Page 1
Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
Trung tâm Thông tin - Thư viện
1 Hóa học lý thú: Đường lên đỉnh Olympia Vlaxốp L Văn Hóa Thông
Tin 2000 540 Hóa học; 6
2 Cơ sở hóa học và vật lý chất rắn trong vật liệu
silicát Đỗ Quang Minh Đại học Kỹ thuật 1997 540
Hóa học; Vật lý
chất rắn; 1
3 C Trương Văn Bổng Khoa học và Kỹ
thuật 1998 540
Khoa học ứng
dụng; 2
4 Heperchem căn bản phần mềm tin học ứng
dụng trong hóa học Nguyễn Đức Chung
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2000 540.0285 Hóa học; Tin học
ứng dụng; 5
5 Giúp trí nhớ các định luật, công thức giải toán
và các phản ứng hóa hóa học 10-11-12 Phạm Đức Bình Đà Nẵng 2000 540.04
Hóa học đại
cương; 2
6 Hóa học.T1: Tủ sách kiến thức thế hệ mới Newmark Ann Kim Đồng 2000 540.02 Hóa học đại
cương; 1
7 Hóa học.T2: Tủ sách kiến thức thế hệ mới Newmark Ann Kim Đồng 2000 540.02 Hóa học đại
cương; 1
8 Tuyển sinh đại học và cao đẳng thi học sinh
giỏi môn hóa: Học tốt hóa sinh cấp 3 Phạm Đức Bình Đồng Nai 1998 540.02 Hóa học; 1
9 Đối xứng phân tử và ứng dụng lý thuyết nhóm
trong hóa học Đào Đình Thức Giáo Dục 1999 540 Hóa học; 5
10 Giáo trình hóa học lượng tử cơ sở Lâm Ngọc Thiềm Khoa học và Kỹ
thuật 1999 540
Hóa học; Lượng
tử; 3
11 Cơ sở lý thuyết hóa học: P.1- Cấu tạo chất Nguyễn Đình Chi Giáo Dục 1997 540.2 Hóa học; 5
12 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học Giáo Dục 1999 540.02 Hóa học; 4
13 500 bài tập hóa học: lý thuyết và bài toán Đào Hữu Vinh 540 Hóa học; 4
14 Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học Nguyễn Xuân Trường Giáo Dục 1995 540.03 Hóa học; 7
15 Hóa học cho mọi người - mọi nhà: T1 - Lịch
sử tìm ra các nguyên tố hóa học Stêrin B.Đ
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 540.02 Hóa học; 10
16 Hóa học cho mọi người - mọi nhà:T2 - Những
mẩu chuyện trong cuộc đời các nhà hóa học Stêrin B.Đ
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 540.02 Hóa học; 10
17 Hóa học cho mọi người - mọi nhà:T3 - Lịch sử
tìm ra các nguyên tố hóa học Stêrin B.Đ
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 540.02 Hóa học; 10
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ HÓA HỌC(Thời gian cập nhật: 23/05/2017)
Chủ đề Từ khóa Số
lượngSố TT TÊN TÀI LIỆU Tác giả Nhà XB
Năm
XBDDC
1
Page 2
18 Hóa học cho mọi người - mọi nhà:T4 - Lịch sử
tìm ra các nguyên tố hóa học Stêrin B.Đ
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 540.02 Hóa học; 10
19 Nguyên tử và liên kết hóa học Đào Đình Thức Giáo Dục 1997 540 Hóa học; Nguyên
tử; 3
20 cơ sở hóa học và vật lý chất rắn trong vật liệu
silicát Đỗ Quang Minh Đại Học Kinh Tế 2000 540
Chất rắn; Hóa
học; 5
21 Tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học & kỹ
thuật hóa học Akhnadarôva X.L Đại Học Kinh Tế 1994 540 Hóa học; 14
22 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học Giáo Dục 2000 540.02 Hóa học; 5
23 Du lịch trong thế giới hóa học Vũ Bội Tuyền Văn Hóa Thông
Tin 2000 540 Hóa học; 2
24 Hoá học : Bộ sách hỗ trợ kiến thức chìa khoá
vàng
Đại Học Quốc
Gia 1998 540.02 Hóa học; 3
25 Hóa học thật diệu kỳ Vũ Bội Tuyền Thanh Niên 2001 540 Hóa học; 12
26 Hóa học thật diệu kỳ Vũ Bội Tuyền Thanh Niên 2001 540 Hóa học; 11
27 Đất trời hóa học: Kho vàng tri thức khoa học
cho mọi người Diêu Đại Quân Trẻ 2000 540 Hóa học; 3
28 Hoá học: bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học và Kỹ
thuật 1999 540.02 Hóa học; 5
29 Hoá học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? Khoa học và Kỹ
thuật 1998 540.02 Hóa học; 3
30 Cơ sở hóa học Bucat R.B Giáo Dục 1998 540 Hóa học; 6
31 Sổ tay hóa học sơ cấp Tp.Hồ Chí Minh 2001 540 Hóa học đại
cương; 5
32 Những nguyên lý cơ bản của hóa học Phần
bài tập Lâm Ngọc Thiềm
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 540 Hóa học; 1
33
Olympic hóa học Việt Nam và Quốc Tế: T3 -
Những bài tập chuẩn bị cho kỳ thi Olympic
Quốc Tế lần thứ 30, 31, 32
Nguyễn Trọng Thọ Giáo Dục 2000 540.04 Hóa học; 3
34 olympic hóa học Việt Nam và Quốc Tế: T4 -
Đề thi và một số đáp án của 10 nước Đào Quí Chiệu Giáo Dục 2000 540.04 Hóa học; 2
35 Từ điển hóa học Anh Việt Khoa học và Kỹ
thuật 1997 540.03
Từ điển -- Anh-
Việt; Từ điển hóa
học;
2
36 Chemistry: Principles & Reactions Masterton William L Saunders
College 1989 540.21 Hóa học; 1
37 Contemporary polymer chemistry Allcock Harry R Prentice Hall 1990 540.21 Hóa học; 1
38 Tin học ứng dụng trong hóa học Đặng Ứng Vận Giáo Dục 1998 540 Hóa học; Hóa học; Tin
học; 1
39 Hóa học cho những người ham hiểu biết Grosse Erich Khoa học và Kỹ
thuật 1987 540 Hóa học; Hóa học; 1
40 Tìm hiểu thế giới hóa học Đoàn Mạnh Thế Văn hoá dân tộc 2001 540 Hóa học; 10
2
Page 3
41 Hóa học vui Lê-Va-Sốp, V. I Văn hóa - Thông
tin 2001 540 Hóa học; Hóa học; 6
42 Đường lên đỉnh Olympia: Hóa học lý thú Vlaxôp L Văn Hóa Thông
Tin 2000 540
Hóa học; Khoa
học -- những
điều kỳ thú;
2
43 Cơ sở lý thuyết và ứng dụng của các quá trình
chiết Nguyễn Thị Tố Nga
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2001 540 Hóa học; 5
44 Hóa học và đời sống Trẻ 2002 540 Nguyên tố hóa
học; 8
45 Surface electrochemistry: A molecular level
approach O''M. Bockris John
Youth Publishing
House 1993 540.37
Hóa học; Điện
hóa học; 1
46 Chemistry :Principles and reactions L. Masterton William 540.21 Hóa học; 6
47 General chemistry W. Whitten Kenneth Saunders
College 1981 540.21 Hóa học; 1
48 Introduction to qualitative analysis C. Layde Durward 540.2 Hóa học; 1
49 A guidebook to mechanism in organic
chemistry Sykes Peter 540.21 Hóa học; 1
50 Chemistry the central science Roberts Ben 540.21 Hóa học; 1
51 Chemistry for medical technologists L. White Wilma 540.21 Hóa học; 1
52 Organic chemistry Thornton Morrison
Robert Allyn and Bacon 1959 540.21 Hóa học; 2
53 Chemical binding and structure E. Spice J Macmillan 1964 540.21 Hóa học; 1
54 Chemistry principles and reactions N. Hurley Cecile 540.21 Hóa học; 6
55 Study guide and solutions manual volume 1 to
accompany organic chemistry Marc Loudon G 540.21 Hóa học; 1
56 Inorganic chemistry L. Miessler Gary 540.21 Hóa học; 1
57 The structure of matter Karapetyants M 540.2 Hóa học; 1
58 Chemistry Sienko Michell J 540.21 Hóa học; 1
59 Practical chemistry for schools Jenkins C Cambridge 1958 540.2 Hóa học; 1
60 Synthetic organic chemistry B. Wagner Romeo John Wiley and
Sons 1953 540.21 Hóa học; 1
61 Advanced organic chemistry C. Fuson Reynold John Wiley and
Sons 1950 540.21 Hóa học; 1
62 A junior chemistry Littler W G. Bell and Sons 1960 540.2 Hóa học; 1
63 The chemical activities of bacteria F. Gale Ernest 540.21 Hóa học; 1
64 Elementary principles of chemical processes M. Felder Richard 540.21 Hóa học; 1
3
Page 4
65 Outlines of physical shemistry H. Getman
Frederichk 540.21 Hóa học; 1
66 Hóa học lý thú Văn Hóa Thông
Tin 2002 540 Hóa học; 8
67 Journal of chemical education
Division of
Chemical
Education
1997 540.21 Giáo dục; Hóa
học; Tạp chí; 1
68 Life and energy Asimov Isaac Contemporary
Book 1962 540 Hóa học; 1
69 Chimie moderne Nikolaiev L Mir 1974 540.2 Hóa học; 1
70 Van nostrand''s practical formulary R. Minrath William D. Van Nostrand 1957 540.2 Hóa học; 1
71 Biochemistry Zubay Geoffrey Macmillan 1989 540.2 Hóa sinh học; 1
72 Hóa học thế kỉ XX Khoa học và Kỹ
thuật 1973 540 Hóa học; 7
73 Một số vấn đề triết học của hóa học Sa-Khơ-Pa-Ra-Nốp,
M.I Sự thật 1962 540.1 Hóa học; 2
74 Hoá học thế kỷ XX ROU-J Khoa học và Kỹ
thuật 1973 540 Hóa học; Hóa học; 3
75 Giáo trình thí nghiệm hóa học môi trường Tp.Hồ Chí Minh 1997 540 Hóa học môi
trường; 1
76 Cách lập phương trình hóa học Cudrapxep, A 540 Hóa học; 1
77 Hóa học Văn hóa Thông
tin 2001 540 Hóa học; 4
78 Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn Trọng Thọ Giáo Dục 2002 540 Hóa học; Tin
học; 3
79 Từ điển hóa học phổ thông Nguyễn Thạc Cát 540.03 Hóa học -- Từ
điển; 13
80 Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học, Hoá học
11-12 : T.1 - Hoá học hữu cơ Trần Quốc Sơn 540
Hóa học hữu
cơ; 1
81 Ôn tập hóa học 11 Đỗ Tất Hiển 540 Hóa học; 2
82 Principles of biochemistry WCB 1995 540 Hóa học; 2
83 Organic chemistry Boxer Robert McGraw-Hill 1997 540.21 Hóa học; 2
84 Chemistry and our world Gebelein Charles G WCB 1997 540 Hóa học; 2
85 Basic concepts of chemistry Malone Leo J John Wiley and
Sons 1997 540 Hóa học; 2
86 Fundamental of chemistry Goldberg David E WCB 1994 540.21 Hóa học; 1
87 Chemistry and our world Cady Sharmaine S 1997 540 Hóa học; 2
88 Tạp chí hoá học 2001 540.05 Hóa học -- Tạp
chí; 1
89 2400 bài tập hóa học Cuzmenco, N.E Khoa học và Kỹ
thuật 2001 540 Hóa học; 4
4
Page 5
90 Chemistry the molecular natrure of matter and
change Silberberg Martin S 540 Hóa học; 8
91 Student study guide: Fundamentals of
chemistry Kimble Margaret G WCB 1994 540 Hóa học; 1
92 Nguyên tử và liên kết hóa học Đào, Đình Thức Giáo Dục 2002 540 Hóa học; Nguyên
tử; 20
93 Tìm hiểu một số khái niện hóa học cơ bản Đỗ, Tất Hiển Giáo Dục 2001 540.1 Hóa học cơ bản; 29
94 Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 10 Võ Tường Huy Trẻ 2000 540 Hóa học; 1
95 299 câu hỏi lý thuyết và bài tập hóa học Nguyễn, Văn Đàn Trẻ 2002 540 ; 2
96 Hóa học và ứng dụng Contemporary
Book 2003 540
Hóa học công
nghệ; Tạp chí; 1
97 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học Giáo Dục 2003 540.02 Hóa học; Hóa học; 16
98 Hóa học: Năm thứ hai MP-MP*-PSI-PSI*-PT-
PT* Durupthy André Giáo Dục 2001 540 Hóa học; 5
99 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học - tập một Giáo Dục 2000 540.02 Hóa học; Hóa học; 3
100 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học Nguyễn Duy Ái 540.02 Hóa học; 8
101 Hóa học: Năm thứ nhất MPSI và PTSI Durupthy André Giáo Dục 2001 540 Hóa học; 5
102
Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các
trường Đại học, Cao đẳng và Trung học
chuyên nghiệp: Môn hóa học
Giáo Dục 2002 540 Hóa học -- Đề
thi tuyển sinh; 1
103
Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các
trường Đại học, Cao đẳng và Trung học
chuyên nghiệp: Môn hóa học
Giáo Dục 2002 540 Hóa học -- Đề
thi tuyển sinh; 1
104 Thế giới khoa học: Hóa học Dương Đức Nhiệm Văn hoá Thông
tin 2003 540 Hóa học; 5
105 Hóa học vui Nguyễn Xuân Trường Khoa học và Kỹ
thuật 2002 540 Hóa học; 2
106 Student''s companion to Stryer''s Biochemistry Gumport Richard I Macmillan 1989 540.2 Hóa sinh học; 1
107 Cooperative chemistry laboratory manual Cooper Melanie M McGraw-Hill 1996 540 Hóa học; 1
108 Phân tích lý - hoá Hồ Viết Quý 540
Phân tích Lý-
Hóa; Phương
pháp;
1
109 olympic hóa học Việt Nam và Quốc Tế: T5 -
Đề thi và đáp án của 7 nước Hoàng Minh Châu Giáo Dục 2003 540.04
Hóa
học; Olympic; 4
110 Cơ sở lý thuyết hóa học: P.1- Cấu tạo chất Nguyễn Đình Chi 540.2
Cấu tạo
chất; Hóa học --
Lý thuyết;
1
111 Các bài toán hoá học chọn lọc trung học phổ
thông. Phản ứng oxi hoá - khử và sự điện phân Ngô Ngọc An Giáo Dục 2003 540 Hoá học; 2
5
Page 6
112 Kontes Chemistry and life Sciences Products Vineland 1995 540.21 Hóa học; 1
113 General chemistry:Principles and Structure Brady James E John Wiley and
Sons 1990 540.21 Hóa học; 1
114 Cơ sở lý thuyết hóa học: P.1- Cấu tạo chất
(Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) Nguyễn Đình Chi Giáo Dục 2002 540.2 Chất hóa học;
Chất hóa
học; Hóa học --
Lý thuyết;
10
115 Hóa học dành cho người yêu thích Dương Văn Đảm Giáo Dục 2004 540 Hóa học; 5
116 Hóa học các câu chuyện lí thú Thế Hùng Giáo Dục 2003 540 Hóa học; 4
117 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.1 540.02 Hóa học; Hóa học; 14
118 Truyện kể 109 nguyên tố hóa học Trần Ngọc Mai Giáo Dục 2003 540.02 Nguyên tố hóa
học; 2
119 Giáo trình thực hành hóa cơ sở : Hệ công
nhân hóa chất
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2004 540 Hóa học cơ sở; 1
120 Hóa học Văn Hóa Thông
Tin 2001 540 Hóa học; 1
121 Hóa học các nguyên tố : T.1 Hoàng Nhâm Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 540.02 Hóa học; 25
122
Cơ sở lí thuyết hóa học : P.II : Nhiệt động hóa
học, Động hóa học, Điện hóa học (Dùng cho
các trường đại học k ...
Nguyễn Hạnh Giáo Dục 2004 540.2
Chất hóa
học; Hóa học --
Lý thuyết;
10
123 Cơ sở lí thuyết hóa học : P.I : Cấu tạo chất
(Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) Nguyễn Đình Chi 540.2
Chất hóa
học; Hóa học --
Lý thuyết;
9
124 Hóa học dành cho người yêu thích Dương Văn Đảm Giáo Dục 2004 540 Hóa học; 5
125 Cơ sở lý thuyết hóa học: P.1- Cấu tạo chất
(Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) Nguyễn Đình Chi Giáo Dục 2004 540.2
Chất hóa
học; Hóa học --
Lý thuyết;
3
126 Hóa học các nguyên tố : T.2 Hoàng Nhâm Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 540.02 24
127 Principles of modern chemistry Oxtoby David W 540.15 Hoá học--
Nguyên tắc; 1
128 Physical chemistry : Principles and applications
in biological sciences Tinoco Ignacio 540 Hóa học; 1
129 Advances in chemical engineering Wei James Academic Press 2000 540 Hoá học --
Thành tựu; 1
130 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.2 Giáo Dục 2004 540.02 Hóa học; Hóa học; 10
131 Một số vấn đề chọn lọc của hoá học:T.3 Nguyễn Duy Ái Giáo Dục 2003 540.02 Hoá học; 10
132 Những phát minh trong khoa học sự sống Nguyễn Như Hiền Khoa học và Kỹ
thuật 2005 540
Khoa học ứng
dụng; 10
6
Page 7
133 Solomans & fryhle Organic chemistry Solomons T.W
Graham Replika Press 2004 540.21 Hóa học; 1
134 Hoá học và ứng dụng Contemporary
Book 2004 540 1
135 Tạp chí hoá học Trần Vĩnh Diệu
Trung tâm Khoa
học Tự nhiên và
Công nghệ Quốc
gia]
2005 540.05 Hóa học; Hóa học; 1
136 Cơ sở lý thuyết hóa học: P.1- Cấu tạo chất
(Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) Nguyễn Đình Chi 540.2 Hóa học;
Cấu tạo
chất; Hóa học; 38
137 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Văn Bảo Xây Dựng 2005 540.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 10
138 Cơ sở lý thuyết hóa học Xây Dựng 2005 540.2 Hóa học; Hóa học; 11
139 Chemistry Thu Hà James M. Smith 2002 540 Hóa học; 2
140 Chemistry in context : applying chemistry to
society Stanitkis Conrad L Mc Graw - Hill 2003 540
Hoá học ứng
dụng; 5
141 Chemistry : student study guide Chang Raymond Mc Graw - Hill 2002 540 Hóa học -- Lý
thuyết; 1
142 Từ điển hóa học Anh-Việt Cung Nam Tiến Thanh Niên 2004 540.03
Từ điển -- Anh-
Việt; Từ điển hóa
học;
8
143 Tuyển chọn 3000 bài tập tiếng anh hoá học :
Cho học sinh và sinh viên khoa học kỹ thuật Châu Văn Trung
Giao thông Vận
tải 2005 540
Anh ngữ -- Hóa
học; 3
144 Introduction Chemistry Dickson T.R Jonh Wiley &
Son, Inc 2000 540 Hóa học; 1
145 Chemistry Olmsted Jonhn Jonh Wiley &
Son, Inc 2002 540 Hóa học; 1
146 Từ điển công nghệ hóa học : Anh -Việt và Việt
Anh Cung Kim Tiến Đà Nẵng 2005 540.03
hóa học--Anh-
Việt--Từ
điển; Hóa học--
Việt -Anh--Từ
điển;
1
147 Ứ�ng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn Trọng Thọ Giáo Dục 2007 540 Hóa học; Tin
học; 2
148 Cơ sở lí thuyết hóa học: Phần bài tập Lê Mậu Quyền khoa học kỹ thuật 2006 540.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 9
149
Cơ sở lí thuyết hóa học : P.II : Nhiệt động hóa
học, Động hóa học, Điện hóa học (Dùng cho
các trường đại học k ...
Nguyễn Hạnh Giáo Dục 2006 540.2
Chất hóa
học; Hóa học --
Lý thuyết;
18
7
Page 8
150 Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong
hóa học Hùynh Văn Trung
Khoa học và Kỹ
thuật 2006 540 Hóa học;
Hóa học; Số
liệu; Thống kê
thực nghiệm;
21
151 Fundamentals of Chemistry Golgberg David E Mc Graw- Hill
Companies. Inc 2004 540
Hoá học--
Nguyên tắc; 1
152 Chemistry Chang Raymond Mc Graw- Hill
Companies. Inc 2005 540
Hoá chất; Hoá
học--Nguyên tắc; 2
153 Application cases in Mis Morgan Jame Mc Graw- Hill
Companies. Inc 2005 540 kinh doanh; 1
154 Chemistry: the molecular nature of matter and
change Silberberg Martin S
Mc Graw- Hill
Companies. Inc 1996 540
Hoá học phân
tích; 1
155 Chemistry Chang Raymond Mc Graw- Hill
Companies. Inc 2005 540
Hoá chất; Hoá
học--Nguyên tắc; 1
156 Truyện kể 109 nguyên tố hóa học Trần Ngọc Mai Giáo Dục 2004 540.02 Nguyên tố hóa
học; 1
157 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thị Thanh Hương Lao Động 2008 540 Hóa học; Tin
hoc; 176
158 Tạp chí hóa học Trần Vĩnh Diệu
Trung tâm Khoa
học Tự nhiên và
Công nghệ Quốc
gia]
2006 540.05 Hóa học -- Tạp
chí; 3
159 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thị Thanh Hương Lao Động 2008 540 1
160 ÁP dụng dạy học tích cực môn hoá học Trần Bá Hoành Đại học sư
phạm Hà nội 2003 540 1
161 Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn Giáo dục 2000 540 1
162 Định luật tuần hoàn và hệ thống tuần hoàn các
nguyên tố hóa học Nguyễn Duy Aí Giáo dục 1977 540 1
163 Hình thành kỹ năng giải bài tập hóa học
trường trung học cơ sở Giáo dục 1999 540.7 1
164 Hoá học 11 Đỗ Tất Hiển Giáo dục 2005 540 6
165 Lịch sử 8 Lê Xuân Trọng 540 Lịch Sử 8; 7
166 Hóa học 8 sách giáo viên Lê Xuân Trọng Giáo dục 2004 540 3
167 Hóa học 9 Lê Xuân Trọng Giáo dục 2005 540 1
168 Hóa học 9 sách giáo viên Lê Xuân Trọng Giáo dục 2005 540 2
169 Hoá kim loại Nguyễn Thế Ngôn Giáo dục 2000 540 2
170 Hoá kim loại Nguyễn Thế Ngôn Giáo dục 2000 540 1
171 Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học Lao động 2008 540
Tin học ứng
dụng; Công nghệ
hóa học;
Tin học; Hóa
học; Công nghệ; 194
8
Page 9
172 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Hạnh 540 ;
Nhiệt động hoá
học; Điện hóa
học;
4
173 Hóa Học8 Lê Xuân Trọng Giáo dục 2009 540 Hóa học 8; 5
174 Hóa Học 9 Lê Xuân Trọng 540 Hóa học 8; 5
175 Bài tập hóa học đại cương Nguyễn Thị Kim
Phụng
Đại Học Bách
Khoa 1997 540 Hóa học; 1
176 Từ điển hóa học Việt - Anh Nguyễn Trọng Biểu Bách khoa Hà
Nội 2007 540.03 Hóa học;
Từ điển; Hóa
học; 3
177 English for specialized chemistry Le Thi Thanh Huong
[Đaị học Công
nghiệp - TP. Hồ
Chí Minh]
2009 540 Hóa học;
Hóa học; Anh
văn chuyên
ngành; English; S
pecialized
chemistry;
92
178 Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt Trung Chính Giao thông vận
tải 2005 540.03 Hóa học;
Từ điển; Hóa
học; 1
179 Phát triển mô hình QSAR và QSPR Phạm Văn Tất
Khoa học tự
nhiên và công
nghệ
2009 540 Hóa học;
Thiết kế phân
tử; Tin học ứng
dụng;
8
180 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thị Thanh Hương 540 Hóa học; Hóa học; Tin
học ứng dụng; 197
181 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Hạnh 540 ;
Nhiệt động hoá
học; Điện hóa
học;
1
182 Chemistry Pearson
Prenticle Hall 2005 540 Hóa học;
Chemistry; Hóa
học; 1
183 Encyclopedia of chemistry Wiley-
Interscience 2005 540.03 Hóa học; Hóa học; 1
184 Chemistry for dummies, portable edition Moore, John Wiley Pub 2006 540 Hóa học; Hóa
học; Chemistry; 1
185 Chemistry in context McGraw-Hill 2006 540 Hóa học môi
trường;
Hóa học môi
trường; Hóa
sinh;
1
186 Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam Khoa học và Kỹ
thuật 2010 540.014 Hóa học;
Hóa học; Thuật
ngữ; 1
187 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Đình Chi 540.2 ; Nguyên tử; Hóa
học; 8
188 Chemistry Chang, Raymond 540 Hóa
học; Chemistry;
Hóa
học; Chemistry; 1
9
Page 10
189 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Đình Chi 540.2 ;
Hóa học; Vật
chất; Nguyên
tử; Phân tử;
1
190 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Đình Chi 540.2 ;
Hóa học; Vật
chất; Nguyên
tử; Phân tử;
4
191 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thị Thanh Hương Lao Động 2008 540 Hóa học; Hóa học; Tin
học ứng dụng; 2
192 Ứng dụng tin học trong hóa học Trần Hữu Hải
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 540 Hóa học; Hóa học; Tin
học ứng dụng; 1
193 Chemical english course for fully
undergraduate program Trần Hữu Hải
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 540 Hóa học;
Hóa học; Tiếng
anh chuyên
ngành;
1
194 English for analytical chemistry Lê Thị Thanh Hương
Đại học Công
Nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2006 540 Hóa học; Hóa học; Tiếng
Anh; 2
195 Chemistry Silberberg, Martin S McGraw-Hill 2006 540 Hóa học; Hóa
học; Chemistry; 1
196 General chemistry Chang, Raymond 540 Hóa học;
Hóa
học; General
Chemistry;
1
197 Cơ sở lý thuyết hóa học Nguyễn Đình Chi 540.2 ;
Hóa học; Vật
chất; Nguyên
tử; Phân tử;
1
198 Nobel Hóa học Thanh niên 2011 540.92 Hóa học; Danh
nhân thế giới;
Hóa học; Giải
thưởng Nobel; 4
199 Tìm hiểu một số khái niện hóa học cơ bản Đỗ Tất Hiển Giáo Dục 2003 540.1 Hóa học cơ bản; Hóa học cơ
bản; Khái niệm; 1
200 Chemistry Silberberg, Martin S 540 Hóa học; Hóa học; 1
201 Ma-ri Quy-ri Metzger Elisabeth 540.092 Hóa học; Nhân vật; Hóa
học; Mari Quy ri; 1
202 Concise encyclopedia of chemistry 540.3 Hóa học; Bách khoa toàn
thư; Hóa học; 1
203 Tin học ứng dụng trong hóa học Lê Thị Thanh Hương Lao Động 2012 540 Hóa học; Tin học
ứng dụng; 1
204 Hóa học cơ sở Y học 2012 540 Hóa học; 10
10
Page 11
205 Giáo trình hóa học xanh Phan, Thành Sơn
Nam
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 540 Hóa học xanh; 10
206 Hóa học đại cương Nguyễn, Đức Chung
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 540 Hóa học; 10
207 Bài tập hóa học đại cương Nguyễn, Khanh 540 Hóa học; 10
208 Hóa đại cương Nguyễn, Đình Soa
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2013 540 Hóa học; 10
209 Hóa học đại cương Lê, Mậu Quyền 540 Hóa học; 10
210 Bài tập trắc nghiệm hoá đại cương
[Đại học Bách
khoa Tp. Hồ Chí
Minh]
2013 540 Hóa học; 10
211 Hóa học đại cương Nguyễn, Khanh Giáo dục Việt
Nam 2011 540 Hóa học; 10
212 Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn,Trọng Thọ Giáo dục Việt
Nam 2009 540.285 Hóa học; 10
213 Bài tập hóa lý Kisêlepva F.V
Đại Học và
Trung Học
Chuyên Nghiệp
1979 541.3 Hóa lý; 2
214 Những chuơng chọc lọc của hóa học đại
cương ( Cấu tạo chất ) .T2 Agafosin N.P
Khoa học và Kỹ
thuật 1963 541.2
Hóa học đại
cương; 1
215 Kỹ thuật an toàn và sử dụng hóa chất Đại Học Bách
Khoa 1985 541.028 Hóa chất; 1
216 Phân tích lý-hóa Hồ Viết Quý Giáo Dục 2000 541.3 Hóa lý; 2
217 Cơ sở hóa học lập thể Đặng Như Tại Giáo Dục 1998 541 Hóa học lập thể; 4
218 Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa
Nitơ có hoạt tính sinh học cao Phan Đình Châu
Đại Học Quốc
Gia 2000 541 Hóa học; 6
219 Nhiệt động hóa học Đào Văn Lượng Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541 Hóa học; 2
220 Những nguyên lý cơ bản của hóa học. P1:
Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học Lâm Ngọc Thiềm
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541.24 Hóa học; 9
221 Bài tập và trắc nghiệm hóa học đại cương Nguyễn Đức Chung Khoa học và Kỹ
thuật 1998 541
Hóa học đại
cương; 3
222 Cân bằng pha và hóa keo Nguyễn Danh Nhi Giao Thông Vận
Tải 2001 541 Hóa keo; 2
223 Giáo trình hóa lý Nguyễn Minh Tuyển Xây Dựng 1998 541.3 Hóa lý; 5
224 Hóa lý Trần Văn Nhân Giáo Dục 1996 541.3 Hóa lý; 4
225 Hóa lý Trần Văn Nhân 541.3 Hóa lý; Nhiệt
động lực học; 2
11
Page 12
226 Hóa đại cương Nguyễn Minh Châu Giáo Dục 1998 541 Hóa học đại
cương; 1
227 Hóa lý Trần Văn Nhân Giáo Dục 1997 541.3 Hóa lý; 6
228 Hóa lý: T4 - Điện hóa học Nguyễn Văn Tuế Giáo Dục 1999 541.3 Hóa lý; Điện hóa
học; 4
229 Hóa lý Trần Văn Nhân Giáo Dục 1999 541.3 Hóa lý; 6
230 Thực tập hóa lý Nguyễn Thị Phương
Thoa
Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 541.3 Hóa lý; 4
231 Thực tập hóa lý Nguyễn Thị Phương
Thoa
Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 541.3 Hóa lý; 5
232 Etylen và ứng dụng trong trồng trọt Nguyễn Quang Thạch Nông Nghiệp 1999 541 Etylen; 8
233 Nhiệt động hóa học cơ bản Chu Phạm Ngọc Sơn Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 541
Nhiệt động hóa
học; 5
234 Nồng độ dung dịch và sự điện ly Ngô Ngọc An Đại Học Quốc
Gia 2000 541 Hóa học; 2
235 Thực hành hóa lý Hồ Xuân Hương
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2000 541.3 Hóa học; Vật lý
học; 11
236 Thực tập hóa đại cương B Võ Duy Thanh Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1996 541
Hóa học đại
cương; 2
237 Hóa đại cương: Bộ sưu tập lý hóa Didier René Giáo Dục 1997 541 Hóa học đại
cương; 2
238 Hóa đại cương: bộ sưu tập lý hóa Didier René Giáo Dục 1996 541 Hóa học đại
cương; 2
239 Hóa đại cương: Bộ sưu tập lý hóa Didier René Giáo Dục 1997 541 Hóa học đại
cương; 5
240 Hóa đại cương: Bộ sưu tập lý hóa Didier René Giáo Dục 1998 541 Hóa học đại
cương; 5
241 Hóa học đại cương:T1 - Cấu tạo chất Trần Thành Huế Giáo Dục 2000 541 Hóa học đại
cương; 7
242 Hóa đại cương Phạm Văn Nhiêu Giáo Dục 1998 541 Hóa học đại
cương; 1
243 Hóa đại cương Nguyễn Đức Chung Giáo Dục 1999 541 Hóa học đại
cương; 21
244 Hóa học đại cương N.L.Glinka Đại Học 1998 541 Hóa học đại
cương; 1
245 Thực hành hóa học đại cương Nguyễn Đức Chung Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541
Hóa học đại
cương; 4
246 Hóa học đại cương Nguyễn Đức Chuy Giáo Dục 1998 541 Hóa học đại
cương; 7
247 Hóa học đại cương Đào Đình Thức 541 Hóa học đại
cương; 4
12
Page 13
248 Hóa học đại cương Đào Đình Thức Đại Học Quốc
Gia 1999 541
Hóa học đại
cương; 12
249 Giáo trình hóa keo (Hóa lý các hệ vi dị thể và
hiện tượng bề mặt) Mai Hữu Khiêm
Đại Học Bách
Khoa 1997 541.39
Hóa học; Vật lý
học; 2
250 Giáo trình hóa lượng tử Lê Khắc Tích Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 541 Hóa học; 8
251 Nhiệt động hóa học cơ bản Chu Phạm Ngọc Sơn Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 541
Nhiệt động hóa
học; 3
252 Cơ sở lý thuyết hóa học: Phần bài tập Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 1995 541.2 Hóa học; 4
253 Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ Giáo Dục 1994 541.2 Hóa học; 3
254 Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý Nguyễn Đình Triệu Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.3 Hóa lý; 7
255 Hóa kim loại Nguyễn Thế Ngôn Giáo Dục 2000 541 Hóa học; 2
256 Giáo trình hóa lý: T.1 - Cơ sở nhiệt động lực
học Nguyễn Đình Huề Giáo Dục 2000 541 Hóa lý; 20
257 Giáo trình hóa lý Nguyễn, Đình Huề 541.3 Hóa lý; Nhiệt
động lực học; 8
258 Hóa lý :T2-Động hóa học và xúc tác Trần Khắc Chương Đại Học Bách
Khoa 1999 541.3 Hóa lý; 3
259 Điện hóa học: Bộ sách hóa lý Nguyễn Khương Khoa học và Kỹ
thuật 1999 541.37 Điện hóa học; 2
260 Chuẩn độ phức chất Zenbach G.Shwar Khoa học và Kỹ
thuật 1979 541 Hóa học; 1
261 Thí nghiệm hóa đại cương Nguyễn Quốc Hùng Đại Học Văn
Lang 1997 541
Hóa học đại
cương; 1
262 Cơ sở lý thuyết hóa học phổ thông trung học Đào Hữu Vinh Giáo Dục 1999 541 Hóa học; 1
263 Lịch sử hóa học Nguyễn Đình Chi Khoa học và Kỹ
thuật 1995 541.09 Hóa học; 1
264 Phức chất trong hóa học Hồ Viết Quý Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541 Hóa học; 1
265 Thực tập hóa đại cương B Võ Duy Thanh Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1996 541
Hóa học đại
cương; 1
266 Điện hóa lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên ... Trương Ngọc Liên Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541.37 Điện hóa; 15
267 Cơ sở lý thuyết hóa học: T2- Nhiệt động hóa
học, động hóa học, điện hóa học Nguyễn Hạnh 541.2 Hóa học; 5
268 Giáo trình hóa keo Nguyễn Sinh Khoa Xây Dựng 1998 541.39 Hóa keo; 13
269 Giáo trình điện hóa học Nguyễn Khương ĐHSP 1998 541.37 Điện hóa học; Điện hóa học; 3
270 Bài tập hóa học đại cương Nguyễn Thị Kim
Phụng
Đại Học Bách
Khoa 1997 541
Hóa học đại
cương;
Bài tập; Hóa học
đại cương; 1
271 Lịch sử hóa học Hoàng Ngọc Cang Giáo Dục 2001 541.09 Hóa học; Hóa học; 3
13
Page 14
272 Động hóa học Trần Sơn Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Động
hóa học; 14
273 Nhiệt động hóa học Đào Văn Lượng Khoa học và Kỹ
thuật 2000 541.3
Nhiệt động hoá
học;
Hóa lý; Nhiệt
động hoá học; 4
274 Chuyên đề cơ bản Lê Thanh Xuân Nxb.Tp. Hồ Chí
Minh 2000 541
Hóa học đại
cương; Hóa học
vô cơ;
1
275 Hóa học đại cương Đào Đình Thức Đại học Quốc
gia Hà Nội 2001 541
Hóa học đại
cương; 16
276 Hóa học đại cương Đào Đình Thức Đại Học Quốc
Gia 2001 541
Hóa học đại
cương; 15
277 Cấu tạo chất đại cương Lâm Ngọc Thiềm Đại học Quốc
gia Hà Nôi 2001 541
Hóa học đại
cương; 8
278 Thực hành hóa học đại cương Hà Thị Ngọc Loan Giáo Dục 2001 541 Hóa học đại
cương; 3
279 Sách tra cứu pha chế dung dịch Nguyễn Xuân Dũng Khoa học và Kỹ
thuật 1987 541 Dung dịch; Dung dịch; 1
280 Danh pháp hóa học hữu cơ Trần Lương Tp. Hồ Chí Minh 1996 541 Hóa học hữu cơ; Hóa học hữu
cơ; 1
281 Bài tập hóa học đại cương Đào Đình Thức Giáo Dục 1999 541 Hóa học đại
cương;
; Hóa học đại
cương; 2
282 Sách tra cứu pha chế dung dịch Phạm Luận Khoa học và Kỹ
thuật 1987 541 Dung dịch;
Dung dịch; Hóa
học; 1
283 Phân tích Lí - Hóa Hồ Viết Quý Giáo Dục 2000 541.3 Hóa lý; 3
284 Hóa lí 1: Nguyên tử và liên kết hóa học Đào Đình Thức Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.3 Hóa lý; 6
285 Hoá học đại cương Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541
Hóa học đại
cương; 3
286 Hóa học đại cương Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541 Hóa học; 5
287 The properties of solvents Marcus Yizhak John Wiley and
Sons 1998 541.39
Hóa chất -- ứng
dụng; 1
288 Chemical reactior development from
laboratory synthesis to industial production Thoenes Dirk Kluwer Academic 1994 541.39
Hóa học -- Phản
ứng; 1
289 Chemistry S. Zumdahl Steven 541.2 Hóa học đại
cương; 2
290 CRC Handbook of chemistry and physics R. Lide David 541.3
Hóa học -- Sổ
tay; Vật lý học --
Sổ tay cẩm
nang;
3
291 Introduction to chemical principles Stephen Stoker H 541.2 Hóa học đại
cương; 1
292 Physico-chemical properties selected anionic,
cationic and nonionic surfactants M. Van Os N Elsevier 1993 541.3 Hóa lý; 1
14
Page 15
293 Physical chemistry J. Moore Walter 541.321 Hóa học; Vật lý
học; 1
294 Basic Concepts of Chemistry Sherman Alan Houghton Mifflin 1984 541 Hóa học đại
cương; 1
295 General chemistry :Principles and modern
applications H. Petrucci Ralph 541.2
Hóa học đại
cương; 1
296 Hoá học đại cương Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541
Hóa học đại
cương; 4
297 Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý Nguyễn Đình Thành Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.3 Hóa lý; Vật lý; 8
298 Giáo trình hóa lý Trần Khắc Chương
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2001 541.3 Hóa lý; Động học
hóa học; 10
299 Giáo trình hóa lý Mai Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia TP. Hồ Chí
Minh
2002 541.3 Hóa lý; Điện hóa
học; 8
300 Handbook of physics Yavorsky B 541.3 Sổ tay vật lý; 1
301 Problems for general chemistry and qualitative
analysis J. Nyman C 541.2
Hóa học đại
cương; Hóa học
phân tích;
1
302 Chemical engineering Contemporary
Book 1990 541.2
Hóa chất; Hóa
học -- Lý thuyết; 1
303 Hóa lí-Dùng cho sinh viên hóa các trường
ĐHTH và Sư Phạm Trần Văn Nhân 541.3 Hóa lý; 2
304 Hóa lí Trần Văn Nhân Giáo Dục 1999 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 2
305 Hóa học chất keo Voiutski, S. S
Đại Học và
Trung Học
Chuyên Nghiệp
1973 541.345 Hóa học; Chất
keo; 1
306 Hóa lí:dùng cho sinh viên hóa các trường Nguyễn Văn Tuế Giáo Dục 1999 541.3 Hóa lý; 2
307 Hóa keo Hà Thúc Huy
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2000 541.3 Hóa keo; 1
308 Nhiệt động trong hóa kỹ thuật La Văn Bình Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.36
Nhiệt động hóa
học; 18
309 Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học Nguyễn Văn Xuyến Khoa học và Kỹ
thuật 2002 541.3 Hóa lý; 5
310 Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải Giáo Dục 2001 541.37 Điện hóa học; 24
311 The Measurement and Correction of
Electrolyte in Electrochemical Tests Scribner L. L ASTM 1990 541.3 Hóa lý; 2
312 Electrochemical corrosion testing ASTM 1984 541.3 Điện hóa học; 2
313 Physico-Chemical aspects of soil and related
materials Hoddinott Keith B ASTM 1916 541.3 Lý hóa; 2
15
Page 16
314 Chemistry an experimental science Greenbowe Thomas
J
John Wiley and
Sons 1995 541.2 Hóa học; 4
315 Điện hóa học Trịnh Xuân Sén Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 541.37 Điện hóa học; 8
316 Nhiệt động hóa học Đào Văn Lượng Khoa học và Kỹ
thuật 2002 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Nhiệt
động hoá học; 3
317 Bài tập hóa học đại cương (Hóa học lý thuyết
cơ sở) Lâm, Ngọc Thiềm
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 541
Hóa học đại
cương -- Bài tập; 5
318 Hóa đại cương Nguyễn, Trọng Thọ Giáo Dục 2001 541 Hóa đại cương; 1
319 Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí Phạm, Hùng Việt Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541.2 Sắc ký khí; 8
320 Hóa học đại cương (phần cấu tạo chất) Phạm Văn Nhiêu Đại học Quốc
gia Hà Nội 2003 541
Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; 12
321 Cơ sở hóa học phân tích hiện đại -T.2: Các
phương pháp phân tích Lý-Hóa Hồ Viết Quý
Đại Học Sư
phạm 2002 541.3
Hóa học phân
tích; 5
322 Hóa học đại cương Đào Đình Thức 541 Hóa học đại
cương; 3
323 Bài tập hóa học đại cương (Hóa học lý thuyết
cơ sở) Lâm Ngọc Thiềm
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 541
Hóa học đại
cương -- Bài tập; 9
324 Hóa học đại cương: T2 - Từ lý thuyết đến ứng
dụng Đào Đình Thức
Đại Học Quốc
Gia 2002 541
Hóa học đại
cương; 3
325 Thực hành hóa học đại cương Hà Thị Ngọc Loan Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541
Hóa học đại
cương; 6
326 Hóa keo Nguyễn Thị Thu Đại Học Sư
phạm 2002 541.3 Hóa keo; 9
327 Cơ sở hóa học phân tích hiện đại -T.1: Các
phương pháp phân tích hóa học Hồ Viết Quý
Đại Học Sư
phạm 2002 541.3
Hóa học phân
tích; 2
328 Hóa lý nhiệt động hóa học Trần Xuân Hoành Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Nhiệt
động hóa học; 13
329 Cellular physiology and biochemistry McElroy William D Prentice Hall 1958 541.3 Hóa lý; 1
330 Hóa học và hóa lý Polyme Phan Thanh Bình
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2002 541.3 Hóa lý; Hóa lý; Hóa học; Hóa lý; 8
331 Giáo trình hóa học đại cương Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và Kỹ
thuật 2002 541
Hóa học đại
cương; 3
332 Hóa học lập thể Lê Ngọc Thạch
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2001 541 Hóa học lập thể; 1
333 Hóa học đại cương Nguyễn Đức Chung
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2002 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; 5
16
Page 17
334 Bài tập hóa học đại cương (Tự luận và trắc
nghiệm) Nguyễn Đức Chung
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 541 Hóa học; Hóa học đại
cương; 3
335 Hóa lý & Hóa keo Nguyễn Hữu Phú Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541.39
Hóa học; Điện
hóa hoc; Động
nhiệt hóa
học; Vật lý học;
12
336 Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ Giáo Dục 2003 541.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 10
337 Động hóa học và xúc tác Nguyễn Đình Huề 541.3 Hóa lý; Động
hóa học; 1
338 Hoá học đại cương: Phần cấu tạo chất Phạm Văn Nhiêu Đại học Quốc
gia Hà Nội 2003 541
Hóa học đại
cương; 2
339 Bài tập hoá lí Nguyễn Văn Duệ 541.3 Hoá lý--Đại
cương; 1
340 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2002 541 Hóa học phân
tích; 5
341 Optical control of molecular dynamics Rice Stuart A John Wiley and
Sons 2000 541.394
Động lực học
phản ứng; 2
342 Giáo trình hóa học đại cương - T.1: Dành cho
các ngành kĩ thuật Nông - Lâm - Ngư Nguyễn Văn Tấu 541
Hóa học đại
cương; 9
343 Hóa lí - T.1: Nhiệt động học (Dùng cho sinh
viên hóa các trường ĐHTH và Sư Phạm) Trần Văn Nhân 541.36
Hóa lý; Nhiệt
động học; 8
344 Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ 541.2 Hóa học; Hóa học; 5
345 Giáo trình hóa lí: T2 - Nhiệt động lực học hoá
học Nguyễn Đình Huề Giáo Dục 2003 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Nhiệt
động lực học hoá
học;
8
346 Giáo trình thực hành hóa lý : Hệ cao đẳng và
trung cấp
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2004 541.3 Hóa lý -- Giáo
trình; 20
347 Điện hóa học Trịnh Xuân Sén Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 541.37 Điện hóa học; 14
348 Hoá học Đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng
dụng Đào Đình Thức
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 541
Hóa học đại
cương; 7
349 Hóa học đại cương Đào Đình Thức Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 541
Hóa học đại
cương; 5
350 Thực tập hóa đại cương Ngô Sỹ Lương Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 541
Hóa học đại
cương; 26
351 Hóa học đại cương Đào Đình Thức Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 541
Hóa học đại
cương; 14
352 Giáo trình hóa học đại cương - T.1: Dành cho
các ngành kĩ thuật Nông - Lâm - Ngư Nguyễn Văn Tấu 541
Hóa học đại
cương; 3
17
Page 18
353 Bài tập hóa lượng tử cơ sở Lâm Ngọc Thiềm Khoa học và Kỹ
thuật 2004 541 Hóa học; 3
354 Giáo trình hóa lý: T.1 - Cơ sở nhiệt động lực
học Nguyễn Đình Huề 541
Hóa lý -- Giáo
trình; Nhiệt động
lực học;
4
355 Cơ sở lý thuyết hóa học: T2- Nhiệt động hóa
học, động hóa học, điện hóa học Nguyễn Hạnh Giáo Dục 2004 541.2
Hóa học -- Lý
thuyết; Nhiệt
động hoá
học; Điện hóa
học; Động hóa
học;
4
356
Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học : Dùng
cho sinh viên khoa hóa các trường ĐH Tổng
hợp và Sư phạm
Vũ Đăng Độ Giáo Dục 2003 541.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 1
357 Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ Giáo Dục 2003 541.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 1
358 Thí nghiệm hóa đại cương (Thí nghiệm hóa
đại cương - Vô cơ 1)
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 541 Hóa học đại
cương; 6
359 Giáo trình hóa đại cương : Dùng cho các lớp
không chuyên ngành hóa Trần Thị Ngọc Diệu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2004 541 Hóa học đại
cương; 64
360 Thí nghiệm hóa lý Nguyễn Ngọc Hạnh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 541.3 Hóa lý; 2
361 Giáo trình hoá đại cương : Dùng cho các lớp
không chuyên ngành hoá Trần Thị Ngọc Diệu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2005 541 Hoá đại cương; 59
362 Hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện
tượng bề mặt Mai Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 541.3 Hóa keo; Hóa keo; 6
363 Thí nghiệm hoá đại cương 541 Hóa học đại
cương;
Hoá đại
cương; Thí
nghiệm;
6
364 Hóa đại cương Nguyễn Đình Soa
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 541 Hóa học; Hóa học; Hóa
học đại cương; 7
365 Hóa lý Polyme Nguyễn Hữu Niếu
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 541.3 Hóa lý; Hóa lý; Polyme; 7
366 Hóa lý : T.2 : Dùng cho sinh viên Hóa các
trường đại học Tổng hợp và Sư phạm Trần Văn Nhân 541.3 Hóa lý; 8
18
Page 19
367 Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học Bùi Thị Huệ Xây Dựng 2003 541.2 Hóa học -- Lý
thuyết; 19
368 Transition state modeling for catalysis Truhlar Donald G American
Chemical Society 1998 541.3 Hóa học vật lý; 1
369 Fundamentals of semiconductor fabrication May Gary S John Wiley and
Sons 2004 541.377 Chất bán dẫn; 2
370 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : T.1 Đào Đình Thức Giáo Dục 2005 541.24
Hóa học -- Công
nghệ; Nguyên tử -
- Cấu tạo;
5
371 Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học Trần thị Đà Giáo Dục 2004 541.33 Hóa học -- Lý
thuyết; 5
372 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : T.2 Đào Đình Thức Giáo Dục 2005 541.24
Hóa học -- Công
nghệ; Nguyên tử -
- Cấu tạo;
22
373 Hóa học đại cương 2: Cơ sở lý thuyết các quá
trình hóa học Trần Hiệp Hải
Đại Học Sư
phạm 2004 541.2 Hóa học; Hóa học; 9
374 Nhiệt động hoá học Đào, Văn Lượng 541.3 Hóa học; 6
375 Giáo trình hóa học đại cương : Dùng cho
sinhviên trường Đại học Công nghiệp TP.HCM Nguyễn Khương
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2005 541 Hóa học đại
cương; 86
376 Hóa lí 1 - Nguyên tử và liên kết hóa học Đào Đình Thức Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.3 Hóa lý; 9
377 Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học Nguyễn Văn Xuyến Khoa học và Kỹ
thuật 2005 541.3 Hoá lý; 37
378 Hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các
trường Cao đẳng Lê Mậu Quyền Giáo Dục 2005 541
Hóa học đại
cương; 21
379 Giáo trình hóa học đại cương Nguyễn Khương
[Đại học Công
nghiệp Thành
phố Hồ Chí Minh]
2006 541 Hóa học đại
cương; Hóa học; 5
380 Nhiệt động hóa học Đào Văn Lượng Khoa học và Kỹ
thuật 2005 541.3
Hóa lý; Nhiệt
động hoá học; 7
381 Chuyên đề một số hợp chất thiên nhiên Đại Học Quốc
Gia 2005 541 Hóa học; 12
382 Cơ sở lý thuyết hóa học: Phần II- Nhiệt động
hóa học, động hóa học, điện hóa học Nguyễn Hạnh Giáo Dục 2006 541.2
Hóa học -- Lý
thuyết; Nhiệt
động hoá
học; Điện hóa
học; Động hóa
học;
18
19
Page 20
383
Chuyên đề một số hợp chất thiên nhiên:Tài
liệu tham khảo dùng cho sinh viên đại học
chuyên ngành hóa
Lê Văn Đăng
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2005 541 Hóa học; 7
384 Hóa lí. T.2 : Dùng cho sinh viên hóa các
trường ĐHTH và Sư Phạm Trần Văn Nhân Giáo Dục 2004 541.3 Hóa lý; 10
385 Hóa lí. T.1. Nhiệt động học : Dùng cho sinh
viên hóa các trường ĐHTH và Sư Phạm Trần Văn Nhân Giáo Dục 2005 541.3
Hóa lý; Nhiệt
động học; 16
386 Hóa lý : T.3 Trần Văn Nhân Giáo Dục 2004 541.3 Hóa lý; 7
387 Hóa lý : T.1 Trần Văn Nhân Giáo Dục 2004 541.3 Hóa lý; 2
388 Hóa lý : T.2 Trần Văn Nhân Giáo Dục 2005 541.3 Hóa lý; 15
389
Chuyên đề một số hợp chất thiên nhiên:Tài
liệu tham khảo dùng cho sinh viên đại học
chuyên ngành hóa
Lê Văn Đăng
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2005 541 Hóa học; 7
390 Hóa lý: T4- Dùng cho sinh viên hóa các trường
đại học tổng hợp và sư phạm Nguyễn Văn Tuế Giáo Dục 2004 541.3
Hóa lý; Điện hóa
học; 1
391 Hóa lý: T2- Dùng cho sinh viên hóa các trường
đại học tổng hợp và sư phạm Nguyễn Văn Tuế Giáo Dục 2005 541.3
Hóa lý; Điện hóa
học; 1
392 Thực tập hóa đại cương Ngô Sỹ Lương Đại học Quốc
gia Hà Nội 2005 541
Hóa học đại
cương; 5
393 Hoá lí Nguyễn Văn Tuế Giáo Dục 2005 541 Hóa lí; 18
394 Hoá lí: dùng cho sinh viên các trường đại học
tổng hợp và sư phạm Trần Văn Nhân Giáo Dục 2005 541.3 Hóa lí; Hóa lí; 6
395 Hoá lí. T.1 Nhiệt động học : Dùng cho sinh
viên các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm Trần Văn Nhân Giáo Dục 2004 541.3 Hóa lí; 1
396 Hoá lí. T.1 : Dùng cho sinh viên các trường
Đại học Tổng hợp và Sư phạm Trần Văn Nhân Giáo Dục 2004 541.3 Hóa lí; 5
397 Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải Giáo Dục 2005 541.37 Điện hóa học; 1
398 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở 541 Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 52
399 Bài tập hoá lý
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2006 541.3 Hóa lý; 68
400 Giáo trình thực hành hoá học đại cương: Hệ
cao đẳng và trung cấp
Đại Học Công
Nghiệp TP.HCM 2006 541 99
401 Giáo trình thực hành phân tích hóa lý: Hệ cao
đẳng và trung cấp
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2006 541.3 Hóa lý; 1
402 Giáo trình hoá đại cương:Dùng cho các lớp
không chuyên ngành hoá
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2004 541 Hoá học; 1
20
Page 21
403
Hóa lí 1: Nguyên tử và liên kết hóa học:từ lí
thuyết đến ứng dụng:Giáo trình dùng cho sinh
viên ,nghiên cứu si ...
Đào Đình Thức Khoa học và Kỹ
thuật 2002 541.3 Hóa lý; 20
404 Hóa lý & Hóa keo Nguyễn, Hữu Phú 541.3
Hóa học vật lý và
lý thuyết; Chất
keo;
18
405 Hóa lý & Hóa keo Nguyễn Hữu Phú Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541.3
Hóa học; Điện
hóa hoc; Động
nhiệt hóa
học; Vật lý học;
18
406 Phân tích hóa lý phương pháp phổ nghiệm
nghiên cứu cấu trúc phân tử Từ Văn Mặc
Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541.3
Cấu trúc phân
tử; Hóa lý; 33
407 sắc ký khí Cơ sở lý thuyết và khả năng ứng
dụng Phạm Hùng Việt
Đại học Quốc
gia hà nội 2005 541.2 Sắc ký khí; 1
408 Polyme ưa nước hóa học và ứng dụng Nguyễn Văn Khôi Khoa học và
công nghệ 2007 541.3
Hóa học; Hóa
lý; Polyme; 29
409 Hóa lý Polyme Bùi Chương Bách khoa Hà
Nội 2006 541.3 Hóa lý;
Hóa
lý; ; Polyme; 9
410 Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học Nguyễn Văn Xuyến Khoa học và Kỹ
thuật 2007 541.3 Hóa lý;
Cấu tạo phân
tử; Hoá lý; Liên
kết hóa học;
32
411 Cơ sở lý thuyết hóa học: Phần bài tập Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2006 541.2
Hóa học -- Lý
thuyết; 14
412 Hóa học đại cương Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2003 541
Hóa học đại
cương; 37
413 Nhiệt động trong hóa kỹ thuật La Văn Bình Khoa học và Kỹ
thuật 2001 541.2
Nhiệt động hóa
học; 1
414 Hóa đại cương Nguyễn Đình Soa Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 541 Hóa học; Hóa học; 1
415 Propagators in quantum chemistry Linderberg Jan John Wiley &
Sons. Inc 2004 541.2
Hóa học lượng
tử; 1
416 Bài tập hóa học đại cương (Tự luận và trắc
nghiệm) Nguyễn Đức Chung
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 541 Hóa học đại
cương; 1
417 Hóa đại cương Nguyễn Đình Soa
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2007 541 Hóa học; Hóa
học đại cương; 1
418 Evaporating drops and sprays in turbulent air
streams Brehaut J. W
University of
Caterbury 1969 541.3
Hóa học--ứng
dụng; 1
419 Giáo trình hóa lý: nghềphân tích các sản phẩm
lọc dầu Nguyễn Trọng Tăng
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 541.3 Hóa lý -- Giáo
trình; 50
21
Page 22
420 Giáo trình hóa lý: nghề vận hành thiết bị hóa
dầu Nguyễn Trọng Tăng
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 541.3 Hóa lý -- Giáo
trình; 23
421 Giáo trình hóa lý: nghề sản xuất các sản phẩm
lọc dầu Nguyễn Trọng Tăng
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 541.3 Hóa lý -- Giáo
trình; 25
422 Giáo trình hóa học 1
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 541 Hóa học; Hóa học; 186
423 Hóa lý 1 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 160
424 Hóa lý 2
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 152
425 Giáo trình thực hành hoá lý Lê Thị Thanh Hương
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 541.3 ; Hoá lí; 198
426 Giáo trình thực hành hóa học đại cương
Trường ĐH
Công Nghiệp TP.
Hồ Chí Minh
2008 541 Hóa học đại
cương; Hóa học; 1
427 Giáo trình thực hành hóa học đại cương: hệ
cao đẳng và trung cấp
Đại học Công
nghiệp Thành
phố Hồ Chí Minh
2007 541 2
428 Giáo trình thực hành hóa học đại cương
Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh
2009 541 Hóa học đại
cương; Hóa học; 195
429 Phức chất phương pháp tổng hợp và nghiên
cứu cấu trúc Trần Thị Đà
Khoa học và kỹ
thuật 2007 541 ;
Phức
chất; Phương
pháp; Cấu
trúc; Tổng hợp;
5
430 Kỹ thuật hóa học đại cương Nguyễn Thị Diệu Vân Bách khoa Hà
Nội 2007 541
Hóa học đại
cương; Hoá đại cương; 3
431 Cơ sở hóa học phức chất Trần Thị Bình Khoa học và Kỹ
thuật 2008 541 ;
Hoá học vô
cơ; Hóa học cơ
sở; Phức chất;
3
432 Hóa lí Nguyễn Văn Tuế 541.3 Hóa lí; Hóa lí; Điện hóa
học; 4
433 Hóa lý và hóa keo Nguyễn Hữu Phú 541.3 Hóa học; Vật lý
học;
Hoá học; Vật lý
học; Động nhiệt
hóa học;
3
434 The Physical Chemistry of Biopolymer
Solutions Steiner, Robert F World Scientific 1991 541.3
Physical; Chemistr
y; Hóa học; Vật lý;
Solutions; Dung
dịch; Proteins; Ap
plication; Ứng
dụng;
7
22
Page 23
435 Giáo trình hóa lý Nguyễn Trọng Tăng
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 541.3 ; Hoá lý; 502
436 Hoá học đại cương Glinka N. L
Đại học và
Trung học
chuyên nghiệp
Hà Nội
1988 541 Hóa học đại
cương; Hóa đại cương; 1
437 Một số phương pháp phân tích hóa lý
Đại học Sư
phạm TP. Hồ Chí
Minh
2006 541.3 Hóa lý; Hóa lý; Phân
tích; 1
438 Hóa đại cương Didier, Rene Giáo dục 1996 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học; Hóa
học; 1
439 Giáo trình hóa lý Giáo trình hóa lý
Trường Đại học
Bách Khoa
Thành Phố Hồ
Chí Minh
2009 541.3 Hóa lý; Hóa; ; 1
440 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa đại cương Trần Tấn Nhật Trường Đại học
Công Nghiệp 2007 541 Hóa đại cương; 1
441 Hóa đại cương Giáo dục 1996 541 Hóa học đại
cương; Hóa học; 1
442 Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp Ngô Ngọc An Giáo dục 2005 541
Hóa học; Hóa
học vô cơ; Hóa
học hữu cơ; Hỗn
hợp;
1
443 Bài tập công nghệ điện hóa Trần Minh Hoàng Khoa học và Kỹ
thuật 2007 541.37 Điện hóa học; Điện hóa; Hóa lí; 15
444 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hóa lý Bách khoa Hà
Nội 2009 541.3 Hóa lý; 4
445 Hóa học đại cương Nguyễn Khanh Bách khoa Hà
Nội 2007 541
Hóa học đại
cương;
Hoá đại
cương; Hóa học; 6
446 Động hóa học Lê, Cộng Hòa Bách khoa Hà
Nội 2008 541.39
Phản ứng hóa
học; Động học
hóa học;
16
447 Kỹ thuật hóa học đại cương Nguyễn Thị Diệu Vân Bách khoa Hà
Nội 2009 541
Hóa học đại
cương;
Hóa học; Hoá
học đại cương; 14
448 Bài tập hóa lý Kiêlepva, E.V Bách khoa Hà
Nội 2008 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 14
449 Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải Giáo Dục 2007 541.37 Điện hóa học; Điện hóa; Ứng
dụng; 4
450 Cơ sở hóa học lượng tử Lâm Ngọc Thiềm Khoa học kỹ
thuật 2008 541.28
Hóa học lượng
tử; Hóa học; 2
23
Page 24
451 Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và kỹ
thuật 2006 541.39 Hóa học;
Phản ứng hóa
học; 2
452 Giáo trình hóa tin cơ sở Đặng Ứng Vận Đại học Quốc
gia Hà Nội 2007 541 Hóa học;
Hóa học; Tin
học ứng dụng; 1
453 Recent advances in combustion modelling Editor, B. Larrouturou 541.3
Combustion; Mô
hình hóa đốt
cháy; Hóa lý;
Hóa học; Vật lý; 2
454 Localization & energy transfer in nonlinear
systems World Scientific 2003 541.351 Hóa lý;
Năng lượng; Hệ
thống phi
tuyến; Hóa lý;
16
455 Thực hành hóa đại cương Trương Bá Tài
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
2000 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; 1
456 Hóa học đại cương Lê Mậu Quyền 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; Hóa học; 16
457 Bài tập hóa học đại cương Lê Mậu Quyền 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; Hóa học; 8
458 Hóa học đại cương Nguyễn Khanh 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học; Hóa
học đại cương; 7
459 Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2006 541.3 Hóa lý; Hóa lý; Nhiệt
động lực học; 1
460 Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2006 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Hóa
học; Nhiệt động
lực học;
1
461 Special volume in memory of Ilya Prigogine Rice, Stuart A Wiley 2007 541.3 Hóa lý; Physics; Chemic
al; Hóa lý; 1
462 Adventures in chemical physics Rice, Stuart A Wiley 2006 541.3 Hóa lý;
Hóa
lý; Chemistry; Phy
sical;
1
463 Adventures in chemical physics Rice, Stuart A John Wiley 2007 541.3 Vật lí; Hóa học;
Vật lý; Hóa
học; Physical; Ch
emistry;
1
464 Elements of molecular and biomolecular
electrochemistry Savéant, Jean Michel
Wiley-
Interscience 2006 541.37 Điện hóa học;
Điện hóa; Điện
phân tử; Electric
molecular;
1
465 Advances in chemical physics John Wiley &
Sons 2004 541.3 Hóa lý;
Hóa
lý; Physicochemic
al;
1
466 Advances in photochemistry Neckers, Douglas C Jonh Wiley &
Son, INC 2005 541.35 Quang hóa học;
Quang hóa
học; Photochemis
try;
1
24
Page 25
467 Fractals, Diffusion, and Relaxtion in Disordered
Complex Systems
John Wiley &
Sons 2006 541.3 Hóa lý;
Physical
chemistry; Hóa
lý;
1
468 Progress in inorganic chemistry John Wiley &
Sons 2007 541.22 Phân tử;
Phân
tử; Chemical
molecular;
1
469 Advances in chemical physics John Wiley &
Sons 2003 541.3 Hóa lý;
Hóa
lý; Physicochemic
al;
1
470 Atomic structure and periodicity Barrett, Jack Royal Society of
Chemistry 2002 541.24
Cấu trúc nguyên
tử;
Cấu trúc; Atomic
structure; Periodic
ity; Nguyên
tử; Hóa học;
1
471 Fractals, Diffusion, and Relaxtion in Disordered
Complex Systems
John Wiley &
Sons 2006 541.3 Hóa lý;
Physical
chemistry; Hóa
lý;
1
472 Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ 541.2 Hóa học; Hóa học; 8
473 Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề 541.3 Hóa lý; 8
474 Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề 541.3 Hóa lý;
Hóa lý; Hóa
học; Nhiệt động
lực học;
8
475 Hoá học Đại cương Đào Đình Thức 541 Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; 8
476 Hóa học đại cương Nguyễn Khanh 541 Hóa học đại
cương;
Hoá đại
cương; Hóa học; 8
477 Cơ sở lí thuyết hóa học Nguyễn Hạnh Giáo dục Việt
Nam 2010 541.2 Hóa học;
Hóa học; Nhiệt
động hóa học; 8
478 Hóa lí Trần Văn Nhân 541.3 Hóa lí; Hóa lí; 8
479 Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học Trần Thị Đà Giáo dục Việt
Nam 2010 541.2 Hóa học;
Hóa học; Phản
ứng hóa
học; Phản ứng
oxi hóa khử;
7
480 Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ Giáo dục Việt
Nam 2010 541.2 Hóa học;
Hóa học; Phản
ứng hóa học; 25
481 Bài tập hóa lí Giáo dục Việt
Nam 2010 541.3 Hóa học; Hóa học; 6
482 Sổ tay hóa học sơ cấp Giáo dục Việt
Nam 2009 541
Hóa học đại
cương;
Hóa học đại
cương; 8
483 Giáo trình thực hành hóa học đại cương
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2007 541 Hóa học đại
cương; Hóa học; 1
25
Page 26
484 Giáo trình thực hành phân tích hóa lý
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2006 541.3 Hóa lí; Hóa lí; 1
485 Bài giảng công nghệ các chất hoạt động bề
mặt Trần Hữu Hải
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 541.34514 Hóa lý; Hóa lý; Bột giặt; 1
486 Bài giảng hóa học, hóa lý polyme Huỳnh Thị Việt Hà
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 541.3 Hóa lý; Hóa học; Hóa lý; 1
487 Giáo trình thực hành hóa lý
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 1
488 Giáo trình thực hành hóa lý
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 1
489 Bài giảng kỹ thuật xúc tác Huỳnh Thị Việt Hà
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 541.395 Phản ứng xúc
tác; Xúc tác; 1
490 Bài giảng hóa lý 2
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 1
491 Bài giảng hóa lý 1
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 1
492 Morphological organization in epitaxial growth
and removal World Scientific 1998 541.377 Chất bán dẫn; Chất bán dẫn; 10
493 Ionizing Radiation Effects in Mos Oxides Oldham, Timothy R World Scientific 1999 541.3722 Ion hóa; Ion hóa; 10
494 Giáo trình hóa học đại cương Lê Thị Thanh Hương
Đại học Công
nghiệp Thành
phố Hồ Chí Minh
2011 541 Hóa học đại
cương; Hóa đại cương; 1
495 Recent advances in quantum Monte Carlo
methods World Scientific 1997 541.28
Hóa học lượng
tử;
Phương pháp
Monte-Carlos; 5
496 High conductivity solid ionic conductors World Scientific 1989 541.372 Hóa lý; Chất rắn; Điện
phân; Ion; 5
497 The photomagneton and quantum field theory Hasanein, A. A World Scientific 1994 541.2 Điện từ; Lý thuyết
hóa học;
Photon; Hóa
học; 5
498 Bài tập hóa lý Kisêlepva, E.V Bách khoa 2008 541.3 Hóa lý; Hóa lý; 1
26
Page 27
499 Catalytic kinetics Murzin, Dmitry Elsevier 2005 541.395 Động học hóa
học; Xúc tác; 1
500 Concepts of modern catalysis and kinetics Chorkendorff, I 541.395 Động học hóa
học; Xúc tác; 1
501 Kinetics of catalytic reactions Vannice, M. Albert Springer 2005 541.395 Xúc tác; Động
học hóa học; 1
502 Ionic liquids in synthesis
Wiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2008 541.39
Hợp chất hữu
cơ; Hợp chất vô
cơ; Dung dịch ion;
1
503 Fundamentals of electrochemistry Bagotsky, V. S 541.37 Điện hóa học; 1
504 Handbook of electrochemistry 541.37 Điện hóa học; 1
505 Solid state chemistry and its applications West, Anthony R 541.0421 Hóa học chất rắn; 1
506 Metal oxide catalysis
Wiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2009 541.395 Chất xúc tác kim
loại; Oxit kim loại; 1
507 Metal oxide catalysis
Wiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2009 541.395 Chất xúc tác kim
loại; Oxit kim loại; 1
508 Thực hành hóa đại cương
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2012 541 Hóa học đại
cương; 1
509 Ionic liquids in synthesis
Wiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2008 541.39
Hợp chất hữu
cơ; Hợp chất vô
cơ; Dung dịch ion;
1
510 Catalysis Rothenberg, Gadi
Wiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2008 541.395 Xúc tác; 1
511 Hóa keo Mai, Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2015 541.3 Hóa lý; 10
512 Điện hóa học Ngô, Quốc Quyền Bách khoa Hà
Nội 2013 541.37 Điện hóa học; 10
513 Hóa lí Nguyễn, Văn Tuế 541.3 Hóa lý; 10
514 Giáo trình hóa lí Nguyễn, Đình Huề 541.3 Hóa lý; Nhiệt hóa
học; 10
515 Hóa lí Trần, Văn Nhân 541.3 Hóa lý; Nhiệt
động học; 10
516 Hóa lí Trần, Văn Nhân 541.3 Hóa lý; Nhiệt
động học; 10
517 Cơ sở lý thuyết hóa học Lê, Mậu Quyền 541.2 Hóa học; 10
27
Page 28
518 Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học Trần, Thị Đà 541.39 Phản ứng hóa
học; 10
519 Giáo trình Hóa lý Nguyễn, Đình Huề 541.3 Hóa lý; Nhiệt
động lực học; 10
520 Bài tập hóa lý
Đại Học Quốc
Gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 541.3 Hóa lý; 10
521 Hóa lí Trần, Văn Nhân 541.3 Hóa lý; Động hóa
học; Xúc tác; 10
522 Thí nghiệm hóa lý Nguyễn, Ngọc Hạnh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2014 541.3 Hóa lý; 10
523 Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Vũ, Đăng Độ 541.2 Hóa học; Hóa
học; 10
524 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học Đào, Đình Thức 541.24
Cấu trúc nguyên
tử; Liên kết hóa
học;
10
525 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học Đào, Đình Thức 541.24
Cấu trúc nguyên
tử; Liên kết hóa
học;
10
526 Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần, Hiệp Hải 541.37 Điện hóa học; 10
527 Hóa lý và hóa keo Nguyễn, Hữu Phú 541.3 Hóa lý; Hóa keo; 5
528 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hóa lý 541.3 Hóa lý; 5
529 Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa
học Trần Kim Tiến
Khoa học và Kỹ
thuật 2001 542.1
Phòng thí
nghiệm; 8
530 Kỹ thuật phòng thí nghiệm
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2000 542.1 Phòng thí
nghiệm%; 3
531 Giáo trình kỹ thuật an toàn trong phòng thí
nghiệm hóa chất Nguyễn Xuân Viên 1997 542.1
Phòng thí
nghiệm; 5
532 Kỹ thuật phòng thí nghiệm Vaxkrexenxki P. I Đại Học 1979 542.1 Phòng thí
nghiệm; 8
533 Kỹ thuật phòng thí nghiệm Vaxkrexenxki P. I Đại Học 1979 542.1 Phòng thí
nghiệm; 8
534 Kỹ thuật phòng thí nghiệm Vaxkrexenxki P. I Đại Học 1979 542.1 Phòng thí
nghiệm;
Phòng thí
nghiệm; 2
535 Các phương pháp phân tích hóa học nước
biển Đoàn Văn Bộ
Đại Học Quốc
Gia 2001 542.08
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 8
536 Giới thiệu thiết bị, phần mềm phục vụ giảng
dạy - học tập - phòng thí nghiệm Tp.Hồ Chí Minh 2001 542.1
Giáo dục kỹ
thuật;
Giáo dục kỹ
thuật; 1
537 General Catalogue chemistry Federal Republic 1994 542.22 Hóa học; 1
28
Page 29
538 Phywe chemistry Youth Publishing
House 1990 542
Phòng thí
nghiệm; 1
539 The organic chem lab survival manual W. Zubrick James 542.21
Dụng cụ; Hóa
học; Phòng thí
nghiệm;
1
540 The Microscope M. Allen R 542.2 Kính hiển vi; 1
541 How to use a microsscope Shepherd Walter Contemporary
Book 1966 542.22 Kính hiển vi; 1
542 Laboratory experiment chemistry Schafer W PHYWE 542.12 Hóa học; Phòng
thí nghiệm; 1
543 Chemtrek: Small-Scale experiments for
general chemistry Prentice Hall 1990 542
Phòng thí
nghiệm; 1
544 Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu
silicát Đỗ Quang Minh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 542.1 Silicát; Thí
nghiệm; 10
545 Giáo trình thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm
[Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 542.1 Phòng thí
nghiệm;
Phòng thí
nghiệm; 56
546 Giáo trình kỹ thuật phòng thí nghiệm: nghề:
phân tích dầu thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Đàm Sao Mai
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 542.1 Phòng thí
nghiệm; 48
547 Giáo trình kỹ thuật phòng thí nghiệm: nghề:
vận hành thiết bị hóa dầu Đàm Sao Mai
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 542.1 Phòng thí
nghiệm; 24
548 Giáo trình kỹ thuật phòng thí nghiệm: Nghề
sản xuất các sản phẩm lọc dầu Đàm Sao Mai
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 542.1 Hóa học; Phòng
thí nghiệm; 24
549 Giáo trình thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm
Đại học Công
Nghiệp TP. Hồ
Chí Minh
2009 542.1 Hóa học; Hóa học; Phòng
thí nghiệm; 282
550 Kỹ thuật phòng thí nghiệm
[Trường Cao
đẳng Công
nghiệp 4]
2002 542.1
Phòng thí nghiệm
hóa học; Hóa
học; Thí nghiệm;
1
551 Giáo trình kỹ thuật phòng thí nghiệm Đàm Sao Mai
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 542.1 Hóa học;
Phòng thí
nghiệm; Kỹ
thuật; Hóa học;
502
29
Page 30
552 Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa
học Thế Nghĩa Trẻ 2007 542
Phòng thí
nghiệm;
An toàn; Phòng
thí nghiệm; Hóa
học;
8
553 Bài giảng kỹ thuật phòng thí nghiệm
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2008 542.1 Hóa học;
Phòng thí
nghiệm; Kỹ
thuật; Hóa học;
1
554 Giáo trình thí nghiệm kỹ thuật phòng thí nghiệm
Đại học Công
Nghiệp TP. Hồ
Chí Minh
2010 542.1 Hóa học; Hóa học; Phòng
thí nghiệm; 1
555 Giáo trình thí nghiệm kỹ thuật phòng thí nghiệm Lao động 2012 542.1 Phòng thí nghiệm
hóa học; 21
556 An toàn trong phòng thí nghiệm hóa học Huỳnh, Kỳ Phương
Hạ
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2011 542.1 Phòng thí nghiệm
hóa học; 10
557 Thí nghiệm thực hành phương pháp dạy học
hóa học
Đại học Sư
phạm 2014 542.1
Hóa học; Hóa
học; 5
558 Giáo trình thí nghiệm hoá phân tích cơ sở
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2000 543 Hóa học phân
tích; 12
559 Hóa học phân tích cân bằng Ion trong dung
dịch Nguyễn Tinh Dung Giáo Dục 2001 543
Hóa học phân
tích; 2
560 Bài tập hóa phân tích Trần Tư Hiếu
Đại học và
Trung học
chuyên nghiệp
1984 543 Hóa học phân
tích; 15
561 Hóa học và màu sắc Fađeev G.N Khoa học và Kỹ
thuật 1998 543.089
Hóa học phân
tích; 7
562 Các phương pháp phân tích kim loại trong
nước và nước thải Lâm Minh Triết
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 543
Hóa học phân
tích; 2
563 Hóa học phân tích: P.3 - Các phương pháp
định lượng hóa học Nguyễn Tinh Dung Giáo Dục 2000 543.08
Hóa học phân
tích; 3
564 Giáo trình phân tích định lượng Lê Xuân Mai Đại học Kỹ thuật
Tp. Hồ Chí Minh 1996 543
Hóa học phân
tích; 1
565 Cân bằng Ion trong hóa phân tích Nguyễn, Thanh
Khuyến
Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 543
Hóa học phân
tích; 2
566 Cơ sở lý thuyết hóa học phân tích Nguyễn Thạc Cát Giáo Dục 1996 543 Hóa học phân
tích; 2
567 Hóa học phân tích: P.2 - Các phản ứng Ion
trong dung dịch nước Nguyễn Tinh Dung Giáo Dục 2000 543
Hóa học phân
tích; 2
568 Cơ sở hóa học phân tích:T2-Cơ sở lý thuyết
phân tích định lượng Kreskov A.P
Đại Học & Giáo
Dục Chuyên
Nghiệp
1990 543 Hóa học phân
tích; 1
30
Page 31
569 Thực hành phân tích kỹ thuật
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
1996 543 Hóa học phân
tích; 2
570 Phân phức hợp hữu cơ vi sinh Lê văn Tri Nông Nghiệp 2000 543.08 Phân bón; Phân bón; Vi
sinh học; 6
571 Thí nghiệm hóa phân tích Nguyễn Bạch Tuyết
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
1997 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
572 Một số phương pháp phân tích hóa lý Nguyễn Tinh Dung ĐHSP 1995 543.08 Hóa học phân
tích; Hóa lý; 2
573 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở: Hệ trung
cấp Đặng Ngọc Lý
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2000 543 Hóa học phân
tích; 8
574 Bài tập hóa phân tích Nguyễn Thị Thu Vân Đại học Kinh tế
Tp. Hồ Chí Minh 1996 543
Hóa học phân
tích;
Bài tập; Hóa
phân tích; 3
575 Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu Đại Học Quốc
Gia 2000 543
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 7
576 Hóa học phân tích Từ Vọng Nghi Đại học Quốc
gia Hà Nội 2000 543.001
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 15
577 Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Khoa học và Kỹ
thuật 1995 543.08
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 2
578 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở : Cao
đẳng
Bộ môn hóa phân
tích
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2001 543 Hóa học phân
tích; 15
579 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở:Trung
cấp Đặng Ngọc Lý
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp
2001 543 Hóa học phân
tích; 8
580 Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng
dung môi hữu cơ Hồ Viết Quý
Khoa học và Kỹ
thuật 2001 543
Hóa học phân
tích; 5
581 Hóa học phân tích định lượng Bùi Long Biên Khoa học và Kỹ
thuật 2001 543
Hóa học phân
tích; 9
582 Giáo trình phân tích định lượng Lê Xuân Mai Đại Học Quốc
Gia 2000 543
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 2
583 Principles of Instrumental Analysis A. Skoog Douglas 543.07 Hóa học phân
tích -- Lý thuyêt; 1
584 Quantitative analysis Conway Pierce Willis 543.21 Hóa học phân
tích; 1
585 Instrumental methods of analysis H. Willard Hobart 543.21 Hóa học phân
tích; 1
586 Chuẩn bị dung dịch cho phân tích hóa học Koroxtelev, P. P Khoa học và Kỹ
thuật 1974 543
Hóa học phân
tích; Dung dịch
(Hóa học);
3
587 Sắc ký lớp mỏng Randerath, Kurt Y học 1974 543 Hóa học phân
tích; 2
31
Page 32
588 Các phương pháp hóa phân tích Saclo G
Đại Học và
Trung Học
Chuyên Nghiệp
1972 543 Hóa phân tích; Hóa phân tích; 4
589
Cơ sở hóa học phân tích : Giáo trình dùng cho
sinh viên các trường đại học Bách khoa , Sư
phạm,Kỹ thuật...
Hoàng Minh Châu Khoa học và Kỹ
thuật 2002 543
Hóa học phân
tích; 4
590 Progress in Analytical Luminescence Eastwood DeLyle ASTM 1988 543.0852 Hóa học phân
tích; 2
591 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở Đặng, Ngọc Lý
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
2001 543 Hóa học phân
tích; 1
592 Giáo trình thực hành phân tích cơ sở
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
1995 543 Hóa học phân
tích; 1
593 Giáo trình thực hành phân tích công cụ Đặng, Ngọc Lý
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
2001 543 Hóa học phân
tích; 1
594 Phân tích nhiệt các khoáng vật trong mẫu địa
chất Âu, Duy Thành Giáo Dục 2001 543.26
Khoáng vật; Phân
tích nhiệt; 5
595 Hoá học phân tích :Dùng cho sinh viên khoa
môi trường Lê Đức
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 543
Hóa học phân
tích; 2
596 Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 543
Hóa học phân
tích; 4
597 Hóa học phân tích (Dùng cho sinh viên khoa
Môi trường) Lê Đức
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 543
Hóa học phân
tích; 2
598 Thí nghiệm hóa phân tích Nguyễn Bạch Tuyết
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 543 Hóa học phân
tích; 7
599 Hóa học phân tích: P.2 - Các phản ứng Ion
trong dung dịch nước Nguyễn Tinh Dung Giáo Dục 2003 543
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; Ion -- Phản
ứng;
14
600 Hóa học phân tích: P.3 - Các phương pháp
định lượng hóa học Nguyễn Tinh Dung Giáo Dục 2002 543.08
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 3
601 Phân tích định lượng Nguyễn Thị Thu Vân Đại Học Quốc
Gia 2004 543
Hóa học phân
tích; 6
602 Thí nghiệm hoá phân tích Nguyễn Bạch Tuyết
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 543 Hoá phân
tích; Thí nghiệm; 3
603 Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá phân tích
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
2001 543 Hóa học phân
tích; 6
32
Page 33
604 Principles of nonlinear optical spectroscopy Mukamel Shaul Oxford
University Press 1995 543.085 8
Hóa học phân
tích; Quang phổ; 1
605 Contemporary chemical analysis Rubinson Judith F Prentice Hall
International 1998 543
Hoá học phân
tích; 1
606 Chiral separations by chromatography Ahuja Satinder American
Chemical Society 2000 543.089
Phân tích màu
sắc; 1
607 Hóa học và màu sắc FAĐEEV G.N Khoa học và Kỹ
thuật 2001 543.089
Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; Màu sắc; 22
608 Phân tích nhanh bằng complexon : Dùng để
phân tích một số nguyên tố kim loại Nguyễn Văn Định
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 543.08
Hóa học phân
tích; 2
609 Giáo trình phân tích định lượng: Dùng cho
chuyên nghành phân tích Trương Bách Chiến
Đại Học Công
Nghiệp TP.HCM 2005 543
Hóa học phân
tích; Lý hóa; 2
610 Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 543
Hóa học phân
tích; 8
611 Hoá học phân tích Trần Tứ Hiếu Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 543
Hóa học phân
tích; 7
612 Giáo trình phân tích bằng quang phổ: nghề
phân tích dầu thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Thị Dung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 543.0858 Hóa phân
tích; Quang phổ; 46
613 Giáo trình hóa phân tích: nghề: phân tích dầu
thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Trương Bách Chiến
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 543
Hóa phân
tích; Hóa phân
tích -- Giáo trình;
46
614 Giáo trình Phân tích bằng sắc ký khí: nghề:
phân tích dầu thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Thị Dung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 543.0896 Hóa phân
tích; Sắc ký khí; 48
615 Giáo trình phân tích bằng điện hóa: nghề:
phân tích dầu thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Thị Dung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 543.0872 Điện hóa học; 47
616 Giáo trình hóa phân tích
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 190
617 Giáo trình hóa phân tích
Đại học Công
Nghiệp Tp.Hồ
Chí Minh
2008 543 1
618 Giáo trình phân tích bằng điện hóa
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 543.0872 80
619 Hóa phân tích
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 220
33
Page 34
620 Giáo trình thực hành Phân tích cơ sở
[Đại học Công
nghiệp TP.Hồ
Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích;
Phân tích; Thực
hành; 109
621 Advances in multi-photon processes and
spectroscopy World Scientific 1984 543
Multiphoton
processes; Spectr
um
analysis; Molecular
spectra; Laser
spectroscopy;
Phân
tích; Analysis; Pro
cesses; Quy
trình;
5
622 Annual Review of Analytical Chemistry Annual Reviews 2008 543
Chemistry; Hóa
học; Hóa học
phân tích;
Analytical; Phân
tích; Annual; Hàn
g năm;
1
623 Giáo trình phân tích bằng quang phổ
[Đại học công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 543.0858 Hóa phân
tích; Quang phổ;
Hóa phân
tích; Quang phổ; 100
624 Giáo trình thuốc thử hữu cơ trong hóa phân
tích Lê Văn Tán
Khoa học và kỹ
thuật 2010 543
Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Thuốc thử
hữu cơ;
429
625 Cơ sở hóa học phân tích hiện đại Hồ Viết Quý 543 Hóa học phân
tích;
Hóa học; Phân
tích hóa lý; Hóa
phân tích;
5
626 Cơ sở hóa học phân tích hiện đại Hồ Viết Quý 543 Hóa học phân
tích;
Hóa học; Phân
tích hóa lý; Hóa
phân tích;
4
627 Giáo trình thuốc thử hữu cơ trong hóa phân
tích Lê Văn Tán
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2010 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Thuốc thử
hữu cơ;
2
628 Fundamentals of contemporary mass
spectrometry Dass, Chhabil
Wiley-
Interscience 2007 543.0873
Phân tích hóa
sinh;
Phân tích quang
phổ; Quang phổ
phân tử; Quang
phổ
kế; Spectrometer;
Molecular
spectroscopy;
1
629 Principles of mass spectrometry applied to
biomolecules
Wiley-
Interscience 2006 543
Hóa học phân
tích;
Biomolecules; M
ass
spectrometry; Hó
a phân tích;
1
34
Page 35
630 Course notes on the interpretation of infrared
and Raman spectra Mayo, Dana W
Wiley-
Interscience 2004 543.087 Quang phổ;
Organic
compound; Infrar
ed
spectra; Quang
phổ; Hóa học
hữu cơ; Hóa
phân tích;
1
631 Columns for gas chromatography Barry, Eugene F Wiley-
Interscience 2007 543
Hóa học phân
tích;
Gas
chromatography;
Hóa phân tích;
1
632 Applications of inorganic mass spectrometry Laeter, John John Wiley &
Son, Inc. 2001 543.087
Quang phổ; Hóa
học phân tích;
Quang
phổ; Spectrum; H
óa phân
tích; Analysis; Hó
a vô
cơ; Inorganic
Chemistry;
1
633 Discrimination of chiral compounds using NMR
spectroscopy Wenzel, Thomas J
John Wiley &
Sons 2007 543
Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Hợp
chất; Quang phổ;
1
634 Các phương pháp phân tích trong hóa học Makoto Takagi
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2010 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 15
635 Hóa học phân tích Nguyễn Tinh Dung 543.08 Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 8
636 Các phương pháp phổ học trong hóa học hữu
cơ Nguyễn, Thanh Hồng
Khoa học và kỹ
thuật 2007 543.5
Hóa học hữu
cơ; Phân tích phổ; 20
637 Cơ sở lý thuyết hóa phân tích
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2006 543 Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 1
638 Giáo trình cơ sở hóa phân tích môi trường
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Môi trường; 1
639 Giáo trình phân tích bằng quang phổ Nguyễn Thị Dung 543.0858 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Quang phổ; 2
640 Chương trình chi tiết giáo dục liên thông cao
đẳng hóa phân tích
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
641 Giáo trình phân tích bằng điện hóa Nguyễn Thị Dung 543.0872 Điện hóa học; Điện hóa
học; Hóa dầu; 1
35
Page 36
642 Giáo trình Phân tích bằng sắc ký khí: nghề:
phân tích dầu thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Thị Dung 543.0896
Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Sắc ký khí; 1
643 Giáo trình cơ sở lý thuyết hóa phân tích 1
Đại học Công
nghiệp Tp.Hồ Chí
Minh
2008 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Lý thuyết; 1
644 Giáo trình thực hành hóa phân tích
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2007 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
645 Phân tích bằng quang phổ Nguyễn Thị Dung 543.0858 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Quang phổ; 2
646 Phân tích bằng sắc ký khí Nguyễn Thị Dung 543.0896 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Sắc ký khí; 1
647 Phân tích bằng điện hóa
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 543.0872 Điện hóa học; Điện hóa
học; Hóa dầu; 1
648 Hóa phân tích
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
649 Hóa phân tích
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
650 Công nghệ hoa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 543 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 1
651 Giáo trình phân tích công nghiệp Nguyễn Văn Trọng
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Công
nghiệp;
1
652 Giáo trình phân tích điện hóa Lê Đình Vũ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 543.087 2 Phân tích điện
hóa; Hóa phân tích; 1
653 Các phương pháp phân tích quang học Lê Văn Tán
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2007 543.085 Phân tích quang
học;
Hóa phân
tích; Quang học; 1
36
Page 37
654 Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên
cứu cấu trúc phân tử Lê Văn Tán
Khoa học và Kỹ
thuật 2007 543.087 3
Phân tích quang
phổ;
Hóa phân
tích; Quang phổ; 1
655 Giáo trình phương pháp lấy mẫu xử lý mẫu
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
656 Bài giảng phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu
phân tích Nguyễn Văn Trọng
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
657 Bài giảng hóa phân tích
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
658 Thuốc thử hữu cơ Lâm Ngọc Thụ Khoa học và kỹ
thuật 2008 543
Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Thuốc thử
hữu cơ;
1
659 Giáo trình thực hành phân tích hữu cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2007 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Hóa vô cơ; 1
660 Giáo trình thực hành hóa phân tích
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2011 543 Hóa học phân
tích; Hóa phân tích; 1
661 Giáo trình thuốc thử hữu cơ trong hóa phân
tích Lê Văn Tán 543
Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Thuốc thử
hữu cơ;
1
662 Giáo trình thực hành hóa phân tích Lê Thị Thanh Hương 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Phân tích
cơ sở;
1
663 Principles and practice of analytical chemistry Fifield, F. W Blackwell
Science 2000 543
Hóa học phân
tích; 1
664 Modern practice of gas chromatoghaphy 543.85 Sắc ký khí; Hóa
học phân tích; 1
665 Analytical electrochemistry Wang, Joseph 543.4 Phân tích điện
hóa; 1
666 Solid fuels and heavy hydrocarbon liquids Kamdiyoti, Rafael Elsevier 2006 543.1 Hóa học phân
tích; 1
667 Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng
dung môi hữu cơ Hồ Viết Quý
Khoa học và Kỹ
thuật 2006 543
Hóa học phân
tích; 1
668 Hóa học phân tích Nguyễn, Tinh Dung 543 Hóa học phân
tích; 10
669 Phương pháp phân tích phổ nguyên tử Phạm Luận Bách khoa Hà
Nội 2013 543.52
Quang phổ
nguyên tử; 5
37
Page 38
670 Hóa học phân tích Nguyễn, Tinh Dung 543 Hóa học phân
tích; 10
671 Phân tích định lượng Nguyễn, Thị Thu Vân
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 543.1 Hóa học phân
tích; 10
672 Phân tích lý - hóa Hồ, Viết Quý 543 Hóa học phân
tích; 10
673 Bài tập và sổ tay phân tích định lượng Nguyễn, Thị Thu Vân
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 543.1 Hóa học phân
tích; 10
674 Thí nghiệm phân tích định lượng
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 543.1 Hóa học phân
tích; 10
675 Hóa học phân tích 543 Hóa học phân
tích; 10
676 Phân tích nhanh bằng complexon Nguyễn, Văn Định Khoa học và Kỹ
thuật 2004 543.1
Hóa học phân
tích; ; 10
677 Phương pháp phân tích phổ phân tử Phạm, Luận Bách khoa Hà
Nội 2014 543.54
Phân tích quang
phổ; Quang phổ
phân tử;
5
678 Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách Phạm Luận Bách khoa Hà
Nội 2014 543.8 Phân tích sắc ký; 5
679 Principles of Instrumental Analysis Skoog, Douglas A 543 Hóa học phân
tích; 1
680 Fundamentals of analytical chemistry 543 Hóa học phân
tích; 1
681 Hóa phân tích 543 Hóa học phân
tích; 20
682 Introduction to instrumental analysis D. Braun Robert McGraw-Hill 1987 544.07
Hóa học -- Thiết
bị; Hóa học phân
tích -- Định
lượng;
1
683 Các phương pháp vật lý trong hoá học Vũ Đăng Độ Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 544
Hoá học; Hoá
học ứng dụng; 3
684 Các phương pháp vật lý trong hoá học Vũ Đăng Độ 544 ; Hoá học; 1
685 Các chuyên đề Hóa học 10-11-12 Nguyễn Trọng Thọ Giáo Dục 2001 545.1 Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 1
686 Các chuyên đề Hóa học 10-11-12 Nguyễn Trọng Thọ Giáo Dục 2001 545.1 Hóa học phân
tích;
Hóa học phân
tích; 1
687 Bài giảng kỹ thuật xúc tác Mai Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 545.01 Xúc tác (Hóa
học); Xúc tác; Hóa lý; 14
38
Page 39
688
Hướng dẫn thực hành Phân tích định lượng
bằng các phương pháp hóa học kết hợp với
phương pháp xử lý thống kê h ...
Cù Thành Long
Trường đại học
Khoa học Tự
nhiên
1999 545
Hóa học phân
tích -- Định
lượng;
1
689 Bài giảng kỹ thuật xúc tác Mai Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 545.01 Kỹ thuật xúc tác; 1
690 Giáo trình xử lý số liệu: nghề: phân tích dầu
thô, khí và các sản phẩm lọc dầu Trương Bách Chiến
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 545
Hóa phân
tích; Phân tích
định lượng;
49
691 Giáo trình xử lý số liệu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 545 79
692 Giáo trình xử lý số liệu Trương Bách Chiến 545 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Phân tích
định lượng;
1
693 Xử lý số liệu Trương Bách Chiến 545 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Phân tích
định lượng;
1
694 Câu hỏi giáo khoa hóa vô cơ Nguyễn Hiền Hoàng Trẻ 1999 546 Hóa học vô cơ; 1
695 Câu hỏi giáo khoa hóa đại cương và vô cơ Quan Hán Thành Giáo Dục 1998 546
Hóa học đại
cương; Hóa học
vô cơ;
1
696 Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lý thuyết hóa
hữu cơ Võ Tường Huy Đồng Nai 2000 546 Hóa học hữu cơ; 5
697 Thí nghiệm hóa vô cơ
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
1999 546 Hóa học vô cơ; ; 1
698 Bài tập hóa học vô cơ Nguyễn Đức Vận Giáo Dục 1983 546 Hóa học vô cơ; 2
699 Hóa học vô cơ:T2-Các kim loại điển hình Nguyễn Đức Vận Khoa học và Kỹ
thuật 2000 546 Hóa học vô cơ; 4
700 Bài tập hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2000 546 Hóa học vô cơ; 9
701 Hóa học hóa vô cơ:T4- Chuyên đề cơ bản Lê Thanh Xuân Tp.Hồ Chí Minh 1999 546 Hóa học vô cơ; 1
702 Bài tập hóa vô cơ Nguyễn Thị Tố Nga Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 546 Hóa học vô cơ; 2
703 Hóa học vô cơ : T.1 : Dùng cho trường Cao
đẳng Sư phạm Nguyễn Thế Ngôn Giáo Dục 2000 546 Hóa học vô cơ; 8
704 Sổ tay hóa học sơ cấp A.T.Pilipenco Giáo Dục 1998 546 Hóa học đại
cương; 1
705 Hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 1999 546 Hóa học vô cơ; 4
706 Hóa vô cơ: Các nguyên tố không chuyển tiếp Nguyễn Thị Tố Nga Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 546 Hóa học vô cơ; 2
39
Page 40
707 Hóa vô cơ: Các nguyên tố không chuyển tiếp Nguyễn Thị Tố Nga Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 546 Hóa học vô cơ; 5
708 Hóa vô cơ: Các nguyên tố không chuyển tiếp Nguyễn Thị Tố Nga Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 546 Hóa học vô cơ; 5
709 Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ Trương Quang Dũng Xây Dựng 2000 546 Hóa học vô cơ; 10
710 Hóa học vô cơ:T3 - Các nguyên tố chuyển tiếp Hoàng Nhâm Giáo Dục 2000 546 Hóa học vô cơ; 4
711 Hóa học vô cơ:T1-Lý thuyết đại cương về hóa
học Hoàng Nhâm 546 Hóa học vô cơ; 3
712 Hóa học vô cơ: T.2 - Các nguyên tố hóa học
điển hình Hoàng Nhâm 546 Hóa học vô cơ; 5
713 Bộ sách hóa học và tuổi trẻ: T.2 - Hóa học hữu
cơ Trương Văn Bổng
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 546 Hóa học hữu cơ; 2
714 Hấp phụ và xúc tác trên bề mặt vật liệu vô cơ
mao quản: Giáo trình Nguyễn Hữu Phú
Khoa học và Kỹ
thuật 1998 546
Hóa học; Vật lý
học; 5
715 Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lý thuyết hóa
đại cương và vô cơ Võ Tường Huy Đồng Nai 2000 546
Hóa học đại
cương; Hóa học
vô cơ;
12
716 Giáo khoa và phương pháp giải toán hóa vô cơ Võ Tường Huy Trẻ 2000 546 Hóa học vô cơ; 2
717 Bài tập hóa vô cơ Nguyễn Thị Tố Nga Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 546
Bài tập; Hóa học
vô cơ; 1
718 Hóa vô cơ Nguyễn Đình Soa Đại Học Bách
Khoa 1994 546 Hóa học vô cơ; Hóa học vô cơ; 12
719 Tính chất lý hóa học các chất vô cơ Liđin R. A Khoa học và Kỹ
thuật 2001 546 Hóa học vô cơ;
Hóa học vô
cơ; Hóa lý; 2
720 Giáo trình thực tập hóa vô cơ Trịnh Ngọc Châu Đại Học Quốc
Gia 2001 546 Hóa học vô cơ; Hóa học vô cơ; 17
721 Hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2000 546 Hóa học vô cơ; 3
722 Bài tập hoá học lớp 10 phổ thông-toàn tập Giáo Dục 14 546 Bài tập; Hóa
học; 1
723 Lịch sử tìm ra các nguyên tố hóa học Điôghênôp, G.G Thanh Niên 2002 546.9 Nguyên tố hóa
học; 7
724 Bài tập hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2001 546 Hóa học vô cơ; 5
725 Tính toán bằng giản đồ độ tan trong công nghệ
các chất vô cơ Hoàng Đông Nam
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2000 546 Hóa học vô cơ; 1
726 Lịch sử tìm ra các nguyên tố hóa học Điôghênôp, G. G Thanh Niên 2002 546.9 Nguyên tố hóa
học; 10
40
Page 41
727 Giáo trình thực hành hóa vô cơ Trần, Thị Ngọc Diệu
[Trường Cao
đẳng công
nghiệp 4]
2001 546 Hóa học vô cơ; 1
728 Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm Giáo Dục 2001 546 Hóa học vô cơ; 4
729 Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm Giáo Dục 2001 546 Hóa học vô cơ; 3
730 Hóa học vô cơ Nguyễn Trọng Uyển Đại Học Sư
phạm 2003 546 Hóa học vô cơ; 12
731 Thí nghiệm hóa vô cơ ( Thí nghiệm hóa đại
cương - vô cơ 2)
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 546 Hóa vô cơ -- Thí
nghiệm; 6
732 Hóa học biển Đoàn Bộ Đại học Quốc
gia Hà Nội 2003 546.3 Hóa học biển; 8
733 Giáo trình thực tập hóa vô cơ Trịnh Ngọc Châu Đại Học Quốc
Gia 2003 546 Hóa học vô cơ; 4
734 Hóa học vô cơ - T.3: Các nguyên tố chuyển
tiếp Hoàng Nhâm 546
Hóa học vô
cơ; Nguyên tố
hóa học;
10
735 Hóa học vô cơ: T.1 - Lý thuyết đại cương về
hóa học Hoàng Nhâm 546 Hóa học vô cơ; 10
736 Hóa học vô cơ: T.2 - Các nguyên tố hóa học
điển hình Hoàng Nhâm Giáo Dục 2003 546
Hóa học vô
cơ; Nguyên tố
hóa học;
9
737 Hóa học vô cơ:T3 - Các nguyên tố chuyển tiếp Hoàng Nhâm Giáo Dục 2004 546 Hóa học vô cơ; 1
738 Giáo trình thực hành hóa vô cơ
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2004 546 Hóa học vô cơ; 4
739 Giáo trình thực hành chuyên ngành vô cơ
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2004 546 Hóa vô cơ; 1
740 Thí nghiệm hoá vô cơ : Thí nghiệm hoá đại
cương - vô cơ 2
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 546 Hoá Vô cơ; Thí
nghiệm; 8
741 Hóa học vô cơ : T.1 Nguyễn Thế Ngôn Đại Học Sư
phạm 2004 546 Hóa học vô cơ; 9
742 Advanced inorganic chemistry Cotton F. Albert Wiley 2004 546 Hoá học vô cơ; 1
743 Hóa học vô cơ: T.2 - Các nguyên tố hóa học
điển hình Nguyễn Đức Vận
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 546 Hóa học vô cơ;
Hóa học vô
cơ; Nguyên tố
hóa học;
8
744 Công nghệ hóa học vô cơ Trần Hồng Côn Khoa học và Kỹ
thuật 2003 546 Hóa học vô cơ; 20
41
Page 42
745 Hóa học vô cơ : T.2 - Các nguyên tố hóa học
điển hình Hoàng Nhâm Giáo Dục 2005 546 Hóa vô cơ;
Hóa
học; Nguyên tố
hóa học; Vô cơ;
13
746 Hóa học vô cơ :T3 - Các nguyên tố chuyển tiếp Hoàng Nhâm Giáo Dục 2005 546 Hóa học vô cơ; 11
747 Hóa học vô cơ. T.3 : Các nguyên tố chuyển
tiếp Hoàng Nhâm Giáo Dục 2005 546 Hóa học vô cơ; 14
748 Hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2004 546 Hóa học vô cơ; 30
749 Bài tập hóa học vô cơ Lê Mậu Quyền Khoa học và Kỹ
thuật 2004 546 Hóa học vô cơ; 29
750 Giáo trình thực hành hóa vô cơ
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 546 Hóa học vô cơ; Hóa học; Hóa vô
cơ; 200
751 Hóa học vô cơ Nguyễn Đức Vận 546 ; Hóa vô cơ; Hóa
học; 3
752 Kỹ thuật sản xuất hóa vô cơ Nguyễn Xuân Viên Khoa học và kỹ
thuật 1996 546 Hóa học vô cơ;
Hóa vô cơ; Sản
xuất; 2
753 Hóa vô cơ
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; Hóa
học; 193
754 Giáo trình thực tập hóa vô cơ Trịnh Ngọc Châu 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
755 Cơ sở hóa học phối trí Nguyễn Thanh Hồng Khoa học và Kỹ
thuật 2008 546 ;
Hoá vô cơ; Hóa
học; Phức chất; 6
756 Đại cương về kim loại Nguyễn Thị Ngà Giáo Dục Việt
Nam 2009 546.3 Kim loại hóa học;
Kim loại; Hóa
học; 1
757 Hóa học vô cơ Vũ Đăng Độ Giáo dục 2009 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 16
758 Công nghệ hóa học vô cơ Trần Hồng Côn 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 7
759 Sổ tay hóa học sơ cấp Giáo dục Việt
Nam 2009 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 7
760 Hóa học vô cơ Nguyễn Đức Vận 546 ; Hóa vô cơ; 8
761 Hóa học vô cơ Đặng Kim Triết
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
762 Giáo trình hóa vô cơ Phùng Thị Cẩm Loan
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô
cơ; Công nghiệp; 1
763 Giáo trình thực hành hóa vô cơ Dương Tuấn Quang
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2004 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
42
Page 43
764 Technical english for inorganic chemisrty
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2007 546 Hóa học vô cơ;
Hóa vô cơ; Anh
văn chuyên
ngành; Inorganic
chemisrty;
1
765 Giáo trình thực hành chuyên ngành vô cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
766 The hype about hydrogen Romm, Joseph J Island Press 2004 546.2 Hóa học vô cơ;
Hóa vô
cơ; hydro; hydrog
en; Fuel cells;
1
767 Giáo trình thực hành hóa vô cơ Lê Thị Thanh Hương
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2011 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
768 Inorganic chemistry 546 Hóa học vô cơ; Hóa vô cơ; 1
769 Hóa học vô cơ Vũ, Đăng Độ 546 Hóa học vô cơ; 10
770 Hóa vô cơ Nguyễn, Đình Soa 546 Hóa học vô cơ; 20
771 Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ Nguyễn, Đức Vận Khoa học và Kỹ
thuật 2013 546.3 Hóa học vô cơ; 5
772 Hóa học vô cơ Nguyễn, Đức Vận Khoa học và Kỹ
thuật 2013 546 Hóa học vô cơ; 5
773 Hóa học vô cơ Vũ, Đăng Độ 546 Hóa học vô cơ; 10
774 Một số phản ứng trong hóa học vô cơ Nguyễn, Duy Ái 546 Hóa học vô cơ; 10
775 Thí nghiệm hoá đại cương
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 546 Hóa học; Hóa
học vô cơ; 10
776 Hóa học vô cơ Nguyễn, Đức Vận Khoa học và Kỹ
thuật 2008 546 Hóa học vô cơ; 5
777 Hóa học hữu cơ Khoa học và Kỹ
thuật 2001 547 Hóa học hữu cơ; 9
778 Hóa học hữu cơ: Phần bài tập Ngô Thị Thuận Khoa học và Kỹ
thuật 1999 547 Hóa học hữu cơ; 1
779 Cơ sở hóa học hữu cơ: dùng cho sinh viên
ban hóa -sinh CĐSP Trần Quốc Sơn Giáo Dục 1999 547.01 Hóa học hữu cơ; 12
780 Hóa học hữu cơ Trần Văn Thạnh Khoa học và Kỹ
thuật 1998 547.01 Hóa học hữu cơ; 9
781 Bài tập hóa hữu cơ Trần Thị Việt Hoa Đại Học Bách
Khoa 1997 547 Hóa học hữu cơ; 7
782 Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương
Đại học Khoa
học Tự nhiên Tp.
Hồ Chí Minh
1998 547 Hóa học hữu cơ; 2
43
Page 44
783 Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1998 547 Hóa học hữu cơ; 1
784 Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương Đại học Khoa
học Tự Nhiên 1998 547 Hóa học hữu cơ; 2
785 Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương Đại Học Khoa
học Tự nhiên 1998 547 Hóa học hữu cơ; 2
786 Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1997 547 Hóa học hữu cơ; 1
787 Hóa học hữu cơ Khoa học và Kỹ
thuật 2000 547 Hóa học hữu cơ; 9
788 Câu hỏi giáo khoa hóa hữu cơ lớp 10 - 11- 12
luyện thi tú tài và đại học Quan Hán Thành Trẻ 1999 547 Hóa học hữu cơ; 1
789 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan Minh Tân
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
1993 547 Hóa học hữu cơ; 3
790 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan Minh Tân
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
1994 547 Hóa học hữu cơ; 2
791 Hóa học hữu cơ: phần bài tập Ngô Thị Thuận Khoa học và Kỹ
thuật 1999 547 Hóa học hữu cơ; 2
792 Giáo trình cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2000 547 Hóa học hữu cơ; 3
793 Giải đề thi tuyển sinh đại học câu hỏi giáo khoa
hóa hữu cơ Lê Thanh Xuân Tp.Hồ Chí Minh 1994 547 Hóa học;
Hóa học; Hóa
học hữu cơ; 1
794 Hóa học hữu cơ Khoa học và Kỹ
thuật 1999 547 Hóa học hữu cơ; 7
795 Thực tập hóa học hữu cơ Đại Học Quốc
Gia 1999 547 Hóa học hữu cơ; 3
796 Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ Đại Học Bách
Khoa 1998 547 Hóa học hữu cơ; 5
797 Hóa học hữu cơ Đặng Như Tại Đại Học Quốc
Gia 1999 547 Hóa học hữu cơ; 8
798 Hóa học hữu cơ Hoàng Trọng Yêm Khoa học và Kỹ
thuật 1999 547 Hóa học hữu cơ; 1
799 Thực hành hóa học hữu cơ Nguyễn Văn Tòng 547 Hóa học hữu cơ; 5
800 Phương pháp giải toán hóa học hữu cơ Nguyễn Thanh
Khuyến 547 Hóa học; Hóa học; 8
801 Giáo trình hóa học hữu cơ Từ Minh Thạnh ĐHSP 1999 547 Hóa học hữu
cơ; 2
802 Hóa hữu cơ Lê Văn Đăng ĐHSP 2000 547 Hóa học hữu
cơ; 1
44
Page 45
803 Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ Weyl, Houben Khoa học và Kỹ
thuật 1981 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Hóa học
phân tích;
1
804 Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn Giáo Dục 2000 547.022 Hóa học hữu cơ; Hóa học hữu
cơ; 7
805 Thuốc thử hữu cơ Nguyễn Trọng Biểu Khoa học và Kỹ
thuật 1978 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Thuốc thử
hữu cơ;
4
806 Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn Giáo Dục 2001 547 Hóa học hữu cơ; Hóa học hữu
cơ; 6
807 Hóa hữu cơ Hóa học lập thể Trần Lương Tp. Hồ Chí Minh 1996 547
Hóa học hữu
cơ; Hóa học lập
thể;
1
808 Giáo trình thực hành hóa hữu cơ chuyên ngành Trần Hữu Hải
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2001 547 Hóa học hữu
cơ; 20
809 Hóa học các hợp chất dị vòng Nguyễn Minh Thảo Giáo Dục 2001 547 Hóa học hữu cơ; 3
810 Tuyển tập bài giảng hóa học hữu cơ Cao Cự Giác Đại học Quốc
gia Hà Nội 2001 547 Hóa học hữu cơ; 1
811 Hóa học hữu cơ Hoàng Trọng Yêm Khoa học và Kỹ
thuật 2001 547
Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 4
812 Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 Nguyễn Ngọc Sương
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2000 547 Hóa học hữu cơ; 3
813 Thực tập hóa học hữu cơ 547 Hóa học hữu cơ; 1
814 Hóa học các hợp chất dị vòng Nguyễn Minh Thảo Giáo Dục 2001 547.5
Hóa học hữu
cơ; Hợp chất dị
vòng;
4
815 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2001 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 9
816 Catalysis of organic reactions E. Malz Russell Marcel Dekker 1996 547 Hóa học hữu cơ
-- Phản ứng; 1
817 3000 Solved prolems in oganic chemistry K. Meislich Estelle McGraw-Hill 1994 547 Hóa học hữu cơ
-- Phản ứng; 1
818 CRC handbook of tables for oganic compoud
indentification Rappoport Zvi 547
Hóa học hữu
cơ; Sổ tay; 1
819 Pratical organic chemistry George mann
Frederick 547
Hóa học hữu cơ
-- Phản ứng; 1
820 Physical organic chemistry S.Isaacs Neil 547 Hóa học hữu
cơ; Hóa lý; 1
45
Page 46
821 Unit processes in organic synthesis H. Groggins P 547 Kỹ thuật; 1
822 Những vấn đề hóa học hữu cơ Đặng Đình Bạch Khoa học và Kỹ
thuật 2002 547 Hóa học hữu cơ; 10
823 A text book of organic chemistry historical
structural and economic D. Gunstone F Bell and Sons 1958 547
Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 1
824 Organic and Biological chemistry 547
Hóa học hữu
cơ; Hóa sinh
học;
1
825 Du lịch qua thế giới hóa học hữu cơ Xpautxut, Z Khoa học và Kỹ
thuật 1973 547 Hóa học hữu cơ; 9
826 Lý thuyết điện tử trong hóa hữu cơ Võ Thị Tri Túc
Đại Học và
Trung Học
Chuyên Nghiệp
1974 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 5
827 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan, Minh Tân
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2001 547 Hóa dầu; Hóa
học hữu cơ; 19
828 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan, Minh Tân
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 547 Hóa dầu; Hóa
học hữu cơ; 12
829 Tổng hợp hữu cơ Nguyễn Minh Thảo Đại học Quốc
gia Hà Nội 2001 547
Hóa học hữu
cơ; 6
830
Phổ cộng hưởng từ hạt nhân trong hóa hữu
cơ: T.1 - Phổ cộng hưởng từ hạt nhân một
chiều
Trần Văn Sung Đại học Quốc
gia Hà Nội 2002 547
Hóa học hữu
cơ; 1
831 2000 câu hỏi trắc nghiệm hóa học hữu cơ: T.1 Ninh Ngọc Thanh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 24
832 Thuốc thử hữu cơ Nguyễn Trọng Biểu Khoa học và Kỹ
thuật 2002 547
Hóa học hữu
cơ; Thuốc thử
hữu cơ;
21
833 Hóa học hữu cơ Hoàng Trọng Yêm Khoa học và Kỹ
thuật 2001 547
Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 4
834 Hóa học hữu cơ Hoàng Trọng Yêm Khoa học và Kỹ
thuật 2002 547
Hóa học hữu
cơ; 3
835 Phương pháp học mới về tổng hợp hữu cơ Trần Kim Qui
Đại Học Tổng
Hợp TP. Hồ Chí
Minh
1995 547 Hóa học hữu
cơ; 1
836 Hóa học hữu cơ (các nhóm định chúc chính) Lê Ngọc Thạch
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 547.01 Hóa học hữu
cơ; 1
837 Student''s companion to stryer''s Biochemistry Gumport Richard I W. H. Freeman
And Company 1989 547 Hóa sinh học; 1
46
Page 47
838 Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ Trần Thị Việt Hoa
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 547 Hóa học hữu
cơ; 5
839 Hóa học các hợp chất Cao phân tử Ngô Duy Cường Đại học Quốc
gia Hà Nội 2003 547.7
Hợp chất cao
phân tử; 8
840
Cơ sở hóa học hữu cơ: T.3 : Giáo trình dùng
cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu
sinh ngành Hóa học, Cô ...
Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 17
841 Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza: T.1 Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 12
842 Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza: T.2 Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 9
843 Hóa học hữu cơ 1 Nguyễn Hữu Đĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 13
844 Hóa học hữu cơ Đặng Như Tại 547 Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 8
845 Estimating physicochemical properties of
organic compounds Reinhard Martin
John Wiley and
Sons 1998 547
Hóa học hữu
cơ; 1
846 Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần, Quốc Sơn Giáo dục 2003 547 Hóa học hữu
cơ; 9
847 Phương pháp giải bài toán hóa học hữu cơ Trần Thạch Văn Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu cơ
-- Phương pháp
giải toán;
19
848 Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn Giáo Dục 2004 547 Hóa học hữu cơ
-- Lý thuyết; 14
849 Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza: T.2 Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 11
850 Một số câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ Đào Văn Ích Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 11
851 Hóa học hữu cơ 2 Đỗ Đình Rãng Giáo Dục 2004 547 Hóa học hữu
cơ; 2
852 Hóa học hữu cơ: phần bài tập Ngô Thị Thuận Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu cơ
-- bài tập; 2
853 Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ Trần, Thị Việt Hoa 547 Hóa học hữu cơ; 10
854 Bài tập hóa hữu cơ : Dùng cho sinh viên
ngành hóa các trường đại học và cao đẳng Trần Thị Việt Hoa
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2003 547 Bài tập; Bài tập; Hóa học
hữu cơ; 7
855 Polymer research in microgravity :
Polymerization and processing
Downey James
Patton
American
Chemical Society 2001 547.28
Hoá học hữu
cơ; Polyme; 1
856 A guide to organophosphorus chemistry Quin Louis D Wiley
Interscience 2000 547 .07
Hợp chất phốt
pho; 1
47
Page 48
857 Crystallography made crystal clear: A guide for
users of macromolecular models Rhodes Gale 547.75046 Tinh thể học; 1
858 Mobile genetic elements Sherratt David J Oxford
University Press 1995 547.87322
Hóa học hữu
cơ; 1
859 Fluorine chemistry for organic chemists :
problems and solutions Hudlicky Milos
Oxford
University Press 2000 547.01 Halogen; 1
860 Beginning organic chemistry 1 Patrick Graham L Oxford
University Press 1997 547.001
Hóa học hữu
cơ; 1
861 Organic chemistry laboratory manual Svoronos Paris 547 Hoá học hữu
cơ; 1
862 Polymer handbook Brandrup J 547.7 Hợp chất phân
tử ( polymer); 1
863
Cơ sở hóa học hữu cơ: T.2 : Giáo trình dùng
cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ hóa
học, Sinh học, Công ngh ...
Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 10
864 Cơ sở hoá học hữu cơ : T.3 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 9
865 Hóa học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi
trắc nghiệm : T.2 Ninh Ngọc Thanh
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 10
866 Hóa học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi
trắc nghiệm : T.1 Ninh Ngọc Thanh
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 10
867 Hóa học các hợp chất dị vòng Nguyễn Minh Thảo 547.5 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu
cơ; Hợp chất; 3
868 Cơ sở hóa học hữu cơ : T.2 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 547
Hóa học hữu
cơ; 13
869 Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ : T.1 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Hóa học hữu
cơ; 7
870 Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Bài tập; Hóa học
hữu cơ; 2
871 The systematic identification of organic
compound Shriner Ralph L 547.02
Hoá học; Hợp
chất hữu cơ --
Phương pháp
nhận biết;
1
872 Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza: T.1 Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Hóa học hữu
cơ; 15
873 Hóa học các hợp chất Cao phân tử Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547.7
Hợp chất cao
phân tử; 8
874 Giáo trình hóa hữu cơ
Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4
2004 547 Hóa học hữu
cơ; 9
875 Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2004 547.001
Hóa học hữu
cơ; 20
876 Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2004 547.001
Hóa học hữu
cơ; 19
48
Page 49
877 Hóa học hữu cơ. T.1: Lý thuyết, bài tập và câu
hỏi trắc nghiệm Nguyễn Đình Triệu
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 17
878 Hoá học hữu cơ : lý thuyết bài tập và câu hỏi
trắc nghiệm.Tập II Nguyên Đình Triệu
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 14
879 Tổng hợp hữu cơ Nguyễn Minh Thảo Đại học Quốc
gia Hà Nội 2005 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 37
880 Hóa học hữu cơ : T.2 Lý thuyết, bài tập và câu
hỏi trắc nghiệm Nguyễn Đình Triệu
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 2
881 Hóa học hữu cơ.T.1 : Lý thuyết, bài tập và câu
hỏi trắc nghiệm Ninh Ngọc Thanh
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 2
882 Các phương pháp phân tích hữu cơ Nguyễn Đức Huệ Đại học Quốc
gia Hà Nội 2005 547
Hóa học hữu
cơ; Hóa học
phân tích;
17
883 Hoá học hữu cơ : lý thuyết bài tập và câu hỏi
trắc nghiệm.Tập I Nguyên Đình Triệu
Đại học Quốc
gia Hà Nội 2004 547
Hóa học hữu
cơ; 2
884 Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547.001 Hóa học hữu cơ;
Hóa học hữu
cơ; Xenlulô; 20
885
Cơ sở hóa học hữu cơ: T.3 : Giáo trình dùng
cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu
sinh ngành Hóa học, Cô ...
Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547
Hóa học hữu
cơ; 20
886 Cơ sở hóa học hữu cơ : T.2 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Hóa học hữu
cơ; 15
887 Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ : T.1 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547
Hóa học hữu
cơ; 38
888 Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza Hồ Sĩ Tráng Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547.001 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Xenluloza; 20
889 Cơ sở hóa học hữu cơ : T.2 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Hóa học hữu
cơ; 19
890 Cơ sở hóa học hữu cơ : T.1 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547
Hóa học hữu
cơ; 20
891 Hóa học hữu cơ Hoàng Trọng Yêm Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547
Hóa học; Hóa
học hữu cơ -- Lý
thuyết;
10
892 Chuyển hóa hiđrocacbon và cacbon oxit trên
các hệ xúc tác kim loại và oxit kim loại Hồ Sĩ Thoảng
Khoa học và
công nghệ 2007 547.01
Hiđrocacbon; Hó
a học hữu
cơ; Kim loại;
28
893 Cơ sở hóa học hữu cơ : T.2 Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547
Hóa học hữu
cơ; 49
894 Vật liệu Polyme phân hủy sinh học Phạm Ngọc Lân Bách khoa Hà
Nội 2006 547.2 Hoá học hữu cơ;
Polyme; Polyme;
Sinh học; Phân
hủy; Vật liệu;
40
49
Page 50
895 Giáo trình hóa hữu cơ: Nghề phân tích các
sản phẩm lọc dầu Trần Nguyễn Minh Ân
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 547 Hóa học hữu
cơ; 50
896 Giáo trình hóa hữu cơ: Nghề sản xuất các sản
phẩm lọc dầu Trần Nguyễn Minh Ân
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 547 Hóa học hữu
cơ; 25
897 The Journal of organic chemistry American
Chemical Society 1999 547
Hoá học hữu
cơ; Chemistry
Organic;
Hoá học hữu
cơ; 12
898 Hóa hữu cơ
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 181
899 Giáo trình thực hành hoá hữu cơ Lê Thị Thanh Hương
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 547 Hoá học hữu cơ; Hoá hữu cơ; 196
900 Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn Giáo dục 2000 547 2
901 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh 547 Hóa học hữu cơ; Hóa học hữu
cơ; 2
902 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 4
903 Hóa học hữu cơ Ngô Thị Thuận Khoa học và Kỹ
thuật 2006 547 Hoá học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 9
904 Động học xúc tác Đào Văn Tường 547 Hóa học hữu cơ; Động học; Xúc
tác; 4
905 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh 547 Hóa học hữu cơ; Hóa học hữu
cơ; 3
906 Reason and Imagination World Scientific 1996 547
Chemistry; Hóa
học; Nghiên
cứu; Research;
Imagination; Tưở
ng
tượng; Organic
chemistry; Hóa
học hữu cơ;
4
907 Giáo trình hóa hữu cơ Trần Nguyễn Minh Ân
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 547 Hoá học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 376
908 Calixarene hợp chất siêu phân tử Khoa học và Kỹ
thuật 2009 547 Hoá học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phân tử; 433
909 Sampling and sample preparation: Practical
guide for analytical chemists
Stoeppler(Ed.),
Markus 1994 547.3 Sampling;
Sampling; sampl
e
preparation; analy
tical chemists;
1
910 Texbook of paractical orgonic chemistry Furniss, Brian 547 547 orgonic
chemistry;
orgonic
chemistry; 1
50
Page 51
911 Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ Thái Doãn Tĩnh Khoa học và Kỹ
thuật 2005 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 2
912 Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh Khoa học và kỹ
thuật 2008 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phản ứng; 1
913 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ Phan Đình Châu 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Tổng hợp
hữu cơ;
12
914 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2003 547.7 Phân tử;
Organometallic
polymers; Organo
metallic
compounds; Macr
omolecules; Poli
me; Phân
tử; Hợp chất hữu
cơ;
2
915 Tinh dầu Lê Ngọc Thạch
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2003 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Hợp chất tự
nhiên; Tinh dầu;
1
916 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2004 547.05 Phân tử;
Hợp chất hữu
cơ; Polime; Phân
tử; Macromolecul
es; Organometalli
c
compounds; Orga
nometallic
polymers; Kim
loại;
1
917 Organic reactions Overman, Larry E John Wiley &
Sons 2004 547.2 Hóa hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phản ứng
hóa học; Organic
chemistry; Chemi
cal reaction;
1
918 Aromatic Chemistry Hepworth, John D Wiley 2002 547.6 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Hợp chất
thơm; Aromatic
compounds; Orga
nic
chemistry; Chemi
cal compound;
1
51
Page 52
919 Superelectrophiles and their chemistry Olah, George A Wiley-
Interscience 2008 547.2 Hợp chất hữu cơ;
Superelectrophile
s; Chemical
affinity; Hợp chất
hữu cơ;
1
920 Fiesers'' reagents for organic synthesis Ho, Tse-Lok Wiley 1999 547.2 Hợp chất hữu cơ;
Organic
compound; Chem
ical
tests; Reagents;
Hóa chất; Hợp
chất hữu
cơ; Thuốc thử
hóa học;
1
921 The naphthyridines Brown, D. J 2008 547.5 Hợp chất hữu cơ
(Hóa học);
Heterocyclic
compounds; Nap
hthyridines; Hóa
học; Hợp chất
hữu cơ;
1
922 Organic reaction Wiley 2005 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phản ứng
hóa học; Organic
reaction; Oragnic
chemistry;
1
923 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2005 547.7
Hợp chất cao
phân tử;
Polime; Phân
tử; Trùng
hợp; Polymers; M
acromolecules; P
olymerization;
2
924 Advanced ESR methods in polymer research Wiley-
Interscience 2006 547.7 Polyme;
Polyme; Hợp
chất; Phân tử; 1
925 Organic syntheses John Wiley &
Sons 2003 547.2 Hợp chất hữu cơ;
Hợp chất hữu
cơ; Organic
compounds; Orga
nic syntheses;
1
926 Organic reaction Wiley 2001 547.2 Hóa học hữu cơ;
Organic
chemistry; Organi
c reaction; Hóa
hữu cơ; Phản
ứng hóa học;
1
52
Page 53
927 Organic syntheses John Wiley &
Sons 2006 547.2 Hợp chất hữu cơ;
Hợp chất hữu
cơ; Tổng hợp
hữu cơ; Organic
compounds; Orag
nic syntheses;
1
928 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2006 547.7 Phân tử;
Macromolecules;
Metal
complexes; Hợp
chất hữu
cơ; Phân
tử; Polime; Kim
loại;
1
929 Functional group chemistry Hanson, J. R Royal Society of
Chemistry 2002 547 Hóa học hữu cơ;
Chemistry
organic; functional
groups; Hóa
hữu cơ;
1
930 Nitrile oxides, nitrones, and nitronates in
organic synthesis
Wiley-
Interscience 2008 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Organic
Chemistry;
1
931 Molecular simulation methods for predicting
polymer properties
Wiley-
Interscience 2005 547.7
Hợp chất phân
tử;
Polime; Hợp
chất hữu
cơ; Polymers;
1
932 Organic reaction Cram, Dolald James John Wiley &
Sons 2002 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Organic
reaction; Phản
ứng hóa học;
1
933 Reviews of reactive intermediate chemistry John Wiley &
Son 2007 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phản ứng
hóa học; Organic
chemistry;
1
934 Comprehensive organic reactions in aqueous
media Li, Chao-Jun
John Wiley &
Son 2007 547.1 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Chemical
reactions; Phản
ứng hóa học;
1
935 Organic reactions John Wiley &
Sons 2007 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Oragnic
chemistry; Organi
c reaction; Phản
ứng hóa học;
1
53
Page 54
936 The organic chemistry of drug synthesis Lednicer, Daniel John Wiley &
Sons 2008 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Organic
chemistry; Drug
synthesis; Tổng
hợp; Phản ứng;
1
937 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2007 547.7 Phân tử;
Polime; Phân
tử; Hợp chất hữu
cơ; Macromolecul
es;
1
938 Organic syntheses John Wiley &
Sons 2007 547.2 Hóa học hữu cơ;
Tổng hợp hữu
cơ; Oragnic
syntheses;
1
939 Macromolecules containing metal and metal-
like elements
Wiley-
Interscience 2005 547.7 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Kim
loại; Organometal
lic
polymers; Phân
tử; Polime;
2
940 Fiesers reagents for organic synthesis Smith, Michael B John Wiley &
Sons 2005 547
Hóa học hữu
cơ; Phản ứng hóa
học;
Hóa hữu
cơ; Phản ứng
hóa học; Chỉ số;
1
941 Organic reactions John Wiley &
Sons 2006 547.2 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Organic
chemistry; Organi
c reaction; Phản
ứng hóa học;
1
942 Hợp chất hữu cơ chứa oxi Nguyễn Thị Ngà Giáo dục 2009 547.03 Hóa hữu cơ; Hóa hữu
cơ; Oxi; 1
943 Hợp chất chứa nitơ - gluxit hợp chất cao phân
tử Nguyễn Thị Ngà Giáo dục 2009 547 Hóa hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Hợp chất
hóa học;
1
944 Hóa học lập thể Đỗ Đình Rãng 547 Hóa học hữu cơ; Hóa lập thể; 8
945 Hóa học hữu cơ Nguyễn Hữu Đĩnh 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 8
946 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 8
947 Hóa học hữu cơ 2 Đỗ Đình Rãng 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 8
948 Hóa học hữu cơ 3 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 8
54
Page 55
949 Bài tập hóa học hữu cơ 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 7
950 Sổ tay hóa học sơ cấp Giáo dục Việt
Nam 2009 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 7
951 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ Phan Đình Châu Khoa học và kỹ
thuật 2005 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Tổng hợp
hữu cơ;
1
952 Hoá học hữu cơ Nguyễn Đình Triệu 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
953 Hoá học hữu cơ Nguyễn Đình Triệu 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
954 Giáo trình thực hành hữu cơ
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2006 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
955 Giáo trình thực hành hóa hữu cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
956 Giáo trình thực hành hữu cơ chuyên ngành
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
957 Giáo trình anh văn chuyên ngành hữu cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Anh văn
chuyên ngành;
1
958 Bài giảng hợp chất thiên nhiên Nguyễn Văn Bời
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Hợp chất
thiên nhiên;
1
959 Giáo trình thực hành chuyên ngành hữu cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2006 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
960 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan Minh Tân
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2005 547 Hóa học hữu cơ; Hóa dầu; Hóa
hữu cơ; 1
961 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan Minh Tân 547 Hóa học hữu cơ; Hóa dầu; Hóa
hữu cơ; 1
962 Organic Chemistry Smith, Janice G McGraw-Hill 2008 547 Hóa học hữu cơ; Hóa hữu cơ; 1
963 Techniques in organic chemistry Mohrig, Jerry R 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Phòng thí
nghiệm;
1
55
Page 56
964 Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu Phan Minh Tân 547 Hóa học hữu cơ; Hóa dầu; Hóa
hữu cơ; 1
965 Hóa học xanh trong tổng hợp hữu cơ Phan Thanh Sơn
Nam
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2008 547 Hóa học hữu cơ;
Hóa hữu
cơ; Dung
môi; Xúc tác;
1
966 Cơ sở hóa học polyme Phan Thị Minh Ngọc Bách khoa Hà
Nội 2011 547.2 Hoá học hữu cơ;
Polime; Phản
ứng trùng hợp; 45
967 Hóa học bảo vệ thực vật Hoàng Xuân Tiến Khoa học và kỹ
thuật 2013 547 Hóa học hữu cơ;
Thuốc trừ
sâu; Bảo vệ thực
vật;
25
968 Solutions manual for modern organic synthesis Nantz,Michael H Freeman &
Company 2006 547.2 Hợp chất hữu cơ; 1
969 Organic Chemistry Klein, David John Wiley 2012 547 Hóa học hữu cơ; 1
970 Chemistry of natural products Krishnaswamy, N. R 547.7 Hợp chất thiên
nhiên; 1
971 Studies in natural products chemistry Elsevier 2014 547.7 Hợp chất thiên
nhiên; 1
972 March''s advanced organic chemistry Smith, Michael Wesley 2013 547 Hóa học hữu cơ; 1
973 Advanced organic chemistry Carey, Francis A 547 Hóa học hữu cơ; 1
974 Advanced organic chemistry Carey, Francis A 547 Hóa học hữu cơ; 1
975 Modern physical organic chemistry Anslyn, Eric V University
Science 2006 547.13 Hóa học hữu cơ; 1
976 The organometallic chemistry of the transition
metals Crabtree, Robert H 547.056
Hợp chất hữu cơ
kim loại; Hợp chất
kim loại
organotransition;
1
977 Organotransition metal chemistry Hartwig, John F University
Science Books 2010 547.056
Hợp chất kim
loại; 1
978 Structure determination of organic compounds Pretsch, Ern
o
547.12
Hợp chất hữu
cơ; Cấu trúc hóa
học;
1
979 Techniques in organic chemistry Mohrig, Jerry R 547 Hóa học hữu cơ; 1
980 Bài tập hóa học hữu cơ Lê Ngọc Thạch
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2005 547 Hóa học hữu cơ; 1
981 Tổng hợp hữu cơ Khoa học và Kỹ
thuật 2015 547.2
Hợp chất hữu
cơ; Phản ứng hóa
học;
5
56
Page 57
982 Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ Trần, Thị Việt Hoa 547.2
Hợp chất hữu
cơ; Phản ứng hóa
học;
10
983 Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần, Quốc Sơn 547
Hóa học hữu
cơ; Hợp chất hữu
cơ;
10
984 Giáo trình hóa hữu cơ Phan, Thanh Sơn
Nam
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2011 547 Hóa học hữu cơ; 20
985 Hóa học hữu cơ Bách khoa Hà
Nội 2010 547 Hóa học hữu cơ; 10
986 Cơ sở hóa học lập thể Đặng, Như Tại 547.1223 Hóa học lập thể; 10
987 Hóa dị vòng Phan, Thanh Sơn
Nam
Đại học Quốc
gia TP. Hồ Chí
Minh
2010 547.59 Hợp chất dị vòng; 10
988 Hóa học xanh trong tổng hợp hữu cơ Phan, Thanh Sơn
Nam 547
Hóa học hữu
cơ; Hóa học xanh; 20
989 Cơ sở hóa học hữu cơ Thái, Doãn Tĩnh Khoa học và kỹ
thuật 2009 547 Hóa học hữu cơ; 10
990 Đại cương hóa hữu cơ Đào, Hùng Cường Khoa học và kỹ
thuật 2009 547 Hóa học hữu cơ; 10
991 Bài tập hóa học hữu cơ Lê, Ngọc Thạch Giáo dục Việt
Nam 2012 547 Hóa học hữu cơ; 10
992 Cơ sở hóa học dị vòng Trần, Quốc Sơn 547.59 Hợp chất dị vòng; 5
993 The Physics of ferroelectric and
antiferroelectric liquid crystals Mu
s
evi
c
, I World Scientific 2000 548.8 Sắt điện; Cấu
trúc tinh thể; Tinh thể lỏng; 5
994 Tài liệu tham khảo - Môn học Kỹ thuật khoáng
sản Bộ Công Nghiệp 1997 549 Khoáng sản; Khoáng sản; 1
995 Ionic compounds Yoder, Claude H Wiley-
Interscience 2006 549.18 Khoáng chất;
Crystallography;
Khoáng
chất; Ionic
crystals;
1
996 Hướng dẫn thí nghiệm hóa sinh công nghiệp Đại Học Công
Nghiệp nhẹ 1990 660.63
Hóa sinh công
nghiệp; 1
997 Công nghệ vi sinh ứng dụng Trần Minh Tâm Nông Nghiệp 2000 660.63 Vi sinh học; 1
998 Công nghệ sinh học Nguyễn Đức Lượng Đại học Kỹ thuật
Tp. Hồ Chí Minh 1998 660.6
Công nghệ sinh
học; 1
999 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực
phẩm Võ Văn Bang
Đại Học Quốc
Gia 2001 660.2
Hóa học; Thực
phẩm; 1
57
Page 58
1000 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học.T.5:
Quá trình và thiết bị công nghệ truyền nhiệt Phạm Văn Bôn
Đại Học Quốc
Gia 2000 660.2
Công nghệ hóa
học; 2
1001 Hoá miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể Khoa học và Kỹ
thuật 1977 660.63
Công nghệ sinh
học; 1
1002 Vi sinh học kỹ thuật Lê Văn Thương Đại Học Công
Nghiệp nhẹ 1976 660.6
Công nghệ sinh
học; 2
1003 Những vấn đề hóa sinh dinh dưỡng động vật Khoa học và Kỹ
thuật 1975 660.63
Công nghệ sinh
học; 1
1004 Công nghệ sinh học Nguyễn Đức Lượng Đại Học Kinh Tế 1997 660.6 Công nghệ sinh
học; 1
1005 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất 660.283 Công nghệ hóa
học;
Hóa chất; Công
nghệ hóa
học; Thiết bị;
3
1006 Hóa học và công nghệ hóa lâm sản Hà Chu Chử Nông Nghiệp 1997 660 Công nghệ; Hóa học; Lâm
sản; 10
1007 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 1999 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
chất; Công nghệ
thực phẩm;
6
1008 Hóa học công nghệ và môi trường Giáo Dục 1999 660 Môi trường, công
nghệ;
Hóa học Công
nghệ; Môi
trường; Hóa học
nông nghiệp;
9
1009 Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Văn Lụa Đại Học Kinh Tế 1997 660.2 Cơ học;
Cơ học; Hóa
phẩm; 2
1010 Hóa sinh công nghiệp Nguyễn Thị Ngọc Lân Khoa học và Kỹ
thuật 1998 660.63
Hóa sinh công
nghiệp; Thực
phẩm;
3
1011 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Trần Hùng Dũng
[Đại Học Kỹ
Thuật - Đại Học
Quốc Gia Tp. Hồ
Chí Minh]
1997 660.281 Máy lạnh; Công
nghệ hóa học;
Công nghệ hóa
học; Thiết bị lạnh; 4
1012 Giáo trìnhquá trình và thiết bị công nghệ hóa
học Phạm Văn Bôn Đại học Kinh tế 1998 660.2
Hóa học công
nghệ;
Hóa học công
nghệ; Thiết bị; 3
1013 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học Vũ Bá Minh Đại Học Kinh Tế 1997 660.284 Hóa học công
nghiệp;
Hóa học công
nghiệp; Phản
ứng hóa
học; Quá trình
hoá học;
1
58
Page 59
1014 Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa
chất và thực phẩm Võ Văn Bang
Đại Học Bách
Khoa 1997 660.284
Hóa học; Thực
phẩm;
Hóa học; Công
nghệ; Thực
phẩm;
3
1015 Thực tập sinh hóa cơ sở Phạm Thị Ánh Hồng Đại Học Khoa
Học Tự Nhiên 1999 660.63 Công nghệ;
Sinh hóa; Thực
phẩm; 4
1016 Sinh hóa ứng dụng ( Trong công nghiệp thực
phẩm và một số lĩnh vực khác) Đồng Thị Thanh Thu
Đại Học Quốc
Gia 2000 660.63 Sinh hóa;
Sinh hóa; Thực
phẩm; 3
1017 Kỹ Thuật hệ thống công nghệ hóa học Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và Kỹ
thuật 2001 660.2
Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Toán
học; Vật lý
học; Công
nghệ; Hệ thống;
10
1018 Kỹ thật hệ thống công nghệ hóa học Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và Kỹ
thuật 1997 660.2
Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Toán
học; Vật lý
học; Công nghệ
hóa học;
1
1019 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2000 660.2
Hóa học; Thực
phẩm;
Công
nghệ; Thực
phẩm; Thiết
bị; Hóa
chất; Qúa trình;
2
1020 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành
công nghệ hóa học Kacatknh, A. R 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Thiết bị hóa
học; Quá trình
hóa học; Vật liệu;
5
1021 Giáo trình "Quá trình & thiết bị công nghệ hóa
học" Vũ Bá Minh
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
1992 660.284 Công nghệ hóa
học;
Thiết bị hóa
học; Công nghệ
hóa học;
1
1022 Công nghệ sinh học Khoa học và Kỹ
thuật 1999 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; 1
1023 Kỹ Thuật hệ thống công nghệ hóa học Nguyễn Minh Tuyển Khoa học và Kỹ
thuật 2001 660.2
Công nghệ hóa
chất;
Hóa học; Toán
học; Vật lý
học; Công nghệ;
18
1024 Hóa kỹ thuật đại cương Nguyễn Như Thịnh Công nhân Kỹ
thuật 1986 660
Công nghệ hóa
học; Hóa kỹ thuật; 15
1025 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Vũ Bá Minh Đại Học Bách
Khoa 1993 660.284 Cơ học;
Cơ học; Hóa
học; Vật
liệu; Công
nghiệp;
1
59
Page 60
1026 Giáo trình Quá trình & thiết bị công nghệ hóa
học Vũ Bá Minh
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
1992 660.284 Hóa học;
Hóa học; Phản
ứng hóa
học; Thiết
bị; Công nghệ;
17
1027 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất Khoa học và Kỹ
thuật 1978 660.283
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Hóa chất; 1
1028 Giáo trình "Quá trình & thiết bị công nghệ hóa
học" Phạm Văn Bôn
Đại Học Bách
Khoa 1992 660.284 Hóa học;
Hóa học; Phản
ứng hóa
học; Thiết
bị; Công nghệ;
2
1029 Di truyền và công nghệ tế bào SOMA Nguyễn Như Hiền Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.6
Công nghệ sinh
học;
Di truyền; Tế
bào soma; 8
1030 Vi sinh vật công nghiệp Lê Xuân Phương Xây Dựng 2001 660.62
Vi sinh vật công
nghiệp; Công
nghệ sinh học;
Vi sinh vật; 9
1031 Hướng dẫn thí nghiệm quá trình và thiết bị
[Trường Cao
Đẳng Công
Nghiệp 4]
2001 660.2
Công nghệ hóa
học; Thiết bị hóa
học;
; 19
1032 Công nghệ sinh học và ứng dụng vào nông
nghiệp phát triển nông thôn Nguyễn Như Hiền Thanh Niên 2001 660.6
Công nghệ sinh
học;
Nông
nghiệp; Sinh
học; Phát triển;
1
1033 Priciples of bioinorganic chemistry J. Lippard Stephen Mill valley 1994 660.63 Hóa sinh; 1
1034 Dictionary of biotechnology Coombs James 660.6303 Hóa sinh học; 1
1035 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất Khoa học và Kỹ
thuật 1992 660.283
Công nghệ hóa
học; 3
1036 Plant design and economics for chemical
engineers S. Peters Max 660.281
Hóa học; Nhà
máy; 1
1037 Hướng dẫn khuấy trộn chất lỏng Oldshue, Y.J Khoa học và Kỹ
thuật 1995 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghiệp
hóa chất; 2
1038 Principles of biochemistry L. Smith Emil 660.63 Hóa sinh học; 1
1039 Ứng dụng các chất đồng vị phóng xạ Đinh Ngọc Lân Khoa học và Kỹ
thuật 1972 660 Hóa chất;
Hóa chất; Phóng
xạ; 4
1040 Nhu cầu các chất dinh dưỡng của người và
động vật H. Mitchell H
Khoa học và Kỹ
thuật 1974 660.63 Sinh học;
Dinh
dưỡng; Con
người; Động vật;
1
1041 Các qúa trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.2 Cơ học;
Cơ học; Hóa
phẩm; 5
1042
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm - T1: Các quá trình thủy lực,
bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Bin Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.2
Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; Hóa
chất; Thực
phẩm;
3
60
Page 61
1043 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2001 660.2
Công nghệ hóa
học; 2
1044 Hóa kỹ thuật Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.2
Công nghệ hóa
học; 1
1045 Principles of biochemistry Zubay Geoffrey McGraw-Hill 1995 660.63 Hóa sinh học; 2
1046 Hóa nước Nguyễn Văn Bảo Xây Dựng 2002 660 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 7
1047 Unit Operations of Chemical Engineering McCabe Warren L McGraw-Hill 1993 660 Hóa học -- Công
nghệ; 2
1048 Hóa sinh công nghiệp Nguyễn Thị Ngọc Lân Khoa học và Kỹ
thuật 2000 660.63
Hóa sinh công
nghiệp; Thực
phẩm;
1
1049 Tính toán máy và thiết bị hóa chất Nguyễn, Minh Tuyền Khoa học và Kỹ
thuật 1986 660.283
Công nghệ hóa
học; 1
1050 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn, Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2001 660.2
Công nghệ hóa
học; Thực phẩm; 3
1051 Hóa sinh công nghiệp Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.63
Công nghệ sinh
học; 5
1052 Bài tập hóa kỹ thuật Phạm, Hùng Viết Khoa học và Kỹ
thuật 2002 660.2
Công nghệ hóa
học; 12
1053 Công nghiệp hóa chất 2003 660
Hóa chất; Tạp
chí - Công
nghiệp hóa chất;
1
1054
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm: T.2 - Phân riêng hệ không
đồng nhất, khuấy, trô ...
Nguyễn Bin Khoa học và Kỹ
thuật 2003 660.2 Công nghệ hóa;
Hóa chất; Hóa
chất; Thực
phẩm; Thiết bị;
3
1055
Các qúa trình và thiết bị trong công nghiệp hóa
chất và thực phẩm: T.1 - Phân riêng bằng khí
động, lực ly tâm, ...
Trần Hùng Dũng
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
1997 660.284
Hóa học -- Công
nghệ; Hóa học --
Thiết bị; Hóa học
thực phẩm;
1
1056 Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Văn Lụa
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2001 660.2
Công nghệ hóa
học; Hóa học thực
phẩm;
Công nghệ hóa
học; Thiết bị; 21
1057 Quá trình và thiết bị công nghiệp hóa học: T.10
- Ví dụ và bài tập Phạm Văn Bôn
Trường đại học
Bách Khoa
TP.HCM
2000 660.2 Hóa học -- Công
nghệ; 5
61
Page 62
1058 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học Vũ Bá Minh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2001 660.284 Hóa học công
nghiệp;
Hóa học công
nghiệp; Phản
ứng hóa
học; Quá trình
hoá học;
7
1059 Lý thuyết truyền vận Võ Thị Ngọc Tươi Đại Học Quốc
Gia 2004 660.2
Hóa học công
nghiệp;
Hóa học; Lý
thuyết; 13
1060 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Võ Văn Bang 660.2
Công nghệ hóa
học;
Thiết bị hóa
học; Quá trình
hóa học; Truyền
khối;
7
1061 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Nguyễn Văn Lục
Đại Học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2004 660.2 Công nghệ hóa
học;
Thiết bị hóa
học; Quá trình cơ
học;
7
1062 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Phạm Văn Bôn
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 660.2 Công nghệ hóa
học; 9
1063 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học Phạm Văn Bôn 660.2 Hóa học công
nghệ;
Hóa học công
nghệ; Thiết bị; 8
1064 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Võ Thị Ngọc Tươi 660.2 Công nghệ hóa
học;
Chưng cất; Quá
trình hóa học; 7
1065 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Vũ Bá Minh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 660.284 Công nghệ hóa
học;
Cơ học; Vật liệu
rời; Công nghệ
hóa học;
10
1066 Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và
thực phẩm Phạm Văn Bôn
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 660.2 Truyền nhiệt;
Truyền
nhiệt; Qúa
trình; Thiết bị;
5
1067 Công nghệ gen
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2002 660.6 Công nghệ sinh
học;
Sinh học; Công
nghệ gen; 9
1068 Kỹ thuật đo lường và dụng cụ đo trong công
nghệ hóa học
Lê Phan Hoàng
Chiêu
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 660.281 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Dụng cụ đo
lường;
9
1069 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Vũ Bá Minh 660
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Phản ứng
hóa học;
8
1070 Discrete - time dynamic models Pearson Ronald K Oxford
University Press 1999 660.2815
Hóa học; Toán
học; 1
1071 Applied biocatalysis in specialty chemicals and
pharmaceuticals Saha Badal C
American
Chemical Society 2000 660.6 Hoá sinh học; 1
1072 Chemistry: có CD kèm theo sách Mcmurry John 660.2 Hóa học; 1
62
Page 63
1073 Chemical engineering license review Prabhudesai
Rajaram K 660
Công nghệ hóa
học; 1
1074 Thermophilic moulds in biotechnology Johri B.N Kluwer Academic 1999 660.63 Hoá sinh học; 1
1075 Chemical engineering license problems and
solutions Das Dilip K
Engineering
press 1997 660.2
Hóa học -- Công
nghệ; 1
1076 Green engineering Anastas Paul T
American
chemical society,
Washington, DC
2001 660.28 Hóa học -- Môi
trường; 1
1077 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất
: T.2 Trần Xoa
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 660.283
Hóa học -- Công
nghệ; Hóa học --
Thiết bị;
1
1078 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2005 660.2
Hóa học công
nghiệp;
Hóa học; Công
nghệ; 3
1079 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Phạm Xuân Toản
Khoa học và Kỹ
thuật 2003 660.2
Công nghệ hóa
học; 3
1080 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 660.2
Công nghệ hóa
học;
Quá trình hóa
học; Công nghệ
hóa chất; Công
nghệ thực phẩm;
10
1081
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm - T1: Các qúa trình thủy lực,
bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Bin Khoa học và Kỹ
thuật 2004 660.2
Hóa học công
nghệ; 3
1082 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm : T.5 : Các quá trình hóa học Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2005 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ; Hóa
học; Hóa
chất; Thực
phẩm; Thiết bị;
5
1083 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn Bin 660.2
Thực phẩm; Hóa
chất;
Công nghệ hóa
chất; Thực
phẩm; Thiết bị;
2
1084 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ
hóa chất và thực phẩm Nguyễn Bin 660.2
Hóa chất; Thực
phẩm;
Hóa chất; Thực
phẩm; Qúa
trình; Thiết bị;
2
1085 Chemical reaction engineering Levenspiel Octave Wiley 2003 660.281 Kỹ nghệ -- Hoá
học; 1
1086 Process dynamics and control Seborg Dale E John Wiley and
Sons 2003 660.2815 1
63
Page 64
1087 Bioinstrumentation Webster John G John Wiley and
Sons 2004 660.283
Hóa học -- Thiết
bị; Hóa học công
nghệ;
1
1088 Kỹ Thuật hệ thống công nghệ hóa học Nguyễn Minh Tuyển 660.2 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Toán học; 11
1089 Hóa sinh công nghiệp Khoa học và Kỹ
thuật 2005 660.63
Công nghệ sinh
học; Hóa sinh; 7
1090 Giáo trình quá trình và thiết bị 1: Sử dụng cho
hệ trung cấp
[Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM]
2005 660.284 Hóa học;
Công
nghệ; Thiết
bị; Hóa học thực
phẩm;
54
1091 Giáo trình quá trình và thiết bị 2: Sử dụng cho
hệ trung cấp
[Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM]
2006 660.284 Hóa học;
Công
nghệ; Thiết
bị; Hóa học thực
phẩm;
43
1092 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học : T.10
Ví dụ và bài tập Phạm Văn Bôn
Đại học bách
khoa Tp. Hồ Chí
Minh
2006 660.2
Quá trình và thiết
bị công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Thiết bị; Bài
tập;
17
1093 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy Cao Thị Nhung
Đại Học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh
2005 660.2 Công nghệ; Công nghệ hóa
học; 31
1094 Giáo trình quá trình và thiết bị 2: Sử dụng cho
hệ trung cấp
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2005 660.284
Hóa học -- Công
nghệ; Hóa học --
Thiết bị; Hóa học
thực phẩm;
1
1095 Giáo trình anh văn chuyên ngành Tăng Tú Mai
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2005 660 Anh ngữ; Công
nghệ hóa học; 1
1096 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất Khoa học và Kỹ
thuật 1992 660.283 Hóa học;
Công nghệ hóa
chất; Thiết bị; 11
1097 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học Mai Xuân Kỳ Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660.2
Công nghệ hóa
học;
Phản ứng hóa
học; Công
nghiệp hóa
học; Thiết bị hóa
học;
30
1098 Tính toán ,thiết kế các chi tiết thiết bị hóa chất
và dầu khí Hồ Lê Viên
Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660.283
Hóa chất; Dầu
khí;
Dầu khí; Hóa
chất; Thiết
bị; Thiết kế;
3
64
Page 65
1099
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm: T.3: các quá trình và thiết
bị truyền nhiệt
Phạm Xuân Toản Khoa học và Kỹ
thuật 2007 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ; Hóa
học; Hóa
chất; Thực
phẩm; Thiết bị;
13
1100 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất 660.283 Công nghệ hóa
chất;
Công nghệ hóa
chất; Thiết bị hóa
học;
20
1101 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2007 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Công nghệ
hóa chất; Thực
phẩm;
9
1102 Hóa học nano công nghệ nền và vật liệu nguồn Nguyễn Đức Nghĩa
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ
2007 660 Công nghệ hóa
học;
Hóa học
nano; Vật liệu; 10
1103 Unit Operations of Chemical Engineering McCabe Warren L McGraw-Hill 2005 660 Hóa học -- Công
nghệ; 1
1104 Dụng cụ đo
[Đại học Công
Nghiệp Tp.Hồ
Chí Minh]
2008 660.2813 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Dụng cụ đo; 99
1105 Nghiên cứu tinh chế Curcumin bằng phương
pháp siêu âm và sắc ký điều chế
Nguyễn Trường
Giang
Đại Học Bách
Khoa Hà Nội 2007 660
Công nghệ hóa
học--Luận văn; 2
1106 Giáo trình dụng cụ đo Nguyễn Hữu Trung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.2813 Hóa dầu; Hóa dầu; Dụng
cụ đo lường; 24
1107 Giáo trình: Quá trình và thiết bị trong công
nghệ hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Công nghệ; Công nghệ hóa
học; Thiết bị; 24
1108 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thiết
bị; Thủy lực; Mô
đun;
23
1109 Giáo trình Quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Hóa Dầu; Hóa dầu; Mô
đun; 24
1110 Giáo trình thực tập quá trình và thiết bị: nghề
vận hành thiết bị hóa dầu Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.2 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 25
1111 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Công nghệ; Công nghệ hóa
học; Thiết bị; 25
65
Page 66
1112 Giáo trình: Quá trình và thiết bị trong công
nghệ hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thiết
bị; Mô đun; 25
1113 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thủy
lực; Thiết bị; 25
1114 Giáo trình thực tập quá trình và thiết bị: nghề
sản xuất các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 660.2 Hóa học -- Công
nghệ; 25
1115 Kỹ thuật đo lường
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 660.281 Đo lường; Công
nghệ hóa học;
Đo lường; Hóa
học; Thực phẩm; 182
1116 Các quá trình và thiết bị truyền khối
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 660.2 Công nghệ hóa
học; Truyền khối;
Thiết bị; Quá
trình; 122
1117 Thiết kế nhà máy
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 660.2812 Công nghệ hóa
học; Nhà máy;
Nhà máy; Thiết
bị hóa học; 195
1118 Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và
thực phẩm : Bài tập truyền nhiệt Phạm Văn Bôn
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2004 660.2 1
1119 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Phạm Văn Bôn 660.2
Công nghệ hóa
học;
Thiết bị hóa
học; Truyền
nhiệt;
1
1120 Các thiết bị xử lý thực phẩm & bảo vệ sức
khỏe Nguyễn Minh Đức
Tổng hợp Thành
phố Hồ Chí Minh 2005 660.284
An toàn vệ sinh
thực phẩm; Sức
khỏe;
Thiết bị xử lý
thực phẩm; 2
1121 Chuyên đề công nghệ sinh học Kiều Hữu Ảnh Giáo dục 2000 660.6 2
1122 Chuyên đề công nghệ sinh học Kiều Hữu Ảnh Giáo dục 2000 660.6 1
1123 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học Mai, Xuân Kỳ Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660.2
Công nghệ hóa
học; Phản ứng
hóa học;
11
1124 Hóa học nước Lâm Ngọc Thụ Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660
Công nghệ hóa
học; Hóa học; 3
1125 Giáo trình dụng cụ đo Nguyễn Hữu Trung
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 660.2813 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Dụng
cụ; Thiết bị; 514
1126 Giáo trình thực tập quá trình & thiết bị
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 660.2 Công nghệ hóa
học;
Thiết bị; Hóa
học; 509
66
Page 67
1127 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học
[Đaị học Công
nghiệp - TP. Hồ
Chí Minh]
2009 660.284 Công nghệ hóa
học;
Quá trình; Thiết
bị; Hóa
học; Công nghệ;
229
1128 Công nghệ sinh học Nguyễn Đức Lượng Đại học Kỹ thuật
TP. Hồ Chí Minh 1998 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; 1
1129 Quá trình và thiết bị truyền khối Trừơng Đại học
Công Nghiệp 2009 660.2
Thiết bị; Truyền
khối; 1
1130 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học
[Đại học Công
nghiệp - Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 660.284 Công nghệ hóa
học;
Quá trình; Thiết
bị; Hóa
học; Công nghệ;
220
1131 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học
[Đaị học Công
nghiệp - TP. Hồ
Chí Minh]
2009 660.284 Công nghệ hóa
học;
Quá trình; Thiết
bị; Hóa
học; Công nghệ;
221
1132 Thực hành chuyên ngành công nghệ hóa học Lê Thị Thanh Hương
[Đaị học Công
nghiệp - TP. Hồ
Chí Minh]
2009 660.2 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; 330
1133 Công nghệ sinh học Trịnh Đình Đạt 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Di truyền; 1
1134 Phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam Lê Trần Bình
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ
2008 660.6 Công nghệ sinh
học;
Cây
trồng; Gen; Phát
triển;
8
1135 Bán dẫn hữu cơ polyme Nguyễn Đức Nghĩa
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ
2007 660 Công nghệ hóa
học;
Polyme; Công
nghệ chế
tạo; Bán dẫn;
8
1136 Giáo trình thực hành các quá trình & thiết bị
truyền khối
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 660.2 Công nghệ hóa
học; Truyền khối;
Thiết bị; Quá
trình; Truyền
khối;
176
1137 Công nghệ sinh học Quyền Đình Thi Khoa học và Kỹ
thuật 2005 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; 10
1138 Điều chế - Sử dụng hóa chất tinh khiết Giao Thông Vận
Tải 2005 660.284
Công nghệ hóa
học;
Hoá chất; Điều
chế; Hoá
học; Sử dụng;
23
67
Page 68
1139 Giáo trình công nghệ sinh học trong bảo vệ
thực vật Phạm Thị Thùy Giáo dục 2010 660.6
Công nghệ sinh
học;
Giáo trình; Sinh
học; Bảo
vệ; Thực
vật; Công nghệ;
21
1140 Công nghệ tế bào gốc Phan Kim Ngọc Giáo dục 2009 660.6 Tế bào học; Công
nghệ sinh học; Tế bào gốc; 9
1141 Nhập môn công nghệ sinh học Phạm Thành Hổ 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; 1
1142 Thiết kế nhà máy
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2009 660.2812 Công nghệ hóa
học;
Nhà máy; Thiết
kế; ; 4
1143 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực
phẩm Vũ, Bá Minh
Đại học Quốc
Gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 660.2 Công nghệ hóa
học; 10
1144 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học Trịnh Văn Dũng 660.2 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Truyền khối; 2
1145 Environmentally conscious materials and
chemicals processing
John Wiley &
Sons 2007 660
Công nghệ hóa
học;
Quy trình sản
xuất; Công
nghệ; Môi
trường; Manufact
uring
processes; Hóa
học;
1
1146 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
sinh học Nguyễn Thị Hiền Lao động 2010 660.6
Công nghệ sinh
học;
Tiếng Anh
chuyên
ngành; Công
nghệ sinh học;
79
1147 Toward zero discharge J. Wiley 2005 660.28 Nhà máy xử lý
chất thải;
Chất thải công
nghiệp; Xử
lí; Pollution
prevention;
1
1148 Multiple emulsions John Wiley &
Sons 2008 660.29 Hóa lý;
Emulsions; Y
dược; Hóa lí; 1
1149 Cơ sở công nghệ sinh học Lê Trần Bình Giáo dục 2009 660 .6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Sinh
học; Công nghệ
Gen; Kỹ thuật; Di
truyền;
1
68
Page 69
1150 Tin học trong công nghệ sinh học Chu Văn Mẫn Giáo dục 2009 660.60285
Công nghệ sinh
học; Tin học ứng
dụng;
Công nghệ sinh
học; Tin học ứng
dụng;
11
1151 Cơ sở công nghệ sinh học Giáo dục 2009 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Hóa sinh; 1
1152 Cơ sở công nghệ sinh học Giáo dục 2009 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Công nghệ
vi sinh;
1
1153 Công nghệ sinh học dược Giáo dục Việt
Nam 2009 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Dược học; 1
1154 Công nghệ sinh học Vũ Văn Vụ Giáo dục 2009 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Tế
bào; Động
vật; Thực vật;
2
1155 Công nghệ sinh học Nguyễn Như Hiền 660.6 Công nghệ sinh
học; 12
1156 Công nghệ sinh học Trịnh Đình Đạt 660.6 Công nghệ di
truyền;
Công nghệ sinh
học; Di truyền; 3
1157 Công nghệ vi sinh Trần Thị Thanh Giáo dục 2009 660.62 Vi sinh vật; Vi sinh vật; Công
nghệ sinh học; 9
1158 Công nghệ sinh học Vũ Văn Vụ 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Tế
bào; Động
vật; Thực vật;
10
1159 Công nghệ sinh học Phạm Thị Trân Châh Giáo dục 2009 660.634 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Emzym; 10
1160 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin 660.2
Công nghệ hóa
học;
Quá trình hóa
học; Công nghệ
hóa chất; Công
nghệ thực phẩm;
9
1161 Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng Khuất Hữu Thanh Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660.6 Kỹ thuật gen; Kĩ thuật gen; 5
1162 Công nghệ sinh học Quyền Đình Thi Khoa học và Kỹ
thuật 2008 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; PCR(Phản
ứng khuếch đại
gen);
33
69
Page 70
1163 Cơ sở công nghệ sinh học Phạm Văn Ty 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Công nghệ
vi sinh;
10
1164 Quá trình và thiết bị truyền khối
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2009 660.2 Công nghiệp hóa;
Công nghiệp
hóa; Truyền
khối; Khuếch tán;
1
1165 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử Nguyễn Hữu Tùng 660.284 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Tách hỗn
hợp; Thiết bị;
43
1166 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất 660.283 Công nghệ hóa
chất;
Công nghệ hóa
chất; Thiết bị hóa
học;
1
1167 Các yếu tố công nghệ và tính chất các loại giấy Cao Thị Nhung
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2005 660.2 Công nghệ; Công nghệ hóa
học; Giấy; 1
1168 Công nghệ vi sinh Trần Thị Thanh 660.62 Vi sinh; Vi sinh vật; Công
nghệ sinh học; 1
1169 Nhập môn công nghệ sinh học Phạm Thành Hổ 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; 1
1170 Giáo trình thực tập quá trình và thiết bị Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.2 Hóa học; Hóa dầu; Công
nghệ; 1
1171 Giáo trình Quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Hóa Dầu; Hóa dầu; Mô
đun; 1
1172 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thiết
bị; Mô đun; 1
1173 Giáo trình quá trình và thiết bị trong công nghệ
hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thủy
lực; Thiết bị; 1
1174 Giáo trình dụng cụ đo Nguyễn Hữu Trung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.2813 Hóa dầu; Hóa dầu; Dụng
cụ đo lường; 1
1175 Quá trình và thiết bị phản ứng
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.2995 Phản ứng hóa
học;
Phản ứng hóa
học; Thiết bị; 1
1176 Đo lường và tự động hóa
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.29 Đo lường;
Tự động
hóa; Thiết bị; Đo
lường;
1
70
Page 71
1177 Giáo trình kỹ thuật đo lường và tự động hóa Nguyễn Đức Vinh
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.29 Đo lường;
Tự động
hóa; Thiết bị; Đo
lường;
1
1178 Giáo trình kỹ thuật phản ứng Cao Thanh Nhàn
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.2995 Phản ứng hóa
học;
Phản ứng hóa
học; Kĩ thuật; 1
1179 Hệ thống bài thí nghiệm quá trình và thiết bị
truyền khối
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 660.2 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Truyền
khối; Thiết bị;
1
1180 Giáo trình quá trình và thiết bị cơ học Lý Ngọc Minh
[Đại học Công
Nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2007 660.2 Công nghệ hóa
học;
Cơ học; Quá
trình; Thiết bị; 1
1181 Thực tập quá trình và thiết bị Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.2 Hóa học; Hóa dầu; Công
nghệ; 1
1182 Dụng cụ đo Nguyễn Hữu Trung
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.2813 Hóa dầu; Hóa dầu; Dụng
cụ đo lường; 1
1183 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thiết
bị; Mô đun; 1
1184 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học Nguyễn Thạch Minh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Hóa Dầu; Hóa dầu; Mô
đun; 1
1185 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 660.284 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Thủy
lực; Thiết bị; 1
1186 Công nghệ hóa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 660 Hóa học; Hóa học; 1
1187 Công nghệ hóa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 660 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 1
1188 Công nghệ hóa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 660 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 1
71
Page 72
1189 Công nghệ hoa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 660 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 1
1190 Công nghệ hoa
Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh
2007 660 Hóa học; Hóa học; Công
nghệ; 1
1191 Máy vá thiết bị trong công nghệ hóa học
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 660.2 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; 1
1192 Máy vá thiết bị trong công nghệ hóa học
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 660.2 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; Thiết bị; 1
1193 Máy vá thiết bị trong công nghệ hóa học
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 660.2 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; Thiết bị; 1
1194 Máy vá thiết bị trong công nghệ hóa học
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 660.2 Công nghệ hóa
học;
Hóa học; Công
nghệ; Thiết bị; 1
1195 Giáo trình truyền khối Cao Thanh Nhàn
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 660.2 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Truyền khối; 1
1196 Giáo trình kiểm tra chất lượng sản phẩm Trần Thị Thanh Thúy
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 660.281 3
Công nghệ hóa
học; Chất lượng
sản phẩm;
Sản phẩm; Chất
lượng; 1
1197 Giáo trình đường ống và bể chứa
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2007 660.281
Công nghệ hoá
học; Thiết bị hoá
học;
Bể
chứa; Đường
ống; Hoá dầu;
1
1198 Bài giảng công nghệ chế biến khoáng sản Hà Văn Hồng
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2008 660.2 Công nghệ hoá
học;
Khoảng
sản; Chế biến; 1
1199 Thực hành di truyền cơ sở và kỹ thuật di truyền
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.65 Di truyền; Kĩ thuật; Di
truyền; Sinh học; 1
1200 Hệ thống bài tập công nghệ Ensyme 660.634 Công nghệ
Enzyme;
Enzym; Công
nghệ sinh học; 1
1201 Hệ thống bài tập công nghệ vi sinh 660.62 Công nghệ vi
sinh;
Công nghệ vi
sinh; 1
72
Page 73
1202 Thực hành nuôi cấy mô thực vật Trịnh Ngọc Nam
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2005 660.6 Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Thực vật; 1
1203 Gia công polyme Huỳnh Thị Việt Hà
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 660 Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Polime; 1
1204 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước,
thực phẩm và mĩ phẩm Trần Linh Thước
Giáo dục Việt
Nam 2010 660.62
Công nghệ vi sinh
vật; Vi sinh vật; 19
1205 Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp Giáo dục Việt
Nam 2010 660.62
Công nghệ sinh
học vi sinh vật; Vi
sinh vật công
nghiệp;
Công nghệ sinh
học; Vi sinh vật; 19
1206
Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và
thực phẩm bảng tra cứu quá trình cơ học -
truyền nhiệt truyền khối
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2006 660.2 Công nghệ hóa
học;
Truyền
nhiệt; Truyền
khối;
1
1207 The engineering of chemical reactions Schmidt, Lanny D Oxford
University Press 1998 660
Công nghệ hóa
học;
Lò phản ứng
hóa học; Kĩ thuật
hóa học;
1
1208 Chemical process safety Crowl, Daniel A 660.2804 Nhà máy hóa
chất; Chemical;
Nhà máy hóa
chất; Kĩ thuật
hóa học;
2
1209 Mathematical modeling Aris, Rutherford Academic Press 1999 660.01 Toán học; Toán học; Hóa
học; Kỹ thuật; 1
1210 Chemical engineering design Sinnott, R. K Elsevier/Butterwo
rth-Heinemann 1993 660.2
Công nghệ hóa
học;
Kĩ thuật hóa
học; 1
1211 Basic Principles and Calculations in Chemical
Engineering Himmelblau, David M 660.2
Công nghệ hóa
học;
Kĩ thuật hóa
học; Công nghệ
hóa học;
1
1212 Introduction to chemical engineering
thermodynamics Smith, M. J McGraw - Hill 1996 660.2
Công nghệ hóa
học;
Nhiệt động lực
học; Kĩ thuật hóa
học;
1
1213 Các quá trình và thiết bị công nghệ sinh học
trong công nghiệp Lê Văn Hoàng
Khoa học và kỹ
thuật 2004 660.6
Công nghệ sinh
học;
Công nghệ sinh
học; Thiết bị
công nghiệp;
1
1214 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2008 660.2
Công nghệ hóa
học;
Quá trình hóa
học; Công nghệ
hóa chất; Công
nghệ thực phẩm;
1
73
Page 74
1215
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm: T.3: các quá trình và thiết
bị truyền nhiệt
Phạm Xuân Toản Khoa học và Kỹ
thuật 2003 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
chất; Công nghệ
thực phẩm; Thiết
bị truyền nhiệt;
1
1216 Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học Phạm Minh Tuyến Khoa học Kỹ
thuật 2001 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Quá trình
hóa học;
1
1217 Các phương pháp triển khai công nghệ hóa
học Nguyễn Minh Tuyển
Khoa học và Kỹ
thuật 1987 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; 1
1218 Động hóa học và thiết bị phản ứng trong công
nghiệp hóa học Nguyễn Hoa Toàn
Khoa học Kỹ
thuật 2004 660.2
Công nghệ hóa
học;
Động hóa
học; Phản ứng
hóa học;
1
1219 Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -
thực phẩm Trần Hùng Dũng
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2005 660.2 Công nghệ hóa
học; Thực Phẩm;
Công nghệ hóa
chất; Thiết bị cơ
học; Công nghệ
thực phẩm;
1
1220 Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và
thực phẩm Phạm Văn Bôn 660.2
Truyền
nhiệt; Công nghệ
hóa học;
Truyền
nhiệt; Qúa
trình; Thiết bị;
1
1221 Quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa
chất và Thực phẩm Võ Thị Ngọc Tươi
Đại học Kỹ thuật
Tp. Hồ Chí Minh 660.2
Công nghệ hóa
học;
Chưng
cất; Công nghệ
hóa dầu;
1
1222 Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công
nghiệp đạm) Nguyễn Hoa Toàn
Khoa học Kỹ
thuật 2005 660
Công nghệ hóa
học;
Hợp chất vô
cơ; Nitơ; 1
1223 Handbook of Chemical Engineering
Calculations
McGRAW-Hill,
INC 1994 660.2
Công nghệ hóa
học;
Kĩ thuật hóa
học; 1
1224 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Vũ Bá Minh 660.2
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Phản ứng
hóa học; Hóa
thực phẩm; Phản
ứng;
1
1225 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất Trần Xoa Khoa học và Kỹ
thuật 2006 660.283
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Quá
trình; Thiết bị;
1
1226 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất Khoa học và Kỹ
thuật 2013 660.283
Công nghệ hóa
chất; 35
1227 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử Nguyễn Hữu Tùng Bách khoa Hà
Nội 2012 660.284
Công nghệ hóa
học;
Công nghệ hóa
học; Tách hỗn
hợp;
25
74
Page 75
1228 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2013 660.2
Công nghệ hóa
học;
Quá trình hóa
học; Công nghệ
hóa chất; Công
nghệ thực phẩm;
17
1229 Methods and reagents for green chemistry Wiley-
Interscience 2007 660.286
Hóa học
xanh; Quản lý môi
trường; Thuốc thử
hóa học;
1
1230 Green chemistry Lancaster, Mike Royal Society of
Chemistry 2010 660.286 Hóa học xanh; 1
1231 Green chemistry and catalysis Sheldon, Roger
Arthur
bWiley-VCH
Verlag GMbH &
Co. KGaA
2007 660.2995 Hóa học
xanh; Xúc tác; 1
1232 Design of experiments in chemical engineering Lazic,
Z
ivorad R Wiley-VCH 2004 660 Công nghệ hóa
học; 5
1233 Introduction to chemical engineering Walter L.Badger McGraw - Hill 1955 660.2 Công nghệ hóa
học; 1
1234 Thiết bị chịu áp lực và an toàn thiết bị chịu áp
lực Lý Ngọc Minh
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 660.283 Thiết bị hoá học; 1
1235 Công nghệ sinh học Phạm, Văn Ty Giáo dục Việt
Nam 2013 660.6
Công nghệ sinh
học; Công nghệ vi
sinh;
10
1236 Công nghệ sinh học Phạm, Thị Trân Châu 660.6 Công nghệ sinh
học; Enzyme; 10
1237 Công nghệ sinh học Trịnh, Đình Đạt 660.6
Công nghệ di
truyền; Công nghệ
sinh học;
10
1238 Tin - Sinh học Nguyễn, Văn Cách Khoa học và kỹ
thuật 2009 660.60285
Công nghệ sinh
học; Công nghệ
sinh học;
8
1239 Công nghệ sinh học Nguyễn, Như Hiền Giáo dục Việt
Nam 2013 660.6
Công nghệ sinh
học; 10
1240 Công nghệ sinh học Vũ, Văn Vụ 660.6 Công nghệ sinh
học; Tế bào; 7
1241 Công nghệ Enzym Khoa học và Kỹ
thuật 2012 660.634
Công nghệ sinh
học; Enzyme; 5
75
Page 76
1242 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Vũ, Bá Minh
Đại học Quốc
gia Tp.Hồ Chí
Minh
2014 660.2
Công nghệ hóa
học; Phản ứng
hóa học;
20
1243 Kỹ thuật đo lường và dụng cụ đo trong công
nghệ hóa học
Lê, Phan Hoàng
Chiêu 660.281
Công nghệ hóa
học; Dụng cụ đo
lường;
10
1244 Bài giảng kỹ thuật xúc tác Mai, Hữu Khiêm
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 660.2995 Xúc tác; Công
nghệ hóa học; 20
1245 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Nguyễn, Bin
Khoa học và Kỹ
thuật 2013 660.2
Công nghệ hóa
học; 10
1246 Bài tập kỹ thuật phản ứng Vũ, Bá Minh
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2014 660.299 Phản ứng hóa
học; 10
1247 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa
chất và thực phẩm Phạm, Xuân Toản
Khoa học và Kỹ
thuật 2013 660.2
Công nghệ hóa
học; Nhiệt; 10
1248 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và
thực phẩm Phạm, Văn Bôn
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 660.2 Công nghệ hóa
học; 5
1249 Giáo trình hóa sinh công nghiệp Khoa học và Kỹ
thuật 2012 660.63
Công nghệ hóa
sinh; 5
1250 Thủy lực ứng dụng trong công nghệ hóa học Đỗ, Ngọc Cử Bách khoa Hà
Nội 2011 660.2
Công nghệ hóa
học; Thủy lực học; 10
1251 Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -
thực phẩm 660.283
Công nghệ hóa
học; 30
1252 Quá trình thiết bị trong công nghệ hóa học Nguyễn, Văn Lụa
Trường Đại Học
Bách Khoa Tp.
Hồ Chí Minh
2014 660.28426 Sấy khô; Công
nghệ hóa học; 30
1253 Công nghệ sinh học phân tử Glick, Bernard R Khoa học và kỹ
thuật 2009 660.6
Công nghệ sinh
học; Sinh học
phân tử;
5
1254 Công nghệ vi sinh Lương, Đức Phẩm
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ
2015 660.62 Công nghệ vi
sinh; 5
1255 Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng
dụng
Giáo dục Việt
Nam 2012 660.634
Enzym; Protein; C
ông nghệ sinh
học;
5
1256 Vật liệu nano sinh học Trần, Đại Lâm
Khoa học Tự
nhiên và công
nghệ
2015 660.6
Công nghệ
nano; Công nghệ
sinh học;
5
1257 Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công
nghệ hóa học Nguyễn,Thị Minh Hiền
Bách Khoa Hà
Nội 2014 660.0285
Công nghệ hóa
học; 5
76
Page 77
1258 Basic process measurements Smith, Cecil L Wiley 2009 660.281
Công nghệ hóa
học; Dụng cụ đo
lường; Quy trình
sản xuất;
1
1259 Quá trình thiết bị trong công nghệ hóa học Nguyễn, Văn Lụa
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2015 660.28424 Công nghệ hóa
học; 20
1260 Fluid mechanics for chemical engineers Wilkes, James O
Prentice Hall
Professional
Technical
Reference
2006 660.29
Quá trình hóa
học; Động lực học
chất lỏng;
1
1261 Transport processes & separation process Geankoplis, Christie J 660.2842
Công nghệ hóa
học; Lý thuyết vận
chuyển;
1
1262 Coulson and Richardson’s Chemical
engineering Coulson, J. M 660
Công nghệ hóa
học; 1
1263 Perry''s chemical engineers'' handbook 660 Công nghệ hóa
học; 1
1264 Chemical process equipment 660
Công nghệ hóa
học; Quy trình hóa
học;
1
1265 Automated continuous process control Smith, Carlos A J. Wiley 2002 660.2815 Kiểm soát quy
trình hóa học; 1
1266 Process system analysis and control LeBlanc, Steven 660.2815 Kiểm soát quy
trình hóa học; 1
1267 Design and development of biological,
chemical, food and pharmaceutical products
Johannes, A.
Wesselingh John Wiley 2007 660.6
Kỹ thuật hóa
sinh; Sản phẩm
mới; Thiết kế
công nghiệp;
1
1268 Các quá trình và thiết bị cơ học
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2011 660.2 Công nghệ hóa
học; 1
1269 Tính toán công nghệ sản xuất các chất vô cơ Đưbina, P.V Khoa học và Kỹ
thuật 1983 661.3
Công nghệ hóa
học;
Hóa vô cơ; Sản
xuất; Vô cơ; 1
1270 Hóa học và đời sống Trẻ 2002 661 Công nghiệp hóa
chất; 3
1271 Hóa kỹ thuật Khoa học và Kỹ
thuật 2002 661 Hóa học; Hóa kỹ thuật; 3
1272 Các đơn pha chế và hóa chất tổng hợp dùng
trong sinh hoạt
Khoa học và Kỹ
thuật 2002 661
Công nghệ hóa
chất; 1
1273 Công nghệ axit sunfuric Đỗ Bình Khoa học và Kỹ
thuật 2004 661.22
Công nghệ hóa
học;
Axit
sunfuric; Công
nghệ hóa;
20
77
Page 78
1274 Các đơn pha chế và hoá chất tổng hợp dùng
trong sinh hoạt
Khoa học và Kỹ
thuật 2002 661
Hóa học và đời
sống; Hóa chất; 7
1275 Công nghệ nanô điều khiển đến từng phân tử
nguyên tử Vũ Đình Cự
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 661.8 Công nghệ nanô;
Công nghệ
nanô; Điều khiển; 1
1276 Bài tập hóa kỹ thuật: Tập 2 lời giải chi tiết Phạm Hùng Việt Khoa học và Kỹ
thuật 2003 661
Hóa học -- Kỹ
thuật; 1
1277 Bài tập hóa kỹ thuật Phạm Hùng Việt 661 Hóa học; Hóa kỹ thuật; 2
1278 Công nghệ Axit Sunfuric Đỗ, Bình Bách khoa Hà
Nội 2011 661.22 Axit sunfuric; 38
1279 Hóa kỹ thuật đại cương Đại học Sư
phạm 2004 661 Hóa học; Hóa kỹ thuật; 1
1280 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ Tạ, Ngọc Đôn Bách khoa - Hà
Nội 2012 661 Rây phân tử; 10
1281 Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic Nguyễn Đình Thưởng Khoa học và Kỹ
thuật 2000 662.669
Cồn( Thực
phẩm);
Cồn( Thực
phẩm); 16
1282 Thuốc nổ công nghiệp Phạm Đồng Điện Khoa học và Kỹ
thuật 1998 662.2 Chất nổ; Chất nổ; 4
1283 Manual on Drilling, Sampling, and Analysis of
Coal Luppens James A ASTM 1992 662.6 Chất nổ; 1
1284 Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic Nguyễn Đình Thưởng 662.669 Cồn công nghiệp; Cồn etylic; 14
1285 Kỹ thuật cháy Trần Gia Mỹ 662 Cháy; Kỹ thuật cháy; 23
1286 Lý thuyết và thiết bị cháy Nguyễn Sĩ Mão Khoa học và Kỹ
thuật 2002 662.6
Cháy (Kỹ
thuật); Nhiên liệu; 29
1287 Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic Nguyễn Đình Thưởng Khoa học và Kỹ
thuật 2007 662.669 Cồn Etylic; 18
1288 Bài tập lý thuyết cháy Pômeraxev, V. V Bách khoa Hà
Nội 2007 662.6 Chất cháy; Cháy; 8
1289 Kỹ thuật cháy Nguyễn Thanh Hảo
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2010 662 Cháy; Kỹ thuật cháy; 1
1290 Handbook for handling, storing, and dispensing
E 85 Springer 2006 662.6692 Cồn nhiên liệu; 1
1291 Fuel Cells in the Waste-to-Energy Chain McPhail, Stephen J Springer 2012 662.87
Phế phẩm như
nhiên liệu; Pin
nhiên liệu;
1
1292 Biomass for renewable energy, fuels, and
chemicals Klass, Donald L Academic Press 1998 662.88
Năng lượng sinh
khối; Hóa chất
sinh khối;
1
1293 Xử lý và vận chuyển dầu mỏ Phùng Đình Thực Đại Học Quốc
Gia 2001 665.543 Dầu mỏ; 4
78
Page 79
1294 Kỹ thuật khai thác và tinh chế dầu thực vật Đại học Công
nghiệp nhẹ 1969 665.3 Dầu thực vật; 1
1295 Tìm hiểu dầu khí Trần Kim Qui TP.Hồ Chí Minh 1980 665.5 Dầu khí; 1
1296 Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu Nguyễn Đình Kiểm Khoa học và Kỹ
thuật 2000 665.53
Dầu mỏ -- Sản
phẩm; Hóa dầu; 3
1297 Công nghệ chế biến dầu mỏ Lê Văn Hiếu Khoa học và Kỹ
thuật 2000 665.5028 Dầu mỏ;
Chế biến; Dầu
mỏ; 8
1298 Công nghệ chế biến khí thiên nhiên và khí dầu
mỏ Berlin Ma Đại Học Kinh Tế 1997 665.5 Dầu mỏ;
Dầu mỏ; Khí
thiên nhiên; Chế
biến;
4
1299 Hướng dẫn sử dụng nhiên liệu - dầu - mỡ Vũ Tam Huề Khoa học và Kỹ
thuật 2000 665.5 Dầu mỏ;
Dầu mỏ; Nhiên
liệu; 3
1300 Hóa học dầu mỏ và khí Đinh Thị Ngọ Khoa học và Kỹ
thuật 2001 665.5 Dầu mỏ;
Dầu mỏ; Khí
đốt; 11
1301 Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực Trần Ngọc Toản Thanh Niên 2001 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Công
nghiệp; 2
1302 Handbook of Petrochemicals and Processes Wells Magaret Youth Publishing
House 1991 665.5
Dầu mỏ -- Công
nghiệp; Hóa dầu; 1
1303 Dầu mỏ trong tìm kiếm địa chất Nguyễn Đăng Khoa học và Kỹ
thuật 1979 665.5 Dầu mỏ; 1
1304 Hóa học đời sống Trẻ 2002 665.5 Dầu mỏ; 3
1305 Giáo trình công nghệ chế biến dầu và khí Phan Tử Bằng Xây dựng 2002 665.5028 Dầu khí; Chất khí; Chế
biến; Dầu mỏ; 7
1306 Khai thác tinh dầu làm thuốc và xuất khẩu Nguyễn Khang Y học 2001 665.0283 Chế biến;
Tinh dầu; Công
nghệ chế
biến; Thực
phẩm;
5
1307 Manual on hydrocarbon analysis Drews A. W 665.5 Hydrocarbon; 2
1308 Distillate Fuel L.chesneau Howard ASTM 1988 665.5 Dầu mỏ; 2
1309 Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng
hành Nguyễn Thị Minh Hiền
Khoa học và Kỹ
thuật 2004 665.5 Khí thiên nhiên;
Khí đồng
hành; Khí thiên
nhiên; Công
nghệ chế biến;
11
1310 Giáo trình địa chất dầu khí Nguyễn Việt Kỳ
Đại học Quốc
gia TP.Hồ Chí
Minh
2002 665.5 Dầu mỏ; Dầu khí; Địa
chất học; 12
1311 Leak detection for undergroand storage tanks Durgin Philip B ASTM 1993 665.5 Dầu mỏ; 2
1312 Electrical insulating oils Erdman Herbert G 665.5 Dầu mỏ; 3
79
Page 80
1313 Công nghệ mỏ ứng dụng Huỳnh Thanh Sơn
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2003 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Khí
đốt; Công nghệ; 14
1314 Địa chất thủy văn các bồn chứa dầu khí Nguyễn Việt Kỳ
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2002 665.5 Dầu mỏ; Dầu khí; Địa
chất; Dầu mỏ; 15
1315 Cơ sở khoan và khai thác dầu khí Lê Phước Hảo
Đại học Quốc
gia TP.Hồ Chí
Minh
2002 665.5 Dầu mỏ; Dầu khí; Khai
thác; 15
1316 Địa hóa dầu khí Hoàng Đình Tiến
Đại học Quốc
gia TP.Hồ Chí
Minh
2003 665.5 Dầu mỏ; Địa hóa dầu khí; 15
1317 Phương pháp phân tích hệ thống ứng dụng
trong kỹ thuật dầu khí Lê Phước Hảo
Đại học Quốc
gia TP.Hồ Chí
Minh
2003 665.5 Dầu mỏ;
Dầu khí; Dầu
mỏ; Phân tích hệ
thống;
14
1318 Công nghệ chế biến khí thiên nhiên và khí dầu
mỏ Berlin Ma Đại Học Kinh Tế 0 665.5
Dầu mỏ -- Chế
biến; Khí thiên
nhiên -- Chế
biến;
3
1319 Công nghệ chế biến dầu mỏ Lê Văn Hiếu 665.5028 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Chế
biến; 79
1320
Hóa học dầu mỏ và khí :Giáo trình cho sinh
viên trường Đại học Bách khoa và các trường
khác
Đinh Thị Ngọ 665.5 Hóa dầu; Khí
đốt; 95
1321 Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng
hành Nguyễn Thị Minh Hiền 665.5 Khí thiên nhiên;
Khí đồng
hành; Khí thiên
nhiên; Công
nghệ chế biến;
87
1322 Xử lý và vận chuyển dầu mỏ Phùng Đình Thực
Đại Học Bách
khoa Tp. Hồ Chí
Minh
2001 665.543 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Xử lý; 9
1323 Giáo trình nhiên liệu dầu mỡ : Dùng trong các
trường THCN Trần Văn Triệu Hà Nội 2005 665 Dầu;
Dầu mỡ; Dầu
mỏ; Nguyên
liệu; Chế biến;
19
1324 Chương trình học liệu nghề vận hành thiết bị
chế biến dầu khí : trình độ đào tạo 3 , 2003 665.502 8
Dầu khí -- Thiết
bị chế biến; 2
1325 Chương trình dạy nghề vận hành thiết bị chế
biến dầu khí : trình độ đào tạo 3 , 2004 665.502 8
Dầu khí -- Thiết
bị chế biến; 4
1326 Phân tích công việc nghề vận hành thiết bị chế
biến dầu khí : trình độ đào tạo 3 , 2003 665.502 8
Dầu khí -- Thiết
bị chế biến; 4
80
Page 81
1327
Chương trình dạy nghề. Nghề : phân tích dầu
mỏ, khí và sản phẩm lọc dầu : trình độ đào tạo
3
, 2004 665.53
Phân tích dầu
mỏ; Sản phẩm
lọc dầu;
4
1328
Chương trình dạy nghề. Nghề : phân tích dầu
mỏ, khí và sản phẩm lọc dầu : trình độ đào tạo
2
, 2004 665.53
Phân tích dầu
mỏ; Sản phẩm
lọc dầu;
3
1329 Chương trình dạy nghề. Nghề : Sản xuất các
sản phẩm lọc dầu : trình độ đào tạo 3 , 2004 665.53
Sản phẩm lọc
dầu; 3
1330 Phân tích công việc. Nghề : phân tích dầu khí
và các sản phẩm lọc dầu : trình độ đào tạo 3
[Bộ lao động
thương binh và
xã hội]
2003 665.53 Hoa dầu; Sản phẩm lọc
dầu; 3
1331
Phân tích công việc. Nghề : phân tích dầu mỏ,
khí và các sản phẩm lọc dầu : trình độ đào tạo
2 và 3
, 2003 665.53
Phân tích dầu
mỏ; Sản phẩm
lọc dầu;
4
1332
Chương trình nghề học liệu. Nghề : phân tích
dầu mỏ, khí và sản phẩm lọc dầu : trình độ đào
tạo 2
[Bộ lao động
thương binh và
xã hôi]
2003 665.53 Hóa dầu;
Phân tích dầu
mỏ; Sản phẩm
lọc dầu;
3
1333 Tiêu chuẩn Việt Nam : Khí thiên nhiên Hà Nội 1984 665.5
Khí thiên nhiên --
Tiêu chuẩn Việt
nam;
1
1334 Công nghệ chế biến dầu mỏ Lê Văn Hiếu Khoa học và Kỹ
thuật 2005 665.5028
Dầu mỏ -- Chế
biến; 3
1335 Hóa học dầu mỏ và khí Đinh Thị Ngọ 665.5 Hóa dầu; Dầu mỏ; Hóa
dầu; Khí đốt; 1
1336 Hóa học dầu mỏ và khí Đinh Thị Ngọ 665.5 ; Hóa học; Dầu
mỏ; Khí đốt; 39
1337 Công nghệ chế biến dầu mỏ Lê Văn Hiếu 665.5028 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Chế
biến; 2
1338 Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng
hành Nguyễn Thị Minh Hiền
Khoa học và Kỹ
thuật 2006 665.7 Khí;
Khí đồng
hành; Khí thiên
nhiên; Chế biến;
5
1339 Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu Kiều Đình Kiểm 665.53 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Hóa
dầu; 2
1340 Tiếng anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu Phạm Thanh Huyền Khoa học kỹ
thuật 2005 665.5 Hóa dầu;
Hóa dầu; Tiếng
Anh chuyên
ngành;
20
1341 Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch Đinh Thị Ngọ Khoa học và Kỹ
thuật 2007 665.5 Dầu mỏ;
Dầu mỏ; Nhiên
liệu; Xử lý; Qúa
trình;
100
81
Page 82
1342 Giáo trình phân tích các sản phẩm lọc dầu Nguyễn Hữu Sơn
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.53 Hóa dầu; Lọc
dầu;
Hóa dầu; Hóa
phân tích; Sản
phẩm lọc
dầu; Lọc
dầu; Dầu
thô; Khí;
50
1343 Giáo trình phân tích dầu thô và khí Nguyễn Hữu Sơn
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.53 Dầu khí; Hóa
dầu;
Dầu khí; Hóa
dầu; Hóa phân
tích; Sản phẩm
lọc dầu; Dầu
thô; Khí; Lọc
dầu;
50
1344 Giáo trình công nghệ chế biến dầu Lưu cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Dầu mỏ;
Chế biến; Dầu
mỏ; Dầu thô; Lọc
dầu; Khí;
50
1345 Giáo trình tổng hợp hóa dầu Nguyễn Thị Hồng
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Hóa
học hữu cơ; 23
1346 Giáo trình thiết bị chế biến dầu khí Lê Xuân Huyên
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2008 665.5028 Dầu khí; Dầu khí; Chế
biến; 22
1347 Giáo trình quá trình cracking xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Hóa dầu; Hóa dầu; Lọc
dầu; Dầu mỏ; 23
1348 Giáo trình quá trình Reforming xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Hóa dầu;
Hóa dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
24
1349 Giáo trình công nghệ chế biến dầu Lưu cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Dầu mỏ; Lọc
dầu; Hóa dầu;
Chế biến; Dầu
mỏ; Lọc
dầu; Hóa
dầu; Sản xuất;
20
1350 Giáo trình hóa học dầu mỏ và khí Nguyễn Hoàng Minh
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5 Công nghệ hóa
học;
Dầu mỏ; Khí
đốt; 25
1351 Giáo trình sản phẩm dầu mỏ Trần Nghị
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2007 665.53 Dầu mỏ; Lọc dầu;
Dầu mỏ; Chế
biến; Lọc
dầu; Khí; Xăng; D
ầu nhờn;
23
82
Page 83
1352 Giáo trình thí nghiệm chuyên ngành Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Giáo
trình; 24
1353 Giáo trình công nghệ chế biến khí Lưu Cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Dầu
mỏ; 22
1354 Giáo trình sơ đồ công nghệ và hoạt động của
nhà máy lọc dầu điển hình Lê Xuân Huyên
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.53 Hóa dầu; Hóa dầu; Nhà
máy lọc dầu; 102
1355 Giáo trình thực tập vận hành trên hệ thống mô
phỏng Lê Xuân Huyền
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Hóa dầu; Lọc
dầu;
Công nghệ hóa
học; Hóa
dầu; Lọc
dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
25
1356 Giáo trình chưng cất dầu thô Lưu Cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2008 665.5028 Dầu mỏ; Hóa
dầu;
Dầu mỏ; Chế
biến; Hóa
dầu; Dầu
thô; Chưng cất;
24
1357 Giáo trình thực hành chuyên ngành hoá dầu
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2009 665 ; Dầu mỏ; Dầu
khí; 193
1358 Giáo trình chưng cất dầu thô
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 665.5028 78
1359 Giáo trình công nghệ chế biến khí
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 665.5 78
1360 Giáo trình phân tích các sản phẩm lọc dầu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 665.53 80
1361 Giáo trình thí nghiệm chuyên ngành sản xuất
các sản phẩm lọc dầu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 665.5 78
1362 Giáo trình thực tập vận hành trên hệ thống mô
phỏng thiết bị hóa dầu
Trường Đại học
Công Nghiệp Tp.
HCM
2008 665.5028 79
1363 Giáo trình quá trình cracking xúc tác
[Đại học công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.5028 ; Hóa dầu -- Công
nghệ; 99
83
Page 84
1364 Giáo trình sản phẩm dầu mỏ
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.53 Dầu mỏ -- Sản
phẩm;
Dầu mỏ -- Sản
phẩm; 97
1365 Giáo trình tổng hợp hóa dầu
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665 ; Hoá dầu; Tổng
hợp; 100
1366 Giáo trình công nghệ chế biến dầu
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.5028 Dầu mỏ -- Chế
biến;
Công nghệ; Chế
biến; Dầu mỏ; 98
1367 Giáo trình hóa học dầu mỏ và khí
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.5 Dầu mỏ; Dầu khí; Hoá học; Dầu
mỏ; Khí đốt; 100
1368 Giáo trình quá trình reforming xúc tác
[Đại học Công
nghiệp TP.Hồ
Chí Minh]
2008 665.5028 ; Kỹ thuật xúc
tác; ;
Quá trình; Hóa
dầu; Xúc
tác; Hóa dầu;
100
1369 Giáo trình phân tích dầu thô và khí
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.53
Dầu thô -- Tiêu
chuẩn việt
nam; Sản phẩm
lọc dầu;
Dầu khí; Hóa
dầu; Phân tích
dầu mỏ;
99
1370 Giáo trình thiết bị chế biến dầu khí
[Đại học công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh]
2008 665.5028 Dầu khí; Dầu khí; Chế
biến; Thiết bị; 102
1371 Giáo trình thực hành phân tích hoá dầu
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh]
2008 665.0282 ; Dầu mỏ; Phân
tích; Hóa dầu; 1
1372 A flier in oil Kirk, Anthony 2000 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; 1
1373 Giáo trình chưng cất dầu thô Lưu Cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Dầu mỏ; Hóa
dầu;
Dầu mỏ; Chế
biến; Hóa
dầu; Dầu
thô; Chưng cất;
1
1374 Giáo trình quá trình Reforming xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu;
Hóa dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
1
1375 Giáo trình sơ đồ công nghệ và hoạt động của
nhà máy lọc dầu điển hình Lê Xuân Huyên
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.53 Hóa dầu; Hóa dầu; Nhà
máy lọc dầu; 1
1376 Giáo trình thí nghiệm chuyên ngành Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Giáo
trình; 1
84
Page 85
1377 Giáo trình thiết bị chế biến dầu khí Đinh Văn Huỳnh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 665.5028 Dầu khí; Dầu khí; Chế
biến; 1
1378 Giáo trình công nghệ chế biến dầu Lưu cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Dầu mỏ; Lọc
dầu; Hóa dầu;
Chế biến; Dầu
mỏ; Lọc
dầu; Hóa
dầu; Sản xuất;
2
1379 Giáo trình tổng hợp hóa dầu Trần Thị Hồng
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Hóa
học hữu cơ; 1
1380 Giáo trình công nghệ chế biến khí Lưu Cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Dầu
mỏ; 1
1381 Giáo trình thực tập vận hành trên hệ thống mô
phỏng Lê Xuân Huyên
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu; Lọc
dầu;
Công nghệ hóa
học; Hóa
dầu; Lọc
dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
1
1382 Giáo trình các sản phẩm dầu khí
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2007 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; 1
1383 Giáo trình công nghệ lọc dầu Nguyễn Hữu Sơn
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 665.53 Lọc dầu; Lọc dầu; Dầu
khí; 1
1384 Tổng hợp hóa dầu Trần Thị Hồng
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Hóa
học hữu cơ; 1
1385 Thực tập vận hành trên hệ thống mô phỏng Lê Xuân Huyên
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu; Lọc
dầu;
Công nghệ hóa
học; Hóa
dầu; Lọc
dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
1
1386 Thiết bị chế biến dầu khí Đinh Văn Huỳnh
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)
2004 665.5028 Dầu khí; Dầu khí; Chế
biến; 1
85
Page 86
1387 Quá trình Reforming xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu;
Hóa dầu; Dầu
mỏ; Vận
hành; Thiết bị;
1
1388 Công nghệ chế biến khí Lưu Cẩm Lộc
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Dầu
mỏ; 1
1389 Thí nghiệm chuyên ngành Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5 Hóa dầu; Hóa dầu; Giáo
trình; 1
1390 Công nghệ chế biến dầu
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Lọc
dầu; Hóa dầu; 1
1391 Giáo trình quá trình cracking xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu; Hóa dầu; Lọc
dầu; Dầu mỏ; 1
1392 Quá trình cracking xúc tác Trương Đình Hợi
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Hóa dầu; Hóa dầu; Lọc
dầu; Dầu mỏ; 1
1393 Chưng cất dầu thô
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.5028 Dầu mỏ; Hóa
dầu;
Dầu mỏ; Chế
biến; Hóa
dầu; Dầu
thô; Chưng cất;
1
1394 Giáo trình thực hành chuyên ngành hoá dầu
[Trường Đại học
Công nghiệp TP.
Hồ Chí Minh]
2006 665 ; Dầu mỏ; Dầu
khí; 1
1395 Sơ đồ công nghệ và hoạt động của nhà máy
lọc dầu điển hình Lê Xuân Huyên
[Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP)]
2004 665.53 Hóa dầu; Hóa dầu; Nhà
máy lọc dầu; 1
1396 Giáo trình công nghệ lọc dầu Trần Thị Hồng
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 665.53 Lọc dầu; Lọc dầu; Dầu
khí; 1
86
Page 87
1397 Giáo trình hoá học dầu mỏ Trần Thị Hồng
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; Hoá
dầu; 1
1398 Giáo trình các sản phẩm dầu khí Trần Thị Hồng
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 665.5 Dầu mỏ; Dầu mỏ; 1
1399 Natural gas engineering Katz, Donald La
Verne McGraw-Hill 1990 665.73 Khí thiên nhiên;
Khí thiên
nhiên; Khí đốt; 1
1400 Handbook of compressed gases 665.7 Hơi đốt; Khí nén; Khí đốt; 1
1401 Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng
hành Nguyễn Thị Minh Hiền
Khoa học và Kỹ
thuật 2002 665.7 Khí;
Khí đồng
hành; Khí thiên
nhiên;
1
1402 Kỹ thuật xây dựng hầm biogas vacvina Phạm Văn Thành Khoa học và kỹ
thuật 2002 665.776 Khí sinh học;
Hầm sinh
học; Khí sinh
học;
1
1403 Thủy động lực của các vỉa chứa dầu khí Khoa học và kỹ
thuật 2012 665.5 Dầu mỏ;
Thủy khí động
lực; Khai thác
mỏ dầu;
10
1404 Handbook of petrochemicals production
processes McGraw-Hill 2005 665.538 Hóa chất dầu khí; 1
1405 Fundamentals of petroleum refining Fahim, Mohamed A Elsevier 2010 665.53 Dầu khí; 1
1406 Handbook of petroleum processing Springer 2008 665.53 Dầu khí; Sản
phẩm dầu mỏ; 1
1407 Công nghệ lọc và chế biến dầu Lưu, Cẩm Lộc
Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí
Minh
2013 665.53 Công nghiệp hóa
dầu; Lọc dầu; 10
1408 Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động ngành địa
chất - dầu khí Thái, Võ Trang 665.50289 Dầu khí; 20
1409 Hóa học dầu mỏ và khí Đinh, Thị Ngọ 665.5 Dầu mỏ; Dầu khí; 25
1410 Hóa học thuốc nhuộm Cao, Hữu Trượng Khoa học và Kỹ
thuật 2002 667.2
Hóa học; Thuốc
nhuộm; 3
1411 Sổ tay tra cứu thuốc nhuộm Nxb. Hà Nội 1993 667.2 Thuốc nhuộm; 1
1412 Sinh thái và môi trường trong dệt nhuộm Đặng Trấn Phòng Khoa học và Kỹ
thuật 2004 667.30286 Hóa học; Dệt; Nhuộm; 12
1413 Sổ tay sử dụng thuốc nhuộm Đặng Trấn Phòng Bách khoa Hà
Nội 2008 667.2 Hóa chất;
Sử dụng; Thuốc
nhuộm; 15
1414 Giáo trình kỹ thuật nhuộm - in hoa Phạm Thị Hồng
Phượng
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh
2008 667.3
Kỹ thuật
nhuộm; Kỹ thuật
in;
Kĩ thuật in; Kỹ
thuật nhuộm; 1
87
Page 88
1415 Bài giảng kỹ thuật nhuộm - in Huỳnh Thị Việt Hà
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 667.3 Nhuộm; In; In lụa; Nhuộm; 1
1416 Laboratory manual of dyeing and textile
chemistry Matthews, J. Merritt 667.2
Công nghiệp
dệt; Thuốc nhuộm
và chất nhuộm;
1
1417 Sổ tay sử dụng thuốc nhuộm Đặng, Trấn Phòng 667.2 Thuốc nhuộm và
nhuộm; 10
1418 Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt Đặng, Trấn Phòng Bách khoa Hà
Nội 2013 667.203
Thuốc nhuộm và
nhuộm; 5
1419 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt may Nguyễn, Văn Mai Bách khoa Hà
Nội 2012 667.38 In vải; Dệt may; 20
1420 Chất trợ mới, thuốc nhuộm mới, công nghệ
mới Đặng, Trấn Phòng 667.2
Thuốc nhuộm và
nhuộm; 5
1421 Digital printing of textiles CRC Press 2006 667.38 In vải; In ấn kỹ
thuật số; 1
1422 Teach yourself visually color knitting Huff, Mary Scott Wiley Pub 2012 667.02824
5 Đan len; 1
1423 Giáo trình thực hành phân tích hữu cơ
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2007 543 Hóa học phân
tích;
Hóa phân
tích; Hóa hữu
cơ;
1
1424 Giáo trình kiểm tra chất lượng sản phẩm Trần Thị Thanh Thúy
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh]
2008 660.281 3
Công nghệ hóa
học; Chất lượng
sản phẩm;
Sản phẩm; Chất
lượng; 1
Tổng cộng: 19177Người lập bảng
Lê Đức Chí
88