Top Banner
Học viện Ngân hàng Phòng ðào Tạo Mẫu In D1050 DANH SÁCH ðIỂM DANH Học Kỳ 1 - Năm Học 16-17 Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 38 Số Tín Chỉ: 3 CBGD . STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 Trang 1 1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH 2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH 3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH 4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH 5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH 6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH 7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH 8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH 9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH 10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH 11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH 12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH 13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH 14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH 15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH 16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH 17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH 18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH 19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH 20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH 21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH 22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH 23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH 24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH 25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH 26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH 27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH 28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH 29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH 30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH 31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH 32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH 33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016 In Ngày 07/08/2016 Người lập biểu
43

DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Sep 06, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 38 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 2: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 39 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 3: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Thổng kê Kinh doanh (ACT26A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 4: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kiểm toán 1 (ACT53A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 5: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 48 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 6: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 49 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 7: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 8: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 9: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 10: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 11: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 12: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 13: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 14: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 15: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 16: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 17: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 18: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 19: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 20: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 21: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 22: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 23: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 24: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 25: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 26: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 27: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 28: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 29: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 30: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 31: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 31 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 32: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 32 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 33: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiền tệ - Ngân hàng (FIN09A) - Nhóm 35 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 34: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 35: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 36: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 37: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 38: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 39: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 40: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (MKT01A) - Nhóm 19 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 41: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Marketing ngân hàng (MKT10A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 42: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ð­ờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 43: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ð­ờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu