TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chú 1 010100044302 Các dân tộc ở Việt Nam 17DVN2 D17VN011 Danh Thị Thúy Hằng 2 010100003701 Cổ tiền học 15DBT1 D15BT009 Nguyễn Huy Hoàng 3 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn 4 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân 5 010100004401 Công nghiệp văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa 6 010100004401 Công nghiệp văn hóa 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh 7 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền 8 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL138 Võ Thị Tươi 9 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL143 Trần Nguyễn Minh Trung 10 010100004701 Công tác địa ch 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh 11 010100004701 Công tác địa ch 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy 12 010100004701 Công tác địa ch 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy 13 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân 14 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ 15 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm 16 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THI LẠI Họ tên SV 1
49
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ … · 45 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 46 010100038903
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chú
1 010100044302 Các dân tộc ở Việt Nam 17DVN2 D17VN011 Danh Thị Thúy Hằng
2 010100003701 Cổ tiền học 15DBT1 D15BT009 Nguyễn Huy Hoàng
3 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn
4 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân
5 010100004401 Công nghiệp văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
6 010100004401 Công nghiệp văn hóa 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh
7 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
8 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL138 Võ Thị Tươi
9 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL143 Trần Nguyễn Minh Trung
10 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
11 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy
12 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy
13 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân
14 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
15 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
16 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THI LẠI
Họ tên SV
1
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
17 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH126 Nguyễn Thị Ánh
18 010100038509 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
19 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH052 Nguyễn Thị Hà
20 010100038501 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN1 D17VN231 Lê Kiên
21 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH034 Triệu Hoàng Minh
22 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc
23 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB029 Lê Tiểu Nhi
24 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
25 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH128 Nguyễn Hoài Phương
26 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH068 Nguyễn Hồng Quân
27 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
28 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
29 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
30 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN2 D17VN157 Nguyễn Thành Trung
31 010100038510 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DTT D18VH079 Trịnh Thị Như Ý
32 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
33 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
34 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
35 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình
36 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL004 Nguyễn Thị Phương Anh
2
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
37 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL044 Võ Thị Trâm Anh
38 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL082 Cao Bạch Trang Anh
39 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL083 Huỳnh Thị Huỳnh Anh
40 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL084 Lâm Tuấn Anh
41 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL151 Dương Thế Anh
42 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV001 Võ Thị Tuyết Anh
43 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL075 Võ Ngọc Ảnh
44 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL019 Nguyễn Cao Danh
45 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên
46 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL088 Huỳnh Thị Thùy Dương
47 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được
48 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL083 Lại Thị Hà
49 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL039 Trần Thị Hạnh
50 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL022 Dương Gia Hân
51 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL095 Đinh Thị Hiểm
52 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL086 Danh Hiền
53 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL010 Nguyễn Thị Thu Hiền
54 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL094 Hà Thu Hiền
55 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
56 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL043 Nguyễn Ngọc Hiệp
3
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
57 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp
58 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL025 Trần Thị Khánh Hòa
59 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng
60 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL011 Bùi Thị Bich Huệ
61 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16DT015 Nguyễn Thị Huyền
62 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền
63 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL177 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh
64 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL053 Trương Thị Quỳnh Hương
65 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng
66 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL098 Đậu Quốc Khánh
67 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
68 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa
69 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL069 Phạm Thị Linh
70 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL101 Trần Thị Mỹ Linh
71 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL161 Nguyễn Thị Thùy Linh
72 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL102 Trương Hoàng Lộc
73 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL096 Nguyễn Văn Lợi
74 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN028 Nguyễn Thị Trúc Ly
75 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL098 Võ Trà My
76 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL106 Nguyễn Trịnh Quỳnh My
4
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
77 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL163 Phạm Ngọc My
78 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa
79 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL072 Trần Thị Bé Ngọc
80 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL176 Trần Bảo Ngọc
81 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL100 Lê Thị Yến Nhi
82 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN036 Nguyễn Hồng Nhi
83 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL115 Nguyễn Thị Minh Nhi
84 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL022 Sơn Bé Nhỏ
85 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL039 Nguyễn Thành Nhơn
86 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung
87 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL110 Ngô Thị Phận
88 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi
89 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh
90 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh
91 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL067 Trần Chanh Sila
92 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL131 Nguyễn Thị Thảo Sương
93 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN045 Võ Văn Sỹ
94 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL123 Bùi Phạm Duy Tuấn
95 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV025 Chung Bích Tuyền
96 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
5
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
97 010100038904 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL143 Lê Thị Phương Thảo
98 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
99 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV021 Lê Thị Tho
100 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV024 Phạm Thị Bich Thùy
101 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy
102 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư
103 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà
104 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL126 Nguyễn Thị Phương Trâm
105 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân
106 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình
107 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DBT1 D16BT029 Tô Văn Trọng
108 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt
109 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL041 Huỳnh Hoàng Trúc Vương
110 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL130 Phan Thị Hải Yến
111 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT029 Nguyễn Minh Phương
112 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT014 Phạm Hồng Quang
113 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT015 Trịnh Ngọc Thảo
114 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT017 Đào Lê Phương Trinh
115 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT018 Nguyễn Thành Trung
116 010100039202 Đại cương khoa học giao tiếp 17DTV1 D17TV027 Trà Thị Diễm Trinh
6
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
117 010100043501 Đại cương khoa học quản lý 17DVN1 D17VN065 Nguyễn Thị Hồng Hoa
118 010100043502 Đại cương khoa học quản lý 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo
119 010100005201Đại cương về bảo tồn di tich
lịch sử -văn hóa15DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt
120 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN214 Vũ Quỳnh Anh
121 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN009 Nguyễn Ngọc Thùy Dương
122 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN115 Đinh Thị Hải Đăng
123 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN015 Phạm Mỹ Huyền
124 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN233 Lê Thị Mỹ Linh
125 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN234 Trần Lưu Gia Linh
126 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN029 Nguyễn Thị Kim Ngọc
127 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN188 Trần Thái Nguyên
128 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN142 Trương Thị Ngọc Quý
129 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo
130 010100037801Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
131 010100037801Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DBT1 D17BT030 Nguyễn Bảo Quốc
132 010100037806Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
133 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL043 Lê Phan Hiếu Anh
7
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
134 010100038601Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
135 010100038604Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường
136 010100038613Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh
137 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN15DQL1 D15QL046 Nguyễn Minh Hòa
138 010100038605Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
139 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
140 010100038610Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc
141 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
142 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
143 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
144 010100038611Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVH1 D17VH046 Nguyễn Ngọc Thái
145 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
146 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư
147 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư
8
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
148 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà
149 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được
150 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL123 Nguyễn Hoàng Quân
151 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL127 Hoàng Thị Diễm Quỳnh
152 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL107 Trần Thị Phượng Uyên
153 010100007206 Giáo dục nghệ thuật 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
154 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
155 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
156 010100039708 Giáo dục thể chất phần 2 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng
157 010100039705 Giáo dục thể chất phần 2 18DDL3 D17VN023 Nguyễn Thị Chúc Ly
158 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL011 Trần Thị Thúy Mai
159 010100039717 Giáo dục thể chất phần 2 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
160 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL061 Phạm Ngọc Quy
161 020100072101 Kinh doanh sách ngoại văn 16CXB1 C16XB005 Võ Thị Lý Linh
162 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN059 Nguyễn Thị Kim Cương
163 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường
164 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN062 Huỳnh Thị Thu Đào
165 010100044402 Kinh tế Việt Nam 16DVN2 D16VN077 Trần Thị Cẩm Giang
166 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
9
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
167 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN124 Hoàng Công Gia Khoa
168 010100044402 Kinh tế Việt Nam 15DVN1 D15VN090 Nguyễn Ngọc Lan
169 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc
170 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D16VN144 Trần Thị Hoài Phương
171 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN036 Nguyễn Đức Quang
172 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN091 Vòng Nàm Sầu
173 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái
174 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo
175 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN201 Huỳnh Vũ Yến Thoại
176 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
177 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy
178 010100049801Kỹ năng tổ chức sinh hoạt tập
thể16DVN1 D16VN004 Nguyễn Văn Anh
179 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên
180 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL019 Bùi Quang Đạo
181 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL067 Hồ Văn Giang
182 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu
183 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL115 Bùi Tiến Hiếu
10
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
184 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL075 Lâm Thị Kim Hoàng
185 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
186 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL143 Trần Thị Qúi Kiều
187 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh
188 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL142 Đặng Thạnh Ngọc Linh
189 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL140 Nguyễn Ngọc Long
190 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL025 Lê Tấn Lộc
191 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL109 Lê Thị Thảo Ly
192 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
193 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL137 Y Ly Niê
194 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL091 Nguyễn Đạt Phúc
195 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL132 Nguyễn Văn Sang
196 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
197 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền
11
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
198 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành
199 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
200 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư
201 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang
202 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
203 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
204 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy
205 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL111 Hồ Nguyễn Thúy Vy
206 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu
207 010100044201 Lễ hội truyền thống Việt Nam 15DVN1 D15VN083 Lại Đức Khang
208 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN230 Châu Phúc Khang
209 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN176 Đoàn Anh Khoa
210 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái
211 010100011801 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 18DBT D18BT005 Đào Ngọc Bảo Châu
212 010100073201 Lịch sử sách 18DTV D18TV032 Nguyễn Thành Tài
213 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
12
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
214 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
215 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH147 Đặng Nhật Hạ
216 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân
217 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
218 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH149 Trần Lê Thanh Nguyên
219 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL113 Huỳnh Thị Ngọc Nhi
220 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL114 Nguyễn Thái Lan Nhi
221 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
222 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQL1 D17QL178 Lê Văn Thạch
223 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL121 Lê Thị Lệ Thảo
224 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN16DQL1 D16QL008 Võ Thị Ngọc Trâm
225 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên
226 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh
227 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL120 Nguyễn Ngọc Mai Anh
228 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
13
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
229 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
230 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
231 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL012 Ngô Thị Trúc Lam
232 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh
233 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLHDAN D18QL009 Nguyễn Kiều Trâm
234 010100038407 Lịch sử văn minh thế giới 18DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc
235 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
236 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
237 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
238 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
239 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV003 Lê Thị Vân Anh
240 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB036 Nguyễn Nguyệt Anh
241 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên
242 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH072 Võ Anh Đại
243 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào
244 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB008 Trần Thành Đệ
245 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV008 Nguyễn Thị Thu Hà
246 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh
247 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
248 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp
14
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
249 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV006 Phạm Trung Hiếu
250 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu
251 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
252 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền
253 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN068 Nguyễn Hữu Hưng
254 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng
255 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV013 Lâm Xuân Khánh
256 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN071 Lê Xuân Khánh
257 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH080 Thi Yến Linh
258 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV020 Nguyễn Thị Hồng Mai
259 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV021 Huỳnh Hồ Ngọc Minh
260 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN130 Trần Hoàng Minh
261 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN238 Phan Thị Ly Na
262 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV016 Nguyễn Khánh Ni
263 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV044 Thị Nga
264 010100038004 Logic học đại cương 15DVH1 1450161078 Nguyễn Thị Mỹ Ngân
265 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV023 Võ Thanh Ngân
266 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa
267 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc
268 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB017 Nguyễn Phạm Ánh Ngọc
15
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
269 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB018 Nguyễn Thị Yến Ngọc
270 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn
271 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt
272 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi
273 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV045 Trần Kim Oanh
274 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV017 Nguyễn Thị Lệ Oanh
275 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH129 Nguyễn Ngọc Phụng
276 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH098 Lê Khánh Phương
277 010100038004 Logic học đại cương 15DTV1 D15TV051 Lê Viết Sang
278 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân
279 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV038 Nguyễn Lê Thủy Tiên
280 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB027 Trần Thị Mộng Thu
281 010100038002 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN206 Đào Thị Thương
282 010100038006 Logic học đại cương 15DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy
283 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL064 Võ Thị Thùy Dương
284 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
285 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL128 Nguyễn Trung Hiếu
286 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
287 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải
288 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL145 Trần Hoàng Khôi
16
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
289 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL043 Nguyễn Thị Yến Linh
290 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
291 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành
292 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
293 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư
294 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
295 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
296 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN033 Lê Xuân Ngọc
297 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN099 Hồ Mai Nhi
298 010100045002 Marketing du lịch 16DVN2 D16VN122 Nguyễn Thị Ngọc Tươi
299 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL002 Đỗ Quỳnh Anh
300 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL085 Phạm Ngọc Bích
301 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL003 Nguyễn Thái Bình
302 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB003 Nguyễn Dương Minh Châu
303 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL045 Lê Đức Chiến
304 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17VH004 K' Diều
305 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL005 Nguyễn Đoàn Khánh Duy
306 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL006 K' Duyệt
307 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào
308 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức
17
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
309 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL049 Nguyễn Thị Hà
310 010100038803 Môi trường và con người 15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân
311 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB024 Trần Thị Thu Hiền
312 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng
313 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
314 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa
315 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL104 Nguyễn Như Hoàng Mai
316 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL105 Nguyễn Hoài Mộng
317 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL017 Nguyễn Kim Ngân
318 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL018 Trương Ngọc Ngân
319 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt
320 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH035 Lương Gia Nhi
321 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung
322 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL063 Phạm Quỳnh Như
323 010100038803 Môi trường và con người 17DQLHDAN D17QL166 Phạm Quỳnh Như
324 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi
325 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh
326 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
327 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
328 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
18
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
329 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL137 Lê Thanh Tú
330 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng
331 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL005 Nguyễn Thị Anh Tuyền
332 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
333 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL136 Nguyễn Thị Ánh Tuyền
334 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH056 Ong Thanh Tường
335 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL071 Phan Voòng Thanh Thảo
336 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL122 Nguyễn Phương Thảo
337 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL123 Nguyễn Trần Hiếu Thảo
338 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
339 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy
340 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL119 Đặng Quỳnh Thư
341 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư
342 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư
343 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư
344 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân
345 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL141 Hồ Ngọc Phương Trinh
346 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB094 Phạm Thị Nhã Trúc
347 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường
348 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên
19
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
349 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB022 Huỳnh Mỹ Uyên
350 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL145 Đàng Nguyên Vân
351 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt
352 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL148 Nguyễn Phương Tường Vy
353 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL149 Phạm Minh Ngọc Yến
354 010100013401 Múa đại cương 17DDT1 D17DT010 Sơn Chi Nhạn
355 010100038303 Mỹ học đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
356 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
357 010100014002 Nghệ thuật thuyết trình 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
358 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL037 Nguyễn Thị Thùy Trang
359 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên
360 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh
361 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN051 Trương Thị Thu Thảo
362 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH137 Trần Thái An
363 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
364 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH096 Dương Lê Thùy Dương
365 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
366 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH150 Lê Ngọc Khiêm
367 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH108 Nguyễn Văn Minh
368 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH101 Quãng Thị Sắm
20
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
369 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH115 Trịnh Văn Thảo
370 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH120 Lê Hoài Thư
371 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH103 Phạm Hoàng Trinh
372 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên
373 010100039401Nhập môn truyền thông đại
chúng17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
374 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
375 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh
376 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh
377 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
378 010100037614Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DCN D18VH041 Nguyễn Minh Châu
379 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên
380 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt
381 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DLH2 D18DL239 Phạm Như Đạt
382 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL081 Sơn Công Đỉnh
383 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
21
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
384 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DQL1 D15QL035 Phạm Thị Hương Giang
385 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu
386 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
387 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng
388 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DVN1 D16VN020 Nguyễn Thị Huế
389 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải
390 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long
391 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL065 Trịnh Thị Tiểu Ly
392 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
393 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL151 Lâm Gia Nghi
394 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL2 D18DL289 Cao Thanh Nghị
395 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DVH1 D15VH053 Trần Thị Bich Ngọc
396 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN024 Huỳnh Trọng Nhật
397 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 217DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi
22
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
398 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
399 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL153 Liêu Vinh Phú
400 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 217DTV1 D17TV018 Nguyễn Thị Mai Phương
401 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
402 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DQL2 D16QL113 Nguyễn Đào Thảo Quỳnh
403 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
404 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài
405 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DVN2 D15VN171 Phạm Duy Tân
406 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN027 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
407 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
408 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL250 Nguyễn Vũ Ngọc Tuyền
409 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền
410 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DBT D18BT002 Phan Thị Phương Thảo
411 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
23
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
412 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL2 D18DL231 Võ Thị Kim Thoa
413 010100037614Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DVN1 D16VN055 Phan Nguyễn Thu Thùy
414 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18DT003 Ngô Thị Anh Thư
415 010100037607Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DLH2 D17VN046 Trần Công Thương
416 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang
417 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL110 Nguyễn Thị Tú Trinh
418 010100037615Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc
419 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
420 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
421 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
422 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN026 Quảng Đại Vĩ
423 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
424 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy
425 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL3 D18DL290 Nguyễn Ngọc Lan Vy
24
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
426 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy
427 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL015 Phan Ngọc Như Ý
428 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB018 Nguyễn Hoài Như Ý
429 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên
430 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh
431 010100041101 Pháp luật đại cương 18DLH1 D18DL052 Nguyễn Trương Thúy Duy
432 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng
433 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL244 Nguyễn Ngọc Thanh Vy
434 010100047201 Phát triển du lịch bền vững 15DVN3 D15VN075 Trần Thị Quỳnh Hương
435 010100047204 Phát triển du lịch bền vững 16DVN2 D16VN147 Nguyễn Văn Thọ
436 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV028 Trần Thanh Dương
437 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh
438 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV017 Trần Ngọc Sơn
439 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 15DXB2 D15XB061 Trần Chi Nguyện
440 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên
441 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH082 Neàng Pít Quanh Na
442 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH087 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên
25
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
443 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH102 Lê Thị Thanh Thanh
444 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH113 Huỳnh Hoài Thương
445 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH127 Nguyễn Hạnh Ân
446 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH006 Nguyễn Thị Kim Dương
447 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức
448 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân
449 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH020 Dương Thị Thanh Mai
450 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH022 Nguyễn Thị Huyền My
451 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D16VH006 Nguyễn Phúc Nguyên Phương
452 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH040 Nguyễn Thị Phượng
453 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH126 Phan Thị Bich Phượng
454 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
455 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
456 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng
26
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
457 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH059 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm
458 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH061 Nguyễn Trọng Trí
459 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường
460 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh
461 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh
462 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh
463 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long
464 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc
465 010100038702Phương pháp nghiên cứu khoa
học17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo
466 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ
467 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT003 Đinh Phan Minh Anh
468 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT013 Nguyễn Thị Thanh Hoài
469 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT023 Đỗ Nguyễn Tú Quỳnh
470 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT031 Phạm Thị Nhã Tiên
27
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
471 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT040 Bùi Thị Thu Thủy
472 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT034 Trần Xuân Trực
473 010100018102Phương pháp viết kịch bản
tuyên truyền 16DQL2 D16QL120 Vũ Thị Thương
474 010100018801 Quản lý lễ hội 17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
475 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB025 Võ Thị Hương
476 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
477 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
478 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
479 010100047001 Quy hoạch du lịch 15DVN1 D15VN036 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
480 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN086 Võ Văn Khoa
481 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN173 Điểu Thị Thắm