TT Họ và tên MSSV Khoa Số lỗi VP (tính đến 31/05/2019) CLB TDTT Tổng cộng Ghi chú 1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 2 1 3 2 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 1 1 2 3 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN 0 1 1 4 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN 0 1 1 5 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN 2 1 3 6 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN 0 1 1 7 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN 0 1 1 8 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN 1 1 2 9 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN 2 1 3 10 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN 5 1 6 11 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN 3 1 4 12 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN 0 1 1 13 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN 4 1 5 14 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN 1 1 2 15 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN 1 1 2 16 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN 3 1 4 17 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN 3 1 4 18 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN 3 1 4 19 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN 1 1 2 20 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN 0 1 1 21 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN 2 1 3 22 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN 2 1 3 23 Võ Hồng Nhung 01601197 NN 1 1 2 24 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN 0 1 1 25 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN 0 1 1 26 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN 1 1 2 27 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN 0 1 1 28 Trang Kim Linh 01602001 NN 1 1 2 29 Bùi Thị Hương 01602028 NN 4 1 5 30 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN 0 1 1 31 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN 2 1 3 32 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN 1 1 2 33 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN 0 0 0 34 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN 1 1 2 35 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN 2 1 3 36 Lý Tài Mùi 01603055 NN 1 1 2 37 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN 2 1 3 38 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN 2 0 2 39 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN 5 1 6 40 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN 0 1 1 41 Lý Ngọc Minh 01701050 NN 0 1 1 TP. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2019 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 31/05/2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG KÝ TÚC XÁ ________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________
40
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 2 1 3
2 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 1 1 2
3 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN 0 1 1
4 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN 0 1 1
5 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN 2 1 3
6 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN 0 1 1
7 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN 0 1 1
8 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN 1 1 2
9 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN 2 1 3
10 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN 5 1 6
11 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN 3 1 4
12 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN 0 1 1
13 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN 4 1 5
14 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN 1 1 2
15 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN 1 1 2
16 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN 3 1 4
17 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN 3 1 4
18 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN 3 1 4
19 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN 1 1 2
20 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN 0 1 1
21 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN 2 1 3
22 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN 2 1 3
23 Võ Hồng Nhung 01601197 NN 1 1 2
24 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN 0 1 1
25 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN 0 1 1
26 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN 1 1 2
27 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN 0 1 1
28 Trang Kim Linh 01602001 NN 1 1 2
29 Bùi Thị Hương 01602028 NN 4 1 5
30 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN 0 1 1
31 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN 2 1 3
32 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN 1 1 2
33 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN 0 0 0
34 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN 1 1 2
35 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN 2 1 3
36 Lý Tài Mùi 01603055 NN 1 1 2
37 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN 2 1 3
38 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN 2 0 2
39 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN 5 1 6
40 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN 0 1 1
41 Lý Ngọc Minh 01701050 NN 0 1 1
TP. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2019
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020
CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 31/05/2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KÝ TÚC XÁ
________
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_____________________
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
42 Huỳnh Từ Tài 01701092 NN 0 1 1
43 Phan Thị Lệ Thu 01701100 NN 2 1 3
44 Nguyễn Như Ngọc Tuyết 01701136 NN 5 1 6
45 Lê Thị Thúy Vy 01701147 NN 0 1 1
46 Lâm Như Ý 01701148 NN 0 1 1
47 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 NN 3 1 4
48 Trịnh Thị Minh Anh 01701168 NN 1 0 1
49 Châu Ngọc Bích 01701174 NN 1 1 2
50 Tống Thị Ngọc Hiền 01701247 NN 2 1 3
51 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01701294 NN 1 1 2
52 Trương Thị Kim Ngân 01701332 NN 0 1 1
53 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01701353 NN 2 0 2
54 Phạm Linh Nhi 01701356 NN 1 1 2
55 Phan Thị Quỳnh Như 01701367 NN 1 1 2
56 Lưu Thị Nhung 01701370 NN 1 1 2
57 Đặng Quốc Nhựt 01701373 NN 1 1 2
58 Lê Thị Kiều Oanh 01701375 NN 2 1 3
59 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 NN 0 0 0
60 Nguyễn Công Kiến Quốc 01701398 NN 1 1 2
61 Nguyễn Huỳnh Hồng Sương 01701407 NN 1 0 1
62 Đinh Tiến Minh Tâm 01701410 NN 0 0 0
63 Đặng Hoàng Uyên Thanh 01701417 NN 1 1 2
64 Lâm Quốc Thịnh 01701436 NN 0 1 1
65 Ngô Thị Hồng Thơ 01701438 NN 0 1 1
66 Dương Thị Minh Thư 01701441 NN 0 1 1
67 Trương Thị Thúy Thuận 01701449 NN 0 1 1
68 Phạm Thị Thanh Thủy 01701458 NN 0 1 1
69 Khưu Diệu Trân 01701472 NN 1 1 2
70 Phạm Thị Huyền Trân 01701474 NN 1 1 2
71 Lê Thị Hồng Trinh 01701488 NN 1 1 2
72 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN 1 1 2
73 Nông Xuân Trinh 01701493 NN 1 1 2
74 Giang Thị Thanh Trúc 01701496 NN 0 1 1
75 Đặng Thị Mỹ Xuyên 01701550 NN 1 1 2
76 Trịnh Hà Minh Thu 01702010 NN 0 0 0
77 Nguyễn Thị Y Bình 01702016 NN 2 1 3
78 Huỳnh Thị Thu Hà 01702020 NN 0 1 1
79 Lê Thị Thu Hà 01702021 NN 0 1 1
80 Nguyễn Thị Như Hảo 01702027 NN 2 1 3
81 Hồ Nhật Hiền 01702028 NN 1 1 2
82 Nguyễn Thị Hoa 01702032 NN 2 1 3
83 Phạm Thị Huyền 01702037 NN 0 1 1
84 Tô Thị Vi Khanh 01702040 NN 0 1 1
85 Hà Thị Liên 01702044 NN 0 0 0
86 Phan Hữu Hoàng Phúc 01702066 NN 1 1 2
87 Trần Bích Phương 01702073 NN 0 1 1
88 Phạm Lê Quang 01702075 NN 0 1 1
89 Đỗ Thị Mai Thi 01702087 NN 2 1 3
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
90 Nguyễn Thị Hoài Thư 01702089 NN 0 1 1
91 Nguyễn Thị Minh Thư 01702090 NN 0 1 1
92 Phạm Ngọc Tú 01702102 NN 1 1 2
93 Võ Thị Kim Tuyền 01702104 NN 1 1 2
94 Huỳnh Thị Trọng Hiếu 01703007 NN 1 1 2
95 Nguyễn Thị Kiều Hương 01703009 NN 1 0 1
96 Triệu Thị Ngọc Ánh 01703043 NN 1 1 2
97 Hứa Bảo Châu 01703044 NN 0 1 1
98 Nguyễn Thị Thùy Dương 01703060 NN 3 1 4
99 Bùi Thị Mỹ Duyên 01703062 NN 0 1 1
100 Nguyễn Thị Hằng 01703070 NN 0 1 1
101 Đỗ An Hòa 01703078 NN 1 1 2
102 Hoàng Thành Huy 01703085 NN 1 1 2
103 Đào Thị Huyền 01703086 NN 0 1 1
104 Lê Mi Vi Kha 01703088 NN 0 1 1
105 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01703112 NN 0 1 1
106 Trần Chí Nguyện 01703114 NN 0 1 1
107 Lầu Yến Nhi 01703116 NN 0 1 1
108 Lê Thị Phương 01703131 NN 2 1 3
109 Trần Trịnh Hà Thanh 01703141 NN 0 1 1
110 Huỳnh Nguyễn Mai Thi 01703145 NN 1 0 1
111 Lê Minh Thư 01703148 NN 2 1 3
112 Nguyễn Ngọc Minh Anh 017H0055 NN 1 0 1
113 Vũ Anh Dũng 017H0082 NN 4 0 4
114 Nguyễn Hoàng Nhã Hương 017H0102 NN 0 1 1
115 Phan Huỳnh Như Ngọc 017H0152 NN 3 1 4
116 Đỗ Khoa Nguyên 017H0154 NN 1 1 2
117 Nguyễn Thị Anh Thư 017H0223 NN 2 1 3
118 Tạ Huyền Trang 017H0241 NN 2 1 3
119 Phạm Thanh Trúc 017H0248 NN 5 1 6
120 Phùng Kiếu Hoa 01800031 NN 2 1 3
121 Trần Ngân Kiều 01800043 NN 4 1 5
122 Nguyễn Lê Na 01800055 NN 0 1 1
123 Lâm Ý Như 01800073 NN 2 1 3
124 Lý Phương Thanh 01800097 NN 2 1 3
125 Dương Nữ Tường Vy 01800146 NN 1 1 2
126 Trần Công Minh 01800181 NN 0 1 1
127 Nguyễn Thu Hà 01800228 NN 1 1 2
128 Võ Thị Ngọc Khánh 01800242 NN 5 1 6
129 Hồ Thị Tú Mai 01800253 NN 2 1 3
130 Nguyễn Anh Ngân 01800258 NN 4 1 5
131 Nguyễn Thị Tình Nhi 01800268 NN 0 1 1
132 Trần Thị My Sa 01800282 NN 3 0 3
133 Lý Tú Trân 01800293 NN 1 1 2
134 Nguyễn Ngọc Tường Vân 01800305 NN 1 0 1
135 Nguyễn Nhật Huỳnh 01800359 NN 0 1 1
136 Nguyễn Bích Trâm 01800375 NN 4 0 4
137 Nguyễn Quế Anh 01800390 NN 5 1 6
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
138 Lâm Thị Tú Hảo 01800432 NN 4 1 5
139 Nguyễn Thanh Huỳnh 01800452 NN 6 0 6
140 Đặng Vũ Luân 01800474 NN 2 0 2
141 Trương Thị Mỹ Ngọc 01800503 NN 0 1 1
142 Đinh Mai Phượng 01800532 NN 3 0 3
143 Lê Nhựt Thái 01800540 NN 0 1 1
144 Võ Thị Lệ Thanh 01800543 NN 2 0 2
145 Lê Võ Thanh Hằng 01800663 NN 1 1 2
146 Nguyễn Vũ Phương Hiền 01800667 NN 3 0 3
147 La Thị Kim Phụng 01800725 NN 2 1 3
148 Vy Ngọc Quỳnh 01800733 NN 3 0 3
149 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 NN 3 0 3
150 Phan Ngọc Tú Vy 01800778 NN 0 1 1
151 Nguyễn Thị Hậu 01800803 NN 4 1 5
152 Nguyễn Thị Trúc Ly 01800823 NN 3 1 4
153 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 01800826 NN 2 0 2
154 Tô Mỹ Ngọc 01800836 NN 2 0 2
155 Nguyễn Nguyễn Huyền Trân 01800871 NN 2 1 3
156 Lê Nguyễn Lan Anh 01800962 NN 2 1 3
157 Nguyễn Thị Thùy Dung 01800972 NN 3 0 3
158 Thạch Hoàng Duy 01800974 NN 1 1 2
159 Lê Thị Trà Giang 01800976 NN 1 1 2
160 Nguyễn Duy Hải 01800980 NN 2 1 3
161 Văn Thị Cẩm Mi 01801001 NN 2 1 3
162 Nguyễn Huỳnh Song Minh 01801002 NN 1 0 1
163 Dương Đặng Phúc Nguyên 01801011 NN 2 0 2
164 Nguyễn Thị Hoài Thương 01801033 NN 1 0 1
165 Lâm Nguyễn Tường Vy 01801051 NN 3 0 3
166 Nguyễn Hải Yến 01801055 NN 5 1 6
167 Vòng Mỹ Kiều 01801093 NN 7 1 8
168 Nông Thị Bích Phương 01801130 NN 0 1 1
169 Cao Chân Mỹ Thiện 01801142 NN 2 1 3
170 Hồ Thị Ngọc Thúy 01801143 NN 2 0 2
171 Trần Tiến Triển 01801153 NN 1 1 2
172 Quách Trấn An 01801167 NN 0 1 1
173 Nguyễn Thị Giàu 01801191 NN 0 1 1
174 Đặng Ngọc Hân 01801193 NN 2 0 2
175 Cao Quỳnh Hương 01801201 NN 6 1 7
176 Nguyễn Thị Thu Hương 01801202 NN 6 1 7
177 Phạm Đoàn Thục Khanh 01801205 NN 2 1 3
178 Nguyễn Hoàng Long 01801219 NN 2 0 2
179 Dương Ngọc Lụa 01801220 NN 1 1 2
180 Bùi Thị Thanh Mai 01801223 NN 2 1 3
181 Đinh Hoàng Mai 01801224 NN 1 1 2
182 Phan Hồng Ngọc 01801234 NN 2 1 3
183 Trần Thị Ngọc 01801236 NN 1 1 2
184 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 01801238 NN 2 1 3
185 Ong Hạnh Nhi 01801245 NN 2 1 3
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
186 Viên Thị Mai Phương 01801263 NN 6 0 6
187 Quách Lệ Thanh 01801272 NN 0 0 0
188 Hồ Huy Thành 01801274 NN 2 0 2
189 Nguyễn Hoàng Ngọc Tú 01801291 NN 0 0 0
190 Trần Thanh Tuấn 01801293 NN 3 1 4
191 Đinh Kim Uyên 01801295 NN 1 0 1
192 Nguyễn Triệu Thục Uyên 01801297 NN 3 1 4
193 Trịnh Thị Thảo Uyên 01801299 NN 2 1 3
194 Vũ Hà Uyên 01801300 NN 2 0 2
195 Trần Thị Thúy Vi 01801304 NN 5 1 6
196 Bùi Trương Minh Anh 018H0003 NN 2 0 2
197 Trần Kim Dung 018H0019 NN 2 1 3
198 Trần Trung Hậu 018H0034 NN 1 0 1
199 Tống Cẩm Hồng 018H0042 NN 0 1 1
200 Nguyễn Thị Bích Ngọc 018H0075 NN 0 1 1
201 Trần Thị Thu Trinh 018H0126 NN 1 0 1
202 Phạm Như Ý 018H0152 NN 2 0 2
203 Nguyễn Bùi Trâm Anh 018H0163 NN 4 1 5
204 Trần Vân Anh 018H0168 NN 0 0 0
205 H Duynh Buôn Jrang Duynh 018H0185 NN 1 1 2
206 Trần Nhị Thiên Nga 018H0259 NN 1 1 2
207 Lâm Hồng Ngọc 018H0274 NN 2 0 2
208 Nguyễn Thị Thảo Nhi 018H0287 NN 0 1 1
209 Lê Thị Thúy Oanh 018H0297 NN 5 1 6
210 Nguyễn Thành Sang 018H0314 NN 1 0 1
211 Linh Thị Hải Yến 018H0394 NN 1 0 1
212 Nguyễn Hải Âu 018H0415 NN 3 1 4
213 Võ Ngọc Minh Châu 018H0423 NN 3 1 4
214 Võ Thành Đạt 018H0430 NN 1 0 1
215 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 018H0441 NN 1 1 2
216 Trần Vương Trường Giang 018H0444 NN 4 1 5
217 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 018H0453 NN 3 1 4
218 Mai Quốc Huy 018H0471 NN 1 1 2
219 Phạm Nguyễn Nhật Huy 018H0474 NN 3 0 3
220 Phạm Hà Khải Lân 018H0499 NN 3 1 4
221 Nguyễn Lý Thảo Nhi 018H0568 NN 2 1 3
222 Nguyễn Thị Quỳnh Như 018H0577 NN 0 0 0
223 Nguyễn Thanh Phong 018H0582 NN 2 0 2
224 Nguyễn Dương Minh Quyền 018H0601 NN 1 1 2
225 Diệp Ngọc Anh Thư 018H0631 NN 2 0 2
226 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trân 018H0649 NN 8 1 9
227 Trần Gia Tuệ 018H0664 NN 2 0 2
228 Đào Kim Tuyền 018H0667 NN 3 1 4
229 Kanechana Khanphet 11503088 Lào 0 0 0
230 Nguyễn Đăng Bửu 11601005 MTCN 2 1 3
231 Đinh Khánh Linh 11603030 MTCN 1 1 2
232 Nguyễn Phú Quý 11603057 MTCN 2 1 3
233 Phạm Thị Anh Thư 11603070 MTCN 1 1 2
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
234 Võ Thị Yến Thanh 11701015 MTCN 2 1 3
235 Cao Thị Bình 11701029 MTCN 0 1 1
236 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 11701046 MTCN 0 1 1
237 Đào Bảo Ngọc 11701091 MTCN 1 1 2
238 Phạm Như Nguyệt 11701094 MTCN 2 1 3
239 Lê Thị Quỳnh Như 11702007 MTCN 2 1 3
240 Nguyễn Thị Thùy Trang 11702012 MTCN 1 1 2
241 Trần Thị Thùy Trang 11702013 MTCN 5 1 6
242 Nguyễn Thị Thùy Dung 11703030 MTCN 4 1 5
243 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 MTCN 2 1 3
244 Đinh Nguyễn Lê Nguyên 11703056 MTCN 1 1 2
245 Huỳnh Kim Thoa 11703073 MTCN 0 1 1
246 Nguyễn Thị Thúy Vi 11703085 MTCN 1 1 2
247 Vũ Thị Ngọc Bích 11704009 MTCN 0 1 1
248 Nguyễn Việt Hương 11704017 MTCN 1 1 2
249 Nguyễn Thị Lệ Quyên 11704031 MTCN 1 1 2
250 Tiêu Thanh Cẩm Quyên 11704032 MTCN 4 1 5
251 Lê Thảo Sương 11704034 MTCN 1 1 2
252 Đồng Văn Hiệp 11800009 MTCN 1 1 2
253 Trần Minh Khôi 11800018 MTCN 2 1 3
254 Đỗ Hoàng Trâm 11800041 MTCN 0 1 1
255 Nguyễn Thanh Huy 11800050 MTCN 0 1 1
256 Trần Minh Luân 11800062 MTCN 1 1 2
257 Huỳnh Lê Thanh Hà 11800098 MTCN 5 1 6
258 Bùi Trọng Hải 11800101 MTCN 0 1 1
259 Phan Thúy Quyên 11800127 MTCN 1 1 2
260 Nguyễn Thị Hạnh 11800167 MTCN 3 1 4
261 Nguyễn Thị Kiều Linh 11800173 MTCN 10 1 11
262 Nguyễn Thanh Xuyên 11800211 MTCN 2 1 3
263 Đặng Thị Bảo Châu 11800233 MTCN 1 0 1
264 Trương Văn Chiến 11800238 MTCN 0 1 1
265 Đặng Tố Kỳ 11800302 MTCN 1 1 2
266 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 11800310 MTCN 3 1 4
267 Phan Bảo Linh 11800311 MTCN 2 1 3
268 Châu Nữ Thái Minh 11800320 MTCN 1 1 2
269 Huỳnh Đức Nhã 11800350 MTCN 4 1 5
270 Võ Trần Nguyên Như 11800358 MTCN 2 1 3
271 Mai Thị Hồng Nhung 11800360 MTCN 2 1 3
272 Lại Hoàng Phúc 11800364 MTCN 2 1 3
273 Võ Lệ Quyên 11800377 MTCN 0 1 1
274 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11800418 MTCN 0 1 1
275 Ngô Thanh Tú 11800433 MTCN 2 0 2
276 PhạM Hoàng Tuấn 11800436 MTCN 3 1 4
277 Huỳnh Bửu Uốl 11800438 MTCN 1 0 1
278 Bùi Tú Uyên 11800439 MTCN 7 1 8
279 Lê Hoàng Việt 11800451 MTCN 8 1 9
280 Nguyễn Quốc Duy 11800473 MTCN 0 1 1
281 Nguyễn Tú Quyên 11800481 MTCN 6 1 7
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
282 Võ Hoàng Bảo 11800494 MTCN 3 1 4
283 Thạch Thị Như Hoàng 11800513 MTCN 7 1 8
284 Nguyễn Hậu Phúc 11800541 MTCN 1 1 2
285 Trần Ngọc Anh 11800586 MTCN 6 1 7
286 Nguyễn Thị Kiều Chinh 11800590 MTCN 0 1 1
287 Trần Thanh Dung 11800593 MTCN 2 1 3
288 Đoàn Thị Lan 11800601 MTCN 3 0 3
289 Ngô Thị Ngọc Phương 11800618 MTCN 6 1 7
290 Tăng Thị Hồng Nhung 18613141 KMTCN 3 0 3
291 Nguyễn Ngọc Quế Anh 21600016 KT 1 1 2
292 Nguyễn Thị Thùy Diễm 21600051 KT 1 1 2
293 Nguyễn Trung Đức 21600059 KT 2 1 3
294 Võ Văn Đức 21600060 KT 1 1 2
295 Nguyễn Vương Trường Giang 21600080 KT 0 1 1
296 Võ Thị Ngọc Hà 21600090 KT 3 1 4
297 Vũ Thị Thu Hà 21600091 KT 1 1 2
298 Lương Thị Mỹ Hậu 21600104 KT 1 1 2
299 Nguyễn Thị Kim Hiền 21600108 KT 3 1 4
300 Cổ Đông Hoa 21600114 KT 4 1 5
301 Bùi Thị Ngọc Hồng 21600118 KT 2 1 3
302 Trần Thị Mai Hương 21600123 KT 2 1 3
303 Phan Thị Lệ Huyền 21600133 KT 3 1 4
304 Nguyễn Thị Liên 21600154 KT 0 1 1
305 Trần Thị Ngọc Mai 21600189 KT 1 1 2
306 Đỗ Thanh Ngọc 21600219 KT 2 1 3
307 Nguyễn Lương Hồng Nhung 21600259 KT 0 1 1
308 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 21600270 KT 0 1 1
309 Nguyễn Trần Hoài Phương 21600277 KT 2 1 3
310 Đặng Phương Tâm 21600297 KT 2 1 3
311 Nguyễn Thị Tân 21600302 KT 0 1 1
312 Nguyễn Xuân Thái 21600304 KT 1 1 2
313 Mai Huyền Thanh 21600309 KT 2 1 3
314 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21600319 KT 1 1 2
315 Lê Thị Phương Thủy 21600354 KT 3 1 4
316 Trần Thủy Tiên 21600361 KT 1 1 2
317 Đỗ Thị Bảo Trâm 21600370 KT 2 1 3
318 Đặng Thị Tú Trinh 21600391 KT 3 1 4
319 Đỗ Thị Xuân Trúc 21600399 KT 1 1 2
320 Nguyễn Thị Diệu Hiền 21600449 KT 1 1 2
321 Cao Thị Uyên 21600475 KT 0 1 1
322 Nathida Phanthanalay 21600482 Lào 3 1 4
323 Thantavanh Khamvongsa 21600483 Lào 0 1 1
324 Lê Ngọc Lan Anh 21606004 KT 0 1 1
325 Nguyễn Thị Kim Anh 21606007 KT 4 1 5
326 Vũ Thị Ngọc Bích 21606014 KT 6 1 7
327 Nguyễn Thị Kim Hiền 21606037 KT 1 1 2
328 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21606041 KT 0 1 1
329 Phan Thị Phương Huyền 21606042 KT 1 1 2
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
330 Đới Nguyễn Thanh Ngân 21606063 KT 2 1 3
331 Đinh Thị Phương Thảo 21606099 KT 3 1 4
332 Nguyễn Ngọc Diệp 21606144 KT 0 1 1
333 Mã Ngọc Loan Anh 21701004 KT 2 1 3
334 Đỗ Thị Anh Đào 21701016 KT 0 1 1
335 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21701034 KT 1 1 2
336 Lê Thị Như Ý 21701168 KT 2 1 3
337 Nguyễn Văn Hồng Công 21701184 KT 3 1 4
338 Bùi Thị Bé Giàu 21701199 KT 0 1 1
339 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT 2 1 3
340 Dương Tuyết Hằng 21701208 KT 0 1 1
341 Nguyễn Thảo Hiền 21701215 KT 3 1 4
342 Đặng Thị Hoa 21701222 KT 0 1 1
343 Nguyễn Thị Thu Hường 21701240 KT 3 1 4
344 Huỳnh Thị Mỷ Huyền 21701243 KT 1 1 2
345 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21701245 KT 1 1 2
346 Đặng Thị Linh 21701260 KT 1 1 2
347 Đỗ Quang Minh 21701284 KT 1 0 1
348 Bùi Thị Diễm My 21701285 KT 2 1 3
349 Phạm Thị Thy Ngân 21701295 KT 4 1 5
350 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21701305 KT 0 1 1
351 Huỳnh Yến Nhi 21701308 KT 2 1 3
352 Trần Thị Hồng Nhung 21701327 KT 1 1 2
353 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 21701350 KT 2 1 3
354 Lê Bảo Yến Thi 21701371 KT 0 1 1
355 Nguyễn Ngọc Việt Thu 21701377 KT 3 1 4
356 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 KT 1 0 1
357 Vũ Bảo Trân 21701407 KT 2 1 3
358 Tăng Huyền Trang 21701415 KT 0 1 1
359 Võ Thị Thu Yên 21701448 KT 1 1 2
360 Somchanmavong Phetmany 21701451 Lào 3 1 4
361 Trương Thị Hà Dung 217H0040 KT 3 1 4
362 Nguyễn Ngọc Hải 217H0043 KT 2 1 3
363 Nguyễn Thị Kim Yến 217H0136 KT 2 1 3
364 Hồ Nhã An 21800001 KT 1 0 1
365 Vũ Vân Anh 21800010 KT 0 1 1
366 Nguyễn Thị Tuyết Mơ 21800055 KT 4 0 4
367 Trần Thị Thuý Nga 21800060 KT 1 0 1
368 Trần Vận Như 21800084 KT 2 0 2
369 Ngô Phạm Anh Thư 21800114 KT 0 1 1
370 Phạm Thị Anh Thư 21800116 KT 1 1 2
371 Phạm Thị Thùy Trang 21800134 KT 0 1 1
372 Tạ Thị Đoan Trang 21800136 KT 1 0 1
373 Văn Thanh Ái Trinh 21800139 KT 1 0 1
374 Tạ Quách Phi Trúc 21800143 KT 1 0 1
375 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21800193 KT 4 0 4
376 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 KT 0 1 1
377 Vũ Thu Huyền 21800263 KT 1 0 1
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
378 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21800365 KT 2 1 3
379 Đặng Lê Ngọc Trúc 21800390 KT 2 1 3
380 Nguyễn Đoàn Thuỳ Anh 21800434 KT 4 0 4
381 Hồ Hữu Bạc 21800439 KT 3 1 4
382 Châu Thị Kim Chi 21800446 KT 2 0 2
383 Trịnh Thùy Dương 21800455 KT 3 1 4
384 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 KT 2 0 2
385 Vũ Lan Hương 21800485 KT 2 1 3
386 Lê Thị Thu Hường 21800486 KT 1 1 2
387 Nguyễn Thị Lam 21800493 KT 1 1 2
388 Lê Thị Sao Ly 21800508 KT 2 1 3
389 Đặng Thị Mận 21800511 KT 3 1 4
390 Phạm Thị Hồng My 21800515 KT 0 1 1
391 Huỳnh Thanh Nhàn 21800527 KT 4 1 5
392 Lý Ngọc Nhi 21800529 KT 0 1 1
393 Võ Nguyễn Huỳnh Như 21800533 KT 3 0 3
394 Trần Mỹ Nhung 21800536 KT 0 1 1
395 Trần Công Pháp 21800539 KT 5 1 6
396 Nguyễn Văn Thắng 21800554 KT 6 1 7
397 Vũ Thị Kim Thêu 21800560 KT 4 1 5
398 Trương Thị Minh Thu 21800565 KT 6 1 7
399 Đào Thủy Tiên 21800574 KT 5 1 6
400 Nguyễn Thị Trang 21800584 KT 2 1 3
401 Phan Phương Trinh 21800588 KT 0 0 0
402 Huỳnh Thủy Uyên 21800597 KT 0 1 1
403 Phạm Thị Huỳnh Như 218H0064 KT 0 1 1
404 Đinh Đông Nghi 218H0440 KT 1 1 2
405 Bùi Thanh Tiền 218H0474 KT 1 0 1
406 Nguyễn Thị Nhị 31602062 KHXHNV 2 1 3
407 Nguyễn Thị Thanh Thư 31602090 KHXHNV 0 1 1
408 Trương Thị Bảo Vy 31602123 KHXHNV 1 1 2
409 Bùi Vân Anh 31603007 KHXHNV 2 1 3
410 Nhan Vĩ Cường 31603017 KHXHNV 2 1 3
411 Nguyễn Thị Phương Trang 31603138 KHXHNV 3 1 4
412 Nguyễn Thị Thúy An 31605001 KHXHNV 2 1 3
413 Nguyễn Lương Ngọc Hân 31605028 KHXHNV 1 1 2
414 Bùi Văn Phong 31605087 KHXHNV 2 1 3
415 Krasaethep Nanthikan 31606009 Thái 1 1 2
416 Rotchomchin Kidsana 31606010 Thái 2 1 3
417 Sutjarit Oraya 31606011 Thái 3 1 4
418 Suvannatrai Metiya 31606012 Thái 2 1 3
419 Nguyễn Thanh Bình 31702034 KHXHNV 1 1 2
420 Puih Đại 31702039 KHXHNV 1 1 2
421 Phạm Thị Vân Anh 31703063 KHXHNV 0 1 1
422 Lê Thị Hồng Gấm 31703077 KHXHNV 1 1 2
423 Trần Thị Huỳnh Giao 31703079 KHXHNV 4 1 5
424 Lê Thị Huyền 31703091 KHXHNV 1 1 2
425 Lý Khang 31703093 KHXHNV 3 1 4
TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP
(tính đến
31/05/2019)
CLB
TDTTTổng cộng Ghi chú
426 Nguyễn Duy Khang 31703095 KHXHNV 0 1 1
427 Trương Thanh Nguyệt 31703121 KHXHNV 3 1 4
428 Thái Thiếu Phấn 31703131 KHXHNV 2 1 3
429 Kiều Thị Ánh Thi 31703151 KHXHNV 0 1 1
430 Cao Nữ Như Quỳnh Trang 31703168 KHXHNV 4 1 5
431 Trần Minh Triết 31703172 KHXHNV 0 1 1
432 Phạm Thị Hoàng Uyên 31703178 KHXHNV 0 1 1
433 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31704058 KHXHNV 0 1 1
434 Nguyễn Trần Nhật Thùy 31704084 KHXHNV 2 1 3
435 Thammavong Phousavanh 31704100 Lào 2 1 3
436 Nguyễn Thị Thu Hà 31705077 KHXHNV 1 1 2
437 Lê Thị Hương Trà 31705126 KHXHNV 1 1 2
438 Lê Đoàn Phương Uyên 31705134 KHXHNV 1 1 2
439 Nguyễn Thị Phương Vy 31705138 KHXHNV 4 1 5
440 Đặng Thị Ngọc Nhi 317H0016 KHXHNV 1 0 1
441 Nguyễn Thùy Linh Chi 317H0041 KHXHNV 2 1 3
442 Nguyễn Thị Bích Duyên 317H0063 KHXHNV 2 1 3
443 Nguyễn Nhật Hòa Vy 317H0190 KHXHNV 1 0 1
444 Đỗ Thị Ngọc Anh 31800007 KHXHNV 2 0 2
445 Phạm Thị Thúy Duy 31800168 KHXHNV 3 1 4
446 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 31800172 KHXHNV 0 1 1
447 Huỳnh Thị Yến Nhi 31800188 KHXHNV 7 1 8
448 Nguyễn Đức Anh 31800224 KHXHNV 3 1 4
449 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 31800244 KHXHNV 1 0 1
450 Trương Huỳnh Trúc Phương 31800257 KHXHNV 2 0 2