STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng 1 An Giang NGUYEN TOM 100,000 2 Ba Đình BUI DUY HIEP 500,000 3 Ba Đình DO QUOC CHINH 200,000 4 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 50,000 5 Ba Đình LE THI THU HA 100,000 6 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 500,000 7 Ba Đình NGUYEN THI BICH HOP 50,000 8 Ba Đình NGUYEN THI LY 50,000 9 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 200,000 10 Ba Đình NGUYEN TRUNG DUNG 100,000 11 Ba Đình TRAN KHOA TINH 100,000 12 Ba Đình VU VIET HA 50,000 13 Bắc Bình Dương LIN CHENG CHE 500,000 14 Bắc Bình Dương LIU SHIH HUNG 500,000 15 Bắc Bình Dương THE THIAM HENG 200,000 16 Bắc Giang DUONG THI HUE 50,000 17 Bắc Hà Tĩnh BUI HOANG NAM 50,000 18 Bắc Ninh LIU HONGJING 500,000 19 Bắc Ninh NGUYEN NGOC HUNG 200,000 20 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH TAM 50,000 21 Bắc Ninh NGUYEN VAN CHIEN 100,000 22 Bắc Ninh PARK BYUNG KYU 50,000 23 Bắc Sài Gòn BUI THI THAO TRANG 50,000 24 Bắc Sài Gòn DO PHAN THUY TRANG 50,000 25 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI KIM DUNG 50,000 26 Bắc Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 100,000 27 Bắc Sài Gòn TRAN DANG KHOI 200,000 28 Bắc Sài Gòn TRAN THANH HOAN 100,000 29 Bắc Sài Gòn TRAN THI TU NHAN 100,000 30 Bắc Sài Gòn ZHENG JIAN LIANG 200,000 31 Bến Thành DUONG THI KIM LE 100,000 32 Bến Thành LE THANH LONG 200,000 33 Bến Thành LE VAN THANG 50,000 34 Bến Thành LUU PHAN HONG PHUC 200,000 35 Bến Thành LUU QUE CHAU 100,000 36 Bến Thành NGUYEN THANH BINH 50,000 37 Bến Thành NGUYEN THANH CONG 100,000 38 Bến Thành NGUYEN THI THANH TRUC 500,000 39 Bến Thành NGUYEN THI THUY DUONG 50,000 40 Bến Thành PHAM HIEN&TRAN THUY 200,000 41 Bến Thành PHAM THI HONG TRANG 100,000 42 Bến Thành PHAM THI TRONG 200,000 43 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 500,000 44 Bến Thành THOMAS ALBERT GERBRACHT 100,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Đợt 5 (01/11/2015 - 30/11/2015) Page 1 of 19
19
Embed
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH …vietcombank.com.vn/upload/2015/12/03/KQ DOT 5_FINAL.pdf · 208 hà nội trinh thi bich ngoc 50,000 209 hà nội vu thi
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
1 An Giang NGUYEN TOM 100,000
2 Ba Đình BUI DUY HIEP 500,000
3 Ba Đình DO QUOC CHINH 200,000
4 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 50,000
5 Ba Đình LE THI THU HA 100,000
6 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 500,000
7 Ba Đình NGUYEN THI BICH HOP 50,000
8 Ba Đình NGUYEN THI LY 50,000
9 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 200,000
10 Ba Đình NGUYEN TRUNG DUNG 100,000
11 Ba Đình TRAN KHOA TINH 100,000
12 Ba Đình VU VIET HA 50,000
13 Bắc Bình Dương LIN CHENG CHE 500,000
14 Bắc Bình Dương LIU SHIH HUNG 500,000
15 Bắc Bình Dương THE THIAM HENG 200,000
16 Bắc Giang DUONG THI HUE 50,000
17 Bắc Hà Tĩnh BUI HOANG NAM 50,000
18 Bắc Ninh LIU HONGJING 500,000
19 Bắc Ninh NGUYEN NGOC HUNG 200,000
20 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH TAM 50,000
21 Bắc Ninh NGUYEN VAN CHIEN 100,000
22 Bắc Ninh PARK BYUNG KYU 50,000
23 Bắc Sài Gòn BUI THI THAO TRANG 50,000
24 Bắc Sài Gòn DO PHAN THUY TRANG 50,000
25 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI KIM DUNG 50,000
26 Bắc Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 100,000
27 Bắc Sài Gòn TRAN DANG KHOI 200,000
28 Bắc Sài Gòn TRAN THANH HOAN 100,000
29 Bắc Sài Gòn TRAN THI TU NHAN 100,000
30 Bắc Sài Gòn ZHENG JIAN LIANG 200,000
31 Bến Thành DUONG THI KIM LE 100,000
32 Bến Thành LE THANH LONG 200,000
33 Bến Thành LE VAN THANG 50,000
34 Bến Thành LUU PHAN HONG PHUC 200,000
35 Bến Thành LUU QUE CHAU 100,000
36 Bến Thành NGUYEN THANH BINH 50,000
37 Bến Thành NGUYEN THANH CONG 100,000
38 Bến Thành NGUYEN THI THANH TRUC 500,000
39 Bến Thành NGUYEN THI THUY DUONG 50,000
40 Bến Thành PHAM HIEN&TRAN THUY 200,000
41 Bến Thành PHAM THI HONG TRANG 100,000
42 Bến Thành PHAM THI TRONG 200,000
43 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 500,000
44 Bến Thành THOMAS ALBERT GERBRACHT 100,000
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH
"KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG"
Đợt 5 (01/11/2015 - 30/11/2015)
Page 1 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
45 Bến Thành TRAN MY VAN 200,000
46 Bến Thành TRAN PHUOC TAM 50,000
47 Bến Thành TRAN THI MINH HA 100,000
48 Bến Thành TRINH QUANG CHUNG 50,000
49 Bến Thành VU TAT MINH UY 50,000
50 Bến Thành YIGAL DADOUN 200,000
51 Biên Hòa NGUYEN THI NGA 500,000
52 Biên Hòa PARK SUNG JIN 100,000
53 Biên Hòa TANG THIEU NGA 50,000
54 Bình Dương DO HUU NGHIA 500,000
55 Bình Dương FENGTIANSHUN 50,000
56 Bình Dương HIROSHI SUGIMURA 50,000
57 Bình Dương KANG BOO HYUN 500,000
58 Bình Dương KURE TADANOBU 500,000
59 Bình Dương LE KIM THUY 500,000
60 Bình Dương LI CHENGJI 500,000
61 Bình Dương NGUYEN NGOC DAN TRINH 50,000
62 Bình Dương NGUYEN THANH PHUONG 50,000
63 Bình Dương NGUYEN THI HONG CHAU 200,000
64 Bình Dương PHAM VAN HA 100,000
65 Bình Dương PHAN MINH TUYEN 100,000
66 Bình Dương TA KHIET CHI 100,000
67 Bình Dương WU SU CHIN 100,000
68 Bình Tây DANG THI THE 100,000
69 Bình Tây DOAN THUY VI 50,000
70 Bình Tây HOANG THI NHAT LE 50,000
71 Bình Tây HO HUU TY 50,000
72 Bình Tây MAI MINH MAN 50,000
73 Bình Tây NGO DUC BINH 100,000
74 Bình Tây NGUYEN THANH AN 200,000
75 Bình Tây NGUYEN THI NGOC HUONG 50,000
76 Bình Tây NGUYEN THI NGOC LOAN 50,000
77 Bình Tây NGUYEN THI NGOC NGA 50,000
78 Bình Tây NGUYEN THI THU HIEN 50,000
79 Bình Tây PHAM THI XUAN TRANG 50,000
80 Bình Tây QUACH LE BINH 500,000
81 Bình Tây TRAN CHAU MINH 100,000
82 Bình Thuận DO THI MINH HOANG 50,000
83 Cần Thơ NGO NGOC HA 500,000
84 Châu Đốc DANG CHI LINH 50,000
85 Chương Dương BUI HUYEN TRAM 500,000
86 Chương Dương BUI THI PHUONG LY 500,000
87 Chương Dương BUI TUAN VIET 100,000
88 Chương Dương DO VAN DONG 100,000
89 Chương Dương HOANG CHAU LONG 50,000
90 Chương Dương HOANG HUU PHUOC 100,000
91 Chương Dương LE PHUONG LY 100,000
92 Chương Dương LE VAN PHAN 100,000
Page 2 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
93 Chương Dương NGUYEN THI LANH 500,000
94 Chương Dương NGUYEN VAN MAU 100,000
95 Chương Dương TA QUANG THANH 50,000
96 Chương Dương TOH THIAM SENG 50,000
97 Chương Dương TRAN THI LUONG 200,000
98 Đà Lạt HOANG THI KIM LOAN 200,000
99 Đà Lạt LE DINH HUY 100,000
100 Đà Lạt LE KHA TOAN 100,000
101 Đà Lạt NGUYEN HUU VIET 200,000
102 Đà Nẵng ANTONIUS ALBERTUS ROEFS 50,000
103 Đà Nẵng CARL GAGNON 200,000
104 Đà Nẵng CHENG PING SHENG 50,000
105 Đà Nẵng HUU NGUYEN NUT 200,000
106 Đà Nẵng HUYNH THI DAO NGUYEN 50,000
107 Đà Nẵng JAN VAN DEN BERG 100,000
108 Đà Nẵng LE QUANG BAO TUNG 50,000
109 Đà Nẵng LE TAT THUONG 200,000
110 Đà Nẵng LE THI DOAN TRANG 200,000
111 Đà Nẵng LE THI HUE 50,000
112 Đà Nẵng LE THUC NU 50,000
113 Đà Nẵng LE VAN UY VY 200,000
114 Đà Nẵng LIN WENSHENG 500,000
115 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 50,000
116 Đà Nẵng NGUYEN DINH BUU 100,000
117 Đà Nẵng NGUYEN HUU PHUOC 50,000
118 Đà Nẵng NGUYEN LE DUY 200,000
119 Đà Nẵng NGUYEN NGOC DUNG 100,000
120 Đà Nẵng NGUYEN THANH LONG 100,000
121 Đà Nẵng NGUYEN THI HANH 500,000
122 Đà Nẵng NGUYEN THI HANH 500,000
123 Đà Nẵng NGUYEN THI KIM CHAU 100,000
124 Đà Nẵng PHAM TIEN 100,000
125 Đà Nẵng PHAN VAN QUY 200,000
126 Đà Nẵng TRAN THI HONG ANH 100,000
127 Đà Nẵng TRUONG THI HUONG 200,000
128 Đà Nẵng YAMAZAKI YUTA 200,000
129 Daklak BUI THI TUYET NHUNG 100,000
130 Daklak TRAN QUOC BAO HUY 50,000
131 Daklak TRAN THANH SON 100,000
132 Đông Anh LE QUANG UYEN 200,000
133 Đông Anh LE VAN CO 50,000
134 Đồng Nai KHEW CHECK KING 100,000
135 Đồng Nai TRAN NGOC TRAM 200,000
136 Đồng Nai VUONG NGOC HA 500,000
137 Đồng Nai YAU HAU JAN 50,000
138 Đồng Nai YE HONG MEI 500,000
139 Đông Sài Gòn BUI THI KIM YEN 50,000
140 Đông Sài Gòn BUI THI MINH TAM 500,000
Page 3 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
141 Đông Sài Gòn BURLET FRANCK 50,000
142 Đông Sài Gòn CAO THI NHUONG 100,000
143 Đông Sài Gòn DANG THI THUONG HUYEN 50,000
144 Đông Sài Gòn DOAN THI LY 50,000
145 Đông Sài Gòn HA NGOC SON 200,000
146 Đông Sài Gòn HUYNH THI NGOC KHANH 200,000
147 Đông Sài Gòn HUYNH THI NHI 50,000
148 Đông Sài Gòn LE HO BA PHUOC 50,000
149 Đông Sài Gòn NGO VAN VU 200,000
150 Đông Sài Gòn NGUYEN HAI VIEN 50,000
151 Đông Sài Gòn NGUYEN MINH LAM 100,000
152 Đông Sài Gòn NGUYEN THI HIEN 200,000
153 Đông Sài Gòn NGUYEN THI MY TRANG 200,000
154 Đông Sài Gòn NGUYEN THI THANH THANH 200,000
155 Đông Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 50,000
156 Đông Sài Gòn OTHELLO W.L.I. KARI NGUYEN MANH KHANH 100,000
157 Đông Sài Gòn PHAN ANH DUC 50,000
158 Đông Sài Gòn STEEN BOESVANG 200,000
159 Đông Sài Gòn THAI THI PHUONG NGUYEN 100,000
160 Đông Sài Gòn TRAN HOAI HUU 200,000
161 Đông Sài Gòn TRAN QUANG KHANH 100,000
162 Đông Sài Gòn TRAN THI THAI HANG 50,000
163 Đông Sài Gòn TRUONG NGOC DONG 500,000
164 Đồng Tháp PHAM TRUNG THANG 500,000
165 Hạ Long BUI THI HOP 200,000
166 Hạ Long NGUYEN VAN SON 50,000
167 Hạ Long PATRICK PIERRE AVICE 200,000
168 Hạ Long PHAM THI HONG NHUNG 50,000
169 Hạ Long TO THI HUYEN 500,000
170 Hà Nam XIAN YONGYUN 100,000
171 Hà Nội DANG DUC ANH 50,000
172 Hà Nội DANG DUC NGAN 100,000
173 Hà Nội DAO DUY TUOI 50,000
174 Hà Nội DINH HAI YEN 200,000
175 Hà Nội DINH NGOC THINH 50,000
176 Hà Nội DINH THI HANG 200,000
177 Hà Nội DO THI MAI 100,000
178 Hà Nội LE NGOC QUYNH MAI 50,000
179 Hà Nội LE THI MINH HANG 100,000
180 Hà Nội Le Thi Thanh Tu 200,000
181 Hà Nội LE THI THUY LAM 100,000
182 Hà Nội MAI PHUONG THUY 100,000
183 Hà Nội NGUYEN ANH TUAN 100,000
184 Hà Nội NGUYEN DUC ANH VU 500,000
185 Hà Nội NGUYEN DUC CUONG 100,000
186 Hà Nội NGUYEN MINH HAI 200,000
187 Hà Nội NGUYEN THE HOANG 50,000
188 Hà Nội NGUYEN THI DIEU THUY 100,000
Page 4 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
189 Hà Nội NGUYEN THI HONG HUYEN 50,000
190 Hà Nội NGUYEN THI HONG NHUNG 50,000
191 Hà Nội NGUYEN THI THANH TU 50,000
192 Hà Nội NGUYEN THI THU TRANG 200,000
193 Hà Nội NGUYEN THU HONG 200,000
194 Hà Nội NGUYEN TRUONG SON 100,000
195 Hà Nội NGUYEN VAN THUONG 500,000
196 Hà Nội NGUYEN VIET HA 50,000
197 Hà Nội PHAM CONG MINH 100,000
198 Hà Nội PHAM PHAN ANH 200,000
199 Hà Nội PHAM THI THU HA 50,000
200 Hà Nội PHAM TIEN DUONG 200,000
201 Hà Nội PHAN QUYNH HUONG 500,000
202 Hà Nội PHUNG QUOC TUAN 50,000
203 Hà Nội SISOUPHANH THAVIPHONE 100,000
204 Hà Nội TRAN NGOC PHUONG 200,000
205 Hà Nội TRAN THI DU 1,000,000
206 Hà Nội TRAN THI HAO 50,000
207 Hà Nội TRIEU VAN CAO 100,000
208 Hà Nội TRINH THI BICH NGOC 50,000
209 Hà Nội VU THI TINH 500,000
210 Hà Tây NGUYEN NHU THAP 100,000
211 Hà Tây NGUYEN THI THUY 500,000
212 Hà Tĩnh HA DONG SU 100,000
213 Hà Tĩnh JIANG DAI KUN 500,000
214 Hà Tĩnh JIN SHANGQI 100,000
215 Hà Tĩnh LE VAN HUAN 50,000
216 Hà Tĩnh NGUYEN THI HANG 100,000
217 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUAN 50,000
218 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUYEN TRANG 200,000
219 Hà Tĩnh NGUYEN THI THUY 200,000
220 Hà Tĩnh PIAO YIBO 50,000
221 Hải Dương HAN HYOSEONG 50,000
222 Hải Dương LE THI THU HANG 100,000
223 Hải Dương MAI LY NHAN 500,000
224 Hải Dương NGUYEN DUC KHOAN 200,000
225 Hải Dương NGUYEN THI KIM QUY 100,000
226 Hải Dương NGUYEN THI TUYET 200,000
227 Hải Dương PHAM VAN LUAN 200,000
228 Hải Dương PHUNG THI HANG 50,000
229 Hải Dương PHUONG THANH HUYEN 100,000
230 Hải Dương VU VAN CHAC 200,000
231 Hải Dương WANG CHIH MING 200,000
232 Hải Phòng BUI HOANG THAI 100,000
233 Hải Phòng BUI MANH HIEU 200,000
234 Hải Phòng DINH VIET GIEN 500,000
235 Hải Phòng DO DAI TUNG 200,000
236 Hải Phòng DO VIET SINH 200,000
Page 5 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
237 Hải Phòng DONG THI HUONG 50,000
238 Hải Phòng HOANG THI NGOC KHUE 50,000
239 Hải Phòng LE THI NGOC HANH 100,000
240 Hải Phòng LUONG THI AN 200,000
241 Hải Phòng NGUYEN THANH LUC 100,000
242 Hải Phòng NGUYEN THI DOI 100,000
243 Hải Phòng NGUYEN THI KIM LUYEN 100,000
244 Hải Phòng NGUYEN VAN NO 100,000
245 Hải Phòng PHAM TIEN HOAN 200,000
246 Hải Phòng PHAM VAN TRUC 200,000
247 Hải Phòng TRAN THI NGOAN 500,000
248 Hải Phòng TRAN THI NGOC HOA 500,000
249 Hải Phòng TRAN THI THUY 50,000
250 Hải Phòng VU THI HOA 100,000
251 Hải Phòng VU THI LAN 100,000
252 Hải Phòng VU THI NGOC LAN 200,000
253 Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 500,000
254 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 200,000
255 Hồ Chí Minh ANTHONY DINH NGUYEN 200,000
256 Hồ Chí Minh BARG ANDREJ 50,000
257 Hồ Chí Minh BUI MINH THUAN 50,000
258 Hồ Chí Minh BUI THI ANH THU 200,000
259 Hồ Chí Minh BUI THI THUY TRINH 100,000
260 Hồ Chí Minh CHAU THI NGUYET ANH 50,000
261 Hồ Chí Minh CHU KIM OANH 100,000
262 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 200,000
263 Hồ Chí Minh CHUA SHIAN CHIET 200,000
264 Hồ Chí Minh DINH NGOC CHAU 200,000
265 Hồ Chí Minh DINH THI LAN HUONG 200,000
266 Hồ Chí Minh DO CAO LAM 200,000
267 Hồ Chí Minh DO HONG NGOC 200,000
268 Hồ Chí Minh DO HONG PHUONG 50,000
269 Hồ Chí Minh DOAN NAM 50,000
270 Hồ Chí Minh DOAN THI KIM PHUONG 100,000
271 Hồ Chí Minh DOAN THIEN BAO 200,000
272 Hồ Chí Minh DUONG HUONG GIANG 500,000
273 Hồ Chí Minh DUONG THANH SANG 100,000
274 Hồ Chí Minh DUONG THI NGOC HAN 500,000
275 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 200,000