DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 001 Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Bộ Giao thông vận tải Học kỳ IB - Năm học 2014-2015 Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2 Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-201 Hệ đào tạo: Đại học chính quy Ghi chú Chữ ký Số tờ Số đề Tên lớp Ngày sinh Họ và tên SBD Mã SV TT NLP DTD55DH3 18/05/1996 Đoàn Văn An 1 56170 1 NLP DTV55DH1 05/04/1995 Đỗ Văn An 2 55848 2 NLP DTD55DH1 02/10/1996 Nguyễn Trung An 3 56044 3 NLP KTN55CL2 13/01/1996 Bùi Cẩm Anh 4 58389 4 NLP KTN55CL2 14/11/1996 Bùi Ngọc Quang Anh 5 61550 5 DTD55DH2 13/04/1996 Bùi Tuấn Anh 6 56107 6 NLP KTN55DH1 17/09/1996 Bùi Việt Anh 7 57917 7 NLP KTN55CL1 02/02/1996 Dương Quang Tài Anh 8 61606 8 NLP KTN55DH1 21/10/1996 Đào Ngọc Anh 9 57918 9 NLP KTN55DH2 05/01/1996 Đặng Thu Anh 10 57995 10 NLP TDH55DH2 20/02/1996 Đỗ Hoàng Anh 11 59085 11 NLP DTV55DH2 24/06/1996 Đỗ Thị Mai Anh 12 55920 12 NLP VTT55DH 03/10/1996 Đỗ Thị Vân Anh 13 58853 13 NLP KTN55CL3 05/12/1996 Hồ Tuấn Anh 14 61591 14 NLP VTT55DH 26/07/1996 Lê Thị Phương Anh 15 59116 15 NLP KTN55CL3 12/10/1994 Lê Việt Anh 16 55260 16 NLP TDH55DH2 17/02/1996 Lê Việt Anh 17 59035 17 NLP DTD55DH3 27/07/1996 Lương Việt Anh 18 56171 18 NLP KTN55CL2 30/06/1996 Nguyễn Diệp Anh 19 61580 19 NLP DTD54DH1 27/02/1992 Nguyễn Hoàng Tú Anh 20 58815 20 NLP KTN55DH2 20/11/1995 Nguyễn Lan Anh 21 55299 21 NLP VTT55DH 11/03/1996 Nguyễn Ngọc Phương Anh 22 56412 22 NLP TDH55CD 18/11/1996 Nguyễn Phi Anh 23 59211 23 NLP KTN55CL3 13/07/1996 Nguyễn Phương Anh 24 58346 24 NLP VTT55DH 24/10/1996 Nguyễn Quang Anh 25 56232 25 NLP DTV55DH1 25/08/1996 Nguyễn Thế Bảo Anh 26 55850 26 NLP DTV55DH2 01/08/1996 Nguyễn Thị Minh Anh 27 55923 27 NLP VTT55DH 02/08/1996 Nguyễn Tuấn Anh 28 56413 28 NLP TDH55DH2 29/04/1996 Nguyễn Tuấn Anh 29 57522 29 NLP DTD55DH1 14/09/1996 Nguyễn Tú Anh 30 56045 30 NLP DTA55DH 05/07/1996 Phạm Hữu Đức Anh 31 56437 31 Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________ Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________ (Ký và ghi rõ họ tên) Cán bộ coi thi II Cán bộ coi thi I (Ký và ghi rõ họ tên) 1/29
29
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 001 Trường Đại học ...
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 001
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-201
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH318/05/1996Đoàn Văn An1561701
NLPDTV55DH105/04/1995Đỗ Văn An2558482
NLPDTD55DH102/10/1996Nguyễn Trung An3560443
NLPKTN55CL213/01/1996Bùi Cẩm Anh4583894
NLPKTN55CL214/11/1996Bùi Ngọc Quang Anh5615505
DTD55DH213/04/1996Bùi Tuấn Anh6561076
NLPKTN55DH117/09/1996Bùi Việt Anh7579177
NLPKTN55CL102/02/1996Dương Quang Tài Anh8616068
NLPKTN55DH121/10/1996Đào Ngọc Anh9579189
NLPKTN55DH205/01/1996Đặng Thu Anh105799510
NLPTDH55DH220/02/1996Đỗ Hoàng Anh115908511
NLPDTV55DH224/06/1996Đỗ Thị Mai Anh125592012
NLPVTT55DH03/10/1996Đỗ Thị Vân Anh135885313
NLPKTN55CL305/12/1996Hồ Tuấn Anh146159114
NLPVTT55DH26/07/1996Lê Thị Phương Anh155911615
NLPKTN55CL312/10/1994Lê Việt Anh165526016
NLPTDH55DH217/02/1996Lê Việt Anh175903517
NLPDTD55DH327/07/1996Lương Việt Anh185617118
NLPKTN55CL230/06/1996Nguyễn Diệp Anh196158019
NLPDTD54DH127/02/1992Nguyễn Hoàng Tú Anh205881520
NLPKTN55DH220/11/1995Nguyễn Lan Anh215529921
NLPVTT55DH11/03/1996Nguyễn Ngọc Phương Anh225641222
NLPTDH55CD18/11/1996Nguyễn Phi Anh235921123
NLPKTN55CL313/07/1996Nguyễn Phương Anh245834624
NLPVTT55DH24/10/1996Nguyễn Quang Anh255623225
NLPDTV55DH125/08/1996Nguyễn Thế Bảo Anh265585026
NLPDTV55DH201/08/1996Nguyễn Thị Minh Anh275592327
NLPVTT55DH02/08/1996Nguyễn Tuấn Anh285641328
NLPTDH55DH229/04/1996Nguyễn Tuấn Anh295752229
NLPDTD55DH114/09/1996Nguyễn Tú Anh305604530
NLPDTA55DH05/07/1996Phạm Hữu Đức Anh315643731
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
1/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 002
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-202
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55DH118/12/1996Phạm Ngọc Anh32579191
NLPKTN55DH221/08/1996Phạm Ngọc Trâm Anh33580002
NLPKTN55CL313/11/1996Phạm Thị Mai Anh34580843
NLPKTN55CL212/07/1995Trần Hải Anh35615624
NLPKTN55CL319/03/1996Trần Thị Ngọc Ánh36615515
NLPTDH55CD10/12/1996Trần Văn Ba37597146
NLPDTD55DH214/02/1996Lê Văn Báu38561087
NLPDTD55DH103/08/1995Hoàng Quốc Bảo39560468
NLPDTT55DH128/12/1996Nguyễn Thanh Bảo40589939
NLPTDH55DH211/08/1996Nguyễn Văn Bảo415752310
NLPDTD55CD26/12/1996Nguyễn Văn Bắc426026511
NLPKTN55CL205/09/1996Giang Ngọc Bích436159512
NLPKTN55DH202/12/1996Nguyễn Thị Ngọc Bích445800113
NLPKTN55DH112/05/1996Phạm Thị Bích455792214
NLPDTD55DH222/09/1996Lê Văn Bình465610915
NLPDTD55DH129/09/1995Mã Văn Bình475604716
NLPKTN55DH125/04/1996Nguyễn Thị Minh Bình485792117
NLPDTT55DH123/09/1996Phạm Thanh Bình495581718
NLPDTV55DH104/03/1996Nguyễn Thị Quỳnh Chi505585319
NLPVTT55DH25/02/1994Nguyễn Đức Chiến515641420
NLPKTN55CL330/06/1996Nguyễn Hồng Chiến525808821
NLPDTT55DH202/05/1996Nguyễn Minh Chiến535623522
NLPDTT55DH121/11/1996Nguyễn Văn Chiến545623623
NLPTDH55CD27/06/1996Vũ Hữu Chiến556032824
NLPKTN55DH118/09/1996Bùi Phương Chinh565792325
NLPDTD55DH120/11/1994Ngô Văn Chinh575604826
NLPTDH55CD20/07/1996Phạm Văn Chinh585964727
NLPVTT55DH14/11/1996Hoàng Công Chính595641528
NLPDTT55DH224/12/1996Tống Duy Chính605889529
NLPDTD55CD23/10/1996Hoàng Văn Công615976730
NLPKTN55CL310/12/1996Nguyễn Đức Công626161231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
2/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 003
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-203
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTV55DH208/11/1996Nguyễn Thành Công63559261
NLPDTV55DH122/12/1996Phạm Duy Công64558542
NLPTDH55DH212/08/1996Phạm Thành Công65575253
NLPKTN55CL327/09/1996Phạm Văn Công66615794
NLPDTD55CD15/11/1996Phùng Văn Công67596845
NLPDTD55CD30/01/1996Đinh Văn Cương68597686
NLPDTT55DH203/01/1996Hoàng Quốc Cương69569517
NLPTDH55CD15/01/1996Nguyễn Văn Cương70614938
NLPTDH55DH218/07/1996Đỗ Mạnh Cường71575269
NLPDTD55DH210/10/1996Lê Văn Cường725611110
NLPDTT55DH123/03/1996Nguyễn Chí Cường735889111
NLPKTN55CL108/12/1996Nguyễn Mạnh Cường745809212
NLPDTD55DH227/05/1996Nguyễn Mạnh Cường755611213
NLPKTN55CL112/08/1996Nguyễn Nam Cường766158114
NLPKTN55CL109/11/1996Phạm Quốc Cường775566315
NLPDTD55DH109/03/1996Vũ Thành Danh785604916
NLPDTD55CD15/02/1996Bùi Văn Dân795920917
NLPTDH55DH216/02/1996Nguyễn Xuân Diệu805752718
NLPKTN55CL118/02/1996Nguyễn Ngọc Diệp815809419
NLPKTN55DH127/09/1996Phan Thuỳ Dinh825792420
NLPKTN55CL107/01/1996Trần Thị Dinh835849421
NLPTDH55DH227/06/1996Bùi Văn Doanh845893322
NLPDTD55DH326/10/1996Bùi Tiến Duy855617323
NLPDTA55DH07/11/1996Đinh Ngọc Duy865644024
NLPKTN55DH205/11/1996Lê Đức Duy875800425
NLPTDH55DH225/03/1996Nguyễn Quốc Duy885624126
NLPTDH55DH110/11/1996Nguyễn Tùng Duy895893427
NLPDTD55DH114/03/1996Nguyễn Văn Duy905605128
NLPDTD55DH124/09/1996Nguyễn Văn Duy915605029
NLPDTA55DH17/02/1996Phạm Như Duy925644130
NLPDTT55DH220/12/1994Trần Mạnh Duy935884331
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
3/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 004
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-204
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH214/08/1996Trương Quang Duy94561131
NLPTDH55DH120/09/1992Vũ Văn Duy95589762
NLPKTN55DH104/08/1996Đoàn Thị Duyên96579253
NLPKTN55DH223/11/1996Phạm Thị Hồng Duyên97580054
NLPDTD55DH309/04/1995Vũ Hữu Duyên98561745
NLPKTN55DH206/12/1996Vũ Thị Duyên99580066
NLPKTN55CL320/05/1995Bùi Văn Dũng100552517
NLPDTD54DH122/04/1993Đoàn Trung Dũng101588138
NLPDTD55DH305/03/1995Đoàn Văn Dũng102561759
NLPDTD55DH311/11/1996Lương Việt Dũng1035617610
NLPDTT55DH229/06/1996Lưu Mạnh Dũng1045583211
NLPDTD55CD10/10/1995Nguyễn Anh Dũng1055965312
NLPDTV55DH111/12/1996Nguyễn Anh Dũng1065585513
NLPTDH55DH121/03/1995Nguyễn Anh Dũng1075752814
NLPDTD55DH212/01/1996Nguyễn Tiến Dũng1085611415
NLPDTD55DH316/02/1995Nguyễn Xuân Dũng1095617716
NLPTDH55DH101/09/1996Nguyễn Xuân Dũng1105624217
NLPKTN55DH123/08/1996Nguyễn Việt Dũng1115792618
NLPDTD55CD11/05/1996Phạm Nhật Dũng1125977019
NLPTDH55DH125/02/1996Phạm Thái Dũng1135752920
NLPDTV55DH106/09/1996Phạm Trung Dũng1145585621
NLPTDH55DH126/07/1996Trần Văn Dũng1155753022
NLPKTN55DH102/10/1996Vũ Anh Dũng1165792723
NLPVTT55DH28/09/1995Nguyễn Khánh Dư1175641624
NLPDTV55DH207/02/1996Bùi Tuấn Dương1185592925
NLPDTD55DH212/11/1996Hà Nhật Tùng Dương1195611526
NLPTDH55DH204/12/1996Hoàng Đăng Dương1205753127
NLPDTD55DH117/11/1995Hoàng Văn Dương1215605328
NLPVTT55DH14/11/1996Lê Tùng Dương1225641729
KTN55CL231/10/1996Lưu Đại Dương1236157330
NLPDTD55CD16/03/1996Nguyễn Mạnh Dương1246088231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
4/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 005
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi:
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL112/02/1996Nguyễn Nam Dương125580981
DTD55DH328/11/1996Nguyễn Tùng Dương126561782
NLPTDH55CD18/07/1996Nguyễn Xuân Dương127598093
NLPDTD55DH109/01/1996Nguyễn Việt Dương128560544
NLPDTD55DH308/09/1996Phan Tùng Dương129561795
NLPTDH55DH119/03/1996Phạm Bình Dương130589776
NLPTDH55DH128/01/1996Phạm Hoàng Dương131562437
NLPVTT55DH16/12/1996Phạm Thị Thuỳ Dương132590018
NLPDTD55DH212/10/1996Phạm Văn Dương133561169
NLPDTV55DH129/10/1996Trần Đại Dương1345585710
NLPDTD55DH126/05/1996Trần Thanh Dương1355605511
NLPDTV55DH124/06/1996Trần Tuấn Dương1365585812
DTD55DH206/08/1996Vũ Đức Dương1375611713
NLPDTT55DH215/01/1996Vũ Tùng Dương1385583314
NLPDTT55DH111/03/1996Phạm Văn Dưỡng1395723015
NLPDTV55DH222/03/1996Nguyễn Thị Đan1405593016
NLPDTT55DH213/06/1995Đoàn Quang Đảng1415624617
NLPDTA55DH09/02/1996Nguyễn Minh Đại1425644318
NLPDTT55DH112/06/1996Trần Văn Đại1435581819
NLPDTT55DH122/04/1996Trịnh Văn Đại1445905220
NLPDTD55DH101/03/1995Đinh Văn Đạo1455605621
NLPDTT55DH123/06/1996Nguyễn Thanh Đạo1465894922
NLPDTV55DH231/07/1992Bùi Quý Đạt1475593123
NLPDTD55DH210/09/1995Đinh Ngọc Đạt1485611824
NLPDTT55DH114/12/1996Đinh Tuấn Đạt1495895025
NLPDTT55DH125/08/1995Đỗ Danh Đạt1505624926
NLPDTV55DH113/10/1996Lê Thành Đạt1515585927
NLPDTD55DH122/09/1996Mưu Quốc Đạt1525605728
NLPDTV55DH209/07/1996Ngô Văn Đạt1535593229
NLPDTD55CD25/04/1996Nguyễn Duy Đạt1545982130
NLPDTD55DH102/10/1996Nguyễn Thành Đạt1555605831
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
5/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 006
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-206
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH209/10/1996Nguyễn Thành Đạt156561201
NLPDTD55DH324/07/1995Nguyễn Thành Đạt157561812
NLPDTD55DH313/10/1996Nguyễn Trí Đạt158561823
NLPDTT55DH131/12/1996Phạm Thế Đạt159560014
NLPDTD55DH205/08/1996Trần Quang Đạt160561215
NLPDTD55DH109/03/1996Trần Tuấn Đạt161560596
NLPDTD55DH107/10/1996Vũ Thành Đạt162560607
NLPVTT55DH24/02/1996Vũ Tiến Đạt163564188
NLPVTT55DH20/04/1996Bùi Thị Định164589589
NLPKTN55CL212/04/1996Lê Trọng Định1655810210
NLPTDH55CD17/03/1995Nguyễn Xuân Đoàn1666035511
NLPDTT55DH230/09/1996Nguyễn Phương Đông1675741212
NLPDTD55DH225/04/1996Ngô Văn Đồng1685612213
NLPDTD55DH331/05/1995Phạm Văn Đồng1695618314
NLPTDH55DH117/03/1996Trần Nhật Độ1705625215
NLPTDH55DH218/09/1995Vũ Khắc Đường1715753216
NLPDTT55DH214/11/1994Bùi Mạnh Đức1725600317
NLPDTT55DH224/07/1996Bùi Việt Đức1735625318
NLPDTT55DH110/06/1995Cao Việt Đức1745625419
NLPDTV55DH215/11/1996Đinh Văn Đức1755593320
NLPKTN55DH203/08/1996Đoàn Anh Đức1765800821
NLPKTN55CL201/06/1996Đỗ Văn Đức1775736622
NLPDTD55CD04/07/1996Lê Văn Đức1785979023
NLPDTV55DH214/09/1996Lương Huỳnh Đức1795593424
NLPDTD55DH229/11/1996Lưu Huỳnh Đức1805612325
NLPDTV55DH129/01/1996Ngô Ngọc Đức1815586026
NLPDTT55DH106/05/1996Nguyễn Anh Đức1825695527
NLPDTD55DH329/03/1996Nguyễn Đình Đức1835618528
NLPDTT55DH223/03/1996Nguyễn Huỳnh Đức1845625529
NLPDTD55CD09/09/1995Nguyễn Mạnh Đức1855977230
NLPKTN55CL320/07/1996Tô Anh Đức1865810531
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
6/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 007
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-207
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT