STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú 1 Phạm Bảo An 18/09/1995 C 244118 2 Bùi Sơn Anh 24/07/1995 B 23783 3 Bùi Tiến Anh 29/05/1997 C 23832 4 Bùi Thị Kim Anh 04/07/1993 G 23938 5 Bùi Thị Phương Anh 10/08/1997 C 24008 6 Bùi Trung Anh 30/03/1996 K ck 7 Dương Kiều Anh 03/06/1997 D 24012 8 Dương Tuấn Anh 25/01/1997 E 23870 9 Đào Thị Vân Anh 07/09/1997 H 24099 10 Đỗ Thị Lan Anh 17/01/1994 D 24060 11 Đồng Tuấn Anh 04/01/1988 B 24015 12 Hoàng Thị Ngọc Anh 16/09/1997 G 23806 13 Lê Nguyên Tuấn Anh 19/07/1995 C 23713 14 Lê Thái Thảo Anh 14/05/1997 H 3755 15 Lê Thị Kim Anh 03/10/1996 D 23610 16 Lê Thúy Lan Anh 11/05/1985 D 24019 Giấy chứng nhận TN 17 Nguyễn Tuấn Anh 08/05/1997 E 23813 18 Nguyễn Thị Hà Anh 09/06/1978 H 22599 Thiếu ảnh 19 Nguyễn Thị Hải Anh 20/05/1997 E 23842 20 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/1997 G 23054 21 Nguyễn Thị Tú Anh 07/11/1997 H 24049 22 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/01/1992 H 24040 23 Nguyễn Thị Vân Anh 23/11/1974 B 22836 t6 24 Nguyễn Thị Vân Anh 06/06/1988 G 23705 25 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/1992 K 23876 26 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/1997 K 23875 27 Phạm Duy Anh 12/08/1997 G 24111 28 Phạm Thị Hải Anh 02/09/1997 A 23424 29 Phan Ngân Anh 04/06/1996 B 23994 30 Phan Thị Quỳnh Anh 06/11/1997 D 23914 31 Quyền Thị Mai Anh 23/02/1997 D 23913 Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020 - Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020 HỌC VIỆN TƯ PHÁP PHÕNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC HỌC VIÊN CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
18
Embed
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÏA 22 NĂM 2020 …hocvientuphap.edu.vn/daotao/Lists/ThongBaoDaoTao... · 2020-06-12 · STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
1 Phạm Bảo An 18/09/1995 C 244118
2 Bùi Sơn Anh 24/07/1995 B 23783
3 Bùi Tiến Anh 29/05/1997 C 23832
4 Bùi Thị Kim Anh 04/07/1993 G 23938
5 Bùi Thị Phương Anh 10/08/1997 C 24008
6 Bùi Trung Anh 30/03/1996 K ck
7 Dương Kiều Anh 03/06/1997 D 24012
8 Dương Tuấn Anh 25/01/1997 E 23870
9 Đào Thị Vân Anh 07/09/1997 H 24099
10 Đỗ Thị Lan Anh 17/01/1994 D 24060
11 Đồng Tuấn Anh 04/01/1988 B 24015
12 Hoàng Thị Ngọc Anh 16/09/1997 G 23806
13 Lê Nguyên Tuấn Anh 19/07/1995 C 23713
14 Lê Thái Thảo Anh 14/05/1997 H 3755
15 Lê Thị Kim Anh 03/10/1996 D 23610
16 Lê Thúy Lan Anh 11/05/1985 D 24019 Giấy chứng nhận TN
17 Nguyễn Tuấn Anh 08/05/1997 E 23813
18 Nguyễn Thị Hà Anh 09/06/1978 H 22599 Thiếu ảnh
19 Nguyễn Thị Hải Anh 20/05/1997 E 23842
20 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/1997 G 23054
21 Nguyễn Thị Tú Anh 07/11/1997 H 24049
22 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/01/1992 H 24040
23 Nguyễn Thị Vân Anh 23/11/1974 B 22836 t6
24 Nguyễn Thị Vân Anh 06/06/1988 G 23705
25 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/1992 K 23876
26 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/1997 K 23875
27 Phạm Duy Anh 12/08/1997 G 24111
28 Phạm Thị Hải Anh 02/09/1997 A 23424
29 Phan Ngân Anh 04/06/1996 B 23994
30 Phan Thị Quỳnh Anh 06/11/1997 D 23914
31 Quyền Thị Mai Anh 23/02/1997 D 23913
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
PHÕNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC HỌC VIÊN
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
32 Trần Nam Anh 04/02/1996 C 23771
33 Trần Thị Lan Anh 14/03/1995 M 24005
34 Trần Trang Anh 20/03/1996 D 23729
35 Vũ Thị Ngọc Anh 26/08/1997 D 23998
36 Lê Thị Kim Ánh 29/05/1997 E 23805
37 Lưu Ngọc Ánh 25/11/1994 G 29084
38 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/06/1981 H 24096
39 Tạ Ngọc Ánh 10/09/1995 H 23797
40 Trần Thị Ngọc Ánh 26/12/1996 K 23912
41 Trương Xuân Bách 08/05/1986 A 23744
42 Vũ Việt Bách 14/12/1989 M 23863
43 Nguyễn Đình Bằng 17/08/1975 M
44 Trịnh Thị Bích 18/03/1993 H 24032
45 Hồ Thanh Bình 21/05/1995 B
46 Nguyễn Thanh Bình 20/06/1996 A 23835
47 Nguyễn Xuân Công 24/10/1987 B 23564
48 Nông Thị Kim Cúc 02/09/1991 E
49 Đào Duy Cương 22/08/1997 C 23645
50 Nguyễn Văn Cương 13/11/1996 D 23935
51 Nguyễn Mạnh Cường 07/06/1994 B 23930
52 Nguyễn Thị Thu Chang 08/05/1997 A 23900
53 Vũ Thị Minh Châu 02/02/1997 E 23933
54 Dương Linh Chi 28/12/1996 G 24023 chuyển từ cc tối sang shs 59
55 Nguyễn Ngọc Linh Chi 10/08/1996 B 23916
56 Phạm Linh Chi 29/06/1993 E ck
57 Trần Kim Chi 12/12/1997 E 23823
58 Lê Chí Chinh 16/10/1985 A 23891
59 Hoàng Thị Chính 15/8/1972 E
60 Bùi Văn Chung 04/07/1997 M 22361
61 Lò Văn Chung 08/04/1997 M 23561
62 Nguyễn Thị Kim Chung G 23507 HS bổ sung mới
63 Phạm Tiến Chương 11/12/1994 M
64 Phạm Văn Chương 29/03/1990 H 23921
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
65 Bế Thị Kiều Diễm 17/09/1996 H 23692
66 Đào Văn Diễn 05/03/1985 D 23816
67 Nguyễn Thị Diện 05/07/1991 B 23748
68 Vũ Thị Hồng Diện 20/01/1992 C 23608
69 Nguyễn Thị Hồng Diệp 18/06/1997 D 23793
70 Phạm Thị Dịu 12/09/1995 D 23815
71 Lê Thị Kim Dung 09/01/1997 D 23729
72 Lê Thị Thùy Dung 01/01/1997 E 24119
73 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/03/1994 D 23729
74 Nguyễn Thùy Dung 05/11/1997 E 24072
75 Vàng Thị Dung 26/09/1993 K ck
76 Lưu Tiến Dũng 04/09/1993 G 23575
77 Nguyễn Việt Dũng 01/01/1997 G 22842 LS301 tối
78 Phạm Ngọc Dũng 16/07/1979 M 22950
79 Phạm Duy 12/09/1993 A 23910
80 Đào Mỹ Duyên 13/07/1997 G 23700
81 Lê Thị Duyến 16/12/1986 K 23425
82 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 01/12/1986 H 23766
83 Trần Bình Dương 26/06/1995 B 23970
84 Trần Thị Thùy Dương 19/07/1997 C 23795
85 Vũ Ngọc Dương 18/10/1986 D 23633
86 Hoàng Xuân Đài 24/01/1978 M
87 Vũ Đại 06/09/1975 E 23622
88 Đoàn Trọng Đạo 02/12/1996 G 23743
89 Nguyễn Tiến Đạt 23/10/1995 E 23709
90 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/1996 G
91 La Hồng Điệp 22/09/1977 E ck
92 Nguyễn Minh Điều 22/02/1997 A 23210
93 Nguyễn Thị Định 23/02/1997 H 24029 Giấy CN
94 Lường Văn Đông 22/06/1997 K 24091
95 Bùi Ngọc Hùng Đức 19/04/1996 K 23442
96 Lê Anh Đức 11/12/1995 D 23924
97 Nguyễn Anh Đức 17/02/1982 G 23203
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
98 Nguyễn Anh Đức 17/02/1982 M 23203
99 Nguyễn Minh Đức 22/10/1997 B 24047
100 Nguyễn Trung Đức 12/08/1997 C 23747
101 Phạm Huỳnh Đức 25/05/1997 G 23615
102 Lê Hương Giang 18/10/1997 K 23777
103 Nguyễn Hương Giang 13/04/1997 E 24020
104 Nguyễn Thị Hương Giang 07/06/1997 A 23558
105 Nguyễn Thùy Giang 30/03/1997 G 23579
106 Phạm Thị Giang 30/01/1997 M 23629
107 Phan Lệ Giang 20/03/1991 H 23580
108 Trần Ngọc Lam Giang 03/10/1997 K 23838
109 Trần Trường Giang 05/04/1975 K 24043 Thiếu 01 BTN
110 Dương Hoàng Hà 25/01/1997 H 23693
111 Đặng Hồng Hà 01/02/1992 M 24006
112 Hoàng Phương Hà 07/07/1995 C 24117
113 Lê Thị Nguyệt Hà 01/09/1997 D 23698
114 Lưu Thanh Hà 28/02/1983 G 24109
115 Nguyễn Thị Thu Hà 14/01/1997 A 23997
116 Nguyễn Thị Việt Hà 16/04/1997 H 23436
117 Nguyễn Thu Hà 18/08/1994 C 23745
118 Nguyễn Việt Hà 16/11/1992 K 23422
119 Phạm Phương Hà 01/08/1997 E 23712
120 Trần Thị Ngọc Hà 27/07/1996 C 24034
121 Trịnh Hoàng Hà 06/04/1990 D 23856
122 Đỗ Thị Hải 10/09/1977 C 23732 Thiếu ảnh
123 Nguyễn Hồng Hải 14/03/1997 E 23855
124 Lê Thị Hồng Hạnh 23/09/1997 H 23753
125 Đỗ Thúy Hảo 02/11/1994 M 23863
126 Lê Minh Hằng 11/08/1995 G 23701
127 Nguyễn Thị Hằng 01/12/1996 H 24037
128 Nguyễn Thị Hằng 21/07/1994 K 23631+23689
129 Nguyễn Thu Hằng 15/02/1995 C 23630
130 Trần Minh Hằng 18/06/1996 H 23756
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
131 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 B 24132
132 Lê Thị Ngọc Hân 20/10/1988 M 23860
133 Nguyễn Thị Minh Hân 22/06/1997 H 23859
134 Đào Huy Hậu 12/06/1996 K 24094
135 Trần Đức Hậu 11/12/1997 B 23839
136 Cao Thị Thu Hiền 01/05/1997 C 24110
137 Kiều Thị Hiền 15/12/1994 D 23968
138 Lê Thanh Hiền 28/11/1995 K 23704
139 Ngô Thu Hiền 23/09/1997 E 23707
140 Nguyễn Thảo Hiền 06/07/1997 E 24068
141 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/04/1997 D 23657
142 Nguyễn Thu Hiền 06/03/1994 E 24001 Thiếu 01 BTN
143 Nguyễn Văn Hiền 20/08/1969 A CK HSBS
144 Nguyễn Duy Hiển 28/04/1997 G 24024
145 Nguyễn Sĩ Hiển 18/06/1973 A 23969
146 Đinh Văn Hiệp 09/07/1986 K 23820
147 Phạm Thế Hiệp 18/02/1995 A 23784
148 Đào Đức Hiếu 26/10/1994 B 23552 Giấy chứng nhận TN
149 Đoàn Nghĩa Hiếu 23/03/1995 K 23785
150 Hoàng Thị Hiếu 09/04/1994 C 23554
151 Lê Duy Hiếu 01/10/1992 D 22496
152 Mai Anh Hiếu 26/11/1993 E 23450
153 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 30/11/1997 M 23387 lớp CC 23 chuyển sang
154 Thẩm Trung Hiếu 28/05/1997 A 23691
155 Trần Tuấn Hiếu 10/06/1991 D 23583
156 Bùi Thị Thanh Hoa 30/07/1994 G 23898
157 Đỗ Thị Hoa 13/02/1994 C 23601
158 Nguyễn Quỳnh Hoa 23/07/1994 E 23711
159 Nguyễn Thị Hoa 07/08/1995 E 23708
160 Phùng Thị Thanh Hoa 13/02/1997 H 23568
161 Đào Thị Hòa 29/11/1995 B 23928
162 Tống Thị Thúy Hòa 08/09/1995 K 23911
163 Đào Minh Thái Hoàn 08/11/1982 D 23687
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
164 Lưu Hoàng 04/05/1991 A 23892
165 Nguyễn Văn Hoàng 10/09/1996 A 23611
166 Nguyễn Văn Hội 30/06/1979 D 23421
167 Đinh Văn Hồng 02/04/1991 K 23779
168 Mai Thị Hồng 27/12/1998 K 23786 Giấy xác nhận TN
169 Nguyễn Thị Minh Hồng 16/03/1993 M 24010
170 Nguyễn Thị Huế 25/08/1996 E 23613
171 Lê Thị Huệ 25/02/1997 G 23889
172 Nguyễn Kim Huệ 09/12/1991 H 23628
173 Lê Anh Hùng 19/07/1976 K 23616
174 Nguyễn Thành Huy 17/10/1991 C 23790
175 Vi Quang Huy 31/07/1994 A 23423
176 Vũ Cao Huy 11/05/1994 C 23867
177 Trần Thị Huyên 22/08/1995 B 23581
178 Bùi Thị Thanh Huyền 10/01/1996 C 23772
179 Chu Thị Huyền 18/11/1996 C 23435
180 Đặng Thu Huyền 20/10/1989 K 23636
181 Đinh Thị Ngọc Huyền 01/01/1995 D 23840
182 Đỗ Thanh Huyền 21/11/1997 E 23690 có đơn chuyển lớp tối
183 Đỗ Thị Ngọc Huyền 09/03/1997 G 23960
184 Lê Khánh Huyền 17/11/1997 H 23759
185 Lê Ngọc Huyền 01/06/1996 M 23431
186 Lê Thị Khánh Huyền 18/10/1996 H 23765
187 Lương Thị Ngọc Huyền 16/01/1997 K 23854
188 Nông Thị Huyền 15/01/1988 G 23449
189 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/1997 B 23851
190 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/08/1996 C 24074
191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/09/1996 M 24057
192 Nguyễn Trương Thu Huyền 09/08/1996 D 23574
193 Trịnh Thu Huyền 28/06/1991 E 24090
194 Vũ Thị Khánh Huyền 06/12/1996 G 24103 Thiếu bằng, thiếu ảnh
195 Đặng Quang Hưng 24/05/1980 K HS lớp tối chuyển sang
196 Nguyễn Ngọc Hưng 30/11/1972 B 23897
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
197 Đặng Thu Hương 20/01/1996 K 22692 Chuyển từ CCV23 sang
198 Đỗ Thanh Hương 02/06/1997 A 24030
199 Đỗ Thị Hương 17/11/1996 G 23850
200 Hà Thị Thanh Hương 17/03/1990 C 23553
201 Hoàng Thị Hương 01/05/1996 K 23420
202 Hoàng Thu Hương 27/01/1994 D 23796
203 Ninh Thị Lan Hương 03/01/1997 E 23905
204 Nguyễn Thanh Hương 22/02/1978 H 22384 Thiếu 01 bộ HS
205 Nguyễn Thị Hương 08/08/1997 D 23614
206 Nguyễn Thị Hương 11/03/1994 H 23799
207 Nguyễn Thị Hương 25/08/1995 K 23858
208 Phạm Thanh Hương 08/11/1996 H 23844
209 Thái Thị Hương 27/07/1997 C 22762
210 Trần Mai Hương 12/08/1996 M lơp 22 tối chuyển sang
211 Trịnh Thị Hương 20/03/1994 B 23752
212 Nguyễn Thị Hường 14/08/1997 K 24079
213 Nguyễn Thị Thu Hường 28/03/1990 H 23566 Thiếu 01 BTN
214 Nguyễn Thị Thu Hường 28/03/1990 K
215 Hứa Minh Hưởng 29/07/1996 C 23570
216 Nguyễn Thị Hướng 03/01/1995 D 23871
217 Bùi Thọ Kiên 24/11/1997 E 24067
218 Cao Trung Kiên 06/08/1990 M 24017
219 Cầm Văn Kiên G 23609
220 Nguyễn Mạnh Kha 30/07/1972 K HS lớp tối chuyển sang
221 Phạm Văn Kha 09/12/1996 M 23908
222 Nguyễn Minh Khải 16/12/1996 K 24014
223 Nguyễn Quốc Huy Khanh 20/02/1997 A 23794
224 Lê Tiến Khánh 21/07/1997 B 23782
225 Tạ Quốc Khánh 02/09/1989 B 23437
226 Nguyễn Gia Khởi 01/09/1997 H 24073
227 Đỗ Thị Khuyên 12/09/1976 M ck
228 Nguyễn Bảo Lam 16/12/1997 A 23644
229 Lê Thị Ngọc Lan 01/10/1996 G 24044
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
230 Lương Thị Thanh Lan 26/09/1988 M 23959
231 Lưu Thị Lan 31/01/1994 M 23931
232 Phạm Thị Hồng Lan 23/12/1995 C 23784
233 Trần Hà Lan 03/04/1993 C 23745
234 Nguyễn Văn Lâm 30/05/1997 G 23742
235 Phạm Đình Lập 28/01/1995 H 23992
236 Trần Thị Len 26/06/1995 K 24011
237 Nguyễn Nhật Lệ 27/08/1997 A 23648 Thiếu 02 ảnh, Thiếu 2 sơ yếu LL
238 Bùi Tố Liên 19/07/1992 B 23861
239 Lê Thị Liên 24/04/1994 C 23607+23737
240 Vũ Thị Liên 19/07/1997 D 24088
241 Phạm Thị Liễu 01/12/1993 M 23503
242 Bùi Thị Thùy Linh 24/08/1996 G 24016
243 Hà Mỹ Linh 13/11/1997 H 23821
244 Hoàng Khánh Linh 01/12/1997 A 23688
245 Lê Bảo Linh 09/02/1996 H 23716
246 Lê Khánh Linh 29/08/1997 H 23635
247 Lý Tuấn Linh 02/01/1976 M 23204
248 Ngô Diệu Linh 17/11/1996 E 23703
249 Ngô Hoàng Mai Linh 20/11/1994 K 23917
250 Ngô Khánh Linh 12/11/1997 K 23922
251 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 05/07/1996 H 23843
252 Nguyễn Quang Linh 10/12/1997 H 23844
253 Nguyễn Tường Linh 24/03/1997 H 23825
254 Nguyễn Thị Linh 04/12/1995 M 24076
255 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/11/1996 G 23578
256 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/07/1997 D 23801
257 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/01/1997 A 24066
258 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/08/1993 C 24080
259 Phạm Thùy Linh 20/11/1994 E 24086
260 Trần Hải Ánh Linh 10/02/1997 A 21066
261 Trần Khánh Linh 07/08/1997 G 24075
262 Trần Thị Thùy Linh 10/01/1997 K 24036
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
263 Vũ Phương Linh 09/10/1997 H 23996
264 Hoàng Thị Loan 16/12/1997 K 23831
265 Nguyễn Thị Loan 19/12/1991 C 23697
266 Nguyễn Thị Loan 21/09/1997 K 24042
267 Phạm Thị Loan 20/05/1997 D 23841
268 Nguyễn Đăng Vũ Long 29/01/1976 A 23893
269 Nguyễn Văn Long 18/02/1982 G 23810 Giấy chứng nhận TN
270 Trần Đức Lợi 13/11/1997 B 23637
271 Nguyễn Thị Luyên 29/01/1996 A 23560
272 Nguyễn Thị Luyến 05/10/1995 M 23208
273 Vũ Minh Lương 12/02/1961 A 24061
274 Bùi Thị Khánh Ly 15/02/1995 H 23446
275 Luyện Thị Mai Ly 28/12/1984 C 23745
276 Phạm Thị Ly 09/08/1993 B 24021
277 Phạm Thị Hương Ly 23/08/1997 H 23844
278 Nguyễn Thị Minh Lý 01/07/1982 G
279 Đinh Hoàng Mai 29/10/1994 A 23836
280 Đoàn Thị Ngọc Mai 04/12/1997 B 23795
281 Khổng Quỳnh Mai 21/03/1996 E 23903
282 Lê Thị Thu Mai 05/09/1996 B 24101
283 Lê Thị Mai 17/03/1992 C 23577
284 Nguyễn Ngọc Mai 28/06/1997 H 23694
285 Nguyễn Thị Mai 10/08/1997 K 23971
286 Nguyễn Thị Mai 01/01/1997 K 24074
287 Trần Phương Mai 29/10/1995 D 23735
288 Trần Trịnh Ngọc Mai 31/01/1997 C 23811
289 Nguyễn Hồng Mạnh 29/02/1996 H 23890
290 Trần Đức Mạnh 23/05/1993 H 23426
291 Đào Ngọc Minh 11/02/1997 D 29081
292 Lê Thị Minh 15/06/1997 E 23557
293 Nguyễn Thị Hồng Minh 24/06/1989 M 23714
294 Phan Thị Minh 04/06/1997 G 23834
295 Trần Bình Minh 10/06/1976 K 22392
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
296 Trần Lê Ngọc Minh 22/04/1997 K 23837
297 Bùi Thị Hoài My 01/05/1997 K 23831
298 Dương Thị Trà My 06/03/1996 A 23800
299 Hoàng Thị Hà My 03/11/1990 E 23923
300 Lê Huyền Thảo My 20/01/1997 C 24027
301 Phạm Trà My 25/11/1996 D 23956
302 Trương Lệ Mỹ 23/06/1995 E 24100
303 Đào Nhật Nam 23/09/1997 M xin chuyển sang lớp tối
304 Lê Hoàng Nam 24/08/1979 D 24022 Giấy chứng nhận TN