 26/10/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DK1
272 17211DK0682 Vũ Đức Ninh Nam 12/11/1999 Thái Bình X CD17DK1
273 17211DK2504 Nguyễn Văn Thắng Nam 23/04/1999 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17DK1
274 17211DK0616 Lê Anh Tuấn Nam 15/03/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DK1
275 17211DK4240 Nguyễn Xuân Anh Ảnh Nam 09/03/1998 Bình Định X CD17DK2
276 17211DK4114 Phạm Đức Ánh Nam 27/07/1998 Quảng Nam X - Fee 1 CD17DK2
277 17211DK4309 Chế Phương Hậu Nam 30/08/1997 Bình Thuận X - Fee 1 CD17DK2
278 17211DK2891 Trần Gia Khiêm Nam 27/10/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DK2
279 17211DK3547 Nguyễn Tuấn Linh Nam 06/11/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4661400.00 CD17DK2
280 17211DK4371 Lê Quang Thảo Nam 08/02/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17DK2
Trang 9
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
281 17211DK3385 Lê Minh Thiện Nam 16/06/1998 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17DK2
282 17211DK3039 Nguyễn Thanh Thiện Nam 20/11/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17DK2
283 17211DK4201 Hoàng Xuân Châu Tú Nam 15/07/1999 Nghệ An Lý do hoàn trả phí: -4170000.00 CD17DK2
284 17211DK0021 Nguyễn Nhật Cẩm Tú Nữ 10/09/1993 TP. Hồ Chí Minh X CD17DK2
285 17211DT1409 Trần Đắc Duy Nam 05/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DT1
286 17211DT1335 Nguyễn Xuân Đông Nam 06/12/1999 Bình Thuận X CD17DT1
287 17211DT3591 Nguyễn Trung Hậu Nam 16/08/1999 Bình Định X CD17DT1
288 17211DT4393 Nguyễn Hoàng Hiển Nam 17/05/1996 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17DT1
289 17211DT2240 Võ Âu Huy Nam 18/01/1998 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17DT1
290 17211DT3312 Nguyễn Thịnh Hưng Nam 31/01/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17DT1
291 17211DT4127 Võ Văn Khánh Nam 23/03/1999 Bình Định X CD17DT1
292 17211DT3367 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 16/04/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17DT1
293 17211DT4361 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 21/08/1999 Long An X - Fee 1 CD17DT1
294 17211DT4485 Võ Tấn Phát Nam 30/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17DT1
295 17211DT3886 Lê Thanh Phương Nam 14/08/1999 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -1984250.00 CD17DT1
296 17211DT2372 Phan Nhật Trường Nam 10/02/1999 An Giang X - Fee 1 CD17DT1
297 17211KT0506 Huỳnh Thị Kiều Duyên Nữ 13/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17KT1
298 17211KT0688 Bùi Ngọc Huyền Nữ 27/09/1999 Long An X - Fee 1 CD17KT1
299 17211KT0727 Đặng Thị Khánh Huyền Nữ 06/11/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17KT1
300 17211KT0646 Nguyễn Thi Mỹ Hưng Nữ 18/08/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT1
301 17211KT0180 Bùi Phan Hoài Linh Nữ 22/04/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý do hoàn trả phí: -4320000.00 CD17KT1
302 17211KT0248 Dương Thị Bảo Ngân Nữ 11/03/1998 Bình Phước X CD17KT1
303 17211KT0162 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 13/07/1998 Tây Ninh X CD17KT1
304 17211KT0443 Lâm Thị Quỳnh Nhi Nữ 29/05/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT1
305 17211KT0097 Lê Thị Mai Phương Nữ 06/10/1997 Đăk Lăk X CD17KT1
306 17211KT0590 Đoàn Thị Mai Phượng Nữ 03/09/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17KT1
307 17211KT0213 Nguyễn Bá Thành Nam 05/05/1997 Bình Phước X CD17KT1
308 17211KT0427 Lại Thị Thanh Thủy Nữ 05/09/1999 Bình Thuận X CD17KT1
309 17211KT0661 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 29/06/1999 Sóc Trăng X - Fee 1 CD17KT1
310 17211KT0756 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 05/09/1999 Ninh Thuận X CD17KT1
311 17211KT0442 Đổng Thị Huyền Uy Nữ 26/08/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT1
312 17211KT0569 Võ Văn Vinh Nam 20/12/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17KT1
Trang 10
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
313 17211KT0755 Nguyễn Thị Bích Vy Nữ 14/10/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17KT1
314 17211KT0802 Nguyễn Lan Anh Nữ 24/02/1999 Bình Định X CD17KT2
315 17211KT0900 Đặng Thị Ngọc Bích Nữ 10/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17KT2
316 17211KT1347 Trịnh Thị Ngọc Hân Nữ 21/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT2
317 17211KT1105 Nguyễn Thụy Phúc Hiền Nữ 22/12/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT2
318 17211KT4490 Nguyễn Thị Tiểu Linh Nữ 16/06/1999 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17KT2
319 17211KT1176 Trần Thị Cẩm Ly Nữ 13/11/1998 Bình Thuận X CD17KT2
320 17211KT0761 Huỳnh Thị Tú Ngân Nữ 20/08/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X CD17KT2
321 17211KT1295 Lê Minh Nhật Nam 03/06/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4964250.00 CD17KT2
322 17211KT1338 Dương Hằng Ni Nữ 09/10/1999 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -4841400.00 CD17KT2
323 17211KT0984 Bùi Ngọc Quyên Nữ 12/02/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17KT2
324 17211KT0777 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 27/03/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT2
325 17211KT1533 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ 14/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT2
326 17211KT1177 Trần Thị Ngọc Thuý Nữ 16/11/1999 Đồng Nai X CD17KT2
327 17211KT0975 Trần Thị Xuân Thúy Nữ 28/11/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17KT2
328 17211KT1067 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 04/01/1999 Phú Yên X CD17KT2
329 17211KT1024 Lê Thị Vi Trâm Nữ 10/11/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT2
330 17211KT1025 Trần Thị Ý Nữ 20/03/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT2
331 17211KT2412 Hoàng Quỳnh Anh Nữ 07/01/1999 Nghệ An X - Fee 1 CD17KT3
332 17211KT1687 Trần Thị Yến Di Nữ 02/09/1999 An Giang X - Fee 1 CD17KT3
333 17211KT2406 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 15/09/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT3
334 17211KT1860 Trương Thị Ngọc Hà Nữ 23/04/1999 Bến Tre X - Fee 1 CD17KT3
335 17211KT2036 Hà Thị Thu Hằng Nữ 06/11/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17KT3
336 17211KT2181 Ngô Thị Mỹ Hân Nữ 30/12/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17KT3
337 17211KT1846 Pham Thi Hoan Nữ 10/11/1999 Bình Định X CD17KT3
338 17211KT1868 Hồ Thị Kim Hòa Nữ 28/05/1999 An Giang X - Fee 1 CD17KT3
339 17211KT2248 Ngô Thị Huyền Nữ 12/12/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT3
340 17211KT2031 Nguyễn Thị Diễm Huyền Nữ 06/11/1999 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -4350000.00 CD17KT3
341 17211KT1645 Lữ Ngọc Hồng Liên Nữ 25/06/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17KT3
342 17211KT2222 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 15/05/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17KT3
343 17211KT1843 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Nữ 23/04/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT3
344 17211KT1760 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/11/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT3
Trang 11
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
345 17211KT1926 Lê Hoài Phước Nam 01/02/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17KT3
346 17211KT1908 Trần Thị Tâm Nữ 16/01/1999 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17KT3
347 17211KT1901 Phan Văn Thanh Nam 20/09/1999 An Giang X - Fee 1 CD17KT3
348 17211KT1781 Trương Anh Thương Nữ 07/07/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT3
349 17211KT2520 Cao Thị Thủy Tiên Nữ 02/04/1998 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17KT3
350 17211KT2397 Trần Thị Thu Trinh Nữ 06/10/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17KT3
351 17211KT2909 Lê Thị Thùy Duyên Nữ 15/08/1998 Gia Lai X - Fee 1 CD17KT4
352 17211KT2586 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 14/09/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17KT4
353 17211KT2814 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 03/04/1995 Phú Yên X - Fee 1 CD17KT4
354 17211KT0014 Nguyễn Thị Trúc Nhi Nữ 11/04/1998 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -4320000.00 CD17KT4
355 17211KT3517 Nguyễn Thị Châu Pha Nữ 05/07/1998 Long An X - Fee 1 CD17KT4
356 17211KT3362 Cù Thị Trang Nữ 09/09/1999 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17KT4
357 17211KT3273 Lâm Đặng Ánh Tuyết Nữ 03/03/1999 Đồng Nai X CD17KT4
358 17211KT3901 Dương Thị Thu Dung Nữ 09/01/1999 Nghệ An X CD17KT5
359 17211KT3897 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 20/04/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17KT5
360 17211KT4047 Hà Thị Hiền Nữ 01/04/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17KT5
361 17211KT4561 Bùi Thị Hồng Nữ 16/12/1996 Thanh Hóa X CD17KT5
362 17211KT1082 Điểu Lâm Nam 17/07/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT5
363 17211KT3822 Nguyễn Thị Lệ Liễu Nữ 14/04/1999 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -4350000.00 CD17KT5
364 17211KT3780 Phạm Minh Luân Nam 02/04/1999 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17KT5
365 17211KT4605 Nguyễn Mạnh Tân Nam 21/09/1995 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT5
366 17211KT3788 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 24/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT5
367 17211KT4582 Đậu Thị Tình Nữ 08/07/1998 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17KT5
368 17211KT3948 Nguyễn Hồ Phương Trúc Nữ 27/11/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17KT5
369 17211KT4292 Nguyễn Phi Trường Nam 18/10/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17KT5
370 17211KT4465 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/01/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý do hoàn trả phí: -4350000.00 CD17KT6
371 17211KT4241 Lê Ngọc Cảnh Nữ 21/12/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17KT6
372 17211KT4350 Nguyễn Thị Diễm Nữ 19/11/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17KT6
373 17211KT4255 Lê Thị Thu Hà Nữ 15/05/1998 Phú Yên X - Fee 1 CD17KT6
374 17211KT4397 Đàng Thị Như Hiệu Nữ 05/10/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17KT6
375 17211KT4436 Nguyễn Ngọc Hoàng Liên Nữ 20/02/1997 Nghệ An X CD17KT6
376 17211KT4321 Trần Trung Nghĩa Nam 07/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT6
Trang 12
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
377 17211KT4212 Nguyễn Thị Bình Như Nữ 13/10/1999 Long An Lý do hoàn trả phí: -4964250.00 CD17KT6
378 17211KT4160 Trần Thị Phước Nữ 28/08/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17KT6
379 17211KT4480 Nguyễn Thị Thảo Nữ 16/03/1999 Bắc Giang Lý do hoàn trả phí: -4350000.00 CD17KT6
380 17211KT4244 Trần Thị Phương Thảo Nữ 30/04/1997 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17KT6
381 17211KT4383 Hoàng Thị Thu Nữ 05/11/1999 Quảng Trị X - Fee 1 CD17KT6
382 17211KT4358 Đặng Thị Thu Trang Nữ 05/05/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17KT6
383 17211KT4322 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 09/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17KT6
384 17211KT4192 Dương Thị Châu Trinh Nữ 26/06/1999 Ninh Thuận X CD17KT6
385 17211KT4144 Phan Hải Yến Nữ 10/09/1999 Quảng Bình X - Fee 1 CD17KT6
386 17211LH2818 Châu Thị Thùy Dương Nữ 29/06/1997 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17LH1
387 17211LH0684 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 18/06/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17LH1
388 17211LH0969 Cao Quan Linh Nam 01/08/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17LH1
389 17211LH1699 Nguyễn Phạm Như Ngọc Nữ 12/06/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17LH1
390 17211LH1405 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 11/03/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17LH1
391 17211LH1720 Đoàn Thị Trúc Phương Nữ 27/12/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17LH1
392 17211LH4601 Nguyễn Hồng Sơn Nam 18/05/1996 TP. Hồ Chí Minh X CD17LH1
393 17211LH4420 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 03/03/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17LH1
394 17211LH0853 Nguyễn Tố Uyên Nữ 14/08/1999 Bến Tre X - Fee 1 CD17LH1
395 17211LH1780 Nguyễn Thúy Vi Nữ 05/09/1999 Kiên Giang X - Fee 1 CD17LH1
396 17211LH0897 Phạm Tường Vy Nữ 26/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17LH1
397 17211LH2493 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 26/04/1998 Kiên Giang X - Fee 1 CD17LH2
398 17211LH2405 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 06/09/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17LH2
399 17211LH2740 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền Nữ 03/08/1998 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17LH2
400 17211LH3355 Ngô Thị Quỳnh Hương Nữ 26/12/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4064250.00 CD17LH2
401 17211LH2533 Nguyễn Quang Khuyến Nam 25/04/1999 Hà Nội X - Fee 1 CD17LH2
402 17211LH3372 Nguyễn Tiến Lên Nam 18/03/1999 Long An X - Fee 1 CD17LH2
403 17211LH3000 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 21/12/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17LH2
404 17211LH3150 Hoàng Gia Nghi Nữ 28/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17LH2
405 17211LH3534 Đoàn Ngọc Anh Nghĩa Nữ 29/05/1999 Gia Lai Lý do hoàn trả phí: -4064250.00 CD17LH2
406 17211LH2607 Hoàng Hồng Ngọc Nữ 09/09/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17LH2
407 17211LH2846 Huỳnh Triệu Phú Nam 23/01/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17LH2
408 17211LH2744 Trần Thị Quà Nữ 30/04/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17LH2
Trang 13
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
409 17211LH1950 Ngô Thị Quỳnh Nữ 17/04/1998 Nam Định X - Fee 1 CD17LH2
410 17211LH3374 Nguyễn Ra Sil Nam 27/07/1999 Long An X - Fee 1 CD17LH2
411 17211LH1998 Lê Thị Thành Nữ 14/08/1997 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17LH2
412 17211LH3217 La Thị Cẩm Tiên Nữ 16/05/1999 An Giang X - Fee 1 CD17LH2
413 17211LH2214 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ 01/11/1999 An Giang Lý do hoàn trả phí: -2009250.00 CD17LH2
414 17211LH2404 Lê Thị Xuyến Nữ 14/07/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17LH2
415 17211LH3689 Nguyễn Hồng Ân Nam 07/06/1999 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -4064250.00 CD17LH3
416 17211LH4291 Bùi Quốc Chương Nam 01/10/1997 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -3420000.00 CD17LH3
417 17211LH4116 Lê Thị Hồng Như Nữ 01/10/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X CD17LH3
418 17211LH3687 Nguyễn Hoàng Quânws Nam 28/09/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17LH3
419 17211LH3981 Nguyễn Thiết Sung Nam 25/09/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17LH3
420 17211LH4338 Bùi Vũ Thương Thương Nữ 10/01/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -3420000.00 CD17LH3
421 17211LH4360 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 30/04/1999 Long An X - Fee 1 CD17LH3
422 17211LH4578 Trịnh Thanh Tuấn Nam 22/04/1997 Bình Phước X CD17LH3
423 17211LH3791 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 31/07/1999 Sóc Trăng X - Fee 1 CD17LH3
424 17211LH3834 Thái Hoàng Như Uyên Nữ 29/05/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17LH3
425 17211OT0001 Lương Xuân Chí Bảo Nam 27/02/1996 TP. Hồ Chí Minh X CD17OT1
426 17211OT0204 Bùi Văn Duy Nam 02/10/1998 Ninh Bình X CD17OT1
427 17211OT0059 Lâm Quang Duy Nam 08/12/1998 Trà Vinh X - Fee 1 CD17OT1
428 17211OT0191 Hứa Hữu Hưng Nam 05/11/1997 Bình Định X CD17OT1
429 17211OT0237 Phạm Bá Nhật Nam 07/07/1999 Bình Phước X CD17OT1
430 17211OT0277 Phạm Minh Quân Nam 19/05/1999 Tây Ninh X CD17OT1
431 17211OT0270 Nguyễn Hữu Thắng Nam 31/10/1998 Lâm Đồng X CD17OT1
432 17211OT0160 Nguyễn Dương Tùng Nam 01/11/1998 Cần Thơ X CD17OT1
433 17211OT0199 Phạm Phú Vượng Nam 12/01/1998 Đồng Nai X CD17OT1
434 17211OT1898 Lê Hoàng Gia Nam 20/01/1998 Quảng Trị X - Fee 1 CD17OT10
435 17211OT1855 Đoàn Minh Tâm Nam 27/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT10
436 17211OT1856 Phạm Ngọc Thật Nam 09/07/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17OT10
437 17211OT1812 Nguyễn Thanh Trung Nam 14/07/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17OT10
438 17211OT1840 Phan Xuân Văn Nam 22/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT10
439 17211OT2002 Nguyễn Văn Đồng Nam 04/03/1999 Thanh Hóa Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT11
440 17211OT2161 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 07/02/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -3910000.00 CD17OT11
Trang 14
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
441 17211OT2076 Nguyễn Công Phú Nam 17/10/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17OT11
442 17211OT2140 Nguyễn Hồng Phúc Nam 06/07/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17OT11
443 17211OT2114 Nguyễn Huỳnh Trọng Tính Nam 16/12/1999 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -3910000.00 CD17OT11
444 17211OT2427 Nguyễn Văn Châu Nam 26/06/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17OT12
445 17211OT2284 Nguyễn Thanh Dương Nam 17/06/1998 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT12
446 17211OT2256 Trần Đình Kha Nam 30/10/1999 An Giang X - Fee 1 CD17OT12
447 17211OT2207 Đỗ Trọng Nghĩa Nam 24/05/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17OT12
448 17211OT2390 Lê Hữu Thịnh Nam 07/10/1998 An Giang X - Fee 1 CD17OT12
449 17211OT2379 Hồ Võ Dũng Tuấn Nam 07/11/1998 Trà Vinh X - Fee 1 CD17OT12
450 17211OT2768 Nguyễn Văn Chức Nam 01/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT13
451 17211OT2559 Nguyễn Mạnh Cường Nam 22/06/1999 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT13
452 17211OT2502 Nguyễn Dương Thái Nguyên Nam 07/01/1999 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -3910000.00 CD17OT13
453 17211OT2554 Lê Minh Nhật Nam 21/07/1998 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17OT13
454 17211OT2501 Ngô Anh Thịnh Nam 18/10/1999 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -3910000.00 CD17OT13
455 17211OT2723 Huỳnh Công Vũ Nam 20/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT13
456 17211OT3197 Nguyễn Tấn Khoa Nam 06/11/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT14
457 17211OT3192 Phạm Văn Thắng Nam 14/09/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17OT14
458 17211OT3042 Đỗ Đăng Tuân Nam 11/03/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17OT14
459 17211OT3430 Nguyễn Hữu Tuấn Anh Nam 01/02/1999 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT15
460 17211OT3715 Triệu Văn Ấn Nam 29/09/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17OT15
461 17211OT3530 Bùi Văn Định Nam 30/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT15
462 17211OT3716 Đinh Quang Hùng Nam 08/04/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17OT15
463 17211OT0409 Lê Tuấn Cảnh Nam 02/07/1999 Quảng Ngãi X CD17OT2
464 17211OT0466 Nguyễn Minh Hiếu Nam 16/10/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17OT2
465 17211OT0332 Nguyễn Lê Đức Hoàng Nam 02/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT2
466 17211OT0295 Diệp Đặng Minh Kha Nam 29/08/1998 Bình Thuận X CD17OT2
467 17211OT0343 Lê Trọng Khiêm Nam 29/10/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17OT2
468 17211OT0481 Trần Đình Long Nam 08/11/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17OT2
469 17211OT0302 Nguyễn Hoàng Trung Nam Nam 29/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17OT2
470 17211OT0407 Nguyễn Châu Phi Nam 22/02/1999 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -3910000.00 CD17OT2
471 17211OT0408 Võ Đức Thắng Nam 11/09/1999 Quảng Ngãi X CD17OT2
472 17211OT0313 Phạm Đức Thọ Nam 08/07/1999 Bình Phước X CD17OT2
Trang 15
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
473 17211OT0448 Ngô Cao Tuấn Nam 02/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT2
474 17211OT0385 Nguyễn Trường Vinh Nam 13/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT2
475 17211OT0533 Trần Duy Anh Nam 12/03/1999 Vĩnh Long X - Fee 1 CD17OT3
476 17211OT0524 Nguyễn Quốc Bình Nam 19/08/1999 Hậu Giang X - Fee 1 CD17OT3
477 17211OT0554 Nguyễn Tấn Duy Nam 19/12/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17OT3
478 17211OT0475 Đặng Anh Khoa Nam 26/08/1999 Long An X - Fee 1 CD17OT3
479 17211OT0507 Nguyễn Văn Lợi Nam 09/10/1999 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -3880000.00 CD17OT3
480 17211OT0540 Trần Công Minh Nam 06/09/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT3
481 17211OT0520 Trương Ngọc Minh Nam 12/10/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17OT3
482 17211OT0536 Nguyễn Nhựt Nam Nam 29/07/1999 Vĩnh Long X - Fee 1 CD17OT3
483 17211OT0511 Phan Minh Nghĩa Nam 20/04/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT3
484 17211OT0518 Phạm Văn Hoài Phong Nam 27/09/1997 An Giang X - Fee 1 CD17OT3
485 17211OT0519 Trường Đình Văn Sỉ Nam 01/10/1998 Thừa Thiên Huế X - Fee 1 CD17OT3
486 17211OT0525 Nguyễn Tín Tín Nam 21/06/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17OT3
487 17211OT0527 Vũ Anh Tuấn Nam 23/06/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT3
488 17211OT0698 Lê Hoài Bảo Nam 02/09/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT4
489 17211OT0602 Võ Đặng Phương Bình Nam 18/03/1999 Bình Định X CD17OT4
490 17211OT0582 Lê Hải Dương Nam 17/06/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17OT4
491 17211OT0650 Trương Văn Dương Nam 04/08/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17OT4
492 17211OT0704 Cao Văn Đức Nam 21/06/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT4
493 17211OT0624 Lý Trường Hải Nam 22/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17OT4
494 17211OT0596 Huỳnh Thanh Hiền Nam 24/01/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT4
495 17211OT0618 Nguyễn Thanh Hùng Nam 12/11/1998 Bình Phước X - Fee 1 CD17OT4
496 17211OT0612 Nguyễn Quốc Khánh Nam 06/08/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17OT4
497 17211OT0712 Lương Thanh Minh Nam 10/09/1998 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17OT4
498 17211OT0623 Nguyễn Hữu Hoàng Sang Nam 14/10/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT4
499 17211OT0671 Nguyễn Văn Tiến Nam 16/04/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT4
500 17211OT0696 Nguyễn Lê Thanh Toàn Nam 26/04/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT4
501 17211OT0654 Võ Thanh Trà Nam 27/09/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17OT4
502 17211OT0703 Hoàng Bá Trọng Nam 04/01/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT4
503 17211OT0689 Nguyễn Ngọc Vĩnh Nam 10/08/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT4
504 17211OT0714 Đỗ Trung Anh Nam 11/10/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17OT5
Trang 16
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
505 17211OT0832 Trần Công Hải Nam 10/09/1999 Bình Định X CD17OT5
506 17211OT0739 Trịnh Nguyên Phong Nam 11/07/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17OT5
507 17211OT0718 Nguyễn Tấn Sang Nam 12/04/1999 Bình Dương X - Fee 1 CD17OT5
508 17211OT0978 Dương Lê Bảo Nam 20/02/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT6
509 17211OT0847 Nguyễn Công Hóa Nam 04/04/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17OT6
510 17211OT1045 Lâm Thành Long Nam 22/09/1999 Bình Phước X CD17OT6
511 17211OT0886 Lê Công Thảo Nguyên Nam 22/01/1998 Sóc Trăng X - Fee 1 CD17OT6
512 17211OT1044 Lâm Văn Ny Nam 07/03/1999 Bình Phước X CD17OT6
513 17211OT1072 Trần Ngọc Duy Nam 28/08/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17OT7
514 17211OT1081 Bùi Phạm Sỹ Nguyên Nam 06/01/1999 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -4524250.00 CD17OT7
515 17211OT1185 Nguyễn Trần Đức Thiện Nam 12/10/1998 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -3880000.00 CD17OT7
516 17211OT1438 Lý Minh Khương Nam 29/09/1996 Bình Phước X - Fee 1 CD17OT8
517 17211OT1493 Nguyễn Dương Công Thành Nam 30/04/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17OT8
518 17211OT1418 Nguyễn Kế Thức Nam 30/06/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17OT8
519 17211OT1461 Phạm Trần Khắc Vũ Nam 20/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT8
520 17211OT1570 Nguyễn Văn Phúc Nam 20/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17OT9
521 17211OT1575 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/02/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17OT9
522 17211OT1697 Trần Ngọc Tình Nam 24/03/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17OT9
523 17211QT0136 Phạm Huỳnh Kim Anh Nữ 13/11/1998 TP. Hồ Chí Minh X CD17QT1
524 17211QT0583 Phan Hải Đăng Nam 25/05/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17QT1
525 17211QT0402 Trần Thị Hằng Nữ 04/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT1
526 17211QT0322 Huỳnh Thị Diệu Hồng Nữ 31/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17QT1
527 17211QT0429 Dương Thị Thùy Linh Nữ 06/10/1999 Thanh Hóa Lý do hoàn trả phí: -3890000.00 CD17QT1
528 17211QT0244 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 13/10/1997 Bình Thuận X CD17QT1
529 17211QT0073 Lê Thị Kim Oanh Nữ 01/09/1998 Tiền Giang X CD17QT1
530 17211QT0263 Dương Phú Quí Nam 17/03/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17QT1
531 17211QT0127 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 30/01/1998 Lâm Đồng X CD17QT1
532 17211QT0453 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 30/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT1
533 17211QT0178 Điểu Thị Ti Ti Nữ 24/12/1998 Đồng Nai X CD17QT1
534 17211QT0460 Hoàng Thị Cẩm Tiên Nữ 10/04/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X CD17QT1
535 17211QT0450 Mai Thị Cẩm Tiên Nữ 10/10/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17QT1
536 17211QT1251 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 22/04/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT2
Trang 17
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
537 17211QT1031 Lê Trí Khang Nam 13/03/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17QT2
538 17211QT0685 Võ Thị Thùy Linh Nữ 28/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT2
539 17211QT1147 Nguyễn Trọng Nhân Nam 18/03/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4504250.00 CD17QT2
540 17211QT0767 Võ Thị Thùy Như Nữ 17/05/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17QT2
541 17211QT0744 Phạm Tấn Phú Nam 22/11/1999 Long An X - Fee 1 CD17QT2
542 17211QT1150 Trương Quang Phụng Nam 10/05/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17QT2
543 17211QT0965 Nguyễn Ngọc Phương Nam 28/07/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17QT2
544 17211QT0887 Trần Danh Phương Nam 24/12/1999 Bắc Ninh X - Fee 1 CD17QT2
545 17211QT0708 Hồ Huy Phượng Nữ 01/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT2
546 17211QT0960 Kiều Thanh Sơn Nam 03/03/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý do hoàn trả phí: -4504250.00 CD17QT2
547 17211QT0918 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 16/04/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT2
548 17211QT0672 Trần Thị Thư Nữ 10/10/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17QT2
549 17211QT0948 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 06/08/1997 Gia Lai X - Fee 1 CD17QT2
550 17211QT1144 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT2
551 17211QT1389 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 10/09/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT3
552 17211QT1560 Võ Lê Ánh Duyên Nữ 21/06/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17QT3
553 17211QT1530 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 06/08/1998 Hà Nội X - Fee 1 CD17QT3
554 17211QT1694 Hồ Thị Hương Nữ 26/01/1998 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -3890000.00 CD17QT3
555 17211QT1668 Lê Thị Thảo Ly Nữ 16/01/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17QT3
556 17211QT1256 Nguyễn Huỳnh Mai Nam 06/10/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT3
557 17211QT1508 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT3
558 17211QT1669 Lê Văn Nghĩa Nam 10/11/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17QT3
559 17211QT2224 Bùi Duy Phương Nữ 07/10/1999 Bến Tre Lý do hoàn trả phí: -3860000.00 CD17QT3
560 17211QT1507 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 25/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT3
561 17211QT4388 Phạm Văn Trà Nam 01/11/1998 Thái Bình X - Fee 1 CD17QT3
562 17211QT1546 Võ Lê Thanh Trà Nữ 19/08/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17QT3
563 17211QT1540 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 30/10/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17QT3
564 17211QT2127 Danh Quốc Đạt Nam 06/06/1999 Kiên Giang X CD17QT4
565 17211QT2272 Trương Quang Hưng Nam 13/11/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17QT4
566 17211QT2384 Nguyễn Hoàng Minh Nam 13/04/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT4
567 17211QT1932 Trần Hoàng Minh Nam 28/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT4
568 17211QT1833 Nguyễn Thị Trà My Nữ 15/04/1999 Tây Ninh Lý do hoàn trả phí: -3860000.00 CD17QT4
Trang 18
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
569 17211QT2270 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 01/12/1999 An Giang X - Fee 1 CD17QT4
570 17211QT4408 Đoàn Hùng Thắng Nam 23/02/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17QT4
571 17211QT2022 Lê Ngọc Phương Thy Nữ 05/07/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17QT4
572 17211QT2102 Lê Văn Tiến Nam 27/11/1998 Bình Dương X CD17QT4
573 17211QT2355 Võ Thị Huyền Trân Nữ 02/07/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17QT4
574 17211QT2247 Trần Văn Tuấn Nam 10/02/1999 Nghệ An X - Fee 1 CD17QT4
575 17211QT2018 Nguyễn Trần Ngọc Tuệ Nữ 14/01/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -3890000.00 CD17QT4
576 17211QT1938 Phạm Tú Uyên Nữ 24/05/1999 Đăk Lăk Lý do hoàn trả phí: -3890000.00 CD17QT4
577 17211QT2269 Mai Thị Cẩm Vân Nữ 06/12/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17QT4
578 17211QT2453 Trần Mỹ Yến Nữ 29/08/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4504250.00 CD17QT4
579 17211QT2729 Nguyễn Thị Hồng Diệu Nữ 02/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT5
580 17211QT4604 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 04/12/1998 Đồng Nai X CD17QT5
581 17211QT2408 Phạm Quốc Dũng Nam 06/12/1996 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17QT5
582 17211QT2869 Bùi Thị Kim Huyền Nữ 06/10/1999 Cà Mau X - Fee 1 CD17QT5
583 17211QT2411 Phạm Thị Hường Nữ 05/08/1999 Bắc Giang X - Fee 1 CD17QT5
584 17211QT2743 Huỳnh Văn Lắc Nam 02/04/1997 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17QT5
585 17211QT2620 Trương Thị Thu Lụa Nữ 28/06/1999 Phú Yên Lý do hoàn trả phí: -4504250.00 CD17QT5
586 17211QT2806 Văn Thị Trúc Ly Nữ 01/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT5
587 17211QT2677 Chu Yến Nhi Nữ 19/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT5
588 17211QT2491 Hồ Thị Bích Thảo Nữ 25/04/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT5
589 17211QT2811 Huỳnh Thanh Thái Nam 25/12/1996 TP. Hồ Chí Minh X CD17QT5
590 17211QT4336 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 29/03/1998 Bình Định X - Fee 1 CD17QT5
591 17211QT2675 Đoàn Trần Kiều Trang Nữ 30/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT5
592 17211QT2719 Võ Nguyễn Công Tuấn Nam 02/07/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17QT5
593 17211QT2749 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 01/05/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -3890000.00 CD17QT5
594 17211QT2662 Nguyễn Trương Hoa Viên Nam 18/06/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17QT5
595 17211QT2878 Huỳnh Thị Thanh Vương Nữ 12/11/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT5
596 17211QT2628 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 10/02/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT5
597 17211QT3395 Trần Thị Huế Chi Nữ 31/05/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT6
598 17211QT3270 Mai Thị Duyên Nữ 03/11/1999 Thanh Hóa X - Fee 1 CD17QT6
599 17211QT3046 Đoàn Trọng Đăng Nam 26/09/1999 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17QT6
600 17211QT3019 Phan Đình Huy Nam 20/11/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17QT6
Trang 19
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
601 17211QT3088 Lê Kim Ngân Nữ 24/11/1998 Thanh Hóa X CD17QT6
602 17211QT2987 Phạm Thị Ngọc Quy Nữ 20/07/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT6
603 17211QT2958 Trần Ngọc Như Quỳnh Nữ 24/08/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT6
604 17211QT2974 Đặng Yến Thanh Nam 23/08/1996 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT6
605 17211QT2966 Ngô Thị Thu Thủy Nữ 01/08/1999 Nghệ An X - Fee 1 CD17QT6
606 17211QT3034 Lê Phước Tỉnh Nam 14/12/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17QT6
607 17211QT3558 Phan Thị Ngọc Ánh Nữ 31/08/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17QT7
608 17211QT3651 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 30/08/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17QT7
609 17211QT3732 Ngô Thị Lan Nữ 25/12/1999 Hưng Yên X - Fee 1 CD17QT7
610 17211QT3776 Lê Tuyết Lý Nữ 04/10/1999 An Giang X - Fee 1 CD17QT7
611 17211QT4091 Đinh Thị Liên Nhất Nữ 01/11/1999 Quảng Ngãi Lý do hoàn trả phí: -4504250.00 CD17QT7
612 17211QT3751 Lê Nhật Thương Thương Nữ 12/08/1999 TP. Hồ Chí Minh ChiPD -1064250.00 CD17QT7
613 17211QT3638 Nguyễn Thanh Tùng Nam 27/04/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17QT7
614 17211TA0120 Võ Thanh Duy Nam 18/07/1994 TP. Hồ Chí Minh X CD17TA1
615 17211TA4143 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 25/10/1998 Gia Lai Lý do hoàn trả phí: -3620000.00 CD17TA1
616 17211TA0449 Đinh Nguyễn Nhật Minh Nam 06/06/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17TA1
617 17211TA0564 Trịnh Hoàng Anh Quân Nam 16/06/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17TA1
618 17211TA0706 Dương Thị Bích Thùy Nữ 08/04/1999 Lâm Đồng X CD17TA1
619 17211TA0103 Phan Quang Vinh Nam 27/10/1997 Nam Định Lý do hoàn trả phí: -3620000.00 CD17TA1
620 17211TA1018 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 25/01/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17TA2
621 17211TA1343 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 29/11/1998 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -3650000.00 CD17TA2
622 17211TA0983 Lê Thị Cẩm Hương Nữ 21/01/1997 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA2
623 17211TA1686 Nguyễn Gia Khanh Nam 26/04/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TA2
624 17211TA1349 Đỗ Thị Lam Liên Nữ 04/10/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA2
625 17211TA0838 Nguyễn Thị Loan Nữ 11/09/1999 Đồng Nai X CD17TA2
626 17211TA1247 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 27/09/1999 Đăk Lăk X CD17TA2
627 17211TA0925 Lâm Võ Nhựt Minh Nam 13/05/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA2
628 17211TA1643 Nguyễn Hoài Nam Nam 06/07/1998 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17TA2
629 17211TA3955 Nguyễn Đinh Hoàng Ngân Nữ 01/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -3650000.00 CD17TA2
630 17211TA4036 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 01/11/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17TA2
631 17211TA1630 Lê Đinh Hoài Thuận Nữ 28/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA2
632 17211TA2594 Phan Thị Thủy Tiên Nữ 02/06/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA2
Trang 20
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
633 17211TA0895 Lê Trần Thanh Tùng Nam 28/12/1995 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA2
634 17211TA1456 Phạm Khắc Thiên Vương Nam 10/12/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA2
635 17211TA1512 Phạm Kiều Vy Nữ 11/12/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA2
636 17211TA0839 Trần Thị Lan Vy Nữ 20/11/1998 Đồng Nai X CD17TA2
637 17211TA1754 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 30/04/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
638 17211TA2094 Lý Thùy Dương Nữ 24/03/1996 Tây Ninh Lý do hoàn trả phí: -3650000.00 CD17TA3
639 17211TA2629 Đinh Thị Như Đào Nữ 01/02/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
640 17211TA4082 Nguyễn Công Hải Nam 04/09/1999 Bình Định X CD17TA3
641 17211TA2156 Từ Thị Hồng Hạnh Nữ 20/05/1998 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17TA3
642 17211TA1864 Cao Thúy Hiền Nữ 03/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
643 17211TA2016 Trần Việt Hoài Nam 25/09/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
644 17211TA1807 Võ Thành Hưng Nam 23/11/1997 Ninh Thuận X CD17TA3
645 17211TA2434 Nguyễn Đức Khoa Nam 16/11/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17TA3
646 17211TA2215 Trần Thị Lý Nữ 06/01/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
647 17211TA2188 Nguyễn Thị Trà My Nữ 28/08/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17TA3
648 17211TA2454 Võ Thị Nga Nữ 27/07/1999 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -3650000.00 CD17TA3
649 17211TA1969 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 20/10/1998 Bắc Giang X - Fee 1 CD17TA3
650 17211TA2015 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 01/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
651 17211TA3957 Nguyễn Minh Thư Nữ 13/06/1999 Tiền Giang Lý do hoàn trả phí: -3650000.00 CD17TA3
652 17211TA1954 Văng Thị Anh Thư Nữ 27/07/1999 Bến Tre X - Fee 1 CD17TA3
653 17211TA2466 Mai Nguyễn Bảo Trâm Nữ 13/07/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA3
654 17211TA2618 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 13/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA3
655 17211TA2521 Trần Đinh Ái Vi Nữ 08/04/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA3
656 17211TA2277 Thuận Ái Xuân Nữ 27/01/1998 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -3620000.00 CD17TA3
657 17211TA2848 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 06/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TA4
658 17211TA3014 Nguyễn Đặng Thùy Linh Nữ 20/11/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TA4
659 17211TA2896 Tống Thị Thúy Linh Nữ 19/07/1999 Tiền Giang Lý do hoàn trả phí: -4264250.00 CD17TA4
660 17211TA3154 Lê Thị Hồng Nhi Nữ 08/12/1999 Khánh Hòa X CD17TA4
661 17211TA3009 Trần Thị Hồng Quyên Nữ 04/02/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA4
662 17211TA3032 Hứa Thị Quý Nữ 30/12/1997 Ninh Thuận X CD17TA4
663 17211TA4045 Nguyễn Như Ý Nữ 15/04/1998 Bạc Liêu Lý do hoàn trả phí: -3620000.00 CD17TA4
664 17211TA3393 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 06/07/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TA5
Trang 21
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
665 17211TA3246 Nguyễn Trần Thu Huyền Nữ 10/03/1999 Bình Thuận X CD17TA5
666 17211TA3289 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 29/08/1998 Kon Tum X - Fee 1 CD17TA5
667 17211TA3353 Châu Nhựt Quang Nam 20/05/1999 Đồng Tháp X - Fee 1 CD17TA5
668 17211TA3294 Lê Vũ Lệ Thu Nữ 16/04/1999 Đăk Lăk X CD17TA5
669 17211TA3476 Nguyễn Hoàn Tiến Nam 30/07/1999 Quảng Ngãi X CD17TA5
670 17211TA3277 Phạm Gia Út Nữ 22/06/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17TA5
671 17211TA3725 Vũ Thị Diễm Diễm Nữ 01/04/1999 Đồng Nai X CD17TA6
672 17211TA4011 Nguyễn Thị Phương Hà Nữ 16/03/1999 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17TA6
673 17211TA3581 Bùi Nguyễn Thụy Khanh Nữ 15/10/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA6
674 17211TA3775 Trần Phạm Đăng Khoa Nam 13/01/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA6
675 17211TA3576 Châu Uyển My Nữ 07/09/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TA6
676 17211TA3596 Võ Thị Thuỳ Ngân Nữ 23/06/1998 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17TA6
677 17211TA3864 Trịnh Ngọc Kim Phụng Nữ 14/04/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17TA6
678 17211TA3789 Nguyễn Đức Hạnh Tiên Nữ 13/09/1999 X - Fee 1 CD17TA6
679 17211TA3607 Đặng Minh Tín Nam 03/03/1996 Bình Định X - Fee 1 CD17TA6
680 17211HQ2801 Phạm Thị Kim Anh Nữ 22/10/1996 Lâm Đồng Lý do hoàn trả phí: -3680000.00 CD17TH1
681 17211HQ0017 Nguyễn Thụy Nghi Quân Nữ 26/09/1996 Bình Dương X CD17TH1
682 17211HQ0296 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/1997 Long An Lý do hoàn trả phí: -3710000.00 CD17TH1
683 17211HQ0082 Võ Thị Tuyết Trâm Nữ 04/08/1998 TP. Hồ Chí Minh X CD17TH1
684 17211HQ0158 Hoàng Ái Vân Nữ 19/08/1998 Bình Thuận Lý do hoàn trả phí: -3710000.00 CD17TH1
685 17211HQ1007 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nữ 09/06/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH2
686 17211HQ1286 Nguyễn Hữu Trọng Nghĩa Nam 01/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH2
687 17211HQ2829 Đặng Thụy Ngọc Thơ Nữ 09/01/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH2
688 17211HQ0919 Đặng Lê Bảo Thư Nữ 06/06/1999 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -4324250.00 CD17TH2
689 17211HQ1486 Phạm Nhược Trần Nam 03/03/1998 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH2
690 17211HQ1107 Đỗ Nguyễn Linh Tuyến Nữ 18/01/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17TH2
691 17211HQ1811 Nguyễn Thị Chúc Nữ 25/05/1997 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17TH3
692 17211HQ2875 Lê Phương Đào Nữ 05/09/1995 TP. Hồ Chí Minh Lý do hoàn trả phí: -3710000.00 CD17TH3
693 17211HQ1564 Đào Mạnh Kha Nam 28/05/1996 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH3
694 17211HQ1544 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 02/09/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17TH3
695 17211HQ1693 Đoàn Thế Sang Nam 07/05/2017 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -4324250.00 CD17TH3
696 17211HQ1799 Dương Ngọc Phương Trinh Nữ 23/08/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X CD17TH3
Trang 22
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
697 17211HQ2446 Nguyễn Đặng Vân Anh Nữ 02/08/1998 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TH4
698 17211HQ2441 Lê Khã Di Nữ 29/07/1999 Đồng Tháp Lý do hoàn trả phí: -3680000.00 CD17TH4
699 17211HQ2171 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 19/05/1999 Tiền Giang Lý do hoàn trả phí: -4324250.00 CD17TH4
700 17211HQ2380 Lê Văn Huy Nam 01/06/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17TH4
701 17211HQ2706 Ngô Ngọc Lài Nữ 30/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH4
702 17211HQ2975 Hồ Mân Cao Minh Nam 16/05/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH4
703 17211HQ2512 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 12/06/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TH4
704 17211HQ3595 Nguyễn Thị Chung Nữ 02/07/1999 Hà Tĩnh X - Fee 1 CD17TH5
705 17211HQ3531 Nguyễn Thị Minh Thanh Diệu Nữ 09/05/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TH5
706 17211HQ3166 Trần Ngọc Song Hảo Nữ 19/11/1999 Tây Ninh X - Fee 1 CD17TH5
707 17211HQ3064 Đỗ Thị Mỹ Ngọc Nam 26/01/1999 Ninh Thuận Lý do hoàn trả phí: -3680000.00 CD17TH5
708 17211HQ3366 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 01/10/1999 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -3680000.00 CD17TH5
709 17211HQ3543 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/12/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17TH5
710 17211HQ3142 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TH5
711 17211HQ3553 Châu Ngọc Bảo Trân Nữ 12/09/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TH5
712 17211HQ3645 Huỳnh Thị Thùy Nhiên Nữ 04/02/1999 Long An X - Fee 1 CD17TH6
713 17211HQ3615 Văn Thị Xâm Nữ 10/12/1998 Gia Lai Lý do hoàn trả phí: -3710000.00 CD17TH6
714 17211TM2574 Phan Văn Cường Nam 16/11/1996 Nghệ An X - Fee 1 CD17TM1
715 17211TM4589 Hoàng Minh Đức Nam 16/06/1998 Lâm Đồng X CD17TM1
716 17211TM3250 Nguyễn Huỳnh Ngọc Kha Nam 01/04/1998 Bình Thuận X CD17TM1
717 17211TM1010 Nguyễn Tuấn Khanh Nam 27/09/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17TM1
718 17211TM4596 Lê Thanh Minh Nam 20/12/1997 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TM1
719 17211TM4594 Võ Hoàng Nguyên Nam 12/11/1994 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TM1
720 17211TM3950 Trần Thị Tâm Nữ 10/02/1999 Quảng Bình X - Fee 1 CD17TM1
721 17211TM2572 Nguyễn Khắc Trí Nam 16/08/1997 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TM1
722 17211TM4381 Trần Hoàng Tú Nam 02/11/1996 TP. Hồ Chí Minh X CD17TM1
723 17211TM0473 Đoàn Hữu Ước Nam 27/08/1998 Bình Phước Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TM1
724 17211TT0020 Nguyễn Đắc Dương Nam 02/09/1994 Đồng Nai X CD17TT1
725 17211TT0347 Trần Thành Đạt Nam 06/10/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT1
726 17211TT0151 Phạm Quý Được Nam 22/10/1995 Bình Thuận X CD17TT1
727 17211TT0328 Nguyễn Đức Hậu Nam 08/06/1998 Bình Phước X CD17TT1
728 17211TT0055 Lê Văn Hoàng Nam 15/01/1997 Bình Phước X CD17TT1
Trang 23
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
729 17211TT0119 Chamaléa Thị Thu Hương Nữ 05/09/1998 Ninh Thuận X CD17TT1
730 17211TT0276 Võ Huỳnh Minh Nghĩa Nam 23/05/1998 Tây Ninh X CD17TT1
731 17211TT0198 Nguyễn Thanh Phụng Nam 20/09/1998 Bình Phước X CD17TT1
732 17211TT0066 Võ Hoàng Phương Nam 07/09/1998 TP. Hồ Chí Minh X CD17TT1
733 17211TT0212 Ngô Đức Thiền Nam 13/03/1995 Cà Mau X CD17TT1
734 17211TT0008 Trần Quang Tiến Nam 01/11/1996 Bình Phước X CD17TT1
735 17211TT0194 Phạm Minh Trí Nam 30/11/1998 Bình Phước X CD17TT1
736 17211TT3785 Phan Thị Mỹ Lệ Nữ 30/08/1999 Quảng Ngãi Lý do hoàn trả phí: -5204250.00 CD17TT10
737 17211TT3972 Lê Văn Mót Nam 10/10/1996 Bình Định X CD17TT10
738 17211TT3904 Công Mỹ Phước Nam 15/03/1994 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17TT10
739 17211TT3768 Phạm Tùng Vỹ Nam 28/03/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17TT10
740 17211TT0786 Nguyễn Thanh Bình Nam 20/02/1999 An Giang X - Fee 1 CD17TT2
741 17211TT0758 Nguyễn Hoàng Long Nam 15/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT2
742 17211TT0437 Ma Đức Tài Nam 10/10/1999 Quảng Ngãi X - Fee 1 CD17TT2
743 17211TT0532 Nguyễn Trần Hoàng Thái Nam 24/02/1999 Vĩnh Long X - Fee 1 CD17TT2
744 17211TT0522 Đặng Minh Thắng Nam 07/05/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT2
745 17211TT0701 Lê Thịnh Nam 18/07/1999 Bình Định X CD17TT2
746 17211TT0746 Lê Thị Kim Thịnh Nữ 18/09/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TT2
747 17211TT0598 Huỳnh Thế Thông Nam 19/09/1995 Tiền Giang X - Fee 1 CD17TT2
748 17211TT0716 Hồ Quốc Việt Nam 07/01/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TT2
749 17211TT3233 Nguyễn Trung Anh Nam 07/09/1999 Ninh Thuận X - Fee 1 CD17TT3
750 17211TT1201 Nguyễn Thái Nhật Huy Nam 21/02/1998 An Giang X - Fee 1 CD17TT3
751 17211TT0937 Trần Hoàng Khánh Nam 22/05/1999 Lâm Đồng X - Fee 1 CD17TT3
752 17211TT0936 Trần Gia Khiêm Nam 18/09/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu X CD17TT3
753 17211TT1099 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 12/10/1999 An Giang X - Fee 1 CD17TT3
754 17211TT1298 Nguyễn Thị Loan Nữ 11/05/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17TT3
755 17211TT0998 Nguyễn Hữu Nhân Nam 12/06/1999 Tiền Giang X CD17TT3
756 17211TT1136 Phạm Anh Quốc Nam 10/09/1999 Bình Định X CD17TT3
757 17211TT1229 Trần Hữu Tài Nam 05/04/1999 Tiền Giang X - Fee 1 CD17TT3
758 17211TT0946 Nguyễn Như Thuận Nam 08/07/1999 Long An X CD17TT3
759 17211TT1797 Đoàn Trường Chinh Nam 20/07/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4590000.00 CD17TT4
760 17211TT1392 Đỗ Thị Mỹ Diễm Nữ 01/01/1999 Quảng Nam X CD17TT4
Trang 24
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
761 17211TT1715 Ngô Văn Hoàng Nam 05/03/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu X - Fee 1 CD17TT4
762 17211TT1682 Phạm Nguyễn Huy Hoàng Nam 23/12/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17TT4
763 17211TT1458 Nguyễn Minh Hưng Nam 05/10/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT4
764 17211TT4179 Nguyễn Danh Ngọc Nam 02/03/1998 Nghệ An Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TT4
765 17211TT1598 Tạ Quốc Nhật Nam 21/12/1999 Quảng Ngãi X CD17TT4
766 17211TT1514 Nguyễn Thanh Tâm Nam 31/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT4
767 17211TT1550 Nguyễn Hữu Thạch Nam 05/10/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17TT4
768 17211TT1396 Nguyễn Hữu Thiện Nam 09/04/1999 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TT4
769 17211TT1688 Trần Đức Tin Nam 06/07/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TT4
770 17211TT1592 Huỳnh Nhật Trường Nam 29/03/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT4
771 17211TT1677 Nguyễn Khoa Trường Nam 23/11/1999 Phú Yên X - Fee 1 CD17TT4
772 17211TT1495 Phạm Công Tuấn Nam 25/02/1997 Khánh Hòa X - Fee 1 CD17TT4
773 17211TT1798 Vũ Tiến Tuấn Nam 04/02/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17TT4
774 17211TT2182 Hà Văn Diển Nam 18/03/1999 Kiên Giang Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TT5
775 17211TT2205 Hồ Tùng Dương Nam 02/01/1999 Đăk Lăk X CD17TT5
776 17211TT2333 Phạm Nguyễn Xuân Giao Nữ 29/05/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17TT5
777 17211TT1960 Đặng Khánh Huy Nam 11/04/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TT5
778 17211TT2001 Hoàng Minh Huy Nam 24/03/1999 Vĩnh Phúc X - Fee 1 CD17TT5
779 17211TT2303 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/10/1999 Bình Định X CD17TT5
780 17211TT2056 Nguyễn Ngọc Lễ Nam 24/08/1999 Đồng Nai X CD17TT5
781 17211TT1976 Trần Quý Lộc Nam 28/09/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TT5
782 17211TT2137 Phan Văn Phước Nam 06/08/1997 Long An X - Fee 1 CD17TT5
783 17211TT2010 Lê Minh Quốc Nam 13/03/1999 Bình Định X - Fee 1 CD17TT5
784 17211TT2023 Nguyễn Đặng Hoàng Vi Nam 21/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X CD17TT5
785 17211TT2678 Ngô Tiến Bình Nam 28/08/1999 Hòa Bình X - Fee 1 CD17TT6
786 17211TT2734 Mai Bá Cường Nam 07/12/1999 Bình Phước X - Fee 1 CD17TT6
787 17211TT2736 Lê Trung Hải Nam 02/02/1999 Thanh Hóa X CD17TT6
788 17211TT2604 Trần Việt Hoàng Nam 07/09/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TT6
789 17211TT2556 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/1998 Bình Thuận X - Fee 1 CD17TT6
790 17211TT2665 Võ Khắc Nghiêm Nam 30/09/1999 Long An X - Fee 1 CD17TT6
791 17211TT2443 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 07/04/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TT6
792 17211TT2824 Nông Thành Được Nam 30/09/1999 Đăk Lăk X - Fee 1 CD17TT7
Trang 25
STT MSSV Họ lót TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Chưa đóng Học phí NH Lớp
793 17211TT2897 Lê Thanh Giang Nam 01/08/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT7
794 17211TT3004 Phạm Vũ Hoàng Long Nam 08/02/1999 Đồng Nai X CD17TT7
795 17211TT2895 Hồ Ngọc Tài Nam 16/12/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TT7
796 17211TT3122 Trương Phan Anh Nam 17/07/1996 Khánh Hòa X CD17TT8
797 17211TT3095 Mai Phương Danh Nam 06/08/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4590000.00 CD17TT8
798 17211TT3358 Lê Phạm Thùy Duyên Nữ 27/04/1999 Vĩnh Long X - Fee 1 CD17TT8
799 17211TT3267 Tô Bá Hải Nam 14/04/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17TT8
800 17211TT3359 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/02/1999 Long An X - Fee 1 CD17TT8
801 17211TT3055 Đinh Nguyễn Tấn Hoàng Nam 20/06/1999 Đồng Nai X - Fee 1 CD17TT8
802 17211TT3149 Lương Ngọc Thạch Nam 19/11/1999 TP. Hồ Chí Minh X - Fee 1 CD17TT8
803 17211TT3347 Huỳnh Anh Vũ Nam 28/07/1999 Bình Thuận X CD17TT8
804 17211TT3402 Nguyễn Bảo Duy Nam 26/02/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4560000.00 CD17TT9
805 17211TT3566 Đặng Thành Dự Nam 21/05/1998 Kiên Giang X CD17TT9
806 17211TT3399 Võ Văn Hậu Nam 27/05/1999 Gia Lai X - Fee 1 CD17TT9
807 17211TT3093 Nguyễn Hồng Khánh Nam 02/07/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -4170000.00 CD17TT9
808 17211TT3506 Lê Thị Trà My Nữ 05/06/1999 Long An X - Fee 1 CD17TT9
809 17211TT3403 Cao Huỳnh Phúc Nam 15/04/1999 Bình Định Lý do hoàn trả phí: -5204250.00 CD17TT9