Top Banner
Học viện Ngân hàng Phòng Đào Tạo Mẫu In D7080B1 DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16 Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN Trang 1 1 06G4020068 Hoàng Thị LTDH6M 30.0 2.30 ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 5.0 5.0 5.0 3.0 ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 8.0 3.0V V MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Nhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC 0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 LAW04A Pháp luật kế toán 3 Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC 0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 ACT14A Kế toán tài chính III 3 ACT15A Kế toán thuế 3 Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC 0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016 In Ngày 19/07/16 Người lập biểu
300

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Aug 29, 2019

Download

Documents

lediep
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 06G4020068 Hoàng Thị Mơ LTDH6M 30.0 2.30 ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 5.0 5.0 5.0 3.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 8.0 3.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC

0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 2: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4020056 Hoàng Thị Xuân Mai LTDH7-KTA 42.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 1.0 2.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC

0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 3: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 05G4010713 Nguyễn Văn Đức LTDH5K 45.0 1.93 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 6.0 5.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 4: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 06G4000267 Phạm Thị Phương Nhung LTDH6A 42.0 2.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 9.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 5: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 06G4010013 Trần Thị Diệp Anh LTDH6K 39.0 2.23 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 9.0 9.0 5.0 1.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 10.0 2.0 8.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 06G4000158 Nguyễn Đức Huy LTDH6K 45.0 2.53 ECO08A Kinh tế lượng 3 111 10.0 6.0 6.0 0.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 6: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 06G4010176 Đinh Ngọc Tú LTDH6L 45.0 1.87 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 7.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 7: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4010316 Bùi Văn Hòa LTDH7-NHB 42.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 6.0 1.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 8: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4010084 Lê Mạnh Hoài LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 10.0 7.0 6.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 111 10.0 5.0 5.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 07G4010330 Nguyễn Lê Nhật Minh LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 4.0 4.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 4.0 4.0 0.0 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 4.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 111 8.0 6.0 6.0V 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 9: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 05G4010284 Ngưyễn Thị Thu Trang LTDH5D 39.0 2.36 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 10: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4010348 Trần Thị Hậu Giang LTDH7-TCA 39.0 1.92 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 9.0 6.0 5.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 07G4010059 Trần Văn Thùy LTDH7-TCA 36.0 2.17 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 9.0 4.0 5.0 2.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 7.0 8.0 7.0 1.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 6.0 5.0 0.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 11: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 103.0 1.83 ACT135 Kế toán tài chính II 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 9.0 7.0 0.0

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 12: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854020090 Nguyễn Hữu Quý CD28KTB 94.0 1.92 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

IS01A Tin học đại cương 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 13: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000183 Đỗ Thanh Hùng CD28NHA 72.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 8.0 0.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

2 2854000304 Đỗ Thị Hồng Ngọc CD28NHA 69.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 2854000361 Nguyễn Ngọc Quý CD28NHA 72.0 1.47 FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 V V V 6.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 0.0 3.0 4.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 5.0 6.0 7.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 5.0 0.0 0.0 5.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 14: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2854000506 Nguyễn Văn Trường CD28NHA 100.0 2.15 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 15: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000510 Dương Hà Tuấn CD28NHB 71.0 1.57 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 0.0 0.0 6.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 0.0 0.0 5.0 5.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

IS01A Tin học đại cương 3 112 V V V 4.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 7.0 8.0 0.0 3.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 16: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000015 Nguyễn Tuấn Anh CD28NHC 103.0 1.99 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

2 2854000090 Nguyễn Thành Đạt CD28NHC 66.0 2.68 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 2854000215 Nguyễn Thế Hưởng CD28NHC 99.0 2.01 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 17: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000593 Vũ Diệu Linh CD28NHD 94.0 2.19 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 3.0 0.0V

2 2854000480 Nguyễn Thị Trang CD28NHD 73.0 2.02 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 0.0 7.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 8.0 8.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 3.0 2.0 3.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 7.0 8.0 9.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 6.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 6.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 18: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000374 Nguyễn Đặng Trung Sơn CD28PYA 84.0 1.47 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 10.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 0.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 10.0 3.0 3.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 4.0 5.0 0.0V 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 19: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000332 Nguyễn Thị Nhung CD28PYB 106.0 1.98

2 2854000411 Lê Nhân Tâm Thắng CD28PYB 82.0 1.85 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 6.0 8.0 5.0 1.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 3.0 7.0 3.0 3.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 7.0 4.0 8.0 1.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 9.0 5.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 4.0 5.0 4.0 3.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 2.0 2.0 4.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 5.0 0.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 20: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000380 Nguyễn Thị Thanh Tâm CD28PYC 77.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 7.0 6.0 6.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 8.0 6.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 4.0 5.0V

FIN01A Tài chính học 3 121 5.0 7.0 9.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 6.0 7.0 8.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 6.0 8.0 7.0 1.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2854000412 Nguyễn Duy Thắng CD28PYC 100.0 1.79 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 6.0 6.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 4.0 5.0 2.0 3.0

3 2854000518 Đào Bá Tùng CD28PYC 103.0 1.69 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 0.0 0.0 2.0 6.0V

4 2854000549 Nguyễn Quốc Việt CD28PYC 106.0 1.96

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 21: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000025 Nguyễn Thùy Anh CD29NHA 94.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 22: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 94.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 7.0 3.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 6.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 23: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 24: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020163 Vương Bùi Ngọc Anh CD29PYA 88.0 1.85 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V 4.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 5.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 7.0 8.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 V V V 5.0

2 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.99

3 2954000497 Y Thu Hoài CD29PYA 106.0 1.98

4 2954000500 Nguyễn Lê Hoàng CD29PYA 106.0 1.93

5 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0

LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 25: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000532 Nguyễn Đắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0

2 2954000597 Mai Phương Thảo CD29PYB 103.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

3 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 7.0 7.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0

4 2954000626 Đặng Ngọc Thương CD29PYB 75.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 26: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.93

2 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 97.0 2.01 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0 1.0

3 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 106.0 1.98

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 27: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 3054000012 Nguyễn Thị Ngọc Dung CD30NHA 101.0 2.03 GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 1.0 8.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3054000062 Nguyễn Thị Nhung CD30NHA 97.0 2.02 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 2.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 28: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 3054000009 Trịnh Ngọc Cường CD30NHB 76.0 1.99 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 8.0 5.0 7.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V 6.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 142 7.0 8.0 5.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 141 6.0 7.0 6.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 3.0 0.0 8.0V

2 3054000054 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD30NHB 71.0 1.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 5.0 4.0 5.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 5.0 0.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0V 2.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 4.0 2.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

3 3054000056 Trần Công Minh CD30NHB 94.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 3.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 0.0 5.0 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

Page 29: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 30: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 3054000108 Bùi Tuấn Anh CD30PYA 100.0 1.68 IS01A Tin học đại cương 3 151 4.0 4.0 2.0 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 3.0 3.0

2 3054000112 Lê Huy Cường CD30PYA 100.0 1.86 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 9.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 2.0 1.0 5.0

3 3054000117 Lương Khánh Duy CD30PYA 103.0 2.07 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 5.0 6.0 1.0

4 3054000126 Trần Thị Thu Hà CD30PYA 106.0 1.92

5 3054000133 Phan Văn Hoàn CD30PYA 106.0 1.90

6 3054000136 Lê Vĩnh Hùng CD30PYA 100.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 9.0 2.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 1.0 2.0V

7 3054000145 Phạm Trung Kiên CD30PYA 103.0 2.01 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 5.0 4.0 2.0

8 3054000156 Đỗ Lương Ngọc CD30PYA 106.0 1.86

9 3054000159 Nguyễn Huỳnh Nhân CD30PYA 103.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 V V V 0.0

10 3054000168 Nguyễn Minh Tấn CD30PYA 103.0 2.14 Chứng Chỉ Thể Dục

11 3054000169 Nguyễn Thị Kỳ Thanh CD30PYA 106.0 1.99

12 3054000172 Bùi Quang Thắng CD30PYA 106.0 1.92

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 31: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010816 Nguyễn Khánh Toàn CD31NHA 107.0 1.82 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 32: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854010018 Lê Thị Thùy Dung CD28TCA 60.0 2.12 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 8.0 5.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 10.0 7.0 7.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 8.0 5.0 9.0V V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 8.0 9.010.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 8.0 7.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 33: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854010059 Nguyễn Văn Hùng CD28TCB 87.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 7.0 5.0 7.0 2.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 5.0 5.0 2.0V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 2.0 3.0 4.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 34: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954010088 Đỗ Đức Minh CD29TCA 103.0 2.01 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.010.0V V

2 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88

3 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 100.0 2.05 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

4 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 35: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 3054010046 Trần Quốc Thắng CD30TCA 106.0 1.59

2 3054010059 Nguyễn Hải Yến CD30TCA 100.0 2.10 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 36: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010815 Nguyễn Văn Tình CD31TCA 75.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 8.0 6.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 10.0 4.0 4.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 37: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục

2 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 103.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0

3 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.95

4 2954000426 Lăng Văn Vương CD29KTA 88.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 7.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 6.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 38: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 103.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 10.0 5.0 7.0 1.0

2 2954020176 Nguyễn Thị Ly CD29PY-KT 106.0 1.99

3 2954020187 Lương Ngô Như Thủy CD29PY-KT 106.0 1.98

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 39: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 3054020030 Hà Ngọc Lâm CD30KTA 106.0 1.95

2 3054020061 Lê Tuyết Phượng CD30KTA 100.0 1.86 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 40: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCĐ9 (128NHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0984000011 Trần Thị Hà LTCD9-BN1 55.0 2.20 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 8.0 1.0 6.0 3.0 3.0

2 0984000021 Hoàng Văn Hòa LTCD9-BN1 55.0 1.71 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 1.0 4.0 4.0 3.0

3 0984000037 Nguyễn Mạnh Linh LTCD9-BN1 55.0 2.04 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 8.0 6.0 0.0

4 0984000043 Nguyễn Văn Mạnh LTCD9-BN1 58.0 1.88

5 0984000049 Mai Thị Ngọc LTCD9-BN1 43.0 1.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 5.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 131 0.0

6 0984000074 Nguyễn Thị Trang LTCD9-BN1 49.0 1.96 ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 V V V V

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 41: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GKTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4020023 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH8-KTA 30.0 2.90 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 10.0 9.0 0.0V V

ACT07A Kế toán quốc tế 3 121 9.010.0 5.0V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 121 10.0 9.0 9.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 10.0 6.0 7.0V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 122 8.0 4.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0

2 08G4020040 Nguyễn Thị Ngọc Lan LTDH8-KTA 48.0 1.81

3 08G4020097 Nguyễn Thị Yến LTDH8-KTA 45.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 0.0 4.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC

0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 42: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 10G4020055 Nguyễn Ngọc Quỳnh LTDH10-KTA 45.0 1.87 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

2 10G4020075 Dương Thị Bích Vân LTDH10-KTA 48.0 1.81

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 43: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4020016 Đào Thị Hằng LTDH11-KTA 45.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 7.0 5.0 0.0

2 11G4020027 Phùng Thị Huế LTDH11-KTA 48.0 1.88

3 11G4020051 Nguyễn Thanh Phương LTDH11-KTA 45.0 2.33 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 152 10.0 9.0 9.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 44: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4020060 Trần Thị Hương LTDH9-KTB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 09G4020107 Nghiêm Xuân Thao LTDH9-KTB 48.0 1.88

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 45: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4000236 Trương Thị Thu Hương LTDH8-NHA 39.0 1.46 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 10.0 5.0 5.0 1.0 0.0

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 122 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 08G4000313 Đinh Vũ Nhật Minh LTDH8-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 8.0 4.0 7.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 46: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4000197 Đỗ Quang Huy LTDH8-NHB 45.0 2.00 FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 132 9.0 8.0 8.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 47: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4000419 Bùi Thị Hoài Thanh LTDH8-NHE 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 48: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4000027 Nguyễn Vân Anh LTDH8-NHH 45.0 1.93 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 6.0 0.0 0.0

2 08G4000266 Lê Khánh Linh LTDH8-NHH 48.0 1.81

3 08G4000325 Lâm Thị Mỵ LTDH8-NHH 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 49: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 10G4000061 Phạm Quỳnh Hoa LTDH10-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 141 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 9.0 3.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 8.0 5.0V 3.0

2 10G4000112 Hà Thùy Linh LTDH10-NHA 48.0 1.94

3 10G4000153 Nguyễn Thị Bảo Ngọc LTDH10-NHA 48.0 1.81

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 50: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000064 Phan Văn Đức LTDH11-NHA 45.0 2.20 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 152 5.0 0.0 6.0V

2 11G4000094 Viên Đình Hằng LTDH11-NHA 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 4.0 4.0 1.0

3 11G4000346 Đào Hải Minh LTDH11-NHA 42.0 2.29 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 11G4000206 Nguyễn Thị Oanh LTDH11-NHA 45.0 2.33 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 51: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000150 Đỗ Hoàng Linh LTDH11-NHB 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 5.0 5.0 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 11G4000216 Hoàng Cao Quý LTDH11-NHB 42.0 1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 10.0 7.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 52: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000007 Hoàng Ngọc Anh LTDH11-NHD 45.0 2.93 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

2 11G4000022 Trương Thị Vân Anh LTDH11-NHD 45.0 1.67 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 10.0 7.0 6.0 1.0

3 11G4000169 Nguyễn Thị Thúy Mai LTDH11-NHD 45.0 2.60 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 9.0 8.0 4.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 53: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000139 Phạm Thị Lan LTDH11-NHE 30.0 2.30 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 9.0 7.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

2 11G4000258 Nguyễn Ngọc Thủy LTDH11-NHE 45.0 2.40 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 5.0 7.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 54: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000460 Nguyễn Thị Phương Trang LTDH11-PY 30.0 2.30 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 2.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 5.0 6.0 1.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 11G4000462 Lý Huỳnh Ngọc Trân LTDH11-PY 33.0 1.91 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

Page 55: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 56: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000030 An Thùy Dương LTDH9-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 5.0 2.0

2 09G4000070 Lê Văn Huy LTDH9-NHA 36.0 1.75 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 132 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 09G4000103 Nguyễn Thanh Lan LTDH9-NHA 45.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 9.0 6.0 5.0 1.0 2.0

4 09G4000127 Nguyễn Đăng Mão LTDH9-NHA 45.0 1.73 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 10.0 8.0 9.0V

5 09G4000129 Đỗ Đức Minh LTDH9-NHA 33.0 2.55 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 09G4000220 Đậu Thị ánh Tuyết LTDH9-NHA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

Page 57: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 58: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000015 Đinh Thị Châm LTDH9-NHB 36.0 1.58 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 9.0 9.0 9.0V

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0 2.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 10.0 8.0 8.0V

2 09G4000043 Đặng Thị Hà LTDH9-NHB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 59: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000087 Trần Thị Hương LTDH9-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 60: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000361 Nguyễn Thị Hà LTDH9-NHD 45.0 2.20 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 132

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 61: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000766 Nguyễn Thị Tuyền LTDH9-NHG 45.0 2.00 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 62: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000756 Đỗ Văn Tuân LTDH9-NHI 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 63: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000425 Nguyễn Quang Huấn LTDH9-NHQ 39.0 2.46 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 153

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 8.0 7.0 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 09G4000500 Phạm Thị Bích Liên LTDH9-NHQ 33.0 1.64 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 64: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 65: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4010014 Nguyễn Ba Duy LTDH8-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 66: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4010031 Lê Trọng Hiển LTDH8-TCB 39.0 1.77 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0 1.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 67: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 10G4000161 Nguyễn Thị Oanh LTDH10-TCA 33.0 1.91 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 7.0 8.0 7.0 1.0

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 141 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 7.0 9.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 68: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000129 Nguyễn Thị Hương LTDH11-TCA 42.0 1.64 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 2.0 8.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 3.0 1.0

2 11G4000142 Nguyễn Văn Lân LTDH11-TCA 30.0 2.20 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V V

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 1.0 1.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

3 11G4000160 Nguyễn Thanh Long LTDH11-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

4 11G4000171 Dương Xuân Mạnh LTDH11-TCA 48.0 1.81

5 11G4000232 Lương Ngọc Tân LTDH11-TCA 45.0 2.20 GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 3.0

6 11G4000248 Đào Việt Thắng LTDH11-TCA 48.0 1.88

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

Page 69: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 70: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000233 Trịnh Tú Ngân LTCD10-BN2 55.0 2.02 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 8.0 4.0 0.0

2 1084000260 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN2 52.0 2.08 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 141 V

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 71: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000129 Nguyễn Thị Bích Hợp LTCD10-BN3 46.0 2.41 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 7.0 8.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 8.0 7.0 7.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 9.0 5.0 5.0 0.0

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 6.0 4.0V

2 1084000146 Phạm Thị Huyền LTCD10-BN3 58.0 1.97

3 1084000201 Nguyễn Thị Minh Luyến LTCD10-BN3 55.0 2.07 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

4 1084000290 Nguyễn Thị Phương LTCD10-BN3 55.0 1.85 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

5 1084000338 Nguyễn Đức Thắng LTCD10-BN3 58.0 1.86

6 1084000364 Mè Đình Thưởng LTCD10-BN3 39.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0 0.0V V

7 1084000400 Nguyễn Ngọc Tuân LTCD10-BN3 55.0 1.96 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 2.0 5.0V V

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 72: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000004 Đặng Hồng Anh LTCD10-BN4 55.0 2.13 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 4.0V 4.0

2 1084000262 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN4 52.0 2.54 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 3.0

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 73: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000107 Phan Thị Hiếu LTCD10-PY1 39.0 1.69 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 132 6.0 6.0 5.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 V V V V

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

2 1084000163 Yđap Kbuôr LTCD10-PY1 55.0 1.98 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 142 V V V 4.0

3 1084000168 Đoàn Thị Kiều LTCD10-PY1 58.0 1.95

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 74: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000371 Đặng Thị Huyền Trang LTCD10-ST1 58.0 1.98

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 75: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1284000012 Lê Thế Nghĩa LTCD12-PY 55.0 2.47 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 0.0 0.0V

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 76: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (5TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2554010494 Hoàng Thị Thùy Linh CD25TCB 87.0 2.08 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 102 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 101 6.0 4.0 0.0 0.0 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN30A Tài chính công 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 77: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2754000013 Mai Thị Vân Anh CD27NHA 102.0 1.97

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 78: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0684010204 Phạm Khoa Danh LTCD6A 54.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 113 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 113 V V V 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 79: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0684010175 Lê Thị Vân Anh LTCD6B 60.0 1.89

2 0684010182 Nguyễn Thị Vân Anh LTCD6B 45.0 2.08 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0 2.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 6.0 9.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 80: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0684010002 Đoàn Vân Anh LTCD6E 51.0 1.87 FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 6.0 0.0 0.0V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 0684010020 Nguyễn Đức Dũng LTCD6E 54.0 2.25 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 112 3.0

3 0684010311 Phan Nhật Minh LTCD6E 51.0 1.80 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 4.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 4.0 0.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 111 9.0 7.0 4.0 2.0 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 81: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0684010468 Tô Thị Nhất Như LTCD6P 57.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 82: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0784010051 Đào Công Quân LTCD7-BN 36.0 2.25 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 8.0 0.0 5.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 6.0 8.0 6.0V V

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 121 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 0784010056 Nguyễn Hữu Quý LTCD7-BN 54.0 1.83

3 0784010059 Lê Xuân Thái LTCD7-BN 54.0 1.94

4 0784010063 Lương Văn Thức LTCD7-BN 54.0 1.94

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 83: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0884000113 Nguyễn Thu Hoài LTCD8-BN1 54.0 1.94

2 0884000194 Đặng Phương Mai LTCD8-BN1 36.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 7.0 9.0 7.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 8.0 8.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 7.0 5.0 6.0V V

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 0884000196 Hoàng Tố Mai LTCD8-BN1 48.0 2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 0.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0

4 0884000315 Quách Văn Thông LTCD8-BN1 48.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 5.0 4.0 3.0 0.0

5 0884000318 Nguyễn Thị Thu LTCD8-BN1 51.0 2.24 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 7.0 5.0 4.0 2.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 84: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0884000009 Nguyễn Hoài Anh LTCD8-BN2 51.0 1.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 85: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0884000440 Đàm My Na LTCD8-PY1 30.0 2.30 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 3.0 9.0 0.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 8.0 9.0 6.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 V V V V V

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 86: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0884000045 Trương Lê Cường LTCD8-ST1 54.0 1.94

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 87: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0884000146 Trần Thị Thu Hường LTCD8-ST3 48.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 1.0

2 0884000207 Phạm Thị Mơ LTCD8-ST3 51.0 1.94 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 88: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510081 Lê Thị Hường K13NHTM2 120.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 8.0 8.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 7.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 8.0 8.0 8.0V

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 142 V

MAT03A Mô hình toán 3 142 5.0 1.0V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

2 13A4030161 Phạm Trung Kiên K13NHTM2 138.0 2.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 6 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

Page 89: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 14: 3 TC (Min)

1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 15: 3 TC (Min)

1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 90: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4040087 Phạm Thị Thu Ngọc K13TCDN2 123.0 2.47 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 8.0 8.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 4.0V 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 0.0 0.0 0.0V

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 91: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 92: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510034 Phạm Thùy Dung K14KTDN2 116.0 3.40 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 9.0 6.0 8.0H V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 8.010.0H

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 9.0 0.0 2.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 21 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 93: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

0601. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 7: Từ 3 đến 6 TC

0701. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 8: Từ 3 đến 6 TC

0801. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 9: Từ 3 đến 6 TC

0901. ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 94: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510024 Đỗ Thị Bình K14NHTM2 107.0 2.91 FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

2 14A4030018 Nguyễn Đức Định K14NHTM2 129.0 2.63 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15

3 14A4040021 Mai Xuân Giang K14NHTM2 138.0 2.72 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V

4 14A7510061 Lê Thị Vân Hằng K14NHTM2 114.0 2.62 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 7.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 10.0 9.0 9.0V

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 0.0V 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

5 14A4040039 Lê Thị Huyền K14NHTM2 138.0 2.88 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V

6 14A7510187 Phạm Thảo Hương K14NHTM2 126.0 3.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

7 14A4040063 Lê Minh Lý K14NHTM2 132.0 2.74 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

8 14A7510198 Nguyễn Triệu Yến Quyên K14NHTM2 138.0 2.96 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

9 14A4020294 Vũ Ngọc Sơn K14NHTM2 135.0 2.81 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 95: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

10 14A7510290 Nguyễn Thị Hoài Thu K14NHTM2 132.0 2.98 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

11 14A4020388 Trần Thị Hồng Vân K14NHTM2 108.0 2.92 FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 151 V V V V

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 6 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

Page 96: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 14: 3 TC (Min)

1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 15: 3 TC (Min)

1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 97: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14QTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000428 Phạm Đình Quân K14QTDN2 125.0 3.11 MKT05A Quản trị marketing 3 151 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 98: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 99: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4040011 Bùi Xuân ánh K14TCDN2 132.0 2.26 GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 141 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 8.0 9.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 14A4040014 Nguyễn Mai Chi K14TCDN2 95.0 2.29 ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

3 14A7510038 Lê Thùy Dương K14TCDN2 138.0 3.31 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 100: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 101: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010457 Lương Thị Trang LTCD5A 60.0 1.89

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 102: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010008 Đỗ Ngọc Anh LTCD5B 57.0 2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 6.0 5.0 1.0 3.0 0.0

2 0584010039 Trần Hồng Bình LTCD5B 51.0 1.87 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 9.0 0.0 8.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 0.0 0.0V

3 0584010090 Phí Thị Hằng Dương LTCD5B 60.0 1.89

4 0584010167 Nguyễn Thị Hồng LTCD5B 57.0 2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 8.0 4.0

5 0584010274 Nguyễn Thị Hồng Minh LTCD5B 57.0 2.24 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 8.0 8.0 8.0 0.0

6 0584010359 Nguyễn Thái Sơn LTCD5B 39.0 1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 103 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 7.0 0.0 5.0 3.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102

7 0584010476 Nguyễn Duy Trình LTCD5B 60.0 1.89

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 103: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010117 Nguyễn Thị Thanh Hà LTCD5C 60.0 1.72

2 0584010218 Nông Văn Kiên LTCD5C 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3

3 0584010294 Hoàng Thị Nguyệt LTCD5C 57.0 1.88 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 104: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010079 Nguyễn Thị Thu Dung LTCD5D 48.0 2.21 ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 1.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 0584010375 Nguyễn Thị Bích Thảo LTCD5D 60.0 1.83

3 0584010405 Đinh Thị Thủy LTCD5D 48.0 2.00 ECO09A Kinh tế học 3 103 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 8.0 5.0 8.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 153

FIN31A Thị trường tài chính 3 153

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 105: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010024 Phạm Thị Kim Anh LTCD5E_VM 60.0 1.83

2 0584010092 Vy Thị Dựng LTCD5E_VM 57.0 1.94 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 0.0 6.0 0.0 4.0 3.0

3 0584010086 Bùi Thị Dương LTCD5E_VM 54.0 1.75 MAT01A Toán Cao cấp 3 113 0.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

4 0584010225 Lê Thị Nhật Lệ LTCD5E_VM 48.0 2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 6.0 5.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 7.0 7.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 6.0 0.0 0.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

5 0584010248 Nguyễn Thị Loan LTCD5E_VM 57.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

6 0584010276 Nguyễn Tiến Minh LTCD5E_VM 45.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 4.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

7 0584010292 Nguyễn Văn Ngọc LTCD5E_VM 45.0 1.87 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 7.0 5.0 3.0 0.0 3.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

8 0584010319 Nguyễn Thị Kim Oanh LTCD5E_VM 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

9 0584010323 Bùi Thị Bích Phương LTCD5E_VM 60.0 1.94

10 0584010387 Dương Thị Trang Thơ LTCD5E_VM 57.0 1.88 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 8.0V 9.0

11 0584010441 Bùi Văn Tuyến LTCD5E_VM 60.0 1.89

12 0584010495 Trịnh Thế Vịnh LTCD5E_VM 54.0 2.06 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 7.0 0.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 106: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010314 Huỳnh Mộng Hùng Oai LTCD5G_PY 30.0 2.38 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 10.0 6.0 8.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 10.010.0 9.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.010.0 9.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 107: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 0484011115 Lục Thị Khánh Chi LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0

2 0484011134 Lê Minh Huệ LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0

3 0484011144 Trương Kim Minh LTCD5H_ST 51.0 1.73 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 3.0

GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 0.0

4 0484011156 Nguyễn Xuân Quỳnh LTCD5H_ST 54.0 1.94 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 V V V 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 108: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11A4010106 Lường Đức Giang K11NHTMK 120.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 101 5.0 3.0 0.0V 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 7.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 8.0 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 HD.1011929 Phạm Thị Huyền K11NHTMK 129.0 2.21 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 9.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

Page 109: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 110: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 11A4011137 Nguyễn Thành Nhân K11TCDNB 135.0 2.02 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V 5.0V 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 111: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A7511051 Bùi Phương Hằng K12ATCC 114.0 1.95 ENG10A Viết II 3 142 V V V 2.0

ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG13A Nghe nói III 3 141 V V V V

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 112 10.0 5.0 0.0 3.0 1.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 10 đến 19 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 112: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4011226 Nguyễn Thị Hường K12TCDNA 119.0 2.41 ACT13A Kế toán tài chính II 3 112 9.0 7.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 102 10.0 3.0 2.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 111 9.0 2.0 6.0 2.0 3.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 9.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 12A4011453 Quách Ngọc Tuân K12TCDNA 98.0 1.68 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0 5.0V 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 092 7.0 5.0 4.0 3.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 102 8.0 5.0 4.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 4.0 4.0 4.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 4.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 5.0 5.0 5.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Page 113: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 114: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510089 Nguyễn Thị Hương Lan K13ATCA 125.0 2.18 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 10.0 0.0 0.0 0.0

GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ECO09A Kinh tế học 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 115: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510095 Hà Ngọc Linh K13ATCB 125.0 2.74 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 8.010.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ECO09A Kinh tế học 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 116: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510035 Nguyễn Thị Giang K13ATCC 99.0 2.37 ENG16A Đọc II 3 112 7.0 7.0 4.0 0.0

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 121 8.0 0.0 7.0 3.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 0.0 1.0 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ECO09A Kinh tế học 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 117: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 118: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4040001 Lường Ngọc An K13HTTTB 90.0 1.93 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 5.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 8.0 6.0 7.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 6.0 1.0 1.0 1.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

IS04A Cơ sở lập trình I 3 141 V V V V

IS11A Cơ sở lập trình II 3 121 8.0 5.0 8.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 10.0 3.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 V V V V

MAT05A Toán rời rạc 3 112 10.0 7.0 8.0V 1.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 151 5.0V V 4.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4040027 Mai Việt Đức K13HTTTB 128.0 1.85 MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 119: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 120: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010006 Nguyễn Văn Tuấn Anh K13KDCKA 132.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 132 8.0 4.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 13A4010056 Lê Văn Hiếu K13KDCKA 135.0 2.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 121: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010075 Phạm Quốc Khánh K13KDCKB 132.0 2.23 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 7.010.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 6.0 7.0 5.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 2.0 3.0 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 122: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020606 Trần Thị Huyền Trang K13KTDNA 81.0 2.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 2.0 9.0 2.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 3.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 4.0 3.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

Page 123: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 124: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020981 Trần Văn Giang K13KTDNB 123.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 4.0 7.0 1.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 152 7.0 7.0V 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0V 8.0 3.0

MKT01A Marketing căn bản 3 121 5.0 5.0 4.0V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 13A4020565 Phạm Hùng Thắng K13KTDNB 135.0 1.72 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 4.0 3.0 1.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 125: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 126: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020108 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNC 135.0 2.11 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 4.0 8.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V

2 13A4040064 Nguyễn Thị Linh K13KTDNC 120.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

IS01A Tin học đại cương 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

3 13A4020303 Võ Phương Thảo K13KTDNC 83.0 2.42 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 8.0 4.0 0.0 3.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 132 9.0 7.0 7.0 0.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 10.010.0 9.0 0.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 10.0 6.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 6.0 4.0 0.0

FIN06A Thuế 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

Page 127: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 128: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020297 Lê Thị Phương Thảo K13KTDND 129.0 2.40 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 3.0 3.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 6.0 7.010.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 129: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020430 Nguyễn Tấn Dũng K13KTDNE 129.0 1.88 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 2.0 2.0 4.0 4.0

2 13A4020442 Bùi Văn Đoan K13KTDNE 102.0 1.58 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 7.0 2.0 3.0V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 7.0 6.0V 0.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 5.0 5.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 8.0 5.0V 1.0V

FIN01A Tài chính học 3 112 8.0 8.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 9.0 5.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 9.0 8.0 3.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 1.0V 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 7.0 6.0 3.0 3.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 13A4020572 Lê Đức Thuận K13KTDNE 117.0 1.87 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 8.0 5.0 6.0 1.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 7.0 6.0 4.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 2.0

FIN06A Thuế 3 121 10.0 8.0 5.0 0.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0V V V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 151 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

Page 130: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 131: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020035 Trần Văn Chiến K13KTDNH 85.0 1.56 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 5.0 5.0V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 152 7.0 5.0V 1.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 7.0V 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 132 V

IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 3.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 131 9.0 7.0 7.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 121 8.0 5.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

Page 132: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 133: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030017 Lê Thị Hương Giang K13KTDNI 114.0 2.21 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.010.010.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 142 8.0 7.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 0.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 13A4020137 Phạm Quốc Hoàng K13KTDNI 120.0 1.83 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 8.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 5.0 2.0 5.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 10.0 5.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 112 8.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

Page 134: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 135: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000809 Phạm Quang Huy K13NHTMB 129.0 2.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 9.0 5.0 7.0 1.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 5.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 9.0 7.0 5.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 0.0 6.0 0.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

Page 136: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 137: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000830 Nguyễn Thu Hương K13NHTMC 135.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 3.0 5.0 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 138: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 139: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000707 Lê Minh Đức K13NHTMD 97.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 8.0V 0.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 6.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 5.0 5.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 8.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 8.0 8.0 9.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 140: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 141: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000704 Nguyễn Văn Đoàn K13NHTMG 102.0 2.87 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 4.0 3.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 7.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 7.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 7.0 2.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

2 13A4000934 Phạm Thị Phi Nga K13NHTMG 113.0 2.08 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 V V V 6.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 3.0V V

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 9.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 142: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 143: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4001079 Phạm Thị Linh Thùy K13NHTMK 132.0 1.96 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 1.0 1.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

Page 144: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 145: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000698 Đào Hải Đăng K13NHTMM 119.0 2.50 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 7.0 5.0 5.0 2.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 9.0 7.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 132 6.0 0.0 5.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 132 10.0 7.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

2 13A4001900 Viinthavong Phetchinda K13NHTMM 123.0 1.75 ENG01A Tiếng Anh I 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 132 10.0 8.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 8.0 9.0 7.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 102 8.0 2.0 9.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

Page 146: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 147: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030123 Lê Tiến Đạt K13QTDNA 82.0 2.29 ACT03A Kế toán quản trị 3 122 0.0 0.0 0.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 3.0V V

FIN01A Tài chính học 3 122 6.0 0.0 6.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 5.0 2.0 6.0 1.0V

MGT01A Quản trị học 3 112 10.0 7.0 7.0V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 0.0 0.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 13A4030205 Trần Hậu Tín K13QTDNA 128.0 1.92 IS01A Tin học đại cương 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 13A4030206 Nguyễn Đình Toàn K13QTDNA 137.0 2.45 IS01A Tin học đại cương 3 131 10.0 3.0V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

Page 148: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 149: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030164 Đào Thị Thùy Linh K13QTDNB 135.0 2.48 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 150: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030012 Bùi Đức Duy K13QTMKA 136.0 2.74 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4030016 Nguyễn Hữu Đoàn K13QTMKA 134.0 1.90 IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 151: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010554 Đỗ Thị Phương K13TCDNA 96.0 2.52 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 5.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 2.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4010584 Nguyễn Ngọc Sơn K13TCDNA 141.0 1.97

3 13A4010935 Lường Cẩm Thạch K13TCDNA 135.0 2.02 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V

4 13A4010599 Nguyễn Việt Thành K13TCDNA 120.0 2.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 5.0 1.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 6.0 7.0 6.0 0.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Page 152: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 153: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010911 Ma Văn Duẩn K13TCDNB 135.0 2.03 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 4.0 4.0 0.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 5.0 5.0 2.0

2 13A4010926 Dương Quang Huy K13TCDNB 126.0 1.68 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0

FIN06A Thuế 3 142 7.0 4.0 4.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 8.0 3.0 0.0 4.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 4.0 7.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 13A4010455 Lê Ngọc Lan K13TCDNB 141.0 1.94

4 13A4010486 Trần Thế Long K13TCDNB 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

5 13A4010966 Bùi Văn Tân K13TCDNB 128.0 1.44 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 153

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 6.0 4.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

Page 154: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 155: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010325 Cao Trọng Bách K13TCDNC 95.0 2.32 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 8.0 5.0V V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 6.0 2.0

FIN06A Thuế 3 122 9.0 4.0 0.0 1.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 8.010.010.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

2 13A4010967 Bùi Thị Duyên K13TCDNC 129.0 2.02 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 141 0.0 5.0V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 3.0 5.0 0.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 7.0 0.0 0.0

3 13A4010378 Nguyễn Xuân Hải K13TCDNC 104.0 1.55 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

4 13A4010912 Chẩu Quang Huy K13TCDNC 132.0 1.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0V 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

FIN06A Thuế 3 122 7.0 4.0 0.0 4.0 0.0

5 13A4010907 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 111.0 1.82 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 7.0 5.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 156: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 5.0 2.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 9.0 0.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 7.0 3.0 2.0 3.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 V V V V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 157: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010327 Nguyễn Hữu Bảo K13TCDND 131.0 2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 10.0 7.0 7.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 6.0V V

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4010403 Bùi Thị Hoa K13TCDND 132.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 8.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 13A4010452 Nguyễn Minh Khôi K13TCDND 132.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 4.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0

4 13A4010591 Lương Thị Thái K13TCDND 132.0 2.53 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 10.0 6.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 5.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

Page 158: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 159: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010303 Ngô Thị Thúy An K13TCDNE 121.0 2.22 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 10.0 0.0 7.0V 3.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 3.0 7.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4010321 Phạm Hoàng Anh K13TCDNE 128.0 2.08 ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 13A4010377 Nguyễn Văn Hải K13TCDNE 123.0 2.38 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 6.0 9.0 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 151 8.0 7.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

4 13A4010924 Nguyễn Trung Kiên K13TCDNE 141.0 1.87

5 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh K13TCDNE 132.0 1.96 FIN06A Thuế 3 122 10.0 3.0 8.0 1.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 7.0 4.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 160: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 161: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000310 Đoàn Tuấn Anh K13TTQTB 132.0 2.02 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 5.0 4.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 0.0 7.0 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153 6.0 8.0 8.0V

2 13A4000350 Bùi Anh Đồng K13TTQTB 97.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 0.0 6.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

3 13A4000510 Nguyễn Quang Trung K13TTQTB 85.0 2.16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 7.0 7.0 0.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 6.0 6.0 5.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 7.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Page 162: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 163: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000332 Vũ Ngọc Công K13TTQTD 131.0 2.08 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 3.0 6.0 8.0 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 1.0 4.0 2.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 102 0.0 0.0 0.0 2.0 5.0

2 13A4000505 Nguyễn Đình Trọng K13TTQTD 129.0 2.47 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 164: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 165: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510010 Nguyễn Mai Anh K14ATCA 117.0 2.58 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 5.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 7.0 4.0 4.0 2.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 8.0 7.0 8.0 1.0

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3 152 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

2 14A7510181 Phạm Kim Oanh K14ATCA 126.0 2.03 ENG18A Thực hành dịch I 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 4.0 1.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 14A7510292 Nông Thúy Quỳnh K14ATCA 132.0 2.14 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 112 9.0 1.0 3.0 2.0V

ENG12A Nghe nói II 3 152 6.0 0.0 5.0V

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 9.0 5.0 8.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 166: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510051 Phạm Mỹ Hà K14ATCB 141.0 1.94

2 14A7510191 Đinh Thị Phượng K14ATCB 135.0 2.37 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 3.0 9.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 167: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510104 Tạ Thị Thủy Hương K14ATCC 132.0 2.23 ENG07A Ngữ pháp 3 152 V V V V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 7.0 9.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 14A7510157 Nguyễn Văn Minh K14ATCC 132.0 2.43 ENG10A Viết II 3 131 8.0 2.0 3.0V

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 151 5.0 8.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 168: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510168 Đỗ Thị Ngọc K14ATCD 88.0 2.46 ENG07A Ngữ pháp 3

ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3 122 8.0 6.0 8.0 0.0

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 0.0

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 5.0 4.0 0.0H

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 141 0.0V V V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 169: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040020 Nguyễn Quốc Đạt K14HTTTA 131.0 2.18 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 9.0 4.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

2 14A4040144 Phạm Văn Đồng K14HTTTA 113.0 2.18 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 5.0 3.0 7.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 3.0V 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 14A4040075 Nguyễn Đình Ngọc K14HTTTA 105.0 2.28 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0V 6.0V

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 1.0V V V

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

4 14A4040159 Lò Văn Nguyên K14HTTTA 87.0 1.54 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

IS04A Cơ sở lập trình I 3 112 5.0V V 5.0V

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0 1.0V 5.0

IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V

IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 132 9.0 2.0 4.0 2.0

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 9.0 6.0 3.0 0.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 6.0 1.0 0.0 0.0

MGT01A Quản trị học 3 131 V V V 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Page 170: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

5 14A4040163 Quách Thị Thúy K14HTTTA 128.0 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

6 14A4040106 Lê Minh Toàn K14HTTTA 120.0 2.05 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 10.0 9.0 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 6.0 9.0 3.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V V V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 171: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040024 Nguyễn Thị Hải K14HTTTB 121.0 2.70 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 9.0 8.0V

IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 8.0 9.0 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4040058 Văn Thị Hồng Loan K14HTTTB 114.0 2.94 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 132 10.0 9.0 8.0 0.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Page 172: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 173: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010001 Cao Thị Lan Anh K14KDCKA 120.0 2.48 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 9.0 5.0 6.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 142 7.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4010007 Vũ Quốc Anh K14KDCKA 123.0 1.80 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 14A4010109 Trần Văn Thơi K14KDCKA 101.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 6.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 4.0 8.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 174: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 15 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 175: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020165 Nguyễn Thị Hương K14KTDNB 131.0 2.75 GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MKT01A Marketing căn bản 3 131 10.0 7.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 176: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020153 Nguyễn Thị Huyền K14KTDNC 114.0 2.34 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0 8.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 177: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020054 Nguyễn Thùy Dung K14KTDNE 121.0 1.76 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 7.0 6.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 14A4020201 Nguyễn Thành Luân K14KTDNE 106.0 1.91 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 131 9.0 8.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 7.0 6.0 7.0V 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 4.0 3.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 6.0 8.0 5.0 2.0

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 8.0 8.0 0.0 3.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0V 5.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

3 14A4020284 Đỗ Thị Như Quỳnh K14KTDNE 88.0 1.96 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 3.0 3.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V 3.0

ACT03A Kế toán quản trị 3 141 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 9.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Page 178: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 179: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020002 Đỗ Thị Quỳnh Anh K15KTA 82.0 1.58 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 5.0 5.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.0 5.0 6.0 2.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 8.0 8.0 0.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 9.0 5.0 6.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 9.0 5.0 5.0 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 7.0 9.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 151 0.0 5.0 5.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 8.0 4.0 2.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 2.0H

FIN06A Thuế 3 141 7.0 1.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 6.0 7.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 141 5.0 0.0 7.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 15A4020094 Bùi Thu Hằng K15KTA 135.0 2.50 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 0.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 15A4020182 Nguyễn Duy Kiên K15KTA 125.0 2.19 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 9.0 5.0 6.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 153

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 153

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4020184 Chu Thị La K15KTA 126.0 2.57 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 9.0 6.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 7.0V V

MKT01A Marketing căn bản 3 142 V V V V

Page 180: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

5 15A4020315 Lê Thị Như Quỳnh K15KTA 94.0 2.41 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 3.0 2.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 181: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 182: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020113 Phạm Thu Hiền K15KTB 129.0 2.27 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 15A4020310 Đỗ Thị Phượng K15KTB 135.0 1.94 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 183: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020228 Đỗ Tiến Lực K15KTC 88.0 2.50 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW01A Pháp luật đại cương 3 132 10.0 9.0 9.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 15A4020330 Lã Thị Thu Thảo K15KTC 138.0 2.94 ENG03A Tiếng Anh III 3 153 10.0 6.0 6.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

Page 184: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 185: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020390 Phạm Thị Minh Trang K15KTD 132.0 2.04 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 186: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020058 Nguyễn Thị Hải Dương K15KTE 140.0 2.18 Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4020284 Lê Thị Hồng Nhung K15KTE 135.0 3.22 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

3 15A4020382 Ngô Thu Trang K15KTE 140.0 2.20 Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4020413 Dương Công Vinh K15KTE 123.0 1.83 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 2.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 6.0 3.0 3.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

5 15A4020416 Đặng Thị Hồng Xuyên K15KTE 138.0 3.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

Page 187: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 188: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020158 Đỗ Thị Thu Hương K15KTG 135.0 2.52 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141

2 15A4020229 Lê Hải Ly K15KTG 132.0 2.54 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 4.0 0.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 152 V V V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 189: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4020062 Trần Tuấn Đạt K15KTH 140.0 2.52 Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4020219 Ninh Thùy Linh K15KTH 138.0 3.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 190: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4020129 Nguyễn Thị Thúy Hà K16KTE 136.0 2.96 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 10.0 7.0 9.0H 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 191: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4020344 Nguyễn Ngọc Mai K16KTG 139.0 1.99

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 192: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020169 Phan Thị Thanh Hương K14NHTMA 103.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 7.0 9.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 4.0 0.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 4.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 4.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 5.0 7.0 6.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 8.0 5.0 5.0 1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 6.0 5.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 8.0 0.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000263 Ngô Nhật Lệ K14NHTMA 138.0 2.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

3 14A4000321 Ngô Văn Mạnh K14NHTMA 132.0 3.31 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

Page 193: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 194: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000013 Nguyễn Đức Anh K14NHTMB 126.0 2.20 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 10.010.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 9.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 14A4000562 Bùi Xuân Trường K14NHTMB 138.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 14A4000610 Nguyễn Thành Vinh K14NHTMB 129.0 2.05 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 7.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 14A4000612 Nguyễn Văn Vinh K14NHTMB 138.0 2.03 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 3.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

Page 195: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 196: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000486 Hắc Ngọc Thắng K14NHTMD 104.0 2.44 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 9.0 5.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

Page 197: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 198: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000054 Nguyễn Tiến Công K14NHTME 138.0 2.35 PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

2 14A4000208 Bùi Quang Huy K14NHTME 138.0 2.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

3 14A4000293 Trần Thị Thanh Loan K14NHTME 138.0 2.75 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 6.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 199: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 200: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000078 Trần Thùy Dung K14NHTMG 138.0 2.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4000145 Thái Thị Mỹ Hạnh K14NHTMG 115.0 2.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 3.0 0.0 2.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.010.0 0.0 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

Page 201: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 202: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000261 Trịnh Tùng Lâm K14NHTMH 114.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 V V V 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 9.0 8.0 9.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 7.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4000481 Vũ Phương Thảo K14NHTMH 132.0 2.76 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

Page 203: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 204: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000512 Đặng Văn Thực K14NHTMI 135.0 2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4000524 Nguyễn Đức Toản K14NHTMI 123.0 2.17 ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 V 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 5.0 8.0 5.0 2.0V

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

3 14A4000571 Bùi Anh Tuấn K14NHTMI 111.0 2.21 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 5.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 5.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 2.0 8.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 7.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Page 205: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 206: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000416 Trịnh Thị Bích Phượng K14NHTMM 138.0 2.34 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0

2 14A4000624 Phạm Thị Yến K14NHTMM 135.0 2.73 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 142 8.0 8.0 9.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 207: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 208: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030011 Nguyễn Thanh Bình K14QTDNA 107.0 2.03 ACT03A Kế toán quản trị 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 9.0 1.0 6.0 1.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3 152 9.0 2.0 2.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 5.0V 1.0 1.0V

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 10.0 6.0 9.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

2 14A4030070 Biện Văn Long K14QTDNA 95.0 1.90 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V 0.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT05A Quản trị marketing 3 141 0.0V V V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 14A4030072 Trần Tụ Long K14QTDNA 137.0 2.40 MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 131 7.0 8.010.0V

4 14A4030080 Lê Thị Trà My K14QTDNA 125.0 2.42 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V 2.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 7.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

5 14A4030123 Lê Anh Tú K14QTDNA 134.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Page 209: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 210: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030128 Nguyễn Thị Vinh K14QTDNB 105.0 1.97 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.0V 4.0 3.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3 141 5.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

Page 211: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 212: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4030142 Vũ Huyền Trân K15QTDNA 131.0 2.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

2 15A4030156 Ánh Văn Vĩnh K15QTDNA 137.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 15A4030160 Vũ Ngọc Yến K15QTDNA 122.0 3.38 MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 151 10.010.0 8.0H

MKT05A Quản trị marketing 3 151 10.0 6.0 8.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

Page 213: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 214: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4030006 Nguyễn Thị Hà Anh K15QTDNB 137.0 2.71 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 10.0 3.0 4.0H 3.0

2 15A4030025 Nguyễn Hữu Cường K15QTDNB 134.0 2.67 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

3 15A4030246 Nguyễn Thu Phương K15QTDNB 137.0 2.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

4 15A4030120 Phạm Tiến Thành K15QTDNB 137.0 2.17 MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 7.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Page 215: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 216: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030151 Nguyễn Tuấn Anh K14QTMKA 90.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 9.010.0 7.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 2.0 2.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 10.0 8.010.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 8.0 7.0 7.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 10.0 7.0 8.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 7.0V 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3 122 6.0 3.0 4.0V

MKT09A Nghiên cứu marketing 3 132 0.0 6.0 0.0 5.0

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 5.0 8.0 7.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 9.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

2 14A4030197 Đoàn Thị Yến Trang K14QTMKA 93.0 1.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 1.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 4.0 8.0 6.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.010.0 3.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 0.0 8.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 112 5.0 9.0V V

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V V V

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 132 6.0 0.0 4.0V

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 111 8.0 7.0 5.0 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 217: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 218: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4030210 Ma Đình Sơn K15QTMA 125.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 7.0 2.0 3.0 3.0

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

2 15A4030235 Phạm Thị Hồng Trang K15QTMA 116.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 7.0 8.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V 5.0V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 7.0 5.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 7.0 9.0V 3.0

MGT04A Quản trị chiến lược 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 15A4030150 Lê Sơn Tùng K15QTMA 124.0 1.78 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 3.0 3.0 2.0

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 151 9.0 6.0 8.0H

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4030239 Nguyễn Thị ái Vân K15QTMA 137.0 2.60 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 151 9.0 8.0 9.0H

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Page 219: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 220: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc K14TCDNA 104.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 5.0 7.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

Page 221: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 222: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010263 Cao Thị Bích Hạnh K14TCDNB 96.0 1.94 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.0 8.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 7.0V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 7.0 4.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 5.0 5.0 1.0

FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 7.0 8.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

Page 223: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 224: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010271 Nguyễn Xuân Hậu K14TCDNC 114.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 5.0 4.0 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 7.0 6.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 9.010.0 0.0V

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 9.0 8.010.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 8.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4010352 Trần Thị Cẩm Ly K14TCDNC 113.0 2.38 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 4.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 9.0 6.0 9.0 0.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 14A4010365 Lê Thị Ngọc K14TCDNC 135.0 2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 5.0 7.0 8.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 6.0 5.0 8.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 225: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 226: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010239 Lê Hải Đăng K14TCDND 85.0 2.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 6.0 6.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 9.0 6.0 6.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 0.0 5.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Page 227: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 228: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010246 Phạm Minh Đức K14TCDNE 101.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 1.0V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 7.0 4.0 0.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 4.0 2.0 1.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V 2.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

Page 229: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 230: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040003 Đinh Vũ Tú Anh K14TTQT2 72.0 2.39 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 231: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000661 Nguyễn Trọng Đức Anh K14TTQTA 86.0 1.61 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 V V V 5.0 6.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 V V V 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 131 9.0 0.0 9.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 131 8.0 7.0 7.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3 141 7.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000665 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTA 122.0 1.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 8.0 0.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

3 14A4000744 Nguyễn Viết Lãm K14TTQTA 98.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 7.0 5.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 4.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 6.0 0.0 6.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Page 232: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 4.0 0.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 233: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000666 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTB 137.0 1.99 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 10.0 0.0 3.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 234: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000853 Nguyễn Mạnh Tiến K14TTQTD 132.0 2.46 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 5.0V 7.0 3.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 6.0 2.0 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 235: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A7510007 Nguyễn Hải Anh K15ATCA 134.0 3.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A7510016 Phùng Vân Anh K15ATCA 139.0 3.39 Chứng Chỉ Thể Dục

3 15A7510040 Nguyễn Trường Dương K15ATCA 88.0 2.12 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 V V V V

ENG16A Đọc II 3 122 6.0 5.0 5.0 0.0

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 152 V V V V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 5.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 9.0 8.0 8.0 1.0

GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 152 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 8.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 2.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A7510057 Nguyễn Thị Thu Hà K15ATCA 138.0 2.57 ENG16A Đọc II 3

5 15A7510261 Hà Thị Minh Phương K15ATCA 135.0 3.16 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

Page 236: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 237: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A7510031 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K15ATCB 138.0 2.89 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 238: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A7510032 Đào Thị Kim Dung K15ATCC 138.0 2.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 15A7510122 Phạm Diệu Linh K15ATCC 135.0 2.95 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 15A7510214 Nguyễn Thị Thắm K15ATCC 135.0 3.05 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 239: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A7510065 Đỗ Thu Hằng K15ATCD 93.0 2.27 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 7.0 7.0 0.0 1.0

ENG09A Viết I 3 142 V V V 3.0

ENG10A Viết II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG15A Đọc I 3 121 0.0 0.0 3.0 3.0

ENG16A Đọc II 3 151 V V V V

ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 131 7.0 2.0 5.0V

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 6.0 6.0 8.0 1.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 151 10.0 8.0 9.0 0.0

FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 151 8.0 7.0 7.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 8.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 15A7510121 Nông Thị Trúc Linh K15ATCD 129.0 2.30 ENG19A Thực hành dịch II 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 7.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Page 240: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 241: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4040007 Nguyễn Tuấn Anh K15HTTTA 131.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 V V V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 15A4040010 Vũ Ngọc Lan Anh K15HTTTA 125.0 2.65 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

3 15A4030168 Hà Duy K15HTTTA 122.0 1.87 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0

IS30A Khai phá dữ liệu 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

4 15A4030177 Phạm Thị Hà K15HTTTA 137.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

5 15A4030191 Vũ Lan Hương K15HTTTA 131.0 1.83 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 7.0 8.0 1.0

MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 9.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 15A4030204 Lô Thị Hương Núi K15HTTTA 137.0 2.00 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 2.0 0.0 0.0

7 15A4040096 Phạm Đình Thắng K15HTTTA 139.0 2.16 Chứng Chỉ Thể Dục

8 15A4030228 Ly A Tỉnh K15HTTTA 137.0 1.79 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

9 15A4040109 Nguyễn Thị Hà Trang K15HTTTA 134.0 2.56 ENG02A Tiếng Anh II 3

IS11A Cơ sở lập trình II 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3

GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

Page 242: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3

IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3

IS35A Thương mại điện tử 3

IS36A Công nghệ ngân hàng 3

IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3

IS38A Ngân hàng điện tử 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 243: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4040016 Hoàng Văn Cương K15HTTTB 110.0 1.71 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 4.0 8.0 1.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0V 6.0 4.0

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết định và kinh doanh

thông minh

3 151 3.0 7.0 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 1.0 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 4.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 15A4040022 Bùi Văn Đạt K15HTTTB 95.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 10.0 6.010.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 3.0 0.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 8.0 0.0 0.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 5.0 8.0 0.0

IS11A Cơ sở lập trình II 3

MAT05A Toán rời rạc 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 4.0 0.0 2.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 15A4040024 Đỗ Văn Đông K15HTTTB 137.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

4 15A4040026 Nguyễn Duy Đức K15HTTTB 122.0 2.54 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 6.0 9.0V V

ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 6.0 8.0 3.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

5 15A4030222 Củng Thị Thu Hoài K15HTTTB 137.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 244: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

6 15A4030184 Lăng Trần Ngọc Hồng K15HTTTB 137.0 2.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

7 15A4040051 Phạm Duy Khánh K15HTTTB 104.0 1.55 ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 10.0V 7.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 2.0 3.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 5.0 2.0 1.0

IS06A Mạng và truyền thông 3 141 8.0 7.0 7.0V

IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0 2.0V V

MAT05A Toán rời rạc 3 141 10.0 5.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

8 15A4040059 Nguyễn Thị Thanh Loan K15HTTTB 137.0 2.38 MAT01A Toán Cao cấp 3 152 9.0 5.0V 3.0

9 15A4040062 Hoàng Ngọc Minh K15HTTTB 115.0 1.69 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0 5.0 1.0 1.0V

IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 6.0V V

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 5.0V 1.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 142 8.0 9.0 8.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

10 15A4040092 Nguyễn Phúc Thành K15HTTTB 122.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 6.0V 4.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 8.0 4.0V 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 7.0 1.0 1.0

11 15A4040097 Quan Bách Thắng K15HTTTB 128.0 2.13 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 4.0 7.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 3.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

12 15A4040120 Nguyễn Duy Tùng K15HTTTB 137.0 1.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

13 15A4040121 Trần Quý Thái Tùng K15HTTTB 109.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0V 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

Page 245: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

LAW01A Pháp luật đại cương 3 141 7.0 5.0V 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 3.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 9.0 7.0 9.0 1.0

MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 8.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

14 15A4040130 Lý Hoàng Yến K15HTTTB 137.0 2.10 ENG03A Tiếng Anh III 3 153

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3

GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3

IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3

IS35A Thương mại điện tử 3

IS36A Công nghệ ngân hàng 3

IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3

IS38A Ngân hàng điện tử 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 246: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000105 Phạm Quang Dũng K15NHA 103.0 1.84 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 8.0V 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 10.0 0.0 0.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 4.0 4.0 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 7.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

2 15A4000264 Lưu Thu Huyền K15NHA 132.0 2.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 5.0 1.0 1.0 5.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 7.0 7.010.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 15A4000996 Lotheam Saechao K15NHA 116.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 5.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Page 247: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 248: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000041 Trần Nhật Anh K15NHB 94.0 1.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 5.0 8.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 5.0 7.0 2.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

2 15A4000729 Nguyễn Văn Công K15NHB 110.0 1.82 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 V V V 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.0 6.0 6.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 4.0 4.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V V 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

3 15A4000248 Đinh Hữu Hùng K15NHB 137.0 2.05 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4000250 Nguyễn Minh Hùng K15NHB 100.0 2.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 2.0 0.0 2.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 8.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 249: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

5 15A4000280 Nguyễn Việt Hưng K15NHB 138.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 8.0 4.0 4.0 3.0

6 15A4000298 Nguyễn Thị Thúy Hường K15NHB 137.0 2.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

7 15A4000686 Ngô Viết Tuyến K15NHB 104.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 153

ENG01A Tiếng Anh I 3 153

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V 4.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 1.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

Page 250: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 251: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000042 Trần Quang Tuấn Anh K15NHC 129.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 5.0 4.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0V 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 15A4000536 Phạm Tiến Thái K15NHC 135.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 5.0 2.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 7.0 7.0V

3 15A4000538 Bùi Xuân Thành K15NHC 119.0 1.81 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 4.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 3.0 6.0 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 9.0V 7.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 3.0 6.0 1.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

Page 252: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 253: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000212 Nguyễn Công Hiệp K15NHD 111.0 2.29 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 7.010.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 2.0 3.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 9.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

2 15A4000445 Trần Thị Hồng Ngọc K15NHD 107.0 1.66 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 10.0 8.0 7.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Page 254: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 255: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000578 Nguyễn Phúc Thọ K15NHE 134.0 1.99 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

Page 256: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 257: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000024 Mai Tuấn Anh K15NHG 138.0 2.30 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153 4.0V 1.0 5.0

2 15A4000086 Dương Thị Thùy Dung K15NHG 131.0 2.13 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 0.0 8.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

3 15A4000098 Hoàng Anh Dũng K15NHG 138.0 2.02 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 0.0 4.0 3.0

4 15A4000129 Hoàng Minh Đức K15NHG 128.0 2.68 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 9.0 7.0 7.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

5 15A4000159 Nguyễn Thị Việt Hà K15NHG 129.0 2.22 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 2.0 2.0 2.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

6 15A4000357 Phạm Thị Thùy Linh K15NHG 126.0 2.28 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 9.0 5.0 9.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 7.0 4.0 4.0 2.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 7.0 8.0 9.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 7.0V 1.0

7 15A4000656 Nguyễn Đức Trọng K15NHG 128.0 1.81 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 3.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

Page 258: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 259: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000215 Lê Trung Hiếu K15NHH 132.0 2.36 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 7.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 8.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 15A4000399 Nguyễn Thị Thu Mai K15NHH 138.0 2.77 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0

3 15A4000542 Lò Văn Thành K15NHH 135.0 1.76 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 6.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 6.0 3.0 4.0 0.0 2.0

4 15A4000618 Bùi Thị Thu Trang K15NHH 135.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 2.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 5.0 8.0 1.0

5 15A4000680 Vũ Anh Tuấn K15NHH 135.0 2.02 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 4.0 4.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 260: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 261: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000047 Vũ Thị Hoàng Anh K15NHI 123.0 1.88 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 6.0 6.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 8.0 6.0 9.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 153

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 15A4000063 Vũ Hồng Cẩm K15NHI 116.0 3.01 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 8.0 5.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

3 15A4000117 Ngô Văn Đại K15NHI 138.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0

4 15A4000173 Nguyễn Thị Hạnh K15NHI 120.0 2.43 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 7.0 3.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 8.0 6.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 5.0 5.0 5.0H

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 10.0 9.0 9.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 6.0 6.0 7.0H

5 15A4000339 Lê Thị Thùy Linh K15NHI 138.0 2.50 MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 0.0V

6 15A4000412 Vũ Thị Ngọc Minh K15NHI 135.0 2.71 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

7 15A4000597 Lê Thị Minh Thúy K15NHI 129.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 9.0 6.0 0.0H 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 4.0 5.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 9.0 9.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 9.0 7.0 1.0

8 15A4000675 Nguyễn Văn Tuấn K15NHI 140.0 2.11 Chứng Chỉ Thể Dục

Page 262: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 263: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa K15NHK 138.0 1.72 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 3.0 3.0 4.0

2 15A4000242 Nguyễn Văn Hợp K15NHK 101.0 2.03 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

3 15A4000256 Doãn Thị Lệ Huyền K15NHK 129.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

4 15A4000284 Dương Thu Hương K15NHK 138.0 2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 4.0 5.0 8.0 2.0

5 15A4000411 Trần Nhật Minh K15NHK 123.0 2.00 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 5.0 5.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 4.0V 9.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 1.0V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Page 264: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 265: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000336 Hoàng Hải Linh K15NHL 135.0 2.33 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

2 15A4000516 Hoàng Văn Quyền K15NHL 135.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 6.0 4.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0

3 15A4000576 Bùi Hoàng Thịnh K15NHL 123.0 2.15 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 153

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 7.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V 3.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4000669 Đinh Công Tuấn K15NHL 140.0 3.26 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 266: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 267: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000733 Dương Lê Đức Anh K15NHM 110.0 2.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 4.0 5.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 2.0 2.0V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4000738 Nguyễn Việt Anh K15NHM 141.0 1.99

3 15A4000751 Trần Đức Bình K15NHM 138.0 2.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

4 15A4000767 Phạm Thị Duyên K15NHM 122.0 2.49 ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

5 15A4000798 Nguyễn Thị Hậu K15NHM 89.0 1.62 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 5.0 5.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 9.0 6.0 3.0 1.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 9.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

6 15A4000843 Nguyễn Văn Lâm K15NHM 138.0 2.46 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 10.0 7.0 6.0H

Page 268: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

7 15A4000851 Mai Thị Linh K15NHM 85.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 5.0 3.0 3.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 4.0 4.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 5.0 9.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 5.0 0.0 6.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

8 15A4000853 Phạm Thị Thùy Linh K15NHM 125.0 2.37 ENG02A Tiếng Anh II 3 153 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

9 15A4000881 Vũ Quỳnh Nga K15NHM 86.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 269: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 270: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000808 Phan Phương Hoa K15NHN 110.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

2 15A4000812 Nguyễn Văn Hoan K15NHN 82.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 2.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 3.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

3 15A4000815 Vương Huy Hoàng K15NHN 116.0 2.42 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 9.0 9.0 4.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 9.0 9.0 5.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 0.0 5.0 4.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 1.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 271: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 272: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000811 Phạm Văn Hóa K15NHP 116.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 6.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 5.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 9.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.010.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

2 15A4000834 Nguyễn Thị Hương K15NHP 138.0 2.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 15A4000883 Vũ Thị Ngát K15NHP 138.0 3.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 273: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 274: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4000579 Chu Văn Quân K16NHH 102.0 2.15 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 5.0 3.0 4.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

Page 275: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 276: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010306 Vương Thị Trà My K15TCA 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 15A4000521 Phạm Thị Hương Quỳnh K15TCA 126.0 2.43 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 10.0 7.010.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

3 15A4010406 Phạm Tiến Thành K15TCA 128.0 1.97 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 4.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4010480 Nguyễn Thị Trang K15TCA 138.0 2.18 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

Page 277: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 278: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010022 Nguyễn Ngọc Anh K15TCB 135.0 1.82 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 3.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 15A4010155 Nguyễn Thị Thu Hằng K15TCB 101.0 1.97 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 5.0 5.0 0.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 0.0 7.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 153

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

3 15A4010420 Vũ Thị Thảo K15TCB 141.0 1.90

4 15A4010438 Mai Anh Thông K15TCB 138.0 1.97 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 6.0 5.0 2.0

5 15A4010443 Nguyễn Hoài Thu K15TCB 129.0 1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 7.0 1.0 2.0 1.0

FIN06A Thuế 3 152 9.0 6.0 7.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

6 15A4010461 Phạm Thường Thường K15TCB 133.0 2.04 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 7.0 4.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

7 15A4010510 Phó Văn Tú K15TCB 141.0 1.85

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

Page 279: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 280: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010020 Nguyễn Hữu Ngọc Anh K15TCC 138.0 2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 6.0 2.0

2 15A4010092 Nguyễn Văn Đại K15TCC 138.0 2.02 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 7.0 5.0 2.0

3 15A4010166 Lê Thu Hiền K15TCC 118.0 1.83 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 5.0V V

FIN06A Thuế 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 7.0 7.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 8.0 6.0 8.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4010250 Hà Tùng Lâm K15TCC 132.0 2.01 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 9.0 7.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 153

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

5 15A4010291 Nông Thiên Lý K15TCC 141.0 1.85

6 15A4010380 Nguyễn Vinh Quang K15TCC 135.0 2.02 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 9.0 8.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 5.0 6.0 2.0

7 15A4010385 Nguyễn Đức Quyền K15TCC 107.0 2.21 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0V 8.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V 4.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 5.0 4.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 8.0 4.0 4.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153 8.0 0.0 9.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

8 15A4010479 Lê Phương Trang K15TCC 125.0 1.83 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 5.0 6.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 8.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 281: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

9 15A4010515 Lê Thanh Tùng K15TCC 138.0 2.04 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 10.0 6.0 4.0 2.0 2.0

10 15A4010533 Bùi Hoàng Yến K15TCC 138.0 2.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 282: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010007 Đặng Hùng Anh K15TCD 138.0 1.90 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 7.0 1.0

2 15A4010045 Trần Nam Anh K15TCD 102.0 2.06 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 3.0 6.0 3.0

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 7.0 7.0V

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 0.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

3 15A4010072 Đỗ Hoàng Dũng K15TCD 135.0 2.31 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 4.0 2.0 4.0 2.0

4 15A4010086 Bùi Hữu Dương K15TCD 132.0 2.04 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 8.0 4.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

5 15A4010097 Nguyễn Tiến Đạt K15TCD 122.0 2.51 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 V V V 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

6 15A4010512 Nguyễn Duy Tuấn K15TCD 120.0 1.80 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 8.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 3.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Page 283: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 284: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010039 Phạm Thị Phương Anh K15TCE 129.0 1.94 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 153

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 7.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 153

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 15A4010144 Lê Thị Mỹ Hạnh K15TCE 138.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 0.0 8.0 3.0

3 15A4010307 Lê Hồng Nam K15TCE 126.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

4 15A4010413 Nguyễn Thị Phương Thảo K15TCE 138.0 2.58 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 5.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

Page 285: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 286: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010026 Nguyễn Quang Tú Anh K15TCG 135.0 2.75 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 15A4010190 Nguyễn Thu Hồng K15TCG 138.0 2.61 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0

3 15A4010242 Lại Hồng Khánh K15TCG 135.0 1.99 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 153

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

4 15A4010364 Bùi Thị Mai Phương K15TCG 122.0 3.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

5 15A4010436 Phạm Thị Thoa K15TCG 80.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 0.0 8.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 8.0 0.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 6.0 2.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 142 5.0 6.0 8.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 9.0 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 1.0 0.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 9.0 8.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 287: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 288: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010179 Phạm Huy Hiệu K15TCH 138.0 2.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 15A4010231 Phạm Thị Hương K15TCH 123.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153

ACT13A Kế toán tài chính II 3 153

ECO01A Kinh tế vi mô 3 153

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0V 0.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 153

3 15A4010239 Đỗ An Khang K15TCH 135.0 2.15 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

4 15A4010381 Lê Anh Quân K15TCH 124.0 2.03 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 10.0 6.0 3.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

5 15A4010531 Nguyễn Thị Yên K15TCH 138.0 2.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 289: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 290: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010747 Khương Viết Phong K15TCI 113.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 8.0 6.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4010762 Chu Hồng Quân K15TCI 138.0 2.25 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 3.0 6.0 1.0

3 15A4010819 Đỗ Phương Trang K15TCI 116.0 2.36 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V 7.0V 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

4 15A4010843 Nguyễn Cảnh Tú K15TCI 125.0 1.92 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 V V V 5.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 7.0 2.0 3.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Page 291: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 292: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010608 Kim Văn Hà K15TCK 104.0 1.76 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 7.0 6.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 9.0 5.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 1.0 0.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4010611 Phạm Thanh Hà K15TCK 138.0 1.99 MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

3 15A4010616 Phùng Văn Hải K15TCK 129.0 1.94 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 7.0 7.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

4 15A4010675 Ngô Thị Ngọc Lan K15TCK 108.0 1.98 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 2.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 9.0 9.0 9.0V

FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

5 15A4010705 Thẩm Hồng Linh K15TCK 124.0 1.64 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 7.0 4.0 5.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 9.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 8.010.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 293: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

6 15A4010712 Nguyễn Ngọc Long K15TCK 138.0 2.20 MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 5.0 3.0V

7 15A4010737 Bùi Thị Nhung K15TCK 113.0 2.47 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 153

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 153

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

8 15A4010825 Phạm Thị Trang K15TCK 111.0 1.98 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 5.0 3.0 2.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

9 15A4010844 Trần Đình Tú K15TCK 106.0 2.17 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 4.0 2.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

10 15A4010848 Lê Như Tuấn K15TCK 135.0 2.02 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 152

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

Page 294: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu

Page 295: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010618 Lê Thu Hằng K15TCL 123.0 2.47 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 8.0 2.0V V

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 8.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 15A4010646 Lê Văn Hùng K15TCL 135.0 2.35 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 4.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 6.0 0.0

3 15A4010649 Bùi Thị Thanh Huyền K15TCL 125.0 2.26 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 4.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

4 15A4010783 Lê Thị Thanh K15TCL 138.0 2.20 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 4.0 7.0 2.0

5 15A4010851 Nguyễn Hữu Tuấn K15TCL 102.0 2.15 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 6.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 7.0 2.0 5.0 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 V V V 5.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 141 V V V 1.0

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 5.0 7.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 0.0 8.0 3.0

FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

6 15A4010871 Đặng Xuân Vũ K15TCL 107.0 2.08 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 6.0 8.0 0.0V 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 V V V 0.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 6.0 6.0 0.0

Page 296: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 4.0 2.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 7.0 5.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Page 297: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị
Page 298: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4010581 Trần Kim Cương K15TCM 127.0 1.99 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

2 15A4010766 Đỗ Thị Quỳnh K15TCM 138.0 2.32 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0 6.0

3 15A4010781 Vương Trọng Thái K15TCM 110.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0V 7.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 8.0 0.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 5.0 3.0

FIN06A Thuế 3 142 8.0 5.0 3.0 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 4.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

4 15A4010786 Đỗ Tiến Thành K15TCM 120.0 2.19 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 8.0 2.0 2.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 3.0 4.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 6.0 8.0 1.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 8.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

5 15A4010790 Triệu Minh Thành K15TCM 134.0 2.23 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

6 15A4010792 Vũ Quang Thành K15TCM 85.0 1.56 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 8.0 5.0 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 5.0 2.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 4.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 6.0 8.0V

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

Page 299: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

7 15A4010818 Đặng Thảo Trang K15TCM 124.0 1.55 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 153 0.0 3.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 153 V V V 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

8 15A4010847 Lê Minh Tuấn K15TCM 120.0 1.81 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 5.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 4.0 5.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 7.0 0.0 3.0 2.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

Page 300: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16

Người lập biểu