Page 1
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4020068 Hoàng Thị Mơ LTDH6M 30.0 2.30 ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 5.0 5.0 5.0 3.0
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 8.0 3.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT15A Kế toán thuế 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 2
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4020056 Hoàng Thị Xuân Mai LTDH7-KTA 42.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 1.0 2.0V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT15A Kế toán thuế 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 3
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 05G4010713 Nguyễn Văn Đức LTDH5K 45.0 1.93 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 6.0 5.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 4
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4000267 Phạm Thị Phương Nhung LTDH6A 42.0 2.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 9.0 9.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 5
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4010013 Trần Thị Diệp Anh LTDH6K 39.0 2.23 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 9.0 9.0 5.0 1.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 10.0 2.0 8.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 06G4000158 Nguyễn Đức Huy LTDH6K 45.0 2.53 ECO08A Kinh tế lượng 3 111 10.0 6.0 6.0 0.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 6
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4010176 Đinh Ngọc Tú LTDH6L 45.0 1.87 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 7.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 7
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010316 Bùi Văn Hòa LTDH7-NHB 42.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 6.0 1.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 8
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010084 Lê Mạnh Hoài LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 10.0 7.0 6.0 1.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 111 10.0 5.0 5.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 07G4010330 Nguyễn Lê Nhật Minh LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 4.0 4.0V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 4.0 4.0 0.0 1.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 4.0 1.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 111 8.0 6.0 6.0V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 9
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 05G4010284 Ngưyễn Thị Thu Trang LTDH5D 39.0 2.36 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 10
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010348 Trần Thị Hậu Giang LTDH7-TCA 39.0 1.92 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 9.0 6.0 5.0 0.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 07G4010059 Trần Văn Thùy LTDH7-TCA 36.0 2.17 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 9.0 4.0 5.0 2.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 7.0 8.0 7.0 1.0 0.0
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 6.0 5.0 0.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 11
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 103.0 1.83 ACT135 Kế toán tài chính II 3
MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 9.0 7.0 0.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 12
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854020090 Nguyễn Hữu Quý CD28KTB 94.0 1.92 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
IS01A Tin học đại cương 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 13
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000183 Đỗ Thanh Hùng CD28NHA 72.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 8.0 0.0 0.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
2 2854000304 Đỗ Thị Hồng Ngọc CD28NHA 69.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0 1.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 2854000361 Nguyễn Ngọc Quý CD28NHA 72.0 1.47 FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 V V V 6.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 0.0 3.0 4.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 5.0 6.0 7.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 5.0 0.0 0.0 5.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Page 14
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
4 2854000506 Nguyễn Văn Trường CD28NHA 100.0 2.15 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 15
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000510 Dương Hà Tuấn CD28NHB 71.0 1.57 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 0.0 0.0 6.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 0.0 0.0 5.0 5.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
IS01A Tin học đại cương 3 112 V V V 4.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 7.0 8.0 0.0 3.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 16
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000015 Nguyễn Tuấn Anh CD28NHC 103.0 1.99 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V
2 2854000090 Nguyễn Thành Đạt CD28NHC 66.0 2.68 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 2854000215 Nguyễn Thế Hưởng CD28NHC 99.0 2.01 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 17
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000593 Vũ Diệu Linh CD28NHD 94.0 2.19 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 3.0 0.0V
2 2854000480 Nguyễn Thị Trang CD28NHD 73.0 2.02 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 0.0 7.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 8.0 8.0V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 3.0 2.0 3.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 7.0 8.0 9.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 6.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 6.0 5.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 18
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000374 Nguyễn Đặng Trung Sơn CD28PYA 84.0 1.47 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 10.0V V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 0.0 4.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 10.0 3.0 3.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 4.0 5.0 0.0V 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 19
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000332 Nguyễn Thị Nhung CD28PYB 106.0 1.98
2 2854000411 Lê Nhân Tâm Thắng CD28PYB 82.0 1.85 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 6.0 8.0 5.0 1.0 1.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 112 3.0 7.0 3.0 3.0 3.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 7.0 4.0 8.0 1.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 9.0 5.0 0.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 4.0 5.0 4.0 3.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 2.0 2.0 4.0 1.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 5.0 0.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 20
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000380 Nguyễn Thị Thanh Tâm CD28PYC 77.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 7.0 6.0 6.0 0.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 8.0 6.0 9.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 4.0 5.0V
FIN01A Tài chính học 3 121 5.0 7.0 9.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 6.0 7.0 8.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 6.0 8.0 7.0 1.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
2 2854000412 Nguyễn Duy Thắng CD28PYC 100.0 1.79 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 6.0 6.0 1.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 4.0 5.0 2.0 3.0
3 2854000518 Đào Bá Tùng CD28PYC 103.0 1.69 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 0.0 0.0 2.0 6.0V
4 2854000549 Nguyễn Quốc Việt CD28PYC 106.0 1.96
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 21
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000025 Nguyễn Thùy Anh CD29NHA 94.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 22
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 94.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 7.0 3.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 6.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 23
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 24
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020163 Vương Bùi Ngọc Anh CD29PYA 88.0 1.85 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V 4.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 5.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 7.0 8.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 V V V 5.0
2 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.99
3 2954000497 Y Thu Hoài CD29PYA 106.0 1.98
4 2954000500 Nguyễn Lê Hoàng CD29PYA 106.0 1.93
5 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 25
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000532 Nguyễn Đắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0
2 2954000597 Mai Phương Thảo CD29PYB 103.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
3 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 7.0 7.0 7.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0
4 2954000626 Đặng Ngọc Thương CD29PYB 75.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 26
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.93
2 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 97.0 2.01 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0 1.0
3 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 106.0 1.98
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 27
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000012 Nguyễn Thị Ngọc Dung CD30NHA 101.0 2.03 GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 1.0 8.0 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
2 3054000062 Nguyễn Thị Nhung CD30NHA 97.0 2.02 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 2.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 28
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000009 Trịnh Ngọc Cường CD30NHB 76.0 1.99 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 8.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 8.0 5.0 7.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V 6.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 142 7.0 8.0 5.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
MAT03A Mô hình toán 3 141 6.0 7.0 6.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 3.0 0.0 8.0V
2 3054000054 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD30NHB 71.0 1.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 5.0 4.0 5.0 3.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 5.0 0.0 2.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0V 2.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 4.0 2.0 4.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
3 3054000056 Trần Công Minh CD30NHB 94.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 7.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 3.0 8.0 0.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 0.0 5.0 4.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
Page 29
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 30
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000108 Bùi Tuấn Anh CD30PYA 100.0 1.68 IS01A Tin học đại cương 3 151 4.0 4.0 2.0 4.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 3.0 3.0
2 3054000112 Lê Huy Cường CD30PYA 100.0 1.86 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 9.0 7.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 2.0 1.0 5.0
3 3054000117 Lương Khánh Duy CD30PYA 103.0 2.07 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 5.0 6.0 1.0
4 3054000126 Trần Thị Thu Hà CD30PYA 106.0 1.92
5 3054000133 Phan Văn Hoàn CD30PYA 106.0 1.90
6 3054000136 Lê Vĩnh Hùng CD30PYA 100.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 9.0 2.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 1.0 2.0V
7 3054000145 Phạm Trung Kiên CD30PYA 103.0 2.01 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 5.0 4.0 2.0
8 3054000156 Đỗ Lương Ngọc CD30PYA 106.0 1.86
9 3054000159 Nguyễn Huỳnh Nhân CD30PYA 103.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 V V V 0.0
10 3054000168 Nguyễn Minh Tấn CD30PYA 103.0 2.14 Chứng Chỉ Thể Dục
11 3054000169 Nguyễn Thị Kỳ Thanh CD30PYA 106.0 1.99
12 3054000172 Bùi Quang Thắng CD30PYA 106.0 1.92
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 31
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010816 Nguyễn Khánh Toàn CD31NHA 107.0 1.82 Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 32
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010018 Lê Thị Thùy Dung CD28TCA 60.0 2.12 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 8.0 5.0 7.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 10.0 7.0 7.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 8.0 5.0 9.0V V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 122 8.0 9.010.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 8.0 7.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 33
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010059 Nguyễn Văn Hùng CD28TCB 87.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 7.0 5.0 7.0 2.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 5.0 5.0 2.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 2.0 3.0 4.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 34
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954010088 Đỗ Đức Minh CD29TCA 103.0 2.01 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.010.0V V
2 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88
3 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 100.0 2.05 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
4 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 35
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054010046 Trần Quốc Thắng CD30TCA 106.0 1.59
2 3054010059 Nguyễn Hải Yến CD30TCA 100.0 2.10 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 36
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010815 Nguyễn Văn Tình CD31TCA 75.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 8.0 6.0 5.0 2.0
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 10.0 4.0 4.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 37
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục
2 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 103.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0
3 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.95
4 2954000426 Lăng Văn Vương CD29KTA 88.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 7.0 7.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 6.0 6.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 38
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 103.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 10.0 5.0 7.0 1.0
2 2954020176 Nguyễn Thị Ly CD29PY-KT 106.0 1.99
3 2954020187 Lương Ngô Như Thủy CD29PY-KT 106.0 1.98
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 39
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054020030 Hà Ngọc Lâm CD30KTA 106.0 1.95
2 3054020061 Lê Tuyết Phượng CD30KTA 100.0 1.86 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 40
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCĐ9 (128NHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0984000011 Trần Thị Hà LTCD9-BN1 55.0 2.20 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 8.0 1.0 6.0 3.0 3.0
2 0984000021 Hoàng Văn Hòa LTCD9-BN1 55.0 1.71 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 1.0 4.0 4.0 3.0
3 0984000037 Nguyễn Mạnh Linh LTCD9-BN1 55.0 2.04 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 8.0 6.0 0.0
4 0984000043 Nguyễn Văn Mạnh LTCD9-BN1 58.0 1.88
5 0984000049 Mai Thị Ngọc LTCD9-BN1 43.0 1.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 5.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 131 0.0
6 0984000074 Nguyễn Thị Trang LTCD9-BN1 49.0 1.96 ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 V V V V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 41
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GKTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4020023 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH8-KTA 30.0 2.90 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 10.0 9.0 0.0V V
ACT07A Kế toán quốc tế 3 121 9.010.0 5.0V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 121 10.0 9.0 9.0V V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 10.0 6.0 7.0V V
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 122 8.0 4.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0
2 08G4020040 Nguyễn Thị Ngọc Lan LTDH8-KTA 48.0 1.81
3 08G4020097 Nguyễn Thị Yến LTDH8-KTA 45.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 0.0 4.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 42
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4020055 Nguyễn Ngọc Quỳnh LTDH10-KTA 45.0 1.87 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
2 10G4020075 Dương Thị Bích Vân LTDH10-KTA 48.0 1.81
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 43
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4020016 Đào Thị Hằng LTDH11-KTA 45.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 7.0 5.0 0.0
2 11G4020027 Phùng Thị Huế LTDH11-KTA 48.0 1.88
3 11G4020051 Nguyễn Thanh Phương LTDH11-KTA 45.0 2.33 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 152 10.0 9.0 9.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 44
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4020060 Trần Thị Hương LTDH9-KTB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 09G4020107 Nghiêm Xuân Thao LTDH9-KTB 48.0 1.88
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 45
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000236 Trương Thị Thu Hương LTDH8-NHA 39.0 1.46 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 10.0 5.0 5.0 1.0 0.0
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 122 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 08G4000313 Đinh Vũ Nhật Minh LTDH8-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 8.0 4.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 46
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000197 Đỗ Quang Huy LTDH8-NHB 45.0 2.00 FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 132 9.0 8.0 8.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 47
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000419 Bùi Thị Hoài Thanh LTDH8-NHE 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 48
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000027 Nguyễn Vân Anh LTDH8-NHH 45.0 1.93 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 6.0 0.0 0.0
2 08G4000266 Lê Khánh Linh LTDH8-NHH 48.0 1.81
3 08G4000325 Lâm Thị Mỵ LTDH8-NHH 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 49
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4000061 Phạm Quỳnh Hoa LTDH10-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 141 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 9.0 3.0 1.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V
MKT01A Marketing căn bản 3 141 8.0 5.0V 3.0
2 10G4000112 Hà Thùy Linh LTDH10-NHA 48.0 1.94
3 10G4000153 Nguyễn Thị Bảo Ngọc LTDH10-NHA 48.0 1.81
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 50
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000064 Phan Văn Đức LTDH11-NHA 45.0 2.20 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 152 5.0 0.0 6.0V
2 11G4000094 Viên Đình Hằng LTDH11-NHA 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 4.0 4.0 1.0
3 11G4000346 Đào Hải Minh LTDH11-NHA 42.0 2.29 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
4 11G4000206 Nguyễn Thị Oanh LTDH11-NHA 45.0 2.33 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 51
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000150 Đỗ Hoàng Linh LTDH11-NHB 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 5.0 5.0 8.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 11G4000216 Hoàng Cao Quý LTDH11-NHB 42.0 1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 10.0 7.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 52
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000007 Hoàng Ngọc Anh LTDH11-NHD 45.0 2.93 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
2 11G4000022 Trương Thị Vân Anh LTDH11-NHD 45.0 1.67 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 10.0 7.0 6.0 1.0
3 11G4000169 Nguyễn Thị Thúy Mai LTDH11-NHD 45.0 2.60 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 9.0 8.0 4.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 53
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000139 Phạm Thị Lan LTDH11-NHE 30.0 2.30 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 9.0 7.0 7.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
2 11G4000258 Nguyễn Ngọc Thủy LTDH11-NHE 45.0 2.40 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 5.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 54
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000460 Nguyễn Thị Phương Trang LTDH11-PY 30.0 2.30 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 2.0 0.0 0.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 5.0 6.0 1.0
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 11G4000462 Lý Huỳnh Ngọc Trân LTDH11-PY 33.0 1.91 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
Page 55
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 56
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000030 An Thùy Dương LTDH9-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 5.0 2.0
2 09G4000070 Lê Văn Huy LTDH9-NHA 36.0 1.75 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
MKT01A Marketing căn bản 3 132 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 09G4000103 Nguyễn Thanh Lan LTDH9-NHA 45.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 9.0 6.0 5.0 1.0 2.0
4 09G4000127 Nguyễn Đăng Mão LTDH9-NHA 45.0 1.73 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 10.0 8.0 9.0V
5 09G4000129 Đỗ Đức Minh LTDH9-NHA 33.0 2.55 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
6 09G4000220 Đậu Thị ánh Tuyết LTDH9-NHA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
Page 57
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 58
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000015 Đinh Thị Châm LTDH9-NHB 36.0 1.58 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 9.0 9.0 9.0V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0 2.0
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 10.0 8.0 8.0V
2 09G4000043 Đặng Thị Hà LTDH9-NHB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 59
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000087 Trần Thị Hương LTDH9-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 60
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000361 Nguyễn Thị Hà LTDH9-NHD 45.0 2.20 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 132
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 61
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000766 Nguyễn Thị Tuyền LTDH9-NHG 45.0 2.00 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 62
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000756 Đỗ Văn Tuân LTDH9-NHI 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 63
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000425 Nguyễn Quang Huấn LTDH9-NHQ 39.0 2.46 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 153
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 8.0 7.0 2.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 09G4000500 Phạm Thị Bích Liên LTDH9-NHQ 33.0 1.64 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 65
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4010014 Nguyễn Ba Duy LTDH8-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 66
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4010031 Lê Trọng Hiển LTDH8-TCB 39.0 1.77 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0 1.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 67
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4000161 Nguyễn Thị Oanh LTDH10-TCA 33.0 1.91 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 7.0 8.0 7.0 1.0
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 141 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 7.0 9.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 68
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000129 Nguyễn Thị Hương LTDH11-TCA 42.0 1.64 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 2.0 8.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 3.0 1.0
2 11G4000142 Nguyễn Văn Lân LTDH11-TCA 30.0 2.20 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V V
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 1.0 1.0V V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 11G4000160 Nguyễn Thanh Long LTDH11-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
4 11G4000171 Dương Xuân Mạnh LTDH11-TCA 48.0 1.81
5 11G4000232 Lương Ngọc Tân LTDH11-TCA 45.0 2.20 GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 3.0
6 11G4000248 Đào Việt Thắng LTDH11-TCA 48.0 1.88
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
Page 69
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 70
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000233 Trịnh Tú Ngân LTCD10-BN2 55.0 2.02 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 8.0 4.0 0.0
2 1084000260 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN2 52.0 2.08 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 141 V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 71
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000129 Nguyễn Thị Bích Hợp LTCD10-BN3 46.0 2.41 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 7.0 8.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 8.0 7.0 7.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 131 9.0 5.0 5.0 0.0
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 6.0 4.0V
2 1084000146 Phạm Thị Huyền LTCD10-BN3 58.0 1.97
3 1084000201 Nguyễn Thị Minh Luyến LTCD10-BN3 55.0 2.07 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V
4 1084000290 Nguyễn Thị Phương LTCD10-BN3 55.0 1.85 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
5 1084000338 Nguyễn Đức Thắng LTCD10-BN3 58.0 1.86
6 1084000364 Mè Đình Thưởng LTCD10-BN3 39.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0 0.0V V
7 1084000400 Nguyễn Ngọc Tuân LTCD10-BN3 55.0 1.96 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 2.0 5.0V V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 72
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000004 Đặng Hồng Anh LTCD10-BN4 55.0 2.13 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 4.0V 4.0
2 1084000262 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN4 52.0 2.54 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 3.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 73
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000107 Phan Thị Hiếu LTCD10-PY1 39.0 1.69 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 132 6.0 6.0 5.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 V V V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V
2 1084000163 Yđap Kbuôr LTCD10-PY1 55.0 1.98 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 142 V V V 4.0
3 1084000168 Đoàn Thị Kiều LTCD10-PY1 58.0 1.95
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 74
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000371 Đặng Thị Huyền Trang LTCD10-ST1 58.0 1.98
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 75
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1284000012 Lê Thế Nghĩa LTCD12-PY 55.0 2.47 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 0.0 0.0V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 76
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (5TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2554010494 Hoàng Thị Thùy Linh CD25TCB 87.0 2.08 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN01A Tài chính học 3 102 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 101 6.0 4.0 0.0 0.0 4.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN30A Tài chính công 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 77
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2754000013 Mai Thị Vân Anh CD27NHA 102.0 1.97
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 78
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010204 Phạm Khoa Danh LTCD6A 54.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 113 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 113 V V V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 79
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010175 Lê Thị Vân Anh LTCD6B 60.0 1.89
2 0684010182 Nguyễn Thị Vân Anh LTCD6B 45.0 2.08 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0 2.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 6.0 9.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 80
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010002 Đoàn Vân Anh LTCD6E 51.0 1.87 FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 6.0 0.0 0.0V V
FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 0684010020 Nguyễn Đức Dũng LTCD6E 54.0 2.25 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 112 3.0
3 0684010311 Phan Nhật Minh LTCD6E 51.0 1.80 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 4.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 102 4.0 0.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 111 9.0 7.0 4.0 2.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 81
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010468 Tô Thị Nhất Như LTCD6P 57.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 82
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0784010051 Đào Công Quân LTCD7-BN 36.0 2.25 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 8.0 0.0 5.0V V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 6.0 8.0 6.0V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 121 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 0784010056 Nguyễn Hữu Quý LTCD7-BN 54.0 1.83
3 0784010059 Lê Xuân Thái LTCD7-BN 54.0 1.94
4 0784010063 Lương Văn Thức LTCD7-BN 54.0 1.94
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 83
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000113 Nguyễn Thu Hoài LTCD8-BN1 54.0 1.94
2 0884000194 Đặng Phương Mai LTCD8-BN1 36.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 7.0 9.0 7.0V V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 8.0 8.0 0.0V V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 7.0 5.0 6.0V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 0884000196 Hoàng Tố Mai LTCD8-BN1 48.0 2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 0.0 9.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0
4 0884000315 Quách Văn Thông LTCD8-BN1 48.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 5.0 4.0 3.0 0.0
5 0884000318 Nguyễn Thị Thu LTCD8-BN1 51.0 2.24 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 7.0 5.0 4.0 2.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 84
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000009 Nguyễn Hoài Anh LTCD8-BN2 51.0 1.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 85
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000440 Đàm My Na LTCD8-PY1 30.0 2.30 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 3.0 9.0 0.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 8.0 9.0 6.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 V V V V V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 V V V V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 86
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000045 Trương Lê Cường LTCD8-ST1 54.0 1.94
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 87
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000146 Trần Thị Thu Hường LTCD8-ST3 48.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 1.0
2 0884000207 Phạm Thị Mơ LTCD8-ST3 51.0 1.94 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 88
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510081 Lê Thị Hường K13NHTM2 120.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 8.0 8.0 8.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 7.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 8.0 8.0 8.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 142 V
MAT03A Mô hình toán 3 142 5.0 1.0V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
2 13A4030161 Phạm Trung Kiên K13NHTM2 138.0 2.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 6 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
Page 89
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 14: 3 TC (Min)
1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 15: 3 TC (Min)
1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 90
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040087 Phạm Thị Thu Ngọc K13TCDN2 123.0 2.47 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 8.0 8.0 5.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 4.0V 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 0.0 0.0 0.0V
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. ENG02A Tiếng Anh II 3
Page 91
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 92
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510034 Phạm Thùy Dung K14KTDN2 116.0 3.40 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 9.0 6.0 8.0H V
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 8.010.0H
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 9.0 0.0 2.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 21 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. ENG02A Tiếng Anh II 3
Page 93
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: Từ 3 đến 6 TC
0701. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: Từ 3 đến 6 TC
0801. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: Từ 3 đến 6 TC
0901. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 94
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510024 Đỗ Thị Bình K14NHTM2 107.0 2.91 FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
2 14A4030018 Nguyễn Đức Định K14NHTM2 129.0 2.63 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15
3 14A4040021 Mai Xuân Giang K14NHTM2 138.0 2.72 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
4 14A7510061 Lê Thị Vân Hằng K14NHTM2 114.0 2.62 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 7.0V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 10.0 9.0 9.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 0.0V 4.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
5 14A4040039 Lê Thị Huyền K14NHTM2 138.0 2.88 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
6 14A7510187 Phạm Thảo Hương K14NHTM2 126.0 3.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
7 14A4040063 Lê Minh Lý K14NHTM2 132.0 2.74 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8
8 14A7510198 Nguyễn Triệu Yến Quyên K14NHTM2 138.0 2.96 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
9 14A4020294 Vũ Ngọc Sơn K14NHTM2 135.0 2.81 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Page 95
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
10 14A7510290 Nguyễn Thị Hoài Thu K14NHTM2 132.0 2.98 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
11 14A4020388 Trần Thị Hồng Vân K14NHTM2 108.0 2.92 FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 151 V V V V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 6 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
Page 96
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 14: 3 TC (Min)
1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 15: 3 TC (Min)
1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 97
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14QTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000428 Phạm Đình Quân K14QTDN2 125.0 3.11 MKT05A Quản trị marketing 3 151 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 99
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040011 Bùi Xuân ánh K14TCDN2 132.0 2.26 GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 141 3.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 8.0 9.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 14A4040014 Nguyễn Mai Chi K14TCDN2 95.0 2.29 ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11
3 14A7510038 Lê Thùy Dương K14TCDN2 138.0 3.31 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
Page 100
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 101
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010457 Lương Thị Trang LTCD5A 60.0 1.89
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 102
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010008 Đỗ Ngọc Anh LTCD5B 57.0 2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 6.0 5.0 1.0 3.0 0.0
2 0584010039 Trần Hồng Bình LTCD5B 51.0 1.87 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 9.0 0.0 8.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 0.0 0.0V
3 0584010090 Phí Thị Hằng Dương LTCD5B 60.0 1.89
4 0584010167 Nguyễn Thị Hồng LTCD5B 57.0 2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 8.0 4.0
5 0584010274 Nguyễn Thị Hồng Minh LTCD5B 57.0 2.24 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 8.0 8.0 8.0 0.0
6 0584010359 Nguyễn Thái Sơn LTCD5B 39.0 1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 103 0.0 0.0 0.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 7.0 0.0 5.0 3.0
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102
7 0584010476 Nguyễn Duy Trình LTCD5B 60.0 1.89
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 103
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010117 Nguyễn Thị Thanh Hà LTCD5C 60.0 1.72
2 0584010218 Nông Văn Kiên LTCD5C 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3
3 0584010294 Hoàng Thị Nguyệt LTCD5C 57.0 1.88 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 104
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010079 Nguyễn Thị Thu Dung LTCD5D 48.0 2.21 ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 1.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 0584010375 Nguyễn Thị Bích Thảo LTCD5D 60.0 1.83
3 0584010405 Đinh Thị Thủy LTCD5D 48.0 2.00 ECO09A Kinh tế học 3 103 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 8.0 5.0 8.0 0.0
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 153
FIN31A Thị trường tài chính 3 153
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 105
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010024 Phạm Thị Kim Anh LTCD5E_VM 60.0 1.83
2 0584010092 Vy Thị Dựng LTCD5E_VM 57.0 1.94 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 0.0 6.0 0.0 4.0 3.0
3 0584010086 Bùi Thị Dương LTCD5E_VM 54.0 1.75 MAT01A Toán Cao cấp 3 113 0.0 0.0 0.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
4 0584010225 Lê Thị Nhật Lệ LTCD5E_VM 48.0 2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 6.0 5.0 0.0
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 7.0 7.0 0.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 101 6.0 0.0 0.0 4.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
5 0584010248 Nguyễn Thị Loan LTCD5E_VM 57.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
6 0584010276 Nguyễn Tiến Minh LTCD5E_VM 45.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 4.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0
7 0584010292 Nguyễn Văn Ngọc LTCD5E_VM 45.0 1.87 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 7.0 5.0 3.0 0.0 3.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0
8 0584010319 Nguyễn Thị Kim Oanh LTCD5E_VM 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 0584010323 Bùi Thị Bích Phương LTCD5E_VM 60.0 1.94
10 0584010387 Dương Thị Trang Thơ LTCD5E_VM 57.0 1.88 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 8.0V 9.0
11 0584010441 Bùi Văn Tuyến LTCD5E_VM 60.0 1.89
12 0584010495 Trịnh Thế Vịnh LTCD5E_VM 54.0 2.06 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 7.0 0.0 4.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 106
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010314 Huỳnh Mộng Hùng Oai LTCD5G_PY 30.0 2.38 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 10.0 6.0 8.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 10.010.0 9.0V 0.0
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V
FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.010.0 9.0 0.0 0.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 107
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0484011115 Lục Thị Khánh Chi LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0
2 0484011134 Lê Minh Huệ LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0
3 0484011144 Trương Kim Minh LTCD5H_ST 51.0 1.73 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 3.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 0.0
4 0484011156 Nguyễn Xuân Quỳnh LTCD5H_ST 54.0 1.94 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 V V V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 108
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11A4010106 Lường Đức Giang K11NHTMK 120.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 101 5.0 3.0 0.0V 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 7.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0V V V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 8.0 3.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 HD.1011929 Phạm Thị Huyền K11NHTMK 129.0 2.21 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 9.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
Page 109
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 110
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11A4011137 Nguyễn Thành Nhân K11TCDNB 135.0 2.02 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V 5.0V 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 111
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 12A7511051 Bùi Phương Hằng K12ATCC 114.0 1.95 ENG10A Viết II 3 142 V V V 2.0
ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0
ENG13A Nghe nói III 3 141 V V V V
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 112 10.0 5.0 0.0 3.0 1.0
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 10 đến 19 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 112
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 12A4011226 Nguyễn Thị Hường K12TCDNA 119.0 2.41 ACT13A Kế toán tài chính II 3 112 9.0 7.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 102 10.0 3.0 2.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 111 9.0 2.0 6.0 2.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 9.0 6.0 7.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 12A4011453 Quách Ngọc Tuân K12TCDNA 98.0 1.68 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0 5.0V 4.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 092 7.0 5.0 4.0 3.0 1.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 102 8.0 5.0 4.0 2.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 4.0 4.0 4.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 4.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 5.0 7.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 5.0 5.0 5.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Page 113
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 114
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510089 Nguyễn Thị Hương Lan K13ATCA 125.0 2.18 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 10.0 0.0 0.0 0.0
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 115
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510095 Hà Ngọc Linh K13ATCB 125.0 2.74 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 8.010.010.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 116
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510035 Nguyễn Thị Giang K13ATCC 99.0 2.37 ENG16A Đọc II 3 112 7.0 7.0 4.0 0.0
ENG19A Thực hành dịch II 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 121 8.0 0.0 7.0 3.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 0.0 1.0 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 118
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040001 Lường Ngọc An K13HTTTB 90.0 1.93 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 5.0V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 8.0 6.0 7.0 0.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 6.0 1.0 1.0 1.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
IS04A Cơ sở lập trình I 3 141 V V V V
IS11A Cơ sở lập trình II 3 121 8.0 5.0 8.0V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 10.0 3.0 9.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 V V V V
MAT05A Toán rời rạc 3 112 10.0 7.0 8.0V 1.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 151 5.0V V 4.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4040027 Mai Việt Đức K13HTTTB 128.0 1.85 MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
Page 119
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 120
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010006 Nguyễn Văn Tuấn Anh K13KDCKA 132.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 132 8.0 4.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 13A4010056 Lê Văn Hiếu K13KDCKA 135.0 2.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 121
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010075 Phạm Quốc Khánh K13KDCKB 132.0 2.23 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 7.010.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 6.0 7.0 5.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 2.0 3.0 4.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 122
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020606 Trần Thị Huyền Trang K13KTDNA 81.0 2.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 2.0 9.0 2.0
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 3.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 4.0 3.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
Page 123
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 124
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020981 Trần Văn Giang K13KTDNB 123.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 4.0 7.0 1.0V
ACT03A Kế toán quản trị 3 152 7.0 7.0V 2.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0V 8.0 3.0
MKT01A Marketing căn bản 3 121 5.0 5.0 4.0V 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 13A4020565 Phạm Hùng Thắng K13KTDNB 135.0 1.72 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 4.0 3.0 1.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 126
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020108 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNC 135.0 2.11 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 4.0 8.0 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
2 13A4040064 Nguyễn Thị Linh K13KTDNC 120.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
IS01A Tin học đại cương 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
3 13A4020303 Võ Phương Thảo K13KTDNC 83.0 2.42 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 8.0 4.0 0.0 3.0
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 132 9.0 7.0 7.0 0.0
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 10.010.0 9.0 0.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 10.0 6.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 6.0 4.0 0.0
FIN06A Thuế 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
Page 127
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 128
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020297 Lê Thị Phương Thảo K13KTDND 129.0 2.40 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 3.0 3.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 6.0 7.010.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 129
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020430 Nguyễn Tấn Dũng K13KTDNE 129.0 1.88 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 2.0 2.0 4.0 4.0
2 13A4020442 Bùi Văn Đoan K13KTDNE 102.0 1.58 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 7.0 2.0 3.0V
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 7.0 6.0V 0.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 5.0 5.0 7.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 8.0 5.0V 1.0V
FIN01A Tài chính học 3 112 8.0 8.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 9.0 5.0 6.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 9.0 8.0 3.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 1.0V 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 7.0 6.0 3.0 3.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 13A4020572 Lê Đức Thuận K13KTDNE 117.0 1.87 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 8.0 5.0 6.0 1.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 102 7.0 6.0 4.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 2.0
FIN06A Thuế 3 121 10.0 8.0 5.0 0.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 151 V V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
Page 130
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 131
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020035 Trần Văn Chiến K13KTDNH 85.0 1.56 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 5.0 5.0V V
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 152 7.0 5.0V 1.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 7.0V 1.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 102 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1 132 V
IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 3.0
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 131 9.0 7.0 7.0V
MKT01A Marketing căn bản 3 121 8.0 5.0 6.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
Page 132
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 133
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030017 Lê Thị Hương Giang K13KTDNI 114.0 2.21 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.010.010.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 142 8.0 7.0 7.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 0.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V 4.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 13A4020137 Phạm Quốc Hoàng K13KTDNI 120.0 1.83 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 8.0 8.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 5.0 2.0 5.0 3.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 10.0 5.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 112 8.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
Page 134
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 135
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000809 Phạm Quang Huy K13NHTMB 129.0 2.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 9.0 5.0 7.0 1.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 5.0 7.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 9.0 7.0 5.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 0.0 6.0 0.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
Page 136
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 137
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000830 Nguyễn Thu Hương K13NHTMC 135.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 3.0 5.0 3.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
Page 138
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 139
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000707 Lê Minh Đức K13NHTMD 97.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 8.0V 0.0 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 6.0 8.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 5.0 5.0 0.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 8.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 8.0 8.0 9.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Page 140
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 141
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000704 Nguyễn Văn Đoàn K13NHTMG 102.0 2.87 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 4.0 3.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 7.0 8.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 7.0 7.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 7.0 2.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6
2 13A4000934 Phạm Thị Phi Nga K13NHTMG 113.0 2.08 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 V V V 6.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 3.0V V
FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 9.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
Page 142
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 143
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4001079 Phạm Thị Linh Thùy K13NHTMK 132.0 1.96 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 1.0 1.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
Page 144
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 145
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000698 Đào Hải Đăng K13NHTMM 119.0 2.50 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 7.0 5.0 5.0 2.0 1.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 9.0 7.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 132 6.0 0.0 5.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 132 10.0 7.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
2 13A4001900 Viinthavong Phetchinda K13NHTMM 123.0 1.75 ENG01A Tiếng Anh I 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 132 10.0 8.0 8.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 8.0 9.0 7.0 1.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 102 8.0 2.0 9.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
Page 146
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 147
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030123 Lê Tiến Đạt K13QTDNA 82.0 2.29 ACT03A Kế toán quản trị 3 122 0.0 0.0 0.0 1.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 3.0V V
FIN01A Tài chính học 3 122 6.0 0.0 6.0 0.0
FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 5.0 2.0 6.0 1.0V
MGT01A Quản trị học 3 112 10.0 7.0 7.0V V
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 0.0 0.0 0.0V
MKT01A Marketing căn bản 3
MKT05A Quản trị marketing 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 13A4030205 Trần Hậu Tín K13QTDNA 128.0 1.92 IS01A Tin học đại cương 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 13A4030206 Nguyễn Đình Toàn K13QTDNA 137.0 2.45 IS01A Tin học đại cương 3 131 10.0 3.0V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
Page 148
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 149
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030164 Đào Thị Thùy Linh K13QTDNB 135.0 2.48 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 150
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030012 Bùi Đức Duy K13QTMKA 136.0 2.74 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4030016 Nguyễn Hữu Đoàn K13QTMKA 134.0 1.90 IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
MKT09A Nghiên cứu marketing 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 151
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010554 Đỗ Thị Phương K13TCDNA 96.0 2.52 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 5.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 2.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 4.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 142 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010584 Nguyễn Ngọc Sơn K13TCDNA 141.0 1.97
3 13A4010935 Lường Cẩm Thạch K13TCDNA 135.0 2.02 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 5.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
4 13A4010599 Nguyễn Việt Thành K13TCDNA 120.0 2.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 5.0 1.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 6.0 7.0 6.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Page 152
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 153
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010911 Ma Văn Duẩn K13TCDNB 135.0 2.03 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 4.0 4.0 0.0 1.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 5.0 5.0 2.0
2 13A4010926 Dương Quang Huy K13TCDNB 126.0 1.68 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0
FIN06A Thuế 3 142 7.0 4.0 4.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 8.0 3.0 0.0 4.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 4.0 7.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 13A4010455 Lê Ngọc Lan K13TCDNB 141.0 1.94
4 13A4010486 Trần Thế Long K13TCDNB 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 13A4010966 Bùi Văn Tân K13TCDNB 128.0 1.44 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 153
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 6.0 4.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
Page 154
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 155
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010325 Cao Trọng Bách K13TCDNC 95.0 2.32 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 8.0 5.0V V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 6.0 2.0
FIN06A Thuế 3 122 9.0 4.0 0.0 1.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 8.010.010.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
2 13A4010967 Bùi Thị Duyên K13TCDNC 129.0 2.02 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 141 0.0 5.0V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 3.0 5.0 0.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 7.0 0.0 0.0
3 13A4010378 Nguyễn Xuân Hải K13TCDNC 104.0 1.55 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
4 13A4010912 Chẩu Quang Huy K13TCDNC 132.0 1.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0V 0.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
FIN06A Thuế 3 122 7.0 4.0 0.0 4.0 0.0
5 13A4010907 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 111.0 1.82 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 7.0 5.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
Page 156
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 5.0 2.0 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 9.0 0.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 7.0 3.0 2.0 3.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 V V V V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 157
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010327 Nguyễn Hữu Bảo K13TCDND 131.0 2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 122 10.0 7.0 7.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 6.0V V
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010403 Bùi Thị Hoa K13TCDND 132.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 8.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 13A4010452 Nguyễn Minh Khôi K13TCDND 132.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V 2.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 4.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0
4 13A4010591 Lương Thị Thái K13TCDND 132.0 2.53 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 10.0 6.0 5.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 5.0 4.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
Page 158
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 159
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010303 Ngô Thị Thúy An K13TCDNE 121.0 2.22 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 10.0 0.0 7.0V 3.0
ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 V V V 5.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 3.0 7.0 0.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 0.0 0.0
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010321 Phạm Hoàng Anh K13TCDNE 128.0 2.08 ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 13A4010377 Nguyễn Văn Hải K13TCDNE 123.0 2.38 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 6.0 9.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 151 8.0 7.0 5.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0 4.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 13A4010924 Nguyễn Trung Kiên K13TCDNE 141.0 1.87
5 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh K13TCDNE 132.0 1.96 FIN06A Thuế 3 122 10.0 3.0 8.0 1.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 7.0 4.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
Page 160
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 161
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000310 Đoàn Tuấn Anh K13TTQTB 132.0 2.02 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 5.0 4.0 5.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 0.0 7.0 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153 6.0 8.0 8.0V
2 13A4000350 Bùi Anh Đồng K13TTQTB 97.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 0.0 6.0 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 13A4000510 Nguyễn Quang Trung K13TTQTB 85.0 2.16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 7.0 7.0 0.0 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 6.0 6.0 5.0 0.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 7.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Page 162
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh
0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 163
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000332 Vũ Ngọc Công K13TTQTD 131.0 2.08 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 3.0 6.0 8.0 2.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 1.0 4.0 2.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 102 0.0 0.0 0.0 2.0 5.0
2 13A4000505 Nguyễn Đình Trọng K13TTQTD 129.0 2.47 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh
0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 165
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510010 Nguyễn Mai Anh K14ATCA 117.0 2.58 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 5.0
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 7.0 4.0 4.0 2.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 8.0 7.0 8.0 1.0
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3 152 V V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
2 14A7510181 Phạm Kim Oanh K14ATCA 126.0 2.03 ENG18A Thực hành dịch I 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 4.0 1.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 14A7510292 Nông Thúy Quỳnh K14ATCA 132.0 2.14 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 112 9.0 1.0 3.0 2.0V
ENG12A Nghe nói II 3 152 6.0 0.0 5.0V
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 9.0 5.0 8.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 166
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510051 Phạm Mỹ Hà K14ATCB 141.0 1.94
2 14A7510191 Đinh Thị Phượng K14ATCB 135.0 2.37 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 3.0 9.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 167
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510104 Tạ Thị Thủy Hương K14ATCC 132.0 2.23 ENG07A Ngữ pháp 3 152 V V V V
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 7.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 14A7510157 Nguyễn Văn Minh K14ATCC 132.0 2.43 ENG10A Viết II 3 131 8.0 2.0 3.0V
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 151 5.0 8.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 168
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510168 Đỗ Thị Ngọc K14ATCD 88.0 2.46 ENG07A Ngữ pháp 3
ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3 122 8.0 6.0 8.0 0.0
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 0.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 5.0 4.0 0.0H
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 141 0.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 169
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040020 Nguyễn Quốc Đạt K14HTTTA 131.0 2.18 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 9.0 4.0 5.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
2 14A4040144 Phạm Văn Đồng K14HTTTA 113.0 2.18 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 5.0 3.0 7.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 3.0V 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4040075 Nguyễn Đình Ngọc K14HTTTA 105.0 2.28 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0V 6.0V
IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 1.0V V V
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 14A4040159 Lò Văn Nguyên K14HTTTA 87.0 1.54 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V
IS04A Cơ sở lập trình I 3 112 5.0V V 5.0V
IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0 1.0V 5.0
IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 132 9.0 2.0 4.0 2.0
IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 9.0 6.0 3.0 0.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 6.0 1.0 0.0 0.0
MGT01A Quản trị học 3 131 V V V 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Page 170
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
5 14A4040163 Quách Thị Thúy K14HTTTA 128.0 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
6 14A4040106 Lê Minh Toàn K14HTTTA 120.0 2.05 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 10.0 9.0 7.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 6.0 9.0 3.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V V V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 171
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040024 Nguyễn Thị Hải K14HTTTB 121.0 2.70 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 9.0 8.0V
IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 8.0 9.0 3.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4040058 Văn Thị Hồng Loan K14HTTTB 114.0 2.94 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 132 10.0 9.0 8.0 0.0
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
Page 173
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010001 Cao Thị Lan Anh K14KDCKA 120.0 2.48 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 9.0 5.0 6.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 142 7.0 8.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4010007 Vũ Quốc Anh K14KDCKA 123.0 1.80 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 14A4010109 Trần Văn Thơi K14KDCKA 101.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 6.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 4.0 8.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
Page 174
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 15 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 175
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020165 Nguyễn Thị Hương K14KTDNB 131.0 2.75 GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MKT01A Marketing căn bản 3 131 10.0 7.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 176
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020153 Nguyễn Thị Huyền K14KTDNC 114.0 2.34 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0 8.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 177
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020054 Nguyễn Thùy Dung K14KTDNE 121.0 1.76 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 7.0 6.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 14A4020201 Nguyễn Thành Luân K14KTDNE 106.0 1.91 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 131 9.0 8.0 8.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 7.0 6.0 7.0V 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 4.0 3.0 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 6.0 8.0 5.0 2.0
FIN06A Thuế 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 8.0 8.0 0.0 3.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0V 5.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
3 14A4020284 Đỗ Thị Như Quỳnh K14KTDNE 88.0 1.96 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 3.0 3.0V
ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V 3.0
ACT03A Kế toán quản trị 3 141 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Page 178
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 179
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020002 Đỗ Thị Quỳnh Anh K15KTA 82.0 1.58 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 5.0 5.0V
ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.0 5.0 6.0 2.0
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 8.0 8.0 0.0 3.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 9.0 5.0 6.0 2.0
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 9.0 5.0 5.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 7.0 9.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 151 0.0 5.0 5.0 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 8.0 4.0 2.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 2.0H
FIN06A Thuế 3 141 7.0 1.0 0.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 3.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 6.0 7.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3 141 5.0 0.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 15A4020094 Bùi Thu Hằng K15KTA 135.0 2.50 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 0.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 15A4020182 Nguyễn Duy Kiên K15KTA 125.0 2.19 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 9.0 5.0 6.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 153
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4020184 Chu Thị La K15KTA 126.0 2.57 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 7.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 9.0 6.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 7.0V V
MKT01A Marketing căn bản 3 142 V V V V
Page 180
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 15A4020315 Lê Thị Như Quỳnh K15KTA 94.0 2.41 ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 3.0 2.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 182
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020113 Phạm Thu Hiền K15KTB 129.0 2.27 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 15A4020310 Đỗ Thị Phượng K15KTB 135.0 1.94 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 183
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020228 Đỗ Tiến Lực K15KTC 88.0 2.50 ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 0.0 0.0 0.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
LAW01A Pháp luật đại cương 3 132 10.0 9.0 9.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 15A4020330 Lã Thị Thu Thảo K15KTC 138.0 2.94 ENG03A Tiếng Anh III 3 153 10.0 6.0 6.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
Page 184
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 185
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020390 Phạm Thị Minh Trang K15KTD 132.0 2.04 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 186
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020058 Nguyễn Thị Hải Dương K15KTE 140.0 2.18 Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4020284 Lê Thị Hồng Nhung K15KTE 135.0 3.22 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
3 15A4020382 Ngô Thu Trang K15KTE 140.0 2.20 Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4020413 Dương Công Vinh K15KTE 123.0 1.83 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 6.0 3.0 3.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 7.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
5 15A4020416 Đặng Thị Hồng Xuyên K15KTE 138.0 3.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
Page 187
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 188
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020158 Đỗ Thị Thu Hương K15KTG 135.0 2.52 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141
2 15A4020229 Lê Hải Ly K15KTG 132.0 2.54 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 4.0 0.0 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 152 V V V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 189
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020062 Trần Tuấn Đạt K15KTH 140.0 2.52 Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4020219 Ninh Thùy Linh K15KTH 138.0 3.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 190
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4020129 Nguyễn Thị Thúy Hà K16KTE 136.0 2.96 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 10.0 7.0 9.0H 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 191
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4020344 Nguyễn Ngọc Mai K16KTG 139.0 1.99
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 192
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020169 Phan Thị Thanh Hương K14NHTMA 103.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 7.0 9.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 4.0 0.0 1.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 4.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 4.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 5.0 7.0 6.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 8.0 5.0 5.0 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 6.0 5.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 8.0 0.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4000263 Ngô Nhật Lệ K14NHTMA 138.0 2.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 14A4000321 Ngô Văn Mạnh K14NHTMA 132.0 3.31 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
Page 193
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 194
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000013 Nguyễn Đức Anh K14NHTMB 126.0 2.20 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 10.010.0 9.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 9.0 8.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 14A4000562 Bùi Xuân Trường K14NHTMB 138.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 14A4000610 Nguyễn Thành Vinh K14NHTMB 129.0 2.05 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 7.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
4 14A4000612 Nguyễn Văn Vinh K14NHTMB 138.0 2.03 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 3.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
Page 195
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 196
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000486 Hắc Ngọc Thắng K14NHTMD 104.0 2.44 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 9.0 5.0 3.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
Page 197
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 198
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000054 Nguyễn Tiến Công K14NHTME 138.0 2.35 PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 V V V V
2 14A4000208 Bùi Quang Huy K14NHTME 138.0 2.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 14A4000293 Trần Thị Thanh Loan K14NHTME 138.0 2.75 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 6.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
Page 199
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 200
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000078 Trần Thùy Dung K14NHTMG 138.0 2.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000145 Thái Thị Mỹ Hạnh K14NHTMG 115.0 2.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 3.0 0.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.010.0 0.0 2.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
Page 201
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 202
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000261 Trịnh Tùng Lâm K14NHTMH 114.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 V V V 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 V V V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 9.0 8.0 9.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000481 Vũ Phương Thảo K14NHTMH 132.0 2.76 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
Page 203
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 204
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000512 Đặng Văn Thực K14NHTMI 135.0 2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000524 Nguyễn Đức Toản K14NHTMI 123.0 2.17 ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 V 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 5.0 8.0 5.0 2.0V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
3 14A4000571 Bùi Anh Tuấn K14NHTMI 111.0 2.21 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 5.0 8.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 5.0 5.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 2.0 8.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 7.0 6.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Page 205
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 206
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000416 Trịnh Thị Bích Phượng K14NHTMM 138.0 2.34 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0
2 14A4000624 Phạm Thị Yến K14NHTMM 135.0 2.73 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 142 8.0 8.0 9.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
Page 207
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 208
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030011 Nguyễn Thanh Bình K14QTDNA 107.0 2.03 ACT03A Kế toán quản trị 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 9.0 1.0 6.0 1.0 0.0
FIN01A Tài chính học 3 152 9.0 2.0 2.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 5.0V 1.0 1.0V
MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 10.0 6.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
2 14A4030070 Biện Văn Long K14QTDNA 95.0 1.90 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V 0.0
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0V
MGT12A Hành vi tổ chức 3
MKT05A Quản trị marketing 3 141 0.0V V V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4030072 Trần Tụ Long K14QTDNA 137.0 2.40 MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 131 7.0 8.010.0V
4 14A4030080 Lê Thị Trà My K14QTDNA 125.0 2.42 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V 2.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 7.0 4.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
5 14A4030123 Lê Anh Tú K14QTDNA 134.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Page 209
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 210
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030128 Nguyễn Thị Vinh K14QTDNB 105.0 1.97 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.0V 4.0 3.0V
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3
MKT05A Quản trị marketing 3 141 5.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
Page 211
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 212
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030142 Vũ Huyền Trân K15QTDNA 131.0 2.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
2 15A4030156 Ánh Văn Vĩnh K15QTDNA 137.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4030160 Vũ Ngọc Yến K15QTDNA 122.0 3.38 MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 151 10.010.0 8.0H
MKT05A Quản trị marketing 3 151 10.0 6.0 8.0H
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
Page 213
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 214
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030006 Nguyễn Thị Hà Anh K15QTDNB 137.0 2.71 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 10.0 3.0 4.0H 3.0
2 15A4030025 Nguyễn Hữu Cường K15QTDNB 134.0 2.67 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
3 15A4030246 Nguyễn Thu Phương K15QTDNB 137.0 2.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
4 15A4030120 Phạm Tiến Thành K15QTDNB 137.0 2.17 MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 7.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Page 216
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030151 Nguyễn Tuấn Anh K14QTMKA 90.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 9.010.0 7.0 0.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 2.0 2.0 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 151 10.0 8.010.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 8.0 7.0 7.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 10.0 7.0 8.0V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 7.0V 0.0
MKT01A Marketing căn bản 3 122 6.0 3.0 4.0V
MKT09A Nghiên cứu marketing 3 132 0.0 6.0 0.0 5.0
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 5.0 8.0 7.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 9.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
2 14A4030197 Đoàn Thị Yến Trang K14QTMKA 93.0 1.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 1.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 4.0 8.0 6.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.010.0 3.0 0.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 0.0 8.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 112 5.0 9.0V V
MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V V V
MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 132 6.0 0.0 4.0V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 111 8.0 7.0 5.0 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Page 217
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 218
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030210 Ma Đình Sơn K15QTMA 125.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 7.0 2.0 3.0 3.0
MKT03A Marketing quốc tế 3
MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3
MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3
2 15A4030235 Phạm Thị Hồng Trang K15QTMA 116.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 7.0 8.0 1.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V 5.0V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 7.0 5.0 2.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 7.0 9.0V 3.0
MGT04A Quản trị chiến lược 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 15A4030150 Lê Sơn Tùng K15QTMA 124.0 1.78 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 3.0 3.0 2.0
MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 151 9.0 6.0 8.0H
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4030239 Nguyễn Thị ái Vân K15QTMA 137.0 2.60 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 151 9.0 8.0 9.0H
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Page 219
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 220
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc K14TCDNA 104.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 5.0 7.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
Page 221
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 222
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010263 Cao Thị Bích Hạnh K14TCDNB 96.0 1.94 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.0 8.0 5.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 7.0V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 7.0 4.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 5.0 5.0 1.0
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 7.0 8.0 0.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
Page 223
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 224
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010271 Nguyễn Xuân Hậu K14TCDNC 114.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 5.0 4.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 7.0 6.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 9.010.0 0.0V
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 9.0 8.010.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 8.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4010352 Trần Thị Cẩm Ly K14TCDNC 113.0 2.38 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 4.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 10.0 8.0 8.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 9.0 6.0 9.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 1.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4010365 Lê Thị Ngọc K14TCDNC 135.0 2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 5.0 7.0 8.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 6.0 5.0 8.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
Page 225
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 226
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010239 Lê Hải Đăng K14TCDND 85.0 2.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 6.0 6.0 9.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 9.0 6.0 6.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 0.0 5.0 0.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 6.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Page 227
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 228
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010246 Phạm Minh Đức K14TCDNE 101.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 1.0V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 7.0 4.0 0.0 1.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 4.0 2.0 1.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V 2.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
Page 229
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 230
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040003 Đinh Vũ Tú Anh K14TTQT2 72.0 2.39 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 231
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000661 Nguyễn Trọng Đức Anh K14TTQTA 86.0 1.61 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 V V V 5.0 6.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 V V V 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 131 9.0 0.0 9.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 131 8.0 7.0 7.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3 141 7.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4000665 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTA 122.0 1.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 8.0 0.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
3 14A4000744 Nguyễn Viết Lãm K14TTQTA 98.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 121 7.0 5.0 0.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 4.0 4.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 6.0 0.0 6.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
Page 232
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 4.0 0.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 233
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000666 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTB 137.0 1.99 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 10.0 0.0 3.0 4.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 234
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000853 Nguyễn Mạnh Tiến K14TTQTD 132.0 2.46 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 5.0V 7.0 3.0
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 6.0 2.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 235
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510007 Nguyễn Hải Anh K15ATCA 134.0 3.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A7510016 Phùng Vân Anh K15ATCA 139.0 3.39 Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A7510040 Nguyễn Trường Dương K15ATCA 88.0 2.12 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 V V V V
ENG16A Đọc II 3 122 6.0 5.0 5.0 0.0
ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 152 V V V V
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 5.0 0.0 0.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 9.0 8.0 8.0 1.0
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 152 0.0V V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 122 8.0 0.0V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 2.0 1.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A7510057 Nguyễn Thị Thu Hà K15ATCA 138.0 2.57 ENG16A Đọc II 3
5 15A7510261 Hà Thị Minh Phương K15ATCA 135.0 3.16 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
Page 236
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 237
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510031 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K15ATCB 138.0 2.89 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 238
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510032 Đào Thị Kim Dung K15ATCC 138.0 2.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 15A7510122 Phạm Diệu Linh K15ATCC 135.0 2.95 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 15A7510214 Nguyễn Thị Thắm K15ATCC 135.0 3.05 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 239
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510065 Đỗ Thu Hằng K15ATCD 93.0 2.27 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 7.0 7.0 0.0 1.0
ENG09A Viết I 3 142 V V V 3.0
ENG10A Viết II 3 151 0.0 0.0 0.0V
ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0V
ENG15A Đọc I 3 121 0.0 0.0 3.0 3.0
ENG16A Đọc II 3 151 V V V V
ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3
ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 142 0.0 0.0 0.0V
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 131 7.0 2.0 5.0V
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 6.0 6.0 8.0 1.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 151 10.0 8.0 9.0 0.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 151 8.0 7.0 7.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 8.0 5.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A7510121 Nông Thị Trúc Linh K15ATCD 129.0 2.30 ENG19A Thực hành dịch II 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 7.0 5.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Page 240
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 241
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4040007 Nguyễn Tuấn Anh K15HTTTA 131.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 V V V 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 15A4040010 Vũ Ngọc Lan Anh K15HTTTA 125.0 2.65 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
3 15A4030168 Hà Duy K15HTTTA 122.0 1.87 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
IS30A Khai phá dữ liệu 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 15A4030177 Phạm Thị Hà K15HTTTA 137.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
5 15A4030191 Vũ Lan Hương K15HTTTA 131.0 1.83 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 7.0 8.0 1.0
MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 9.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
6 15A4030204 Lô Thị Hương Núi K15HTTTA 137.0 2.00 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 2.0 0.0 0.0
7 15A4040096 Phạm Đình Thắng K15HTTTA 139.0 2.16 Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4030228 Ly A Tỉnh K15HTTTA 137.0 1.79 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
9 15A4040109 Nguyễn Thị Hà Trang K15HTTTA 134.0 2.56 ENG02A Tiếng Anh II 3
IS11A Cơ sở lập trình II 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3
GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
Page 242
0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3
IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3
IS35A Thương mại điện tử 3
IS36A Công nghệ ngân hàng 3
IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3
IS38A Ngân hàng điện tử 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 243
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4040016 Hoàng Văn Cương K15HTTTB 110.0 1.71 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 4.0 8.0 1.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0V 6.0 4.0
IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết định và kinh doanh
thông minh
3 151 3.0 7.0 7.0 1.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 1.0 1.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 4.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 15A4040022 Bùi Văn Đạt K15HTTTB 95.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 10.0 6.010.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 3.0 0.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 8.0 0.0 0.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 5.0 8.0 0.0
IS11A Cơ sở lập trình II 3
MAT05A Toán rời rạc 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 4.0 0.0 2.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 15A4040024 Đỗ Văn Đông K15HTTTB 137.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4040026 Nguyễn Duy Đức K15HTTTB 122.0 2.54 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 6.0 9.0V V
ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 6.0 8.0 3.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
5 15A4030222 Củng Thị Thu Hoài K15HTTTB 137.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Page 244
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
6 15A4030184 Lăng Trần Ngọc Hồng K15HTTTB 137.0 2.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
7 15A4040051 Phạm Duy Khánh K15HTTTB 104.0 1.55 ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 10.0V 7.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 9.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 2.0 3.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 5.0 2.0 1.0
IS06A Mạng và truyền thông 3 141 8.0 7.0 7.0V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0 2.0V V
MAT05A Toán rời rạc 3 141 10.0 5.0 6.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
8 15A4040059 Nguyễn Thị Thanh Loan K15HTTTB 137.0 2.38 MAT01A Toán Cao cấp 3 152 9.0 5.0V 3.0
9 15A4040062 Hoàng Ngọc Minh K15HTTTB 115.0 1.69 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0 5.0 1.0 1.0V
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 6.0V V
IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 5.0V 1.0
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 142 8.0 9.0 8.0 0.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
10 15A4040092 Nguyễn Phúc Thành K15HTTTB 122.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 6.0V 4.0
IS03A Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 8.0 4.0V 4.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 7.0 1.0 1.0
11 15A4040097 Quan Bách Thắng K15HTTTB 128.0 2.13 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 4.0 7.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 3.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
12 15A4040120 Nguyễn Duy Tùng K15HTTTB 137.0 1.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
13 15A4040121 Trần Quý Thái Tùng K15HTTTB 109.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0V 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
Page 245
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
LAW01A Pháp luật đại cương 3 141 7.0 5.0V 4.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 3.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 131 9.0 7.0 9.0 1.0
MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 8.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
14 15A4040130 Lý Hoàng Yến K15HTTTB 137.0 2.10 ENG03A Tiếng Anh III 3 153
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3
GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3
IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3
IS35A Thương mại điện tử 3
IS36A Công nghệ ngân hàng 3
IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3
IS38A Ngân hàng điện tử 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 246
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000105 Phạm Quang Dũng K15NHA 103.0 1.84 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 8.0V 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 0.0 0.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 10.0 0.0 0.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 4.0 4.0 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 7.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000264 Lưu Thu Huyền K15NHA 132.0 2.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 5.0 1.0 1.0 5.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 7.0 7.010.0H
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4000996 Lotheam Saechao K15NHA 116.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 5.0 5.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Page 247
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 248
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000041 Trần Nhật Anh K15NHB 94.0 1.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 0.0V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 5.0 8.0 8.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 5.0 7.0 2.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000729 Nguyễn Văn Công K15NHB 110.0 1.82 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 V V V 4.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.0 6.0 6.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 4.0 4.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V V 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 8.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
3 15A4000248 Đinh Hữu Hùng K15NHB 137.0 2.05 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4000250 Nguyễn Minh Hùng K15NHB 100.0 2.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 2.0 0.0 2.0 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 8.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Page 249
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
5 15A4000280 Nguyễn Việt Hưng K15NHB 138.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 8.0 4.0 4.0 3.0
6 15A4000298 Nguyễn Thị Thúy Hường K15NHB 137.0 2.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
7 15A4000686 Ngô Viết Tuyến K15NHB 104.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 153
ENG01A Tiếng Anh I 3 153
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V 4.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 1.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
Page 250
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 251
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000042 Trần Quang Tuấn Anh K15NHC 129.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 5.0 4.0 5.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0V 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4000536 Phạm Tiến Thái K15NHC 135.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 5.0 2.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 7.0 7.0V
3 15A4000538 Bùi Xuân Thành K15NHC 119.0 1.81 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 4.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 3.0 6.0 6.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 9.0V 7.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 3.0 6.0 1.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
Page 252
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 253
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000212 Nguyễn Công Hiệp K15NHD 111.0 2.29 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 7.010.0 8.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 2.0 3.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 9.0 6.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
2 15A4000445 Trần Thị Hồng Ngọc K15NHD 107.0 1.66 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 10.0 8.0 7.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Page 254
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 255
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000578 Nguyễn Phúc Thọ K15NHE 134.0 1.99 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
Page 256
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 257
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000024 Mai Tuấn Anh K15NHG 138.0 2.30 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153 4.0V 1.0 5.0
2 15A4000086 Dương Thị Thùy Dung K15NHG 131.0 2.13 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 0.0 8.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5
3 15A4000098 Hoàng Anh Dũng K15NHG 138.0 2.02 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 0.0 4.0 3.0
4 15A4000129 Hoàng Minh Đức K15NHG 128.0 2.68 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 9.0 7.0 7.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
5 15A4000159 Nguyễn Thị Việt Hà K15NHG 129.0 2.22 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 2.0 2.0 2.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
6 15A4000357 Phạm Thị Thùy Linh K15NHG 126.0 2.28 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 9.0 5.0 9.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 7.0 4.0 4.0 2.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 7.0 8.0 9.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 7.0V 1.0
7 15A4000656 Nguyễn Đức Trọng K15NHG 128.0 1.81 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 3.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
Page 258
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 259
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000215 Lê Trung Hiếu K15NHH 132.0 2.36 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 7.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 8.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4000399 Nguyễn Thị Thu Mai K15NHH 138.0 2.77 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0
3 15A4000542 Lò Văn Thành K15NHH 135.0 1.76 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 6.0 4.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 6.0 3.0 4.0 0.0 2.0
4 15A4000618 Bùi Thị Thu Trang K15NHH 135.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 5.0 8.0 1.0
5 15A4000680 Vũ Anh Tuấn K15NHH 135.0 2.02 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 4.0 4.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Page 260
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 261
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000047 Vũ Thị Hoàng Anh K15NHI 123.0 1.88 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 6.0 6.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 8.0 6.0 9.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 153
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4000063 Vũ Hồng Cẩm K15NHI 116.0 3.01 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 8.0 5.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A4000117 Ngô Văn Đại K15NHI 138.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0
4 15A4000173 Nguyễn Thị Hạnh K15NHI 120.0 2.43 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 7.0 3.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 8.0 6.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 5.0 5.0 5.0H
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 10.0 9.0 9.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 6.0 6.0 7.0H
5 15A4000339 Lê Thị Thùy Linh K15NHI 138.0 2.50 MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 0.0V
6 15A4000412 Vũ Thị Ngọc Minh K15NHI 135.0 2.71 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
7 15A4000597 Lê Thị Minh Thúy K15NHI 129.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 9.0 6.0 0.0H 1.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 4.0 5.0 2.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 9.0 9.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 9.0 7.0 1.0
8 15A4000675 Nguyễn Văn Tuấn K15NHI 140.0 2.11 Chứng Chỉ Thể Dục
Page 262
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 263
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa K15NHK 138.0 1.72 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 3.0 3.0 4.0
2 15A4000242 Nguyễn Văn Hợp K15NHK 101.0 2.03 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
3 15A4000256 Doãn Thị Lệ Huyền K15NHK 129.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4000284 Dương Thu Hương K15NHK 138.0 2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 4.0 5.0 8.0 2.0
5 15A4000411 Trần Nhật Minh K15NHK 123.0 2.00 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 5.0 5.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 4.0V 9.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 1.0V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Page 264
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 265
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000336 Hoàng Hải Linh K15NHL 135.0 2.33 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
2 15A4000516 Hoàng Văn Quyền K15NHL 135.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 6.0 4.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0
3 15A4000576 Bùi Hoàng Thịnh K15NHL 123.0 2.15 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 153
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 7.0 7.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V 3.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4000669 Đinh Công Tuấn K15NHL 140.0 3.26 Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Page 266
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 267
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000733 Dương Lê Đức Anh K15NHM 110.0 2.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 4.0 5.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 2.0 2.0V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4000738 Nguyễn Việt Anh K15NHM 141.0 1.99
3 15A4000751 Trần Đức Bình K15NHM 138.0 2.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
4 15A4000767 Phạm Thị Duyên K15NHM 122.0 2.49 ENG03A Tiếng Anh III 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
5 15A4000798 Nguyễn Thị Hậu K15NHM 89.0 1.62 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 5.0 5.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 9.0 6.0 3.0 1.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 9.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
6 15A4000843 Nguyễn Văn Lâm K15NHM 138.0 2.46 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 10.0 7.0 6.0H
Page 268
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
7 15A4000851 Mai Thị Linh K15NHM 85.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 5.0 3.0 3.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 4.0 4.0 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 5.0 9.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 5.0 0.0 6.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
8 15A4000853 Phạm Thị Thùy Linh K15NHM 125.0 2.37 ENG02A Tiếng Anh II 3 153 V V V V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
9 15A4000881 Vũ Quỳnh Nga K15NHM 86.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Page 269
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 270
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000808 Phan Phương Hoa K15NHN 110.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000812 Nguyễn Văn Hoan K15NHN 82.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 2.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 3.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
3 15A4000815 Vương Huy Hoàng K15NHN 116.0 2.42 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 9.0 9.0 4.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 9.0 9.0 5.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 0.0 5.0 4.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 1.0 7.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Page 271
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 272
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000811 Phạm Văn Hóa K15NHP 116.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 6.0 7.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 5.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 9.0 8.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.010.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5
2 15A4000834 Nguyễn Thị Hương K15NHP 138.0 2.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4000883 Vũ Thị Ngát K15NHP 138.0 3.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Page 273
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 274
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4000579 Chu Văn Quân K16NHH 102.0 2.15 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 5.0 3.0 4.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
Page 275
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 276
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010306 Vương Thị Trà My K15TCA 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4000521 Phạm Thị Hương Quỳnh K15TCA 126.0 2.43 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 10.0 7.010.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
3 15A4010406 Phạm Tiến Thành K15TCA 128.0 1.97 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 4.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010480 Nguyễn Thị Trang K15TCA 138.0 2.18 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
Page 277
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 278
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010022 Nguyễn Ngọc Anh K15TCB 135.0 1.82 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 3.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4010155 Nguyễn Thị Thu Hằng K15TCB 101.0 1.97 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 5.0 5.0 0.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 0.0 7.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN06A Thuế 3 153
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 8.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
3 15A4010420 Vũ Thị Thảo K15TCB 141.0 1.90
4 15A4010438 Mai Anh Thông K15TCB 138.0 1.97 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 6.0 5.0 2.0
5 15A4010443 Nguyễn Hoài Thu K15TCB 129.0 1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 7.0 1.0 2.0 1.0
FIN06A Thuế 3 152 9.0 6.0 7.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
6 15A4010461 Phạm Thường Thường K15TCB 133.0 2.04 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 7.0 4.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
7 15A4010510 Phó Văn Tú K15TCB 141.0 1.85
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
Page 279
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 280
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010020 Nguyễn Hữu Ngọc Anh K15TCC 138.0 2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 6.0 2.0
2 15A4010092 Nguyễn Văn Đại K15TCC 138.0 2.02 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 7.0 5.0 2.0
3 15A4010166 Lê Thu Hiền K15TCC 118.0 1.83 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 5.0V V
FIN06A Thuế 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 7.0 7.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 8.0 6.0 8.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010250 Hà Tùng Lâm K15TCC 132.0 2.01 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 9.0 7.0 7.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
5 15A4010291 Nông Thiên Lý K15TCC 141.0 1.85
6 15A4010380 Nguyễn Vinh Quang K15TCC 135.0 2.02 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 9.0 8.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 5.0 6.0 2.0
7 15A4010385 Nguyễn Đức Quyền K15TCC 107.0 2.21 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0V 8.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V 4.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 5.0 4.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 8.0 4.0 4.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153 8.0 0.0 9.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4010479 Lê Phương Trang K15TCC 125.0 1.83 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 5.0 6.0 2.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 8.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Page 281
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
9 15A4010515 Lê Thanh Tùng K15TCC 138.0 2.04 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 10.0 6.0 4.0 2.0 2.0
10 15A4010533 Bùi Hoàng Yến K15TCC 138.0 2.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 282
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010007 Đặng Hùng Anh K15TCD 138.0 1.90 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 7.0 1.0
2 15A4010045 Trần Nam Anh K15TCD 102.0 2.06 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 3.0 6.0 3.0
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 7.0 7.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 0.0 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A4010072 Đỗ Hoàng Dũng K15TCD 135.0 2.31 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 4.0 2.0 4.0 2.0
4 15A4010086 Bùi Hữu Dương K15TCD 132.0 2.04 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 8.0 4.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
5 15A4010097 Nguyễn Tiến Đạt K15TCD 122.0 2.51 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 V V V 0.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010512 Nguyễn Duy Tuấn K15TCD 120.0 1.80 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 8.0 4.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 3.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Page 283
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 284
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010039 Phạm Thị Phương Anh K15TCE 129.0 1.94 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 153
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 7.0 7.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4010144 Lê Thị Mỹ Hạnh K15TCE 138.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 0.0 8.0 3.0
3 15A4010307 Lê Hồng Nam K15TCE 126.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4010413 Nguyễn Thị Phương Thảo K15TCE 138.0 2.58 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 5.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
Page 285
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 286
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010026 Nguyễn Quang Tú Anh K15TCG 135.0 2.75 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
2 15A4010190 Nguyễn Thu Hồng K15TCG 138.0 2.61 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
3 15A4010242 Lại Hồng Khánh K15TCG 135.0 1.99 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 15A4010364 Bùi Thị Mai Phương K15TCG 122.0 3.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
5 15A4010436 Phạm Thị Thoa K15TCG 80.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 0.0 8.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 8.0 0.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 6.0 2.0 8.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 142 5.0 6.0 8.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 9.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 1.0 0.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 9.0 8.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Page 287
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 288
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010179 Phạm Huy Hiệu K15TCH 138.0 2.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4010231 Phạm Thị Hương K15TCH 123.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153
ACT13A Kế toán tài chính II 3 153
ECO01A Kinh tế vi mô 3 153
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0V 0.0 1.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 153
3 15A4010239 Đỗ An Khang K15TCH 135.0 2.15 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
4 15A4010381 Lê Anh Quân K15TCH 124.0 2.03 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 10.0 6.0 3.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
5 15A4010531 Nguyễn Thị Yên K15TCH 138.0 2.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
Page 289
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 290
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010747 Khương Viết Phong K15TCI 113.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 8.0 6.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010762 Chu Hồng Quân K15TCI 138.0 2.25 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 3.0 6.0 1.0
3 15A4010819 Đỗ Phương Trang K15TCI 116.0 2.36 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V 7.0V 2.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010843 Nguyễn Cảnh Tú K15TCI 125.0 1.92 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 V V V 5.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 7.0 2.0 3.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Page 291
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 292
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010608 Kim Văn Hà K15TCK 104.0 1.76 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 7.0 6.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 9.0 5.0 7.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 1.0 0.0 4.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010611 Phạm Thanh Hà K15TCK 138.0 1.99 MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V
3 15A4010616 Phùng Văn Hải K15TCK 129.0 1.94 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 7.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4010675 Ngô Thị Ngọc Lan K15TCK 108.0 1.98 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 2.0 4.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 9.0 9.0 9.0V
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
5 15A4010705 Thẩm Hồng Linh K15TCK 124.0 1.64 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 7.0 4.0 5.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 9.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 8.010.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Page 293
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010712 Nguyễn Ngọc Long K15TCK 138.0 2.20 MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 5.0 3.0V
7 15A4010737 Bùi Thị Nhung K15TCK 113.0 2.47 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 153
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 153
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
8 15A4010825 Phạm Thị Trang K15TCK 111.0 1.98 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 5.0 3.0 2.0 3.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
9 15A4010844 Trần Đình Tú K15TCK 106.0 2.17 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 4.0 2.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
10 15A4010848 Lê Như Tuấn K15TCK 135.0 2.02 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 152
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
Page 294
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
Page 295
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010618 Lê Thu Hằng K15TCL 123.0 2.47 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 8.0 2.0V V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 8.010.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 15A4010646 Lê Văn Hùng K15TCL 135.0 2.35 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 4.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 6.0 0.0
3 15A4010649 Bùi Thị Thanh Huyền K15TCL 125.0 2.26 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 4.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
4 15A4010783 Lê Thị Thanh K15TCL 138.0 2.20 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 4.0 7.0 2.0
5 15A4010851 Nguyễn Hữu Tuấn K15TCL 102.0 2.15 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 6.0 2.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 7.0 2.0 5.0 3.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 V V V 5.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 141 V V V 1.0
FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 5.0 7.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 0.0 8.0 3.0
FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
6 15A4010871 Đặng Xuân Vũ K15TCL 107.0 2.08 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 6.0 8.0 0.0V 0.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 V V V 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 6.0 6.0 0.0
Page 296
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 4.0 2.0 0.0V V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 7.0 5.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Page 298
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010581 Trần Kim Cương K15TCM 127.0 1.99 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010766 Đỗ Thị Quỳnh K15TCM 138.0 2.32 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0 6.0
3 15A4010781 Vương Trọng Thái K15TCM 110.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0V 7.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 8.0 0.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 5.0 3.0
FIN06A Thuế 3 142 8.0 5.0 3.0 3.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 4.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
4 15A4010786 Đỗ Tiến Thành K15TCM 120.0 2.19 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 8.0 2.0 2.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 3.0 4.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 6.0 8.0 1.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 7.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 8.0 8.0V
MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 15A4010790 Triệu Minh Thành K15TCM 134.0 2.23 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010792 Vũ Quang Thành K15TCM 85.0 1.56 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 8.0 5.0 2.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 5.0 2.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 4.0 4.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 6.0 8.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
Page 299
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
7 15A4010818 Đặng Thảo Trang K15TCM 124.0 1.55 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0 3.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 153 0.0 3.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 153 V V V 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4010847 Lê Minh Tuấn K15TCM 120.0 1.81 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 5.0 6.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 4.0 5.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 7.0 0.0 3.0 2.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
Page 300
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu