Top Banner
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTB TC Xếp loại Trình ñộ: Cao ñẳng chính quy Trang 1 Phái BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ___________ Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016 Khoa: Cơ khí * ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo. Lớp: CCQ1203A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2112030050 Phạm Phi Thòn 20/09/94 Bến Tre 6.42 105 Trung bình Nam 2 2112030060 Võ Minh Tường 02/08/94 Quảng Trị 6.27 105 Trung bình Nam Lớp: CCQ1203B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2112030073 Trần Thành Duy 06/08/94 BRVT 5.90 105 Trung bình Nam 2 2112030091 Nguyễn ðình Nam 01/10/94 Tây Ninh 6.61 105 Khá Nam 3 2112030095 Nguyễn Thành Nhi 05/05/94 Tiền Giang 6.53 105 Khá Nam Lớp: CCQ1203C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2112030161 Phan Trường Phục 20/05/94 Bình Thuận 6.59 105 Khá Nam 2 2112030180 Bùi Tiến Trực 06/08/94 Bình Thuận 6.14 105 Trung bình Nam Lớp: CCQ1303A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2113030001 Phạm ðức Anh 06/08/95 BRVT 6.76 105 Khá Nam 2 2113030005 Hán Văn Công 03/07/94 Ninh Thuận 6.37 105 Trung bình Nam 3 2113030006 Nguyễn Văn Cừ 20/04/95 BRVT 6.63 105 Khá Nam 4 2113030015 Võ Hồng Giang 26/09/95 Bình ðịnh 6.43 105 Trung bình Nam 5 2113030016 ðào Thanh 15/09/95 Quảng Ngãi 6.44 105 Trung bình Nam 6 2113030019 Bùi Quang Huy 12/04/95 BRVT 6.90 107 Khá Nam 7 2113030024 Nông Văn Long 31/07/95 ðăk Nông 6.69 105 Khá Nam 8 2113030027 Nguyễn Thế Lực 11/02/95 Quảng Ngãi 6.78 105 Khá Nam 9 2113030033 Nguyễn Thế Nhật 04/03/95 BRVT 6.50 105 Khá Nam 10 2113030035 Trần Văn Nin 08/01/95 Quảng Ngãi 6.40 105 Trung bình Nam 11 2113030047 Phan Văn Tân 06/08/95 Tây Ninh 6.35 105 Trung bình Nam 12 2113030049 Nguyễn ðại Thạch 31/10/95 Bến Tre 6.72 105 Khá Nam 13 2113030051 Dương Trí Thanh 12/10/94 ðồng Nai 6.72 105 Khá Nam 14 2113030061 Nguyễn Văn Tuấn 11/03/95 Bình ðịnh 6.87 105 Khá Nam 15 2113030067 ðỗ Tuấn 13/01/95 Bình ðịnh 6.81 105 Khá Nam Lớp: CCQ1303B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2113030081 Lương Hồng Dương 12/10/95 ðăk Lăk 7.14 105 Khá Nam 2 2113030084 ðoàn Khắc ðức 04/09/95 Quảng Ngãi 6.88 105 Khá Nam 3 2113030088 Phạm Công Hậu 10/01/95 Quảng Ngãi 6.40 105 Trung bình Nam 4 2113030101 ðinh Tấn Lên 12/04/95 Quảng Ngãi 6.91 105 Khá Nam 5 2113030106 Nguyễn Hồng Phát 08/12/95 Khánh Hòa 7.12 105 Khá Nam 6 2113030127 Phan Nhật Trường 01/10/94 TP.HCM 7.00 105 Khá Nam 7 2113030132 Cáp Xuân 13/05/95 Bình Thuận 6.38 105 Trung bình Nam Lớp: CCQ1303C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2113030138 Phan Văn Cần 15/09/95 Bình ðịnh 6.53 105 Khá Nam 2 2113030145 Lê Tuấn Duy 26/10/95 Quảng Ngãi 7.03 105 Khá Nam 3 2113030149 Võ Anh Hào 25/09/95 Bình Phước 6.93 105 Khá Nam 4 2113030150 Phan Chí Hậu 06/02/95 Bình Dương 6.39 105 Trung bình Nam 5 2113030152 Trượng Văn Hòa 22/11/90 Ninh Thuận 5.96 105 Trung bình Nam 6 2113030159 Nguyễn Hoàng Thế Huynh 24/05/95 Ninh Thuận 6.69 105 Khá Nam 7 2113030162 Thái Minh Khánh 06/10/95 Gia Lai 6.33 105 Trung bình Nam
40

DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

Nov 28, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1203A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A)

1 2112030050 Phạm Phi Thòn 20/09/94 Bến Tre 6.42 105 Trung bìnhNam

2 2112030060 Võ Minh Tường 02/08/94 Quảng Trị 6.27 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1203B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B)

1 2112030073 Trần Thành Duy 06/08/94 BRVT 5.90 105 Trung bìnhNam

2 2112030091 Nguyễn ðình Nam 01/10/94 Tây Ninh 6.61 105 KháNam

3 2112030095 Nguyễn Thành Nhi 05/05/94 Tiền Giang 6.53 105 KháNam

Lớp: CCQ1203C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C)

1 2112030161 Phan Trường Phục 20/05/94 Bình Thuận 6.59 105 KháNam

2 2112030180 Bùi Tiến Trực 06/08/94 Bình Thuận 6.14 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1303A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A)

1 2113030001 Phạm ðức Anh 06/08/95 BRVT 6.76 105 KháNam

2 2113030005 Hán Văn Công 03/07/94 Ninh Thuận 6.37 105 Trung bìnhNam

3 2113030006 Nguyễn Văn Cừ 20/04/95 BRVT 6.63 105 KháNam

4 2113030015 Võ Hồng Giang 26/09/95 Bình ðịnh 6.43 105 Trung bìnhNam

5 2113030016 ðào Thanh Hà 15/09/95 Quảng Ngãi 6.44 105 Trung bìnhNam

6 2113030019 Bùi Quang Huy 12/04/95 BRVT 6.90 107 KháNam

7 2113030024 Nông Văn Long 31/07/95 ðăk Nông 6.69 105 KháNam

8 2113030027 Nguyễn Thế Lực 11/02/95 Quảng Ngãi 6.78 105 KháNam

9 2113030033 Nguyễn Thế Nhật 04/03/95 BRVT 6.50 105 KháNam

10 2113030035 Trần Văn Nin 08/01/95 Quảng Ngãi 6.40 105 Trung bìnhNam

11 2113030047 Phan Văn Tân 06/08/95 Tây Ninh 6.35 105 Trung bìnhNam

12 2113030049 Nguyễn ðại Thạch 31/10/95 Bến Tre 6.72 105 KháNam

13 2113030051 Dương Trí Thanh 12/10/94 ðồng Nai 6.72 105 KháNam

14 2113030061 Nguyễn Văn Tuấn 11/03/95 Bình ðịnh 6.87 105 KháNam

15 2113030067 ðỗ Tuấn Vũ 13/01/95 Bình ðịnh 6.81 105 KháNam

Lớp: CCQ1303B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B)

1 2113030081 Lương Hồng Dương 12/10/95 ðăk Lăk 7.14 105 KháNam

2 2113030084 ðoàn Khắc ðức 04/09/95 Quảng Ngãi 6.88 105 KháNam

3 2113030088 Phạm Công Hậu 10/01/95 Quảng Ngãi 6.40 105 Trung bìnhNam

4 2113030101 ðinh Tấn Lên 12/04/95 Quảng Ngãi 6.91 105 KháNam

5 2113030106 Nguyễn Hồng Phát 08/12/95 Khánh Hòa 7.12 105 KháNam

6 2113030127 Phan Nhật Trường 01/10/94 TP.HCM 7.00 105 KháNam

7 2113030132 Cáp Xuân Vũ 13/05/95 Bình Thuận 6.38 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1303C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C)

1 2113030138 Phan Văn Cần 15/09/95 Bình ðịnh 6.53 105 KháNam

2 2113030145 Lê Tuấn Duy 26/10/95 Quảng Ngãi 7.03 105 KháNam

3 2113030149 Võ Anh Hào 25/09/95 Bình Phước 6.93 105 KháNam

4 2113030150 Phan Chí Hậu 06/02/95 Bình Dương 6.39 105 Trung bìnhNam

5 2113030152 Trượng Văn Hòa 22/11/90 Ninh Thuận 5.96 105 Trung bìnhNam

6 2113030159 Nguyễn Hoàng Thế Huynh 24/05/95 Ninh Thuận 6.69 105 KháNam

7 2113030162 Thái Minh Khánh 06/10/95 Gia Lai 6.33 105 Trung bìnhNam

Page 2: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

8 2113030180 Nguyễn Trọng Sang 10/05/95 ðồng Nai 6.63 105 KháNam

9 2113030186 Lê Văn Thiện 20/11/95 Quảng Ngãi 6.11 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1303D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp D)

1 2113030203 Lê Quốc Anh 09/02/95 ðồng Tháp 6.94 105 KháNam

2 2113030218 Nguyễn ðức Hiếu 09/09/95 Bình Thuận 6.51 105 KháNam

3 2113030220 Trang ðức Hưng 15/10/95 Cà Mau 7.06 105 KháNam

4 2113030224 Hồ Văn Linh 15/04/94 Nghệ An 6.58 105 KháNam

5 2113030236 ðào Văn Tỉnh 17/06/94 Gia Lai 6.65 105 KháNam

Lớp: CCQ110401 (CDCQ K2011 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 0911104010 ðinh Xuân Bi 11/10/89 Bình Thuận 5.72 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ110402 (CDCQ K2011 - Công nghệ chế tạo máy lớp B)

1 2111040049 Võ Ngọc Quyền 12/09/93 ðăk Lăk 6.24 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1204A (CDCQ K2012 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 2112040004 Nguyễn Văn Ca 07/11/90 ðăk Lăk 6.30 105 Trung bìnhNam

2 2112040016 Nguyễn ðức Hào 16/10/94 Khánh Hòa 6.36 105 Trung bìnhNam

3 2112040076 Trần Văn Vương 07/07/94 Hà Nội 6.70 105 KháNam

Lớp: CCQ1304A (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 2113040009 Phan Tiến Dũng 27/02/95 Phú Yên 6.46 105 Trung bìnhNam

2 2113040015 Võ Tấn ðạt 20/05/95 Quảng Ngãi 6.82 105 KháNam

3 2113040020 Nguyễn Hoàng Hiệp 02/11/95 ðồng Nai 6.12 105 Trung bìnhNam

4 2113040061 Cao Văn Trung 18/09/95 Bình ðịnh 6.60 105 KháNam

5 2113040063 Phùng Hữu Tùng 18/11/95 ðăk Lăk 6.39 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1304B (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp B)

1 2113040070 Nguyễn Minh Cảnh 03/03/95 ðồng Nai 6.58 105 KháNam

2 2113040071 Huỳnh Viễn Chí 24/07/95 TP.HCM 6.56 105 KháNam

3 2113040073 Nguyễn Quang Công 14/06/95 Bình ðịnh 6.37 105 Trung bìnhNam

4 2113040076 Võ Văn ðảm 07/08/95 Bến Tre 6.59 105 KháNam

5 2113040078 Nguyễn Quang ðạt 14/05/95 Quảng Nam 6.08 105 Trung bìnhNam

6 2113040088 Nguyễn Quang Hưng 31/08/95 Long An 6.36 105 Trung bìnhNam

7 2113040093 Lê ðăng Khoa 20/12/95 Bình ðịnh 6.49 105 Trung bìnhNam

8 2113040095 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/07/94 TP.HCM 6.35 105 Trung bìnhNam

9 2113040100 Trần Ngọc Ngân 20/11/94 Bình ðịnh 6.61 105 KháNam

10 2113040102 Nguyễn Kế Nhiều 20/06/95 Bình ðịnh 6.96 105 KháNam

11 2113040104 Phan Văn Pháp 22/12/95 Bình ðịnh 6.57 105 KháNam

12 2113040105 Lê Văn Phăng 21/11/95 Long An 6.50 105 KháNam

13 2113040113 Võ Chung Sơn 06/07/95 Bình Thuận 6.72 105 KháNam

14 2113040116 Lê Minh Thạnh 29/01/95 Tiền Giang 7.60 105 KháNam

15 2113040117 Huỳnh Văn Thiệu 24/08/95 Bình ðịnh 6.32 105 Trung bìnhNam

16 2113040128 Võ Ngọc Thanh Trúc 02/07/95 Tiền Giang 6.86 105 KháNữ

17 2113040131 Nguyễn Thiện Trung 31/05/94 ðồng Nai 6.84 105 KháNam

18 2113040132 Huỳnh Tự Trực 01/10/92 Quảng Ngãi 6.80 105 KháNam

19 2113040135 Thân Hoàng Vinh 02/09/94 Bình ðịnh 6.39 105 Trung bìnhNam

Page 3: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1304C (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp C)

1 2113040154 Phạm Văn Linh 19/02/95 Hà Nam 7.39 105 KháNam

2 2113040157 Nguyễn Thành Nhân 08/06/94 Quảng Bình 6.67 105 KháNam

3 2113040159 Võ Anh Nhựt 15/07/95 Vĩnh Long 6.39 105 Trung bìnhNam

4 2113040160 Nguyễn Tấn Phong 02/06/95 Phú Yên 6.98 105 KháNam

Lớp: CCQ111402 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2111140057 Phan Văn Nghĩa 28/01/93 Bình Thuận 6.06 105 Trung bìnhNam

2 2111140065 Nguyễn Thanh Phong 22/07/93 Bến Tre 6.13 105 Trung bìnhNam

3 2111140076 Nguyễn Huỳnh Hữu Tài 19/03/92 Tiền Giang 6.23 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1214A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A)

1 2112140019 Trương Quốc Huy 22/08/94 Tiền Giang 6.18 107 Trung bìnhNam

2 2112140026 Phan Châu Mẫn 29/08/94 Tây Ninh 6.54 106 KháNam

Lớp: CCQ1214B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2112140073 Lê Ngọc ðộ 23/06/93 Khánh Hòa 6.74 106 KháNam

Lớp: CCQ1314A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A)

1 2113140001 Mai Hoàng Anh 15/08/95 TP.HCM 7.16 107 KháNam

2 2113140038 ðào Thanh Nam 24/06/95 Ninh Thuận 7.36 105 KháNam

3 2113140053 Trần Mạnh Tài 13/03/93 ðồng Nai 7.66 105 KháNam

4 2113140065 Phan ðức Tú 15/03/95 ðồng Nai 8.00 105 GiỏiNam

Lớp: CCQ1314B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2113140081 Nguyễn Hảo 19/02/95 Phú Yên 6.67 105 KháNam

2 2113140082 Nguyễn ðoàn Hân 30/11/95 ðồng Nai 6.58 105 KháNam

3 2113140141 Nguyễn Thiên Phúc 08/11/95 Bình Dương 6.59 105 KháNam

4 2113140116 Phạm ðăng Sỹ 08/03/92 Thanh Hóa 6.83 105 KháNam

5 2113140127 Lê Thị Diễm Trinh 19/04/95 Khánh Hòa 6.82 105 KháNữ

6 2113140131 ðặng Minh Trực 19/04/95 Bình ðịnh 7.35 105 KháNam

7 2113140134 Lưu Hoàng Việt 27/05/95 Tiền Giang 6.92 105 KháNam

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 4: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: ðiện - ðiện tử

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ101801 (CDCQ K2010 - Công nghệ Nhiệt - Lạnh)

1 2110180069 Hồ Minh Tấn 04/04/92 ðồng Nai 6.18 107 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ110501 (CDCQ K2011 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2111050038 Trương Quang Phương 08/02/93 Bình Thuận 6.27 104 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1205A (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2112050032 Hoàng Văn Minh 16/05/94 ðăk Nông 6.38 105 Trung bìnhNam

2 2112050048 Lê Văn Tâm 08/04/94 TP.HCM 6.26 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1305A (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2113050014 Nguyễn Thành ðạt 21/03/95 Bình ðịnh 7.72 105 KháNam

2 2113050021 Hồ Thế Hiển 18/01/95 Bình ðịnh 7.24 105 KháNam

3 2113050025 Dương Minh Hiếu 07/03/95 Ninh Thuận 6.67 106 KháNam

4 2113050028 Nguyễn Phi Hùng 19/09/95 Bình Thuận 7.19 106 KháNam

5 2113050041 Nguyễn Thành Phước 04/03/95 Lâm ðồng 6.85 105 KháNam

6 2113050043 Nguyễn Tấn Quốc 27/06/95 ðồng Nai 6.25 105 Trung bìnhNam

7 2113050048 Nguyễn Văn Thái 25/01/95 Bình ðịnh 7.32 105 KháNam

8 2113050051 Nguyễn Văn Thương 07/02/95 Bình ðịnh 7.17 105 KháNam

9 2113050056 ðặng Công Trung 09/12/95 Bình ðịnh 6.69 105 KháNam

10 2113050065 Trần Tấn Vỹ 04/04/95 Quảng Ngãi 6.20 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1305B (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp B)

1 2113050100 Nguyễn Hoài Nhân 12/10/95 ðồng Tháp 6.67 105 KháNam

2 2113050124 ðoàn Ngọc Tuấn 05/05/95 ðăk Lăk 7.80 106 KháNam

Lớp: CCQ1305C (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp C)

1 2113050141 Lê Thị Thùy Dương 23/08/92 Tây Ninh 7.42 106 KháNữ

2 2113050143 Châu Văn ðại 06/12/95 ðăk Lăk 6.81 108 KháNam

3 2113050157 ðào Duy Khánh 20/08/95 Bình ðịnh 6.43 105 Trung bìnhNam

4 2113050163 Tô ðình Lưu 03/04/95 Gia Lai 7.04 105 KháNam

5 2113050181 Nguyễn Văn Thái 20/09/95 Nghệ An 6.85 105 KháNam

6 2113050180 Trần Thanh Thái 12/10/94 Khánh Hòa 6.35 106 Trung bìnhNam

7 2113050186 ðoàn Nguyễn Anh Thư 04/04/95 Long An 6.32 106 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ110601 (CDCQ K2011 - ðiện tử công nghiệp)

1 2111060009 Hà Thanh Duy 30/04/93 TP.HCM 6.81 109 KháNam

2 2111060028 Phạm Hoàng Khang 10/09/93 ðồng Tháp 6.38 108 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1206A (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp A)

1 2112060049 Lê ðình Nhơn 20/05/94 TP.HCM 6.73 105 KháNam

Page 5: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: ðiện - ðiện tử

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1306A (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp A)

1 2113060002 Trần Quốc Bảo 13/02/94 Bình Thuận 7.12 107 KháNam

2 2113060006 Phạm Văn Chương 08/07/95 Bình ðịnh 6.99 105 KháNam

3 2113060019 ðặng Thanh Hùng 27/05/95 Bình ðịnh 6.90 105 KháNam

4 2113060024 Phạm ðăng Khoa 28/10/95 TP.HCM 7.32 105 KháNam

5 2113060025 Dương Văn Kiên 20/09/95 Thanh Hóa 7.07 105 KháNam

6 2113060033 Phan Trọng Nghĩa 07/11/94 TP.HCM 7.67 105 KháNam

7 2113060041 Nguyễn Thanh Sơn 28/04/95 Bình ðịnh 7.17 105 KháNam

8 2113060046 Lê Phạm Thành 31/03/95 Bến Tre 7.36 105 KháNam

9 2113060049 Lê Văn Thương 20/02/94 Quảng Ngãi 6.46 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1306B (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp B)

1 2113060067 Nguyễn ðức Anh 14/01/95 Lâm ðồng 6.74 105 KháNam

2 2113060095 Lê Nam 04/10/94 Quảng Ngãi 6.08 105 Trung bìnhNam

3 2113060109 Võ Minh Sương 10/10/95 Quảng Ngãi 6.37 105 Trung bìnhNam

4 2113060124 Trịnh ðình Toàn 27/04/94 Bình Thuận 6.85 105 KháNam

5 2113060126 Trần Ngọc Trường 19/07/95 Bình ðịnh 6.47 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1306C (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp C)

1 2113060146 Võ Thị Thu Hương 02/02/94 Phú Yên 7.29 105 KháNữ

2 2113060151 Lê Quốc Lưu 03/12/93 Bình Thuận 7.12 105 KháNam

3 2113060152 Nguyễn Văn Minh 06/04/95 BRVT 6.72 105 KháNam

4 2113060153 Trần Trọng Nghĩa 18/02/95 Quảng Ngãi 6.65 105 KháNam

5 2113060156 Nguyễn ðình Phát 16/03/93 ðăk Lăk 6.61 105 KháNam

6 2113060169 Nguyễn Duy Tin 21/11/95 Quảng Ngãi 6.51 105 KháNam

7 2113060171 Nguyễn Thái Tính 01/04/95 Lâm ðồng 6.67 105 KháNam

8 2113060172 Nguyễn Huy Toàn 14/01/95 Quảng Ngãi 6.93 105 KháNam

9 2113060182 ðặng Thành Vinh 10/02/94 Khánh Hòa 7.12 105 KháNam

Lớp: CCQ1315A (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A)

1 2113150001 Ngô Xuân Chánh 04/11/95 Bình Dương 6.95 105 KháNam

2 2113150016 Trần Hoàng Trung Hiếu 19/08/94 Khánh Hòa 7.06 105 KháNam

3 2113150024 Trần Anh Khoa 25/11/95 Phú Yên 6.84 105 KháNam

4 2113150025 ðoàn Ngọc Lân 21/01/95 Bình ðịnh 6.82 105 KháNam

5 2113150031 Tạ Hồng Phục 26/05/95 Quảng Ngãi 6.92 105 KháNam

6 2113150035 Nguyễn Thế Quốc 17/06/95 ðồng Nai 7.00 105 KháNam

7 2113150036 Phạm Minh Sáng 17/02/95 ðồng Nai 7.06 105 KháNam

8 2113150041 Huỳnh Quốc Thái 15/08/95 Quảng Ngãi 6.76 105 KháNam

9 2113150044 Bùi Quang Thịnh 26/09/95 Thái Bình 6.41 105 Trung bìnhNam

10 2113150047 Ngô ðăng Toàn 05/12/95 Bình ðịnh 6.77 105 KháNam

11 2113150050 Nguyễn Văn Triều 13/09/95 Bình ðịnh 6.91 105 KháNam

12 2113150053 Dương Ngọc Tú 17/10/95 ðồng Nai 7.07 105 KháNam

Page 6: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: ðiện - ðiện tử

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ111801 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2111180011 Ngô Kim ðạt 07/11/93 Bình ðịnh 6.18 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1218A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2112180041 Nguyễn Thành 05/04/94 Phú Yên 6.28 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1318A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2113180003 Nguyễn ðăng Doanh 15/07/95 ðồng Nai 6.89 105 KháNam

2 2113180012 Nguyễn Văn Học 08/05/95 Quảng Ngãi 7.03 105 KháNam

3 2113180021 Phạm Văn Linh 01/04/94 Quảng Nam 6.88 105 KháNam

4 2113180038 Lã Văn Thành 11/11/95 Lâm ðồng 6.96 105 KháNam

5 2113180042 Bùi Thư Tín 28/12/95 Quảng Ngãi 6.34 105 Trung bìnhNam

6 2113180047 Cao Thanh Trình 13/09/95 Quảng Ngãi 7.00 105 KháNam

7 2113180048 Trần Minh Trọng 06/01/95 Bình ðịnh 6.19 105 Trung bìnhNam

8 2113180054 Nguyễn Thế Vinh 23/07/94 Lâm ðồng 6.80 105 KháNam

Lớp: CCQ1323A (CDCQ K2013 - ðiện tử truyền thông)

1 2113230015 Huỳnh Ngọc Hà 07/08/94 BRVT 7.28 105 KháNam

2 2113230016 Lê Văn Hòa 01/10/94 Ninh Thuận 7.13 105 KháNam

3 2113230023 Nguyễn Văn Khoa 02/07/94 Long An 6.52 105 KháNam

4 2113230025 Lê Văn Lành 01/09/94 Quảng Ngãi 6.47 105 Trung bìnhNam

5 2113230027 Dương Thị Cẩm Loan 08/12/95 Bình ðịnh 7.01 105 KháNữ

6 2113230029 ðinh Thị Lộc 07/12/95 Quảng Ngãi 6.96 105 KháNữ

7 2113230035 Bùi Minh Nhựt 10/05/95 Bình ðịnh 6.85 105 KháNam

8 2113230039 Nguyễn Hữu Phúc 16/05/94 Quảng Ngãi 7.09 105 KháNam

9 2113230044 Lê Thị Phương 23/11/95 Bình Phước 7.15 105 KháNữ

10 2113230048 Huỳnh Thị Sương 25/02/93 Thừa Thiên Huế 6.79 105 KháNữ

11 2113230057 Nguyễn Anh Tuấn 18/09/95 ðăk Lăk 7.11 105 KháNam

12 2113230062 Mai Lê Phương Vy 21/08/95 Bến Tre 7.15 105 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 7: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Da giày

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ110702 (CDCQ K2011 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2111070140 Lê Thị Ngọc 08/08/93 Quảng Ngãi 6.00 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1207A (CDCQ K2012 - Công nghệ da giày lớp A)

1 2112070047 Phạm Mai Kiều Sương 18/12/91 Bình ðịnh 6.01 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1207B (CDCQ K2012 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2112070131 Phạm Thị Bích Nhung 22/02/94 Quảng Ngãi 6.66 105 KháNữ

Lớp: CCQ1307A (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp A)

1 2113070002 Bùi Ngọc ánh 03/06/95 Tây Ninh 7.15 105 KháNữ

2 2113070003 Phan Thị ánh 16/10/95 Ninh Thuận 7.36 105 KháNữ

3 2113070004 Phạm Thị Bé 10/03/94 Bình ðịnh 6.73 105 KháNữ

4 2113070005 Lê Văn Chi 20/07/93 Bình ðịnh 6.39 105 Trung bìnhNam

5 2113070006 Lê Thị Mỹ Dung 29/12/95 Long An 7.14 105 KháNữ

6 2113070008 Trần Thị Mỹ Duyên 15/07/95 Bình Thuận 6.58 105 KháNữ

7 2113070010 Nguyễn Thị Thu Hà 22/07/94 ðồng Nai 6.92 105 KháNữ

8 2113070015 Lê Hoàng Hậu 16/04/95 Tp.Hcm 6.54 107 KháNữ

9 2113070016 Hồ Thị Hiền 10/10/95 ðồng Nai 6.74 105 KháNữ

10 2113070017 Võ Thị Mỹ Hiệp 20/10/95 Bình Thuận 6.61 105 KháNữ

11 2113070018 Nguyễn Thị Hoa 10/08/95 Bình ðịnh 6.13 105 Trung bìnhNữ

12 2113070021 Phạm Thị Thiên Huế 10/02/95 BRVT 6.48 105 Trung bìnhNữ

13 2113070024 Lê Thị Thanh Hương 12/04/95 Phú Yên 6.76 105 KháNữ

14 2113070025 Nguyễn Thị Kim Hưởng 29/09/95 BRVT 6.37 105 Trung bìnhNữ

15 2113070027 Nguyễn Thanh Lâm 17/02/95 Tây Ninh 6.64 105 KháNam

16 2113070030 Võ Thị Ly 20/08/95 Phú Yên 7.25 105 KháNữ

17 2113070032 ðỗ Hoàng Hạ Ngân 05/06/95 ðồng Nai 6.85 105 KháNữ

18 2113070036 Lê Ngô Duy Phi 20/04/95 Quảng Ngãi 6.41 105 Trung bìnhNam

19 2113070040 Lê Thị Bích Phượng 25/12/95 ðồng Nai 6.91 107 KháNữ

20 2113070044 Nguyễn Thị Diễm Sương 17/12/95 Tiền Giang 6.93 105 KháNữ

21 2113070046 ðỗ Thị Tâm 15/06/93 Hà Tây cũ 6.65 105 KháNữ

22 2113070047 Từ Thị Thiện Tâm 09/12/95 Bình Phước 6.96 105 KháNữ

23 2113070054 Nguyễn Thị Việt Thủy 19/05/95 Tiền Giang 7.48 105 KháNữ

24 2113070053 Trần Thị Kim Thủy 20/05/95 Bình ðịnh 6.36 105 Trung bìnhNữ

25 2113070056 Trần Thị Mỹ Tiền 15/01/95 Bình ðịnh 6.56 105 KháNữ

26 2113070058 Nguyễn Minh Tiến 10/10/95 Thừa Thiên Huế 6.17 105 Trung bìnhNam

27 2113070059 Phạm Thị Ngọc Trầm 18/11/94 Long An 7.05 105 KháNữ

28 2113070062 Lê Thị Trinh 15/01/95 Quảng Ngãi 6.24 105 Trung bìnhNữ

29 2113070060 Lê Thị Hồng Trinh 15/02/95 Bình Thuận 7.18 105 KháNữ

30 2113070068 Phan Tường Vy 18/09/95 Bình Thuận 6.10 105 Trung bìnhNữ

31 2113070069 Tô Thị Hồng Yến 02/02/94 TP.HCM 7.23 105 KháNữ

Page 8: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Da giày

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1307B (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2113070072 Trần Thị Bình 22/03/95 ðà Nẵng 7.03 105 KháNữ

2 2113070073 Lê Thị Hồng Cẩm 10/02/95 Bình ðịnh 7.87 105 KháNữ

3 2113070077 Thiệu Thị Thanh Diễm 05/01/95 Bình ðịnh 6.42 105 Trung bìnhNữ

4 2113070082 Nguyễn Thành ðông 02/01/95 Tây Ninh 7.35 105 KháNam

5 2113070083 Trần Thị Lệ Hằng 10/12/93 Quảng Bình 6.72 105 KháNữ

6 2113070084 Lê Thị Hậu 15/05/95 Bình ðịnh 7.41 105 KháNữ

7 2113070086 Cao Thị Thu Hoa 15/08/95 ðăk Lăk 6.26 105 Trung bìnhNữ

8 2113070088 Trần Thị Hoài 14/01/95 Bình ðịnh 6.86 105 KháNữ

9 2113070091 Nguyễn Thị Thúy Kiều 22/09/95 Bình ðịnh 7.31 105 KháNữ

10 2113070094 Phan Thị Mỹ Lệ 15/03/95 Quảng Ngãi 6.78 105 KháNữ

11 2113070096 Lê Thị Ngọc Linh 02/08/95 Bình Thuận 6.79 105 KháNữ

12 2113070098 Nguyễn Thị Trọng Loan 20/01/95 Phú Yên 6.79 105 KháNữ

13 2113070099 Trần Thế Lời 30/03/95 Bình ðịnh 6.05 105 Trung bìnhNam

14 2113070100 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/11/95 Bình ðịnh 6.45 105 Trung bìnhNữ

15 2113070102 Nguyễn Thị My 02/01/95 Bình ðịnh 7.02 105 KháNữ

16 2113070105 Trần Thị Bích Ngọc 20/10/95 Bình ðịnh 7.84 107 KháNữ

17 2113070107 ðặng Thị Nhung 15/08/95 Bình ðịnh 6.86 105 KháNữ

18 2113070109 Khổng Thị Phúc 20/12/95 Bình ðịnh 6.53 105 KháNữ

19 2113070115 Trần Thị Hồng Thắm 10/11/95 Bình ðịnh 6.52 105 KháNữ

20 2113070116 Lê Thị Thiện 19/05/95 Quảng Nam 7.48 105 KháNữ

21 2113070118 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 Phú Yên 7.25 105 KháNữ

22 2113070119 Nguyễn Thị Kim Thúy 10/11/95 Bình ðịnh 6.48 105 Trung bìnhNữ

23 2113070122 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/05/94 Tiền Giang 6.72 105 KháNữ

24 2113070124 Quang Thị Thùy Trang 30/06/95 ðồng Nai 7.49 105 KháNữ

25 2113070126 ðỗ Thị ánh Trinh 08/12/95 Bình ðịnh 6.83 105 KháNữ

26 2113070127 Nguyễn Thị Phương Trinh 16/10/95 Quảng Ngãi 6.19 105 Trung bìnhNữ

27 2113070175 Trần Sơn Truyền 20/11/95 Bình ðịnh 7.28 105 KháNữ

28 2113070128 Phạm Thị Mỹ Trường 04/04/95 Bình ðịnh 7.53 105 KháNữ

29 2113070129 Huỳnh Bá Tuyên 20/04/95 Bình ðịnh 6.29 105 Trung bìnhNam

30 2113070131 Dương Thị Ngọc Tươi 06/08/95 Tiền Giang 6.75 105 KháNữ

31 2113070134 Trương Thị Vinh 02/04/95 Bình ðịnh 6.80 105 KháNữ

Lớp: CCQ1307C (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp C)

1 2113070137 Nguyễn Thị Ngọc ánh 15/06/95 Tây Ninh 6.69 105 KháNữ

2 2113070136 Trần Hoàng Ngọc ánh 01/01/95 BRVT 6.88 105 KháNữ

3 2113070076 Tăng Thị Ngọc Diễm 06/08/95 ðồng Nai 6.83 105 KháNữ

4 2113070139 Nguyễn Thị Diệu 20/07/95 Bình Thuận 6.67 105 KháNữ

5 2113070141 Nguyễn ðức Duy 31/10/95 TP.HCM 6.80 105 KháNam

6 2113070142 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/01/95 ðồng Nai 6.72 107 KháNữ

7 2113070147 Trần Thị Kha 07/04/94 Bình ðịnh 6.82 105 KháNữ

8 2113070148 Trịnh Thanh Kiên 13/11/95 Bình Thuận 6.88 105 KháNam

9 2113070153 Nguyễn Thị Diễm My 30/06/95 Bình ðịnh 7.69 105 KháNữ

10 2113070155 Trần Thị Mỹ 08/06/94 ðăk Lăk 6.75 105 KháNữ

11 2113070157 Nguyễn Thị Thu Nhàn 16/08/95 Bình ðịnh 7.04 105 KháNữ

12 2113070158 Võ Thị Nhớ 17/08/95 Bình ðịnh 7.29 105 KháNữ

13 2113070159 ðỗ Thị Hồng Phê 03/09/95 Bình ðịnh 6.48 105 Trung bìnhNữ

14 2113070161 Hồ Diệu Phương 24/01/94 ðăk Lăk 6.13 105 Trung bìnhNữ

Page 9: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Da giày

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

15 2113070162 Lương Thị Phượng 26/09/95 Bình Thuận 6.67 105 KháNữ

16 2113070166 Nguyễn Thị Mỹ Thuyền 02/02/95 Bình ðịnh 6.55 105 KháNữ

17 2113070169 ðỗ Thị Thùy Trang 07/08/95 Quảng Ngãi 6.25 105 Trung bìnhNữ

18 2113070167 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/08/94 ðăk Lăk 6.24 105 Trung bìnhNữ

19 2113070171 Võ Thị Thùy Trang 12/06/95 Bình ðịnh 6.69 105 KháNữ

20 2113070177 Nguyễn Thị Tuyết 06/05/94 Tây Ninh 7.04 105 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 10: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí ñộng lực

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ101701 (CDCQ K2010 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2110170166 Nguyễn Văn Sơn 01/11/92 Bình Thuận 6.08 104 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ111703 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C)

1 2111170194 ðào Mạnh ðức 29/05/91 Hà Tĩnh 6.09 104 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1217B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2112170071 ðặng Tuấn Anh 19/11/94 Bình Dương 6.14 105 Trung bìnhNam

2 2112170105 Lê Quang Nam 25/08/93 Thanh Hóa 6.03 105 Trung bìnhNam

3 2112170116 Cù Văn Thành 02/01/94 Bình ðịnh 6.66 105 KháNam

4 2112170123 Nguyễn Minh Trào 28/02/94 Bình Phước 5.93 105 Trung bìnhNam

5 2112170128 Hoàng Quốc Tuấn 09/02/91 ðồng Nai 6.16 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1217D (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D)

1 2112170235 Nguyễn Vân Phúc 02/03/94 Tây Ninh 6.76 105 KháNam

2 2112170238 Nguyễn Thành Tâm 17/03/94 Bình ðịnh 6.46 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1317A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2113170004 Nguyễn Minh Chiến 26/12/95 Tây Ninh 6.98 105 KháNam

2 2113170006 Nguyễn Hữu Cường 19/04/95 Gia Lai 6.91 105 KháNam

3 2113170008 Hà Minh Dinh 01/05/95 Sông Bé 7.04 105 KháNam

4 2113170011 Nguyễn Phương Duy 03/12/95 ðồng Nai 6.82 105 KháNam

5 2113170019 Nguyễn Văn ðức 09/01/95 ðồng Nai 6.34 105 Trung bìnhNam

6 2113170021 Nguyễn Quang Hiếu 18/07/95 ðồng Nai 6.42 105 Trung bìnhNam

7 2113170033 Phạm ðình Mạnh 02/11/95 ðăk Lăk 6.62 105 KháNam

8 2113170041 Nguyễn Văn Nhật 15/06/94 BRVT 6.42 105 Trung bìnhNam

9 2113170044 Võ Thanh Phong 18/10/95 Bình Dương 6.73 105 KháNam

10 2113170054 Phạm ðắc Tài 08/08/95 Long An 6.48 105 Trung bìnhNam

11 2113170056 Phạm Linh Tâm 03/10/95 ðồng Nai 6.51 105 KháNam

12 2113170058 Nguyễn Hoàng Tấn 18/04/95 Bình Phước 6.35 105 Trung bìnhNam

13 2113170059 Huỳnh Chí Thanh 10/10/95 BRVT 6.38 105 Trung bìnhNam

14 2113170061 Nguyễn Văn Thế 31/07/95 Bình Thuận 6.40 105 Trung bìnhNam

15 2113170074 ðinh Văn Xuân 03/04/95 ðồng Nai 7.03 107 KháNam

Lớp: CCQ1317B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2113170075 Ngô Trọng Chiến 16/08/94 Bình ðịnh 6.62 105 KháNam

2 2113170079 Trần Văn Cường 10/08/95 Phú Yên 6.89 105 KháNam

3 2113170086 Thái ðình ðồng 10/08/95 Bình ðịnh 6.85 105 KháNam

4 2113170088 ðậu Quang ðương 01/06/94 Hà Tĩnh 6.63 105 KháNam

5 2113170091 Trương Minh Hòa 10/06/95 Bình ðịnh 6.80 105 KháNam

6 2113170097 Nguyễn Văn Hùng 01/06/95 Bình ðịnh 5.99 105 Trung bìnhNam

7 2113170100 Trần Bảo Khang 07/12/94 Trà Vinh 7.09 107 KháNam

8 2113170112 Trần Anh Nhủ 02/10/95 Tiền Giang 6.52 105 KháNam

9 2113170122 Phạm ðình Sĩ 26/04/95 Bình ðịnh 6.69 107 KháNam

10 2113170138 Nguyễn Hữu Tuấn 21/06/95 Phú Yên 6.26 105 Trung bìnhNam

Page 11: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí ñộng lực

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1317C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C)

1 2113170160 Nguyễn Tiến Hải 12/06/95 ðồng Nai 6.64 105 KháNam

2 2113170161 ðoàn Văn Hậu 22/09/94 ðăk Nông 6.69 105 KháNam

3 2113170166 Thái Văn Huỳnh 17/02/94 Cà Mau 6.81 105 KháNam

4 2113170174 Lê Quang Kỳ 28/02/94 Quảng Bình 6.48 105 Trung bìnhNam

5 2113170182 ðặng Lê Ngọc Nhi 09/11/95 Ninh Thuận 6.92 105 KháNam

6 2113170185 Văn Phi 18/08/95 ðăk Lăk 7.85 105 KháNam

7 2113170195 Nguyễn Dương Tôn Tấn Tài 28/06/95 Long An 7.28 105 KháNam

8 2113170196 Nguyễn Trọng Tài 26/09/95 Quảng Ngãi 6.81 107 KháNam

9 2113170205 Nguyễn Cao Thuấn 01/10/95 BRVT 7.06 105 KháNam

10 2113170208 Phan Thanh Tín 20/02/95 Quảng Ngãi 6.46 107 Trung bìnhNam

11 2113170216 Nguyễn Mạnh Tuyên 23/12/95 Bình Phước 6.46 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1317D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D)

1 2113170222 Phạm ánh 13/10/95 Quảng Ngãi 7.42 105 KháNam

2 2113170223 Nguyễn Văn Ba 10/10/94 ðăk Lăk 7.06 105 KháNam

3 2113170224 Võ Văn Bảo 28/09/94 ðăk Lăk 6.34 105 Trung bìnhNam

4 2113170235 Hà Ngọc Minh ðức 16/12/95 ðồng Nai 6.53 105 KháNam

5 2113170237 Nguyễn Trường Giang 03/08/95 Phú Yên 6.39 105 Trung bìnhNam

6 2113170238 Nguyễn Văn Hàng 19/05/95 Bình ðịnh 6.88 105 KháNam

7 2113170239 Vũ ðức Hào 19/01/94 ðồng Nai 6.58 105 KháNam

8 2113170240 Trương ðình Hiệp 30/04/95 Lâm ðồng 6.10 105 Trung bìnhNam

9 2113170242 Nguyễn Công Hiếu 10/10/94 ðồng Nai 6.35 105 Trung bìnhNam

10 2113170243 Bùi Anh Hoàng 27/03/95 Bình Phước 7.02 108 KháNam

11 2113170247 Lê An Khang 09/12/95 Bến Tre 7.02 105 KháNam

12 2113170250 Nguyễn Văn Minh 27/07/94 ðăk Lăk 7.01 105 KháNam

13 2113170254 Lê Trọng Nghĩa 30/03/95 Bình ðịnh 6.89 105 KháNam

14 2113170255 Vũ Văn Ngọc 11/03/95 Bình Phước 6.74 105 KháNam

15 2113170265 Hồ Văn Sự 15/11/95 Bình ðịnh 6.59 105 KháNam

16 2113170269 Lưu Thành Tân 24/12/95 Quảng Ngãi 6.86 105 KháNam

17 2113170270 Nguyễn Thanh 25/08/95 Bình Thuận 6.28 107 Trung bìnhNam

18 2113170273 Nguyễn Văn Thành 22/04/95 Gia Lai 6.23 105 Trung bìnhNam

19 2113170271 Phan Thanh Thành 04/12/94 ðăk Lăk 6.25 105 Trung bìnhNam

20 2113170280 Nguyễn Văn Tín 26/02/94 Bình ðịnh 6.78 105 KháNam

21 2113170282 Nguyễn Hoàng Trọng 20/09/95 Tiền Giang 7.58 105 KháNam

22 2113170292 Nguyễn Hoàng Vọng 04/02/95 Bình ðịnh 6.36 105 Trung bìnhNam

23 2113170293 Nguyễn Hữu Xuân 23/12/95 ðồng Nai 6.65 105 KháNam

24 2113170294 Nguyễn Thanh Xuyên 20/09/95 Bình Thuận 6.89 105 KháNam

Lớp: CCQ1317E (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp E)

1 2113170295 Trần Quang Anh 25/02/95 ðồng Nai 6.82 105 KháNam

2 2113170370 Nguyễn Thành ðạt 08/08/94 BRVT 6.70 105 KháNam

3 2113170301 Nguyễn Viết Hải ðăng 17/06/95 ðồng Nai 6.49 105 Trung bìnhNam

4 2113170371 ðoàn Ngọc ðông 06/07/95 ðăk Lăk 6.43 105 Trung bìnhNam

5 2113170307 Nguyễn Hữu Hiền 07/02/95 Bình Thuận 6.56 105 KháNam

6 2113170308 Võ Văn Hiệp 08/03/95 BRVT 6.76 105 KháNam

7 2113170309 Trương Quang Hiếu 02/12/95 Quảng Ngãi 6.70 105 KháNam

8 2113170310 Nguyễn Mậu Hoa 12/01/95 Quảng Ngãi 6.72 105 KháNam

Page 12: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Cơ khí ñộng lực

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

9 2113170311 Phan Thành Hoàn 12/04/95 Bình ðịnh 6.60 105 KháNam

10 2113170312 Vũ Thế Hoàng 11/12/94 Bình Phước 6.56 105 KháNam

11 2113170314 Trần Văn Hùng 09/09/95 ðồng Nai 6.39 105 Trung bìnhNam

12 2113170372 Trần ðức Hoàng Huy 14/11/95 Long An 6.89 105 KháNam

13 2113170321 Phạm Nguyễn Anh Kiều 16/03/95 Bình ðịnh 6.22 105 Trung bìnhNam

14 2113170330 Trần Hoài Nguyên 20/03/95 Phú Yên 6.50 105 KháNam

15 2113170331 Nguyễn Văn Nhật 06/11/95 ðăk Lăk 6.34 105 Trung bìnhNam

16 2113170337 Nguyễn Vũ Quý 03/01/95 BRVT 6.47 105 Trung bìnhNam

17 2113170341 Phan Ngọc Sơn 17/07/95 Bình ðịnh 6.89 105 KháNam

18 2113170345 ðoàn Linh Tâm 29/06/95 Phú Yên 6.51 105 KháNam

19 2113170347 Nguyễn Quyết Thắng 29/01/95 Lâm ðồng 6.59 105 KháNam

20 2113170350 ðặng Quốc Thiện 28/11/94 Bạc Liêu 6.93 105 KháNam

21 2113170353 Nguyễn Tấn Thới 10/05/94 ðăk Lăk 6.53 105 KháNam

22 2113170358 Nguyễn Văn Tới 27/11/94 ðăk Lăk 6.99 105 KháNam

23 2113170359 Nguyễn ðức Trầm 04/10/95 Phú Yên 6.42 105 Trung bìnhNam

24 2113170360 ðỗ Minh Tuấn 29/01/95 ðồng Nai 6.64 105 KháNam

25 2113170362 Bùi Quốc Văn 18/01/95 ðăk Lăk 6.54 105 KháNam

26 2113170365 ðỗ Thái Vinh 03/10/95 Phú Yên 7.07 105 KháNam

27 2113170377 Lê Cao Vương 12/03/94 Khánh Hòa 7.38 105 KháNam

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 13: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1301A (CDCQ K2013 - Công nghệ sợi, dệt)

1 2113010001 Phạm Văn An 10/07/95 Quảng Ngãi 6.83 105 KháNam

2 2113010002 Võ Nguyễn Lan Anh 20/06/95 Long An 6.71 105 KháNữ

3 2113010004 Nguyễn Lê Ngọc Cầm 02/10/95 Vĩnh Long 6.29 105 Trung bìnhNữ

4 2113010009 Hà Thị Hà 25/04/95 ðăk Lăk 7.34 105 KháNữ

5 2113010011 Bùi Thị Hiếu 19/01/95 Bình Thuận 7.35 105 KháNữ

6 2113010012 Dương Thị Lệ Hoa 16/01/95 ðồng Nai 6.65 105 KháNữ

7 2113010013 Nguyễn Thị Hoa 21/11/95 Bình ðịnh 7.99 105 KháNữ

8 2113010015 Mai Xuân Hòa 02/03/95 Lâm ðồng 6.50 105 KháNam

9 2113010021 Trần Thị Liễu 11/02/95 Nam ðịnh 7.68 105 KháNữ

10 2113010024 Hoàng Thị Lượm 13/07/95 BRVT 7.26 105 KháNữ

11 2113010025 Hồ Ngọc Kiều Ly 09/06/95 ðồng Nai 6.77 105 KháNữ

12 2113010028 Hồ Thị Trinh Nữ 03/04/95 Bình ðịnh 6.49 105 Trung bìnhNữ

13 2113010029 Lê Thị Diễm Phương 28/11/95 Bình Thuận 6.77 106 KháNữ

14 2113010030 Phan Thanh Phương 16/03/95 Long An 7.78 105 KháNữ

15 2113010031 Chu Kim Phượng 18/07/95 ðồng Nai 7.88 105 KháNữ

16 2113010032 ðặng Thị Phượng 10/09/95 Bình ðịnh 6.37 105 Trung bìnhNữ

17 2113010035 Trương Văn Tài 18/05/95 Bình ðịnh 6.15 105 Trung bìnhNam

18 2113010038 Nguyễn Thị Thuận 30/01/94 Quảng Ngãi 6.43 105 Trung bìnhNữ

19 2113010039 Mạc Thị Thu Thùy 07/04/95 Quảng Ngãi 7.49 105 KháNữ

20 2113010041 Ngô Chí Toàn 07/07/95 Bình ðịnh 6.76 105 KháNam

21 2113010042 Vương Thị Thùy Trang 05/06/95 Tây Ninh 7.13 105 KháNữ

22 2113010043 Lê Mỹ Trinh 10/06/94 BRVT 6.57 105 KháNữ

23 2113010044 Trần Thu Vân 16/09/94 ðồng Nai 7.23 105 KháNữ

24 2113010047 ðỗ Thụy Yến Vi 01/10/95 ðồng Nai 6.70 105 KháNữ

25 2113010045 Nguyễn Thị Bích Vi 10/04/95 Bình ðịnh 7.38 105 KháNữ

26 2113010048 Hồ Vinh 20/12/95 Bình Thuận 6.74 105 KháNam

Lớp: CCQ1213B (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp B)

1 2112130086 Lê Thị Giang 25/09/93 Bến Tre 6.18 106 Trung bìnhNữ

2 2112130109 Nguyễn Phạm Thu Nga 17/06/93 TP.HCM 6.68 106 KháNữ

3 2112130135 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/04/94 Bà Rịa Vũng Tàu 6.46 106 Trung bìnhNữ

4 2112130153 Lê Thị Tuyết 28/08/94 Thanh Hóa 6.48 106 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1213C (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp C)

1 2112130200 Nguyễn Thị Nhung 20/04/94 ðăk Lăk 6.60 105 KháNữ

2 2112130211 Lê Thị Thảo 24/03/93 Thanh Hóa 6.41 107 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1213D (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp D)

1 2112130277 Trương Thị Phúc 23/10/94 Quảng Ngãi 6.51 107 KháNữ

2 2112130281 Lê Thị Phương 06/02/94 Quảng Ngãi 6.43 106 Trung bìnhNữ

3 2112130283 Huỳnh Thị Bích Phường 20/01/94 Bình ðịnh 6.94 105 KháNữ

4 2112130302 Nguyễn Thị Tiển 10/10/94 Quảng Ngãi 6.18 106 Trung bìnhNữ

Page 14: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1313A (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp A)

1 2113130004 Từ Thị Ngọc ánh 28/04/95 TP.HCM 6.89 107 KháNữ

2 2113130005 Hồ Thị Xuân Bình 16/09/95 BRVT 6.78 105 KháNữ

3 2113130008 Vũ Thị Kim Chinh 20/11/95 Sông Bé 7.18 105 KháNữ

4 2113130010 Nguyễn Thị Bích Diễm 21/08/95 Bình Thuận 6.65 107 KháNữ

5 2113130011 Bùi Thị Thanh Diệu 08/05/95 ðồng Nai 6.69 105 KháNữ

6 2113130013 ðặng Thị Thùy Dung 23/06/95 Bình Thuận 6.60 107 KháNữ

7 2113130016 Trần Thị ðào 15/05/94 ðồng Nai 6.45 105 Trung bìnhNữ

8 2113130020 Nguyễn Thị Thanh Hải 25/02/95 BRVT 7.32 107 KháNữ

9 2113130027 Phạm Thị Thu Huyền 12/03/95 Bình Phước 6.94 105 KháNữ

10 2113130029 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/08/95 Bình Thuận 6.89 105 KháNữ

11 2113130028 Võ Huỳnh Lan Hương 25/11/95 TP.HCM 6.48 105 Trung bìnhNữ

12 2113130031 Nguyễn Thị Bích Lệ 21/08/95 Bình Thuận 6.55 107 KháNữ

13 2113130033 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/03/95 ðồng Nai 6.58 105 KháNữ

14 2113130036 Trương Thị Kiều Ly 06/08/94 Bình Thuận 7.23 107 KháNữ

15 2113130040 Phạm Thị Kim Ngân 15/11/95 ðồng Nai 6.85 105 KháNữ

16 2113130042 Lê Thị Thu Nguyệt 19/06/95 Bình Thuận 6.69 107 KháNữ

17 2113130044 Nguyễn Thị Nhiên 15/08/95 Bình Thuận 6.85 107 KháNữ

18 2113130046 Nguyễn Thị Phương 20/08/94 ðồng Nai 6.53 105 KháNữ

19 2113130045 Nguyễn Thị Duy Phương 20/11/95 Bình ðịnh 6.63 105 KháNữ

20 2113130047 Trần Thị Phương Quyên 27/12/95 ðồng Nai 7.57 107 KháNữ

21 2113130051 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/10/95 Bình Thuận 6.87 105 KháNữ

22 2113130053 Nguyễn Thị Thụ 28/03/95 Quảng Ngãi 7.02 105 KháNữ

23 2113130056 ðào Thị Minh Thư 16/08/95 ðồng Nai 6.85 105 KháNữ

24 2113130057 Lý Thị Hồng Thương 17/09/95 BRVT 6.55 105 KháNữ

25 2113130059 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/02/95 Bình Phước 7.68 107 KháNữ

26 2113130062 Trần Ngọc Trâm 01/09/95 BRVT 7.25 107 KháNữ

27 2113130063 Nguyễn Thị Kim Triển 02/09/95 Quảng Ngãi 6.79 107 KháNữ

28 2113130070 ðinh Thị Thùy Vân 15/06/95 ðồng Nai 6.50 105 KháNữ

29 2113130069 Trần Hải Vân 31/01/95 Bến Tre 6.60 105 KháNữ

30 2113130072 Trần Thị Vui 06/02/95 BRVT 6.76 105 KháNữ

31 2113130073 Trần Thị Xuân 05/12/94 Bình Phước 7.47 105 KháNữ

Lớp: CCQ1313B (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp B)

1 2113130077 Lê Thị Diệu ái 05/09/95 BRVT 6.73 105 KháNữ

2 2113130076 Nguyễn Thị Hương Chi 17/09/95 Long An 7.33 105 KháNữ

3 2113130079 Lê Thị Thúy Diễm 01/07/95 Tiền Giang 6.90 107 KháNữ

4 2113130078 Trần Thị Như Diễm 03/10/95 Bình ðịnh 6.66 105 KháNữ

5 2113130085 Lê Thị Thảo Duyên 09/11/95 Ninh Thuận 7.34 107 KháNữ

6 2113130084 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/02/95 ðồng Nai 6.48 105 Trung bìnhNữ

7 2113130087 Lục Như Hà 23/09/95 ðồng Nai 6.70 105 KháNữ

8 2113130092 Huỳnh Thị Hiền 24/01/95 Bình ðịnh 6.38 105 Trung bìnhNữ

9 2113130093 Lê Thị Hiền 04/04/95 Thanh Hóa 6.68 105 KháNữ

10 2113130094 Nguyễn Thị Hiền 12/03/95 Hải Dương 7.27 105 KháNữ

11 2113130098 Lưu Thị Ngọc Huyền 17/04/95 Tiền Giang 7.12 107 KháNữ

12 2113130100 Nguyễn Thị Kim 19/07/95 Bình ðịnh 6.93 107 KháNữ

13 2113130102 Bùi Thị Xuân Lê 12/01/95 Bình Thuận 6.76 105 KháNữ

14 2113130101 Văn Thị Lê 16/04/95 Quảng Ngãi 6.89 107 KháNữ

Page 15: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

15 2113130107 Lê Thị Luận 24/01/95 Quảng Ngãi 6.50 105 KháNữ

16 2113130108 Chung Thị Hoàng Nga 12/04/95 BRVT 6.68 105 KháNữ

17 2113130110 ðinh Kim Ngân 14/04/95 Bình ðịnh 6.58 105 KháNữ

18 2113130111 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 22/12/95 Tiền Giang 6.84 105 KháNữ

19 2113130112 Nguyễn Thị Ngọc 16/09/95 ðăk Lăk 6.67 107 KháNữ

20 2113130113 Trần Thị Hạnh Nguyên 19/02/95 ðăk Lăk 7.53 105 KháNữ

21 2113130114 Lương Thị Nhàn 18/07/95 Bình ðịnh 7.00 107 KháNữ

22 2113130115 Hồ Thị Nhi 22/08/95 Bình Thuận 7.37 107 KháNữ

23 2113130116 Nguyễn Thị Tuyết Nhớ 16/05/93 Long An 6.36 105 Trung bìnhNữ

24 2113130119 Trần Thị Hồng Nhụy 20/04/95 TP.HCM 6.76 105 KháNữ

25 2113130121 Trần Thị Kim Oanh 08/04/94 Long An 6.90 107 KháNữ

26 2113130122 Lê Thị Hồng Phấn 09/09/95 Tây Ninh 7.00 107 KháNữ

27 2113130124 Bùi Thị Thúy Phương 23/02/95 ðồng Nai 7.10 105 KháNữ

28 2113130123 Trịnh Thị Bích Phương 11/11/94 BRVT 6.41 105 Trung bìnhNữ

29 2113130126 Nguyễn Thị Thúy Sương 13/12/95 Long An 6.72 107 KháNữ

30 2113130129 Bùi Thị Kim Thoa 15/12/95 Long An 6.39 107 Trung bìnhNữ

31 2113130132 ðào Thị Thu 25/11/94 ðồng Nai 7.03 105 KháNữ

32 2113130131 Nguyễn Thị Hồng Thu 25/01/95 Long An 7.05 107 KháNữ

33 2113130133 Nguyễn Bích Thùy 15/07/95 Cần Thơ 7.07 107 KháNữ

34 2113130134 Võ Thị ái Thuyết 07/10/95 Bến Tre 6.67 105 KháNữ

35 2113130136 Trần Thị Mỹ Tiên 13/05/95 Tiền Giang 7.05 107 KháNữ

36 2113130140 Lê Phan Thùy Trang 25/01/95 ðồng Nai 7.15 105 KháNữ

37 2113130139 Lê Thị Huyền Trang 10/06/95 ðồng Nai 7.04 105 KháNữ

38 2113130141 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 13/08/95 ðồng Nai 6.72 105 KháNữ

39 2113130142 Hoàng Thị Thanh Tùng 08/03/90 Hà Tĩnh 6.96 107 KháNữ

Lớp: CCQ1313C (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp C)

1 2113130148 Phạm Thị Mỹ Chinh 01/06/95 Tiền Giang 7.54 105 KháNữ

2 2113130149 Nguyễn Thị Ngọc Diểm 09/09/95 Bến Tre 6.91 105 KháNữ

3 2113130150 Huỳnh Kiều Diễm 25/02/95 Bình Thuận 6.43 105 Trung bìnhNữ

4 2113130155 Trần Thị Thu Hà 20/05/95 Hà Tĩnh 6.59 105 KháNữ

5 2113130156 Lê Thị Hạ 10/01/95 Bình ðịnh 6.91 107 KháNữ

6 2113130157 Lâm Thị Thu Hằng 02/06/95 Lâm ðồng 6.74 105 KháNữ

7 2113130158 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/06/95 Quảng Nam 6.92 107 KháNữ

8 2113130160 Nguyễn Thị Như Hiếu 16/09/95 BRVT 6.97 105 KháNữ

9 2113130165 Hoàng Thị Thu Hương 16/02/95 ðồng Nai 7.84 105 KháNữ

10 2113130168 Nguyễn Thị Phước Kiều 30/06/92 Quảng Nam 7.47 107 KháNữ

11 2113130169 Trương Thị Lên 11/07/95 Tiền Giang 7.32 107 KháNữ

12 2113130172 Nguyễn Thị Linh 02/11/95 BRVT 6.50 105 KháNữ

13 2113130171 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18/10/95 Tiền Giang 7.11 105 KháNữ

14 2112130185 Nguyễn Thị Loan 18/08/93 Bình Thuận 6.88 105 KháNữ

15 2113130174 Huỳnh Thị Diễm My 20/04/95 Bình ðịnh 7.21 105 KháNữ

16 2113130175 ðặng Thị Nga 04/08/95 Bình Phước 6.72 105 KháNữ

17 2113130177 Nguyễn Thị Nhàn 03/08/95 Bình ðịnh 7.80 105 KháNữ

18 2113130178 Võ Thị Mỹ Nhân 01/08/95 Bình ðịnh 6.76 107 KháNữ

19 2113130181 Lê Thị Thu Nữ 12/10/95 Bình ðịnh 6.99 105 KháNữ

20 2113130185 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/95 ðồng Nai 7.39 107 KháNữ

21 2113130188 ðoàn Thị Diễm Sương 24/10/95 TP.HCM 6.62 105 KháNữ

Page 16: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 4

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

22 2113130190 Bùi Thị Thảo 11/03/93 Phú Thọ 6.72 105 KháNữ

23 2113130193 Vỏ Thị Thu Thảo 04/11/95 Long An 7.40 105 KháNữ

24 2113130195 Nguyễn Thị Như Thi 04/08/95 Bình ðịnh 6.56 105 KháNữ

25 2113130196 Châu Thị Ngọc Thủy 18/01/95 Quảng Ngãi 6.72 105 KháNữ

26 2113130198 Lê Thị Thu Thủy 23/01/95 Tiền Giang 7.09 107 KháNữ

27 2113130200 Tô Thị Thanh Tiền 29/09/95 Quảng Ngãi 7.11 107 KháNữ

28 2113130203 Bùi Thị Thùy Trang 10/02/95 Thái Bình 6.73 107 KháNữ

29 2113130202 Võ Kiều Trang 29/05/95 Bến Tre 7.01 105 KháNữ

30 2113130205 Nguyễn Thị Huyền Trâm 16/01/95 ðồng Nai 7.08 105 KháNữ

31 2113130209 Huỳnh Thị Minh Tuyến 18/08/95 Bình ðịnh 7.64 105 KháNữ

32 2113130210 Trương Thị ánh Tuyết 14/04/95 Bình Thuận 7.33 105 KháNữ

33 2113130212 Nguyễn Thị Bảo Yên 07/10/95 Gia Lai 6.36 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1313D (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp D)

1 2113130220 Cao Thị Mỹ Châu 01/01/95 Tiền Giang 6.73 105 KháNữ

2 2113130221 Lâm Thị Việt Chinh 24/10/95 BRVT 6.90 105 KháNữ

3 2113130222 Nguyễn Thị Thu Diệm 20/02/95 Bình ðịnh 6.41 105 Trung bìnhNữ

4 2113130223 Trương Thị Thùy Dung 01/11/95 ðăk Lăk 7.01 107 KháNữ

5 2113130224 Trịnh Thị Hạnh Duyên 17/05/95 Bến Tre 7.11 105 KháNữ

6 2113130231 ðoàn Thị Hạnh 24/08/95 Lâm ðồng 7.66 107 KháNữ

7 2113130233 Võ Thị Hạnh 13/04/94 Tiền Giang 6.35 105 Trung bìnhNữ

8 2113130234 Nguyễn Thị Hiếu 02/10/95 Bình ðịnh 6.75 107 KháNữ

9 2113130239 Phạm Thanh Thúy Huyền 06/03/95 Bình ðịnh 6.88 107 KháNữ

10 2113130240 Cao Thị Hường 12/06/95 Tây Ninh 6.90 107 KháNữ

11 2113130243 Nguyễn Thị Thúy Linl 07/04/95 Bến Tre 6.90 107 KháNữ

12 2113130247 Nguyễn Nữ Diệu Ngân 26/08/95 Bình Thuận 6.34 105 Trung bìnhNữ

13 2113130248 Nguyễn Thị Kiều Ngâu 15/12/95 Bình ðịnh 7.07 105 KháNữ

14 2113130250 ðoàn Lê Mỹ Nhung 02/02/95 Bình ðịnh 6.84 107 KháNữ

15 2113130252 ðàm Thị Ngọc Nữ 20/06/95 Bình ðịnh 6.93 105 KháNữ

16 2113130258 Huỳnh Thị Bích Quyên 02/01/95 Quảng Ngãi 6.91 105 KháNữ

17 2113130259 Nguyễn Thị Sao 16/04/95 Bình ðịnh 6.88 107 KháNữ

18 2113130260 Chanh Reák Smây 01/02/94 An Giang 6.96 105 KháNữ

19 2113130261 Nguyễn Thị Sự 10/09/95 Bình ðịnh 6.92 105 KháNữ

20 2113130262 Phạm Thị Mỹ Tân 10/09/95 Bình ðịnh 6.36 105 Trung bìnhNữ

21 2113130263 Bùi Thị Phương Thảo 28/08/95 Quảng Ngãi 6.79 105 KháNữ

22 2113130267 Nguyễn Thị Thanh Thuận 12/06/95 Quảng Ngãi 6.62 105 KháNữ

23 2113130268 Vũ Thị Hồng Thùy 04/08/95 ðăk Nông 6.89 105 KháNữ

24 2113130269 Lê Thị Thủy 02/06/95 Bình ðịnh 6.58 107 KháNữ

25 2113130272 Bạch Phan Hàng Diễm Thúy 03/11/95 Phú Yên 7.63 105 KháNữ

26 2113130273 Huỳnh Minh Thư 21/11/95 Tiền Giang 6.54 105 KháNữ

27 2113130279 Bạch Xuân Trang 01/07/95 ðồng Nai 7.30 105 KháNữ

28 2113130277 Huỳnh Thị Thùy Trang 02/01/95 Tiền Giang 6.12 105 Trung bìnhNữ

29 2113130282 Nguyễn Thị Băng Tuyền 04/09/95 Bình ðịnh 7.31 105 KháNữ

30 2113130283 Phạm Thị Tươi 26/10/95 ðăk Lăk 7.66 105 KháNữ

31 2113130285 Lê Thị Thúy Vy 15/09/94 Bến Tre 6.60 105 KháNữ

Page 17: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 5

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1313E (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp E)

1 2113130289 Nguyễn Thị Kim ái 10/10/95 Bình ðịnh 6.89 105 KháNữ

2 2113130293 Nguyễn Thị Diễm 28/10/95 Quảng Ngãi 6.89 105 KháNữ

3 2113130296 Phan Thị Xuân Diễm 12/10/95 Bình ðịnh 6.65 105 KháNữ

4 2113130294 Trần Thị Diễm 26/05/95 Quảng Ngãi 6.88 107 KháNữ

5 2113130298 Huỳnh Thị Kim Dung 20/11/95 ðồng Nai 6.39 105 Trung bìnhNữ

6 2113130306 Hồ Phương Hải 14/02/95 Khánh Hòa 7.10 105 KháNữ

7 2113130309 Bùi Thúy Hằng 26/04/94 BRVT 7.06 105 KháNữ

8 2113130331 Nguyễn Thị Mỹ Ngà 15/07/95 Ninh Thuận 6.84 107 KháNữ

9 2113130338 Võ Thị Thúy Oanh 01/04/95 Khánh Hòa 7.26 107 KháNữ

10 2113130342 Nguyễn Trần Phương Thảo 30/09/94 Lâm ðồng 6.86 107 KháNữ

11 2113130347 Hà Thu Thúy 20/07/95 Gia Lai 6.96 105 KháNữ

12 2113130348 Nguyễn Thị Thanh Thuyết 09/06/95 Khánh Hòa 6.88 105 KháNữ

13 2113130349 Văn Thị Minh Thư 06/10/95 Bến Tre 7.23 107 KháNữ

14 2113130276 Hoàng Thị Trang 02/10/95 Thanh Hóa 6.95 105 KháNữ

15 2113130360 Võ Thị Việt 12/09/95 ðăk Lăk 6.54 105 KháNữ

Lớp: CCQ1313F (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp F)

1 2113130365 Trương Thị An 10/10/95 Quảng Ngãi 6.56 105 KháNữ

2 2113130366 ðinh Thị Lan Anh 27/10/95 Hà Nam 6.68 107 KháNữ

3 2113130368 Vũ Thị Quỳnh Anh 11/05/94 Bình Thuận 6.42 105 Trung bìnhNữ

4 2113130373 Trịnh Thị Thu Hà 26/03/95 ðăk Lăk 6.57 105 KháNữ

5 2113130374 Phạm Thị Bé Hằng 10/12/95 Quảng Ngãi 6.95 105 KháNữ

6 2113130375 Tạ Thị Ngọc Hân 10/07/95 Bình ðịnh 7.04 105 KháNữ

7 2113130376 Bùi Thị Hậu 25/08/95 Bình ðịnh 6.76 105 KháNữ

8 2113130380 Nguyễn Thị Hồng Hoàng 12/01/94 ðồng Nai 7.67 105 KháNữ

9 2113130382 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 12/03/95 Bình ðịnh 7.10 105 KháNữ

10 2113130386 Nguyễn Thị Thúy Kiều 24/03/95 Bình ðịnh 6.56 105 KháNữ

11 2113130391 Nguyễn Thị Linh 08/02/95 ðăk Lăk 6.91 105 KháNữ

12 2113130390 Phan Thị Diệu Linh 22/03/95 Khánh Hòa 6.79 105 KháNữ

13 2113130393 Lê Thị Hiền Loan 20/11/95 Bình Thuận 6.62 107 KháNữ

14 2113130395 Nguyễn ðắc Luận 13/07/95 Quảng Nam 6.85 105 KháNam

15 2113130396 Nguyễn Thị Phương Mai 28/11/95 Khánh Hòa 7.24 105 KháNữ

16 2113130401 Nguyễn Nữ Kiều Nhi 10/11/95 Bình ðịnh 6.57 105 KháNữ

17 2113130403 Nguyễn Huỳnh Như 07/02/94 Tây Ninh 7.47 105 KháNữ

18 2113130407 Võ Thị Kim Phụng 15/04/94 ðồng Nai 7.04 105 KháNữ

19 2113130410 ðào Thị Phượng 14/04/95 ðăk Lăk 6.61 105 KháNữ

20 2113130415 Lê Thanh Thảo 05/04/95 Long An 6.48 105 Trung bìnhNữ

21 2113130416 Trương Thị Thảo 21/02/95 Lâm ðồng 7.03 105 KháNữ

22 2113130414 Võ Thị Phương Thảo 12/02/95 Bình ðịnh 6.89 105 KháNữ

23 2113130418 Phí Thị Thơm 06/10/95 ðồng Nai 6.79 105 KháNữ

24 2113130420 ðỗ Thị Hoài Thương 29/08/95 Phú Yên 6.72 105 KháNữ

25 2113130424 Nguyễn Thị Ngân Trâm 25/08/95 Tiền Giang 7.12 105 KháNữ

26 2113130425 Nguyễn Thị Thanh Trầm 16/02/95 Bình ðịnh 6.74 105 KháNữ

27 2113130426 Lê Thị ái Trinh 25/01/95 Bình Thuận 7.19 105 KháNữ

28 2113130427 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 07/11/95 BRVT 6.85 105 KháNữ

29 2113130432 Huỳnh Thị Thu Tuyền 17/10/94 Tiền Giang 7.43 105 KháNữ

30 2113130434 Nguyễn Thị Kim Tuyến 09/11/95 Phú Yên 6.50 105 KháNữ

Page 18: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 6

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Dệt may

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

31 2113130435 Nguyễn ánh Tuyết 24/01/95 Bình ðịnh 6.63 105 KháNữ

32 2113130439 Nguyễn Thị Bích Viên 26/09/95 Bình Thuận 7.47 105 KháNữ

33 2113130440 Nguyễn Thị Hoài Viên 30/04/95 Quảng Nam 6.79 105 KháNữ

34 2113130441 Bùi Thị Vinh 07/04/95 Quảng Ngãi 6.92 105 KháNữ

Lớp: CCQ1313G (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp G)

1 2113130444 ðinh Thị Ngọc Anh 05/08/95 ðồng Nai 6.91 105 KháNữ

2 2113130442 Huỳnh Thị Hồng Anh 01/06/95 Tây Ninh 6.96 107 KháNữ

3 2113130449 Phan Thị Cúc 28/05/95 ðăk Lăk 6.32 105 Trung bìnhNữ

4 2113130450 Phạm Thị Hồng Diễn 02/02/95 Bình ðịnh 6.83 105 KháNữ

5 2113130451 Vũ Thị Dung 13/04/95 Lâm ðồng 6.70 105 KháNữ

6 2113130453 Kiều Thị Hà 21/08/92 Hà Tây 7.20 107 KháNữ

7 2113130455 Nguyễn Thị Vân Hà 06/08/95 Tiền Giang 6.84 105 KháNữ

8 2113130457 ðỗ Thị Mỹ Hạnh 27/11/95 Quảng Ngãi 6.32 105 Trung bìnhNữ

9 2113130459 Lê Thị Hoàng Hảo 08/12/95 Phú Yên 6.66 105 KháNữ

10 2113130460 Cổ Thị Nguyệt Hằng 17/08/95 Tiền Giang 7.09 107 KháNữ

11 2113130461 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/10/95 ðồng Nai 6.59 105 KháNữ

12 2113130463 ðỗ Thị Hiền 05/12/94 Lâm ðồng 6.98 105 KháNữ

13 2113130466 Phan Thị Khánh 14/09/95 BRVT 6.81 105 KháNữ

14 2113130467 Phạm Thị Kiều 01/01/94 Trà Vinh 6.77 105 KháNữ

15 2113130473 Nguyễn Thị Liên 07/04/94 Gia Lai 6.78 105 KháNữ

16 2113130475 Lê Thị Linh 15/08/95 Bình ðịnh 6.84 105 KháNữ

17 2113130478 Lê Thị Lợi 02/04/95 Bình ðịnh 7.71 107 KháNữ

18 2113130481 Huỳnh Thị Thúy Lý 12/08/95 Quảng Ngãi 6.88 105 KháNữ

19 2113130480 Nguyễn Thị Kim Lý 05/04/94 ðăk Lăk 6.75 105 KháNữ

20 2113130482 Trương Thị Mẫn 01/12/94 Quảng Ngãi 6.78 105 KháNữ

21 2113130486 Bùi Thị Bích Ngọc 17/04/95 Bình Thuận 6.72 105 KháNữ

22 2113130490 Trần Thị Pháo 08/01/95 Thừa Thiên Huế 6.79 105 KháNữ

23 2113130495 Lý Thị Ngọc Phương 16/09/95 ðồng Nai 6.47 105 Trung bìnhNữ

24 2113130494 Nguyễn Thị Hồng Phương 03/05/95 Bình Thuận 6.38 105 Trung bìnhNữ

25 2113130498 Nguyễn Thị Sang 25/09/95 Bình ðịnh 6.75 105 KháNữ

26 2113130499 Lê Thị Ngọc Tâm 18/03/95 BRVT 6.83 105 KháNữ

27 2113130503 Bùi Thị Thu Thảo 01/02/95 Lâm ðồng 7.14 105 KháNữ

28 2113130504 Lưu Thị Thu Thảo 07/09/95 ðồng Nai 6.93 105 KháNữ

29 2113130501 Nguyễn Thanh Thảo 10/09/95 TP.HCM 6.94 107 KháNữ

30 2113130507 Nguyễn Thị Anh Thơ 04/02/95 ðăk Lăk 7.15 107 KháNữ

31 2113130510 Nguyễn Thị An Tiên 09/09/95 Tiền Giang 7.08 105 KháNữ

32 2113130511 Phạm Thị Thủy Tiên 23/12/95 ðăk Lăk 6.71 107 KháNữ

33 2113130516 ðặng Thị Vân 03/09/95 Bình ðịnh 6.80 105 KháNữ

34 2113130518 Phan Thị Lương Y 22/08/95 Bình ðịnh 6.79 107 KháNữ

35 2113130519 Trần Như ý 05/09/95 Quảng Ngãi 6.68 105 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 19: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1308A (CDCQ K2013 - Công nghệ giấy và bột giấy)

1 2113080001 Trịnh Văn Bình 12/12/93 Quảng Ngãi 7.72 105 KháNam

2 2113080008 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/08/95 Bình ðịnh 7.03 105 KháNữ

3 2113080010 Nguyễn ðoàn Thùy Như 11/01/95 TP.HCM 7.52 105 KháNữ

4 2113080013 Nguyễn Thị Hồng Sang 07/07/95 Quảng Ngãi 7.13 105 KháNữ

5 2113080015 Nguyễn Thị Thu Thanh 12/09/95 Bình ðịnh 7.24 105 KháNữ

6 2113080016 Trần Thị Kim Thoa 20/08/95 Tiền Giang 7.45 105 KháNữ

7 2113080017 Nguyễn Thanh Thúy 08/04/95 Tây Ninh 6.97 105 KháNữ

8 2113080018 Nguyễn Thị Thương 06/06/94 Bình ðịnh 6.77 105 KháNữ

9 2113080023 Lê Thanh Trúc 29/07/95 Tiền Giang 6.95 105 KháNữ

10 2112080056 Nguyễn Hữu Tuấn 28/01/94 Gia Lai 7.10 105 KháNam

11 2113080024 Trần Song Khánh Vy 03/11/95 Tiền Giang 7.18 105 KháNữ

Lớp: CCQ1309A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa nhuộm)

1 2113090003 Phan Thị Hồng Anh 14/08/95 Phú Yên 7.61 105 KháNữ

2 2113090006 Huỳnh Thị Thùy Diệu 29/01/95 Bình ðịnh 6.69 105 KháNữ

3 2113090007 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/06/95 Tiền Giang 7.03 105 KháNữ

4 2113090009 Lê Thị Kiều 14/10/95 Bình ðịnh 7.28 105 KháNữ

5 2113090010 Hà Thị Tuyết Mai 14/03/95 Long An 6.89 105 KháNữ

6 2113090011 Nguyễn Thị Tuyết Mai 05/10/95 ðồng Nai 6.35 105 Trung bìnhNữ

7 2113090014 Võ Quang Nhẫn 07/05/95 Long An 7.41 105 KháNam

8 2113090016 ðào Thị Thi 22/03/95 ðồng Nai 7.29 105 KháNữ

9 2113090017 Nguyễn Thị Cẩm Thu 21/06/94 ðồng Nai 7.15 105 KháNữ

10 2113090019 Huỳnh Thị ái Trinh 23/02/95 Quảng Nam 7.10 105 KháNữ

Lớp: CCQ1216A (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A)

1 2112160032 Nguyễn Văn Nghĩa 25/05/94 Tiền Giang 6.64 107 KháNam

Lớp: CCQ1216C (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C)

1 2112160170 ðặng Ngọc Quốc 20/11/92 Bình ðịnh 6.32 105 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1316A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A)

1 2113160001 Nguyễn Trường An 17/05/95 Bến Tre 6.36 105 Trung bìnhNữ

2 2113160004 Trần Thụy Uyên Chi 29/05/95 Lâm ðồng 6.72 105 KháNữ

3 2113160005 Phan Kiều Diễm 12/12/95 Cà Mau 6.73 105 KháNữ

4 2113160007 ðinh Thị Mỹ Dung 10/10/95 Bình Thuận 6.95 105 KháNữ

5 2113160010 Võ Thị Thành ðạt 15/04/95 Ninh Thuận 7.24 105 KháNữ

6 2113160011 Trần Lương Nguyệt ðông 18/07/94 Bình Thuận 6.78 104 KháNữ

7 2113160014 Trần Thị Mỹ Hậu 20/09/93 Bình ðịnh 6.41 105 Trung bìnhNữ

8 2113160015 Nguyễn Thị Phương Huyền 13/09/95 ðồng Nai 7.47 105 KháNữ

9 2113160016 Lê Thanh Hưng 30/03/94 Khánh Hòa 6.21 105 Trung bìnhNam

10 2113160017 Nguyễn Thị Cẩm Hương 09/03/95 Tiền Giang 7.31 105 KháNữ

11 2113160021 Nhan Thị Thu Ly 20/09/95 Quảng Ngãi 6.97 105 KháNữ

12 2113160020 Trương Thị Phượng Ly 03/08/94 Bình ðịnh 7.10 105 KháNữ

13 2113160022 Hồ Thanh Mai 18/03/95 Bình Dương 6.92 105 KháNữ

14 2113160025 Nguyễn Thị Nga 16/12/95 Hải Dương 6.95 105 KháNữ

Page 20: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

15 2113160024 Phan Thị Ngọc Nga 12/06/95 TP.HCM 6.54 105 KháNữ

16 2113160026 Nguyễn Thị Ngân 11/12/94 ðồng Nai 6.46 105 Trung bìnhNữ

17 2113160027 Trương Bảo Uyên Nhi 13/06/95 ðồng Nai 6.75 105 KháNữ

18 2113160031 Phạm Thị Như Như 01/01/95 Bình ðịnh 6.51 105 KháNữ

19 2113160033 Nguyễn Thành Phong 27/03/95 Vĩnh Long 7.04 105 KháNam

20 2113160034 Nguyễn Thành Quí 10/01/95 Tây Ninh 6.39 105 Trung bìnhNam

21 2113160035 Nguyễn Văn Sang 18/07/93 Phú Yên 7.34 105 KháNam

22 2113160038 ðỗ Thế Thái 07/10/95 Long An 6.86 105 KháNam

23 2113160040 Hồ Thị Thảo 30/11/95 Nghệ An 7.42 105 KháNữ

24 2113160042 Lê Thị Thu Thảo 13/02/95 Ninh Thuận 7.28 105 KháNữ

25 2113160039 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/11/95 BRVT 6.57 105 KháNữ

26 2113160044 ðỗ ðoàn Ngọc Thoại 25/08/95 Cần Thơ 6.83 105 KháNam

27 2113160045 Bùi Thị Thu 22/01/95 Quảng Ngãi 6.71 105 KháNữ

28 2113160054 Nguyễn Thị Thu Trinh 22/01/95 Bình ðịnh 7.31 105 KháNữ

29 2113160056 Huỳnh Thanh Tuấn 29/07/94 Bến Tre 6.57 105 KháNam

30 2113160057 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/08/95 Bình Thuận 7.47 105 KháNữ

31 2113160058 Ngô Thị Thanh Tuyến 18/05/95 Bình ðịnh 6.60 105 KháNữ

32 2113160059 Dương Võ Bạch Tuyết 16/12/95 TP.HCM 7.22 105 KháNữ

33 2113160060 Nguyễn Thị Hồng Vân 14/04/95 Tây Ninh 6.81 105 KháNữ

34 2113160061 Lê Thị Bảo Yến 05/07/92 Ninh Bình 7.37 105 KháNữ

Lớp: CCQ1316B (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B)

1 2113160065 Trần Thị Thu Chung 10/09/95 Quảng Ngãi 7.24 105 KháNữ

2 2113160066 Nguyễn Thị Lệ Chức 18/05/94 Bình ðịnh 7.25 105 KháNữ

3 2113160072 Lê Thị Mỹ Hằng 17/10/94 ðà Nẵng 7.14 105 KháNữ

4 2113160074 Lê Công Hậu 24/05/95 Quảng Ngãi 6.95 105 KháNam

5 2113160076 ðỗ Thị Thanh Hiền 24/08/95 Bình ðịnh 6.96 105 KháNữ

6 2113160078 ðoàn Thị Kim Hoa 11/05/95 Long An 7.03 105 KháNữ

7 2113160079 Nguyễn Thị Bích Hòa 12/04/95 Bình ðịnh 7.00 105 KháNữ

8 2113160081 Nguyễn Thị Ngọc Huyên 20/07/95 Long An 6.64 105 KháNữ

9 2113160085 Dương Thị Kim Khả 20/02/95 Phú Yên 6.96 105 KháNữ

10 2113160086 Trần ðăng Khoa 19/06/95 An Giang 6.85 105 KháNam

11 2113160088 Châu Thị Thu Liễu 11/01/95 Bình Thuận 7.27 105 KháNữ

12 2113160090 Nguyễn Thị Thảo Luận 14/08/95 Bình ðịnh 7.43 105 KháNữ

13 2113160091 Cao Văn Lũy 10/11/95 Quảng Ngãi 6.84 105 KháNam

14 2113160093 Nguyễn Văn Mạnh 28/06/95 ðồng Nai 6.90 105 KháNam

15 2113160094 Lê Thị ái My 10/01/94 Bình ðịnh 7.28 105 KháNữ

16 2113160097 Trần Thị Ngọc 24/11/95 Quảng Ngãi 7.21 105 KháNữ

17 2113160099 Lê Thị Yến Nhi 03/09/95 ðăk Lăk 7.04 105 KháNữ

18 2113160101 Ngô Thị Kim Oanh 30/05/95 ðăk Lăk 6.74 105 KháNữ

19 2113160103 Tô Thị Hoài Phi 01/04/95 Ninh Thuận 7.07 105 KháNữ

20 2113160104 Nguyễn Văn Quí 11/06/95 ðồng Tháp 8.10 105 GiỏiNam

21 2113160105 Nguyễn Thị Sương 30/04/95 Nghệ An 6.82 105 KháNữ

22 2113160112 Nguyễn Công Thoại 14/08/95 Long An 6.68 105 KháNam

23 2113160114 Trịnh Thị Kim Tiền 12/05/95 Bình ðịnh 7.14 105 KháNữ

24 2113160121 Hoàng Thị Tuyên 02/10/95 Lâm ðồng 6.93 105 KháNữ

25 2113160125 Nguyễn ðặng Quang Vinh 10/02/95 Bình Thuận 7.45 105 KháNam

Page 21: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1316C (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C)

1 2113160129 Huỳnh Văn Cương 25/08/95 Quảng Ngãi 6.61 105 KháNam

2 2113160131 Hoàng Thị Hồng Hạnh 25/04/95 Quảng Bình 6.32 105 Trung bìnhNữ

3 2113160134 Trần Thị Kim Hoa 16/02/95 Ninh Thuận 7.14 105 KháNữ

4 2113160136 ðỗ Thu Huyền 09/04/95 Bình Thuận 6.52 107 KháNữ

5 2113160141 Lê Thị Tuyết Khương 25/05/95 Bình ðịnh 6.40 105 Trung bìnhNữ

6 2113160144 Hồ Thị Nga 29/11/95 Bình Thuận 6.55 105 KháNữ

7 2113160143 Phạm Thị Kim Nga 25/10/95 Quảng Ngãi 6.88 105 KháNữ

8 2113160145 Trần Thị Bé Nhân 28/11/95 Bình Thuận 6.81 105 KháNữ

9 2113160146 Nguyễn Minh Nhật 11/09/94 ðồng Nai 6.66 105 KháNam

10 2113160147 Nguyễn Thị Trúc Ni 17/08/95 Khánh Hòa 7.07 105 KháNữ

11 2113160153 Nguyễn Thị Cẩm Tú 04/01/95 TP.HCM 6.53 105 KháNữ

Lớp: CCQ1321A (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm A)

1 2113210002 Phạm Thị Thúy An 24/03/95 BRVT 7.04 105 KháNữ

2 2113210001 Trần Khiêm An 08/11/95 Quảng Ngãi 6.88 105 KháNam

3 2113210004 Phạm Thị Ngọc ánh 26/09/95 Bình ðịnh 6.23 105 Trung bìnhNữ

4 2113210005 ðặng Thị Thùy Ân 02/10/95 Bình ðịnh 6.77 105 KháNữ

5 2113210006 Phan Thị Ba 16/05/95 ðăk Lăk 6.66 105 KháNữ

6 2113210008 Trần Thị Bé 21/09/95 Quảng Nam 6.84 105 KháNữ

7 2113210012 Huỳnh Lê Mỹ Dung 23/02/95 Khánh Hòa 6.64 105 KháNữ

8 2113210014 Nguyễn Thị Thùy Duy 26/11/95 ðồng Tháp 6.55 105 KháNữ

9 2113210017 Lê Văn Hà 18/05/93 Bình Phước 7.09 105 KháNam

10 2113210018 Trần Thị Việt Hà 17/05/95 ðồng Nai 6.29 105 Trung bìnhNữ

11 2113210022 Mai Thị Hồng 03/02/95 Phú Yên 6.52 105 KháNữ

12 2113210023 Nguyễn Thị Huyên 23/12/94 Quảng Ngãi 6.44 105 Trung bìnhNữ

13 2113210024 Hoàng Thị Kim Hường 11/11/95 Quảng Ngãi 8.05 105 GiỏiNữ

14 2113210029 ðào Thị Thúy Linh 15/03/94 Hà Tĩnh 6.90 105 KháNữ

15 2113210027 Lê Thị Mỹ Linh 20/03/95 Vĩnh Long 6.92 105 KháNữ

16 2113210033 Hỷ Minh Nghi 24/10/95 ðồng Nai 6.31 105 Trung bìnhNữ

17 2113210034 Nguyễn ðức Nghĩa 01/01/95 Bình Thuận 6.64 105 KháNam

18 2113210035 Lê Hồng Nguyên 29/12/95 Long An 7.50 105 KháNam

19 2113210036 Nguyễn Thị Tố Nguyên 13/04/95 Phú Yên 7.38 105 KháNữ

20 2113210037 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 20/01/95 Quảng Ngãi 6.42 105 Trung bìnhNữ

21 2113210039 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 09/01/95 Tiền Giang 7.59 105 KháNữ

22 2113210041 Nguyễn Thị Quỳnh Như 05/05/95 ðồng Nai 6.64 105 KháNữ

23 2113210042 Trần Hoàng Phúc 19/12/95 Cần Thơ 6.80 105 KháNam

24 2113210044 Nguyễn ðỗ Thanh Phương 02/06/94 Bình Thuận 6.59 105 KháNam

25 2113210046 Dương Thị Quý 18/02/95 Quảng Ngãi 6.68 105 KháNữ

26 2113210048 ðoàn Thị Quyên 02/05/95 ðăk Nông 7.80 105 KháNữ

27 2113210047 Trần Thị Kim Quyên 30/09/95 Quảng Ngãi 7.27 105 KháNữ

28 2113210050 ðường Thị Như Quỳnh 11/09/95 Thanh Hóa 6.97 105 KháNữ

29 2113210051 Huỳnh Thị Sáu 10/03/95 Bình ðịnh 6.61 105 KháNữ

30 2113210054 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh 18/12/95 Bình Thuận 6.77 105 KháNữ

31 2113210055 Nguyễn Thị Mai Thảo 28/09/95 BRVT 6.93 105 KháNữ

32 2113210056 Trần Mai Thảo 12/10/95 ðồng Nai 6.95 105 KháNữ

33 2113210059 Nguyễn Thị Kim Thi 15/12/95 Phú Yên 6.94 105 KháNữ

34 2113210060 Nguyễn Thị Ngọc Thi 09/10/95 Bình Dương 7.17 105 KháNữ

Page 22: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 4

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

35 2113210062 ðào Thị Thu Thủy 28/03/95 Bình Phước 6.70 105 KháNữ

36 2113210068 Mai Thị Phương Trinh 20/09/94 ðăk Nông 7.59 105 KháNữ

37 2113210069 Lê ðình Trung 07/01/94 Thanh Hóa 6.46 105 Trung bìnhNam

38 2113210070 Nguyễn Thị Trung 06/10/95 Phú Yên 6.68 105 KháNữ

39 2113210072 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18/01/95 Bình ðịnh 7.10 105 KháNữ

40 2113210073 Lê Thị Tư 10/10/95 Ninh Thuận 6.67 105 KháNữ

41 2113210074 Phùng Thị Vân 18/12/95 Bình Thuận 7.23 105 KháNữ

42 2113210075 Thiên Thị Vinh 25/03/93 Ninh Thuận 6.95 105 KháNữ

43 2113210076 Nguyễn Thị Vy Vy 22/09/95 ðồng Nai 7.16 105 KháNữ

Lớp: CCQ1321B (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm B)

1 2113210080 Lê Thị Hoài Ân 24/06/95 BRVT 6.86 105 KháNữ

2 2113210085 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/11/95 Tiền Giang 7.06 105 KháNữ

3 2113210086 Nguyễn Tấn ðạt 11/03/94 Bình Dương 6.45 105 Trung bìnhNam

4 2113210088 Phạm Thị Thu Hà 03/04/95 Tây Ninh 7.35 105 KháNữ

5 2113210087 Trần Thị Hà 15/01/95 Nghệ An 6.63 105 KháNữ

6 2113210089 Hà Minh Hay 19/11/94 Bình ðịnh 7.30 105 KháNam

7 2113210092 Huỳnh Thị Hoa 29/01/95 Quảng Ngãi 6.77 105 KháNữ

8 2113210095 Lê ðức Huy 11/10/94 Bình Thuận 6.64 105 KháNam

9 2113210096 Phạm Thị Quỳnh Hương 31/08/95 TP.HCM 7.49 105 KháNữ

10 2113210097 Tiêu Thị Kiều 16/05/95 Quảng Ngãi 6.46 105 Trung bìnhNữ

11 2113210099 Nguyễn Ngọc Lân 07/09/95 Phú Yên 6.38 105 Trung bìnhNam

12 2113210101 Phù Thị Lệ 26/11/95 Quảng Ngãi 6.47 105 Trung bìnhNữ

13 2113210103 Nguyễn Thùy Linh 15/06/94 Cà Mau 6.90 105 KháNữ

14 2113210102 Phạm Thị Mỹ Linh 01/04/94 Quảng Bình 7.17 105 KháNữ

15 2113210107 Trương Thị Lợi 20/03/95 Bình ðịnh 6.40 105 Trung bìnhNữ

16 2113210108 Nguyễn Thị Mai 20/08/95 Bình ðịnh 6.90 105 KháNữ

17 2113210109 Nguyễn Lưu Gia Minh 11/11/95 Bến Tre 7.15 105 KháNam

18 2113210110 Trịnh Thị Mơ 07/03/95 ðồng Nai 6.61 105 KháNữ

19 2113210112 Huỳnh Thị Trà My 16/07/95 Phú Yên 6.45 105 Trung bìnhNữ

20 2113210111 Nguyễn Thị Kiều My 10/11/95 Bình ðịnh 7.07 105 KháNữ

21 2113210114 Võ Thành Nguyện 03/02/94 Quảng Ngãi 6.50 105 KháNam

22 2113210116 Ngô Thị Quỳnh Như 14/10/95 Quảng Ngãi 6.68 105 KháNữ

23 2113210117 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/12/95 ðồng Tháp 6.95 105 KháNữ

24 2113210118 Nguyễn Hưng Phú 27/09/95 Tiền Giang 6.68 105 KháNam

25 2113210122 Dương Thị Tuyết Phương 12/10/95 Bến Tre 7.73 105 KháNữ

26 2113210125 Hồ Thị Mỹ Quyên 26/03/95 BRVT 6.34 105 Trung bìnhNữ

27 2113210124 Nguyễn Thị Kim Quyên 10/05/95 Bình Thuận 6.64 105 KháNữ

28 2113210127 Nguyễn Hồng Thanh 08/02/95 Quảng Ngãi 7.49 105 KháNữ

29 2113210129 Lê Thị Thu Thảo 26/06/95 Bình Thuận 6.65 105 KháNữ

30 2113210131 Phạm ðức Thịnh 27/11/94 BRVT 6.35 105 Trung bìnhNam

31 2113210134 Nguyễn Anh Thư 05/05/95 Bình Thuận 6.87 105 KháNữ

32 2113210135 Nguyễn Thị Minh Thư 14/04/95 Tiền Giang 7.12 105 KháNữ

33 2113210136 Nguyễn Thị Thương 27/02/95 Quảng Ngãi 7.81 105 KháNữ

34 2113210137 Lê Thị Thủy Tiên 26/09/95 Bình ðịnh 6.18 105 Trung bìnhNữ

35 2113210138 ðàm Thị Trang 01/12/95 Quảng Ngãi 6.51 105 KháNữ

36 2113210139 Ngô Thị Trang 01/08/95 Quảng Ngãi 6.81 105 KháNữ

37 2113210141 Dương Ngọc Tuyết Trâm 25/06/95 TP.HCM 6.63 105 KháNữ

Page 23: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 5

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

38 2113210143 Phan Ngọc Triệu 23/04/94 Long An 6.56 105 KháNữ

39 2113210144 Trần Thị Mỹ Trinh 03/01/95 Bình ðịnh 7.59 105 KháNữ

40 2113210145 Trần Thị Túc 09/05/95 Bình ðịnh 7.39 105 KháNữ

41 2113210146 Trần Thị Tuyền 16/04/94 Gia Lai 6.76 105 KháNữ

42 2113210147 Trần Thị Tường Vi 26/03/95 Bình ðịnh 7.00 105 KháNữ

43 2113210150 Nguyễn Thị Yến 24/02/95 Thanh Hóa 6.81 105 KháNữ

44 2113210149 Nguyễn Thị Ngọc Yến 27/02/95 Tiền Giang 7.13 105 KháNữ

Lớp: CCQ1321C (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm C)

1 2113210153 Nguyễn Thị Bình An 08/11/95 ðồng Nai 6.60 105 KháNữ

2 2113210154 Võ Thị Thúy An 27/03/95 ðồng Nai 6.53 105 KháNữ

3 2113210155 Trần Thị Mỹ ánh 24/11/95 ðồng Nai 6.43 105 Trung bìnhNữ

4 2113210157 Lê Minh Công 10/11/94 Bình Phước 6.85 105 KháNam

5 2113210158 Nguyễn Văn Công 06/11/93 ðăk Lăk 6.53 105 KháNam

6 2113210160 Trương Văn Cường 15/12/95 Vũng Tàu 8.13 105 GiỏiNam

7 2113210161 Nguyễn Thị Kiều Diễm 29/01/95 Bình ðịnh 6.94 105 KháNữ

8 2113210162 Trần Thị Ngọc Diễm 04/11/94 Tây Ninh 7.02 105 KháNữ

9 2113210164 Lương Thị Dung 10/05/92 Thanh Hóa 6.62 105 KháNữ

10 2113210167 ðinh Vĩnh ðăng 01/01/94 Bình ðịnh 6.34 105 Trung bìnhNam

11 2113210169 Võ Thị Hồng Gấm 19/05/95 Phú Yên 6.89 105 KháNữ

12 2113210172 Nguyễn Thị Kim Hòa 24/10/95 Phú Yên 7.27 105 KháNữ

13 2113210173 Nguyễn Thị Thúy Hồng 10/02/94 Quảng Trị 7.44 105 KháNữ

14 2113210175 Nghiêm Thị Huệ 20/05/95 ðăk Lăk 6.74 105 KháNữ

15 2113210178 Nguyễn Thị Mai Hương 20/10/94 ðăk Nông 6.90 105 KháNữ

16 2113210177 Trần Thị Huế Hương 29/08/95 Tp.Hcm 7.68 105 KháNữ

17 2113210180 Phạm Thị Thúy Kiều 01/01/95 Bình Phước 6.24 108 Trung bìnhNữ

18 2113210184 ðào Thị Thùy Linh 10/02/95 Bình ðịnh 6.79 105 KháNữ

19 2113210182 Nguyễn Hoàng Linh 05/10/95 Bình ðịnh 6.52 105 KháNữ

20 2113210186 Nguyễn Thị Mỹ Mộng 25/09/95 Bến Tre 7.10 105 KháNữ

21 2113210187 Nguyễn Thị My 09/10/94 Bình ðịnh 6.56 105 KháNữ

22 2113210188 Phạm Thị Trà My 17/08/95 Bình ðịnh 7.51 105 KháNữ

23 2113210189 Lê Thu Nga 20/01/94 ðồng Nai 7.18 105 KháNữ

24 2113210192 Thái Thị Mỹ Nhu 25/06/94 BRVT 6.99 105 KháNữ

25 2113210194 Nguyễn Thị Hồng Phú 20/01/95 Bình Thuận 7.25 105 KháNữ

26 2113210195 Tô Thị Thanh Phúc 02/02/95 Bình ðịnh 6.54 105 KháNữ

27 2113210196 Võ Thị Bích Phương 12/09/95 Quảng Ngãi 6.83 105 KháNữ

28 2113210198 Hồ Thị Mỹ Quyên 29/01/95 ðồng Tháp 6.75 105 KháNữ

29 2113210200 Huỳnh Thị Mộng Sương 17/11/93 Bến Tre 6.46 105 Trung bìnhNữ

30 2113210199 Nguyễn Thị Kim Sương 25/10/95 Ninh Thuận 7.62 105 KháNữ

31 2113210202 Tăng Thị Tâm 02/10/95 Bình ðịnh 7.51 105 KháNữ

32 2113210203 Nguyễn ðình Thái 14/08/95 Bình Thuận 6.30 105 Trung bìnhNam

33 2113210207 ðặng Thị Thu Thảo 01/06/95 Quảng Ngãi 7.53 105 KháNữ

34 2113210205 Lê Thị Thảo 27/06/94 Bình Phước 6.67 105 KháNữ

35 2113210208 Lê Văn Thắng 15/06/94 Thanh Hóa 6.61 105 KháNam

36 2113210210 Lê Thị Kim Thoa 15/07/95 Quảng Ngãi 6.71 105 KháNữ

37 2113210211 ðỗ Thị Thuận 01/06/95 Quảng Ngãi 6.67 105 KháNữ

38 2113210063 Phan Thanh Thúy 20/12/95 Long An 6.98 105 KháNữ

39 2113210216 Phạm Thị Mỹ Trinh 10/08/95 Phú Yên 7.08 105 KháNữ

Page 24: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 6

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ hóa học

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

40 2113210217 Vũ Việt Trung 04/12/94 Gia Lai 6.98 105 KháNam

41 2113210221 Bùi Thị Tuyết 22/11/94 Lâm ðồng 6.46 105 Trung bìnhNữ

42 2113210224 Phùng Thị Như ý 01/09/94 ðăk Lăk 6.63 105 KháNữ

43 2113210223 Nguyễn Thị Yến 01/08/95 Bình ðịnh 7.12 105 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 25: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1210A (CDCQ K2012 - Kế toán lớp A)

1 2112100054 Nguyễn Thị Thùy 17/02/94 Bình Thuận 6.09 97 Trung bìnhNữ

2 2112100063 Nguyễn Thị Trinh Tuyết 21/01/94 ðồng Nai 6.49 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1210C (CDCQ K2012 - Kế toán lớp C)

1 2112100179 Võ Lê Quỳnh Nhi 27/02/94 Quảng Ngãi 6.16 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1210F (CDCQ K2012 - Kế toán lớp F)

1 2112100385 Trần Thị Quỳnh Trang 02/01/94 Bình ðịnh 5.95 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1310A (CDCQ K2013 - Kế toán lớp A)

1 2113100001 Ngô Thị Lan Anh 27/12/95 Tây Ninh 6.96 97 KháNữ

2 2113100002 Võ Thị Ngọc ánh 25/02/95 ðồng Nai 6.87 97 KháNữ

3 2113100003 Bùi Thị Bình 26/01/95 Bình Phước 7.29 97 KháNữ

4 2113100004 ðỗ Thị Cầm 09/11/95 Quảng Ngãi 7.14 97 KháNữ

5 2113100006 Nguyễn Thị Bích Chi 27/02/95 BRVT 6.23 97 Trung bìnhNữ

6 2113100007 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/03/95 BRVT 6.84 97 KháNữ

7 2113100009 Lê Thị Kỳ Duyên 24/10/95 Bình Thuận 7.20 97 KháNữ

8 2113100011 Lê Cẩm Giang 01/04/95 ðồng Nai 7.37 99 KháNữ

9 2113100013 Lê Thị Ngọc Giàu 11/02/95 Bình Thuận 6.45 97 Trung bìnhNữ

10 2113100014 ðặng Nguyễn Ngọc Hạnh 17/05/95 ðồng Nai 6.32 97 Trung bìnhNữ

11 2113100017 Huỳnh Phương Diệu Hiền 12/03/95 Long An 6.12 97 Trung bìnhNữ

12 2113100018 Trần Thị Thu Hiền 12/06/95 Ninh Bình 6.88 97 KháNữ

13 2113100020 Lâm Thị Hồng 08/09/95 ðăk Lăk 7.28 97 KháNữ

14 2113100021 Mai Thị Hồng 10/01/95 ðăk Lăk 6.51 97 KháNữ

15 2113100026 Nguyễn Thị Lệ 06/08/95 Bình Thuận 7.61 97 KháNữ

16 2113100033 Nguyễn Thị Thu Nga 13/02/95 Long An 7.04 97 KháNữ

17 2113100034 ðặng Thị Tố Ngân 04/04/95 Long An 7.21 97 KháNữ

18 2113100041 Nguyễn ý Như 17/02/95 ðồng Nai 7.12 97 KháNữ

19 2113100043 Trần Thị Bích Phượng 17/10/95 Ninh Thuận 6.66 97 KháNữ

20 2113100045 Nguyễn Ngọc Thanh 08/11/95 TP.HCM 6.65 97 KháNữ

21 2113100046 Lê Thị Thu Thảo 02/04/95 ðồng Nai 6.54 97 KháNữ

22 2113100048 ðặng Thị Kim Thoa 28/12/95 Long An 6.75 97 KháNữ

23 2113100051 Trần Thị Thanh Thùy 26/08/95 Bình Thuận 6.70 97 KháNữ

24 2113100052 Lý Thu Thủy 21/08/95 ðồng Nai 6.46 97 Trung bìnhNữ

25 2113100055 Hoàng Thị Lệ Thương 25/11/94 Quảng Nam 6.49 97 Trung bìnhNữ

26 2113100061 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/06/95 Bình ðịnh 6.65 97 KháNữ

27 2113100067 Nguyễn Thị Tường Vy 02/08/93 Bình Thuận 7.32 97 KháNữ

28 2113100068 Nguyễn Thị Kim Yến 08/11/95 Tiền Giang 6.38 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1310B (CDCQ K2013 - Kế toán lớp B)

1 2113100072 Phạm Thị Quỳnh Chi 28/05/95 Hà Tĩnh 7.73 97 KháNữ

2 2113100071 Võ Thị Kim Chi 12/07/95 Tiền Giang 6.51 97 KháNữ

3 2113100075 Lê Thị Hồng ðào 01/11/95 ðồng Nai 8.07 99 GiỏiNữ

4 2113100076 Nguyễn Thị Hồng ðược 04/10/95 Quảng Ngãi 7.30 97 KháNữ

5 2113100078 Dương Trương Thị Kiều Giang 05/12/95 ðăk Lăk 6.96 97 KháNữ

Page 26: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

6 2113100089 Nguyễn Thanh Huyền 18/02/94 Bình Thuận 6.84 97 KháNữ

7 2113100092 Võ Thị Phương Kiều 06/09/95 Quảng Ngãi 7.48 97 KháNữ

8 2113100094 Giang Khánh Linh 01/05/94 TP.HCM 6.28 99 Trung bìnhNữ

9 2113100097 Nguyễn Thị Loan 20/03/95 Ninh Thuận 6.52 97 KháNữ

10 2113100103 Phạm Thị Thu Ngân 25/05/94 Bình Phước 7.18 97 KháNữ

11 2113100105 Trần Yến Nhi 10/09/95 Lâm ðồng 6.37 97 Trung bìnhNữ

12 2113100108 Trần Thị Hoài Phương 14/06/94 Nghệ An 6.43 97 Trung bìnhNữ

13 2113100112 Phạm Thị Mỹ Sang 16/02/95 Quảng Ngãi 7.12 97 KháNữ

14 2113100114 Nguyễn Thị Tuyết Sương 22/07/95 ðăk Lăk 7.77 97 KháNữ

15 2113100116 Nguyễn Thị Kim Thanh 02/07/94 Tiền Giang 6.39 97 Trung bìnhNữ

16 2113100119 Trương Thị Thảo 21/06/95 Bình Phước 6.74 97 KháNữ

17 2113100121 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 23/10/95 Quảng Ngãi 7.10 97 KháNữ

18 2113100124 Trần Mộng Thu 09/10/95 Long An 7.21 97 KháNữ

19 2113100128 Bùi Thị Thu Thủy 20/11/95 Quảng Ngãi 6.53 97 KháNữ

20 2113100126 Nguyễn Thị Hồng Thủy 05/07/95 Bến Tre 6.32 97 Trung bìnhNữ

21 2113100131 Châu Thị Bích Tiên 11/01/95 TP.HCM 6.31 97 Trung bìnhNữ

22 2113100135 Huỳnh Thị Bích Tươi 20/11/95 Bình ðịnh 7.25 97 KháNữ

23 2113100137 Nguyễn Thị Bích Vân 23/01/95 Lâm ðồng 7.06 97 KháNữ

24 2113100139 Nguyễn Thị Xuân 16/08/95 Lâm ðồng 7.02 97 KháNữ

Lớp: CCQ1310C (CDCQ K2013 - Kế toán lớp C)

1 2113100140 Lê Thị Thúy An 01/04/94 Tây Ninh 6.41 97 Trung bìnhNữ

2 2113100142 ðào Thị Mai Anh 20/01/95 ðồng Tháp 7.16 97 KháNữ

3 2113100145 Nguyễn Thị Anh 11/10/95 Thái Bình 6.60 99 KháNữ

4 2113100141 Nguyễn Thị Kim Anh 25/12/95 Khánh Hòa 6.93 97 KháNữ

5 2113100146 Nguyễn Thị Ngọc Bích 22/08/95 Long An 7.42 97 KháNữ

6 2113100150 Lưu Thị Ngọc Diễm 23/02/95 Long An 6.70 97 KháNữ

7 2113100149 Phạm Thị Hồng Diễm 24/07/95 Khánh Hòa 6.25 97 Trung bìnhNữ

8 2113100151 Phạm Thị Ngọc Diệu 18/09/95 Tây Ninh 6.30 97 Trung bìnhNữ

9 2113100152 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30/07/95 ðăk Lăk 7.22 97 KháNữ

10 2113100160 Huỳnh Thị Lệ Hằng 20/04/95 Quảng Ngãi 6.90 97 KháNữ

11 2113100162 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/10/95 Bình ðịnh 6.37 97 Trung bìnhNữ

12 2113100163 Nguyễn Thị Diệu Hiền 29/11/95 Phú Yên 6.72 97 KháNữ

13 2113100166 Ngô Thị Huệ 16/08/95 Nghệ An 6.25 97 Trung bìnhNữ

14 2113100174 ðinh Thị Thùy Linh 23/08/95 Lâm ðồng 6.86 97 KháNữ

15 2113100175 Trần Thị Lượt 21/09/94 Hải Hưng 6.82 97 KháNữ

16 2113100176 Vũ Thị Trúc Ly 20/12/95 Kiên Giang 7.40 97 KháNữ

17 2113100177 Huỳnh Thị Mơ 06/06/95 Bình ðịnh 6.38 97 Trung bìnhNữ

18 2113100178 Võ Thúy Nga 28/01/95 Tây Ninh 6.70 97 KháNữ

19 2113100181 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 10/05/95 Bình ðịnh 6.84 97 KháNữ

20 2113100251 Phạm Thị ái Ninh 21/08/95 Quảng Ngãi 7.17 97 KháNữ

21 2113100185 Phạm Thị Nữ 10/09/95 Bình ðịnh 6.52 97 KháNữ

22 2113100186 Lê Hoàng Kiều Oanh 17/10/95 Ninh Thuận 6.64 97 KháNữ

23 2113100188 Nguyễn Thị Khánh Quyên 26/10/95 Lâm ðồng 6.30 97 Trung bìnhNữ

24 2113100190 Huỳnh Thị Phương Tâm 02/04/95 Bình ðịnh 6.54 97 KháNữ

25 2113100189 Nguyễn Vũ Băng Tâm 14/08/95 Khánh Hòa 6.57 101 KháNữ

26 2113100191 Trần Thị Thanh 09/04/94 ðăk Lăk 6.70 97 KháNữ

27 2113100195 Trần Thị Thảo 05/01/94 Bình ðịnh 6.31 97 Trung bìnhNữ

Page 27: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

28 2113100196 Nguyễn Thị Ngọc Thiện 02/12/95 Bình ðịnh 6.75 97 KháNữ

29 2113100198 Nguyễn Thị Bích Thủy 18/08/95 Bình ðịnh 6.59 99 KháNữ

30 2113100201 Trần Thị Hoài Thương 18/03/94 Quảng Trị 6.88 97 KháNữ

31 2113100203 Trần Thị Tiết 16/01/95 Bình ðịnh 7.43 97 KháNữ

32 2113100205 Nguyễn Thị Bảo Trâm 16/02/95 Tây Ninh 6.65 97 KháNữ

33 2113100207 Phan Thị Phương Uyên 28/05/95 Lâm ðồng 7.15 97 KháNữ

Lớp: CCQ1310D (CDCQ K2013 - Kế toán lớp D)

1 2113100209 Nguyễn Thị Vân Anh 17/01/95 ðồng Tháp 6.85 97 KháNữ

2 2113100212 Chu Thị Bình 22/10/95 Bình Phước 6.82 97 KháNữ

3 2113100214 Phạm Thị Kim Chung 25/03/95 Quảng Ngãi 7.01 97 KháNữ

4 2113100215 Trần Thị Thu Diễm 30/05/95 Phú Yên 6.42 97 Trung bìnhNữ

5 2113100224 Lê Thị Như Hân 16/06/94 ðồng Nai 6.72 97 KháNữ

6 2113100226 Nguyễn Thị Hiền 05/02/95 Phú Yên 6.80 97 KháNữ

7 2113100225 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/03/94 Huế 7.66 97 KháNữ

8 2113100228 Bùi Thị Hồng 16/03/93 Hải Dương 6.86 97 KháNữ

9 2113100230 Lý Hồng Huệ 05/09/94 Sóc Trăng 6.19 97 Trung bìnhNữ

10 2113100232 Lê Thị Ngọc Huyền 02/11/95 Lâm ðồng 6.55 97 KháNữ

11 2113100234 Dương Lan Hương 06/03/95 Long An 6.63 97 KháNữ

12 2113100236 Trần Thị Mai Hường 17/03/95 Bình ðịnh 6.85 97 KháNữ

13 2113100238 Bùi Thị Hoài Linh 16/12/95 Quảng Ngãi 7.56 97 KháNữ

14 2113100240 Lê Thị Tuyết Mai 20/10/95 Bình Phước 7.02 97 KháNữ

15 2113100241 Nguyễn Thị Mi 28/09/95 Bình ðịnh 6.77 97 KháNữ

16 2113100242 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/08/95 TP.HCM 6.55 97 KháNữ

17 2112100229 Trần Thị Tuyết Nga 07/06/94 Long An 7.97 97 KháNữ

18 2113100243 Vũ Thị Quỳnh Nga 11/02/95 Tây Ninh 6.89 97 KháNữ

19 2113100245 Nguyễn Phạm Thị Ngọc 15/01/95 Quảng Ngãi 7.14 97 KháNữ

20 2113100247 Trần Thị Kim Nhi 02/11/95 Ninh Thuận 7.39 97 KháNữ

21 2113100248 Trần Thị Yến Nhi 30/04/95 ðăk Lăk 6.69 97 KháNữ

22 2113100253 Bạch Thị Bích Quyên 15/03/95 Khánh Hòa 6.77 97 KháNữ

23 2113100254 Nguyễn Thị Thanh 13/06/95 Hà Tĩnh 6.30 97 Trung bìnhNữ

24 2113100255 Nguyễn Thị Thành 30/09/95 Quảng Bình 6.46 97 Trung bìnhNữ

25 2113100261 Trần Thị Thu Thùy 14/03/95 Bình Thuận 6.66 97 KháNữ

26 2113100262 Nguyễn Thị Bích Thúy 01/01/95 BRVT 7.24 97 KháNữ

27 2113100264 Lê Thị ðiêu Thuyền 24/09/95 Bình ðịnh 6.54 97 KháNữ

28 2113100266 Nguyễn Thị Linh Tố 26/12/95 Bình ðịnh 6.59 97 KháNữ

29 2113100267 Nguyễn Thị Thu Trang 01/07/95 Tây Ninh 7.33 97 KháNữ

30 2113100269 Hồ Thị Trinh 02/07/95 Quảng Ngãi 7.79 97 KháNữ

31 2113100270 Trương Thị Thu Trinh 04/04/95 Bình Phước 6.80 97 KháNữ

32 2113100272 Khương Thị Hồng Vân 24/01/95 Bình Phước 7.07 97 KháNữ

33 2113100275 Trương Thị Kim Yến 25/06/95 ðồng Tháp 6.42 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1310E (CDCQ K2013 - Kế toán lớp E)

1 2113100278 Hồ Thị Anh 09/12/95 Thái Bình 6.86 97 KháNữ

2 2113100281 Trần Thị Diễm 26/10/95 Phú Yên 7.67 99 KháNữ

3 2113100286 Nguyễn Lê Duy 30/07/93 TP.HCM 6.69 97 KháNam

4 2113100288 Lê Thị Hồng ðào 10/09/95 Bến Tre 7.51 99 KháNữ

5 2113100292 Dương Thị Hiền 11/08/95 ðăk Lăk 6.39 97 Trung bìnhNữ

6 2113100291 Nguyễn Minh Hiền 16/12/95 Phú Yên 6.23 97 Trung bìnhNữ

Page 28: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 4

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

7 2113100293 Phạm Thị Hoa 06/08/95 Bắc Ninh 7.09 97 KháNữ

8 2113100298 Trần Thị Bích Liên 12/11/94 Quảng Bình 7.11 97 KháNữ

9 2113100299 Trần Thị Mỹ Linh 21/10/93 ðăk Lăk 6.75 97 KháNữ

10 2113100300 Trần Thị Kiều Ly 24/08/94 Nghệ An 7.14 97 KháNữ

11 2113100301 Nguyễn Thị Hồng Mai 28/02/95 Bình Thuận 6.72 97 KháNữ

12 2113100304 Phan Thị Hằng Na 24/09/95 Quảng Ngãi 6.84 97 KháNữ

13 2113100308 ðỗ Thị Nguyên 01/09/95 ðăk Lăk 6.91 97 KháNữ

14 2113100310 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/06/95 Bình ðịnh 6.72 97 KháNữ

15 2113100311 Lê Thị Phương Nhạn 09/02/94 Bình ðịnh 6.70 97 KháNữ

16 2113100312 Nguyễn Thị Nhi 04/04/95 Ninh Thuận 6.37 97 Trung bìnhNữ

17 2113100313 Trần Lê Yến Nhi 07/07/94 Tiền Giang 6.61 97 KháNữ

18 2113100315 Nguyễn Thị Ngọc Như 10/06/95 Long An 6.92 97 KháNữ

19 2113100317 Trần Thị Hồng Phúc 11/07/95 Tây Ninh 7.51 97 KháNữ

20 2113100320 Phạm Thị Cẩm Thạch 24/10/95 Quảng Ngãi 6.47 97 Trung bìnhNữ

21 2113100324 Nguyễn Thị Thảo 14/11/95 Thanh Hóa 6.49 97 Trung bìnhNữ

22 2113100326 Nguyễn Thị Xuân Thảo 01/03/95 Quảng Trị 6.47 97 Trung bìnhNữ

23 2113100325 Trần Thị Thu Thảo 16/08/95 TP.HCM 6.71 97 KháNữ

24 2113100327 Nguyễn Thị Thắm 06/08/95 ðăk Lăk 7.09 97 KháNữ

25 2113100331 Nguyễn Thị Lệ Thủy 25/07/95 Quảng Ngãi 6.51 97 KháNữ

26 2113100337 Nguyễn Minh Trang 15/04/95 Ninh Thuận 6.34 97 Trung bìnhNữ

27 2113100340 Nguyễn Thị Tố Trinh 10/06/94 ðăk Lăk 6.25 97 Trung bìnhNữ

28 2113100344 Trịnh Thị Tố Uyên 10/08/95 Tây Ninh 6.48 97 Trung bìnhNữ

29 2113100347 Nguyễn Thị Vân 15/11/95 Long An 6.76 97 KháNữ

Lớp: CCQ1310F (CDCQ K2013 - Kế toán lớp F)

1 2113100354 Cao Hoàng Anh 11/12/95 ðồng Nai 7.22 97 KháNữ

2 2113100356 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/06/95 Lâm ðồng 6.40 97 Trung bìnhNữ

3 2113100355 Võ Thị Kim Anh 27/06/95 Quảng Ngãi 6.42 97 Trung bìnhNữ

4 2113100360 Lê Thị Búp 30/08/95 Quảng Ngãi 6.09 97 Trung bìnhNữ

5 2113100361 Hồ Ngọc Diễm 07/08/95 Long An 7.17 97 KháNữ

6 2113100362 Phan Thị Ngọc Diễm 16/07/95 ðồng Nai 6.85 97 KháNữ

7 2113100363 Trương Mỹ Dung 07/12/95 TP.HCM 7.91 97 KháNữ

8 2113100364 Trần Thị Thùy Duyên 26/05/95 Quảng Ngãi 6.39 97 Trung bìnhNữ

9 2113100371 Nguyễn Minh Hồng 28/06/95 Ninh Thuận 7.13 97 KháNữ

10 2113100373 Trần Thị Minh Huệ 21/04/95 Bình ðịnh 6.33 97 Trung bìnhNữ

11 2113100376 ðặng Thị Lan 14/03/95 Hà Tĩnh 6.44 97 Trung bìnhNữ

12 2113100378 Mai Thị Liễu 10/03/95 Lâm ðồng 6.65 97 KháNữ

13 2113100379 Nguyễn Thị Liệu 13/09/93 Nghệ An 7.38 97 KháNữ

14 2113100385 Thạch Thị Xuân Mai 11/10/95 Quảng Ngãi 6.67 97 KháNữ

15 2113100389 Lê Bảo Ngọc 10/12/95 Khánh Hòa 6.99 99 KháNữ

16 2113100390 Phan Thị Mỹ Ngọc 05/09/95 Bình ðịnh 7.28 97 KháNữ

17 2113100396 ðinh Thị Bích Nhu 23/08/95 Quảng Ngãi 6.53 97 KháNữ

18 2113100397 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 25/07/95 TP.HCM 6.90 97 KháNữ

19 2113100403 Huỳnh Thị Phương Thảo 12/09/95 Quảng Ngãi 6.33 97 Trung bìnhNữ

20 2113100402 Lê Thị Bích Thảo 24/04/95 ðồng Nai 7.66 97 KháNữ

21 2113100406 Trần Thị Thu Thảo 11/02/95 TP.HCM 7.80 97 KháNữ

22 2113100409 ðoàn Nguyễn Anh Thư 13/12/95 ðồng Nai 7.37 97 KháNữ

23 2113100414 Huỳnh Thị Cẩm Vân 20/12/93 Thừa Thiên Huế 7.34 97 KháNữ

Page 29: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 5

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

24 2113100416 Phan Ngọc Xuyến 19/11/95 Tiền Giang 6.49 97 Trung bìnhNữ

25 2113100418 Lê Thị Yến 10/06/94 Hà Tĩnh 6.68 97 KháNữ

Lớp: CCQ1310G (CDCQ K2013 - Kế toán lớp G)

1 2113100420 Nguyễn Thị Bình 01/02/95 Nghệ An 6.41 97 Trung bìnhNữ

2 2113100423 Nguyễn Thị Minh Giang 02/05/95 Bình ðịnh 6.91 97 KháNữ

3 2113100422 Trần Thị Cẩm Giang 05/01/95 Phú Yên 6.06 97 Trung bìnhNữ

4 2113100424 Trần Hoàng Hạ 11/10/95 Lâm ðồng 6.64 97 KháNữ

5 2113100427 Huỳnh Thị Hoa 24/02/95 ðăk Lăk 6.35 97 Trung bìnhNữ

6 2113100428 Phan Thị Hoa 30/12/94 ðăk Lăk 8.05 97 GiỏiNữ

7 2113100430 Văn Hữu Hoàng 04/11/93 ðăk Lăk 7.01 97 KháNam

8 2113100432 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/10/95 Bình Dương 7.24 97 KháNữ

9 2113100435 Lê Thị Mai Hương 02/09/94 ðồng Nai 6.56 97 KháNữ

10 2113100437 Phan Thị Thu Hưởng 28/02/95 Quảng Ngãi 7.26 97 KháNữ

11 2113100441 Nguyễn Thị Ngàn 11/11/95 Bình ðịnh 6.95 97 KháNữ

12 2113100445 Lê Thị Phương 06/08/95 Hà Tĩnh 6.75 97 KháNữ

13 2113100451 ðặng Thị Cẩm Thu 28/08/94 Tây Ninh 6.40 97 Trung bìnhNữ

14 2113100452 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/09/94 Long An 6.69 97 KháNữ

15 2113100454 Nguyễn Thị Thu Trà 05/08/95 Quảng Bình 6.83 97 KháNữ

16 2113100456 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/08/95 Ninh Thuận 7.03 97 KháNữ

17 2113100458 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12/01/95 Quảng Ngãi 6.50 97 KháNữ

18 2113100459 Nguyễn ðức Truyền 14/02/95 Khánh Hòa 6.73 97 KháNam

19 2113100460 Phạm Thị Tuyết 10/10/94 ðăk Lăk 6.22 97 Trung bìnhNữ

20 2113100463 ðinh Thị Vân 21/08/95 Nghệ An 7.07 97 KháNữ

Lớp: CCQ111902 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp B)

1 2111190120 Dương Thị Thu Thảo 09/01/92 ðồng Nai 6.43 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1219A (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp A)

1 2112190050 Nguyễn Thị Anh Thư 25/08/94 TP.HCM 6.23 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1219C (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp C)

1 2112190193 Trịnh Thiên Trang 14/01/94 Bến Tre 7.34 97 KháNữ

Lớp: CCQ1219E (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp E)

1 2112190340 ðặng Thị Ngọc Tú 08/06/94 Kon Tum 6.80 99 KháNữ

Lớp: CCQ1219F (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp F)

1 2112190414 Từ Thị Thanh Vân 09/03/94 TP.HCM 6.72 97 KháNữ

Lớp: CCQ1319A (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp A)

1 2113190002 Hoàng Thị Quỳnh Anh 15/08/95 ðồng Nai 7.07 97 KháNữ

2 2113190001 Trần Ngọc Anh 25/05/95 Lâm ðồng 6.43 97 Trung bìnhNam

3 2113190005 ðinh Văn Công 08/08/95 Tây Ninh 6.65 97 KháNam

4 2113190006 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 25/01/95 TP.HCM 6.27 97 Trung bìnhNữ

5 2113190009 Lê Thị Hà 19/12/95 Thanh Hóa 7.22 97 KháNữ

6 2113190010 Huỳnh Thị Ngọc Hân 19/12/95 Phú Yên 7.66 97 KháNữ

7 2113190011 Trần Thị Diệu Hiền 10/01/95 Tiền Giang 6.49 97 Trung bìnhNữ

8 2113190018 ðặng Thị Thúy Kiều 19/07/95 Tây Ninh 7.05 97 KháNữ

9 2113190017 ðoàn Thị Kiều 10/02/94 Bình ðịnh 6.13 97 Trung bìnhNữ

Page 30: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 6

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

10 2113190022 Nguyễn Thị Linh 13/03/94 Hà Tĩnh 5.95 97 Trung bìnhNữ

11 2113190020 Phạm Thị Kim Linh 09/01/95 Quảng Ngãi 6.58 97 KháNữ

12 2113190023 Nguyễn Thị Bích Nga 13/07/94 Quảng Ngãi 6.60 97 KháNữ

13 2113190025 Hà Như Ngọc 23/03/94 Bình ðịnh 8.08 97 GiỏiNữ

14 2113190026 ðinh Thị ý Nguyên 30/06/95 ðồng Nai 6.16 97 Trung bìnhNữ

15 2113190027 Nguyễn Hoàng Như Nguyệt 30/05/95 ðồng Nai 7.96 97 KháNữ

16 2113190028 Trần Thanh Nhàn 18/09/95 ðồng Nai 6.56 97 KháNữ

17 2113190029 Mã Long Nhân 01/01/94 ðồng Nai 6.36 99 Trung bìnhNam

18 2113190032 Phạm Thị Kim Nữ 22/11/94 Tiền Giang 6.97 97 KháNữ

19 2113190033 Trần Thị Kiều Oanh 31/03/95 ðồng Nai 7.28 97 KháNữ

20 2113190034 Trần Thị Tuyết Oanh 18/08/95 BRVT 7.25 97 KháNữ

21 2113190037 Trần Thị Ngọc Phượng 25/10/95 Ninh Thuận 7.49 97 KháNữ

22 2113190041 Trương Văn Tài 10/08/95 Lâm ðồng 6.56 97 KháNam

23 2113190042 Lê Thị Hoài Thanh 28/03/95 ðăk Lăk 6.42 97 Trung bìnhNữ

24 2113190043 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 29/06/95 Trà Vinh 6.61 97 KháNữ

25 2113190046 Phan Khánh Thi 06/07/95 Tây Ninh 7.02 97 KháNữ

26 2113190047 Từ Văn Thuận 30/11/92 ðăk Lăk 6.33 97 Trung bìnhNam

27 2113190048 Nguyễn Thị Thanh Thủy 19/06/94 Bình Phước 6.90 97 KháNữ

28 2113190049 Trần Thị Thanh Tiền 14/06/95 Bình ðịnh 6.94 97 KháNữ

29 2113190050 Thái Thị Thanh Trà 10/06/95 Bình Thuận 6.70 97 KháNữ

30 2113190055 Bùi Thùy Trang 25/07/94 Lâm ðồng 6.74 97 KháNữ

31 2113190057 Cao Thị Thu Trúc 17/07/95 Long An 6.99 97 KháNữ

32 2113190056 Lê Nguyễn Thiên Trúc 23/08/95 ðồng Nai 7.24 97 KháNữ

33 2113190058 Trần Châu Tuấn 21/03/94 Bến Tre 7.20 97 KháNam

34 2113190064 Nguyễn Trần Sông Zinh 01/11/95 Tiền Giang 7.28 97 KháNữ

Lớp: CCQ1319B (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp B)

1 2113190065 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 19/02/94 Tây Ninh 7.64 97 KháNữ

2 2113190071 Phạm Thị Hồng Hạnh 07/02/94 TP.HCM 7.31 97 KháNữ

3 2113190123 Võ Thị Hằng 24/12/95 6.44 98 Trung bìnhNữ

4 2113190073 Võ Thị Kim Hiếu 30/11/95 Bình ðịnh 6.71 97 KháNữ

5 2113190074 Phạm Thị Kim Hoa 12/06/95 Tây Ninh 7.22 97 KháNữ

6 2113190075 Lê Thị Mỹ Huyền 28/12/95 Bình Thuận 7.10 97 KháNữ

7 2113190081 Nguyễn Thị Phương Loan 10/08/94 Bình Thuận 7.19 97 KháNữ

8 2113190084 Huỳnh Nhật ái Minh 22/05/95 TP.HCM 7.27 97 KháNữ

9 2113190086 Trương Thị Kim Ngọc 15/04/95 Tây Ninh 7.27 97 KháNữ

10 2113190088 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/06/94 ðồng Nai 7.85 97 KháNữ

11 2113190092 Phạm Văn Nổi 15/12/95 Tiền Giang 6.59 97 KháNam

12 2113190095 Phạm Thị Phượng 23/09/93 Thái Bình 6.64 99 KháNữ

13 2113190096 Trịnh Thảo Quyên 09/08/95 Long An 6.47 97 Trung bìnhNữ

14 2113190101 Phan Thị Hoài Thoa 12/01/95 Phú Yên 7.57 97 KháNữ

15 2113190102 Nguyễn Sĩ Thống 02/04/94 Quảng Ngãi 6.86 101 KháNam

16 2113190104 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 28/05/95 ðồng Nai 6.87 97 KháNữ

17 2113190106 Hoàng Thị Thùy Trang 21/07/94 Tây Ninh 6.36 97 Trung bìnhNữ

18 2113190122 Phạm Thị Thiên Trang 14/10/95 TP.HCM 6.62 97 KháNữ

19 2113190110 Phan Thị Thanh Triều 26/04/95 Bình ðịnh 6.57 97 KháNữ

20 2113190111 ðặng Thế Trung 27/07/94 TP.HCM 6.46 97 Trung bìnhNam

21 2113190114 Lê Thị Tươi 07/01/94 ðăk Lăk 7.14 97 KháNữ

Page 31: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 7

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Kế toán - Tài chính

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

22 2113190116 Ngô ðức Vĩnh 17/10/93 Quảng Nam 6.82 99 KháNam

23 2113190118 Nguyễn Thị Kim Yến 10/10/94 Bình Thuận 6.07 97 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1210LA (CDCQ K2012 - Kế toán lớp chất l­ợng cao)

1 2112100419 Bùi Lê Diệp Trúc 08/08/94 TP.HCM 6.61 103 KháNữ

Lớp: CCQ1310LA (CDCQ K2013 - Kế toán lớp chất l­ợng cao)

1 2113100467 Phạm Tâm Anh 04/11/95 Bến Tre 7.24 101 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 32: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ111201 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A)

1 2111120040 ðỗ Thị Phượng 21/09/93 Thanh Hóa 7.11 95 KháNữ

2 2111120039 Phạm Thị Như Phượng 24/03/93 Quảng Ngãi 6.92 97 KháNữ

Lớp: CCQ111202 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2111120071 Nguyễn Thị Lan Anh 13/01/93 Kiên Giang 6.41 96 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ111203 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2111120176 Nguyễn Thu Nga 24/07/93 Quảng Bình 6.76 97 KháNữ

Lớp: CCQ111204 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2111120264 Hồ Văn Sơn 09/10/93 ðồng Nai 6.15 95 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1212B (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2112120130 Nguyễn Cao Sơn Thành 01/06/93 ðăk Lăk 6.03 95 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1212C (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2112120164 Hoàng Thị Linh ðan 10/10/94 Hà Tĩnh 7.26 95 KháNữ

2 2111120188 Phạm Tiến Quân 23/03/93 Hà Tĩnh 6.59 96 KháNam

Lớp: CCQ1212D (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2112120250 Phan Thị Thu Hương 10/12/94 Bình Thuận 6.70 95 KháNữ

2 2112120252 Nguyễn Thị Kiều 09/06/94 BRVT 6.24 95 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1212F (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F)

1 2112120420 Nguyễn Thị Thiên Hương 02/08/94 Bình ðịnh 7.10 95 KháNữ

2 2112120455 Trần Thị Thanh Thùy 01/07/94 Bình Thuận 6.78 95 KháNữ

3 2112120464 Võ Thị Thúy Vi 09/11/94 Quảng Ngãi 6.29 95 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1312A (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A)

1 2113120002 Lâm Thị Dung 24/03/95 BRVT 6.61 95 KháNữ

2 2113120005 Bùi Thị Mỹ Duyên 01/01/95 ðồng Nai 6.67 95 KháNữ

3 2113120006 ðinh Thị Duyên 22/06/95 ðăk Lăk 7.83 95 KháNữ

4 2113120010 Phạm Thị ðiệp 15/12/95 BRVT 7.03 95 KháNữ

5 2113120014 Hoàng Thị Hằng 24/09/95 Quảng Trị 7.05 95 KháNữ

6 2113120016 Nguyễn Thị Diệu Hiền 30/04/95 Tây Ninh 6.92 95 KháNữ

7 2113120021 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22/07/94 Long An 6.25 95 Trung bìnhNữ

8 2113120025 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/03/95 Long An 6.47 95 Trung bìnhNữ

9 2113120026 Nguyễn Trần Thiên Hưng 05/02/95 Ninh Thuận 6.79 95 KháNữ

10 2113120030 Lê Thị Hương 05/06/95 Quảng Trị 6.67 95 KháNữ

11 2113120028 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12/06/95 BRVT 6.92 95 KháNữ

12 2113120027 Trà Thị Dạ Hương 29/06/95 Bình Thuận 7.72 95 KháNữ

13 2113120031 Lê Thị Lành 16/12/94 Nam ðịnh 6.60 95 KháNữ

14 2113120033 Mìu Ngọc Linh 15/08/95 ðồng Nai 6.83 95 KháNữ

15 2113120032 Trần Thị Mỹ Linh 30/07/95 Long An 7.11 97 KháNữ

16 2113120034 Nguyễn Duy Lượng 07/10/95 ðồng Nai 6.75 95 KháNam

17 2113120036 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/10/95 BRVT 7.66 95 KháNữ

Page 33: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

18 2113120041 Nguyễn Thanh Nhi 12/02/95 BRVT 6.44 95 Trung bìnhNữ

19 2113120044 Trần Thị Hồng Nhung 22/02/95 Hà Nam 7.10 95 KháNữ

20 2113120045 Nguyễn Thị Thùy Ni 02/04/95 BRVT 6.97 95 KháNữ

21 2113120048 Phạm Thị Phụng 15/05/95 ðồng Nai 7.37 95 KháNữ

22 2113120052 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/02/95 Bình Thuận 7.02 95 KháNữ

23 2113120057 Phan Thị Thúy 24/07/94 Hà Tĩnh 6.82 95 KháNữ

Lớp: CCQ1312B (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2113120074 Nguyễn Thị Hà 09/06/95 Nghệ An 6.87 95 KháNữ

2 2113120081 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/12/95 ðồng Tháp 7.51 95 KháNữ

3 2113120088 Huỳnh Thị Liên 01/08/95 Bình ðịnh 7.39 95 KháNữ

4 2113120090 Bùi Phượng Linh 28/12/95 Bình Phước 6.68 95 KháNữ

5 2113120089 Thạch Thị Ngọc Linh 16/04/95 Khánh Hòa 7.65 95 KháNữ

6 2113120092 Huỳnh Thị Trúc Ly 22/08/95 Bình ðịnh 7.59 95 KháNữ

7 2113120094 Võ Thị Diễm Mi 13/01/95 Bến Tre 6.93 95 KháNữ

8 2113120098 ðặng Thị Yến Nhi 27/09/95 Bến Tre 6.95 95 KháNữ

9 2113120105 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/01/95 Tiền Giang 6.52 95 KháNữ

10 2113120107 Nguyễn ðặng Vĩnh Sơn 09/05/95 ðăk Lăk 7.11 95 KháNam

11 2113120108 ðặng Thị Thu Sương 19/10/92 Bình ðịnh 7.91 95 KháNữ

12 2113120113 Trần Thị Cẩm Thơ 22/12/95 ðồng Nai 7.86 95 KháNữ

13 2113120114 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/06/95 Khánh Hòa 6.93 95 KháNữ

14 2113120117 Thạch Thị Ngọc Thúy 16/04/95 Khánh Hòa 7.19 95 KháNữ

15 2113120119 Nguyễn Thị Kim Tiến 10/11/95 Bình ðịnh 7.27 95 KháNữ

16 2113120123 Bùi Thị Thùy Trang 26/12/95 Lâm ðồng 7.23 95 KháNữ

17 2113120122 Trương Thị Thu Trang 29/03/95 Lâm ðồng 7.32 95 KháNữ

18 2113120126 Ngô Thị Mỹ Trinh 20/03/95 Lâm ðồng 7.70 95 KháNữ

19 2113120132 Nguyễn Thị Như ý 09/08/94 ðăk Lăk 6.45 95 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1312C (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2113120135 Cấn Thị Vân Anh 22/11/95 ðăk Lăk 6.61 95 KháNữ

2 2113120136 Trần Thị Hồng Cẩm 27/02/95 Quảng Ngãi 7.08 95 KháNữ

3 2113120139 Trương Thị Hồng Duyên 20/08/95 Kiên Giang 6.53 95 KháNữ

4 2113120151 Võ Thị Ngọc Huyền 09/09/95 Tiền Giang 7.28 95 KháNữ

5 2113120154 Lý Thị Hương 07/11/95 Bình ðịnh 6.94 95 KháNữ

6 2113120155 Phạm Thị Thùy Lang 28/08/95 Bình ðịnh 7.10 95 KháNữ

7 2113120158 Trương Thị Kim Loan 18/04/95 Bình Phước 6.89 95 KháNữ

8 2113120160 Nguyễn Thảo Ly 28/09/95 Bình ðịnh 6.69 95 KháNữ

9 2113120161 Lý Hàn Mi 28/03/95 Bình ðịnh 6.42 95 Trung bìnhNữ

10 2113120162 ðoàn Thị Duy Mười 15/08/95 Quảng Ngãi 6.95 95 KháNữ

11 2113120167 Nguyễn Thị Hoàng Nhị 23/05/95 Tây Ninh 6.56 95 KháNữ

12 2113120168 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 07/09/95 Khánh Hòa 7.08 95 KháNữ

13 2113120171 Nguyễn Thị Phong 24/05/95 Quảng Ngãi 6.43 95 Trung bìnhNữ

14 2113120183 Nguyễn Kiều Thanh 23/06/95 ðồng Nai 6.59 95 KháNữ

15 2113120186 Hoàng Thị Thao 03/09/95 ðăk Lăk 6.90 95 KháNữ

16 2113120187 Lê Thị Phương Thảo 19/02/95 Khánh Hòa 6.69 95 KháNữ

17 2113120192 Hồ Quang Thắng 24/03/94 Bình Phước 6.73 95 KháNam

18 2113120193 Phạm Thị Kim Thoa 25/08/95 BRVT 6.59 95 KháNữ

19 2113120195 Nguyễn Thị Bích Thùy 14/02/93 Long An 6.68 95 KháNữ

20 2113120198 ðặng Cao Quế Tiên 25/01/95 Tây Ninh 6.30 95 Trung bìnhNữ

Page 34: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

21 2113120202 ðặng Thị Bích Tuyền 04/07/95 Tây Ninh 6.88 95 KháNữ

22 2113120204 Bùi Thúy Vi 14/06/95 Quảng Ngãi 6.61 95 KháNữ

23 2113120205 Huỳnh Thị Cẩm Viên 20/02/95 Bình ðịnh 6.39 95 Trung bìnhNữ

24 2113120206 Hồ Thị Mỹ Vy 02/11/95 Quảng Ngãi 6.94 95 KháNữ

Lớp: CCQ1312D (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2113120209 Trần Thị Thu Bảy 10/10/94 Khánh Hòa 6.55 95 KháNữ

2 2113120212 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 26/01/95 Phú Yên 7.06 95 KháNữ

3 2113120213 Trần Thị ái Dương 12/08/95 ðồng Nai 6.76 95 KháNữ

4 2113120215 ðinh Thị ðiểm 02/12/95 Bình ðịnh 6.19 95 Trung bìnhNữ

5 2113120217 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 25/02/94 Bình Thuận 6.73 95 KháNữ

6 2113120224 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/08/95 Bình ðịnh 7.08 95 KháNữ

7 2113120222 Phùng Thị Hằng 13/10/94 Quảng Bình 6.32 95 Trung bìnhNữ

8 2113120221 Võ Thị Thanh Hằng 02/03/94 ðăk Lăk 6.88 95 KháNữ

9 2113120228 Võ Thị Thanh Huyền 14/05/95 Bình ðịnh 6.60 95 KháNữ

10 2113120237 Phan Thị Ngọc Luyến 20/03/95 Vĩnh Long 6.47 95 Trung bìnhNữ

11 2113120247 Lương Thị Ngọc Như 09/05/95 Bình Phước 6.69 95 KháNữ

12 2113120252 Nguyễn Thị Kim Phượng 09/07/95 BRVT 6.33 95 Trung bìnhNữ

13 2113120257 Dương Thị Sao Sáng 02/10/95 Bình ðịnh 6.83 95 KháNữ

14 2113120263 Lê Thị Kim Thoại 09/12/95 Tây Ninh 6.73 95 KháNữ

15 2113120272 Bùi Thị Thùy Trang 19/11/94 BRVT 6.64 95 KháNữ

16 2113120279 Lê Thị Thanh Vân 01/10/95 Quảng Trị 6.38 95 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1312E (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp E)

1 2113120284 Nguyễn Thị Thanh Bình 22/12/95 ðồng Nai 6.20 95 Trung bìnhNữ

2 2113120298 ðào Thị Thùy Dương 24/04/95 ðăk Nông 6.52 95 KháNữ

3 2113120299 Hồ Thị Bích ðào 14/02/95 Bình ðịnh 6.60 95 KháNữ

4 2113120303 Nguyễn Thị Thu Hà 24/08/94 Phú Thọ 6.68 99 KháNữ

5 2113120304 Nguyễn Thị Hảo 03/10/94 Hà Tĩnh 7.15 95 KháNữ

6 2113120305 Lê Thị Mỹ Hằng 06/07/94 Quảng Ngãi 6.92 95 KháNữ

7 2113120306 Tạ Thị Hậu 10/10/95 Quảng Ngãi 6.70 97 KháNữ

8 2113120309 Bùi Thị Hiền 15/10/94 ðồng Nai 6.50 95 KháNữ

9 2113120310 ðỗ Thị Tuyết Hồng 19/08/95 BRVT 5.88 95 Trung bìnhNữ

10 2113120311 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/02/95 Bình ðịnh 7.35 95 KháNữ

11 2113120312 Nguyễn Tấn Hùng 20/07/94 Quảng Ngãi 6.94 95 KháNam

12 2113120319 Võ Thị Tuyết Mai 17/05/95 Quảng Ngãi 7.37 95 KháNữ

13 2113120325 Nguyễn Thị Nga 19/10/95 Lâm ðồng 7.30 95 KháNữ

14 2113120327 Nguyễn Thị Nguyệt 22/05/95 Bình Thuận 6.13 95 Trung bìnhNữ

15 2113120339 Nguyễn Phạm Ngọc Thơ 02/01/94 TP.HCM 6.28 95 Trung bìnhNữ

16 2113120342 ðặng Thị Bích Thủy 06/03/95 Phú Yên 6.23 95 Trung bìnhNữ

17 2113120349 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 22/05/95 BRVT 6.66 95 KháNữ

18 2113120350 ðỗ Châu Thanh Trúc 20/11/95 Tiền Giang 6.19 95 Trung bìnhNữ

19 2113120351 Phan Thị Ngọc Truyền 10/09/94 Ninh Thuận 6.45 95 Trung bìnhNữ

20 2113120354 Trần Quang Vinh 06/10/93 Bình ðịnh 6.95 95 KháNam

Page 35: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 4

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1312F (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F)

1 2113120357 ðặng Thị Ngọc Bình 25/11/95 Lâm ðồng 8.25 97 GiỏiNữ

2 2113120358 Nguyễn Thị Diễm Chi 06/10/95 Bình ðịnh 6.87 95 KháNữ

3 2113120360 Lê Thị Bích Diễm 04/03/95 Khánh Hòa 7.31 95 KháNữ

4 2113120361 Phạm Ngọc Diệu 18/08/91 Quảng Ngãi 6.17 95 Trung bìnhNam

5 2113120366 Lý Trường Giang 19/02/95 ðồng Nai 6.50 95 KháNam

6 2113120367 Nguyễn Thị Kim Hà 15/01/94 BRVT 6.95 95 KháNữ

7 2113120370 Lê Thị Hạnh 13/10/95 Gia Lai 6.56 95 KháNữ

8 2113120371 ðỗ Thanh Hằng 17/02/94 Bến Tre 6.83 95 KháNữ

9 2113120374 Tô Thị Hoài 17/03/95 Bắc Giang 6.86 99 KháNữ

10 2113120377 Nguyễn Thị Hồng 01/12/95 Bình ðịnh 6.87 95 KháNữ

11 2113120380 Trần Anh Kiệt 10/06/94 Tây Ninh 6.37 95 Trung bìnhNam

12 2113120388 Bùi Thị Kim Ngân 20/02/95 BRVT 6.64 95 KháNữ

13 2113120393 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/03/95 Quảng Ngãi 7.69 95 KháNữ

14 2113120398 Nguyễn Hữu Quá 26/02/95 Bình ðịnh 7.72 95 KháNam

15 2113120405 Nguyễn Thị Hồng Thắm 28/03/95 Lâm ðồng 6.78 95 KháNữ

16 2113120417 Nguyễn Thị Thanh Thương 20/02/95 Bình ðịnh 6.64 95 KháNữ

17 2113120420 Hồ Văn Trà 17/04/95 Tây Ninh 6.53 95 KháNam

18 2113120424 Phạm Thị Thùy Trâm 06/06/95 Bình ðịnh 6.41 94 Trung bìnhNữ

19 2113120428 Nguyễn Thị Trang Kim Tuyền 03/02/95 ðồng Nai 7.36 95 KháNữ

Lớp: CCQ1312G (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp G)

1 2113120435 Trần Thiên Bút 17/05/94 Quảng Ngãi 6.70 95 KháNam

2 2113120437 Nguyễn Văn Cường 16/04/95 BRVT 6.15 95 Trung bìnhNam

3 2113120438 Dương Thị Diệp 04/11/94 Quảng Ngãi 6.80 95 KháNữ

4 2113120440 Hồ Thị Dung 10/01/95 ðăk Lăk 6.57 95 KháNữ

5 2113120448 ðinh Hữu Hân 17/02/95 Bắc Cạn 6.28 95 Trung bìnhNam

6 2113120452 ðặng Thị Thu Hiền 13/10/95 ðăk Lăk 6.86 95 KháNữ

7 2113120459 Nguyễn Thị Thanh Hường 20/10/95 ðăk Lăk 7.26 95 KháNữ

8 2113120462 Hà Thị Kiều Liên 27/05/95 ðồng Nai 6.53 95 KháNữ

9 2113120471 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/01/95 Bình Thuận 6.94 95 KháNữ

10 2113120476 Trương Thị Nở 12/02/95 Ninh Thuận 6.91 95 KháNữ

11 2113120480 Trương Thị Kim Phương 08/03/94 Khánh Hòa 6.94 95 KháNữ

12 2113120484 Nguyễn Ngọc Sơn 10/09/94 Bình ðịnh 5.95 95 Trung bìnhNam

13 2113120506 Nguyễn Thanh Tùng 16/07/94 Tp.Hcm 7.07 95 KháNam

14 2113120507 Nguyễn Thị Thúy Uyên 02/02/94 Quảng Ngãi 6.99 95 KháNữ

Lớp: CCQ111205 (CDCQ K2011 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp E)

1 2111120331 Trần Thị Thoa 01/09/93 Thái Bình 6.37 96 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1212E (CDCQ K2012 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp E)

1 2112120370 Nguyễn Thị Thi 17/11/94 Tiền Giang 6.39 95 Trung bìnhNữ

2 2112120390 Văn Phượng Tuyền 21/09/94 Tây Ninh 6.03 95 Trung bìnhNữ

3 2112120394 Truơng Thị Mai Vy 07/07/94 Bến Tre 6.48 95 Trung bìnhNữ

Page 36: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 5

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1320A (CDCQ K2013 - Quản trị xuất nhập khẩu)

1 2113200001 Hoàng Thị Nhựt An 20/06/95 Long An 7.20 95 KháNữ

2 2113200002 Lê Thị Kim Anh 22/10/95 Quảng Ngãi 6.75 98 KháNữ

3 2113200003 Ngô Thị Anh 27/03/95 Thanh Hóa 6.75 95 KháNữ

4 2113200004 ðỗ Thị Hồng Ân 26/04/95 TP.HCM 8.12 95 GiỏiNữ

5 2113200006 Nguyễn Thị Huệ Chi 19/08/95 Tây Ninh 7.08 95 KháNữ

6 2113200007 Phạm Thị Kim Chi 19/08/95 Long An 6.95 95 KháNữ

7 2113200009 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/10/95 Ninh Thuận 7.15 95 KháNữ

8 2113200013 Triệu Hồ Thanh Duy 05/10/95 Bến Tre 6.81 95 KháNữ

9 2113200017 Triệu Thị Duyên 15/08/95 Tiền Giang 6.46 95 Trung bìnhNữ

10 2113200020 Trần Thị Thúy ðiểm 07/07/95 Quảng Ngãi 6.47 95 Trung bìnhNữ

11 2113200023 Lê Thị Ngọc Giàu 25/06/95 ðồng Nai 6.95 95 KháNữ

12 2113200025 Lê Thị Hồng Hạnh 21/05/95 Long An 6.95 95 KháNữ

13 2113200031 Hoàng Thị Kim Huyền 06/10/95 ðồng Nai 6.83 95 KháNữ

14 2113200035 Cai Thị Diễm Kiều 03/12/94 Tiền Giang 7.03 95 KháNữ

15 2113200037 Nguyễn Thị Mộng Kiều 06/07/95 Bình ðịnh 7.41 95 KháNữ

16 2113200036 Võ Thị Diễm Kiều 10/07/95 Quảng Ngãi 6.67 95 KháNữ

17 2113200038 Lê Thị Ngọc Lan 03/05/95 Lâm ðồng 6.51 97 KháNữ

18 2113200039 Sú Thị Ngọc Lan 21/08/95 Bình Phước 6.28 95 Trung bìnhNữ

19 2113200040 Nguyễn Thị Lệ 20/04/95 Bình ðịnh 7.07 95 KháNữ

20 2113200042 Võ Thị Hồng Liễu 28/01/95 Quảng Ngãi 7.03 95 KháNữ

21 2113200044 Nguyễn Thị Hoài Linh 06/08/95 Khánh Hòa 7.18 95 KháNữ

22 2113200047 Nguyễn Thành Lộc 04/10/95 Bình ðịnh 7.07 95 KháNam

23 2113200050 Hoàng Thị Ngọc Mai 25/05/95 Hậu Giang 6.60 95 KháNữ

24 2113200051 Trần Văn Bé Mười 09/09/94 Bến Tre 7.22 95 KháNam

25 2113200052 Huỳnh Thị Diễm My 01/12/95 Phú Yên 7.21 95 KháNữ

26 2113200053 Trần Thị Bích Ngọc 14/08/95 Gia Lai 6.79 95 KháNữ

27 2113200054 Trần Huỳnh ý Nhi 28/02/95 Khánh Hòa 7.26 95 KháNữ

28 2113200057 ðào Thị Phòng 10/10/95 Bình ðịnh 6.58 95 KháNữ

29 2113200061 Lê Thị Mỹ Phượng 14/09/95 BRVT 6.66 95 KháNữ

30 2113200063 Hồ Thị Thanh Sang 02/03/95 ðăk Lăk 7.39 95 KháNữ

31 2113200067 Mai Phương Thanh 20/12/95 Long An 6.58 95 KháNữ

32 2113200069 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 23/02/95 Bình ðịnh 6.81 95 KháNữ

33 2113200072 Bùi Thị Hồng Thắng 30/08/95 ðồng Nai 6.11 95 Trung bìnhNữ

34 2113200073 Nguyễn Thị Thẩm 20/05/95 Quảng Ngãi 6.31 95 Trung bìnhNữ

35 2113200074 ðặng Thị Kim Thoa 24/10/95 Long An 7.00 95 KháNữ

36 2113200077 Lê Thị Thu Thúy 25/03/95 Bình ðịnh 7.00 98 KháNữ

37 2113200084 ðinh Thị Cẩm Tú 13/10/95 Bến Tre 6.16 97 Trung bìnhNữ

38 2113200088 Nguyễn Thị Thu Uyên 15/08/95 Bình ðịnh 6.80 95 KháNữ

39 2113200093 Huỳnh Thị Tường Vy 25/05/95 Quảng Ngãi 7.10 95 KháNữ

40 2113200094 Ngô Thị Ngọc Xoàn 29/05/95 Tiền Giang 6.72 95 KháNữ

41 2113200095 Nguyễn Thị Yên 02/04/95 Quảng Ngãi 6.39 95 Trung bìnhNữ

Page 37: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 6

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Quản trị kinh doanh

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1312LA (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh lớp chất l­ợng cao)

1 2113190120 Lê Thị Trâm Anh 02/05/95 Phú Yên 6.58 102 KháNữ

2 2113120513 Hoàng Văn Hóa 28/10/92 Nghệ An 6.93 103 KháNam

3 2113120521 ðoàn Anh Thư 17/07/95 Bến Tre 7.29 102 KháNữ

4 2113120523 Dương Văn Toàn 02/09/95 ðăk Lăk 6.72 102 KháNam

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 38: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 1

Phái

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAo ðẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

___________

Theo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ thông tin

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ111102 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2111110087 Trần Văn Chỉnh 13/07/93 Nam ðịnh 6.35 105 Trung bìnhNam

2 2111110103 Lâm Tuấn Kiệt 18/02/92 TP.HCM 6.66 105 KháNam

3 2111110110 Nguyễn Thị Mi Mi 21/01/93 Gia Lai 6.10 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1211A (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2112110033 Phạm Văn Nghĩa 26/07/94 Bình ðịnh 6.39 107 Trung bìnhNam

Lớp: CCQ1211B (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2112110082 Lâm Văn Chủ 22/12/94 ðồng Nai 6.15 105 Trung bìnhNam

2 2112110085 Trần Thị Diệu 15/05/94 ðồng Tháp 6.12 105 Trung bìnhNữ

3 2112110089 Nguyễn Minh Hậu 25/06/94 TP.HCM 6.88 105 KháNam

4 2112110099 Lương Gia Huy 09/11/94 Tiền Giang 6.17 105 Trung bìnhNam

5 2112110135 Nguyễn Thị Thủy 30/04/94 BRVT 6.16 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1211C (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp C)

1 2112110164 Huỳnh Kim ðức 11/06/94 BRVT 6.35 105 Trung bìnhNam

2 2112110208 Hồ Ngọc Thanh Trang 26/11/94 TP.HCM 6.38 105 Trung bìnhNữ

3 2112110218 Nguyễn Thế Vĩ 31/03/94 Bình ðịnh 6.60 105 KháNam

Lớp: CCQ1211D (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp D)

1 2112110260 Huỳnh Nhật Thanh 18/10/94 Bình Thuận 7.88 105 KháNam

Lớp: CCQ1311A (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2113110001 Phạm Thiên Ân 19/02/95 Bình Dương 6.82 105 KháNam

2 2113110004 Nguyễn Thị Diễm 04/06/95 Bình ðịnh 7.21 105 KháNữ

3 2113110009 Trần Thị Mỹ Duyên 17/02/94 TP.HCM 7.07 105 KháNữ

4 2113110010 Nguyễn ðình ðảo 16/10/94 Quảng Bình 6.98 105 KháNam

5 2113110014 Huỳnh Thanh Hảo 09/10/95 Long An 6.48 105 Trung bìnhNam

6 2113110028 Huỳnh Thị Kim Linh 18/08/95 BRVT 6.84 105 KháNữ

7 2113110029 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/95 Ninh Thuận 7.18 105 KháNữ

8 2113110031 Nguyễn Ngọc Lợi 15/11/95 Long An 6.76 105 KháNữ

9 2113110034 Nguyễn Nhật Minh 23/02/95 Tiền Giang 7.32 105 KháNam

10 2113110035 Trà Kim My 20/11/95 TP.HCM 6.77 105 KháNữ

11 2113110041 Dương Danh Phương 15/08/95 Hà Tĩnh 6.70 105 KháNam

12 2113110046 ðoàn Hồng Thạnh 06/09/95 TP.HCM 7.23 105 KháNữ

13 2113110049 Nguyễn ðình Thích 16/02/93 Bình ðịnh 7.10 105 KháNam

14 2113110050 ðinh Văn Thiện 20/03/95 Bình ðịnh 6.78 105 KháNam

15 2113110056 ðặng Quang Trường 26/06/94 Ninh Thuận 6.98 105 KháNam

Lớp: CCQ1311B (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2113110071 Trần Thị Cẩm Chi 10/05/94 Long An 6.37 105 Trung bìnhNữ

2 2113110078 Huỳnh Thị Diễm 26/03/95 Bình ðịnh 7.60 105 KháNữ

3 2113110081 Nguyễn Hữu ðại 18/04/95 Bình ðịnh 6.44 105 Trung bìnhNam

4 2113110087 Trần Minh Hảo 12/02/93 Quảng Ngãi 6.87 107 KháNam

5 2113110089 Phan Thị Ngọc Hiệp 15/12/95 Bình ðịnh 7.02 105 KháNữ

6 2113110093 Võ Tấn Hoàng 15/03/95 Bình ðịnh 7.80 105 KháNam

Page 39: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 2

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ thông tin

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

7 2113110095 Lê Thị Huệ 08/09/95 Thanh Hóa 6.93 105 KháNữ

8 2113110100 Trần Thị Thu Hưng 25/06/95 Khánh Hòa 7.16 105 KháNữ

9 2113110109 Trương Thị Mỹ Nga 11/10/95 Bình ðịnh 6.40 105 Trung bìnhNữ

10 2113110110 Võ Thị Kim Ngọc 02/09/95 Bình Thuận 6.47 105 Trung bìnhNữ

11 2113110119 Phạm Thị Bích Thạch 22/02/95 Phú Yên 6.81 105 KháNữ

12 2113110120 Cao Thị Hồng Thắm 07/02/95 Quảng Ngãi 7.18 105 KháNữ

13 2113110122 Nguyễn Ngọc Thi 19/11/95 Bình ðịnh 6.44 105 Trung bìnhNam

14 2113110124 Trần Văn Thiện 18/04/94 Phú Yên 6.80 105 KháNam

15 2113110125 Trần Viết Thiện 08/09/95 ðăk Lăk 6.90 105 KháNam

16 2113110127 Phạm Thị Thu 10/06/95 Bình ðịnh 7.15 105 KháNữ

17 2113110131 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/95 Tây Ninh 6.84 105 KháNam

18 2113110132 Trần Minh Vương 17/04/94 Quảng Ngãi 6.34 105 Trung bìnhNam

19 2113110133 ðoàn Thị Yến 10/06/93 Thanh Hóa 7.00 105 KháNữ

Lớp: CCQ1311C (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp C)

1 2113110158 Trần Ngũ Trung Kiên 17/12/95 TP.HCM 6.31 105 Trung bìnhNam

2 2113110165 Nguyễn Văn Nghĩa 08/10/95 Bình Thuận 7.26 105 KháNam

3 2113110170 Nguyễn Thị Hồng Nhi 20/04/95 Bình ðịnh 6.86 105 KháNữ

4 2113110196 ðỗ Thị Thanh Trà 12/06/95 Bình ðịnh 7.02 105 KháNữ

5 2113110197 Lục Tấn Trường 24/07/95 Bình Thuận 6.96 105 KháNam

6 2113110200 Phan Tấn Vàng 13/06/95 ðồng Nai 7.19 105 KháNam

Lớp: CCQ1311D (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp D)

1 2113110238 Huỳnh Công Minh 17/10/94 BRVT 6.19 105 Trung bìnhNam

2 2113110242 Huỳnh Thị Nương 25/07/94 Phú Yên 7.00 105 KháNữ

3 2113110256 ðồng Thị ðào Quyên 25/06/95 ðồng Nai 6.84 105 KháNữ

4 2113110271 Hồ Thị Thùy Trinh 21/09/95 Lâm ðồng 6.28 105 Trung bìnhNữ

5 2113110273 Trần Anh Tuấn 20/06/95 ðăk Lăk 6.58 105 KháNam

Lớp: CCQ1322A (CDCQ K2013 - Truyền thông và mạng máy tính)

1 2113220003 Huỳnh Thị Kim Chi 05/06/95 ðăk Lăk 7.10 105 KháNữ

2 2113220004 Lê Hồng Công 12/10/92 Nghệ An 7.10 105 KháNam

3 2113220005 Trần ðoàn Dũng 06/08/95 ðăk Lăk 7.02 105 KháNam

4 2113220007 Ngô Thị Hiên 20/02/94 Ninh Bình 6.87 105 KháNữ

5 2113060150 Phạm Công Lương 01/06/95 ðăk Lăk 7.01 105 KháNam

6 2113220012 Bùi Thị Trà My 25/12/95 Bình Phước 6.87 105 KháNữ

7 2113220025 Võ Văn Thuận 10/03/95 Bình ðịnh 6.17 105 Trung bìnhNam

8 2113220027 Ngô Văn Thư 20/05/94 ðăk Lăk 6.88 105 KháNam

9 2113220035 Phạm Văn Vũ 25/04/95 Bình ðịnh 6.45 105 Trung bìnhNam

10 2113220034 Trần Nhật Hoàng Vũ 01/06/95 ðồng Nai 6.65 105 KháNam

11 2113220037 Bùi Thị Xuân 27/08/95 ðồng Nai 6.26 105 Trung bìnhNữ

12 2113220036 Phạm Thị Thanh Xuân 20/02/95 ðăk Nông 6.49 105 Trung bìnhNữ

Lớp: CCQ1211LA (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp chất l­ợng cao)

1 2112110317 Phạm Minh Quang 01/10/94 TP.HCM 6.32 109 Trung bìnhNam

Page 40: DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP bao/Thang 07-2016 - DS tot... · TRƯNG CAo ðNG CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HC SINH SINH VIÊN ðƯC CÔNG NHN TT NGHIP

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ðTBTC Xếp loại

Trình ñộ: Cao ñẳng chính quyTrang 3

Phái

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo quyết ñịnh số .../Qð-CðCT ngày ... tháng 07 năm 2016

Khoa: Công nghệ thông tin

* ðây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. Sinh viên kiểm tra kỹ thông tin của mình,nếu ñiều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý ñào tạo.

Lớp: CCQ1311LA (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp chất l­ợng cao)

1 2113110286 Lê Thị Ngọc Huyền 25/08/95 ðồng Tháp 7.37 110 KháNữ

2 2113110030 Phạm Văn Long 20/11/95 TP.HCM 8.03 110 GiỏiNam

3 2113110288 Bùi ðinh Hoài Nam 07/11/95 Bình Phước 7.11 110 KháNam

4 2113110290 ðoàn Thị Kim Ngân 20/01/95 ðồng Tháp 7.10 110 KháNữ

5 2113170373 Huỳnh Tấn Phát 03/07/95 Tiền Giang 7.26 110 KháNam

6 2113110292 Nguyễn Minh Tân 16/08/94 ðăk Lăk 7.42 110 KháNam

7 2113110298 Nguyễn Thị Tuyết 16/06/95 Bình Phước 6.81 110 KháNữ

TPHCM, ngày 04 tháng 09 năm 2016