Page 1
1
2
34
56
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
A B C D E F G H I J K
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2018
Phần phỏng vấn kiến thức chung (KTC): Tất cả ứng viên có mặt vào lúc 6h30 phút ngày 20/7/2018.
Phần phỏng vấn kiến thức chuyên môn (KTCM): Ứng viên có mặt theo thời gian cụ thể của từng ứng viên dưới đây (có mặt tại phòng chờ trước 15 phút)
Địa điểm: trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa (số 20 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
1 Âm nhạc HB1002 180001 Bùi Thị Minh Trâm 25/09/1987 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
2 Âm nhạc HM1536 180002 Trần Nguyên Thống 28/03/1995 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
3 Âm nhạc BN995 180003 Đỗ Đình Phương 25/02/1991 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
4 Công nghệ (KTCN) HQ1675 180004 Đinh Thị Quyên 29/12/1988 1 CNGHE 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
5 Địa lý HM67 180005 Phạm Hồng Mơ 25/08/1992 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
6 Địa lý TQ522 180006 Trần Thị Hoa 25/02/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
7 Địa lý PL261 180007 Lê Thị Loan 20/05/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
8 Địa lý BN110 180008 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1992 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
9 Địa lý HM964 180009 Trần Thị Thuyết 20/08/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
10 Địa lý HM1006 180010 Trần Thị Lan 29/03/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
11 Địa lý LN1605 180011 Lê Thị Hoài 20/04/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
12 Địa lý HB526 180012 Cao Thị Hoan 15/08/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
13 Địa lý LN33 180013 Nguyễn Thị Mai Liên 12/10/1991 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
14 Địa lý TQ641 180014 Nguyễn Thị Bích Phương 19/05/1996 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
15 Địa lý HB1473 180015 Hà Thị Xuân 13/08/1996 1 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
16 Địa lý LN1204 180016 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/08/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
17 Địa lý HQ1348 180017 Hoàng Xuân Quý 18/08/1989 1 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
18 Địa lý BN1029 180018 Triệu Thị Hảo 15/12/1994 1 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
19 Địa lý HB1665 180019 Trần Thị Trang 27/02/1993 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
20 Địa lý HQ1105 180020 Trần Thị Nhàn 11/08/1989 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
21 Địa lý HM1548 180021 Trịnh Thị Hiển 18/06/1990 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ỦY BAN NHÂN DÂN
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
Page 2
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
22 Địa lý DB272 180022 Võ Thị Kim Lai 10/05/1979 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
23 Địa lý TN669 180023 Nguyễn Thanh Tiến 09/03/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
24 Địa lý HB203 180024 Hồ Thị Duyên 16/02/1993 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
25 Địa lý HM692 180025 Võ Thị Hải Yến 14/01/1995 1 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
26 Địa lý HQ1139 180026 Nguyễn Thị Hiền 28/03/1995 1 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
27 Địa lý LN962 180027 Đinh Thị Loan 08/06/1992 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
28 Địa lý TN416 180028 Trần Thị Bích Phượng 26/12/1995 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
29 Địa lý PL688 180029 Mai Thị Nguyên 20/09/1993 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
30 Địa lý HM1213 180030 Hà Thị Tâm Quyên 05/08/1996 1 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
31 Địa lý DB284 180031 Mai Thị Thu Diễm 03/04/1996 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
32 Địa lý TN63 180032 Nguyễn Thị Nguyên 03/04/1996 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
33 Địa lý PL683 180033 Nguyễn Thị Thủy 20/03/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
34 Địa lý KL1271 180034 Lê Thị An 02/08/1994 1 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
35 Địa lý PL1194 180035 Lê Tuấn Anh 16/02/1995 1 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
36 Địa lý HB714 180036 Nguyễn Thị Kim Duyên 06/05/1996 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
37 Địa lý DB1007 180037 Phan Thị Thanh Tuyền 22/07/1993 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
38 Địa lý KL1623 180038 Dương Ngọc Thuận 19/02/1991 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
39 Địa lý LN163 180039 Nguyễn Thị Minh Phương 06/12/1996 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
40 Địa lý LN1199 180040 Bao Ngọc Quốc 04/09/1995 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
41 Địa lý PL1593 180041 Nguyễn Thị Mai 08/01/1995 2 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
42 Địa lý PL1624 180042 Trương Ngọc Thảo Vân 24/08/1994 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
43 Địa lý TQ696 180043 Phạm Thị Phương Thảo 06/12/1993 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
44 Địa lý HB869 180044 Phùng Thị Bình Minh 31/08/1996 2 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
45 Địa lý TN792 180045 Phan Thị Hơn 10/02/1996 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
46 Địa lý HB1225 180046 Hoàng Thị Chung 07/05/1991 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
47 Địa lý KL218 180047 Võ Minh Nhàn 26/02/1995 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
48 Địa lý LN114 180048 Phan Tấn Hùng 29/12/1989 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 3
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
49 Địa lý HM970 180049 Trần Thị Trúc Phương 26/12/1996 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
50 Địa lý TN4 180050 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
51 Địa lý BN917 180051 Lê Thị Bích Duyên 19/02/1994 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
52 Địa lý KL454 180052 Nguyễn Công Mãi 20/06/1994 2 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
53 Địa lý HQ1059 180053 Nguyễn Thị Dung 28/08/1991 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
54 Địa lý TN1627 180054 Võ Thanh Triều 08/06/1993 2 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
55 Địa lý HM333 180055 Trương Thị Uyên 10/10/1992 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
56 Địa lý TN909 180056 Văn Thị Thanh Huyền 10/08/1995 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
57 Địa lý KL798 180057 Nguyễn Thị Hoa Siêm 23/03/1996 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
58 Địa lý KL1437 180058 Đinh Trọng Tuấn 18/03/1993 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
59 Địa lý TN369 180059 Lê Thị Tứ 11/08/1996 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
60 Địa lý HM1390 180060 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/08/1996 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
61 Địa lý TN374 180061 Nguyễn Văn Toàn 06/06/1985 2 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
62 Địa lý LN82 180062 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/09/1993 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
63 Địa lý HB1619 180063 Võ Diệu Hậu 03/05/1995 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
64 Địa lý KL302 180064 Lê Thị Thanh Tuyền 12/08/1988 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
65 Địa lý TN313 180065 Đào Thị Kim Anh 02/06/1995 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
66 Địa lý BN1466 180066 Trương Thị Thanh 20/02/1992 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
67 Địa lý DB217 180067 Trần Thị Thùy Dung 10/09/1994 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
68 Địa lý TN251 180068 Nguyễn Văn Miền 26/01/1994 2 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
69 Địa lý TQ153 180069 Nguyễn Thế Bảo 03/09/1994 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
70 Địa lý PL715 180070 Nguyễn Thụy Ngọc Hạnh 09/04/1996 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
71 Địa lý DB79 180071 Đặng Thị Thúy Hằng 20/12/1979 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
72 Địa lý PL125 180072 Huỳnh Tấn Tài 04/11/1991 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
73 Địa lý DB791 180073 Phạm Trương Quỳnh Trâm 01/10/1988 3 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
74 GDCD LN339 180074 Phạm Mỹ Hạnh 26/02/1995 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
75 GDCD KL1509 180075 Nguyễn Bảo Anh 15/11/1982 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 4
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
76 GDCD KL1034 180076 Đậu Thị Chung 14/07/1987 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
77 GDCD BN1408 180077 Võ Thị Thu Quyền 18/08/1995 3 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
78 GDCD KL847 180078 Huỳnh Thị Thanh Hồng 02/03/1996 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
79 GDCD HB807 180079 Nguyễn Thị Trang 10/05/1989 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
80 GDCD BN1038 180080 Đinh Thị Thu Hiền 22/11/1996 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
81 GDCD PL1150 180081 Lê Thị Huyền 21/08/1990 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
82 GDCD BN1205 180082 Trần Thị Tuyết Linh 05/09/1995 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
83 GDCD TQ1132 180083 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/1996 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
84 GDCD HQ91 180084 Phạm Thị Ái Nhi 10/12/1996 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
85 GDCD TN1467 180085 Lê Thị Thắm 17/09/1992 3 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
86 GDCD HM480 180086 Nguyễn Thị Xuân Tiền 16/10/1995 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
87 GDCD DB1191 180087 Lê Thị Kiều Oanh 20/10/1993 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
88 GDCD TN623 180088 Lê Hồng Phong 11/09/1996 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
89 GDCD KL330 180089 Bùi Thị Diệp 30/04/1991 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
90 GDCD BN355 180090 Cao Thị Duyên 23/02/1993 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
91 GDCD DB800 180091 Trần Hữu Thành 24/11/1996 3 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
92 GDCD TN855 180092 Bùi Thị Ngọc 01/05/1994 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
93 GDCD BN1363 180093 Huỳnh Thị Quế Anh 04/09/1995 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
94 GDCD HM1072 180094 Vũ Thị Hà 21/10/1996 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
95 GDCD LN809 180095 Đỗ Thị Thanh Xuân 08/08/1995 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
96 GDCD HB1134 180096 Dương Anh Thy 18/08/1993 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
97 GDCD HM1119 180097 Trần Thị Phương Ti 21/09/1996 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
98 GDCD DB702 180098 Mai Thị Thương 29/01/1995 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
99 GDCD DB828 180099 Nguyễn Tấn Viễn 14/02/1994 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
100 GDCD HM1070 180100 Nguyễn Văn Tuấn 20/06/1994 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
101 GDCD LN950 180101 Nguyễn Hoàng Hải 14/12/1984 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
102 GDCD LN101 180102 Vương Thị Hồng Trang 06/07/1993 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 5
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
103 GDCD TQ1129 180103 Nguyễn Trung Hiếu 07/02/1993 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
104 GDCD LN707 180104 Huỳnh Thị Hồng Thắm 10/03/1996 3 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
105 GDCD LN443 180105 Nguyễn Thùy Dương 19/08/1993 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
106 GDCD TQ1114 180106 Võ Tuyết Nhi 17/12/1996 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
107 GDCD TQ306 180107 Lê Bạch Hoa Tâm Huỳnh 10/02/1995 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
108 GDCD DB1578 180108 Lâm Kim Phụng 09/08/1996 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
109 GDCD PL563 180109 Nguyễn Thị Nhung 20/02/1994 4 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
110 GDCD TQ20 180110 Đoàn Tân 10/10/1993 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
111 GDCD HM1080 180111 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/03/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
112 GDCD TN1076 180112 Nguyễn Xuân Diễm 07/09/1996 4 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
113 GDCD DB646 180113 Phạm Ngọc Kiều 01/09/1995 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
114 GDCD HB1389 180114 Hoàng Thị Thanh 10/02/1991 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
115 GDCD BN1400 180115 Dương Thị Ánh Linh 16/07/1996 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
116 GDCD HM107 180116 Trần Thị Cẩm Nhung 26/01/1995 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
117 GDCD PL1609 180117 Nguyễn Thị Sương 15/01/1996 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
118 GDCD TN705 180118 Võ Thị Cẩm Loan 05/05/1995 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
119 GDCD DB144 180119 Liễu Thị Trang 02/11/1995 4 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
120 GDCD HM256 180120 Thông Minh Tèo 18/10/1994 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
121 GDCD TQ1465 180121 Nguyễn Thị Luận 24/01/1991 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
122 GDCD BN1167 180122 Lê Hồng Thắm 06/04/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
123 GDCD DB1334 180123 Phan Kim Yến 09/03/1994 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
124 GDCD PL106 180124 Nguyễn Thị Thùy Phương 21/09/1990 4 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
125 GDCD TN123 180125 Nguyễn Thị Trang 04/04/1993 4 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
126 GDCD TN940 180126 Hoàng Thị Huê 24/09/1995 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
127 GDCD KL255 180127 Nguyễn Khánh Hưng 23/01/1990 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
128 GDCD BN1369 180128 Trần Thùy Trang 21/02/1995 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
129 GDCD TQ353 180129 Nguyễn Thị Anh Thư 15/05/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 6
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
130 GDCD HB112 180130 Nguyễn Thị Ngọc 27/12/1994 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
131 GDCD DB643 180131 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/1996 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
132 GDCD BN1657 180132 Nguyễn Xuân Thể 15/02/1989 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
133 GDCD DB1288 180133 Trần Thị Hiền 10/09/1991 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
134 GDCD TQ647 180134 Lê Minh Thông 28/02/1994 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
135 GDCD HM250 180135 Võ Thị Hằng 02/02/1994 4 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
136 GDCD KL294 180136 Châu Hoài Nam 10/01/1991 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
137 GDCD LN1052 180137 Nguyễn Thị Hoa 05/12/1976 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
138 Hóa học LN289 180138 Trần Thị Mai Xuân 01/12/1991 4 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
139 Hóa học BN1136 180139 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/07/1989 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
140 Hóa học DB564 180140 Trần Thị Thanh Thùy 04/09/1992 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
141 Hóa học HM735 180141 Nguyễn Thu Trang 26/08/1996 4 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
142 Hóa học TN1553 180142 Nguyễn Quang Tuyến 09/02/1986 4 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
143 Hóa học DB1406 180143 Nguyễn Thị Thúy Chung 25/05/1996 4 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
144 Hóa học PL887 180144 Trần Thị Ly Na 20/06/1994 4 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
145 Hóa học HQ1008 180145 Nguyễn Ngọc Châu 16/09/1996 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
146 Hóa học DB1084 180146 Nguyễn Thị Diễm Hương 19/10/1991 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
147 Hóa học TN1140 180147 Lê Thị Thiên Nữ 20/11/1991 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
148 Hóa học LN420 180148 Mai Thị Vàng 07/12/1992 5 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
149 Hóa học PL279 180149 Đỗ Xuân Hòa 26/03/1992 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
150 Hóa học BN749 180150 Trần Thị Mai Trâm 12/06/1996 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
151 Hóa học KL983 180151 Võ Thị Vân Lam 30/12/1995 5 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
152 Hóa học LN1494 180152 Trần Thị Kim Cúc 19/02/1995 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
153 Hóa học DB16 180153 Nguyễn Thị Bích Linh 17/10/1994 5 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
154 Hóa học HQ18 180154 Văn Thị Kim Thành 17/11/1991 5 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
155 Hóa học TN1405 180155 Trần Thị Thu Hoài 10/01/1995 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
156 Hóa học PL632 180156 Lê Thị Thùy Trang 19/02/1996 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 7
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
157 Hóa học PL248 180157 Trương Thị Kiều Oanh 15/07/1991 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
158 Hóa học PL502 180158 Đỗ Thị Thu Hà 20/01/1994 5 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
159 Hóa học PL1615 180159 Vũ Minh Cường 06/12/1991 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
160 Hóa học TN325 180160 Đậu Thị Loan 03/10/1986 5 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
161 Hóa học BN262 180161 Phan Thị Thảo Trâm 21/02/1992 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
162 Hóa học TQ1202 180162 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 5 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
163 Hóa học TN504 180163 Ngô Thị Trâm 10/06/1994 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
164 Hóa học PL89 180164 Nguyễn Hữu Tài 26/02/1995 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
165 Hóa học HB1208 180165 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
166 Hóa học PL854 180166 Nguyễn Thị Thanh 17/08/1995 5 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
167 Hóa học TN1589 180167 Nguyễn Khắc Hiếu 15/06/1995 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
168 Hóa học HQ418 180168 Trần Thị Huệ 13/09/1994 5 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
169 Hóa học KL489 180169 Võ Bảo Hưng Phước Đào 25/06/1995 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
170 Hóa học TN1333 180170 Sú Quang Kiệt 23/10/1996 5 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
171 Hóa học KL314 180171 Hồ Thị Quỳnh Ly 14/09/1994 5 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
172 Hóa học PL1600 180172 Trần Ngọc Vĩ 07/12/1975 5 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
173 Hóa học HM999 180173 Bùi Văn Mười 03/09/1990 5 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
174 Hóa học PL820 180174 Lâm Gia Hân 15/12/1992 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
175 Hóa học LN301 180175 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 29/05/1995 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
176 Hóa học HM370 180176 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
177 Hóa học TN1636 180177 Hồ Thị Mai Sương 17/02/1987 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
178 Hóa học TQ1649 180178 Trần Thị Ngân 19/11/1995 5 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
179 Hóa học TQ1024 180179 Hà Thị Diệu 05/03/1992 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
180 Hóa học DB1087 180180 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16/08/1994 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
181 Hóa học HB249 180181 Phan Thị Quỳnh Như 08/02/1993 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
182 Hóa học HB991 180182 Trần Thị Lan Phương 03/05/1996 6 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
183 Hóa học DB517 180183 Hoàng Thị Anh Thư 23/05/1991 6 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 8
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
184 Hóa học LN490 180184 Trần Minh Tài 05/10/1996 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
185 Hóa học HB1218 180185 Lê Thị Đào 12/06/1990 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
186 Hóa học BN448 180186 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
187 Hóa học HB1659 180187 Đặng Hữu Toàn 10/10/1995 6 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
188 Hóa học TQ1219 180188 Trần Công Hiếu 08/06/1995 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
189 Hóa học KL1027 180189 Lê Nguyên Lộc 20/02/1995 6 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
190 Hóa học HQ1445 180190 Trần Vũ Thị Thúy Ánh 18/01/1995 6 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
191 Hóa học TQ1336 180191 Nguyễn Minh Luýt 28/08/1994 6 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
192 Hóa học DB1022 180192 Bùi Thị Kim Ngân 04/06/1994 6 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
193 Hóa học PL259 180193 Trần Thị Vân 10/02/1989 6 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
194 Hóa học BN1472 180194 Lê Chiều Thu 24/06/1993 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
195 Hóa học TQ1088 180195 Trần Thị Minh Hiền 20/08/1995 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
196 Hóa học HM549 180196 Nguyễn Thị Quyên 02/02/1995 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
197 Hóa học HQ158 180197 Lê Thanh Tài 20/01/1996 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
198 Hóa học TN22 180198 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
199 Hóa học HB258 180199 Nguyễn Thị Cẩm Thi 28/09/1991 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
200 Hóa học TQ616 180200 Lê Thị Hương 06/12/1996 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
201 Hóa học BN1351 180201 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/07/1996 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
202 Hóa học DB265 180202 Võ Quốc Thanh 08/02/1992 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
203 Hóa học HQ1378 180203 Nguyễn Thị Kiều Anh 07/02/1991 6 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
204 Hóa học HB1555 180204 Nguyễn Thị Ánh Diễm 02/11/1994 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
205 Hóa học TN754 180205 Nguyễn Hoàng Huy 25/06/1995 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
206 Hóa học BN1020 180206 Nguyễn Thị Lan 20/08/1996 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
207 Hóa học HM29 180207 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
208 Hóa học PL919 180208 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
209 Hóa học LN1252 180209 Tạ Thị Thu Huyền 20/11/1993 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
210 Hóa học KL1650 180210 Phạm Thị Thanh Tuyền 12/05/1996 6 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 9
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
211 Hóa học HM183 180211 Lê Tuấn Đạt 30/08/1994 6 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
212 Hóa học HQ920 180212 Huỳnh Thị Kim Hoàng 16/11/1991 6 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
213 Hóa học DB172 180213 Trần Văn Chí Linh 13/09/1993 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
214 Hóa học HM235 180214 Trần Thị Thùy Trân 16/08/1991 6 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
215 Hóa học TN542 180215 Nguyễn Thanh Phong 12/09/1996 6 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
216 Hóa học PL1198 180216 Trần Hải Phương 06/09/1992 6 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
217 Hóa học TQ360 180217 Phan Quốc Thông 21/10/1996 7 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
218 Hóa học DB817 180218 Huỳnh Thị Ngọc Mai 13/04/1982 7 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
219 Hóa học TN874 180219 Nguyễn Thị Sơn Tuyền 08/06/1994 7 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
220 Hóa học HM532 180220 Nguyễn Thị Liễu 10/09/1992 7 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
221 Hóa học BN1284 180221 Nguyễn Thị Thu Hồng 08/11/1991 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
222 Hóa học HQ996 180222 Phan Văn Hùng 19/07/1994 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
223 Hóa học HM1264 180223 Duy Thị Hồng Nhung 22/11/1992 7 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
224 Hóa học PL291 180224 Trần Văn Ngân 15/09/1992 7 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
225 Hóa học DB636 180225 Bùi Thị Mỵ Nương 02/08/1991 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
226 Hóa học TQ544 180226 Trương Tấn Phát 30/10/1989 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
227 Hóa học BN545 180227 Lê Nhật Thùy 28/06/1993 7 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
228 Hóa học PL838 180228 Nguyễn Phú Thịnh 29/06/1992 7 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
229 Hóa học TQ1647 180229 Đoàn Thị Hà 02/03/1993 7 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
230 Hóa học TN15 180230 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 7 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
231 Hóa học BN831 180231 Vũ Thị Xuân 28/06/1991 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
232 Hóa học HB1090 180232 Nguyễn Thục Kha 07/08/1995 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
233 Hóa học HB929 180233 Lê Thị Huệ 12/12/1994 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
234 Hóa học PL884 180234 Lê Phước Sang 17/12/1994 7 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
235 Hóa học HM1318 180235 Nguyễn Thành Đạt 10/11/1995 7 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
236 Hóa học BN331 180236 Trần Thị Hoài 10/09/1993 7 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
237 Hóa học TQ1069 180237 Hoàng Thị Trang 28/09/1989 7 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 10
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
238 Hóa học TN1060 180238 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
239 Hóa học HM31 180239 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 7 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
240 Hóa học PL1606 180240 Ngô Thị Hồng Sương 01/07/1995 7 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
241 Hóa học TQ1513 180241 Vũ Thị Tuyết Hạnh 28/04/1994 7 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
242 Hóa học DB986 180242 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/09/1995 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
243 Hóa học PL32 180243 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 7 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
244 Hóa học LN1397 180244 Phan Thị Mỹ Duyên 17/12/1994 7 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
245 Hóa học LN876 180245 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 7 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
246 Hóa học HB1651 180246 Nguyễn Thị Kiều Như 01/09/1993 7 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
247 Hóa học KL432 180247 Phạm Thị Kiều Diễm 12/08/1995 7 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
248 Hóa học TN86 180248 Đặng Lê Kim Phụng 05/01/1982 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
249 Hóa học LN994 180249 Nguyễn Thiện Ân 15/07/1994 7 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
250 Hóa học KL1010 180250 Lương Thị Hường 24/10/1979 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
251 Hóa học PL1093 180251 Trần Xuân Tính 10/07/1993 7 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
252 Hóa học TQ7 180252 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
253 Hóa học HM1130 180253 Cao Thị Ánh Ngọc 02/03/1989 8 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
254 Hóa học PL1643 180254 Nguyễn Anh Thiện 06/08/1995 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
255 Hóa học HM539 180255 Võ Thị Hoàng Yến 11/11/1992 8 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
256 Hóa học PL1131 180256 Trần Anh Tuấn Tuấn 01/01/1990 8 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
257 Hóa học TQ234 180257 Nguyễn Tuyết Minh 06/03/1994 8 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
258 Hóa học HB825 180258 Nguyễn Thị Minh Thu 01/12/1995 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
259 Hóa học DB833 180259 Bùi Phương Thức 28/02/1992 8 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
260 Hóa học BN81 180260 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 8 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
261 Hóa học LN516 180261 Phạm Khánh Nam 03/04/1996 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
262 Hóa học HB1353 180262 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/10/1996 8 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
263 Hóa học DB1386 180263 Trương Anh Tùng 05/05/1990 8 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
264 Hóa học PL612 180264 Trần Thị Ngân Thoa 10/11/1992 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 11
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
265 Hóa học HQ196 180265 La Việt Thy 25/02/1994 8 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
266 Hóa học BN1305 180266 Phạm Thị Ngân 02/07/1991 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
267 Hóa học HM319 180267 Phạm Hoàng Ánh Tuyết 06/09/1993 8 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
268 Hóa học HQ406 180268 Phan Thị Ngọc Diệp 03/04/1994 8 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
269 Hóa học PL1652 180269 Lê Thị Việt Hoa 14/04/1990 8 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
270 Hóa học KL1175 180270 Đoàn Trường Phước 31/12/1995 8 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
271 Hóa học DB811 180271 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 8 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
272 Hóa học TQ1260 180272 Nguyễn Thị Thanh 10/08/1995 8 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
273 Hóa học LN1215 180273 Phạm Thị Kiều Trinh 24/10/1993 8 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
274 Hóa học PL720 180274 Đàm Thị Cư 02/10/1993 8 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
275 Hóa học TQ113 180275 Lý Hải Đăng 29/04/1994 8 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
276 Hóa học HB1417 180276 Vũ Thị Hường 20/02/1995 8 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
277 Hóa học KL1398 180277 Trần Thanh Nhã 03/01/1996 8 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
278 Hóa học PL890 180278 Võ Thị Lan Hương 20/04/1989 8 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
279 Hóa học HQ672 180279 Đỗ Minh Hòa 10/09/1990 8 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
280 Hóa học HQ412 180280 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 12/11/1992 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
281 Hóa học TQ862 180281 Nguyễn Thị Bích Thùy 02/11/1991 8 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
282 Hóa học TN1048 180282 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 8 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
283 Hóa học LN1370 180283 Võ Lê Huyền Thiên Nga 06/06/1994 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
284 Hóa học HM1618 180284 Hồ Thị Bích Phước 17/09/1993 8 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
285 Hóa học TN901 180285 Võ Thị Phương Thanh 02/10/1995 8 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
286 Hóa học LN956 180286 Trần Thị Loan 04/01/1995 8 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
287 Hóa học KL860 180287 Tạ Duy Phượng 14/06/1988 8 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
288 Hóa học HB179 180288 Nguyễn Thị Tường Vi 11/08/1988 8 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
289 Hóa học TN197 180289 Nguyễn Thị Hương Quế 17/09/1990 9 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
290 Hóa học KL28 180290 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 9 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
291 Hóa học PL1547 180291 Trần Thị Thùy Lam 06/02/1993 9 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 12
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
292 Hóa học TQ607 180292 Lương Văn Hùng 01/02/1992 9 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
293 Hóa học BN1178 180293 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/05/1989 9 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
294 Hóa học HM397 180294 Vũ Thị Mừng 21/02/1990 9 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
295 Hóa học PL543 180295 Phạm Ngọc Tuấn 16/04/1992 9 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
296 Hóa học HB1016 180296 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 9 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
297 Hóa học HM955 180297 Phan Thị Ngọc Châu 03/12/1995 9 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
298 Hóa học PL388 180298 Trần Thị Mỹ Linh 09/04/1994 9 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
299 Hóa học BN1335 180299 Đinh Hoàng Ngọc Hưng 18/05/1994 9 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
300 Hóa học BN486 180300 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 9 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
301 Hóa học PL1187 180301 Danh Thanh Tri 13/05/1986 9 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
302 Hóa học KL1023 180302 Phan Thanh Tấn 16/12/1995 9 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
303 Hóa học DB853 180303 Hoàng Thu Hà 06/11/1994 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
304 Hóa học DB481 180304 Đặng Nam Long 24/10/1986 9 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
305 Hóa học TN1662 180305 Nguyễn Thị Mai Hương 25/08/1980 9 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
306 Hóa học PL1501 180306 Huỳnh Thanh Tùng 02/11/1996 9 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
307 Hóa học PL906 180307 Phạm Thị Thùy Trang 08/04/1988 9 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
308 Hóa học PL686 180308 Đỗ Văn Đạt 10/09/1983 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
309 Hóa học TQ270 180309 Trương Thị Lâm Thảo 25/05/1982 9 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
310 Hóa học LN146 180310 Vũ Duy Phong 25/07/1986 9 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
311 Hóa học LN815 180311 Nguyễn Tấn Đạt 01/01/1982 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
312 Hóa học LN6 180312 Phạm Thị Kiều Trang 22/08/1988 9 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
313 Hóa học TQ292 180313 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 09/06/1982 9 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
314 Hóa học KL338 180314 Nguyễn Thị Lương 12/08/1989 9 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
315 Hóa học DB806 180315 Phạm Thành Hải 02/07/1984 9 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
316 Hóa học HM1443 180316 Võ Ngọc Thùy Trang 06/12/1989 9 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
317 Hóa học HQ421 180317 Đỗ Nguyễn Quỳnh Châu 24/10/1980 9 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
318 Lịch sử LN1566 180318 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/1995 9 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 13
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
319 Lịch sử HB633 180319 Ngô Thúy Duy 25/05/1990 9 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
320 Lịch sử PL1574 180320 Phạm Thanh Hảo 11/12/1983 9 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
321 Lịch sử DB945 180321 Phan Thị Thanh Sang 05/03/1994 9 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
322 Lịch sử HM1179 180322 Nguyễn Thị Vũ 12/08/1996 9 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
323 Lịch sử HM1377 180323 Trần Văn Phương 16/04/1987 9 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
324 Lịch sử TN750 180324 Đinh Văn Nghị 25/06/1991 9 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
325 Lịch sử PL759 180325 Hồ Thị Hoa 05/06/1994 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
326 Lịch sử HM515 180326 Phan Thị Lâm 09/08/1991 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
327 Lịch sử PL523 180327 Lê Thị Minh Học 04/01/1992 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
328 Lịch sử DB1041 180328 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/1995 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
329 Lịch sử DB83 180329 Đoàn Thị Thương 28/09/1994 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
330 Lịch sử PL724 180330 Nguyễn Thị Thúy 26/12/1996 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
331 Lịch sử KL451 180331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/02/1987 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
332 Lịch sử DB590 180332 Phan Thị Thanh 10/09/1991 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
333 Lịch sử DB254 180333 Nguyễn Thị Kiều Tiên 24/06/1994 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
334 Lịch sử PL511 180334 Trần Thị Phương Nhung 09/02/1992 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
335 Lịch sử TQ1073 180335 Nguyễn Công Hậu 17/07/1996 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
336 Lịch sử PL358 180336 Lê Thị Yến 29/09/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
337 Lịch sử KL140 180337 Huỳnh Thị Kim Duyên 20/01/1991 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
338 Lịch sử TN799 180338 Phạm Thị Hải Yến 06/04/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
339 Lịch sử HM1064 180339 Trương Trọng Tuân 14/09/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
340 Lịch sử HM175 180340 Nguyễn Thị Bối Bối 15/07/1995 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
341 Lịch sử PL379 180341 Trần Thị Hà My 01/08/1994 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
342 Lịch sử HM527 180342 Nguyễn Thị Thủy 29/04/1994 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
343 Lịch sử TQ1598 180343 Nguyễn Phú Cường 19/07/1996 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
344 Lịch sử DB655 180344 Lê Thị Hương 30/09/1984 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
345 Lịch sử KL1276 180345 Nguyễn Anh Khoa 10/04/1995 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 14
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
346 Lịch sử TN1402 180346 Dương Ái Vân 10/10/1992 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
347 Lịch sử TQ174 180347 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/07/1993 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
348 Lịch sử LN136 180348 Trần Thanh Thư 02/02/1995 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
349 Lịch sử TN1313 180349 Châu Ngọc Yến 11/02/1984 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
350 Lịch sử BN773 180350 Trần Văn Bình 07/04/1989 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
351 Lịch sử HM1519 180351 Lý Thị Mai 01/12/1987 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
352 Lịch sử HM1228 180352 Đào Thị Minh Ngọc 10/04/1996 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
353 Lịch sử TN1071 180353 Đoàn Thị Ngọc Duyên 03/02/1992 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
354 Lịch sử TQ1383 180354 Đặng Thị Lương 26/05/1995 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
355 Lịch sử KL426 180355 Đặng Thị Kim Ngân 28/10/1988 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
356 Lịch sử DB345 180356 Lê Thị Hiền Trang 13/07/1993 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
357 Lịch sử HB980 180357 Phạm Thị Thúy Quỳnh 19/09/1994 10 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
358 Lịch sử LN1237 180358 Hoàng Thanh Hằng 19/03/1994 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
359 Lịch sử DB440 180359 Nguyễn Thị Diễm My 25/01/1993 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
360 Lịch sử LN713 180360 Nguyễn Ngọc Thảo 08/09/1995 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
361 Lịch sử PL1147 180361 Nguyễn Hồng Phước 24/02/1996 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
362 Lịch sử KL1366 180362 Vũ Thị Lam Sa 26/11/1994 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
363 Lịch sử KL149 180363 Võ Đình Quyết 26/07/1991 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
364 Lịch sử TQ765 180364 Phan Thị Giang 26/12/1994 11 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
365 Lịch sử PL14 180365 Nguyễn Thanh Hồng Ân 26/08/1995 11 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
366 Lịch sử BN767 180366 Nguyễn Thị Ánh Hồng 02/01/1993 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
367 Lịch sử LN931 180367 Hoàng Thị Vọng 20/10/1990 11 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
368 Lịch sử PL477 180368 Võ Minh Tiền 06/06/1996 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
369 Lịch sử LN308 180369 Lê Văn Thắng 08/11/1988 11 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
370 Lịch sử HM682 180370 H' Suyn Niê 10/07/1991 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
371 Lịch sử TQ908 180371 Lê Văn Hội 05/12/1994 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
372 Lịch sử LN678 180372 Đồng Thị Lệ Quyên 26/09/1992 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 15
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
373 Lịch sử PL347 180373 Tống Thị Thanh 18/03/1992 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
374 Lịch sử BN1573 180374 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
375 Lịch sử BN842 180375 Phạm Thị Minh Huyền 20/11/1988 11 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
376 Lịch sử KL1602 180376 Hoàng Thị Ngọc 22/04/1996 11 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
377 Lịch sử HB103 180377 Trần Thị Yến Phượng 17/03/1995 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
378 Lịch sử TN883 180378 Nguyễn Văn Phước 15/08/1992 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
379 Lịch sử LN384 180379 Trần Thị Quỳnh Trang 09/10/1989 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
380 Lịch sử BN1393 180380 Phan Thị Kiều Oanh 30/09/1990 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
381 Lịch sử PL464 180381 Lê Minh Hiệp 16/05/1994 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
382 Lịch sử LN450 180382 Nguyễn Đức Hồng 12/03/1987 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
383 Lịch sử LN1146 180383 Nguyễn Thị An 24/06/1980 11 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
384 Mỹ thuật HQ845 180384 Nguyễn Quốc Hùng 04/08/1984 11 MYTHUAT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
385 Mỹ thuật TQ1344 180385 Phan Thị Vân Anh 11/05/1993 11 MYTHUAT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
386 Ngữ văn LN1001 180386 Hồ Thị Thanh Bình 17/03/1996 11 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
387 Ngữ văn LN1042 180387 Võ Thị Yến Ngọc 12/09/1988 11 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
388 Ngữ văn TN162 180388 Bùi Thị Hồng 14/06/1990 11 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
389 Ngữ văn DB1283 180389 Phạm Thị Trúc Xinh 05/06/1993 11 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
390 Ngữ văn HM1281 180390 Trương Thị Liên 29/09/1996 11 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
391 Ngữ văn HB285 180391 Mai Nguyễn Bích Thuận 21/07/1989 11 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
392 Ngữ văn KL1123 180392 Lương Thu Phương 20/11/1983 11 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
393 Ngữ văn LN1192 180393 Hồ Tú Ân 18/08/1996 11 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
394 Ngữ văn HM214 180394 Hồ Thị Hảo 03/02/1995 11 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
395 Ngữ văn HB1173 180395 Trần Thị Lan Hương 21/06/1992 11 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
396 Ngữ văn PL676 180396 Bùi Thị Ngần 10/05/1991 11 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
397 Ngữ văn TQ1028 180397 Tạ Nguyễn Diệu Huyền 30/11/1991 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
398 Ngữ văn PL1110 180398 Nguyễn Lưu Hoàng Hữu Duyên 14/01/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
399 Ngữ văn DB1057 180399 Nguyễn Thị Uyên Nhi 12/09/1995 12 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 16
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
400 Ngữ văn HQ1497 180400 Lê Thị Quyên 16/09/1994 12 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
401 Ngữ văn TN12 180401 Lưu Thị Thúy An 03/02/1994 12 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
402 Ngữ văn KL514 180402 Tạ Huỳnh Tiểu Linh 29/09/1996 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
403 Ngữ văn HB1499 180403 Lý Diệp Trường Phú 26/12/1996 12 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
404 Ngữ văn BN394 180404 Trần Thị Minh Phúc 14/07/1984 12 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
405 Ngữ văn HB1201 180405 Hà Thị Biên 30/04/1982 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
406 Ngữ văn TN879 180406 Trần Thị Hạnh 14/12/1995 12 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
407 Ngữ văn TQ1121 180407 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/10/1995 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
408 Ngữ văn BN656 180408 Vũ Thị Hồng Thủy 20/02/1995 12 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
409 Ngữ văn PL1177 180409 Trần Thị Ánh Huyền 22/05/1995 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
410 Ngữ văn HM245 180410 Đỗ Nguyên Quỳnh Chi 26/05/1992 12 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
411 Ngữ văn HB704 180411 Lê Thị Hường 12/05/1995 12 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
412 Ngữ văn DB979 180412 Nguyễn Thị Ngọc 10/10/1995 12 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
413 Ngữ văn KL1455 180413 Trần Nhi Diễm Huỳnh 29/09/1996 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
414 Ngữ văn TN227 180414 Lê Duy Ban 06/01/1986 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
415 Ngữ văn LN152 180415 Cao Thu Nga 01/05/1990 12 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
416 Ngữ văn TN889 180416 Lê Minh Tú 10/10/1996 12 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
417 Ngữ văn LN1274 180417 Trần Thị Ngọc Tuyết 27/07/1995 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
418 Ngữ văn BN1343 180418 Hoàng Thị Thủy Vân 02/09/1996 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
419 Ngữ văn HM240 180419 Nguyễn Anh Đào 20/10/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
420 Ngữ văn HQ653 180420 Trần Thị Vân 20/10/1984 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
421 Ngữ văn DB1462 180421 Đoàn Thị Bình 10/04/1996 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
422 Ngữ văn TN866 180422 Lê Thị Hạnh 03/08/1995 12 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
423 Ngữ văn HB1489 180423 Lương Thị Thúy Lành 20/05/1987 12 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
424 Ngữ văn LN1098 180424 Hồ Thị Mỹ Duyên 19/10/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
425 Ngữ văn DB1269 180425 Trần Thảo Ngọc 04/04/1996 12 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
426 Ngữ văn HM985 180426 Lê Thị Dung Lê 27/01/1980 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 17
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
427 Ngữ văn DB618 180427 Trần Thị Mộng Mơ 17/09/1995 12 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
428 Ngữ văn KL1239 180428 Nguyễn Thị Mai 21/04/1992 12 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
429 Ngữ văn HB1032 180429 Vũ Ngọc Huế 04/10/1996 12 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
430 Ngữ văn TN1133 180430 Trịnh Thị Diệu Linh 18/02/1987 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
431 Ngữ văn DB117 180431 Trang Diệp Thúy 21/09/1991 12 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
432 Ngữ văn DB1357 180432 Võ Thị Hồng Chuyên 10/01/1990 12 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
433 Ngữ văn BN1495 180433 Cao Thị Nhung 06/01/1990 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
434 Ngữ văn HQ1118 180434 Châu Kim Ngân 30/12/1996 13 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
435 Ngữ văn HB1184 180435 Phạm Thị Xuân Phước 14/02/1996 13 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
436 Ngữ văn HQ681 180436 Quách Thị Hiền 27/03/1995 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
437 Ngữ văn PL588 180437 Lê Thị Diễm My 07/02/1995 13 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
438 Ngữ văn BN274 180438 Nguyễn Thị Thu Hà 01/06/1985 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
439 Ngữ văn HM25 180439 Võ Hồng Hảo 14/06/1991 13 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
440 Ngữ văn TQ679 180440 Trịnh Thị Đào 07/08/1994 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
441 Ngữ văn TQ802 180441 Trần Thị Họa My 01/02/1992 13 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
442 Ngữ văn TQ1544 180442 Đoàn Thị Thúy Kiều 19/10/1990 13 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
443 Ngữ văn TN786 180443 Nguyễn Thị Thùy Diện 01/09/1991 13 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
444 Ngữ văn HM1321 180444 Trần Thị Hoa 15/11/1993 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
445 Ngữ văn BN819 180445 Nguyễn Thị Hoa Nhi 16/06/1992 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
446 Ngữ văn TQ43 180446 Lê Long Hồ 12/12/1993 13 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
447 Ngữ văn TQ1266 180447 Châu Văn Nhân 30/09/1990 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
448 Ngữ văn HB951 180448 Trần Thiên Nhân 03/12/1989 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
449 Ngữ văn KL966 180449 Nguyễn Thị Phương 27/03/1995 13 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
450 Ngữ văn TQ555 180450 Võ Kim Chuyền 06/12/1995 13 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
451 Ngữ văn TN499 180451 Nguyễn Thanh Kiều 08/01/1996 13 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
452 Ngữ văn TN1601 180452 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/03/1996 13 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
453 Ngữ văn HM498 180453 Nguyễn Hồng Thanh Thương 13/05/1996 13 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 18
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
454 Ngữ văn DB963 180454 Nguyễn Thị Kim Hồng 04/07/1992 13 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
455 Ngữ văn HM888 180455 Nguyễn Thị Kim Nhung 01/07/1996 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
456 Ngữ văn DB1091 180456 Huỳnh Gia Linh 27/07/1996 13 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
457 Ngữ văn LN1233 180457 Nguyễn Đức Tuấn 26/08/1996 13 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
458 Ngữ văn HM1672 180458 Phạm Thị Huyền Nhung 18/02/1976 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
459 Ngữ văn BN617 180459 Dương Yến Nhi 08/04/1996 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
460 Ngữ văn PL737 180460 Phạm Thị Điệp 01/05/1992 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
461 Ngữ văn HQ1157 180461 Võ Thị Thành 24/05/1996 13 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
462 Ngữ văn HQ1479 180462 Trần Huỳnh Vy Thủy 16/03/1996 13 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
463 Ngữ văn PL1493 180463 Huỳnh Thị Yến Nhi 31/05/1996 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
464 Ngữ văn KL1549 180464 Trần Thị Bảo Vy 10/10/1996 13 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
465 Ngữ văn LN923 180465 Lê Thị Hoa 08/10/1988 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
466 Ngữ văn HB1099 180466 Phạm Nguyễn Mỹ Tiên 26/10/1990 13 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
467 Ngữ văn PL1565 180467 Trần Thị Tường Vy 20/10/1993 13 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
468 Ngữ văn HM483 180468 Lê Đăng Khoa 19/07/1994 13 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
469 Ngữ văn PL1221 180469 Nguyễn Đặng Tường Vi 15/01/1992 14 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
470 Ngữ văn LN457 180470 Nguyễn Thị Ngọc Minh 07/09/1995 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
471 Ngữ văn HM1259 180471 Dương Võ Hoài Trúc 04/06/1995 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
472 Ngữ văn KL1447 180472 Lê Thị Ly 25/02/1996 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
473 Ngữ văn PL554 180473 Hồ Thị Hải Lý 07/03/1993 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
474 Ngữ văn HM746 180474 Nguyễn Thị Liên 17/01/1993 14 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
475 Ngữ văn LN947 180475 Nguyễn Thị Sơn Tuyền 26/09/1996 14 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
476 Ngữ văn HQ1506 180476 Bạch Thị Thanh Hải 16/04/1985 14 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
477 Ngữ văn PL1490 180477 Nguyễn Bích Như 16/02/1990 14 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
478 Ngữ văn HM1262 180478 Trần Thị Thanh 08/06/1993 14 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
479 Ngữ văn PL495 180479 Nguyễn Đỗ Uyên Danh 04/01/1994 14 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
480 Ngữ văn TQ785 180480 Nguyễn Thị Qui 12/02/1995 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 19
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
481 Ngữ văn HM719 180481 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 10/06/1996 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
482 Ngữ văn TN959 180482 Nguyễn Đình Bảo Trâm 21/12/1996 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
483 Ngữ văn LN644 180483 Nguyễn Thị Diệu Hồng 10/05/1996 14 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
484 Ngữ văn TN1365 180484 Nguyễn Minh Trang 25/06/1994 14 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
485 Ngữ văn LN1512 180485 Huỳnh Thị Huỳnh Anh 17/10/1994 14 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
486 Ngữ văn BN803 180486 Võ Thị Huệ 20/04/1992 14 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
487 Ngữ văn DB839 180487 Đỗ Cao Thắng 26/07/1991 14 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
488 Ngữ văn HB1128 180488 Võ Hoài Phương 11/07/1996 14 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
489 Ngữ văn DB997 180489 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21/02/1992 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
490 Ngữ văn TQ1125 180490 Hồ Văn Tiến 14/06/1996 14 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
491 Ngữ văn HQ1186 180491 Mai Thị Nguyệt 06/04/1995 14 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
492 Ngữ văn DB1267 180492 Lại Phát Tài 25/09/1992 14 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
493 Ngữ văn HQ334 180493 Nguyễn Thị Bảo Yến 23/01/1996 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
494 Ngữ văn KL788 180494 Hà Thị Trinh 07/06/1995 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
495 Ngữ văn LN1482 180495 Võ Thị Ánh Tuyết 11/01/1996 14 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
496 Ngữ văn HM575 180496 Cao Thị Ngân 22/02/1996 14 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
497 Ngữ văn TQ395 180497 Nguyễn Nhã Quyên 16/05/1995 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
498 Ngữ văn PL201 180498 Võ Hồng Yến 28/11/1991 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
499 Ngữ văn BN238 180499 Bùi Vân Anh 15/12/1990 14 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
500 Ngữ văn HB752 180500 Nguyễn Thị Anh Đào 11/11/1993 14 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
501 Ngữ văn PL58 180501 Hoàng Thị Ngọc Anh 02/07/1991 14 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
502 Ngữ văn DB94 180502 Trần Thị Lan Anh 01/12/1982 14 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
503 Ngữ văn LN927 180503 Nguyễn Phạm Trúc Thúy 25/05/1992 14 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
504 Ngữ văn LN740 180504 Bùi Anh Tuấn 17/01/1989 14 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
505 Ngữ văn TN1188 180505 Tô Thị Thanh Hoa 05/04/1992 15 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
506 Ngữ văn HQ1441 180506 Trịnh Văn Trường 21/03/1983 15 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
507 Ngữ văn BN789 180507 Nguyễn Thị Hiền 01/09/1994 15 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 20
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
508 Ngữ văn DB343 180508 Dương Thị Sinh 04/02/1985 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
509 Ngữ văn LN494 180509 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 15 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
510 Ngữ văn TQ1376 180510 Ngô Thị Kiều 06/06/1994 15 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
511 Ngữ văn HM1608 180511 Võ Thanh Tùng 13/12/1995 15 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
512 Ngữ văn DB329 180512 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22/02/1993 15 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
513 Ngữ văn TQ982 180513 Nguyễn Thị Kim Nhung 30/05/1993 15 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
514 Ngữ văn HQ615 180514 Đặng Thị Huỳnh Như 10/06/1996 15 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
515 Ngữ văn LN327 180515 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/12/1994 15 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
516 Ngữ văn TQ1290 180516 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 15 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
517 Ngữ văn TQ841 180517 Lê Thùy Linh Phượng 31/10/1981 15 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
518 Ngữ văn PL115 180518 Lê Thị Vân Anh 26/10/1996 15 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
519 Ngữ văn DB1257 180519 Võ Thị Anh Thư 23/07/1995 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
520 Ngữ văn PL1528 180520 Nguyễn Võ Thảo Sang 06/02/1990 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
521 Ngữ văn HM503 180521 Lê Quỳnh Anh 05/11/1995 15 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
522 Ngữ văn BN1582 180522 Nguyễn Thị Nguyệt 20/03/1996 15 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
523 Ngữ văn TQ1206 180523 Trần Thị Huyền Trang 22/12/1996 15 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
524 Ngữ văn HQ51 180524 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 14/04/1994 15 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
525 Ngữ văn DB1326 180525 Lê Thị Tươi 04/08/1994 15 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
526 Ngữ văn KL1347 180526 Nguyễn Thị Thúy 02/07/1994 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
527 Ngữ văn DB907 180527 Trần Thùy Hương 11/03/1995 15 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
528 Ngữ văn TQ1062 180528 Trịnh Thị Thư 12/01/1993 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
529 Ngữ văn DB493 180529 Nguyễn Thị Mỹ Lành 21/04/1996 15 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
530 Ngữ văn TN151 180530 Phạm Nhật Minh 02/01/1991 15 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
531 Ngữ văn HB790 180531 Bùi Thị Thảo 22/04/1993 15 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
532 Ngữ văn BN1217 180532 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/07/1993 15 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
533 Ngữ văn HB1645 180533 Võ Thị Ngô Duy 17/08/1995 15 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
534 Ngữ văn HQ1542 180534 Trần Thị Hoài 12/08/1995 15 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 21
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
535 Ngữ văn DB505 180535 Nguyễn Thị Kim Chi 24/10/1995 15 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
536 Ngữ văn LN1025 180536 Nguyễn Thị Thắm 22/06/1992 15 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
537 Ngữ văn TQ1189 180537 Lê Thị Thanh Tâm 09/09/1994 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
538 Ngữ văn BN1373 180538 Bùi Thị Ngọc Tuyền 04/12/1992 15 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
539 Ngữ văn LN1469 180539 Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1995 15 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
540 Ngữ văn HB1458 180540 Tạ Thị Bé 20/05/1994 15 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
541 Ngữ văn HB1342 180541 Nguyễn Thị Cúc 05/11/1996 16 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
542 Ngữ văn KL108 180542 Đào Thị Thu Thủy 22/02/1991 16 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
543 Ngữ văn TQ1371 180543 Phan Thị Cẩm Ái 16/09/1994 16 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
544 Ngữ văn BN1359 180544 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/02/1993 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
545 Ngữ văn KL36 180545 Nguyễn Linh Hoàng Vy 19/05/1994 16 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
546 Ngữ văn HM1368 180546 Lâm Thị Huyền Trân 11/08/1993 16 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
547 Ngữ văn HB613 180547 Nguyễn Thị Thu Nga 11/08/1996 16 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
548 Ngữ văn LN54 180548 Dịch Thị Hồng Ánh 05/07/1993 16 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
549 Ngữ văn TQ1170 180549 Nguyễn Thị Ngọc Dung 09/12/1990 16 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
550 Ngữ văn BN399 180550 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/02/1995 16 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
551 Ngữ văn HQ104 180551 Nguyễn Trọng Luân 04/08/1987 16 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
552 Ngữ văn KL977 180552 Nguyễn Thị Hồng Xoan 18/08/1995 16 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
553 Ngữ văn DB610 180553 Dương Thị Thu 24/06/1985 16 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
554 Ngữ văn HQ619 180554 Nguyễn Ngọc Minh Thư 31/05/1995 16 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
555 Ngữ văn HB80 180555 Lô Thị Luyến 12/05/1983 16 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
556 Ngữ văn BN381 180556 Dương Thị Hạnh 20/10/1989 16 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
557 Ngữ văn BN150 180557 Dương Thị Hoài 10/06/1993 16 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
558 Ngữ văn HB1055 180558 Bùi Thị Hương 02/06/1994 16 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
559 Ngữ văn LN687 180559 Phạm Thị Hồng Nhung 28/01/1993 16 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
560 Ngữ văn HM1222 180560 Lữ Thị Bích Xuyên 07/05/1993 16 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
561 Ngữ văn TN535 180561 Nguyễn Ngọc Như Thảo 28/08/1995 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 22
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
562 Ngữ văn TQ1012 180562 Trần Thị Ngọc Trâm 25/10/1993 16 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
563 Ngữ văn LN771 180563 Trần Thị Hiếu Thảo 29/07/1995 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
564 Ngữ văn DB1560 180564 Vũ Thị Thanh Hương 17/08/1984 16 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
565 Ngữ văn LN1122 180565 Nguyễn Trần Hòa Vi 02/07/1994 16 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
566 Ngữ văn PL276 180566 Trương Thị Bích Hạnh 17/02/1991 16 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
567 Ngữ văn KL177 180567 Đinh Thị Dung 01/04/1992 16 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
568 Ngữ văn DB244 180568 Nguyễn Thị Mỹ Lượng 06/08/1995 16 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
569 Ngữ văn HB1514 180569 Phan Phương Bình 13/02/1990 16 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
570 Ngữ văn KL100 180570 Lê Thị Hoa 09/04/1995 16 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
571 Ngữ văn HM1552 180571 Đoàn Thị Hiền 07/11/1984 16 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
572 Ngữ văn PL148 180572 Hoàng Thị Thu Thảo 12/02/1992 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
573 Ngữ văn HQ871 180573 Nguyễn Thị Thụy Yến 03/11/1979 16 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
574 Ngữ văn PL96 180574 Nguyễn Thị Tú Anh 01/01/1980 16 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
575 Ngữ văn KL159 180575 Đặng Thị Thanh 25/01/1973 16 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
576 Ngữ văn LN1009 180576 Nguyễn Thị Ngọc Sang 10/03/1991 16 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
577 Ngữ văn PL487 180577 Nguyễn Thị Kim Thắm 08/12/1994 17 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
578 Ngữ văn HM1174 180578 Lê Thị Hải Yến 17 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
579 Ngữ văn HB1622 180579 Kiều Anh Tuấn 25/09/1990 17 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
580 Ngữ văn LN208 180580 Lý Châu Len 17 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
581 Ngữ văn TN699 180581 Phạm Thị Muôn 08/07/1975 17 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
582 Ngữ văn KL904 180582 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 17 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
583 Ngữ văn PL599 180583 Hoàng Thị Lan 27/06/1985 17 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
584 Ngữ văn HM1332 180584 Nguyễn Văn Việt 15/08/1979 17 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
585 Quốc phòng BN1328 180585 Nguyễn Danh Tuấn 26/03/1989 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
586 Quốc phòng KL565 180586 Tô Thị Thúy Vân 23/03/1995 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
587 Quốc phòng BN90 180587 Huỳnh Minh Vương 28/02/1994 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
588 Quốc phòng HQ1345 180588 Nguyễn Hữu Hồng Cẩm 10/09/1996 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 23
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
589 Quốc phòng HB88 180589 Trần Thị Thúy Uyên 19/05/1995 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
590 Quốc phòng BN1265 180590 Trần Thị Hiền 15/07/1990 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
591 Quốc phòng DB460 180591 Lê Thị Lan Anh 02/10/1995 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
592 Quốc phòng TQ1104 180592 Võ Ái Nhi 15/12/1996 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
593 Quốc phòng PL176 180593 Bùi Thị Thanh Tâm 26/06/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
594 Quốc phòng TN55 180594 Nguyễn Văn Mẫn 05/01/1995 17 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
595 Quốc phòng PL782 180595 Trần Đình Vĩnh 15/08/1989 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
596 Quốc phòng BN587 180596 Đặng Thị Tuyết 01/05/1996 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
597 Quốc phòng DB548 180597 Dương Văn Hiệp 20/04/1996 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
598 Quốc phòng TQ583 180598 Nguyễn Khiết Lam 19/08/1996 17 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
599 Quốc phòng HB560 180599 Võ Thị Cẩm Tiên 16/01/1995 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
600 Quốc phòng LN124 180600 Phạm Anh Vĩnh 25/02/1994 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
601 Quốc phòng LN1350 180601 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/06/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
602 Quốc phòng TN734 180602 Hồ Thị Thu Thương 02/03/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
603 Quốc phòng DB932 180603 Đặng Khánh Chương 17/07/1995 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
604 Quốc phòng TN721 180604 Lê Thị Thùy Trang 11/11/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
605 Quốc phòng TN413 180605 Lê Hoàng Hải 03/05/1985 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
606 Quốc phòng HQ576 180606 Nguyễn Thị Dàn 20/02/1995 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
607 Quốc phòng BN184 180607 Lưu Hữu Duy 01/11/1996 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
608 Quốc phòng PL111 180608 Nguyễn Thị Thanh Châu 09/04/1995 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
609 Quốc phòng TQ1092 180609 Võ Thị Thu Thưởng 10/07/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
610 Quốc phòng PL68 180610 Nguyễn Chí Linh 25/01/1994 17 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
611 Quốc phòng LN97 180611 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 31/01/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
612 Quốc phòng DB558 180612 Hồ Trung Nguyên 03/04/1983 17 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
613 Quốc phòng LN1327 180613 Đỗ Mỹ Duyên 11/03/1996 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
614 Quốc phòng TN953 180614 Lưu Tích 08/07/1991 18 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
615 Quốc phòng HM465 180615 Nguyễn Hữu Thời 05/01/1992 18 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 24
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
616 Quốc phòng HQ1251 180616 Lê Thanh Nhân 20/12/1989 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
617 Quốc phòng TQ562 180617 Nguyễn Tuấn Anh 10/06/1995 18 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
618 Quốc phòng TN287 180618 Lê Thị Dung 21/04/1992 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
619 Quốc phòng PL192 180619 Phan Hoàng Vũ 28/02/1996 18 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
620 Quốc phòng BN574 180620 Nguyễn Minh Hải 06/11/1994 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
621 Quốc phòng DB784 180621 Hồ Thị Thanh Hương 10/10/1994 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
622 Quốc phòng HQ698 180622 Bùi Thị Ngọc 11/11/1989 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
623 Quốc phòng BN556 180623 Võ Thị Ngân 26/09/1995 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
624 Quốc phòng TQ834 180624 Nguyễn Trường Giang 04/04/1995 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
625 Quốc phòng DB690 180625 Phan Thị Thu Hường 17/10/1989 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
626 Quốc phòng TN335 180626 Huỳnh Trí Quang 06/02/1995 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
627 Quốc phòng PL1115 180627 Nguyễn Phi Lanh 23/11/1995 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
628 Quốc phòng TN601 180628 Lê Thị Dung 03/02/1991 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
629 Quốc phòng PL835 180629 Nguyễn Đức Huệ 10/03/1995 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
630 Quốc phòng TQ957 180630 Nguyễn Thị Hồng Thái 18/01/1994 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
631 Quốc phòng HQ352 180631 Nguyễn Tiến Sỹ 20/02/1991 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
632 Quốc phòng KL960 180632 Nguyễn Kiều Linh 21/08/1993 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
633 Quốc phòng PL206 180633 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/05/1995 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
634 Quốc phòng TN315 180634 Huỳnh Quốc Dũng 01/06/1993 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
635 Quốc phòng TQ774 180635 Lê Minh Cảnh 20/11/1988 18 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
636 Quốc phòng LN534 180636 Phạm Hắc Hải 06/07/1982 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
637 Sinh học TN1317 180637 Nguyễn Diệu Linh 31/10/1996 18 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
638 Sinh học BN1159 180638 Bùi Như Quỳnh 25/09/1991 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
639 Sinh học PL297 180639 Phạm Thanh Toàn 20/06/1989 18 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
640 Sinh học PL466 180640 Lê Thị Lệ Uyên 01/10/1984 18 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
641 Sinh học KL741 180641 Trần Thị Kim Quỳnh 16/02/1995 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
642 Sinh học BN1148 180642 Lê Thị Quyên 02/03/1995 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 25
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
643 Sinh học LN1364 180643 Nguyễn Thị Hiền 01/12/1995 18 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
644 Sinh học PL1459 180644 Phạm Thị Thủy Chung 10/02/1987 18 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
645 Sinh học LN1306 180645 Lê Đức Nghĩa 12/02/1996 18 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
646 Sinh học TN1149 180646 Đoàn Thị Như Ngọc 25/10/1996 18 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
647 Sinh học BN967 180647 Nguyễn Phạm Phương Thảo 02/02/1981 18 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
648 Sinh học HM1529 180648 Nguyễn Thị An 19/03/1996 18 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
649 Sinh học TQ753 180649 Phạm Thị Thu Sâm 20/01/1995 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
650 Sinh học LN61 180650 Trương Thị Thanh Thúy 31/07/1996 19 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
651 Sinh học HM129 180651 Nguyễn Đặng Thành An 17/01/1990 19 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
652 Sinh học LN1312 180652 Hoàng Thị Nhung 02/10/1993 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
653 Sinh học LN1068 180653 Huỳnh Thanh Khoa 06/11/1987 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
654 Sinh học HM1047 180654 Phạm Nguyên Phương Thảo 20/11/1994 19 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
655 Sinh học BN1224 180655 Phạm Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 15/04/1993 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
656 Sinh học HM1097 180656 Hoàng Thị Thu 10/03/1996 19 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
657 Sinh học LN1339 180657 Huỳnh Thị Tuyền 10/10/1995 19 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
658 Sinh học TN1329 180658 Nguyễn Thị Hạnh 14/02/1995 19 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
659 Sinh học BN1005 180659 Châu Thị Huyền 27/02/1995 19 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
660 Sinh học PL827 180660 Văn Tiến Dũng 08/09/1995 19 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
661 Sinh học HM1540 180661 Trần Trung Cảnh 06/06/1995 19 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
662 Sinh học HB896 180662 Đỗ Thị Thùy Trâm 29/04/1995 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
663 Sinh học KL441 180663 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trâm 14/12/1996 19 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
664 Sinh học LN559 180664 Phạm Thị Cẩm Tú 25/09/1994 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
665 Sinh học LN1404 180665 Vũ Thị Lan 30/12/1995 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
666 Sinh học TN1044 180666 Nguyễn Ngọc Ý 21/02/1994 19 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
667 Sinh học HM1043 180667 Dương Thị Hiền My 19/11/1993 19 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
668 Sinh học HB1534 180668 Nguyễn Thị Quỳnh 03/10/1995 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
669 Sinh học DB501 180669 Trần Thị Hiền 20/10/1996 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 26
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
670 Sinh học HB987 180670 Trương Thị Phượng 01/02/1994 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
671 Sinh học TN1500 180671 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/08/1993 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
672 Sinh học HB1448 180672 Trịnh Xuân Cương 09/01/1995 19 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
673 Sinh học KL586 180673 Ngô Mỹ Yến 20/03/1983 19 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
674 Sinh học DB1504 180674 Đặng Thị Nguyệt 16/07/1993 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
675 Sinh học PL703 180675 Lê Thị Tuyết Linh 18/10/1995 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
676 Sinh học TN1111 180676 Trần Thị Huỳnh Như 18/03/1996 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
677 Sinh học BN933 180677 Trương Thị Thùy Trâm 15/04/1987 19 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
678 Sinh học TQ1620 180678 Nguyễn Thị Thảo Vy 13/11/1996 19 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
679 Sinh học LN1323 180679 Phạm Thị Đào 30/07/1996 19 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
680 Sinh học PL469 180680 Nguyễn Việt Sử 18/12/1995 19 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
681 Sinh học HM449 180681 Lê Thị Thanh Trúc 05/10/1996 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
682 Sinh học DB252 180682 Phan Thị Kiều Mộng 19 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
683 Sinh học BN1539 180683 Hoàng Thị Thơ 25/01/1996 19 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
684 Sinh học PL1541 180684 Phạm Thị Hiên 02/11/1993 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
685 Sinh học HB783 180685 Phạm Thị Ngọc Diễm 10/08/1994 20 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
686 Sinh học HM1245 180686 Lê Thị Thùy Linh 26/09/1996 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
687 Sinh học BN1106 180687 Phan Thị Trang 25/05/1996 20 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
688 Sinh học TN332 180688 Lương Thị Hạnh 13/09/1990 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
689 Sinh học PL300 180689 Nguyễn Thị Liên 28/01/1995 20 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
690 Sinh học KL271 180690 Nguyễn Thị Thu Hương 04/08/1988 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
691 Sinh học BN978 180691 Phạm Thị Thùy Vi 26/09/1996 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
692 Sinh học TQ242 180692 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/08/1993 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
693 Sinh học PL921 180693 Lư Thanh Vọng 02/11/1993 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
694 Sinh học TQ781 180694 Nguyễn Thanh Đậm 31/01/1994 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
695 Sinh học TQ1081 180695 Nguyễn Thị Thu 24/08/1995 20 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
696 Sinh học PL361 180696 Trần Thị Cẩm Vân 25/02/1995 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 27
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
697 Sinh học TQ718 180697 Nguyễn Hồ Hoàng Yến 06/04/1996 20 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
698 Sinh học TN547 180698 Bùi Thị Ngọc Mai 23/11/1996 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
699 Sinh học TQ589 180699 Lê Thị Thảo 12/04/1996 20 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
700 Sinh học TN969 180700 Hồ Như Thảo 28/07/1995 20 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
701 Sinh học HB648 180701 Phạm Nhị Lê Phương 06/07/1996 20 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
702 Sinh học HM658 180702 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 20/04/1995 20 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
703 Sinh học LN1297 180703 Nguyễn Thị Yến 12/02/1996 20 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
704 Sinh học TQ1457 180704 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 03/01/1995 20 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
705 Sinh học HM597 180705 Cao Thanh Mỹ Hiền 20/12/1995 20 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
706 Sinh học HM1013 180706 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 01/01/1996 20 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
707 Sinh học HM652 180707 Hoàng Thị Hường 11/03/1993 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
708 Sinh học KL137 180708 Trần Thị Thu Hà 10/09/1995 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
709 Sinh học TQ621 180709 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/10/1995 20 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
710 Sinh học BN780 180710 Bùi Thị Kim Ngân 28/10/1995 20 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
711 Sinh học HM1082 180711 Trần Thị Ngọc Hà 09/08/1996 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
712 Sinh học BN1256 180712 Đào Mỹ Ly 18/12/1994 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
713 Sinh học PL1580 180713 Lê Pha 02/04/1992 20 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
714 Sinh học HB147 180714 Lê Thị Thơ 15/11/1995 20 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
715 Sinh học KL1103 180715 Trần Thị Ngọc Huyền 26/12/1995 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
716 Sinh học DB455 180716 Hồ Thị Thúy Duy 03/05/1996 20 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
717 Sinh học PL1180 180717 Lê Trung Đức 09/09/1995 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
718 Sinh học TQ1216 180718 Huỳnh Lê Tuyết Thư 05/06/1996 20 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
719 Sinh học HB606 180719 Lê Nguyễn Phúc An 23/12/1994 20 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
720 Sinh học PL620 180720 Nguyễn Duy Diễm Hằng 25/09/1996 20 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
721 Sinh học HM1058 180721 Đoàn Thị Thanh Yến 05/10/1990 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
722 Sinh học DB1597 180722 Văn Thị Hồng Ngọc 08/06/1995 21 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
723 Sinh học TN1242 180723 Đặng Thị Huyền Trang 19/12/1994 21 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 28
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
724 Sinh học PL1583 180724 Lê Thị Cúc Dung 23/09/1993 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
725 Sinh học TQ1231 180725 Cao Thị Mỹ 04/05/1994 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
726 Sinh học PL1095 180726 Nguyễn Thị Lệ Xuân 10/02/1996 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
727 Sinh học HM293 180727 Nguyễn Lý Minh Nghĩa 17/07/1995 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
728 Sinh học DB821 180728 Ngô Thị Cẩm Tiên 19/05/1995 21 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
729 Sinh học DB762 180729 Trần Thị Thu Thủy 04/04/1995 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
730 Sinh học TQ891 180730 Châu Kim Xuyến 06/07/1995 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
731 Sinh học PL1155 180731 Đỗ Bảo Nhi 01/05/1996 21 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
732 Sinh học TQ1232 180732 Lê Đặng Thảo Nhi 15/09/1995 21 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
733 Sinh học TN1423 180733 Trịnh Thị Hiếu 10/10/1996 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
734 Sinh học BN1442 180734 Wee Lê Nguyệt Linh 15/04/1995 21 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
735 Sinh học LN1358 180735 Trần Thụy Đông Hòa 23/08/1995 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
736 Sinh học HB126 180736 Huỳnh Huy 31/03/1995 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
737 Sinh học HB40 180737 Thiều Quang Thanh Trúc 13/12/1995 21 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
738 Sinh học PL1537 180738 Nguyễn Thị Hải Yến 03/03/1994 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
739 Sinh học PL283 180739 Đinh Thị Hoài Thơ 22/10/1995 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
740 Sinh học TQ1585 180740 Phan Quỳnh Trâm 29/04/1994 21 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
741 Sinh học HB972 180741 Lê Thị Lan Anh 01/01/1995 21 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
742 Sinh học LN1152 180742 Nguyễn Thị Yên Thi 29/04/1994 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
743 Sinh học PL1533 180743 Nguyễn Thị Hoàng Dung 14/02/1995 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
744 Sinh học LN1341 180744 Phạm Thị Lộc 18/01/1993 21 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
745 Sinh học DB976 180745 Đinh Thị Ngọc Khải 18/12/1996 21 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
746 Sinh học PL1190 180746 Lê Thị Thoại Mỹ 16/01/1993 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
747 Sinh học PL1570 180747 Trần Thị Trang 01/11/1996 21 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
748 Sinh học PL546 180748 Phạm Thị Thúy Diễm 11/03/1995 21 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
749 Sinh học TN1096 180749 Vũ Thị Hoa 16/07/1995 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
750 Sinh học HM470 180750 Cao Thị Mộng Cẩm 22/07/1994 21 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 29
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
751 Sinh học TN402 180751 Lê Thị Út Uyên 16/06/1992 21 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
752 Sinh học HQ1223 180752 Võ Anh Hoàng 01/10/1985 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
753 Sinh học TN1011 180753 Nguyễn Thị Thảo Hương 09/11/1996 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
754 Sinh học KL524 180754 Nguyễn Huỳnh Hương Nguyên 08/10/1994 21 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
755 Sinh học TQ770 180755 Phạm Thị Huyền Diệu 08/01/1993 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
756 Sinh học BN1065 180756 Nguyễn Thị Soa 11/09/1995 21 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
757 Sinh học TN925 180757 Đỗ Mỹ Duyên 11/10/1993 22 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
758 Sinh học LN665 180758 Tạ Lư Tam Thoa 01/05/1994 22 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
759 Sinh học KL237 180759 Dương Thị Thanh An 26/01/1995 22 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
760 Sinh học HQ1019 180760 Lê Thị Ngọc Diễm 25/08/1995 22 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
761 Sinh học PL794 180761 Trần Thị Hằng 20/12/1985 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
762 Sinh học HM318 180762 Nguyễn Thị Lan 18/12/1993 22 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
763 Sinh học HM1346 180763 Nguyễn Ngọc Diệp 01/01/1980 22 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
764 Sinh học TQ1474 180764 Đỗ Thị Hồng Nhi 30/08/1991 22 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
765 Sinh học PL134 180765 Trần Anh Lý 06/11/1989 22 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
766 Sinh học PL1153 180766 Dương Minh Tâm Thảo Ngọc 25/06/1996 22 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
767 Sinh học HM1021 180767 Trần Thị Thùy Giang 09/11/1987 22 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
768 Sinh học PL60 180768 Phạm Thị Hoài 15/06/1995 22 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
769 Sinh học HM1671 180769 Đặng Hoàng Sinh 20/04/1992 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
770 Sinh học DB663 180770 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/08/1996 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
771 Sinh học HB1254 180771 Hồ Đức Minh 18/11/1994 22 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
772 Sinh học TN552 180772 Phan Thị Hạnh Tiên 21/10/1996 22 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
773 Sinh học TN1337 180773 Trần Thị Trinh 02/02/1996 22 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
774 Sinh học KL973 180774 Bùi Thị Kiều My 19/10/1996 22 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
775 Sinh học PL550 180775 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/05/1995 22 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
776 Sinh học TN1673 180776 Lê Thị Huyền Trang 20/03/1993 22 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
777 Sinh học LN1161 180777 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/04/1995 22 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 30
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
778 Sinh học TN357 180778 Nguyễn Thị Hoài 17/09/1979 22 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
779 Sinh học TN1325 180779 Nguyễn Thị Nhựt 17/11/1995 22 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
780 Sinh học LN268 180780 Nguyễn Thị Minh Trâm 01/04/1987 22 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
781 Sinh học LN795 180781 Lê Văn Cường 25/02/1989 22 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
782 Sinh học HB1587 180782 Nguyễn Thị Trúc Thảo 08/02/1996 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
783 Sinh học HB922 180783 Thạch Thị Thúy Hằng 12/05/1991 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
784 Sinh học TN1117 180784 Võ Anh Tuấn 30/12/1995 22 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
785 Sinh học HM569 180785 Đặng Kim Xuyến 01/01/1984 22 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
786 Sinh học PL731 180786 Dương Thị Văn 02/01/1994 22 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
787 Sinh học LN897 180787 Nguyễn Thanh Viên 11/03/1987 22 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
788 Sinh học TQ341 180788 Lê Hải Yến Thanh 05/02/1994 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
789 Sinh học PL1488 180789 Nguyễn Thị Hằng 09/04/1985 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
790 Sinh học HM952 180790 Phạm Thị Thủy 26/07/1992 22 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
791 Sinh học HQ992 180791 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên 28/09/1991 22 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
792 Sinh học HB1567 180792 Lê Thị Hảo 20/12/1985 22 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
793 Sinh học PL695 180793 Nguyễn Thành Luân 29/01/1989 23 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
794 Thể dục HQ1684 180794 Lê Bích Hạnh 28/08/1983 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
795 Thể dục LN756 180795 Quảng Đại Triễn 10/08/1989 23 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
796 Thể dục KL1051 180796 Lê Thị Anh Thi 14/10/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
797 Thể dục HM145 180797 Võ Thị Ngọc Hạnh 08/03/1993 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
798 Thể dục HQ553 180798 Lê Xuân Hùng 10/05/1985 23 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
799 Thể dục BN1451 180799 Lê Đại Đường 01/03/1994 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
800 Thể dục HB660 180800 Phạm Thị Thúy Nga 08/01/1995 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
801 Thể dục HB497 180801 Kha Nguyễn Thanh Bình 23/03/1994 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
802 Thể dục TQ742 180802 Nguyễn Huỳnh Nam 17/08/1995 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
803 Thể dục PL662 180803 Trần Thị Hải Yến 28/07/1993 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
804 Thể dục TQ127 180804 Võ Minh Phước Hậu 14/02/1996 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 31
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
805 Thể dục HM1050 180805 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 28/04/1996 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
806 Thể dục HM298 180806 Lâm Văn Lý 26/08/1993 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
807 Thể dục PL1207 180807 Võ Hoài Thương 22/02/1991 23 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
808 Thể dục PL593 180808 Đỗ Thị Bình 29/12/1996 23 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
809 Thể dục LN77 180809 Võ Thị Ngân Giang 14/10/1992 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
810 Thể dục DB708 180810 Đổ Nguyễn Thanh Tâm 16/01/1995 23 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
811 Thể dục TQ488 180811 Lê Phước Tâm 04/04/1995 23 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
812 Thể dục BN458 180812 Trần Minh Thuận 28/11/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
813 Thể dục HQ1430 180813 Đoàn Thị Thu Thủy 14/08/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
814 Thể dục HM52 180814 Nguyễn Thị Yến Tươi 18/02/1993 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
815 Thể dục TN677 180815 Lê Hoàng Vui 19/06/1995 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
816 Thể dục TN1168 180816 Nguyễn Hoàng Yến 29/12/1995 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
817 Thể dục LN463 180817 Võ Ngọc Anh Thư 12/02/1990 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
818 Thể dục TQ1100 180818 Nguyễn Công Mãi 20/07/1993 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
819 Thể dục KL533 180819 Nguyễn Tùng Duy 03/05/1996 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
820 Thể dục TN98 180820 Hoàng Quốc Bảo 14/08/1993 23 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
821 Thể dục TN1056 180821 Nguyễn Thị Giàu 24/01/1995 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
822 Thể dục LN630 180822 Võ Duy Phong 02/06/1992 23 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
823 Thể dục LN670 180823 Nguyễn Thị Yến 01/07/1996 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
824 Thể dục DB968 180824 Trần Huy Hoàng 01/07/1995 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
825 Thể dục TQ1411 180825 Lê Thị Ái Phi 07/04/1996 23 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
826 Thể dục HB1324 180826 Trần Thị Thúy 28/07/1992 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
827 Thể dục TN916 180827 Nguyễn Thị Hận 21/03/1994 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
828 Thể dục TN627 180828 Nguyễn Hồng Long 20/12/1996 23 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
829 Thể dục TN1258 180829 Nguyễn Văn Thành Long 14/11/1996 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
830 Thể dục HM711 180830 Phan Thị Thanh Loan 12/07/1992 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
831 Thể dục HB1049 180831 Trần Mỹ Nhung 14/02/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 32
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
832 Thể dục HQ128 180832 Nguyễn Văn Hùng 21/10/1981 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
833 Thể dục PL143 180833 Đặng Văn Nghiêm 18/01/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
834 Thể dục HB1330 180834 Huỳnh Đại Phúc 17/10/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
835 Thể dục DB447 180835 Phạm Vinh Hải 08/03/1985 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
836 Thể dục PL1617 180836 Hoàng Hiệp 24/08/1993 24 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
837 Thể dục HB1545 180837 Đặng Thanh Vang 08/07/1996 24 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
838 Thể dục KL1085 180838 Lâm Mệnh 17/10/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
839 Thể dục HM1107 180839 Nguyễn Sỹ Tuấn 16/09/1993 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
840 Thể dục HM1349 180840 Nguyễn Thanh Danh 04/01/1996 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
841 Thể dục TN220 180841 Thân Đông Đông Hồ 29/05/1995 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
842 Thể dục HB56 180842 Nguyễn Trung Kiên 04/11/1992 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
843 Thể dục HM74 180843 Nguyễn Trường Thọ 04/03/1993 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
844 Thể dục HB1429 180844 Trần Minh Đăng 27/08/1995 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
845 Thể dục KL468 180845 Trịnh Thị Thu Huyền 27/10/1984 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
846 Thể dục DB350 180846 Bùi Nguyễn Bảo Tuyên 23/02/1994 24 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
847 Thể dục HQ531 180847 Cao Mạnh Cường 14/07/1987 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
848 Thể dục DB745 180848 Nguyễn Minh Hoàng 04/04/1995 24 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
849 Thể dục TN981 180849 Phan Văn Trọng Hữu 05/04/1996 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
850 Thể dục DB513 180850 Đào Quốc Dũng 07/02/1988 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
851 Thể dục HM1112 180851 Lê Văn Tuấn 31/10/1993 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
852 Thể dục HB461 180852 Nguyễn Hoàng Quân 26/05/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
853 Thể dục TQ317 180853 Nguyễn Văn Tài 30/11/1989 24 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
854 Thể dục PL538 180854 Hồ Thị Hà 16/10/1995 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
855 Thể dục TQ1240 180855 Hoàng Minh Chiến 06/01/1996 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
856 Thể dục HQ119 180856 Phùng Văn Thảo 18/09/1991 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
857 Thể dục DB303 180857 Nông Đức Trung 08/10/1994 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
858 Thể dục TQ387 180858 Nguyễn Thị Ly 28/04/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 33
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
859 Thể dục HB155 180859 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
860 Thể dục KL755 180860 Phan Tấn Thuần 21/06/1995 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
861 Thể dục TQ867 180861 Trần Thiên Bảo 20/06/1996 24 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
862 Thể dục LN324 180862 Võ Thanh Phong 10/02/1995 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
863 Thể dục TQ161 180863 Kim Văn Toán 18/05/1992 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
864 Thể dục PL826 180864 Cao Xuân Biết 12/02/1992 24 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
865 Thể dục HQ1592 180865 Trần Ngọc Kim Khánh 11/09/1986 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
866 Thể dục HQ344 180866 Nguyễn Viên Giác 20/06/1986 25 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
867 Thể dục TN673 180867 Nguyễn Đức Tính 14/12/1996 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
868 Thể dục LN1375 180868 Đinh Văn Quang 20/02/1994 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
869 Thể dục PL1440 180869 Đặng Văn Giáp 02/10/1985 25 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
870 Thể dục KL496 180870 Lê Phương Uyên 18/10/1993 25 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
871 Thể dục KL1094 180871 Đồng Công Luận 20/12/1991 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
872 Thể dục BN165 180872 Huỳnh Ngọc Khoa 04/02/1986 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
873 Thể dục HB141 180873 Lâm Tân Hoàng 17/06/1993 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
874 Thể dục PL1564 180874 Nguyễn Thừa Thanh 12/08/1993 25 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
875 Thể dục HQ852 180875 Võ Thị Hoàng Vân 12/02/1992 25 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
876 Thể dục HQ808 180876 Trần Nghĩa 20/12/1991 25 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
877 Thể dục BN1628 180877 Võ Tá Hiếu 23/09/1994 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
878 Thể dục HM1666 180878 Võ Nhật Sơn 12/10/1985 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
879 Thể dục TQ366 180879 Nguyễn Xuân Hoa 01/01/1987 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
880 Thể dục PL365 180880 Huỳnh Thanh Tuấn 01/12/1995 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
881 Thể dục HQ936 180881 Trần Thanh Dũng 12/07/1967 25 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
882 Thể dục PL316 180882 Nguyễn Như Sơn 11/12/1986 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
883 Thể dục HM391 180883 Lê Đức Anh 13/08/1994 25 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
884 Thể dục TQ85 180884 Trương Chí Tâm 14/05/1990 25 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
885 Thể dục PL44 180885 Ngô Vĩnh Khương 11/06/1965 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 34
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
886 Thể dục PL5 180886 Võ Chánh Trực 06/05/1985 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
887 Tiếng Anh DB453 180887 Lê Ngọc Cẩm Hường 22/08/1995 25 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
888 Tiếng Anh PL637 180888 Phạm Thị Châm 06/02/1988 25 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
889 Tiếng Anh LN622 180889 Hà Thị Trà My 28/01/1978 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
890 Tiếng Anh TQ109 180890 Trần Hoàng Long 10/11/1996 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
891 Tiếng Anh LN1387 180891 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 30/03/1996 25 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
892 Tiếng Anh HM649 180892 Trần Thị Cẩm Miền 24/03/1995 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
893 Tiếng Anh TQ1004 180893 Đoàn Thị Thùy Trinh 24/04/1987 25 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
894 Tiếng Anh HM122 180894 Đỗ Thụy Quỳnh Như 24/02/1996 25 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
895 Tiếng Anh HQ625 180895 Trịnh Thanh Quyên 20/06/1996 25 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
896 Tiếng Anh KL84 180896 Huỳnh Nguyễn Minh Tâm 29/10/1996 25 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
897 Tiếng Anh TQ651 180897 Phạm Thị Ánh Trinh 31/05/1996 25 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
898 Tiếng Anh HM231 180898 Phạm Thị Thu Hà 27/11/1996 25 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
899 Tiếng Anh DB1392 180899 Đào Thị Kim Hằng 09/09/1996 25 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
900 Tiếng Anh HQ1391 180900 Trần Nhựt Linh 25/04/1994 25 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
901 Tiếng Anh HQ226 180901 Dương Hoàng Tâm 22/12/1994 26 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
902 Tiếng Anh BN482 180902 Phan Thị Phương Nhung 05/09/1993 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
903 Tiếng Anh DB848 180903 Nguyễn Kỳ Mai Anh 29/11/1996 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
904 Tiếng Anh PL667 180904 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 11/09/1996 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
905 Tiếng Anh TN634 180905 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/1994 26 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
906 Tiếng Anh PL479 180906 Hà Mỹ Duyên 07/10/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
907 Tiếng Anh LN1261 180907 Đinh Thị Lan 04/05/1995 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
908 Tiếng Anh HQ1680 180908 Ngô Thị Thảo 28/11/1980 26 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
909 Tiếng Anh HB832 180909 Võ Chí Thiện 10/05/1994 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
910 Tiếng Anh TN1220 180910 Huỳnh Minh Ngọc 09/01/1993 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
911 Tiếng Anh HM273 180911 Lê Thị Giang 24/08/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
912 Tiếng Anh HM1241 180912 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/1994 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 35
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
913 Tiếng Anh HQ138 180913 Phạm Ngọc Trường Linh 10/01/1992 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
914 Tiếng Anh LN229 180914 Nguyễn Phương Quế Chi 04/02/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
915 Tiếng Anh LN241 180915 Trịnh Thị Tuyết Hồng 31/08/1987 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
916 Tiếng Anh TN34 180916 Đặng Võ Phương Phương 13/01/1995 26 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
917 Tiếng Anh PL1418 180917 Nguyễn Thị Hương Trang 28/05/1996 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
918 Tiếng Anh HQ456 180918 Nguyễn Thị Thúy Thuận 09/04/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
919 Tiếng Anh HM380 180919 Lê Thị Mai Anh 05/11/1989 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
920 Tiếng Anh PL654 180920 Nguyễn Kim Thảo 25/06/1993 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
921 Tiếng Anh PL1596 180921 Ngô Thị Ngọc Trâm 12/11/1994 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
922 Tiếng Anh TN872 180922 Phan Ngọc Quế Chi 12/10/1996 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
923 Tiếng Anh DB280 180923 Trần Thị Thanh Hằng 29/09/1994 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
924 Tiếng Anh KL232 180924 Lê Thị Uyên Hương 25/04/1995 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
925 Tiếng Anh HM642 180925 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/06/1994 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
926 Tiếng Anh HB594 180926 Nguyễn Thị Diệu Lan 01/12/1994 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
927 Tiếng Anh DB1015 180927 Ủ Phượng Vy 17/11/1994 26 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
928 Tiếng Anh TQ1079 180928 Khổng Ngọc Vân Trang 13/06/1995 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
929 Tiếng Anh KL1338 180929 Nguyễn Đình Nguyên 10/10/1994 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
930 Tiếng Anh PL519 180930 Huỳnh Ngân Hà 21/06/1994 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
931 Tiếng Anh HB1212 180931 Nguyễn Thụy Kiều Khanh 22/03/1995 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
932 Tiếng Anh TQ918 180932 Đào Mai Linh 03/02/1996 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
933 Tiếng Anh TQ1478 180933 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/03/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
934 Tiếng Anh LN650 180934 Nguyễn Vũ Cẩm Thúy 25/05/1996 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
935 Tiếng Anh HM116 180935 Phạm Thị Mỳ 12/12/1989 26 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
936 Tiếng Anh BN305 180936 Nguyễn Thị Thương Thương 01/04/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
937 Tiếng Anh TN168 180937 Phan Thị Kim Ngọc 29/10/1995 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
938 Tiếng Anh LN728 180938 Nguyễn Thị Thúy Hà 15/01/1980 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
939 Tiếng Anh TQ311 180939 Nguyễn Hoàng Duy 10/09/1991 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 36
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
940 Tiếng Anh TN1360 180940 Nguyễn Thị Mỹ Ly 20/02/1992 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
941 Tiếng Anh TQ536 180941 Hoàng Thị Mỹ Phượng 24/04/1992 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
942 Tiếng Anh TQ1452 180942 Lý Duy Nguyễn 02/05/1993 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
943 Tiếng Anh HB694 180943 Huỳnh Thanh Quang 09/12/1993 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
944 Tiếng Anh KL1067 180944 Trương Thị Thùy Trang 24/08/1993 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
945 Tiếng Anh DB779 180945 Nguyễn Lập Hưng 12/07/1980 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
946 Tiếng Anh TQ849 180946 Lê Thị Phương Thảo 18/04/1994 27 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
947 Tiếng Anh TQ1361 180947 Huỳnh Thị Thúy Vi 08/06/1991 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
948 Tiếng Anh PL239 180948 Khưu Tiểu Phụng 24/06/1988 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
949 Tiếng Anh HQ1302 180949 Võ Thị Trà My 08/04/1990 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
950 Tiếng Anh DB1035 180950 Dương Thị Thương 04/02/1996 27 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
951 Tiếng Anh KL224 180951 Trần Ngọc Yến Phương 26/05/1994 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
952 Tiếng Anh TN398 180952 Hà Thị Tuyết Trinh 23/03/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
953 Tiếng Anh HM492 180953 Trần Ngọc Như Quỳnh 25/02/1993 27 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
954 Tiếng Anh DB105 180954 Nguyễn Thị Bích Hoa 11/04/1989 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
955 Tiếng Anh KL46 180955 Cao Huỳnh Khánh Chi 07/01/1993 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
956 Tiếng Anh TN640 180956 Bùi Thị Kiều Anh 25/08/1993 27 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
957 Tiếng Anh DB797 180957 Nguyễn Thúy Nhài 16/04/1994 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
958 Tiếng Anh LN21 180958 Nguyễn Tấn Tiến 31/05/1993 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
959 Tiếng Anh TQ299 180959 Đào Thái Dương 03/06/1993 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
960 Tiếng Anh DB207 180960 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 27/03/1978 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
961 Tiếng Anh HM726 180961 Trần Xuân Quang 09/09/1989 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
962 Tiếng Anh HQ873 180962 Lê Thị Mỹ Lợi 08/08/1991 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
963 Tiếng Anh PL1102 180963 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 08/07/1992 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
964 Tiếng Anh HM1449 180964 Trương Thị Hiền Vân 10/02/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
965 Tiếng Anh HB1165 180965 Bùi Thị Thanh Tuyền 03/05/1988 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
966 Tiếng Anh HB1077 180966 Nguyễn Thị Thu Quy 20/08/1991 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 37
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
967 Tiếng Anh TQ275 180967 Đinh Thị Mai Hương 26/12/1995 27 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
968 Tiếng Anh TQ1183 180968 Nguyễn Ngọc Thanh Kiều 06/02/1991 27 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
969 Tiếng Anh HQ1563 180969 Trần Thị Hà Ninh 30/12/1975 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
970 Tiếng Anh HM210 180970 Thị Diệu Hiền 15/11/1991 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
971 Tiếng Anh LN1562 180971 Huỳnh Thế Nghĩa 29/09/1983 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
972 Tiếng Anh LN584 180972 Võ Quốc Tuấn 06/10/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
973 Tiếng Anh HQ905 180973 Lưu Thị Huyền Trân 14/07/1982 28 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
974 Tiếng Anh KL993 180974 Nguyễn Đình Ái Khanh 27/02/1981 28 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
975 Tiếng Anh HB777 180975 Võ Thị Kiều 25/02/1991 28 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
976 Tiếng Anh HM323 180976 Trần Thị Yến 11/03/1987 28 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
977 Tiếng Anh HQ1638 180977 Lê Nguyễn Thanh Trúc 01/01/1977 28 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
978 Tiếng Pháp PL73 180978 Nguyễn Đình Huy 17/01/1995 28 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
979 Tiếng Pháp BN1599 180979 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 28 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
980 Tin học (CNTT) DB47 180980 Nguyễn Quý Sơn 20/05/1993 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
981 Tin học (CNTT) PL367 180981 Nguyễn Minh Nhựt 08/01/1994 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
982 Tin học (CNTT) TN998 180982 Nguyễn Võ Phương Trang 03/03/1985 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
983 Tin học (CNTT) HB880 180983 Huỳnh Thái Dương 11/11/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
984 Tin học (CNTT) HB1246 180984 Trần Thị Mai Trang 10/09/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
985 Tin học (CNTT) LN1629 180985 Trần Quốc Chiến 25/07/1969 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
986 Tin học (CNTT) HQ87 180986 Đoàn Thị Ngọc 03/02/1993 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
987 Tin học (CNTT) TQ1145 180987 Nguyễn Phương Mai 20/08/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
988 Tin học (CNTT) BN1308 180988 Thân Thị Bích 03/09/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
989 Tin học (CNTT) LN1502 180989 Phạm Thị Nhàn 25/03/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
990 Tin học (CNTT) KL462 180990 Đỗ Ngọc Nhung 09/02/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
991 Tin học (CNTT) TQ1674 180991 Nguyễn Ngọc Minh 17/12/1983 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
992 Tin học (CNTT) PL1143 180992 Đặng Phương Hiền 09/06/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
993 Tin học (CNTT) DB485 180993 Lâm Mỹ Hương 23/05/1996 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 38
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
994 Tin học (CNTT) PL915 180994 Lê Thanh Nguyệt 12/05/1979 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
995 Tin học (CNTT) DB521 180995 Trần Thị Mỹ Xuân 09/11/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
996 Tin học (CNTT) HM507 180996 Nguyễn Thị Diệp Phương 30/11/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
997 Tin học (CNTT) TQ732 180997 Nguyễn Công Tài 02/10/1986 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
998 Tin học (CNTT) PL216 180998 Phan Ngọc Hồng Thảo 18/01/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
999 Tin học (CNTT) TN824 180999 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/05/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1000 Tin học (CNTT) TN566 181000 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/05/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1001 Tin học (CNTT) TQ219 181001 Cam Bích Hằng 10/08/1996 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1002 Tin học (CNTT) PL567 181002 Lê Thị Kim Ngân 14/03/1996 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1003 Tin học (CNTT) KL288 181003 Trịnh Thị Trúc Em 11/03/1994 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1004 Tin học (CNTT) TQ1355 181004 Lê Trí Phương Duy 11/12/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1005 Tin học (CNTT) HB312 181005 Vũ Ngọc Điệp 16/02/1993 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1006 Tin học (CNTT) TN843 181006 Lê Thị Mỹ Nết 01/04/1996 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1007 Tin học (CNTT) TQ1625 181007 Nguyễn Thiên Ân 10/01/1989 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1008 Tin học (CNTT) PL1166 181008 Nguyễn Thị Hằng 06/11/1988 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1009 Tin học (CNTT) BN1193 181009 Trần Thị Kiều 17/08/1989 29 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1010 Tin học (CNTT) HQ1653 181010 Đặng Mộng Thúy 21/11/1982 29 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1011 Tin học (CNTT) HQ404 181011 Nguyễn Thị Miên 20/08/1988 29 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1012 Tin học (CNTT) TN1309 181012 Nguyễn Văn Kiên 30/10/1977 29 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1013 Tin học (CNTT) PL1480 181013 Võ Thị Hoài Tâm 20/12/1987 29 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1014 Toán HM354 181014 Trần Kim Long 03/11/1991 29 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1015 Toán HQ170 181015 Ngô Thị Thùy Thương 26/08/1995 29 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1016 Toán LN1278 181016 Nguyễn Thị Lệ Uyên 19/05/1993 29 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1017 Toán KL949 181017 Nguyễn Thị Diễm Hương 25/05/1993 29 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1018 Toán HB212 181018 Nguyễn Kim Phương 18/05/1994 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1019 Toán BN1127 181019 Huỳnh Thị Tuyết Mai 16/11/1996 29 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1020 Toán LN424 181020 Dương Thị Trúc Như 08/06/1995 29 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 39
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1021 Toán KL57 181021 Lê Văn Hùng 10/06/1984 29 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1022 Toán PL211 181022 Nguyễn Thị Tên 02/04/1995 29 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1023 Toán HB1063 181023 Trương Thị Thạnh 01/09/1996 29 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1024 Toán PL1561 181024 Phan Trâm Oanh 21/02/1996 29 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1025 Toán PL1604 181025 Phạm Văn Dũng 10/01/1991 29 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1026 Toán HM1436 181026 Nguyễn Thị Phương 06/06/1996 29 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1027 Toán PL1613 181027 Trần Thị Cẩm Tiên 16/12/1995 29 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1028 Toán HQ875 181028 Trần Thị Yến 20/05/1994 29 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1029 Toán HM1460 181029 Võ Thị Hồng Sương 21/10/1991 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1030 Toán PL392 181030 Đoàn Thị Cẩm Tiên 27/07/1996 29 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1031 Toán BN1083 181031 Phạm Mộng Bảo 11/04/1989 29 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1032 Toán HQ989 181032 Thạch Phước 04/10/1986 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1033 Toán KL551 181033 Trần Thị Thúy Quyên 02/06/1995 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1034 Toán PL173 181034 Trần Phương Uyên 27/09/1994 29 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1035 Toán BN1322 181035 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 15/06/1995 29 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1036 Toán HB422 181036 Nguyễn Thành Nghĩa 15/06/1994 29 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1037 Toán KL434 181037 Đặng Hoàng Vương 05/07/1993 29 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1038 Toán PL1639 181038 Nguyễn Ngọc Tú 01/06/1988 29 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1039 Toán KL1425 181039 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/11/1991 29 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1040 Toán LN910 181040 Nguyễn Việt Phương 15/06/1995 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1041 Toán PL810 181041 Nguyễn Văn Tấn 31/05/1989 29 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1042 Toán DB537 181042 Hà Văn Sơn 08/10/1992 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1043 Toán DB346 181043 Nguyễn Thị Phương Mai 08/12/1991 29 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1044 Toán DB1340 181044 Ngô Thị Tùng Nhiên 15/10/1989 29 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1045 Toán LN70 181045 Vũ Thị Huyền 16/01/1995 30 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1046 Toán PL840 181046 Phan Thị Mai 12/03/1993 30 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1047 Toán TN1066 181047 Nguyễn Phú Mỹ 26/03/1995 30 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 40
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1048 Toán HM102 181048 Nguyễn Bảo Ngọc Phượng 04/05/1989 30 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1049 Toán BN1292 181049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/09/1996 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1050 Toán TN243 181050 Lương Thị Mận 15/08/1989 30 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1051 Toán HM1372 181051 Võ Thị Quỳnh Giao 22/12/1996 30 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1052 Toán TN405 181052 Võ Thị Thùy 29/04/1991 30 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1053 Toán BN1200 181053 Hồ Thị Ngọc Hoa 21/02/1996 30 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1054 Toán BN723 181054 Lê Thị Duyên 05/09/1990 30 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1055 Toán HB8 181055 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 30 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1056 Toán TQ1523 181056 Trần Thị Công Kiều 18/08/1994 30 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1057 Toán PL722 181057 Huỳnh Nguyễn Nhật Trường 07/05/1996 30 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1058 Toán LN1487 181058 Nguyễn Thị Lương 10/05/1996 30 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1059 Toán PL1431 181059 Lê Thị Tuyết 20/10/1995 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1060 Toán PL1621 181060 Lê Thanh Quân 01/02/1985 30 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1061 Toán TN529 181061 Nguyễn Nguyên Trang 19/05/1995 30 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1062 Toán KL1185 181062 Hoàng Thị Anh Thư 30/03/1994 30 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1063 Toán HQ540 181063 Bùi Thị Thúy Vân 26/03/1993 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1064 Toán KL822 181064 Nguyễn Thị Minh Kha 08/03/1992 30 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1065 Toán BN675 181065 Trần Thị Thanh Thương 19/01/1994 30 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1066 Toán HM476 181066 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 26/12/1996 30 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1067 Toán KL1491 181067 Nguyễn Thị Thanh Hoài 09/08/1995 30 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1068 Toán DB427 181068 Trần Nguyễn Vân Nhi 13/04/1995 30 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1069 Toán HM900 181069 Đinh Quốc Hiến 20/09/1992 30 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1070 Toán TQ666 181070 Lê Minh Thuần 04/08/1995 30 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1071 Toán BN1320 181071 Phan Thị Cẩm Tú 19/03/1995 30 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1072 Toán BN701 181072 Nguyễn Khương Duy 20/11/1989 30 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1073 Toán PL375 181073 Lâm Bảo Chánh 20/02/1996 30 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1074 Toán DB729 181074 Lê Minh Cường 04/03/1995 30 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 41
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1075 Toán HQ568 181075 Lê Đình Nguyên 22/06/1985 30 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1076 Toán LN433 181076 Vũ Thị Hường 11/08/1990 30 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1077 Toán HB1401 181077 Bùi Thị Khánh Linh 29/08/1995 30 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1078 Toán HB236 181078 Nguyễn Văn Tây 05/10/1992 30 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1079 Toán KL913 181079 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 21/04/1995 30 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1080 Toán LN378 181080 Nguyễn Thị Bảo Quyên 14/08/1990 30 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1081 Toán HB1319 181081 Trần Thị Thu Diễm 15/10/1993 31 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1082 Toán PL787 181082 Đặng Hải Yến 20/04/1996 31 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1083 Toán TQ1579 181083 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/04/1996 31 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1084 Toán BN1314 181084 Trần Thị Thùy Trang 26/10/1995 31 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1085 Toán DB697 181085 Nguyễn Thị Bích Phượng 18/06/1996 31 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1086 Toán BN668 181086 Lê Hoàng Hải Thanh 18/09/1995 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1087 Toán HQ415 181087 Nguyễn Ngọc Phương Vy 08/06/1996 31 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1088 Toán HM1524 181088 Lê Thị Hồng Sương 05/06/1995 31 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1089 Toán LN691 181089 Nguyễn Đức Thọ 25/08/1996 31 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1090 Toán TN9 181090 Huỳnh Thị Hồng Nhung 05/10/1994 31 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1091 Toán PL1496 181091 Nguyễn Nguyên Chương 22/02/1994 31 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1092 Toán PL1137 181092 Dương Minh Đức 08/11/1988 31 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1093 Toán LN1181 181093 Nguyễn Thị Phước Thọ 26/11/1996 31 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1094 Toán TN1641 181094 Hồ Thị Thủy Tuyên 12/12/1996 31 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1095 Toán LN484 181095 Thái Doãn Hùng 19/08/1992 31 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1096 Toán DB1030 181096 Lê Công Nghĩa Hiếu 12/01/1996 31 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1097 Toán TN645 181097 Huỳnh Thị Ngọc Luyến 06/02/1994 31 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1098 Toán TN157 181098 Hoàng Thị Xuân Thanh 20/11/1994 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1099 Toán HQ1420 181099 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 31 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1100 Toán HM592 181100 Đoàn Thị Nga 15/11/1995 31 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1101 Toán TN877 181101 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 31 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 42
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1102 Toán LN1432 181102 Lê Thị Phương Thảo 15/05/1995 31 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1103 Toán BN1296 181103 Trần Văn Tuấn 15/06/1991 31 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1104 Toán TQ1637 181104 Đàm Thị Thúy Ngân 20/12/1989 31 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1105 Toán DB1101 181105 Lê Thị Minh Châu 10/05/1992 31 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1106 Toán TQ689 181106 Nguyễn Thị Trinh 09/10/1992 31 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1107 Toán HB1236 181107 Nguyễn Thị Phương Trinh 18/08/1992 31 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1108 Toán PL1515 181108 Trần Thị Trâm 10/08/1995 31 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1109 Toán LN1304 181109 Hồ Thị Ngọc Trinh 12/12/1995 31 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1110 Toán HQ1683 181110 Phạm Trọng Mạnh 07/02/1989 31 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1111 Toán HQ304 181111 Huỳnh Văn An 10/06/1986 31 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1112 Toán PL1407 181112 Nguyễn Thị thấm 15/11/1996 31 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1113 Toán HB66 181113 Đỗ Thanh Hùng 19/02/1995 31 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1114 Toán HB1026 181114 Trương Thanh Hùng 16/03/1992 31 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1115 Toán HQ205 181115 Đặng Minh Thế 06/06/1988 31 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1116 Toán PL1422 181116 Đào Xuân Thanh 23/08/1979 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1117 Toán KL1576 181117 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/08/1996 32 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1118 Toán HM1421 181118 Phạm Thị Huê 22/07/1993 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1119 Toán PL1656 181119 Hồ Thị Kim Tiến 01/01/1991 32 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1120 Toán LN1538 181120 Hoàng Văn Cường 22/08/1983 32 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1121 Toán HM1575 181121 Nguyễn Thị Quỳnh 22/01/1996 32 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1122 Toán HQ310 181122 Nguyễn Thị Trang 10/02/1993 32 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1123 Toán KL322 181123 Phạm Thị Hồng Lệ Thu 14/10/1995 32 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1124 Toán HM892 181124 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 32 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1125 Toán KL1403 181125 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1126 Toán BN1427 181126 Nguyễn Thị Thoa 14/09/1996 32 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1127 Toán LN118 181127 Nguyễn Thị Mỹ 20/03/1993 32 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1128 Toán PL709 181128 Cao Thị An 06/06/1996 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 43
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1129 Toán HQ1481 181129 Lê Thị Cẩm Hương 20/08/1984 32 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1130 Toán TN717 181130 Đỗ Trần Ngọc Châu 09/01/1996 32 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1131 Toán PL383 181131 Lê Thị Thu Hiền 04/09/1995 32 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1132 Toán BN1485 181132 Nguyễn Thanh Lâm 13/11/1989 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1133 Toán DB865 181133 Lưu Thị Mến 24/08/1991 32 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1134 Toán HB541 181134 Tô Thị Diễm Kiều 06/10/1995 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1135 Toán HQ1670 181135 Trần Văn Tuân 08/09/1992 32 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1136 Toán HQ914 181136 Nguyễn Hoàng Kiệt 20/12/1983 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1137 Toán LN1176 181137 Nguyễn Văn Nguyên 05/01/1991 32 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1138 Toán HQ1409 181138 Hồ Quốc Ái 15/05/1993 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1139 Toán HB1040 181139 Phạm Tuấn An 08/05/1990 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1140 Toán LN439 181140 Trần Phương Như 30/09/1994 32 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1141 Toán TN382 181141 Nguyễn Văn Trường Giang 24/03/1992 32 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1142 Toán DB1160 181142 Nguyễn Thanh Ngà 30/01/1992 32 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1143 Toán HM1591 181143 Nguyễn Thị Phương 15/11/1994 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1144 Toán TN1521 181144 Phạm Thị Hoàn 12/04/1989 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1145 Toán LN429 181145 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 32 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1146 Toán BN1571 181146 Nguyễn Thị Xuân Chi 01/06/1993 32 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1147 Toán DB1078 181147 Mai Thị Hồng 06/06/1995 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1148 Toán PL1520 181148 Nguyễn Thị Bích Hồng 14/08/1993 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1149 Toán HB911 181149 Lê Thị Phượng 08/08/1992 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1150 Toán HB1367 181150 Tăng Xuân Sơn 21/05/1993 32 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1151 Toán LN1444 181151 Võ Thị Thủy 08/03/1994 32 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1152 Toán BN1640 181152 Phạm Chí Thành 20/04/1991 32 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1153 Toán HM1603 181153 Nguyễn Thị Tâm 08/12/1996 33 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1154 Toán DB941 181154 Ngô Thị Lệ 12/10/1996 33 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1155 Toán LN1046 181155 Đặng Thị Thi Thùy 02/12/1990 33 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 44
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1156 Toán TQ62 181156 Nguyễn Ngọc Dũng 28/12/1995 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1157 Toán TN194 181157 Nguyễn Thị Mai Hương 05/04/1995 33 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1158 Toán HB1158 181158 Mai Thị Kim Ngân 17/02/1994 33 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1159 Toán TQ1164 181159 Lê Nguyễn Phước Thành 20/11/1996 33 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1160 Toán DB425 181160 Phan Thị Thu Thảo 01/10/1995 33 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1161 Toán HM778 181161 Nguyễn Hoàng Tuấn 28/02/1981 33 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1162 Toán TQ631 181162 Đỗ Thị Nhàn 09/11/1992 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1163 Toán TQ1594 181163 Nguyễn Thùy Dương 20/07/1996 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1164 Toán TQ1197 181164 Nguyễn Thị Phương Loan 22/11/1994 33 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1165 Toán HQ954 181165 Nguyễn Thị Liêu Noa 04/06/1992 33 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1166 Toán TN829 181166 Trần Trung Chính 06/02/1991 33 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1167 Toán LN772 181167 Trần Thị Vân Anh 25/01/1992 33 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1168 Toán TQ10 181168 Phan Chí Thiện 23/09/1991 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1169 Toán TQ1234 181169 Lê Hồng Mỹ Kim 06/11/1994 33 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1170 Toán HQ1014 181170 Nguyễn Quốc Dũng 10/01/1990 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1171 Toán LN1307 181171 Nguyễn Thị Ngân 02/08/1992 33 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1172 Toán TN362 181172 Đặng Thị Bích Tuyền 22/03/1995 33 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1173 Toán TN393 181173 Châu Huỳnh Như 12/02/1996 33 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1174 Toán HQ1470 181174 Lê Thành Đạt 17/12/1982 33 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1175 Toán TN1486 181175 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 33 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1176 Toán BN1045 181176 Nguyễn Văn Minh 22/02/1996 33 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1177 Toán HB861 181177 Nguyễn Ngọc Nguyên 15/04/1994 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1178 Toán HM926 181178 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 29/12/1992 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1179 Toán PL1477 181179 Nguyễn Thuận Thiên 30/11/1993 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1180 Toán DB939 181180 Phạm An Bình 14/01/1994 33 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1181 Toán LN942 181181 Nguyễn Thị Thu Hòa 15/09/1996 33 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1182 Toán BN1503 181182 Nguyễn Thị Mai Hương 08/03/1994 33 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 45
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1183 Toán LN431 181183 Trần Văn Tân 17/11/1985 33 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1184 Toán HM359 181184 Huỳnh Văn Thật 07/09/1993 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1185 Toán TQ1581 181185 Nguyễn Minh Châu 22/01/1992 33 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1186 Toán PL1471 181186 Nguyễn Lâm Thành Lộc 29/11/1994 33 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1187 Toán TQ321 181187 Phan Lưu Quốc Nhựt 21/05/1979 33 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1188 Toán TQ1658 181188 Đặng Huỳnh Như 10/10/1996 33 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1189 Toán TQ390 181189 Nguyễn Xuân Quang 17/05/1992 34 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1190 Toán DB1507 181190 Nguyễn Thanh Mai 15/09/1996 34 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1191 Toán BN403 181191 Trần Lý Thị Nhi 21/02/1995 34 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1192 Toán PL814 181192 Tô Hoài Thanh 03/02/1996 34 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1193 Toán BN1210 181193 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 20/08/1996 34 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1194 Toán PL1505 181194 Nguyễn Thị Mai Trúc 17/06/1991 34 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1195 Toán LN878 181195 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 34 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1196 Toán LN1075 181196 Phạm Trung Anh 20/05/1994 34 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1197 Toán PL26 181197 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 34 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1198 Toán DB595 181198 Lê Bảo Ngọc 16/06/1995 34 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1199 Toán TN1381 181199 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 34 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1200 Toán HQ411 181200 Nguyễn Văn Tân 18/11/1991 34 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1201 Toán TQ1517 181201 Tô Thị Hoài Thu 27/11/1996 34 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1202 Toán HM38 181202 Đỗ Thị Kiều Trang 13/07/1995 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1203 Toán PL1162 181203 Nguyễn Minh Trí 11/03/1991 34 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1204 Toán LN1556 181204 Nguyễn Thị Lệ 20/03/1994 34 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1205 Toán DB1435 181205 Hoàng Thị Hiệp 06/09/1990 34 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1206 Toán TQ1419 181206 Lê Thị Thanh Loan 05/07/1989 34 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1207 Toán TQ53 181207 Huỳnh Thị Hòa 27/10/1995 34 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1208 Toán TN934 181208 Lê Hoàng Trâm 09/09/1994 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1209 Toán DB437 181209 Võ Thị Kim Phượng 15/03/1993 34 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 46
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1221
1222
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1210 Toán TQ230 181210 Đinh Xuân Tài 10/10/1995 34 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1211 Toán HM520 181211 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 34 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1212 Toán HB410 181212 Bùi Xuân Hưng 19/08/1993 34 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1213 Toán DB442 181213 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 34 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1214 Toán PL744 181214 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 34 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1215 Toán LN902 181215 Trương Thị Như Thủy 27/07/1992 34 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1216 Toán HB385 181216 Hồng Ngọc Minh Trang 04/05/1990 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1217 Toán LN1508 181217 Nguyễn Thị Yến 27/10/1996 34 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1218 Toán HM635 181218 Vũ Thị Thanh 20/10/1995 34 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1219 Toán PL894 181219 Nguyễn Thị Thủy 21/10/1996 34 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1220 Toán KL1039 181220 Lê Đức Đạt 04/03/1996 34 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1221 Toán BN42 181221 Lê Ngọc Du 04/08/1990 34 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1222 Toán PL1475 181222 Nguyễn Hồng Phi 15/07/1993 34 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1223 Toán TN1272 181223 Nguyễn Thị Thương Thương 14/11/1992 34 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1224 Toán LN364 181224 Trần Thị Ngọc Huyền 02/04/1995 34 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1225 Toán LN233 181225 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 35 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1226 Toán BN59 181226 Nguyễn Thị Kim Duyên 21/12/1995 35 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1227 Toán LN882 181227 Nguyễn Thị phương 07/12/1996 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1228 Toán LN1113 181228 Lê Thị Vân 10/08/1996 35 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1229 Toán DB467 181229 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 35 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1230 Toán TN738 181230 Hồ Thị Phương 12/09/1994 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1231 Toán LN1546 181231 Phan Xa Lem 15/10/1989 35 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1232 Toán HB1294 181232 Trịnh Thị Kim Phượng 19/12/1989 35 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1233 Toán HB1525 181233 Lê Thị Minh Trang 25/08/1994 35 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1234 Toán TQ1286 181234 Trần Thị Hà 13/03/1995 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1235 Toán LN1644 181235 Văn Ngọc Thảo Quyên 10/11/1990 35 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1236 Toán PL407 181236 Trương Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/02/1993 35 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 47
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273
1274
1237 Toán PL1526 181237 Võ Thành Hiếu 03/11/1996 35 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1238 Toán DB716 181238 Nguyễn Thị Tình 27/07/1992 35 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1239 Toán HB1577 181239 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 08/03/1994 35 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1240 Toán HQ893 181240 Hồ Thị Mỵ 06/07/1984 35 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1241 Toán TN263 181241 Nguyễn Trần Phong 04/10/1989 35 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1242 Toán HM1614 181242 Tạ Thị Hà 26/07/1992 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1243 Toán TQ372 181243 Nguyễn Thị Bình 01/04/1990 35 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1244 Toán HM1612 181244 Nguyễn Thái Hà 01/09/1995 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1245 Toán DB743 181245 Hà Vĩnh Lợi 15/07/1992 35 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1246 Toán BN500 181246 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1247 Toán PL1468 181247 Phan Thị Bích Hà 11/06/1989 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1248 Toán KL445 181248 Trần Thị Ly Ly 12/02/1995 35 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1249 Toán PL342 181249 Nguyễn Thị Mai Chi 02/04/1985 35 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1250 Toán BN1273 181250 Lê Thị Bích Nữ 22/04/1990 35 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1251 Toán KL473 181251 Nguyễn Ngọc Long 26/11/1996 35 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1252 Toán BN1182 181252 Huỳnh Tấn Nghĩa 30/05/1982 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1253 Toán TN1492 181253 Văn Công Tài 04/10/1994 35 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1254 Toán KL1498 181254 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 21/01/1995 35 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1255 Toán HB1120 181255 Trương Thị Thúy Nga 03/04/1994 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1256 Toán PL775 181256 Phạm Thành Trí 05/09/1981 35 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1257 Toán HQ859 181257 Nguyễn Văn Nhuần 23/08/1993 35 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1258 Toán KL438 181258 Lê Thị Hải Yến 24/06/1993 35 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1259 Toán TN990 181259 Nguyễn Thị Ánh Huyền 10/10/1988 35 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1260 Toán HM386 181260 Phạm Thúy Nga 02/04/1986 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1261 Toán TQ348 181261 Trần Văn Trí 04/06/1975 36 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1262 Toán HB768 181262 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 36 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1263 Toán KL736 181263 Phạm Quốc Sang 09/03/1995 36 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 48
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283
1284
1285
1286
1287
1288
1289
1290
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300
1301
1264 Toán TN1124 181264 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/06/1994 36 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1265 Toán HM812 181265 Phan Thị Cẩm Vân 13/11/1990 36 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1266 Toán KL988 181266 Hoàng Thị Hiền 11/11/1994 36 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1267 Toán TN1163 181267 Dương Thị Tuyết Vân 27/11/1993 36 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1268 Toán PL851 181268 Lê Đình Đạt 20/03/1995 36 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1269 Toán BN247 181269 Đỗ Thành Kính 06/10/1975 36 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1270 Toán PL846 181270 Nguyễn Thị Chí Thanh 10/07/1990 36 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1271 Toán HQ1663 181271 Tô Hoàng Thật 24/03/1988 36 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1272 Toán TQ27 181272 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 36 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1273 Toán HB1144 181273 Hoàng Thị Hà 05/05/1987 36 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1274 Toán HB639 181274 Nguyễn Hữu Khởi 20/04/1991 36 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1275 Toán BN1053 181275 Lê Văn Hùng 18/10/1995 36 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1276 Toán HM1209 181276 Phạm Thị Xuân 04/01/1996 36 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1277 Toán HQ1396 181277 Nguyễn Thị Nhàn 10/12/1989 36 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1278 Toán PL132 181278 Lê Nhật Phong 23/02/1994 36 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1279 Toán TN1374 181279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/06/1993 36 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1280 Toán LN278 181280 Nguyễn Thị Hằng 22/03/1990 36 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1281 Toán LN747 181281 Lê Thị Thùy Linh 01/09/1993 36 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1282 Toán BN733 181282 Ngô Quốc Khoa 12/11/1995 36 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1283 Toán KL1074 181283 Nguyễn Văn Minh 09/09/1988 36 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1284 Toán DB189 181284 Võ Quốc Trung 10/09/1991 36 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1285 Toán KL281 181285 Lư Thị Thái Tôn 23/11/1989 36 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1286 Toán BN946 181286 Trần Thị Vân Anh 20/06/1992 36 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1287 Toán BN1235 181287 Nguyễn Mạnh Linh 09/12/1984 36 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1288 Toán HM1196 181288 Lê Hoài Nở 28/10/1991 36 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1289 Toán TQ1415 181289 Hồ Văn Thiện 07/07/1995 36 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1290 Toán TQ120 181290 Nguyễn Hồ Ái Lâm 02/10/1995 36 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 49
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1302
1303
1304
1305
1306
1307
1308
1309
1310
1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317
1318
1319
1320
1321
1322
1323
1324
1325
1326
1327
1328
1291 Toán TQ253 181291 Lê Công Hồi 12/06/1979 36 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1292 Toán HM818 181292 Ngô Thị Hoài Trang 03/12/1977 36 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1293 Toán HM1626 181293 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 36 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1294 Toán HM93 181294 Nguyễn Minh Sơn 05/02/1991 36 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1295 Toán HM223 181295 Nguyễn Minh Thành 01/01/1981 36 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1296 Toán HM903 181296 Trần Minh Cường 23/05/1986 36 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1297 Toán TQ886 181297 Cù Minh Khương 01/01/1989 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1298 Toán PL1633 181298 Lê Tôn Hiệp 11/10/1984 37 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1299 Toán KL307 181299 Trần Thị Nhung 01/10/1988 37 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1300 Toán TN309 181300 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1301 Toán LN763 181301 Lê Thị Mỹ Tiên 15/12/1986 37 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1302 Toán TQ570 181302 Trần Bảo Hưng 27/08/1988 37 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1303 Toán HQ816 181303 Phạm Văn Chủ 10/06/1986 37 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1304 Toán HB1595 181304 Phan Hoàng Nam 12/06/1992 37 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1305 Toán PL1171 181305 Trần Thị Nhàn 30/07/1989 37 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1306 Toán BN475 181306 Nguyễn Thị Hằng 16/07/1996 37 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1307 Toán PL472 181307 Hán Quốc Dũng 17/07/1991 37 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1308 Toán HQ414 181308 Võ Duy Phương 04/05/1987 37 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1309 Toán HQ1646 181309 Lê Nguyễn Băng Châu 08/05/1977 37 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1310 Toán HQ948 181310 Phan Đồng 20/02/1961 37 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1311 Toán TQ898 181311 Nguyễn Công Hữu 04/12/1991 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1312 Toán PL1661 181312 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 37 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1313 Toán HB23 181313 Nguyễn Văn Ngọc 12/04/1986 37 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1314 Toán HM1660 181314 Lê Thị Cẩm Tú 05/01/1980 37 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1315 Toán LN371 181315 Trần Thị Ngọc Yến 15/04/1989 37 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1316 Toán PL864 181316 Phạm Thị Mỹ Hà 02/04/1990 37 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1317 Toán TN423 181317 Nguyễn Thanh Phong 21/02/1990 37 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 50
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1329
1330
1331
1332
1333
1334
1335
1336
1337
1338
1339
1340
1341
1342
1343
1344
1345
1346
1347
1348
1349
1350
1351
1352
1353
1354
1355
1318 Toán HM1669 181318 Trần Văn Thiện 20/04/1984 37 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1319 Toán KL1664 181319 Hồ Hải Tâm 04/08/1992 37 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1320 Toán HQ965 181320 Vũ Thị Hoa 09/02/1974 37 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1321 Toán TN805 181321 Ngô Thái Hào 10/08/1986 37 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1322 Toán PL581 181322 Trần Thanh Huyền 04/08/1983 37 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1323 Toán TQ1054 181323 Nguyễn Thị Liên 02/08/1995 37 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1324 Toán PL282 181324 Phạm Minh Viên 16/09/1987 37 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1325 Toán DB198 181325 Nguyễn Xuân Uyên Thanh 10/09/1987 37 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1326 Toán HB1300 181326 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 37 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1327 Toán TQ204 181327 Phan Thanh Liêm 20/11/1987 37 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1328 Toán TN3 181328 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 37 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1329 Toán HQ1611 181329 Huỳnh Văn Toàn 10/05/1989 37 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1330 Toán HM1277 181330 Phạm Văn Dưỡng 11/04/1977 37 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1331 Toán TQ1214 181331 Hà Thị Thu Thủy 30/04/1991 37 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1332 Toán DB1516 181332 Võ Bảo Thạch 21/04/1991 37 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1333 Toán HM1037 181333 Nguyễn Phúc Đức 01/02/1981 38 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1334 Toán HM557 181334 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 38 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1335 Toán BN373 181335 Võ Hữu Hoàng Tiến 01/01/1985 38 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1336 Toán HQ401 181336 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 38 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1337 Toán TQ142 181337 Võ Cao Thăng 19/10/1984 38 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1338 Toán LN1293 181338 Trương Ngọc Quang 14/08/1987 38 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1339 Toán LN349 181339 Nguyễn Công Lý 02/02/1984 38 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1340 Toán HM614 181340 Nguyễn Thanh Tùng 12/11/1982 38 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1341 Toán HQ1676 181341 Nguyễn Đức Ái 01/04/1974 38 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1342 Toán HQ764 181342 Trần Đình Chinh 07/03/1980 38 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1343 Toán HQ1518 181343 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/10/1989 38 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1344 Vật lý TQ813 181344 Lê Lệ Mai 28/04/1990 38 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 51
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1356
1357
1358
1359
1360
1361
1362
1363
1364
1365
1366
1367
1368
1369
1370
1371
1372
1373
1374
1375
1376
1377
1378
1379
1380
1381
1382
1345 Vật lý LN1268 181345 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 38 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1346 Vật lý TQ169 181346 Trần Hồng Uyên 27/09/1994 38 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1347 Vật lý DB1631 181347 Trần Xái 03/08/1991 38 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1348 Vật lý LN1247 181348 Đàm Thị Thanh Thủy 22/09/1988 38 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1349 Vật lý TQ1483 181349 Nguyễn Thị Thu Ba 29/06/1987 38 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1350 Vật lý DB577 181350 Bùi Thị Trúc Linh 09/01/1993 38 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1351 Vật lý DB471 181351 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/07/1990 38 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1352 Vật lý HM193 181352 Tạ Hoàng Anh Khoa 16/10/1996 38 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1353 Vật lý TQ944 181353 Nguyễn Thị Xuyến 16/10/1988 38 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1354 Vật lý LN510 181354 Phạm Văn Giáp 22/04/1984 38 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1355 Vật lý HQ188 181355 Nguyễn Thị Hồng 05/11/1983 38 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1356 Vật lý PL609 181356 Nguyễn Phước Vĩnh Sơn 02/05/1996 38 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1357 Vật lý DB1586 181357 Nguyễn Thị Thúy Kiều 01/05/1996 38 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1358 Vật lý LN1316 181358 Đoàn Tuấn Anh 29/11/1995 38 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1359 Vật lý DB1250 181359 Nguyễn Thị Bích Trăm 38 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1360 Vật lý PL801 181360 Nguyễn Tấn Phú 15/03/1996 38 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1361 Vật lý TQ518 181361 Nguyễn Ánh Ngọc 22/04/1996 38 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1362 Vật lý HM600 181362 Trần Nhật Lệ 10/05/1996 38 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1363 Vật lý HB961 181363 Phạm Gia Thy 26/05/1996 38 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1364 Vật lý HM1428 181364 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/07/1995 38 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1365 Vật lý PL602 181365 Phạm Trần Thanh Phương 19/02/1996 38 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1366 Vật lý TQ185 181366 Võ Hữu Trọng 17/11/1996 38 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1367 Vật lý HB1379 181367 Trịnh Đình Văn 25/04/1996 38 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1368 Vật lý PL528 181368 Nguyễn Thị Kiều Miên 26/02/1996 38 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1369 Vật lý BN693 181369 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 39 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1370 Vật lý HQ99 181370 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 01/03/1989 39 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1371 Vật lý BN1530 181371 Đinh Thị Tuyết Ngân 31/10/1996 39 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
Page 52
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1383
1384
1385
1386
1387
1388
1389
1390
1391
1392
1393
1394
1395
1396
1397
1398
1399
1400
1401
1402
1403
1404
1405
1406
1407
1408
1409
1372 Vật lý BN1311 181372 Nguyễn Thị Thúy 22/06/1996 39 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1373 Vật lý HM1354 181373 Đỗ Quyên 12/12/1987 39 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1374 Vật lý HM608 181374 Trịnh Minh Nguyệt 21/08/1996 39 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1375 Vật lý PL561 181375 Hồ Minh Dương 14/02/1994 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1376 Vật lý DB166 181376 Hồ Đạt Hải 25/04/1985 39 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1377 Vật lý KL573 181377 Lê Thị Trúc Quỳnh 14/11/1996 39 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1378 Vật lý LN131 181378 Trần Phương Nga 01/01/1995 39 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1379 Vật lý KL121 181379 Hồ Thị Tuyết Ngân 10/03/1994 39 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1380 Vật lý HB11 181380 Phạm Việt Dũng 12/11/1991 39 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1381 Vật lý BN195 181381 Nguyễn Thị Thùy Quyên 13/04/1996 39 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1382 Vật lý KL725 181382 Lê Thị Mỹ Thẩm 12/08/1993 39 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1383 Vật lý BN363 181383 Lê Thị Tú 01/09/1993 39 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1384 Vật lý HQ830 181384 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 39 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1385 Vật lý LN700 181385 Vạn Chánh Huy 22/07/1995 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1386 Vật lý TQ857 181386 Võ Thị Bích Hồng 02/04/1987 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1387 Vật lý HB164 181387 Lê Lương Vũ 21/07/1995 39 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1388 Vật lý TN130 181388 Trần Thị Thu Thủy 25/06/1994 39 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1389 Vật lý BN638 181389 Châu Thị Diểm 15/05/1990 39 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1390 Vật lý HQ1003 181390 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/1995 39 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1391 Vật lý DB776 181391 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1392 Vật lý TN209 181392 Trang Nguyễn Minh Hằng 03/05/1995 39 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1393 Vật lý DB1532 181393 Nguyễn Thị Hiền 26/08/1993 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1394 Vật lý KL75 181394 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 39 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1395 Vật lý TQ1248 181395 Hồ Đình Trung 24/12/1994 39 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1396 Vật lý TQ661 181396 Đặng Thị Thu Hiền 03/05/1994 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1397 Vật lý LN685 181397 Đặng Thị Hồng Loan 23/02/1996 39 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1398 Vật lý DB260 181398 Lê Công Thành 02/09/1995 39 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 53
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1410
1411
1412
1413
1414
1415
1416
1417
1418
1419
1420
1421
1422
1423
1424
1425
1426
1427
1428
1429
1430
1431
1432
1433
1434
1435
1436
1399 Vật lý HM267 181399 Huỳnh Thị Hương Giang 30/07/1994 39 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1400 Vật lý TN187 181400 Nguyễn Thị Thảo Duy 26/02/1996 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1401 Vật lý TN895 181401 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/10/1996 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1402 Vật lý LN41 181402 Trần Ngọc Huy 21/12/1993 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1403 Vật lý HM629 181403 Trần Chí Hiếu 10/04/1989 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1404 Vật lý TQ1531 181404 Nguyễn Hồ Dạ Thảo 02/06/1996 39 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1405 Vật lý PL351 181405 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 40 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1406 Vật lý PL186 181406 Trần Chí Thành 26/10/1996 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1407 Vật lý TQ870 181407 Ngô Thanh Hải 10/10/1984 40 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1408 Vật lý TN266 181408 Nguyễn Ngọc Tân 08/07/1994 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1409 Vật lý DB1424 181409 Võ Thị Ngọc Hiền 28/06/1992 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1410 Vật lý TQ1138 181410 Lâm Bích Tuyền 16/01/1996 40 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1411 Vật lý KL1610 181411 Đậu Thị Loan 08/10/1994 40 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1412 Vật lý LN530 181412 Hồ Thụy Minh Hiền 29/01/1991 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1413 Vật lý PL225 181413 Nguyễn Văn Thuận 21/10/1994 40 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1414 Vật lý DB680 181414 Trần Thị Phương Ngọc 01/08/1995 40 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1415 Vật lý HB452 181415 Huỳnh Thị Kim Trâm 20/04/1993 40 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1416 Vật lý DB582 181416 Tô Nhã Vy 15/04/1990 40 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1417 Vật lý LN1017 181417 Phạm Hoàng Đạo 06/07/1993 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1418 Vật lý HQ446 181418 Nguyễn Thành Đạt 20/04/1991 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1419 Vật lý DB37 181419 Ngũ Như Long 25/04/1994 40 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1420 Vật lý PL1510 181420 Dương Thị Mỹ Duyên 25/12/1995 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1421 Vật lý TN1433 181421 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/05/1993 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1422 Vật lý BN290 181422 Nguyễn Phạm Tường Minh 10/02/1995 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1423 Vật lý TN585 181423 Nguyễn Thị Phượng 23/04/1993 40 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1424 Vật lý TQ1388 181424 Phạm Thị Tuyết Trang 10/10/1994 40 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1425 Vật lý TQ1394 181425 Nguyễn Ngọc Tuân 02/04/1990 40 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 54
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1437
1438
1439
1440
1441
1442
1443
1444
1445
1446
1447
1448
1449
1450
1451
1452
1453
1454
1455
1456
1457
1458
1459
1460
1461
1462
1463
1426 Vật lý BN1243 181426 Trịnh Quang Thành 20/05/1991 40 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1427 Vật lý HB1109 181427 Đào Thị Kim Hương 02/12/1993 40 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1428 Vật lý PL286 181428 Võ Quang Duy 17/06/1993 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1429 Vật lý TQ191 181429 Nguyễn Hoàng Anh Minh 04/03/1996 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1430 Vật lý HB436 181430 Phạm Y Vân 21/03/1993 40 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1431 Vật lý PL761 181431 Trần Thị Huyền 16/09/1995 40 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1432 Vật lý HQ24 181432 Trịnh Thị Ái Lâm 04/05/1995 40 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1433 Vật lý TN1036 181433 Nguyễn Hà Bắc 24/10/1994 40 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1434 Vật lý DB757 181434 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 40 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1435 Vật lý PL1426 181435 Đặng Thị Ngọc Nhung 14/11/1995 40 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1436 Vật lý BN508 181436 Nguyễn Minh Phúc 10/08/1996 40 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1437 Vật lý TQ706 181437 Nguyễn Hà Bảo Minh 19/05/1996 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1438 Vật lý HM943 181438 Hồ Mai Thanh 23/01/1992 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1439 Vật lý KL1253 181439 Hoàng Thị Bích Tuyền 24/09/1992 40 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1440 Vật lý TN760 181440 Mã Thúy Quang 15/01/1990 40 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1441 Vật lý PL748 181441 Trịnh Thị Thủy Anh 16/02/1995 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1442 Vật lý BN604 181442 Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 24/01/1992 41 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1443 Vật lý TQ1195 181443 Phạm Thị Thúy Vy 22/12/1996 41 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1444 Vật lý TN850 181444 Trương Thị Quỳnh Anh 04/10/1991 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1445 Vật lý HQ396 181445 Đỗ Văn Chinh 25/01/1983 41 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1446 Vật lý LN937 181446 Trần Công Minh 14/10/1996 41 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1447 Vật lý KL1410 181447 Nguyễn Thị Dung 12/12/1993 41 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1448 Vật lý HQ1172 181448 Nguyễn Minh Hằng 10/06/1989 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1449 Vật lý HM45 181449 Lê Thị Phi Thuyền 01/09/1992 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1450 Vật lý PL180 181450 Nguyễn Huỳnh Anh Phương 05/04/1995 41 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1451 Vật lý TN1108 181451 Lê Thị Thảo 13/04/1994 41 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1452 Vật lý TQ1270 181452 Nguyễn Quốc Minh 09/11/1991 41 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 55
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1464
1465
1466
1467
1468
1469
1470
1471
1472
1473
1474
1475
1476
1477
1478
1479
1480
1481
1482
1483
1484
1485
1486
1487
1488
1489
1490
1453 Vật lý LN320 181453 Huỳnh Kim Thủy Tiên 04/06/1993 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1454 Vật lý PL1142 181454 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1455 Vật lý KL1584 181455 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 41 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1456 Vật lý HB474 181456 Đào Ngọc Phương Vy 28/08/1996 41 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1457 Vật lý PL459 181457 Lư Thị Kim Điệp 21/10/1995 41 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1458 Vật lý HB478 181458 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1459 Vật lý HB228 181459 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/12/1990 41 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1460 Vật lý TQ596 181460 Nguyễn Đức Thuận 29/01/1990 41 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1461 Vật lý HQ1677 181461 Trần Ngọc Tươi 01/01/1989 41 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1462 Vật lý TQ1282 181462 Đặng Văn Thành 09/09/1994 41 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1463 Vật lý PL182 181463 Trần Vĩnh Tiến 15/01/1995 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1464 Vật lý TQ376 181464 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1465 Vật lý PL1557 181465 Võ Như Quỳnh 18/11/1996 41 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1466 Vật lý TN591 181466 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 23/09/1996 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1467 Vật lý TN1285 181467 Phạm Thị Thu 02/04/1995 41 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1468 Vật lý DB64 181468 Hoàng Thị Hạnh 01/01/1992 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1469 Vật lý LN49 181469 Nguyễn Minh Tuyến 04/11/1992 41 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1470 Vật lý TN1439 181470 Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/1995 41 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1471 Vật lý TQ793 181471 Lê Trường Giang 10/04/1995 41 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1472 Vật lý LN1310 181472 Nguyễn Thị Lý 05/12/1982 41 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1473 Vật lý DB428 181473 Mai Văn Tân 13/12/1995 41 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1474 Vật lý HB171 181474 Phạm Thị Ngọc Anh 25/10/1992 41 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1475 Vật lý KL1018 181475 Phạm Thị Ánh Nguyệt 17/12/1993 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1476 Vật lý DB326 181476 Nguyễn Văn Phú 19/03/1995 41 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1477 Vật lý DB1395 181477 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/08/1995 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1478 Vật lý KL133 181478 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1479 Vật lý TQ975 181479 Cái Thị Tuyết Trinh 01/01/1990 42 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 56
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1491
1492
1493
1494
1495
1496
1497
1498
1499
1500
1501
1502
1503
1504
1505
1506
1507
1508
1509
1510
1511
1512
1513
1514
1515
1516
1517
1480 Vật lý BN899 181480 Đinh Thị Kim Chi 08/10/1992 42 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1481 Vật lý LN598 181481 Bùi Hữu Đức Linh 03/07/1996 42 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1482 Vật lý TN1654 181482 Trương Vủ Tài 06/08/1996 42 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1483 Vật lý HB328 181483 Nguyễn Hoàng Lực 04/08/1995 42 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1484 Vật lý KL167 181484 Lê Trường Duy 09/05/1990 42 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1485 Vật lý HQ856 181485 Lê Thị Thu Thảo 04/06/1995 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1486 Vật lý LN603 181486 Lê Ngọc Tiến 23/09/1991 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1487 Vật lý HM1255 181487 Nguyễn Thu Hà 16/04/1989 42 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1488 Vật lý HM863 181488 Nguyễn Thanh Huy 28/01/1995 42 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1489 Vật lý KL924 181489 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/05/1996 42 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1490 Vật lý TN419 181490 Nguyễn Thị Tố Nga 30/03/1994 42 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1491 Vật lý TN1527 181491 Cao Xuân Quang 10/12/1995 42 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1492 Vật lý HM1511 181492 Hồ Thị Thủy 01/10/1996 42 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1493 Vật lý HM739 181493 Nguyễn Thị Kim Dung 10/03/1992 42 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1494 Vật lý TQ1156 181494 Nguyễn Thị Ngọc 26/02/1996 42 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1495 Vật lý LN1382 181495 Nguyễn Thị Thơ 10/09/1996 42 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1496 Vật lý TQ671 181496 Nguyễn Hoàng Nhân 24/05/1995 42 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1497 Vật lý KL1463 181497 Võ Minh Thành 01/04/1994 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1498 Vật lý LN1229 181498 Nguyễn Vũ Quốc Toàn 15/03/1994 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1499 Vật lý DB1275 181499 Nguyễn Hoàng Dũng 06/11/1995 42 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1500 Vật lý TQ1226 181500 Hà Văn Nam 26/03/1981 42 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1501 Vật lý TQ39 181501 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1502 Vật lý TQ1244 181502 Nguyễn Ngọc Ngời 12/10/1991 42 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1503 Vật lý HM938 181503 Ngô Thị Thanh Giang 22/12/1990 42 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1504 Vật lý LN1476 181504 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05/08/1995 42 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1505 Vật lý DB1230 181505 Trần Mạnh Hùng 02/05/1992 42 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1506 Vật lý HM580 181506 Huỳnh Thị Bé Ren 06/01/1987 42 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 57
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1518
1519
1520
1521
1522
1523
1524
1525
1526
1527
1528
1529
1530
1531
1532
1533
1534
1535
1536
1537
1538
1539
1540
1541
1542
1543
1544
1507 Vật lý KL1154 181507 Nguyễn Thị Mỹ Trang 29/06/1994 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1508 Vật lý TN257 181508 Hoàng Thị Linh Ngọc 26/09/1993 42 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1509 Vật lý TN1572 181509 Lê Thị Vân 10/10/1996 42 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1510 Vật lý KL190 181510 Hồng Anh Vũ 02/10/1995 42 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1511 Vật lý PL1559 181511 Ngũ Thị Xuân 26/08/1996 42 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1512 Vật lý PL881 181512 Nguyễn Quốc Bảo Cường 11/11/1995 42 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1513 Vật lý HB1632 181513 Huỳnh Thị Thanh Hằng 10/01/1992 43 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1514 Vật lý DB858 181514 Nguyễn Trung Nhân 06/08/1993 43 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1515 Vật lý TQ611 181515 Trương Thị Mỹ Trinh 03/12/1996 43 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1516 Vật lý PL356 181516 Nguyễn Lê Quốc Bảo 06/08/1996 43 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1517 Vật lý LN1464 181517 Nguyễn Thị Hương Quyên 05/02/1996 43 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1518 Vật lý LN674 181518 Trịnh Ngọc Diểm 01/10/1992 43 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1519 Vật lý PL1522 181519 Phan Thị Thanh Nhi 19/05/1989 43 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1520 Vật lý TQ213 181520 Lâm Thị Kim Thư 01/01/1993 43 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1521 Vật lý LN1461 181521 Lộ Đàng Đăng Try 21/05/1996 43 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1522 Vật lý BN1116 181522 Phạm Thanh Đen 06/12/1985 43 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1523 Vật lý HM974 181523 Phạm Thị Loan 13/07/1996 43 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1524 Vật lý PL1434 181524 Nguyễn Thị Thùy 08/09/1990 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1525 Vật lý TN1385 181525 Trần Trung Tín 13/12/1995 43 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1526 Vật lý HM1642 181526 Khổng Minh Trường 03/12/1991 43 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1527 Vật lý PL1454 181527 Lê Thị Lành 10/10/1987 43 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1528 Vật lý TN1227 181528 Nguyễn Thanh Thùy 03/06/1995 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1529 Vật lý LN1169 181529 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/12/1994 43 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1530 Vật lý BN712 181530 Trần Thị Tứ 02/09/1994 43 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1531 Vật lý TQ1263 181531 Trần Thị Kim Hồng 06/08/1992 43 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1532 Vật lý HM1414 181532 Nguyễn Thị Vân Anh 20/01/1992 43 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1533 Vật lý TQ181 181533 Trần Thị Thúy Ngân 04/05/1994 43 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 58
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1545
1546
1547
1548
1549
1550
1551
1552
1553
1554
1555
1556
1557
1558
1559
1560
1561
1562
1563
1564
1565
1566
1567
1568
1569
1570
1571
1534 Vật lý TN1543 181534 Trần Thị Hoàng Quyên 03/01/1994 43 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1535 Vật lý TN1291 181535 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 43 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1536 Vật lý TQ76 181536 Ngô Văn Lĩnh 12/09/1986 43 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1537 Vật lý TQ506 181537 Lê Văn Thanh 10/07/1990 43 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1538 Vật lý TN368 181538 Lê Thanh Hoài 06/09/1990 43 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1539 Vật lý TN200 181539 Phan Thị Diễm Trang 11/07/1993 43 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1540 Vật lý DB215 181540 Huỳnh Như 11/11/1995 43 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1541 Vật lý HM1569 181541 Đào Thị Thu Ngân 30/04/1989 43 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1542 Vật lý PL730 181542 Võ Tiến Anh 10/04/1993 43 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1543 Vật lý TQ50 181543 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 43 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1544 Vật lý PL1450 181544 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/04/1993 43 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1545 Vật lý TN769 181545 Trịnh Thị Thùy 20/09/1987 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1546 Vật lý HM1061 181546 Dương Nhật Tú Uyên 10/10/1993 43 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1547 Vật lý TN1456 181547 Nguyễn Thị Yên 31/03/1994 43 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1548 Vật lý TQ13 181548 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 43 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1549 Vật lý HB377 181549 Lê Đăng Tý 10/05/1989 44 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1550 Vật lý TN139 181550 Nguyễn An Ninh 19/06/1995 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1551 Vật lý TQ1535 181551 Huỳnh Minh Vương 17/01/1992 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1552 Vật lý PL48 181552 Lê Thị Sương 10/06/1993 44 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1553 Vật lý TQ1298 181553 Trần Thị Thủy 15/06/1985 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1554 Vật lý BN221 181554 Nguyễn Thị Hoàng Anh 23/06/1996 44 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1555 Vật lý LN885 181555 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 44 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1556 Vật lý TN664 181556 Phạm Phương Huyền 12/05/1995 44 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1557 Vật lý LN1416 181557 Trần Đình Nhân 02/02/1994 44 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1558 Vật lý HB269 181558 Nguyễn Bảo Nhơn 20/02/1990 44 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1559 Vật lý TN727 181559 Võ Phước Chiến 31/10/1989 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1560 Vật lý HM1648 181560 Lê Minh Hoàng 20/04/1987 44 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 59
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1572
1573
1574
1575
1576
1577
1578
1579
1580
1581
1582
1583
1584
1585
1586
1587
1588
1589
1590
1591
1592
1593
1594
1595
1596
1597
1598
1561 Vật lý HQ1289 181561 Nguyễn Thị Kim Pha 20/09/1992 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1562 Vật lý BN1249 181562 Cao Nữ Thùy Linh 24/08/1994 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1563 Vật lý HM1384 181563 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/04/1996 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1564 Vật lý HM400 181564 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1565 Vật lý PL1413 181565 Trần Thị Kiều Diễm 27/02/1993 44 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1566 Vật lý HB1279 181566 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/12/1995 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1567 Vật lý HM1635 181567 Phạm Thị Hồng Nhung 13/02/1984 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1568 Vật lý PL1412 181568 Hán Thị Mộng Thuy 02/09/1993 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1569 Vật lý TQ1033 181569 Nguyễn Vũ Trường 44 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1570 Vật lý LN92 181570 Trần Ngọc Minh Vy 20/07/1994 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1571 Vật lý PL1484 181571 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 44 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1572 Vật lý HB95 181572 Nguyễn Thị Minh Thùy 22/02/1992 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1573 Vật lý HB295 181573 Trần Thị Hồng Hải 05/02/1993 44 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1574 Vật lý LN1607 181574 Lê Thị Thu Ngọc 28/01/1994 44 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1575 Vật lý LN417 181575 Võ Văn Vương 20/10/1987 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1576 Vật lý TN1616 181576 Nguyễn Ngọc Toàn 25/10/1993 44 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1577 Vật lý TQ684 181577 Trần Thị Vinh 02/01/1986 44 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1578 Vật lý TN277 181578 Đặng Quốc Vũ 20/09/1993 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1579 Vật lý PL628 181579 Vũ Thị Ngọc Hà 02/11/1992 44 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1580 Vật lý DB509 181580 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 44 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1581 Vật lý HM340 181581 Nguyễn Văn Phong 10/06/1993 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1582 Vật lý KL659 181582 Trương Đình Công 03/05/1991 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1583 Vật lý HQ1668 181583 Phạm Thị Ngọc Ánh 01/05/1993 44 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1584 Vật lý TN710 181584 Nguyễn Thị Thanh Mai 28/12/1989 44 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1585 Vật lý LN1655 181585 Lê Duy Phương 11/12/1985 45 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1586 Vật lý BN1280 181586 Nguyễn Dũng 24/03/1991 45 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1587 Vật lý DB1238 181587 Trần Đình Đắc 26/03/1996 45 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 60
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1599
1600
1601
1602
1603
1604
1605
1606
1607
1608
1609
1610
1611
1612
1613
1614
1615
1616
1617
1618
1619
1620
1621
1622
1623
1624
1625
1588 Vật lý HM1203 181588 Nguyễn Thị Uyên 30/12/1994 45 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1589 Vật lý KL246 181589 Nguyễn Thế Duy Khôi 29/10/1993 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1590 Vật lý LN657 181590 Thanh Thùy Chiêm Nữ CẩmLoan 02/05/1987 45 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1591 Vật lý LN389 181591 Nguyễn Đăng Minh 24/10/1994 45 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1592 Vật lý HQ1315 181592 Nguyễn Thị Vân 02/04/1994 45 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1593 Vật lý LN1453 181593 Nguyễn Thị Thủy 16/05/1991 45 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1594 Vật lý KL1590 181594 Ngô Thị Thùy Dung 16/07/1987 45 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1595 Vật lý HB512 181595 Nguyễn Đình Quang 08/03/1992 45 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1596 Vật lý BN337 181596 Nguyễn Đăng Tài 15/11/1983 45 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1597 Vật lý BN1303 181597 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 45 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1598 Vật lý BN1558 181598 Nguyễn Văn Yên 25/12/1980 45 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1599 Vật lý PL571 181599 Nguyễn Trọng Khiêm 04/10/1974 45 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1600 Vật lý PL336 181600 Phan Trọng Thanh 01/03/1979 45 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1601 Vật lý KL17 181601 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1602 Vật lý BN868 181602 Thập Nữ Hương Ly 10/05/1991 45 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1603 Vật lý HB844 181603 Phan Thị Thành Phương 06/09/1989 45 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1604 Vật lý LN1550 181604 Nguyễn Minh Đường 14/11/1982 45 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1605 Vật lý HQ1630 181605 Lê Thị Mai Nga 02/05/1988 45 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1606 Vật lý LN1031 181606 Hoàng Trọng Lịch 17/03/1980 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1607 Vật lý BN444 181607 Thân Ái 07/08/1987 45 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1608 Vật lý DB1141 181608 Cao Nguyễn Thế Thanh 18/05/1991 45 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1609 Vật lý HM766 181609 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 45 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1610 Vật lý TN837 181610 Hoàng Văn Anh 06/02/1983 45 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1611 Vật lý DB1380 181611 Lê Thị Phi Nga 07/04/1989 45 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1612 Vật lý HB1151 181612 Bùi Thị Kim Nhung 21/05/1993 45 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1613 Nhân viên Công Nghệ TT HQ758 181613 Nguyễn Thái Hưng 30/11/1988 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1614 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1682 181614 Trần Văn Tâm 27/06/1987 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
Page 61
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1626
1627
1628
1629
1630
1631
1632
1633
1634
1635
1636
1637
1638
1639
1640
1641
1642
1643
1644
1645
1646
1647
1648
1649
1650
1651
1652
1615 Nhân viên Công Nghệ TT PL1588 181615 Nguyễn Hồng Thiên 13/05/1979 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1616 Nhân viên Công Nghệ TT HQ409 181616 Lương Sơn Dũng 17/01/1991 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1617 Nhân viên Công Nghệ TT DB435 181617 Trần Thị Huy 10/02/1992 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1618 Nhân viên Công Nghệ TT LN1089 181618 Đặng Hồng Diệp 04/04/1984 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1619 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1681 181619 Lê Thị Bích Ngọc 05/10/1987 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1620 Nhân viên Công Nghệ TT HQ751 181620 Nguyễn Thị Thanh Hương 30/07/1981 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1621 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1126 181621 Đặng Minh Thông 30/12/1991 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1622 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1000 181622 Trương Hữu Thành 10/02/1995 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1623 Nhân viên Công Nghệ TT DB135 181623 Trần Trang Thủy Tiên 11/10/1978 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1624 Nhân viên Công Nghệ TT KL1356 181624 Huỳnh Thị Thanh Hương 01/01/1990 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1625 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1438 181625 Mai Thành Chơn 05/09/1992 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1626 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1295 181626 Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/01/1982 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018
1627 Nhân viên Công Nghệ TT PL491 181627 Trịnh Vũ Hùng 20/11/1979 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018
1628 Nhân viên Kế toán HQ958 181628 Hồng Thị Ngọc Trang 03/09/1985 46 KTOAN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1629 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm PL160 181629 Trần Thị Hải 22/12/1989 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1630 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm DB296 181630 Trần Thị Kim Nhung 10/08/1995 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1631 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm TN1352 181631 Vũ Thị Thanh An 12/12/1995 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1632 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm DB1634 181632 Phan Văn Phố 28/09/1992 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1633 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm BN525 181633 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1634 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HQ72 181634 Hứa Thị Kim Linh 26/03/1993 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1635 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm PL1554 181635 Nguyễn Ngô Hoàng Hải 03/04/1974 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1636 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm LN984 181636 Lê Bình Khoa 11/12/1993 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1637 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm TN408 181637 Trần Kỷ 29/01/1990 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1638 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM264 181638 Ngô Thị Thảo Phương 25/02/1988 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1639 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM202 181639 Phạm Huyền Thoại Khuyên 15/01/1978 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1640 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM935 181640 Ngô Gô Ky 10/06/1991 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1641 Nhân viên Thủ quỹ DB1211 181641 Phùng Ngọc Nhi 09/08/1984 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 62
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1653
1654
1655
1656
1657
1658
1659
1660
1661
1662
1663
1664
1665
1666
1667
1668
1669
1670
1671
1672
1673
1674
1675
1676
1677
1678
1679
1642 Nhân viên Thủ quỹ PL1446 181642 Trương Thị Hoàng Yến 29/09/1993 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1643 Nhân viên Thủ quỹ HM1362 181643 Nguyễn Thị Hương 16/09/1984 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1644 Nhân viên Thủ quỹ PL605 181644 Phạm Thị Ánh 22/01/1990 46 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1645 Nhân viên Thủ quỹ TQ1299 181645 Dương Thị Kim Lợi 20/08/1993 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1646 Nhân viên Thủ quỹ DB222 181646 Dư Thị Thiên Lý 19/09/1985 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1647 Nhân viên Thủ quỹ HQ796 181647 Nguyễn Thị Như Hồng 17/04/1977 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1648 Nhân viên Thủ quỹ KL930 181648 Lê Thị Bích Ngọc 31/07/1992 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1649 Nhân viên Thủ quỹ HM154 181649 Trần Thị Hương 12/02/1982 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1650 Nhân viên Thủ quỹ KL624 181650 Nguyễn Thị Mộng Diễm 04/12/1985 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1651 Nhân viên Thủ quỹ HB430 181651 Trần Hồng Phương Mai 25/06/1989 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1652 Nhân viên Thủ quỹ LN178 181652 Huỳnh Nguyệt Vân 21/01/1992 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1653 Nhân viên Thủ quỹ HQ30 181653 Đỗ Bá Đạt 25/02/1991 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1654 Nhân viên Thủ quỹ PL19 181654 Nguyễn Thị Thu Hồng 22/08/1976 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1655 Nhân viên Thủ quỹ HM804 181655 Đặng Lan Anh 12/03/1969 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1656 Nhân viên Thủ quỹ TQ971 181656 Ngô Thị Bích Tuyền 15/05/1985 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1657 Nhân viên Thủ quỹ HQ1301 181657 Tạ Xuân Hiếu 08/07/1981 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1658 Nhân viên Thủ quỹ DB928 181658 Nguyễn Lê Việt 26/09/1979 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1659 Nhân viên Thủ quỹ PL1551 181659 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 10/05/1972 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018
1660 Nhân viên Thủ quỹ TQ1331 181660 Ngô Thanh Xuân 20/08/1986 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1661 Nhân viên Thủ quỹ HQ1678 181661 Lê Thị Bích Vân 19/08/1981 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018
1662 Nhân viên Thư viện KL1287 181662 Lê Thị Lài 10/07/1983 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1663 Nhân viên Thư viện LN199 181663 Trần Thị Thu Hiền 02/03/1990 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1664 Nhân viên Thư viện PL626 181664 Phạm Thị Mỹ Ngân 02/08/1995 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1665 Nhân viên Thư viện BN1135 181665 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/02/1988 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1666 Nhân viên Thư viện HB578 181666 Lê Minh Nghiêm 08/10/1992 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1667 Nhân viên Thư viện HQ1667 181667 Hồng Thị Mai Trinh 16/05/1991 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1668 Nhân viên văn thư, lưu trữ TN579 181668 Nguyễn Thị Ngát 04/09/1985 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
Page 63
10
11
A B C D E F G H I J K
STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh
hồ sơPhòng phỏng
vấn KTCMĐợt Thời gian
Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo
danhPhòng Phỏng
vấn Kiến thức
chung
1680
1681
1682
1683
1684
1685
1686
1687
1688
1689
1690
1691
1692
1693
1694
1695
1669 Nhân viên văn thư, lưu trữ PL78 181669 Võ Thị Kiều Oanh 19/01/1979 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1670 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1568 181670 Huỳnh Yến Linh 09/03/1990 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1671 Nhân viên văn thư, lưu trữ HM912 181671 Lê Thụy Minh Lý 07/11/1982 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1672 Nhân viên văn thư, lưu trữ BN69 181672 Trần Phụng Nga 10/09/1968 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1673 Nhân viên văn thư, lưu trữ HM836 181673 Nguyễn Hoàng Phương 25/04/1986 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1674 Nhân viên văn thư, lưu trữ TQ1399 181674 Dương Thị Hồng Hạnh 06/07/1996 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1675 Nhân viên văn thư, lưu trữ TN71 181675 Lê Thị Kim Phụng 09/10/1994 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1676 Nhân viên văn thư, lưu trữ PL35 181676 Trần Thị Thanh Vân 28/03/1982 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1677 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1679 181677 Đặng Hoài Thảo Uyên 21/09/1994 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1678 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ823 181678 Lê Uyên Bảo Phương 04/08/1992 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1679 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ65 181679 Lê Thị Hoài Hương 10/03/1981 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1680 Nhân viên văn thư, lưu trữ DB156 181680 Nguyễn Thị Thục Nữ 22/03/1985 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1681 Nhân viên văn thư, lưu trữ LN572 181681 Mạc Kim Hữu Trí 21/07/1968 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
1682 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1086 181682 Đỗ Thị Thùy Dung 22/04/1991 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ./.