DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG TỪ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI THÁNG 6/2021 (Cập nhật đến ngày: 29/07/2021) LIST OF CUSTOMERS RECEVING GIFTS FROM JUNE PROMOTION 2021 1. Danh sách khách hàng nhận chỉ vàng SJC/ List of customers receiving pieces of gold STT/No. Khu vực/ Region Văn phòng/Sales Offices Tên Khách Hàng/Customer Name Số lượng chỉ vàng/Number of pieces of SJC gold 1 CT CT1 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 1 2 CT CT10 Phạm Thị Ngọc Mai 1 3 CT CT5 Trần Thị Ngọc Lan 1 4 CT CT5 Lê Phú Nguyên Thảo 1 5 CT CT7 Trịnh Thị Kiều Nhung 1 6 CT CT9 Trần Thị Hiền 1 7 CT LongXuyen1 Hồ Thị Hồng Hạnh 1 8 CT LongXuyen1 Lê Bảo Toàn 1 9 CT VinhLong2 Nguyễn Việt Thảo Nguyên 1 10 CT VinhLong2 Phạm Phương Nam 1 11 CT VinhLong2 Hồ Thị Ánh 1 12 CT CT3 Phạm Thị Hồng Thắm 2 13 CT CT3 Trịnh Tấn Lĩnh 1 14 CT VinhLong1 Lương Thị Tính 1 15 CT BenTre1 Nguyễn Minh Chiếu 1 16 CT CT13 Trần Thị Kim Luyên 1 17 CT VinhLong3 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm 1 18 DN DN1 Wu, Guo-Ruei 4 19 DN DN1 Chen Yen Hung 2 20 DN DN1 Nguyễn Hữu Danh 1 21 DN DN10 Nguyễn Đức Tường 1 22 DN DN10 Trương Thị Linh 1 23 DN DN10 Nguyễn Thành 1 24 DN DN10 Trần Phúc 1 25 DN DN10 Thái Thị Hòa 3 26 DN DN10 Lê Phú Hoàng Lộc 1 27 DN DN10 Hàng Phước Trù 1 28 DN DN10 Nguyễn Thị Gia Hội 1 29 DN DN4 Nguyễn Thị Tường Khâm 1 30 DN DN4 Phạm Thị Quyên 1 31 DN DN4 Trịnh Thị Kim Liên 1 32 DN DN4 Nguyễn Trọng Nhân 1 33 DN DN4 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 34 DN DN4 Nguyễn Thị Thanh Hương 1 35 DN DN4 Ngô Thị Toàn 1
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG TỪ
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI THÁNG 6/2021
(Cập nhật đến ngày: 29/07/2021)
LIST OF CUSTOMERS RECEVING GIFTS FROM JUNE PROMOTION 2021
1. Danh sách khách hàng nhận chỉ vàng SJC/ List of customers receiving pieces of gold
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
1 CT CT1 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 1
2 CT CT10 Phạm Thị Ngọc Mai 1
3 CT CT5 Trần Thị Ngọc Lan 1
4 CT CT5 Lê Phú Nguyên Thảo 1
5 CT CT7 Trịnh Thị Kiều Nhung 1
6 CT CT9 Trần Thị Hiền 1
7 CT LongXuyen1 Hồ Thị Hồng Hạnh 1
8 CT LongXuyen1 Lê Bảo Toàn 1
9 CT VinhLong2 Nguyễn Việt Thảo Nguyên 1
10 CT VinhLong2 Phạm Phương Nam 1
11 CT VinhLong2 Hồ Thị Ánh 1
12 CT CT3 Phạm Thị Hồng Thắm 2
13 CT CT3 Trịnh Tấn Lĩnh 1
14 CT VinhLong1 Lương Thị Tính 1
15 CT BenTre1 Nguyễn Minh Chiếu 1
16 CT CT13 Trần Thị Kim Luyên 1
17 CT VinhLong3 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm 1
18 DN DN1 Wu, Guo-Ruei 4
19 DN DN1 Chen Yen Hung 2
20 DN DN1 Nguyễn Hữu Danh 1
21 DN DN10 Nguyễn Đức Tường 1
22 DN DN10 Trương Thị Linh 1
23 DN DN10 Nguyễn Thành 1
24 DN DN10 Trần Phúc 1
25 DN DN10 Thái Thị Hòa 3
26 DN DN10 Lê Phú Hoàng Lộc 1
27 DN DN10 Hàng Phước Trù 1
28 DN DN10 Nguyễn Thị Gia Hội 1
29 DN DN4 Nguyễn Thị Tường Khâm 1
30 DN DN4 Phạm Thị Quyên 1
31 DN DN4 Trịnh Thị Kim Liên 1
32 DN DN4 Nguyễn Trọng Nhân 1
33 DN DN4 Nguyễn Thị Thanh Lan 1
34 DN DN4 Nguyễn Thị Thanh Hương 1
35 DN DN4 Ngô Thị Toàn 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
36 DN DN4 Ngô Minh Anh 1
37 DN DN4 Phan Thị Nở 1
38 DN DN4 Nguyễn Thị Hồng Vân 1
39 DN DN4 Nguyễn Thanh Thuỷ 1
40 DN DN4 Nguyễn Thị Tường Khanh 1
41 DN DN4 Nguyễn Thị Ái Lành 2
42 DN DN4 Nguyễn Đức Tín 1
43 DN DN4 Lê Thị Phương Ánh 1
44 DN DN4 Trương Thị Tịnh 1
45 DN DN6 Chen Chao Yang 1
46 DN DN6 Nguyễn Thị Tình 1
47 DN DN6 Hà Thị Hoài Tâm 1
48 DN DN7 Nguyễn Thùy Phương 1
49 DN DN7 Đặng Phước Huy 1
50 DN DN7 Đặng Phước Long 1
51 DN DN7 Lê Thị Sự 1
52 DN DN9 Ngũ Trung Chính 1
53 DN DN9 Văn Quý Thuyền 1
54 DN DN9 Wu Jen Tai 1
55 DN HoiAn Phạm Thị Hoa 1
56 DN DN11 Nguyễn Thị Xuân Vy 1
57 DN DN2 Hồ Thị Dương 1
58 DN DN2 Nguyễn Thị Trinh 1
59 DN DN2 Lê Thị Thảo Nguyên 1
60 DN DN2 Nguyễn Hữu Minh Toàn 1
61 DN DN2 Võ Thị Đại 1
62 DN DN5 Nguyễn Lê Thùy Dung 1
63 DN DN5 Nguyễn Đức Cường 1
64 DN DN5 Cao Thị Minh Ngọc 1
65 DN DN5 Nguyễn Thị Nga 1
66 DN DN5 Nguyễn Thị Thanh Phương 1
67 DN DN5 Trần Quốc Nam 1
68 DN DN5 Trần Thị Thu Thủy 1
69 DN DN8 Nguyễn Thị Kim Oanh 1
70 DN DN8 Nguyễn Thị Kim Chi 1
71 DN DN8 Võ Thiệp 2
72 DN DN8 Lê Trung Tuấn 1
73 DN DN8 Phan Thị Hoà 1
74 DN Hue Nguyễn Thị Thanh Hồng 1
75 DN Hue Nguyễn Thị Phúc Sương 1
76 DN Hue Nguyễn Thị Hoài Sơn 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
77 DN Hue Vương Thành Nguyên 2
78 DN Hue Li, Hsin-Yuan 2
79 DN Hue Phạm Thị Quỳnh Trân 1
80 DN Hue Hồ Thị Lộc Uyển 1
81 DN Hue Lê Viết Mạnh 1
82 DN Hue Võ Văn Phương 1
83 DN DN15 Wu, Guo-Ruei 6
84 DN DN15 Nguyễn Thị Diễm 1
85 DN DN15 Ngô Thị Thanh Thủy 1
86 DN DN16 Phạm Thị Thu Hà 2
87 DN DN16 Lê Minh Tuấn 1
88 DN DN16 Nguyễn Thị Châu Mỹ 1
89 DN DN16 Ngô Hữu Dương 1
90 DN DN18 Đoàn Thị Ngọc Trai 1
91 DN DN18 Nguyễn Văn Trung 1
92 DN DN14 Nguyễn Khắc Dũng 1
93 DN DN14 Trần Văn Minh 1
94 DN DN14 Trương Sinh Thảo 1
95 DN DN14 Dương Thị Thu Thảo 1
96 DN DN14 Li Chung Chou 1
97 DN DN14 Nguyễn Thị Kim Tiến 1
98 DN DN12 Đỗ Thị Hà Lan 1
99 DN DN12 Nguyễn Thị Thu Hiền 1
100 DN DN12 Lý Thị Hiền 1
101 DN DN12 Trần Thị Hậu 1
102 DN DN12 Huỳnh Thị Thùy Linh 3
103 DN DN12 Hà Thị Phương Lan 1
104 DN DN12 Ngô Thị Thu Linh 1
105 DN DN12 Bùi Diễm My 1
106 DN DN12 Nguyễn Văn Dũng 1
107 DN DN12 Hoàng Thị Cẩm Trang 1
108 DNAI DNAI1 Nguyễn Hà Anh 1
109 DNAI DNAI1 Vũ Thị Lan 1
110 DNAI DNAI3 Chang Chih-Hsien 1
111 DNAI DNAI2 Trần Thị Vân Dung 1
112 DNAI DNAI7 Yu Chung Yi 1
113 DNAI VungTau1 Thái Thị Vân 1
114 DNAI VungTau1 Trần Kim Ngân 1
115 DNAI VungTau1 Lin Yen Kuan 42
116 DNAI VungTau1 Bùi Thị Mai Phương 1
117 HCM1 HCM1 Strong Po Yang 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
118 HCM1 HCM1 Yeh, Chao - Hsien 2
119 HCM1 HCM1 Yang Pei Si 1
120 HCM1 HCM12 Vũ Văn Long 1
121 HCM1 HCM12 Vũ Thanh Vân 1
122 HCM1 HCM12 Phạm Thị Hồng Nhung 1
123 HCM1 HCM12 Nguyễn Chính Cương 1
124 HCM1 HCM12 Võ Thị Hồng Cúc 1
125 HCM1 HCM15 Nguyễn Ngọc Lâm 1
126 HCM1 HCM15 Lê Hoàn Vũ 1
127 HCM1 HCM15 Võ Văn Triêm 1
128 HCM1 HCM19 Su Yu Pin 1
129 HCM1 HCM2 Nguyễn Thị Minh Hương 2
130 HCM1 HCM20 Nguyễn Nam Anh 1
131 HCM1 HCM4 Vũ Thị Thu Hà 2
132 HCM1 HCM4 Đào Trọng Mỹ Hậu 1
133 HCM1 HCM5 Hu Yu Jang 1
134 HCM1 HCM5 Thành Thị Ngọc Lan 1
135 HCM1 HCM5 Yen Jung Pin 1
136 HCM1 HCM5 Nguyễn Thị Thúy Hà 1
137 HCM1 HCM5 Sun Wei Chen 12
138 HCM1 HCM5 Dương Thị Thu Hồng 1
139 HCM1 HCM5 Nguyễn Ngọc Cẩm 1
140 HCM1 HCM6 Chen Kuo Chung 3
141 HCM1 HCM6 Chang Yi Ling 1
142 HCM1 HCM9 Chen, Yi - Hua 2
143 HCM1 HCM9 Lin, Ting-Yi 1
144 HCM1 HCM9 Nguyễn Hoàng Anh Phi 1
145 HCM1 HCM9 Liao, Shih-Wei 1
146 HCM2 BinhDuong1 Chang Jinhwan 1
147 HCM2 BinhDuong1 Nguyễn Thị Hường 1
148 HCM2 HCM10 Su,Yu-Ying 2
149 HCM2 HCM10 Wang, Chia-Ming 1
150 HCM2 HCM10 Huỳnh Vĩ Hán 1
151 HCM2 HCM10 Viên Huệ Bình 1
152 HCM2 HCM10 Tsai Chih Fan 1
153 HCM2 HCM10 Lâm Quí Tâm 1
154 HCM2 HCM11 Huang Wei Lun 7
155 HCM2 HCM11 Nguyễn Bạch Duyên 1
156 HCM2 HCM22 Lý Kim Hoàng 1
157 HCM2 HCM3 Lee Hsun Yu 7
158 HCM2 HCM3 Chiang Mi Mi 3
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
159 HCM2 HCM3 Hoàng Đình Dũng 1
160 HCM2 HCM3 Đào Nguyễn Thái Phúc 1
161 HCM2 HCM3 Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên 1
162 HCM2 HCM3 Chao Chih Hung 1
163 HCM2 HCM8 Phạm Văn Thanh 2
164 HCM2 BinhDuong2 Lê Thị Lan 1
165 HCM2 BinhDuong2 Lee Hsun Yu 1
166 HCM2 HCM18 Huang Wei Lun 9
167 HCM2 HCM18 Chiang Mi Mi 1
168 HCM2 HCM7 Hà Hoàng Nguyên 2
169 HCM2 HCM25 Huang Wei Lun 1
170 HCM2 HCM23 Trần Văn Ê 1
171 HCM2 HCM23 Trần Thị Hồng 1
172 HCM2 HCM23 Huỳnh Tuấn Anh 1
173 HCM2 HCM23 Quách Phi Liêm 1
174 HCM2 BinhDuong3 Lê Thị Thu Thảo 1
175 HN HN1 Vũ Thị Lan Phương 1
176 HN HN1 Nguyễn Thị Huệ 1
177 HN HN1 Lê Thị Thanh Hà 1
178 HN HN1 Nguyễn Minh Nguyệt 1
179 HN HN1 Lưu Thị Lan 1
180 HN HN1 Vũ Quỳnh Trang 1
181 HN HN15 Đào Trung Hiếu 1
182 HN HN15 Nguyễn Như Yến 3
183 HN HN15 Bùi Thị Thơm 1
184 HN HN15 Hà Văn Kỳ 1
185 HN HN17 Trần Thị Hạnh 1
186 HN HN17 Nguyễn Văn Nguyên 1
187 HN HN2 Đào Thị Lý 1
188 HN HN2 Nguyễn Thị Anh Loan 1
189 HN HN2 Lê Bích Hạnh 1
190 HN HN2 Nguyễn Lê Vương 2
191 HN HN2 Dương Diệu Huyền 1
192 HN HN2 Nguyễn Thị Tân 1
193 HN HN2 Nguyễn Thị Hảo 1
194 HN HN2 Nguyễn Đình Bảo Tuấn 1
195 HN HN2 Âu Thị Thuý Sinh 1
196 HN HN2 Vũ Đức Phương 2
197 HN HN2 Nguyễn Phúc Thắng 1
198 HN HN2 Nguyễn Thị Thủy 1
199 HN HN3 Phạm Thu Hương 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
200 HN HN3 Huỳnh Quốc Huy 1
201 HN HN5 Đinh Nhật Anh 1
202 HN HN5 Nguyễn Thị Thu 1
203 HN HN5 Huỳnh Thị Bích Ngọc 1
204 HN HN5 Vũ Thị Tuyết Chinh 1
205 HN HN6 Nguyễn Thị Lan Thương 1
206 HN HN6 Nguyễn Phan Chung 1
207 HN HN6 Nguyễn Thị Hưng 2
208 HN HN6 Huang Chun Ming 1
209 HN HN7 Đinh Xuân Phong 1
210 HN HN7 Phùng Thị Hảo 1
211 HN HN8 Nguyễn Hữu Hà 1
212 HN HN8 Nguyễn Thúy Hằng 1
213 HN HN8 Nguyễn Tuấn Anh 1
214 HN HN8 Nguyễn Thị Thu Hằng 1
215 HN HN8 Dương Bích Ngọc 1
216 HN HN8 Phạm Trung Kiên 1
217 HN HN8 Trần Ngọc Vinh 1
218 HN HN8 Phạm Hạ Hồi 1
219 HN HN8 Trần Thị Hương 1
220 HN HN8 Nguyễn Thị Tâm 1
221 HN HN8 Nguyễn Thu Hiền 1
222 HN HN8 Nguyễn Thị Thanh Hà 1
223 HN HN9 Huang Jui Yi 6
224 HN HN9 Nguyễn Ngọc Diệp 1
225 HN HN9 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1
226 HN HN9 Đỗ Minh Cường 1
227 HN HaiDuong Phạm Thị Lan Phương 1
228 HN HaiDuong Nguyễn Ngọc Hà 1
229 HN HaiDuong Lien Chih Chen 3
230 HN HaiDuong Nguyen Thi Ngoc Mai 1
231 HN HN13 Lại Thị Quỳnh Thơm 3
232 HN HN13 Hà Thị Kim Anh 1
233 HN HN4 Trần Thị Hiển 1
234 HN HN4 Nguyễn Ánh Thu Hằng 1
235 HN HN4 Phan Thị Thúy 1
236 HN HN4 Trần Thanh Minh 1
237 HN HN18 Nguyễn Thị Mai Liên 1
238 HN HN18 Lưu Văn Bính 1
239 HN HN21 Đặng Thu Ngọc Diệp 1
240 HN HN21 Nguyễn Đình Phùng 3
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
241 HN HN21 Võ Thu Hiền 1
242 HN HN19 Lê Ánh Tuyết 1
243 HN HN19 Vũ Quế Lâm 1
244 HN HN19 Nguyễn Giang Loan 1
245 HN HN19 Vũ Ngọc Vệ 1
246 HN HN20 Nguyễn Thế Sỹ 1
247 HN HN20 Trần Thị Thuý Nga 1
248 HN HN23 Phạm Diệu Thuần 1
249 HN HN23 Nguyễn Thị Mai Phương 1
250 HN HN23 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1
251 HP HP1 Trần Thị Hậu 1
252 HP HP1 Lương Thị Diệp 1
253 HP HP1 Trần Thu Phương 1
254 HP HP1 Trần Thị Ngân 1
255 HP HP1 Vũ Thị Hương Tú 1
256 HP HP1 Phạm Thị Minh Hằng 1
257 HP HP1 Đặng Thị Thúy Hằng 1
258 HP HP1 Đỗ Thị Thu Thảo 1
259 HP HP1 Lã Thị Nhan 1
260 HP HP1 Nguyễn Ngọc Quý 1
261 HP HP10 Mai Thị Thương 1
262 HP HP10 Ngô Văn Hùng 1
263 HP HP11 Đào Thị Lương 1
264 HP HP11 Lê Duy Ninh 1
265 HP HP11 Phạm Thị Lan 1
266 HP HP11 Đỗ Duy Sĩ 1
267 HP HP11 TrầN Thị Thu Hương 1
268 HP HP11 Trần Thị Nhung 1
269 HP HP11 Nguyễn Thị Hải Yến 1
270 HP HP11 Đỗ Thị Thúy Huyền 1
271 HP HP11 Lê Thu Hiền 1
272 HP HP12 Nguyễn Thị Thanh Dung 1
273 HP HP12 Nguyễn Tuấn Anh 1
274 HP HP12 Nguyễn Thị Hải Yến 1
275 HP HP12 Nguyễn Việt Dũng 1
276 HP HP12 Đoàn Thị Hiền 1
277 HP HP12 Vũ Thị Hòa 1
278 HP HP12 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1
279 HP HP12 Nguyễn Danh Hởi 1
280 HP HP12 Vũ Hoa Hậu 1
281 HP HP12 Nguyễn Thị Minh Hoài 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
282 HP HP12 Vũ Thị Hạnh 1
283 HP HP12 Nguyễn Thị Nhuần 1
284 HP HP2 Hu Yu Jang 2
285 HP HP2 Phạm Thị Lan 1
286 HP HP2 Nguyễn Khánh Hòa 1
287 HP HP2 Vũ Văn Dương 1
288 HP HP2 Trần Thị Bé 2
289 HP HP2 Trần Đức Trường 1
290 HP HP2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1
291 HP HP2 Đinh Thị Kim Thoan 1
292 HP HP2 Bùi Quang Hiệp 1
293 HP HP2 Võ Hải Như 1
294 HP HP2 Đặng Kim Anh 1
295 HP HP2 Trần Thế Công 1
296 HP HP4 Nguyễn Thị Hương 1
297 HP HP4 Lương Thị Hằng 1
298 HP HP4 Nguyễn Văn Thanh 1
299 HP HP5 Nguyễn Thị Thùy Dung 1
300 HP HP5 Trần Nhật Vinh 1
301 HP HP5 Bùi Thị Thu Hà 1
302 HP HP5 Vũ Văn Phan 1
303 HP HP6 Bùi Thị Thuyết 1
304 HP HP6 Vũ Văn Mạnh 1
305 HP HP6 Vũ Ngọc Quang 1
306 HP HP6 Trần Thị Minh Hường 1
307 HP HP7 Nguyễn Thị Minh 1
308 HP HP7 Nguyễn Thị Hằng 1
309 HP HP7 Trần Tú Anh 1
310 HP HP7 Đồng Thị Tuyết Hoa 1
311 HP HP7 Hoàng Thị Hợi 2
312 HP HP7 Dương Thị Hạnh 1
313 HP HP7 Lưu Thị Tuyết 1
314 HP HP7 Dương Thành Giáp 1
315 HP ThaiBinh2 Lâm Thị Cẩm Bình 1
316 HP ThaiBinh2 Tạ Thị Hồng Vân 1
317 HP ThaiBinh2 Đỗ Thị Dung 1
318 HP ThaiBinh2 Nguyễn Duy Hùng 1
319 HP ThaiBinh3 Nguyễn Thị Tuyết 1
320 HP ThaiBinh3 Trần Văn Tỉnh 1
321 HP ThaiBinh3 Nguyễn Văn Nam 1
322 HP ThaiBinh3 Nguyễn Thị Hải Ánh 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
323 HP ThaiBinh3 Nguyễn Thị Thanh Châu 1
324 HP ThaiBinh3 Trần Thị Kim Anh 1
325 HP HP9 Phạm Thị Tươi 1
326 HP HP9 Lê Thị Quỳnh 1
327 HP HP9 Lê Thị Ngoãn 1
328 HP HP9 Phạm Thị Kiều Diễm 1
329 HP HP9 Đào Thị Thắm 1
330 HP HP9 Đỗ Duy Quý 1
331 HP ThaiBinh1 Chen Chao Yang 2
332 HP ThaiBinh1 Vũ Thị Chi 1
333 HP ThaiBinh1 Phạm Công Chúc 1
334 HP ThaiBinh1 Đồng Minh Dương 1
335 HP ThaiBinh1 Nguyễn Thị Hồng Nga 1
336 HP ThaiBinh1 Nguyễn Thị Phương Chi 1
337 HP ThaiBinh1 Vũ Xuân Hoà 1
338 HP ThaiBinh1 Vũ Thanh Nga 1
339 HP ThaiBinh1 Trần Thị Mậu 1
340 HP HP14 Vũ Thị Tơ 1
341 HP HP14 Trịnh Thị Mai An 1
342 HP HP14 Nguyễn Thị Suốt 1
343 HP NamDinh1 Mai Thị Thuý Vân 1
344 HP HaLong1 Nguyễn Thị Phương 1
345 HP HaLong1 Trần Thị Liễu 1
346 HP HaLong1 Phạm Thị Ngọc Xuyến 1
347 HP HaLong1 Nguyễn Văn Chiến 1
348 HP HaLong1 Phạm Thanh Tùng 1
349 HP NamDinh2 Trần Doãn Tùng 1
350 HP HaLong2 Trần Thị Thuỳ Linh 1
351 HP HaLong2 Vũ Văn Nhỏ 1
352 HP ThaiBinh6 Tsai, Tzung Bin 1
353 HP ThaiBinh6 Nguyễn Thị Đào 1
354 HP ThaiBinh4 Nguyễn Thị Hằng 1
355 HP ThaiBinh4 Bùi Thị Bích Ngọc 1
356 HP ThaiBinh4 Bùi Thị Quỳnh Ngân 1
357 HP ThaiBinh4 Nguyễn Thị Thúy Phương 1
358 HP ThaiBinh4 Đỗ Văn Nam 1
359 HP ThaiBinh5 Vũ Thị Lanh 1
360 HP ThaiBinh5 Trần Thị Phương 1
361 HP HP13 Lê Văn Thoảng 1
362 HP HP13 Đặng Thị Đào 1
363 HP HP13 Bùi Thị Tám 1
STT/No. Khu vực/
Region
Văn
phòng/Sales
Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng chỉ
vàng/Number of pieces
of SJC gold
364 HP HP13 Phí Văn Hùng 1
365 HP HP13 Đoàn Mai Anh 1
366 HP HP13 Phạm Tiến Dũng 1
367 HP HP15 Lê Thị Hường 1
368 PD Bancas Cheng, Ting-Ting 1
369 PD Bancas Kang Yu Lun 1
370 PD Bancas Tseng Fang Ming 24
371 PD Bancas Tseng Fang Ying 24
372 PD Bancas Wu, Li-Hsueh 1
373 PD Bancas Chien Wen Cheng 8
374 PD Bancas Huang Shou An 2
375 PD Bancas Công Ty Tnhh Thực Nghiệp Hl-
Vt ( Việt Nam) 2
376 PD Bancas Lu Wei Chieh 1
377 PD Bancas Lin Shih-Ping 1
378 PD Bancas Cheng, Yu-Ping 1
379 PD Bancas Lee Shih Pin 18
380 PD Bancas Zhang Chin Zhi 1
381 PD Bancas Wang Chu Ching 6
382 PD Bancas Chang Shan Fang 2
383 PD IVB Wang Chu Ching 6
384 PD IVB Lo Hui Yu 15
385 PD IVB Lin Chia Chu 14
386 PD IVB Ngân Hàng Tnhh Indovina 2
387 PD IVB Lin Hsin Tsung 3
388 PD IVB Hsiao Hsu Li 1
Total 623
2. Danh sách khách hàng nhận phiếu quà tặng ESTEEM/ List of customers receiving ESTEEM
VOUCHER
STT/
No.
Khu
vực/
Region
Văn phòng/
Sales Offices
Tên Khách Hàng/Customer
Name
Số lượng
voucher/Number of
voucher
1 CT CT1 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 100,000
2 CT CT1 Phạm Văn Toàn 100,000
3 CT CT1 Nguyễn Kim Ngân 100,000
4 CT VinhLong2 Nguyễn Văn Hiền 100,000
5 CT CT3 Nguyễn Thị Kim Anh 100,000
6 CT VinhLong1 Lê Bữu Lo 100,000
7 CT CT13 Lê Nguyễn Thái Phụng 100,000
8 CT CT2 Nguyễn Văn Lân 100,000
9 CT CT4 Nguyễn Thị Thúy Phượng 100,000
10 CT CT4 Phan Thị Anh Thúy 100,000
11 CT LongXuyen3 Lê Thị Hồng Gấm 100,000
12 CT LongXuyen3 Nguyễn Thị Huyền Trinh Chị 100,000