Top Banner
Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành-Nghề Ngày thi Ca thi 1 90500001 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 4 2 90500002 Huỳnh Lâm Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4 3 90500003 Nguyễn Thành Lân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4 4 90500004 Trần Ngọc Tâm Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3 5 90500005 Trần Hoàng Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4 6 90500006 Phan văn Cắt Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4 7 90500007 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2 8 90500008 Nguyễn Thanh Chiều Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3 9 90500009 Trần Việt Khái Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1 10 90500010 Trương Thị Lang Anh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3 11 90500011 Nguyễn Văn Thà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1 12 90500012 Trần Văn Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3 13 90500013 Nguyễn Trọng Hiếu Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 3 14 90500014 Đỗ Tấn Sĩ Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4 15 90500015 Đặng Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1 16 90500016 Mai Hòa Phú Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 4 17 90500017 Phạm Văn Khâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1 18 90500018 Nguyễn Văn Nhựt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3 19 90500019 Nguyễn Chí Thức Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 2 20 90500020 Nguyễn Mi Klô Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 14/05/2018 Ca 3 21 90500021 Đỗ Thị Mỹ Ny Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4 22 90500022 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2 23 90500023 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1 24 90500024 Lê Quang Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4 25 90500025 Huỳnh Thị Huây Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1 26 90500026 Y Bhi Niê Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3 27 90500027 Nguyễn Trung Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2 28 90500028 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2 29 90500029 Lô Minh Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4 30 90500030 Đào Công Hợi Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2 31 90500031 Nguyễn Tài Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4 32 90500032 Hà Nguyên Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4 33 90500033 Trương Thị Kiều Oanh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2 34 90500034 Võ Minh Đạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4 35 90500035 Y Pin Hmok Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1 36 90500036 Trần Đức Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1 37 90500037 Nguyễn Thy Trưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3 38 90500038 Trần Đình Phong Nam SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 2 39 90500039 Lê Văn Đủ Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 3 40 90500040 Nguyễn Thế Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 4 41 90500041 Nguyễn Ngọc Phát Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 2 DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018
43

DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Feb 12, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1 90500001 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 4

2 90500002 Huỳnh Lâm Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

3 90500003 Nguyễn Thành Lân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

4 90500004 Trần Ngọc Tâm Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

5 90500005 Trần Hoàng Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

6 90500006 Phan văn Cắt Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4

7 90500007 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

8 90500008 Nguyễn Thanh Chiều Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

9 90500009 Trần Việt Khái Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

10 90500010 Trương Thị Lang Anh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

11 90500011 Nguyễn Văn Thà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

12 90500012 Trần Văn Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

13 90500013 Nguyễn Trọng Hiếu Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 3

14 90500014 Đỗ Tấn Sĩ Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

15 90500015 Đặng Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

16 90500016 Mai Hòa Phú Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 4

17 90500017 Phạm Văn Khâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

18 90500018 Nguyễn Văn Nhựt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

19 90500019 Nguyễn Chí Thức Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 2

20 90500020 Nguyễn Mi Klô Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 14/05/2018 Ca 3

21 90500021 Đỗ Thị Mỹ Ny Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

22 90500022 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

23 90500023 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

24 90500024 Lê Quang Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

25 90500025 Huỳnh Thị Huây Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

26 90500026 Y Bhi Niê Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3

27 90500027 Nguyễn Trung Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

28 90500028 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

29 90500029 Lô Minh Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

30 90500030 Đào Công Hợi Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2

31 90500031 Nguyễn Tài Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

32 90500032 Hà Nguyên Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

33 90500033 Trương Thị Kiều Oanh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

34 90500034 Võ Minh Đạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

35 90500035 Y Pin Hmok Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

36 90500036 Trần Đức Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

37 90500037 Nguyễn Thy Trưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

38 90500038 Trần Đình Phong Nam SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 2

39 90500039 Lê Văn Đủ Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 3

40 90500040 Nguyễn Thế Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 4

41 90500041 Nguyễn Ngọc Phát Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 2

DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH

KỲ 1 NĂM 2018

Page 2: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

42 90500042 Võ Quốc Phong Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 1

43 90500044 Nguyễn Văn Lâm Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 1

44 90500045 Nguyễn Quang Long Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 3

45 90500046 Nguyễn Thị Nhị Nữ SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 3

46 90500047 Cao Mạnh Giang Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 2

47 90500048 Phan Sỹ Diện Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 1

48 90500049 Hồ Việt Anh Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

49 90500050 Nguyễn Trung Nhân Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

50 90500051 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

51 90500052 Trần Minh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

52 90500053 Dương Minh Châu Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

53 90500054 Lã Ngọc Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

54 90500055 Phonh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

55 90500056 Lương Quốc Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 1

56 90500057 Trần Bảo Vũ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 1

57 90500058 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 3

58 90500059 Bùi Xuân Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

59 90500060 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

60 90500061 Nguyễn Hiếu Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 2

61 90500062 Huỳnh Thanh Đạm Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 1

62 90500063 Nguyễn Tấn Hên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

63 90500064 Y Phi Bya Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 3

64 90500065 Trần Duy Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

65 90500066 Đặng Thị Kim Cương Nữ SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

66 90500067 Nguyễn Trọng Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

67 90500068 Lương Văn Viễn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

68 90500069 Nguyễn Văn Thiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

69 90500070 Nguyễn Bình Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

70 90500071 Cao Hải Sơn Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 3

71 90500072 Lê Thanh Long Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 1

72 90500073 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 1

73 90500074 Bùi Thái Dương Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 2

74 90500075 Huỳnh Tấn An Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 4

75 90500076 Chiêm Thái Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

76 90500077 Trịnh Lâm Phương Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 4

77 90500078 Nguyễn Sỹ Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

78 90500079 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 1

79 90500080 Trịnh Văn Sơn Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 3

80 90500081 Bùi Hồng Hải Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 3

81 90500082 Võ Bá Lộc Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

82 90500083 Đặng Văn Bình Nam Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 4

83 90500084 Thòng Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

84 90500085 Phạm Hoàng Vinh Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 3

85 90500086 Phan Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

Page 3: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

86 90500087 Huỳnh Thanh Phương Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 4

87 90500088 Trần Thị Kim Cương Nữ SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 3

88 90500089 Huỳnh Văn Tiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

89 90500090 Phan Thị Trúc Linh Nữ Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 3

90 90500091 Trần Quang Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

91 90500092 Lê Minh Thía Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 2

92 90500093 Phan Huỳnh Hoa Huệ Nữ SXCT-Thực phẩm 23/05/2018 Ca 3

93 90500094 Đỗ Văn Tấn Đại Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

94 90500095 Trương Văn Liệt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

95 90500096 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 1

96 90500097 Phạm Văn Thông Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

97 90500099 Nguyễn Thị Mộng Thu Nữ SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 3

98 90500100 Võ Thị Mỹ Hiền Nữ Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 2

99 90500101 Trịnh Thị Trà My Nữ Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 2

100 90500102 Lê Thanh Duy Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 1

101 90500103 Nguyễn Minh Vân Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

102 90500104 Huỳnh Phước San Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

103 90500105 Nguyễn Văn Trưởng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

104 90500106 Vũ Quang Ngọc Nam Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 3

105 90500107 Huỳnh Văn Thắng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 17/05/2018 Ca 4

106 90500108 Võ Thế Chi Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

107 90500109 Trần Quốc Thành Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 1

108 90500110 Hà Văn Út Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

109 90500111 Nguyễn Hoàng Phong Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 1

110 90500112 Lê Duy Hiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

111 90500113 Đinh Quốc Việt Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 4

112 90500114 Trần Minh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

113 90500115 Trần Duy Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

114 90500116 Vũ Văn Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

115 90500117 Phạm Hồng Khâm Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

116 90500118 Lê Tuấn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

117 90500119 Đặng Minh Trí Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

118 90500120 Nguyễn Anh Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

119 90500121 Ngô Công Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

120 90500122 Trần Hữu Phước Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 2

121 90500124 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 3

122 90500125 Võ Quốc Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 3

123 90500126 Dương Thành Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

124 90500127 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 1

125 90500128 Đỗ Thị Thúy Nữ SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 1

126 90500129 Lê Thành Tiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

127 90500130 Phạm Quốc Sử Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

128 90500131 Nguyễn Thị Bích Nữ SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 2

129 90500132 Hồ Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

Page 4: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

130 90500133 Phạm Văn Trọng Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 4

131 90500134 Thái Thị Nghĩa Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

132 90500135 Nguyễn Văn Trọng Nam SXCT-May mặc, sợi 16/05/2018 Ca 1

133 90500136 Lê Thị Hồng Liên Nữ Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 4

134 90500137 Dương Minh Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

135 90500139 Thái Đình Hữu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

136 90500140 Hà Mạnh Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

137 90500141 Lâm Văn Bờ Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 2

138 90500142 Nguyễn Trọng Thân Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 1

139 90500143 Phan Văn Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

140 90500144 Nguyễn Thành Kiệt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

141 90500145 Khương Văn Long Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 1

142 90500146 Phan Thị Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 3

143 90500147 Nguyễn Hữu Thông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

144 90500148 Phan Quốc Nguyễn Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

145 90500149 Nguyễn Thanh Vũ Nam Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 4

146 90500150 Đặng Thị Bích Ngân Nữ SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 1

147 90500151 Phạm Đắc Tin Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

148 90500152 Trần Thị Thùy Giang Nữ SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 3

149 90500153 Trần Trọng Khang Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 1

150 90500154 Ngô Tự Lập Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 2

151 90500155 Nguyễn Trọng Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

152 90500156 Lương Văn Phùng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 4

153 90500157 Nguyễn Văn Truyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

154 90500158 Châu Ngọc Nho Nữ SXCT-Thực phẩm 16/05/2018 Ca 1

155 90500159 Nguyễn Trọng Quốc Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

156 90500160 Đào Thị Kim Vẹn Nữ SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 1

157 90500161 Nguyễn Trần Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

158 90500162 Nguyễn Tấn Tỉnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

159 90500163 Đoàn Hồng Thơ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

160 90500164 Lê Văn Hoằng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

161 90500165 Nguyễn Văn Định Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 2

162 90500166 Trần Quốc Trầm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

163 90500167 Nguyễn Thanh Nhất Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 18/05/2018 Ca 4

164 90500168 A Non Nam Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 3

165 90500169 Phạm Quang Thế Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 4

166 90500170 Trần Mộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

167 90500171 Triệu Thị Yến Nhi Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

168 90500172 Nguyễn Khanh Tuấn Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 2

169 90500173 Nguyễn Tất Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

170 90500174 Võ Thanh Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

171 90500175 Phạm Thế Thoại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

172 90500176 Bùi Hoàng Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

173 90500177 Nguyễn Anh Khải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

Page 5: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

174 90500178 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

175 90500179 Dư Văn Khánh Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 2

176 90500180 Lê Tấn Hiệp Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 3

177 90500181 Phạm Hồng Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

178 90500182 Hồ Công Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

179 90500183 Nguyễn Văn Dục Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 4

180 90500184 Đặng Huy Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

181 90500185 Nguyễn Văn Sinh Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 1

182 90500186 Lê Tấn Đạt Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 3

183 90500189 Trần Tấn Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 4

184 90500191 Nguyễn Văn Kỳ Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 3

185 90500192 Trần Văn Tý Nam SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 3

186 90500193 Ngô Khương Duy Nam SXCT-Kim loại 14/05/2018 Ca 3

187 90500194 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

188 90500195 Đào Kim Tất Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

189 90500196 Nguyễn Hoàng Minh Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

190 90500197 Trương Đăng Khoa Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 3

191 90500198 Trần Văn Điểm Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 4

192 90500199 Trần Văn Tiến Nam SXCT-May mặc, sợi 15/05/2018 Ca 1

193 90500200 Phạm Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4

194 90500201 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ SXCT-May mặc, sợi 09/05/2018 Ca 4

195 90500202 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 4

196 90500203 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

197 90500204 Nguyễn Văn Chế Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

198 90500205 Trần Thị Chung Nữ SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 3

199 90500206 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

200 90500207 Nguyễn Khắc Dị Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 3

201 90500208 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

202 90500601 Quách Văn Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

203 90500602 Vũ Ngọc Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

204 90500603 Nguyễn Thị Duyên Nữ SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

205 90500604 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 1

206 90500605 Nguyễn Đăng Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

207 90500606 Đậu Văn Bá Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 1

208 90500607 Phùng Văn Tịnh Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

209 90500608 Dư Văn Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

210 90500609 Tô Xuân Đông Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 4

211 90500610 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

212 90500611 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

213 90500612 Hồ Xuân An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

214 90500613 Nguyễn Đình Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

215 90500614 Nguyễn Thị Hồng Thẩm Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

216 90500615 Vũ Lệnh Đợi Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

217 90500616 Trần Trung Ương Nam Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 2

Page 6: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

218 90500617 Dương Thị Hồng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 4

219 90500618 Dương Văn Thủy Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 4

220 90500619 Phạm Xuân Bổng Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

221 90500620 Lê Đình Thược Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

222 90500621 Nguyễn Xuân Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

223 90500622 Nguyễn Văn Lãm Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 2

224 90500623 Trần Quốc Toản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

225 90500624 Bùi Văn Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 3

226 90500625 Nguyễn Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

227 90500626 Võ Tá Tùng Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 4

228 90500627 Trịnh Xuân Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

229 90500628 Đỗ Văn Sáng Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 1

230 90500629 Nguyễn Văn Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 3

231 90500630 Cao Đăng Luân Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3

232 90500631 Trần Công Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

233 90500632 Trần Văn Lam Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

234 90500633 Nguyễn Tài Quyết Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 4

235 90500634 Lê Văn Vinh Nam Ngư nghiệp 08/05/2018 Ca 3

236 90500635 Lê Văn An Nam Ngư nghiệp 17/05/2018 Ca 3

237 90500636 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

238 90500637 Lê Hữu Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

239 90500638 Lê Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

240 90500639 Hà Xuân Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

241 90500640 Nguyễn Xuân Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

242 90500642 Lê Thuận Lạng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

243 90500643 Hoàng Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

244 90500644 Lê Hữu Vương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

245 90500645 Nhâm Văn Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

246 90500646 Lê Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

247 90500647 Nguyễn Công Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

248 90500648 Nguyễn Tiến Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

249 90500649 Nguyễn Danh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

250 90500650 Khuất Văn Quyết Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 1

251 90500651 Trần Văn Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

252 90500652 Lê Văn Hiếu Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 3

253 90500653 Phạm Ngọc Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

254 90500654 Phạm Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

255 90500655 Trần Quốc Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 1

256 90500656 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

257 90500657 Hoàng Văn Sự Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 3

258 90500658 Đinh Văn Thường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

259 90500659 Nguyễn Đắc Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 1

260 90500660 Dương Thị Loan Nữ SXCT-Thực phẩm 17/05/2018 Ca 1

261 90500661 Trịnh Văn Phong Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

Page 7: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

262 90500662 Đoàn Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

263 90500663 Bùi Văn Nam Nam SXCT-Kim loại 14/05/2018 Ca 3

264 90500664 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

265 90500665 Trương Văn Phúc Nam Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 1

266 90500666 Trần Thanh Cần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

267 90500667 Vũ Đình Tuệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

268 90500668 Trương Văn Việt Nam SXCT-May mặc, sợi 14/05/2018 Ca 3

269 90500669 Phan Hữu Lý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

270 90500670 Nguyễn Hoàng Vinh Lộc Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 3

271 90500671 Hà Duy Luận Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 3

272 90500672 Nông Văn Cường Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

273 90500673 Lê Hữu Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

274 90500674 Lê Thị Thúy Nữ SXCT-Thực phẩm 15/05/2018 Ca 1

275 90500675 Nguyễn Hà Đăng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 08/05/2018 Ca 2

276 90500676 Đoàn Đình Huân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

277 90500677 Trần Công Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

278 90500678 Trần Trọng Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

279 90500679 Phạm Văn Đào Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 3

280 90500680 Quách Thuận Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

281 90500681 Trần Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

282 90500682 Đoàn Đức Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

283 90500683 Nguyễn Hữu Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

284 90500684 Trần Văn Hoan Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 1

285 90500685 Đỗ Quang Vịnh Nam SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 4

286 90500686 Phạm Văn Chum Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

287 90500687 Lương Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

288 90500688 Trần Mạnh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

289 90500689 Bùi Xuân Vinh Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

290 90500690 Lê Đình Hiệp Nam SXCT-Thực phẩm 23/05/2018 Ca 3

291 90500691 Nguyễn Huy Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

292 90500692 Hoàng Văn Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

293 90500693 Nguyễn Thị Vấn Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

294 90500694 Phan Hải Sâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

295 90500695 Lương Xuân Tập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

296 90500696 Đặng Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

297 90500697 Trần Đình Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

298 90500698 Trần Văn Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 1

299 90500699 Nguyễn Hữu Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

300 90500700 Nguyễn Duy Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

301 90500701 Đinh Viết Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

302 90500702 Nguyễn Đức Huy Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 3

303 90500703 Nguyễn Xuân Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

304 90500704 Vũ Văn Triều Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

305 90500705 Đặng Hải Triều Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 2

Page 8: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

306 90500706 Nguyễn Thị Đào Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

307 90500707 Mai Văn Duyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

308 90500708 Hoàng Trần Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

309 90500709 Hồ Sỹ Vân Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

310 90500710 Nguyễn Xuân Long Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

311 90500711 Hoàng Văn Pháp Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

312 90500712 Nguyễn Công Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

313 90500713 Trần Văn Phái Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 1

314 90500714 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

315 90500715 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 4

316 90500717 Nguyễn Quốc Hội Nam Ngư nghiệp 08/05/2018 Ca 2

317 90500718 Đào Hùng Mạnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 4

318 90500719 Nguyễn Hoài Nam Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 1

319 90500720 Vũ Thị Hằng Nữ Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 4

320 90500721 Trần Thế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

321 90500722 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

322 90500723 Lê Duy Hùng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 2

323 90500724 Hoàng Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

324 90500725 Nguyễn Trọng Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

325 90500726 Nguyễn Thị Ly Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 1

326 90500727 Đoàn Đình Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

327 90500728 Nguyễn Thanh Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

328 90500729 Phạm văn Cao Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

329 90500730 Mai Văn Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

330 90500731 Vũ Xuân Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

331 90500732 Thái Thế Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

332 90500733 Nguyễn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

333 90500734 Hoàng Ngọc Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

334 90500735 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 2

335 90500736 Nguyễn Đắc Hưng Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 1

336 90500737 Ngô Văn Vũ Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3

337 90500738 Lê Văn Hân Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 2

338 90500739 Mai Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

339 90500740 Tăng Viết thuân Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

340 90500741 Lê Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

341 90500742 Lê Viết Trọng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

342 90500743 Lê Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

343 90500744 Mai Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

344 90500745 Trần Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

345 90500746 Nguyễn Đình Khoa Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

346 90500747 Đào Chức Vụ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

347 90500748 Tống Văn Trường Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

348 90500749 Bùi Quang Cảnh Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 4

349 90500750 Nguyễn Trọng Tân Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 3

Page 9: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

350 90500751 Cao Văn Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

351 90500752 Trần Thị Kim Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 3

352 90500753 Nguyễn Văn Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

353 90500754 Hoàng Văn Siêu Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

354 90500755 Phạm Thành Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

355 90500756 Lương Văn Tiện Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

356 90500757 Trương Mạnh Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

357 90500758 Trần Anh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

358 90500759 Đặng Thị Vui Nữ SXCT-Thực phẩm 18/05/2018 Ca 3

359 90500760 Tống Thị Huyền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 1

360 90500761 Vũ Công Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

361 90500762 Đỗ Thị Liễu Nữ SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 1

362 90500763 Phạm Vinh Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

363 90500764 Ngô Trí Binh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

364 90500765 Hoàng Văn Phong Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 4

365 90500766 Trần Văn Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

366 90500767 Nguyễn Đình Tháp Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

367 90500768 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

368 90500769 Trần Văn Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

369 90500770 Phạm Hữu Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

370 90500771 Phạm Thạch Thùy Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

371 90500772 Ngô Vĩnh Trung Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

372 90500773 Phạm Thái Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

373 90500774 Nguyễn Đình Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

374 90500775 Nguyễn Văn Thương Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

375 90500776 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 4

376 90500777 Thái Thị Thủy Nữ SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

377 90500778 Nguyễn Khánh Vương Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

378 90500779 Phạm Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

379 90500780 Nguyễn Văn Hương Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 2

380 90500781 Ninh Ngọc Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

381 90500782 Nguyễn Ngọc Thắng Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 4

382 90500783 Phan Văn Giàu Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

383 90500784 Lê Viết Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

384 90500785 Đỗ Văn Bình Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 4

385 90500786 Lê Đình Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

386 90500787 Nguyễn Xuân Đảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

387 90500788 Nguyễn Thị Yên Nữ SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

388 90500789 Nguyễn Khắc Phục Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

389 90500790 Mai Viết Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

390 90500791 Trịnh Ngọc Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

391 90500792 Nguyễn Đăng Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

392 90500793 Doãn Thanh Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

393 90500794 Đậu Xuân Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

Page 10: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

394 90500795 Trần Anh Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

395 90500796 Trần Tiến Dũng Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 2

396 90500797 Lê Đức Thuận Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

397 90500798 Đặng Tiến Toản Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

398 90500799 Đặng Thị Thu Hoài Nữ SXCT-Thực phẩm 10/05/2018 Ca 1

399 90500800 Nguyễn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

400 90500801 Vũ Duy An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

401 90500802 Thiều Văn Đạt Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

402 90500803 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 4

403 90500804 Đỗ Văn Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

404 90500805 Nguyễn Viết Quang Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 1

405 90500806 Nguyễn Đình Minh Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

406 90500807 Nguyễn Văn Thân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

407 90500808 Nguyễn Tiến Khải Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 2

408 90500809 Trần Quốc Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 4

409 90500810 Lê Thạc Tuế Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 1

410 90500811 Ngô Đức Nông Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3

411 90500812 Lê Xuân Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 3

412 90500813 Lê Xuân Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 3

413 90500814 Đào Việt Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

414 90500815 Vũ Minh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

415 90500816 Trương Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 4

416 90500817 Đặng Viết Thế Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

417 90500818 Lê Trọng Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

418 90500819 Trần Xuân Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

419 90500820 Hoàng Minh Tính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

420 90500821 Văn Viết Tín Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

421 90500822 Lê Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

422 90500823 Lê Lệnh Chinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

423 90500824 Bùi Huy Tần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

424 90500825 Đào Ngọc Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

425 90500826 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

426 90500827 Trần Đình Hợp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

427 90500828 Phạm Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

428 90500829 Bùi Thị Thu Hà Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

429 90500830 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 4

430 90500831 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 3

431 90500832 Trần Thị Sen Nữ SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

432 90500833 Đỗ Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

433 90500834 Phạm Thị Liên Nữ SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

434 90500835 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2

435 90500836 Trần Văn Khương Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

436 90500837 Phạm Văn Lượng Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

437 90500838 Nguyễn Văn Vạn Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

Page 11: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

438 90500839 Đỗ Ngọc Đăng Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 3

439 90500840 Nguyễn Văn Hùng Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 2

440 90500841 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

441 90500842 Cao Văn Quang Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 3

442 90500843 Trần Văn Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

443 90500844 Hà Văn Tám Nam Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 2

444 90500845 Lê Văn Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 4

445 90500846 Trần Tiến Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4

446 90500847 Trần Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

447 90500848 Đàm Văn Chúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

448 90500849 Dương Văn Thi Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

449 90500850 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

450 90500851 Đào Đức Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

451 90500852 Chu Quốc Thanh Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 2

452 90500853 Đoàn Sơn Hà Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 1

453 90500854 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

454 90500855 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT-Thực phẩm 16/05/2018 Ca 2

455 90500856 Nguyễn Đình Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

456 90500857 Phạm Hữu Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

457 90500858 Lê Ngọc Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

458 90500859 Phạm Thị Nga Nữ SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

459 90500860 Dương Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

460 90500861 Nguyễn Trọng Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

461 90500862 Nguyễn Duy Huyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

462 90500863 Thạch Văn Hiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

463 90500864 Phạm Văn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

464 90500865 Đỗ Văn Quân Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

465 90500866 Nguyễn Văn Tuyến Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 4

466 90500867 Nguyễn Ngọc Nhiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

467 90500868 Nguyễn Mạnh Tưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

468 90500869 Trần Trọng Hỷ Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

469 90500870 Lê Đức Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 2

470 90500871 Nguyễn Công Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

471 90500872 Phan Tuấn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

472 90500873 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

473 90500874 Nguyễn Sỹ Thuần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

474 90500875 Lê Mạnh Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 4

475 90500876 Trần Văn Hưng Nam Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 4

476 90500877 Vũ Bá Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

477 90500878 Hà Văn Kính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

478 90500879 Nguyễn Quốc Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

479 90500880 Trần Văn Triều Nam Ngư nghiệp 14/05/2018 Ca 2

480 90500881 Hà Mạnh Hùng Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 3

481 90500882 Nguyễn Văn Ánh Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 3

Page 12: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

482 90500883 Nguyễn Viết Dân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

483 90500884 Trần Bá Hải Nam Nông nghiệp 10/05/2018 Ca 4

484 90500885 Trương Thị Thu Trang Nữ Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 4

485 90500886 Nguyễn Văn Bằng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

486 90500887 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 3

487 90500888 Nguyễn Đình Nhâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

488 90500889 Nguyễn Bá Thanh Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 3

489 90500890 Lưu Văn Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

490 90500891 Đinh Xuân Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

491 90500892 Nguyễn Văn Đạt Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 3

492 90500893 Vũ Duy Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

493 90500894 Lê Huy Lam Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 17/05/2018 Ca 4

494 90500895 Nguyễn Kiều Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

495 90500896 Trần Đại Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

496 90500897 Trần Văn Giảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

497 90500898 Nguyễn Văn Bằng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

498 90500899 Tạ Quang Hùng Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 2

499 90500900 Trần Dương Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

500 90500901 Vũ Văn Hiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

501 90500902 Bùi Văn Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 4

502 90500903 Phạm Văn Hao Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

503 90500904 Hoàng Văn Phúc Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 4

504 90500905 Hoàng Văn Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

505 90500907 Nguyễn Mạnh Hùng Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 2

506 90500908 Chu Văn Toàn Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 2

507 90500909 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

508 90500910 Đinh Viết Lê Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

509 90500911 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

510 90500912 Phan Thanh Huỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

511 90500913 Nông Văn Duy Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 4

512 90500914 Võ Duy Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

513 90500915 Đào Anh Văn Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 3

514 90500916 Ngô Văn Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

515 90500917 Phạm Ngọc Tuyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

516 90500918 Dương Văn Chinh Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

517 90500919 Phạm Minh Hoàng Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 4

518 90500920 Nguyễn Huy Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

519 90500921 Đào Quốc Tuấn Nam SXCT-Hóa học 09/05/2018 Ca 2

520 90500922 Đào Thị Thanh Hải Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

521 90500923 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

522 90500924 Lê Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

523 90500925 Dương Cao Đẳng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

524 90500926 Phạm Trí Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

525 90500927 Vũ Văn Du Nam Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 4

Page 13: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

526 90500928 Đặng Xuân Thái Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2

527 90500929 Trần Văn Chẩn Nam SXCT-Thực phẩm 08/05/2018 Ca 3

528 90500930 Trương Văn Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

529 90500931 Lê Đình Đức Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

530 90500932 Vũ Thị Huế Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

531 90500933 Nguyễn Đắc Tiến Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 2

532 90500934 Nguyễn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

533 90500935 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

534 90500936 Nguyễn Chí Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

535 90500937 Nguyễn Khắc Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

536 90500938 Lê Vũ Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

537 90500939 Vũ Văn Dũng Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 1

538 90500940 Nguyễn Hữu Thuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

539 90500941 Nguyễn Đăng Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

540 90500942 Lê Ngọc Nam Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 2

541 90500943 Lê Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

542 90500944 Vũ Đình Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

543 90500945 Nguyễn Văn Lưu Nam Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 1

544 90500946 Khổng Minh Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

545 90500947 Vũ Hồng Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

546 90500948 Nguyễn Ngọc Long Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

547 90500949 Trần Phúc Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

548 90500950 Đỗ Văn Luyện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

549 90500951 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

550 90500952 Dương Giáp Tuyến Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 4

551 90500953 Hoàng Văn Thêm Nam Ngư nghiệp 17/05/2018 Ca 2

552 90500954 Phạm Ngọc Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

553 90500955 Hồ Văn Hiệp Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 3

554 90500956 Cao Trần Doanh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 11/05/2018 Ca 3

555 90500957 Đinh Văn Diện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

556 90500958 Lê Khả Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

557 90500959 Nguyễn Văn Thực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

558 90500960 Nguyễn Tiến Đường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

559 90500961 Lê Xuân Mão Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

560 90500963 Phạm Ngọc Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

561 90500964 Nguyễn Hồng Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 1

562 90500965 Lương Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

563 90500966 Trần Minh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

564 90500967 Vũ Văn Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

565 90500968 Phạm Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

566 90500969 Đặng Thế Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

567 90500970 Lê Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

568 90500971 Bùi Tiến Dũng Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

569 90500972 Phạm Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

Page 14: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

570 90500973 Lê Văn Thùy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

571 90500974 Nguyễn Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

572 90500975 Nguyễn Văn Vương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

573 90500976 Nguyễn Văn Khoa Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 2

574 90500977 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

575 90500978 Nguyễn Văn Cần Nam Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 3

576 90500979 Văn Minh Thông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

577 90500980 Bùi Văn Tâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 1

578 90500981 Đỗ Văn Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

579 90500982 Trần Quang Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

580 90500983 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

581 90500984 Lê Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

582 90500985 Tạ Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

583 90500986 Tô Đình Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

584 90500987 Ngô Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 3

585 90500988 Trần Mạnh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

586 90500989 Huỳnh Chúc Nhớ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

587 90500990 Tống Bá Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

588 90500991 Lê Văn Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

589 90500992 Vũ Ngọc Hữu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

590 90500993 Nguyễn Văn Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

591 90500994 Nguyễn Tiến Thạch Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

592 90500995 Đinh Thị Thu Thủy Nữ SXCT-Thực phẩm 10/05/2018 Ca 1

593 90500996 Lê Hải Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

594 90500997 Nguyễn Văn Triều Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 1

595 90500998 Nguyễn Văn Vạn Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 2

596 90500999 Nguyễn Văn Lợi Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 2

597 90501000 Phạm Văn Đăng Nam SXCT-Kim loại 14/05/2018 Ca 3

598 90501001 Cao Trung Dũng Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 4

599 90501002 Đoàn Thị Bắc Nữ SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 3

600 90501003 Mai Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

601 90501004 Vũ Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

602 90501005 Trần Văn Tuyên Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 1

603 90501006 Nguyễn Hồng Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

604 90501007 Trần Lê Sỹ Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 3

605 90501008 Phạm văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

606 90501009 Nguyễn Quang Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

607 90501010 Nguyễn Văn Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

608 90501011 Ngô Văn Bính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

609 90501012 Nguyễn Thanh Bảo Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

610 90501013 Đặng Thúy Mai Nữ SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

611 90501014 Dương Thị Dung Nữ SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

612 90501015 Nguyễn Văn Tiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

613 90501016 Bùi Viết Tôn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

Page 15: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

614 90501017 Phạm Bá Trình Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 2

615 90501018 Nguyễn Thế Long Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 1

616 90501019 Nguyễn Quang Hiển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

617 90501020 Lê Duy Minh Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 3

618 90501021 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

619 90501022 Ngô Cao Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

620 90501023 Nguyễn Xuân Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

621 90501024 Hoàng Xuân Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

622 90501025 Ngô Văn Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

623 90501026 Khương Văn Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

624 90501027 Nguyễn Văn Sự Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 4

625 90501028 Nguyễn Thế Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

626 90501029 Nguyễn Văn Thao Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

627 90501030 Lương thị Luyện Nữ SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

628 90501031 Nguyễn Thị Đảng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 1

629 90501032 Trần Khắc Trưởng Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 4

630 90501033 Nguyễn Đình Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

631 90501034 Đăng Văn Đạt Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

632 90501035 Vũ Đình Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

633 90501036 Nguyễn Tá Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

634 90501037 Hoàng Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

635 90501038 Phạm Văn Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

636 90501039 Nguyễn Lệ Tâm Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 3

637 90501040 Lữ Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

638 90501041 Đỗ Văn Cầu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

639 90501042 Lê Bá Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

640 90501043 Mai Văn Doanh Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 1

641 90501044 Vi Văn Khôn Nam SXCT-Thực phẩm 17/05/2018 Ca 2

642 90501045 An Thị Sáu Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

643 90501046 Mai Khắc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

644 90501047 Đào Sỹ Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

645 90501048 Trần Thế Vịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

646 90501049 Phạm Quang Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

647 90501050 Lê Ngọc Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

648 90501051 Nguyễn Thị Vòng Nữ Nông nghiệp 14/05/2018 Ca 1

649 90501052 Hoàng Thị Hà Nữ SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

650 90501053 Lê Văn Hợp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

651 90501054 Nguyễn Đình Oánh Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 2

652 90501055 Nguyễn Trung Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

653 90501056 Nguyễn Như Tuất Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 4

654 90501057 Hồ Sỹ Đức Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 3

655 90501058 Tạ Quang Hiển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

656 90501059 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

657 90501060 Nguyễn Văn Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

Page 16: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

658 90501061 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 2

659 90501062 Trần Kim Đắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

660 90501063 Trần Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

661 90501064 Nguyễn Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

662 90501065 Vũ Văn Mạnh Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 4

663 90501066 Võ Văn Lành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

664 90501067 Thiều Đình Đủ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 2

665 90501068 Hoàng Hồng Thái Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 3

666 90501069 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 3

667 90501070 Tống Đức Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

668 90501071 Trần Văn Sơn Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 3

669 90501072 Nguyễn Quốc Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

670 90501073 Dương Đức Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

671 90501074 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

672 90501075 Trần Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

673 90501076 Lê Cao Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

674 90501077 Nguyễn Bá Đát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

675 90501078 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

676 90501079 Hoàng Văn Huy Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4

677 90501080 Trương Duy Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

678 90501081 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ SXCT-Thực phẩm 21/05/2018 Ca 4

679 90501082 Tô Thế Quốc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

680 90501083 Trần Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

681 90501084 Hoàng Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

682 90501085 Nguyễn Tiến Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

683 90501086 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

684 90501087 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

685 90501088 Trần Văn Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

686 90501089 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 4

687 90501090 Nguyễn Thanh Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

688 90501091 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 3

689 90501092 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

690 90501093 Vũ Văn Thạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

691 90501094 Kiêu Phong Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

692 90501095 Nguyễn Văn Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

693 90501096 Nguyễn Văn quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

694 90501097 Đỗ Đức Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

695 90501098 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 1

696 90501099 Nguyễn Công Nghiêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

697 90501100 Nguyễn Xuân Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 3

698 90501101 Nguyễn Trọng Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

699 90501102 Nguyễn Đức Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

700 90501103 Hoàng Minh Tiến Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 3

701 90501104 Lê Hữu Long Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 2

Page 17: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

702 90501105 Lê Đình Nghị Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

703 90501106 Nguyễn Xuân Thọ Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 4

704 90501107 Nguyễn Đình Đông Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 4

705 90501108 Đào Xuân Toản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

706 90501109 Nguyễn Văn Hòa Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

707 90501110 Đặng Đình Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 3

708 90501111 Bùi Văn Tam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

709 90501112 Phạm Văn Thiệu Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

710 90501113 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

711 90501114 Diệp Văn Hùng Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 4

712 90501115 Nguyễn Văn Lực Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

713 90501116 Phạm Đình Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

714 90501117 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

715 90501119 Bùi Đức Lộc Nam Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 3

716 90501120 Hoàng Thọ Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

717 90501121 Bùi Văn Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

718 90501122 Nguyễn Thị Ngoan Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

719 90501124 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

720 90501125 Lê Thanh Cần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

721 90501126 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

722 90501127 Vũ Văn Thu Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 3

723 90501128 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

724 90501129 Mai Xuân Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

725 90501130 Nguyễn Văn Hậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

726 90501131 Phạm Văn Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

727 90501132 Phan Văn Hải Nam Ngư nghiệp 09/05/2018 Ca 4

728 90501133 Đỗ Duy Tiên Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 4

729 90501134 Đào Xuân Vinh Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 4

730 90501135 Nguyễn Thị Sông Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

731 90501136 Trần Quang Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

732 90501137 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

733 90501138 Lê Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

734 90501139 Nguyễn Hữu Thương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

735 90501140 Nguyễn Sỹ Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

736 90501141 Trần Văn Hướng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

737 90501142 Lã Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

738 90501143 Nguyễn Tiến Thuận Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 3

739 90501144 Đặng Tiến Ngọc Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 1

740 90501145 Phan Duy Sáu Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

741 90501146 Tô Minh Thuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 3

742 90501147 Lê Hữu Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

743 90501148 Phạm Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

744 90501149 Nguyễn Quang Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

745 90501150 Trần Đình Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

Page 18: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

746 90501151 Lê Thái Văn Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 1

747 90501152 Nguyễn Anh Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 1

748 90501154 Mai Huy Bộ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

749 90501155 Trần Văn Thắng Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 1

750 90501156 Bùi Duy Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

751 90501158 Trịnh Văn Tiến Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

752 90501159 Đinh Văn Thịnh Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 1

753 90501160 Ngô Văn Tân Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

754 90501161 Lê Văn Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

755 90501162 Lê Ngọc Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

756 90501163 Nguyễn Văn Khuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

757 90501164 Trần Văn Tân Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 4

758 90501165 Phạm Văn Oai Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

759 90501166 Hà Trọng Ngược Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

760 90501167 Hà Văn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

761 90501168 Hoàng Văn Hòa Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

762 90501169 Bùi Ngọc Bính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

763 90501170 Dương Văn Chuông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

764 90501171 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

765 90501172 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

766 90501173 Lê Công Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

767 90501174 Vũ Thanh Tâm Nam SXCT-Thực phẩm 15/05/2018 Ca 3

768 90501175 Đoàn Văn Thưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

769 90501176 Nguyễn Văn Kỳ Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 1

770 90501177 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

771 90501178 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

772 90501179 Đinh Thị Thêm Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 4

773 90501180 Nguyễn Danh Ngọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

774 90501181 Lê Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

775 90501182 Dương Trọng Đăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

776 90501183 Cù Thị Ngọc Anh Nữ SXCT-May mặc, sợi 21/05/2018 Ca 4

777 90501184 Phạm Văn Hiệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

778 90501185 Phạm Văn Đoạt Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

779 90501186 Lê Văn Hiên Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

780 90501187 Phạm Văn Thi Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

781 90501188 Triệu Ngọc Hoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

782 90501189 Đào Trọng Hưng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 23/05/2018 Ca 3

783 90501190 Phan Thị Thủy Nữ SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 2

784 90501191 Trần Quốc Lương Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

785 90501192 Nguyễn Văn Chiến Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 2

786 90501193 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

787 90501194 Trương Trọng Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

788 90501195 Nguyễn Văn Tín Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 1

789 90501196 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

Page 19: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

790 90501197 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

791 90501198 Vũ Đức Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

792 90501199 Đỗ Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

793 90501200 Nguyễn Văn Thuyết Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 4

794 90501201 Nguyễn Đăng Lĩnh Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 2

795 90501202 Lê Đăng Vĩ Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 3

796 90501203 Phạm Văn Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

797 90501204 Nguyễn Trường Đình Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

798 90501205 Trần Thế Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 1

799 90501206 Trần Mỹ Hoan Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

800 90501207 Chu Mạnh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

801 90501208 Hoàng Mạnh Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

802 90501209 Phạm Trung Tiến Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 1

803 90501210 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

804 90501211 Đặng Quang Ngân Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 4

805 90501212 Nguyễn Trọng Chung Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

806 90501213 Lê Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

807 90501214 Thân Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

808 90501215 Trần Duy Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

809 90501216 Nguyễn Huy Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

810 90501217 Lê Văn Quang Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

811 90501218 Lưu Hải Long Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 1

812 90501219 Trần Đức Quốc Việt Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 1

813 90501220 Phạm Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 1

814 90501221 Mai Văn Đỉnh Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

815 90501222 Mã Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

816 90501223 Nguyễn Văn Oanh Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 1

817 90501224 Mạnh Lộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

818 90501225 Nguyễn Đức Thiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

819 90501226 Lê Viết Thanh Nam SXCT-May mặc, sợi 09/05/2018 Ca 4

820 90501227 Quách Thế Mạnh Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 2

821 90501228 Nguyễn Đắc Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

822 90501229 Lưu Huy Kỳ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

823 90501230 Nguyễn Tiến Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

824 90501231 Nguyễn Văn Hoan Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

825 90501232 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

826 90501233 Bùi Đức Luân Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 3

827 90501234 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 18/05/2018 Ca 2

828 90501235 Trịnh Đức Huy Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 2

829 90501236 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

830 90501237 Phạm Đình Phương Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 3

831 90501238 Bùi Văn Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

832 90501239 Đỗ Mạnh Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

833 90501240 Phạm Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

Page 20: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

834 90501241 Lê Quốc Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

835 90501242 Nguyễn Văn Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

836 90501243 Nguyễn Khắc Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

837 90501244 Lê Văn Ninh Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 3

838 90501245 Lê Thị Trang Nữ Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 4

839 90501246 Ngô Anh Ngọc Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

840 90501247 Hà Thị Bích Nữ Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 3

841 90501248 Vi Hồng Khởi Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 1

842 90501249 Hà Văn Luân Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 3

843 90501250 Nguyễn Văn thám Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 4

844 90501251 Lê Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

845 90501252 Nguyễn Ngọc Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

846 90501253 Lê Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 2

847 90501254 Nguyễn Xuân Tỉnh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 2

848 90501255 Dương Khắc Yên Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 18/05/2018 Ca 3

849 90501256 Vũ Công Đông Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 1

850 90501257 Đào Văn Thạc Nam SXCT-Hóa học 17/05/2018 Ca 2

851 90501258 Trần Văn Đức Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

852 90501259 Đặng Duy Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

853 90501260 Lê Quang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

854 90501261 Nguyễn Khắc Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

855 90501262 Hoàng Văn Đức Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 1

856 90501263 Vương Đình Thường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

857 90501264 Hoàng Văn Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 4

858 90501265 Lê Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

859 90501266 Ngô Văn Viện Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 4

860 90501267 Trần Hữu Hùng Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

861 90501268 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ SXCT-May mặc, sợi 10/05/2018 Ca 2

862 90501269 Dương Văn Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

863 90501270 Nguyễn Hoàng Thường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

864 90501271 Đinh Quốc Hiếu Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

865 90501272 Vương Đắc Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

866 90501273 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

867 90501274 Nguyễn Hữu Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

868 90501275 Vương Văn Thao Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

869 90501276 Hoàng Tuấn Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 2

870 90501277 Nguyễn Quang Phú Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 2

871 90501278 Phạm Văn Oánh Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

872 90501279 Vương Sỹ Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

873 90501280 Vương Đắc Cường Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 1

874 90501281 Vương Sỹ Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

875 90501282 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

876 90501283 Trần Thị Thương Nữ SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 4

877 90501284 Nguyễn Văn Tưởng Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 1

Page 21: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

878 90501285 Lê Hữu Thuận Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 1

879 90501286 Đỗ Xuân Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

880 90501287 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

881 90501288 Quách Văn Bính Nam SXCT-Thực phẩm 10/05/2018 Ca 3

882 90501289 Nguyễn Quốc Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

883 90501290 Hà Bá Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

884 90501291 Đỗ Xuân Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

885 90501292 Lê Viết Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

886 90501293 Dương Ngọc Ba Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

887 90501294 Ngô Văn Lừng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

888 90501295 Phạm Viết Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

889 90501296 Thiều Đình Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

890 90501297 Phạm Văn Huỳnh Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

891 90501298 Đỗ Văn Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

892 90501299 Hoàng Đức Trang Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 3

893 90501300 Nguyễn Danh Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

894 90501301 Phạm Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

895 90501302 Lê Văn Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

896 90501303 Nguyễn Duy Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

897 90501304 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

898 90501305 Nguyễn Hữu Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

899 90501306 Lê Kinh Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

900 90501307 Nguyễn Bá Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

901 90501308 Nguyễn Đình Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

902 90501309 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 4

903 90501310 Dương Văn Tân Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

904 90501311 Nguyễn Thanh Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

905 90501312 Phạm Thành Công Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

906 90501313 Đào Đình Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

907 90501314 Bùi Văn Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

908 90501315 Đinh Minh Hậu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 3

909 90501316 Nguyễn Văn Năm Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 3

910 90501317 Phạm Đình Công Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 2

911 90501318 Đinh Công Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 4

912 90501319 Lê Xuân Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

913 90501320 Nguyễn Xuân Thái Nam Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 3

914 90501321 Trần Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

915 90501322 Trần Văn Châu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

916 90501323 Phạm Văn Truyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

917 90501324 Trần Đức Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

918 90501325 Phạm Xuân Tân Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 4

919 90501326 Nguyễn Quế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

920 90501327 Trịnh Văn Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

921 90501328 Đặng Như Hiền Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

Page 22: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

922 90501329 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

923 90501330 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

924 90501331 Phạm Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

925 90501332 Đoàn Văn Hưng Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

926 90501333 Phạm Văn Nhuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

927 90501334 Phạm Trung Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

928 90501335 Đỗ Thị Hương Nữ SXCT-May mặc, sợi 17/05/2018 Ca 3

929 90501336 Lương Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

930 90501337 Trần Văn Mậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

931 90501338 Đỗ Văn Huy Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 4

932 90501339 Lê Mạnh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

933 90501340 Trương Minh Luận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

934 90501341 Phan Văn Dinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

935 90501342 Cao Văn Hiếu Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

936 90501343 Nịnh Thành Chi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

937 90501344 Hoàng Công Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

938 90501345 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

939 90501346 Ngô Quang Hiệu Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 1

940 90501347 Vũ Văn Nghĩa Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 4

941 90501348 Lê Viết Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

942 90501349 Tăng Văn Vỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

943 90501350 Hoàng Hải Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

944 90501351 Nguyễn Mạnh Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

945 90501352 Vũ Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

946 90501353 Phan Hữu Tài Nam Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 3

947 90501354 Vũ Gia Lân Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

948 90501355 Phan Quốc Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

949 90501356 Trần Kim Lương Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

950 90501357 Vũ Quang Học Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 4

951 90501358 Hoàng Minh Toàn Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2

952 90501359 Nguyễn Văn Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

953 90501360 Phạm Đăng Tú Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 1

954 90501361 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

955 90501362 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

956 90501363 Đỗ Chí Nhã Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

957 90501364 Đỗ Đăng Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

958 90501365 Hoàng Văn Kiểm Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 2

959 90501366 Nguyễn Quang Tiếp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

960 90501367 Nguyễn Danh Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

961 90501368 Dương Đình Trình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

962 90501369 Nguyễn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

963 90501370 Nguyễn Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

964 90501371 Đinh Công Diến Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

965 90501372 Trần Mạnh Cường Nam SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 4

Page 23: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

966 90501373 Trần Quang Cảnh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 4

967 90501374 Ninh Quang Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

968 90501375 Lê Văn Nghiêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

969 90501376 Vũ Văn Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

970 90501377 Nguyễn Duy Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 1

971 90501378 Trần Thế Noong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

972 90501379 Lê Thanh Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

973 90501380 Lương Đại Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

974 90501381 Vũ Đức Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

975 90501382 Hà Thanh Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

976 90501383 Nguyễn Đức Thống Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

977 90501384 Nguyễn Hữu Huỳnh Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 3

978 90501385 Trịnh Hữu Tài Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 4

979 90501386 Phạm Thị Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

980 90501387 Đào Tiến Nhi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

981 90501388 Trịnh Hồng Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

982 90501389 Chu Đình Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

983 90501390 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

984 90501392 Dương Công Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

985 90501393 Phạm Văn Định Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 4

986 90501394 Lê Thị Xuân Ly Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

987 90501395 Ngô Văn Thơm Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 4

988 90501396 Trần Anh Phát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

989 90501397 Nguyễn Đình Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

990 90501398 Trần Trung Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

991 90501399 Lê Duy Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

992 90501400 Trần Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

993 90501401 Tạ Văn Toàn Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 1

994 90501402 Nguyễn Hồng Thái Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

995 90501403 Vương Duy Thuận Nam SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 1

996 90501404 Nguyễn Tuấn Nam SXCT-May mặc, sợi 08/05/2018 Ca 4

997 90501405 Vũ Ngọc Đăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

998 90501406 Hà Văn Tùng Nam Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 3

999 90501407 Lê Văn Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1000 90501408 Đặng Xuân Liêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1001 90501409 Hà Văn Vấn Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 1

1002 90501410 Tạ Hữu Trang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1003 90501411 Phạm quốc Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1004 90501412 Đào Duy Thịnh Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 2

1005 90501413 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1006 90501414 Lê Khắc Quyên Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 3

1007 90501415 Phạm Văn Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1008 90501416 Vũ Đức Quyền Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 4

1009 90501417 Hàn Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

Page 24: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1010 90501418 Nguyễn Văn Giàu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1011 90501419 Trình Hùng Vĩ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1012 90501420 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 2

1013 90501421 Mai Văn Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1014 90501422 Nguyễn Quang Cảnh Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 4

1015 90501423 Nguyễn Hữu Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

1016 90501424 Lê Phương An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1017 90501425 Nguyễn Văn Quyến Nam SXCT-Thực phẩm 11/05/2018 Ca 2

1018 90501426 Đặng Quốc Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

1019 90501427 Trần Thị Thắm Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1020 90501428 Nguyễn Trí Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1021 90501429 Trần Xuân Quí Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1022 90501430 Võ Đức Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1023 90501431 Cù Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1024 90501432 Nguyễn Quốc Thông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1025 90501433 Trần Trọng Nghĩa Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 4

1026 90501434 Trương Quốc Tịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1027 90501435 Trần Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1028 90501436 Đậu Xuân Hà Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

1029 90501437 Nguyễn Thế Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1030 90501438 Nguyễn Cảnh Vân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1031 90501439 Bùi Hồng Năm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1032 90501440 Mai Thị Vân Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1033 90501441 Hồ Thế Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1034 90501442 Lê Xuân Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1035 90501443 Nguyễn Hữu Cử Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1036 90501445 Âu Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1037 90501446 Phung Thanh Cuong Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 3

1038 90501447 Nguyễn Hữu Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1039 90501448 Phùng Minh Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1040 90501449 Phạm Văn Hồng Nam Nông nghiệp 10/05/2018 Ca 2

1041 90501450 Nguyễn Đức Thành Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

1042 90501451 Trần Trọng Phi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1043 90501452 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1044 90501453 Trịnh Xuân Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1045 90501454 Dương Thị Huệ Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

1046 90501455 Trần Văn Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1047 90501456 Nguyễn Hữu Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1048 90501457 Hà Xuân Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1049 90501458 Quách Đại Xuất Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1050 90501459 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1051 90501460 Hồ Phúc Thanh Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 3

1052 90501461 Đoàn Hoàng Anh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1053 90501462 Nguyễn Khánh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

Page 25: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1054 90501463 Nguyễn Văn Dân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1055 90501464 Bùi Nguyễn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1056 90501465 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 2

1057 90501466 Lương Đình Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1058 90501467 Trần Thị Hoàn Nữ Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 1

1059 90501468 Châu Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1060 90501469 Phạm Thị Minh Hải Nữ SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

1061 90501470 Trình Thị Liên Nữ SXCT-Thực phẩm 11/05/2018 Ca 1

1062 90501471 Trần Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1063 90501472 Nguyễn Hữu Hồng Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 1

1064 90501473 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1065 90501474 Biện Đức Thọ Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 3

1066 90501475 Nguyễn Thọ Thí Nam SXCT-May mặc, sợi 23/05/2018 Ca 2

1067 90501476 Nguyễn Đắc Thân Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

1068 90501477 Nguyễn Văn Tịnh Nam Ngư nghiệp 16/05/2018 Ca 2

1069 90501478 Nguyễn Tri Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 1

1070 90501479 Lê Thanh Quế Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1071 90501480 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

1072 90501481 Nguyễn Đình Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1073 90501482 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 21/05/2018 Ca 3

1074 90501483 Ngô Đình Phong Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 2

1075 90501484 Lê Công Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1076 90501485 Lê Thành Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1077 90501486 Trần Văn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1078 90501487 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1079 90501488 Nguyễn Ngọc Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1080 90501489 Nguyễn Cảnh Đại Nam SXCT-May mặc, sợi 18/05/2018 Ca 2

1081 90501490 Trần Thế Hanh Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 2

1082 90501491 Phạm Sỹ Đức Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

1083 90501492 Biện Văn Tuân Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 2

1084 90501493 Hoàng Văn Phong Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 1

1085 90501494 Hoàng Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1086 90501495 Nguyễn Văn Du Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1087 90501496 Phạm Trọng Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1088 90501497 Phạm Đức Hải Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

1089 90501498 Phạm Văn Luân Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

1090 90501499 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1091 90501500 Phan Thanh Vĩ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1092 90501501 Cao Văn Hào Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

1093 90501502 Nguyễn Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1094 90501503 Hoàng Thanh Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1095 90501504 Đặng Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1096 90501505 Hoàng Đình Công Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 3

1097 90501506 Vương Thị Chuyên Nữ Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 2

Page 26: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1098 90501507 Bùi Viết Thông Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

1099 90501508 Võ Phi Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1100 90501509 Cao Văn Tuyên Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

1101 90501510 Nguyễn Văn Mão Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1102 90501511 Đào Tâm Tài Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

1103 90501512 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1104 90501513 Nguyễn Đình Thái Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 1

1105 90501514 Hoàng Xuân Giáp Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

1106 90501515 Ngô Đức Danh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1107 90501516 Trần Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1108 90501517 Phan Văn Vương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1109 90501518 Nguyễn Gia Thế Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1110 90501519 Nguyễn Mạnh Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1111 90501520 Trần Đình Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1112 90501521 Phạm Tuấn Mạnh Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

1113 90501522 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 2

1114 90501523 Lê Văn Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1115 90501524 Lê Ngọc Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1116 90501525 Trần Bá Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1117 90501526 Lê Thị Như Quỳnh Nữ SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

1118 90501527 Phạm Viết Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1119 90501528 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 14/05/2018 Ca 1

1120 90501529 Hoàng Xuân Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1121 90501530 Trần Ngọc Trung Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 11/05/2018 Ca 4

1122 90501531 Phạm Tiến Nhật Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 1

1123 90501532 Trần Đăng Thắng Nam SXCT-Thực phẩm 09/05/2018 Ca 4

1124 90501533 Trần Vũ Ước Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 1

1125 90501534 Nguyễn Văn Dũng Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 2

1126 90501535 Lê Thanh Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

1127 90501536 Nguyễn Thành Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

1128 90501537 Lý Văn Kim Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

1129 90501538 Nguyễn Trọng Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1130 90501539 Phạm Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1131 90501540 Hoàng Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1132 90501541 Trần Văn Nhật Nam SXCT-Thực phẩm 21/05/2018 Ca 4

1133 90501542 Phan Thế Tùng Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 1

1134 90501543 Trần Hoàng Tuấn Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1135 90501544 Nguyễn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1136 90501545 Nguyễn Thế Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

1137 90501546 Nguyễn Anh Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1138 90501547 Lê Thanh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1139 90501548 Phan Xuân Đông Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

1140 90501549 Lê Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1141 90501550 Bùi Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

Page 27: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1142 90501551 Bùi Doãn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1143 90501552 Lưu Huy Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1144 90501553 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1145 90501554 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1146 90501555 Phạm Văn Trung Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 4

1147 90501556 Lương Văn Huynh Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 3

1148 90501557 Trần Văn Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1149 90501558 Tạ Quang Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1150 90501559 Phan Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1151 90501560 Phạm Hải Sâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1152 90501561 Nguyễn Xuân Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1153 90501562 Trần Văn Công Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

1154 90501563 Trần Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1155 90501564 Nguyễn Văn Chinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1156 90501565 Hoàng Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1157 90501566 Hoàng Văn Diệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1158 90501567 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1159 90501568 Nguyễn Tiến Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1160 90501569 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1161 90501570 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1162 90501571 Hoàng Đình Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1163 90501572 Nguyễn Lương Khánh Minh Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

1164 90501573 Hoàng Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1165 90501574 Nguyễn Văn Tường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1166 90501575 Nguyễn Thanh Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1167 90501576 Nguyễn Văn Thành Nam Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 3

1168 90501577 Hoàng Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

1169 90501578 Phan Văn Quy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1170 90501579 Lã Tiến Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1171 90501580 Nguyễn Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

1172 90501581 Vũ Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1173 90501582 Hoàng Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

1174 90501583 Hoàng Nghĩa Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1175 90501584 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1176 90501585 Võ Thị Lộc Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1177 90501586 Nguyễn Văn Luông Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 3

1178 90501587 Hoàng Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1179 90501588 Lê Tuấn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1180 90501589 Phan Văn Vương Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

1181 90501590 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

1182 90501591 Trần Thanh Phước Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 3

1183 90501592 Vũ Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1184 90501593 Nguyễn Văn Hai Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

1185 90501594 Trần Văn Nhiệm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

Page 28: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1186 90501595 Nguyễn Hữu Hóa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1187 90501596 Hồ Văn Hải Nam Ngư nghiệp 09/05/2018 Ca 1

1188 90501597 Lê Bá Giang Nam Ngư nghiệp 08/05/2018 Ca 4

1189 90501598 Hoàng Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1190 90501599 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1191 90501600 Đỗ Thị Phương Mai Nữ Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 3

1192 90501601 Nguyễn Văn Khương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1193 90501602 Lưu Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1194 90501603 Hồ Minh Sáng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1195 90501604 Trần Văn Thống Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1196 90501605 Phan Ngọc Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1197 90501606 Quách Minh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1198 90501607 Lê Tuấn Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1199 90501608 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1200 90501609 Lê Văn Huân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1201 90501610 Trần Quốc Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 1

1202 90501611 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1203 90501612 Hoàng Văn Lương Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 3

1204 90501613 Lê Văn Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1205 90501614 Nguyễn Mậu Văn Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 21/05/2018 Ca 1

1206 90501615 Trần Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1207 90501616 Phạm Quang Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1208 90501617 Trần Quang Oai Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1209 90501618 Phạm Văn Tuyên Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

1210 90501619 Hoàng Văn Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

1211 90501620 Nguyễn Văn Quế Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1212 90501621 Lê Thị Mến Nữ SXCT-May mặc, sợi 09/05/2018 Ca 3

1213 90501622 Lò Thị Lê Nữ Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 1

1214 90501623 Nguyễn Thị Thùy Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1215 90501624 Nguyễn Văn Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

1216 90501625 Nguyễn Hải Hà Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 2

1217 90501626 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1218 90501627 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1219 90501628 Phạm Văn Toàn Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 4

1220 90501629 Nguyễn Văn Khiêm Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 3

1221 90501630 Phạm Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1222 90501631 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

1223 90501632 Nguyễn Văn Tố Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 4

1224 90501633 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1225 90501634 Phạm Văn Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

1226 90501635 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1227 90501636 Trần Đại Dương Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 1

1228 90501637 Trần Thị Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 1

1229 90501638 Phan Thị Hồng Nữ SXCT-Gỗ, bột giấy 15/05/2018 Ca 1

Page 29: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1230 90501639 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1231 90501640 Giáp Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1232 90501641 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 2

1233 90501642 Nguyễn Đình Anh Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 3

1234 90501643 Dương Ngọc Phương Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 4

1235 90501644 Doãn Thông Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 1

1236 90501645 Lê Đức Quan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1237 90501646 Khuất Quang Tiến Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 2

1238 90501647 Phan Thị Thanh Hoa Nữ SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

1239 90501648 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 4

1240 90501649 Đồng Văn Tâm Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 3

1241 90501650 Lưu Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1242 90501651 Nguyễn Anh Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1243 90501652 Vũ Bá Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

1244 90501653 Nguyễn Văn Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1245 90501654 Bùi Thanh Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1246 90501655 Nguyễn Mạnh Sĩ Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 3

1247 90501656 Nguyễn Xuân Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1248 90501657 Nguyễn Văn Dưỡng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1249 90501658 Trần Quốc Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1250 90501659 Trần Tất Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1251 90501660 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

1252 90501661 Nguyễn Bích Ngọc Nữ SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

1253 90501662 Nguyễn Doãn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1254 90501663 Trần Thị Nga Nữ SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 1

1255 90501664 Nguyễn Doãn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1256 90501665 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1257 90501666 Đặng Thanh Hà Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

1258 90501667 Trần Văn Lương Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 4

1259 90501668 Nguyễn Hữu Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1260 90501669 Đào Vĩ Đại Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

1261 90501670 Trần Quang Khải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1262 90501671 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1263 90501672 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 1

1264 90501673 Nguyễn Nhật Tân Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 11/05/2018 Ca 4

1265 90501674 Đặng Xuân Kiên Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 1

1266 90501675 Nguyễn Hồng Đăng Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

1267 90501676 Nguyễn Văn Thành Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

1268 90501677 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 2

1269 90501678 Cao Trọng Nhật Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 1

1270 90501679 Hoàng Văn Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

1271 90501680 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1272 90501681 Phạm Trung Lăng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

1273 90501682 Bùi Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

Page 30: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1274 90501683 Đỗ Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1275 90501684 Lưu Trọng Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1276 90501685 Nguyễn Văn Thượng Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

1277 90501686 Nguyễn Đình Lành Nam SXCT-Thực phẩm 23/05/2018 Ca 4

1278 90501687 Nguyễn Hữu Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1279 90501688 Lương Đình Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1280 90501689 Phùng Việt Thắng Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

1281 90501690 Hoàng Đình Giáp Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

1282 90501691 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1283 90501692 Bùi Đức Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1284 90501693 Vũ Văn Giới Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2

1285 90501694 Lê huy Thường Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 2

1286 90501695 Đào Văn Vượng Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

1287 90501696 Phùng Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1288 90501697 Lê Trọng Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 3

1289 90501698 Đặng Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1290 90501699 Tạ Văn Toàn Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

1291 90501700 Trần Quốc Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 1

1292 90501701 Lê Duy Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1293 90501702 Lê Thanh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1294 90501703 Chu Văn Tiền Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 2

1295 90501704 Trần Đức Viên Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 1

1296 90501705 Trần Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1297 90501706 Nguyễn Văn Hằng Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 1

1298 90501707 Giang Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1299 90501708 Nguyễn Bá Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

1300 90501709 Bùi Văn Trang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1301 90501710 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1302 90501711 Lê Đức Tăng Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 3

1303 90501712 Trần Bá Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 4

1304 90501713 Đinh Thanh Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1305 90501714 Lê Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

1306 90501715 Khúc Xuân Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1307 90501716 Vũ Công Đồng Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

1308 90501717 Bùi Văn Dũng Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

1309 90501718 Nguyễn Công Lý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1310 90501719 Nghiêm Thái Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1311 90501720 Nguyễn Trọng Trí Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

1312 90501721 Trần Nguyễn Ngọc Trâm Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1313 90501722 Hồ Văn Nghiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 3

1314 90501723 Lê Hải Đăng Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 2

1315 90501724 Trần Anh Nam Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

1316 90501725 Đào Xuân Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1317 90501726 Dương Toàn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

Page 31: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1318 90501727 Dương Văn Sự Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1319 90501728 Hoàng Hữu Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1320 90501729 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

1321 90501730 Đỗ Cao Huỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1322 90501731 Lê Ngọc Lý Nam SXCT-Thực phẩm 17/05/2018 Ca 2

1323 90501732 Cao Đình Cường Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 2

1324 90501733 Phạm Trung Dũng Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

1325 90501734 Đào Duy Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

1326 90501735 Phạm Khánh Trình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1327 90501736 Nguyễn Văn Minh Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 2

1328 90501737 Nguyễn Trung Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1329 90501738 Nguyễn Văn Nguyện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1330 90501739 Dương Danh Hồng Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1331 90501740 Vũ Đình Hiển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1332 90501741 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

1333 90501742 Nguyễn Duy Khanh Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 2

1334 90501743 Nguyễn Đức Hà Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 2

1335 90501744 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 4

1336 90501745 Nguyễn Như Trường Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 1

1337 90501746 Phạm Văn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1338 90501747 Lê Văn Hai Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1339 90501748 Dương Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1340 90501749 Đoàn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1341 90501750 Lê Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1342 90501751 Phạm Hồng Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1343 90501752 Ngô Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1344 90501753 Nguyễn Trọng Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1345 90501754 Đào Đình Bộ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1346 90501755 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 3

1347 90501756 Đỗ Viết Sáng Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 3

1348 90501757 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

1349 90501758 Văn Trọng Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1350 90501759 Nguyễn Trọng Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1351 90501760 Nguyễn Hoàng Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1352 90501761 Võ Ca Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

1353 90501762 Hoàng Văn Nghị Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1354 90501763 Ngô Văn Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

1355 90501764 Lê Trần Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 2

1356 90501765 Hà Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1357 90501766 Vũ Đình Soái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1358 90501767 Trương Thị Thi Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

1359 90501768 Lê Thị Vân Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1360 90501769 Đào Trọng Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1361 90501770 Mai Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

Page 32: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1362 90501771 Lê Hữu Đạt Nam SXCT-Thực phẩm 11/05/2018 Ca 3

1363 90501772 Vương Văn Lộc Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 3

1364 90501773 Hán Văn Tiếp Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

1365 90501774 Trần Đức Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 3

1366 90501775 Lê Xuân Túc Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 1

1367 90501776 Phạm Văn Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1368 90501777 Hà Văn Doanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1369 90501778 Nguyễn Duy Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1370 90501779 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1371 90501780 Lê Sỹ Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1372 90501781 Trương Quốc Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1373 90501782 Bùi Văn Tiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 2

1374 90501783 Vũ Anh Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1375 90501784 Nguyễn Huy Tiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1376 90501785 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 4

1377 90501786 Phạm Ngọc Đoàn Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 14/05/2018 Ca 3

1378 90501787 Trần Văn Khoa Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 3

1379 90501788 Nguyễn Văn Hường Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 1

1380 90501789 Trần Trọng Tuyển Nam SXCT-Thực phẩm 15/05/2018 Ca 1

1381 90501790 Đồng Viết Giỏi Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 2

1382 90501791 Phạm Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1383 90501792 Bùi Quang Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1384 90501793 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

1385 90501794 Phan Văn Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1386 90501795 Đỗ Trọng Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 4

1387 90501796 Nguyễn Công Khá Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 1

1388 90501797 Nguyễn Văn Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1389 90501798 Quách Công Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1390 90501799 Đinh Văn Huyền Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 1

1391 90501800 Hoàng Văn Đặng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 3

1392 90501801 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT-May mặc, sợi 11/05/2018 Ca 1

1393 90501802 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

1394 90501803 Phạm Đức Giang Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 2

1395 90501804 Đặng Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1396 90501805 Đồng Nguyên Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1397 90501806 Phùng Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1398 90501807 Nguyễn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1399 90501808 Phùng Trung Hậu Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

1400 90501809 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 1

1401 90501810 Trần Đình Phiêu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1402 90501811 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1403 90501812 Nguyễn Tuấn Anh Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 2

1404 90501813 Nguyễn Văn Bình Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 1

1405 90501814 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

Page 33: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1406 90501815 Lâm Văn Bộ Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

1407 90501816 Trần Đức Kiều Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 3

1408 90501817 Lương Văn Thu Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

1409 90501818 Hoàng Văn Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1410 90501819 Nguyễn Đức Thắng Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 3

1411 90501820 Lê Văn Bốn Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 3

1412 90501821 Hoàng Văn Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

1413 90501822 Nguyễn Văn Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

1414 90501823 Cao Anh Đảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1415 90501824 Bùi Minh Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

1416 90501825 Phạm Quang Thiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1417 90501826 Vũ Văn Hiệp Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

1418 90501827 Nguyễn Đức Thuần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1419 90501828 Phạm Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1420 90501829 Giáp Văn Quỳnh Nam SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 2

1421 90501830 Tăng Xuân Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

1422 90501831 Phí Văn Thiệp Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 3

1423 90501832 Nguyễn Trọng Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

1424 90501833 Vũ Văn Ngán Nam SXCT-Hóa học 15/05/2018 Ca 4

1425 90501834 Phạm Thị Sinh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 3

1426 90501835 Đỗ Thành Công Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 4

1427 90501836 Hoàng Văn Tân Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 4

1428 90501837 Nguyễn Văn Tư Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1429 90501838 Bế Văn Dung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1430 90501839 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1431 90501840 Phan Văn Phong Nam Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 1

1432 90501841 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1433 90501842 Nguyễn Thị Vui Nữ SXCT-Thực phẩm 16/05/2018 Ca 2

1434 90501843 Đỗ Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1435 90501844 Phùng Văn Bàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1436 90501845 Nguyễn Tú Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1437 90501846 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

1438 90501847 Lưu Thị Thảo Nữ SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 2

1439 90501848 Hà Thị Huyên Nữ Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 1

1440 90501849 Nguyễn Tiến Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1441 90501850 Phạm Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1442 90501851 Nguyễn Thanh Cảnh Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 2

1443 90501852 Vũ Văn Hiện Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

1444 90501853 Lê Thanh Tuyến Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 3

1445 90501854 Nguyễn Văn Việt Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 4

1446 90501855 Chu Quý Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1447 90501856 Bùi Thành Băng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1448 90501857 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1449 90501858 Nguyễn Thế Mạnh Nam Nông nghiệp 10/05/2018 Ca 3

Page 34: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1450 90501859 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 3

1451 90501860 Vũ Tiến Bản Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 4

1452 90501861 Liêu Đăng Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 4

1453 90501862 Lưu Văn Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1454 90501863 Cao Bá Nhẹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1455 90501864 Trịnh Thế Anh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 23/05/2018 Ca 2

1456 90501865 Trịnh xuân Bạc Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1457 90501866 Lương Ngọc Phát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1458 90501867 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

1459 90501868 Nguyễn Văn Chính Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

1460 90501869 Ngô Văn Sơn Nam Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 4

1461 90501870 Trần Tuấn Dinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1462 90501871 Nguyễn Trọng Thể Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1463 90501872 Vũ Tiến Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1464 90501873 Chung Văn Hà Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 1

1465 90501874 Nguyễn Thành Long Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

1466 90501875 Đỗ Văn Đô Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1467 90501876 Hoàng Quý Nhật Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 1

1468 90501877 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1469 90501878 Tống Văn Lai Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1470 90501879 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1471 90501880 Vương Đình Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1472 90501881 Lê Đắc Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1473 90501882 Nguyễn Gia Thắng Nam SXCT-Kim loại 14/05/2018 Ca 4

1474 90501883 Ngô Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1475 90501884 Cao Viết Sơn Nam Nông nghiệp 14/05/2018 Ca 3

1476 90501885 Bạch Văn Quang Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 1

1477 90501886 Trần Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1478 90501887 Vũ Trung Bão Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1479 90501888 Trần Văn Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1480 90501889 Lê Cao Hai Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 08/05/2018 Ca 3

1481 90501890 Phạm Văn Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1482 90501891 Nguyễn Hữu Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1483 90501892 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 1

1484 90501893 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1485 90501894 Lê Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1486 90501895 Lê Thọ Thành Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1487 90501896 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1488 90501897 Lê Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1489 90501898 Đặng Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1490 90501899 Lê Văn Dương Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 1

1491 90501900 Lê Thị Hồng Lĩnh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 1

1492 90501901 Hà Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 2

1493 90501902 Đặng Thị Sim Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

Page 35: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1494 90501903 Nguyễn Quốc Chỉnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1495 90501905 Nguyễn Bá Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1496 90501906 Nguyễn Khắc Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1497 90501907 Phan Tuấn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1498 90501908 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

1499 90501909 Hồ Đức Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1500 90501910 Trần Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1501 90501911 Nguyễn Thành Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1502 90501912 Đặng Văn Khương Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 3

1503 90501913 Lê Khắc Bá Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 1

1504 90501914 Phạm Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1505 90501915 Phạm Đức Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1506 90501916 Phạm Văn Thành Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

1507 90501917 Lê Văn Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1508 90501918 Hồ Văn Khanh Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

1509 90501919 Lê Hữu Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1510 90501920 Phạm Bá Chương Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 14/05/2018 Ca 3

1511 90501921 Nguyễn Đức Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1512 90501922 Phạm Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1513 90501923 Lưu Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1514 90501924 Hồ Doãn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1515 90501925 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1516 90501926 Hà Ngọc Vinh Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 4

1517 90501927 Lê Văn Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1518 90501929 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1519 90501930 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

1520 90501931 Nguyễn Thị Hòa Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1521 90501932 Nguyễn Huy Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1522 90501933 Nguyễn Bá Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 1

1523 90501934 Dương Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1524 90501935 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

1525 90501936 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 3

1526 90501937 Nguyễn Công Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1527 90501938 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 1

1528 90501939 Vũ Tiến Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1529 90501940 Nguyễn Thị Thương Nữ SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 3

1530 90501941 Nguyễn Đình Chiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

1531 90501942 Phan Viết Vũ Nam SXCT-Kim loại 18/05/2018 Ca 2

1532 90501943 Lê Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 2

1533 90501944 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1534 90501945 Lê Thị Thu Hồng Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 1

1535 90501946 Trần Thị Len Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

1536 90501947 Trần Bá Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

1537 90501948 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Thực phẩm 16/05/2018 Ca 4

Page 36: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1538 90501949 Dương Xuân Bình Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

1539 90501950 Trần Việt Đức Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

1540 90501951 Hoàng Ngọc Tỏa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1541 90501952 Phạm Ngọc Thọ Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 2

1542 90501953 Nguyễn Hữu Thiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1543 90501954 Đỗ Trọng Thỏa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 4

1544 90501955 Hoàng Văn Minh Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 4

1545 90501956 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 3

1546 90501957 Ngô Sỹ Thùy An Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 3

1547 90501958 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 2

1548 90501959 Phạm Đức Thịnh Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 3

1549 90501960 Hồ Xuân Tình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1550 90501961 Phạm Văn Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1551 90501962 Lê Kế Trường Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 4

1552 90501963 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT-Điện, điện tử 23/05/2018 Ca 2

1553 90501964 Đậu Khắc Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1554 90501965 Nguyễn Danh Luân Nam Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 2

1555 90501966 Đoàn Trung Cơ Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

1556 90501967 Trương Thanh Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1557 90501968 Nguyễn Đình Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1558 90501969 Trần Bá Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1559 90501970 Trần Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1560 90501971 Nguyễn Đình Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1561 90501972 Phạm Viết Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1562 90501973 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 3

1563 90501974 Nguyễn Thanh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1564 90501975 Chu Văn Tài Nam Nông nghiệp 15/05/2018 Ca 4

1565 90501976 Trần Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1566 90501977 Đỗ Viết Vũ Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 1

1567 90501978 Lê Như Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 08/05/2018 Ca 1

1568 90501979 Thiều Anh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1569 90501980 Nguyễn Huy Tuân Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 2

1570 90501981 Trần Bá Triều Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1571 90501982 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 1

1572 90501983 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1573 90501984 Nguyễn Huy Bình Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 4

1574 90501985 Trường Ngọc Sơn Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 1

1575 90501987 Hà Thanh Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1576 90501988 Đinh Văn Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 3

1577 90501989 Trần Đức Long Nam Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 1

1578 90501990 Nguyễn Tiến Thông Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

1579 90501991 Nguyễn Tiến Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 1

1580 90501992 Nguyễn Văn Doanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1581 90501993 Đặng Hữu Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

Page 37: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1582 90501994 Nguyễn Huy Khang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1583 90501995 Đinh Nam Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1584 90501996 Đỗ Văn Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1585 90501997 Nguyễn Văn Doanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1586 90501998 Đinh Hồng Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1587 90501999 Nguyễn Đức Huỳnh Nam SXCT-Kim loại 23/05/2018 Ca 2

1588 90502000 Trần Hữu Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

1589 90502001 Nguyễn Quang Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1590 90502002 Đào Tiến Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1591 90502003 Đào Trung Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 2

1592 90502004 Phạm Văn Tới Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1593 90502005 Triệu Thành Nam Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 23/05/2018 Ca 1

1594 90502007 Bùi Trung Kiên Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

1595 90502008 Phan Văn Đàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1596 90502009 Đào Bá Tuyên Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 1

1597 90502010 Nguyễn Bá An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1598 90502011 Lê Đình Phú Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

1599 90502012 Nguyễn Văn Tiệp Nam Xây dựng 08/05/2018 Ca 3

1600 90502013 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT-Thực phẩm 15/05/2018 Ca 1

1601 90502014 Vũ Văn Đằng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 1

1602 90502015 Nguyễn Quang Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1603 90502016 Lê Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1604 90502017 Lê Minh Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 4

1605 90502018 Giáp Văn Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1606 90502019 Nguyễn Thanh Phong Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 3

1607 90502020 Lê Duy Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1608 90502021 Nguyễn Phú Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1609 90502022 Đỗ Trung Hậu Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 4

1610 90502023 Đinh Văn Thoại Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 1

1611 90502024 Đỗ Qui Giáp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 1

1612 90502025 Đỗ Thanh Tám Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1613 90502026 Phạm Tiến Khôi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1614 90502027 Vũ Đức Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1615 90502028 Ngô Thị Yến Nữ Nông nghiệp 09/05/2018 Ca 3

1616 90502029 Phạm Công Chung Nam SXCT-Hóa học 21/05/2018 Ca 4

1617 90502030 Kiều Xuân Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1618 90502031 Nguyễn Trung Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1619 90502032 Kiều Cao Xuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1620 90502033 Đinh Văn Tuấn Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

1621 90502034 Đào Phúc Cầu Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 1

1622 90502035 Mai Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1623 90502036 Phạm Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1624 90502037 Hoàng Tiến Mạnh Nam Xây dựng 14/05/2018 Ca 4

1625 90502038 Phạm Văn Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

Page 38: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1626 90502039 Võ Văn Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 3

1627 90502040 Mai Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1628 90502041 Nguyễn Duy Minh Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 1

1629 90502042 Phan Thanh Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1630 90502043 Nguyễn Văn Khẩn Nam SXCT-May mặc, sợi 10/05/2018 Ca 2

1631 90502044 Phạm Bá Ngọc Nam Xây dựng 11/05/2018 Ca 4

1632 90502045 Dương Đình Hòa Nam Xây dựng 17/05/2018 Ca 4

1633 90502046 Dương Đình Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1634 90502047 Đào Công Tráng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1635 90502048 Lê Như Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1636 90502049 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1637 90502050 Lương Văn Tiến Nam Nông nghiệp 14/05/2018 Ca 2

1638 90502051 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 4

1639 90502052 Trần Văn Trung Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 4

1640 90502053 Phạm Công Trọng Nam SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 3

1641 90502054 Nguyễn Xuân Thủy Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1642 90502055 Nguyễn Khắc Tấn Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 08/05/2018 Ca 3

1643 90502056 Nguyễn Đăng Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1644 90502057 Đặng Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1645 90502058 Nguyễn Văn Tường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1646 90502059 Đặng Văn Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1647 90502060 Hoàng Mạnh Tùng Nam SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 3

1648 90502061 Phạm Đức Anh Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 1

1649 90502062 Hoàng Văn Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1650 90502063 Vũ Huy Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1651 90502064 Nguyễn Siêu Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1652 90502065 Nguyễn Đức Thụy Nam Nông nghiệp 17/05/2018 Ca 3

1653 90502066 Nguyễn Xuân Tuyển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1654 90502067 Đinh Thị Xuyến Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1655 90502068 Vũ Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1656 90502069 Vũ Văn Quốc Nam SXCT-Thực phẩm 21/05/2018 Ca 1

1657 90502070 Lại Văn Nhất Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 3

1658 90502071 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1659 90502072 Hoàng Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1660 90502073 Nguyễn Đính Khái Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 3

1661 90502074 Nguyễn Văn Truyền Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 3

1662 90502075 Phạm Hồng Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1663 90502076 Phạm Đức Mạnh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 10/05/2018 Ca 1

1664 90502077 Phạm Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1665 90502078 Nguyễn Hùng Cường Nam SXCT-Thực phẩm 08/05/2018 Ca 2

1666 90502079 Nguyễn Tiến Đễ Nam Nông nghiệp 10/05/2018 Ca 4

1667 90502080 Hoàng Bích Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1668 90502081 Dương Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 1

1669 90502082 Đỗ Xuân Thi Nam SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 4

Page 39: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1670 90502083 Đàm Văn Cường Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 2

1671 90502084 Bùi Minh Cảnh Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 2

1672 90502085 Hoàng Thế Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

1673 90502086 Nguyễn Đình Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1674 90502087 Đặng Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 3

1675 90502088 Nguyễn Thành Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 4

1676 90502089 Phạm Như Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1677 90502090 An Thanh Bằng Nam Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 2

1678 90502091 Phạm Văn Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1679 90502092 Lê Văn Châu Nam Nông nghiệp 14/05/2018 Ca 3

1680 90502093 Nguyễn Sỹ Thể Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1681 90502094 Phùng Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1682 90502095 Lê Trọng Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 16/05/2018 Ca 2

1683 90502096 Phạm Văn Quyền Nam SXCT-Nhựa, cao su 15/05/2018 Ca 4

1684 90502097 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1685 90502098 Trương Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1686 90502099 Nguyễn Văn Hanh Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 4

1687 90502100 Nguyễn Văn Phượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1688 90502101 Nguyễn Ngọc Hữu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1689 90502102 Phạm Văn Hòa Nam SXCT-Kim loại 16/05/2018 Ca 2

1690 90502103 Nông Phúc Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 4

1691 90502104 Bùi Huy Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1692 90502106 Nguyễn Thị Dáng Nữ Nông nghiệp 16/05/2018 Ca 3

1693 90502107 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1694 90502108 Nguyễn Văn Chuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1695 90502109 Trần Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1696 90502110 Trần Thế Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1697 90502111 Nguyễn Bá Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1698 90502112 Âu Văn Bảo Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 2

1699 90502113 Hoàng Minh Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1700 90502114 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1701 90502115 Đỗ Trọng Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 1

1702 90502116 Lê Viết Tân Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 2

1703 90502117 Đinh Trọng Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1704 90502118 Triệu Việt Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

1705 90502119 Trần Cẩm Tú Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1706 90502120 Trần Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1707 90502121 Ngô Quang Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1708 90502122 Nguyễn Đức Lượng Nam SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 2

1709 90502123 Phạm Bá Thùy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1710 90502124 Trần Thị Xuân Nữ Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 4

1711 90502125 Hoàng Hải Yến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1712 90502126 Thân Thị Kim Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 08/05/2018 Ca 1

1713 90502127 Nguyễn Châu Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

Page 40: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1714 90502128 Đinh Văn Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1715 90502129 Đặng Đình Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 2

1716 90502130 Trần Mạnh Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1717 90502131 Trần Duy Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 2

1718 90502132 Đỗ Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1719 90502133 Đỗ Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1720 90502135 Quách Văn Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 2

1721 90502136 Chu Viết tập Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 1

1722 90502137 Vũ Văn Hiếu Nam Nông nghiệp 18/05/2018 Ca 2

1723 90502138 Trần Văn Tư Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1724 90502139 Đào Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 4

1725 90502140 Dương Văn Pháp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1726 90502141 Nguyễn Đắc Chung Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 1

1727 90502142 Trần Đức Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1728 90502143 Vũ Trung Thông Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 1

1729 90502144 Trần Thị Hải Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/05/2018 Ca 2

1730 90502145 Trần Thanh Hải Nam Nông nghiệp 10/05/2018 Ca 2

1731 90502146 Phạm Văn Chất Nam SXCT-May mặc, sợi 21/05/2018 Ca 4

1732 90502147 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

1733 90502148 Nguyễn Văn Sáu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 4

1734 90502149 Hoàng Văn Vinh Nam Xây dựng 16/05/2018 Ca 1

1735 90502150 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1736 90502152 Nguyễn Văn Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 3

1737 90502153 Lý Văn Hồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 3

1738 90502154 Trần Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1739 90502155 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 3

1740 90502156 Lê Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1741 90502157 Phan Thanh Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 4

1742 90502158 Hoàng Văn Tung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1743 90502159 Nguyễn Xuân Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 4

1744 90502160 Vũ Thị Thơm Nữ SXCT-Thực phẩm 21/05/2018 Ca 2

1745 90502161 Đỗ Ngọc Thăng Nam SXCT-Nhựa, cao su 09/05/2018 Ca 4

1746 90502162 Đồng Văn Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 4

1747 90502163 Nguyễn Văn Giáp Nam SXCT-Điện, điện tử 15/05/2018 Ca 2

1748 90502164 Vũ Văn Tuyển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1749 90502165 Hoàng Văn Tri Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1750 90502166 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 4

1751 90502167 Đào Xuân Thuần Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 2

1752 90502168 Phạm Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 4

1753 90502169 Hoàng Thị Huệ Nữ SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

1754 90502170 Doãn Minh Phương Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 4

1755 90502171 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1756 90502172 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1757 90502173 Lê Hữu Đồng Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

Page 41: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1758 90502174 Trần Đình Liêm Nam Xây dựng 18/05/2018 Ca 1

1759 90502175 Trần Văn Linh Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 4

1760 90502176 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 2

1761 90502177 Đỗ Bảo Trung Nam SXCT-Kim loại 17/05/2018 Ca 2

1762 90502178 Lê Hữu Thái Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 4

1763 90502179 Hồ Sỹ Vũ Nam SXCT-Kim loại 21/05/2018 Ca 4

1764 90502180 Hồ Cao Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1765 90502181 Lê Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1766 90502182 Trần Bùi Quyết Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 1

1767 90502183 Nguyễn Huy Tài Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 2

1768 90502184 Dương Đức Duyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1769 90502185 Hoàng Văn Thoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 2

1770 90502186 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1771 90502187 Phạm Đức Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 1

1772 90502188 Phạm Viết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 1

1773 90502189 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 3

1774 90502190 Nguyễn Huy Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 1

1775 90502191 Nguyễn Văn Điệp Nam SXCT-Điện, điện tử 10/05/2018 Ca 2

1776 90502192 Mai Quang Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1777 90502193 Trần Nhân Hậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1778 90502194 Phạm Hữu Hoài Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 1

1779 90502195 Nguyễn Quốc Việt Nam SXCT-Nhựa, cao su 11/05/2018 Ca 1

1780 90502196 Trần Văn Nam Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

1781 90502197 Phạm Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1782 90502198 Lê Ngọc Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 11/05/2018 Ca 2

1783 90502199 Lưu Văn Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1784 90502200 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1785 90502201 Lê Thị Hiền Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 1

1786 90502202 Nguyễn Trọng Luật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/05/2018 Ca 1

1787 90502203 Mai Thanh Hoan Nam Xây dựng 10/05/2018 Ca 1

1788 90502204 Nguyễn Hữu Mão Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1789 90502205 Hoàng Trần Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1790 90502206 Nguyễn Công Văn Nam Xây dựng 23/05/2018 Ca 2

1791 90502207 Đặng Xuân Lộc Nam Xây dựng 15/05/2018 Ca 1

1792 90502208 Phạm Văn Anh Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 16/05/2018 Ca 2

1793 90502209 Hoàng Văn Hiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1794 90502210 Nguyễn Văn Huân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 3

1795 90502211 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 14/05/2018 Ca 4

1796 90502212 Trần Doãn Chinh Nam SXCT-Điện, điện tử 09/05/2018 Ca 2

1797 90502213 Nguyễn Bá Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 18/05/2018 Ca 4

1798 90502214 Đỗ Duy Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

1799 90502215 Phạm Bá Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 2

1800 90502216 Ngô Văn Chiến Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 1

1801 90502217 Phùng Xuân Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

Page 42: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1802 90502218 Nguyễn Tiến Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 2

1803 90502219 Nguyễn Văn Hiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 4

1804 90502220 Phạm Văn Đạt Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 21/05/2018 Ca 3

1805 90502221 Hoảng Công Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 3

1806 90502222 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 3

1807 90502223 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Kim loại 11/05/2018 Ca 4

1808 90502224 Ngô Thành Công Nam SXCT-Kim loại 08/05/2018 Ca 3

1809 90502225 Nguyễn Viết Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 2

1810 90502226 Nguyễn Viết Tùng Nam SXCT-Điện, điện tử 18/05/2018 Ca 3

1811 90502227 Dương Văn Thủy Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 17/05/2018 Ca 2

1812 90502228 Phạm Văn Hành Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 17/05/2018 Ca 1

1813 90502229 Vũ Huy Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 11/05/2018 Ca 3

1814 90502230 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 2

1815 90502231 Trần Quang Vinh Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 3

1816 90502232 Phùng Văn Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1817 90502234 Đào Đức Diệp Nam SXCT-Kim loại 10/05/2018 Ca 1

1818 90502235 Dang Thi Phan Nữ SXCT-Điện, điện tử 16/05/2018 Ca 2

1819 90502236 Hoàng Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1820 90502237 Bùi Quý Tài Nam SXCT-Nhựa, cao su 10/05/2018 Ca 2

1821 90502239 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 17/05/2018 Ca 4

1822 90502240 An Toàn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 4

1823 90502241 Tống Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 15/05/2018 Ca 2

1824 90502242 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 4

1825 90502243 Ngô Văn Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 4

1826 90502244 Lê Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 2

1827 90502245 Đặng Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 4

1828 90502246 Ngô Doãn Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/05/2018 Ca 3

1829 90502247 Trần Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 10/05/2018 Ca 1

1830 90502248 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1831 90502249 Nguyễn Văn Chung Nam Xây dựng 21/05/2018 Ca 2

1832 90502250 Lương Văn Bốn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 18/05/2018 Ca 2

1833 90502251 Ngô Văn Mạnh Nam Nông nghiệp 08/05/2018 Ca 1

1834 90502252 Đào Văn Hiệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 1

1835 90502253 Hoàng Cao Hùng Nam Nông nghiệp 11/05/2018 Ca 4

1836 90502254 Nguyễn Minh Giang Nam SXCT-Thực phẩm 15/05/2018 Ca 4

1837 90502255 Phạm Văn Minh Nam Xây dựng 09/05/2018 Ca 2

1838 90502256 Bùi Văn Ưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 17/05/2018 Ca 2

1839 90502257 Hoàng Hữu Đắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 1

1840 90502258 Võ Hoài Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 15/05/2018 Ca 3

1841 90502259 Nguyễn Thái Sơn Nam SXCT-Thực phẩm 14/05/2018 Ca 4

1842 90502260 Trần Thị Thu Hằng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 14/05/2018 Ca 1

1843 90502261 Dương Văn Đức Nam Nông nghiệp 21/05/2018 Ca 4

1844 90502262 Đỗ Ngọc Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/05/2018 Ca 4

1845 90502263 Nguyễn Văn Khuê Nam Nông nghiệp 23/05/2018 Ca 3

Page 43: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 1 NĂM 2018colab.gov.vn/uploads/27 4 2018 Ca thi tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018.pdf · Giới tính Ngành-Ngh ... 40 90500040

Stt Số báo danh Họ và tênGiới

tínhNgành-Nghề Ngày thi Ca thi

1846 90502264 Đặng Ngọc Tuế Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 09/05/2018 Ca 3

1847 90502265 Nguyễn Doãn Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 08/05/2018 Ca 4

1848 90502266 Đinh Công Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 14/05/2018 Ca 1

1849 90502267 Ngô Bá Duyệt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 09/05/2018 Ca 3

1850 90502268 Nguyễn Văn Cừ Nam SXCT-Kim loại 09/05/2018 Ca 4

1851 90502269 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/05/2018 Ca 2