Top Banner
1/21 STT SBD HTÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝ DTHI NGOI NGỮ VIT VĂN PHT PHÁP ĐIM TNG KT QU1 092  Nguyn Trng Đc T. Qung Knh 16/09/1987 Qung Trn văn 19. 25 14.50 28. 50 62.25 Trúng tuyn 2 567 Phm ThMinh Trang TN. Liên Mn 13/05/1983 Qu ng Nam - Đ à N n g Hán v ă n 17. 75 15.00 29. 50 62.25 Trúng tuyn 3 565 Trnh ThThùy Trang TN. Thánh Tánh 26/0 3/ 1 98 9 Ph ú Yên Hán văn 18.87 14.50 27. 50 60.87 Trúng tuyn 4 251  Nguyn ThThùy Linh TN. Vn Liu 14/02/1984 Qung Ngãi Hán văn 17. 25 14.00 28. 00 59.25 Trúng tuyn 5 170 Lưu Văn Hiếu T. Qung Đo 02/04/1987 Đồng Nai Hán văn 18. 50 14.50 26. 00 59.00 Trúng tuyn 6 587  Nguyn Thanh Trung T. Qung Thành 1 0/ 0 5/ 1 97 2 Ko nTum Hán văn 17. 00 13.50 28. 50 59.00 Trúng tuyn 7 265  Nguyn ThKim Loan TN. HuNguyên 05/03/1983 Đng Nai Hán văn 18. 25 13.50 27. 00 58.75 Trúng tuyn 8 052 Bùi Thành Công T. Trí Nghiêm 1985 Đồng Tháp n văn 18.12 10.50 30. 00 58.62 Trúng tuyn 9 039  Nguyn ThBích Chi TN. Qung Viên 22/12/1987 Qung Tr(B.T.T) Hán văn 18. 50 13.00 27. 00 58.50 Trúng tuyn 10 296 Tô ThThanh Mai TN. Thun Hu 12/09/1971  NghAn Hán văn 13. 50 14.50 30. 50 58.50 Trúng tuyn 11 369 HThKiu Oanh TN. Pháp Trng 10/10/1985 ĐăkLăk Hán văn 17. 50 13.00 28. 00 58.50 Trúng tuyn 12 337 Hunh Diu Ngc TN. HuLc 24/06/1984 Bến Tre n văn 19. 37 10.50 28. 50 58.37 Trúng tuyn 13 146 Phm Hunh Nhân Hu T. Bn Đc 27/0 2/ 1 98 2 Lo ng An Hán văn 18. 62 11.50 28. 00 58.12 Trúng tuyn 14 435  Ngô Hng Sang T. Nhun Trng 02/12/1987 Phù M- Bình Đnh Hán văn 17. 50 15.00 25. 50 58.00 Trúng tuyn 15 179 Lê ThHoa TN. Như Bn 17/09/1982  N am Ni nh (Na m Đn h) n vă n 11.87 12.50 33. 50 57.87 Trúng tuyn 16 093 Đặng ThDung TN. Ngc Vinh 08/ 11/1988 Thanh Hóa Hán văn 18. 62 13.50 25. 50 57.62 Trúng tuyn 17 284 Đng Văn Lun T. Tnh Thông 22/06/1989 ĐăkLăk Hán văn 18. 62 12.00 27. 00 57.62 Trúng tuyn 18 232 Trn Bá Lân T. Qung Thch 22/1 2/ 1 99 0 Ph ú Yên Hán văn 18. 00 11.00 28. 00 57.00 Trúng tuyn 19 330 Lê ThKim Ngân TN. Tâm Lc 17/07/1989 Qu ng Nam - Đ à N n g Hán v ă n 15. 25 13.50 28. 00 56.75 Trúng tuyn GIAÙO HI PHT GIAÙO VIT NAM CNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA V IEÄT NAM HC VIN PHT GIAÙO VIT NAM TI Tp. HCHÍ MINH -----------o0o---------- Độc lp - Tdo - Hnh phuù c ----o0o---- KT QUĐIM THI TUYN SINH CNHÂN PHT HC KHÓA IX (2011 - 2015) - NGÀY THI: 31 - 07 - 2011 ĐIM CHUN TRÚNG TUYN 32/80
21

danh sach dau

Apr 07, 2018

Download

Documents

daophatngaynay
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 1/21

1/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

1 092  Nguyễn Trọng Đức T. Quảng Kỉnh 16/09/1987 Quảng Trị Hán văn 19.25 14.50 28.50 62.25 Trúng tuyển

2 567 Phạm Thị Minh Trang TN. Liên Mẫn 13/05/1983 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.75 15.00 29.50 62.25 Trúng tuyển

3 565 Trịnh Thị Thùy Trang TN. Thánh Tánh 26/03/1989 Phú Yên Hán văn 18.87 14.50 27.50 60.87 Trúng tuyển

4

251  Nguyễn Thị Thùy Linh TN. Vạn Liễu14/02/1984 Quảng Ngãi Hán văn

17.25 14.00 28.00 59.25Trúng tuyển

5 170 Lưu Văn Hiếu T. Quảng Đạo 02/04/1987 Đồng Nai Hán văn 18.50 14.50 26.00 59.00 Trúng tuyển

6 587  Nguyễn Thanh Trung T. Quảng Thành 10/05/1972 KonTum Hán văn 17.00 13.50 28.50 59.00 Trúng tuyển

7 265  Nguyễn Thị Kim Loan TN. Huệ Nguyên 05/03/1983 Đồng Nai Hán văn 18.25 13.50 27.00 58.75 Trúng tuyển

8 052 Bùi Thành Công T. Trí Nghiêm 1985 Đồng Tháp Hán văn 18.12 10.50 30.00 58.62 Trúng tuyển

9 039  Nguyễn Thị Bích Chi TN. Quảng Viên 22/12/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 18.50 13.00 27.00 58.50 Trúng tuyển

10 296 Tô Thị Thanh Mai TN. Thuần Hậu 12/09/1971  Nghệ An Hán văn 13.50 14.50 30.50 58.50 Trúng tuyển

11 369 Hồ Thị Kiều Oanh TN. Pháp Trọng 10/10/1985 ĐăkLăk Hán văn 17.50 13.00 28.00 58.50 Trúng tuyển

12 337 Huỳnh Diệu Ngọc TN. Huệ Lộc 24/06/1984 Bến Tre Hán văn 19.37 10.50 28.50 58.37 Trúng tuyển

13 146 Phạm Huỳnh Nhân Hậu T. Bổn Đức 27/02/1982 Long An Hán văn 18.62 11.50 28.00 58.12 Trúng tuyển

14 435  Ngô Hồng Sang T. Nhuận Trọng 02/12/1987 Phù Mỹ - Bình Định Hán văn 17.50 15.00 25.50 58.00 Trúng tuyển

15 179 Lê Thị Hoa TN. Như Bổn 17/09/1982  Nam Ninh (Nam Định) Hán văn 11.87 12.50 33.50 57.87 Trúng tuyển

16 093 Đặng Thị Dung TN. Ngọc Vinh 08/11/1988 Thanh Hóa Hán văn 18.62 13.50 25.50 57.62 Trúng tuyển

17 284 Đặng Văn Luận T. Tịnh Thông 22/06/1989 ĐăkLăk Hán văn 18.62 12.00 27.00 57.62 Trúng tuyển

18 232 Trần Bá Lân T. Quảng Thạch 22/12/1990 Phú Yên Hán văn 18.00 11.00 28.00 57.00 Trúng tuyển

19 330Lê Thị Kim Ngân TN. Tâm Lạc

17/07/1989 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn

15.25 13.50 28.00 56.75Trúng tuyển

GIAÙO HỘI PHẬT GIAÙO VIỆT NAM CỘNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM

HỌC VIỆN PHẬT GIAÙO VIỆT NAM TẠI Tp. HỒ CHÍ MINH

-----------o0o----------

Độc lập - Tự do - Hạnh phuùc

----o0o----

KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH CỬ NHÂN PHẬT HỌCKHÓA IX (2011 - 2015) - NGÀY THI: 31 - 07 - 2011

ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN 32/80

Page 2: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 2/21

2/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

20 222  Nguyễn Ngọc Duy Khanh T. Giác Minh Tường 03/09/1991 Đồng Nai Anh văn 15.70 9.50 31.50 56.70 Trúng tuyển

21 046  Nguyễn Minh Chinh T. Huệ Thành 15/01/1984 Bình Thuận Hán văn 16.50 11.50 28.50 56.50 Trúng tuyển

22 200 Sử Mỹ Huệ TN. Liên Lành 1990 Bến Tre Hán văn 16.62 10.50 29.00 56.12 Trúng tuyển

23 376  Nguyễn Khoa Nam Phong T. Minh Cảnh 28/12/1987 BRVT (Đồng Nai) Hán văn 17.62 14.00 24.50 56.12 Trúng tuyển

24 521 Trần Ngọc Thưởng T. Đạo Từ 11/02/1988 Phú Yên Hán văn 18.62 13.00 24.50 56.12 Trúng tuyển

25 354 Phạm Thị Tố Nhi TN. An Huyền 20/11/1982 Long An Hán văn 18.37 11.00 26.50 55.87 Trúng tuyển

26 513 Huỳnh Thị Kim Thuận TN. Tuệ Luật 01/01/1984 Quảng Nam Hán văn 15.37 11.00 29.50 55.87 Trúng tuyển

27 236 Võ Kim Lâu T. Minh Thành 18/03/1983 TP. HCM Hán văn 14.75 13.00 28.00 55.75 Trúng tuyển

28 299 Phạm Văn Mạnh T. Tuệ Không 04/11/1991 Vĩnh Phúc Hán văn 18.75 11.00 26.00 55.75 Trúng tuyển

29 629 Phan Thị Vũ TN. Thường Đức 26/08/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.25 11.00 27.50 55.75 Trúng tuyển

30 074  Nguyễn Thị Đào TN. Thánh Thiền 20/02/1987 ĐăkLăk Hán văn 18.00 12.50 24.50 55.00 Trúng tuyển

31 302  Nguyễn Văn Minh T. Thông Hiền 08/11/1989 ĐăkLăk Hán văn 18.87 11.00 25.00 54.87 Trúng tuyển32 116  Nguyễn Trường Hạ T. Tuệ Lương 10/10/1988 Prơng Đrang - ĐăkLăk Hán văn 18.25 12.50 24.00 54.75 Trúng tuyển

33 336  Nguyễn Thị Bội Ngọc TN. Tâm Tuệ 09/10/1973 Đà Lạt Hán văn 18.25 11.00 25.50 54.75 Trúng tuyển

34 645  Nguyễn Đỗ Thy TN. Đồng Bảo 16/09/1985 Quảng Nam Hán văn 17.62 10.00 27.00 54.62 Trúng tuyển

35 293 Trần Ngọc Sao Mai TN. Đức Trí 19/08/1985 Đồng Tháp Hán văn 14.62 12.00 28.00 54.62 Trúng tuyển

36 242 Trần Thị Len TN. Huệ Vân 30/01/1988 Thái Bình Hán văn 14.00 11.50 29.00 54.50 Trúng tuyển

37 390 Lê Thanh Phúc T. Quảng Điền 19/03/1986 Bình Dương Hán văn 18.50 8.50 27.50 54.50 Trúng tuyển

38 633 Phùng Thị Vui TN. Phước Trường 07/01/1981 Bắc Giang Hán văn 16.00 12.00 26.50 54.50 Trúng tuyển

39 021  Nguyễn Văn Bảy T. Đồng Quảng 20/10/1989 Phú Thọ (Vĩnh Phú) Hán văn 18.25 12.00 24.00 54.25 Trúng tuyển

40 276 Trương Thị Thành Lợi TN. Tuệ Nhật 01/11/1982 Tiền Giang Hán văn 17.25 12.00 25.00 54.25 Trúng tuyển

41 038  Nguyễn Thị Chi TN. Phước Hạnh 12/08/1985 Quảng Trị Hán văn 15.12 12.00 27.00 54.12 Trúng tuyển

42 138  Nguyễn Đức Hạnh TN. Tâm Đoan 24/03/1988 Đồng Tháp Hán văn 18.00 14.00 22.00 54.00 Trúng tuyển

43 492 Phạm Thị Loan Thảo TN. An Cúc 20/08/1982 Quảng Ngãi Hán văn 15.50 13.50 25.00 54.00 Trúng tuyển

44 568 Trần Thị Thùy Trang TN. Như Nhã 08/03/1984 Lâm Đồng Hán văn 12.00 15.50 26.50 54.00 Trúng tuyển

45 073  Nguyễn Hải Đăng T. Giác Minh Chí  17/02/1987 Bình Dương (Sông Bé) Hán văn 16.75 12.00 25.00 53.75 Trúng tuyển

46 643 Đỗ Thị Hoàng Yến TN. Trung Ấn 1972 Thanh Hóa Hán văn 18.12 12.00 23.50 53.62 Trúng tuyển

Page 3: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 3/21

3/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

47 202 Phạm Thị Huệ TN. Thiền Uyên 20/09/1980 Quảng Trị Hán văn 18.50 9.00 26.00 53.50 Trúng tuyển

48 600 Trần Thị Thanh Tùng TN. Hạnh Nhã 01/05/1983 Đồng Nai Hán văn 14.00 13.50 26.00 53.50 Trúng tuyển

49 100 Dương Thị Thùy Dương TN. Chơn Thuần 12/11/1988 TT - Huế Hán văn 17.87 13.50 22.00 53.37 Trúng tuyển

50 089 Lê Minh Đức T. Quảng Trí 13/03/1988 Đồng Nai Hán văn 17.75 10.00 25.50 53.25 Trúng tuyển

51 094  Nguyễn Thị Thùy Dung TN. Thông Nghiêm 19/05/1985 Tuyên Quang Hán văn 17.25 10.50 25.50 53.25 Trúng tuyển

52 147 Đào Thanh Hậu T. Thiện Hiếu 24/07/1988 Đồng Tháp Hán văn 17.75 9.50 26.00 53.25 Trúng tuyển

53 277 Đào Duy Long T. Vạn Thành 30/08/1987 Bình Định Hán văn 16.75 14.00 22.50 53.25 Trúng tuyển

54 562 Lê Thị Thùy Trâm TN. Hạnh Đoan 26/09/1986 Quảng Nam Hán văn 13.25 12.00 28.00 53.25 Trúng tuyển

55 518  Nguyễn Văn Thuộc T. Nhựt Hải 02/01/1987 Bình Định Hán văn 16.12 12.50 24.50 53.12 Trúng tuyển

56 009 Phạm Thị Vân Anh TN. Liên Thọ 23/04/1985 Long An Anh văn 15.10 15.00 23.00 53.10 Trúng tuyển

57 471  Nguyễn Văn Tây T. Ngộ Phương 20/06/1986 Quảng Ngãi Hán văn 15.00 12.00 26.00 53.00 Trúng tuyển

58 099 Huỳnh Quốc Dương T. Quảng Trí 10/01/1990 Tiền Giang Hán văn 17.37 12.00 23.50 52.87 Trúng tuyển59 013 Võ Nữ Hoàng Anh TN. Tuệ Không 02/01/1982 BRVT Hán văn 17.75 13.50 21.50 52.75 Trúng tuyển

60 545 Lê Kiều Tiên T. Trí Hải 1985 Sóc Trăng Hán văn 16.25 15.00 21.50 52.75 Trúng tuyển

61 387 Phạm Văn Phúc T. Quảng Điền 18/05/1990 Quảng Nam Hán văn 17.12 11.00 24.50 52.62 Trúng tuyển

62 355 Cao Thị Nhị TN. Diệu Thường 07/07/1986 Gia Lai Hán văn 15.00 11.50 26.00 52.50 Trúng tuyển

63 506 Trần Phước Thu T. Nguyên Tấn 17/11/1980 Đồng Tháp Hán văn 18.00 11.00 23.50 52.50 Trúng tuyển

64 569 Phạm Thị Mỹ Trang TN. Lệ Nghiêm 21/11/1976 Quảng Nam Anh văn 14.30 13.00 25.00 52.30 Trúng tuyển

65 475 Dương Thị Hồng Thắm TN. Nguyên Đạo 10/11/1988 Đồng Nai Hán văn 17.25 10.00 25.00 52.25 Trúng tuyển

66 298 Phạm Thị Mận TN. Nhật Huy 14/08/1982 Quảng Nam Hán văn 18.00 11.00 23.00 52.00 Trúng tuyển

67 456 Phạm Thị Tâm TN. Nhật Thanh 20/11/1976 Quảng Nam Hán văn 15.50 11.50 25.00 52.00 Trúng tuyển

68 150 Tô Thị Lê Hiên TN. Nhuận Thiền 10/11/1988 Tuy Hòa - Phú Yên Hán văn 16.87 11.00 24.00 51.87 Trúng tuyển

69 083 Phạm Thị Mỹ Diệu TN. Huệ Pháp 24/02/1987 Buôn Mê Thuột Hán văn 16.75 9.50 25.50 51.75 Trúng tuyển

70 127 Bùi Thị Thúy Hằng TN. Liên Thanh 21/09/1989 Phú Yên Hán văn 14.75 10.00 27.00 51.75 Trúng tuyển

71 103  Nguyễn Ngọc Duy T. Giác Minh Luân 21/10/1992 Cần Thơ Hán văn 18.12 10.50 23.00 51.62 Trúng tuyển

72 361  Nguyễn Thị Bích Nhuần TN. An Thấm 07/06/1985 Quảng Trị Anh văn 11.10 14.00 26.50 51.60 Trúng tuyển

73 134 Lưu Đức Hạnh T. Chúc Ngộ 24/03/1985 Quảng Nam Hán văn 19.00 9.00 23.50 51.50 Trúng tuyển

Page 4: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 4/21

4/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

74 252 Lê Thị Thùy Linh TN. Minh Hiếu 03/11/1988 Gia Lai Hán văn 18.00 9.00 24.50 51.50 Trúng tuyển

75 509 Hà Đình Thuần T. Trung Tịnh 16/01/1989 Gia Lai Hán văn 15.00 10.00 26.50 51.50 Trúng tuyển

76 494 Võ Ngọc Thảo T. Giác Minh Phát 06/02/1976 Cam Ranh - Phú Khánh Hán văn 15.87 12.00 23.50 51.37 Trúng tuyển

77 097 Trần Văn Dũng T. Nhuận Tâm 30/06/1984 TT - Huế Anh văn 14.80 12.50 24.00 51.30 Trúng tuyển

78 420  Nguyễn Văn Quang T. Huệ Minh 20/04/1983 Sông Bé Hán văn 9.62 12.50 29.00 51.12 Trúng tuyển

79 014  Nguyễn Ngọc Ánh T. Đức Quang 25/03/1992 Quảng Nam Hán văn 16.00 11.00 24.00 51.00 Trúng tuyển

80 057 Phạm Thị Cúc TN. Vạn Thảo 12/01/1988 Bình Định Hán văn 18.37 12.50 20.00 50.87 Trúng tuyển

81 115  Nguyễn Thị Hạ TN. Liên Thanh 09/03/1978  Ninh Thuận Hán văn 17.87 10.00 23.00 50.87 Trúng tuyển

82 593  Nguyễn Thị Phương Truyền TN. Hoa Đức 25/09/1984 Tân An - Long An Hán văn 14.75 13.50 22.50 50.75 Trúng tuyển

83 024 Bùi Xuân Bình T. Hải Châu 31/10/1985 TT - Huế Hán văn 13.00 11.50 26.00 50.50 Trúng tuyển

84 027  Nguyễn Xuân BÌnh T. Minh Hòa 08/10/1988 Quảng Trị Hán văn 19.00 11.00 20.50 50.50 Trúng tuyển

85 282 Vũ Thị Lụa TN. Đức Tánh 06/02/1981  Nam Định Hán văn 13.50 14.00 23.00 50.50 Trúng tuyển86 295 Hồng Ngọc Mai TN. Thành Huy 24/01/1976 Minh Hải (Bạc Liêu) Hán văn 11.00 12.00 27.50 50.50 Trúng tuyển

87 112  Nguyễn Thị Thu Hà TN. Trung Nguyên 06/06/1986 Bình Thuận Hán văn 17.87 12.50 20.00 50.37 Trúng tuyển

88 162 Phan Thoại Hiền TN. Thanh Hiếu 25/12/1974 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.87 10.50 22.00 50.37 Trúng tuyển

89 213 Phan Thị Hường TN. Liên Giải 16/10/1984 Khánh Hòa Hán văn 13.62 10.50 26.00 50.12 Trúng tuyển

90 482 Đinh Thị Thuận Thành TN. Quảng Chánh 08/02/1987 Bình Định Hán văn 15.62 8.50 26.00 50.12 Trúng tuyển

91 410 Phan Thị Phượng TN. Như Vy 24/06/1983 KonTum Anh văn 7.10 13.00 30.00 50.10 Trúng tuyển

92 051 Võ Văn Chứt T. Phước Tín 20/05/1984 Vĩnh Long Hán văn 18.00 11.50 20.50 50.00 Trúng tuyển

93 422 Võ Thành Quốc T. Nhuận Việt 05/10/1986  Nghĩa Bình (Bình Định) Hán văn 18.00 11.00 21.00 50.00 Trúng tuyển

94 108 Trần Thị Hồng Gấm TN. Thiên Bảo 26/11/1985 Đồng Nai Hán văn 16.75 10.00 23.00 49.75 Trúng tuyển

95 289 Lê Thị Mỹ Ly TN. Tuệ Tâm 25/09/1988 Đồng Nai Hán văn 19.25 11.00 19.50 49.75 Trúng tuyển

96 418 Lê Văn Quang T. Nhuận Ngộ 27/09/1987 Bình Thuận Hán văn 12.75 12.00 25.00 49.75 Trúng tuyển

97 332  Nguyễn Thị Nghĩa TN. Huệ Nhân 08/10/1985 Đồng Nai Anh văn 6.70 12.50 30.50 49.70 Trúng tuyển

98 106 Trần Thị Ngọc Duyên TN. Liễu Niệm 17/05/1989 ĐăkLăk Hán văn 15.62 12.00 22.00 49.62 Trúng tuyển

99 096 Trần Anh Dũng T. Quảng Cần 18/08/1985 ĐăkLăk Hán văn 18.50 11.50 19.50 49.50 Trúng tuyển

100 520  Nguyễn Xuân Thương T. Quảng Thông 12/08/1978 TT - Huế Hán văn 15.00 9.50 25.00 49.50 Trúng tuyển

Page 5: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 5/21

5/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

101 531  Nguyễn Thị Diệu Thùy TN. Liên Thuận 10/08/1988 Bình Định Hán văn 12.50 16.00 21.00 49.50 Trúng tuyển

102 154 Đỗ Thị Hiền TN. Minh Hiền 10/11/1985 Vị Xuyên - Hà Giang Hán văn 12.62 10.50 26.00 49.12 Trúng tuyển

103 201 Hồ Thị Mỹ Huệ TN. Chơn Đạo 20/01/1987  Ninh Thuận (Thuận Hải) Hán văn 17.50 8.50 23.00 49.00 Trúng tuyển

104 437 Lê Thị Sáu TN. Lệ Bảo 24/03/1991 Quảng Trị Hán văn 16.00 9.00 24.00 49.00 Trúng tuyển

105 472  Nguyễn Kỳ Thâm T. Đạo Chiếu 29/10/1987 Thuận Hải (Ninh Thuận) Hán văn 17.50 10.50 21.00 49.00 Trúng tuyển

106 185 Lê Quang Hoài T. Chơn Niệm 14/10/1983 Quảng Ngãi Hán văn 13.37 8.00 27.50 48.87 Trúng tuyển

107 141 Lê Hà Bích Hạnh TN. Huệ Đức 17/05/1987 BRVT (Đồng Nai) Anh văn 8.80 11.50 28.50 48.80 Trúng tuyển

108 041 Lê Thị Hiền Chi TN. Huệ Hương 11/10/1985 Bình Thuận Hán văn 17.25 12.00 19.50 48.75 Trúng tuyển

109 090 Phạm Xuân Đức T. Như Thành 02/08/1976  Nam Định Hán văn 15.25 11.00 22.50 48.75 Trúng tuyển

110 231 Khổng Thị Lan TN. Trí Thiện 06/06/1983 Vĩnh Phúc Hán văn 16.25 8.00 24.50 48.75 Trúng tuyển

111 529 Phạm Thị Huỳnh Thúy TN. Diệu Nguyện 01/07/1975 Tiền Giang Hán văn 13.25 11.00 24.50 48.75 Trúng tuyển

112 432 Phạm Văn Quyết T. Thanh Quyết 23/01/1986 Ninh Bình Hán văn 17.62 8.00 23.00 48.62 Trúng tuyển113 221 Lê Thị Khanh TN. Huệ Phước 10/07/1981 Đồng Nai Hán văn 14.12 11.50 23.00 48.62 Trúng tuyển

114 218  Nguyễn Hữu Hỷ T. Thiện Tâm 07/03/1978 Phú Khánh Hán văn 14.50 8.50 25.50 48.50 Trúng tuyển

115 248  Nguyễn Thị Bích Liên TN. Liên Xuân 06/06/1972 Bình Định Hán văn 13.00 10.50 25.00 48.50 Trúng tuyển

116 440 Phùng Đức Sơn T. Nguyên Đạt 09/04/1989 Thanh Hóa Hán văn 17.00 11.00 20.50 48.50 Trúng tuyển

117 262  Nguyễn Thị Mỹ Linh TN. Nguyên Tuệ 10/04/1985 Bình Thuận Anh văn 12.90 14.50 21.00 48.40 Trúng tuyển

118 632 Trần Thị Vui TN. Lệ Thuận 29/10/1985 Quảng Trị Hán văn 15.37 10.00 23.00 48.37 Trúng tuyển

119 309 Phạm Thị Hoài My TN. Chúc Thông 28/02/1987 Quảng Nam Anh văn 14.30 11.00 23.00 48.30 Trúng tuyển

120 198 Trương Quang Huế T. Tâm Hương 04/04/1984 ĐăkLăk Hán văn 16.25 8.50 23.50 48.25 Trúng tuyển

121 315 Huỳnh Phương Hoài Nam T. Ấn Đắc 25/07/1990 Vĩnh Long - Cửu Long Hán văn 18.00 10.75 19.50 48.25 Trúng tuyển

122 048  Nguyễn Trung Chính T. Minh Giác 18/10/1986 Long An Hán văn 15.12 7.00 26.00 48.12 Trúng tuyển

123 344 Trần Thị Nhàn TN. Nguyệt Quý 16/08/1988 Hương Phú Hán văn 14.12 10.50 23.50 48.12 Trúng tuyển

124 334  Nguyễn Thế Nghĩa T. Minh Hiếu 14/10/1980 Bình Thuận Hán văn 17.50 10.00 20.50 48.00 Trúng tuyển

125 515 Phan Tại Thức T. Tâm Thức 25/12/1986  Ninh Thuận Anh văn 6.90 11.50 29.50 47.90 Trúng tuyển

126 566 Lê Thị Mỹ Trang TN. Chơn Ngộ 30/06/1987 Quảng Trị Hán văn 14.75 12.50 20.50 47.75 Trúng tuyển

127 122 Phan Hải T. Huệ Đăng 08/05/1989  Ninh Thuận Anh văn 8.10 14.00 25.50 47.60 Trúng tuyển

Page 6: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 6/21

6/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

128 095  Nguyễn Thị Phương Dung TN. Huệ Ngôn 23/02/1987 Đồng Nai Anh văn 9.50 10.00 28.00 47.50 Trúng tuyển

129 151  Nguyễn Thị Kim Hiền TN. Trung Hiệp 11/01/1987 Đà Nẵng Anh văn 9.50 13.50 24.50 47.50 Trúng tuyển

130 225  Nguyễn Tấn Khoa T. Vạn Đăng 20/10/1990 (BS) Bình Định Anh văn 11.00 9.00 27.50 47.50 Trúng tuyển

131 409 Hồ Thị Phượng TN. Huệ Tín 10/03/1983 Châu Thành- Đồng Nai Hán văn 13.00 8.50 26.00 47.50 Trúng tuyển

132 347 Trần Thị Nhạn TN. Thường Như 20/10/1990 TT - Huế Anh văn 9.90 12.00 25.50 47.40 Trúng tuyển

133 129  Nguyễn Thị Thúy Hằng TN. Nhuận Trí 10/04/1988 Tiền Giang Hán văn 16.87 9.50 21.00 47.37 Trúng tuyển

134 346 Dương Thị Mỹ Nhân TN. Huệ Tánh 24/01/1986 Quảng Trị Hán văn 13.75 10.50 23.00 47.25 Trúng tuyển

135 578  Nguyễn Lê Minh Trí  T. Nhuận Định 07/10/1990 Bình Thuận Hán văn 15.25 9.50 22.50 47.25 Trúng tuyển

136 030 Phạm Minh Bông T. Quảng Ba 18/06/1987 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 12.62 11.00 23.50 47.12 Trúng tuyển

137 139  Nguyễn Thị Hạnh TN. Lệ Mẫn 15/03/1987 ĐăkLăk Anh văn 12.50 11.00 23.50 47.00 Trúng tuyển

138 235 Trần Thị Lành TN. Nhuận Tánh 16/10/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.00 10.00 24.00 47.00 Trúng tuyển

139 489 Trần Thị Thu Thảo TN. Tuệ Tâm 15/05/1982 TT - Huế Hán văn 15.00 11.00 21.00 47.00 Trúng tuyển140 500 Trảo An Thịnh T. Quảng Hảo 20/11/1990 Bình Định Hán văn 15.00 10.50 21.50 47.00 Trúng tuyển

141 553 Lương Đình Tín T. Nhuận Căn 20/03/1988 Bình Định Hán văn 16.00 11.50 19.50 47.00 Trúng tuyển

142 605 Trương Túy T. Đồng Ấn 28/04/1988 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.50 9.00 24.50 47.00 Trúng tuyển

143 153 Phạm Minh Hiền T. Thiện Toàn 20/02/1984 Châu Thành- Đồng Nai Hán văn 17.37 9.50 20.00 46.87 Trúng tuyển

144 505 Trương Ánh Thu TN. Huệ Tâm 02/02/1981 Bạc Liêu Hán văn 16.87 10.00 20.00 46.87 Trúng tuyển

145 044 Đinh Thiện Chí  T. Nhuận Chí 08/12/1989 Bến Tre Hán văn 8.87 11.00 27.00 46.87 Trúng tuyển

146 321  Nguyễn Lê Thanh Nga TN. Huệ Hiển 1984 Tiền Giang Hán văn 11.87 9.50 25.50 46.87 Trúng tuyển

147 542 Lê Thủy Tiên TN. Thường Nghiêm 22/06/1985 Quảng Nam Hán văn 14.87 12.50 19.50 46.87 Trúng tuyển

148 187 Lê Đức Minh Hoàng T. Quảng Huy 14/07/1982 Đồng Nai Anh văn 10.30 10.50 26.00 46.80 Trúng tuyển

149 107 Trần Thị Út Em TN. An Từ 1980 Đồng Tháp Hán văn 16.25 9.50 21.00 46.75 Trúng tuyển

150 006 Phạm Mai Hồng Ân TN. Lệ Phương 22/04/1987 ĐăkLăk Anh văn 5.70 14.50 26.50 46.70 Trúng tuyển

151 599 Trần Bảo Tùng T. Như Thuận 25/11/1986 Cửu Long Anh văn 8.70 14.00 24.00 46.70 Trúng tuyển

152 007 Lê Hoàng Ân T. Nguyên Lộc 29/01/1987 Tiền Giang Hán văn 9.00 13.50 24.00 46.50 Trúng tuyển

153 087 Đoàn Ninh Dục T. Thông Phước 25/11/1985 Quảng Trị Hán văn 15.50 9.00 22.00 46.50 Trúng tuyển

154 174  Nguyễn Thị Kim Hiếu TN. Thiên Quang  Nợ KS Hán văn 14.00 14.00 18.50 46.50 Trúng tuyển

Page 7: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 7/21

7/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

155 436 Trần Thị Sáu TN. Khánh Huệ 10/01/1984 Quảng Trị Hán văn 15.50 6.50 24.50 46.50 Trúng tuyển

156 441 Hà Văn Sơn T. Khai Pháp 29/07/1989 Phú Yên Hán văn 15.00 11.00 20.50 46.50 Trúng tuyển

157 647  Nguyễn Đăng Chinh T. Phước Thành 10/07/1985 Quảng Nam Anh văn 12.00 9.50 25.00 46.50 Trúng tuyển

158 590  Nguyễn Thành Trường T. Tuệ Hiền 07/03/1990 Quảng Ngãi Hán văn 16.25 12.00 18.00 46.25 Trúng tuyển

159 192 Lê Thị Thu Hồng TN. Thánh Liên 06/01/1985 ĐăkLăk Hán văn 18.62 10.50 17.00 46.12 Trúng tuyển

160 519 Huỳnh Nguyên Thương TN. Kiều Tuệ Quang 24/04/1988 Phú Khánh Hán văn 16.62 9.50 20.00 46.12 Trúng tuyển

161 109 Bùi Thị Gấm TN. Chúc Thật 08/10/1961 Thanh Hóa Hán văn 11.62 11.50 23.00 46.12 Trúng tuyển

162 102  Nguyễn Hoàng Duy T. Vinh Đạo 03/01/1987 Quảng Nam Hán văn 11.00 12.00 23.00 46.00 Trúng tuyển

163 205 Trần Việt Hùng T. Đồng Hiếu 20/07/1988 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 14.50 9.00 22.50 46.00 Trúng tuyển

164 243 Phạm Thị Len TN. Liên Lạc 22/06/1973 Hải Hưng (Hưng Yên) Hán văn 13.50 9.00 23.50 46.00 Trúng tuyển

165 291 Đoàn Thị Lý TN. Minh Chơn 01/02/1989 Bình Định Hán văn 15.00 12.00 19.00 46.00 Trúng tuyển

166 556 Ngô Thanh Tỉnh TN. Hoàn Tuệ 10/02/1984 Vĩnh Phúc Hán văn 7.50 14.50 24.00 46.00 Trúng tuyển167 601 Trần Thị Hồng Tươi TN. Tâm Khánh 20/10/1985 ĐăkLăk Hán văn 15.00 7.50 23.50 46.00 Trúng tuyển

168 178 Văn Thị Tú Hoa TN. Tịnh Liên 13/09/1974 Cần Đước - Long An Anh văn 9.90 10.50 25.50 45.90 Trúng tuyển

169 247 Bùi Thị Kim Liên TN. Huệ Lạc 16/09/1986 Quảng Ngãi Anh văn 10.90 10.00 25.00 45.90 Trúng tuyển

170 033 Tôn Thất Cảm T. Quảng Ứng 19/04/1986 TT - Huế Anh văn 8.80 12.00 25.00 45.80 Trúng tuyển

171 350 Trần Minh Nhật T. Thanh Trí  18/12/1976 Đồng Nai Anh văn 7.30 11.50 27.00 45.80 Trúng tuyển

172 445 Lý Thị Sương TN. Chơn Thủy 10/10/1985 Quảng Trị Anh văn 8.30 13.50 24.00 45.80 Trúng tuyển

173 120 Phạm Ngọc Hải T. Xương Phúc 20/04/1977 Đồng Nai Hán văn 13.75 9.50 22.50 45.75 Trúng tuyển

174 239  Nguyễn Thị Thanh Lệ TN. Liên Cẩn 10/06/1982 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 15.25 8.50 22.00 45.75 Trúng tuyển

175 004  Nguyễn Thanh An T. Giác Minh An 16/03/1991 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 7.20 14.00 24.50 45.70 Trúng tuyển

176 206 Lương Quốc Hưng T. Đức Nguyên 20/07/1989 Bình Định Hán văn 17.12 11.50 17.00 45.62 Trúng tuyển

177 491  Nguyễn Phương Thảo TN. Diệu Thanh 25/07/1973 Đồng Tháp Anh văn 12.60 10.00 23.00 45.60 Trúng tuyển

178 209  Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương TN. Chơn Thức 15/04/1988 Lâm Đồng Anh văn 9.00 9.50 27.00 45.50 Trúng tuyển

179 534 Trần Thị Lệ Thủy TN. Đức Nguyên 01/04/1990 Quảng Nam Hán văn 11.00 12.00 22.50 45.50 Trúng tuyển

180 598 Võ Thanh Tùng T. Quảng Nhựt 02/04/1988 Bình Định Hán văn 8.50 12.00 25.00 45.50 Trúng tuyển

181 530 Phạm Thị Thùy TN. Quảng Nhơn 10/09/1983 Hưng Yên Anh văn 5.90 15.50 24.00 45.40 Trúng tuyển

Page 8: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 8/21

8/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

182 511  Nguyễn Văn Thuận T. Huệ Nhẫn 22/01/1988 Bình Thuận Hán văn 11.87 8.00 25.50 45.37 Trúng tuyển

183 603  Nguyễn Văn Tượng T. Nguyên Tạo 25/11/1980 Phú Yên Hán văn 15.87 8.00 21.50 45.37 Trúng tuyển

184 623 Phạm Quốc Việt T. Chúc Tấn 26/12/1991 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 7.80 10.00 27.50 45.30 Trúng tuyển

185 078 Lê Sơn Đẩu T. Sơn Đẩu 04/09/1988 Bình Định Hán văn 15.75 10.50 19.00 45.25 Trúng tuyển

186 588  Nguyễn Xuân Trương T. Quảng Trọng 26/02/1983 Phú Yên Hán văn 10.25 12.00 23.00 45.25 Trúng tuyển

187 536 Mai Thị Thu Thủy TN. Liên Trang 1975 Quảng Trị Hán văn 10.62 12.00 22.50 45.12 Trúng tuyển

188 559  Nguyễn Thanh Toàn T. Minh Ấn 22/11/1988  Ninh Thuận Anh văn 11.10 12.00 22.00 45.10 Trúng tuyển

189 571 Đinh Thị Thúy Trang TN. Thiên Tịnh 06/07/1990 TT - Huế Anh văn 5.10 16.00 24.00 45.10 Trúng tuyển

190 064  Nguyễn Thế Cường T. Minh Đạt 24/06/1987 Bình Thuận Hán văn 10.00 10.50 24.50 45.00 Trúng tuyển

191 279 Lê Long T. Hoằng Tánh 06/07/1985 (BS) TT - Huế Hán văn 10.50 9.00 25.50 45.00 Trúng tuyển

192 373 Trần Hoàng Phi T. Trung Long 28/09/1992 Long An Hán văn 12.00 12.50 20.50 45.00 Trúng tuyển

193 563 Trần Thị Thùy Trang TN. Huệ Nghiêm 18/01/1981 BRVT Hán văn 15.00 7.50 22.50 45.00 Trúng tuyển194 619 Trần Thị Diệt Văn TN. Liên Lam 15/05/1982 Cần Thơ Hán văn 14.50 7.00 23.50 45.00 Trúng tuyển

195 113  Nguyễn Thị Diệu Hà TN. Diệu Tâm 12/11/1977 Thuận An - Bình Dương Hán văn 12.37 12.00 20.50 44.87 Trúng tuyển

196 616  Nguyễn Hồng Vân TN. Trung Đạo 01/06/1986 Tân Hương - Tiền Giang Anh văn 8.30 10.50 26.00 44.80 Trúng tuyển

197 043 Lê Văn Chí T. Minh Tâm 20/08/1988 Long An Hán văn 10.75 10.00 24.00 44.75 Trúng tuyển

198 066 Đinh Mạnh Cường T. Như Nguyên 07/11/1978 Hà Nội Hán văn 14.25 9.00 21.50 44.75 Trúng tuyển

199 288 Lê Thị Lựu TN. Liên Chúng 05/08/1981 Gia Lai Hán văn 12.25 10.00 22.50 44.75 Trúng tuyển

200 303 Lê Hoàng Minh T. Thiện Phổ 20/08/1988 Đồng Tháp Hán văn 14.25 9.00 21.50 44.75 Trúng tuyển

201 307  Nguyễn Lưu Mùi T. Nhựt Tấn 15/05/1979 Tây Sơn - Bình Định Hán văn 13.75 10.00 21.00 44.75 Trúng tuyển

202 502  Ngô Thị Thúy Thơ TN. Đề Trí 25/11/1987 Quảng Trị Hán văn 13.75 5.50 25.50 44.75 Trúng tuyển

203 586  Ngô Văn Trung T. Nhật Ái 25/10/1987 Bình Định Hán văn 11.75 13.00 20.00 44.75 Trúng tuyển

204 620  Nguyễn Ngọc Vẹn T. Nguyên Thông 16/07/1982 Thuận Hải Hán văn 15.25 7.50 22.00 44.75 Trúng tuyển

205 011  Nguyễn Thị Hồng Anh TN. Tâm Hiền 12/04/1991 Bình Thuận (Thuận Hải) Anh văn 9.20 12.50 23.00 44.70 Trúng tuyển

206 522 Võ Thanh Thúy TN. Viên Ngộ 30/11/1981 Đồng Tháp Anh văn 11.70 11.50 21.50 44.70 Trúng tuyển

207 352 Trần Văn Nguyễn Nhật T. Đồng Quang 08/02/1989 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 16.62 11.00 17.00 44.62 Trúng tuyển

208 016  Nguyễn Văn Ba T. Tuệ Hỷ 06/01/1991 Hưng Yên Hán văn 14.50 11.50 18.50 44.50 Trúng tuyển

Page 9: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 9/21

9/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

209 230  Nguyễn Thị Lan TN. Liên Liên 19/10/1983 Thuận Hải (Bình Thuận) Hán văn 12.00 11.00 21.50 44.50 Trúng tuyển

210 463 Phan Văn Tâm T. Minh Phát 24/04/1986 TT - Huế (BTT) Hán văn 16.50 10.50 17.50 44.50 Trúng tuyển

211 512 Lê Hoàng Bích Thuận TN. Lệ Trí 20/11/1984 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 11.50 9.50 23.50 44.50 Trúng tuyển

212 555 Trần Viết Tình T. Nhuận Tánh 13/04/1983 Quảng Trị Hán văn 12.50 10.50 21.50 44.50 Trúng tuyển

213 085  Nguyễn Văn Đông T. Tường Thanh 14/10/1989 ĐăkLăk Anh văn 9.70 12.50 22.00 44.20 Trúng tuyển

214 244 Trần Thị Bích Liên TN. Thiên Minh 14/06/1988 Bình Thuận Anh văn 4.20 10.50 29.50 44.20 Trúng tuyển

215 312  Nguyễn Quang Mỹ T. Phương Đạt 08/04/1990 Đà Nẵng Anh văn 9.70 13.00 21.50 44.20 Trúng tuyển

216 635  Nguyễn Kim Xem TN. An Phước 16/11/1983 Long An Hán văn 15.12 9.50 19.50 44.12 Trúng tuyển

217 558 Phan Vĩnh Toàn T. Nhật Hảo 26/04/1980 Gia Lai Anh văn 15.10 10.00 19.00 44.10 Trúng tuyển

218 105  Nguyễn Thị Hoàng Duyên TN. An Mãn 25/12/1981 Đồng Nai Anh văn 6.00 13.00 25.00 44.00 Trúng tuyển

219 227  Nguyễn Thị Kim Kiều TN. Trí Thông 02/02/1987 Đồng Nai Hán văn 6.00 9.50 28.50 44.00 Trúng tuyển

220 234 Trương Thị Kim Lành TN. Huệ Lạc 15/11/1983 Quảng Nam Hán văn 17.50 9.00 17.50 44.00 Trúng tuyển221 547 Trần Thiện Tiến T. Trung Hiền 22/02/1980 Long An Hán văn 11.87 13.50 18.50 43.87 Trúng tuyển

222 612 Trịnh Thị Út TN. Diệu Hân 14/04/1985 Lâm Đồng Hán văn 12.75 7.00 24.00 43.75 Trúng tuyển

223 550  Ngô Ngọc Tiền TN. Huệ Thuần 13/12/1987 Cửu Long (Vĩnh Long) Hán văn 12.62 12.00 19.00 43.62 Trúng tuyển

224 061 Lê Đình Cường T. Nguyên Thịnh 23/10/1980 Phú Yên (Phú Khánh) Anh văn 7.50 9.00 27.00 43.50 Trúng tuyển

225 125 Phạm Thị Hằng TN. Ngọc Thường 09/10/1977 Hiệp Hưng - Bến Tre Hán văn 15.00 8.50 20.00 43.50 Trúng tuyển

226 171 Hoàng Thị Ngọc Hiếu TN. Huệ Minh 16/01/1980 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.00 11.50 19.00 43.50 Trúng tuyển

227 190 Lê Chí Hoàng T. Nguyên Hảo 27/07/1979 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 10.00 7.50 26.00 43.50 Trúng tuyển

228 278  Nguyễn Phi Long T. Chúc Thạnh 22/02/1987 Thuận Hải (Ninh Thuận) Hán văn 12.50 10.00 21.00 43.50 Trúng tuyển

229 290 Huỳnh Công Lý T. Nhuận Hiển 30/11/1989 Bình Định Anh văn 6.50 13.00 24.00 43.50 Trúng tuyển

230 328 Huỳnh Duy Ngân T. Đồng Hưng 10/08/1989 Bình Định Hán văn 18.50 10.50 14.50 43.50 Trúng tuyển

231 447 Huỳnh Thị Minh Sương TN. Liên Phước 19/11/1990 ĐăkLăk Anh văn 11.00 7.00 25.50 43.50 Trúng tuyển

232 483 Trần Văn Thành T. Huệ Thành 03/10/1978 Bến Tre Hán văn 11.50 7.00 25.00 43.50 Trúng tuyển

233 538  Nguyễn Thị Thủy TN. Huệ Trí 15/08/1982 Quảng Trị Hán văn 14.00 14.50 15.00 43.50 Trúng tuyển

234 617 Phạm Lý Mộng Vân TN. Liên Hân 1988 Long An Hán văn 16.37 6.00 21.00 43.37 Trúng tuyển

235 160 Trần Mạnh Hiền T. Ngộ Niệm 05/02/1987 Đồng Nai Hán văn 14.37 8.50 20.50 43.37 Trúng tuyển

Page 10: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 10/21

10/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

236 017  Nguyễn Văn Bằng T. Đồng Vị 07/09/1986 Vĩnh Phú Hán văn 12.25 12.50 18.50 43.25 Trúng tuyển

237 119  Nguyễn Văn Hải T. Thiện Căn 1977 Đồng Tháp Hán văn 16.75 8.00 18.50 43.25 Trúng tuyển

238 637 Trần Thị Xinh TN. Hạnh Tín 15/12/1972 Quảng Nam Hán văn 16.12 9.00 18.00 43.12 Trúng tuyển

239 407 Đặng Thị Phương TN. Huệ Thoại 16/04/1988 ĐăkLăk Hán văn 13.50 9.00 20.50 43.00 Trúng tuyển

240 426 Phạm Văn Quý T. Hạnh Đạo 18/08/1981 Quảng Ngãi Anh văn 7.00 14.50 21.50 43.00 Trúng tuyển

241 516  Nguyễn Kim Thức T. Vạn Trí 08/08/1990 Bình Định Hán văn 9.00 9.00 25.00 43.00 Trúng tuyển

242 585 Lê Trung T. Nguyên Hiếu 10/05/1985 TT - Huế Anh văn 7.50 13.50 22.00 43.00 Trúng tuyển

243 582 Phạm Hồng Thanh Trúc TN. Như Nhã 23/11/1974 Vĩnh Long Hán văn 16.37 10.50 16.00 42.87 Trúng tuyển

244 391 Võ Thị Kim Phúc TN. Thuần Tâm 20/08/1984 Quảng Nam Hán văn 13.87 7.50 21.50 42.87 Trúng tuyển

245 294 Trần Thị Mai TN. Liên Lam 06/03/1984 Bình Định Hán văn 15.25 11.50 16.00 42.75 Trúng tuyển

246 570  Nguyễn Thị Như Trang TN. Nhuận Chánh 05/12/1985 Thuận Hải (Bình Thuận) Hán văn 10.25 13.50 19.00 42.75 Trúng tuyển

247 316 Phan Nhựt Nam T. Nguyên Độ 24/09/1978 Đồng Tháp Hán văn 16.62 8.00 18.00 42.62 Trúng tuyển248 640 Lê Thị Thanh Xuân TN. Minh Nguyên 02/09/1987 Phú Yên Hán văn 17.62 10.00 15.00 42.62 Trúng tuyển

249 079 Phạm Thị Diễm TN. Chơn Nhã 02/06/1987 TT - Huế Anh văn 5.10 11.50 26.00 42.60 Trúng tuyển

250 592 Phạm Thị Thanh Truyền TN. Tâm Nghĩa 01/08/1984 Lâm Đồng Anh văn 5.60 13.00 24.00 42.60 Trúng tuyển

251 031 Đinh Thị Bồng TN. Quảng Lai 1982 Lâm Đồng Anh văn 6.50 11.00 25.00 42.50 Trúng tuyển

252 062  Nguyễn Cao Cường T. Định Ý 20/12/1983 Bình Thuận Hán văn 13.00 10.50 19.00 42.50 Trúng tuyển

253 069 Trần Phan Tuấn Đa T. Giác Minh Luận 08/10/1988 Đông Hà - Bình Trị Thiên Hán văn 6.00 10.50 26.00 42.50 Trúng tuyển

254 173  Nguyễn Chí Hiếu T. Toàn Thiện 24/06/1988 Đồng Nai Hán văn 5.00 11.50 26.00 42.50 Trúng tuyển

255 195 Phạm Thị Hồng TN. Khánh Thuần 28/07/1984 (BS) Bình Trị Thiên Hán văn 9.00 10.00 23.50 42.50 Trúng tuyển

256 626 Võ Quang Vinh T. Lệ Quang 1987 Long An Hán văn 6.50 11.00 25.00 42.50 Trúng tuyển

257 152 Mai Thanh Hiền T. Thị Nhân 10/06/1986 Bình Định Anh văn 11.90 5.50 25.00 42.40 Trúng tuyển

258 473  Nguyễn Thị Thắm TN. Huệ Kim 15/11/1986 Kiên Giang Anh văn 8.90 12.00 21.50 42.40 Trúng tuyển

259 040 Trần Thị Kim Chi TN. Chơn Định 18/08/1989 Ninh Hòa Hán văn 17.37 9.00 16.00 42.37 Trúng tuyển

260 301  Nguyễn Thị Thủy Minh TN. Viên Lân 08/08/1980 Quảng Ngãi (Nghĩa Bình) Hán văn 13.87 7.50 21.00 42.37 Trúng tuyển

261 448  Nguyễn Văn Quý T. Tịnh Quang 12/02/1987 TT - Huế Hán văn 13.37 9.50 19.50 42.37 Trúng tuyển

262 546  Nghiêm Văn Tiến T. Tuệ Tâm 09/01/1992 Vĩnh Phú Hán văn 13.87 13.00 15.50 42.37 Trúng tuyển

Page 11: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 11/21

11/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

263 189 Lê Thị Bảo Hoàng TN. Liên Đàn 10/02/1968 Quảng Ngãi Anh văn 8.30 8.50 25.50 42.30 Trúng tuyển

264 614 Võ Thị Cẩm Vân TN. Phước Hưng 05/05/1987 Quảng Trị Anh văn 8.80 11.00 22.50 42.30 Trúng tuyển

265 034  Nguyễn Văn Cảnh T. Phước Duyên 09/05/1989 Vĩnh Long Hán văn 13.75 10.00 18.50 42.25 Trúng tuyển

266 059  Nguyễn Thị Kim Cương TN. Thiên Ngọc 10/07/1985 Lâm Đồng Hán văn 14.75 10.00 17.50 42.25 Trúng tuyển

267 063  Nguyễn Minh Cường T. Quảng Lượng 26/10/1981  Nam Định (Hà Tây) Hán văn 12.25 10.00 20.00 42.25 Trúng tuyển

268 091  Nguyễn Ngọc Đức T. Thiện Nhơn 22/11/1987 Long An Hán văn 11.25 7.00 24.00 42.25 Trúng tuyển

269 268  Nguyễn Thị Kim Loan TN. Tâm Thanh 10/01/1983 (BS) Đồng Nai Hán văn 12.25 12.50 17.50 42.25 Trúng tuyển

270 269 Trần Thị Ánh Loan TN. Huệ Đức 09/01/1988 ĐăkLăk Hán văn 11.75 10.50 20.00 42.25 Trúng tuyển

271 533 Huỳnh Thị Kim Thủy TN. Thông Hạnh 31/07/1985 Phú Khánh (Khánh Hòa) Hán văn 14.25 8.50 19.50 42.25 Trúng tuyển

272 214  Nguyễn Đình Như Hữu T. Hạnh Phú 20/06/1981 Đồng Nai Anh văn 8.70 12.50 21.00 42.20 Trúng tuyển

273 275 Lữ Văn Lộc T. Thiện Phước 20/03/1986 Gia Lai Anh văn 9.20 13.00 20.00 42.20 Trúng tuyển

274 468 Dương Văn Tấn T. Phước Tín 17/09/1986 Đồng Tháp Hán văn 15.50 9.50 17.00 42.00 Trúng tuyển275 305 Phạm Đình Minh T. Mãn Pháp 10/02/1986 TT - Huế Anh văn 12.40 9.50 20.00 41.90 Trúng tuyển

276 540 Bùi Thị Thanh Thủy TN. Diệu Hỷ 10/01/1985 TP. HCM Anh văn 8.90 15.00 18.00 41.90 Trúng tuyển

277 025  Nguyễn Thị Bình TN. Minh Ngọc 10/09/1986 Đồng Tháp Hán văn 14.37 10.00 17.50 41.87 Trúng tuyển

278 604 Tin Nhật Tựu T. Thông Lợi 22/05/1977 Đồng Nai Hán văn 12.87 8.00 21.00 41.87 Trúng tuyển

279 026 Trần Thị Ngọc Bình TN. Tâm Thái 30/12/1984 Đồng Nai Hán văn 14.75 11.50 15.50 41.75 Trúng tuyển

280 386 Lưu Bá Phúc T. Minh Thông 28/09/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.25 11.50 24.00 41.75 Trúng tuyển

281 501 Hồ Hưng Thịnh T. Đạo Châu 13/03/1988 Phú Khánh (Khánh Hòa) Anh văn 12.20 10.00 19.50 41.70 Trúng tuyển

282 479  Nguyễn Thị Thanh TN. Lệ Trung 10/10/1979 Quảng Trị Hán văn 12.12 7.50 22.00 41.62 Trúng tuyển

283 018 Lê Thị Bành TN. Huệ Hương 01/02/1987 ĐăkLăk Anh văn 5.60 13.00 23.00 41.60 Trúng tuyển

284 056 Lê Thị Kim Cúc TN. Như Khánh 13/08/1981 Quảng Trị Hán văn 13.50 7.00 21.00 41.50 Trúng tuyển

285 067  Nguyễn Lê Tuấn Cường T. Tánh Hoằng 23/01/1989 Đồng Tháp Hán văn 11.00 9.00 21.50 41.50 Trúng tuyển

286 155 Thái Thị Thu Hiền TN. Huệ Hòa 24/09/1980 Nha Trang Anh văn 7.00 10.00 24.50 41.50 Trúng tuyển

287 360 Lương Thị Như TN. Tâm Ngọc 28/07/1977 Phú Yên Hán văn 9.50 11.00 21.00 41.50 Trúng tuyển

288 451  Nguyễn Thị Tài TN. Liên Cơ  12/11/1982 Quảng Ngãi Hán văn 13.50 10.00 18.00 41.50 Trúng tuyển

289 607 Phạm Thị Kim Tuyền TN. Tâm Thanh 20/05/1985 Vũng Tàu Anh văn 6.90 10.50 24.00 41.40 Trúng tuyển

Page 12: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 12/21

12/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

290 608  Nguyễn Thị Tuyền TN. Đức Lưu 25/01/1993 Quảng Nam Hán văn 7.87 9.00 24.50 41.37 Trúng tuyển

291 280  Nguyễn Thanh Long T. Phước Minh 05/09/1971 Gia Định Anh văn 3.30 11.50 26.50 41.30 Trúng tuyển

292 184  Nguyễn Thị Hoài TN. Lệ Bảo 12/08/1987 Quảng Trị Hán văn 16.25 4.50 20.50 41.25 Trúng tuyển

293 263  Nguyễn Thị Thúy Loan TN. Thiên Tín 20/04/1983 Trà Vinh Hán văn 13.75 9.00 18.50 41.25 Trúng tuyển

294 405 Trần Văn Phương T. Thiện Niệm 19/10/1983 Trà Vinh Anh văn 5.20 12.00 24.00 41.20 Trúng tuyển

295 356 Trần Thị Nhiên TN. Diệu Hạnh 24/11/1972 Cà Mau Hán văn 7.12 12.00 22.00 41.12 Trúng tuyển

296 539 Dương Thị Thu Thủy TN. Minh Liên 16/07/1983 Đà Nẵng Hán văn 17.12 9.00 15.00 41.12 Trúng tuyển

297 631 Bạch Đoàn Quang Vũ T. Hoằng Đạt 06/05/1985 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 14.62 5.50 21.00 41.12 Trúng tuyển

298 389  Nguyễn Đình Phúc T. Trí Phúc 23/08/1968 Gia Định Anh văn 9.10 10.00 22.00 41.10 Trúng tuyển

299 554  Nguyễn Đức Tình T. Quảng Nhân 19/12/1988 TT - Huế Anh văn 8.10 12.50 20.50 41.10 Trúng tuyển

300 072  Nguyễn Phước Đại T. Lệ Mãn 02/08/1984 An Giang Hán văn 10.00 7.00 24.00 41.00 Trúng tuyển

301 224  Nguyễn Hoàng Khánh T. Minh Quang 05/05/1981 Lâm Đồng Anh văn 8.00 10.50 22.50 41.00 Trúng tuyển302 458  Nguyễn Thị Minh Tâm TN. Hiệp Liên 09/10/1981 Long An Hán văn 9.00 9.50 22.50 41.00 Trúng tuyển

303 517 Phan Văn Thức T. Nhuận Tánh 19/01/1966 Bình Định Hán văn 13.50 8.00 19.50 41.00 Trúng tuyển

304 584  Nguyễn Thị Trúc TN. Như Pháp 20/03/1988 ĐăkLăk Hán văn 11.50 12.00 17.50 41.00 Trúng tuyển

305 428  Nguyễn Thị Ngọc Quyên TN. Hạnh Hiếu 15/06/1981 Cửu Long (Vĩnh Long) Hán văn 16.87 12.00 12.00 40.87 Trúng tuyển

306 002  Nguyễn Ngọc An T. Nhuận Khương 12/04/1984 ĐăkLăk Hán văn 10.37 10.50 20.00 40.87 Trúng tuyển

307 272  Nguyễn Văn Lộc T. Như Tâm 23/06/1985 ĐăkLăk Hán văn 11.87 8.00 21.00 40.87 Trúng tuyển

308 401 Vũ Thị Phương TN. Tuệ Nhật 29/11/1984 Quảng Trị Hán văn 11.37 9.00 20.50 40.87 Trúng tuyển

309 128  Nguyễn Thị Thúy Hằng TN. Huệ Thanh 28/06/1986 Đồng Tháp Anh văn 8.30 11.50 21.00 40.80 Trúng tuyển

310 314 Cao Văn Nam T. Thị Hòa 10/01/1989 Bình Định Anh văn 7.30 9.00 24.50 40.80 Trúng tuyển

311 250  Nguyễn Thị Diệu Liên TN. Diệu Trang 02/02/1986 Bình Thuận Hán văn 7.75 11.50 21.50 40.75 Trúng tuyển

312 339 Tăng Thị Minh Ngọc TN. Diệu Bích 14/04/1981 Yên Bái Hán văn 8.25 10.50 22.00 40.75 Trúng tuyển

313 499  Nguyễn Văn Thể T. Thị Tánh 10/04/1984 Quảng Ngãi Hán văn 12.25 11.00 17.50 40.75 Trúng tuyển

314 427 Lương Mạnh Quý T. Đạo Thông 15/05/1983 Phú Thọ Anh văn 6.20 15.00 19.50 40.70 Trúng tuyển

315 197 Dương Thị Mộng Huê TN. Huệ Liên 12/12/1966 Vĩnh Long Hán văn 13.12 9.50 18.00 40.62 Trúng tuyển

316

385 Dương Thị Phúc TN. Giới Hạnh 10/01/1984 Quảng Bình Hán văn 12.50 10.00 18.00 40.50 Trúng tuyển

Page 13: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 13/21

13/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

317 535  Nguyễn Thị Lệ Thủy TN. Trung Trạm 08/01/1974 Bình Định Hán văn 11.00 10.50 19.00 40.50 Trúng tuyển

318 411 Trần Thị Mai Phượng TN. Hạnh Phước 27/11/1985  Nghĩa Bình Anh văn 5.40 14.00 21.00 40.40 Trúng tuyển

319 484 Phạm Văn Thành T. Đạo Thanh 01/11/1977 Nha Trang (Phú Khánh) Hán văn 10.25 6.00 24.00 40.25 Trúng tuyển

320 579 Lâm Minh Trí   T. Thiện Lực 25/11/1976 An Giang Hán văn 10.25 10.00 20.00 40.25 Trúng tuyển

321 022 Lã Thị Bích TN. Trung Hải 21/09/1989  Nam Định Anh văn 3.70 12.00 24.50 40.20 Trúng tuyển

322 374 Vũ Xuân Phong T. Minh Lâm 03/10/1983 Ninh Bình Hán văn 16.12 11.00 13.00 40.12 Trúng tuyển

323 101 Dương Văn Duy T. Nhuận Tâm 16/11/1987 TT - Huế (BTT) Hán văn 12.00 8.50 19.50 40.00 Trúng tuyển

324 271 Phạm Thị Ngọc Loan TN. Nguyên Trâm 10/04/1983 An Giang Anh văn 7.00 14.00 19.00 40.00 Trúng tuyển

325 306 Lương Thị Ngọc Minh TN. Tâm Ánh 26/07/1977 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 13.00 8.00 19.00 40.00 Trúng tuyển

326 424  Nguyễn Thành Quy T. Phương Đạo 10/10/1989 Quảng Nam Hán văn 9.50 8.50 22.00 40.00 Trúng tuyển

327 450 Huỳnh Tài T. Đồng Quảng 01/01/1984 TT - Huế Hán văn 12.00 8.00 20.00 40.00 Trúng tuyển

328 486 Trần Ngọc Thạnh T. Trung Nghĩa 16/02/1988 Cần Thơ (Hậu Giang) Hán văn 13.50 8.00 18.50 40.00 Trúng tuyển329 474  Nguyễn Thị Hiệp Thắm TN. Quảng Tuệ 02/02/1987 Phú Yên Anh văn 4.90 10.50 24.50 39.90 Trúng tuyển

330 317 Võ Thanh  Năm T. Lệ Tâm 24/10/1978 Long An Hán văn 14.37 10.50 15.00 39.87 Trúng tuyển

331 148 Phạm Thị Hậu TN. Tịnh Phước 08/05/1983 TT - Huế Anh văn 6.30 10.00 23.50 39.80 Trúng tuyển

332 324 Hứa Thanh Ngà T. Giác Minh Phương 1990 Bạc Liêu Hán văn 11.75 9.00 19.00 39.75 Trúng tuyển

333 639 Hồ Thị Xoàn TN. Giác Ân 01/11/1984 Bến Tre Hán văn 14.25 11.00 14.50 39.75 Trúng tuyển

334 557 Lê Văn Toại T. Nhuận Ý 30/11/1987 Bình Định Anh văn 6.20 14.00 19.50 39.70 Trúng tuyển

335 121  Nguyễn Thanh Hải T. Thiện Nghĩa 04/08/1989 Bến Tre Anh văn 3.60 14.00 22.00 39.60 Trúng tuyển

336 118 Trần Xuân Hải T. Nhuận Giác 07/11/1979 Quảng Trị Hán văn 11.50 9.50 18.50 39.50 Trúng tuyển

337 333  Nguyễn Hữu Nghĩa T. Từ Hiệp 05/09/1984 Bình Thuận Hán văn 7.00 8.50 24.00 39.50 Trúng tuyển

338 433 Lê Thúy Quỳnh TN. Minh Hảo 25/08/1988 Bình Định Hán văn 19.00 9.50 11.00 39.50 Trúng tuyển

339 446  Nguyễn Thị Sương TN. Hải Liên 03/08/1964 Đồng Tháp Hán văn 11.00 9.00 19.50 39.50 Trúng tuyển

340 395 Huỳnh Văn Phụng T. Chúc Pháp 10/12/1983 Phú Yên Anh văn 9.80 9.50 20.00 39.30 Trúng tuyển

341 029  Nguyễn Văn Bốn T. Đồng Tín 11/10/1975 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 5.60 13.50 20.00 39.10 Trúng tuyển

342 193 Phạm Thị Thu Hồng TN. Chúc Như 1985 Tiền Giang Anh văn 6.60 10.50 22.00 39.10 Trúng tuyển

343

012 Trần Tuấn Anh T. Nhân Không 01/06/1989 Ninh Bình Hán văn 13.50 11.00 14.50 39.00 Trúng tuyển

Page 14: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 14/21

14/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

344 098 Đặng Thị Ánh Đượm TN. Diệu Minh 02/09/1980 Tiền Giang Hán văn 8.00 10.00 21.00 39.00 Trúng tuyển

345 114 Hồ Thị Ngọc Hà TN. Diệu Giác 02/12/1986 Bến Tre Anh văn 11.50 10.50 17.00 39.00 Trúng tuyển

346 444 Lê Thị Mỹ Sương TN. Quảng Nguyên 08/03/1985 Quảng Trị Anh văn 4.40 12.00 22.50 38.90 Trúng tuyển

347 264  Nguyễn Thị Kiều Loan TN. Thuần Tín 26/11/1975 Đà Nẵng Hán văn 8.37 8.50 22.00 38.87 Trúng tuyển

348 413  Nguyễn Thị Hồng Phượng TN. Diệu Phương 26/02/1983  Nghĩa Bình (Bình Định) Hán văn 13.37 7.50 18.00 38.87 Trúng tuyển

349 167  Nguyễn Tấn Hiệp T. Trung Thuận 17/03/1980 Gia Lai Hán văn 15.75 9.50 13.50 38.75 Trúng tuyển

350 646 Trần Phan Linh Thảo TN. Liên Cát 10/10/1988 Quảng Nam Anh văn 7.20 9.50 22.00 38.70 Trúng tuyển

351 257 Trần Thị Linh TN. Huệ Đạt 15/07/1983 Đồng Nai Hán văn 14.12 8.00 16.50 38.62 Trúng tuyển

352 310  Nguyễn Hà Diễm My TN. Tâm Hiền 27/12/1986 Cần Thơ Hán văn 12.12 8.50 18.00 38.62 Trúng tuyển

353 140  Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TN. Huệ Chơn 21/08/1987 Đồng Nai Anh văn 6.10 10.00 22.50 38.60 Trúng tuyển

354 338 Vũ Thị Ngọc TN. Huệ Nhân 28/09/1986 Lâm Đồng Anh văn 6.60 9.50 22.50 38.60 Trúng tuyển

355 621 Phạm Thị Vẹn TN. Đăng Bảo 1986 Hậu Giang Anh văn 6.10 9.00 23.50 38.60 Trúng tuyển356 131 Hồ Thị Ngọc Hạnh TN. Liên Dung 29/09/1981 BRVT Anh văn 7.50 9.50 21.50 38.50 Trúng tuyển

357 196 Phan Thành Hợp T. Quảng Luật 28/02/1986 Bình Định Hán văn 10.00 7.50 21.00 38.50 Trúng tuyển

358 372 Đỗ Thúy Phi TN. Quảng Giác 20/06/1983 TT - Huế Hán văn 9.50 10.00 19.00 38.50 Trúng tuyển

359 454 Phùng Thị Bé Tám TN. Huệ Phát 19/05/1978 Tiền Giang Hán văn 16.00 8.50 14.00 38.50 Trúng tuyển

360 241  Nguyễn Tuyết Lệ TN. Tuệ Như 02/02/1985 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.87 8.00 16.50 38.37 Trúng tuyển

361 036  Nguyễn Thị Diễm Châu TN. Hạnh Minh 21/07/1983 Quảng Trị Anh văn 5.80 12.50 20.00 38.30 Trúng tuyển

362 049 Lê Công Chính T. Giác Cảm 25/03/1982 Phan Thiết (Thuận Hải) Hán văn 13.25 9.50 15.50 38.25 Trúng tuyển

363 583 Hồ Thị Thanh Trúc TN. Liên Vân 25/06/1984 Long An Anh văn 8.70 12.00 17.50 38.20 Trúng tuyển

364 641  Nguyễn Thị Xuyến TN. Minh Quang 18/05/1982 Thái Bình Hán văn 16.12 7.00 15.00 38.12 Trúng tuyển

365 319 Võ Thị Tố Nga TN. Quảng Nhu 17/11/1985 Bình Định Hán văn 10.62 8.50 19.00 38.12 Trúng tuyển

366 487 Lê Thị Phương Thảo TN. Đồng Châu 23/10/1985 Hà Tây Hán văn 8.62 12.00 17.50 38.12 Trúng tuyển

367 053 Lê Thị Mỹ Công TN. Tuệ Trang 26/12/1976 Bình Trị Thiên Hán văn 9.00 6.50 22.50 38.00 Trúng tuyển

368 311 Lê Thị Huỳnh Mỹ TN. Huệ Hạnh 25/03/1985 Đồng Tháp Anh văn 7.00 9.00 22.00 38.00 Trúng tuyển

369 266 Lê Thị Mỹ Loan TN. Tuệ Nghiêm 15/10/1986 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 12.87 4.00 21.00 37.87 Trúng tuyển

370

117 Hồ Thị Thúy Hải TN. Hạnh Thiện 18/05/1988 Bình Định Hán văn 13.25 10.00 14.50 37.75 Trúng tuyển

Page 15: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 15/21

15/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

371 019  Nguyễn Quốc Bảo T. Bửu Nghĩa 05/09/1983 TP. HCM Hán văn 12.62 9.00 16.00 37.62 Trúng tuyển

372 377  Nguyễn Văn Phong T. Lệ Thanh 11/06/1984 Long An Hán văn 11.12 4.00 22.50 37.62 Trúng tuyển

373 054 Phan Chí Công T. Thị Chính 12/02/1988 Bình Định Anh văn 9.50 4.00 24.00 37.50 Trúng tuyển

374 223 Lê Thị Hồng Khanh TN. Thọ Thuận 10/09/1980 TP. HCM Hán văn 12.00 10.00 15.50 37.50 Trúng tuyển

375 406  Nguyễn Ngọc Phương T. Đạo Nghĩa 26/10/1991 Bình Thuận Hán văn 7.00 10.50 20.00 37.50 Trúng tuyển

376 217 Dương Văn Huyền T. Hạnh Nguyện 1990 Trà Vinh Anh văn 2.90 10.50 24.00 37.40 Trúng tuyển

377 329 Phan Vũ Thị Kim Ngân TN. Quảng Tánh 12/03/1986 Phú Yên Anh văn 4.40 9.00 24.00 37.40 Trúng tuyển

378 495 Đặng Thị Thu Thảo TN. Diệu Cát 14/06/1983 Diên Khánh - Khánh Hòa Anh văn 6.90 8.00 22.50 37.40 Trúng tuyển

379 548 Huỳnh Văn Tiến T. Minh Hiện 10/06/1988 (BS) Vĩnh Long Hán văn 7.87 13.00 16.50 37.37 Trúng tuyển

380 144 Phan Thị Hảo TN. Nhuận Huy 08/12/1974 TT - Huế Hán văn 8.75 8.00 20.50 37.25 Trúng tuyển

381 161 Huỳnh Thị Diệu Hiền TN. Trung Tín 1972 Trà Vinh Hán văn 10.25 6.50 20.50 37.25 Trúng tuyển

382 245  Nguyễn Như Liên TN. Nguyên Tú 15/10/1987 Lâm Đồng Hán văn 12.75 9.00 15.50 37.25 Trúng tuyển383 363 Văn Thị Thu Nhung TN. Nhuận Thụy 10/12/1982 ĐăkLăk Hán văn 13.75 11.50 12.00 37.25 Trúng tuyển

384 404 Phan Thị Kim Phương TN. Tâm Huệ 02/12/1986 Lâm Đồng Hán văn 12.75 12.00 12.50 37.25 Trúng tuyển

385 624 Trần Đăng Vinh T. Vạn Hiển 19/11/1991 Bình Định Hán văn 9.25 9.00 19.00 37.25 Trúng tuyển

386 086 Dương Thị Duất TN. Huệ Mẫn 04/08/1980 Quảng Bình Hán văn 10.50 9.50 17.00 37.00 Trúng tuyển

387 088  Nguyễn Phúc Đức T. Thiện Phổ 29/05/1975 TP. HCM Hán văn 9.50 10.50 17.00 37.00 Trúng tuyển

388 165 Hoàng Văn Hiệp T. Nguyên Hạnh 02/02/1981 Lâm Đồng Anh văn 7.00 8.50 21.50 37.00 Trúng tuyển

389 477  Nguyễn Văn Thân T. Phương Quang 29/10/1988 Quảng Nam Hán văn 11.00 6.50 19.50 37.00 Trúng tuyển

390 204 Phạm Ngọc Hùng T. Nguyên Phát 07/06/1981 Lâm Đồng Anh văn 3.90 7.50 25.50 36.90 Trúng tuyển

391 207 Đào Thanh Hưng T. Như Thành 01/01/1984 Trà Vinh Anh văn 5.40 8.50 23.00 36.90 Trúng tuyển

392 345  Nguyễn Thị Thanh Nhàn TN. Văn Liên 16/05/1985 Cần Thơ Anh văn 3.80 7.50 25.50 36.80 Trúng tuyển

393 349 Mai Hoàng Long  Nhất T. Huệ Đức 08/10/1988 Đồng Nai Hán văn 6.75 9.50 20.50 36.75 Trúng tuyển

394 135 Lưu Thị Phương Hạnh TN. Huệ Tâm 05/05/1979 Vĩnh Long Anh văn 6.00 11.00 19.50 36.50 Trúng tuyển

395 327  Nguyễn Thị Ngân TN. Ngọc Hà 07/12/1982 Ninh Bình Hán văn 7.00 9.00 20.50 36.50 Trúng tuyển

396 429  Nguyễn Thị Tố Quyên TN. Huệ Hỷ 28/01/1984 Đồng Nai Hán văn 10.50 11.50 14.50 36.50 Trúng tuyển

397

457  Nguyễn Minh Tâm T. Nhuận Trí 10/9/19983 Phú Yên Hán văn 6.00 8.50 22.00 36.50 Trúng tuyển

Page 16: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 16/21

16/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

398 537  Ngô Thị Thanh Thủy TN. Huệ Pháp 19/12/1974 Long An Anh văn 9.50 12.00 15.00 36.50 Trúng tuyển

399 589  Nguyễn Phú Trường T. Phước Trường 02/01/1988 An Giang Hán văn 6.00 12.50 18.00 36.50 Trúng tuyển

400 286 Võ Thanh Lực T. Quảng Sĩ   30/08/1986 Quảng Trị Hán văn 9.75 11.00 15.50 36.25 Trúng tuyển

401 526 Bùi Thị Diễm Thúy TN. Huệ Thành 22/01/1984 Đồng Tháp Hán văn 10.75 7.50 18.00 36.25 Trúng tuyển

402 015 Võ Thị Kim Âu TN. Như Tịnh 15/09/1987 Kiên Giang Anh văn 6.70 10.50 19.00 36.20 Trúng tuyển

403 439  Nguyễn Văn Sơn T. Giác Kiên 16/01/1981 Bình Dương Anh văn 4.20 8.50 23.50 36.20 Trúng tuyển

404 572 Trần Quế Trang TN. Hạnh Nghiêm 02/04/1982 Bạc Liêu Anh văn 3.20 10.00 23.00 36.20 Trúng tuyển

405 203 Đỗ Thị Minh Huệ TN. Huệ Huệ 24/04/1989 Lâm Đồng Anh văn 6.10 11.00 19.00 36.10 Trúng tuyển

406 110 Lê Thị Giang TN. Thuần Hậu 10/03/1982 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 4.00 8.50 23.50 36.00 Trúng tuyển

407 331 Phạm Thị Ngát TN. Như Minh 03/12/1983 Thái Bình Anh văn 5.30 11.50 19.00 35.80 Trúng tuyển

408 259  Nguyễn Thanh Linh T. Quảng Thắng 20/11/1987 Bình Thuận (Thuận Hải) Hán văn 10.75 8.00 17.00 35.75 Trúng tuyển

409 182 Lê Thị Hoa TN. An Hoa 07/10/1990 ĐăkLăk Anh văn 7.70 7.00 21.00 35.70 Trúng tuyển410 226  Nguyễn Tấn Khôi T. Nhuận Trang 08/12/1984 Phú Yên (Phú Khánh) Anh văn 8.20 8.00 19.50 35.70 Trúng tuyển

411 133  Nguyễn Thị Hạnh TN. Huệ Nguyện 28/04/1975 Khánh Hòa Anh văn 4.10 9.00 22.50 35.60 Trúng tuyển

412 462 Vũ Minh Tâm T. Tâm Hiếu 19/03/1987 TP. HCM Anh văn 5.10 9.00 21.50 35.60 Trúng tuyển

413 532  Nguyễn Văn Thủy T. Vạn Nguyên 10/03/1981 Bình Định Anh văn 5.10 13.00 17.50 35.60 Trúng tuyển

414 238  Nguyễn Thị Nghĩa Lễ TN. Hoàn Thể 04/04/1989 Đồng Nai Hán văn 8.00 10.00 17.50 35.50 Trúng tuyển

415 246 Huỳnh Thị Liên TN. Liên Yến 1985 An Giang Hán văn 9.00 8.50 18.00 35.50 Trúng tuyển

416 596 Lê Quang Tuân T. Nhựt Thừa 04/01/1988 Bình Định Hán văn 9.50 11.00 15.00 35.50 Trúng tuyển

417 028 Phạm Thị Bình TN. Thánh Minh 09/12/1984 Thái Bình Anh văn 2.90 11.50 21.00 35.40 Trúng tuyển

418 081  Nguyễn Thị Diệp TN. Trung Trí  04/01/1983 TT - Huế (BTT) Anh văn 3.40 10.50 21.50 35.40 Trúng tuyển

419 425  Nguyễn Kim Quý TN. Huệ Ngọc 26/12/1979 Hà Nội Hán văn 5.87 10.50 19.00 35.37 Trúng tuyển

420 082 Trần Xuân Diệu T. Thông Chơn 30/12/1988  Nghĩa Bình Hán văn 7.75 9.00 18.50 35.25 Trúng tuyển

421 326 Triệu Thị Kim Ngân TN. Diệu Châu 17/10/1981 Tiền Giang Hán văn 14.75 6.50 14.00 35.25 Trúng tuyển

422 611  Nguyễn Thị Ngọc Ty TN. Viên Định 18/08/1977 TT - Huế Hán văn 14.25 4.00 17.00 35.25 Trúng tuyển

423 020 Phan Trọng Bảy T. Chúc Giác 30/04/1979 Hà Tĩnh Anh văn 3.20 11.50 20.50 35.20 Trúng tuyển

424

564  Nguyễn Thị Trang TN. Tuệ Nghiêm 23/02/1988 ĐăkLăk Anh văn 3.70 11.50 20.00 35.20 Trúng tuyển

Page 17: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 17/21

17/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

425 104 Phạm Thanh Duy T. Huệ Minh 13/03/1980 Sông Bé (Bình Dương) Hán văn 6.12 8.00 21.00 35.12 Trúng tuyển

426 384  Nguyễn Văn Phú T. Minh Bảo 28/08/1980 TT - Huế (BTT) Hán văn 14.12 13.00 8.00 35.12 Trúng tuyển

427 490 Lê Thị Kim Thảo TN. Thánh Diễm 26/06/1976 Phú Yên (Phú Khánh) Hán văn 15.62 7.00 12.50 35.12 Trúng tuyển

428 055  Nguyễn Thị Kim Cúc TN. Tâm Hạnh 25/09/1982 Long An Anh văn 5.60 9.00 20.50 35.10 Trúng tuyển

429 576  Nguyễn Thanh Tri T. Khánh Huệ Chí 08/08/1986 Tiền Giang Anh văn 6.60 11.50 17.00 35.10 Trúng tuyển

430 625  Nguyễn Thị Vinh TN. Trung Thanh 20/03/1986 Quảng Trị Anh văn 3.60 11.00 20.50 35.10 Trúng tuyển

431 261 Đặng Thị Trúc Linh TN. Nguyên Lục 20/02/1986 ĐăkLăk Hán văn 11.50 7.50 16.00 35.00 Trúng tuyển

432 573 Phan Thị Quỳnh Trang TN. Liên Nghiêm 28/09/1989 Đồng Nai Anh văn 3.50 12.50 19.00 35.00 Trúng tuyển

433 359 Lê Thị Như TN. Hạnh Thùy 20/10/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 11.75 9.00 14.00 34.75 Trúng tuyển

434 577 Trần Thanh Trí  T. Minh Huệ 13/09/1984 TP. HCM Hán văn 10.75 9.50 14.50 34.75 Trúng tuyển

435 636  Nguyễn Văn Xện T. Quang Hội 03/10/1987 Bạc Liêu Anh văn 6.20 10.50 18.00 34.70 Trúng tuyển

436

216 Lê Quốc Huy T. Nguyên Phương 29/09/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.00 7.00 21.50 34.50 Trúng tuyển437 249  Nguyễn Thị Kim Liên TN. Tâm Chơn 21/06/1989 Sóc Trăng Hán văn 11.00 8.00 15.50 34.50 Trúng tuyển

438 285 Đoàn Tấn Lực T. Minh Hiền 12/11/1983 Lâm Đồng Hán văn 8.00 8.00 18.50 34.50 Trúng tuyển

439 343 Dương Thị Ánh Nguyệt TN. Trí Thường 19/09/1984 ĐăkLăk Hán văn 10.50 6.50 17.50 34.50 Trúng tuyển

440 507 Trần Thị Hồng Thu TN. Nhuận Minh 01/10/1986 Tiền Giang Anh văn 4.00 9.50 21.00 34.50 Trúng tuyển

441 580 Đặng Hữu Trinh T. Chơn Nguyên 28/08/1979 Phú Yên Anh văn 5.30 12.00 17.00 34.30 Trúng tuyển

442 481 Phạm Ngọc Thanh T. Tánh Thuật 27/06/1985 Phú Yên Hán văn 6.25 7.00 21.00 34.25 Trúng tuyển

443 047  Nguyễn Hoàng Chinh T. Nguyên Thành 10/10/1988 Long An Hán văn 9.12 7.00 18.00 34.12 Trúng tuyển

444 292  Nguyễn Thị Mai TN. Nguyên Hương 13/12/1978 Phú Yên Hán văn 15.62 6.00 12.50 34.12 Trúng tuyển

445 254  Nguyễn Văn Linh T. Đức Hoàng 05/04/1986 Đà Nẵng Hán văn 11.50 7.00 15.50 34.00 Trúng tuyển

446 466 Lê Văn Tấn T. Pháp Không 12/02/1990 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.00 10.00 18.00 34.00 Trúng tuyển

447 467 Phạm Thị Tấn TN. Thanh Diệu 02/07/1971 Đà Nẵng Hán văn 6.00 6.50 21.50 34.00 Trúng tuyển

448 157  Nguyễn Thị Hiền TN. Khánh Định 02/06/1978 TT - Huế (B.T.T) Anh văn 9.30 8.00 16.50 33.80 Trúng tuyển

449 469 Cao Thị Ngọc Tất TN. Liên Viên 19/01/1987 Khánh Hòa (Phú Khánh) Anh văn 5.80 10.00 18.00 33.80 Trúng tuyển

450 402 Văn Thị Phương TN. Pháp Tuệ 10/11/1976 ĐăkLăk Hán văn 9.25 9.50 15.00 33.75 Trúng tuyển

451

423  Nguyễn Thị Kim Quy TN. Diệu Hoàng09/06/1982  Ninh Thuận Anh văn

5.20 12.00 16.50 33.70Trúng tuyển

Page 18: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 18/21

18/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

452 524  Nguyễn Thanh Thúy TN. Đức Thảo 01/04/1983 Vĩnh Long Hán văn 10.12 6.50 17.00 33.62 Trúng tuyển

453 308  Nguyễn Thị Mười TN. Hạnh Nhẫn 10/10/1973 Quảng Nam Hán văn 13.00 7.50 13.00 33.50 Trúng tuyển

454 480 Huỳnh Ngọc Thanh T. Nhuận Lưu 01/12/1988 Bình Định Hán văn 11.50 5.00 17.00 33.50 Trúng tuyển

455 496  Nguyễn Văn Thảo T. Minh Luận 10/06/1988 Đồng Nai Anh văn 4.50 9.00 20.00 33.50 Trúng tuyển

456 498 Ngô Quang Thật T. Quảng Thật 05/11/1987 Lâm Đồng Anh văn 4.40 5.50 23.50 33.40 Trúng tuyển

457 304 Dương Văn Minh T. Nhuận Hạnh Đức 07/01/1982 Nha Trang Anh văn 5.30 9.50 18.50 33.30 Trúng tuyển

458 393  Nguyễn Đình Phùng T. Đồng Nhuận 13/03/1989 Bình Định Anh văn 4.80 10.50 18.00 33.30 Trúng tuyển

459 353 Phan Thị Nhẹn TN. Minh Hải 19/03/1985 Hậu Giang Anh văn 3.20 8.00 22.00 33.20 Trúng tuyển

460 287 Trần Thanh Lượm T. Minh Lực 1986 Bạc Liêu Anh văn 4.60 12.50 16.00 33.10 Trúng tuyển

461 414 Trần Thị Bích Phượng TN. Tuệ Mãn 01/09/1977 Đà Nẵng Anh văn 7.10 10.00 16.00 33.10 Trúng tuyển

462 510 Võ Thành Thuận T. Thiện Phát 15/05/1983 Bến Lức - Long An Anh văn 5.60 8.50 19.00 33.10 Trúng tuyển

463 228 Đinh Đức Kỳ T. Tuệ Trạch 26/05/1991 Hải Hưng Hán văn 7.50 6.50 19.00 33.00đã trừ 5 điểmvì bị lập biên bản.

464 199 Lương Thị Huệ TN. Vạn Thông 27/01/1982 Quảng Nam Hán văn 11.00 10.00 12.00 33.00 Trúng tuyển

465 375  Nguyễn Đình Phong T. Thanh Đạt 19/05/1987 Quảng Ngãi Hán văn 11.00 8.50 13.50 33.00 Trúng tuyển

466 508 Đỗ Ngọc Thư TN. Thảo Châu 30/03/1985 Vũng Tàu Anh văn 6.00 8.50 18.50 33.00 Trúng tuyển

467 549  Nguyễn Văn Tiến T. Anh Pháp 15/10/1988 Vĩnh Long Hán văn 3.00 13.50 16.50 33.00 Trúng tuyển

468 050 Võ Văn Chọn T. Tâm Đức 23/03/1988 Khánh Hòa Hán văn 6.87 7.00 19.00 32.87 Trúng tuyển

469 527  Nguyễn Thị Thúy TN. Diệu Hiếu 09/03/1985 (BS) Quảng Trị Hán văn 8.37 7.50 17.00 32.87 Trúng tuyển

470 335 Hồ Thị Ngoan TN. Thuần Huy 09/08/1985 Quảng Trị Anh văn 3.80 8.50 20.50 32.80 Trúng tuyển

471 005  Nguyễn Hoài Ân T. Thị Thọ 02/02/1990 Bình Định Hán văn 3.25 14.00 15.50 32.75 Trúng tuyển

472 267  Nguyễn Thị Kim Loan TN. Chúc Thanh 16/12/1984 Đồng Nai Hán văn 9.25 9.00 14.50 32.75 Trúng tuyển

473 123 Ngô Hoài Hận T. Lệ Trung 12/05/1983 TP. HCM Anh văn 3.70 9.00 20.00 32.70 Trúng tuyển

474 137 Bùi Thị Hồng Hạnh TN. Liên Hòa 10/04/1986  Nghĩa Bình (Bình Định) Anh văn 7.70 9.00 16.00 32.70 Trúng tuyển

475 403 Lê Tuấn Phương T. Lệ Phát 18/09/1987 TP. HCM Anh văn 7.70 11.00 14.00 32.70 Trúng tuyển

476 461  Nguyễn Thanh Tâm TN. Liên Tâm 17/07/1983 Vĩnh Long (Cửu Long) Anh văn 3.20 7.50 22.00 32.70 Trúng tuyển

477 523 Trần Xuân Thúy T. Vinh Toàn 10/02/1987 Quảng Nam Hán văn 10.12 8.50 14.00 32.62 Trúng tuyển

Page 19: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 19/21

19/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

478 068 Võ Văn Cường T. Giác Dung 20/01/1982 Khánh Hòa (Phú Khánh) Anh văn 6.10 10.00 16.50 32.60 Trúng tuyển

479 340 Ung Việt Ngôn T. Thiện Phúc 08/12/1988 Sóc Trăng Anh văn 4.60 8.50 19.50 32.60 Trúng tuyển

480 452  Nguyễn Anh Tài T. Giác Hạnh 21/12/1971 Sài Gòn Anh văn 7.10 8.50 17.00 32.60 Trúng tuyển

481 575 Hồ Thị Kiều Trăng TN. Liên Ngọc 12/05/1986 Bạc Liêu (Minh Hải) Anh văn 4.10 10.50 18.00 32.60 Trúng tuyển

482 003  Nguyễn Phúc An T. Quảng Lạc 01/01/1990 BRVT Hán văn 8.00 10.00 14.50 32.50 Trúng tuyển

483 459 Liêu Thanh Tâm TN. Trâm Liên 14/05/1978 Bạc Liêu Hán văn 7.50 7.00 18.00 32.50 Trúng tuyển

484 465  Nguyễn Văn Tân T. Quảng Văn 16/09/1985 Sông Bé Anh văn 4.40 10.50 17.50 32.40 Trúng tuyển

485 408 Võ Thị Phượng TN. Chúc Trường 24/09/1976 Bảo Lộc - Lâm Đồng Hán văn 10.37 8.50 13.50 32.37 Trúng tuyển

486 476 Phạm Thị Thân TN. Quảng Hiền 19/05/1980 Ninh Bình Hán văn 8.37 10.00 14.00 32.37 Trúng tuyển

487 035 Đinh Công Cảnh T. Chánh Tâm 02/09/1984 Đồng Nai Anh văn 4.30 10.00 18.00 32.30 Trúng tuyển

488 176  Nguyễn Thị Hiếu TN. Thánh Nghĩa 15/10/1988 ĐăkLăk Anh văn 5.80 10.00 16.50 32.30 Trúng tuyển

489

368 Bạch Thị Thúy Oanh TN. Liên Lâm 20/02/1983 Bình Định Anh văn 2.30 11.00 19.00 32.30 Trúng tuyển490 419 Lê Quang T. Vạn Minh 01/02/1987 Gia Lai Hán văn 8.25 7.50 16.50 32.25 Trúng tuyển

491 348 Bùi Kim  Nhạn TN. Huệ Hậu 1986 Đồng Tháp Anh văn 3.10 9.50 19.50 32.10 Trúng tuyển

492 075 Lê Văn Đạt T. Hồng Kính 02/05/1986 Khánh Hòa Hán văn 10.50 5.50 16.00 32.00 Trúng tuyển

493 240 Bùi Thị Mỹ Lệ TN. Chúc Từ 23/08/1977 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 11.50 5.50 15.00 32.00 Trúng tuyển

494 396 Đỗ Phụng T. Thiện Hạnh 02/09/1992 Bình Thuận Pàli M 8.50 23.50 32.00 Trúng tuyển

495 609 Lê Thị Tuyết TN. Minh Lý 04/02/1973 Quảng Trị Hán văn 8.50 7.00 16.50 32.00 Trúng tuyển

1 283  Nguyễn Thành Luân T. Nhựt Lộc 15/10/1990 Bình Định Anh văn 7.40 11.50 13.00 31.90 Đậu vớt

2 525 Huỳnh Hoài Phương Thúy TN. Diệu Đức 27/12/1984 Phú Khánh (Khánh Hòa) Anh văn 5.30 14.50 12.00 31.80 Đậu vớt

3 541 Phan Thị Thủy TN. Huệ Thuận 01/01/1991 Vĩnh Long Anh văn 5.20 14.50 12.00 31.70 Đậu vớt

4 111 Hồ Thị Hà TN. Diệu Hằng 18/07/1983 BRVT Hán văn 11.12 8.50 12.00 31.62 Đậu vớt

5 130 Mai Thị Hằng TN. Tâm An 24/10/1975 Thanh Hóa Hán văn 8.50 6.50 16.50 31.50 Đậu vớt

6 164  Nguyễn Văn Hiển T. Thiện Vinh 16/10/1990 Sóc Trăng Anh văn 4.00 9.00 18.50 31.50 Đậu vớt

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẬU VỚTĐẠT ĐIỂM TỪ DƯỚI 32 ĐẾN 30 ĐIỂM

Page 20: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 20/21

20/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

7 210 Phan Thị Cẩm Hương TN. Liên Thiện 25/05/1985 Huế Anh văn 3.50 12.50 15.50 31.50 Đậu vớt

8 560 Trang Võ Tòng T. Từ Minh 01/10/1989 Cần Thơ Anh văn 11.50 10.50 9.50 31.50 Đậu vớt

9 628  Nguyễn Đình Vũ T. Nguyên Vũ 17/08/1990 BRVT (Đồng Nai) Hán văn 2.00 9.50 20.00 31.50 Đậu vớt

10 358 Mai Thanh  Nhơn T. Trí Niệm 25/11/1984 Phú Yên (Phú Khánh) Hán văn 11.50 8.50 11.50 31.50 Đậu vớt

11 042  Nguyễn Thị Yến Chi TN. Huệ An 03/12/1976 Đồng Nai Anh văn 2.40 7.00 22.00 31.40 Đậu vớt

12 383  Nguyễn Thị Phú TN. Diệu Khánh 20/05/1976 Gia Lai Hán văn 4.87 9.00 17.50 31.37 Đậu vớt

13 158 Phan Thị Diệu Hiền TN. Tuệ Mẫn 23/03/1981 Minh Hải (TT- Huế) Anh văn 11.30 9.00 11.00 31.30 Đậu vớt

14 394  Nguyễn Ngọc Phụng T. Quảng Dũng 24/08/1985 Gia Lai Hán văn 11.75 7.50 12.00 31.25 Đậu vớt

15 622 Ung Văn Vẹn T. Tâm Hòa 01/02/1988 Sóc Trăng Anh văn 4.70 8.00 18.50 31.20 Đậu vớt

16 488 Lê Thị Phương Thảo TN. Liên Liêm 10/11/1985 TP. HCM Anh văn 5.10 8.50 17.50 31.10 Đậu vớt

17 058 Phạm Đình Cung T. Quảng Đạt 12/07/1987 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 9.37 8.00 13.50 30.87 Đậu vớt

18

351 Huỳnh Tuấn Nhật T. Huệ Quang 10/06/1986 Hà Nam Ninh Anh văn 1.80 9.00 20.00 30.80 Đậu vớt19 233 Cao Đình Lanh T. Nguyên Viên 20/04/1984 Bình Trị Thiên Anh văn 7.20 5.50 18.00 30.70 Đậu vớt

20 208 Huỳnh Thị Hương TN. Hoàn Thanh 25/03/1980 Quảng Trị Hán văn 9.12 7.00 14.50 30.62 Đậu vớt

21 371 Mai Nhật Phan T. Lệ Đan 12/12/1989 Gia Lai Anh văn 5.60 9.00 16.00 30.60 Đậu vớt

22 399 Phan Thị Phương TN. Hạnh Quả 30/02/1975 Phú Yên Hán văn 7.50 9.50 13.50 30.50 Đậu vớt

23 453 Trần Văn Tám T. Nhuận Hướng 06/05/1974 Quảng Nam Hán văn 6.00 8.00 16.50 30.50 Đậu vớt

24 045 Trần Bé Chín T. Tánh Đức 21/04/1985 Bạc Liêu Anh văn 2.40 9.00 19.00 30.40 Đậu vớt

25 071 Trần Lưu Đại T. Minh Lạc 26/03/1991 Quảng Trị Anh văn 7.40 5.50 17.50 30.40 Đậu vớt

26 166 Võ Văn Hiệp T. Nhuận Hội 18/09/1986 Bình Định Anh văn 1.90 9.50 19.00 30.40 Đậu vớt

27 528 Hà Thị Bé Thúy TN. An Hậu 11/11/1988 Kiên Giang Anh văn 3.40 6.00 21.00 30.40 Đậu vớt

28 177  Nguyễn Văn Hiệu T. Hạnh Đăng 14/02/1983 Thuận Hải Anh văn 4.30 7.50 18.50 30.30 Đậu vớt

29 191 Trần Thị Kim Hoàng TN. Diệu Tánh 07/08/1986 Đồng Nai Anh văn 7.80 7.50 15.00 30.30 Đậu vớt

30 060  Nguyễn Trung Cường T. Thiện Phước 26/02/1988 TP. HCM Hán văn 8.25 6.50 15.50 30.25 Đậu vớt

31 077  Nguyễn Tấn Đạt T. Minh Thành 09/04/1983 Tiền Giang Hán văn 9.75 8.00 12.50 30.25 Đậu vớt

32 543 Lê Thị Cẩm Tiên TN. Quảng Hạnh 24/03/1989 Phù Cát - Bình Định Hán văn 6.75 12.50 11.00 30.25 Đậu vớt

33

364  Nguyễn Xuân Nhựt T. Quảng Tân1990 Bình Thuận Hán văn

3.12 12.00 15.00 30.12Đậu vớt

Page 21: danh sach dau

8/6/2019 danh sach dau

http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 21/21

21/21

STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI

NGOẠINGỮ 

VIỆTVĂN

PHẬTPHÁP

ĐIỂMTỔNG

KẾTQUẢ

34 595 Thái Văn Tư T. Pháp Hạnh 20/05/1976 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 2.10 9.50 18.50 30.10 Đậu vớt

35 325 Mai Thị Ngà TN. Liên Ngọc 15/05/1967 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 7.00 6.50 16.50 30.00 Đậu vớt

36 455 Trần Thị Thanh Tâm TN. Nguyên Nghiêm 08/08/1985 Phú Yên Anh văn 3.50 10.00 16.50 30.00 Đậu vớt

1 037 Lý Mean Cheay T. Pháp Minh (Tejapandito) 29/12/1986 Sóc Trăng Pàli M 6.00 13.50 19.50 Xét tuyển diện ưu tiên

2 124 Thạch Ngọc Hận T. Quang Trí (Jotipãndhito) 13/01/1979 Cà Mau Pàli M 3.50 8.00 11.50 Xét tuyển diện ưu tiên

3 382 Sammanee Phoumhkanharn T. Sammany Phoumkamouan 10/02/1989 Thủ Đô Vientiane (Lào) Anh văn 1.20 0.50 6.00 7.70 Xét tuyển diện ưu tiên

4 434 Saribouth Sakhone 03/08/1990 Champasak (Lào) Anh văn 3.50 0.00 0.50 4.00 Xét tuyển diện ưu tiên

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂNTHEO DIỆN ƯU TIÊN

TP. HCM ngaøy 19 thaùng 08 naêm 2011

TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINHCHỦ TỊCH

Đã ký và đóng dấu

HT.TS. THÍCH TRÍ QUẢNG