Top Banner
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018 GVCN: Nguyễn Thị Vân Anh TT Lớp cũ Lớp mới Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú 1 10C01 11B01 Lê Hồ Thiên Ái 19/11/2001 TP. Hồ Chí Minh 2 10C01 11B01 Nguyễn Đình Thúy An 16/07/2000 TP. Hồ Chí Minh 3 10C01 11B01 Lê Văn Tuấn Anh 06/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 4 10C01 11B01 Nguyễn Vũ Vân Anh 03/01/2001 TP. Hồ Chí Minh 5 10C01 11B01 Trần Quốc Bảo 11/03/2001 TP. Hồ Chí Minh 6 10C01 11B01 Nguyễn Xuân Chúc 21/04/2001 TP. Hồ Chí Minh 7 10C01 11B01 Mai Xuân Danh 20/02/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến 8 10C01 11B01 Nguyễn Thụy Hoàng Duyên 28/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 9 10C01 11B01 Võ Lê Hải Đăng 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 10 10C01 11B01 Phạm Vũ Kiều Giang 02/09/2001 Kiên Giang 11 10C01 11B01 Lê Thanh Hảo 12/03/2001 TP. Hồ Chí Minh 12 10C01 11B01 Ngô Đình Huy 12/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 13 10C01 11B01 Vũ Thanh Thanh Huyền 10/06/2001 Nam Định 14 10C01 11B01 Hoàng Nữ Minh Khuê 05/04/2001 TP. Hồ Chí Minh 15 10C01 11B01 Phạm Nguyên Kim 18/12/2001 TP. Hồ Chí Minh 16 10C01 11B01 Nguyễn Ngọc Yến Linh 10/05/2001 TP. Hồ Chí Minh 17 10C01 11B01 Nguyễn Bảo Minh 15/01/2001 TP. Hồ Chí Minh 18 10C01 11B01 Nguyễn Lê Phương My 18/08/2001 TP. Hồ Chí Minh 19 10C01 11B01 Lê Thị Minh Mỹ 04/10/2001 Quảng Ngãi 20 10C01 11B01 Huỳnh Thiên Nga 20/03/2001 TP. Hồ Chí Minh 21 10C01 11B01 Huỳnh Thị Kim Ngân 10/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 22 11B04 11B01 Trần Thiên Ngân 04/03/2001 TP. Hồ Chí Minh 23 10C01 11B01 Nguyễn Thị Phương Ngọc 23/02/2001 TP. Hồ Chí Minh 24 10C01 11B01 Tô Hữu Nhân 13/12/2001 TP. Hồ Chí Minh 25 10C01 11B01 Nguyễn Thị Khiết Nhi 01/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 26 10C01 11B01 Vũ Uyên Nhi 05/02/2001 Thừa Thiên - Huế 27 10C01 11B01 Phạm Tân Nhựt 14/08/2001 TP. Hồ Chí Minh 28 10C01 11B01 Nguyễn Hoàng Nam Phương 02/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 29 10C01 11B01 Lê Trương Hoàng Quân 06/07/2001 TP. Hồ Chí Minh 30 10C01 11B01 Lê Trần Khánh Quỳnh 09/06/2001 Đắc Lắc 31 10C01 11B01 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 32 10C01 11B01 Nguyễn Khánh Thịnh 27/12/2000 Liên Bang Nga 33 10C01 11B01 Trần Gia Thuân 19/09/2001 TP. Hồ Chí Minh 34 10C01 11B01 Huỳnh Ngọc Anh Thư 17/03/2001 TP. Hồ Chí Minh 35 10C01 11B01 Lê Mỹ Tiên 10/04/2001 TP. Hồ Chí Minh 36 10C03 11B01 Huỳnh Anh Toàn 06/04/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến 37 10C01 11B01 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/07/2001 TP. Hồ Chí Minh 38 10C01 11B01 Đào Ngọc Bảo Trân 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 39 10C01 11B01 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 40 10C01 11B01 Phạm Trung Trực 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh 41 10C01 11B01 Nguyễn Thị Uyên 05/10/2001 Nam Định 42 10C01 11B01 Mai Phúc Vinh 28/11/2001 TP. Hồ Chí Minh 43 10C01 11B01 Phạm Ngọc Tường Vy 12/10/2001 TP. Hồ Chí Minh 44 10C01 11B01 Phạm Lê Xuân Yến 11/12/2001 TP. Hồ Chí Minh Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018 HIỆU TRUỎNG Đào Thị Thu Thủy
14

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

Dec 31, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Nguyễn Thị Vân Anh

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C01 11B01 Lê Hồ Thiên Ái 19/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C01 11B01 Nguyễn Đình Thúy An 16/07/2000 TP. Hồ Chí Minh

3 10C01 11B01 Lê Văn Tuấn Anh 06/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C01 11B01 Nguyễn Vũ Vân Anh 03/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C01 11B01 Trần Quốc Bảo 11/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C01 11B01 Nguyễn Xuân Chúc 21/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C01 11B01 Mai Xuân Danh 20/02/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

8 10C01 11B01 Nguyễn Thụy Hoàng Duyên 28/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C01 11B01 Võ Lê Hải Đăng 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C01 11B01 Phạm Vũ Kiều Giang 02/09/2001 Kiên Giang

11 10C01 11B01 Lê Thanh Hảo 12/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C01 11B01 Ngô Đình Huy 12/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C01 11B01 Vũ Thanh Thanh Huyền 10/06/2001 Nam Định

14 10C01 11B01 Hoàng Nữ Minh Khuê 05/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C01 11B01 Phạm Nguyên Kim 18/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C01 11B01 Nguyễn Ngọc Yến Linh 10/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C01 11B01 Nguyễn Bảo Minh 15/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C01 11B01 Nguyễn Lê Phương My 18/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C01 11B01 Lê Thị Minh Mỹ 04/10/2001 Quảng Ngãi

20 10C01 11B01 Huỳnh Thiên Nga 20/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C01 11B01 Huỳnh Thị Kim Ngân 10/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 11B04 11B01 Trần Thiên Ngân 04/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C01 11B01 Nguyễn Thị Phương Ngọc 23/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C01 11B01 Tô Hữu Nhân 13/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C01 11B01 Nguyễn Thị Khiết Nhi 01/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C01 11B01 Vũ Uyên Nhi 05/02/2001 Thừa Thiên - Huế

27 10C01 11B01 Phạm Tân Nhựt 14/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C01 11B01 Nguyễn Hoàng Nam Phương 02/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C01 11B01 Lê Trương Hoàng Quân 06/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C01 11B01 Lê Trần Khánh Quỳnh 09/06/2001 Đắc Lắc

31 10C01 11B01 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C01 11B01 Nguyễn Khánh Thịnh 27/12/2000 Liên Bang Nga

33 10C01 11B01 Trần Gia Thuân 19/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C01 11B01 Huỳnh Ngọc Anh Thư 17/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C01 11B01 Lê Mỹ Tiên 10/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C03 11B01 Huỳnh Anh Toàn 06/04/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

37 10C01 11B01 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C01 11B01 Đào Ngọc Bảo Trân 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C01 11B01 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C01 11B01 Phạm Trung Trực 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C01 11B01 Nguyễn Thị Uyên 05/10/2001 Nam Định

42 10C01 11B01 Mai Phúc Vinh 28/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C01 11B01 Phạm Ngọc Tường Vy 12/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C01 11B01 Phạm Lê Xuân Yến 11/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B2 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Nguyễn Thị Ngọc Ly

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C02 11B02 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 09/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C02 11B02 Nguyễn Thị Vân Anh 15/12/2000 TP. Hồ Chí Minh

3 10C02 11B02 Phạm Thị Ngọc Anh 27/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C02 11B02 Võ Ngọc Hoàng Bảo 11/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C02 11B02 Đỗ Thành Công 27/05/2000 Bắc Ninh

6 10C02 11B02 Nguyễn Thanh Duy 16/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C02 11B02 Phạm Thị Mỹ Duyên 04/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C02 11B02 Khưu Hồ Ngọc Điệp 16/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C02 11B02 Trần Nguyễn Quỳnh Giang 02/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C02 11B02 Đặng Huỳnh Ngọc Hân 20/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C02 11B02 Mai Thanh Hảo 31/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C02 11B02 Trần Thanh Hoài 24/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C02 11B02 Võ Văn Huynh 04/04/2001 Quảng Ngãi

14 10C02 11B02 Trần Dương Phấn Khanh 04/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C02 11B02 Bùi Vy Khương 06/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C02 11B02 Phan Trung Kiên 30/09/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

17 10C02 11B02 Đặng Trúc Mai Lâm 17/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C02 11B02 Nguyễn Phan Thùy Linh 27/10/2001 Nghệ An

19 10C02 11B02 Đặng Hữu Lộc 28/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C02 11B02 Nguyễn Hà Anh Minh 23/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C02 11B02 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 11/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C02 11B02 Lê Thị Thanh Ngân 09/04/2001 Quảng Ngãi

23 10C02 11B02 Trịnh Thị Tiên Ngân 20/12/2001 Kiên Giang

24 10C02 11B02 Trần Trọng Nghĩa 06/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C02 11B02 Trần Bảo Ngọc 12/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C02 11B02 Nguyễn Minh Nhật 09/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C02 11B02 Nguyễn Yến Nhi 14/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C02 11B02 Lê Thị Hồng Nhung 30/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C02 11B02 Lương Ngọc Oanh 19/10/2001 Thái Bình

30 10C02 11B02 Đàm Hoàng Phúc 14/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C02 11B02 Nguyễn Mai Phương 28/05/2001 Thái Bình

32 10C02 11B02 Lưu Mỹ Quân 12/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C02 11B02 Nguyễn Mai Thuý Quỳnh 19/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C02 11B02 Nguyễn Quốc Thịnh 20/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C02 11B02 Lê Đan Thuận 15/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C02 11B02 Nguyễn Anh Thư 13/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C02 11B02 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C02 11B02 Phạm Hoàng Ánh Trang 19/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C02 11B02 Lê Ngọc Quế Trân 27/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C02 11B02 Nguyễn Lam Trường 31/05/2001 Đồng Tháp

41 10C02 11B02 Võ Thanh Tùng 21/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C02 11B02 Lữ Hoàng Thanh Vân 16/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C02 11B02 Nguyễn Thanh Vinh 26/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C02 11B02 Trần Thảo Vy 17/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B3 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Từ Hoàng Anh Tuấn

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C03 11B03 Đặng Võ Thùy An 04/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C03 11B03 Ngô Thị Lan Anh 23/07/2001 Bắc Giang

3 10C03 11B03 Tô Kỳ Anh 13/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C03 11B03 Đào Đình Bình 04/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C03 11B03 Nguyễn Phú Cường 08/08/2001 Quảng Nam

6 10C03 11B03 Nguyễn Văn Duy 01/01/2000 TP. Hồ Chí Minh

7 10C03 11B03 Nguyễn Thị Duyệt 20/12/2001 Hà Tây

8 10C03 11B03 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C03 11B03 Dương Thục Đoan 02/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C03 11B03 Võ Hoàng Lê Giang 05/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C03 11B03 Hồ Gia Hân 12/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C03 11B03 Nguyễn Hoàng Hảo 26/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C03 11B03 Lê Quang Hoàng 10/01/2001 Yên Định

14 10C03 11B03 Nguyễn Phước Huy 31/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C03 11B03 Lê Trần Gia Hưng 01/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C03 11B03 Huỳnh Hữu Khương 14/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C03 11B03 Trần Đỗ Thanh Lam 10/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C03 11B03 Phạm Công Tuấn Linh 07/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C03 11B03 Trần Quang Lợi 24/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C03 11B03 Nguyễn Thanh Minh 06/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C03 11B03 Nguyễn Thị Na 30/08/2001 Nghệ An

22 10C03 11B03 Lý Thu Ngân 14/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C03 11B03 Trương Ngọc Thuỳ Ngân 16/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C03 11B03 Trần Hồ Khánh Ngọc 03/12/2001 Cần Thơ

25 10C03 11B03 Vũ Quang Nhật 07/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C03 11B03 Phạm Thị Yến Nhi 14/08/2001 Tây Ninh

27 10C03 11B03 Nguyễn Hoàng Yến Nhung 14/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C03 11B03 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 07/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C03 11B03 Lâm Nguyễn Trọng Phúc 07/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C03 11B03 Quản Thị Thu Phương 26/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C03 11B03 Nguyễn Hoàng Nguyệt Quế 31/10/2001 Long An

32 11B13 11B03 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/07/2001 Thanh Hóa

33 10C03 11B03 Cát Văn Tài 05/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C03 11B03 Tạ Ngọc Phương Thảo 14/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C03 11B03 Trần Phú Thịnh 07/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh

36 10C03 11B03 Nguyễn Hồng Thuận 25/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 11B07 11B03 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C03 11B03 Tạ Thủy Tiên 23/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C03 11B03 Trần Hoài Trang 19/08/2001 Cần Thơ

40 10C03 11B03 Nguyễn Ngọc Thùy Trân 05/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C03 11B03 Huỳnh Thị Kim Trúc 11/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C03 11B03 Hoàng Tôn Nữ Tú Tú 24/01/2001 Cần Thơ

43 10C03 11B03 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 10/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C03 11B03 Mai Thị Ánh Vân 17/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

45 10C03 11B03 Nguyễn Thành Vinh 15/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

46 10A08 11B03 Phạm Thị Xuân 02/11/2001 Bắc Ninh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B4 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Hoàng Kim Châu

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C04 11B04 Lâm Mỹ An 29/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C04 11B04 Nguyễn Ngọc Tú Anh 02/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C04 11B04 Tô Ngọc Quế Anh 05/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C04 11B04 Lê Thanh Bình 30/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C04 11B04 Đinh Ngọc Danh 14/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C04 11B04 Phùng Tuấn Duy 14/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C04 11B04 Bùi Công Đức 29/08/2001 Nam Định

8 10C04 11B04 Đặng Văn Giàu 05/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C04 11B04 Huỳnh Gia Hân 17/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C04 11B04 Nguyễn Nhật Hảo 01/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

y 11B05 11B04 Hồ Thị Diệu Hiền 29/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C04 11B04 Lê Thế Hoàng 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C04 11B04 Phan Văn Huy 11/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C04 11B04 Huỳnh Trần Mỹ Hương 12/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C04 11B04 Trần Lê Khánh 27/08/2001 Quảng Nam

16 10C04 11B04 Ngô Đặng Anh Khoa 28/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C04 11B04 Lê Huy Khôi 31/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C04 11B04 Nguyễn Khắc Kiên 21/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C04 11B04 Đặng Mai Trúc Lâm 17/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C04 11B04 Phạm Ngọc Linh 17/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C04 11B04 Phạm Thuỳ Linh 17/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C04 11B04 Nguyễn Văn Minh 18/02/2001 Quảng Nam

23 10C04 11B04 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 04/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C04 11B04 Ngô Tịnh Nghi 26/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C04 11B04 Trương Thiên Bảo Ngọc 26/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C04 11B04 Bùi Lưu Uyển Nhi 05/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C04 11B04 Phạm Thị Yến Nhi 22/07/2001 Đồng Nai

28 10C04 11B04 Đường Minh Như 31/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C04 11B04 Nguyễn Thị Châu Pha 06/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C04 11B04 Nguyễn Hải Phúc 04/08/2001 Nam Định

31 10C04 11B04 Trần Phạm Uyên Phương 09/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C04 11B04 Nguyễn Quang Quốc 07/09/2001 Quảng Ngãi

33 10C04 11B04 Lê Thị Tâm 06/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 11B07 11B04 Vũ Phương Thảo 09/02/2001 Bắc Giang

35 10C04 11B04 Lê Quí Thọ 13/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C04 11B04 Vũ Gia Hoàng Thục 07/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C04 11B04 Nguyễn Ngọc Minh Thư 14/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C04 11B04 Lê Cao Quyết Tiến 25/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C04 11B04 Trần Thị Thùy Trang 05/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C04 11B04 Trần Hoàng Ngọc Trân 09/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C04 11B04 Lê Thị Thanh Trúc 04/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C04 11B04 Đỗ Quốc Tuấn 30/09/2001 Nam Định

43 10C04 11B04 Lý Thanh Tuyền 20/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C04 11B04 Nguyễn Phượng Tường Vân 05/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

45 10C04 11B04 Nguyễn Quốc Vũ 28/10/2001 Bình Định

46 10C04 11B04 Nguyễn Lê Thoại Ý 09/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B5 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Nguyễn Thị Chung

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C05 11B05 Nguyễn Ngọc Vân Anh 17/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C05 11B05 Trần Thị Minh Anh 29/10/2001 Bến Tre

3 10C05 11B05 Lê Thị Thanh Bình 11/02/2001 Thừa Thiên - Huế

4 10C05 11B05 Trần Bảo Duy 29/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C05 11B05 Nguyễn Thùy Dương 02/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C05 11B05 Trần Thành Đạt 01/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C05 11B05 Lê Văn Đức 09/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C05 11B05 Lê Hồng Hà 27/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C05 11B05 Lê Ngọc Hân 05/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C05 11B05 Nguyễn Thị Hiền 23/06/2001 Hải Dương

11 10C05 11B05 Nguyễn Hoàng 14/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C05 11B05 Tống Thế Huy 22/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C05 11B05 Lưu Thu Hương 26/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C05 11B05 Nguyễn Duy Khang 18/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C05 11B05 Nguyễn Anh Khoa 05/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C05 11B05 Huỳnh Anh Kiệt 26/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C05 11B05 Phan Thị Kiều Luyến 13/07/2001 Vũng Tàu

18 10C05 11B05 Lê Thị Khánh Ly 01/01/2001 Thừa Thiên - Huế

19 10C05 11B05 Quách Nguyệt Minh 19/05/2001 Bình Định

20 10C05 11B05 Nguyễn Danh Nam 20/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C05 11B05 Nguyễn Ngọc Ngân 25/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C05 11B05 Trần Huyền Nghi 22/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C05 11B05 Võ Phan Bảo Ngọc 12/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C05 11B05 Bùi Thị Phương Nhi 21/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C05 11B05 Phạm Yến Nhi 07/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C05 11B05 Dương Ngọc Như 19/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C05 11B05 Nguyễn Phú Phát 15/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C05 11B05 Nguyễn Trần Bảo Phúc 13/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C05 11B05 Trần Thị Thảo Phương 14/09/2001 Kiên Giang

30 10C05 11B05 Phạm Cường Quốc 12/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C05 11B05 Trần Như Quỳnh 12/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C05 11B05 Lê Phẩm Tân 07/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C05 11B05 Phan Thị Ngọc Thắm 14/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C05 11B05 Nguyễn Thị Kim Thoa 30/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C05 11B05 Nguyễn Phương Thuy 18/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C05 11B05 Nguyễn Quốc Thiên Thư 03/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C05 11B05 Trần Minh Tiến 18/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C05 11B05 Võ Thị Phương Trang 15/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C05 11B05 Lý Minh Trí 10/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C05 11B05 Dương Trí Trọng 24/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C05 11B05 Lê Thị Thanh Trúc 14/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C05 11B05 Đoàn Thanh Tuấn 16/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C05 11B05 Nguyễn Minh Tuyền 09/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C05 11B05 Trần Kim Vân 09/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

45 10C05 11B05 Bùi Tường Hạ Vy 04/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

46 10C05 11B05 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B6 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Lê Thị Thu

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C06 11B06 Nguyễn Phan Thục Anh 08/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C06 11B06 Trần Tuấn Anh 16/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C06 11B06 Trần Hoàng Ân 31/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C06 11B06 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C06 11B06 Huỳnh Thị Trúc Diệp 12/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C06 11B06 Dương Đặng Bích Duyên 25/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C06 11B06 Nguyễn Thị Anh Đào 15/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C06 11B06 Trần Minh Đức 03/01/2001 Cà Mau

9 10C06 11B06 Lê Nguyễn Hoàng Hà 10/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C06 11B06 Nguyễn Gia Hân 07/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C06 11B06 Đào Thị Ngọc Hiếu 03/02/2001 Vĩnh Long

12 10C06 11B06 Nguyễn Thị Hoàng 31/07/2001 Vũng Tàu

13 10C06 11B06 Trần Huỳnh Anh Huy 13/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C06 11B06 Nguyễn Vũ Thu Hương 04/12/2001 Vĩnh Phúc

15 10C06 11B06 Nguyễn Khôi Khoa 16/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C06 11B06 Ngô Tuấn Kiệt 06/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C06 11B06 Võ Lâm Ký 02/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C06 11B06 Nguyễn Bảo Lâm 17/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C06 11B06 Phan Hoàng Khánh Linh 23/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C06 11B06 Nguyễn Thị Khánh Ly 18/09/2001 Quảng Ngãi

21 10C06 11B06 Từ Nhật Minh 04/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C06 11B06 Trần Hiếu Nam 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C06 11B06 Nguyễn Phùng Kim Ngân 17/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C06 11B06 Vũ Hoàng Thúy Ngọc 24/10/2001 Đồng Nai

25 10C06 11B06 Dư Thị Bích Nhi 30/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C06 11B06 Lê Thị Quỳnh Như 17/05/2001 Quảng Trị

27 10C06 11B06 Nguyễn Vũ Hưng Phát 16/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C06 11B06 Phan Huỳnh Diễm Phúc 30/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C06 11B06 Trịnh Ngọc Minh Phương 29/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C06 11B06 Tô Hoàng Quốc 28/05/2001 Bến Tre

31 10C06 11B06 Trương Thuỵ Ngọc Quỳnh 29/12/2001 An Giang

32 10C06 11B06 Phạm Quyết Thắng 20/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C06 11B06 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C06 11B06 Lê Thị Cẫm Thúy 03/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C06 11B06 Nguyễn Thanh Quỳnh Thư 22/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C06 11B06 Phạm Trung Tín 23/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C06 11B06 Vũ Ngọc Trang 09/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C06 11B06 Nguyễn Hữu Trí 05/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C06 11B06 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 08/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C06 11B06 Lê Anh Tuấn 29/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C06 11B06 Trần Thị Anh Tuyền 09/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C06 11B06 Bùi Thanh Vi 19/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C06 11B06 Huỳnh Thanh Vy 03/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C06 11B06 Huỳnh Thị Ngọc Yến 31/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B7 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Lê Thị Nga

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C07 11B07 Nguyễn Thị Kim Anh 15/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C07 11B07 Trương Hoàng Anh 19/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C07 11B07 Trác Giai Bình 18/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C07 11B07 Lê Đức Diệu 26/03/2001 Ninh Bình

5 10C07 11B07 Lê Thị Bích Duyên 19/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C07 11B07 Lê Quang Đạo 10/01/2001 Kiên Giang

7 10C07 11B07 Trần Trọng Đức 18/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C07 11B07 Trịnh Nguyễn Nhật Hà 17/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C07 11B07 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/11/2001 Tiền Giang

10 10C07 11B07 Nguyễn Minh Hiếu 21/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C07 11B07 Trần Nguyễn Kiều Hoanh 15/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 11B06 11B07 Trần Khải Huy 03/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C07 11B07 Võ Lê Quỳnh Hương 22/08/2001 Tây Ninh

14 10C07 11B07 Nguyễn Quốc Khanh 22/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C07 11B07 Trần Anh Khoa 20/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C07 11B07 Nguyễn Thế Kiệt 02/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C07 11B07 Đặng Lư Gia Linh 07/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C07 11B07 Văn Tiểu Linh 21/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C07 11B07 Hồ Thị Phương Mai 16/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C07 11B07 Nguyễn Ái My 06/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C07 11B07 Nguyễn Thị Bảo Ngân 18/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C01 11B07 Nguyễn Bảo Ngọc 10/12/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

23 10C07 11B07 Lê Thanh Thảo Nguyên 24/12/2001 Tây Ninh

24 10C07 11B07 Dương Trần Lan Nhi 09/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C07 11B07 Trần Thị Tuyết Nhi 06/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C07 11B07 Nguyễn Lê Quỳnh Như 17/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C07 11B07 Nguyễn Triều Phăng 26/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C07 11B07 Trần Tấn Phúc 17/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C07 11B07 Võ Thị Ngọc Phương 14/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C07 11B07 Võ Trương Gia Quy 20/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C07 11B07 Trần Thị Mi Sa 24/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C07 11B07 Trần Hữu Duy Tân 14/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C07 11B07 Trương Nguyễn Hiền Thơ 09/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C07 11B07 Tôn Thị Thanh Thúy 09/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C07 11B07 Nguyễn Thị Minh Thư 11/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C07 11B07 Huỳnh Long Toả 17/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C07 11B07 Bùi Thanh Bảo Trâm 20/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C07 11B07 Phạm Minh Trí 06/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C07 11B07 Nguyễn Thanh Trúc 28/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C07 11B07 Lê Trọng Tuấn 08/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C04 11B07 Đào Thị Ngọc Tuyết 17/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C07 11B07 Lưu Thị Tường Vi 22/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C07 11B07 Lâm Bùi Kim Vy 01/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C07 11B07 Nguyễn Lê Thanh Yến 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B8 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Trần Thị Hạnh

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C08 11B08 Bùi Thảo Anh 22/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh

2 10C08 11B08 Nguyễn Thị Kim Anh 21/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C08 11B08 Đinh Thế Bảo 10/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C08 11B08 Trần Lê Như Bình 16/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C08 11B08 Lê Thị Ngọc Diệu 05/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C08 11B08 Lê Thị Cẩm Duyên 20/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C08 11B08 Huỳnh Minh Đạt 16/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C08 11B08 Võ Hồng Đức 14/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C08 11B08 Hoàng Thị Thanh Hải 26/06/2001 Thanh Hóa

10 10C08 11B08 Phạm Hồng Hân 02/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C08 11B08 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 23/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C08 11B08 Lê Thế Hòa 17/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C08 11B08 Châu Gia Huệ 12/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C08 11B08 Trần Minh Huy 16/01/2001 Nam Định

15 10C08 11B08 Nguyễn Trúc Kha 14/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C08 11B08 Trương Ngọc Khoa 09/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C08 11B08 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C08 11B08 Huỳnh Thị Trúc Linh 05/11/2000 TP. Hồ Chí Minh

19 10C08 11B08 Vương Gia Linh 31/05/2001 Vĩnh Long

20 10C08 11B08 Trần Hoàng Long 15/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C08 11B08 Nguyễn Xuân Mai 05/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C08 11B08 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C08 11B08 Đoàn Thị Kim Ngọc 23/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C08 11B08 Mạc Nguyễn Khôi Nguyên 15/08/2001 Đồng Nai

25 10C08 11B08 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 05/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C08 11B08 Trần Thị Tuyết Nhi 11/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C08 11B08 Nguyễn Nhựt Gia Như 26/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C08 11B08 Thạch Long Phi 21/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C08 11B08 Trương Minh Phúc 12/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C08 11B08 Nguyễn Thị Kim Phượng 05/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C08 11B08 Giáp Thị Ngọc Quyên 19/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C08 11B08 Đỗ Tấn Sang 24/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C08 11B08 Phan Lâm Tấn 03/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C08 11B08 Trần Ngọc Anh Thi 20/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C08 11B08 Trần Thị Mỹ Thơm 21/12/2001 Đồng Nai

36 10C08 11B08 Nguyễn Thị Minh Thùy 07/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C08 11B08 Võ Minh Thư 16/03/2001 Quảng Nam

38 10C08 11B08 Bùi Thị Hương Trà 24/02/2001 Nghệ An

39 10C08 11B08 Mai Quế Trâm 14/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C08 11B08 Hồ Thanh Triết 16/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C08 11B08 Lương Quốc Tuấn 10/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C08 11B08 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 29/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C08 11B08 Nguyễn Khánh Vi 10/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C08 11B08 Lý Thảo Vy 21/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B9 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Trần Thị Cẩm Thy

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C09 11B09 Bùi Thị Lan Anh 18/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C09 11B09 Nguyễn Thị Lan Anh 24/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C09 11B09 Lê Gia Bảo 10/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C09 11B09 Đỗ Hoàng Quận Châu 02/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C09 11B09 Nguyễn Thị Dinh 14/11/2001 Vĩnh Phúc

6 10C09 11B09 Lê Thị Hồng Duyên 30/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C09 11B09 Khương Lư Quốc Đạt 24/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C14 11B09 Nguyễn Thị Hồng Gấm 19/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C09 11B09 Nguyễn Ngọc Hà Giang 18/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C09 11B09 Lê Thanh Hải 13/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C09 11B09 Trần Gia Hân 20/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C09 11B09 Phạm Bùi Trung Hiếu 27/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C09 11B09 Nguyễn Phi Hùng 30/10/2001 Quảng Ninh

14 10C09 11B09 Đặng Lê Thanh Huyền 04/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C09 11B09 Nguyễn Duy Khang 17/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C09 11B09 Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt 14/10/2001 Quảng Nam

17 10C09 11B09 Lê Thị Linh 10/10/2001 Bắc Ninh

18 10C09 11B09 Nguyễn Hà Long 23/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh

19 10C09 11B09 Võ Huỳnh Mai 18/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C09 11B09 Trương Ngọc Diễm My 21/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C09 11B09 Trương Vũ Ly Na 13/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C09 11B09 Nguyễn Thị Thúy Nga 31/05/2001 Hà Tĩnh

23 10C09 11B09 Nguyễn Thị Phương Ngân 14/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C09 11B09 Ngô Nguyễn Như Ngọc 25/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C09 11B09 Trần Ngọc Đại Nguyên 10/10/2001 Thanh Hóa

26 10C09 11B09 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi 21/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C09 11B09 Trần Thị Yến Nhi 15/05/2001 Quảng Ngãi

28 10C09 11B09 Nguyễn Quỳnh Như 07/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C09 11B09 Chu Thế Phong 03/08/2001 Khánh Hòa

30 10C09 11B09 Bùi Thị Nam Phương 09/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C09 11B09 Lý Tố Quyên 29/03/2001 Long An

32 10C09 11B09 Nguyễn Hoàng Sang 23/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C09 11B09 Mai Lê Thanh Thiên 26/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C09 11B09 Lê Văn Thông 14/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C09 11B09 Nguyễn Thị Phương Thùy 21/12/2001 Đồng Nai

36 10C09 11B09 Phạm Đỗ Thị Hoài Thương 24/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C09 11B09 Lưu Văn Trà 09/06/2001 Bắc Ninh

38 10C09 11B09 Nguyễn Thị Bích Trâm 29/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C09 11B09 Nguyễn Phan Phương Trinh 23/09/2001 Khánh Hòa

40 10C09 11B09 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C09 11B09 Mai Mạnh Tuấn 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C09 11B09 Lý Nhật Tường 04/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C09 11B09 Thái Ngọc Tường Vi 24/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

44 10C09 11B09 Nguyễn Lê Ngọc Vy 14/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

45 10C09 11B09 Phạm Ngọc Phi Yến 18/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B10 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Trần Thị Hồng

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C10 11B10 Châu Kim Anh 19/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C10 11B10 Nguyễn Thị Minh Anh 11/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C10 11B10 Lê Sanh Hoàng Bảo 21/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C10 11B10 Nguyễn Hồ Hoàn Châu 04/04/2001 Bình Định

5 10C10 11B10 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C10 11B10 Trần Trí Dũng 08/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C10 11B10 Nguyễn Lê Thanh Duyên 12/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C10 11B10 Nguyễn Trung Thành Đạt 15/06/2001 Bình Định

9 10C10 11B10 Nguyễn Tiến Hải 15/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10A16 11B10 Nguyễn Phương Hiếu Hạnh 13/08/2001 Thái Bình Chuyển trường đến

11 10C10 11B10 Trần Hoàng Bảo Hân 15/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C10 11B10 Phan Thị Ngọc Hiếu 29/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C10 11B10 Nguyễn Xuân Hùng 09/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C10 11B10 Võ Gia Huy 11/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C10 11B10 Nguyễn Anh Khôi 07/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C10 11B10 Trần Tuấn Kiệt 01/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C10 11B10 Đỗ Thùy Linh 23/07/2000 Nam Định

18 10C10 11B10 Lê Thị Linh 31/01/2001 Hải Dương

19 10C10 11B10 Vũ Thanh Mai 27/04/2001 Đắc Lắc

20 10C10 11B10 Trương Trà My 17/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C10 11B10 Nguyễn Thị Thảo Ngân 02/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C10 11B10 Nguyễn Bích Ngọc 25/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C10 11B10 Võ Ngọc Thanh Nhàn 24/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C10 11B10 Lê Trần Tuyết Nhi 01/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C10 11B10 Trần Tuyết Nhi 01/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh

26 10C10 11B10 Phan Nguyễn Yến Như 13/09/2001 Huế

27 10C10 11B10 Hoàng Vị Nam Phương 05/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C10 11B10 Nguyễn Quốc Quang 15/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C10 11B10 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 07/03/2001 Bình Duơng

30 10C10 11B10 Phan Minh Sang 25/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh

31 10C10 11B10 Đỗ Hiếu Thành 03/02/2001 Hà Nam

32 10C10 11B10 Hoặc Bích Thảo 03/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C10 11B10 Đỗ Hoàng Thiện 16/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C10 11B10 Bùi Văn Thống 06/10/2001 Bình Định

35 10C10 11B10 Lê Thị Thu Thủy 01/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C10 11B10 Võ Trí Thức 24/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

37 10C03 11B10 Phạm Đức Tín 26/07/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

38 10C10 11B10 Huỳnh Hoàng Phương Trang 02/08/2001 Thừa Thiên - Huế

39 10C10 11B10 Nguyễn Thị Phương Trinh 21/01/2001 Hà Nam

40 10C10 11B10 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/10/2001 An Giang

41 10C10 11B10 Nguyễn Cát Tường 28/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C10 11B10 Trần Thị Thuý Vi 13/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C10 11B10 Nguyễn Thão Vy 04/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B11 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Trần Thị Ngọc Yến

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C11 11B11 Trần Bảo An 27/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C11 11B11 Đặng Thị Lan Anh 16/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C11 11B11 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C11 11B11 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 23/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C11 11B11 Nguyễn Thị Hoàng Chi 02/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C11 11B11 Lê Minh Duy 09/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C11 11B11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C11 11B11 Nguyễn Thị Cẩm Giang 26/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C11 11B11 Mai Hồng Hạnh 06/01/2001 Vĩnh Long

10 10C11 11B11 Trương Bảo Hân 23/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C11 11B11 Lê Trần Vinh Hoa 14/04/2001 Tiền Giang

12 10C11 11B11 Âu Gia Huy 29/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C11 11B11 Nguyễn Thị Huyền 02/01/2001 Quảng Ngãi

14 10C11 11B11 Nguyễn Quốc Khang 06/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C11 11B11 Trần Đức Minh Khôi 31/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C11 11B11 Trương Hoàng Tuấn Kiệt 27/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C11 11B11 Ngô Diệu Linh 29/09/2001 Nam Định

18 10C11 11B11 Nguyễn Phi Long 12/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C11 11B11 Nguyễn Tiến Mạnh 05/08/2001 Đồng Nai

20 10C11 11B11 Tưởng Ái My 18/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C11 11B11 Lê Mỹ Ngà 25/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C11 11B11 Phan Thanh Ngân 19/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C11 11B11 Nguyễn Hồng Ngọc 25/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C11 11B11 Lương Uyên Nhi 27/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C11 11B11 Võ Yến Nhi 24/04/2001 Đồng Nai

26 10C11 11B11 Trầm Hồ Tuyết Như 28/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C11 11B11 Lê Văn Phong 01/07/2001 Quảng Nam

28 10C11 11B11 Đàm Thị Phong Phú 14/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C11 11B11 Lê Huyền Phương 30/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C11 11B11 Vũ Minh Quang 07/08/2001 Quảng Ngãi

31 10C11 11B11 Bùi Minh Phương Quỳnh 25/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C11 11B11 La Quang Sáng 23/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C11 11B11 Hoàng Thị Thu Thảo 10/08/2001 Thanh Hóa

34 10C11 11B11 Trần Bá Thiện 17/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C11 11B11 Nguyễn Quốc Thống 02/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C11 11B11 Lưu Thị Thu Thủy 20/03/2001 Thanh Hóa

37 10C11 11B11 Huỳnh Nguyễn Anh Thy 28/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C11 11B11 Lê Thị Minh Trang 23/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C11 11B11 Trần Ngọc Trâm 31/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C11 11B11 Phạm Tú Trinh 23/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C11 11B11 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C11 11B11 Trần Khắc Tuấn 05/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

43 10C11 11B11 Nguyễn Mạnh Tường 25/07/2001 Thái Bình

44 10C11 11B11 Võ Thanh Vi 02/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

45 10C11 11B11 Nguyễn Thảo Vy 13/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

46 10C11 11B11 Sơn Lê Hải Yến 24/12/2001 Bến Tre

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 12: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B12 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Lê Nguyễn Thanh Vy

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C12 11B12 Hoàng Tuyết Anh 15/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C12 11B12 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C12 11B12 Nguyễn Vương Thanh Bảo 07/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C12 11B12 Phạm Thị Bích Chi 30/06/2001 Quảng Ngãi

5 10C12 11B12 Nguyễn Hồng Duy 27/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C12 11B12 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C12 11B12 Trần Thành Đạt 09/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C12 11B12 Phạm Văn Giang 15/02/2001 Thanh Hóa

9 10C12 11B12 Phạm Lệ Hằng 20/01/2001 Phú Thọ

10 10C12 11B12 Huỳnh Phú Hào 24/10/2001 Bến Tre

11 10C12 11B12 Nguyễn Xuân Hoa 07/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C12 11B12 Lữ Mai Anh Huy 27/12/2001 Bình Duơng

13 10C12 11B12 Vũ Nguyễn Ngọc Huyền 12/03/2001 Kiên Giang

14 10C12 11B12 Phạm Hoàng Kim Khởi 04/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C09 11B12 Huỳnh Thị Thanh Lam 31/10/2001 TP. Hồ Chí Minh Chuyển trường đến

16 10C12 11B12 Nguyễn Đinh Trang Linh 29/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C12 11B12 Nguyễn Vũ Long 30/08/2001 Bắc Ninh

18 10C12 11B12 Lê Ngọc Quế Minh 25/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C12 11B12 Dương Toàn Mỹ 28/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C12 11B12 Trần Hoàng Ngọc Ngà 29/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C12 11B12 Trần Thị Ánh Ngân 28/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C12 11B12 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 06/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C12 11B12 Nguyễn Hoàng Nhi 29/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C12 11B12 Võ Hồng Quỳnh Như 08/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C12 11B12 Ok Thạch Sơn Thủy Phú 12/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C12 11B12 Lê Thị Thu Phương 17/06/2001 Tây Ninh

27 10C12 11B12 Huỳnh Anh Quân 11/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C12 11B12 Lê Ngọc Như Quỳnh 30/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C12 11B12 Nguyễn Hồng Sơn 17/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

30 10C12 11B12 Nguyễn Hiền Phương Thảo 04/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C12 11B12 Lê Đan Thịnh 28/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C12 11B12 Hà Thị Hoài Thu 25/01/2000 Lâm Đồng

33 10C12 11B12 Trần Thị Bích Thủy 02/03/2001 Đồng Nai

34 10C12 11B12 Nguyễn Trần Hoài Thư 19/01/1999 Quảng Ngãi

35 10C12 11B12 Trần Yến Thy 08/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C12 11B12 Nguyễn Ngọc Trang 21/06/2001 Vĩnh Long

37 10C12 11B12 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 07/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

38 10C12 11B12 Thái Minh Trung 02/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

39 10C12 11B12 Vương Quốc Tuấn 26/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

40 10C12 11B12 Nguyễn Phương Uyên 31/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

41 10C12 11B12 Vũ Đình Việt 09/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

42 10C12 11B12 Nguyễn Thị Cẩm Vy 02/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 13: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B13 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Nguyễn Thị Hiền

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C13 11B13 Đặng Chiêu An 02/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C13 11B13 Nguyễn Trần Hoàng An 06/01/2001 Long An

3 10C13 11B13 Nguyễn Minh Anh 02/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C13 11B13 Vũ Thị Phương Anh 06/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C13 11B13 Nguyễn Chí Cường 15/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C13 11B13 Lê Thị Ngọc Diễm 05/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

7 10C13 11B13 Vương Hạnh Dung 29/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C13 11B13 Trần Hoàng Duy 11/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

9 10C13 11B13 Nguyễn Ngọc Hoàng Duyên 20/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C13 11B13 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/07/2000 TP. Hồ Chí Minh

11 10C13 11B13 Võ Văn Đông 21/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C13 11B13 Đặng Minh Hà 02/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C13 11B13 Nguyễn Thị Hằng 04/05/2001 Vĩnh Phúc

14 10C13 11B13 Nguyễn Ngọc Hân 06/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C13 11B13 Mai Thanh Hòa 21/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C13 11B13 Đỗ Thị Thanh Huyền 19/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C13 11B13 Lê Đình Nhật Khang 22/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C13 11B13 Trần Đăng Lâm 22/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C13 11B13 Lê Võ Hoài Linh 18/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C13 11B13 Nguyễn Minh Luân 07/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C13 11B13 Trần Hà My 05/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C13 11B13 Trần Thị Thanh Ngân 20/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C13 11B13 Vũ Thành Nhân 28/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

24 10C13 11B13 Trần Thị Yến Nhi 05/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C13 11B13 Hoàng Gia Như 01/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C13 11B13 Lê Ngọc Thanh Thảo 15/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C13 11B13 Lê Hà Cẩm Thu 11/09/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C13 11B13 Nguyễn Phạm Minh Thư 11/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C13 11B13 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 07/01/2001 Bình Dương

30 10C13 11B13 Nguyễn Thị Khánh Trâm 08/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C13 11B13 Lê Công Minh Trí 02/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C13 11B13 Trần Thị Ánh Trinh 20/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

33 10C13 11B13 Đỗ Cao Khả Tú 25/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C13 11B13 Lưu Thanh Tùng 21/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C13 11B13 Lê Thị Hoài Vi 08/08/2001 Huế

36 10C13 11B13 Nguyễn Đặng Hồng Yến 13/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy

Page 14: DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2017 - 2018f2.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/thptlythuongkiet/...TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B14 NĂM HỌC 2017 - 2018

GVCN: Vương Hoàng Phương

TT Lớp cũ Lớp mới Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

1 10C14 11B14 Nguyễn Minh Anh 22/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

2 10C14 11B14 Nguyễn Diệp Chí Bảo 08/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

3 10C14 11B14 Nguyễn Minh Cường 18/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

4 10C14 11B14 Nguyễn Huỳnh Phương Dung 15/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

5 10C14 11B14 Nguyễn Tiến Dũng 10/05/2001 TP. Hồ Chí Minh

6 10C14 11B14 Châu Thị Mỹ Duyên 04/09/2001 Quảng Nam

7 10C14 11B14 Vũ Ngọc Mỹ Duyên 18/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

8 10C14 11B14 Phạm Anh Đạt 20/03/2001 Bình Định

9 10C14 11B14 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 11/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

10 10C14 11B14 Nguyễn Thanh Hải 11/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

11 10C14 11B14 Lê Hồng Hân 22/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

12 10C14 11B14 Phạm Thị Mỹ Hoa 12/03/2001 TP. Hồ Chí Minh

13 10C14 11B14 Nguyễn Anh Huy 18/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

14 10C14 11B14 Trần Hồ Trúc Hường 24/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

15 10C14 11B14 Nguyễn Hữu Duy Khang 09/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

16 10C14 11B14 Đinh Thùy Thảo Khương 13/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

17 10C14 11B14 Hồ Sâm Linh 05/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

18 10C14 11B14 Trần Khánh Linh 17/07/2001 TP. Hồ Chí Minh

19 10C14 11B14 Nguyễn Thị Tiểu Mẫn 08/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

20 10C14 11B14 Nguyễn Kim Thị Tố Nga 07/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

21 10C14 11B14 Đỗ Thị Hồng Ngọc 03/01/2001 TP. Hồ Chí Minh

22 10C14 11B14 Dương Huệ Nhi 03/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

23 10C14 11B14 Đặng Hương Nhung 14/07/2001 Hà Tây

24 10C14 11B14 Lê Trần Nhật Quỳnh 16/06/2001 TP. Hồ Chí Minh

25 10C14 11B14 Hoàng Văn Sỹ 15/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

26 10C14 11B14 Ngô Nguyễn Châu Ngọc Thanh 06/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

27 10C14 11B14 Nguyễn Ảnh Trường Thắng 22/11/2001 TP. Hồ Chí Minh

28 10C14 11B14 Dương Thị Hồng Thúy 16/10/2001 TP. Hồ Chí Minh

29 10C14 11B14 Lường Đức Tôn 22/04/2001 Thanh Hóa

30 10C14 11B14 Phạm Thị Thùy Trang 15/04/2001 TP. Hồ Chí Minh

31 10C14 11B14 Nguyễn Phan Bảo Trân 24/02/2001 TP. Hồ Chí Minh

32 10C14 11B14 Nguyễn Việt Trinh 26/02/2001 Quảng Bình

33 10C01 11B14 Lê Ngọc Vân Tùng 28/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

34 10C14 11B14 Vân Ngọc Tuyền 11/12/2001 TP. Hồ Chí Minh

35 10C14 11B14 Lê Đình Mai Vy 09/08/2001 TP. Hồ Chí Minh

36 10C14 11B14 Bùi Ngọc Bảo Yến 23/11/2001 Quảng Ngãi

Ghi chú: DS học sinh biên chế lớp tạm thời năm học 2017-2018

HIỆU TRUỎNG

Đào Thị Thu Thủy