Page 1
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
Khoa Cơ khí chế tạo máy1 17211CK0410 Lê Xuân Hưởng 20/02/1998 CD17CK1 70
2 17211CK3144 Lê Xuân Giác 20/11/1999 CD17CK10 80
3 17211CK3599 Trần Nhật Hào 02/02/1999 CD17CK11 90
4 17211CK0939 Dương Văn Thạnh 05/08/1999 CD17CK2 80
5 17211CK0850 Lê Hoài Phong 13/03/1999 CD17CK2 65
6 17211CK0851 Nguyễn Đình Anh Tín 17/12/1999 CD17CK2 65
7 17211CK0702 Trần Thanh Tùng 01/08/1998 CD17CK2 85
8 17211CK0808 Võ Anh Kiệt 23/08/1999 CD17CK2 65
9 17211CK0956 Huỳnh Hoàng Thạnh 21/03/1999 CD17CK3 85
10 17211CK1491 Lưu Văn Quang Trường 16/03/1999 CD17CK4 80
11 17211CK1851 Lê Công Linh 22/02/1998 CD17CK5 65
12 17211CK4097 Nguyễn Lập 10/04/1998 CD17CK5 100
13 17211CK1758 Võ Đình Tú 20/08/1999 CD17CK5 85
14 17211CK1771 Trần Quang Bảo 16/09/1998 CD17CK5 75
15 17211ck2132 Võ Văn Dương 01/09/1999 CD17CK6 55
16 17211CK2249 Hồ Duy Tiến 06/11/1997 CD17CK7 80
17 17211CK2342 Lê Minh Hào 02/03/1999 CD17CK7 85
18 17211CK4230 Nguyễn Kế Luân 01/05/1999 CD17CK8 70
19 17211CK2746 Lê Thành Đạt 12/05/1999 CD17CK9 60
20 17211CK3024 Nguyễn Đức Thắng 17/10/1999 CD17CK9 65
21 17211CK4331 Nguyễn Trường An 29/05/1999 CD17CK9 75
22 17211CK2920 Phạm Văn Hưng 26/01/1999 CD17CK9 65
23 17211CK2724 Trần Kim Quang 21/11/1999 CD17CK9 55
24 18211CK0212 Nguyễn Duy Luận 13/11/1999 CD18CK1 70
25 18211CK0485 Nguyễn Mi Rin 06/10/2000 CD18CK1 65
26 18211CK2286 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 30/07/1999 CD18CK10 65
27 18211CK1518 Lê Văn Hiến 17/01/2000 CD18CK10 55
28 18211CK2792 Nguyễn Cao Tiến 01/01/2000 CD18CK10 90
29 18211CK1511 Nguyễn Minh Quốc 02/01/2000 CD18CK10 65
30 18211CK3466 Phạm Đức Hiền 25/04/2000 CD18CK10 80
31 18211CK4073 Nguyễn Hồng Lâm 20/12/2000 CD18CK2 55
32 18211CK3946 Nguyễn Hữu Nhật 10/01/2000 CD18CK2 70
33 18211CK3895 Nguyễn Khắc Mỹ 15/07/2000 CD18CK2 90
34 18211CK1022 Lê Văn Trúc 18/02/2000 CD18CK3 65
35 18211CK4109 Lê Xuân Tín 05/01/2000 CD18CK3 95
36 18211ck1495 Nguyễn Mạnh Cường 20/12/2000 CD18CK4 60
37 18211CK3274 Nguyễn Tiến Đạt 02/10/2000 CD18CK4 95
38 18211CK1695 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 16/09/1996 CD18CK5 55
39 18211ck3448 Lê Thanh Tuấn 20/02/2000 CD18CK6 65
40 18211CK3515 Phạm Quang Sang 02/10/2000 CD18CK6 90
41 18211CK2380 Đoàn Văn Thuấn 26/11/2000 CD18CK7 60
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Trang 1/44
Page 2
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211ck2260 Mai Tấn Công 10/01/2000 CD18CK7 80
43 18211CK2441 Nguyễn Văn Học 21/05/2000 CD18CK7 65
44 18211CK2848 Trần Văn Dậu 24/08/2000 CD18CK8 65
45 18211CK2985 Hoàng Văn Minh 02/02/2000 CD18CK8 65
46 18211CK2829 Huỳnh Quốc Khánh 24/04/2000 CD18CK8 65
47 18211CK3177 Phạm Hoàn Quy 17/01/2000 CD18CK8 85
48 18211CK2794 Trần Minh Quà 21/09/2000 CD18CK8 100
49 18211CK3124 Võ Ngọc Kha 17/09/2000 CD18CK8 60
50 18211CK2252 Nguyễn Văn Khởi 10/01/2000 CD18CK9 65
51 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 60
52 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 75
53 18211CT1755 Đặng Thành Quốc 15/05/2000 CD18CT2 70
54 18211CT3779 Nguyễn Thanh Liêm 22/09/1999 CD18CT2 70
55 19211CK1567 Bùi Tuấn Anh 25/08/2001 CD19CK1 65
56 19211CK0763 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 CD19CK1 70
57 19211CK0719 Quách Huynh 30/01/2000 CD19CK1 85
58 19211CK1331 Tạ Công Đông 06/08/2001 CD19CK1 65
59 19211CK1425 Bùi Đức Giàu 29/04/2001 CD19CK2 60
60 19211CK0114 Lương Văn Đăng 17/04/2000 CD19CK2 65
61 19211CK0468 Nguyễn Duy Quang 08/05/2001 CD19CK2 85
62 19211ck1255 Nguyễn Trung Thạch 05/07/2001 CD19CK2 55
63 19211CK2560 Huỳnh Chí Trung 01/04/2001 CD19CK3 85
64 19211CK2552 Nguyễn Thành Hữu 04/04/2001 CD19CK3 85
65 19211CK2296 Nguyễn Thành Kiên 24/11/2001 CD19CK3 50
66 19211CK2183 Nguyễn Tiến 06/08/2001 CD19CK3 75
67 19211CK2001 Võ Hoàng Sơn 30/04/2000 CD19CK3 70
68 19211CK1757 Võ Minh Vũ 07/03/2001 CD19CK3 65
69 19211CK3321 Mai Văn Hùng 14/05/2001 CD19CK4 60
70 19211CK1256 Ngô Lê Quốc Cường 03/01/2001 CD19CK4 75
71 19211CK2757 Nguyễn Khắc Sinh 25/06/2001 CD19CK4 65
72 19211CK1768 Nguyễn Thành Huy 07/10/2001 CD19CK4 75
73 19211CK3261 Phạm Minh Lợi 03/11/2001 CD19CK4 90
74 19211CK3116 Phan Văn Nam 10/03/2001 CD19CK4 70
75 19211CK2968 Võ Xuân Trạng 04/01/2001 CD19CK4 70
76 19211CK3714 Huỳnh Văn Phong 20/05/2001 CD19CK5 90
77 19211CK2072 Nguyễn Lam Trường 19/10/2001 CD19CK5 90
78 19211CK1176 Bùi Tuấn Phong 29/01/2000 CD19CK6 70
79 19211CK2676 Ngô Hà Minh Quang 08/09/2000 CD19CK6 55
80 19211CK1637 Nguyễn Huy Định 17/12/2000 CD19CK6 70
81 19211CK3245 Nguyễn Quang Huy 06/06/2001 CD19CK7 75
82 19211CK4046 Nguyễn Mạnh Trình 17/08/2001 CD19CK8 65
83 19211CT4079 Nguyễn Văn Thông 16/01/2000 CD19CT2 65
84 18311CK3109 Nguyễn Đức Vũ 17/04/1998 CT18CK1 80
Trang 2/44
Page 3
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18311ck3043 Trần Văn Tín 21/08/1995 CT18CK1 85
86 19511ck0164 Hoàng Đình Vương 15/07/2000 CT19CK1 75
87 19411CK0255 Phạm Nguyễn Thành Được 13/04/2001 CT19CK1 85
88 19311CK0077 Phạm Việt Hoàng 23/09/1999 CT19CK1 60
Trang 3/44
Page 4
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Cơ khí Ôtô1 17211OT1736 Đặng Văn Xuân 04/11/1999 CD17OT10 85
2 17211OT1737 Lê Văn Khá 03/10/1999 CD17OT10 65
3 17211OT1772 Nguyễn Đình Quyết 25/02/1999 CD17OT10 60
4 17211OT1870 Nguyễn Hữu Quốc Tân 10/06/1999 CD17OT10 85
5 17211OT1749 Nguyễn Minh Thường 04/02/1999 CD17OT10 85
6 17211OT1755 Phan Đình Phát 06/01/1999 CD17OT10 70
7 17211OT1735 Trần Cát Tư Hản 28/10/1999 CD17OT10 75
8 17211OT2201 Đoàn Thanh Phước 24/09/1999 CD17OT11 100
9 17211OT2090 Hồ Đăng Công Toàn 23/06/1999 CD17OT11 100
10 17211OT2199 Lê Minh Tỏ 30/10/1999 CD17OT11 70
11 17211OT2050 Lê Thanh Phương 02/04/1999 CD17OT11 80
12 17211OT1993 Lương Quốc Vủ 21/09/1999 CD17OT11 100
13 17211OT2482 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 01/05/1999 CD17OT13 70
14 17211OT2557 Phan Quang Định 09/09/1999 CD17OT13 55
15 17211OT3445 Đoàn Văn Duy 17/10/1999 CD17OT15 90
16 17211OT3584 Trần Đăng Khoa 25/12/1999 CD17OT15 65
17 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95
18 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95
19 17211OT0309 Lê Tấn Thiện 13/10/1999 CD17OT2 70
20 17211ot0325 Võ Văn Thảo 13/02/1999 CD17OT2 75
21 17211OT0560 Phạm Tuấn Anh 15/01/1999 CD17OT3 80
22 17211ot0619 Hà Đức Thắng 25/05/1999 CD17OT4 60
23 17211OT0581 Phan Tấn Phát 19/06/1999 CD17OT4 70
24 17211OT1291 Võ Thành Hạnh 20/12/1999 CD17OT7 85
25 17211OT1732 Nguyễn Văn Tiện 23/09/1999 CD17OT9 70
26 18211OT0060 Đào Xuân Thịnh 25/04/1995 CD18OT1 70
27 18211OT0099 Lê Văn Huy 14/11/1997 CD18OT1 85
28 18211OT0145 Nguyễn Thành Nam 06/03/1999 CD18OT1 70
29 18211OT0164 Nguyễn Trường An 25/04/1999 CD18OT1 70
30 18211OT0014 Nguyễn Văn Lực 17/06/1998 CD18OT1 100
31 18211OT1611 Bùi Hải Đăng 29/08/2000 CD18OT10 70
32 18211OT1130 Đặng Trường Giang 10/02/2000 CD18OT10 70
33 18211OT3053 Đào Ngọc Lịch 22/09/1998 CD18OT10 65
34 18211OT1092 Đoàn Văn Phương 29/12/2000 CD18OT10 60
35 18211OT1590 Dương Ngọc Tiến Lâm 20/10/2000 CD18OT10 70
36 18211OT1398 Hoàng Võ Thuật 21/05/2000 CD18OT10 80
37 18211OT1450 Lê Đình Lộc 08/07/2000 CD18OT10 55
38 18211OT0449 Lê Duy Công 20/06/2000 CD18OT10 65
39 18211OT2275 Lê Hoài Bảo 07/06/2000 CD18OT10 85
40 18211OT1573 Lê Hoàng Nam 28/07/2000 CD18OT10 70
41 18211OT1604 Lê Huy Hoàng 14/02/2000 CD18OT10 70
Trang 4/44
Page 5
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211OT1098 Lê Minh Tùng 30/04/2000 CD18OT10 70
43 18211OT2991 Lương Văn Bảo Hoàng Thiên 01/08/2000 CD18OT10 85
44 18211OT2254 Nguyễn Bá Vinh 30/04/2000 CD18OT10 80
45 18211OT1095 Nguyễn Duy Tân 12/10/2000 CD18OT10 65
46 18211OT3118 Nguyễn Hoàng Vỹ 04/09/2000 CD18OT10 90
47 18211OT2483 Nguyễn Minh Hải 18/10/2000 CD18OT10 90
48 18211OT0471 Nguyễn Ngọc Hoan 17/04/2000 CD18OT10 80
49 18211OT3119 Nguyễn Thanh Chiến 02/08/2000 CD18OT10 60
50 18211OT1617 Nguyễn Thanh Phương 12/10/2000 CD18OT10 65
51 18211OT3222 Nguyễn Thành Văn 11/05/2000 CD18OT10 70
52 18211OT2996 Nguyễn Trọng Chí 11/11/2000 CD18OT10 90
53 18211OT1635 Nguyễn Xuân Nghĩa 01/12/2000 CD18OT10 70
54 18211OT0378 Nguyễn Xuân Tú 11/12/1999 CD18OT10 85
55 18211OT3106 Phan Văn Long 09/12/2000 CD18OT10 65
56 18211OT1059 Trần Công Tài 05/09/2000 CD18OT10 90
57 18211OT1058 Trần Đăng Khoa 27/08/2000 CD18OT10 75
58 18211OT0470 Trần Quốc Phú 26/12/2000 CD18OT10 65
59 18211OT1627 Văn Sơn Tùng 02/08/2000 CD18OT10 80
60 18211OT1591 Võ Huỳnh Quốc Tĩnh 27/03/2000 CD18OT10 80
61 18211OT1380 Võ Quang Tấn Thành 23/06/2000 CD18OT10 80
62 18211OT0598 Đặng Ngọc Viết Hưng 02/02/2000 CD18OT2 85
63 18211OT0575 Lê Minh Trí 11/12/2000 CD18OT2 90
64 18211OT2477 Nguyễn Đăng Bảo 25/11/1999 CD18OT2 80
65 18211OT0602 Nguyễn Văn Chiêu 29/09/2000 CD18OT2 90
66 18211OT0567 Trần Quốc Đạt 31/03/2000 CD18OT2 95
67 18211OT0958 Bùi Trọng Quý 06/05/2000 CD18OT3 80
68 18211OT0027 Đặng Tín 03/03/1998 CD18OT3 85
69 18211OT3628 Dương Phạm Nhật Tiến 08/11/1999 CD18OT3 95
70 18211OT1080 Huỳnh Công Tấn 10/03/2000 CD18OT3 70
71 18211OT3609 Lê Hữu Thông 29/09/2000 CD18OT3 80
72 18211OT0866 Lê Minh Tài 28/06/2000 CD18OT3 90
73 18211OT0849 Lê Minh Thìn 05/07/2000 CD18OT3 70
74 18211OT0939 Lê Quang Đông 02/05/2000 CD18OT3 80
75 18211OT3601 Lương Văn Dũng 07/12/2000 CD18OT3 70
76 18211OT3254 Nguyễn Hữu Thọ 19/11/1999 CD18OT3 85
77 18211OT0771 Nguyễn Khánh Văn 29/11/2000 CD18OT3 75
78 18211OT3618 Nguyễn Minh Trí 01/11/2000 CD18OT3 75
79 18211OT0868 Nguyễn Ngọc Bảo Thạch 23/05/1999 CD18OT3 75
80 18211OT0940 Nguyễn Ngọc Hiệu 24/10/2000 CD18OT3 95
81 18211OT1354 Nguyễn Nhật Trung 27/03/2000 CD18OT3 85
82 18211OT0798 Nguyễn Quang Minh 05/10/2000 CD18OT3 70
83 18211OT1188 Nguyễn Tấn Vương 12/02/2000 CD18OT3 80
84 18211OT0915 Nguyễn Thanh Quy 02/06/2000 CD18OT3 70
Trang 5/44
Page 6
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211OT0202 Nguyễn Trương Văn Hào 08/07/1998 CD18OT3 70
86 18211OT1057 Nguyễn Xuân Chánh 16/05/2000 CD18OT3 70
87 18211OT1110 Nguyễn Xuân Việt 12/02/2000 CD18OT3 80
88 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85
89 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85
90 18211OT1012 Phan Trung Quân 07/11/2000 CD18OT3 70
91 18211OT3196 Phù Dương Chín 21/03/2000 CD18OT3 65
92 18211OT0781 Trần Gia Huy 23/12/2000 CD18OT3 75
93 18211OT3590 Trương Tam Hoàng 16/10/2000 CD18OT3 65
94 18211OT3635 Đinh Xuân Sơn 20/07/2000 CD18OT4 70
95 18211OT1258 Lê Phát Triễn 12/02/2000 CD18OT4 85
96 18211OT1245 Lê Văn Thuần 22/06/2000 CD18OT4 60
97 18211OT1482 Nguyễn Trọng Quí 24/09/2000 CD18OT4 65
98 18211OT1494 Tống Văn Toàn 30/06/2000 CD18OT4 75
99 18211OT1503 Trần Hửu Luân 15/02/2000 CD18OT4 75
100 18211OT1479 Văn Tấn Phôn 27/04/2000 CD18OT4 80
101 18211OT1774 Đặng Trần Hải Âu 24/09/2000 CD18OT5 60
102 18211OT1874 Lê Bá Khôi 08/11/2000 CD18OT5 65
103 18211OT1777 Lê Trường Vinh 18/10/2000 CD18OT5 70
104 18211OT1882 Nguyễn Ngọc Quang 07/05/2000 CD18OT5 65
105 18211OT1407 Nguyễn Thúy Duy 19/09/2000 CD18OT5 75
106 18211OT1802 Phan Minh Thuận 04/11/2000 CD18OT5 80
107 18211OT1860 Phan Trường Thiện 30/12/2000 CD18OT5 75
108 18211OT1742 Trần Tấn Khoa 14/05/2000 CD18OT5 75
109 18211OT3128 Bùi Ngọc Thiên 15/08/2000 CD18OT6 75
110 18211OT2117 Bùi Thị Thảo 04/06/2000 CD18OT6 60
111 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 65
112 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 70
113 18211OT2069 Đỗ Minh Thịnh 30/11/2000 CD18OT6 70
114 18211OT2057 Đỗ Quốc Trung 23/09/2000 CD18OT6 85
115 18211OT2856 Đỗ Thành Lâm 10/01/2000 CD18OT6 60
116 18211OT2133 Huỳnh Hoàn Lam 18/03/2000 CD18OT6 70
117 18211OT2167 Huỳnh Ngọc Ân 04/10/2000 CD18OT6 80
118 18211OT2485 Huỳnh Đăng Trường 01/06/2000 CD18OT6 85
119 18211OT2267 Lê Thành Quốc 10/02/2000 CD18OT6 55
120 18211OT2398 Nguyễn Minh Quang 15/02/2000 CD18OT6 85
121 18211OT2285 Nguyễn Tấn Khương 03/02/2000 CD18OT6 55
122 18211OT2498 Nguyễn Thế Vinh 03/03/2000 CD18OT6 60
123 18211OT2309 Nguyễn Văn Đạt 27/10/2000 CD18OT6 70
124 18211OT2343 Phạm Trường Tây 26/09/2000 CD18OT6 70
125 18211OT2161 Ung Thái Hoàng 24/04/2000 CD18OT6 95
126 18211OT2532 Võ Thành Tấn 10/06/2000 CD18OT6 60
127 18211OT2859 Lê Tấn Tài 23/11/2000 CD18OT7 80
Trang 6/44
Page 7
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211OT2849 Nguyễn Hoàng Anh 25/05/2000 CD18OT7 90
129 18211OT3541 Nguyễn Hữu Kỳ 17/08/1999 CD18OT7 70
130 18211OT2638 Nguyễn Thanh Vinh 14/04/2000 CD18OT7 90
131 18211OT2752 Nguyễn Văn Toàn 16/04/2000 CD18OT7 65
132 18211OT2814 Phạm Tấn Danh 16/10/2000 CD18OT7 75
133 18211OT4049 Đặng Đăng Tin 14/07/2000 CD18OT9 80
134 18211OT4072 Ngô Thái Hảo 24/08/1999 CD18OT9 80
135 18211OT4054 Ngô Thị Cẩm Ngân 09/12/2000 CD18OT9 75
136 18211OT4005 Nguyễn Đình Tam 17/08/2000 CD18OT9 70
137 18211OT3975 Nguyễn Duy Khang 09/03/2000 CD18OT9 70
138 18211OT2898 Nguyễn Văn Hồi 09/10/2000 CD18OT9 85
139 18211OT3927 Nguyễn Văn Nhanh 04/02/2000 CD18OT9 70
140 19211OT0145 Đinh Ngọc Trình 31/12/2000 CD19OT1 95
141 19211OT0009 Đoàn Xuân Hồng 28/02/1997 CD19OT1 95
142 19211OT0115 Hồ Văn Anh 14/02/1995 CD19OT1 80
143 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 50
144 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 55
145 19211OT1355 Lê Tuấn Anh 25/10/2001 CD19OT1 50
146 19211OT0219 Lương Bá Hoàng 06/12/1999 CD19OT1 85
147 19211OT0328 Nguyễn Chí Đông 18/02/2000 CD19OT1 100
148 19211OT0326 Nguyễn Đình Phú 09/07/2000 CD19OT1 80
149 19211OT1386 Nguyễn Hoài Bảo 05/09/2001 CD19OT1 70
150 19211OT0224 Nguyễn Hữu Huy 11/10/2000 CD19OT1 80
151 19211OT0332 Nguyễn Ngọc Khương 11/04/1999 CD19OT1 80
152 19211OT0643 Nguyễn Phúc Huy Chương 21/03/2001 CD19OT1 70
153 19211OT0463 Nguyễn Quốc Minh 25/06/2001 CD19OT1 100
154 19211OT0410 Nguyễn Tấn Lộc 09/01/1997 CD19OT1 85
155 19211OT1564 Nguyễn Văn Bảo 15/10/2001 CD19OT1 80
156 19211OT0136 Nguyễn Văn Hùng 01/06/1999 CD19OT1 80
157 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 60
158 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 85
159 19211OT0808 Phạm Bùi Danh 22/05/2001 CD19OT1 70
160 19211OT0158 Phạm Thế Sâm 27/10/2000 CD19OT1 90
161 19211OT1625 Đỗ Hồng Quý 27/08/2001 CD19OT2 80
162 19211OT0789 Nguyễn Huỳnh Phong 29/11/2001 CD19OT2 75
163 19211OT0822 Nguyễn Nhật Duy 28/01/2001 CD19OT2 75
164 19211OT0668 Trịnh Quốc Được 05/02/2001 CD19OT2 55
165 19211OT1928 Bùi Gia Bảo 05/06/2001 CD19OT3 70
166 19211OT1858 Bùi Thanh Tuấn 27/03/2001 CD19OT3 70
167 19211OT0813 Đào Duy Thắng 29/12/2001 CD19OT3 50
168 19211OT1081 Lê Trương Quốc Trân 12/01/1999 CD19OT3 75
169 19211OT1015 Lữ Tấn Tài 13/08/2001 CD19OT3 85
170 19211OT0824 Nguyễn Hữu Thiên 15/10/2000 CD19OT3 65
Trang 7/44
Page 8
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211OT0203 Nguyễn Phúc Tường 12/01/1999 CD19OT3 90
172 19211OT1098 Nguyễn Trần Quốc Toàn 02/10/2001 CD19OT3 70
173 19211OT1857 Phạm Đức Anh 02/12/2000 CD19OT3 65
174 19211OT0534 Phan Văn Toàn 08/11/2001 CD19OT3 65
175 19211OT1389 Trần Anh Tuấn 30/04/2001 CD19OT3 75
176 19211OT0895 Trần Thanh Tùng 19/11/2001 CD19OT3 65
177 19211OT1296 Trương Minh Trí 20/03/2000 CD19OT3 60
178 19211OT1365 Dương Thanh Vinh 21/05/2001 CD19OT4 70
179 19211OT2257 Giang Gia Bảo 13/05/2001 CD19OT4 80
180 19211OT2068 Lê Trọng Anh 09/09/2001 CD19OT4 90
181 19211OT2158 Nguyễn Hoàng Thế Bảo 11/07/2001 CD19OT4 75
182 19211OT2205 Nguyễn Hữu Thọ 06/06/2001 CD19OT4 65
183 19211OT2162 Nguyễn Nhân Hậu 24/05/2001 CD19OT4 65
184 19211OT2283 Nguyễn Sinh Vin 23/02/2001 CD19OT4 80
185 19211OT2541 Nguyễn Thanh Minh 06/07/2001 CD19OT4 90
186 19211OT2356 Nguyễn Tuấn Vũ 23/03/2001 CD19OT4 85
187 19211OT1378 Nguyễn Văn Lợi 19/09/2001 CD19OT4 85
188 19211OT2539 Nguyễn Văn Võ 15/03/2001 CD19OT4 65
189 19211OT2495 Nông Quang Thắng 02/03/2001 CD19OT4 65
190 19211OT2396 Phạm Ngọc Tiên 19/03/2001 CD19OT4 65
191 19211OT2165 Phạm Ngọc Toàn 15/07/2001 CD19OT4 85
192 19211OT2538 Phan Đức Mạnh 22/10/2001 CD19OT4 50
193 19211OT1954 Quách Anh Kiệt 14/01/2001 CD19OT4 65
194 19211OT1840 Thiên Sanh Nha 17/12/2000 CD19OT4 65
195 19211OT0940 Trần Minh Việt 26/07/2001 CD19OT4 85
196 19211OT2427 Trần Ngọc Tĩnh 14/01/2001 CD19OT4 80
197 19211OT1766 Trương Thanh Hậu 25/05/2001 CD19OT4 85
198 19211OT2187 Võ Trần Kha 25/09/1999 CD19OT4 60
199 19211OT3264 Ngô Thanh Trúc Lâm 04/02/2001 CD19OT5 60
200 19211OT3203 Nguyễn Hải Đăng 14/03/2001 CD19OT5 80
201 19211OT2980 Nguyễn Thành Hưng 10/01/2001 CD19OT5 65
202 19211OT2780 Nguyễn Thành Luân 05/01/2001 CD19OT5 70
203 19211OT3170 Phạm Thị Thu Ngân 15/08/2000 CD19OT5 65
204 19211OT3305 Trần Thanh Phương 27/07/2001 CD19OT5 80
205 19211OT3472 Dương Tấn Hải 20/08/2001 CD19OT6 75
206 19211OT3492 Hoàng Tuấn Hiệp 19/01/2001 CD19OT6 70
207 19211OT3480 Huỳnh Quốc Đại 04/10/2001 CD19OT6 85
208 19211OT3380 Lê Anh Dũng 04/01/2001 CD19OT6 85
209 19211OT3487 Lê Công Vĩnh Hải 05/06/2001 CD19OT6 65
210 19211OT2258 Lê Trưng 08/05/2001 CD19OT6 60
211 19211OT3567 Lê Văn Được 26/05/2000 CD19OT6 85
212 19211OT3481 Lưu Quốc Vũ 14/03/2001 CD19OT6 70
213 19211OT3248 Ngô Văn Trường 21/08/2001 CD19OT6 90
Trang 8/44
Page 9
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211OT3254 Nguyễn Bá Thông 22/09/2001 CD19OT6 70
215 19211OT3490 Nguyễn Bảo Ngọc 21/10/2001 CD19OT6 80
216 19211OT3412 Nguyễn Đan Khôi 08/01/2001 CD19OT6 50
217 19211OT3385 Nguyễn Đức Duy 04/04/2001 CD19OT6 60
218 19211OT3505 Nguyễn Hồ Công Hiệp 20/12/2000 CD19OT6 65
219 19211OT3491 Nguyễn Huỳnh Nhật Duy 22/09/2001 CD19OT6 75
220 19211OT1089 Nguyễn Trung Nguyên 06/12/2001 CD19OT6 55
221 19211OT3580 Nguyễn Xuân Thịnh 01/07/2001 CD19OT6 80
222 19211OT3072 Phan Thanh Tuấn 22/07/2001 CD19OT6 75
223 19211OT3393 Trần Cao Kiểm 03/03/2001 CD19OT6 65
224 19211OT3557 Trần Doãn Tiến 30/05/2001 CD19OT6 80
225 19211OT2885 Trần Uy Tín 23/08/2001 CD19OT6 70
226 19211OT2715 Võ Anh Tuấn 09/08/2000 CD19OT6 90
227 19211OT4477 Võ Minh Trí 18/04/2001 CD19OT6 90
228 19211OT3452 Trần Xuân Hoàng 06/10/2000 CD19OT6 80
229 19211OT3572 Võ Thành Triệu 30/11/2001 CD19OT6 65
230 19211OT3694 Đặng Ngọc Anh Tuấn 13/10/2001 CD19OT7 75
231 19211OT1481 Đặng Thanh Dương 27/04/2001 CD19OT7 85
232 19211OT4587 Đào Xuân Luyện 20/06/2001 CD19OT7 70
233 19211OT3620 Huỳnh Quốc Thịnh 17/11/2001 CD19OT7 75
234 19211OT3643 Huỳnh Thanh Trường 20/11/2001 CD19OT7 60
235 19211OT1812 Huỳnh Văn Hoài 17/11/2001 CD19OT7 65
236 19211OT0707 Mai Đại Đồng 15/10/2001 CD19OT7 95
237 19211OT3517 Ngô Văn Thái 03/12/2001 CD19OT7 70
238 19211OT3022 Nguyễn Công Tuấn 19/08/2001 CD19OT7 65
239 19211OT3845 Nguyễn Hoàng Nhựt 11/05/2001 CD19OT7 75
240 19211OT3637 Nguyễn Hoàng Thiên 24/01/2001 CD19OT7 75
241 19211OT3754 Nguyễn Hữu Hùng 24/02/2001 CD19OT7 75
242 19211OT3582 Nguyễn Minh Tú 24/11/2001 CD19OT7 55
243 19211OT1853 Nguyễn Ngọc Khanh 06/07/2001 CD19OT7 75
244 19211OT3416 Nguyễn Nhật Thiên 11/07/2001 CD19OT7 90
245 19211OT2621 Nguyễn Quang Thịnh 28/09/2001 CD19OT7 75
246 19211OT3626 Nguyễn Tấn Trường 22/11/2001 CD19OT7 75
247 19211OT3875 Nguyễn Thế Văn 26/03/2001 CD19OT7 90
248 19211OT3617 Trần Bá Nhật Minh 26/01/2000 CD19OT7 70
249 19211OT3623 Trần Hồ Mạnh Hùng 24/10/2001 CD19OT7 75
250 19211OT4581 Trần Kim Đức 10/09/2001 CD19OT7 85
251 19211OT3578 Trần Minh Thắng 05/09/2001 CD19OT7 65
252 19211OT1990 Trần Phước Nguyên 11/07/2001 CD19OT7 75
253 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 80
254 19211OT1502 Trần Tiến Thành 20/02/1999 CD19OT7 70
255 19211OT3501 Võ Anh Dương 25/09/2001 CD19OT7 75
256 19211OT2712 Võ Minh Hậu 26/06/2001 CD19OT7 80
Trang 9/44
Page 10
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
257 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 80
258 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 70
259 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 65
260 19211OT3629 Vũ Văn Thiên 19/07/2001 CD19OT7 90
261 19211OT3749 Cao Văn Ngọc 26/10/2000 CD19OT8 80
262 19211OT3918 Đặng Thanh Chương 21/11/2001 CD19OT8 70
263 19211OT4275 Đỗ Thành Trung 21/03/2001 CD19OT8 65
264 19211OT4161 Huỳnh Ngọc Trung 23/08/2001 CD19OT8 80
265 19211OT4536 Huỳnh Quang Minh Triết 02/10/2001 CD19OT8 70
266 19211OT4510 Lê Đức Lương 16/08/2000 CD19OT8 70
267 19211OT1517 Lê Văn Lâm 22/08/2001 CD19OT8 65
268 19211OT2112 Lê Văn Tiến 17/07/2001 CD19OT8 75
269 19211OT1431 Ngô Quốc Thanh 25/10/2001 CD19OT8 75
270 19211OT4188 Nguyễn Hùng Thành 13/05/2001 CD19OT8 65
271 19211OT4475 Nguyễn Văn Hải 09/09/2000 CD19OT8 55
272 19211OT0078 Nguyễn Văn Lập 30/03/2000 CD19OT8 60
273 19211OT4517 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2001 CD19OT8 75
274 19211OT4588 Phạm Anh Tuấn 21/07/2001 CD19OT8 75
275 19211OT4442 Thạch Ngọc Kiệt 08/09/1999 CD19OT8 70
276 19211OT2445 Trần Quốc Việt 28/05/2001 CD19OT8 85
277 18511OT0081 Nguyễn Văn Vinh 08/03/2003 CT18OT1 95
278 19511OT0093 Đinh Công Danh 06/12/2002 CT19OT1 55
279 19511OT0051 Hồ Mạnh Hùng 22/08/2003 CT19OT1 60
280 19511OT0146 Nguyễn Lê Xuân Nam 29/11/2004 CT19OT1 70
281 19411OT0263 Phạm Thái Sơn 20/04/2001 CT19OT1 65
282 19411OT0219 Trần Văn Vinh 01/01/2001 CT19OT1 55
Trang 10/44
Page 11
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Công nghệ thông tin1 16211TM2050 Trần Minh Hiền 24/08/1998 CD16TM1 75
2 16211TT0868 Võ Hoàng Anh 22/05/1998 CD16TT2 80
3 16211TT1829 Phạm Tuấn Hưng 31/05/1997 CD16TT4 70
4 16211TT2980 Châu Văn Kiệt 25/07/1998 CD16TT7 60
5 17211DH4482 Nguyễn Minh Như Ngọc Lan 10/02/1997 CD17DH1 85
6 17211DH1125 Từ Ngọc Hiệp 10/10/1999 CD17DH1 85
7 17211DH4256 Đinh Hoàng Tuấn Anh 17/09/1999 CD17DH2 65
8 17211DH4415 Hoàng Thanh Bình 20/11/1991 CD17DH2 75
9 17211DH3478 Nguyễn Ngọc Hân 08/05/1999 CD17DH2 80
10 17211DH3011 Nguyễn Thúy Diệu 10/11/1999 CD17DH2 75
11 17211DH3336 Thái Nguyễn Tấn Đạt 20/02/1998 CD17DH2 70
12 17211DH2653 Trần Tiểu Như 19/07/1997 CD17DH2 75
13 17211DH3549 Võ Tô Quỳnh Như 27/11/1996 CD17DH2 90
14 17211DH3480 Vũ Hoàng Minh 02/02/1996 CD17DH2 75
15 17211dh4209 Hồ Thị Thủy 18/07/1995 CD17DH3 65
16 17211DH3946 Lê Hoàng Lan Vy 26/12/1999 CD17DH3 75
17 17211TM3863 Hạ Anh Quốc 15/10/1999 CD17TM1 85
18 17211TM3735 Huỳnh Sơn 28/01/1999 CD17TM1 90
19 17211TM1431 Nguyễn Hải Đăng 02/05/1999 CD17TM2 50
20 17211TT0293 Huỳnh Phát Đạt 10/08/1999 CD17TT1 100 Top 10
21 17211TT0111 Võ Thành Phát 23/02/1997 CD17TT1 100
22 17211TT4022 Nguyễn Thị An 04/04/1999 CD17TT10 85
23 17211TT3839 Võ Nguyễn Hải Yến 15/09/1999 CD17TT10 90
24 17211TT4156 Hoàng Xuân Hòa 17/05/1999 CD17TT3 75
25 17211TT4128 Huỳnh Anh Tuấn 03/03/1999 CD17TT3 95
26 17211TT0988 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên 26/10/1999 CD17TT3 75
27 17211TT1165 Nguyễn Trí Hiếu 05/01/1999 CD17TT3 70
28 17211TT1330 Phạm Chế Linh 19/08/1999 CD17TT3 85
29 17211TT2656 Phạm Xuân Phú 01/10/1999 CD17TT6 90
30 18211DH0461 Đỗ Thị Kim Hậu 10/12/1998 CD18DH1 90
31 18211DH0117 Huỳnh Lê Tiết Nguyên 26/11/1997 CD18DH1 100
32 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 90
33 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 80
34 18211DH0272 Nguyễn Thành Nhân 02/05/1996 CD18DH1 100
35 18211DH0178 Phan Thị Hoài Thương 01/01/1999 CD18DH1 75
36 18211DH3084 Phan Thị Kim Tiên 09/12/1999 CD18DH1 95
37 18211DH0753 Trần Thị Thanh Tâm 20/03/2000 CD18DH1 50
38 18211DH0237 Trần Văn Thọ 18/08/1998 CD18DH1 95
39 18211DH3532 Võ Duy Khang 22/11/2000 CD18DH1 90
40 18211DH3735 Hoàng Thị Phương Nhi 06/07/2000 CD18DH2 85
41 18211DH2623 Nguyễn Đức Lợi 19/08/2000 CD18DH2 75
Trang 11/44
Page 12
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211DH4435 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/03/1999 CD18DH2 80
43 18211DH4134 Nguyễn Thị Kiều Anh 20/08/1998 CD18DH2 65
44 18211DH4348 Phạm Thị Ngọc 27/05/2000 CD18DH2 100 Top 10
45 18211DH4596 Hoàng Thị Sang 28/10/2000 CD18DH3 60
46 18211DH4913 Nguyễn Thị Phương Ngọc 26/06/2000 CD18DH3 95
47 18211DH4631 Nguyễn Thị Thanh Trang 27/04/2000 CD18DH3 90
48 18211TM3444 Đinh Thị Mai Uyên 24/07/2000 CD18TM1 75
49 18211TM0323 Đỗ Quốc Huy 09/03/1999 CD18TM1 75
50 18211TM0696 Huỳnh Hoàng Thận 21/10/2000 CD18TM1 95
51 18211TM1350 Huỳnh Ngọc Tuấn 15/03/2000 CD18TM1 80
52 18211TM4163 Huỳnh Thanh Trung 05/01/2000 CD18TM1 85
53 18211TM2614 Lê Anh Đô 07/02/2000 CD18TM1 70
54 18211TM4211 Lê Minh Hiếu 29/04/2000 CD18TM1 85
55 18211TM0331 Lưu Hoàng Minh 01/08/1999 CD18TM1 90
56 18211TM0121 Mai Phạm Quang Hiếu 16/02/1999 CD18TM1 75
57 18211TM0711 Ngô Huỳnh Khiêm 27/08/1999 CD18TM1 75
58 18211TM1840 Ngô Minh Huy 09/12/2000 CD18TM1 90
59 18211TM1872 Ngô Văn Giang 02/05/2000 CD18TM1 70
60 18211TM0085 Nguyễn Cao Hoàng Thái 29/09/1999 CD18TM1 80
61 18211TM0596 Nguyễn Hoàng Huy 29/02/2000 CD18TM1 75
62 18211TM4104 Nguyễn Hoàng Long 13/06/2000 CD18TM1 80
63 18211TM3951 Nguyễn Tấn Đạt 23/03/1999 CD18TM1 75
64 18211TM0322 Nguyễn Thành Chuyên 10/03/1998 CD18TM1 75
65 18211TM3816 Nguyễn Văn Quý 30/10/1996 CD18TM1 80
66 18211TM2491 Phạm Hồng Hiệp 10/06/2000 CD18TM1 95
67 18211TM3082 Phạm Thành Viên 04/08/2000 CD18TM1 55
68 18211TM0326 Phạm Thế Trường Thành 04/04/1999 CD18TM1 80
69 18211TM2890 Phan Ngọc Duy 15/06/2000 CD18TM1 80
70 18211TM1767 Văn Lê Hồng Sơn 25/09/1999 CD18TM1 75
71 18211TM1758 Võ Trùng Dương 24/08/2000 CD18TM1 80
72 18211TM0157 Trương Hữu Đang 09/08/1999 CD18TM1 60
73 18211TM2945 Lê Công Đức 10/03/1999 CD18TM2 70
74 18211TM2414 Lê Minh Nhựt 27/07/1999 CD18TM2 80
75 18211TM3232 Nguyễn Tấn Duy 24/09/2000 CD18TM2 85
76 18211TM0074 Phan Văn Mỹ 16/03/1999 CD18TM2 80
77 18211TM2926 Trịnh Tuyết Minh 30/03/1999 CD18TM2 100
78 18211TM4316 Võ Sĩ Nguyên 17/05/1999 CD18TM2 85
79 18211TT0274 Đào Học Văn 12/12/1999 CD18TT1 75
80 18211TT0489 Huỳnh Quốc Khánh 29/12/2000 CD18TT1 95
81 18211TT0600 Mai Xuân Trí 15/12/2000 CD18TT1 80
82 18211TT0377 Nguyễn Huy Tuệ 08/05/1995 CD18TT1 100
83 18211TT0510 Nguyễn Vinh Hiển 01/05/1990 CD18TT1 100
84 18211TT0046 Trần Bình An 20/02/1997 CD18TT1 70
Trang 12/44
Page 13
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211TT3207 Võ Thành Tài 13/02/1999 CD18TT1 65
86 18211TT1000 Trần Phong Nhã 31/01/2000 CD18TT10 90
87 18211TT0920 Nguyễn Phước Thịnh 01/01/2000 CD18TT2 50
88 18211TT1037 Võ Đình Long 15/10/2000 CD18TT2 75
89 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 85
90 18211TT1246 Đinh Thanh Phong 11/08/2000 CD18TT3 70
91 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 90
92 18211TT1147 Huỳnh Quang Hay 19/09/1999 CD18TT3 95
93 18211TT3566 Lê Bảo Quốc 05/08/2000 CD18TT3 65
94 18211TT3704 Nguyễn Tấn Dũng 22/03/2000 CD18TT3 75
95 18211TT1312 Nguyễn Thanh Phong 25/10/2000 CD18TT3 80
96 18211TT1353 Nguyễn Văn Khôi 26/03/2000 CD18TT3 85
97 18211TT0435 Phạm Văn Hiệu 14/05/1998 CD18TT3 85
98 18211TT3304 Phạm Xuân Vương 10/01/2000 CD18TT3 65
99 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80
100 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80
101 18211TT4142 Lê Quang Toàn 21/05/2000 CD18TT4 80
102 18211TT1764 Nguyễn Chí Trung 14/12/2000 CD18TT4 90
103 18211TT1834 Nguyễn Duy Tài 04/07/2000 CD18TT4 55
104 18211TT1667 Nguyễn Khôi Nguyên 20/12/2000 CD18TT4 70
105 18211TT2584 Phạm Văn Hiếu 16/12/2000 CD18TT4 85
106 18211TT1673 Trần Ngọc Thạch 03/09/1999 CD18TT4 85
107 18211TT1607 Trần Xuân Văn 21/03/2000 CD18TT4 85
108 18211TT1637 Trương Huỳnh Quốc Bảo 31/08/2000 CD18TT4 75
109 18211TT1686 Võ Xuân Thanh 08/02/2000 CD18TT4 70
110 18211TT1949 Huỳnh Đại Long 04/10/2000 CD18TT5 70
111 18211TT1924 Nguyễn Đức Duy 02/02/2000 CD18TT5 50
112 18211TT5231 Đỗ Minh Thịnh 17/11/2000 CD18TT8 75
113 18211TT5073 Hà Phi Hùng 10/04/2000 CD18TT8 75
114 18211TT4272 Lê Minh Thành 19/05/1997 CD18TT8 70
115 18211TT4963 Nguyễn Thanh Huy 23/10/2000 CD18TT8 85
116 18211TT5026 Phạm Nguyễn Đức Duy 15/06/2000 CD18TT8 70
117 18211TT4183 Phạm Triết Khánh Thi 10/08/2000 CD18TT8 85
118 18211TT5192 Trần Minh Thuận 09/06/2000 CD18TT8 75
119 18211TT2645 Đoàn Thanh Tùng 14/10/2000 CD18TT9 60
120 18211TT2502 Lê Thị Ánh Vi 07/07/2000 CD18TT9 90
121 18211TT1554 Lê Văn Bi 12/01/2000 CD18TT9 60
122 18211TT1796 Lồ Giang Vương 22/05/2000 CD18TT9 90
123 18211TT2130 Lưu Tuấn Trình 30/01/1996 CD18TT9 90
124 18211TT2359 Nguyễn Cao Quốc Hùng 12/06/2000 CD18TT9 85
125 18211TT3083 Nguyễn Huỳnh Hoàng Sang 23/02/2000 CD18TT9 85
126 18211TT5283 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/06/2000 CD18TT9 85
127 18211TT2528 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/09/2000 CD18TT9 85
Trang 13/44
Page 14
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211TT1570 Nguyễn Văn Minh 13/10/2000 CD18TT9 85
129 18211TT0860 Trần Anh Khiêm 12/11/2000 CD18TT9 65
130 18211TT3202 Văn Tấn Vũ 18/06/2000 CD18TT9 75
131 18211TT5332 Võ Thị Diệu Mai 15/05/2000 CD18TT9 70
132 19211DH2101 Bùi Thị Diễm Ngọc 24/05/2001 CD19DH1 75
133 19211DH2042 Hồ Hòa 17/05/1996 CD19DH1 60
134 19211DH0076 Lê Duy Cường 24/04/1999 CD19DH1 85
135 19211DH1704 Lê Trung Tấn 05/08/1998 CD19DH1 100
136 19211DH0482 Lương Trần Thế Vinh 18/02/2001 CD19DH1 75
137 19211DH0809 Nguyễn Diệu Quỳnh 01/01/2001 CD19DH1 95
138 19211DH1391 Nguyễn Kim Thiết 20/06/2001 CD19DH1 85
139 19211DH0569 Nguyễn Phương Thảo 01/04/2001 CD19DH1 90
140 19211DH0148 Nguyễn Quốc Duy 28/03/1999 CD19DH1 100
141 19211DH0911 Phạm Duy Nam 04/02/2001 CD19DH1 90
142 19211DH0316 Phạm Hoàng Viên 25/04/1997 CD19DH1 75
143 19211DH0441 Trần Văn Trung 07/06/2000 CD19DH1 80
144 19211DH0887 Võ Thanh Tùng 13/10/2001 CD19DH1 65
145 19211DH2996 Não Văn Thống 02/07/1998 CD19DH2 80
146 19211DH3303 Ngô Thị Ngọc Dung 02/08/2001 CD19DH2 90
147 19211DH1207 Nguyễn Công Huy 28/03/2001 CD19DH2 80
148 19211DH4445 Nguyễn Minh Vũ 22/11/2000 CD19DH4 85
149 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 75
150 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 60
151 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 90
152 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 70
153 19211TM1806 Phùng Thái Bình Vương 03/06/2001 CD19TM1 75
154 19211TM1606 Vũ Hoàng Sơn 19/10/2001 CD19TM1 80
155 19211TM4580 Trương Long Phúc 25/04/2001 CD19TM1 75
156 19211TM3731 Bùi Khắc Nghĩa 29/02/2000 CD19TM2 95
157 19211TM4386 Hồ Ngọc Quang Vinh 10/03/2001 CD19TM2 80
158 19211TM2459 Huỳnh Phúc Hậu 18/03/1999 CD19TM2 90
159 19211TM4116 Lê Thanh Tú 13/04/2001 CD19TM2 85
160 19211TM4333 Lương Công Phong 25/12/1998 CD19TM2 70
161 19211TM4355 Ngô Thanh Hoàng 17/07/1995 CD19TM2 70
162 19211TM4296 Nguyễn Thị Hồng Huế 14/05/2001 CD19TM2 90
163 19211TM3699 Nguyễn Văn Xuân 03/01/2001 CD19TM2 70
164 19211TM1661 Phan Khánh Duy 08/10/2001 CD19TM2 80
165 19211TM4407 Phan Triệu Mẫn 26/08/2001 CD19TM2 95
166 19211TM2230 Võ Minh Quang 28/03/2000 CD19TM2 85
167 19211TT0693 Nguyễn Văn Thịnh 11/08/1999 CD19TT1 65
168 19211TT0321 Trương Giới Sang 17/03/1999 CD19TT1 60
169 19211TT0744 Nguyễn Huỳnh Quốc Trung 17/08/2001 CD19TT2 75
170 19211TT1148 Nguyễn Quốc Việt 07/06/2001 CD19TT2 70
Trang 14/44
Page 15
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211TT1008 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/06/1999 CD19TT2 85
172 19211TT1462 Bùi Tiến Đạt 12/02/2001 CD19TT3 75
173 19211TT1668 Nguyễn Luân 02/01/2001 CD19TT3 85
174 19211TT2030 Huỳnh Minh Tuấn 13/07/2000 CD19TT4 60
175 19211TT2690 Nguyễn Võ Trường 01/01/2001 CD19TT4 90
176 19211TT2699 Lương Quang Trung 22/08/2001 CD19TT5 55
177 19211TT2870 Mai Mạnh Khang 04/02/2001 CD19TT5 75
178 19211TT3025 Nguyễn Thị Băng Trâm 08/01/2001 CD19TT5 80
179 19211TT3199 Nguyễn Trung Thành 29/09/2001 CD19TT5 65
180 19211TT2599 Phạm Thế Sơn 13/08/2001 CD19TT5 70
181 19211TT3332 Phan Ngọc Luân 07/12/2001 CD19TT5 75
182 19211TT0890 Trịnh Quang Khải 05/12/2001 CD19TT5 80
183 19211TT2919 Võ Văn Trường 10/07/2001 CD19TT5 85
184 19211TT3469 Dương Trọng Đạt 09/10/2000 CD19TT6 75
185 19211TT0500 Lê Văn Lâm 26/11/2001 CD19TT6 75
186 19211TT3319 Nguyễn Đăng Long 11/10/2000 CD19TT6 85
187 19211TT2861 Nguyễn Hiếu Trung 04/12/2001 CD19TT6 85
188 19211TT2073 Nguyễn Xuân Chiến 06/11/2001 CD19TT6 75
189 19211TT3425 Trần Phi Thường 02/10/2001 CD19TT6 75
190 19211TT3736 Trần Thanh Hải 19/05/1998 CD19TT6 80
191 19211TT0551 Trần Nhĩ Khang 08/02/2000 CD19TT7 70
192 19211TT1441 Nguyễn Hồng Lợi 28/07/2001 CD19TT8 70
193 19211TT3002 Đặng Thanh Nguyên 02/08/1999 CD19TT9 60
194 19211TT1065 Đào Xuân Sơn 06/02/2001 CD19TT9 75
195 19211TT1111 Huỳnh Dương Mỹ Uyên 25/08/2001 CD19TT9 80
196 19211TT0901 Huỳnh Nhựt Duy 19/10/2001 CD19TT9 60
197 19211TT2568 Lê Bá Quang 27/01/2001 CD19TT9 85
198 19211TT2900 Lư Thái Nguyên 03/01/2001 CD19TT9 70
199 19211TT1688 Lưu Thị Kiều Oanh 02/03/2001 CD19TT9 90
200 19211TT0792 Nguyễn Đoàn Huy Sơn 15/05/2001 CD19TT9 80
201 19211TT3181 Nguyễn Thị Ánh Trinh 03/12/2001 CD19TT9 70
202 19211TT4165 Nguyễn Lê Trọng Tiền 30/10/2001 CD19TT9 75
203 19211TT1487 Phạm Phước Thạch 23/05/2001 CD19TT9 60
204 19211TT1000 Phạm Thế Hiệp 19/12/2001 CD19TT9 85
205 19211TT0246 Phạm Văn Lộc 11/12/1998 CD19TT9 80
206 19211TT3510 Phạm Xuân Trường 29/08/2001 CD19TT9 75
207 19211TT1795 Phan Hồng Bảo Ngọc 15/06/2001 CD19TT9 95
208 19211TT3634 Võ Thị Ngọc Tuyền 27/04/2001 CD19TT9 80
Trang 15/44
Page 16
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Công nghệ tự động1 17211CD2855 Phạm Thành Đạt 20/07/1999 CD17CD4 70
2 17211DK0221 Bùi Thị Huỳnh Trân 23/06/1999 CD17DK1 65
3 17211DK3921 Trần Anh Hoan 25/02/1999 CD17DK1 60
4 18211CD3353 Huỳnh Văn Tình 25/06/2000 CD18CD1 80
5 18211CD0073 Nguyễn Lê Khánh Linh 15/04/1999 CD18CD1 75
6 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 80
7 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 75
8 18211CD3247 Trần Thanh Sang 18/01/2000 CD18CD2 75
9 18211CD0874 Nguyễn Văn Quân 21/10/2000 CD18CD3 50
10 18211CD1448 Phạm Thành Hận 10/10/2000 CD18CD3 80
11 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 90
12 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 75
13 18211DK1731 Đỗ Thành Huy 20/02/2000 CD18DK1 90
14 18211DK1729 Đỗ Thành Luân 02/11/2000 CD18DK1 70
15 18211DK2643 Huỳnh Tuấn Vũ 09/12/2000 CD18DK1 70
16 18211DK0361 Phan Nguyễn Thoại Nghiêm 28/03/1997 CD18DK1 65
17 18211DK2456 Bùi Quốc Sinh 14/06/2000 CD18DK2 60
18 18211DK2795 Lê Đan Trường 11/08/2000 CD18DK2 90
19 18211DK1102 Nguyễn Minh Toàn 11/03/2000 CD18DK2 75
20 18211DK3126 Nguyễn Văn Nam 20/11/2000 CD18DK2 75
21 19211CD0831 Lê Công Thưởng 12/10/2001 CD19CD1 75
22 19211CD3514 Dương Minh Trọng 09/09/2000 CD19CD1 60
23 19211CD2633 Hồ Lê Trung Tín 17/03/2001 CD19CD1 70
24 19211CD3125 Lê Hữu Tuấn 03/07/2001 CD19CD1 75
25 19211CD0750 Nguyễn Cao Thiên 01/03/2001 CD19CD1 65
26 19211CD0395 Nguyễn Hoàng Lân 03/10/2000 CD19CD1 80
27 19211CD3530 Nguyễn Hùng Viên 17/02/2001 CD19CD1 75
28 19211CD0818 Nguyễn Ngọc Sang 26/02/2001 CD19CD1 75
29 19211CD2723 Nguyễn Quang Minh 18/12/2001 CD19CD1 65
30 19211CD0550 Nguyễn Quốc Dũng 26/11/2001 CD19CD1 80
31 19211CD3336 Nguyễn Tấn Lực 15/05/2001 CD19CD1 80
32 19211CD1459 Nguyễn Thành Lộc 26/03/2000 CD19CD1 75
33 19211CD3668 Phạm Đình Sang 01/09/2001 CD19CD1 70
34 19211CD1235 Phạm Văn Cường 15/11/2001 CD19CD1 75
35 19211CD3292 Trần Đức Hạnh 04/11/2001 CD19CD1 95
36 19211CD1631 Trần Dương Thanh Phong 13/05/2001 CD19CD1 75
37 19211CD2263 Trương Tiểu Bằng 10/02/2000 CD19CD1 90
38 19211CD1377 Nguyễn Lê Tuấn Anh 04/09/2001 CD19CD1 65
39 19211CD3381 Trương Nguyễn Đình Thi 20/03/2001 CD19CD1 85
40 19211CD4078 Đặng Văn Long 18/03/1998 CD19CD2 80
41 19211CD4381 Đinh Quốc Ân 02/08/2001 CD19CD2 85
Trang 16/44
Page 17
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 19211CD3884 Hoàng Trung Thành 10/01/2001 CD19CD2 80
43 19211DK0790 Bùi Lê Phước 16/11/2000 CD19DK1 90
44 19211DK0435 Đặng Đình Chung 02/03/1999 CD19DK1 60
45 19211DK3619 Huỳnh Lâm Trường 15/12/2001 CD19DK1 80
46 19211DK2877 Kiều Ngọc Dậu 04/10/2001 CD19DK1 80
47 19211DK0908 Lê Đức Bắc 13/07/2001 CD19DK1 65
48 19211DK1319 Lê Khắc Huy 24/04/2001 CD19DK1 80
49 19211DK2716 Lê Thanh Tuấn 30/12/2001 CD19DK1 60
50 19211DK1909 Ngô Đình Thái 20/08/2001 CD19DK1 65
51 19211DK1683 Nguyễn Hoàng Luân 04/01/2000 CD19DK1 85
52 19211dk4101 Nguyễn Tú Tài 11/01/2001 CD19DK1 80
53 19211DK1313 Nguyễn Văn Thông 12/05/2001 CD19DK1 70
54 19211DK2411 Phạm Thanh Hưng 20/10/2001 CD19DK1 95
55 19211DK1337 Phạm Thanh Liêm 10/06/2001 CD19DK1 75
56 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 85
57 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 55
58 19211DK3040 Trần Văn Hoàng 06/06/2001 CD19DK1 75
59 19211DK1776 Đồng Xuân Phú 03/11/2001 CD19DK2 95
60 19211DK0865 Lê Văn Hào 08/09/2000 CD19DK2 75
61 19211DK3192 Nguyễn Thế Vững 08/07/2001 CD19DK2 90
62 19211DK3989 Phạm Đức Huy 26/10/2001 CD19DK2 75
63 19211DK3511 Phạm Văn Hiếu 17/01/2000 CD19DK2 90
64 19211DK3527 Trần Anh Hào 08/02/2001 CD19DK2 80
65 19211DK4437 Trần Thành 14/06/2001 CD19DK2 75
66 19511DK0152 Phạm Đình Thắng 25/10/2004 CT19DK1 60
Trang 17/44
Page 18
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Điện - Điện Tử1 17211DD0345 Dương Thanh Tùng 26/10/1999 CD17DD1 75
2 17211DD0811 Mai Văn Thà 17/02/1999 CD17DD2 75
3 17211DD0801 Nguyễn Phan Hoàng Minh 09/10/1999 CD17DD2 80
4 17211DD1088 Nguyễn Tấn Thành 05/09/1999 CD17DD3 85
5 17211DD2167 Lê Nguyễn Hoàng Thanh 01/09/1999 CD17DD5 75
6 17211DD2413 Lê Quang An Dương 22/10/1994 CD17DD6 55
7 17211DD2865 Nguyễn Đăng Khải 04/03/1999 CD17DD7 70
8 17211DD3836 Nguyễn Đức Hưng 10/09/1999 CD17DD7 95
9 17211DD2992 Nguyễn Duy Mạnh 13/06/1999 CD17DD7 60
10 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 70
11 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 65
12 17211DT4491 Bùi Minh Nghĩa 26/09/1997 CD17DT1 80
13 17211DT0092 Đỗ Hồng Sang 30/12/1997 CD17DT1 100 Top 10
14 17211dt4308 Lê Hoàng Huy 22/05/1998 CD17DT1 85
15 17211DT2368 Trịnh Đình Tấn 16/05/1999 CD17DT1 100 Top 10
16 18211DC0982 Bùi Trí Thanh 16/07/2000 CD18DC1 80
17 18211DC3415 Nguyễn Khắc Nam 10/11/2000 CD18DC1 85
18 18211DC0528 Lê Bảo An 28/01/2000 CD18DC3 80
19 18211DC5216 Bùi Tươi 25/07/1998 CD18DC4 70
20 18211DC5266 Chống Kỉnh Khoa 22/12/1997 CD18DC4 80
21 18211DC2157 Đinh Văn Nam 02/03/2000 CD18DC4 75
22 18211DC5293 Nguyễn Đức Trí 11/11/2000 CD18DC4 85
23 18211DC5076 Nguyễn Viết Anh 10/10/2000 CD18DC4 70
24 18211DC5221 Phạm Anh Trình 16/09/2000 CD18DC4 70
25 18211DC5348 Võ Văn Hay 25/12/2000 CD18DC4 75
26 18211DC5280 Võ Văn Xuyên 14/07/2000 CD18DC4 70
27 18211DD4731 Hồ Trương Thanh Tùng 05/03/2000 CD18DD1 65
28 18211DD0790 Hoàng Phước Quý 30/06/2000 CD18DD1 85
29 18211DD4161 Nguyễn Lê Kim Khánh 05/07/1995 CD18DD1 70
30 18211DD0301 Nguyễn Văn Mạo 08/05/1999 CD18DD1 75
31 18211DD1113 Đỗ Ngọc Chung 05/01/2000 CD18DD2 85
32 18211DD1006 Phan Anh Tùng 13/02/2000 CD18DD2 85
33 18211DD4432 Trần Bình Duẩn 26/03/2000 CD18DD2 85
34 18211DD1545 Trương Minh Tòng 13/02/2000 CD18DD2 85
35 18211DD4976 Đào Xuân Quang 01/01/1999 CD18DD3 75
36 18211DD1621 Nguyễn Tấn Ý 23/01/2000 CD18DD3 85
37 18211DD4970 Từ Quốc Hiền 16/01/2000 CD18DD3 80
38 18211DD2415 Nguyễn Chí Tâm 13/10/2000 CD18DD4 65
39 18211DD0168 Bùi Văn Mạnh 24/12/1996 CD18DD5 85
40 18211DD3262 Lê Trung Tín 11/11/2000 CD18DD5 70
41 18211DD3476 Ngô Tấn Thành 06/12/2000 CD18DD5 80
Trang 18/44
Page 19
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211DD5306 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/1998 CD18DD5 75
43 18211DD3259 Nguyễn Vũ Thảo 08/10/2000 CD18DD5 70
44 18211DD4384 Phạm Văn Tình 20/06/2000 CD18DD5 85
45 18211DD4727 Thuận Công Lý 19/02/2000 CD18DD5 80
46 18211DD0065 Trần Đức Anh Hoàng 12/08/1996 CD18DD5 75
47 18211DD2929 Võ Linh Duy 04/06/2000 CD18DD5 90
48 18211DD4343 Chế Thanh Sỉ 01/01/2000 CD18DD6 80
49 18211DD0608 Trịnh Thanh Long 29/07/1999 CD18DD6 55
50 18211DN4307 Lê Minh Lực 25/12/2000 CD18DN1 60
51 18211DT1858 Dương Minh Luân 22/08/2000 CD18DT1 70
52 18211DT1867 Hứa Chí Tài 02/03/2000 CD18DT1 85
53 18211DT4929 Phan Minh Hiếu 08/02/2000 CD18DT1 95
54 19211DC1728 Đặng Quốc Bạo 03/03/2001 CD19DC1 70
55 19211DC0875 Nguyễn Phi Hào 09/06/2001 CD19DC1 85
56 19211DC2577 Phan Trọng Phương Nam 16/01/2001 CD19DC1 80
57 19211DC2489 Dương Hoài Bảo 19/10/2001 CD19DC2 70
58 19211DC0538 Hồ Quyết Thắng 24/07/2001 CD19DC2 90
59 19211DC2548 Huỳnh Hoài Tân 01/05/2001 CD19DC2 70
60 19211DC2737 Lê Ngọc Đạt 01/06/2000 CD19DC2 70
61 19211DC2137 Nguyễn Quốc Trọng 17/03/2001 CD19DC2 90
62 19211DC4435 Đặng Văn Lượng 20/10/2001 CD19DC3 55
63 19211DC3443 Phan Tấn Hiển 01/01/2001 CD19DC3 85
64 19211DC1423 Đỗ Chí Tâm 12/07/2001 CD19DC4 80
65 19211DC4459 Dư Công Cường 15/11/2000 CD19DC4 85
66 19211DC4363 Hồ Văn Tuấn 02/05/2001 CD19DC4 75
67 19211DC4558 Huỳnh Quốc Khải 20/12/2001 CD19DC4 90
68 19211DC2650 Lâm Xuân Được 18/02/2001 CD19DC4 70
69 19211DC2565 Lưu Hùng Lướt 15/09/2001 CD19DC4 80
70 19211DC4446 Nguyễn Chí Hướng 10/01/1998 CD19DC4 55
71 19211DC1777 Nông Văn Huy 18/09/2001 CD19DC4 90
72 19211DC4457 Phan Văn Thành 02/11/2001 CD19DC4 85
73 19211DD1099 Bùi Xuân Ngọc 09/09/2001 CD19DD1 85
74 19211DD1923 Lê Thị Hồng Như 05/12/2001 CD19DD1 80
75 19211DD1454 Trần Phương Đông 14/03/2001 CD19DD1 85
76 19211DD2641 Ngô Minh Đạt 12/10/2001 CD19DD2 75
77 19211DD3836 Nguyễn Khánh Chung 18/03/2001 CD19DD2 80
78 19211DD3133 Phú Minh Tuyên 12/09/2001 CD19DD2 70
79 19211DD0819 Dương Thị Ngọc Diễm 15/09/2001 CD19DD3 75
80 19211DD2087 Huỳnh Quang Ý 05/04/2001 CD19DD3 95
81 19211DD1962 Lê Hoài Vinh 25/11/2001 CD19DD3 80
82 19211DD2319 Lê Minh Trí 01/01/2001 CD19DD4 80
83 19211DD3579 Phan Văn Thắng 01/01/2001 CD19DD4 75
84 19211DD3951 Phùn Văn Chung 11/09/2001 CD19DD4 55
Trang 19/44
Page 20
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211DN3498 Đỗ Đăng Nguyên 24/09/2001 CD19DN1 70
86 19211DN4054 Nguyễn Minh Trí 28/10/2001 CD19DN1 95
87 19211DN0991 Trần Vũ Quốc Phong 08/11/2001 CD19DN1 85
88 19211DT3071 Đỗ Lâm Trường 12/10/2001 CD19DT1 75
89 19211DT1973 Hồ Bảo Uyên 02/02/2001 CD19DT1 90
90 19211DT2902 Nguyễn Quốc Kha 01/02/2001 CD19DT1 55
91 19211DT4156 Nguyễn Sỹ Dũng 12/01/2001 CD19DT1 75
92 19211DT2820 Nguyễn Thị Thúy 30/11/2001 CD19DT1 80
93 19211DT4366 Nguyễn Trọng Đà 20/01/2001 CD19DT1 90
94 19211DT4392 Pa Ri Đa 16/09/2001 CD19DT1 70
95 19211DT3055 Võ Minh Tâm 10/01/2000 CD19DT1 80
96 18511DD3085 Lê Trần Anh Tuấn 29/08/2001 CT18DD1 65
97 19511DD0042 Huỳnh Hữu Nghĩa 22/09/1996 CT19DD1 75
Trang 20/44
Page 21
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Du lịch1 16511QN0182 Nguyễn Lê Thảo Vy 8/11/1998 CB16DN1 65
2 16211LH2589 Võ Văn Tuấn 07/02/1998 CD16DL1 95
3 17211LH3240 Bùi Thị Lan 12/07/1999 CD17LH2 100
4 17211LH2154 Nguyễn Thị Trang Đài 12/02/1999 CD17LH2 100
5 17211LH4439 Nguyễn Thị Thúy Diễm 22/10/1998 CD17LH3 65
6 18211KS4687 Đoàn Thị Liên 19/06/2000 CD18KS1 85
7 18211KS0732 Hồ Thị Phương Nhi 12/03/2000 CD18KS1 80
8 18211KS0972 Lê Thị Nở 03/11/2000 CD18KS1 75
9 18211KS4650 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/12/2000 CD18KS1 80
10 18211KS4806 Phạm Thị Yến Nhi 04/10/2000 CD18KS1 65
11 18211KS2562 Thổ Nữ Yến Chi 20/08/1999 CD18KS1 80
12 18211LH3213 Mai Văn Hòa 03/07/2000 CD18LH1 75
13 18211LH1333 Ngô Thị Minh Thư 10/06/2000 CD18LH1 65
14 18211LH3459 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 04/05/2000 CD18LH1 80
15 18211LH3188 Phan Xuân Trình 02/01/2000 CD18LH1 55
16 18211LH1311 Trần Ngô Mỹ Linh 22/11/1999 CD18LH1 85
17 18211LH3546 Võ Ngọc Châm 02/06/2000 CD18LH1 85
18 18211LH1708 Trương Lâm Thị Xuân Tuyết 25/09/2000 CD18LH1 75
19 18211LH4218 Đặng Thị Qui 15/12/1999 CD18LH2 60
20 18211LH5050 Dương Thị Kim Phụng 22/02/2000 CD18LH2 90
21 18211lh2199 Nguyễn Minh Khoa 04/02/2000 CD18LH2 65
22 18211LH2753 Nguyễn Thế Giang 22/04/2000 CD18LH2 80
23 18211LH4747 Nguyễn Thị Hương Giang 03/06/2000 CD18LH3 80
24 18211LH5032 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/06/2000 CD18LH3 65
25 18211LH4803 Phạm Thị Thùy Linh 07/07/2000 CD18LH3 80
26 18211LH4738 Phan Thị Quỳnh Giang 08/03/2000 CD18LH3 80
27 18211LH4525 Trần Thị Thanh Tú 17/01/1999 CD18LH3 65
28 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 90
29 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 100
30 18211LH2828 Nguyễn Thùy Tú Quyên 17/02/2000 CD18LH4 85
31 18211LH2004 Vũ Thị Nga 10/12/1999 CD18LH4 60
32 18211NH3398 Bùi Ngọc Khoa 20/02/1997 CD18NH1 75
33 18211NH0560 Đỗ Thị Mỹ Linh 14/09/2000 CD18NH1 90
34 18211NH3781 Hàng Trúc Mai 21/08/2000 CD18NH1 70
35 18211NH1065 Lê Thị Yến Nhi 25/08/2000 CD18NH1 85
36 18211NH0120 Nghiêm Mặc Hoài My 23/09/1999 CD18NH1 80
37 18211NH4303 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/2000 CD18NH1 75
38 18211NH0971 Trần Thị Mỹ Huyền 24/04/1999 CD18NH1 65
39 18211NH3457 Trần Thị Mỹ Linh 20/05/2000 CD18NH1 100
40 18211NH4729 Lê Thị Diệu Ly 03/02/2000 CD18NH2 100
41 18211NH4544 Lý Thị Thanh Quỳnh 14/06/1997 CD18NH2 85
Trang 21/44
Page 22
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211NH2248 Nguyễn Thị Hạnh 06/09/1998 CD18NH2 85
43 18211NH0617 Phạm Thị Ngọc Giàu 18/08/1998 CD18NH2 50
44 18211NH4580 Trần Ngọc Anh 08/05/2000 CD18NH2 85
45 18211NH1394 Trần Thị Mai Trinh 27/03/2000 CD18NH2 50
46 18211NH4563 Võ Thị Tài Linh 28/06/1999 CD18NH2 85
47 19211KS0797 Đoàn Thị Hồng Gấm 09/07/2001 CD19KS1 100
48 19211KS0659 Lê Thị Hoa 20/08/2001 CD19KS1 85
49 19211KS0285 Lê Thị Thu Uyên 30/03/1999 CD19KS1 75
50 19211KS0487 Nguyễn Thị Trinh 10/04/2001 CD19KS1 70
51 19211KS2232 Tạ Thị Tuyết Nhung 25/11/2001 CD19KS1 70
52 19211KS2566 Trần Hà My 05/10/2001 CD19KS1 60
53 19211KS0791 Trần Thị Kim Ngọc 29/10/2001 CD19KS1 85
54 19211KS1670 Quảng Thị Thiên Nga 12/07/2001 CD19KS2 55
55 19211LH1672 Huỳnh Phương Uyên 08/12/2001 CD19LH1 80
56 19211LH1350 Lâm Văn Thành 02/04/2001 CD19LH1 80
57 19211LH0907 Lê Thị Huỳnh Như 10/07/2001 CD19LH1 70
58 19211LH0872 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/06/2000 CD19LH1 55
59 19211LH2204 Lê Thị Ngân 13/04/2001 CD19LH1 60
60 19211LH1185 Nguyễn Thị Diễm Phúc 13/04/2001 CD19LH1 85
61 19211LH2252 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/09/2000 CD19LH1 60
62 19211LH1302 Nguyễn Thị Thanh Phú 26/06/2001 CD19LH1 80
63 19211LH0363 Nguyễn Thị Thùy Trinh 06/01/2000 CD19LH1 75
64 19211LH2240 Nguyễn Thị Tú Trinh 11/08/2001 CD19LH1 85
65 19211LH0364 Nguyễn Tú Anh 24/06/1999 CD19LH1 100
66 19211LH1058 Phạm Thị Linh 24/02/1999 CD19LH1 85
67 19211LH1946 Tạ Hà Phương Như 04/12/2001 CD19LH1 85
68 19211LH1028 Trần Công Tâm 19/10/2001 CD19LH1 75
69 19211LH2146 Trần Nguyễn Ngọc Dung 12/10/2001 CD19LH1 75
70 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 85
71 19211LH2361 Ung Thị Mỹ Lệ 15/10/2001 CD19LH1 70
72 19211LH0140 Văng Quang Linh 25/07/1997 CD19LH1 85
73 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 75
74 19211LH0124 Trần Thế Vinh 14/06/1996 CD19LH2 85
75 19211LH4226 Nguyễn Thị Nguyệt 20/02/2001 CD19LH3 100 Top 10
76 19211NH0713 Đỗ Thị Nhạn 07/11/2000 CD19NH1 85
77 19211NH0259 Lê Thị Thùy Trang 15/06/2000 CD19NH1 60
78 19211NH0387 Lương Thị Ánh Tuyết 26/01/2000 CD19NH1 90
79 19211NH1629 Đỗ Thị Thu Vi 26/08/2000 CD19NH2 80
80 19211NH2897 Lê Văn Nhu 19/08/2001 CD19NH2 60
81 19211NH0601 Lưu Bích Liên 02/12/2001 CD19NH2 85
82 19211NH1033 Nguyễn Thành Nam 04/05/2001 CD19NH2 95
83 19211NH3943 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 19/08/1999 CD19NH2 85
84 19211NH1456 Trần Văn Tân 01/09/2001 CD19NH2 65
Trang 22/44
Page 23
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211NH2066 Võ Thành Đạt 18/10/2000 CD19NH2 70
86 18511DL0121 Nguyễn Trung Hiếu 20/07/2000 CT18DL1 60
87 18511QN0080 Bùi Minh Quân 10/08/2001 CT18DN1 100 Top 10
88 18511QN0191 Nguyễn Xuân Trang 22/04/2003 CT18DN1 85
89 19511QN0089 Trần Thị Tuyết Ngân 12/03/2004 CT19DN1 75
90 19511QN0141 Trần Trúc Quỳnh 08/10/2004 CT19DN1 75
Trang 23/44
Page 24
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Quản trị kinh doanh1 17211QT0148 Lâm Nhân Quí 16/04/1998 CD17QT1 65
2 17211QT0031 Ngô Thị Thùy Trang 14/09/1997 CD17QT1 100 Top 10
3 17211QT4205 Nguyễn Thị Thy Đình 03/10/1999 CD17QT1 80
4 17211QT0361 Trần Thị Phương Trúc 12/06/1999 CD17QT1 100 Top 10
5 17211QT0458 Võ Thị Uyên 13/07/1999 CD17QT1 60
6 17211QT4257 Nguyễn Tấn Phai 21/08/1995 CD17QT3 100 Top 10
7 17211QT1637 Nguyễn Thị Hằng 21/04/1999 CD17QT3 65
8 17211QT1876 Nguyễn Thị Mỹ Nga 16/11/1999 CD17QT4 85
9 17211QT3473 Dương Văn Tiến 20/08/1999 CD17QT6 85
10 17211qt2910 Lê Đình Công Thành 23/01/1999 CD17QT6 80
11 17211QT3081 Lê Thị Bích Thủy 26/05/1999 CD17QT6 70
12 17211QT3189 Lê Thị Ngọc Điệp 01/01/1999 CD17QT6 90
13 17211QT2935 Nguyễn Thị Cẩm Vân 01/08/1999 CD17QT6 80
14 17211QT2921 Nguyễn Thị Hồng Phấn 08/01/1999 CD17QT6 50
15 17211QT3379 Nguyễn Thị Mỹ Hà 15/10/1999 CD17QT6 85
16 17211QT3343 Nguyễn Thị Tươi 10/10/1998 CD17QT6 75
17 17211QT4198 Nguyễn Thu Hiền 08/12/1999 CD17QT6 75
18 17211QT2972 Nguyễn Trọng Ân 14/02/1998 CD17QT6 75
19 17211QT3308 Phạm Thị Yến Linh 11/09/1999 CD17QT6 80
20 17211QT3519 Tống Thanh Tú 09/09/1997 CD17QT6 80
21 17211QT3458 Trần Quốc Trân 11/03/1999 CD17QT6 75
22 17211QT3161 Trần Thị Thanh Tuyền 08/08/1999 CD17QT6 75
23 17211QT0311 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 20/12/1999 CD17QT6 70
24 17211QT4351 Đinh Thị Thu Quyên 19/05/1998 CD17QT7 70
25 17211QT3710 Đỗ Hồng Hạnh 02/10/1999 CD17QT7 65
26 17211QT3585 Nguyễn Thị Thương Thương 23/06/1999 CD17QT7 85
27 17211QT3563 Phan Minh Thụy 01/05/1999 CD17QT7 65
28 18211KD5203 Hồ Xuân Hương 12/10/2000 CD18KD1 75
29 18211KD3116 Lê Nữ Yến Vy 20/10/2000 CD18KD1 85
30 18211KD5386 Lê Thị Diễm Thúy 09/01/2000 CD18KD1 70
31 18211KD0343 Nguyễn Đăng Khoa 14/12/1998 CD18KD1 85
32 18211KD2588 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/01/2000 CD18KD1 70
33 18211KD2090 Nguyễn Thị Long An 06/05/1999 CD18KD1 85
34 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 100
35 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 90
36 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 95
37 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 80
38 18211KD4111 Võ Thị Linh 09/01/1997 CD18KD1 75
39 18211LG1561 Bùi Thị Thùy Trang 07/07/2000 CD18LG1 90
40 18211LG3586 Hồ Thị Mỹ Duyên 17/10/2000 CD18LG1 70
41 18211LG4654 Lê Huỳnh Nhung Phương 23/11/2000 CD18LG1 80
Trang 24/44
Page 25
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211LG5445 Lê Thị Bão Ngọc 01/09/2000 CD18LG1 65
43 18211LG0559 Lê Thị Hồng Phấn 15/10/2000 CD18LG1 70
44 18211LG4124 Nguyễn Hạ Tú Trinh 03/10/2000 CD18LG1 55
45 18211LG2816 Nguyễn Thị Mai Trinh 15/07/2000 CD18LG1 75
46 18211LG4026 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17/07/2000 CD18LG1 75
47 18211LG4800 Nguyễn Thị Ngọc Muội 20/02/2000 CD18LG1 65
48 18211LG1871 Nguyễn Ý Thơ 18/11/2000 CD18LG1 80
49 18211LG1521 Phạm Thị Như Huỳnh 15/06/2000 CD18LG1 80
50 18211LG3416 Trương Ngọc Thiên Phương 22/05/1999 CD18LG1 90
51 18211LG4147 Trịnh Thị Vân Diễm 14/04/2000 CD18LG1 75
52 18211LG1310 Võ Thị Thu Phương 05/04/2000 CD18LG1 50
53 18211QT0362 Cù Thị Bảo Trang 10/05/1999 CD18QT1 95
54 18211qt3423 Lê Thị Ánh Nguyệt 06/05/2000 CD18QT1 80
55 18211QT3491 Lê Thị Mỹ Trang 22/02/2000 CD18QT1 90
56 18211QT0350 Nguyễn Đoàn Phương Quyên 29/11/1998 CD18QT1 95
57 18211QT3846 Nguyễn Huỳnh Minh Tú 15/10/2000 CD18QT1 90
58 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 95
59 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 85
60 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 80
61 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 55
62 18211QT0432 Phạm Trần Bảo Long 23/01/2000 CD18QT1 90
63 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 100
64 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 75
65 18211QT0973 Bùi Lê Kim Oanh 13/09/2000 CD18QT2 90
66 18211QT0488 Đặng Thị Hồng Nhu 30/09/2000 CD18QT2 65
67 18211QT3612 Đỗ Hữu Kiên 08/03/2000 CD18QT2 85
68 18211QT3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 85
69 18211qt3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 75
70 18211QT3710 Hồ Thị Nguyền 22/09/2000 CD18QT2 85
71 18211QT1048 Lê Thị Quỳnh Trâm 26/01/2000 CD18QT2 70
72 18211QT3497 Mai Thị Xuân Hiếu 28/08/2000 CD18QT2 75
73 18211QT1023 Nguyễn Thị Duyên 19/02/2000 CD18QT2 80
74 18211QT3792 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 02/03/2000 CD18QT2 85
75 18211QT0594 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/11/2000 CD18QT2 75
76 18211QT3570 Nguyễn Thị Thanh Vọng 01/01/2000 CD18QT2 85
77 18211QT0504 Thái Thị Mỹ Duyên 02/01/2000 CD18QT2 70
78 18211QT4145 Trần Đỗ Thanh Trúc 31/03/2000 CD18QT2 75
79 18211QT0989 Trần Thị Út Huệ 03/02/2000 CD18QT2 70
80 18211qt2458 Bùi Thị Lệ Vy 04/04/2000 CD18QT3 80
81 18211QT4174 Lê Trường Giang 20/06/1999 CD18QT3 80
82 18211QT1714 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 20/08/2000 CD18QT3 80
83 18211QT1467 Nguyễn Tấn Khải 04/02/2000 CD18QT3 90
84 18211QT1447 Nguyễn Thị Kim Lăng 29/12/2000 CD18QT3 80
Trang 25/44
Page 26
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211QT4312 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/11/2000 CD18QT3 60
86 18211QT1148 Phan Thanh Thúy 22/07/1995 CD18QT3 90
87 18211QT1576 Văn Thị My 06/07/2000 CD18QT3 100
88 18211QT1218 Võ Thùy Dung 17/03/2000 CD18QT3 80
89 18211QT1936 Nguyễn Thị Bích Vân 29/09/2000 CD18QT4 70
90 18211QT2269 Phan Thị Ngọc Hậu 26/06/2000 CD18QT4 65
91 18211QT4261 Đỗ Thị Kim Loan 20/08/2000 CD18QT5 75
92 18211QT3687 Đoàn Khã Hân 24/01/1998 CD18QT5 70
93 18211QT4920 Đồng Thanh Liêm 29/06/1997 CD18QT5 80
94 18211QT5053 Nguyễn Thế Ân 26/07/1999 CD18QT5 55
95 18211QT4930 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/10/2000 CD18QT5 85
96 18211QT2373 Văn Thị Thu Trinh 09/11/2000 CD18QT5 85
97 18211QT5426 Lê Huy Ngọc Nam 05/09/1999 CD18QT6 85
98 18211QT5246 Nguyễn Minh Hoàng 01/06/1998 CD18QT6 95
99 18211QT5241 Nguyễn Thị Thanh Duyên 21/12/1999 CD18QT6 70
100 18211QT5339 Phạm Thị Hoa 11/07/1999 CD18QT6 80
101 18211QT5229 Trần Quốc Nhàn 27/06/2000 CD18QT6 90
102 18211QT1791 Triệu Thị Ngọc Phương 16/04/2000 CD18QT6 90
103 19211KD0315 Cô Kim Nhung 01/10/2000 CD19KD1 80
104 19211KD2343 Dương Thanh Tuyền 07/03/2001 CD19KD1 85
105 19211KD2006 Lê Ngọc Khải 02/05/2000 CD19KD1 70
106 19211KD2648 Nguyễn Hoài Nhật Phi 10/02/2001 CD19KD1 90
107 19211KD2856 Phạm Thị Hằng 08/09/2001 CD19KD1 80
108 19211KD2095 Phan Thị Mỹ Linh 14/11/2001 CD19KD1 70
109 19211KD4050 Thạch Thị Thanh Bình 28/03/1999 CD19KD1 100
110 19211KD2751 Trần Ngọc Hoàng Yến 03/05/2001 CD19KD1 75
111 19211KD2592 Trần Thị Yến Ly 28/12/2001 CD19KD1 70
112 19211KD3763 Võ Thị Thúy Linh 07/01/2001 CD19KD1 70
113 19211LG1393 Bùi Thị Tường Duy 14/05/2000 CD19LG1 100
114 19211LG1609 Cao Vân Quỳnh Như Thúy Hạ 05/08/1998 CD19LG1 80
115 19211LG0985 Lê Thị Xuân Mai 04/10/2001 CD19LG1 80
116 19211LG2503 Lưu Thị Hồng 30/04/2001 CD19LG1 100
117 19211LG1883 Nguyễn Văn Toàn 10/10/2001 CD19LG1 70
118 19211LG2207 Nguyễn Vũ Mộng Kiều Thu 12/10/2001 CD19LG1 60
119 19211LG1738 Phạm Thị Phúc Hậu 04/07/2001 CD19LG1 90
120 19211LG2776 Trần Quốc Khải 18/01/1999 CD19LG1 60
121 19211LG1358 Trần Thị Thúy Diễm 17/04/2001 CD19LG1 70
122 19211LG1017 Trương Thị Kim Nhanh 29/07/2001 CD19LG1 85
123 19211LG2171 Vũ Hoàng Ngọc Thương 10/08/2001 CD19LG1 80
124 19211LG3881 Đặng Thị Tố Yên 09/12/2001 CD19LG2 75
125 19211LG1213 Đỗ Minh Hiếu 20/09/2001 CD19LG2 85
126 19211LG4519 Đỗ Thị Minh Thư 03/02/2001 CD19LG2 80
127 19211LG1937 Huỳnh Thị Yến Nhi 29/01/2001 CD19LG2 85
Trang 26/44
Page 27
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211LG1230 Lê Tấn Kiên 29/09/2001 CD19LG2 60
129 19211LG3833 Nguyễn Ngọc Bảo 05/03/2001 CD19LG2 80
130 19211LG0266 Nguyễn Thị Hương Thanh 01/01/2000 CD19LG2 95
131 19211LG2852 Nguyễn Trường Giang 29/11/2000 CD19LG2 70
132 19211LG0255 Phạm Ngọc Thạch 01/03/2000 CD19LG2 75
133 19211LG2819 Phan Nguyễn Thùy Ngọc 30/04/2001 CD19LG2 60
134 19211LG3932 Trần Anh Khôi 07/11/2000 CD19LG2 60
135 19211LG2482 Trần Hoàng Tín 14/10/2001 CD19LG2 70
136 19211LG3565 Trần Thị Sương 02/08/2000 CD19LG2 95
137 19211LG3388 Trương Quốc Việt 08/03/2001 CD19LG2 90
138 19211QT1662 Đặng Thị Mai Loan 04/10/2001 CD19QT1 65
139 19211QT1493 Đỗ Thị Mỹ Hà 20/03/2001 CD19QT1 80
140 19211QT1006 Đỗ Trọng Đạt 08/10/2001 CD19QT1 70
141 19211QT0990 Đoàn Thị Huyền 22/06/2001 CD19QT1 70
142 19211QT1170 Huỳnh Đức Tín 29/11/2000 CD19QT1 70
143 19211QT0580 Kiều Trí Nhật 01/11/2001 CD19QT1 80
144 19211QT1243 Lâm Huỳnh Duyên 22/04/2001 CD19QT1 90
145 19211QT1466 Lăng Bạch Nghi 13/01/2001 CD19QT1 55
146 19211QT0565 Lê Hoàng Huy 12/03/2001 CD19QT1 75
147 19211QT0498 Lê Hoàng Long 20/04/2000 CD19QT1 85
148 19211QT0082 Lê Khánh 11/10/2000 CD19QT1 55
149 19211QT1618 Lê Quỳnh Châu 02/05/2001 CD19QT1 70
150 19211QT0231 Lê Thị Huế 19/05/1999 CD19QT1 70
151 19211QT0297 Mạc Xuân Lộc 14/11/2000 CD19QT1 90
152 19211QT0938 Mai Hồ Phượng Hân 22/02/2001 CD19QT1 60
153 19211QT0622 Ngô Phượng Hằng 20/02/2001 CD19QT1 65
154 19211QT1424 Nguyễn Dương Tài Lộc 31/07/2001 CD19QT1 70
155 19211QT1679 Nguyễn Lê Trúc Ly 11/01/2001 CD19QT1 90
156 19211QT1133 Nguyễn Ngọc Nam 04/12/2000 CD19QT1 80
157 19211QT0578 Nguyễn Phương Nam 07/10/2001 CD19QT1 85
158 19211QT1052 Nguyễn Thị Bích Nhi 14/03/2001 CD19QT1 65
159 19211QT0087 Nguyễn Thị Đào 25/03/2000 CD19QT1 70
160 19211QT1468 Nguyễn Thị Diễm My 27/06/2001 CD19QT1 75
161 19211QT0110 Nguyễn Thị Hiền 25/09/1997 CD19QT1 95
162 19211QT0553 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/11/1999 CD19QT1 70
163 19211QT0605 Nguyễn Thị Như Ý 24/05/2001 CD19QT1 85
164 19211QT0353 Nguyễn Thị Trúc Ly 30/11/2000 CD19QT1 70
165 19211QT0589 Phạm Thị Hồng Ngân 13/12/2001 CD19QT1 70
166 19211QT0977 Phan Thị Thão Ngân 18/12/2001 CD19QT1 85
167 19211QT1057 Hoàng Nguyễn Phương Linh 22/07/2001 CD19QT1 70
168 19211QT1294 Tô Thị Tuyết Nga 20/08/2000 CD19QT1 75
169 19211QT0588 Trần Nam Anh 16/09/1995 CD19QT1 75
170 19211QT0196 Trần Thị Minh Như 10/03/1999 CD19QT1 75
Trang 27/44
Page 28
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211QT0583 Võ Huỳnh Phương Đông 27/01/2001 CD19QT1 85
172 19211QT0296 Võ Lâm Quốc Khánh 02/09/2000 CD19QT1 80
173 19211QT0113 Đặng Như Quỳnh 29/01/2000 CD19QT2 70
174 19211QT0075 Đỗ Mai Thoại 09/05/2000 CD19QT2 75
175 19211QT0771 Dương Hồ Bảo Trúc 02/04/2001 CD19QT2 70
176 19211QT2698 Dương Thị Hằng 16/09/2001 CD19QT2 75
177 19211QT0194 Hoàng Minh Quang 22/12/1999 CD19QT2 90
178 19211QT1980 Huỳnh Đức Anh 24/09/2000 CD19QT2 70
179 19211QT1345 Huỳnh Thị Bích Thủy 11/10/2001 CD19QT2 65
180 19211QT1295 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 01/11/2001 CD19QT2 55
181 19211QT0784 Nguyễn Thị Thanh 02/02/2001 CD19QT2 75
182 19211QT0661 Phạm Thị Thùy Trang 22/10/2001 CD19QT2 95
183 19211QT0295 Phạm Vũ Đăng Quang 08/05/2000 CD19QT2 80
184 19211QT0969 Trần Lê Toàn 26/02/2001 CD19QT2 65
185 19211QT0192 Từ Anh Quốc 20/09/2000 CD19QT2 75
186 19211QT2920 Đặng Nguyễn Thanh Duy 22/12/2001 CD19QT3 60
187 19211QT2646 Đặng Thị Thanh Ngân 13/09/2000 CD19QT3 60
188 19211QT2278 Đinh Xuân Kỳ 29/03/2001 CD19QT3 65
189 19211QT2335 Hồ Thị Thanh Huyền 22/08/2001 CD19QT3 90
190 19211QT2522 Lê Huyền Trang 20/10/2000 CD19QT3 65
191 19211QT2100 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/03/2001 CD19QT3 75
192 19211QT2306 Phan Xuân Mai 13/03/1997 CD19QT3 80
193 19211QT2753 Trần Thị Ánh Tuyết 20/06/2001 CD19QT3 85
194 19211QT1198 Trần Thị Ngọc Yến 17/09/2001 CD19QT3 65
195 19211QT2324 Trần Thị Thu Trang 12/01/2001 CD19QT3 80
196 19211QT3540 Đặng Đình Hoàng 05/03/2001 CD19QT4 80
197 19211QT3864 Đàng Thị Như Quỳnh 02/05/2000 CD19QT4 80
198 19211QT3855 Đinh Thị Như Quỳnh 30/06/2001 CD19QT4 75
199 19211QT3862 Dương Thị Minh Thư 13/11/2001 CD19QT4 80
200 19211QT3152 Hồ Nhật Minh 17/07/2001 CD19QT4 80
201 19211QT4327 Đặng Hồng Đại 25/04/1995 CD19QT4 60
202 19211QT1247 Huỳnh Thị Hà 14/04/2001 CD19QT4 70
203 19211QT0515 Lâm Tây Rơ 06/10/2001 CD19QT4 70
204 19211QT3764 Lê Chí Sang 08/11/1999 CD19QT4 80
205 19211QT2858 Lê Huỳnh Ngọc Hạnh 16/04/2001 CD19QT4 90
206 19211QT2987 Lý Phương Thảo 01/01/2000 CD19QT4 95
207 19211QT3818 Nguyễn Khiêm 15/01/2000 CD19QT4 75
208 19211QT1248 Nguyễn Thành Hữu 20/06/2001 CD19QT4 80
209 19211QT0703 Nguyễn Thị Hồng Thứ 21/04/2001 CD19QT4 90
210 19211QT3907 Nguyễn Thị Kim Hương 19/02/2001 CD19QT4 50
211 19211QT2912 Nguyễn Thị Kim Thỏa 16/11/2000 CD19QT4 70
212 19211QT3566 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 29/07/2001 CD19QT4 65
213 19211QT0635 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/12/2001 CD19QT4 60
Trang 28/44
Page 29
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211QT4552 Nguyễn Thùy Anh Thư 11/01/2001 CD19QT4 80
215 19211QT3894 Phạm Phi Cường 15/09/1996 CD19QT4 70
216 19211QT1488 Phạm Thị Ánh Nguyệt 20/04/2001 CD19QT4 65
217 19211QT3650 Phạm Thị Hồng Loan 13/09/1999 CD19QT4 75
218 19211QT1124 Phạm Thị Ngọc Giàu 02/12/2001 CD19QT4 75
219 19211QT2385 Phạm Thị Nhật Vy 12/03/2001 CD19QT4 65
220 19211QT3863 Thiên Thị Hoàng Giang 21/08/2001 CD19QT4 80
221 19211QT3067 Trần Huyền My 08/10/2001 CD19QT4 70
222 19211QT2299 Trần Kim Long 18/05/2001 CD19QT4 65
223 19211QT3093 Trần Trọng Ân 11/02/2001 CD19QT4 65
224 19211QT3210 Trần Việt Sơn 11/04/2001 CD19QT4 85
225 19211QT4516 Trương Quốc Thịnh 04/06/2001 CD19QT4 80
226 19211QT2534 Trương Thị Hiền 03/09/2001 CD19QT4 70
227 19211QT2386 Trần Phước Sang 21/08/2001 CD19QT4 70
228 19211QT0526 Trịnh Thị Hậu 02/02/2001 CD19QT4 75
229 19211QT0499 Võ Thị Kim Yến 28/11/2001 CD19QT4 80
230 19211QT3053 Vũ Thị Kim Duyên 14/06/2001 CD19QT4 85
231 19211QT0805 Đặng Thị Anh Thư 06/04/2001 CD19QT6 80
232 19211QT4408 Đỗ Khương Thịnh 08/07/2001 CD19QT6 75
233 19211QT2194 Đồng Thị Lợi 24/06/2001 CD19QT6 65
234 19211QT4311 Hồ Thị Mai Trinh 21/09/2001 CD19QT6 85
235 19211QT1818 Hồng Văn Vinh 02/04/2001 CD19QT6 70
236 19211QT4444 Huỳnh Thị Tường Vi 28/07/2001 CD19QT6 75
237 19211QT1986 Lâm Thị Kỳ Duyên 23/04/2000 CD19QT6 70
238 19211QT2695 Lê Thị Bảo Trâm 12/05/2001 CD19QT6 70
239 19211QT0519 Lương Dương Ngọc Tùng 19/09/1999 CD19QT6 85
240 19211QT4544 Mai Nữ Trọng Long Kim 27/11/2000 CD19QT6 65
241 19211QT4283 Ngô Đình Tú 16/07/2001 CD19QT6 70
242 19211QT1884 Ngô Thị Mỹ Nhung 22/04/2001 CD19QT6 85
243 19211QT2793 Ngô Thị Vân Anh 29/08/1999 CD19QT6 85
244 19211QT4525 Nguyễn Chánh Tâm 01/01/2001 CD19QT6 95
245 19211QT1587 Nguyễn Hoài Linh 20/02/2001 CD19QT6 80
246 19211QT4312 Nguyễn Ngọc Đang Trinh 04/02/2001 CD19QT6 75
247 19211QT4471 Nguyễn Ngọc Diễm Nhi 23/07/2001 CD19QT6 85
248 19211QT1333 Nguyễn Phan Mỹ Trúc 28/03/2001 CD19QT6 60
249 19211QT4404 Nguyễn Thanh Ngân 05/11/2001 CD19QT6 80
250 19211QT1107 Nguyễn Thị Hiếu Kỳ 30/03/2001 CD19QT6 65
251 19211QT0794 Nguyễn Thị Kim Liên 26/02/2001 CD19QT6 70
252 19211QT0718 Nguyễn Thị Phương Tình 19/09/2001 CD19QT6 80
253 19211QT4480 Nguyễn Thị Thu Hương 25/11/2001 CD19QT6 80
254 19211QT0796 Nguyễn Thị Yến 10/09/2001 CD19QT6 80
255 19211QT4451 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/01/2001 CD19QT6 65
256 19211QT4628 Nguyễn Tùng Yến Nhi 03/08/2001 CD19QT6 90
Trang 29/44
Page 30
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
257 19211QT4307 Phạm Thị Huyền 16/01/2001 CD19QT6 80
258 19211QT1357 Phạm Thị Lựu 09/11/2001 CD19QT6 65
259 19211QT2515 Phạm Thị Nhi 10/09/1999 CD19QT6 85
260 19211QT4647 Phạm Trung Hậu 13/09/1999 CD19QT6 65
261 19211QT1101 Phan Thị Ngọc Trân 01/05/2001 CD19QT6 80
262 19211QT4496 Trần Công Kiều Oanh 08/10/2000 CD19QT6 80
263 19211QT1353 Trần Đức Thịnh 14/06/1999 CD19QT6 80
264 19211QT4338 Trần Thị Mỹ Trà 12/05/2001 CD19QT6 75
265 19211QT4456 Trần Thị Quỳnh Như 07/05/1999 CD19QT6 70
266 19211QT1339 Võ Trương Thành Đạt 05/12/2000 CD19QT6 95
267 19211QT4464 Vũ Thị Quỳnh Thư 27/11/2001 CD19QT6 75
268 19211QT4409 Trịnh Ngọc Hiếu 22/11/2001 CD19QT6 70
269 19211QT1103 Võ Thị Trúc Nhi 25/01/2001 CD19QT6 70
270 19211QT2619 Vy Thị Hồng Trang 23/03/1999 CD19QT6 55
271 18511QS3198 Huỳnh Gia Huy 19/03/2002 CT18QS1 55
272 18511QS0066 Trần Ngọc Lan Thi 23/12/2002 CT18QS1 75
273 18511QT0016 Lê Phúc Thảo Vy 24/03/2002 CT18QT1 75
274 19511QS0224 Lê Thảo Minh Thu 23/07/2001 CT19QS1 75
275 19511QS0442 Nguyễn Đăng Rốt 09/01/2002 CT19QS1 80
276 19411QS0365 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 19/10/1992 CT19QS1 65
277 19511QS0436 Nguyễn Khánh Duy 11/05/2001 CT19QS1 65
278 19511QS0419 Nguyễn Ngọc Trâm 30/12/2002 CT19QS1 70
279 19511QS0326 Phạm Châu Ngọc Kim Ngân 01/01/2004 CT19QS1 85
280 19511QS0327 Phạm Châu Ngọc Thủy 01/01/2004 CT19QS1 75
281 19511QS0094 Trần Hiền Thục Đoan 18/10/2004 CT19QS1 75
282 19511QS0410 Trần Văn Sơn 22/02/2000 CT19QS1 70
283 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 55
284 19511QS0178 Vũ Đào Mai Trâm 10/10/2004 CT19QS1 80
285 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 85
Trang 30/44
Page 31
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tài chính kế toán1 17211KT0711 Đặng Ngọc Tuyết 14/11/1999 CD17KT1 55
2 17211KT0344 Đinh Thị Mai 05/04/1995 CD17KT1 85
3 17211KT0068 Hồ Thị Châu 19/09/1989 CD17KT1 90
4 17211KT0159 Hoàng Thị Hiệp 12/04/1998 CD17KT1 70
5 17211KT0599 Nguyễn Hoàng Thy 05/07/1999 CD17KT1 70
6 17211KT0614 Nguyễn Hồng Thắm 17/02/1998 CD17KT1 60
7 17211KT0040 Nguyễn Ngọc Diện 27/12/1996 CD17KT1 95
8 17211KT0327 Nguyễn Thị Kiều Mến 29/04/1998 CD17KT1 90
9 17211KT0444 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/10/1999 CD17KT1 100
10 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100
11 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100
12 17211KT4586 Nguyễn Thị Phương Nam 27/03/1997 CD17KT1 80
13 17211KT0681 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/06/1999 CD17KT1 85
14 17211KT0122 Nguyễn Thị Thiết 17/02/1995 CD17KT1 60
15 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70
16 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70
17 17211KT4516 Nguyễn Tường Vi 28/03/1999 CD17KT1 65
18 17211kt2969 Phạm Thị Huyền Trang 11/06/1999 CD17KT1 75
19 17211KT0310 Phạm Thi Thu Thương 11/01/1996 CD17KT1 95
20 17211KT0333 Trần Thị Hồng Phượng 15/01/1999 CD17KT1 75
21 17211KT0399 Trần Thị Kim Ánh 17/11/1999 CD17KT1 65
22 17211KT4488 Trần Thị Thu Trang 18/02/1999 CD17KT1 90
23 17211KT1534 Huỳnh Thị Nga 21/07/1999 CD17KT2 70
24 17211KT4536 Trần Thị Ái Thùy 28/02/1998 CD17KT2 80
25 17211KT1638 Đặng Thị Mỹ Lệ 21/09/1999 CD17KT3 70
26 17211KT1817 Nguyễn Huỳnh Như Hòa 29/04/1999 CD17KT3 70
27 17211KT2219 Nguyễn Thị Bé 01/09/1995 CD17KT3 80
28 17211KT4473 Nguyễn Thị Hoài My 10/03/1999 CD17KT3 90
29 17211KT1658 Nguyễn Thị Kim Diễm 05/03/1999 CD17KT3 70
30 17211KT3868 Trần Đình Phát 11/05/1999 CD17KT3 75
31 17211KT1849 Trần Khánh Vy 28/03/1998 CD17KT3 60
32 17211KT4498 Trần Thị Mai 19/07/1999 CD17KT3 75
33 17211KT2914 Đặng Nguyễn Nhã Thư 22/02/1999 CD17KT4 65
34 17211KT2772 Đinh Thị Phụng 02/04/1999 CD17KT4 80
35 17211KT2885 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/12/1999 CD17KT4 65
36 17211KT2766 Nguyễn Thị Bích Vân 12/01/1999 CD17KT4 60
37 17211KT3345 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/10/1999 CD17KT4 65
38 17211KT3562 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/1999 CD17KT4 70
39 17211KT2870 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 01/12/1999 CD17KT4 75
40 17211KT3344 Phạm Thị Mỹ Duyên 22/01/1999 CD17KT4 80
41 17211KT2993 Phan Nguyễn Nhật Lam 08/11/1999 CD17KT4 80
Trang 31/44
Page 32
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 17211KT3244 Phan Thị Hà 10/07/1999 CD17KT4 75
43 17211KT3006 Tạ Thị Thảo 20/03/1999 CD17KT4 75
44 17211KT3382 Thượng Thu Thảo 02/12/1999 CD17KT4 85
45 17211KT4503 Trần Thị Tâm 20/07/1999 CD17KT4 65
46 17211KT3605 Bùi Thị Phúc 19/10/1999 CD17KT5 80
47 17211KT3932 Đặng Thị Hồng Vân 20/05/1999 CD17KT5 95
48 17211KT3733 Giang Huệ Mẫn 13/05/1999 CD17KT5 95
49 17211KT3798 Lê Thanh Trúc 08/07/1999 CD17KT5 100
50 17211KT3737 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1998 CD17KT5 70
51 17211KT3792 Lê Văn Trường 01/06/1995 CD17KT5 80
52 17211KT3779 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/09/1999 CD17KT5 100
53 17211KT3911 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/06/1997 CD17KT5 85
54 17211KT3703 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23/11/1999 CD17KT5 85
55 17211kt3805 Nguyễn Trương Mạnh Cường 22/11/1999 CD17KT5 70
56 17211KT4043 Phạm Thị Huyền 10/10/1997 CD17KT5 100
57 17211KT4052 Phan Thị Thùy Giang 17/07/1999 CD17KT5 95
58 17211KT4010 Phùng Huệ Mẩn 21/03/1999 CD17KT5 85
59 17211KT4511 Bùi Thị Lịnh 26/03/1998 CD17KT6 80
60 17211KT4332 Chu Thị Hường 29/04/1999 CD17KT6 90
61 17211KT4407 Trần Thụy Uyên Phương 04/07/1999 CD17KT6 90
62 18211KT0324 Bùi Ngọc Duyên Anh 17/01/1997 CD18KT1 75
63 18211KT0424 Chu Hồng Phú 02/01/2000 CD18KT1 65
64 18211KT0226 Dương Thị Hòa 12/02/1998 CD18KT1 90
65 18211KT0081 Huỳnh Thị Yến Vi 30/01/1998 CD18KT1 85
66 18211KT5096 Lê Thị Hoài Thanh 26/08/2000 CD18KT1 70
67 18211KT0750 Nguyễn Thị Kim Chi 21/05/2000 CD18KT1 80
68 18211KT0231 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/04/1996 CD18KT1 55
69 18211KT5089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 29/09/1999 CD18KT1 65
70 18211KT0297 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 12/09/1999 CD18KT1 85
71 18211KT0144 Phạm Thị Hồng Hạnh 10/11/1999 CD18KT1 65
72 18211KT0757 Phạm Thị Thanh Phúc 05/01/2000 CD18KT1 75
73 18211KT0741 Trần Thị Tuyết Nhung 21/11/2000 CD18KT1 60
74 18211KT4633 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/2000 CD18KT2 65
75 18211KT1410 Bùi Thị Lý 06/05/1999 CD18KT2 95
76 18211KT5182 Đinh Thị Thủy Tiên 30/10/2000 CD18KT2 75
77 18211KT2770 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 22/11/2000 CD18KT2 65
78 18211KT1299 Nguyễn Lan Vi 15/08/2000 CD18KT2 70
79 18211KT1459 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 20/10/2000 CD18KT2 90
80 18211KT1283 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/09/2000 CD18KT2 75
81 18211KT0960 Trần Ngọc Tuyết Nhi 12/07/2000 CD18KT2 85
82 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 85
83 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 80
84 18211KT5189 Trương Thị Ly 06/01/2000 CD18KT2 85
Trang 32/44
Page 33
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211KT3004 Nguyễn Ngọc Gia Hân 12/11/2000 CD18KT3 65
86 18211KT4780 Nguyễn Thị Kỳ Anh 26/07/2000 CD18KT3 85
87 18211KT2124 Nguyễn Thụy Phúc Hiền 22/12/1999 CD18KT3 60
88 18211KT3380 Đặng Bích Thuận 12/06/2000 CD18KT4 85
89 18211KT3226 Đoàn Thị Ngọc Dung 22/10/2000 CD18KT4 80
90 18211KT3871 Hồ Thị Ngọc Hằng 04/08/2000 CD18KT4 75
91 18211kt4937 Lê Thúy Hằng 02/09/2000 CD18KT4 75
92 18211KT4245 Mai Thị Thanh Tâm 31/07/2000 CD18KT4 60
93 18211KT4084 Mai Thị Thảo 02/09/2000 CD18KT4 70
94 18211KT3356 Ngô Thị Thu Hương 29/06/2000 CD18KT4 70
95 18211KT3540 Nguyễn Thị Đạt 20/09/2000 CD18KT4 75
96 18211KT4656 Nguyễn Thị Dung 24/01/2000 CD18KT4 65
97 18211KT4192 Nguyễn Thị Xuân Thanh 20/09/2000 CD18KT4 65
98 18211KT5210 Bùi Gia Ban 18/05/2000 CD18KT5 70
99 18211KT4936 Bùi Hồng Trinh 30/07/1999 CD18KT5 60
100 18211KT5288 Đường Chủ Trân 16/04/1999 CD18KT5 75
101 18211KT5311 Dương Ngọc Dung 16/10/2000 CD18KT5 90
102 18211KT5212 Hoàng Thị Yến 10/01/1999 CD18KT5 85
103 18211KT1499 Huỳnh Thị Thúy Hoàng 06/11/2000 CD18KT5 75
104 18211KT4894 Lê Thị Hòa 13/05/2000 CD18KT5 100
105 18211KT5290 Lê Thị Tuyết Trinh 01/01/2000 CD18KT5 80
106 18211KT5324 Nguyễn Đặng Thu Trang 29/10/1999 CD18KT5 80
107 18211KT5065 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12/09/2000 CD18KT5 65
108 18211KT5323 Nguyễn Quý Anh 08/08/2000 CD18KT5 70
109 18211KT5277 Nguyễn Thị Ái Vi 18/07/2000 CD18KT5 80
110 18211KT5262 Nguyễn Thị Giang 20/08/2000 CD18KT5 80
111 18211KT5005 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/06/1999 CD18KT5 70
112 18211KT5375 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/01/1995 CD18KT5 70
113 18211KT5320 Nguyễn Thị Hương 01/06/2000 CD18KT5 75
114 18211KT5020 Nguyễn Thị Ngọc Trang 15/12/2000 CD18KT5 95
115 18211KT4445 Nguyễn Thị Quế Hương 07/08/1999 CD18KT5 80
116 18211KT5383 Nguyễn Thị Thu Lài 14/02/2000 CD18KT5 90
117 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75
118 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75
119 18211KT4932 Trần Thị Thảo Vy 20/03/2000 CD18KT5 90
120 18211KT4998 Văn Trần Cát Như 10/05/2000 CD18KT5 85
121 18211KT2688 Vòng Thị Mỹ Lệ 20/07/2000 CD18KT5 75
122 18211KT5354 Võ Thị Nhung 01/03/1998 CD18KT5 85
123 18211KT5319 Vương Thị Vân 11/10/2000 CD18KT5 100
124 18211TC0543 Đinh Thị Hồng Đào 09/02/2000 CD18TC1 90
125 18211TC4751 Dương Vũ Thùy Linh 04/12/2000 CD18TC1 75
126 18211TC1043 Hà Ngọc Nga 11/08/2000 CD18TC1 80
127 18211TC0374 Hồ Thị Kim My 12/04/1999 CD18TC1 85
Trang 33/44
Page 34
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211tc3603 Huỳnh Thị Thảo Vi 30/11/2000 CD18TC1 55
129 18211TC4880 Lê Đức Huy 02/01/2000 CD18TC1 90
130 18211TC4706 Lê Phương Pha 31/08/2000 CD18TC1 70
131 18211TC4448 Nguyễn Anh Hào 10/03/2000 CD18TC1 75
132 18211TC4988 Nguyễn Huỳnh Như 12/03/2000 CD18TC1 85
133 18211TC2089 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 27/08/2000 CD18TC1 60
134 18211TC1220 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/06/2000 CD18TC1 85
135 18211TC4753 Nguyễn Thị Ngọc Sương 08/09/2000 CD18TC1 75
136 18211TC1685 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 21/05/2000 CD18TC1 85
137 18211TC1327 Nguyễn Thị Thu Ngân 10/01/2000 CD18TC1 70
138 18211TC4668 Nguyễn Xuân Đạt 05/04/2000 CD18TC1 90
139 18211TC4306 Phạm Ngọc Tài 05/05/2000 CD18TC1 65
140 18211TC5434 Phạm Thị Phương Thảo 16/08/1999 CD18TC1 85
141 18211TC5240 Phạm Tường Vi 13/03/1997 CD18TC1 80
142 18211TC4771 Trần Ngô Kim Cúc 28/06/2000 CD18TC1 80
143 18211TC2611 Trần Thị Hằng 03/02/1999 CD18TC1 85
144 18211tc5298 Vũ Thị Thu Hoài 03/09/2000 CD18TC1 80
145 18211TC5038 Vương Thị Thúy Hoàng 05/03/2000 CD18TC1 80
146 19211KT1797 Bùi Thị Mỹ Ngân 26/02/2001 CD19KT1 75
147 19211KT0536 Đoàn Thị Mỹ Ninh 26/10/2001 CD19KT1 80
148 19211KT1239 Dương Nguyễn Phương Ngân 23/06/2001 CD19KT1 100
149 19211KT0118 Nguyễn Thị Ánh Thư 23/01/2000 CD19KT1 65
150 19211KT1989 Nguyễn Thị Minh Thư 06/10/2001 CD19KT1 100
151 19211KT0672 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 09/10/2001 CD19KT1 80
152 19211kt0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 85
153 19211KT0111 Trình Thị Thanh Mai 09/09/1999 CD19KT1 80
154 19211KT0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 70
155 19211KT2487 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 31/01/2001 CD19KT2 80
156 19211KT3174 Bùi Thị Hằng 24/02/2001 CD19KT2 95
157 19211KT2939 Chu Thị Tuyết Mai 05/10/2001 CD19KT2 60
158 19211KT2909 Đào Thị Quỳnh 01/05/2001 CD19KT2 90
159 19211KT1320 Đỗ Quang Huy 20/08/2001 CD19KT2 80
160 19211KT3272 Hồ Thị Anh Thư 12/12/2001 CD19KT2 70
161 19211KT2277 Hoàng Thị Đào 13/07/2001 CD19KT2 100
162 19211KT3277 Hứa Trúc Quỳnh 20/04/2001 CD19KT2 85
163 19211KT2805 Huỳnh Lê Thảo Quyên 16/12/2001 CD19KT2 80
164 19211KT3196 Huỳnh Thị Châu Ngọc 10/01/2001 CD19KT2 60
165 19211KT3304 Huỳnh Thị Châu Sang 28/11/2001 CD19KT2 90
166 19211KT4043 Lê Thị Mỹ Hằng 09/08/2000 CD19KT2 100
167 19211KT3285 Lê Thị Thư 12/07/2001 CD19KT2 60
168 19211KT2689 Lê Thị Thu Thủy 24/06/2001 CD19KT2 80
169 19211KT2400 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/2001 CD19KT2 75
170 19211KT0765 Nguyễn Thị Bích Vi 09/03/2001 CD19KT2 100
Trang 34/44
Page 35
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211KT3306 Nguyễn Thị Hoàng Mến 17/04/1999 CD19KT2 55
172 19211KT3160 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/04/2001 CD19KT2 70
173 19211KT2337 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25/11/2001 CD19KT2 80
174 19211KT2013 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 03/07/2001 CD19KT2 55
175 19211KT1970 Nguyễn Thị Trà My 05/02/2001 CD19KT2 80
176 19211KT3197 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/08/2001 CD19KT2 90
177 19211KT3143 Phạm Thị Thanh Tuyết 19/04/2001 CD19KT2 95
178 19211KT2074 Phan Tú Nhi 17/06/1999 CD19KT2 60
179 19211kt2525 Tống Anh Duy 26/07/2001 CD19KT2 75
180 19211KT3220 Trần Thị Cẩm Tiên 19/10/2001 CD19KT2 70
181 19211KT2681 Trần Thị Giang 26/06/2001 CD19KT2 70
182 19211KT3052 Trịnh Thị Minh Liên 17/09/1999 CD19KT2 80
183 19211KT2567 Trịnh Thị Bích Trâm 26/08/2001 CD19KT2 60
184 19211KT3944 Nguyễn Thị Nhật Linh 30/11/2001 CD19KT3 70
185 19211KT3531 Bùi Thị Mai Thiên 10/01/2001 CD19KT3 90
186 19211KT3795 Đặng Thị Tuyết Mai 10/08/2001 CD19KT3 80
187 19211KT4114 Đỗ Yến Nhi 03/12/2001 CD19KT3 80
188 19211KT4011 Hồ Thị Bảo Trang 01/04/2000 CD19KT3 65
189 19211KT3630 Hồ Thị Minh Anh 24/09/1999 CD19KT3 65
190 19211KT4411 Hồ Thị Mỹ Hằng 15/05/2001 CD19KT3 55
191 19211KT3817 Huỳnh Thị Thanh Nhã 18/12/2000 CD19KT3 85
192 19211KT3648 Lê Hồng Diểm 08/03/2001 CD19KT3 70
193 19211KT3744 Lê Thúy An 30/04/1999 CD19KT3 65
194 19211KT4235 Lưu Nguyễn Thu Vân 01/04/2001 CD19KT3 75
195 19211KT4664 Ngụy Thị Thanh 20/01/1996 CD19KT3 70
196 19211KT3835 Nguyễn Hoàng Thiện 24/12/2001 CD19KT3 70
197 19211KT0903 Nguyễn Hồng Nhung 03/12/2001 CD19KT3 70
198 19211KT0632 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy 26/12/2001 CD19KT3 65
199 19211KT1254 Nguyễn Phương Hải Yến 27/03/2001 CD19KT3 50
200 19211KT2416 Nguyễn Phương Huyên 26/04/2001 CD19KT3 75
201 19211KT3236 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/07/2001 CD19KT3 90
202 19211KT0257 Nguyễn Thị Hồng Ý 07/06/2000 CD19KT3 75
203 19211KT3389 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/03/2001 CD19KT3 65
204 19211KT1615 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/04/2001 CD19KT3 60
205 19211KT4497 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 10/05/2000 CD19KT3 65
206 19211KT3418 Nguyễn Thị Thúy Huyền 07/06/2001 CD19KT3 85
207 19211KT1056 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/07/2001 CD19KT3 55
208 19211KT4025 Nguyễn Trung Kiên 07/05/1999 CD19KT3 95
209 19211KT2237 Phạm Hoàng Thiên Ân 10/06/2001 CD19KT3 70
210 19211KT0721 Phạm Thị Mỹ Vy 09/08/2001 CD19KT3 65
211 19211KT2880 Phan Đông Thảo 04/01/2001 CD19KT3 85
212 19211KT1891 Trương Thị Hồng Phấn 24/04/2001 CD19KT3 75
213 19211KT3718 Trương Thị Quế Anh 22/01/2000 CD19KT3 80
Trang 35/44
Page 36
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211KT3790 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/10/2001 CD19KT3 85
215 19211KT3622 Trương Diệp Anh Thu 20/01/2001 CD19KT3 85
216 19211KT3633 Võ Thị Thu Ngân 14/10/2001 CD19KT3 85
217 19211KT0888 Vương Thị Quỳnh Trang 19/01/2001 CD19KT3 60
218 19211KT0535 Vương Thị Xuân 15/03/2001 CD19KT3 85
219 19211KT1983 Dương Đinh Thiên Lý 20/06/2001 CD19KT4 70
220 19211KT4262 Hồ Thị Ngọc Hiệp 05/04/2001 CD19KT4 85
221 19211KT4155 Mai Thủy Tiên 31/05/2001 CD19KT4 80
222 19211KT4152 Phạm Nguyệt Quỳnh Như 20/10/2001 CD19KT4 70
223 19211KT4129 Trương Thị Kiều Oanh 15/02/2001 CD19KT4 80
224 19211KT1494 Đồng Thị Phương Uyên 16/12/2000 CD19KT5 90
225 19211KT4529 Kiên Thị Thúy Hà 08/08/2001 CD19KT5 85
226 19211KT4557 Lê Ngọc Như Anh 12/07/2001 CD19KT5 85
227 19211KT4450 Lê Thị Mỹ Hiệp 10/10/2001 CD19KT5 80
228 19211KT4428 Nguyễn Thị Hiền 18/03/2000 CD19KT5 65
229 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65
230 19211KT4394 Phạm Thu Uyên 06/02/1998 CD19KT5 100
231 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65
232 19211KT3041 Trần Thu Hiền 15/04/2001 CD19KT5 70
233 19211TC2573 Nguyễn Thị Kiều Như 14/11/2000 CD19TC1 80
234 18511KT0176 Lê Thị Tuyết Lan 05/03/2003 CT18KT1 80
235 18511KT0014 Nguyễn Thị Diễm Sương 06/11/1995 CT18KT1 100
236 19511KT0250 Hoàng Thị Hằng 26/06/2004 CT19KT1 70
Trang 36/44
Page 37
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tiếng Anh1 17211TA0022 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/1995 CD17TA1 65
2 17211TA0306 Phạm Tô Kiều Trinh 21/11/1998 CD17TA1 100
3 17211TA0326 Trần Hoàng Minh 09/04/1996 CD17TA1 80
4 17211TA4018 Võ Thị Thanh Vy 16/06/1999 CD17TA1 90
5 17211TA4065 Đinh Thị Nguyệt 27/01/1999 CD17TA2 75
6 17211TA4157 Lâm Ngọc Hân 05/05/1997 CD17TA2 75
7 17211TA3173 Nguyễn Thị Ái Như 08/08/1999 CD17TA4 75
8 17211TA3965 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21/07/1999 CD17TA4 55
9 17211TA3178 Trần Văn Quí 30/03/1999 CD17TA4 80
10 17211TA3264 Phạm Thị Kim Loan 04/11/1999 CD17TA5 75
11 17211TA3650 Nguyễn Anh Hòa 15/10/1999 CD17TA6 75
12 17211TA3728 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/04/1999 CD17TA6 70
13 17211TA3910 Phạm Trần Anh Vũ 28/06/1997 CD17TA6 75
14 17211TA4460 Vũ Phương Thanh 28/05/1999 CD17TA6 90
15 18211TA0115 Đinh Thị Thu Hằng 15/07/1998 CD18TA1 65
16 18211TA0100 Hoàng Thị Hoài Thương 19/05/1999 CD18TA1 80
17 18211TA3112 Ngô Thị Yến Linh 05/01/2000 CD18TA1 75
18 18211TA0124 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/1998 CD18TA1 90
19 18211TA3113 Nguyễn Thị Thanh Cao 21/03/2000 CD18TA1 90
20 18211TA3206 Nguyễn Thị Trà My 03/01/2000 CD18TA1 75
21 18211TA0296 Phan Mỹ An 07/08/1998 CD18TA1 80
22 18211TA3352 Văn Phước Tây 25/12/1999 CD18TA1 75
23 18211TA3703 Phạm Thị Phương Thảo 10/10/2000 CD18TA2 80
24 18211TA1381 Ksor H' Nguyên 28/11/2000 CD18TA3 85
25 18211TA1581 Lê Thị Hồng Ngọc 02/04/2000 CD18TA3 85
26 18211TA1512 Lê Thị Thúy Hằng 19/10/2000 CD18TA3 65
27 18211TA1261 Nguyễn Hiệp Kim Giao 16/04/2000 CD18TA3 100 Top 10
28 18211TA4439 Đỗ Ngọc Mai 10/04/2000 CD18TA4 100
29 18211TA4451 Dương Thị Mỹ Trinh 31/10/2000 CD18TA4 85
30 18211TA4374 Võ Thị Ngọc Trâm 01/03/2000 CD18TA4 75
31 18211TA4574 Chang Thị Sa Ra 16/06/2000 CD18TA5 80
32 18211TA4641 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 31/08/1999 CD18TA5 80
33 18211TA4674 Phạm Thị Sim 04/11/1999 CD18TA5 55
34 18211TA2873 Trần Thị Hồng Nhung 03/02/2000 CD18TA5 70
35 18211TA5103 Lê Thị Thiên Ân 18/08/2000 CD18TA6 70
36 18211TA4898 Kim Thị Hồng Ngân 20/08/1999 CD18TA6 65
37 18211TA5058 Võ Thị Thảo Ngân 11/08/2000 CD18TA6 85
38 18211TA4927 Huỳnh Hoàng Thơ 30/12/2000 CD18TA7 90
39 18211TA3511 Nguyễn Thị Lan Trinh 01/03/2000 CD18TA7 70
40 18211TA5314 Nguyễn Thị Mỹ Định 15/04/1999 CD18TA7 80
41 18211TA2238 Nguyễn Thị Mỹ Khương 08/10/2000 CD18TA7 85
Trang 37/44
Page 38
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211TA2363 Nguyễn Thị Như 18/11/2000 CD18TA7 90
43 18211TA5273 Nguyễn Thị Oanh 09/11/1999 CD18TA7 65
44 18211TA1883 Nguyễn Thị Quỳnh Mi 27/05/2000 CD18TA7 70
45 18211TA1847 Trần Thị Huỳnh Như 02/09/2000 CD18TA7 85
46 18211TA2773 Trần Thị Mỹ Nương 27/03/1999 CD18TA7 75
47 18211TN1042 Huỳnh Thị Anh Thư 10/08/2000 CD18TN1 90
48 18211TN3499 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 31/05/1998 CD18TN1 70
49 18211TN2462 Phạm Dương Tuyết Trinh 27/02/2000 CD18TN1 75
50 18211TN0832 Phạm Thị Thanh Nhàng 07/05/2000 CD18TN1 70
51 18211TN2435 Trầm Thụy Khánh Uyên 23/11/2000 CD18TN1 95
52 18211TN0248 Trần Thị Thanh Xuân 17/07/1999 CD18TN1 90
53 18211TN1085 Đoàn Thị Ngọc Huyền 24/10/2000 CD18TN2 100
54 18211TN3912 Nguyễn Thanh Phương Anh 27/09/2000 CD18TN2 100
55 18211TN0836 Nguyễn Thị Hồng Loan 18/11/2000 CD18TN2 75
56 18211TN2016 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/10/2000 CD18TN2 100
57 19211TA0037 Lê Thị Kim Ngân 28/11/1994 CD19TA1 85
58 19211TA0023 Hồ Bình Thuận 01/12/1996 CD19TA2 80
59 19211TA0426 Văn Thị Thùy 17/04/2000 CD19TA2 90
60 19211TA3058 Nguyễn Hải Liên 12/06/2001 CD19TA3 85
61 19211TA3175 Nguyễn Hồng Anh 13/08/2001 CD19TA3 85
62 19211TA3227 Nguyễn Xuân Quỳnh 09/02/2001 CD19TA3 75
63 19211TA1699 Trượng Nữ Nguyệt Ánh 28/04/2001 CD19TA3 75
64 19211TA3756 Đặng Thị Phúc 26/09/2001 CD19TA4 80
65 19211TA3794 Đổ Thị Hồng Huệ 28/01/2001 CD19TA4 90
66 19211TA3669 Hà Ngọc Anh Thư 06/06/2001 CD19TA4 70
67 19211TA3693 Hồ Thị Ngọc Ánh 09/09/2001 CD19TA4 70
68 19211TA3716 Lê Thị Hồng Thủy 25/01/2001 CD19TA4 65
69 19211TA3262 Mạc Thiên Kim 10/03/1999 CD19TA4 70
70 19211TA3543 Mai Thị Phương Anh 01/06/2001 CD19TA4 75
71 19211TA3983 Nguyễn Anh Kiệt 10/03/1999 CD19TA4 80
72 19211TA3851 Nguyễn Thị Diệu Linh 16/09/2001 CD19TA4 90
73 19211TA2407 Nguyễn Thị Trúc Vy 10/02/2000 CD19TA4 85
74 19211TA3773 Nguyễn Thị Tường Vân 17/10/2001 CD19TA4 75
75 19211TA2124 Phạm Thị Minh Hậu 31/12/2001 CD19TA4 80
76 19211TA1556 Phan Vũ Tường Vi 14/10/2001 CD19TA4 80
77 19211TA0823 Tôn Tấn Đạt 30/06/2001 CD19TA4 85
78 19211TA2967 Võ Hoàng 15/05/2000 CD19TA4 80
79 19211TA3666 Vương Thị Mến 01/05/2001 CD19TA4 95
80 19211TA4443 Đỗ Hoàng Băng Tâm 20/06/1999 CD19TA5 80
81 19211TA2588 Đỗ Tuấn Minh 03/02/2000 CD19TA5 80
82 19211TA2170 Phan Thị Hồng Uyên 06/05/2001 CD19TA5 95
83 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 95
84 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 65
Trang 38/44
Page 39
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 85
86 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 75
87 19211TA2545 Đỗ Thi Ngọc Thảo 16/10/2001 CD19TA6 75
88 19211TA4528 Lê Nguyễn Bảo Ngân 07/11/2001 CD19TA6 80
89 19211TN1150 Bùi Thị Vân Anh 30/05/2001 CD19TN1 75
90 19211TN0833 Châu Thị Ngọc Giàu 22/06/2001 CD19TN1 70
91 19211TN1991 Đặng Thị Bích Phượng 06/01/2001 CD19TN1 90
92 19211TN1732 Đặng Thị Ngọc Thi 04/04/2001 CD19TN1 65
93 19211TN0568 Đinh Thị Thanh Chi 17/08/2001 CD19TN1 70
94 19211TN1671 Lê Thị Hằng 23/09/2001 CD19TN1 75
95 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 80
96 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 75
97 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 90
98 19211TN0775 Lê Thị Quỳnh Trang 10/06/2001 CD19TN1 80
99 19211TN0552 Lê Thị Thu Hoài 14/01/2000 CD19TN1 60
100 19211TN0151 Lương Tấn Hiếu 15/03/2000 CD19TN1 65
101 19211TN4255 Nguyễn Lệ Trà My 30/04/1997 CD19TN1 75
102 19211TN1060 Nguyễn Ngọc Thơ 19/06/2001 CD19TN1 70
103 19211TN1793 Nguyễn Thị Chúc Linh 06/12/2001 CD19TN1 85
104 19211TN0179 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05/11/2000 CD19TN1 85
105 19211TN0183 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/04/2000 CD19TN1 70
106 19211TN2961 Nguyễn Thị Như Ý 15/03/2001 CD19TN1 75
107 19211TN1429 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/01/2001 CD19TN1 80
108 19211TN0656 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15/07/2001 CD19TN1 75
109 19211TN1898 Nguyễn Thị Thi 13/03/2001 CD19TN1 70
110 19211TN0793 Phạm Huỳnh Diễm Phúc 30/01/2001 CD19TN1 80
111 19211TN2824 Phạm Thị Hồng 28/01/1998 CD19TN1 85
112 19211TN0949 Trần Ngọc Liên 10/07/2001 CD19TN1 80
113 19211TN0390 Trần Thế Anh 24/12/1997 CD19TN1 90
114 19211TN1236 Trần Thị Kim Quy 02/08/2001 CD19TN1 80
115 19211TN2595 Trần Thị Mỹ Diên 06/03/2001 CD19TN1 70
116 19211TN0974 Trần Thu Hiền 02/04/2000 CD19TN1 75
117 19211TN1348 Trương Thị Hồng Diễm 28/02/2001 CD19TN1 85
118 19211TN0651 Võ Hoài Lâm 27/01/2001 CD19TN1 70
119 19211TN0837 Vỏ Kiều Oanh 07/02/2000 CD19TN1 95
120 19211TN1598 Vòng Thị Mỹ Liên 18/09/2000 CD19TN1 70
121 19211TN2768 Âu Thị Thuý Kiều 06/04/2001 CD19TN2 90
122 19211TN2691 Đỗ Thị Minh Nguyệt 05/05/2001 CD19TN2 85
123 19211TN1409 Hán Vũ Thùy Dương 15/10/2001 CD19TN2 80
124 19211TN0250 Huỳnh Thị Ngọc Hân 01/01/2000 CD19TN2 100
125 19211TN2208 Huỳnh Thị Thanh Mi 20/12/2000 CD19TN2 75
126 19211TN2958 Lê Thị Thu Khuyên 24/04/2001 CD19TN2 90
127 19211TN1075 Nguyễn Thị Thảo Trinh 19/04/2001 CD19TN2 90
Trang 39/44
Page 40
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211TN1064 Nguyễn Thị Thúy Trân 27/09/2001 CD19TN2 85
129 19211TN2225 Trần Vũ Mỹ Huyền 03/09/2001 CD19TN2 75
130 19211TN2542 Văn Thị Bích Lộc 27/06/2001 CD19TN2 80
131 18511TN0342 Lê Phan Hoàng Huy 27/10/2000 CT18TN1 85
Trang 40/44
Page 41
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tiếng Hàn1 17211HQ0252 Bùi Thị Tuyết Nhung 12/08/1997 CD17TH1 85
2 17211HQ0281 Châu Thị Hoàng Thơ 25/10/1998 CD17TH1 65
3 17211HQ0029 Đặng Thị Hà Phương 25/04/1997 CD17TH1 60
4 17211HQ0102 Dương Thị Hồng Cúc 16/08/1995 CD17TH1 85
5 17211HQ0215 Lê Hà Giang 27/02/1998 CD17TH1 90
6 17211HQ0411 Lưu Bích Tuyền 12/11/1999 CD17TH1 80
7 17211HQ0135 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/11/1996 CD17TH1 95
8 17211HQ0125 Nguyễn Văn Đạt 18/05/1997 CD17TH1 90
9 17211HQ0048 Trần Thị Thùy Linh 13/01/1997 CD17TH1 90
10 17211HQ0153 Trương Thị Hương 04/05/1995 CD17TH1 85
11 17211HQ0454 Bùi Thị Trúc Vàng 17/02/1999 CD17TH2 75
12 17211HQ0862 Đàm Thị Thanh Thảo 30/09/1999 CD17TH2 85
13 17211HQ0674 Điểu Thị Bé Hương 20/09/1999 CD17TH2 65
14 17211hq1200 Lê Văn An 20/06/1999 CD17TH2 95
15 17211HQ0995 Nguyễn Thị Mỹ Dung 19/05/1999 CD17TH2 80
16 17211HQ1589 Hồ Hoàng Phúc 19/08/1999 CD17TH3 70
17 17211HQ2062 Khằm Thị Vân 04/03/1999 CD17TH3 70
18 17211HQ2052 Ngọc Thu Hậu 26/06/1999 CD17TH3 65
19 17211HQ1549 Nguyễn Minh Uyên 02/03/1999 CD17TH3 80
20 17211HQ1808 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/06/1996 CD17TH3 70
21 17211HQ2135 Nguyễn Thị Thúy Nhi 31/08/1995 CD17TH3 85
22 17211HQ2053 Nông Thị Huyền Trang 22/08/1999 CD17TH3 80
23 17211HQ1731 Thái Đình Tú Vân 08/11/1999 CD17TH3 60
24 17211HQ1915 Trương Kiều Trinh 05/01/1999 CD17TH3 80
25 17211HQ2633 Ừng Trà My 16/03/1998 CD17TH4 70
26 17211HQ3145 Lâm Ngọc Đào 29/10/1998 CD17TH5 70
27 17211HQ3579 Nguyễn Phạm Tường Vi 05/10/1999 CD17TH5 55
28 17211HQ3318 Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/09/1999 CD17TH5 95
29 17211HQ3191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/09/1998 CD17TH5 85
30 17211HQ3439 Phạm Ngọc Nghiêm Tường 12/11/1999 CD17TH5 70
31 17211HQ3560 Phạm Thị Ngọc 09/03/1998 CD17TH5 75
32 17211HQ3426 Trần Thị Thái Hân 17/01/1999 CD17TH5 80
33 17211HQ3499 Trần Thị Thu Hường 27/06/1997 CD17TH5 85
34 17211HQ3075 Võ Thị Tiếm 31/07/1999 CD17TH5 85
35 17211HQ3993 Cao Thị Ngọc Diễm 27/08/1999 CD17TH6 80
36 17211HQ4261 Hoàng Thị Trang 05/08/1999 CD17TH6 90
37 17211HQ3667 Phạm Thị Thúy Kiều 24/04/1999 CD17TH6 85
38 17211HQ4235 Phan Thị Chi Xúp 03/06/1999 CD17TH6 85
39 18211TH0031 Cát Huỳnh Phương Tuyết 15/02/1999 CD18TH1 75
40 18211TH3856 Lại Thị Ái Vi 10/08/2000 CD18TH1 85
41 18211TH0293 Lê Thị Phương Thảo 22/07/1999 CD18TH1 60
Trang 41/44
Page 42
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211TH0094 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi 24/04/1997 CD18TH1 90
43 18211TH5442 Nguyễn Quế Anh 03/04/2000 CD18TH1 75
44 18211TH4080 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/10/1997 CD18TH1 60
45 18211TH0245 Nguyễn Thị Trúc Linh 29/09/1997 CD18TH1 75
46 18211TH0288 Phạm Thị Trang 28/04/1998 CD18TH1 80
47 18211TH0040 Trần Phi Hùng 25/04/1998 CD18TH1 70
48 18211TH1247 Châu Thị Thu Thắm 20/10/2000 CD18TH2 70
49 18211TH1528 Lê Thị Thu Thảo 04/04/2000 CD18TH2 85
50 18211TH1577 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/10/2000 CD18TH2 70
51 18211TH3700 Lê Tường An 18/06/2000 CD18TH3 90
52 18211TH3698 Lý Thị Miễn 14/06/2000 CD18TH3 85
53 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 70
54 18211TH2226 Nguyễn Thị Lệ Chi 11/03/2000 CD18TH3 95
55 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 90
56 18211TH2969 Nguyễn Thị Minh Thuận 10/01/2000 CD18TH3 80
57 18211TH2299 Nguyễn Thị Thanh Ngân 22/05/2000 CD18TH3 70
58 18211TH2805 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/2000 CD18TH3 80
59 18211TH3324 Thị Hảo 02/01/2000 CD18TH3 80
60 18211TH3980 Trần Thị Trúc Lang 06/03/2000 CD18TH3 85
61 18211TH2908 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/06/2000 CD18TH4 100
62 19211TH0138 Bá Thị Ngọc Khuyến 04/11/2000 CD19TH1 75
63 19211TH0072 Bùi Thị Thu Thủy 26/06/2000 CD19TH1 85
64 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 75
65 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 100
66 19211TH0077 Lại Thị Hồng Phương 10/10/1999 CD19TH1 90
67 19211TH0221 Lê Thị Hoa 06/02/2000 CD19TH1 80
68 19211TH0214 Mai Thị Thu Uyên 08/02/2000 CD19TH1 85
69 19211TH0368 Nguyễn Đình Minh 13/05/1996 CD19TH1 95
70 19211TH0415 Nguyễn Hà Thúy Vy 16/06/2000 CD19TH1 90
71 19211TH0021 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12/10/2000 CD19TH1 70
72 19211TH0153 Nguyễn Thị Bích 09/10/1998 CD19TH1 85
73 19211TH0104 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 03/09/2000 CD19TH1 85
74 19211TH0093 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/01/1999 CD19TH1 95
75 19211TH0168 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/10/2000 CD19TH1 70
76 19211TH0356 Phạm Ngọc Chi 28/07/1998 CD19TH1 85
77 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 85
78 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 100
79 19211TH0270 Phan Thị Túy Hoài 21/11/2000 CD19TH1 80
80 19211TH0134 Tô Thị Hậu 03/10/2000 CD19TH1 90
81 19211TH0135 Tô Thị Hoa 03/10/2000 CD19TH1 75
82 19211TH1430 Trần Thị Trà Mi 24/05/2001 CD19TH1 95
83 19211TH3621 Võ Thị Kim Thắm 11/08/2001 CD19TH1 70
84 19211TH0982 Dương Hiếu Nhân 22/05/2001 CD19TH2 60
Trang 42/44
Page 43
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211TH3660 Lê Ngọc Minh Trang 19/05/1998 CD19TH2 55
86 19211TH1194 Lê Thị Mỹ Hương 11/01/2001 CD19TH2 95
87 19211TH3639 Nguyễn Minh Luân 04/10/2001 CD19TH2 95
88 19211TH1464 Nguyễn Ngọc Oanh 21/07/2001 CD19TH2 85
89 19211TH1122 Nguyễn Thanh Tuấn 31/10/1997 CD19TH2 95
90 19211TH0939 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/10/2001 CD19TH2 90
91 19211TH0934 Nguyễn Thị Minh Phấn 07/10/2001 CD19TH2 95
92 19211TH0586 Phan Thị Thanh Huyền 01/01/2000 CD19TH2 85
93 19211TH1270 Thân Thị Kim Thoa 01/04/2001 CD19TH2 75
94 19211TH2195 Bùi Thị Bích Phượng 28/07/2001 CD19TH3 65
95 19211TH2132 Danh Hữu Phước 05/10/2000 CD19TH3 80
96 19211TH2786 Điểu Thị Ái Luân 22/09/2001 CD19TH3 80
97 19211TH2554 Đinh Đức Nhật 11/11/2001 CD19TH3 75
98 19211TH1650 Đỗ Tuyết Vy 30/01/2001 CD19TH3 75
99 19211TH3295 La Thị Sơn 08/06/2001 CD19TH3 65
100 19211TH3281 Lê Thị Huyền 10/06/2000 CD19TH3 85
101 19211TH3880 Lương Thị Kim Huệ 16/07/2001 CD19TH3 90
102 19211TH2543 Lương Thị Minh Thúy 30/10/2001 CD19TH3 80
103 19211TH2774 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14/05/2001 CD19TH3 70
104 19211TH3166 Nguyễn Phạm Phương Anh 09/10/2001 CD19TH3 90
105 19211TH2044 Nguyễn Thị Hoài Tính 19/09/2000 CD19TH3 85
106 19211TH3268 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 22/04/2001 CD19TH3 85
107 19211TH3082 Nguyễn Thị Thu Phượng 27/02/2001 CD19TH3 75
108 19211TH2678 Nguyễn Thùy Cẩm Linh 16/11/2001 CD19TH3 75
109 19211TH3287 Phan Diễm Quỳnh 14/01/2001 CD19TH3 80
110 19211TH3148 Thái Thị Thùy Dung 26/09/2001 CD19TH3 65
111 19211TH3981 Trần Hoàng Bảo Trân 13/04/2001 CD19TH3 90
112 19211TH2213 Trần Nhiên Phúc 03/07/2001 CD19TH3 70
113 19211TH2873 Trần Thị Kim Hoàng 22/06/2000 CD19TH3 80
114 19211TH3879 Trần Thị Trà My 04/12/2001 CD19TH3 80
115 19211TH2033 Trương Thị Hằng 17/05/2000 CD19TH3 80
116 19211TH2064 Trương Thị Quỳnh Nhi 17/11/2001 CD19TH3 65
117 19211TH2893 Võ Hoài Nam 14/09/1994 CD19TH3 60
118 19211TH0049 Y Duyên Hạnh 14/11/1998 CD19TH3 75
119 19211TH2732 Võ Thị Bích Phượng 12/06/2000 CD19TH3 80
120 19211TH3352 Điểu Tuấn 10/10/1998 CD19TH4 80
121 19211TH0348 Huỳnh Thị Cẩm Tú 05/05/2000 CD19TH4 70
122 19211TH3323 Lê Thị Linh 28/08/2001 CD19TH4 90
123 19211TH3554 Lê Thị Phượng 12/04/2000 CD19TH4 95
124 19211TH3351 Nguyễn Chỉ Lộc 26/10/1999 CD19TH4 95
125 19211TH3568 Nguyễn Thị Hồng Lan 01/10/2001 CD19TH4 95
126 19211TH3360 Nguyễn Thị Ngọc Dung 08/10/2001 CD19TH4 100
127 19211TH3496 Nguyễn Thị Thúy Nga 23/04/2001 CD19TH4 80
Trang 43/44
Page 44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211TH3609 Phan Thị Hòa 16/02/2001 CD19TH4 90
129 19211TH0160 Phan Thị Mỹ Thu 18/05/2000 CD19TH4 95
130 19211TH3105 Trần Ánh Quỳnh Như 28/01/1995 CD19TH4 100
131 19211TH3556 Trần Thị Thu Hiền 07/05/2001 CD19TH4 100
132 19211TH0045 Vũ Thị Huệ 15/03/2000 CD19TH4 70
Trang 44/44