BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN GIỚI TÍNH 1 1151020016 Phạm Phú Thiên Nam 2 1151020037 Trần Nguyên Anh Nam 3 1151020051 Nguyễn Doãn Chung Nam 4 1151020035 Nguyễn Thành Cng Nam 115102002! Phan Anh "#$ Nam ! 1151020030 Tr%nh &oàng Duy Nam " 115102001! Nguyễn Th% &à N' # 115102003( Tiêu )u*$ &+a Nam $ 1151020036 ,ại &oàng &-ng Nam %& 1151020017 ./i Cao h i Nam %% 115102002 Tr%nh & i ,ong Nam %2 1151020032 -4ng "#$ Nam Nam %3 1151020015 ,ê &oàng Thi Nam %4 1151020067 ./i Th% Cú$ N' % 121C660013 Trần ,ong Nam %! 121C660010 Nguyễn n &/ng Nam %" 121C66002( ai Chi u Th8y Nam %# 121C660022 Nguyễn Thành T9n Nam %$ 121C660030 Trần Th% Ng:$ Trang N' 2& 121C660031 Tr%nh ;u<n i=> Nam 2% 1151020012 h-4ng &oàng Anh Nam 22 1151020005 Nguyễn n "#$ Nam 23 1151020021 ./i &'u Ngh?a Nam 24 1151020031 Nguyễn Ng:$ Thành Nam 2 105102000 "@ "#$ Duy Nam 2! 11510200 0 n &à Nam 2" 115102000( Trần Th% Ng:$ &uyBn N' 2# 11510200 ( Nguyễn &'u ,inh Nam 2$ 115102001( Nguyễn & i )u<n Nam 3& 1151020002 ,ê Th% Ph-4ng Th o N' 3% 1151020056 D-4ng Tu n . o Nam 32 115102005( ,ê )uyBn Ph > Nam 33 11510200 6 &uEnh Th% . o )uyên N'