Học viện Ngân hàng Phòng Đào Tạo Mẫu In D7080B1 DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15 Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN Trang 1 1 2854020143 Trần Thị Mai Hương CD28KTA 106.0 2.01 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 7.0 6.0 6.0V 2 2854020045 Vũ Thị Lan Hương CD28KTA 106.0 2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 7.0 4.0 6.0 2.0 1.0 3 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 100.0 1.82 ACT025 Kế toán tài chính 3 122 5.0 3.0V 2.0V ACT135 Kế toán tài chính II 3 MGT01A Quản trị học 3 121 10.0 8.0 8.0V 0.0 Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015 In Ngày 11/07/15 Người lập biểu
132
Embed
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854020143 Trần Thị Mai Hương CD28KTA 106.0 2.01 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 7.0 6.0 6.0V
2 2854020045 Vũ Thị Lan Hương CD28KTA 106.0 2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 7.0 4.0 6.0 2.0 1.0
3 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 100.0 1.82 ACT025 Kế toán tài chính 3 122 5.0 3.0V 2.0V
ACT135 Kế toán tài chính II 3
MGT01A Quản trị học 3 121 10.0 8.0 8.0V 0.0
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000517 Võ Văn Tuấn CD28PYB 106.0 1.98
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000451 Nguyễn Văn Tiên CD28PYC 103.0 1.84 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 9.0 8.0 9.0V
2 2854000501 Nguyễn Ngọc Phương Trinh CD28PYC 103.0 2.01 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000025 Nguyễn Thùy Anh CD29NHA 72.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
2 2954000028 Nguyễn Việt Anh CD29NHA 105.0 2.07 Chứng Chỉ Thể Dục
3 13A4030114 Nguyễn Tiến Dân CD29NHA 100.0 2.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V
4 2954000066 Trần Thùy Dung CD29NHA 25.0 1.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954000088 Trần Anh Đức CD29NHA 106.0 1.90
6 2954000672 Giang Thị Thu Hằng CD29NHA 31.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
7 2954000146 Phạm Thị Hồng Hoa CD29NHA 38.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
8 12A7511144 Đỗ Thị Phượng CD29NHA 25.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 8.0 0.0 9.0 1.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 102 10.0 7.0 8.0 0.0
Chứng Chỉ Thể Dục
9 14A4000458 Nguyễn Trọng Thái CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.010.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 0.0V
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
IS01A Tin học đại cương 3 111 1.0 5.0 0.0V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 111 0.0V V 6.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 0.0 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 111 0.0 6.0 0.0 1.0 0.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
10 13A4010953 Chu Khánh Toàn CD29NHA 45.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 0.0 3.0
ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 5.0 6.0 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 142 0.0 0.0 0.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 1.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 0.0 0.0 0.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 6.0 0.0 4.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
11 2954000424 Nguyễn Thị Cẩm Vân CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 6
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
IS01A Tin học đại cương 3 121 V V V V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 0.0 0.0V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000070 Nguyễn Văn Dũng CD29NHB 38.0 2.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 2954000080 Đỗ Hữu Đàm CD29NHB 29.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 7.0V 2.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 0.0 3.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 4.0 0.0 4.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
3 2954000089 Trần Minh Đức CD29NHB 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
Chứng Chỉ Thể Dục
4 2954000096 Tràng Thị Gửi CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 6.0 7.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
IS01A Tin học đại cương 3 121 8.0 8.0 0.0V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 8.0V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 4.0 6.0 0.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954000108 Nguyễn Phú Hải CD29NHB 29.0 2.14 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 5.0 2.0 2.0V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
6 2954000140 Đới Thị Kim Hoa CD29NHB 35.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 5.0 5.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
7 2954000161 Nguyễn Huy Hoàng CD29NHB 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0V 8.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 9.0 0.0V 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 7.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 6
8 2954000166 Đỗ Thị Hồng CD29NHB 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
9 2954000170 Nguyễn Thị Thu Hồng CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 7
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
IS01A Tin học đại cương 3 121 V V V V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
10 2954000173 Đỗ Việt Hùng CD29NHB 38.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 8
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
11 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 51.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
12 2954000370 Nông Thị Thanh Thủy CD29NHB 32.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 9
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000038 Nguyễn Ngọc Bảo CD29NHC 106.0 1.99
2 2954000067 Vũ Thị Dung CD29NHC 67.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3 131 10.0 8.0 6.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 5.0 0.0 0.0V
MAT03A Mô hình toán 3 141 V V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
3 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
4 2954000174 Nguyễn An Huy CD29NHC 44.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 3.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 7.0 4.0 6.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954000188 Nguyễn Hoàng Hưng CD29NHC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 9.0 9.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 9.0 7.0V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 5.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 8.0 8.0 8.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
6 2954000285 Đặng Thị Bảo Ngọc CD29NHC 10.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 6.0 6.0 2.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 5.0 2.0V
MAT03A Mô hình toán 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
7 2954000299 Nguyễn Hồng Nhung CD29NHC 38.0 2.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
8 2954000311 Nguyễn Văn Phúc CD29NHC 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 4.0 0.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 9.0 3.0 0.0 4.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
9 2954000345 Vũ Quang Thành CD29NHC 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 6
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
10 2954000392 Lương Thị Trang CD29NHC 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
11 2954000406 Trần Huyền Trang CD29NHC 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 7
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
12 2954000414 Vũ Công Tuấn CD29NHC 32.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 8
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000441 Hà Tuấn Anh CD29PYA 103.0 1.78 PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 131 7.0 7.0 6.0 2.0
2 2954020163 Vương Bùi Ngọc Anh CD29PYA 106.0 1.60
3 2954000669 Trần Thị Thanh Bình CD29PYA 19.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 4.0 6.0 2.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 7.0 6.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
4 2954000459 Bùi Mạnh Cường CD29PYA 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 6.0 4.0 0.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0 0.0 6.0 3.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 3.0 2.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954000463 Hoàng Thị Ngọc Dung CD29PYA 106.0 1.92
6 2954000483 Trần Thiện Hoàn Hảo CD29PYA 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V 0.0V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
7 2954000492 Nguyễn Đình Hiệp CD29PYA 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
8 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.90
9 2954000497 Y Thu Hoài CD29PYA 106.0 1.92
10 2954000500 Nguyễn Lê Hoàng CD29PYA 106.0 1.77
11 2954000502 Nguyễn Thị Hồng CD29PYA 32.0 2.13 ACT02A Kế toán tài chính I 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 5.0 7.0 2.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 8.0 6.0 7.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 8.0 4.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 6.0 7.0 1.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 2.0 0.0V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 6.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
12 2954000503 Nguyễn Kim Hùng CD29PYA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 6.0 4.0 5.0 2.0V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
13 2954000508 Trần Thị Lệ Huyền CD29PYA 29.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 7.0 6.0 5.0 1.0V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 6.0 8.0 1.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0 6.0 4.0 3.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 6
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
14 2954000510 Trần Phùng Hưng CD29PYA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
15 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 7
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0
16 2954000512 Võ Anh Hữu CD29PYA 13.0 1.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 6.0 5.0 5.0 3.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
17 2954000513 Phan Lê Anh Khang CD29PYA 103.0 1.82 FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 6.0 6.0 6.0 2.0
18 2954000514 Vũ Thiên Khang CD29PYA 94.0 2.04 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 3.0 5.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 5.0 0.0 0.0 4.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V 2.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 5.0 5.0 5.0 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 8
19 2954000525 Đoàn Thị Lợi CD29PYA 106.0 1.94
20 2954020186 Đỗ Ngọc Thắng CD29PYA 35.0 1.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 5.0 2.0 4.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
21 2954020192 Thiều Phan Huyền Trang CD29PYA 22.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 9
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000532 Nguyễn Đắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0
2 2954000539 Hồ Chính Nghĩa CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 6.0 7.0 7.0 2.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
3 2954000555 Võ Thị Hồng Nhung CD29PYB 100.0 2.52 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
4 2954000556 Phan Thị Quỳnh Như CD29PYB 32.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 4.0 2.0 3.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 3.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 9.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 7.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 7.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954000559 Phạm Kiều Oanh CD29PYB 103.0 1.97 IS01A Tin học đại cương 3 141 3.0 6.0 6.0 2.0
6 2954000562 Nguyễn Quốc Phong CD29PYB 106.0 1.88
7 2954000569 Trần Thị Thu Phương CD29PYB 106.0 1.88
8 2954000578 Nguyễn Hoàng Quyên CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 7.0 6.0 6.0 1.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Chứng Chỉ Thể Dục
9 2954000587 Đào Thị Thùy Tâm CD29PYB 106.0 1.91
10 2954000595 Lê Phương Thảo CD29PYB 38.0 1.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
11 2954000597 Mai Phương Thảo CD29PYB 106.0 1.95
12 2954000598 Nguyễn Thị Thu Thảo CD29PYB 103.0 1.98 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 8.0 6.0 5.0 2.0
13 2954000600 Trần Thị Bích Thảo CD29PYB 106.0 1.99
14 2954000603 Trần Quang Thắng CD29PYB 100.0 2.04 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 8.0 6.0 8.0 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 4.0 4.0 2.0 4.0
15 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0
16 2954000607 Trần Thị Thanh Thoa CD29PYB 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
17 2954000611 Đàng Minh Thuận CD29PYB 103.0 2.01 LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
18 2954000623 Phan Thị Anh Thư CD29PYB 103.0 1.87 ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 5.0 5.0 1.0
19 2954000624 Thiều Minh Thức CD29PYB 103.0 1.90 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0V 0.0 5.0
20 2954000626 Đặng Ngọc Thương CD29PYB 75.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.62
2 2954000640 Trương Bảo Huyền Trân CD29PYC 38.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 131 8.0V V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
3 2954000646 Võ Anh Tuấn CD29PYC 51.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 0.0 0.0 0.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 5.0 7.0 0.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 3.0 5.0 7.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
4 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 103.0 1.82 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 7.0 8.0 1.0
5 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 106.0 1.92
6 2954000649 Nguyễn Thị Anh Tuyền CD29PYC 105.0 1.89 Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010151 Đinh Văn Tuẩn CD28TCA 106.0 1.94
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010033 Nguyễn Thị Hà CD28TCB 103.0 2.03 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 3.0 4.0H
2 2854010041 Nguyễn Duy Hải CD28TCB 106.0 1.96
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954010068 Trần Thị Lan CD29TCA 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 7.0 8.0 6.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
2 2954010088 Đỗ Đức Minh CD29TCA 106.0 1.98
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
3 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88
4 2954000380 Bùi Hải Thường CD29TCA 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V
ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
5 2954010136 Đinh Kim Tiến CD29TCA 106.0 1.99
6 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 106.0 1.99
7 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0
8 2954010158 Nguyễn Thị Xuân CD29TCA 38.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020196 Trần Thi Quỳnh Anh CD29KTA 38.0 2.70 ACT025 Kế toán tài chính 3
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3
ACT135 Kế toán tài chính II 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 2954020017 Nguyễn Thị Chín CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT025 Kế toán tài chính 3
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3
ACT135 Kế toán tài chính II 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
IS01A Tin học đại cương 3 121 9.0V V V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V
MAT03A Mô hình toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
3 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục
4 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 97.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
5 2954020055 Phan Thị Hoa CD29KTA 100.0 2.40 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
6 2954000190 Bùi Thị Hương CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT025 Kế toán tài chính 3
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3
ACT135 Kế toán tài chính II 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
IS01A Tin học đại cương 3 121 9.0V V V V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V
MAT03A Mô hình toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
7 2954010060 Nguyễn Thị Hương CD29KTA 100.0 2.52 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
8 2954010085 Tạ Thị Phương Mai CD29KTA 35.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V
ACT025 Kế toán tài chính 3
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 4
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3
ACT135 Kế toán tài chính II 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
9 2954020095 Trần Thị Ngọc Minh CD29KTA 22.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT025 Kế toán tài chính 3
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3
ACT135 Kế toán tài chính II 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 5
FIN06A Thuế 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
MAT03A Mô hình toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
Chứng Chỉ Thể Dục
10 2954010099 Ngô Thị Ngoan CD29KTA 103.0 2.14 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 8.0 6.0 6.0H