EVNTele com GTel Mobile Hanoi Telec om S- Teleco m Viett el VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T P 1 A01421210111D005 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 142, đường Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm định 21/01/2011 21/01/2016 Có giá trị đến DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011) STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng Tên công trình Địa điểm lắp Đơn vị cấp giấy chứng nhận Ngày cấp
812
Embed
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM …mic.gov.vn/.../tintuc/vietnam/8/Tu-thang-01-den-het-thang-03-nam-2011.pdf · DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
EVNTelecom
GTel Mobile
Hanoi
Telecom
S-Teleco
m
Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T
P
1 A01421210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, đường Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
Có giá trị đến
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011)
STT Số giấy chứng nhận
Đơn vị được cấp
Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng
Tên công trình
Địa điểm lắp Đơn vị cấp giấy
chứng nhận
Ngày cấp
2 A01422210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Holidays, số 27, phố Quốc Tử Giám, phường Văn Chương, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
3 A01423210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Nẩy, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
4 A01424210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Metropole, số 56, phố Lý Thái Tổ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
5 A01425210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Dịch vụ Viễn thông, số 57A, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
6 A01426210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà ngân hàng Techcombank, số 68, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
7 A01427210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà Nội, số 75, phố Đinh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
8 A01428210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ngõ 612, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
9 A01429210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Bế Văn Đàn, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
10 A01430210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95-97, đường Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
11 A01431210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28/1, ngõ 250, đường Khương Trung, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
12 A01432210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 324, đường Phúc Tân, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
13 A01433210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, phố Liễu Giai, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
14 A01434210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71B/3, ngõ 60, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
15 A01435210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
16 A01436210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, ngõ 37, đường Mạc Thị Bưởi, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
17 A01437210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9B, đường Nguyên Hồng, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
18 A01438210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Động Tiên Sơn, chùa Hương, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
19 A01439210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Mỹ Duyên, thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
20 A01440210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, tổ 76, phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
21 A01441210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, phố Xã Đàn, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
22 A01442210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, phố Hàng Mành, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
23 A01443210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, tổ 11, khối 2B, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
24 A01444210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Cao Lỗ, thôn Chợ, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
25 A01445210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, phố Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
26 A01446210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Hội, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
27 A01447210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa thôn Lập Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
28 A01448210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
29 A01449210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Nỉ, thị trấn Trung Giã, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
30 A01450210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phù Lỗ, thị trấn Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
31 A01451210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tân Dân, thôn Ninh Cầm, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
32 A01452210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đan Tảo, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
33 A01453210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
34 A01454210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
35 A01455210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 332, tổ 41B, phường Phương Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
36 A01456210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ngõ 72, tổ 42B, đường Nguyễn Trãi, phường Trương Định, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
37 A01457210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14B, phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
38 A01458210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Nguyễn Phúc Lai, tổ 32, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
39 A01459210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà điều hành bệnh viện Da Liễu, số 15A, đường Phương Mai, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
40 A01460210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà StarBowl, số 2B, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
41 A01461210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, phố Khương Thượng, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
42 A01462210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, phố Quán Sứ, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
43 A01463210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngõ 436, phố Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
44 A01464210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hạ Long, số 77, phố Hàng Lược, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
45 A01465210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Tem Việt Nam, số 14, phố Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
46 A01466210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đông Anh, khối 1, tổ 4, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
47 A01467210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Châu, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
48 A01468210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16N1, ngõ 8, tổ 103, phố Trần Quang Diệu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
49 A01469210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, tổ 60, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
50 A01470210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, ngõ Quan Thổ 2, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
51 A01471210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61E, ngõ 87, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
52 A01472210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, phố Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
53 A01473210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, phố Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
54 A01474210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung ương đoàn TNCS Hồ Chí Minh, số 64, phố Bà Triệu, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
55 A01475210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ngõ 33, phố Tân Ấp, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
56 A01476210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30B, phố Hai Bà Trưng, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
57 A01477210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, phố Hàng Cân, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
58 A01478210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài nước khu Công nghiệp Thăng Long, khu Công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
59 A01479210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục sân bay Nội Bài, đường Bắc Thăng Long Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
60 A01480210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Sóc Sơn, quốc lộ 3, ngã tư thị trấn Sóc Sơn, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
61 A01481210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trại, thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
62 A01482210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90A, phố Nguyễn Hữu Huân, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
63 A01483210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
64 A01484210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà nhà Fortuna, số 8, phố Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
65 A01485210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, phố Sơn Tây, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
66 A01486210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 244, phố Cầu Khâu, phường Phú Lãm, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
67 A01487210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 328/42, đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
68 A01488210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ngõ 66, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
69 A01489210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần May 19, số 311, đường Trường Chinh, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
70 A01490210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, ngõ 110, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
71 A01491210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, phố Trung Kính, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
72 A01492210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng sinh viên Hacinco, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
73 A01493210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, khu 33, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
74 A01494210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngách 61, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
75 A01495210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà B5, khu tập thể số 8, phố Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
76 A01496210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội nhân dân Việt Nam, khu thiên đường Bảo Sơn, thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức
TP Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
77 A01497210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192A, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
78 A01498210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71B/3, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
79 A01499210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
80 A01500210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hãng phim hoạt hình Việt Nam, số 7, phố Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
81 A01501210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 538, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
82 A01502210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ngõ 23, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
83 A01503210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, ngách 12, ngõ 629, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
84 A01504210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ngõ 318, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
85 A01505210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, phố Núi Trúc, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
86 A01506210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, dãy I, ngõ 18, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
87 A01507210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
88 A01508210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 407, phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
89 A01509210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 31, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
90 A01510210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Nguỵ Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
91 A01511210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30/84, đường Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
92 A01512210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ngõ 29, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
93 A01513210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93B, ngõ 144, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
94 A01514210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, phố Ngũ Xã, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
95 A01515210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, ngách 62, ngõ 1, đường Bùi Xương Trạch, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
96 A01516210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/192, đường Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
97 A01517210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
98 A01518210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ngõ 267/2, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
99 A01519210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Thiên Thai, số 45, phố Nguyễn Trường Tộ, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
100 A01520210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, ngõ 108, đường Ngọc Hà, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
101 A01521210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 281, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
102 A01522210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 104, phố Đào Tấn, phường Đào Tấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
103 A01523210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, cụm Giáp Nhất, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
104 A01524210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 366, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
105 A01525210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ngõ 2, đường Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
106 A01526210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
107 A01527210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
108 A01528210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, đường Chiến Thắng, xã Tân Triều, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
109 A01529210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà nhà 185 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
110 A01530210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
111 A01531210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 141, ngõ 85, đường Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
112 A01532210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, phố Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
113 A01533210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, phố Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
114 A01534210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, phố Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
115 A01535210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, đường Đông Quan, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
116 A01536210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục Bưu điện Trung ương, tổ 9, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
117 A01537210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ngõ 61, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
118 A01538210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, dãy G, khối 9, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
119 A01539210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
120 A01540210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1003, đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
121 A01541210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty COMA7, đường Ngọc Hồi, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
122 A01542210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
123 A01543210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Đại Áng, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
124 A01544210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/30, ngõ 640, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
125 A01545210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 459, tổ 20, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
126 A01546210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 367, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
127 A01547210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 2, thị trấn Cầu Bươu, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
128 A01548210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngách 29/162, tổ 4, phường Thượng Thanh, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
129 A01549210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hồng Hà, số 76/78, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
130 A01550210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng khám Răng hàm mặt, xóm Chùa Nhĩ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
131 A01551210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, tổ 7 Quán Tình, phường Giang Biên, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
132 A01552210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Thanh Trì, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
133 A01553210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gia Lâm, số 147, đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
134 A01554210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô N7, khu đô thị mới Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
135 A01555210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, tổ 41, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
136 A01556210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Cánh Buồn Xanh, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
137 A01557210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ga Phú Thụy, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
138 A01558210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm thể dục thể thao Tây Hồ, tổ 20, cụm 2, phường Xuân La, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
139 A01559210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 255/21, đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
140 A01560210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/A24, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
141 A01561210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, viện Khoa học Việt Nam, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
142 A01562210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35A, ngõ 171, đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
143 A01563210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 40, đường Nguyễn Thị Định, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
144 A01564210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
145 A01565210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Phạm Hùng, thôn Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
146 A01566210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bãi Lạng, xóm Nước Vải, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
147 A01567210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ngõ 620, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
148 A01568210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 176, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
149 A01569210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT4-2, khu đô thị Mễ Trì Hạ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
150 A01570210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, ngõ 58, đường Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
151 A01571210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
152 A01572210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cầu Giấy, số 165, đường Cầu giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
153 A01573210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà N5D, khu chung cư Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
154 A01574210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà A3, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
155 A01575210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, tập thể Bộ giáo dục, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
156 A01576210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngách 376/19, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
157 A01577210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 302, đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
158 A01578210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà 81-83, phố Khương Thượng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
159 A01579210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, ngõ 2, đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
160 A01580210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 9, C30, khu đô thị mới Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
161 A01581210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần CT-IN, ngõ 158, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
162 A01582210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Liên Mạc, khu 6, thôn Yên Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
163 A01583210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, ngõ 50/59, phố Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
164 A01584210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
165 A01585210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, khu tập thể Học viện Quân y, phường Phúc La, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
166 A01586210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chung cư 8C Đại Cồ Việt, đường Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
167 A01587210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, xóm Chợ, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
168 A01588210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhuệ Giang, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
169 A01589210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3N-310/2, đường Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
170 A01590210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 208, phố Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
171 A01591210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ngõ 282, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
172 A01592210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT4B, khu đô thị mới Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
173 A01593210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 561, đường Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
174 A01594210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 23, ngõ 615, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
175 A01595210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Từ Liêm, khu chung cư Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
176 A01596210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 10, C1, khu đô thị mới Cầu Diễn, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
177 A01597210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ngõ Trần Cao Vân, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
178 A01598210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 811A, đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
179 A01599210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Nguyễn Chính, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
180 A01600210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, tổ 13, thôn Trại, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
181 A01601210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT1, khu đô thị mới Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
182 A01602210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Viện Pháp y Quân đội, số 1C, phố Trần Thánh Tông, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
183 A01603210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Tiên Tân, thôn Thượng, xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
184 A01604210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu đô thị mới Nam Châu Giang, tổ 26, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
185 A01605210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà Nam, số 114, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
186 A01606210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
187 A01607210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bảo Lộc 2, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
188 A01608210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình Hà Nam, số 215, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
189 A01609210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Duy Tiên, khu công nghiệp Đồng Văn, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
190 A01610210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Hương Sơn, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
191 A01611210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 9, xã Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
192 A01612210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 07, khối phố 6, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
193 A01613210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban Nhân dân xã Cổ Đạm, thôn 7, xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
194 A01614210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 9, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
195 A01615210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Ba Giang, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
196 A01616210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cố phần Đầu tư Xây dựng Phát triển Nhà Hà Tĩnh, số 73, đường Nguyễn Chí Thanh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
197 A01617210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối phố Linh Tiến, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
198 A01618210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối phố Hòa Bình, phường Văn Yên, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
199 A01619210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bình Minh, xã Thạch Bình, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
200 A01620210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
201 A01621210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
202 A01622210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Cẩm Xuyên, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
203 A01623210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Kỳ Anh, khu phố 1, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
204 A01624210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh, Km 50, quốc lộ 1A, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
205 A01625210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/26, đường Xuân Diệu, phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
206 A01626210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh, số 6, đường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
207 A01627210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Nguyễn Ái Quốc, thị xã Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
208 A01628210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 9, phường Trung Lương, thị xã Hồng Lĩnh, thị xã Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
209 A01629210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hương Khê, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
210 A01630210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
211 A01631210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Can Lộc, thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
212 A01632210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đức Thọ, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
213 A01633210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Thạch Hà, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
214 A01634210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Hương Sơn, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
215 A01635210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghi Xuân, khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
216 A01636210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình Anh Sơn, khối 4, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
217 A01637210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4 Đồng Trài, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
218 A01638210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xõm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
219 A01639210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 74, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
220 A01640210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, xóm Khánh Hậu, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
221 A01641210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hưng Nguyên, khối 15, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
222 A01642210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đô Lương, khối 7, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
223 A01643210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Diễn Châu, quốc lộ 1A, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
224 A01644210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quỳnh Lưu, thôn 1, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
225 A01645210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu A, tòa nhà TECO, đường Quang Trung, khối 6, phường Quang Trung, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
226 A01646210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Yên Thành, khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
227 A01647210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường CNKT 6, số 179, đường Phong Đình Cảng, phường Trường Thi, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
228 A01648210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Nghi Hương, đường Nguyễn Sinh Cung, xã Nghi Hương, thị xã Cửa Lò
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
229 A01649210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục 3-2, số 45, đường Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
230 A01650210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Hoàng Mai, đội 1, thị trấn Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
231 A01651210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghi Lộc, khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
232 A01652210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghĩa Đàn, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
233 A01653210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Nghi Liên, xóm 8, xã Nghi Liên, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
234 A01654210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, phố Bích Sơn, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
235 A01655210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Bắc, xã Văn Phú, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
236 A01656210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Hoàng Diệu, phố Tây Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
237 A01657210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Nam, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
238 A01658210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Trần Phú, phố Yết Kiêu, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
239 A01659210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khoái Hạ, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
240 A01660210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Nho Quan, phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
241 A01661210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hoa Lư, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
242 A01662210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, đường Lương Văn Tuỵ, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
243 A01663210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Lương Văn Thăng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
244 A01664210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
245 A01665210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Tam Điệp, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
246 A01666210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Kim Sơn, phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
247 A01667210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Gia Viễn, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
248 A01668210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 188, phố Dương Đình Nghệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
249 A01669210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16 Nguyễn Xiển, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
250 A01670210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 292, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
251 A01671210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 78, đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
252 A01672210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Hợp Thành, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
253 A01673210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trần Hưng Đạo, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
254 A01674210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 107, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
255 A01675210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Thuốc lá Thanh Hóa, tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
256 A01676210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148, phố Đội Cung, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
257 A01677210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Hàm Nghi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
258 A01678210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
259 A01679210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 271 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
260 A01680210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Linh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
261 A01681210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Khoa Trường, khu trung tâm thị trấn Tĩnh Gia, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
262 A01682210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
263 A01683210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bắc Sơn, khu 7, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
264 A01684210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Cẩm Thuỷ, tổ 2, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
265 A01685210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Sầm Sơn, đường Nguyễn Du, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
266 A01686210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Viễn thông Thanh Hóa, 26A, đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
267 A01687210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Phú Sơn, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
268 A01688210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Ba Voi, số 495, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
269 A01689210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Nông Cống, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
270 A01690210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thọ Xuân, khu 8, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
271 A01691210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Triệu Sơn, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
272 A01692210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Yên Định, tiểu khu 1, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
273 A01693210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, phố Lê Hoàn 1, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
274 A01694210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Tĩnh Gia, khu phố 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
275 A01695210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hoằng Hóa, tiểu khu Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
276 A01696210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm chuyển mạch ga Bỉm Sơn, số 47, đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
277 A01697210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Bỉm Sơn, số 2, Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
278 A01698210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Ngọc Lặc, phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
279 A01699210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Như Thanh, Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
280 A01700210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quảng Xương, thị trấn Lưu Vệ, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
281 A01701210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Vĩnh Lộc, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
282 A01702210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điểm giao dịch Lam Sơn, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
283 A01703210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hậu Lộc, khu 1, thị trấn Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
284 A01704210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm VTN Hàm Rồng, đồi Quyết Thắng, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
285 A00133070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Viên, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
286 A01732210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 13, xã Quỳnh Thạnh, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
287 A00134070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
288 A00135070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Ô Trì, thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
289 A00136070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dốc Than, xã Cao Đức, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
290 A00137070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
291 A01733210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cơ khí Trần Hưng Đạo, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
292 A00138070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ất Thôn, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
293 A01734210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
294 A00139070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phưong, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
295 A00140070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Chùa Rỡ, thôn Ải, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
296 A01735210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
297 A01736210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
298 A00141070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bừng Đông, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
299 A00142070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
300 A00143070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
301 A01737210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Nưa, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
302 A00144070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Pò Cheng, thôn Nà Han, xã Tri Phương, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
303 A00145070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bó Mịn, xã Tân Việt, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
304 A01738210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Liếp, xã Phú Cao, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
305 A01739210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pò Nghiều, xã Thùy Hùng, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
306 A00146070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Còn Háng, xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
307 A00147070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lũng Cáu, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
308 A00148070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pá Péc, xã Bình Trung, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
309 A00149070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Tân Thanh 2, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
310 A00150070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Ghéo, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
311 A00151070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Quang Trung, khối Cửa Bắc, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
312 A00152070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
313 A00153070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Phầy, xóm Bản Mới, xã Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
314 A00154070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Co Măn, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
315 A00155070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hét, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
316 A00156070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Danh, thôn Yên Phú, xã Yên Ninh, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
317 A00157070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Gia Trống, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
318 A00158070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Khâu Lai, xã Ôn Lương, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
319 A00159070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trung Sơn, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
320 A00160070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cây Sơn, xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
321 A00161070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, tổ 19, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
322 A00162070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
323 A00163070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
324 A00164070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 22, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
325 A00165070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Chương Lương, xã Tân Quang, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
326 A01740210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4B, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
327 A01741210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà C1, dãy X3, khu đô thị Mỹ Đình 1, xã Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
328 A01742210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 36, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
329 A00166070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, tổ 31, cụm 5, ngõ 172, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
330 A00167070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Sân bay Nội Bài, sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
331 A00168070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, phố Vạn Lộc, thôn Lực Canh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
332 A01743210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6B, đường Hoàng Diệu, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
333 A01744210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 535, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
334 A01745210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200, đường Nguyễn Sơn, tổ 23, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
335 A00169070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3A, ngách 127/56, ngõ Hào Nam, tổ 47, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
336 A00170070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 81, đường Lê Lai, tổ 9, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
337 A01746210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Phong, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
338 A00171070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cộng Hòa, thôn Bích Động, xã Cộng Hòa, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
339 A00172070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mễ Hạ, xã Yên Phúc, huyện Yên Mỹ
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
340 A00173070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Dạ Trạch, thôn Yên Vĩnh, xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
341 A00174070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Phạm Bạch Hổ, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
342 A00175070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, khu 5A, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
343 A00176070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Thành, xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
344 A00177070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 171, khu 9, thôn Bằng Tẩy, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
345 A00178070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
346 A00179070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
347 A00180070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Mùng, xã Tân Dân, Huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
348 A00181070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 4B, thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
349 A01747210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu 4, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
350 A00182070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
351 A00183070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Cẩm Hải, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
352 A00184070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khe Sim, xã Dương Huy, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
353 A00185070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
354 A00186070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xóm Mới, xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
355 A00187070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, xóm 2, xã Hòa Bình, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
356 A01748210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 577, đường Lý Thái Tổ, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
357 A00188070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Quách Đình Bảo, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
358 A01749210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 7, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
359 A00189070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa thôn Vị Dương, thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
360 A00190070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/14 đường Ngô Sĩ Liên, khu đô thị mới Hòa Vượng, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
361 A00191070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Trần Nhân Tông, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
362 A00192070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423, đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
363 A00193070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Phù Long, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
364 A00194070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Ao Lươn, xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
365 A01750210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Phù, xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
366 A01751210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Gia Trấn, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
367 A01752210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Phú Long, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
368 A01753210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vườn Thị, xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
369 A00195070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 15, xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
370 A01754210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Đồng Tâm, xã Ông Thiết, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
371 A01755210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Bình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
372 A01756210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 15, xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
373 A01757210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Ngàm, xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
374 A01758210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Đon, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
375 A01759210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Như Phúc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
376 A01760210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
377 A01761210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 11, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
378 A01762210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Hưng, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
379 A00196070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND phường Đông Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
380 A00197070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nghi Vịnh, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
381 A00198070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hoàng Thành, huyện Hoàng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
382 A00199070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại Bò, xóm 14, xã Nghi Lâm, huyện Nghi lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
383 A00200070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172b đường Hà Huy Tâp, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
384 A00201070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trang trại Đồng Vịnh, xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
385 A00202070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
386 A00203070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Yên Phúc, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
387 A00204070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Phát thanh truyền hình Châu Thôn, xóm Mới, xã Châu Thôn, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
388 A00205070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thịnh Phong, xã Tiền Phong, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
389 A00206070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Chiềng Ban, xã Châu Thắng, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
390 A00207070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Lầu 2, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
391 A00208070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Ngoại ngữ Phương Đông, số 34 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
392 A00209070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vinamotor, số 204, đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
393 A00210070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Đồng Tâm 2, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, huyện Thái Hòa
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
394 A01763210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xẻ Pản, xã Thịnh Vượng, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
395 A00211070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
396 A01764210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
397 A01765210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 20, tổ 8, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
398 A00212070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Tân, xã Chu Chinh, huyện Hòa An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
399 A00213070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Keng, xã Lê Lai, huyện Thanh An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
400 A00214070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Tấn, xã Hoàng Tùng, huyện Hòa An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
401 A01766210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Bao, xã Lang Môn, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
402 A00215070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Giốc, xã Đàm Thủy, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
403 A01767210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Tuy, xã Chi Viên, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
404 A00216070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Na Pồng, xã Lý Bôn, huyện Bảo Lâm
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
405 A00217070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
406 A00218070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hoàng 1, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
407 A00219070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Giới, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
408 A00220070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Phố, xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mồi
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
409 A00221070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pắc Liển, xã Nghiêm Loan, huyện Pác Nặm
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
410 A00222070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
411 A00223070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, Bản Khuôn, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
412 A01768210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu Đồng Sơn, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
413 A00224070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Lam Sơn, huyện NaRì
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
414 A00225070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cốc Lót, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
415 A00226070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Mèo, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
416 A00227070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Lạn, xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
417 A00228070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chúng Pả A, xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
418 A00229070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
419 A01769210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
420 A00230070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sửu, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
421 A00231070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, hợp tác xã Làng Thượng, xã Khuôn Làng, huyện Xín Mần
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
422 A00232070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Ma Tủng, xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
423 A00233070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Hoàng Hà, xã Pác Ta, huyện Tân Uyên
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
424 A00234070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nậm Chủ, xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
425 A00235070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Luổng Láo 1, xã Cốc San, huyện Bát Xát
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
426 A00236070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
427 A00237070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
428 A00238070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Bông Ba, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
429 A00239070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 5, Mai Đèo, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
430 A00240070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 1, thôn Vài Siêu, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
431 A00241070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cù 1, xã Xuân Giang, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
432 A00242070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hải 2, xã Xuân Giao, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
433 A00243070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
434 A00244070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khởi Én, xã Bảo Nhai, huyện Bắc Hà
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
435 A00245070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lao Táo, xã Pha Long, huyện Mường Khương
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
436 A00246070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 181, tổ 4, đường Trần Phú, phường Tân Phong, thị xã Lai Châu
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
437 A00247070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Tòng Pẳn, xã Bình Lư, huyện Tam Đường
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
438 A00248070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 8, thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
439 A00781190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Chạp, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
440 A00782190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dài Khao, xã Cao Trí, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
441 A00783190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Hạ Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
442 A00784190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho KB 90, quân khu 3, xóm 1, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
443 A00785190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
444 A00786190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Liêm Thuận, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
445 A00787190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
446 A00788190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, Lô C, khu tái định cư 218 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
447 A00789190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
448 A00790190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, hẻm 81/24/47, đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
449 A00791190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tháp, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
450 A00792190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, phường Thạch Bàn, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
451 A00793190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
EVNTelecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
452 A00794190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường số 7A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
453 A00795190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, ngõ 19, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
454 A00796190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
455 A00797190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 669, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
456 A00798190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Tàng, xã Bắc Phú, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
457 A00799190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 84, phố Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
458 A00800190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Thương mại Phú Hà, thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
459 A00801190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Châu, xã Châu Can, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
460 A00802190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, phường Văn Quán, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
461 A00803190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, dãy 1, ngõ 20, phố Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
462 A00804190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Mỹ, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
463 A00805190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
GTel Mobile VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Bài, xã Ngọc Liệp huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
464 A00806190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hồng Quang, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
465 A00807190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cổ Dũng, xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
466 A00808190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nam Đồng, xã Nam Đồng, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
467 A00809190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 265, đường Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
468 A00810190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cát Hải, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
469 A00811190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trang Quan, xã An Đồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
470 A00812190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
471 A00813190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tiến, xã Hợp Đức, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
472 A00814190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Huẩy Bo, xã Mường Mô, huyện Mường Tè
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
473 A00815190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 34, khu 4, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
474 A00816190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Còn Ngòa, xã Thụy Hùng, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
475 A00817190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Trực Hưng, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
476 A00818190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nghĩa Hồng, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
477 A00819190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Đầu tư Hạ Long, số 494, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
478 A00820190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
479 A00821190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, tổ 48B, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
480 A00822190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 105C, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
481 A00823190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Thành, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
482 A00824190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đông Thọ, thôn Thống Nhất, xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
483 A00825190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
484 A00826190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Gò Cao, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
485 A00827190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hào Thọ, xã Tích Lương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
486 A00828190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Doanh, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
487 A00829190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hoà 1, xã Cao Minh, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
488 A00830190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phú Thịnh, xã Phú Thịnh, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
489 A00831190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 234, đường Lam Sơn, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
490 A00832190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tam Phúc, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
491 A00833190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đinh Xá, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
492 A00834190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Pang, xã Đồng Văn, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
493 A00835190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thành, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh
Thanh Hoá
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
494 A00249170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Ngọc Lặc, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
495 A00250170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
496 A00251170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hà Thanh, thôn Thanh Trung, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
497 A00252170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Chính, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
498 A00253170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đảo Mê, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
499 A00254170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
500 A00255170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nga Liên, thôn 8, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
501 A00256170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
502 A00257170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Yên, thôn Yên Trung, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
503 A00258170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Vĩnh Quang, thôn Tiến Ích 2, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
504 A00259170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 404, đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
505 A00260170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
506 A00261170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Quan Sơn, thị trấn Nhồi, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
507 A00262170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
508 A00263170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
509 A00264170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
510 A00265170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
511 A00266170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lương, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
512 A00267170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tân Dân, thôn Hồ Trung, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
513 A00268170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Xuân Bái, phố Bái Thượng, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
514 A00269170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thiệu Duy, thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
515 A00270170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
516 A00271170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hà Phú, thôn 2, xã Hà Phú, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
517 A00272170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Hàng Than, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
518 A00273170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Lộc, thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
519 A00274170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cẩm Lợi 1, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
520 A00275170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
521 A00276170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Song Sanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
522 A00277170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn 1, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
523 A00278170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Đạo, thôn Luyện Tây, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
524 A00279170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
525 A00280170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Đa, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
526 A00281170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Yên Bái, thôn Yên Tu, xã Yên Bái, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
527 A00282170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Định Tăng, thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
528 A00283170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Kênh Khê, xã Định Bình, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
529 A00284170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Xá, xã Hà Vân, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
530 A00285170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
531 A00286170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
532 A00287170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga An, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
533 A00288170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
534 A00289170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
535 A00290170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 114, thôn Yên Lộc, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
536 A00291170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Hợp, thôn 5, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
537 A00292170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
538 A00293170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Anh, thôn 4, xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
539 A00294170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Lưu, thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
540 A00295170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
541 A00296170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
542 A00297170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Vọng, thôn 2, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
543 A00298170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
544 A00299170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Các Sơn, thôn Quế Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
545 A00300170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thái, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
546 A00301170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
547 A00302170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Thuỷ, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
548 A00303170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Bắc, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
549 A00304170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
550 A00305170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cán Khuê, thôn 7, xã Cán Khuê, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
551 A00306170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thọ, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
552 A00307170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Yên, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
553 A00308170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Mới, xã Thanh Sơn, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
554 A00309170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
555 A00310170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Dân Quyền, thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
556 A00311170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
557 A00312170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
558 A00313170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
559 A00314170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Minh Thọ, thôn Tập Cát 1, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
560 A00315170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
561 A00316170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trường Minh, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
562 A00317170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thập Lý, xã Thăng Long, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
563 A00318170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quý, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
564 A00319170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
565 A00320170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Tân, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
566 A00321170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
567 A00322170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thạch Long, xóm 3, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
568 A00323170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
569 A00324170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sổ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
570 A00325170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xanh, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
571 A00326170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Thung, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
572 A00327170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Tân, xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
573 A00328170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
574 A00329170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
575 A00330170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Công Liêm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
576 A00331170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
577 A00332170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
578 A00333170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 599, đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
579 A00334170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam Thanh Lâm, phân trại số 2, làng Đông Sơn, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
580 A00335170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 13, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
581 A00336170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Phát, xã Hà Đông, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
582 A00337170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thành Lộc, thôn 5, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
583 A00338170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Trinh, thôn Trinh Nga, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
584 A00339170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Minh, xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
585 A00340170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thành, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
586 A00341170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Xuân, xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
587 A00342170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Thọ, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
588 A00343170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lễ, xã Tân Khang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
589 A00344170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
590 A00345170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Toán Thọ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
591 A00346170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Vĩ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
592 A00347170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyên Trung, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
593 A00348170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Giao, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
594 A00349170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Lai, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
595 A00350170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 4, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
596 A00351170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
597 A00352170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường An, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
598 A00353170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Hải, thôn Quang Trung, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
599 A00354170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Hiệp, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
600 A00355170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Hải, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
601 A00356170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
602 A00357170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
603 A00358170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 126, thôn Thượng Hải, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
604 A00359170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Vàng, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
605 A00360170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Xuân, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
606 A00361170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kỳ Ngãi, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
607 A00362170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kéo, xã Điền Trung, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
608 A00363170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
609 A00364170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
610 A00365170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Đình, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
611 A00366170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
612 A00367170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
613 A00368170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
614 A00369170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
615 A00370170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
616 A00371170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Lương, thôn Đại An, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
617 A00372170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
618 A00373170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trường Giang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
619 A00374170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
620 A00375170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
621 A00376170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
622 A00377170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
623 A00378170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
624 A00379170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Dĩ Tiến, xã Thành An, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
625 A00380170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thành, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
626 A00381170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
627 A00382170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Bằng 1, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
628 A00383170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Điện, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
629 A00384170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
630 A00385170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
631 A00386170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
632 A00387170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
633 A00388170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
634 A00389170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phác Đồng, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
635 A00390170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 253, đường Bà Triệu, khu phố Thanh Long, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
636 A00391170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Tân, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
637 A00392170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 279, đường Lý Thái Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
638 A00393170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
639 A00394170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
640 A00395170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã An Nông, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
641 A00396170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
642 A00397170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hà Bình, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
643 A00398170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
644 A00399170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
645 A00400170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tôm, xã Ái Thượng, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
646 A00401170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lê Xá 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
647 A00402170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Chu Văn An, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
648 A00403170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Xịa, xã Điền Trung, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
649 A00404170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
650 A00405170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
651 A00406170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sư đoàn 341, thôn Tân Cộng, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
652 A00407170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường THPT Đông Sơn 2, thôn Văn Thắng, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
653 A00408170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
654 A00409170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Liêm, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
655 A00410170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
656 A00411170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài quan sát Phòng Không, khu 5, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
657 A00412170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đoài, xã Hà Dương, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
658 A00413170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
659 A00414170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
660 A00415170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Hoà, xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
661 A00416170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Xuân Du, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
662 A00417170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
663 A00418170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pà Khà, xã Thành Sơn, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
664 A00419170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
665 A00420170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
666 A00421170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
667 A00422170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
668 A00423170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
669 A00424170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lộc, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
670 A00425170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngoại Ba, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
671 A00426170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Trình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
672 A00427170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Chính, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
673 A00428170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
674 A00429170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Thành, xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
675 A00430170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
676 A00431170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
677 A00432170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
678 A00433170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
679 A00434170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 15, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
680 A00435170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
681 A00436170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
682 A00437170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
683 A00438170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiều Quang, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
684 A00439170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
685 A00440170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hồng Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
686 A00441170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
687 A00442170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Gạo 2, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
688 A00001050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
689 A00002050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Đồng Kỵ, xã Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
690 A00003050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Song Tháp, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
691 A00004050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
692 A00005050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Phố Mới, xã Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
693 A00006050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô số 8, khu Phố Mới, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
694 A00007050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 446, đường Ngô Gia Tự, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
695 A00008050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Dốc Đặng, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
696 A00009050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
697 A00010050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
698 A00011050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14/2/213, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
699 A00012050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Bắc Bộ, số 184, khu đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
700 A00013050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, phố Đoàn Kết, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
701 A00014050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hội Bến, thôn Nam An, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
702 A00015050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Hòa Nghĩa, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
703 A00016050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Sâm Linh, xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
704 A00017050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trại, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
705 A00018050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Gia Luận, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
706 A00019050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nghè Minh Hồng, xã Nghĩa Lộ, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
707 A00020050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
708 A00021050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Bùi Thị Tự Nhiên, phường Đông Hải 1, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
709 A00022050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Nam, xã Mỹ Đức, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
710 A00023050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Canh, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
711 A00024050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kiến An, đồi Thiên Văn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
712 A00025050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Trực Cát, phường Gốc Găng, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
713 A00026050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, phố Bãi Sậy, phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
714 A00027050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm giáo dục từ xa quận Hồng Bàng, số 191, đường Phan Bội Châu, phường Lý Thường Kiệt, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
715 A00028050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đền Bà Đế, phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
716 A00029050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
717 A00030050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trinh Nữ, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
718 A00031050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
719 A00032050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đông Xuyên, xã Đông Xuyên, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
720 A00033050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trụ sở xã Hồng Hưng, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
721 A00034050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Văn Giang, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
722 A00035050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hội trường xã Hưng Thái, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
723 A00036050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Hanh, xã Hoàng Hanh, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
724 A00037050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Xá, xã Hồng Dụ, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
725 A00038050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Trại, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
726 A00039050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Gia Hòa, xã Gia Hòa, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
727 A00040050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, đường Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
728 A00041050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
729 A00042050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cẩm Khê, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
730 A00043050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23A, phố Nhà Thờ, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
731 A00044050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Ngọc Sơn, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
732 A00045050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gốm, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
733 A00046050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Thọ, xã Chí Minh, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
734 A00047050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bờ Đa, xã An Lạc, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
735 A00048050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Lạc, xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
736 A00049050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dột Hạ, xã Nam Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
737 A00050050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
738 A00051050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cát Khê, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
739 A00052050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cỏi, xã An Sơn, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
740 A00053050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
741 A00054050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiên Đông, xã Kim Tân, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
742 A00055050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thúc Kháng, thôn Lương Ngọc, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
743 A00056050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thạch Khôi, thôn Trần Nội, xã Thạch Khôi, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
744 A00057050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Kim Xuyên, thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
745 A00058050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Ngũ Phúc, thôn Bằng Lai, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
746 A00059050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 496, đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
747 A00060050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Tập, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
748 A00061050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, thôn Tráng Vũ, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
749 A00062050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
750 A00063050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn bưu điện Hạ Long, số 1, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
751 A00064050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Văn Lang, thôn Phú Khu, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
752 A00065050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Quỳnh Minh, thôn An Ký Trung, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
753 A00066050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường tiểu học xã Mê Linh, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
754 A00067050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đông Cường, thôn Xuân Thọ, xã Đông Cường, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
755 A00068050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã An Vũ, thôn Đại Điền, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
756 A00069050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Quỳnh, xã Hồng Quỳnh, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
757 A00070050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ốc Nhuận, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
758 A00071050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
759 A00072050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thủy Xuân, thôn Vạn Xuân Đông, xã Thủy Xuân, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
760 A00073050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thụy Tân, thôn Tân An, xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
761 A00074050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Thụy Hải, thôn Quang Nam Đông, xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
762 A00075050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Việt Cường, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
763 A00076050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học cơ sở xã Thái Hà, thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
764 A00077050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Trung An, thôn An Lộc, xã Trung An, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
765 A00078050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Tiến, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
766 A00079050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Minh Tân, thôn Kiều Trai, xã Minh Tân, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
767 A00080050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện phường Tiền Phong, số 2, đường Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
768 A00081050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Đức Nam, số 6/982, đường Lý Bôn, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
769 A00082050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Quyết, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
770 A00083050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
771 A00084050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 14B, xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
772 A00085050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hòa, xã Cây Thị, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
773 A00086050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Gáo, xã Tân Quang, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
774 A00087050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 166, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
775 A00088050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
776 A00089050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Xuân Đào, xã Đào Xá, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
777 A00090050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng văn hóa thông tin Phú Bình, tổ 1, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
778 A00091050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Bắc, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
779 A00092050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Thắng, xã Dương Thành, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
780 A00093050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Du Tán, phường Thắng Lợi, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
781 A00094050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hưng Thịnh 1, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
782 A00095050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đông Sinh, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
783 A00096050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Hóa, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
784 A00097050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
785 A00098050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
786 A00099050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, tổ 15, phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
787 A00100050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm giống cây trồng nông lâm nghiệp Gia Sàng, số 210, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
788 A00101050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chang, xã Xuân Giang, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
789 A00102050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Luổng, xã Yên Bình, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
790 A00103050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lập, xã Yên Thành, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
791 A00104050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
792 A00105050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắc Tậu, xã Cao Bồ, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
793 A00106050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
794 A00107050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Bắc Xung, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
795 A00108050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lũng Tinh, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
796 A00109050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, bản Tùy, xã Ngọc Đường, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
797 A00110050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Há Già, xã Thắng Mố, huyện Yên Minh
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
798 A00111050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chi Sang, xã Lao Và Chải, huyện Yên Minh
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
799 A00112050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
800 A00113050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
801 A00114050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
802 A00115050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
803 A00116050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thài, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
804 A00117050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Trần Quốc Toản, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
805 A00118050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông phường Quang Trung, tổ 8, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
806 A00119050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thìn, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
807 A00120050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Biển, xã Thiện Hòa, huyện Bình Gia
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
808 A00121050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
809 A00122050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Tân Thanh 1, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
810 A00123050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khòn Tẩu, xã Vân Mộng, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
811 A00124050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Trần Quang Khải 2, phường Chi Lăng, thánh phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
812 A00125050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Miền, xã Đồng Quan, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
813 A00126050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình xã Chiến Thắng, thôn Nà Lầm, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
814 A00127050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Khem, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
815 A00128050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
816 A00129050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Quan Sơn, làng Hăng 1, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
817 A00130050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phương Đông, xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
818 A00131050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Ngang 1, xã Hòa Thắng, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
819 A00132050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kéo Khoác, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
820 A00953210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Bắc Ninh, Số 3, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
821 A00954210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, phố Bắc Hà, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
822 A00955210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Soi Núi, thôn Đương Xá, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
823 A00956210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn Bắc Ninh, Km 2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
824 A00957210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Võ Cường, thôn Xuân Ổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
825 A00958210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
826 A00959210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Long Châu, xã Long Châu, huyện Yên Phong
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
827 A00960210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Núi, Thôn Đông Du, xã Đào Viên, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
828 A00961210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho vật tư điện lực, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
829 A00962210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Cối, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
830 A00963210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Tiên Sơn, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
831 A00964210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Núi, Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
832 A00965210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Từ Sơn, đường Lý Đạo Thành, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
833 A00966210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Đa Hội, khu công nghiệp Châu Khê, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
834 A00967210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
835 A00968210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
836 A00969210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phán Ngoại, Thôn Lạc Thổ, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
837 A00970210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đình, thôn Đoài, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
838 A00971210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Dâu, thôn Công Hà, xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
839 A00972210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nghĩa trang liệt sỹ Nhân Thắng, phố Ngụ, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
840 A00973210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Lương Tài, thôn Bùi, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
841 A00974210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, đường Trần Lựu, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
842 A00975210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Yên Phong, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
843 A00976210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vệ Xá, xã Đức Long, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
844 A00977210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Vàng, thôn Đông Ngoại, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
845 A00978210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mao Lại, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
846 A00979210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, khu Phú Điền, khu đô thị Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
847 A00980210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiên Du, thị trấn Lim, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
848 A00981210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Gia Lương, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
849 A00982210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Bắc Ninh, số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
850 A00983210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Nguyễn Chiêu Huấn, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
851 A00984210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
852 A00985210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bãi đỗ xe Công ty vận tải thủy bộ Bắc Giang, cụm Châu Xuyên, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
853 A00986210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
854 A00987210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Cầu Lường, xóm Ngọc Sơn, xã Quảng Thịnh, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
855 A00988210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV, thôn Diễm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
856 A00989210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
857 A00990210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
858 A00991210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại lợn Việt Tiến, thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
859 A00992210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
860 A00993210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty thương mại cổ phần Sơn Thạch, khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
861 A00994210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
862 A00995210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, phố Mới, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
863 A00996210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngõ 4, đường Lý Thường Kiệt, khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
864 A00997210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
865 A00998210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyễn, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
866 A00999210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Thế, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
867 A01000210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gai, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
868 A01001210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Xứ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
869 A01002210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Lục Ngạn, số 407, đường Lê Hồng Phong, khu Dốc Đồn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
870 A01003210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cại, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
871 A01004210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 68, đường Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
872 A01005210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình tỉnh Bắc Giang, đường Nguyễn Khắc Nhu, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
873 A01006210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Bố Hạ, phố Gia Lâm, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
874 A01007210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 315, đường Nguyễn Công Hãng, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
875 A01008210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, đường Trường Chinh, thị xã Bắc Kạn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
876 A01009210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
877 A01010210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện Lực Na Rì, thôn Pò Đon, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
878 A01011210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh và truyền hình, Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
879 A01012210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Ngân Sơn, tiểu khu 2, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
880 A01013210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Khuổi Lim, ngã 3 thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
881 A01014210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
882 A01015210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Thái Nguyên, tổ 21, đường cách mạng tháng 8, phương Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
883 A01016210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Gang Thép, đường cách mạng thang 8, tổ 1, phương Trung Thành, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
884 A01017210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220kV, tổ 11, phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
885 A01018210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, đường Quang Trung, phường Tân Thịnh,thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
886 A01019210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Túc Duyên, tổ 13, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
887 A01020210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường đại học Nông Lâm, xã Quyết Thắng, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
888 A01021210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
889 A01022210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Giang Trung, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
890 A01023210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Đồng Hỷ, đường Linh Nhan, thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
891 A01024210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phú Bình, tổ 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
892 A01025210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát thanh và truyền hình, tổ 12, phường Hoàng Văn Thụ,thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
893 A01026210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xuân Miếu 1, phường Cải Đan, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
894 A01027210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, thôn Yên Ninh, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
895 A01028210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Lập, xã Tân Thái, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
896 A01029210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, phố Hợp Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
897 A01030210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
898 A01031210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 216, phố Thái Long, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
899 A01032210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Chợ I, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
900 A01033210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, đường cách mạng tháng 8, phương Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
901 A01034210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120/1, đường Dương Tự Minh, tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
902 A01035210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, tổ 2, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
903 A01036210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 346, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
904 A01037210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Đành, xã Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
905 A01038210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 220, tổ 19, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
906 A01039210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
907 A01040210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
908 A01041210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khối 7, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
909 A01042210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường PTTH DT nội trú tỉnh Lạng Sơn, số 360 đường Lê Đại Hành, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
910 A01043210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Tràng Định, khu 2, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
911 A01044210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện Tân Thanh, đường Nhánh Bắc cửa khẩu Tân Thanh, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
912 A01045210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng đài PTTH Văn Lãng, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
913 A01046210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng đài TH Văn Quan, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
914 A01047210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Chuông 2, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
915 A01048210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng Đài PTTH Đình Lập, khu 3, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
916 A01049210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục thống kê tỉnh Lạng Sơn, số 2, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
917 A01050210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Đồng Đăng, số 76B, khu Lò Rèn, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
918 A01051210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngõ 1, đường Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
919 A01052210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Ga Bắc, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
920 A01053210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pha Lác, khu Đồng Bành, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
921 A01054210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Pàn, xã Bảo Lâm, huyện Bảo Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
922 A01055210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm phát sóng đài PTTH Lạng Sơn, số 309D, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
923 A01056210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vũ Hoàng, số 21 khu Nhà Thờ, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
924 A01057210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khòn Toòng, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
925 A01058210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Hữu Lũng, khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
926 A01059210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài PTTH Bắc Sơn, khu Văn Thụ, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
927 A01060210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6A, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
928 A01061210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hưng Yên, số 308, đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
929 A01062210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quỹ Tín dụng Nhân dân xã Trung Nghĩa, thôn Đào Đặng, xã Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
930 A01063210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Nam, xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
931 A01064210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
932 A01065210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu trại cá, thôn Xuân Đào, xã Lương Tài, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
933 A01066210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Nhất Long, số 122, chợ Đường Cái, thôn Nhạc Lộc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
934 A01067210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
935 A01068210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Giai Phạm, thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
936 A01069210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
937 A01070210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thuần Hưng, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
938 A01071210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yến Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
939 A01072210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Vân, thôn Đan Tràng, xã Hồng Vân, huyện Ân Thi
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
940 A01073210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Kim Động, thôn Lương Hội, thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
941 A01074210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hiệp Cường, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
942 A01075210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110 KV Kim Động, thôn Nghĩa Giang, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
943 A01076210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 17, khu Công nghiệp An Tảo, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
944 A01077210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220KV Phố Nối, phố Mới, thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hoà, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
945 A01078210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ngõ 178, đường Điện Biên 2, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
946 A01079210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hạ, xã An Vỹ, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
947 A01080210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84 K2, thôn Cao Xá, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
948 A01081210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
949 A01082210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Văn Giang, thôn Đan Nhiễm, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
950 A01083210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phù Tiên, số 77, đường Minh Khai, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
951 A01084210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 7 khu tái định cư, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
952 A01085210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thủ Sĩ, xã Thủ Sĩ, huyện Tiên Lữ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
953 A01086210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Nhân Nghĩa, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
954 A01087210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 39, thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
955 A01088210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân thị trấn Ân Thi, số 33, đường Hoàng Văn Thụ, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
956 A01089210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Hải Dương, số 33, đại lộ Hồ Chí Minh, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
957 A01090210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Xây lắp điện Đầu tư - Xây dựng Hải Dương, số 172, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
958 A01091210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, đường Trường Chinh, khu 4, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
959 A01092210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Hồng Dương, KM 50+250 bắc quốc lộ 5A, phường Việt Hoà, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
960 A01093210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 174, đường Trần Quang Diệu, khu 8, phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
961 A01094210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hoá khu 5-6, số 42, ngõ 150, đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
962 A01095210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Tài Lộc, khu Cẩm Khê B, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
963 A01096210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể nhà máy Nhiệt điện Phả Lại, đồi Thạch Thuỷ, phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
964 A01097210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Tiến, xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
965 A01098210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Bến Tắm, khu trung tâm phường Bến Tắm, phường Bến Tắm, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
966 A01099210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thái Tân, thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
967 A01100210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hợp Tiến, thôn Đầu, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
968 A01101210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Kinh Môn, phố Kênh Hạ, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
969 A01102210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện Nhị Chiểu, khu 3, thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
970 A01103210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà hàng Ngọc Sừ, Km 68, quốc lộ 5A, thôn Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
971 A01104210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Hà, khu 1, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
972 A01105210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Bửa, xã Thanh Bính, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
973 A01106210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 13, thôn Vạn Tuế, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
974 A01107210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho Lương thực Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng, khu 2, thị trấn Cẩm Giàng, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
975 A01108210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tràng Kỹ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
976 A01109210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sân thể dục trường THPT Bình Giang, thị tứ Phủ, xã Thái Học, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
977 A01110210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sân bóng xã Long Xuyên, thôn Cậy, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
978 A01111210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đươi, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
979 A01112210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Tiên Động, thôn Quan Lộc, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
980 A01113210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần bao bì Tấn Hưng, thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
981 A01114210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hưng Đạo, thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
982 A01115210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Nghĩa An, thôn Gio Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
983 A01116210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
984 A01117210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phù Tải 1, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
985 A01118210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Gia Lộc, thôn Tân Lập, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
986 A01119210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Phạm Ngũ Lão, khu 3, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
987 A01120210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Cẩm Bình, thôn Ngọ, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
988 A01121210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110 KV Lai Khê, thôn Thanh Niên, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
989 A01122210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Ninh Giang, thôn Chanh Xuyên, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
990 A01123210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Ga, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
991 A01124210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh thị xã Chí Linh, số 370, đường Trần Hưng Đạo, phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
992 A01125210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Miện, khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
993 A01126210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tứ Kỳ, xóm 5, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
994 A01127210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Chí Linh, phố Sui, thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
995 A01128210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Bảo trợ Xã hội, số 93, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
996 A01129210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
997 A01130210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài PTTH Cao Bằng, số 87 phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
998 A01131210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Cao Bằng, xóm Khau Hân, xã Đề Thám, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
999 A01132210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà khách Điện Lực tỉnh Cao Bằng, số 105 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1000 A01133210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1001 A01134210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Vi Ba Thông Nông, xóm Cốc Ca, thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1002 A01135210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 2, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1003 A01136210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Giới, thị trấn Xuân Hoà, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1004 A01137210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu B, thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1005 A01138210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1006 A01139210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 924, tổ 10, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1007 A01140210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngườm Khang, thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1008 A01141210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Quảng Uyên, phố Hoà Nam, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Uyên
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1009 A01142210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Pò Bia, thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hoà
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1010 A01143210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cẩm Phầy, thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1011 A01144210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1012 A01145210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Thái hoà, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1013 A01146210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1014 A01147210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1015 A01148210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1016 A01149210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1017 A01150210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu La Mát, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1018 A01151210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Bình Long, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1019 A01152210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Đồng Văn, phố Nguyễn Hữu Tiến, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1020 A01153210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1021 A01154210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Phủ Lý, đường 21A, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1022 A01155210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1023 A01156210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, tổ 20, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1024 A01157210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1025 A01158210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1026 A01159210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến, xã Trung Lương, huyện Bình Lục
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1027 A01160210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thái Bình, số 288, đường Trần Hưng Đạo, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1028 A01161210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội Xây lắp Điện, thôn Tống Vũ, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1029 A01162210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Thái Bình, số 36, đường Hoàng Diệu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1030 A01163210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã nông nghiệpTân Bình, thôn Trường Mại, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1031 A01164210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vũ Phúc, thôn Bắc Sơn, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1032 A01165210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Vũ Hạ, thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1033 A01166210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang, thôn Vĩnh, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1034 A01167210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm TG Nam Hưng Hà, thôn Long Ngãi, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1035 A01168210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Đông Đô, thôn Hữu, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1036 A01169210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đông Hưng, khu 2, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1037 A01170210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân Đông Phong, thôn Cổ Hội Tây, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1038 A01171210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Diêm Điền, khu 6, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1039 A01172210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân Thái Thọ, thôn Độc Lập, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1040 A01173210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Kiến Xương, thôn 2, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1041 A01174210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vũ Thư, khu Trung Hưng 1, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1042 A01175210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Hưng Hà, khu 3, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1043 A01176210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi Nhánh điện Quỳnh Phụ, khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1044 A01177210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Kiến Xương, khu Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1045 A01178210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sở Thông tin Truyền thông Thái Bình, số 9, đường Trần Hưng Đạo, phường Lê Hồng Phong, thành Phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1046 A01179210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nam Thái, số 532, đường Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1047 A01180210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Tơ tằm, số 24, đường Ngô Văn Sở, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1048 A01181210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiền Hải, khu 5, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1049 A01182210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Buộm, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1050 A01183210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cơ khí Trường Xuân, số 18, đường Ngô Quang Bích, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1051 A01184210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 220KV Ninh Bình, phố 10, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1052 A01185210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Nam Thịnh, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1053 A01186210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Tân Thành, phố Tân Trung, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1054 A01187210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1055 A01188210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể xí nghiệp Điện Lực, phố Ngọc Mỹ, quốc lộ 10, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1056 A01189210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Phúc Chính 2, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1057 A01190210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1058 A01191210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1059 A01192210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 4, khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1060 A01193210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Cầu Huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1061 A01194210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Quan, xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1062 A01195210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1063 A01196210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1064 A01197210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Kiều, xã Khánh An, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1065 A01198210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Kim Sơn, thôn Vinh Ngoại, xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1066 A01199210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 6, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1067 A01200210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Kim Định, xóm 6, xã Kim Định, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1068 A01201210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Thống Nhất, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1069 A01202210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Nho Quan, phố Tân Nhất, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1070 A01203210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lai Các, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1071 A01204210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, phố Vạn Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1072 A01205210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1073 A01206210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trại Đức, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1074 A01207210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà thí nghiệm Điện Lực, phố 10, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1075 A01208210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1076 A01209210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Lê Hồng Phong, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1077 A01210210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố 8, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1078 A01211210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho vật tư Mỹ Trọng, số 86, đường Giải Phóng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1079 A01212210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 22, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1080 A01213210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vấn Khẩu, xã Nam Vân, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1081 A01214210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty điện lực Nam Định, số 81, đường Giải Phóng kéo dài, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1082 A01215210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1083 A01216210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Mỹ Lộc, tổ dân phố Hưng Lộc, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1084 A01217210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kv Trình Xuyên, thôn Trình Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1085 A01218210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Cộng Hòa, thôn Ngọc Xài, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1086 A01219210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Ý Yên, khu phố Cháy, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1087 A01220210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lại, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1088 A01221210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tại Đường, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1089 A01222210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kv Nam Ninh , thôn Nhì, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1090 A01223210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Giả, xã Nam tiến, huyện Nam Trực
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1091 A01224210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Trực Ninh, khu 1, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1092 A01225210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, xã Trực Đại, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1093 A01226210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 35kV, thôn Sa Nhì, xã Trực Nội, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1094 A01227210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Cồn Tàu, xóm Cồn Tàu Nam, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao thuỷ
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1095 A01228210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 9, thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1096 A01229210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Nam Định cũ, số 90, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1097 A01230210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện khu 8, số 10, đường Thanh Bình, phường Hạ Long, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1098 A01231210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Hải Tây, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1099 A01232210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Kênh Gia, tổ 1, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1100 A01233210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trụ sở thanh tra tỉnh, số 146, đường Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1101 A01234210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Mạc Thị Bưởi, số 92, đường Mạc Thị Bưởi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1102 A01235210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vụ Bản, số 112, đường Lương Thế Vinh, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1103 A01236210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Nghĩa Hưng, khu 3, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1104 A01237210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh Điện Hải Hậu, khu 4, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1105 A01238210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Giao Thủy, khu 2, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1106 A01239210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xưởng nước nhà máy dệt, tổ 14, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1107 A01240210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Rồng Vàng, đối diện số 272, đường Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1108 A01241210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Nguyễn Hiền, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1109 A01242210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 619, đường Trường Chinh, phường Hạ Long, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1110 A01243210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Xuân Trường, tổ 18, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1111 A01244210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hồng Bàng, số 45, đường Lê Đại Hành, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1112 A01245210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Hạ Lý, số 1, đường Phan Phú Thứ, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1113 A01246210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Đình Hạ 4, số 144, đường Hùng Vương, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1114 A01247210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, ngõ 90, đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1115 A01248210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty bê tông Hùng Vương, số 879, đường Hùng Vương, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1116 A01249210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục quản lý kinh doanh bán điện Máy Tơ, số 1, đường Lê Lai, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1117 A01250210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Ngô Quyền, số 75, đường Chu Văn An, phường Lê Lợi, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1118 A01251210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/2, đường Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1119 A01252210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Lạch Tray, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1120 A01253210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 458, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1121 A01254210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 6, khu tái định cư, phường Đằng Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1122 A01255210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, ngõ 270, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1123 A01256210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lê Chân, số 187, đường Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1124 A01257210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đuờng Đinh Nhu, phường Lam Sơn, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1125 A01258210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1126 A01259210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1127 A01260210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoa Cau, số 947, đường Thiên Lôi, phường Kênh Dương, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1128 A01261210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Chợ Hàng, phường Đông Hải, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1129 A01262210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, ngõ 492, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1130 A01263210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Kiến An, khu 8, phường Văn Đẩu, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1131 A01264210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Vĩnh Hòa, phường Ngọc Sơn, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1132 A01265210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Nam Sơn, số 704, đường Trần Nhân Tông, phường Nam Sơn, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1133 A01266210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 921, đường Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1134 A01267210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Đình Vũ, khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1135 A01268210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể Hải Quân, đường Bình Kiều, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1136 A01269210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Cát Bi 2, phường Tràng Cát, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1137 A01270210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm điện Hải An, số 7, Nguyễn Văn Hới, phường Đằng Lâm, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1138 A01271210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Điện Lực, khu 1, phường Vạn Bảo, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1139 A01272210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi 77, khu 3, phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1140 A01273210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Thủy Nguyên 2, thôn 7, xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1141 A01274210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát lại Thủy Nguyên, khu phố Hàm Long, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1142 A01275210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Ngũ Lão, thôn My Sơn, xã Ngũ Lão, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1143 A01276210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát lại truyền hình Kỳ Sơn, thôn Vũ Lao, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1144 A01277210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, thôn Áp Đàn, xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1145 A01278210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tâm, xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1146 A01279210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Liên Khê, thôn Thụ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1147 A01280210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Cụ, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1148 A01281210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Trung Hà, thôn Trại, xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1149 A01282210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Trịnh Hưởng, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1150 A01283210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực An Dương, số 2, đường Máng Nước, thị trấn An Dương, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1151 A01284210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Cửu Long, phường Khánh Thịnh, xã An Hồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1152 A01285210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học cơ sở Tân Tiến, xóm Đông, thôn Nông Xá, xã Tân Tiến, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1153 A01286210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Thái, thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1154 A01287210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1155 A01288210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kiều Thượng, xã Quốc Tuấn, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1156 A01289210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Bắc Sơn, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1157 A01290210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Thượng Trang, xã Bát Trang, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1158 A01291210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tam Sơn, thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1159 A01292210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Hải Thành, tổ 3B, phường Hải Thành, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1160 A01293210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Tân Phong, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1161 A01294210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Du Lễ, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1162 A01295210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế Anh Dũng, khu Đường Giới, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1163 A01296210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiên Lãng, khu 7, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1164 A01297210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian Lộc Trù, thôn Lộc Trù, xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1165 A01298210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian 3 xã đường 10, thôn An Thung, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1166 A01299210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Kiến Thiết, thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1167 A01300210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vĩnh Bảo, khu phố mùng 3/2, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1168 A01301210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian Tam Cường, thôn Nam An, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1169 A01302210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hùng Tiến, xóm Bắc Tạ 1, thôn Bắc Tạ, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1170 A01303210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1171 A01304210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng, xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1172 A01305210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm kinh doanh điện Cát Hải, tổ dân phố Hà Huy, khu Đô Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1173 A01306210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1174 A01307210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 9, đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1175 A01308210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)