Page 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 38 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 2
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 39 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 3
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Thổng kê Kinh doanh (ACT26A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 4
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Kiểm toán 1 (ACT53A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 5
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 48 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 6
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 49 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 7
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 8
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 9
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 10
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 11
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 12
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 13
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 14
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 15
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 16
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 17
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 18
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 19
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 20
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 21
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 22
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 23
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 24
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 25
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 26
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 27
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE
2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD
3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA
4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD
5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD
6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA
7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB
8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD
9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB
10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD
11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE
12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD
13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA
14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA
15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA
16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE
17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA
18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG
19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB
20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD
21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA
22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA
23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA
24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE
25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD
26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA
27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG
28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB
29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD
30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD
31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA
32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD
33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC
34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA
35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB
36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB
37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC
38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD
39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD
40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 28
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB
2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB
3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD
4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA
5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG
6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC
7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB
8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG
9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA
10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG
11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE
12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG
13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE
14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG
15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE
16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG
17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE
18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB
19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB
20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG
21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG
22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE
23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA
24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA
25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC
26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB
27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC
28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG
29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG
30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD
31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD
32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG
33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD
34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB
35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB
36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC
37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE
38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE
39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG
40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 29
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 5CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG
2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE
3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG
4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA
5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE
6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG
7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG
8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE
9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG
10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD
11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD
12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE
13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE
14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA
15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD
16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD
17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG
18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG
19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD
20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD
21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE
22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE
23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD
24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG
25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD
26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE
27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE
28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE
29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD
30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE
31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD
32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE
33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE
34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD
35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE
36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE
37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD
38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG
39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG
40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 30
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 5CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC
2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA
3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD
4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB
5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG
6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB
7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD
8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG
9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG
10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD
11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE
12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD
13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE
14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG
15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD
16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA
17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB
18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE
19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG
20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA
21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC
22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG
23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 31
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 31 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 32
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 32 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 33
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Tiền tệ - Ngân hàng (FIN09A) - Nhóm 35 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 34
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 35
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 36
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 37
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 38
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 39
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 40
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (MKT01A) - Nhóm 19 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 41
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm Marketing ngân hàng (MKT10A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 42
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm ðờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH
2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH
3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH
4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH
5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH
6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH
7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH
8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH
9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH
10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH
11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH
12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH
13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH
14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH
15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH
16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH
17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH
18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH
19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH
20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH
21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH
22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH
23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH
24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH
25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH
26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH
27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH
28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH
29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH
30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH
31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH
32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH
33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu
Page 43
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D1050
DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Môn Học/Nhóm ðờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC
2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC
3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC
4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT
5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC
6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT
7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT
8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC
9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC
10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC
11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC
12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT
13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT
14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC
15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC
16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC
17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT
18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT
19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC
20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT
21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT
22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT
23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC
24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC
25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC
26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC
27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT
28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT
Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016
Người lập biểu