STT TÀI LIỆU 1 Modern Concepts of Advanced Organic Chemistry / R.P. Narain KHXG: QD241 .N109R 1997 2 Tuyển tập các công trình hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ : Hội nghị toàn quốc lần thứ tư / Hội hoa học Việt Nam. Phân hội hoá hữu cơ. KHXG: QD241 .T527t 2007 3 Hoá hữu cơ, T.3 : 1963.- 260 tr. / Bộ môn hoá hữu cơ đại cương KHXG: QD251 4 Chimie Générale et Industrielle, Tome 5 : Chimie Organique - Série forménique - série cyclique.-1926.-793 tr. / B. de Vivies, Marcel Amic traducteur KHXG: QD251 5 Modern organic chemistry / [by] Rodger W. Griffin, Jr. KHXG: QD251 .G302R 1969 6 Giáo trình hoá học hữu cơ. Tập 2, Các hợp chất mạch hở / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),...[và những người khác]. KHXG: QD251 .Gi-108t T.2-1998 7 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên)... [và những người khác]. KHXG: QD251 .H401h T.1-1999 8 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên)... [và những người khác]. KHXG: QD251 .H401h T.1-2001 9 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Khoa Công nghệ hóa học. Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản. KHXG: QD251 .H401h T.2-1971 10 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản KHXG: QD251 .H401h T.2-1971 11 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Hoá hữu cơ KHXG: QD251 .H401h T.2-1975 12 Hoá hữu cơ. Tập 3 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản KHXG: QD251 .H401h T.3-1971 13 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác]. KHXG: QD251 .H401h T.3-2002 14 Organic chemistry. KHXG: QD251 .L506H 1935 DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC Danh mục bao gồm những tài liệu về Hóa hữu cơ, Hóa lý, Hóa phân tích, Hóa vô cơ, Máy hóa, Công nghệ hữu cơ - hóa dầu, Công nghệ in, Công nghệ điện hóa - BVKM, Quá trình và thiết bị hóa học, Hóa dược, Hóa giấy và vật liệu silicat... Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tài phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526 và phòng Luận văn - luận án 304 HÓA HỮU CƠ
160
Embed
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN KỸ THUẬT HÓA …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen_dien_tu/KỸ THUẬT HÓA...VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC.
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT TÀI LIỆU
1 Modern Concepts of Advanced Organic Chemistry / R.P. NarainKHXG: QD241 .N109R 1997
2 Tuyển tập các công trình hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ : Hội nghị toàn quốc lần thứ tư / Hội hoa học Việt Nam. Phân hội hoá hữu cơ.KHXG: QD241 .T527t 2007
3 Hoá hữu cơ, T.3 : 1963.- 260 tr. / Bộ môn hoá hữu cơ đại cươngKHXG: QD251
4 Chimie Générale et Industrielle, Tome 5 : Chimie Organique - Série forménique - série cyclique.-1926.-793 tr. / B. de Vivies, Marcel Amic traducteur
KHXG: QD2515 Modern organic chemistry / [by] Rodger W. Griffin, Jr.
KHXG: QD251 .G302R 1969
6 Giáo trình hoá học hữu cơ. Tập 2, Các hợp chất mạch hở / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QD251 .Gi-108t T.2-1998
7 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QD251 .H401h T.1-1999
8 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QD251 .H401h T.1-2001
9 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Khoa Công nghệ hóa học. Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản.KHXG: QD251 .H401h T.2-1971
10 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bảnKHXG: QD251 .H401h T.2-1971
11 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Hoá hữu cơKHXG: QD251 .H401h T.2-1975
12 Hoá hữu cơ. Tập 3 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bảnKHXG: QD251 .H401h T.3-1971
13 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD251 .H401h T.3-200214 Organic chemistry.
KHXG: QD251 .L506H 1935
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHVIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC
Danh mục bao gồm những tài liệu về Hóa hữu cơ, Hóa lý, Hóa phân tích, Hóa vô cơ, Máy hóa, Công nghệ hữu cơ - hóa dầu, Công nghệ in, Công nghệ điện hóa - BVKM, Quá trình và thiết
bị hóa học, Hóa dược, Hóa giấy và vật liệu silicat... Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tài phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526 và phòng Luận văn - luận án 304
HÓA HỮU CƠ
15 Organic chemistry / Robert Thornton Morrison and Robert Neilson Boyd
KHXG: QD251 .M434R 1966
16 Organic Reactions. Volume 58 / Larry E. Overman [et all], ... editor
KHXG: QD251 .O-434r V.58-2001
17 Organic reactions. Volume 63 / Edirorial Board: Larry E. Overman, Editor-in-Chief,... [et al.].KHXG: QD251 .O-434r V.63-2004
19 Hóa dị vòng: Lược dịch và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu tham khảo khác nhau / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD251 .PH105N 2010
20 Giáo trình hoá hữu cơ. Tập 2 / Phạm Thế ThưởngKHXG: QD251 .PH112T 1989
21 Study Guide and Solutions Manual to Accompany Organic Chemistry / Stanislaw Skonieczny, George H.SchmidKHXG: QD251 .S431S 1996
22 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Hoàng Trọng Yêm.
KHXG: QD251 .TR312Đ T.1-1996
23 Introduction to Organic Chemistry / Andrew Streitwieser, Clayton H. Heathcock
KHXG: QD251.2
24 A Primer to Mechanism in Organic Chemistry / Peter Sykes
KHXG: QD251.225 Exercices Résolus de Chimie Organique / Paul Arnaud
KHXG: QD251.2 .A109p 1991
26 Organic Chemistry : A brief survey of concepts and applications / Philips Bailey, Christina A. BaileyKHXG: QD251.2 .B103P 1995
27 Essentials of Organic Chemistry / Robert J. BoxerKHXG: QD251.2 .B435R 1997
28 Organic chemistry / William H. Brown with Christopher S. Foote.
KHXG: QD251.2 .B435W 199829 Organic Chemmistry / Paula Yurkanis Bruice
KHXG: QD251.2 .B510P 199530 Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice.
KHXG: QD251.2 .B510P 199831 Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice.
KHXG: QD251.2 .B510P 2001
32 Advanced organic chemistry / Francis A. Carey and Richard J. Sundberg.
KHXG: QD251.2 .C109F 199033 Organic chemistry / Francis A. Carey.
KHXG: QD251.2 .C109F 1996
34 Organic chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden, Marshall Logue.
KHXG: QD251.2 .F206R 1998
35 Organic chemistry / Marye Anne Fox, James K. Whitesell.
KHXG: QD251.2 .F435M 199736 Introductory organic chemistry / [by] J. T. Gerig.
KHXG: QD251.2 .G206J 1974
37 Organic Chemistry : A short course / Harold Hart, Robert D. Schuetz
KHXG: QD251.2 .H109H 197238 Organic chemistry / Daniel S. Kemp, Frank Vellaccio.
KHXG: QD251.2 .K202D 198039 Organic chemistry / G. Marc Loudon.
KHXG: QD251.2 .L435G 199540 Organic chemistry / John McMurry.
KHXG: QD251.2 .M521J 2000
41 Organic Chemistry : Supplementary Problems Set, Student Version / Timo Ovaska, Maitland JonesKHXG: QD251.2 .O-435T 2000
42 Introduction to organic chemistry / Andrew Streitwieser, Jr., Clayton H. Heathcock.
KHXG: QD251.2 .S201A 1985
43 Organic Chemistry : With 630 illustration (including 230 spectra) / George H. Schmid
KHXG: QD251.2 .S302G44 Organic chemistry / George H. Schmid.
KHXG: QD251.2 .S302G 199645 Organic chemistry / Thomas N. Sorrell.
KHXG: QD251.2 .S434T 1999
46 Organic chemistry / K. Peter C. Vollhardt, Neil E. Schore.
KHXG: QD251.2 .V428K 199447 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 199548 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 199549 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 199550 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 199951 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1999
52Intermediate organic chemistry / Ann M. Fabirkiewicz, Department of Chemistry, Randolph College, Lynchburg, Virginia, John C. Stowell, Department of Chemistry, University of New Orleans, New Orleans, Louisiana.
KHXG: QD251.2 .C202-O 2016
53Intermediate organic chemistry / Ann M. Fabirkiewicz, Department of Chemistry, Randolph College, Lynchburg, Virginia, John C. Stowell, Department of Chemistry, University of New Orleans, New Orleans, Louisiana.
KHXG: QD251.2 .S75 2016
54 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.10 : Teil 6 : 1872.- 1252 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
55 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Dreizehnter Band : Teil 1 : 1973.- 1156 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
56 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.12 : Teil 2 : 1972.- 1269 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
57 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.12 : Teil 1 : 1972.- 450 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
58 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Vierzehnten Band : Erster Teil : 1973.- 840 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
59 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Viertes Erganzungswerk, Erster Band : Erster Teil : 1972.- 671 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
60 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie, Zweiter Teil : Band 1 : T2 : 1973.- 1224 p. / Hans G. BoitKHXG: QD251.3
61 Kohlen Wasserstoffe. Teil.3 : 1970.- 1296 s, mit 5 Abbildungen und 120 Tabellen
KHXG: QD251.362 Carbocyclische Dreiring Verbindungen / D. Wendisch
KHXG: QD251.3
63 Isocyclische Vierring-Verbindungen : Anhang : Cyclopropan und Cyclobutan-Derivate aus Naturstoffen / D. Seebach, S. Beckmann, H. Geiger
KHXG: QD251.3
64 Ketone, Teil.1 : 1973.- 1286 s. mit 1 Abbildung und 163 Tabellen / Bearbeitet von : K. D. Bode, D. Dieterich, B. Eistert...
KHXG: QD251.3
65 Alkane Cycloalkne : Ausgenomen Cyclopropan und Cyclobutan Derivate, Teil.1 : 1970.- 690 s. : 8 Abbildungen 83 Tabellen / Bearbeitet von F. Asinger, H. H. Vogel
KHXG: QD251.3
66 Stickstoff Verbindungen I, Teil.4 : 1968.- 1044 s. mit 1 Abbildung und 70 Tabellen / Bearbeitet von M. Bauer, B. Eistert, G. Heck...
KHXG: QD251.367 Stickstoff Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD251.368 Stickstoff Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD251.369 Inorganic Compounds
KHXG: QD251.3
70 Alkane Cycloalkane : Ausgenommen Cyclopropan und Cyclobutan Derivate / Eugen MullerKHXG: QD251.3
71 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie, Band 12-Teil 4 : 1972.- 817 tr. / Bearbeitet von Hans-G.BoitKHXG: QD251.3
72 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Vierte Auflage Drittes Erganzungswerk, Band Zweiter Teil.- 1973.- 1890 tr., Band.3 : Erster Teil.- 1973.- 700 tr. / HanS-G. Boit
KHXG: QD251.3
73 An Introduction to Modern Experimental Oganic Chemistry / Royston M. Robert, John C. Gilbert, Lynn B. Rodewald, Alan S. Wingrove
KHXG: QD251.3
74 Student solutions manual to accompany organic chemistry / Robert C. Atkins, Francis A. CareyKHXG: QD251.3 .A110R 2003
75 Nghiên cứu thành phần Flavonoid của cây lá móng tay Lawsonia inermis L / Bùi Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .B510H 2010
76Nghiên cứu phân lập các hợp chất Tritecpen và Sterol từ lá cây bùm bụp bông to (mallotus macrostachyus) / Bùi Thị Ngoan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Nguyễn Hoàn Nam.KHXG: QD251.3 .B510N 2012
77 Organic chemistry / Francis A. Carey.KHXG: QD251.3 .C109F 2003
78 Organic chemistry / Francis A. Carey.KHXG: QD251.3 .C109F 2006
79 Nghiên cứu điều chế xúc tác PT/Al2O3 cho phản ứng Isome hoá-parafin : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Hoá hữu cơ / Cấn Văn DũngKHXG: QD251.3 .C121D 2004
80Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính ức chế Acetylcholinesterase của loài Calotropis Gigantea (Linn.) Dryand và Clerodendron Cyrtophyllum Turcz. Việt Nam / Đặng Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng
KHXG: QD251.3 .Đ116T 2008
81 Nghiên cứu thành phần Tecpenoid của cây lá móng tay Lawsonia Inermis / Đinh Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .Đ312H 2010
82 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh Văn KhaKHXG: QD251.3 .Đ312K T.2-2015
83Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây huyết giác (Dracena cambodiana pierre ex gnagnep) / Đoàn Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .Đ406H 2011
84Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của rễ cây chóc máu (Salacia Chinensis L.) ở Việt Nam / Đỗ Thị Anh Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đào Thắng, Trần Thị Minh.KHXG: QD251.3 .Đ450C 2011
85Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng chống ung thư của cây Seaginella Tamariscina (Beauv.) Spring ở Việt Nam / Đỗ Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Hà.KHXG: QD251.3 .Đ450H 2008
86 Organic chemistry principles and industrial practice / M.M. Green, H.A. Wittcoff.
KHXG: QD251.3 .G201M 2003
87 Nghiên cứu tổng hợp nano-zeolit NaX từ cao lanh Việt Nam có sử dụng phụ gia hữu cơ / Hà Thị Lan Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: QD251.3 .H100A 2012
88 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các bài báo khoa học / Hoàng Xuân TiếnKHXG: QD251.3 .H407H T.2-2013
89 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Tuấn Anh
KHXG: QD251.3 .L250A T.II-2014
90 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Minh Hà
KHXG: QD251.3 .L250H T.II-2015
91 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Lưu Văn Bôi
KHXG: QD251.3 .L566B T.2A-2013
92 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Lưu Văn Bôi
KHXG: QD251.3 .L566B T.2B-2013
93 Fundamentals of organic chemistry / John McMurry, Eric Simanek
KHXG: QD251.3 .M521J 200794 Organic chemistry / John McMurry.
KHXG: QD251.3 .M521J 2008
95 Nghiên cứu chế tạo phụ gia phân bón từ cao lanh, ứng dụng cải tạo đất và nâng cao hiệu quả kinh tế trên cây rau / Ninh Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đào Thắng.
KHXG: QD251.3 .N312P 2011
96Nghiên cứu tính chất xúc tác chọn lọc hình học của vật liệu rây phân tử (RPT) trong các phản ứng chuyển hoá hợp chất hữu cơ : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá hữu cơ / Nguyễn Tuấn AnhKHXG: QD251.3 .NG527A 2005
97Nghiên cứu thành phần hoá học cây hoàng mộc leo (Zanthoxylum Scandenc) Rutaceae để sử dụng làm thuốc chống ung thư / Nguyễn Quảng An; Người hướng dẫn khoa học: Phan Đình Châu.KHXG: QD251.3 .NG527A 2006
98 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn BằngKHXG: QD251.3 .NG527B T.II-2012
99 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Tiến CôngKHXG: QD251.3 .NG527C T.I-2012
100 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Tiến CôngKHXG: QD251.3 .NG527C T.II-2012
101 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Tiến CôngKHXG: QD251.3 .NG527C T.II-2014
102Nghiên cứu thành phần hóa học cây Xuân tiết tiền (Justicia monetaria R. Ben., Ancanthaceae) / Nguyễn Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Lê Huyền Trâm.KHXG: QD251.3 .NG527H 2012
103 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II/1, Các công trình công bố quốc tế trước và sau khi công nhận là Phó giáo sư / Nguyễn Văn Hùng
KHXG: QD251.3 .NG527H T.II/1-2012
104 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II/2 / Nguyễn Văn HùngKHXG: QD251.3 .NG527H T.II/2-2012
105 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II/3 / Nguyễn Văn HùngKHXG: QD251.3 .NG527H T.II/3-2014
106 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Nguyễn Thị Thanh MaiKHXG: QD251.3 .NG527M P.2/2-2013
107 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Nguyễn Trung NhânKHXG: QD251.3 .NG527N P.2/2-2013
108 Nghiên cứu tổng hợp zeolite x,y từ khoáng sét cấu trúc 2 : 1 kiểu mica : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Hoá hưu cơ / Nguyên Thị ThoaKHXG: QD251.3 .NG527T 2004
109 Nghiên cứu bán tổng hợp kháng sinh Cefotaxime từ axit 7 - Aminocephalosporanic / Nguyễn Viết Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Phan Thanh Bình.
KHXG: QD251.3 .NG527T 2010
110Nghiên cứu phân lập các hợp chất có hoạt tính sinh học từ lá cây dâu tằm (Morus Alba L) bằng vật liệu hấp phụ γ-Al2O3 / Nguyễn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .NG527T 2013
111 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Đình ThànhKHXG: QD251.3 .NG527T T.2A-2013
112 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2b / Nguyễn Đình ThànhKHXG: QD251.3 .NG527T T.2b-2013
113 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn TuyếnKHXG: QD251.3 .NG527T T.II-2013
114 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các công trình khoa học đã công bố trong và ngoài nước / Thông tin trách nhiệm
KHXG: QD251.3 .PH104C T.II-2014
115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Phạm Nguyễn Kim TuyếnKHXG: QD251.3 .PH104T T.IIb-2015
116Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây trạch tả Việt Nam (Alisma plantago - Aquatica L., Alismataceae) / Phạm Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .PH104Y 2006
117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Tập phụ lục Báo cáo tóm tắt các đề tài khoa học đã nghiệm thu / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD251.3 .Ph105n 2014
118 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Các bài báo công bố trên tạp ISI. Tập 2.1 / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD251.3 .PH105N T.2.1-2014
119 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2.2 / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD251.3 .PH105N T.2.2-2014
120 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2.3 / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD251.3 .PH105N T.2.3-2014
121 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.5 / Phan Sơn NamKHXG: QD251.3 .PH105N T.2.5-2014
122 Nghiên cứu thành phần hóa học cây Xakê (Artocarpus altilis) / Tống Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Lê Huyền Trâm.KHXG: QD251.3 .T455h 2013
123 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Tống Thị Thanh HươngKHXG: QD251.3 .T455H T.1-2013
124 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tống Thị Thanh HươngKHXG: QD251.3 .T455H T.2-2015
125 Nghiên cứu thành phần hóa học vỏ quả măng cụt / Trần Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Đạt, Trần Thu Hương.KHXG: QD251.3 .TR121C 2013
126 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nanozeolit A từ cao lanh và ứng dụng để tách kim loại nặng / Trần Thị Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: QD251.3 .TR121H 2013
127 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các bài báo khoa học / Trần Khắc VũKHXG: QD251.3 .TR121V T.2-2014
128Nghiên cứu tổng hợp vật liệu tổ hợp dạng micro-mesopore từ nguyên liệu trong nước để sử dụng là chất hấp phụ các chất độc hữu cơ trong khói thuốc lá / Trịnh Xuân Bái; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Phạm Thanh Huyền.
KHXG: QD251.3 .TR312B 2012
129 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Đình ChínhKHXG: QD251.3 .TR312C T.I-2012
130 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Đình ChínhKHXG: QD251.3 .TR312C T.II-2012
131 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ Quốc TrungKHXG: QD251.3 .V500T T.II-2012
132 Cours de Chimie Organique / Paul ArnaudKHXG: QD253 .A109p 1990
133 Invitation to organic chemistry / A. William Johnson.KHXG: QD253 .J427A 1999
150Nghiên cứu thành phần hóa học và khảo sát hoạt tính sinh học của Polysaccharide từ hạt me (Tamarindus indica L.) Việt Nam / Bùi Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh, Thành Thị Thu ThủyKHXG: QD256 .B510T 2017
151 Cơ sở hoá học hữu cơ. Quyển 1 / A. E. Chichibabin ; P. G. Sécgheep chủ biên ; Ngô Văn Thông, Lê Huy Bắc, Ngô Trọng Yêm... dịchKHXG: QD256 .C302A Q.1-1962
152Nghiên cứu chế tạo, tính chất của các hệ nano oxit phức hợp SrFe12O19/CoFe2O4, SrFe12O19/La1-xCaxMnO3, CoFe2O4/BaTiO3 / Đặng Thị Minh Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng ChínhKHXG: QD256 .Đ116H 2015
153 Hoá học Hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc SơnKHXG: QD256 .Đ116T 1999
154 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Đặng Như Tại, Ngô Thị ThuậnKHXG: QD256 .Đ116T T.1-2014
155 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Như Tại, Ngô Thị ThuậnKHXG: QD256 .Đ116T T.2-2015
156Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào của cây bạch trinh biển (Hymenocallis littoralis) Việt Nam / Đinh Thị Phương Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Trần Bạch Dương.KHXG: QD256 .Đ312A 2014
157 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên); Đặng Đình Bạch Nguyễn Thị Thanh PhongKHXG: QD256 .Đ450R T.2-2014
158 Giáo trình hoá hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam chủ biên; Trần Thị Việt HoaKHXG: QD256 .GI-108t 2011
159 Giáo trình hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên)..., [và những người khác]
KHXG: QD256 .Gi-108t T.1-1996
160 Hoá học hữu cơ. Tập 2, Các hợp chất mạch hở / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QD256 .Gi-108t T.2-1998
161 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Lê Văn Hinh biên soạnKHXG: QD256 .H401h T.1-1964
162 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Bộ môn Hoá hữu cơ đại cương.KHXG: QD256 .H401h T.1-1971
163 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].KHXG: QD256 .H401h T.1-1992
164 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (Chủ biên);... [ và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.1-1999
165 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên);...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-1999
166 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2005167 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2005168 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2010169 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Bộ môn hoá hữu cơ đại cương.
KHXG: QD256 .H401h T.2-1963170 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản.
KHXG: QD256 .H401h T.2-1966
171 Hoá học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm (Chủ biên),... [ và những người khác ]
KHXG: QD256 .H401h T.2-1999
172 Hoá học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.2-2002173 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2010174 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2016175 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2016176 Hoá hữu cơ. Tập 3 / Bộ môn Hoá hữu cơ cơ bản.
KHXG: QD256 .H401h T.3-1971
177 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (Chủ biên),... [ và những người khác ]
KHXG: QD256 .H401h T.3-2000178 Hóa học hữu cơ. Tập 3 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên); ...[và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.3-2013
179 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.3-2017180 Hoá học hữu cơ. Tập 4 / Hoàng Trọng Yêm(Chủ biên); Dương Văn Tuệ
KHXG: QD256 .H401h T.4-2001
181Nghiên cứu cấu trúc và khảo sát hoạt tính sinh học của Fucoidan và alginate từ hai loài rong nâu Sargassum henslowianum và sargassum swartzii của Việt Nam / Hồ Đức Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Thành Thị Thu Thủy
KHXG: QD256 .H450c 2015182 Kỹ thuật hoá hữu cơ / Đặng Văn Luyến biên soạn
KHXG: QD256 .K600t 1964
183Nghiên cứu chế tạo xúc tác zeolit Y chứa mao quản trung bình từ nguyên liệu trong nước ứng dụng trong phản ứng Alky hóa benzene bằng isopropanol / Lê Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Vũ Thị Thu HàKHXG: QD256 .L250D 2017
184 Précis de chimie / J Mesplede, J I QueyrelKHXG: QD256 .M206J 1988
186Nghiên cứu thành phần hóa học và sắc ký dấu vân tay của thân rễ hai loài: củ gấu (cyperus rotundus L.) và của gấu biển (cuperus stoloniferus retz.) / Nguyễn Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thượng Quảng, Nguyễn Tiến Đạt
KHXG: QD256 .NG527C 2016187 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng
KHXG: QD256 .NG527Đ T.1-2014
188 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh LiêmKHXG: QD256 .NG527L T.2-2014
189Nghiên cứu chế tạo, tính chất và thăm dò khả năng ứng dụng của phức chất kẽm (II), sắt (III), đồng (II), mangan (II) với các amino axit thiết yếu / Nguyễn Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Vũ Đào Thắng
KHXG: QD256 .NG527S 1995191 Phương pháp giải toán hóa hữu cơ / Nguyễn Phước Hòa Tân
KHXG: QD256 .NG527T 1996
192
Nghiên cứu thành phần hóa học & hoạt tính sinh học của 3 loài thực vật: cây sói đứng (chloranhus erectus, chloranthaceae), cây mắc niễng bạc (eberhardtia aurata, sapotaceae) và cây côm (elaeocarpus griffithii, elaeocarpaceae) / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Phạm Văn Cường
KHXG: QD256 .NG527T 2015193 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Thành
KHXG: QD256 .NG527T T.1-2013194 Hoá hữu cơ. Tập 2, Hợp chất cơ mạch vòng / Nguyễn Thị Thanh
KHXG: QD256 .NG527T T.2-1998195 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Nguyễn Đình Thành.
KHXG: QD256 .NG527T T.2-2013196 Hóa học hữu cơ. Tập 3 / Nguyễn Đình Thành.
KHXG: QD256 .NG527T T.3-2016
197 Chimie organique : Texte imprimé : [les grandes fonctions] : 2de, options techniques de laboratoire, 1re F6, F7 / R. Prunet, S. Bapt-Budon.KHXG: QD256 .P512R 1983
198 Chimie organique : Les grandes reactions. Theorie applications / René Prunet, Simone Bapt Budon, Jacques Labertrande.KHXG: QD256 .P512R 1986
199Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của hai loài san hô mềm Sarcophyton pauciplicatum và sinularia crucia ở Việt Nam / Phạm Thế Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Châu Văn MinhKHXG: QD256 .PH104T 2016
200 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1, T.1 / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại
KHXG: QD256 .PH105S T.1-1976201 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.1-2001
202Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường.... Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.1-2006
203Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.2-2003
204Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.2-2006
205 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.3-2003
206Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo. Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.3-2006
207Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo. Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD256 .TH103T T.3-2008
208
Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây chóc máu (salasia chinensis L.) học dây gối(celastraceae) và cây ngọc nữ biển (clerodendrum inerme gaertn.) Họ cỏ roi ngựa(verbenaceae) / Trần Thị Minh ; Người hướng dẫn khoa học:Trần Văn Sung, Vũ Đào ThắngKHXG: QD256 .TR121M 2009
209 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn LiếuKHXG: QD256 .TR121S T.1-2014
210 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2, / Trần Quốc Sơn
KHXG: QD256 .TR121S T.2-2013
211 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn TòngKHXG: QD256 .TR121S T.3-2012
212 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn TòngKHXG: QD256 .TR121S T.3-2017
213 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Hoàng Trọng Yêm.
KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1992
214 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Dương Văn Tuệ; Hoàng Trọng Yêm chủ biênKHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1996
215 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Thị Minh Nguyệt.KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1998
217 Organic chemistry : mathane to macromolecules / John D Roberts, Ross Stewart, Marjorie C. CaserioKHXG: QD256.5 .R412J 1971
218 Bài tập hóa học hữu cơ : 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên;...[và những người khác]""KHXG: QD257 .B103t 2012
219 Những vấn đề hoá học hữu cơ / Đặng Đình Bạch.KHXG: QD257 .Đ116B 2002
220 Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn TòngKHXG: QD257 .Đ116L T.1-2016
221 Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn TòngKHXG: QD257 .Đ116L T.2-2016
222 Study Guide & Solutions Manual. Vol. 1, to accompany organic chemistry / G. Marc Loudon, Joseph G. StowellKHXG: QD257 .L435G V.1-1995
223 3000 solved problems in organic chemistry / by Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin.KHXG: QD257 .M201E 1994
224 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập / Ngô Thị ThuậnKHXG: QD257 .NG450T 1999
225 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập / Ngô Thị ThuậnKHXG: QD257 .NG450T 2003
226 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập. Tập 1 / Ngô Thị ThuậnKHXG: QD257 .NG450T T.1-2006
227 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập. Tập 2. / Ngô Thị Thuận.KHXG: QD257 .NG450T T.2-2008
228 Bài tập hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn NamKHXG: QD257 .PH105N 2013
229 Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn TĩnhKHXG: QD257 .TH103T 2005
230 Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn TĩnhKHXG: QD257 .TH103T 2007
231 Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD257 .TH103T T.1-2006
232 Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.KHXG: QD257 .TH103T T.2-2006
233 Lehrbuch der organischen Chemie. English;"Handbook of organic chemistry / [Hans Beyer]KHXG: QD257.7 .B207H 1996
234 Handbook for estimating physicochemical properties of organic compounds / Martin Reinhard, Axel Drefahl.KHXG: QD257.7 .R201m 1999
235 Micro and Semimicro Methods / Nicholas D. CheronisKHXG: QD258
236 Essentials of organic chemistry / Robert J. Boxyer.KHXG: QD261 .B435R 1997
237 Introduction to organic laboratory techniques : a microscale approach / Donald L. Pavia ... [et al.].KHXG: QD261 .I-312t 1995
238 Operational organic chemistry : a problem-solving approach to the laboratory course / John W. Lehman.KHXG: QD261 .L201J 1999
239 Multiscale operational organic chemistry : a problem-solving approach to the laboratory course / John W. Lehman.
KHXG: QD261 .L201J 2002
240 Microscale techniques for the organic laboratory / Dana W. Mayo, Peter Trumper, Ronald M. Pike.KHXG: QD261 .M112d 2001
241 Essentials of organic chemistry : Small scale laboratory experiments / James R. McKee, Murray Zanger.KHXG: QD261 .M201J 1997
242 Techniques in organic chemistry : Miniscale, standard taper microscale, and Williamson microscale / Jerry R. Mohrig, Christina Noring Hammond, Paul F. Schatz.
KHXG: QD261 .M427J 2006
243 Organic chemistry laboratory : standard and microscale experiments / Charles E. Bell,... [et al.].KHXG: QD261 .O-434c 1997
244 Microscale and miniscale organic chemistry laboratory experiments / Allen M. Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger.
KHXG: QD261 .S427a 2004
245 Thí nghiệm hoá hữu cơ / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Hoá hữu cơ - cơ bản biên soạnKHXG: QD261 .Th300n 1973
246 Thí nghiệm hoá hữu cơ / Dương Văn Tuệ (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QD261 .Th300n 1973
247 Thí nghiệm hoá hữu cơ / Dương Văn Tuệ (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QD261 .Th300n 1993
248 Vogel's Textbook of practical organic chemistry.KHXG: QD261 .V427A 1989
249 Macroscale and microscale organic experiments / Kenneth L. Williamson.
KHXG: QD261 .W302K 1989
250 Macroscale & Microscale Organic Experiment / Kenneth L. Williamson
KHXG: QD261 .W302K 1999
251 The organic chem lab survival manual : a student's guide to techniques / James W. Zubrick.KHXG: QD261 .Z501J 1997
252 The organic chem lab survival manual : a student's guide to techniques / James W. Zubrick.KHXG: QD261 .Z501J 1997
253A microscale approach to organic laboratory techniques / Donald L. Pavia, Gary M. Lampman, George S. Kriz, Western Washington University, Bellingham, Washington, Randall G. Engel, North Seattle Community College, Seattle Washington.
KHXG: QD261 .P383 2018254 Stickstoff-Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD262
255 Organic Chemistry Series Two, Vol.8 : Steroids.- 1976.- 278 tr. / W. F. Johns editor
KHXG: QD262256 Organic Synthesis / Michael B. Smith
KHXG: QD262257 Organic Synthesis / Michael B. Smith
KHXG: QD262
258 Advances in asymmetric synthesis. Vol. 1 / Alfred Hassner editor
260 Survey of organic syntheses / [by] Calvin A. Buehler [and] Donald E. Pearson.
KHXG: QD262 .B506C 1970
261 Reagents for Organic Synthesis / Louis F. Fieser, Mary Fieser
KHXG: QD262 .F302L 1967262 Giáo trình Tổng hợp hữu cơ cơ bản / Nguyễn Mai Liên biên soạn
KHXG: QD262 .Gi-108t 1964
263 Handbook of combinatorial chemistry : drugs, catalysts, materials . Volume 1 / edited by K.C. Nicolaou, R. Hanko and W. Hartwig
KHXG: QD262 .H105-o V.1-2002
264 Handbook of combinatorial chemistry : drugs, catalysts, materials. Volume 2 / edited by K.C. Nicolaou, R. Hanko and W. Hartwig.
KHXG: QD262 .H105-o V.2-2002265 Hoá học và kỹ thuật tổng hợp hữu cơ / Bộ môn Tổng hợp hữu cơ biên soạn
KHXG: QD262 .H401h 1974266 Hoá lý tổng hợp chất hữu cơ / Bộ môn Kỹ thuật các chất hữu cơ biên soạn
KHXG: QD262 .H401l 1965
267 Comprehensive organic transformations : a guide to functional group preparations / by Richard C. Larock.KHXG: QD262 .L109R 1989
268 Organic Syntheses : An Annual Publication of Satisfactory Methods for the preparation of oganic chemicals. Vol.74 / Ichiro Shinkai editor in chief,...[et. al.]
KHXG: QD262 .O-434s V.74-1997
269 Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa nitơ có hoạt tính sinh học cao / Phan Đình ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2000
270 Các quá trình cơ bản tổng hợp hoá dược hữu cơ / Phan Đình ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2003
271 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2005
272 Tổng hợp một số hợp chất có hoạt tính sinh học / Phan Định ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2009
273 Tổng hợp một số chất có hoạt tính sinh học / Phan Đình Châu.KHXG: QD262 .PH105C 2009
274 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược hữu cơ / Phan Đình ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2012
275 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược hữu cơ / Phan Đình ChâuKHXG: QD262 .PH105C 2012
276 Organic functional group preparations / Stanley R. Sandler, Wolf Karo.
KHXG: QD262 .S105S 1983277 Organic synthesis / Michael B. Smith.
KHXG: QD262 .S314M 2002
278 Solid supports and catalysts in organic synthesis / editor, K. Smith.
KHXG: QD262 .S428S 1992279 Tổng hợp hoá học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận dịch.
KHXG: QD262 .T455h 1983
280 Tổng hợp hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Thanh Bình (chủ biên),...[Và những người khác]
KHXG: QD262 .T455h T.1-2011281 Tổng hợp hoá học hữu cơ. Tập 3 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận dịch.
KHXG: QD262 .T455h T.3-1984282 Tổng hợp các chất trung gian / Vũ Thế Trí
KHXG: QD262 .V500T 1966283 Phương pháp phân tích hoá lý trong hóa hữu cơ / Đinh Thị Ngọ
KHXG: QD271 .Đ312N 1979
284 Solutions Manual to accompany the Systematic identification of organic Compounds / Ralph L. Shriner,...[et al].
KHXG: QD271 .S428m 1998
285 Principles of quantitative chemical analysis / Robert de Levie.
KHXG: QD271.7 .L207R 1997
286 Quantitative Organic Analysis via Functional Groups / Sidney Siggia
288 Organic Spectroscopy : Priciples and Applications / Jag Mohan
KHXG: QD272 .M427J 2000289 Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận
KHXG: QD272 .PH104L 2014290 Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận
KHXG: QD272 .PH104L 2014
291 Spectrometric identification of organic compounds / [by] Robert M. Silverstein, G. Clayton Bassler [and] Terence C. Morrill.
KHXG: QD272 .S302R 1974292 Các phương pháp sắc ký / Đào Hữu Vinh (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: QD272.C4 .C101p 1985
293 Electrochemical Data, Vol.A-Part 1 : Organic, organometallic and biochemical substances.- 1974.- 727 p. / Louis Meites, Petr Zuman
KHXG: QD273
294 Elektroorganische chemie und Anwendungen : Grundlagen und Anwendungen / Fritz BeckKHXG: QD273
295 Bài giảng tổng hợp điện hoá các chất hữu cơ / Trương Ngọc LiênKHXG: QD273 .TR561L 2001
296 Branched Polymers II / J. Roovers editor; W. Burchard,... [et al] contribution.
KHXG: QD281 .B105p 1999
297 Branched Polymers 1 / J. Roovers editor; B. Charleux,...[et al] contribution
KHXG: QD281 .B105p 1999
298 The theory of polymer dynamics / M. Doi and S.F. Edwards.
KHXG: QD281 .D428M 1988299 Principles of polymer chemistry / By Paul J. Flory.
KHXG: QD281 .F434P 1953
300 Handbook of vinyl polymers : radical polymerization, process, and technology / edited by Munmaya Mishra, Yusuf Yagci.
KHXG: QD281 .H105-o 2009301 Giáo trình hóa học các hợp chất polyme / Lê Đức Giang
KHXG: QD281 .L250G 2015302 Principles of polymerization / George Odian.
KHXG: QD281 .O-419G 2004
303 Polymer Synthesis. Polymer-Polymer Complexation / S. Inoue,...[et al] contribution.
KHXG: QD281 .P428s 1999
304 Advances in polymer science = Fortschritte der Hochpolymeren-Forschung.
KHXG: QD281.P6 .F6305 Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn chủ biên; Trần Thị Tửu
KHXG: QD291 .D107p 2013
306 Carbon Chemistry. Some Aspects of Covalent Chemistry / M. G. Brown
KHXG: QD304 .B435M307 Advances in carbanion chemistry. Vol.1
KHXG: QD305 .A102-i V.1-1992
308 The Chemistry of enones / edited by Saul Patai and Zvi Rappoport.
KHXG: QD305 .C202-o 1989
309 The Chemistry of diazonium and diazo groups. Part1 / edited by Saul Patai.
KHXG: QD305 .C202-o P.1-1978
310 Ylides and imines of phosphorus / A. William Johnson, with special contributions by William C. Kaska, K. Alexander Ostoja Starzewski, and David A. Dixon.
KHXG: QD305 .J427A 1993
311 Chemistry of ethers, crown ethers, hydroxyl groups and their sulphur analogues / edited by Saul Patai.KHXG: QD305.E7 .C202-o 1980
312 Oligosaccharides : their synthesis and biological roles / Helen M.I. Osborn and Tariq H. Khan.KHXG: QD321 .O785 2000
313 Comprehensive Cellulose Chemistry, Vol.2 : Functionalization of Cellulose / D. Klemm,... [et al. ]KHXG: QD323
314 Chemical analysis of polycyclic aromatic compounds / edited by Tuan Vo-Dinh.
KHXG: QD335 .C202a 1989315 Nhiệt động học kỹ thuật trong công nghệ hóa học / Vũ Hồng Thái
KHXG: QD363 .V500T 2018
316 Laboratory Manual for Principles of General Chemistry / J. A. Beran
KHXG: QD371.2 .B206J 2001
317Advanced polymers, composites and technologies : selected contributions from the conference in Budapest (Hungary), September 13-16, 2005 / symposium editors: Gy. J. Marosi, T. Czig⡮y.KHXG: QD380 .A102p 2005
318
Developments in polymer synthesis and characterization : plenary lectures presented at the 3rd Annual UNESCO School & IUPAC Conference on Macromolecules & Materials Science, held in Stellenbosch, South Africa, April 8-12, 2000 / symposium editors, Ronald D. Sanderson, Harald Pasch.
KHXG: QD380 .D207-i 2001
319 Hội nghị khoa học hoá học cao phân tử năm 1974 / Uỷ ban KH và KT nhà nước
KHXG: QD380 .H452n 1975
320
Polymer blends : processing, morphology, and properties : [proceedings of the First Joint Italian-Polish Seminar on Multicomponent Polymeric Systems, held in Capri, Italy, October 16-21, 1979] / edited by Ezio Martuscelli, Rosario Palumbo, and Marian Kryszewski.
KHXG: QD380 .P428b 1980321 Plasma và ứng dụng trong kỹ thuật vật liệu Polime / Tạ Phương Hòa
345 Ổn định chống phân hủy và nâng cao độ bền thời tiết của polyme / Thái HoàngKHXG: QD381 .TH103H 2011
346 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Phần 2 / Thái Hoàng
KHXG: QD381 .TH103H P.2-2012347 Hóa học các hợp chất cao phân tử / Thái Doãn Tĩnh
KHXG: QD381 .TH103T 2005348 Introduction to polymers / R.J. Young and P.A. Lovell.
KHXG: QD381 .Y609R 1991349 Introduction to Polymers / c, P. A. Lovell
KHXG: QD381 .Y611J350 Polymer solution properties / edited by J. J. Hermans.
KHXG: QD381.7 .P428s 1978351 Polymer physics / Ulf W. Gedde.
KHXG: QD381.8 .G201U 1995
352 Macromolecules containing metal and metal-like elements. Vol.1, A Half-century of metal- and metalloid-containing polymers / Alaa S. Abd-El-Aziz ... [et al.].
KHXG: QD381.8 .M102c V.1-2003
353 Macromolecules containing metal and metal-like elements. Vol. 4, Group IVA polymers / edited by Alaa S. Abd-El-Aziz ... [et al.].
KHXG: QD381.8 .M102c V.4-2005
354 Macromolecules containing metal and metal-like elements. Vol.5, Metal-coordination polymers / edited by Alaa S. Abd-El-Aziz ... [et al.].
KHXG: QD381.8 .M102c V.5-2005355 Plasma và ứng dụng trong kỹ thuật vật liệu Polime / Tạ Phương Hòa
KHXG: QD381.8 .T100H 2012
356 Electrically Conductive Organic Polymers for Advanced Applications / David B. Cotts, Zoila Reyes.
KHXG: QD381.9 .C435D 1986
357 The physical chemistry of biopolymer solutions : application of physical techniques to the study of proteins and nuclei acids / Robert F. Steiner & Louise Garone.
KHXG: QD381.9 .S201R 1991358 Electrical properties of polymers / A. R. Blythe.
KHXG: QD381.9.E38 .B611A 1979
359 Advances in Interpenetrating Polymer Network. Volume 3 / D. Klempner, K. C. Frisch editorsKHXG: QD382 .A102-i V.3-1991
360 Block copolymers in nanoscience / edited by Massimo Lazzari, Guojun Liu, S astien Lecommandoux, editors.KHXG: QD382 .B419c 2006
361 Phương pháp tổng hợp các hệ nhũ tương cơ bản với các chất hoạt động bề mặt có độ phân cực khác nhau / Lê Thanh Phước biên soạnKHXG: QD382 .L250P 2010
362 Progress in heterocyclic chemistry. Vol 5, A critical review of the 1992 literature preceded by two chapters on current heterocyclic topics / H. Suschitzky, E.F.V. Scriven.
KHXG: QD399 .S521H V.5-1993363 Cơ sở hóa học dị vòng / Trần Quốc Sơn
KHXG: QD400 .TR121S 2014364 Tinh thể học đại cương / Quan Hán Khang..., [và những người khác]
KHXG: QD405 .T312t 1979365 Tinh thể học đại cương / Quan Hán Khang..., [và những người khác]
KHXG: QD405 .T312t 1979
366Comprehensive organometallic chemistry : the synthesis, reactions, and structures of organometallic compounds / editor, Sir Geoffrey Wilkinson, deputy editor, F. Gordon A. Stone, executive editor, Edward W. Abel.
KHXG: QD411 .C429-o 1982
367 Principles and applications of organotransition metal chemistry / James P. Collman ... [et al.].KHXG: QD411.8. .P311a 1987
368 The chemistry of organic silicon compounds / edited by Saul Patai and Zvi Rappoport.
KHXG: QD412 .CH202-o V.3-2001
369 Organosilicon chemistry : from molecules to materials / edited by Norbert Auner, Johann Weis.KHXG: QD412 .O-434c 1994
370 Organolithium methods / Basil J. Wakefield.KHXG: QD412 .W103B 1988
371 Chemistry : Experiment and Theory / Thomas L. Allen, Raymond M. Keefer
KHXG: QD415
372 Analytical chemistry : the approved text to the FECS curriculum analytical chemistry / edited by R. Kellner, ... [et al.]
KHXG: QD415 .A105c 1998373 Biochemistry : Christopher K. Mathews ...[et al.]
KHXG: QD415 .B312 2013
374 Bioactive natural products : chemistry and biology / edited by Goutam Brahmachari.
376 Chemistry in context : applying chemistry to society / A. Truman Schwartz ... [et al.].
KHXG: QD415 .C202-i 1997377 Chemistry in context : applying chemistry to society.
KHXG: QD415 .C202-i 2000
378 Chemistry in context : applying chemistry to society / Conrad L. Stanitski ... [et al.]
KHXG: QD415 .C202-i 2003
379 Laboratory manual Chemistry in context : applying chemistry to society / Edited by Gail A. Steehler, Roanoke College.
KHXG: QD415 .C202-i 2006
380 Chemistry in context : applying chemistry to society / Lucy Pryde Eubanks ... [et al.].
KHXG: QD415 .C202-i 2006
381 Problèmes de biochimie / Edwin A. Dawes; J. C. Mazière traduire; J. H. Weil préface.
KHXG: QD415 .D111E 1975
382 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị Thanh ThủyKHXG: QD415 .Đ450T T.II-2014
383 Physical properties of the steroid hormones.KHXG: QD415 .E204L 1963
384 Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham.KHXG: QD415 .G109R 1995
385 Biochemistry.KHXG: QD415 .G109R 1999
386 Chemistry in context / Graham C. Hill, John S. HolmanKHXG: QD415 .H302G 1996
387 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú,...[ và những người khác ]KHXG: QD415 .H401s 1974
388 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QD415 .H401s 1977
389 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú,... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1977
390 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1997
391 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1998
392 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 2000
393 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 2002
394 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú,... [và những người khác] ; Chủ biên : Lê Ngọc Tú.
KHXG: QD415 .H401s 2005395 Hóa sinh học / Nguyễn Văn Rư chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: QD415 .H401s 2015
396Atlas de poche de biochimie : Texte imprimé / Jan Koolman, Klaus-Heinrich Röhm; pl. en coul. de Jürgen Wirth$gtrad. de l'allemand de Dominique Duval,...; préf. à la 2e éd. française par Pierre Kamoun.KHXG: QD415 .K433J 2004
397 Laboratory Manual to accompany Chemistry in Context : Applying chemistry in society / Wilmer J. Stratton...[et al]
KHXG: QD415 .L100m 2003
398 Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox.
KHXG: QD415 .L201A 2000
399 Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox.
KHXG: QD415 .L201A 2005400 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên
KHXG: QD415 .L250 2010
401 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thị Lý
KHXG: QD415 .L250L T.II-2014
402 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Phi Nga
KHXG: QD415 .L250N T.II-2013
403 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Xuân TrườngKHXG: QD415 .L250T T.2-2014
404 Biochemistry / Christopher K. Mathews, K.E. van Holde, Kevin G. Ahern.
KHXG: QD415 .M110C 2000
405 Biochemistry : an introduction / Trudy McKee, James R. McKee.
KHXG: QD415 .M201T 1999
406 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Ngô Đại NghiệpKHXG: QD415 .NG450N T.II-2013
407 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Gia BìnhKHXG: QD415 .NG527B T.2-2015
408 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy HoàngKHXG: QD415 .NG527H T.II-2015
409 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị LậpKHXG: QD415 .NG527L T.2-2014
410 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị LậpKHXG: QD415 .NG527L T.II-2014
411 Biochimie : Travaux pratiques / Nguyen Thi Xuan SamKHXG: QD415 .NG527S 2000
412 Biochimie : Travaux pratiques / Nguyen Thi Xuan SamKHXG: QD415 .NG527S 2008
413 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Băng SươngKHXG: QD415 .NG527S T.II-2014
414 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: QD415 .NG527T T.IIa-2014
415 Problèmes actuels de biochimie appliaquée / Maurice Louis Girard, Francois Rousselet.
KHXG: QD415 .P412a 1980416 Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu (chủ biên), Trần Thị Áng
KHXG: QD415 .PH104C 2013
417 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Văn HùngKHXG: QD415 .PH104H T.II-2014
418 Hóa sinh / Phạm Quốc Thăng, Lê Ngọc Tú, Nguyễn Thị Quỳnh AnhKHXG: QD415 .PH104T 1991
419 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Phan Tuấn NghĩaKHXG: QD415 .PH105N T.2B-2013
420 Hóa học các hợp chất Thiên nhiên / Phan Tống Sơn, Phan Minh GiangKHXG: QD415 .PH105S T.1-2016
421 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phùng Thanh Hương
KHXG: QD415 .PH513H T.2-2015
422 Hoá sinh học. Tập 2 / F. B. Straub; Người dịch: Lê Doãn Diên,..[và những người khác]; Người hiệu đính: Lê Doãn Diên.KHXG: QD415 .S111F T.2-1974
423 Biochimie et biophysique des membranes : Aspects structuraux et fonctionnels / Emanuel Shechter, Bernard Rossignol avec la collaboration
KHXG: QD415 .S201E 2004424 Sinh hoá đại cương. Tập 1 / Trần Thị Ân ... [và những người khác]
KHXG: QD415 .S312h T.1-1973
425 Giáo trình hóa học các hợp chất Thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang
KHXG: QD415 .TR105H 2017
426 Giáo trình hóa học các hợp chất thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang
KHXG: QD415 .TR121H 2016
427 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trương Quốc PhongKHXG: QD415 .TR561P T.II-2015
428 Principles of biochemistry / Geoffrey L. Zubay, William W. Parson, Dennis E. Vance.
KHXG: QD415 .Z501G 1995429 Bài tập hóa sinh / Nguyễn Thị Thịnh, Vũ Thị Thư, Lê Ngọc Tú
KHXG: QD415.3 .NG527T 2005
430 aTravaux dirigés de biochimie : Texte imprimé / G. Coutouly,E. Klein, E. Meyer
KHXG: QD415.5 .C435G 1991
431 Thí nghiệm hoá sinh công nghiệp / Đặng Thị Thu, Nguyễn Thị Xuân Sâm, Tô Kim Anh
KHXG: QD415.5 .Đ116T 1997432 Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi
KHXG: QD415.5 .NG527M 2001433 Thí nghiệm hoá sinh công nghiệp / Bộ môn Hoá sinh công nghiệp
KHXG: QD415.5 .Th300n 1979
434 Sách tra cứu Hoá sinh, T.4 : 1984.- 177 tr. / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ
KHXG: QD415.7435 Sách tra cứu hoá sinh. Tập 3 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ
KHXG: QD415.7 .NG527C T.3-1984
436 The practice of peptide synthesis / M. Bodanszky, A. Bodanszky.
KHXG: QD431 .B419M 1994
437 Nucleic acids in chemistry and biology / edited by G. Michael Blackburn and Michael J. Gait.KHXG: QD433 .N506A 1990
HÓA LÝ
1 Thermodynamique Cours Exercices et Proble'mes Résolus / L. Couture, Ch. Chaline, R. ZintounKHXG: QD453
2 Physical Chemistry / Robert A. Alberty, R. J. SilbeyKHXG: QD453
3 Advances in Chemical Physics. Volume 116 / I. Prigogine, Stuart A. Rice editors.
KHXG: QD453 .A102-i V.116-2001
4 Nghiên cứu động học quá trình hấp phụ : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Bùi Đặng ThanhKHXG: QD453 .B510T 2005
5 Phân tích Phenol tổng số trong nước và nước thải : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Cao Thị Thu TrangKHXG: QD453 .C108T 2005
6 The Application of Wave Mechanical Methods to the Study of Molecular Properties. Volume 8 / R. Daudel editor
KHXG: QD453 .D111R 1965
7 Nghiên cứu động học quá trình trong hệ nhũ tương dầu/nước : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Đặng Chinh HảiKHXG: QD453 .Đ116H 2005
8Nghiên cứu sự hấp thụ phân ly của NO trên AL(111) bằng phương pháp động lực phân tử bán lượng tử : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Khiếu Thị Hương ChiKHXG: QD453 .KH309C 2005
9 Nghiên cứu phương pháp phân tích dư lượng thuốc trừ sâu Cypermethrin trong chè : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Lã Bích Hường
KHXG: QD453 .L100H 2005
10 Tính chất catalaza của phức Mn(II) với Acrylamit : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Lê Thị Hồng ThuýKHXG: QD453 .L250T 2005
11 Nghiên cứu xử lý nước nhiễm bẩn bằng phương pháp hấp phụ và kết tụ : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Lê Anh ThươngKHXG: QD453 .L250T 2005
12 Zoelit A từ Gibbsit : Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Ngô Thị Nhật TriKHXG: QD453 .NG450T 2005
13Phương pháp xử lý, bảo quản và phân tích các thông số N-NH4+, N-NO2-, N-NO3- và P-PO4 3- trong nước biển ven bờ : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: QD453 .NG527C 2005
14 Tích chất Peroxydaza của phức chất NI(II) với Glutamic Axit : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Xuân Độ
KHXG: QD453 .NG527Đ 2005
15 Nghiên cứu công nghệ và mô hình hoá quá trình xử lý nước thải Công ty TNHH Hải Long : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Viết Đại
KHXG: QD453 .NG527Đ 2005
16 Nghiên cứu động học quá trình kết tinh : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Tuấn KhanhKHXG: QD453 .NG527K 2005
17 Tính chất Peroxydaza của phức Mn2+ - Histidin : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Thống NhấtKHXG: QD453 .Ng527n 2005
18 Nghiên cứu tính chất Catalaza của phức chất Mn(II) với Dietyl Triamin : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Quang Tuyến
KHXG: QD453 .NG527T 2005
19 Tính chất Peroxydaza của phức Fe(II) với Dietylentriamin : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Thị Thanh ThuýKHXG: QD453 .NG527T 2005
20 Nghiên cứu tính chất Catalaza của phức Mn2+ - His : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Hồng VânKHXG: QD453 .NG527V 2005
21 Tính chất Peroxidaza của phức Ni2+ - HCO3- -Lumomagnezon : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Phạm Thị Minh ThuýKHXG: QD453 .PH104T 2005
22 Nghiên cứu áp dụng phương pháp hấp phụ và điện keo tụ để xử lý nước nhiễm bẩn : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Tô Thị Chuyên
KHXG: QD453 .T450c 2005
23 Tính chất Catalaza của phức Fe(II) với Dietylentriamin : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Vũ Thành CôngKHXG: QD453 .V500C 2005
24 Cours de chimie physique / Paul Arnaud.KHXG: QD453.2 .A109p 1993
25 Physical chemistry for the chemical and biological sciences / Raymond Chang.
KHXG: QD453.2 .C106R 2000
26 Physical chemistry / [by] Farrington Daniels [and] Robert A. Alberty.
KHXG: QD453.2 .D107F 1975
27 Physical chemistry / Vojtech Fried, Hendrik F. Hameka, Uldis Blukis.
KHXG: QD453.2 .F302V 197728 Physical chemistry / Joseph H. Noggle.
30 Chimie physique : Texte imprimé / Peter W. Atkins, Julio de Paula ; trad. de la 7e éd. anglaise par Monique Mottet,... et Jean Toullec ; préf. de Gérard Férey,...
KHXG: QD453.3 .A114P 2004
31Nghiên cứu các phương pháp chế tạo hạt Nano Fe3 O4 ứng dụng trong sinh học bằng phương pháp hoá học ướt / Bùi Doãn Huấn ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng ChínhKHXG: QD453.3 .B510H 2008
32Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước thải in và nước thải hồ văn bằng phương pháp keo tụ / Bùi Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh ThủyKHXG: QD453.3 .B510V 2008
33Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước thải in và nước thải hồ văn bằng phương pháp keo tụ / Bùi Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Thuỷ.KHXG: QD453.3 .B510V 2008
34Nghiên cứu tính chất xúc tác của phức Fe(II) với một số Ligan trong phản ứng ôxy hóa một số hợp chất hữu cơ : Luận văn Thạc sỹ ngành Hóa cơ bản, chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý / Cao Hồng HàKHXG: QD453.3 .C108H 2002
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Văn HùngKHXG: QD453.3 .H407H T.2-2014
36 Physical chemistry / Ira N. Levine.KHXG: QD453.3 .L207-I 2002
37 Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng Nano CaCH3@SiO2 làm chất độn tổ hợp trong cao su thiên nhiên / Lê Hữu Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.
KHXG: QD453.3 .L250D 2006
38Tác dụng xúc tác phân huỷ H2O2 của phức giữa Mn (II) và axít citric : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá cơ bản chuyên ngành Hoá lý thuyết và Hoá lý / Lê Trọng Huyền ; Nguyễn Văn Xuyến hướng dẫnKHXG: QD453.3 .L250H 2003
39 Nghiên cứu tính chất Catalaza và Peroxydaza của phức Co(II) với Axetylaxeton / Lê Văn Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Nguyễn Minh Tuyển.
KHXG: QD453.3 .L250H 2012
40 Nghiên cứu phản ứng oxy hóa toàn Toluene trên hệ xúc tác chứa AU / Lê Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền, Lê Thị Hoài Nam.
KHXG: QD453.3 .L250T 2012
41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Bản chụp các bài báo khoa học đã được công bố / Ngô Kim ĐịnhKHXG: QD453.3 .NG450Đ T.IIa-2015
42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Sách phục vụ đào tạo đã được xuất bản / Ngô Kim ĐịnhKHXG: QD453.3 .NG450Đ T.IIb-2015
43Nghiên cứu tính chất xúc tác của phức Fe(II) với một số Ligan trong phản ứng phân hủy H2O2 : Luận văn thạc sỹ ngành Hóa cơ bản, chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý / Nguyễn Vân AnhKHXG: QD453.3 .NG527A 2002
44 Nghiên cứu tính chất Catalaza của phức Co (II) với Glutamic axit / Nguyễn Trường Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến.KHXG: QD453.3 .NG527C 2006
45 Tính chất peroxydaza của phức Co(II)-axit citric : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Hoá lý thuyết và hoá lý / Nguyễn Văn DưỡngKHXG: QD453.3 .NG527D 2004
46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Ngọc HàKHXG: QD453.3 .NG527H T.2-2013
47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thái HoàngKHXG: QD453.3 .NG527H T.2-2014
48 Tính chất Catalaza của phức Mn(II) với axit Glutamic / Nguyễn Tiến Khí; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XuyếnKHXG: QD453.3 .NG527K 2007
49 Tính chất Catalaza của phức chất NI(II) với Axetyl Axeton / Nguyễn Hữu Khôi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XuyếnKHXG: QD453.3 .NG527K 2008
50 Nghiên cứu tính chất Catalaza của phức Ni(II) với axit xitric : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Hoá lý thuyết và hóa lý / Nguyễn Ngọc TuệKHXG: QD453.3 .NG527T 2004
51 Tính chất peroxydaza của Mn2+ với Axit Citric / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến.KHXG: QD453.3 .NG527T 2010
52Nghiên cứu tính chất xúc tác của phức Mn(II) với Deta trong phản ứng phân hủy H2O2 và oxy hóa một số hợp chất hữu cơ / Nguyễn Quang Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Đặng Xuân Tập.KHXG: QD453.3 .NG527T 2012
53 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Hữu ThọKHXG: QD453.3 .NG527T T.1-2015
54 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Đình TuyếnKHXG: QD453.3 .NG527T T.2-2013
55 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Tiến TrungKHXG: QD453.3 .NG527T T.IIa-2014
56 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Tiến TrungKHXG: QD453.3 .NG527T T.IIb-2014
57Nghiên cứu quy trình tách chiết và phân tích thuốc trừ sâu Methyl Parathion trong nước cửa sông Văn úc hải Phòng bằng sắc ký khí : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá lý / Nguyễn Đình ViệtKHXG: QD453.3 .NG527V 2005
58 Chemistry : a molecular approach / Nivaldo J. Tro.KHXG: QD453.3 .T400N 2009
59 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Thái HoàKHXG: QD453.3 .TR121H T.IIa-2013
60 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Trần Thái HoàKHXG: QD453.3 .TR121H T.IIb-2013
61 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Trần Thái HoàKHXG: QD453.3 .TR121H T.IIc-2013
62 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIe / Trần Thái Hòa
KHXG: QD453.3 .TR121H T.IIe-2013
63Nghiên cứu quá trình chuyển hóa dầu thực vật thải tạo nhiên liệu sinh học gốc bằng phương pháp cracking sử dụng xúc tác axit rắn đa mao quản / Trần Quang Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hoài Nam.KHXG: QD453.3 .TR121V 2010
64 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Thị Thanh VânKHXG: QD453.3 .TR121V T.2-2013
65 Cảm biến sinh học trên cơ sở Composite Polyrrole và ống Nanocacbon ứng dụng xác định Gox và AND / Vũ Thị Hồng Ân ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm
KHXG: QD453.3 .V500Â 2008
66Nghiên cứu các tính chất Oxydaza, catalaza và peroxydaza của phức Fe(II) với Dietylentriamin / Vũ Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Ngô Kim Định.KHXG: QD453.3 .V500C 2012
67 Nghiên cứu tính chất Catalaza của phức Co(II) với Acrylamit / Vũ Duy Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XuyếnKHXG: QD453.3 .V500T 2008
68 Hoá lý đại cương, T.1 : 1974.- 367 tr. / Bộ môn Hoá lý biên soạnKHXG: QD455.5
69 Cours de chimie physique / Paul Arnaud.KHXG: QD455.5 .A109P 1988
70 Hoá lý. Tập 1 / Farington Daniels, Robert A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng dịch.
KHXG: QD455.5 .D105-I T.1-1971
71 Hoá lý. Tập 1 / Farington Daniels, Robert A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng dịchKHXG: QD455.5 .D107F T.1-1971
72 Hoá lý / Farrington Daniels, Robert A. Alberty; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng ; Người hiệu đính : Phạm Ngọc ThanhKHXG: QD455.5 .D107F T.1-1971
73 Hoá lý. Tập 1 / Farington Daniels, Robert A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng dịch.KHXG: QD455.5 .D107F T.2-1972
74 Hoá lý / Farrington Daniels, Robert A. Alberty; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng ; Người hiệu đính : Phạm Ngọc ThanhKHXG: QD455.5 .D107F T.2-1979
75 Hoá lý / Farrington Daniels, Robert A. Alberty; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng ; Người hiệu đính : Phạm Ngọc Thanh. Tập 2KHXG: QD455.5 .D107F T.2-1979
76 Giáo trình hoá lý đại cương. Tập 4, Hấp phụ- Hoá keo / Đinh Văn Hoan.KHXG: QD455.5 .Đ312H T.4-1984
77 Giáo trình một số phương pháp phân tích hóa lý / Đinh Quang KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K 2015
78 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A / Đinh Văn KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K T.II-A-2015
79 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB / Đinh Quang KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K T.IIB-2015
80 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Đinh Quang KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K T.IIc-2015
81 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IID / Đinh Quang KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K T.IID-2015
82 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIE / Đinh Quang KhiếuKHXG: QD455.5 .Đ312K T.IIE-2015
83 Các phương pháp phân tích hoá lý trong hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên năm thứ 5 ngành kỹ thuật hữu cơ / Đinh Thị NgọKHXG: QD455.5 .Đ312T 2007
84 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh Ngọc TuấnKHXG: QD455.5 .Đ312T T.2-2015
85 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Trà HươngKHXG: QD455.5 .Đ450H T.II-2013
86 Giáo trình hoá keo / Đinh Văn Hoan biên soạn
KHXG: QD455.5 .Gi-108t 1968
87 Giáo trình hoá lý đại cương / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Hoá - Lý
KHXG: QD455.5 .Gi-108t 197488 Giáo trình hoá lý đại cương. Tập 2
KHXG: QD455.5 .Gi-108t T.2-197489 Hoá lý đại cương. Quyển 2 / Bộ môn Hoá lý biên soạn.
KHXG: QD455.5 .H401l Q.2-1974
90 Hoá lý. Tập 2 / Trần Văn Nhân (Chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế
KHXG: QD455.5 .H401l T.2-1998
91 Hoá lý. Tập 2 / Trần Văn Nhân (chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.
KHXG: QD455.5 .H401l T.2-2004
92 Hoá lý. Tập 2 / Trần Văn Nhân (Chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.
KHXG: QD455.5 .H401l T.2-200793 Phân tích Lí- Hóa / Hồ Viết Quý
KHXG: QD455.5 .H450Q 2010
94 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Kim LâmKHXG: QD455.5 .H523L T.2-2015
95 Giáo trình hoá lý. Phần 2, Nhiệt động học hoá học-Dung dịch-Hiện tượng bề mặt / V. A. Ki-Rê-ép; Nguyễn Đình Huề, Phạm Ngọc Thanh dịch.KHXG: QD455.5 .K315A P.2-1963
96 Giáo trình hoá lý. Phần 1, Cấu tạo các chất / V.A. Ki-Rê-ép; Nguyễn Đình Huề, Phạm Ngọc Thanh dịch.KHXG: QD455.5 .K315V P.1-1962
97 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Quyết định, biên bản nghiệm thu, báo cáo tóm tắt đề tài NCKH. Tập Ib / Ngô Kim Định
KHXG: QD455.5 .NG450Đ T.Ib-2015
98 Nghiên cứu tính chất catalaza và peroxydaza của phức Co(II) - axit citric / Nguyễn Văn Dưỡng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Trần Thị Mai
KHXG: QD455.5 .NG527D 2010
99 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Tuấn DungKHXG: QD455.5 .NG527D T.II-2013
100 Giáo trình hóa lí. Tập 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình HuềKHXG: QD455.5 .NG527H T.1-2012
101 Giáo trình hóa lí. Tập 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình HuềKHXG: QD455.5 .NG527H T.2-2012
102 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị Minh Huệ
KHXG: QD455.5 .NG527H T.2-2012
103 Bài giảng các phương pháp phân tích hoá lý xác định các chất / Nguyễn Văn Ngọc
KHXG: QD455.5 .Ng527n 1970
104 Giáo trình hoá lý và hoá keo / Nguyễn Hữu Phú, Pham Ngọc Thanh, Đinh Văn Hoan
KHXG: QD455.5 .NG527P 1971105 Hoá lý và hoá keo / Nguyễn Hữu Phú.
KHXG: QD455.5 .NG527P 2003106 Hoá lý và hoá keo / Nguyễn Hữu Phú
KHXG: QD455.5 .NG527P 2006107 Hoá lý và hoá keo / Nguyễn Hữu Phú
KHXG: QD455.5 .NG527P 2009
108Nghiên cứu tính chất xúc tác oxi hóa - khử của phức chất Cu(II) với Ligan và hỗn hợp Ligan / Nguyễn Thị Thanh Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Ngô Kim Định.KHXG: QD455.5 .NG527T 2013
109Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng vật liệu tổ hợp cấu trúc nano từ polyme với Ag, Fe3O4 và đánh giá khả năng ứng dụng / Nguyễn Ngọc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm, Vũ Đình HoàngKHXG: QD455.5 .NG527T 2015
110 Hóa lí. Tập 2, Nhiệt hóa học /KHXG: QD455.5 .NG527T T.2-1984
111 Hóa lí. Tập 4, Điện hóa học / Nguyễn Văn TuếKHXG: QD455.5 .NG527T T.4-2012
112 Phân tích hoá lý các phương pháp phổ phân tử và ứng dụng / Trường Đại học Bách khoa Hà nộiKHXG: QD455.5 .Ph121t 1987
113 Phân tích hoá lý / Từ Văn MặcKHXG: QD455.5 .T550M 1992
114 Phân tích hoá lý / Từ Văn MặcKHXG: QD455.5 .T550M 1995
115Nghiên cứu chế tạo hệ xúc tác Perovskit kim loại chuyển tiếp để xử lý các chất ô nhiễm trong môi trường không khí / Trần Thị Thu Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phú, Nguyễn Thị Minh HiềnKHXG: QD455.5 .TR121H 2010
116Tổng hợp và nghiên cứu tính tương thích sinh học khả năng tạo mô xương của vật liệu composite poly (D, L) lactic axit/hydroxyapatit / Trần Thanh Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Ngà, Hồ Phú HàKHXG: QD455.5 .TR121H 2017
117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IId / Trần Thái Hòa
KHXG: QD455.5 .TR121H T.IId-2013118 Hóa lí. Tập 1 / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Thế
KHXG: QD455.5 .TR121N T.1-2002
119 Hoá lí. Tập 2 / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế .KHXG: QD455.5 .TR121N T.2-2004
120 Hoá lí. Tập 2 / Trần Văn Nhân (chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế .
KHXG: QD455.5 .TR121N T.2-2013
121 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Thị Thanh VânKHXG: QD455.5 .TR121V T.II-2013
122 Xúc tác đồng thể oxy hoá khử bằng phức chất của ion các kim loại chuyển tiếp / Vũ Thị Kim Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến, Ngô Kim Định
KHXG: QD455.5 .V500L 2008
123 Bài tập hoá lý cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên); Trần Hiệp Hải, Nguyễn Thị Thu
KHXG: QD456 .B103t 2003124 Bài tập hoá lí / Nguyễn Văn Duệ...[và những người khác]
KHXG: QD456 .B103t 2014
125 Physique et chimie, X, Centrale, Mines [Texte imprimé] : problèmes corrigés posés aux concours 86 et 87 / Laurent Desnoël, Pascal Doré, Philippe Rentien
KHXG: QD456 .D206L 1987
126 Physique Chimie Polytechnique, Centrale, Miner/ponts : Problèmes Corriges Pores aux Concours 88 / Pascal Doré, Laurent Desnoel, Philippe Rentien
KHXG: QD456 .D434P 1989
127 Bài tập hoá lý / E.V. Kisêlepva, G.S. CaretnhiCôp, I.V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hoà, Diệp Văn Lâm, Đào Quý ChiệuKHXG: QD456 .K300E 1973
128 Bài tập hoá lý / E. V. Kisêlepva, G. S. Caretnhicôp, I. U. Cuđơriasôp ; Người dịch : Lê Cộng Hoà, Diệp Văn Lâm, Đào Quí Chiệu ; Người hiệu đính : Đào Quí Chiệu
KHXG: QD456 .K313E 1979
129 Bài tập hoá lý / E.V Kiêlepva, G.S. Caretnhicôp, I.V Cuđơriasôp ; Lê Cộng Hoà, Diệp Văn Lâm, Đào Quý Chiệu dịchKHXG: QD456 .K315E 2008
130 Bài tập hoá lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp HảiKHXG: QD456 .NG527D 2005
131 Physique et chimie ENSI [Texte imprimé] : problèmes corrigés posés aux concours 86 et 87. Tome 1 / Christian Garing [et al.] ; préf. de Louis SouliéKHXG: QD456 .P610e 1987
132 Thí nghiệm hoá lý / Ngô Quốc QuyềnKHXG: QD457 .NG450Q 1976
133 Experiments in physical chemistry / David P. Shoemaker, Carl W. Garland
KHXG: QD457 .S422D 1967
134 Experiments in physical chemistry.KHXG: QD457 .S422D 1996
135 Physical Chemistry Laboratory Experiments / John M. White
KHXG: QD457 .W314J 1995136 Thí nghiệm hóa lý / Đại học Bách khoa Hà Nội
KHXG: QD457 .Th300n137 Thí nghiệm Hoá lý - Hoá keo / Bộ môn Hoá lý biên soạn
KHXG: QD457 .Th300n 1965138 Thí nghiệm hoá lý / Bộ môn Hoá lý biên soạn
KHXG: QD457 .Th300n T.1-1993140 Hoá lý cấu tạo chất / Trần Xuân Hoành
KHXG: QD457 .TR121H 1977
141 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý / Trường đại học Bách Khoa Hà Nội. Bộ môn Hoá lý
KHXG: QD458 .S450t 1963142 Sổ tay hoá lý / Bộ môn Hoá lý biên soạn
KHXG: QD458 .S450t 1972
143 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý / Bộ môn Hoá lý trường ĐHBK Tp. Hồ Chí Minh
KHXG: QD458 .S450t 1990
144 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội. Bộ môn hoá lý
KHXG: QD458 .S450t 2009
145 Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội. Bộ môn hoá lý
KHXG: QD458 .S450t 2014146 Chimie Générale : Atomistique et liaisons chimiques / G. Pannetier
KHXG: QD461147 Molecules / P.W. Atkins.
KHXG: QD461 .A110P 1987
148 Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm trong hóa học / Trần Thành Huế (chủ biên); Nguyễn Ngọc HàKHXG: QD461 .Đ452x 2016
149 Understanding molecular simulation : from algorithms to applications / Daan Frenkel, Berend Smit.KHXG: QD461 .F204D 2002
150 Modern electronic structure theory / editor, David R. Yarkony.
KHXG: QD461 .M419e 1995151 Hoá lý : cấu tạo phân tử và liên kết hoá học / Nguyễn Văn Xuyến
KHXG: QD461 .NG527X 2002152 Hoá lý : cấu tạo phân tử và liên kết hoá học / Nguyễn Văn Xuyến
KHXG: QD461 .NG527X 2005153 Hoá lý : Cấu tạo phân tử và liên kết hoá học / Nguyễn Văn Xuyến
KHXG: QD461 .NG527X 2007
154 Molecular structure and statistical thermodynamics : selected papers of Kenneth S. Pitzer / edited by Kenneth S. Pitzer.
KHXG: QD461 .P314K 1993
155 Phân tích hoá lý : Phương pháp phổ nghiệm nghiên cứu cấu trúc phân tử / Từ Văn Mặc
KHXG: QD461 .T550M 2003
156 Hoá lý đại cương. Tập 1, Cấu tạo phân tử và liên kết hoá học / Trần Xuân Hoành
KHXG: QD461 .TR121H T.1-1983157 Chimie Quantique : De l'atome à la théorie de Huckee / B. Vidal
KHXG: QD462158 Bài giảng cấu tạo chất / Bộ môn Lý hoá
KHXG: QD462 .B103g 1973
159 Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên); Phạm Văn Nhiêu, Lê Kim Long.
KHXG: QD462 .C460s 2007
160 Cơ sở hóa học lượng tử / Lê Ngọc Thiềm (chủ biên), Phạm Văn Nhiêu, Lê Kim Long
KHXG: QD462 .C460s 2008161 Quantum chemistry / Ira N. Levine.
KHXG: QD462 .L207-I 1991162 Quantum chemistry / Ira N. Levine.
KHXG: QD462 .L207-I 2000
163 Propagators in quantum chemistry / Jan Linderberg and Yngve {uml}Ohrn.
KHXG: QD462 .L311J 2004164 Giáo trình hoá học lượng tử / Nguyễn Xuân Dũng
KHXG: QD462 .NG527D 2014
165 Recent advances in quantum monte carlo methods / William A. Lester Jr. edited.
KHXG: QD462 .R201a V.2-1997166 Bài tập hoá lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm.
KHXG: QD462.7 .L120T 2004167 Bài tập hoá lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm.
KHXG: QD462.7 .L120T 2007
168 Descriptive Chemistry of the Elements / James E. Brady, John R. Holum
KHXG: QD466 .B102J 1996
169 The chemical elements / Keith J. Laidler, Michael H. Ford-Smith.
KHXG: QD466 .L103K 1970
170 Alicylic Compounds, T.5 : 1967.- 431 tr. / D. Ginsburg editor
KHXG: QD471
171 Aromatic Compounds, T.3 : 1976.- 350 tr. / H. Zollinger editor
KHXG: QD471
172 Amino Acids, Peptides and Related Compounds, T.6 : 1976.- 346 p. / H.N.Rydon editor
KHXG: QD471
173 Organic Chemistry Series Two, Vol.2 : Aliphatic Compounds.- 1975.- 400 tr. / N. B. Chapman editorKHXG: QD471
174 The determination of molecular structure / by P. J. Wheatley.
KHXG: QD471 .W200P 1968175 Chemistry of the Solid State / W. E. Garner editor
KHXG: QD473
176 Facets of coordination chemistry / edited by B.V. Agarwala, K.N. Munshi.
KHXG: QD474 .F101-o 1993177 Phức chất trong hoá học / Hồ Viết Quý
KHXG: QD474 .H450Q 2000
178 Phức chất : phương pháp tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc / Trần Thị Đà (Chủ biên); Nguyễn Hữu Đĩnh.KHXG: QD474 .Ph552c 2007
179 Introduction to coordination, solid state, and descriptive inorganic chemistry / Glen E. Rodgers.KHXG: QD474 .R419G 1999
180 Cơ sở hoá học phức chất / Trần Thị Bình.KHXG: QD474 .TR121B 2008
181 The physical basis of chemistry / Warren S. Warren.KHXG: QD475 .W109W 2000
182 Physical organic chemistry / Neil S. Isaacs.KHXG: QD476 .I-313N 1995
183 Diffusion of reactive molecules in solids and melts / Robert H. Doremus.
KHXG: QD478 .D434R 2002
184 The physics and chemistry of materials / Joel I. Gersten, Frederick W. Smith.
KHXG: QD478 .G206J 2001
185 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phan Đình GiớKHXG: QD478 .PH105G T.2-2012
186 Cấu tạo nguyên tử, phân tử và liên kết hóa học / Trần Vân Anh chủ biênKHXG: QD480 .C125t 2018
187 Molecular Modelling : Principles and applications / Andrew R. Leach
KHXG: QD480 .L200A 1996
188 Guide to Organic Stereochemistry / Sheila R. Buxton, Stanley M. Roberts
KHXG: QD481 .B522S 1996189 Cơ sở hóa học lập thể / Đặng Như Tại
KHXG: QD481 .Đ116T 2013
190 Modern conformational analysis : elucidating novel exciting molecular structures / Helena Dodziuk.KHXG: QD481 .D419H 1995
191 Steric Effecta in Organic Chemistry / Melvin S. Newman editor
KHXG: QD481 .S206e 1956
192 Cours, exercices et programmes thermodynamique chimique / Chabanel M.
KHXG: QD501 .C100M 1986193 Động học xúc tác: (Bài giảng cho sinh viên) / Đào Văn Tường.
KHXG: QD501 .Đ108T 2006
194 The principles of chemical equilibrium : with applications in chemistry and chemical engineering.KHXG: QD501 .D203K 1955
195 Ion-molecule reactions / edited by J. L. Franklin.KHXG: QD501 .F107J 1979
196 E'léments de Cinestique et de Catalyse / Bernard FremauxKHXG: QD501 .F202B 1989
197 Fundamentals of Chemical Kinetics / S.R. LoganKHXG: QD501 .L427S 1996
198 Symmetry and topology in chemical reactivity / Pieter E. Schipper.
KHXG: QD501 .S2854 1994
199 Advances in chemical engineering. Vol.32, Chemical engineering kinetics / Guy B. Martin editor in chiefKHXG: QD502 .A102-i V.32-2007
200 Động hoá học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Bộ môn kỹ thuật vô cơ
KHXG: QD502 .Đ455h 1969201 Giáo trình Động học xúc tác / Bộ môn Tổng hợp hữu cơ.
KHXG: QD502 .Gi-108t 1974202 Động hoá học / Lê Cộng Hoà, Trần Văn Niêm
KHXG: QD502 .L250H 2008
203 Giáo trình Hoá lý đại cương. Tập 5, Động hoá học / Lê Cộng Hoà, Trần Văn Niên.
KHXG: QD502 .L250H T.5-1984204 Chemical kinetics and catalysis / Richard I. Masel.
KHXG: QD502 .M109r 2001
205 Động hoá học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Nguyễn Hoa Toàn
KHXG: QD502 .NG527T 1999
206 Động hoá học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Nguyễn Hoa Toàn
KHXG: QD502 .NG527T 2004207 Động hoá và thiết bị. Tập 1 / Nguyễn Hoa Toàn.
KHXG: QD502 .NG527T T.1-1973208 Động hoá và thiết bị. Tập 2 / Nguyễn Hoa Toàn.
KHXG: QD502 .NG527T T.2-1973209 Hoá lý. Tập 2, Động hoá học / Nguyễn Ngọc Thích.
KHXG: QD502 .NG527T T.2-1976210 Hoá lí. Tập 1 / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.
KHXG: QD502 .TR121N T.1-2004
211 Hoá lí. Tập 1 / Trần Văn Nhân (chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.
KHXG: QD502 .TR121N T.1-2013212 Hoá lí. Tập 3, Động học và xúc tác / Trần Văn Nhân
KHXG: QD502 .TR121N T.3-1999213 Hoá lý. Tập 3, Động hoá học và xúc tác / Trần Văn Nhân.
KHXG: QD502 .TR121N T.3-2004214 Hoá lý. Tập 3, Động hoá học và xúc tác / Trần Văn Nhân.
KHXG: QD502 .TR121N T.3-2011215 Động hoá học / Trần Sơn
KHXG: QD502 .TR121S 2001216 Giáo trình cơ chế phản ứng hữu cơ / Lê Đức Giang
KHXG: QD502.2 .L250G 2015
217 Rythmes et formes en Chimie : Histoire des structures dissipatives / Adolphe Pacault, Jean-Jacques PerraudKHXG: QD502.2 .P101a 1997
218 Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn TĩnhKHXG: QD502.2 .TH103T T.1-2008
219 Một số phản ứng trong hóa học vô cơ / Nguyễn Duy ÁiKHXG: QD502.5 .NG527A 2014
220 Organic Reaction Mechanisms 2012 : an annual survey covering the literature dated January to December 2012 / edited by A.C. Knipe.
KHXG: QD502.5 .O-434r 2012
221 Organic reaction mechanisms, 2012 : an annual survey covering the literature dated January to December 2012 / edited by A.C. Knipe.
KHXG: QD502.5 . 2015
222 The principles of chemical equilibrium : with applications in chemistry and chemical engineering / by Kenneth Denbigh.
KHXG: QD503 .D203K 1981
223 Aufgabensammlung zur Verfahrenstechnik fur Ingenieure / Hans-Dieter Bockhardt, Peter Guntzschel, Armin Poetschukat
KHXG: QD504
224 Physikalische Grundlagen der Verfahrenstechnik : Grundlagen der chemischen Technik / Perter GrassmannKHXG: QD504
225 Nhiệt động hoá học / Đào Văn LượngKHXG: QD504 .Đ108L 2002
226 Nhiệt động hoá học / Đào Văn LượngKHXG: QD504 .Đ108L 2005
227 Hoá lý. Tập 2, Nhiệt động hoá học. / Đào Quí Triệu.KHXG: QD504 .Đ108T T.2-1983
228 Hoá lý đại cương. Tập 2, Nhiệt động hoá học / Đào Quý Triệu.KHXG: QD504 .Đ108T T.2-1983
229 Hoá lý : Dịch từ bản tiếng Nga xuất bản nưm 1967 / Farrington Daniels, Robert A. Alberty ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng dịchKHXG: QD504 .F112D T.2-1972
230 Hoá lí. Tập 1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân (Chủ biên); Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.KHXG: QD504 .H401l T.1-2002
231 Konvektiver impuls-, warme-und stoffaus tausch / Michael Jischa
KHXG: QD504 .J313M 1982232 Chemical and process thermodynamics / B.G. Kyle.
KHXG: QD504 .K601B 1999233 Nhiệt động trong hoá kỹ thuật / La Văn Bình
KHXG: QD504 .L100B 2001234 Chemical thermodynamics of materials / C.H.P. Lupis.
KHXG: QD504 .L521C 1983
235 Chemical and engineering thermodynamics / Stanley I. Sandler.
KHXG: QD504 .S105S 1999
236 Chemical and engineering thermodynamics / Stanley I. Sandler.
KHXG: QD504 .S25 1989
237 Thermodynamics and its applications / Jefferson W. Tester, Michael Modell.
KHXG: QD504 .T206J 1997238 Hoá lý nhiệt động hoá học / Trần Xuân Hoành
KHXG: QD504 .TR121H 2003
239 Hoá lý. Tập 1, Nhiệt động học. / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.
KHXG: QD504 .TR121N T.1-2004
240 Actes du Deuxième Congrès International de Catalyse : Paris 1960. 2, Tome 1 : 1961.- 1397 tr.KHXG: QD505
241 Encyclopedia of Catalysis, Vol.1 : 2003.- 814 tr. / István T. Horváth editor-in-chief
KHXG: QD505
242 Encyclopedia of Catalysis, Vol.2 : 2003.- 814 tr. / István T. Horváth editor-in-chief
KHXG: QD505
243 Encyclopedia of Catalysis, Vol.3 : 2003.- 808 tr. / István T. Horváth editor-in-Chief
KHXG: QD505
244 Encyclopedia of Catalysis, Vol.4 : 2003.- 789 tr. / István T. Horváth Editor-in-chief
KHXG: QD505
245 Encyclopedia of Catalysis, Vol.5 : 2003.- 777 tr. / István T. Horváth editor-in-chief
KHXG: QD505
246 Encyclopedia of Catalysis, Vol.6 : 2003.- 770 tr. / István T. Horváth editor-in-chief
KHXG: QD505247 Actes du Deuxième Congrès International de Catalyse. Tome 2
KHXG: QD505 .A102d 1961
248 Heterogeneous catalytic materials : Solide state chemistry, surface chemistry and catalytic behavior / Guido Busca
KHXG: QD505 .B521G 2014
249 Catalysis for sustainable energy production / edited by Pierluigi Barbaro and Claudio Bianchini.KHXG: QD505 .C110f 2009
250 Encyclopedia of catalysis. Volume 1, A-B / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
KHXG: QD505 .E203-o V.1-2003
251 Encyclopedia of catalysis. Volume 2. C / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
KHXG: QD505 .E203-o V.2-2003
252 Encyclopedia of catalysis. Volume 3, p D-Hy / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
KHXG: QD505 .E203-o V.3-2003
253 Encyclopedia of catalysis. Volume 4, Hy-Me / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
KHXG: QD505 .E203-o V.4-2003
254 Encyclopedia of catalysis. Volume 5, Me-Ra / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
KHXG: QD505 .E203-o V.5-2003
255 Encyclopedia of catalysis. Volume 6, Re-Z / Istvan T. Horvath [editor-in-chief]
257Science and technology in catalysis 2002 : proceedings of the Fourth Tokyo Conference on Advanced Catalytic Science and Technology, Tokyo, July 14-19, 2002 / edited by Masakazu Anpo, Makoto Onaka, Hiromi Yamashita.
KHXG: QD505 .S302A 2002258 Synthesis of solid catalysts / edited by Krijn P. de Jong.
KHXG: QD505 .S609-o 2009
259 Physical Organic Chemistry Reactor Rates Equilibria and Mechanisms / Louis Hammett
KHXG: QD505.5
260 Organis Chemistry Series Two, Vol.10 : Free Radical Reactions.- 1975.- 375 tr. / W. A. Waters editorKHXG: QD505.5
261 Physical chemistry of surfaces / Arthur W. Adamson and Alice P. Gast.
KHXG: QD506 .A102A 1997
262 Advances in contact angle, wettability and adhesion / edited by K.L. Mittal.
KHXG: QD506 .A102-I 2013
263 Surfaces, interfaces, and colloids : principles and applications / Drew Myers.
KHXG: QD506 .M601D 1999
264 Molecular spectroscopy of oxide surfaces / Anatoli Davydov ; edited by N.T. Sheppard.
KHXG: QD509 .D111A 2003
265 Advances in Catalysis. Volume 47 / Bruce C. Gates, Helmut Knozinger editors
KHXG: QD510 .A102-i V.47-2002
266 Applied Thermodynamics : For Engineering Technologists / T. D. Eastop, A. McConkey
KHXG: QD511 .E200T 1970
267 Materials thermochemistry / by O. Kubaschewski, C.B. Alcock, P.J. Spencer.
KHXG: QD511 .K501-O 1993
268 Chemical thermodynamics : a course of study / Illus. by Evan Gillespie.
KHXG: QD511 .W103F 1958
269 Thermochemical data of elements and compounds / M. Binnewies, E. Milke.
KHXG: QD511.8 .B312M 2002
270Hydrothermal reactions and techniques : the proceedings of the Seventh International Symposium on Hydrothermal Reactions, Changchun, China 14-18 December 2003 / S.H. Feng, J.S. Chen, Z. Shi
KHXG: QD515 .H601r 2003271 Combustion and flame.
KHXG: QD516272 Combustion.
KHXG: QD516 .G109-I 2015
273 Recent advances in combustion modelling / editor, B. Larrouturou.
KHXG: QD516 .L109B 1990
274 High pressure chemistry : synthetic, mechanistic, and supercritical applications / edited by Rudi van Eldik and Frank-Gerrit Kl{uml}arner.
KHXG: QD538 .H302p 2002275 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi.
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2000276 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi.
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2001277 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi.
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2003278 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi.
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2004279 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi.
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2005280 Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi
KHXG: QD542 .NG527C T.1-2005
281
Adsorption at interfaces : papers from a symposium honoring Robert D. Vold and Marjorie J. Vold sponsored by the Division of Colloid and Surface Chemistry at the 167th meeting of the American Chemical Society, Los Angeles, Calif., April 2-5, 1974 / K. L. Mittal, editor.
KHXG: QD547 .A102A 1975282 Giáo trình hóa keo / Đỗ Trà Hương, Hồ Văn Hải
KHXG: QD549 .Đ450H 2012
283 Giáo trình hóa keo / Nguyễn Tuyên (chủ biên), Nguyễn Thị Vương Hoàn (Đồng chủ biên), Nguyễn Phi HùngKHXG: QD549 .Gi-108t 2015
284 Foundations of colloid science / Robert J. Hunter.KHXG: QD549 .H513R 2001
285 Introduction to Colloid Chemistry / Karol J. MyselsKHXG: QD549 .M610K
286 Hóa học chất keo. Tập 1 / S. S. Voiutski; Lê Nguyên Tảo dịch.KHXG: QD549 .V428S T.1-1973
287 Hóa học chất keo. Tập 2 / S. S. Voiutski ; Người dịch : Lê Nguyên Tảo.KHXG: QD549 .V435S T.2-1973
288 The structure and rheology of complex fluids / Ronald G. Larson.
KHXG: QD549.2 .L109R 1999
289 Phase transitions in complex fluids / editors, P. Toledano, A.M. Figueiredo Neto.
KHXG: QD549.2 .P109t 1998290 Giáo trình Điện phân không thoát kim loại / Bộ môn Điện hoá biên soạn.
KHXG: QD551 .Gi-108t 1976291 Rapport du Groupe de Prospective : E'lectroclicmic
KHXG: QD551 .R109d 1975
292 Hoá lý đại cương. 5, T.2-P.2 : Điện hoá học.- 1976.- 158 tr. / Đào Quý Triệu.
KHXG: QD553
293 Electrochemical methods : fundamentals and applications / Allen J. Bard, Larry R. Faulkner.KHXG: QD553 .B109A 2001
294 Điện hoá lý thuyết / Bộ môn Điện hoá biên soạnKHXG: QD553 .Đ305h 1970
295 Điện hoá lý thuyết / Bộ môn Điện hoá biên soạnKHXG: QD553 .Đ305h 1975
296 Điện hoá lý thuyết / Trường Đại học Bách Khoa Hà NộiKHXG: QD553 .Đ305h 1982
297 Điện hóa học nâng cao / Lê Quốc Hùng chủ biên; Phan Thị Bình, Vũ Thị Thu Hà, Phạm Hồng PhongKHXG: QD553 .Đ305h 2016
298 Điện phân. T.2 / Bộ môn Điện hoá và ăn mòn kim loạiKHXG: QD553 .Đ305p T.2-1971
299 Giáo trình điện hóa học / Đỗ Trà Hương chủ biên; Hồ Văn HảiKHXG: QD553 .Gi-108t 2012
300 Giáo trình điện hóa lý thuyết / Trần TrungKHXG: QD553 .Gi-108t 2015
301 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thị Hồng LiênKHXG: QD553 .L250L T.II-2013
302 Điện phân thoát kim loại. Tập 2, Điện phân / Lê Đức Tri.KHXG: QD553 .L250T T.2-1987
303 Kỹ thuật điện phân / Mai Thanh Tùng, Trương Ngọc Liên, Hoàng Thị Bích Thủy
KHXG: QD553 .M103T 2016
304 Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ / Ngô Quốc Quyền
KHXG: QD553 .NG450Q 2006305 Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền chủ biên, Trần Thị Thanh Thủy
KHXG: QD553 .NG450Q 2013306 Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền chủ biên ; Trần Thị Thanh Thủy
KHXG: QD553 .NG450Q 2013307 Hoá lý. Tập 3, Điện hoá / Ngô Quốc Quyền.
KHXG: QD553 .NG450Q T.3-1980308 Giáo trình hoá lý : Ngô Quốc Quyền. Tập 3, Điện hoá học.
KHXG: QD553 .NG450Q T.3-1980
309 Dung dịch hoạt hóa điện hóa công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Hoài Châu, V.M.Bakhir, Ngô Quốc BưuKHXG: QD553 .NG527C 2015;"Bộ sách chuyên khảo. Ứng dụng và phát triển công nghệ cao"
310 Hoá lý. Tập 4, Điện hoá học / Nguyễn Văn TuếKHXG: QD553 .NG527T T.4-1999
311 Hoá lý. Tập 4, Điện hoá học / Nguyễn Văn Tuế.KHXG: QD553 .NG527T T.4-2004
312 Hoá lý : Dùng cho sinh viên các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. Tập 4, Điện hoá học. / Nguyễn Văn TuếKHXG: QD553 .NG527T T.4-2007
313 Tài liệu tham khảo kỹ thuật điện hoá / Bộ môn Điện hoá-Ăn mòn kim loại biên soạn
KHXG: QD553 .T103l 1975314 Điện hoá lý thuyết / Trương Ngọc Liên
KHXG: QD553 .TR561L 2000
315 Giáo trình hoá lý. Phần 3, Điện hoá học-Động hoá học-Quá trình hạt nhân. / V. A. Ki-Rê-ép; Nguyễn Đình Huề, Phậm Ngọc Thanh dịch.KHXG: QD553 .V000K P.3-1963
316 Introduction to galvanism / Heinz WehnerKHXG: QD553 .W201H 1989
323 Ion exchange at the millennium : proceedings of IEX 2000 : Churchill College, Cambridge, 16-21 July 2000 / editor J.A. Greig.
KHXG: QD562 .I-312e 2000
324 High conductivity solid ionic conductors : recent trends and applications / editor: Takehiko Takahashi.KHXG: QD565 .H302C 1989
325 The Measurement and correction of electrolyte resistance in electrochemical tests / L.L. Scribner and S.R. Taylor, editors.
KHXG: QD565 .ScribnerL 1990
326 Nuclear and radiochemistry / [by] Gerhart Friedlander [and] Joseph W. Kennedy.
KHXG: QD601 .F302G 1955
327 Mechanistic Organic Photochemistry / Douglas C. Neckers
KHXG: QD601 .N207C 1967
328 An introduction to radiation chemistry / [by] J.W.T. Spinks [and] R.J. Woods.
KHXG: QD601 .S312J 1964
329 Radiochemistry and nuclear methods of analysis / William D. Ehmann, Diane E. Vance.
KHXG: QD601.2 .E201W 1991330 Cơ sở hóa học phóng xạ. Tập 1 / Đỗ Quý Sơn (chủ biên), Huỳnh Văn Trung
KHXG: QD604 .C460s T.1-2008331 Cơ sở hoá học phóng xạ. Tập 1 / Đỗ Quý Sơn (Chủ biên); Huỳnh Văn Trung.
KHXG: QD604 .C460s T.1-2008332 Cơ sở hóa học phóng xạ. Tập 1 / Đỗ Qúy Sơn (chủ biên), Huỳnh Văn Trung
KHXG: QD604 .Đ450S T.1-2008
333 Radiochemical Methods in Analysis / D. I. Coomber editor
KHXG: QD605 .R102m 1975
334 Environmentally benign photocatalysts : applications of titanium oxide-based materials / edited by Masakazu Anpo, Prashant V. Kamat
KHXG: QD716 .E204b 2010335 Vogel's Qualitative Inorganic Analysis / G. Svehla hiệu đính
KHXG: QD811 .V427q 1996 HÓA PHÂN TÍCH
1 Applied spectroscopy [Journal] VEFFAKHXG: QD71
2 Handbook of Analytical Chemistry / Ju LurieKHXG: QD71 .L521J 1975
3 Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý : Câu hỏi và bài tập / Nguyễn Đình Triệu, Nguyễn Đình Thành
KHXG: QD73 .NG527T
4 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Đào Văn BảyKHXG: QD75 .Đ108B T.2/2-2014
5 Hoá học phân tích. Phần.2, Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung
KHXG: QD75 .NG527D P.2-2001
6 Hoá học phân tích. Phần 3, Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung
KHXG: QD75 .NG527D P.3-20027 Giáo trình hoá phân tích : Phần lý thuyết / Nguyễn Văn Ngạc
KHXG: QD75 .Ng527n 19758 Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu
KHXG: QD75 .NG527T T.1-20019 Phân tích học ngày nay / Trịnh Xuân Giản biên soạn
KHXG: QD75 .Ph121t 199410 Cơ sở lý thuyết của hoá học phân tích / Từ Văn Mặc
KHXG: QD75 .T550M 1971
11Proceedings of the International Conference on Modern Trends in Activation Analysis : Conference International Sur les Tendances Modernes de l'Analyse apr Activation (E.N. Saclay (France), 2-6. October 1972 / T. Braun, E. Bujdosó editors
KHXG: QD75.212 Handbuch der Laboratoriums Destillation / Erich Krell
KHXG: QD75.2
13 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Đào Văn BảyKHXG: QD75.2 .Đ108B T.1/2-2014
14 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Đào Văn BảyKHXG: QD75.2 .Đ108B T.2/2-2014
15Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích chất ma túy tổng hợp (MA, MDMA) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ và ứng dụng / Đặng Đức Khanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Trần Việt Hùng.KHXG: QD75.2 .Đ116K 2012
16 Modern analytical chemistry / David Harvey.KHXG: QD75.2 .H112D 2000
17Nghiên cứu tổng hợp phức chất Ruteni (II) polypyridin ứng dụng làm đầu dò huỳnh quang phát hiện một số phân tử sinh học / Hoàng Thị Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân TrườngKHXG: QD75.2 .H407T 2016
18 Analytical chemistry : principles / John H. Kennedy.KHXG: QD75.2 .K204J 1990
19 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thị Hồng Hảo
KHXG: QD75.2 .L250H T.II-2015
20 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Mai Xuân TrườngKHXG: QD75.2 .M103T T.II-2014
21 Phân tích và chiết tách Limonene từ sản phẩm nhiệt phân các nguồn cao su phế thải / Nguyễn Phúc Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: QD75.2 .NG527H 2009
22 Nghiên cứu phát triển Polyanilin / ống nano cacbon ứng dụng trong cảm biến sinh học / Nguyễn Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.KHXG: QD75.2 .NG527H 2010
23Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong một số loại thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ thực vật / Nguyễn Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Lê Thị Hồng Hảo.KHXG: QD75.2 .NG527H 2013
24Nghiên cứu chuyển hóa phế thải nông nghiệp (rơm, rạ) chứa cellulose thành nhiên liệu sinh học bởi xúc tác sinh học trên cơ sở enzyme, vi sinh / Nguyễn Bá Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình ToạiKHXG: QD75.2 .NG527K 2010
25 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Thị Ngọc MaiKHXG: QD75.2 .PH104M T.2-2015
26 Fundamentals of analytical chemistry / Douglas A. Skoog, Donald M. West, F. James Holler.KHXG: QD75.2 .S433D 1996
27Nghiên cứu thành phần hoạt chất, hiệu lực kích thích sinh trưởng và xác định dư lượng một số chế phẩm kích thích trưởng đang sử dụng trên rau hiệu nay / Trần Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thảo.KHXG: QD75.2 .TR121T 2010
28Nghiên cứu xây dựng phương pháp xác định đồng thời một số kim loại nặng trong mẫu môi trường bằng kỹ thuật ICP-MS / Trương Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Bùi Đăng Thanh.KHXG: QD75.2 .TR561H 2012
29Xác định đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong một số loại thực phẩm có nguồn gốc từ chè bằng phương pháp sắc ký khí GC - MS / Vũ Thị Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Trần Việt HùngKHXG: QD75.2 .V500H 2016
30 Phân tích vi lượng mangan bằng phương pháp động học xúc tác / Vũ Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến.KHXG: QD75.2 .V500T 2010
31 Chimie des solutions : Texte imprimé / Steven S. Zumdahl; trad. de la 4e éd. américaine par Maurice Rouleau$gadapt. française de Jean-Marie GagnonKHXG: QD75.2 .Z511S 1999
32 Handbook of Analytical Techniques, Vol.2 : Chapter 19 to chapter 30 Subject Index.- 2001.- 1182 tr. / Helmut Gunzler, Alex Williams editors
KHXG: QD75.22
33 Handbook of Analytical Techniques, Vol.1 / Helmut Gunzler, Alex Williams editors
KHXG: QD75.22 .H105-o V.1-2001
34 Handbook of analytical techniques. Volume 1 / edited by Helmut Gunzler and Alex Williams.KHXG: QD75.22 .H105-o V.1-2001
35 Handbook of analytical techniques. Volume 2 / edited by Helmut Gunzler and Alex Williams.KHXG: QD75.22 .H105-o V.2-2001
36 Handbook of analytical techniques. Vol.2 / edited by Helmut Gunzler and Alex Williams.
KHXG: QD75.22 .H105-o V.2-200137 Exploring chemical analysis / Daniel C. Harris.
KHXG: QD75.22 .H109D 2005
38 Fundamentals of Analytical Chemistry / Douglas A. Skoog, Donald M. West
KHXG: QD75.22 .S433D 1963
39Speciation studies in soil, sediment, and environmental samples / editor, Dr. Sezgin Bakirdere, department of chemistry, Yildiz Technical University, Davutpasa Campus, Esenler, 34210, Istanbul, Turkey.
KHXG: QD75.3 .S201s 2014
40 Design and analysis in chemical research / edited by Roy L. Tranter.
KHXG: QD75.4 .D206a 2000
41 Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hoá học / Huỳnh Văn Trung (Chủ biên); Đỗ Quý Sơn.KHXG: QD75.4 .H523T 2006
42 Chimie Générale : Cinétique chimique / G. Pannetier, P. SouchayKHXG: QD75.4.K54
43 Cơ sở hóa học phân tích / Hoàng Minh Châu (Chủ biên); Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
KHXG: QD75.7 .C460s 2002
44 Cơ sở hóa học phân tích / Hoàng Minh Châu (Chủ biên); Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
KHXG: QD75.7 .C460s 200745 Giáo trình hoá phân tích : Phần lý thuyết / Bộ môn Hoá phân tích
KHXG: QD75.7 .Gi-108t 198346 Giáo trình hoá phân tích : Phần lý thuyết / Bộ môn Hoá phân tích
KHXG: QD75.7 .Gi-108t 198347 Giáo trình hóa phân tích : Phần lý thuyết / Bộ môn Hóa phân tích
KHXG: QD75.7 .Gi-108t 1983
48 Giáo trình hóa học phân tích Phần I, Cơ sở lí thuyết hóa học phân tích/ Mai Xuân Trường biên soạn
KHXG: QD75.7 .Gi-108t 2013
49 Giáo trình hóa học phân tích: Cơ sở phân tích định lượng hóa học/ Đào Phương Diệp chủ biên; Đỗ Văn HuêKHXG: QD75.7 .Gi-108t 2017
50 Giáo trình hóa học phân tích: Cơ sở phân tích định lượng hóa học/ Đào Phương Diệp chủ biên; Đỗ Văn HuêKHXG: QD75.7 .Gi-108t 2017
51 Hoá học phân tích / Bộ môn Hoá phân tích biên soạnKHXG: QD75.7 .H401h 1974
52 Hóa học phân tích Tập 1/ Đinh Ngọc Tấn chủ biên; Nguyễn Văn MạnhKHXG: QD75.7 .H401h T.1-2001
53 Hoá học phân tích. Tập 2 / Bộ môn Hoá phân tích biên soạn.KHXG: QD75.7 .H401h T.2-1975
54 Hóa học phân tích: Tập 2 Hướng dẫn thực hành/ Đinh Ngọc Tấn chủ biên; Nguyễn Văn MạnhKHXG: QD75.7 .H401h T.2-2001
55 Cơ sở lý thuyết hoá học phân tích / Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, Đào Hữu Vinh
KHXG: QD75.7 .NG527C 1980
56 Hoá học phân tích: Câu hỏi và bài tạp cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương DiệpKHXG: QD75.7 .NG527D 2018
57 Hoá học phân tích. Phần 1, Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung
KHXG: QD75.7 .NG527D P.1-2017
58 Hoá học phân tích. Phần 2, Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung
KHXG: QD75.7 .NG527D P.2-2015
59 Hoá học phân tích. Phần 3, Các phương pháp định lượng hóa học / Nguyễn Tinh Dung
KHXG: QD75.7 .NG527D P.3-201360 Giáo trình hoá phân tích : Phần lý thuyết / Nguyễn Văn Ngạc
KHXG: QD75.7 .Ng527n 197961 Giáo trình hóa học phân tích: Hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga
KHXG: QD75.7 .NG527N 201762 Hoá học phân tích / Nguyễn Xuân Thu
KHXG: QD75.7 .NG527T 197063 Bài tập hoá phân tích / Bộ môn Hoá phân tích.
KHXG: QD75.9 .B103t 197564 Bài tập hoá phân tích / Bộ môn Hoá Phân Tích biên soạn
KHXG: QD75.9 .B103t 1975
65 Chimie nalytique : Cours et problèmes / Adon A. Gordus; Jean Claude Engrand.
KHXG: QD75.9 .D434A66 Bài tập hoá phân tích / Trần Tư Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín
KHXG: QD75.9 .TR121H 198467 Bài tập Hóa phân tích / Trần Tư Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín
KHXG: QD75.9 .TR121H 198468 Giáo trình thí nghiệm hóa phân tích / Dương Thị Tú Anh, Mai Xuân Trường
KHXG: QD76 .D561A 201469 Hóa phân tích. Tập 2, Phân tích dụng cụ / Trần Tử An chủ biên
KHXG: QD76 .H401p T.2-200770 Hóa học vô cơ. Tập 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm.
KHXG: QD76 .H407N 200171 Hóa học vô cơ. Tập 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm.
KHXG: QD76 .H407N T.1-201072 Hóa học vô cơ. Tập 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm.
KHXG: QD76 .H407N T.2-201073 Hóa học vô cơ. Tập 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm.
KHXG: QD76 .H407N T.3-201074 Hướng dẫn thí nghiệm hoá phân tích / Trần Bính, Nguyễn Ngọc Thắng
KHXG: QD76 .TR121B 199275 Hướng dẫn thí nghiệm hoá phân tích / Trần Bính, Nguyễn Ngọc Thắng
KHXG: QD76 .TR121B 1996
76 Hóa phân tích. Tập 2., Hướng dẫn thí nghiệm / Trần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn.KHXG: QD76 .TR121T T.2-2011
77 Hóa phân tích. Tập 2, Hướng dẫn thí nghiệm / Trần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn.KHXG: QD76 .TR121T T.2-2011
78 Handbook of reagents for organic synthesis.KHXG: QD77 .H105-o 1999
79Thuốc thử hoá học tinh khiết : Sách hướng dẫn cách điều chế các hoá chất vô cơ trong điều kiện phòng thí nghiệm / I.U.V. Kariakin, I.I. Angelôp; Trần Ngọc Mai,...[và những người khác] dịchKHXG: QD77 .K109-I 1969
80 Thuốc thử hữu cơ / Nguyễn Trọng Biểu, Từ Văn MạcKHXG: QD77 .NG527b 1978
81 Thuốc thử hữu cơ / Nguyễn Trọng Biểu (chủ biên); Từ Văn MặcKHXG: QD77 .Th514t 2002
82 Sổ tay thí nghiệm hoá phân tích, T.1 : 1975.- 57 tr. / Bộ môn Hoá phân tíchKHXG: QD78
83 Sổ tay thí nghiệm hoá phân tích. Tập 2 / Nguyễn Văn Ngạc.KHXG: QD78 .K600t T.2-1975
84 Sổ tay thí nghiệm hoá phân tích. Tập 1 / Bộ môn Hoá phân tíchKHXG: QD78 .S450t T.1-1973
85 Sổ tay thí nghiệm hoá phân tích. Tập 2 / Bộ môn Hoá phân tích.KHXG: QD78 .S450t T.2-1973
86 Advances in liquid chromatography : 35 years of column liquid chromatography in Japan / editors, T. Hanai & H. Hatano.
KHXG: QD79 .A102-i 1996
87Purity Determinations by Thermal Methods : A symposium sponsored by ASTM Committee E-37 on Thermal Measurements Baltimore, MD, 25 April 1983 / R. L. Blaine, C. K. Schoff editors-in-chief
KHXG: QD79 .B103R 1984
88Méthodes instrumentales d'analyse chimique et applications. Méthodes chromatographiques, électrophorèses et méthodes spectrales / Gwenola Burgot, Jean-Louis BurgotKHXG: QD79 .B521G 2006
89 Các phương pháp phân tích trong hóa học / Chủ biên: Makoto Takagi ; Dịch giả: Trần Thị Ngọc LanKHXG: QD79 .C101p 2010
90 High performance liquid chromatography : Advances and perspectives. Vol.5 / Csaba HorvathKHXG: QD79 .H302p V.5-1988
91 Manuel pratique de chromatographie en phase gazeuse / Jean Tranchant ; P. Arpino ... [et al]KHXG: QD79 .M107p 1995
92 Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí / Phạm Hùng ViệtKHXG: QD79 .PH104V 2003
93 Các phương pháp hoá phân tích. Tập 1 / G. Saclô; Đào Hữu Vinh, Từ Vọng Nghi dịch; Nguyễn Thạch Cát hiệu đínhKHXG: QD79 .S112G T.1-1972
94 Các phương pháp hoá phân tích. Tập 2 / G. Saclô ; Người dịch : Đào Hữu Vinh, Từ Vọng Nghi ; Người hiệu đính : Nguyễn Thạc Cát.KHXG: QD79 .S112G T.2-1974
95 Principles of instrumental analysis / Douglas A. SkoogKHXG: QD79 .S433D 1992
96 Principles of instrumental analysis / Douglas A. Skoog, F. James Holler, Timothy A. NiemanKHXG: QD79 .S433D 1998
97Principes d'analyse instrumentale / Douglas A. Skoog, F. James Holler,Timothy A. Nieman ; trad. et révision scientifique de la 5e éd. américaine par Claudine Buess-Herman,... et Freddy Dumont,...KHXG: QD79 .S433D 2003
98 Phân tích công cụ / Trần Thị ThúyKHXG: QD79 .TR121T 2016
99 Progress in analytical luminescence / DeLyle Eastwood and L.J. Cline Love, editors.
KHXG: QD79.F4 .D201E 1988
100 Qualitative Analysis and Chemical Equilibrium / T. R. Hogness, Warren C. Johnson, Alfred R. ArmstrongKHXG: QD81 .H427T 1966
101 Fundamentals of semimicro qualitative analysis / [by] Erwin B. Kelsey [and] Harold G. Dietrich.KHXG: QD81 .K201E 1951
102 Phân tích định lượng. Tập 1, Phân tích trọng lượng / V.N. Alêc-xê-ép.KHXG: QD83
103 Phân tích định lượng. Tập 2, Phân tích thể tích / V.N. Alêc-xê-ép.KHXG: QD83 .A112V T.2-1960
104 Qualitative and instrumental analysis of environmentally significant elements / Thomas G. Chasteen.KHXG: QD83 .C109T 1993
105 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm phân tích định tính / Bộ môn Hoá phân tích biên soạn
KHXG: QD83 .T103l 1968
106 Qualitative analysis and analytical chemical separations / [by] Philip W. West [and] Maurice M. Vick.KHXG: QD83 .W5 1959
107 Spectrochimica acta. Part B, Atomic spectroscopy.KHXG: QD95
108 Molecular spectroscopy workbench : advances, applications, and practical advice on modern spectroscopic analysis / Emil W. Ciurczak.
110 Handbook of spectroscopy. Volume 1 / edited by G. Gauglitz and T. Vo-Dinh
KHXG: QD95 .H105-o V.1-2003
111 Handbook of spectroscopy. Volume 2 / edited by G. Gauglitz and T. Vo-Dinh
KHXG: QD95 .H105-o V.2-2003
112 Mass Spectrometry of Organic Ions / F. W. McLafferty editor
KHXG: QD95 .M109s 1963113 Phương pháp phân tích phổ phân tử / Phạm Luận
KHXG: QD95 .PH104L 2014
114 Analytikum : Methoden der analytischen chemie und ihre theoretischen grundlagen
KHXG: QD96
115 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Vol 10. / Edited by : S. H. Lin, A. A. Villaeys, Y. Fujimura.
KHXG: QD96 .A102-i V.10-1996
116 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 1. / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.1-1984
117 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 2 / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.2-1986
118 Advances in laser spectroscopy (London, England);"Advances in laser spectroscopy. Vol.3 / Editors Bruce A. Garetz
KHXG: QD96 .A102-i V.3-1986
119 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 3. / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.3-1987
120 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 4 / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.4-1988
121 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 5 / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.5-1989
122 Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Volume 6 / Edited by : S. H. Lin
KHXG: QD96 .A102-i V.6-1990
123 Chemical applications of nonlinear Raman spectroscopy / edited by Albert B. Harvey.
KHXG: QD96 .C202a 1981
124 Handbook of tritium NMR spectroscopy and applications / E.A. Evans ... [et al.].
KHXG: QD96 .H105-o 1985
125 Mass spectrometry of inorganic, coordination, and organometallic compounds / William Henderson and J. Scott McIndoe.
KHXG: QD96 .H203W 2005126 Nuclear magnetic resonance / P.J. Hore.
KHXG: QD96 .H434P 1995
127 Applications of inorganic mass spectrometry / John R. de Laeter.
KHXG: QD96 .L102J 2001
128 Microscopic x-ray fluorescence analysis / edited by Koen H.A. Janssens, Freddy C.V. Adams, Anders Rindby.KHXG: QD96 .M312x 2000
129 Practical fluorescence / edited by George G. Guilbault.KHXG: QD96 .P102f 1990
130 Topics in fluorescence spectroscopy / edited by Joseph R. Lakowicz.
KHXG: QD96 .T434-i 1991
131 Fourier transform infrared spectrometry / Peter R. Griffiths, James A. de Haseth.
KHXG: QD96.I5 .G302P 1986132 Quantitative Analysis / V. Alexeyev ; E. Uvarov translator
KHXG: QD101 .A103V 1979
133 Basic theory and practice of quantitative chemical analysis;"A brief introduction to quantitative chemical analysis / [by] Robert B. Fischer [and] Dennis G. Peters."
KHXG: QD101 .F313R 1969134 Quantitative Chemistry : A laboratory text / Jurg Waser
2Nghiên cứu chế tạo Polime tương thích sinh học Chitosan cấu trúc Nanô ứng dụng làm chất mang thuốc có tác dụng phân giải chậm : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành Hoá vô cơ / Nguyễn Thị Thuý NgaKHXG: QD151 .Ng527n 2005
3 Progress in inorganic chemisstry. Volume 50 / Kenneth D. Karlin edited
KHXG: QD151 .P427i V.50-2001
4 Vorlesungen uber Allgemeine und Anorgamische Experimentalchemie / Erich Thilo
KHXG: QD151.2
5 Inorganic chemistry : principles of structure and reactivity / James E. Huheey, Ellen A. Keiter, Richard L. Keiter.
KHXG: QD151.2 .H506J 1993
6 Inorganic chemistry : principle of structure and reactivity / H. J. Emeleus.
KHXG: QD151.2 .I-312c 19727 Modern inorganic chemistry / J. J. Lagowski.
KHXG: QD151.2 .L102J 1973
8 Hoá học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD151.2 .L250Q 1999
9 Hoá học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD151.2 .L250Q 2000
10 Hoá học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD151.2 .L250Q 2004
11 Inorganic chemistry / Gary L. Miessler, Donald A. Tarr.KHXG: QD151.2 .M302G 1990
12 Inorganic chemistry / Gary L. Miessler, Donald A. Tarr.KHXG: QD151.2 .M302G 1999
13 Inorganic chemistry : A modern introduction / Therald Moeller.
KHXG: QD151.2 .M421T 1982
14 Inorganic chemistry : a unified approach / William H. Porterfield.
KHXG: QD151.2 .P434W 1984
15 An introduction to inorganic chemistry / Keith F. Purcell, John C. Kotz ; [cover ill. by Joanne Shultis].KHXG: QD151.2 .P521K 1980
16 Inorganic chemistry / Alan G. Sharpe.KHXG: QD151.2 .S109A 1981
17 Hóa học vô cơ : Quyển 1,/ Vũ Đăng Độ, Triệu Thị NguyệtKHXG: QD151.2 .V500Đ Q.I-2010
18 Principles of descriptive inorganic chemistry / Gary Wulfsberg.
KHXG: QD151.2 .W510G 1987
19 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đặng Thị Thanh LêKHXG: QD151.3 .Đ116L T.II-2013
20 Nghiên cứu chế tạo vật liệu kết dính vô cơ chịu nhiệt / Hoàng Mạnh Khương; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: QD151.3 .H407K 2013
21 Hóa học vô cơ. Tập 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm.KHXG: QD151.3 .H407N T.1-2017
22 Hóa học vô cơ cơ bản. Tập 2, Các nguyên tố hóa học điển hình/ Hoàng Nhâm.
KHXG: QD151.3 .H407N T.2-201723 Hóa học vô cơ cơ bản. Tập 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm.
KHXG: QD151.3 .H407N T.3-2017
24 Nghiên cứu chống kết khối cho phân đạm Urê trong điều kiện Việt Nam / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình, Nguyễn Huy Phiêu.
KHXG: QD151.3 .H407T 2012
25 Inorganic chemistry highlights / edited by Gerd Meyer, Dieter Naumann, Lars Wesemann.
KHXG: QD151.3 .I312c 2002
26 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Thị Hồng HảiKHXG: QD151.3 .L250H T.2-2015
27 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Xuân Hiền
KHXG: QD151.3 .L250H T.I-2013
28 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Xuân HiềnKHXG: QD151.3 .L250H T.II-2013
29Nghiên cứu quá trình trao đổi ion tách uran từ dung dịch hoà tách quặng cát kết chứa uran : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Kỹ thuật các chất vô cơ / Lê Quang Thái ; Lê Xuân Thành hướng dẫnKHXG: QD151.3 .L250T 2003
30Nghiên cứu ảnh hưởng của Điatomit biến tính, hydroxit sắt mịn đến tính chất của xi măng giếng khoan / Lưu Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng, Lương Đức Long.KHXG: QD151.3 .L566H 2012
31 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị Thanh ChiKHXG: QD151.3 .NG527C T.2-2014
32 Nghiên cứu xác định tại chỗ Crom linh động trong môi trường nước / Nguyễn Phi Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên.KHXG: QD151.3 .NG527H 2013
33 Chế tạo màng NaNo Tio2 dạng Anatase và khảo sát hoạt tính xúc tác quang phân huỷ Metylen xanh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Hoá vô cơ / Nguyễn Thị Lan
KHXG: QD151.3 .NG527L 2004
34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Hiền LanKHXG: QD151.3 .NG527L T.II-2013
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Đức VượngKHXG: QD151.3 .NG527V T.II-2013
36 Chế tạo vật liệu tổ hợp hạt nano bạc trên nền than hoạt tính và khả năng ứng dụng / Phạm Thị Thanh Nhan; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính.KHXG: QD151.3 .PH104N 2012
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thị Ngọc BíchKHXG: QD151.3 .PH105B T.II-2013
38Tổng hợp vật liệu oxit nano MgO và nghiên cứu khả năng khử các chất màu hoạt tính chứa nhóm AZO và Anthraquinone trong nước thải dệt nhuộm / Phí Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Ngà.KHXG: QD151.3 .PH300H 2012
39Nghiên cứu chế tạo chất nâu hệ ZnO-Cr2O3-Fe2O3 cho gạch gốm ốp lát : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Hoá vô cơ-Silicát / Trần Quang Hào ; Huỳnh Đức Minh hướng dẫnKHXG: QD151.3 .TR121H 2003
40 Thiết lập mô hình vật lý mô tả quá trình kết tinh và nghiên cứu tổng hợp vật liệu Nano CaCO3 / Trần Vĩnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.
KHXG: QD151.3 .TR121H 2006
41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Ngọc TuyềnKHXG: QD151.3 .TR121T T.II-2013
42Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng lên hiệu suất khử chất màu hoạt tính của nước thải dệt nhuộm trên vật liệu oxit nano MgO và nghiên cứu động học phản ứng khử màu / Vi Phương Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Ngà.
KHXG: QD151.3 .V300D 2012
43 Hóa học vô cơ. Quyển 1, Các nguyên tố s và p / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt.
KHXG: QD151.3 .V500Đ Q.1-201244 Hóa học vô cơ. quyển 2, Các nguyên tố d và f / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt
KHXG: QD151.3 .V500Đ Q.2-2009
45 Hóa học vô cơ. Quyển 2, Các nguyên tố d và f / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt.
KHXG: QD151.3 .V500Đ Q.2-2014
46Nghiên cứu công nghệ làm sạch triệt để protein trong latex cao su thiên nhiên dành cho các sản phẩm cao su y tế / Vũ Thị Thanh Loan; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Nghĩa.KHXG: QD151.3 .V500L 2012
47 Hoá vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD151.5
48 Inorganic chemistry / James R. Bowser.KHXG: QD151.5 .B435J 1993
51 Inorganic chemistry / Duward F. Shriver, P.W. Atkins, Cooper H. Langford.
KHXG: QD151.5 .S315D 199052 Bài giảng hoá đại cương vô cơ / Bộ môn Hoá đại cương biên soạn
KHXG: QD153 .B103g 1973
53 Chimie inorganique : Texte imprimé: ecours / André Casalot, André Durupthy.
KHXG: QD153 .C109A 1993
54 Cơ sở hoá học vô cơ. Phần 3 / F. Cotton, G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch
KHXG: QD153 .C435F P.3-198455 Hóa đại cương vô cơ
KHXG: QD153 .H401đ 197856 Hoá vô cơ / Lê Mậu Quyền
KHXG: QD153 .L250Q 197657 Hoá học vô cơ / Lê Mậu Quyền
KHXG: QD153 .L250Q 198158 Hóa đại cương vô cơ. Tập 2 / Nguyễn Văn Minh.
KHXG: QD153 .NG527M T.2-198359 Exercices et problèmes résolus de chimie minérale / Maurice Bernard.
KHXG: QD154 .B206M 199360 500 bài tập hoá học vô cơ / Bùi Long Biên.
KHXG: QD154 .B510B 2005
61 Bài tập hóa học vô cơ. Quyển 1, Lý thuyết đại cương về hóa học : Câu hỏi và bài tính/ Hoàng Nhâm, Hoàng NhuậnKHXG: QD154 .H407N Q.1-2017
62 Bài tập hóa học vô cơ. Quyển 3, Hóa học các nguyên tố : Nguyên tố tiêu biểu, kim loại chuyển tiếp/ Hoàng Nhâm, Hoàng NhuậnKHXG: QD154 .H407N Q.3-2017
63 Bài tập hoá học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD154 .L250Q 2000
64 Bài tập hóa học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD154 .L250Q 2004
65 Bài tập hoá học vô cơ / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD154 .L250Q 2004
66 Bài tập hoá học đại cương / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD154 .L250Q 2009
67 Bài tập hoá học đại cương / Lê Mậu QuyềnKHXG: QD154 .L250Q 2013
68 Câu hỏi và bài tập hoá học đại cương vô cơ / Nguyễn Phi LanKHXG: QD154 .NG527L 1968
69 Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ : Phần kim loại / Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến.
KHXG: QD154 .NG527V 200870 Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ : Phần phi kim / Nguyễn Đức Vận
KHXG: QD154 .NG527V 2012
71 Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ : Phần kim loại / Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến.
KHXG: QD154 .NG527V 201372 Bài tập hóa học vô cơ / Triệu Thị Nguyệt
KHXG: QD154 .TR309N 201173 Bài tập hóa học vô cơ / Triệu Thị Nguyệt
KHXG: QD154 .TR309N 2013
74 Inorganic experiments / edited by J. Derek Woollins.KHXG: QD155 .I-312e 2003
75 Thực nghiệm hoá đại cương vô cơ / Bộ môn Hoá đại cương vô cơ biên soạnKHXG: QD155 .Th552n 1986
76 Tính toán công nghệ sản xuất các chất vô cơ / P.V. Đưbina, A.X. Xoloveva, YU.I. Visnyak; Nguyễn An dịchKHXG: QD156 .Đ566P 1982
77 Synthesis of inorganic materials / Ulrich Schubert, Nicola H{uml}using.
KHXG: QD156 .S534U 2005
78 Hoá vô cơ phi kim : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh NguyệtKHXG: QD161 .NG527T 1999
79 Hoá học vô cơ. Tập 1, Các nguyên tố phi kim / Nguyễn Đức Vận.KHXG: QD161 .NG527V T.1-2008
80 L' Acide sorbique et les sorbates / Yves DacostaKHXG: QD167 .D102Y 1994
81 Hoá học nước / Lâm Ngọc Thụ, Trần Thị Hồng.KHXG: QD169 .L120T 2006
82 Water chemistry / Vernon L. Snoeyink, David Jenkins.KHXG: QD169 .S427V 1980
MÁY HÓA1 Giáo trình Thiết bị hoá chất / Bộ môn Máy hoá chất biên soạn.
KHXG: TP157
2 Chemical Reactor Analysis and Design / Gilbert F. Froment, Kenneth B. Bischoff
KHXG: TP157
3 Chemical Reactor Design, Optimization and Scaleup / E. Bruce Nauman
KHXG: TP1574 Bài tập môn học hoá công / Bộ môn Hoá công biên soạn
KHXG: TP157 .B103t 1965
5 Bài tập và ví dụ về quá trình thiết bị công nghệ hoá học / Bộ môn Quá trình và thiết bị.
KHXG: TP157 .B103t 1970
6 Bài tập máy và thiết bị hoá chất. Tập 1 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.
KHXG: TP157 .B103t T.1-1969
7 Bài tập máy và thiết bị hoá chất. Tập 2 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.
KHXG: TP157 .B103t T.2-1969
8Nghiên cứu quy luật tích lũy kim loại nặng của con nghêu Meretrix Lyrata ở cửa biển bằng phương pháp mô hình hóa / Bùi Đặng Thanh ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Văn ThiêmKHXG: TP157 .B510T 2010
9Tối ưu hóa hệ thống tách hỗn hợp nhiều cấu tử etanol - nước và các tạp chất nhận được bằng phương pháp lên men / Cao Thị Mai Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP157 .C108D 2010
10 Chemical process equipment : selection and design / James R. Couper ... [et al.].
KHXG: TP157 .C202P 200511 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hoá chất.
KHXG: TP157 .C460s 1968
12 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác].KHXG: TP157 .C460S T.1-1982
13 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những ngưòi khác ].KHXG: TP157 .C460S T.1-1999
14 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 2, Lý thuyết vỏ mỏng / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .C460s T.2-1972
15 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác].KHXG: TP157 .C460s T.2-1974
16 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài...[ và những người khác]; Trần Quang Thảo hiệu đính.KHXG: TP157 .C460S T.2-1982
17 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác]KHXG: TP157 .C460S T.2-2000
18 Elements of chemical reaction engineering / H. Scott Fogler.
KHXG: TP157 .F427H 1992
19 Elements of chemical reaction engineering / H. Scott Fogler.
KHXG: TP157 .F427H 1999
20 Chemical reactor analysis and design / Gilbert F. Froment, Kenneth B. Bischoff.
KHXG: TP157 .F429G 199021 Giáo trình cơ sở tính toán thiết bị hoá chất / Hồ Hữu Phương
KHXG: TP157 .H450P 197722 Giáo trình máy hoá chất / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 196823 Giáo trình cơ sở tính toán máy hoá chất / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 1976
24 Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hoá chất / Hồ Lê Viên ; người hiệu đính: Đoàn Dụ
KHXG: TP157 .H450V 1978
25 Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hóa chất / Hồ Lê Viên; Đoàn Dụ hiệu đính.
KHXG: TP157 .H450V 197826 Tính toán, thiết kế các chi tiết thiết bị hoá chất và dầu khí / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 200627 Giáo trình cơ sở tính toán các máy hoá chất và thực phẩm / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H456V 1997
28 Hướng dẫn thí nghiệm quá trình thiết bị công nghệ hoá chất / Bộ môn Quá trình và thiết bị hoá chất biên soạnKHXG: TP157 .H561d 1975
29 Hướng dẫn tính toán và thiết kế thiết bị máy hoá chất. Phần 1 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .H561d P.1-1973
30 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học, Tập 1 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn Hoá công trường ĐHBK dịch.KHXG: TP157 .K111A T.1-1964
31 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học. Tập 2 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn hoá công trường ĐHBK dịchKHXG: TP157 .K111A T.2-1966
32 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học. Tập 3 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn hoá công trường ĐHBK dịch.KHXG: TP157 .K111A T.3-1966
33 Các quá trình và máy gia công công cụ cơ học trong công nghiệp hoá chất. Tập 1 / Lã Đình Trao.KHXG: TP157 .L100T T.1-1976
34 Các quá trình và máy gia công công cụ cơ học trong công nghiệp hoá chất. Tập 2 / Lã Đình Trao.KHXG: TP157 .L100T T.2-1976
35 Nghiên cứu sử dụng chuỗi thức ăn là tảo và Daphnia để xử lý nước thải chăn nuôi / Lê Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Kim Chi.KHXG: TP157 .L250H 2006
36 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 3 / Lương Phú Cường.KHXG: TP157 .L561C T.3-1972
37 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 3, Chi tiết thiết bị / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .L561C T.3-1972
38 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế. Tập 1 / Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP157 .M103K T.1-2006
39 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế. Tập 2 / Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP157 .M103K T.2-2006
40 Khảo sát động học phân huỷ monazite bằng NaOH : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hoá chất - thực phẩm / Mai Chí ThuầnKHXG: TP157 .M103T 2000
41 Máy khuấy trộn ép cán / Trường Đại học Bách khoa Hà nội. Bộ môn Máy hoáKHXG: TP157 .M112k 1973
42 Máy và thiết bị sản xuất hoá chất : Cơ sở lý thuyết và tính toán / I.I. Trenôbưnxki,... [và những người khác] ; Hồ Lê Viên,... [và những người khác] dịch ; Phạm Hữu Đỉnh hiệu đính
KHXG: TP157 .M112v 1971
43 Chemical reactor design, optimization, and scaleup / E. Bruce Nauman.
KHXG: TP157 .N111E 200244 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Nguyễn Hoa Toàn
KHXG: TP157 .NG257T 198445 Cơ sở tính toán chuyển qui mô thiết bị công nghệ / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B 1994
46 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B 2007
47 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2002
48 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.1-2004
49 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2008
50 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2013
51 Quá trình và thiết bị phản ứng. Tập 2 / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.2-1992
52 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.2-2003
53 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.2-2004
54 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.2-2008
55 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin.
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2005
56 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2008
57 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt: Chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2011
58 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2005
59 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.5-2007
60 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2007
61 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2008
62 Nghiên cứu cấu trúc tập hợp hạt và ảnh hưởng của nó lên quá trình lọc tạo bã / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị An.KHXG: TP157 .NG527D 2006
63 Nghiên cứu công nghệ xử lý hệ bụi trong kỹ thuật sấy Apatit / Nguyễn Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân KỳKHXG: TP157 .NG527H 2009
64Khảo sát nguồn nguyên liệu, nghiên cứu nâng cao hiệu suất tách chiết và chất lượng Rutin từ nụ hoa hoè Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thêm, Phan Đình ChâuKHXG: TP157 .NG527H 2010
65Nghiên cứu xây dựng mô hình cân bằng hai giai đoạn cho quá trình khí hóa than trong các thiết bị khí hóa than dòng cuốn theo / Nguyễn Tiến Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP157 .NG527H 2013
66 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thanh QuangKHXG: TP157 .NG527Q T.1-2012
67 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh QuangKHXG: TP157 .NG527Q T.2-2012
68 Mô hình hoá quá trình xử lý nước thải công nghiệp chứa thuỷ ngân, kẽm và kim loại nặng / Nguyễn Xuân Sinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển, Nguyễn Khang
KHXG: TP157 .NG527S 200969 Cơ sở tính toán thiết kế máy hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Như Thung
KHXG: TP157 .NG527T 1968
70 Giáo trình cơ sở tính toánthiết kế máy hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Như Thung
KHXG: TP157 .NG527T 1968
71Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải nhằm tái sử dụng nước trong công nghiệp tuyển than : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Máy và thiết bị công nghệ hoá chất / Nguyễn Đặng Bình Thành ; Mai Xuân Kỳ hướng dẫn
KHXG: TP157 .NG527T 2003
72 Kỹ thuật tiến hành phản ứng hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm, Đặng Đức Tạo.KHXG: TP157 .NG527T 2006
73 Hóa công cơ sở chuyển khối / Nguyễn Hữu Tùng, Trần Trung KiênKHXG: TP157 .NG527T 2016
74 Tính toán máy và thiết bị hoá chất. Tập 1 / Nguyễn Minh TuyểnKHXG: TP157 .NG527T T.1-1984
75 Tính toán máy và thiết bị hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Minh Tuyên.KHXG: TP157 .NG527T T.2-1986
76 Những ví dụ và bài tập môn học quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / K. F. Pavơlốp, P. G. Rômancốp, A. A. Nôxơcốp; Bộ môn hoá công Trường ĐHBK Hà nội dịch
KHXG: TP157 .P111K T.2-1963
77 Những ví dụ và bài tập môn học quá trình và thiết bị công nghệ hoá học, Tập 1 / К. Ф. Павлов, П. Г. Романков, А. А. Носков.KHXG: TP157 .P112K T.1-1962
78 Nghiên cứu kỹ thuật công nghệ chuyển hoá các vật liệu chứa cacbon trong sản xuất cacbon hoạt tính / Phạm Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ
KHXG: TP157 .PH104A 2010
79Nghiên cứu công nghệ thiết bị sấy phun dùng trong công nghiệp hóa dược và thực phẩm chức năng - năng suất 20kg/ngày / Phạm Đình Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP157 .PH104K 2012
80 Mô hình hoá quá trình hoà tách thấm quặng Urani và ứng dụng để tính toán chuyển qui mô / Phạm Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thêm, Cao Đình Thanh
KHXG: TP157 .PH104M 2009
81 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2003
82 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. / Phạm Xuân Toản.KHXG: TP157 .PH104T T.3-2007
83 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toàn.
KHXG: TP157 .PH104T T.3-2008
84 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2011
85 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2013
86 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .PH104T T.4-2005
87Réaction chimique : Texte imprimé : Théorie et application: Classes de 1re et Terminale, F5, F6, F7, lycées d'enseignement technologique, formation continue / René Prunet,... [et al]KHXG: TP157 .R200c 1986
88 Process engineering equipment handbook / Claire Soares.
KHXG: TP157 .S410C 2002
89Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 1 / Bộ môn Quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Khoa Hoá trường ĐHBK Hà nội biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đínhKHXG: TP157 .S450t T.1-1978
90Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đính.KHXG: TP157 .S450t T.1-1992
91 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông hiệu đính; Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .S450t T.1-2004
92Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Nguyễn Bin,...[ và những người khác ];Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đính.KHXG: TP157 .S450t T.1-2005
93Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị . Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê ViênKHXG: TP157 .S450t T.1-2006
94Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị . Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê ViênKHXG: TP157 .S450t T.1-2013
95Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Biên soạn : Khoa Hoá trường Đại học Bách Khoa. Bộ môn quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất ; Hiệu đính : Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên.
KHXG: TP157 .S450t T.2-1982
96 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin,... [và những người khác] ; Hiệu đính : Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản
KHXG: TP157 .S450t T.2-1999
97 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin,... [và những người khác] biên soạn; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2004
98 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2. / Nguyễn Bin,... [và những người khác] biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2005
99 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin, ... [và những người khác] biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2006
100 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .S450t T1-2004
101Nghiên cứu và mô hình hóa động học của phản ứng hoạt hóa than gáo dừa thiêu kết bằng hơi nước : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ hóa học, chuyên ngành Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất / Tạ Hồng ĐứcKHXG: TP157 .T100Đ 2002
102Nghiên cứu xây dựng mô hình động học giả cân bằng cho quá trình khí hóa các loại vật liệu sinh khối trong thiết bị khí hóa tầng sôi / Thân Ngọc Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP157 .TH121T 2013
103Nghiên cứu đặc trưng chuyển động và truyền nhiệt của lớp tầng sôi khi khí hoá trấu trong lò tầng sôi tuần hoàn các hạt trơ / Trần Ngọc Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển, Hà Thị AnKHXG: TP157 .TR121T 2010
104 Mô hình hóa và tính toán thiết bị tổng hợp pha hơi để chế tạo bột nano TiO2 / Võ Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP157 .V500N 2012
CN HỮU CƠ - HÓA DẦU
1 Ôxy hóa paraffin để chế tạo thuốc tuyển quặng apatít : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu / Bùi Đăng Học ; Mai Ngọc Chúc hướng dẫn
KHXG: TP247 .B510H 2003
2Nghiên cứu chế tạo xúc tác Hydro hoá và quá trình Hydro hoá dầu nhờn thải để nhận dầu gốc chất lượng cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Bùi Hồng HạnhKHXG: TP247 .B510H 2005
3 Nghiên cứu phương pháp phân loại dầu thô bằng dấu vân sắc ký kết hợp sắc ký phối phổ / Bùi Mai Thanh Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu, Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .B510T 2012
4 Nghiên cứu chế tạo xúc tác làm sạch sâu hợp chất lưu huỳnh trong phân đoạn Diezen để chế tạo nhiên liệu do sạch / Bùi Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.
KHXG: TP247 .B510T 2013
5 Nghiên cứu chế tạo xúc tác làm sạch sâu hợp chất lưu huỳnh trong phân đoạn diezen để chế tạo nhiên liệu do sạch / Bùi Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.
KHXG: TP247 .B510T 2013
6 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Bùi Thị Lệ ThuỷKHXG: TP247 .B510T T.1-2013
7Nghiên cứu khảo sát chất màu dùng cho xăng thương phẩm Mogas 92 : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Lã Trung ThiệnKHXG: TP247 .C108T 2005
8 Nghiên cứu xử lý hợp chất Clo hữu cơ bằng quá trình khử trên xúc tác Pd - Me/C* / Cao Thủy Tiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên.KHXG: TP247 .C108T 2012
9Nghiên cứu phản ứng ô xy hóa với tác nhân H2O2 chuyển hóa đường Sacaroza thành các axít hữu cơ trong hệ xúc tác đồng thể và dị thể : Luận văn Thạc sỹ công nghệ Hóa học, chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hóa dầu / Công Ngọc Thắng
KHXG: TP247 .C455T 2002
10 Nghiên cứu xúc tác cracking áp dụng cho quá trình cracking xúc tác cặn AD từ dầu Việt Nam để sản xuất nhiên liệu / Chu Hương Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.
KHXG: TP247 .CH500V 2010
11Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất tạo phức đến quá trình chuyển hoá cấu trúc Caolanh thành Zelit NaX : Luận văn Thạc sỹ Hoá học, chuyên ngành Công nghệ tổng hợp Hữu cơ-Hoá dầu / Đào Quốc TuỳKHXG: TP247 .Đ108T 2002
12Nghiên cứu điều chế xúc tác Pt/Al2O3 có độ phân tán kim loại cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Đặng Trung MinhKHXG: TP247 .Đ116M 2005
13 Tổng hợp chất mang và chất nền cho xúc tác 3 chức năng xử lý khí thải động cơ / Đặng Lý Nhân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP247 .Đ116N 2010
14 Nghiên cứu chế tạo chất tẩy rửa vải sợi trên cơ sở dầu thực vật biến tính / Đặng Hồng Toan; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm.KHXG: TP247 .Đ116T 2006
15Nâng cao tỷ số Si/Al trên Zeolit Nax và NaY bằng phương pháp tách nhôm ra khỏi mạng tinh thể vơí tác nhân Acetylaceton : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ hoá dầu / Đậu Anh Dũng ; Võ Thị Liên hướng dẫn
KHXG: TP247 .Đ125D 2003
16 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Biodiesel / Đinh Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP247 .Đ312T 2012
17Nghiên cứu điều chế một số chất hấp phụ từ các hợp chất của nhôm và nghiên cứu các chất kết dính tạo viên : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Đỗ Thanh HảiKHXG: TP247 .Đ450H 2005
18 Nghiên cứu chế biến dầu nhờn động cơ thải / Đỗ Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .Đ450H 2006
19Nghiên cứu tổng hợp xúc tác mao quản trung bình ứng dụng cho phản ứng cracking dầu mỡ thải thu nhiên liệu sinh học / Đỗ Tuấn Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .Đ450H 2011
20Nghiên cứu sản xuất chất ức chế ăn mòn theo cơ chế tạo màng hấp phụ dùng cho dung dịch gốc nước trong công nghiệp dầu khí / Đỗ Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường.KHXG: TP247 .Đ450T 2006
21 Nghiên cứu và tối ưu hóa công nghệ sản xuất LPG bằng phần mềm Hysys / Dương Thị Thúy Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP247 .D561H 2010
22 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác mao quản nano trên cơ sở AlPO - 34 / Hoàng Anh Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP247 .H407D 2010
23Nghiên cứu chế tạo xúc tác Isome hoá n-Hexan và phân đoạn Naphta nhẹ (Light Naphta) trong sản xuất xăng sạch không chì chất lương cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Hoàng Hữu Hiệp
KHXG: TP247 .H407H 2005
24 Nghiên cứu tổng hợp nhiên liệu FO từ cao su phế thải / Hoàng Văn Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .H407H 2010
25 Nghiên cứu chức năng của phụ gia MoS2 (Molipden disunphua) đối với dầu mỡ bôi trơn / Hoàng Minh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Huy, Nguyễn Anh Vũ
KHXG: TP247 .H407H 2017
26 Nghiên cứu tổng hợp Biodiesel từ dầu thực vật trên cơ sở xúc tác bazơ kiềm / Hoàng Linh Lan; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .H407L 2006
27Nghiên cứu thu hồi và xử lý cặn dầu thải sau quá trình tẩy rửa bằng phương pháp oxy hóa nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế / Hồ Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .H450H 2010
28 Nghiên cứu tổng hợp Biodiezel từ dầu ăn phế thải / Hồ Văn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .H450S 2010
29Nghiên cứu xử lý và chuyển hóa mỡ thải có điểm đông đặc cao thành nhiên liệu biodiezel trên hệ xúc tác bazơ / Hồ Viết Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.KHXG: TP247 .H450T 2011
30Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội 1956 - 2006. Phân ban Công nghệ hoá học: Tiểu ban Công nghệ hoá Hữu cơ / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.KHXG: TP247 .H452n 2006
31 Nghiên cứu quá trình cracking dầu ăn thải thu nhiên liệu xanh, sử dụng xúc tác trên cơ sở Nano - Meso - ZSM - 5 / Huỳnh Đăng Khang; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .H531K 2012
32Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia và các phương pháp pha chế tuyến tính không tuyến tính nhằm nâng cao chất lượng xăng động cơ : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ và hoá dầu / Kiều Đình Kiểm ; Đinh Thị Ngọ hướng dẫn
KHXG: TP247 .K309K 2003
33 Kỹ thuật tổng hợp các chất hữu cơ trong trung gian / Bộ môn Tổng hợp hữu cơ biên soạn
KHXG: TP247 .K600t 1974
34
Nghiên cứu tối ưu hoá phương pháp xác định hàm lượng Dimethoate theo phương pháp phân tích đa hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí và sắc khí lỏng cao áp : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ - hoá dầu / Lại Thị Lan Hương ; Đào Văn Tường hướng dẫnKHXG: TP247 .L103C 2003
35 Tổng hợp, đặc trưng và nghiên cứu tính chất hấp phụ Toluen của vật liệu Nanozeolite nay được tổng hợp từ Cao lanh / Lê Văn Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP247 .L250D 2009
36 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác cho quá trình chuyển hóa khí tổng hợp thành dimetyl ete / Lê Thế Duy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh ThắngKHXG: TP247 .L250D 2016
37 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng Zeolit NaY bằng phương pháp SoL Silic : Luận văn Thạc sỹ Hoá học, Chuyên ngành Công nghệ tổng hợp Hữu cơ-Hoá dầu / Lê Mạnh Hùng
KHXG: TP247 .L250H 2002
38Nghiên cứu xây dựng phương pháp phân tích dư lượng thuốc trừ sâu chứa Clo trong nước bằng phương pháp chiết pha rắn và sắc ký khí : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu / Lê Thanh HảiKHXG: TP247 .L250H 2002
39 Nghiên cứu công nghệ quá trình cracking xúc tác dầu nhờn thải để sản xuất nhiên liệu / Lê Ba Khoán; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.KHXG: TP247 .L250K 2011
40 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến nhiên liệu nhũ tương / Lê Thị Hồng Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .L250L 2013
41 Nghiên cứu chuyển hóa sinh khối vi tảo thành dầu béo, làm nguyên liệu cho Biodiesel / Lê Thị Hồng Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP247 .L250N 2012
42Nghiên cứu công nghệ tách axít béo từ dầu thực vật và phế thải công nghiệp, ứng dụng chúng để làm thuốc tập hợp tuyển quặng Apatit : Luận văn Thạc sỹ Hoá học, chuyên ngành Hoá hữu cơ-Hoá dầu / Lê Thị PhượngKHXG: TP247 .L250P 2002
43Tổng hợp, đặc trưng và nghiên cứu khả năng hấp thụ Cumen của vật liệu Nanozeolit NaX được tổng hợp từ cao lanh / Lê Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Trọng Yêm.KHXG: TP247 .L250P 2009
44 Nghiên cứu phản ứng oxi hoá hoàn toàn hydrocacbon thơm trên xúc tác Zeolit Y trao đổi với Au / Lê Thị Như Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường.
KHXG: TP247 .L250Q 2007
45Nghiên cứu chế tạo xúc tác Hydrotalcite chứa Al/Mg/Co và thăm dò ứng dụng cho phản ứng deoxy hóa dầu ăn thải thu nhiên liệu / Lê Minh Tiên; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thanh Hải, Hoàng Xuân TiếnKHXG: TP247 .L250T 2016
46 Nghiên cứu chế tạo và đánh giá chất lượng nguyên liệu nhũ tương cho động cơ Diezel / Mai Ngọc Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP247 .M103p 2009
47 Nghiên cứu chế tạo và đánh giá chất lượng nhiên liệu nhũ tương cho động cơ Diezel / Mai Ngọc Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .M103p 2009
48 Nghiên cứu, tổng hợp vapo làm xúc tác dị thể cho phản ứng oxi hoá N-Parafin (N-Hexan) / Ngô Xuân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn TườngKHXG: TP247 .NG450A 2007
49Nghiên cứu quá trình hydrotreating phân đoạn diesel thu được từ nhiệt phân dầu nhờn thải trên hệ xúc tác NiMo/y-Al2O3 / Ngô Thị Thanh Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.KHXG: TP247 .NG450H 2007
50 Nghiên cứu quá trình thu hồi kim loại từ xúc tác thải của nhà máy sản xuất phân đạm / Ngô Thúy Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP247 .NG450Q 2016
51Nghiên cứu tổng hợp Zeolit mao quản rộng và hoạt tính xúc tác của chúng trong phản ứng Isome hoá N-Hexan : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-hoá dầu / Ngô Quốc Tuấn ; Đinh Thị Ngọ hướng dẫnKHXG: TP247 .NG450T 2003
52 Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt trên xúc tác siêu axit rắn, ứng dụng để tẩy cặn dầu mỡ / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .NG527A 2010
53 Nghiên cứu quá trình deoxy hóa dầu ăn thải trên xúc tác hydrotalcite nhằm thu nhiên liệu xanh / Nguyễn Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Vũ
KHXG: TP247 .NG527A 2015
54 Nghiên cứu tổng hợp phụ gia siêu dẻo cho bê tông từ Naphthalen : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tổng hợp Hữu cơ - Hoá dầu / Nguyễn Văn ChínhKHXG: TP247 .NG527C 2000
55 Nghiên cứu bán tổng hợp dẫn xuất Fluorcủa Artemmisinin / Nguyễn Hữu Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình HoàngKHXG: TP247 .NG527C 2008
56 Nghiên cứu quá trình trao đổi Este để chuyển hóa mỡ cá phế thải thành dung môi sinh học đa năng / Nguyễn Đình Chung; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .NG527C 2010
57 Nghiên cứu các hợp phần chế tạo xúc tác Superaxit rắn cho phản ứng tổng hợp Biodiezel từ dầu thực vật / Nguyễn Thị Phương Dung; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy.
KHXG: TP247 .NG527D 2012
58 Nghiên cứu sử dụng Alpo, Sapo phối trộn làm chất nền cho quá trình cracking dầu mỡ thải thu nhiên liệu / Nguyễn Hữu Danh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thanh Hải.
KHXG: TP247 .NG527D 2012
59 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIA / Nguyễn Anh DũngKHXG: TP247 .NG527D T.IIA-2015
60 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB / Nguyễn Anh DũngKHXG: TP247 .NG527D T.IIB-2015
61 Nghiên cứu phản ứng Dehydrat hoá rượu trên xúc tác Zeolit và Y-Al2O3 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ hoá dầu / Phạm Phúc ThảoKHXG: TP247 .NG527H 2000
62Nghiên cứu ứng dụng chất hoạt động bề mặt để sản xuất phụ gia trợ nghiền bảo quản cho xi măng đi từ các phế thải trong nước : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu / Nguyễn Thị Thu Huyền ; Phạm Văn Thiêm hướng dẫn
KHXG: TP247 .NG527H 2003
63Chế tạo vật liệu sợi Nano Cacbon bằng phương pháp kết tinh hoá học từ pha hơi (CVD) : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Nguyễn Thị Hà HạnhKHXG: TP247 .NG527H 2005
64 Nghiên cứu quá trình tạo nhũ cho chất tẩy rửa cặn xăng dầu : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Nguyễn Mạnh Hà
KHXG: TP247 .NG527H 2005
65Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng tính chất một số xúc tác rắn nhằm ứng dụng cho quá trình oxy hoá N-Parafin / Nguyễn Thị Phương Hoà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Thu Hà.KHXG: TP247 .NG527H 2009
66 Nghiên cứu quá trình Cracking chọn lọc cặn dầu thải từ bồn bể chứa để sản xuất nhiên liệu lỏng / Nguyễn Ánh Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .NG527H 2010
67 Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt siêu hoạt tính để xử lý tẩy sạch cặn dầu / Nguyễn Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .NG527H 2011
68Nghiên cứu tổng hợp xúc tác super axit rắn trên cơ sở zeolit làm xúc tác cho quá trình chuyển hoá dầu thực vật không ăn thành nhiên liệu Diesel sinh học / Nguyễn Phúc Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tuỳ.KHXG: TP247 .NG527H 2012
69Nghiên cứu tổ hợp xúc tác Super axit rắn trên cơ sở Zeolit làm xúc tác cho quá trình chuyển hoá dầu thực vật không ăn thành nhiên liệu Diesel sinh học / Nguyễn Phúc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tuỳ.KHXG: TP247 .NG527H 2012
70 Nghiên cứu tổng hợp phụ gia tạo mùi cho khí hóa lỏng LPG / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy.KHXG: TP247 .NG527H 2012
71 Hệ xúc tác Ôxít kim loại trong phản ứng Ôxi hóa chọn lọc Toluen : Luận văn Thạc sỹ Hóa học, chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hóa dầu / Nguyễn Thị Linh
KHXG: TP247 .NG527L 2002
72Nghiên cứu quá trình chuyển hoá Butan thành Hydrocacbon thơm trên xúc tác Zeolit HY có chứa Ga, Zn : Luận văn Thạc sỹ Hoá học chuyên ngành Công nghệ Tổng hợp Hữu cơ- Hoá dầu / Nguyễn Hàn LongKHXG: TP247 .NG527L 2002
73 Tổng hợp và đặc trưng vật liệu Nanozeolit NaX từ cao lanh Việt Nam / Nguyễn Đức Long; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TP247 .NG527L 2006
74Nghiên cứu sản xuất phụ gia biến ma sát (giảm ma sát) cho dầu bôi trơn động cơ từ nguyên liệu axit béo nguồn gốc Parafin oxy hoá / Nguyễn Công Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .NG527L 2009
75 Nghiên cứu chuyển hóa dầu ăn thải thành dung môi sinh học ứng dụng để tẩy sơn và mực in / Nguyễn Thị Liễu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP247 .NG527L 2010
76Nghiên cứu tổng hợp Aluminosilicat dạng Mesopore từ cao lanh Việt Nam, sử dụng làm chất hấp phụ / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Hoàng Trọng Yêm.KHXG: TP247 .NG527L 2012
77 Nghiên cứu tổng hợp hệ xúc tác Au-ZSM5 để oxi hoá CO thành CO2 tại nhiệt độ thấp / Nguyễn Tuấn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hoài Nam.KHXG: TP247 .NG527M 2006
78 Xúc tác trên cơ sở oxit kim loại để xử lý muội trong khí thải động cơ đốt trong / Nguyễn Thị Ái Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP247 .Ng527n 2012
79 Nghiên cứu quá trình phân huỷ Polyme rác thải thành các Hydrocacbon hữu ích ở dạng sản phẩm lỏng / Nguyễn Thanh Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.
KHXG: TP247 .NG527P 2006
80Nghiên chế tạo chất tẩy rửa cặn bẩn xăng dầu trên cơ sở LAS : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-hoá dầu / Nguyễn Tuấn Sơn ; Đinh Thị Ngọc hướng dẫnKHXG: TP247 .NG527S 2003
81 Nghiên cứu quá trình chuyển hóa dầu phi thực phẩm để thu nhiên liệu lỏng / Nguyễn Hoài Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .NG527S 2011
82 Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ dầu hạt cao su trên xúc tác dị thể / Nguyễn Trung Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ, Đào Văn TườngKHXG: TP247 .NG527S 2012
83Nghiên cứu sự ảnh hưởng của ôxyt sắt (Fe2o3) đến qúa trình kết tinh Zeolit X và Zeolit Y từ cao lanh không nung : Luận văn Thạc sỹ Hoá học, chuyên ngành Công nghệ tổng hợp hữu cơ-hóa dầu / Nguyễn Ngọc ThanhKHXG: TP247 .NG527T 2002
84Xử lý dầu nhờn lẫn trong nước bằng phương pháp tuyển nổi : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ hoá dầu / Nguyễn Văn Thanh ; Đào Văn Tường hướng dẫnKHXG: TP247 .NG527T 2003
85Nghiên cứu tổng hợp thuốc trừ sâu thế hệ mới Etofenprox sử dụng trong phòng trừ côn trùng nông nghiệp và côn trùng y tế / Nguyễn Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Hoằng.KHXG: TP247 .NG527T 2006
86 Tổng hợp Biodiesel từ mỡ cá Basa sử dụng xúc tác đồng thể KOH và xúc tác dị thể KI/yAl2O3 / Nguyễn Thị Mỹ Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.
KHXG: TP247 .NG527T 2007
87Nghiên cứu tổng hợp xúc tác trên cơ sở một số vật liệu axit rắn ứng dụng cho phản ứng cracking dầu thực vật / Nguyễn Thị Hồng Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.KHXG: TP247 .NG527T 2010
88Synthesis and catalytic properties of catalyst system based on CeO2-ZrO2 for the complete oxidation of hydrocarbon to treat motorcycle's exhaust gases / Nguyễn Thế Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minhh Thắng.KHXG: TP247 .NG527T 2010
89 Nghiên cứu tổng hợp nhiện liệu sinh học (Alkyl Este) từ mỡ bò, sử dụng xúc tác NaOH/Zeolit NaX / Nguyễn Văn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .NG527T 2011
90 Nghiên cứu tối ưu hóa công nghệ FCC / Nguyễn An Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP247 .NG527T 2012
91 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác dị thể lưỡng chức năng sử dụng để chuyển hóa dầu vi tảo thành Biodiesel / Nguyễn Đăng Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP247 .NG527T 2012
92 Đồng bộ mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu VượngKHXG: TP247 .NG527V 2002
93Nghiên cứu xúc tác trên cơ sở V2O5 cho phản ứng oxydehydro hoá : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ-Hoá dầu / Nguyễn Anh Vũ ; Nguyễn Thị Minh Hiền hướng dẫnKHXG: TP247 .NG527V 2003
94Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Nano composit trên cơ sở TiO2 - Nano cacbon ứng dụng để khử lưu huỳnh trong nhiên liệu / Nguyễn Minh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Thu Hà.KHXG: TP247 .NG527V 2010
95Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác trên cơ sở V2O5/MgO cho phản ứng Oxydehydro hóa n-Butan / Nguyễn Anh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền, Trần Công Khanh.KHXG: TP247 .NG527V 2012
96Reseach on synthesis of TiO2 and application for Cr6+ treatment in wastewater = Nghiên cứu tổng hợp TiO2 và khả năng ứng dụng để xử lý Cr6+ trong nước thải / Nguyen Van Chuc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Hong Lien.
KHXG: TP247 .NG534C 2010
97Study on the SiO2 supported ionic liquid phase (SILP) catalysts for the hydroformylation of ethylene / Nguyễn Thị Hà Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đào Thắng, Lê Minh Thắng.KHXG: TP247 .NG534H 2012
98 Công nghệ CDMA trong thông tin di động và hệ thống tương thích CMA-GSM : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nghiêm Cường
KHXG: TP247 .NGH304C 2002
99 Tổng hợp và đặc trưng vật liệu Aluminosilicat mao quản trung bình MSU-S từ cao lanh / Phạm Minh Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TP247 .PH104H 2006
100 Nghiên cứu xử lý CO trong khí thải xe máy bằng các hệ xúc tác oxit kim loại / Phạm Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Xuân Núi, Lê Minh Thắng
KHXG: TP247 .PH104K 2010
101 Nghiên cứu chế tạo nhũ tương Bitum không sử dụng chất hoạt động bề mặt : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ hoá dầu / Phạm Thị Vinh Nga
KHXG: TP247 .PH104N 2004
102Nghiên cứu chế tạo xúc tác Ni-Co-Mo/than hoạt tính và quá trình xử lý làm sạch phân đoạn LCO từ quá trình cracking xúc tác / Phạm Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.KHXG: TP247 .PH104N 2010
103 Nghiên cứu tổng hợp Biodiesel từ mỡ cá basa phế thải / Phạm Huy Nam Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .PH104S 2010
104Nghiên cứu chế tạo xúc tác Ni-Co-Mo/AL2O3 hoạt tính và quá trình xử lý làm sạch phân đoạn Gasoil từ quá trình cracking xúc tác để chế tạo nhiên liệu diesel chất lượng cao / Phan Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.
KHXG: TP247 .PH104T 2010
105 Nghiên cứu tổng hợp và hoàn nguyên xúc tác cho quá trình cracking phân đoạn nặng và cặn dầu / Phan Vũ Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Anh Tuấn.
KHXG: TP247 .PH105A 2011
106Nghiên cứu ảnh hưởng của chất phụ gia đến qúa trình chuyển hóa cấu trúc Meta Cao lanh thành Zeolit Y và P : Luận văn Thạc sỹ ngành Hóa học, chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-hóa dầu / Phan Việt DũngKHXG: TP247 .PH105D 2002
107Nghiên cứu ảnh hưởng của chất phụ gia đến quá trình chuyển hoá cấu trúc meta cao lanh thành Zeolit Y và P : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ hoá dầu / Phan Việt DũngKHXG: TP247 .PH105D 2004
108Khảo sát tính chất của kim loại chuyển tiếp trên nền gamma Al2O3 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ - hoá dầu / Phan Trung Nghĩa ; Hoàng Trọng Yêm hướng dẫnKHXG: TP247 .Ph105n 2003
109 Tối ưu hoá hệ thống sàng phân tử nhiều cột để sản xuất cồn nhiên liệu / Phan Thị Nhàn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Tiến.KHXG: TP247 .Ph105n 2012
110 Nghiên cứu tổng hợp nhiên liệu lỏng thân thiện môi trường bằng phương pháp cracking dầu mỡ thải / Phan Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP247 .PH105X 2011
111Nghiên cứu sử dụng các sản phẩm dầu mỏ để pha chế dung dịch cho giếng khoan dầu khí ở Việt Nam : Luận văn thạc sỹ Hoá học, chuyên ngành Công nghệ tổng hợp Hữu cơ-Hoá dầu / Tạ Quang MinhKHXG: TP247 .T100m 2002
112 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Tống Thị Thanh HươngKHXG: TP247 .T455h 2013
113Nghiên cứu đặc tính nhiên liệu của hỗn hợp Biodiesel/Diesel - Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiên liệu hỗn hợp B5 / Thái Quỳnh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường.KHXG: TP247 .TH103H 2006
114 Nghiên cứu tổng hợp phụ gia bảo quản cho nhiên liệu sinh học Biodiesel / Trần Văn Chi; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .TR121C 2010
115Sử dụng hoá phẩm để xử lý dầu thô trong khai thác và vận chuyển dầu khí ở xí nghiệp liên doanhVietsovpetro" / Trần Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Tống Cảnh Sơn"KHXG: TP247 .TR121H 2007
116Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của tháp tách khí hóa lỏng (DEBUTANIZER) trong phân xưởng xúc tác liên tục (CCR) của nhà máy lọc dầu Dung Quất / Trần Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tân.
KHXG: TP247 .TR121H 2013117 Thiết bị phản ứng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ / Trần Công Khanh
KHXG: TP247 .TR121K 1986
118 Nghiên cứu quá trình biến tinh dầu thông tạo nguyên liệu để tổng hợp chất tẩy rửa cặn dầu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ hoá dầu / Trần Anh Phương
KHXG: TP247 .TR121P 2004
119 Nghiên cứu xử lý nước thải sau tẩy rửa cặn dầu chống ô nhiễm môi trường / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .TR121T 2006
120Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác axit rắn, ứng dụng cho phản ứng cracking cặn dầu thu nhiên liệu / Trần Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Diệu Khánh Hồng.KHXG: TP247 .TR121T 2011
121 Nghiên cứu tái sinh xử lý dầu nhờn công nghiệp phế thải / Trần Thị Mỹ Thẩm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP247 .TR121T 2013
122 Đánh giá chất lượng và nghiên cứu khả năng khí hóa nguồn than cám Quảng Ninh / Trịnh Hoàng Mai; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn Thọ.
KHXG: TP247 .TR312M 2010
123Nghiên cứu tổng hợp và đánh giá sự ảnh hưởng của chất mang và hàm lượng kim loại đến hoạt tính xúc tác cho quá trình tổng hợp Fischer-Tropsch ở điều kiện nhiệt độ thấp áp suất thường / Trương Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy
KHXG: TP247 .TR561C 2015
124Nghiên cứu điều chế xúc tác Isome hoá và phản ứng Isome hoá n-Hexan, làm cơ sở ứng dụng cho phân đoạn Condensat của dầu mỏ Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ - hoá dầu / Trương Thanh Tâm ; Lê Văn Hiếu hướng dẫn
KHXG: TP247 .TR561T 2003
125 Nghiên cứu lựa chọn chất hấp phụ trong sản xuất cồn tuyệt đối : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghê hữu cơ-hoá dầu và khí / Võ Bá Hải
KHXG: TP247 .V400H 2005
126 Tổng hợp Biodiesel thân thiện môi trường từ dầu thực vật : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Vũ An
KHXG: TP247 .V500A 2005
127 Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng dung môi hiệu năng cao từ mỡ cá thải trên xúc tác Bazơ rắn / Vũ Đỗ Hồng Dương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ
KHXG: TP247 .V500D 2012
128Nghiên cứu khâu mạch quang hoá của một số hệ khâu mạch quang trên cơ sở nhựa epoxi biến tính dầu trẩu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ hoá dầu / Vũ Minh HoàngKHXG: TP247 .V500H 2004
129 Nghiên cứu xăng động cơ pha rượu Etylic : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ-hoá dầu / Vũ Quang HùngKHXG: TP247 .V500H 2004
130Nghiên cứu tổng hợp Pt/(SO4-2 - ZrO2 + (alpha)Al2O3) xác định các đặc trưng hoá lý và hoạt tính xúc tác trong phản ứng Isome hoá N-Pentan : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-Hoá dầu và khí / Vũ Xuân Hoàn
KHXG: TP247 .V500H 2005
131 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác CuZn/MCM-41 cho quá trình chuyển hóa khí tổng hợp thành Metanol và Dimetyl ete / Vũ Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng
KHXG: TP247 .V500H 2016
132 Đánh giá chất lượng một số loại than Việt Nam và ứng dụng làm nguyên liệu cho công nghệ khí hóa SCGP / Vũ Đại Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn Thọ.
KHXG: TP247 .V500N 2011
133Nghiên cứu chuyển hoá cao lanh Việt Nam thành Zeolit A, và xác định hoạt tính của chúng sử dụng trong nghiên cứu tách nước tạo cồn tuyệt đối : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ hữu cơ / Vũ Ngọc QuyềnKHXG: TP247 .V500Q 2004
134Nghiên cứu tổng hợp một số vật liệu rây phân tử MeAPO4 ứng dụng làm xúc tác cho phản ứng Oxi hoá n-Parafin / Vũ Ngọc Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Phất, Đào Văn Tường.KHXG: TP247 .V500Q 2012
135 Nghiên cứu cracking dầu nhờn thải sử dụng xúc tác cân bằng từ Nhà máy lọc dầu Dung Quất / Vũ Văn Thống; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP247 .V500T 2011
136 Industrielle organische Chemie. English;"Industrial organic chemistry / Klaus Weissermel
KHXG: TP247 .W201K 2003
137 Lexique Franco - Vietnamienne en microbiologie industrielle / Nguyen Thị Hien
KHXG: TP247.27 .NG527H 2000
138 Microbiologie : Microbiologie generale, Microbiologie alimentaire. Partie 2 / Nguyen Thị Hien; responsables de stage: M. F. Giroux ... [et al]KHXG: TP247.27 .NG527H P.2-1997
139 Microbiologie : Microbiologie generale, Microbiologie alimentaire. Partie 3 / Nguyen Thị Hien; responsables de stage: M. F. Giroux ... [et al]KHXG: TP247.27 .NG527H P.3-1997
140 Microbiologie industrielle. Tome 1 / Nguyen Thị HienKHXG: TP247.27 .NG527H T.1-2000
141 Microbiologie industrielle. Tome 2 / Nguyen Thị HienKHXG: TP247.27 .NG527H T.2-2000
142 Dung môi trong hoá học hữu cơ / Christan Reichardt ; Đoàn Duy Lục dịchKHXG: TP247.5 .R207C 1983
143 Biokatalysatoren und Enzymtechologie. English;"Biocatalysts and enzyme technology / Klaus BuchholzKHXG: TP248 .B506K 2005
144 Kỹ thuật tổng hợp các hoá chất bảo vệ thực vật / Đào Văn HoằngKHXG: TP248 .Đ108H 2005
145 Giáo trình kỹ thuật chuyển hoá Carbua Hydro khí / Nguyễn Thế DânKHXG: TP248 .Gi-108t 1982
146 Kỹ thuật Axit Sunfuric / Bộ môn Hoá SilicatKHXG: TP248 .K600t 1969
147 Tổng hợp nhiên liệu sinh học trên xúc tác dị thể / Nguyễn Khánh Diệu Hồng.KHXG: TP248 .NG527H 2016
148 Industrial Utilization of Renewable Resoursces / H. Harry SzmanKHXG: TP248 .S105H 1986
149 Xúc tác dị thể trong sản xuất bền vững nhiên liệu và hóa chất từ sinh khối / Vũ Thị Thu Hà
KHXG: TP248 .V500H 2016
150 Protein engineering / editors, Dale L. Oxender, C. Fred Fox.KHXG: TP248.P77 .P435E 1986
CÔNG NGHỆ IN
1
Nghiên cứu, khảo sát những yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng chế bản in Photopolyme cho hai loại bản, bản in hiện bằng nước và bản in hiện bằng dung môi hữu cơ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học / Nguyễn Trung Hiếu ; Chu Thế Tuyên hướng dẫnKHXG: Z244 .NG527H 2003
2 Khảo sát về độ ổn định của màu sắc trên tờ in : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hóa học chuyên ngành Công nghệ in / Nguyễn Quang Hưng ; Lê Duy hướng dẫn
KHXG: Z244 .NG527H 2003
3Nghiên cứu khảo sát những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đóng sách bằng phương pháp đóng dán keo nhiệt và keo lạnh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ in / Nguyễn Việt CườngKHXG: Z244 .NG527C 2004
4 Nghiên cứu kiểm soát hiện tượng bọt trong mực in Flexo gốc nước : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ in / Hoàng Ngọc Sơn
KHXG: Z244 .H407S 20055 Comprehensive Graphic Arts / Ervin A. Dennis, John D. Jenkins
KHXG: Z244 .D204E 1991
6 Nghiên cứu và khảo sát ảnh hưởng của hiện tượng nhũ tương hoá tới cân bằng mực - nước trong mực in offset / Ngô Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thế Tuyên.
KHXG: Z244 .NG450T 2006
7 Nghiên cứu chế tạo mực in Flexo gốc nước dùng cho in trên các vật liệu màng mỏng / Nguyễn Anh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .Ng527n 2006
8Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang nền kẽm Sunphua kích hoạt bởi Mangan và khả năng ứng dụng trong sản xuất mực in / Dương Hồng Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: Z244 .D561Q 2006
9 Nghiên cứu biến Pigment màu phù hợp với mực in phun gốc nước / Phùng Anh Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Kiều Nguyên.KHXG: Z244 .PH513T 2006
10 Nghiên cứu và sản xuất mực in phun gốc nước sử dụng chất màu pigment / Hoàng Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Kiều NguyênKHXG: Z244 .H106B 2007
11 Graphic arts manual / senior editor, Janet N. Field, consulting editors, Michael H. Bruno ... [et al.], executive editor, Irving E. Field.KHXG: Z244 .G109a 1980
12 Giáo trình quản lý và kiểm tra chất lượng in / Phan Đệ, Hoàng Thị Kiều Nguyên
KHXG: Z244.5 .PH105Đ 2009
13 Tối ưu hóa quá trình nghiền mực dùng máy nghiền bi ướt trong sản xuất mực in gốc nước / Vũ Bình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .V500M 2010
14 Nghiên cứu thử nghiệm các phụ gia cho mực in gốc nước in trên vật liệu màng mỏng / Trần Minh Thế; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .TR121T 2010
15 Nghiên cứu khắc phục hiện tượng tắc mực ở máy in phun / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Nguyên.KHXG: Z244 .NG527A 2011
16 Khảo sát đánh giá công tác quản lý chất lượng tại Xí nghiệp in Bản đồ 1 / Lê Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Khánh Vân.KHXG: Z244 .L250H 2012
17 Khảo sát đánh giá công tác quản lý sản xuất công ty TNHH TM và sản xuất Phương Duy / Trần Thị Phương Mây; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Khánh Vân.
KHXG: Z244 .TR121M 2012
18 Nghiên cứu xử lý nhằm tái sử dụng nước thải phân xưởng in Nhà máy K.84 / Nguyễn Kim Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .NG527T 2012
19 Khảo sát các yếu tố gây ô nhiễm không khí tại phân xưởng gia công sau in và đề xuất giải pháp xử lý ô nhiễm / Vũ Quang Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Duyên.
KHXG: Z244 .V500N 2012
20Nghiên cứu hóa và lý tính của các loại mực được điều chế ở quy mô phòng thí nghiệm với thành phần từ dầu thực vật / Vũ Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Cường.KHXG: Z244 .V500D 2012
21 Nghiên cứu, khảo sát và ứng dụng tin học vào quản lý sản xuất tại một phân xưởng in / Lê Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Cường.KHXG: Z244 .L250D 2012
22Tổng quan về mực in ở Việt Nam và nghiên cứu lập dự án sản xuất thử mực in gốc nước công suất 100 tấn mực/năm / Bạch Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học:Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .B102C 2012
23 Xây dựng định mức bù hao giấy cho hệ thống in OFFSET / Ngô Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều NguyênKHXG: Z244 .NG450D 2012
24 Khảo sát phương pháp in màu pha trong công nghệ in Offset / Đỗ Đức Cương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Duyên.KHXG: Z244 .Đ450C 2012
25Xây dựng mô hình đào tạo kết hợp lý thuyết và thực hành nhằm cải tiến xưởng thực hành trường Cao đẳng in Cầu Diễn hiện nay / Lưu Đình Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .L566Q 2012
26 Khảo sát phân xưởng chế bản tại cơ sở. Đề xuất quy trình công nghệ chi tiết cho các sản phẩm chính / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Khánh Vân.
KHXG: Z244 .NG527A 2013
27 Giáo trình quản lý và kiểm tra chất lượng in / Phan Đệ, Hoàng Thị Kiều Nguyên
KHXG: Z244.5 .PH105Đ 2009
28Nghiên cứu tính chất hóa học và vật lý của các loại polyme được điều chế ở quy mô phòng thí nghiệm dùng để phủ lên bề mặt bản nhôm / Nguyễn Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Cường.KHXG: Z244 .NG527H 2013
29 Cơ sở thiết kế nhà máy in / Trần Văn Thắng.KHXG: Z244 .TR121T 2007
CN ĐIỆN HÓA1 Journal of the Electrochemical Society [Journal] VEFFA
KHXG: TP250
2 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả xử lý asen trong nước ngầm bằng đioxit mangan MnO2 / Lê Thị Kim Oanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh.
KHXG: TP255 .L250-O 2007
3 Nghiên cứu mạ điện hóa không bể mạ nanocomposit Ni-Si-TiO2 và khảo sát tính chất lớp mạ / Nguyễn Quỳnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hùng
KHXG: TP255 .NG527A 2010
4Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ hạt NANO SiC trong dung dịch tới cấu trúc và tính chất lớp mạ hoá học Compozit NiP - SiC / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh TùngKHXG: TP255 .NG527A 2010
5 Nghiên cứu quá trình mạ hợp kim kẽm - niken bằng dòng một chiều và dòng xung / Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị HạnhKHXG: TP255 .NG527D 2010
6 Tổng hợp và nghiên cứu đặc tính cài của ion Li+ vào mạng LiCoxMn2-xO4Spinel / Nguyễn Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TP255 .NG527H 2007
7 Nghiên cứu chế tạo và khảo sát hành vi điện hoá của vật liệu cài LiV3O8 dùng làm điện cực cho ăcqui ion Li+ / Nguyễn Xuân Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh.
KHXG: TP255 .NG527H 2009
8Nghiên cứu công nghệ tạo màng phủ vô định hình Ni-P và khả năng chống ăn mòn trong môi trường dầu khí mô phỏng / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh TùngKHXG: TP255 .NG527T 2010
9
Chế tạo và nghiên cứu tính toán các thông số động học của điện cực hợp kim MmNi3,6Co0,7 Mn0,3Al0,4 và MmNi4,3Mn0,35 từ kim loại đất hiếm dùng làm điện cực âm cho ắc quy Ni-MH / Nguyễn Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh.KHXG: TP255 .NG527T 2011
10Nghiên cứu tính chất ức chế ăn mòn thép đường ống dẫn dầu N80 của các hợp chất imidazoline từ dầu dừa Việt Nam bằng phương pháp điện hóa với mô hình dòng chảy và điện cực quay / Phạm Vũ Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hùng
KHXG: TP255 .PH104D 2010
11 Nghiên cứu phụ gia chống ăn mòn cho dung dịch làm mát động cơ ô tô : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ điện hoá / Phan Trọng HiếuKHXG: TP255 .PH105H 2004
12 Nghiên cứu nhiệt động học quá trình điện cực đơn giản : Con đường đi từ khái niệm / Vũ Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TP255 .V500H 2006
QUÁ TRÌNH - THIẾT BỊ HÓA HỌC
1 Unit Operations of Chemical Engineering / Warren L. McCabe, Julian C. Smith
KHXG: TP155.7
2 Chemische Reaktionstechnik : Lehrbuch der technischen Chemie. Band 1 / Manfred Baerns, Hanns Hofmann, Azbert RenkenKHXG: TP155.7 .B102M b.1-1992
3 Process Dynamics : Modeling, Analysis and Simulation / B. Wayne Bequette
KHXG: TP155.7 .B206B 19984 Process dynamics : modeling, analysis, and simulation / B. Wayne Bequette.
KHXG: TP155.7 .B206B 1998
5 Systematic Methods of Chemical Process Design / L. T. Biegler, I. E. Grossmann, A. W. WesterbergKHXG: TP155.7 .B302L 1997
6Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt và chuyển chất trong sấy vật chuyển động: Ảnh hưởng của chuyển động của vật lên chuyển khối khi sấy / Cao, Duy Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Ngọc CửKHXG: TP155.7 .C108H 2008
7 Nghiên cứu quá trình chế tạo nano tinh thể TiO2 ở nhiệt độ thấp / Cao Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm, Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP155.7 .C108T 2012
8 Introduction to process technology / Charles E Thomas.KHXG: TP155.7 .C109E 2016
9 Fundamentals of chemical reaction engineering / Mark E. Davis, Robert J. Davis.
KHXG: TP155.7 .D111M 2003
10 Nghiên cứu ứng dụng của phương pháp màng trong quá trình nâng cao nồng độ hỗn hợp ethanol-nước / Đặng Thị Tuyết Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tân
KHXG: TP155.7 .Đ116N 2008
11 Grundzuge der Verfahrenstechnik und Reaktionstechnik : Hanser studien bucher / K. Dialer, U. Onken, K. LeschonskiKHXG: TP155.7 .D301K 1986
12 Conceptual design of chemical processes / James M. Douglas.KHXG: TP155.7 .D435J 1988
13 Mô phỏng quá trình chưng luyện gián đoạn / Đỗ, Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung KiênKHXG: TP155.7 .Đ450T 2010
14 Optimization of chemical processes / T.F. Edgar and D.M. Himmelblau.KHXG: TP155.7 .E201T 1988
15Nghiên cứu động học quá trình tạo màng lọc sinh học áp dụng cho xử lý nước thải : Luận văn thạc sĩ ngành Quá trình thiết bị và công nghệ hoá học / Hoàng Văn Thắng ; Phạm Văn Thiêm hướng dẫnKHXG: TP155.7 .H407T 2002
16Nghiên cứu công nghệ sấy ngô giống và ngô thương phẩm trên máy sấy vỉ ngang : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Qúa trình thiết bị công nghệ hoá chất / Hồ Quang Chí ; Nguyễn Văn Xá hướng dẫnKHXG: TP155.7 .H450c 2003
17 Chemische Verfahrenstechnik : Einfruhrung in Reaktionschnik und Grundoperationen / Manuel JakubithKHXG: TP155.7 .J103M 1991
18Nghiên cứu xây dựng hệ thống làm sạch nước thải phóng xạ bằng phương pháp hấp thu trên nhựa trao đổi ion tannix : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất / Lê Thị Kim Dung ; Lê Ngọc Thuỵ hướng dẫn
KHXG: TP155.7 .L250D 2003
19 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất muối Zirconi Oxyclorua từ tinh quặng Zircon Việt Nam / Lê Kiều Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ngọc Thụy.
KHXG: TP155.7 .L250H 2010
20 Laits et Produits Laitiers : Vache - Brebis - Chèvre. Tome 3, Qualité - énergie et tables de composition / Francois M. Luquet, Yvette Bonjean Linczowski.
KHXG: TP155.7 .L521F 1986
21 Process modeling, simulation, and control for chemical engineers / William L. Luyben.
KHXG: TP155.7 .L524W 1990
22 Unit Operations of Chemical Engineering / Warren L. McCabe, Julian C. Smith
KHXG: TP155.7 .M100W 1966
23 Unit operations of chemical engineering / Warren L. McCabe, Julian C. Smith, Peter Harriott.KHXG: TP155.7 .M100W 1993
24 Introduction to chemical processes : principles, analysis, synthesis / Regina M. Murphy.
KHXG: TP155.7 .M521R 2007
25Nghiên cứu xử lý khí thải lò đốt : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất / Nguyễn Quốc Khánh ; Nguyễn Bin hướng dẫnKHXG: TP155.7 .NG450K 2003
26 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1 / Nguyễn Bin
KHXG: TP155.7 .NG527B T.1-1999
27 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1 / Nguyễn Bin
KHXG: TP155.7 .NG527B T.1-2001
28 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1 / Nguyễn Bin
KHXG: TP155.7 .NG527B T.1-2004
29 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. tập 2 / Nguyễn Bin
KHXG: TP155.7 .NG527B T.2-2000
30 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2 / Nguyễn Bin
KHXG: TP155.7 .NG527B T.2-2001
31 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2 / Nguyễn Bin.
KHXG: TP155.7 .NG527B T.2-2004
32Xây dựng sơ đồ công nghệ và khảo sát sự phụ thuộc vào áp suất và lưu lượng của quá trình hấp thụ và nhả hấp phụ ZEOLITE 3A trong sản xuất cồn khan đi từ nguyên liệu cồn công nghiệp / Nguyễn Đăng Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên
KHXG: TP155.7 .NG527C 2008
33 Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình sấy bơm nhiệt một số sản phẩm kém chịu nhiệt / Nguyễn Đình Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ.KHXG: TP155.7 .NG527C 2011
34 Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh HiềnKHXG: TP155.7 .NG527H 2010
35 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất muối Zirconi Sulfat từ tinh quặng Zircon Việt Nam / Nguyễn Như Lê; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ngọc Thụy.
KHXG: TP155.7 .NG527L 2010
36 Nghiên cứu phương pháp chưng cất tinh dầu hồi bằng hơi quá nhiệt / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn ThiêmKHXG: TP155.7 .NG527Q 2010
37 Nghiên cứu quá trình làm khan cồn cao độ bằng phương pháp thấm bốc qua màng / Nguyễn Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tân.KHXG: TP155.7 .NG527Q 2010
38 Nghiên cứu công nghệ và thiết bị tạo nhũ cho chất tẩy rửa xăng dầu : Luận văn tiến sĩ/ chuyên ngành Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học / Nguyễn Xuân Trường
KHXG: TP155.7 .NG527T 2004
39 Tổng hợp, đặc trưng một số vật liệu khung hữu cơ kim loại (MOFs) thế hệ mới / Nguyễn Duy Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá, Nguyễn Đình Tuyến.
KHXG: TP155.7 .NG527T 2013
40 Transportvorgänge in Einwellen-Schnecken : Förder-, Homogenisier- und Wärmeaustausch-Verhalten / Juri PawlowskiKHXG: TP155.7 .P111J 1990
41 Veränderliche Stoffgrössen in der Ähnlichkeitstheorie / Juri PawlowskiKHXG: TP155.7 .P111J 1991
42 Nghiên cứu công nghệ tách và tinh chế Curcumin từ bột nghệ / Phạm Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm.KHXG: TP155.7 .PH104Đ 2006
43Nghiên cứu nâng cao hiệu suất hoà tách quặng Uran chưa phon hoá vùng Tabhing-Pà lừa (Quảng nam) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học / Phạm Quang MinhKHXG: TP155.7 .PH104M 2000
44 Nghiên cứu tách các tạp rượu bậc cao trong chưng luyện gián đoạn / Phan Thị Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên.KHXG: TP155.7 .PH105Q 2011
45 Mô hình tích luỹ kim loại nặng trong động vật nhuyễn thể tại cửa sông Cấm - Hải Phòng / Phùng Thị Anh Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm.
KHXG: TP155.7 .PH513M 2007
46 Nghiên cứu quá trình trộn, nghiền siêu mịn trong sản xuất sữa bột đậu nành / Phùng Trọng Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đường.KHXG: TP155.7 .PH513T 2011
47
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học, T.10 : Ví dụ và bài tập.- 470 tr., T.2 : Cơ học vật liệu rời, T.3 : Truyền khối/Võ Thị Ngọc Tươi, Võ Văn Bang, Vũ Bá Minh .- 406 tr., T.4 : Vũ Bá Minh.- 298 tr., T.5 : Quá trình và thiết bị truyền nhiệt/Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ.- 477 tr., T.7 : Kỹ thuật sấy vật liệu/Nguyễn Văn Lụa.- 246 tr. / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam.- 239 tr.
KHXG: TP155.7 .Qu100t48 Computational methods for process simulation / W. Fred Ramirez.
KHXG: TP155.7 .R104W 1997
49 Product and process design principles : synthesis, analysis, and evaluation / Warren D. Seider, J.D. Seader, Daniel R. Lewin.KHXG: TP155.7 .S201W 2004
50 Động hoá quá trình hấp thụ khí SO2 bằng dung dịch NA2CO3 / Trần Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Ngọc Cử.KHXG: TP155.7 .TR121M 2006
51 Nghiên cứu ứng dụng quá trình lọc nano để nâng cao hiệu quả của quá trình lên men sản xuất axit lactic / Trịnh Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tân.
KHXG: TP155.7 .TR312T 2011
52 Nghiên cứu tái chế nhựa phế thải từ nhà máy chế biến nhựa thông / Vũ Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương.KHXG: TP155.7 .V500A 2011
53 Động học quá trình sấy tầng sôi / Vũ Đình Duy; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Ngọc Cử.
KHXG: TP155.7 .V500D 2006
54 Tiến hành mô phỏng và tối ưu hóa hệ thống tinh chế cồn / Vũ Thị Thùy Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tùng.KHXG: TP155.7 .V500D 2013
55 Tập biểu đồ tính toán môn học Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học / Bộ môn Quá trình và thiết bị công nghệ hoá họcKHXG: TP155.75
56 Chemical engineering dynamics : an introduction to modelling and computer simulation / John Ingham ... [et al.].KHXG: TP155.75 .C202e 2000
57 Computer Applications to Chemical Engineering : Process Design and Simulation / Robert G. Squires, G. V. Reklaitis editorsKHXG: TP155.75 .C429a 1980
58 Essentials of process control / Michael L. Luyben, William L. Luyben.KHXG: TP155.75 .L524W 1997
59 Process control : designing processes and control systems for dynamic perfomance / Thomas E. Marlin.KHXG: TP155.75 .M109T 2000
60 Robust process control / Manfred Morari, Evanghelos Zafiriou.KHXG: TP155.75 .M434M 1989
61 Kỹ thuật phản ứng / Ngô Thị NgaKHXG: TP155.75 .NG450N 2002
62 Kỹ thuật phản ứng / Ngô Thị NgaKHXG: TP155.75 .NG450N 2006
65 Chemical process control : an introduction to theory and practice / George Stephanopoulos.KHXG: TP155.75 .S206G 1984
66 Principles and practice of automatic process control / Carlos A. Smith, Armando B. Corripio.
KHXG: TP155.75 .S314C 198567 Electrical Operation of Electrostatic Precipitators / Ken Parker
KHXG: TP15668 Resources, conservation, and recycling.
KHXG: TP156
69 Francais Fonctionnel Section Génie Chinique : Filtration : Réalisation greation 9 information / Roger Ben AimKHXG: TP156 .A103R 1976
70 Contribution à l'étude de la fluidisation des matériaux fragmentés : Application à la ségrégation gravimétrique en couche mince / Philippe AnciaKHXG: TP156 .A105P 1998
71 Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học / Vũ Đăng Độ chủ biên; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn NộiKHXG: TP156 .B103t 2013
72 Principles and modern applications of mass transfer operations / Jaime Benitez.
KHXG: TP156 .B204J 2002
73 Design of heterogeneous catalysts : New approaches based on synthesis, characterization and modeling / edited by Umit S. Ozkan.KHXG: TP156 .D206-o 2009
74 Conceptual design of distillation systems / M.F. Doherty and M.F. Malone.KHXG: TP156 .D427M 2001
75 Thủy lực ứng dụng trong công nghệ hóa học / Đỗ Ngọc CửKHXG: TP156 .Đ450C 2011
76 Les Enzymes Immobilisées / G. Durand, P. MonsanKHXG: TP156 .D521G
77 Fluid Filtration : Gas . Vol.1 / Robert R. Raber editorKHXG: TP156 .F510f V.1-1986
78 Fluidisation / Henri GibertKHXG: TP156 .G301H 1978
79 Echanges Thermiques Industriels / Henri Gibent.KHXG: TP156 .G301H 1979
80 Transport phenomena and unit operations : a combined approach / Richard G. Griskey.
KHXG: TP156 .G313R 2002
81 Hướng dẫn thiết kế quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập 2. / Bộ môn Máy hoá biên soạn.
KHXG: TP156 .H561d T.2-1975
82Proceedings of the 4th International Conference on Separations Science and Technology : Frontiers on Separation Science and Technology, Nanning, Guangxi, China, 18-21 February 2004 / editors, Zhangfa Tong, Sung Hyun Kim.
84 Fluiddynamik von Kolonnen mit modernen Fullkorpern und Packungen fur Gas / Flussigkutssysteme / Jerzy Ma'ckowiakKHXG: TP156 .M102J 1991
85 aThermal separation technology : principles, methods, process design / Alfons Mersmann, Matthias Kind, Johann Stichlmair.KHXG: TP156 .M206A 2011
86 Fermentation Continue : Théorie et application à la preparation des boissons fermentées / J. M. Navarro, G. GOMAKHXG: TP156 .N111J 1976
87 Principles of chemical separations with environmental applications / Richard D. Noble and Patricia A. Terry.KHXG: TP156 .N412R 2004
88 Phase equilibrium in process design / Harold R. Null.KHXG: TP156 .N510H 1980
89 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 1, các nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP156 .NG527T T.1-2010
90 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 1, Các nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP156 .NG527T T.1-2012
91 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 1, Các nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP156 .NG527T T.1-2012
92 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 2, Tính toán và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP156 .NG527T T.2-2010
93 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 2, Tính toán và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP156 .NG527T T.2-2011
94 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 2, Tính toán và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP156 .NG527T T.2-201395 Electrical operation of electrostatic precipitators / Ken Parker.
KHXG: TP156 .P109K 200396 Membrantrennverfahren / Robert Rauterbach, Rainer Albrecht
KHXG: TP156 .R111R 198197 Principles of polymer systems / Ferdinand Rodriguez.
KHXG: TP156 .R419f 1996
98 Step-growth polymerization process modeling and product design / by Kevin Seavey and Y.A. Liu.KHXG: TP156 .S200K 2008
99 Bioreaktionstechnik : Reaktionstechnik mit mikroorganismen und zellen. Band 1, Grundlagen, Formalkinetik, Reaktortypen und Prozessfuhrung / Karl Schugerl
KHXG: TP156 .S506K b.1-1991
100 Bioreaktionstechnik : Reaktionstechnik mit mikroorganismen und zellen. Band 2, Bioreaktoren und ihre charakterisierun / Karl SchugerlgKHXG: TP156 .S506K b.2-1991
101 Solutions Manual to Accompany Mass-transfer / Robert E. TreybalKHXG: TP156 .T207R 1980
102 Mass-transfer operations / Robert E. Treybal.KHXG: TP156 .T207R 1980
103 Giáo trình quá trình và thiết bị chuyển khối / Trần Đức CườngKHXG: TP156 .TR121C 1976
104 Giáo trình Thiết bị hoá chất / Bộ môn Máy hoá chất biên soạn.KHXG: TP157
105 Chemical Reactor Analysis and Design / Gilbert F. Froment, Kenneth B. Bischoff
KHXG: TP157106 Chemical Reactor Design, Optimization and Scaleup / E. Bruce Nauman
KHXG: TP157107 Bài tập môn học hoá công / Bộ môn Hoá công biên soạn
KHXG: TP157 .B103t 1965
108 Bài tập và ví dụ về quá trình thiết bị công nghệ hoá học / Bộ môn Quá trình và thiết bị.
KHXG: TP157 .B103t 1970
109 Bài tập máy và thiết bị hoá chất. Tập 1 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.
KHXG: TP157 .B103t T.1-1969
110 Bài tập máy và thiết bị hoá chất. Tập 2 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.
KHXG: TP157 .B103t T.2-1969
111Nghiên cứu quy luật tích lũy kim loại nặng của con nghêu Meretrix Lyrata ở cửa biển bằng phương pháp mô hình hóa / Bùi Đặng Thanh ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Văn ThiêmKHXG: TP157 .B510T 2010
112Tối ưu hóa hệ thống tách hỗn hợp nhiều cấu tử etanol - nước và các tạp chất nhận được bằng phương pháp lên men / Cao Thị Mai Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP157 .C108D 2010
113 Chemical process equipment : selection and design / James R. Couper ... [et al.].
KHXG: TP157 .C202P 2005114 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hoá chất.
KHXG: TP157 .C460s 1968
115 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác].KHXG: TP157 .C460S T.1-1982
116 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những ngưòi khác ].
KHXG: TP157 .C460S T.1-1999
117 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 2, Lý thuyết vỏ mỏng / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .C460s T.2-1972
118 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác].KHXG: TP157 .C460s T.2-1974
119 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài...[ và những người khác]; Trần Quang Thảo hiệu đính.KHXG: TP157 .C460S T.2-1982
120 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác]KHXG: TP157 .C460S T.2-2000
121 Elements of chemical reaction engineering / H. Scott Fogler.KHXG: TP157 .F427H 1992
122 Elements of chemical reaction engineering / H. Scott Fogler.KHXG: TP157 .F427H 1999
123 Chemical reactor analysis and design / Gilbert F. Froment, Kenneth B. Bischoff.
KHXG: TP157 .F429G 1990124 Giáo trình cơ sở tính toán thiết bị hoá chất / Hồ Hữu Phương
KHXG: TP157 .H450P 1977125 Giáo trình máy hoá chất / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 1968126 Giáo trình cơ sở tính toán máy hoá chất / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 1976
127 Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hoá chất / Hồ Lê Viên ; người hiệu đính: Đoàn Dụ
KHXG: TP157 .H450V 1978
128 Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hóa chất / Hồ Lê Viên; Đoàn Dụ hiệu đính.
KHXG: TP157 .H450V 1978129 Tính toán, thiết kế các chi tiết thiết bị hoá chất và dầu khí / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H450V 2006130 Giáo trình cơ sở tính toán các máy hoá chất và thực phẩm / Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .H456V 1997
131 Hướng dẫn thí nghiệm quá trình thiết bị công nghệ hoá chất / Bộ môn Quá trình và thiết bị hoá chất biên soạnKHXG: TP157 .H561d 1975
132 Hướng dẫn tính toán và thiết kế thiết bị máy hoá chất. Phần 1 / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .H561d P.1-1973
133 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học, Tập 1 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn Hoá công trường ĐHBK dịch.KHXG: TP157 .K111A T.1-1964
134 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học. Tập 2 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn hoá công trường ĐHBK dịchKHXG: TP157 .K111A T.2-1966
135 Những quá trình và thiết bị cơ bản của ngành công nghệ hóa học. Tập 3 / A.G. Kaxatkin; Bộ môn hoá công trường ĐHBK dịch.KHXG: TP157 .K111A T.3-1966
136 Các quá trình và máy gia công công cụ cơ học trong công nghiệp hoá chất. Tập 1 / Lã Đình Trao.KHXG: TP157 .L100T T.1-1976
137 Các quá trình và máy gia công công cụ cơ học trong công nghiệp hoá chất. Tập 2 / Lã Đình Trao.KHXG: TP157 .L100T T.2-1976
138 Nghiên cứu sử dụng chuỗi thức ăn là tảo và Daphnia để xử lý nước thải chăn nuôi / Lê Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Kim Chi.KHXG: TP157 .L250H 2006
139 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 3 / Lương Phú Cường.KHXG: TP157 .L561C T.3-1972
140 Cơ sở tính và thiết kế thiết bị hoá chất. Tập 3, Chi tiết thiết bị / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn.KHXG: TP157 .L561C T.3-1972
141 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế. Tập 1 / Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP157 .M103K T.1-2006
142 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế. Tập 2 / Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP157 .M103K T.2-2006
143 Khảo sát động học phân huỷ monazite bằng NaOH : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hoá chất - thực phẩm / Mai Chí ThuầnKHXG: TP157 .M103T 2000
144 Máy khuấy trộn ép cán / Trường Đại học Bách khoa Hà nội. Bộ môn Máy hoáKHXG: TP157 .M112k 1973
145 Máy và thiết bị sản xuất hoá chất : Cơ sở lý thuyết và tính toán / I.I. Trenôbưnxki,... [và những người khác] ; Hồ Lê Viên,... [và những người khác] dịch ; Phạm Hữu Đỉnh hiệu đính
KHXG: TP157 .M112v 1971146 Chemical reactor design, optimization, and scaleup / E. Bruce Nauman.
KHXG: TP157 .N111E 2002147 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Nguyễn Hoa Toàn
KHXG: TP157 .NG257T 1984148 Cơ sở tính toán chuyển qui mô thiết bị công nghệ / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B 1994
149 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B 2007
150 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2002
151 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm, máy nén / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.1-2004
152 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2008
153 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thuỷ lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.1-2013
154 Quá trình và thiết bị phản ứng. Tập 2 / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.2-1992
155 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.2-2003
156 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.2-2004
157 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.2-2008
158 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin.
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2005
159 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2008
160 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt: Chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .NG527B T.4-2011
161 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2005
162 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn Bin.KHXG: TP157 .NG527B T.5-2007
163 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2007
164 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hoá học / Nguyễn BinKHXG: TP157 .NG527B T.5-2008
165 Nghiên cứu cấu trúc tập hợp hạt và ảnh hưởng của nó lên quá trình lọc tạo bã / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị An.KHXG: TP157 .NG527D 2006
166 Nghiên cứu công nghệ xử lý hệ bụi trong kỹ thuật sấy Apatit / Nguyễn Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân KỳKHXG: TP157 .NG527H 2009
167Khảo sát nguồn nguyên liệu, nghiên cứu nâng cao hiệu suất tách chiết và chất lượng Rutin từ nụ hoa hoè Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thêm, Phan Đình ChâuKHXG: TP157 .NG527H 2010
168Nghiên cứu xây dựng mô hình cân bằng hai giai đoạn cho quá trình khí hóa than trong các thiết bị khí hóa than dòng cuốn theo / Nguyễn Tiến Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP157 .NG527H 2013
169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thanh QuangKHXG: TP157 .NG527Q T.1-2012
170 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh QuangKHXG: TP157 .NG527Q T.2-2012
171 Mô hình hoá quá trình xử lý nước thải công nghiệp chứa thuỷ ngân, kẽm và kim loại nặng / Nguyễn Xuân Sinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển, Nguyễn Khang
KHXG: TP157 .NG527S 2009172 Cơ sở tính toán thiết kế máy hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Như Thung
KHXG: TP157 .NG527T 1968
173 Giáo trình cơ sở tính toánthiết kế máy hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Như Thung
KHXG: TP157 .NG527T 1968
174Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải nhằm tái sử dụng nước trong công nghiệp tuyển than : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Máy và thiết bị công nghệ hoá chất / Nguyễn Đặng Bình Thành ; Mai Xuân Kỳ hướng dẫn
KHXG: TP157 .NG527T 2003
175 Kỹ thuật tiến hành phản ứng hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm, Đặng Đức Tạo.KHXG: TP157 .NG527T 2006
176 Hóa công cơ sở chuyển khối / Nguyễn Hữu Tùng, Trần Trung KiênKHXG: TP157 .NG527T 2016
177 Tính toán máy và thiết bị hoá chất. Tập 1 / Nguyễn Minh TuyểnKHXG: TP157 .NG527T T.1-1984
178 Tính toán máy và thiết bị hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Minh Tuyên.
KHXG: TP157 .NG527T T.2-1986
179 Những ví dụ và bài tập môn học quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 2 / K. F. Pavơlốp, P. G. Rômancốp, A. A. Nôxơcốp; Bộ môn hoá công Trường ĐHBK Hà nội dịch
KHXG: TP157 .P111K T.2-1963
180 Những ví dụ và bài tập môn học quá trình và thiết bị công nghệ hoá học, Tập 1 / К. Ф. Павлов, П. Г. Романков, А. А. Носков.KHXG: TP157 .P112K T.1-1962
181 Nghiên cứu kỹ thuật công nghệ chuyển hoá các vật liệu chứa cacbon trong sản xuất cacbon hoạt tính / Phạm Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ
KHXG: TP157 .PH104A 2010
182Nghiên cứu công nghệ thiết bị sấy phun dùng trong công nghiệp hóa dược và thực phẩm chức năng - năng suất 20kg/ngày / Phạm Đình Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP157 .PH104K 2012
183 Mô hình hoá quá trình hoà tách thấm quặng Urani và ứng dụng để tính toán chuyển qui mô / Phạm Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thêm, Cao Đình Thanh
KHXG: TP157 .PH104M 2009
184 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2003
185 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. / Phạm Xuân Toản.KHXG: TP157 .PH104T T.3-2007
186 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toàn.KHXG: TP157 .PH104T T.3-2008
187 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2011
188 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân ToảnKHXG: TP157 .PH104T T.3-2013
189 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin
KHXG: TP157 .PH104T T.4-2005
190Réaction chimique : Texte imprimé : Théorie et application: Classes de 1re et Terminale, F5, F6, F7, lycées d'enseignement technologique, formation continue / René Prunet,... [et al]KHXG: TP157 .R200c 1986
192Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 1 / Bộ môn Quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Khoa Hoá trường ĐHBK Hà nội biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đínhKHXG: TP157 .S450t T.1-1978
193Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đính.KHXG: TP157 .S450t T.1-1992
194 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông hiệu đính; Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .S450t T.1-2004
195Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Nguyễn Bin,...[ và những người khác ];Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đính.KHXG: TP157 .S450t T.1-2005
196Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị . Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê ViênKHXG: TP157 .S450t T.1-2006
197Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị . Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê ViênKHXG: TP157 .S450t T.1-2013
198Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Biên soạn : Khoa Hoá trường Đại học Bách Khoa. Bộ môn quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất ; Hiệu đính : Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên.KHXG: TP157 .S450t T.2-1982
199 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin,... [và những người khác] ; Hiệu đính : Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản
KHXG: TP157 .S450t T.2-1999
200 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin,... [và những người khác] biên soạn; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2004
201 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2. / Nguyễn Bin,... [và những người khác] biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2005
202 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Nguyễn Bin, ... [và những người khác] biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính
KHXG: TP157 .S450t T.2-2006
203 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1 / Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên
KHXG: TP157 .S450t T1-2004
204Nghiên cứu và mô hình hóa động học của phản ứng hoạt hóa than gáo dừa thiêu kết bằng hơi nước : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ hóa học, chuyên ngành Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất / Tạ Hồng ĐứcKHXG: TP157 .T100Đ 2002
205Nghiên cứu xây dựng mô hình động học giả cân bằng cho quá trình khí hóa các loại vật liệu sinh khối trong thiết bị khí hóa tầng sôi / Thân Ngọc Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP157 .TH121T 2013
206Nghiên cứu đặc trưng chuyển động và truyền nhiệt của lớp tầng sôi khi khí hoá trấu trong lò tầng sôi tuần hoàn các hạt trơ / Trần Ngọc Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển, Hà Thị AnKHXG: TP157 .TR121T 2010
207 Mô hình hóa và tính toán thiết bị tổng hợp pha hơi để chế tạo bột nano TiO2 / Võ Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP157 .V500N 2012
208 Advanced catalysts and nanostructured materials : modern synthetic methods / edited by William R. Moser.KHXG: TP159 .A102C 1996
209 Design of distillation column control systems / Page S. Buckley, William L. Luyben, Joseph P. Shunta.KHXG: TP159 .B506P 1985
210 Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác].KHXG: TP159 .C460s T.1-1972
211 Reaktionstechnik in Blasensaulen / Wolf-Dieter DeckwerKHXG: TP159 .D201W 1985
212 Giáo trình quá trình và thiết bị thủy cơ trong công nghiệp hoá chất : Dùng cho sinh viên tại chức / Hà Thị AnKHXG: TP159 .H100A 1976
213 Máy và thiết bị phần riêng hệ thống không đồng nhất / Bộ môn Máy hoáKHXG: TP159 .M112v 1973
214 Nanostructured catalysts / edited by Susannah L. Scott, Cathleen M. Crudden, and Christopher W. Jones.KHXG: TP159 .N107c 2003
215 Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối / Nguuyễn Văn MayKHXG: TP159 .NG527M 2006
216 Handbook of commercial catalysts : heterogeneous catalysts / Howard F. Rase.
KHXG: TP159 .R109H 2000217 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ / Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP159 .T100Đ 2012
218 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ / Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP159 .T100Đ 2012
219 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ / Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP159 .T100Đ 2012
220 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ / Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP159 .T100Đ 2012
221 Vật liệu mao quản từ cao lanh Việt Nam tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng / Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP159 .T100Đ 2012222 Thiết bị truyền nhiệt / Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất biên soạn
KHXG: TP159 .Th308b 1976223 Tính toán quá trình và thiết bị chưng luyện trích ly / Vũ Thế Trí
KHXG: TP159 .V500T 1966
224 Membrane science and technology / edited by Yoshihito Osada, Tsutomu Nakagawa.
KHXG: TP159 M202s 1992HÓA DƯỢC VÀ HCBVTV
1 Review of organic functional groups : introduction to medicinal organic chemistry / Thomas L. Lemke.KHXG: RS403 .L202T 1988
2 Hoá sinh dược lý phân tử / Nguyễn Xuân ThắngKHXG: RS403 .NG527T 2003
3 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: RS403 .NG527T T.IIb-2014
4 Các thuốc kháng khuẩn, kháng virut và phương pháp tổng hợp / Phan Đình Châu, Phan Thị Phương Dung, Vũ Bình Dương.KHXG: RS403 .PH105C 2014
5 Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp : Bài giảng. Tập 1 / Phan Đình Châu.KHXG: RS403 .PH105C T.1-2006
6 Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. Tập 1 / Phan Đình ChâuKHXG: RS403 .PH105C T.1-2011
7 Hoá dược & kỹ thuật tổng hợp. Tập 2 / Phan Đình ChâuKHXG: RS403 .PH105C T.2-2009
8 Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. Tập 3 / Phan Đình Châu.KHXG: RS403 .PH105C T.3-2011
9 Cơ sở hóa học hữu cơ của thuốc hóa dược / A.T.Soldatebkov, N.M.Kolyadina, I.V.Shendrik; Lê Tuấn Anh dịchKHXG: RS403 .S428A 2010
10 Nghiên cứu và ứng dụng các tác nhân, chế phẩm sinh học trong bảo vệ thực vật / Nguyễn Văn TuấtKHXG: SB950 .NG527T 2011
11 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 14 / Franklin R. Hall, Paul D. Berger, Herbert M. Collins editorsKHXG: SB950 .P206f V.14-1995
12 Pesticide formulations and application systems: Second conference / K. G. Seymour editor
KHXG: SB950.93 .P206f 1983
13 Pesticide formulations and application systems. volume 10 / L.E. Bode, J.L. Hazen and D.G. Chasin, editors.KHXG: SB950.93 .P206f V.10-1990
14 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 11 / Loren E. Bode, David G. Chasin editors-in-chiefKHXG: SB950.93 .P206f V.11-1992
15 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 13 / Paul D. Berger, Bala N. Devisetty, Franklin R. Hall editors-in-chiefKHXG: SB950.93 .P206f V.13-1993
16 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 5 / L. D. Spicer, T. M. Kaneko editorsKHXG: SB950.93 .P206f V.5-1986
17 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 6 / David I. B. Vander Hooven, Larry D. Spicer editors.KHXG: SB950.93 .P206f V.6-1987
18 Pesticide Formulations and Application Systems. Volume 8 / D. A. Hovde, G. B. Beestman editorsKHXG: SB950.93 .P206f V.8-1989
19 Chimie des Pesticides / J. FournierKHXG: SB951
20 Hóa học các hợp chất trừ cỏ / Hoàng, Xuân TiếnKHXG: SB951 .H407T 2013
21 Hóa học bảo vệ thực vật / Hoàng, Xuân TiếnKHXG: SB951 .H407T 2013
22 Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật 2002/ Phạm Văn Biên, Bùi Cách Tuyến, Nguyễn Mạnh ChinhKHXG: SB951 .PH104B 2003
23 Giáo trình tuyến trùng hại cây trồng / Bùi Cách Tuyến (chủ biên),...[và những người khác]
KHXG: SB951.7 .Gi-108t 2013
24 Fungi as biocontrol agents : progress problems and potential / edited by T.M. Butt, C. Jackson, N. Magan.KHXG: SB976 .F513a 2001
26 Tiến bộ khoa học công nghệ : Vi nấm diệt côn trùng phục vụ nông lâm nghiệp tại Việt Nam / Tạ Kim ChỉnhKHXG: SB976 .T100C 2014
27 Use of Irradition as a Quarantine Treatment of Food and Agricultural Commodities : Proceedings of the Final Research Co-ordination MeetingKHXG: SB979.7
28Strangers in paradise : impact and management of nonindigenous species in Florida / edited by Daniel Simberloff, Don C. Schmitz, Tom C. Brown ; foreword by Edward O. Wilson.KHXG: SB990.5 .S106-i 1997
CN XENLULOZA - GIẤY
1Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình hình thành Criolit có Modun cao dùng trong công nghiệp điện phân nhôm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Dương Mạnh TiếnKHXG: TP146
2 Nghiên cứu tổng hợp và tính chất vật liệu indium tin ôxit (ITO) để ứng dụng làm màng phủ ngăn bức xạ hồng ngoại / Đỗ Quy Nhân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Cường
KHXG: TP146 .Đ450N 2017
3 Tổng hợp và đánh giá hoạt tính sinh học các dẫn xuất mới của zerumbone / Trần Văn Kết; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Chính, Vũ Đình HoàngKHXG: TP146 .TR121K 2017
4Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của các chất phân lập được từ cây đại hoàng (Rheum tanguticum maxim. Ex balf) / Bá Thị Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Phạm Gia ĐiềnKHXG: TP146 .B100d 2016
5Nghiên cứu chế tạo và đặc trưng xúc tác từ khoáng chất thích hợp của Tuyên Quang, ứng dụng cho khử màu nước thải sản xuất bột giấy bằng ozon / Bùi Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy HoàngKHXG: TP146 .B510D 2016
6 Nghiên cứu phương pháp nội điện phân xử lý nước thải nhiễm 2,4,6 trinitrotoluen (TNT) / Bùi Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, Nguyễn Quang Bắc
KHXG: TP146 .B510Đ 2016
7 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác zeolit ZSM-5 lai tạp kim loại / Bùi Văn Đôn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy HoàngKHXG: TP146 .B510Đ 2018
8 Nghiên cứu tổng hợp Zeolit từ bùn đỏ để xử lý nước thải chứa Urani : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ hóa học / Bùi Đăng HạnhKHXG: TP146 .B510H 2002
9Nghiên cứu cấu trúc và tính chất điện hoá của lớp kẽm phun dùng làm anốt để chống ăn mòn cho cốt thép trong bê tông / Bùi Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thuỷ.KHXG: TP146 .B510H 2007
10Nghiên cứu chất ức chế xanh chiết xuất từ vỏ quả họ cam để chống ăn mòn cho thép trong môi trường axit / Bùi Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thủy, Lê Thị Hồng LiênKHXG: TP146 .B510H 2015
11 Nghiên cứu một số phương pháp làm giàu hóa học quặng apatit Lào Cai loại 2 và ứng dụng / Bùi Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .B510H 2017
12Nghiên cứu điều chế diamoni photphat (DAP) 18-46-0 từ axit photphoric trích ly của Nhà máy DAP Đình Vũ / Bùi Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, Hoàng Anh TuấnKHXG: TP146 .B510L 2016
13 Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng của xúc tác lưỡng chức Ni/than sinh học từ sinh khối vi tảo / Bùi Nhất Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .B510L 2016
14 Mô phỏng, tối ưu hóa và xử lý sự cố cho phân xưởng sản xuất axit nitric 60% của Công ty hóa chất 95 / Bùi Văn Nhất; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP146 .B510N 2018
15Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Co-Mo/Y-Al2O3 cho quá trình hydro hoá làm sạch phân đoạn diesel thu được từ nhiệt phân dầu nhờn thải / Bùi Hạnh Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu.KHXG: TP146 .B510P 2007
16Nghiên cứu tổng hợp xúc tác dị thể axít rắn, ứng dụng trong quá trình chuyển hóa dầu vi tảo thành nhiên liệu sinh học / Bùi Trọng Quí; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.KHXG: TP146 .B510Q 2014
17 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu tinh bột liên kết ngang và một số khả năng ứng dụng / Bùi Thị Thời; Người hướng dẫn khoa học: Mai Tuyên, Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .B510T 2011
18Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng của xúc tác dị thể axit rắn, tạo ra trên cơ sở cacbon hóa nguồn nguyên liệu chứa đường / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .B510T 2015
19 Nghiên cứu tổng hợp chất màu trên cơ sở kẽm cromit / Bùi Hiếu Trung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .B510T 2015
20 Nghiên cứu chế biến quặng apatit Lào Cai loại 2 bằng axit photphoric / Bùi Hữu Trung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .B510T 2015
21 Nghiên cứu chế tạo dung dịch chuẩn kim loại, ứng dụng trong phân tích thành phần khoáng sản / Bùi Việt Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Anh Vũ
KHXG: TP146 .B510V 2014
22 Nghiên cứu ảnh hưởng của gel SiO2 ướt đến tính chất xi măng Fico / Bùi Trường Vỹ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng TùngKHXG: TP146 .B510V 2017
23 Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá chất lượng tờ in tại xưởng in Tổng cục kỹ thuật - Bộ quốc phòng / Cao Thị Quỳnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Nguyên.
KHXG: TP146 .C108A 2014
24 Nghiên cứu tái chế tro trấu và ứng dụng / Cao Thị Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .C108B 2014
25Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt và chuyển chất trong sấy vật chuyển động: ảnh hưởng của chuyển động của vật lên chuyển khối khi sấy / Cao Duy Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Ngọc CửKHXG: TP146 .C108H 2008
26Nghiên cứu quá trình đốt dịch đen theo phương pháp xút hoá tự động của nhà máy nấu bột theo phương pháp kiềm : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Giấy và Xenlulôza / Cao Văn Sơn ; Doãn Thái Hoà hướng dẫn
KHXG: TP146 .C108S 2003
27Nghiên cứu tổng hợp đặc tính xúc tác của rây phân tử họ Aluminophosphate chứa kim loại chuyển tiếp / Cao Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Đặng Thị Thúy HạnhKHXG: TP146 .C108T 2015
28 Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng thạch cao thiên nhiên đến các tính chất cơ lý của xi măng Fico / Cao Hoài Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh
KHXG: TP146 .C108V 2017
29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a / Công Ngọc ThắngKHXG: TP146 .C455T T.2a-2015
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b / Công Ngọc ThắngKHXG: TP146 .C455T T.2b-2015
31 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Công Ngọc ThắngKHXG: TP146 .C455T T.I-2015
32 Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia độ dẫn điện đến chất lượng nhiên liệu phản lực Jet A-1 / Cù Xuân Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .C500Đ 2011
33Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mịn của nguyên liệu bổ sung oxit silic đến khả năng nung của phối liệu clinker xi măng pooclăng / Châu Ngọc Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TP146 .CH125T 2017
34 Nghiên cứu làm giàu bentonit bằng phương pháp hydrocyclon và ứng dụng chế tạo dung dịch khoan gốc nước / Chu Minh Hân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP146 .CH500H 2017
35 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Pd/y-Al2O3 cho quá trình xử lý hợp chất hữu cơ chứa Clo / Chu Thị Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng LiênKHXG: TP146 .Ch500n 2008
36Nghiên cứu xúc tác lưỡng kim loại trên cơ sở Pd cho quá trình hydrodeclo hóa tetracloetylen / Chu Thị Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Đào Văn TườngKHXG: TP146 .Ch500n 2014
37 Nghiên cứu ảnh hưởng cát nghiền mịn khi thay thế cát tiêu chuẩn trong chế tạo vữa từ xi măng PCB40 Fico / Chung Ngọc Tiền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng Tùng
KHXG: TP146 .CH513T 2018
38Nghiên cứu áp dụng một số chất hấp phụ có nguồn gốc từ khoáng tự nhiên để làm sạch nguồn nước bề mặt bị nhiễm bẩn / Đàm Thị Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Niêm.KHXG: TP146 .Đ104H 2007
39Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ - keo tụ trong quá trình sử dụng chất hấp phụ để làm sạch nguồn nước bị nhiễm bẩn / Đàm Thị Thanh Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thiêm.KHXG: TP146 .Đ104M 2007
40Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng tính chất của vật liệu cácbon mao quản trung bình sử dụng để xử lý các chất hữu cơ độc hại / Đào Đức Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Tuyết PhươngKHXG: TP146 .Đ108C 2015
41 Nghiên cứu thành phần hoá học cây Nghể điểm (Polygonum Lapathifolium L.) / Đào Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: TP146 .Đ108D 2009
42 Nghiên cứu quá trình hoà tan Anốt hợp kim nhôm Silíc / Đào Tiến Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TP146 .Đ108H 2006
43 Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây Côm elaeocarpus tonkinensis / Đào Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Bùi Kim Anh
KHXG: TP146 .Đ108N 2018
44Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt lignosulfomat từ nước thải công nghiệp giấy ứng dụng trong gia công thuốc bảo vệ thực vật / Đào Huy Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn HoằngKHXG: TP146 .Đ108T 2008
45 Nghiên cứu quá trình thuỷ phân bã thải của ngành sản xuất tinh bột sắn làm tiền đề cho sản xuất ETHANOL nhiên liệu / Đặng Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên
KHXG: TP146 .Đ116A 2012
46 Nghiên cứu công nghệ xử lý vi sinh nước thải sản xuất bột giấy của Công ty cổ phần giấy An Hòa / Đặng Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .Đ116C 2015
47 Tổng hợp và nghiên cứu sự biến đổi điện hoá và hoá học của vật liệu MnO2, Lix MnOy trong dung dịch nước / Đặng Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh
KHXG: TP146 .Đ116D 2006
48 Tính chất Peroxydaza của phức chất CO (II) với Glutamic axit / Đặng Công Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xuyến.KHXG: TP146 .Đ116Đ 2006
49 Nghiên cứu tính chất vật liệu Nanocomposit nền Polypropylen biến tính Maleic Anhydric và Nanoclay : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Đặng Việt Hưng
KHXG: TP146 .Đ116H 2005
50 Phương pháp Sol-gel tạo hạt siêu mịn SiO2 từ thuỷ tinh lỏng và axit sunfuric / Đặng Xuân Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TP146 .Đ116H 2007
51Đánh giá việc sử dụng mực in công nghiệp của một số cơ sở in điển hình và đề xuất phưong án sản xuất mực in trong nước : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ hoá học / Đặng Thăng LongKHXG: TP146 .Đ116L 2004
52 Nghiên cứu đặc trưng và đánh giá hoạt tính xúc tác Co - MOF cho phane ứng tổng hợp Fischerter - Tropsch / Đặng Ngọc Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .Đ116L 2012
53 Nghiên cứu đặc trưng và đánh giá hoạt tính xúc tác Co - MOF cho phản ứng tổng hợp Fischer - Trospch / Đặng Ngọc Long ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .Đ116L 2012
54Nghiên cứu khả năng tiết kiệm năng lượng trong công nghệ sản xuất đường, ứng dụng cho nhà máy đường Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên / Đặng Nguyên Thoại ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bin.KHXG: TP146 .Đ116T 2009
55 Lựa chọn phương pháp hợp lý tinh chế Rutin thô / Đặng Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tùng.KHXG: TP146 .Đ116T 2012
56 Nghiên cứu chế tạo chất trợ nghiền tăng mác cho quá trình nghiền xi măng / Đặng Văn Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XáKHXG: TP146 .Đ116T 2014
57Nghiên cứu chế tạo xúc tác cho quá trình xử lý các hợp chất polyclobiphenyl (PCBS) bằng phương pháp khử ở nhiệt độ thấp / Đặng Quốc Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng LiênKHXG: TP146 .Đ116T 2017
58 Nghiên cứu sử dụng thạch cao phospho trung hòa thay thế thạch cao tự nhiên trong sản xuất xi măng Fico / Đặng Nguyễn Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TP146 .Đ116T 2017
59 Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính gây độc tế bào của loài Hải miên Petrosia nigricans / Đinh Thị Phương Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương
KHXG: TP146 .Đ312A 2008
60 Nghiên cứu, mô phỏng công nghệ tổng hợp Propylen từ LPG / Đinh Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh HềnKHXG: TP146 .Đ312c 2006
61 Phức Axetylaxetonat kim loại : Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng cho phản ứng oxy hoá Saccaroza : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Đinh Thị Hải Hà
KHXG: TP146 .Đ312H 2005
62 Nghiên cứu chế tạo bê tông tiêu thấm nước trên cơ sở xi măng Fico / Đinh Cao Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TP146 .Đ312TT 2018
63 Nghiên cứu đặc tính nhiệt phân của gỗ keo và quá trình khí hóa tạo khí thiên nhiên / Đinh Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn ThọKHXG: TP146 .Đ312V 2018
64Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào của loài Pilea AFF.Martinii (H.Lév.) hand.-mazz., Boehmeria holosericea blume, anacolosa poilanei gagnep / Đoàn Thị Thúy Ái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huyền Trâm, Phạm Văn Cường
KHXG: TP146 .Đ406A 2019
65 Xử lý màu nước thải sản xuất bột giấy tại Công ty giấy An Hòa bằng ozon / Đoàn Duy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy HoàngKHXG: TP146 .Đ406H 2016
66Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme Compozit trên cơ sở nhựa Polyetylen tỷ trọng cao (HDPE) và ống cacbon nano / Đoàn Thanh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Giang.KHXG: TP146 .Đ406N 2007
67 Nghiên cứu nâng cao chất lượng bột giấy hiệu suất cao từ thân cây ngô / Đỗ Quang Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn.KHXG: TP146 .Đ450B 2012
68 Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang Yttri Silicat kích hoạt bởi Europi / Đỗ Văn Doãn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TP146 .Đ450D 2007
69 Nghiên cứu chiết tách các catechin có hoạt tính sinh học từ chè xanh camellia sinensis L / Đỗ Văn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Bạch Dương, Vũ Đình Hoàng
KHXG: TP146 .Đ450Đ 2011
70Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác KNO3/AL2O3, ứng dụng cho phản ứng chuyển hóa dầu dừa thành Biokerosen / Đỗ Thị Minh Diễm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .Đ450D 2013
71 Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng nano CaCO3 trong công nghiệp hóa dược / Đỗ Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .Đ450D 2017
72Nghiên cứu xác định tính chất của các chất thải rắn và nước thải từ dây chuyền sản xuất bột giấy tẩy trắng của Công ty cổ phần giấy An Hòa / Đỗ Huy Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn
KHXG: TP146 .Đ450G 2015
73 Mô hình vật lý thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm sóng / Đỗ Quốc Hội ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển.KHXG: TP146 .Đ450H 2007
74 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit làm anot xử lý nước thải bằng phương pháp đông tụ điện hoá / Đỗ Minh Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Hiền.
KHXG: TP146 .Đ450H 2007
75 Nghiên cứu hoạt tính hệ xúc tác trên cơ sở BISMUTH MOLIPDAT trên chất mang / Đỗ Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP146 .Đ450H 2012
76
Tổng hợp và đặc trưng xúc tác tẩm chất lỏng ion (silp) imidazol chứa phức Rodi mang trên các chất mang rắn cho phản ứng hydroformyl hóa etylen = Synthesis and characterization of the imidazolium ionic liquid phase catalyst containing rhodium complex on solid supports for the hydroformylation of ethylene / Đỗ Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng, Trần Thị Như Mai
KHXG: TP146 .Đ450H 2016
77 Nghiên cứu, mô phỏng chế độ làm việc của thiết bị tạo O2 bằng nguyên lý hấp phụ / Đỗ Phú Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình TiếnKHXG: TP146 .Đ450K 2016
78 Nghiên cứu tổng hợp Biodiezel từ dầu đậu nành trên cơ sở xúc tác dị thể NaOH/MgO / Đỗ Dông Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .Đ450N 2007
79Nghiên cứu công nghệ và tính toán, thiết kế thiết bị trích ly có sự hỗ trợ của sóng siêu âm với năng suất tối đa 10 kg/giờ để tách POLYPHENOL từ lá chè xanh thứ, phế phẩm / Đỗ Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Lan Hương
KHXG: TP146 .Đ450Q 2013
80Nghiên cứu xử lý glyxerin phụ phẩm sản xuất biodiezen thành nguyên liệu cho tổng hợp glyxerin tert-bulyl ete (GTBE) / Đỗ Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng LiênKHXG: TP146 .Đ450Q 2018
81 Nghiên cứu cơ chế tẩy rửa cặn dầu trong bồn bể chứa và các phương tiện vận chuyển : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Đỗ Nam ThắngKHXG: TP146 .Đ450T 2005
82 Nghiên cứu chuyển hoá dầu ăn phế thải và mỡ cá thành Biodiesel trên xúc tác dị thể / Đỗ Thị Diễm Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .Đ450T 2009
83 Nghiên cứu sử dụng enzyme cho sản xuất bột giấy hóa nhiệt cơ tẩy trắng từ gỗ keo tai tượng / Đỗ Thanh Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn.KHXG: TP146 .Đ450T 2012
84 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu xúc tác quang hóa khả kiến TiO2 pha tạp Ag ứng dụng để xử lý nước ô nhiễm / Đỗ Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Trường
KHXG: TP146 .Đ450T 2013
85 Nghiên cứu quy trình tổng hợp Gefitinib làm nguyên liệu bào chế thuốc điều trị ung thư phổi / Đỗ Thị Thùy Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phan Đình Châu, Phạm Duy Nam
KHXG: TP146 .Đ450T 2016
86 Nghiên cứu xử lý CO ở nhiệt độ thường sử dụng xúc tác trên cơ sở hỗn hợp oxit / Đỗ Trọng Tới; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh ThắngKHXG: TP146 .Đ450T 2016
87 Phân tích định lượng một số nguyên tố chính trong quặng Apatit bằng phương pháp huỳnh quang tia X(XRF) / Đỗ Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Tùng
KHXG: TP146 .Đ450T 2017
88 Nghiên cứu sử dụng đá vôi làm phụ gia cho xi măng PCB50 Fico Tây Ninh / Đồng Viết Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TP146 .Đ455K 2017
89 Nghiên cứu sản xuất Limonene từ các nguồn cao su phế thải / Dư Thị Kim Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP146 .D550H 2008
90Nghiên cứu, tổng hợp xúc tác Pt/Montmorillonite được chống bởi ZnO2/SO4 và ứng dụng trong phản ứng ISOME hoá phân đoạn Naphtha nhẹ / Dương Viết Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn TườngKHXG: TP146 .D561C 2009
91 Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học loài hải miên Haliclona subarmigera / Dương Thị Dung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huyền Trâm, Phan Văn Kiệm
KHXG: TP146 .D561D 2014
92 Nghiên cứu chế tạo điện cực ống nano nền titan dioxit ứng dụng kỹ thuật điện thẩm / Dương Mạnh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Trung DũngKHXG: TP146 .D561H 2016
93Nghiên cứu điều chế SiO2 kích thước nanomet từ chất thải H2SiF6 phát sinh trong quá trình chế biến quặng apatit Việt Nam / Dương Mạnh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình, Huỳnh Đăng ChínhKHXG: TP146 .D561T 2015
94 Nghiên cứu công nghệ sấy mực ứng dụng năng lượng vi sóng / Dương Văn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP146 .D561T 2016
95 Nghiên cứu điều chế và khảo sát ứng dụng vật liệu nano SiO2 trong nông nghiệp / Giáp Thị Hải Linh; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, Hoàng Anh Tuấn
KHXG: TP146 .GI-109L 2016
96 Tổng hợp và đặc trưng zeolit NaX từ cao lanh Phú Thọ - Ứng dụng sản phẩm để tách loại asen trong nước / Hà Thị Lan Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.
KHXG: TP146 .H100A 2007
97 Nghiên cứu sự hình thành và tính chất mạng thụ động tạo thành từ dung dịch Cr(III) / Hà Mạnh Chiến ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng.KHXG: TP146 .H100C 2007
98Phân tích thành phần Flavonoit tiềm năng làm thuốc chữa bệnh Alzheimer từ cây bọ mẩy Việt Nam (Clerodendron Crytophylium Turcz) / Hà Ngọc Chính; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình HoàngKHXG: TP146 .H100C 2007
99 Nghiên cứu thiết lập hệ Pin điện hoá cho quá trình khử Cr(VI) vể Cr(III) / Hà Thị Minh Chúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trần TrungKHXG: TP146 .H100C 2007
100 Nghiên cứu công nghệ mạ hóa học tạo lớp phủ compozit Ni/Hạt phân tán (Al2O3, PTFE) / Hà Mạnh Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng
KHXG: TP146 .H100C 2015
101 Nghiên cứu, mô phỏng chế độ làm việc của thiết bị tạo N2 bằng nguyên lý hấp phụ / Hà Văn Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình TiếnKHXG: TP146 .H100H 2015
102 Nghiên cứu xử lý nước thải từ sản xuất giấy tái chế tại công ty Bình Minh bằng phương pháp sinh học / Hà Hải Long ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Phương Anh.
KHXG: TP146 .H100L 2009
103Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nano composit trên cơ sở nhựa polyetylen tỷ trọng thấp (LDPE) và ống cacbon nano / Hoàng Thị Vân An ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.KHXG: TP146 .H407A 2007
104Nghiên cứu tổng hợp nhiên liệu sinh học biodiesel từ dầu hạt cao su, sử dụng xúc tác trên cơ sở cacbon hóa nguồn nguyên liệu xenlulozơ / Hoàng Lê An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .H407A 2015
105 Nghiên cứu điều chế canxi cacbonat kích thước nano mét / Hoàng Văn Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Thuận.KHXG: TP146 .H407Đ 2009
106 Nghiên cứu biến tính xúc tác FCC thải từ nhà máy lọc dầu bằng các vật liệu có tính axit / Hoàng Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .H407D 2012
107Khảo sát hiện trạng ô nhiễm các kim loại nặng ở hạ du sông hồng, Phú Thọ và đề xuất các giải pháp quản lý / Hoàng Đình Đính; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Vũ Đình NgọKHXG: TP146 .H407Đ 2015
108Nghiên cứu tổng hợp hydrotalcit đa thành phần cho phản ứng decacboxyl hóa dầu dừa nhằm chế tạo nhiên liệu kerosen xanh / Hoàng Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .H407D 2017
109 Nghiên cứu chế tạo nhũ tương Bitum từ cặn dầu : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Hoàng Trần Hưng
KHXG: TP146 .H407H 2005
110 Điều chế mangan dioxit và nghiên cứu khả năng hấp phụ asen trên mangan dioxit / Hoàng Thị Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh, Lê Văn Cát
KHXG: TP146 .H407H 2006
111Nghiên cứu quá trình ăn mòn khí quyển đồng trong giai đoạn đầu dưới tác động của môi trường khí hậu nhiệt đới ẩm Việt Nam / Hoàng Lâm Hồng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Hạnh.KHXG: TP146 .H407H 2007
112 Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt để xử lý dầu mỡ trên vải sợi / Hoàng Duy Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .H407H 2007
113 Nghiên cứu ảnh hưởng hàm lượng và kích thước Al2O3 trong dung dịch tới cấu trúc và tính chất lớp mạ hoá học / Hoàng Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng
KHXG: TP146 .H407H 2008
114Mô hình hóa quá trình sản xuất hydrogen theo chu trình tuần hoàn oxy hóa khử của các chất mang oxy từ nguồn nguyên liệu mêtan và hơi nước / Hoàng Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP146 .H407K 2016
115 Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mịn xi măng/phụ gia khoáng tới cường độ của PCB50 Fico / Hoàng Cảnh Nguyễn; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TP146 .H407N 2017
116Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia tro đáy của nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch đến các tính chất cơ lý của xi măng poóc lăng hỗn hợp Fico / Hoàng Nhật Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Văn Viết Thiên Ân, Vũ Hoàng TùngKHXG: TP146 .H407N 2017
117Nghiên cứu quá trình chuyển hóa đĩa quang thải thu hồi monomer bằng phương pháp chuyển hóa thân thiện môi trường / Hoàng Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh VũKHXG: TP146 .H407N 2018
118Nghiên cứu ứng dụng các chất hoạt động bề mặt bền nhiệt trong tăng cường thu hồi dầu tầng Miocen mỏ Bạch Hổ / Hoàng Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đoàn.KHXG: TP146 .H407P 2012
119Nghiên cứu tổng hợp copolyme của N-Vinyl pyrolidon và vinyl axetat. Tính chất và khả năng ứng dụng trong sản xuất tá dược / Hoàng Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hưng, Nguyễn Văn KhôiKHXG: TP146 .H407P 2014
120Nghiên cứu chế tạo vật liệu pha tạp Na1-xLaxCryO3 ứng dụng xúc tác quang cho phản ứng phân tách hydro từ dung dịch nước / Hoàng Ngũ Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Diên Thân, Huỳnh Đăng ChínhKHXG: TP146 .H407P 2015
121 Nghiên cứu tổng hợp và biến tính vật liệu nano silica ứng dụng cho quá trình thu hồi dầu / Hoàng Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ, Hoàng Xuân Tiến
KHXG: TP146 .H407P 2018
122 Nghiên cứu chế tạo nhiên liệu sạch xăng pha cồn : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Hoàng Đỗ QuyênKHXG: TP146 .H407Q 2005
123 Nghiên cứu ảnh hưởng độ mịn cát nghiền đến một số tính chất cơ lý của vữa xi măng - cát nghiền trên OPC-Fico / Hồ Thanh Sự; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng Tùng
KHXG: TP146 .H407S 2017
124Nghiên cứu mô hình hoá ảnh hưởng của quá trình chuyển khối và truyền nhiệt bên trong lên hệ số sử dụng xúc tác trong phản ứng Reforming xăng nặng / Hoàng Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân KỳKHXG: TP146 .H407T 2006
125 Nghiên cứu mô hình hoá quá trình vận tải chất bên trong ở phản ứng refoming xúc tác / Hoàng Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP146 .H407T 2006
126 Nghiên cứu chế tạo hệ sơn sàn trên cơ sở nhựa Epoxy có hàm lượng chất bay hơi thấp / Hoàng Văn Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thuỷ.
KHXG: TP146 .H407T 2009
127 Tổng hợp Thalidomid - nguyên liệu để sản xuất thuốc điều trị ung thư / Hoàng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Đình Châu, Vũ Bình Dương
KHXG: TP146 .H407T 2015
128Nghiên cứu tính chất hệ dung dịch đa cấu tử rượu nước - các tạp chất trong quá trình chưng luyện gián đoạn, xác lập và tối ưu hóa chế độ vận hành cho hệ thống thiết bị sản xuất / Hồ Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tùng.
KHXG: TP146 .H450H 2011
129 Nghiên cứu sử dụng Enzyme Xylanaza để tẩy trắng bột giấy của nhà máy giấy Bãi Bằng / Hồ Thị Thuý Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .H450L 2009
130 Nghiên cứu nhiệt phân vải vụn thành nhiên liệu / Hồ Thị Kim Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP146 .H450L 2012
131 Nghiên cứu chế tạo nhũ tương nghịch cho dung dịch muối Amoni Nitrat : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ hóa học / Hồ Văn NhoKHXG: TP146 .H450N 2002
132Mô phỏng và tối ưu khả năng thu hồi LPG của nhà máy xử lý khí dinh cố ở chế độ GPP chuyển đổi bằng phần mềm HYSYS / Hồ Quang Phổ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh ThắngKHXG: TP146 .H450P 2013
133 Tối ưu hóa quá trình phân tán pigment trong chế tạo mực in offset / Hồ Mỹ Thành; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều NguyênKHXG: TP146 .H450T 2017
134 Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng mất khi nung trong tro bay tới tính chất của xi măng / Hồ Xuân Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Thị Hồng, Huỳnh Đăng Chính
KHXG: TP146 .H450V 2017
135Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng oxit sắt trên các chất mang khác nhau đến hoạt tính xúc tác oxitive cracking phân đoạn dầu nặng / Huỳnh Thanh Danh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn HiếuKHXG: TP146 .H523D 2016
136 Nghiên cứu phương pháp xử lý khí thải của công nghệ luyện xỉ than / Huỳnh Văn Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bin.KHXG: TP146 .H523N 2009
137 Nghiên cứu vật liệu compozit nền oxit sắt dùng làm điện cực anot trong kỹ thuật điện hoá / Huỳnh Thu Sương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị HiềnKHXG: TP146 .H523S 2008
138Nghiên cứu chế tạo màng phủ hỗn hợp oxit thiếc và antimon trên nền thép hợp kim cao và khả năng ứng dụng / Huỳnh Thu Sương; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, La Văn BìnhKHXG: TP146 .H523S 2018
139 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất bột cơ học tẩy trắng (P-RC-APMP) từ nguyên liệu gỗ keo lai / Hy Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hoà.
KHXG: TP146 .H600A 2012
140 Nghiên cứu sản xuất mực UV dùng cho công nghệ in offset / Kấn Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Nguyên.KHXG: TP146 .K121H 2007
141 Nghiên cứu điều chế Biodiesel từ dầu thực vật với xúc tác superaxit rắn ở chế độ xúc tác tầng cố định / Kiều Việt Long; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường
KHXG: TP146 .K309L 2008
142Nghiên cứu quy trình công nghệ, thiết kế kỹ thuật hệ thống thiết bị đồng bộ sản xuất phân bón NPK bằng phương pháp hóa học / Khổng Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng TháiKHXG: TP146 .KH455A 2015
143 Nghiên cứu chế tạo vật liệu bọc lót đường ống chịu nhiệt, chịu hóa chất và ứng dụng trong công nghiệp / La Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh
KHXG: TP146 .L100H 2016
144Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng màng polyme chứa montmorillonit để tách một số dạng linh động của cadimi, chì, kẽm, mangan trong nước sông bằng kỹ thuật khuếch tán qua lớp mỏng / Lã Bích Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Trần Trung Kiên
KHXG: TP146 .L100H 2017
145 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển II / La Thế VinhKHXG: TP146 .L100V Q.II-2012
146Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Ni/than sinh học đã sunfo hóa đi từ nguồn vi tảo và ứng dụng cho quá trình HDO dầu sinh học / Lê Tiến Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .L205L 2016
147Nghiên cứu chế tạo xúc tác bằng phương pháp cacbon hóa nguồn sinh khối bã tảo và thử nghiệm trong phản ứng trao đổi este thu nhiên liệu lỏng / Lê Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .L250A 2016
148 Nghiên cứu tổng hợp biodiesel trên cơ sở xúc tác dị thể Na2CO3/y-Al2O3 / Lê Đình Chiển; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .L250C 2007
149 Nghiên cứu chế tạo hóa phẩm khoan từ nguồn khoáng sét trong nước / Lê Tuấn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh HuyềnKHXG: TP146 .L250C 2014
150Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt và chuyển chất trong sấy với vật chuyển động: ảnh hưởng của dòng khí và chuyển động của vật lên truyền nhiệt / Lê Văn Dinh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Ngọc CửKHXG: TP146 .L250D 2008
151 Nghiên cứu chế tạo axit photphoric từ quặng Apatit Lào Cai loại 2 / Lê Hồng Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TP146 .L250D 2013
152Thiết kế công nghệ hệ thống thu gom và xử lý khí từ ngoài khơi Vịnh Bắc Bộ. Ứng dụng mô phỏng để tối ưu hóa phương án công nghệ thu gom và xử lý khí / Lê Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh VũKHXG: TP146 .L250D 2016
153 Nghiên cứu ảnh hưởng của meta - cao lanh tới một số tính chất của xi măng Fico / Lê Phú Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TP146 .L250D 2017
154 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Minh Đức
KHXG: TP146 .L250Đ T.2-2013
155 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .L250D T.IIa-2015
156Đánh giá công tác quản lý chất lượng tại Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản và đưa ra các giải pháp trên cơ sở TCVN ISO 9001:2008 / Lê Lam Giang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: TP146 .L250G 2014
157Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các tác nhân ăn mòn CO2 và H2S đến quá trình ăn mòn trong công nghiệp dầu khí / Lê Thị Hồng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lê Hiền, Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .L250G 2016
158 Nghiên cứu và chế tạo mực in dùng cho máy in số tốc độ cao / Lê Văn Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều NguyênKHXG: TP146 .L250H 2008
159 Nghiên cứu chế tạo Co-Mo/Al2O3 và quá trình hydrotreating phân đoạn nguyên liệu diezel thu được từ nhiệt phân cặn dầu / Lê Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu
KHXG: TP146 .L250H 2008
160 Nghiên cứu tổng hợp Biodiesel từ dầu hạt cao su trên xúc tác dị thể NaOH/MgO và Na2CO3/Al2O3 / Lê Thanh Hoà ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP146 .L250H 2008
161Nghiên cứu chế tạo vật liệu pha tạp Mn1-xMxO1+y.nH2O bằng phương pháp điện hoá ứng dụng làm vật liệu siêu tụ, M= Co, Fe / Lê Thị Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng.KHXG: TP146 .L250H 2009
162 Đánh giá khả năng sử dụng của nhiên liệu nhũ tương Diesel - nước / Lê Văn Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP146 .L250H 2013
163 Mô phỏng và tối ưu hóa phân xưởng sản xuất polypropylene / Lê Quốc Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh HuyềnKHXG: TP146 .L250H 2013
164Nghiên cứu quá trình decacboxyl hóa dầu thực vật thu hydrocacbon xanh, làm thành phần pha chế nhiên liệu phản lực sinh học / Lê Văn Hoan; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .L250H 2014
165 Nghiên cứu quá trình nhiệt phân bã tảo nhằm thu dầu sinh học bio-oil / Lê Tuấn Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .L250H 2014
166 Nghiên cứu quá trình deoxy hóa phân đoạn bio-oil thu được từ nhiệt phân bã tảo, sử dụng xúc tác FeSAPO-5 / Lê Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ
KHXG: TP146 .L250H 2016
167Nghiên cứu thiết kế công nghệ sản xuất Na2SiF6 và mô hình hóa thiết bị sấy khí động trong dây chuyền sản xuất / Lê Ngọc Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP146 .L250H 2018
168 Nghiên cứu sơ bộ thành phần hóa học và hoạt tính sinh học cây mắm (avicennia marina) / Lê Viết Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Thanh, Trần Thu Hương
KHXG: TP146 .L250H 2018
169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thị Mai HươngKHXG: TP146 .L250H T.II-2014
170Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng hydrotanxit trên cơ sở muối của Al và Mg, ứng dụng cho quá trình decacboxyl hóa dầu thực vật thu hydrocacbon xanh / Lê Đình Khiêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .L250K 2014
171Nghiên cứu thực nghiệm và mô hình hóa quá trình làm việc của thiết bị lắng răng cào trong công nghiệp tuyển khoáng / Lê Hải Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trung Dũng, Nguyễn Đặng Bình ThànhKHXG: TP146 .L250K 2017
172 Chế tạo và khảo sát tính chất của lớp mạ niken cứng ứng dụng trong môi trường lò than / Lê Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thủy
KHXG: TP146 .L250L 2017
173 Điều chế và xác định tính chất của Gama - Oxit nhôm dạng mesopre / Lê Thành Nghị; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Trọng YêmKHXG: TP146 .L250N 2006
174 Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây ôrô nước (Acanthus ilicifolius l.) / Lê Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.
KHXG: TP146 .L250N 2007
175 Nghiên cứu quá trình tinh chế Curcumin từ dịch chiết củ nghệ vàng / Lê Hoài Nga; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Lan Hương.KHXG: TP146 .L250N 2011
176 Mô phỏng quá trình xử lý lưu huỳnh nguyên liệu LCO nhà máy lọc dầu Dung Quất / Lê Hữu Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh HiềnKHXG: TP146 .L250N 2015
177 Nghiên cứu chế tạo điện cực nền cacbon nano biến tính xác định hàm lượng Pb (chì) trong nước biển / Lê Hồ Nghiệm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá, Cao Văn Hoàng
KHXG: TP146 .L250N 2016
178Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý sơ bộ gỗ bạch đàn urô trong môi trường kiềm tới thủy phân bằng enzym cho sản xuất etanol nhiên liệu / Lê Mai Oanh ; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa.KHXG: TP146 .L250O 2011
179 Tổng hợp và đặc trưng vật liệu Nano - Zeolit NaX từ cao lanh Phúc Thọ với thời gian kết tinh ngắn / Lê Thị Thu Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.
KHXG: TP146 .L250P 2007
180Xử lý tách dầu ở thể nhũ tương trong nước thải nhiễm dầu bằng phương pháp vi sóng điện từ và tuyển nổi áp lực (DAF) kết hợp hệ hóa phẩm phá nhũ chuyên nghiệp / Lê Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường, Nguyễn Đức Huỳnh
KHXG: TP146 .L250P 2016
181 Nghiên cứu ảnh hưởng của gel SiO2 khô đến tính chất xi măng OPC FICO / Lê Thanh Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng TùngKHXG: TP146 .L250P 2018
182Xác định hàm lượng một số kim loại nặng Zn, Cd, Hg, Pb trong động vật thân mềm hai mảnh vỏ - con hàu ở khu vực đầm Đề gi huyện Phù Cát tỉnh Bình Định / Lê Công Quốc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn HiếuKHXG: TP146 .L250Q 2016
183 Nghiên cứu thành phần hoá học cây lược vàng (Callisia fragrans) / Lê Văn Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.KHXG: TP146 .L250S 2009
184 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ khí hóa than trong thiết bị sấy công nghiệp / Lê Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Thái.KHXG: TP146 .L250S 2012
185 Tính toán hệ thống xử lý nước cung cấp cho lò thu hồi nhiệt / Lê Phước Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá.KHXG: TP146 .L250S 2012
186Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng hạt Alginate chứa amin N1923 cho tách loại thori khỏi dung dịch đất hiếm / Lê Hải Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Lê Bá ThuậnKHXG: TP146 .L250S 2015
187 Nghiên cứu chế tạo thuốc châm cháy MC cho vành tự huỷ ngòi cao xạ 37 MM và 57 MM / Lê Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: La Văn BìnhKHXG: TP146 .L250T 2006
188 Tổng hợp và đặc trưng nano hydroxy apatit ứng dụng làm vật liệu y sinh / Lê Diệu Thư ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.KHXG: TP146 .L250T 2007
189Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây xích thược (Paeonia veitchii lynch. var. beresowskii shiff) / Lê Ngọc Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn KiệmKHXG: TP146 .L250T 2007
190Nghiên cứu tổng hợp các Base Mannich mới trên cơ sở các xeton liên hợp và đánh giá hoạt tính độc tế bào / Lê Thị Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc Vũ, Hoàng Xuân Tiến.KHXG: TP146 .L250T 2012
191Chế tạo và khảo sát hiệu ứng siêu ưa nước của màng TiO2 pha tạp Al, Si bền pha Anata ở 1200 oC trên bề mặt gạch men / Lê Diên Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng ChínhKHXG: TP146 .L250T 2015
192Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích chất ma túy tổng hợp methamphetamine(MA) và methylennedioxy menthamphetamine(MDMA) trong tóc bằng sắc ký khí khối phổ / Lê Thu Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Trần Việt Hùng
KHXG: TP146 .L250T 2015
193 Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình tẩy màu dịch chiết cỏ ngọt / Lê Thị Hồng Toan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung KiênKHXG: TP146 .L250T 2015
194Nghiên cứu tổng hợp axit alkyl hydroxamic từ dầu dừa nhằm ứng dụng làm phụ gia cho thuốc tuyển quặng apatit / Lê Chí Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Như Mai, Nguyễn Anh VũKHXG: TP146 .L250T 2016
195Nghiên cứu chế tạo bột huỳnh quang đất hiếm phát xạ đỏ Y2O3:Eu3+ và cam - đỏ xa YAG:Eu3+ ứng dụng trong chế tạo đèn huỳnh quang chuyên dụng cho cây trồng / Lê Diệu Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Xuân Anh, Trần Đại Lâm
KHXG: TP146 .L250T 2017
196 Nghiên cứu chế tạo vật liệu tạo phẳng bề mặt mẫu bê tông cho thử nghiệm xác định cường độ nén / Lê Đình Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Danh Đại, Huỳnh Đăng Chính
KHXG: TP146 .L250T 2017
197 Nghiên cứu tổng hợp hạt nano Cu, Fe, Co ứng dụng trong thâm canh cây ngô / Lê Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Hoàng Anh SơnKHXG: TP146 .L250T 2018
198 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Lê Quốc TuấnKHXG: TP146 .L250T T.IIa-2014
199 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Lê Quốc TuấnKHXG: TP146 .L250T T.IIb-2014
200 Tổng hợp và đặc trưng Zeolit NaA từ cao lanh Phú Thọ ứng dụng sản phẩm để tách loại chì trong nước / Lê Thị Tố Uyên ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.
KHXG: TP146 .L250U 2007
201Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mịn đến một số tính chất cơ lý của xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB50 và PCB40 sử dụng clinker Fico / Liêu Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TP146 .L309B 2017
202Nghiên cứu quy trình xác định hàm lượng CADIMI trong phân bón bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) / Lương Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .L561H 2016
203Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ ZnO trong công đoạn hấp phụ H2S của quá trình xử lý hợp chất của S chứa trong khí tự nhiên và khí đồng hành / Lương Việt Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .L561P 2012
204 Nghiên cứu tổng hợp zeolit Cr-Cu-ZSM-5 ứng dụng làm xúc tác cho quá trình tổng hợp HMF từ sinh khối / Lương Thị Kim Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .L561T 2018
205Nghiên cứu thành phần hóa học của loài ardisia balansana thuộc họ đơn nem (Myrsinaceae) ở Việt Nam / Lưu Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Nguyễn Thị Hồng Vân
KHXG: TP146 .L566A 2013
206 Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xưởng in trường Cao đẳng công nghiệp in Cầu Diễn / Lưu Đình Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Nguyên
KHXG: TP146 .L566C 2015
207Nghiên cứu tổng hợp và xác định các đặc trưng của vật liệu hydroxyapatit đi từ vỏ trứng ứng dụng trong tái tạo xương / Lưu Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim NgàKHXG: TP146 .L566G 2016
208 Nghiên cứu sử dụng thạch cao tự nhiên làm phụ gia khoáng hóa trong tổng hợp clanhke xi măng Hoàng Mai / Lưu Văn Kiểm; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng Tùng
KHXG: TP146 .L566K 2018
209 Lựa chọn phương án sử dụng hơi hiệu quả trong Nhà máy đường mía : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Lưu Anh TuấnKHXG: TP146 .L566T 2005
210 Nghiên cứu thu nhận xenluloza từ rơm rạ theo phương pháp nấu sunfat tiền thủy phân / Lưu Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .L566T 2015
211Nghiên cứu sản xuất sunphat amon từ chất thải Gyps của Nhà máy DAP số 1 VINACHEM tại Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng / Lưu Ngọc Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.KHXG: TP146 .L566V 2013
212Nghiên cứu tổng hợp xúc tác hệ oxit Fe-Cu dùng cho phản ứng chuyển hóa CO ở nhiệt độ thấp bằng phương pháp đồng kết tủa / Lý Mạnh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Vân AnhKHXG: TP146 .L600Q 2018
213 Nghiên cứu tổng hợp biokerosen từ dầu dừa sử dụng xúc tác KI/Al2O3 / Mai Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .M103c 2014
214 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu chịu lửa corun xốp từ nguyên liệu gibbsite / Mai Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng TùngKHXG: TP146 .M103D 2017
215
Nghiên cứu chế tạo bê tông chịu lửa cách nhiệt nhẹ trên cơ sở sử dụng liên kết xi măng Pooc Lăng với cốt liệu gầy từ nguồn nguyên liệu phế thải công nghiệp : tro bay nhiệt điện Phả Lại và xỉ lò hộp Bát Tràng / Mai Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TP146 .M103H 2010
216 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 2, Minh chứng công trình / Mai Thanh PhongKHXG: TP146 .M103P Q.2-2012
217 Nghiên cứu phụ gia chống ăn mòn trong đường ống dẫn khí / Mai Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP146 .M103T 2008
218 Tổng hợp và khảo sát tính chất của vật liệu Cordierite- Mullite xốp sử dụng trấu làm phụ gia tạo xốp / Mai Văn Võ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Minh
KHXG: TP146 .M103V 2017
219Nghiên cứu chế tạo vật liệu chèn khe tự san phẳng trên cơ sở silicon RTV hai thành phần sử dụng xảm kín khe co giãn đường bê tông xi măng / Ninh Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Trịnh Minh ĐạtKHXG: TP146 .N312T 2017
220Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây Sâm đại hành (Eleutherine Bullbosa (Miller) URB) / Ngọ Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh, Lê Minh Hà.KHXG: TP146 .NG400P 2013
221 Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu quang xúc tác TiO2 trong xử lý Cr(VI) dưới điều kiện ánh sáng khả kiến / Ngô Anh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên
KHXG: TP146 .NG450B 2018
222 Sự biến đổi của các chất trích ly trong quá trình bảo quản dăm mảnh nguyên liệu giấy / Ngô Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .NG450D 2015
223Nghiên cứu quá trình sấy miến dong và thiết kế hệ thống buồng sấy miến dong quy mô làng nghề ở Hà Nội sử dụng tích hợp nguồn năng lượng tái tạo / Ngô Xuân Đại; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hồng ĐứcKHXG: TP146 .NG450Đ 2015
224 Nghiên cứu và khảo sát ảnh hưỏng của hiện tượng nhũ tương hoá tới cân bằng mực - nước trong in Offset / Ngô Hoàng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thế Tuyên
KHXG: TP146 .NG450T 2006
225 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới công nghệ sản xuất chất đóng rắn ADDUCT Deta-An cho nhựa EPOXY : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Ngô Thị Thanh Vân
KHXG: TP146 .NG450V 2002
226 Nghiên cứu chế tạo mực in Flexo gốc nước dùng cho in trên các vật liệu màng mỏng / Nguyễn Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn ThắngKHXG: TP146 .NG527A 2006
227 Nghiên cứu tổng hợp và xác định đặc trưng của vật liệu Nano Hydroxy apatit / Nguyễn Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại LâmKHXG: TP146 .NG527A 2007
228 Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây diên vĩ (Iris japonica) / Nguyễn Thị Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh, Lê Minh Hà.
KHXG: TP146 .NG527A 2013
229 Nghiên cứu biến tính cao su EPDM cho tổ hợp vật liệu CSTN và EPDM / Nguyễn Thị Hà An; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt HưngKHXG: TP146 .NG527A 2015
230Tổng hợp và khảo sát đặc tính điện hóa của vật liệu oxit mangan có chứa kim loại chuyển tiếp Fe, Co, Ni định hướng ứng dụng trong siêu tụ / Nguyễn Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .NG527A 2015
231Nghiên cứu xử lý cặn dầu phế thải thành sản phẩm có ích nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và góp phần bảo vệ môi trường / Nguyễn Đức An; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Xuân TiếnKHXG: TP146 .NG527A 2016
232Nghiên cứu kết hợp phương pháp Fenton quang hóa và phương pháp sinh học MBBR trong xử lý nước rỉ rác Nam Sơn - Hà Nội / Nguyễn Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .NG527A 2016
233 Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang nền kẽm Silicat / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .NG527A 2017
234 Nghiên cứu xây dựng thiết kế cơ sở cho quy trình sản xuất monocanxi photphat / Nguyễn Thị Thuần An; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hồng ĐứcKHXG: TP146 .NG527A 2018
235Tổng hợp và đặc trưng vật liệu Aluminosilicat mao quản trung bình từ mầm Zeolit X sử dụng nguyên liệu Metacaolanh / Nguyễn Đình Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Trọng YêmKHXG: TP146 .NG527B 2008
236 Nghiên cứu và mô phỏng quá trình khí hóa than trọng lò lớp chuyển động / Nguyễn Công Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Tiến.KHXG: TP146 .NG527B 2011
237Nghiên cứu thủy phân phế liệu gỗ keo tai tượng Acacia Mangium và bạch đàn Eucalyptus Urophylla bằng axit sunfuric loãng để sản xuất etanol sinh học / Nguyễn Đức Ba ; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa.KHXG: TP146 .NG527B 2012
238 Nghiên cứu quy trình bán tổng hợp và tinh chế Lovastatin / Nguyễn Văn Bích; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Xuân Tiến, Quyền Đình Thi.KHXG: TP146 .NG527B 2013
239 Nghiên cứu ứng dụng zeolit ZSM-5 cho phản ứng sắp xếp lại epoxide để tổng hợp andehit / Nguyễn Xuân Bách; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .NG527B 2015
240 Nghiên cứu quá trình xử lý nước thải chứa thuốc nhuộm bằng phương pháp Fentơn / Nguyễn Thế Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn BinKHXG: TP146 .NG527C 2009
241Xử lý gỗ keo tai tượng phế liệu ngành công nghiệp giấy trong môi trường trung tính và thủy phân bằng enzym cho sản xuất etanol sinh học / Nguyễn Hoàng Chung; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa.KHXG: TP146 .NG527C 2010
242 Nghiên cứu quy trình tổng hợp một số dẫn xuất của Quinazoline / Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học:Đoàn Thị Mai Hương
KHXG: TP146 .NG527C 2013
243Nghiên cứu chuyển hóa dầu thực vật có chỉ số axit cao thành nhiên liệu sinh học trên xúc tác dị thể lưỡng chức năng CS, MCS / Nguyễn Chí Công; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527C 2013
244 Tách loại Lignin từ rơm rạ bằng axit focmic / Nguyễn Cao Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .NG527C 2016
245Nghiên cứu chế tạo phụ gia giảm mài mòn cho dầu bôi trơn trên cơ sở vật liệu graphen biến tính / Nguyễn Thủy Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Vân, Lê Minh ThắngKHXG: TP146 .NG527C 2017
246 Nghiên cứu một số hoạt chất từ củ bình vôi Việt Nam (stephania SPP.) / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Bạch DươngKHXG: TP146 .NG527C 2017
247 Nghiên cứu định lượng acrylamide trong một số thực phẩm / Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .NG527C 2018
248 Nghiên cứu xúc tác Pt/[y - AL2O3 + H - Mordenit] cho phản ứng Isome hoá n- Heaxan / Nguyễn Văn Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền
KHXG: TP146 .NG527D 2006
249 Tổng hợp chất tẩy rửa dầu mỡ trên vải sợi từ dầu thông Việt Nam / Nguyễn Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .NG527D 2006
250 Nghiên cứu quá trình phản ứng nổ trong dây dẫn tín hiệu nổ / Nguyễn Trí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TP146 .NG527D 2007
251 Tổng hợp và các tính chất đặc trưng của Spinen Niken - Nhôm trên nền Oxit Silic / Nguyễn Thị Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Ngà.KHXG: TP146 .NG527D 2007
252 Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ đa năng sử dụng xử lý độc tố trong khói thuốc lá / Nguyễn Quốc Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP146 .NG527Đ 2007
253 Nghiên cứu và tổng hợp vật liệu mao quản trung bình eta - oxit nhôm / Nguyễn Đình Định ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP146 .NG527Đ 2007
254 Tạo lập tổ hợp chất tạo nhũ pha chế chất lỏng gia công kim loại hệ nhũ thuận / Nguyễn Mạnh Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Kim DiênKHXG: TP146 .NG527D 2009
255Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia tổ hợp có chứa SO3-P2O5 tới một số tính chất của Clanker Ximăng Pooclăng / Nguyễn Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TP146 .NG527Đ 2009
256 Nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và phổ của Polypyrrole composite được tổng hợp bằng phương pháp điện hoá / Nguyễn Thị Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung
KHXG: TP146 .NG527Đ 2009
257Nghiên cứu công nghệ xử lý amoni trong nước thải của công ty TNHH một thành viên phân đạm và hoá chất Hà Bắc bằng phương pháp vi sinh / Nguyễn Hữu Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Phương AnhKHXG: TP146 .NG527D 2010
258 Nghiên cứu tổng hợp nhiên liệu sinh học từ dầu mỡ thải trên xúc tác siêu axit / Nguyễn Đình Dương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .NG527D 2011
259 Nghiên cứu quá trình tổng hợp Alfuzosin / Nguyễn Quốc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Nguyễn Thị Hiền Anh.KHXG: TP146 .NG527Đ 2011
260 Mô hình hóa toán học và tính toán thiết bị phản ứng xúc tác dị thể lớp tĩnh cho quá trình rerorming xăng nặng / Nguyễn Hữu Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Thái.
KHXG: TP146 .NG527D 2012
261Nghiên cứu chế tạo màng chống thấm trên cơ sở hỗn hợp chất kết dính bột polyme tái phân tán và xi măng PCB / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Trịnh Minh ĐạtKHXG: TP146 .NG527D 2014
262Nghiên cứu tổng hợp vật liệu xúc tác quang hóa khả kiến ứng dụng để phân hủy chất màu công nghiệp trong thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân TrườngKHXG: TP146 .NG527D 2015
263Nghiên cứu bê tông gốm hệ alumô-silicát sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao từ nguyên liệu mulít và thạch anh điện chảy / Nguyễn Thành Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái, Tạ Ngọc DũngKHXG: TP146 .NG527Đ 2015
264Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Meso MSU-Y từ vỏ trấu cho phản ứng Alkyl hóa Hydrocacbon thơm / Nguyễn Hữu Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Trịnh Xuân BáiKHXG: TP146 .NG527Đ 2015
265Nghiên cứu một số thành phần Alkaloid của cây xuyên tiêu (Zanthoxylum nitidum) mọc ở Việt Nam / Nguyễn Đức Duy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Nguyễn Thị Hồng VânKHXG: TP146 .NG527D 2016
266 Nghiên cứu tiền khả thi ứng dụng công nghệ chưng qua màng tách nước từ dung dịch muối nồng độ cao / Nguyễn Văn Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tân
KHXG: TP146 .NG527D 2017
267Nghiên cứu chế tạo xúc tác hydrotalcit mao quản trung bình, ứng dụng cho phản ứng decacboxyl hóa dầu jatropha thu nhiên liệu xanh / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng
KHXG: TP146 .NG527D 2018
268Nghiên cứu tổng hợp dầu nhờn sinh học, sử dụng xúc tác cacbon hóa mao quản trung bình từ nguồn vỏ trấu / Nguyễn Quang Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .NG527D 2018
269 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ bảo dưỡng đến một số tính chất cơ lý của xi măng Fico / Nguyễn Đình Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TP146 .NG527Đ 2018
270 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn DũngKHXG: TP146 .NG527D T.2-2012
271 Nghiên cứu ứng dụng Polyme phốt phát nhôm trong chế tạo vật liệu dùng cho xây dựng / Nguyễn Ngọc Giang ; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: TP146 .NG527G 2006
272 Nghiên cứu tinh chế curcumin bằng sắc ký điều chế / Nguyễn Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm.KHXG: TP146 .NG527G 2007
273 Nghiên cứu chế tạo chất nhũ hóa phù hợp cho sản xuất dầu nhũ thủy lực dùng trong khai thác than / Nguyễn Tiến Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu
KHXG: TP146 .NG527G 2013
274 Nghiên cứu kỹ thuật phản ứng tạo monocanxi photphat từ axit phosphoric và các nguyên liệu chứa canxi / Nguyễn Văn Giỏi; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hồng Đức
KHXG: TP146 .NG527G 2017
275Mô hình hóa quá trình tổng hợp lignosulfonat từ dịch đen nấu bột giấy sulfat làm phụ gia xây dựng / Nguyễn Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên, Phạm Văn ThiêmKHXG: TP146 .NG527G 2018
276 Nghiên cứu chế tạo oxit sắt hoạt tính dạng Fe3O4 phục vụ khoan thăm dò khai thác dầu khí : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Nguyễn Xuân Hùng
KHXG: TP146 .NG527H 2005
277Phản ứng Alkyl hoá Benzen bằng Isopropanol trên các xúc tác chứa Zeolit Y được tổng hợp từ cao lanh và ảnh hưởng củ pha nền đến pha Zeolit Y : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Nguyễn Thị Minh HạnhKHXG: TP146 .NG527H 2005
278 Nghiên cứu tổng hợp Biodiesel từ dầu nành trên xúc tác MgO và NaOH / Nguyễn Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .NG527H 2006
279 Mô hình hoá và tính toán thiết bị phản ứng xúc tác dị thể chuyển hoá cacbon monoxid / Nguyễn Thị HIền ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP146 .NG527H 2007
280 Nghiên cứu sản xuất chất tẩy rửa lô cao su máy in offset dùng mực UV / Nguyễn Duy Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.
KHXG: TP146 .NG527H 2007
281 Nghiên cứu quy trình kết tủa dịch tẩy gỉ bằng sữa vôi để chế tạo bột màu dùng cho NPK Lâm Thao / Nguyễn Quốc Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Mai Hương.
KHXG: TP146 .NG527H 2007
282Thiết lập mô hình vật lý mô tả sự ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến quá trình chế tạo bột hydroxyapatit siêu mịn / Nguyễn Thanh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm.KHXG: TP146 .NG527H 2007
283Ứng dụng phương trình trạng thái SRK trong nghiên cứu cân bằng pha và mô phỏng quá trình chưng cất hệ đa cấu tử / Nguyễn Thị Minh Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Nhật Huy.KHXG: TP146 .NG527H 2007
284 Nghiên cứu mô hình công nghệ xử lý nước thải nhà máy bia / Nguyễn Thị Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ngọc Thuỵ.KHXG: TP146 .NG527H 2007
285 Nghiên cứu quá trình oxy hoá cặn dầu tạo bitum nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường / Nguyễn Thị Lan Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP146 .NG527H 2007
286 Tổng hợp và nghiên cứu đặc tính cài của ION Li+ vào mạng LiNixMn2-x O4 Spinel / Nguyễn Ngọc Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần TrungKHXG: TP146 .NG527H 2007
287 Động học kết tinh CaCO3 / Nguyễn Thị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển.KHXG: TP146 .NG527H 2007
288 Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính từ nguyên liệu trấu và khảo sát khả năng xử lý nước thải / Nguyễn Song Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TP146 .NG527H 2007
289 Nghiên cứu và chế tạo hệ nhũ tương nước-diesel nhằm bảo vệ môi trường / Nguyễn Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP146 .NG527H 2008
290Nghiên cứu điều chế xúc tác Superaxit rắn cho quá trình tổng hợp Biodiesel từ dầu hạt Jatropha curcas trên thiết bị xúc tác cố định ở áp suất khí quyển / Nguyễn Thị Nhị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tuỳ.KHXG: TP146 .NG527H 2009
291Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình thủy phân TiF4, quá trình nung chuyển hóa Ti(OH)4 đến cấu trúc, tính chất hóa lý của sản phẩm TiO2 / Nguyễn Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TP146 .NG527H 2011
292 Nghiên cứu điều chế vật liệu nano SiO2 từ cát trắng Việt Nam và khảo sát tính chất, ứng dụng của sản phẩm / Nguyễn Quang Hợp; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh
KHXG: TP146 .NG527H 2013
293 Nghiên cứu vật liệu xúc tác cho quá trình xử lý các hợp chất gây ô nhiễm trong nước thải ngành Da - Giầy / Nguyễn Thị Hải Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên
KHXG: TP146 .NG527H 2013
294 Chuẩn đoán sự cố máy biến áp có chứa dầu bằng phương pháp phân tích dầu cách điện / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XáKHXG: TP146 .NG527H 2013
295 Nghiên cứu tổng hợp Biokerosen từ đầu hạt cải trên xúc tác KNO3/ ALO2O3 / Nguyễn Thị Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527H 2013
296Nghiên cứu ảnh hưởng của một số phụ gia đến quá trình sản xuất dung dịch khoan từ nguồn sét bentonite cố định / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.KHXG: TP146 .NG527H 2013
297Nghiên cứu tổng hợp etyl este từ mỡ bò trên xúc tác dị thể bazơ rắn, ứng dụng làm tiền chất để tạo dung môi sinh học pha sơn / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .NG527H 2014
298 Nghiên cứu tồng hợp BIODESEL bằng phản ứng hai giai đoạn trên xúc tác dị thể / Nguyễn Thế Hào; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527H 2014
299Nghiên cứu giải pháp công nghệ kiểm soát phản ứng hóa nhiệt ứng dụng trong loại trừ tích tụ sáp - parafin trong hệ thống đường ống vận chuyển dầu thô / Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy, Nguyễn Văn Ngọ
KHXG: TP146 .NG527H 2015
300Nghiên cứu xây dựng mô hình máy tính dự đoán thành phần sản phẩm nổ và các thông số quan trọng khác của thuốc nổ công nghiệp / Nguyễn Ngọc Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Đàm Quang Sang, Nguyễn Văn XáKHXG: TP146 .NG527H 2015
301 Nghiên cứu cải thiện một số tính chất của bột xenlulozơ từ rơm rạ cho sản xuất xenlulozơ tan / Nguyễn Đức Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn
KHXG: TP146 .NG527H 2015
302 Nghiên cứu, mô phỏng chế độ làm việc của tháp tạo hạt UREA / Nguyễn Ngọc Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình TiếnKHXG: TP146 .NG527H 2015
303 Nghiên cứu quá trình deoxy hóa rượu sử dụng xúc tác trên cơ sở Me-SAPO-5 / Nguyễn Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527H 2015
304Khảo sát các điều kiện công nghệ để chuyển hóa dầu hạt cao su thành nhiên liệu sinh học biodiesel sử dụng 3 loại xúc tác trên cơ sở cacbon hóa nguồn hydratcacbon / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527H 2016
305Nghiên cứu xây dựng qui trình định lượng 3 hoạt chất vitamin B1, B6, B12 trong sản phẩm thuốc tiêm đông khô Neutrivit 5000 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) / Nguyễn Phi Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu
KHXG: TP146 .NG527H 2016
306
Nghiên cứu phương pháp xác định các ion kim loại nặng asen (As), cadimi (Cd), Crôm (Cr), Chì (Pb) trong nước thải công nghiệp của Khu công nghiệp Phú Tài bằng phương pháp quang phổ hấp phụ nguyên tử / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hàn LongKHXG: TP146 .NG527H 2016
307Nghiên cứu xây dựng phương pháp xác định Uran, Thori và các nguyên tố đất hiếm trong quặng bằng kỹ thuật ICP-MS / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .NG527H 2016
308Nghiên cứu chuyển đổi quy mô từ phòng thí nghiệm lên quy mô công nghiệp cho hệ thống thiết bị xử lý nước thải ứng dụng công nghệ oxy hóa tiên tiến / Nguyễn Thị Yến Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hồng ĐứcKHXG: TP146 .NG527H 2016
309Nghiên cứu tổng hợp Metyl este từ dầu dừa và dầu hạt cải trên xúc tác bazơ rắn, sử dụng làm thành phần pha chế nhiên liệu phản lực Biokerosen / Nguyễn Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng, Nguyễn Lệ Tố Nga
KHXG: TP146 .NG527H 2016
310Nghiên cứu xác định dư lượng và hiệu lực một số hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật mới được sử dụng trên nông sản của miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .NG527H 2016
311 Nghiên cứu chế tạo gạch phục vụ trùng tu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Duy Hưng; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .NG527H 2017
312Nghiên cứu tổng hợp xúc tác kim loại trên chất mang với kim loại trợ xúc tác khác nhau cho phản ứng tổng hợp fischer - tropsch / Nguyễn Thị Hồng Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .NG527H 2017
313 Nghiên cứu điều chế TiO2 nano từ quặng ilmenit theo phương pháp amoni hydro sunfat / Nguyễn Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .NG527H 2017
314Định lượng một số hoạt chất nhóm silymarin trong thực phẩm chức năng bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huyền TrâmKHXG: TP146 .NG527H 2017
315 Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia puzzlan krông nô đắc nông đến tính chất của xi măng fico / Nguyễn Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng
KHXG: TP146 .NG527H 2017
316Nghiên cứu thu hồi kim loại đồng từ bùn thải công nghiệp điện tử bằng phương pháp điện hóa / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thủy, Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .NG527H 2018
317 Nghiên cứu tổng hợp và ổn định phân tán chất lỏng từ Fe2O3 / Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn ThắngKHXG: TP146 .NG527H 2018
318Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Co-B trên chất mang mao quản trung bình để chuyển hóa khí tổng hợp thành phân đoạn diesel ở điều kiện áp suất thường, nhiệt độ thấp / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy, Lê Văn Hiếu
KHXG: TP146 .NG527H 2018
319 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .NG527H T.2-2012
320Nghiên cứu chế tạo vật liệu Zeolit X kích thước nano từ cao lanh và đánh giá khả năng hấp phụ Isopropyl benzen của vật liệu chế tạo được / Nguyễn Thị Kim; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TP146 .NG527K 2010
321Nghiên cứu chuyển hóa hoàn toàn Dioxin thành CO2,HCL và H2O trên hệ xúc tác V2O5-WO3/nanoTiO2 (dạng hạt và dạng ống) / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Anh Tuấn.KHXG: TP146 .NG527K 2012
322 Nghiên cứu chế tạo xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát trên cơ sở clanker xi măng fico và xỉ lò cao / Nguyễn Thị Ký; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TP146 .NG527K 2017
323 Nghiên cứu chế tạo nanocellulose từ bã sắn bằng phương pháp thủy phân oxi hóa kết hợp / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .NG527K 2018
324 Nghiên cứu ứng dụng một số zeolit cho quá trình tẩy trắng bột giấy bằng hydropeoxit / Nguyễn Việt Long; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .NG527L 2015
325Nghiên cứu chuyển hóa dầu hạt cao su thành nhiên liệu sinh học biodiesel, sử dụng xúc tác trên cơ sở cacbon hóa nguồn tinh bột / Nguyễn Diệu Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .NG527L 2015
326Nghiên cứu xử lý các chất ô nhiễm khó phân hủy (POPs), loại Polyclobiphenyl (PCBs), trong môi trường đất và dầu biến thế thải / Nguyễn Thành Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng LiênKHXG: TP146 .NG527L 2016
327 Nghiên cứu điều chế TiO2 từ quặng Ilmenit / Nguyễn Thị Hoàng Ly; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .NG527L 2016
328 Kiểm soát thất thoát xăng dầu trong tồn chứa và vận chuyển / Nguyễn Quốc Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .NG527L 2017
329Nghiên cứu chế tạo oxit phức hợp trên cơ sở NaTaO3 có tính chất quang xúc tác và khả năng phân tích nước / Nguyễn Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Lê Văn HồngKHXG: TP146 .NG527L 2017
330 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác Zeolit HSO3-ZSM-5 / Nguyễn Văn Liễu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy HoàngKHXG: TP146 .NG527L 2018
331Nghiên cứu chế tạo xúc tác axit rắn mang từ tính từ phế liệu gỗ keo tai tượng, ứng dụng cho chuyển hóa glucose thành hydroxymethylfurfural / Nguyễn Thành Long; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang DiễnKHXG: TP146 .NG527L 2018
332 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mao quản trung bình có trật tự (OMC) ứng dụng xử lý các hợp chất clo hữu cơ / Nguyễn Hoàng Linh; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thị Hải Nam
KHXG: TP146 .NG527L 2018
333 Nghiên cứu ảnh hưởng của ZnO tới tính chất của gốm thủy tinh hệ SiO2-Al2O3-Cao-ZnO / Nguyễn Thị Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng Tùng
KHXG: TP146 .NG527L 2018
334 Tổng hợp vật liệu SBA-15 chứa sắt / Nguyễn Thuý Mai; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Tuyết PhươngKHXG: TP146 .NG527M 2008
335 Nghiên cứu chế tạo lớp phủ chống ăn mòn trên cơ sở kẽm/nhôm/phốt phát / Nguyễn Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TP146 .NG527M 2011
336 Thủy phân bằng enzym phế liệu gỗ keo tai tượng và bạch đàn đã qua xử lý sơ bộ để sản xuất Bioetanol / Nguyễn Tiến Minh; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa.
KHXG: TP146 .NG527M 2012
337 Nghiên cứu đặc tính ổn định nhiệt của xúc tác Meso - Zirconi sunfat / Nguyễn Thanh Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .NG527M 2015
338Nghiên cứu tổng hợp vật liệu titan dioxit có hoạt tính xúc tác quang trong vùng khả kiến và khả năng ứng dụng trong gốm xứ, thủy tinh / Nguyễn Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Xuân Anh, Hoàng Thị Kiều Nguyên
KHXG: TP146 .NG527M 2015
339Nghiên cứu tổng hợp và đặc tính tính chất của vật liệu trên cơ sở graphen ứng dụng làm điện cực cho siêu tụ điện / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Vũ Thị Thu HàKHXG: TP146 .NG527M 2018
340 Nghiên cứu ảnh hưởng của pha dầu trong công nghệ chế tạo nhũ tương nghịch / Nguyễn Ngần; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn ThiêmKHXG: TP146 .Ng527n 2006
341 Nghiên cứu chế tạo chất màu TiO2, từ Ilmenite Hà Tĩnh / Nguyễn Nguyên Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .Ng527n 2009
342 Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng dung môi sinh học từ mỡ bò thải / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .Ng527n 2012
343 Nghiên cứu xử lý khí thải động cơ đốt trong trên xúc tác ba nhiệm vụ / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP146 .Ng527n 2013
344 Nghiên cứu tổng hợp một số chalcone có hoạt tính / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Lưu Văn ChínhKHXG: TP146 .Ng527n 2013
345 Nghiên cứu tổng hợp trực tiếp vật liệu cấu trúc hữu cơ - kim loại ZIF-8 / Nguyễn Văn Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Xuân Bái, Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP146 .Ng527n 2015
346Nghiên cứu điều chế dung dịch Ureformaldehyt đậm đặc (UFC) sử dụng trong quá trình tạo hạt urê / Nguyễn Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá, Hoàng Anh TuấnKHXG: TP146 .Ng527n 2015
347 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Meso-Zeolit y từ vỏ trấu cho phản ứng Alkyl hóa Hydrocacbon thơm / Nguyễn Đức Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP146 .Ng527n 2015
348 Nghiên cứu chế tạo phân bón đa nguyên tố sử dụng cho một số loại cây nông nghiệp / Nguyễn Bá Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .Ng527n 2016
349 Nghiên cứu tổng hợp Zeolit Cr-ZSM-5 ứng dụng cho phản ứng căt ngắn mạch nối đôi của axit béo / Nguyễn Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .NG527N 2016
350 Nghiên cứu chế tạo chất kết dính có nước tiêu chuẩn thấp trên cơ sở clinker xi măng Fico Tây Ninh / Nguyễn Văn Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Hiếu
KHXG: TP146 .NG527N 2017
351
Tổng hợp polycaprolacton bằng xúc tác cơ magie theo phương pháp trùng hợp mở vòng = Synthesis of polycaprolactone using magnesium compounds as catalysts by ring-opening polymerization / Nguyễn Thị Nhàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Esteban MejiaKHXG: TP146 .NG527N 2018
352 Nghiên cứu chế tạo phụ gia phân bón chứa zeolit và ứng dụng trong trồng mía tại Thanh Hoá / Nguyễn Thị Hồng Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP146 .NG527P 2008
353 Nghiên cứu chế tạo vữa khô trong xây dựng từ bã thải bùn đỏ / Nguyễn Bình Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TP146 .NG527P 2009
354Nghiên cứu công nghệ chế tạo nano TiO2 và ứng dụng tạo màng phủ trên vật liệu gốm sứ / Nguyễn Thị Hồng Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá, Phùng Lan Hương.KHXG: TP146 .NG527P 2014
355Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện công nghệ đến hoạt tính và độ chọn lọc xúc tác trong phản ứng oxitive cracking phân đoạn dầu mỏ nặng / Nguyễn Bình Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn HiếuKHXG: TP146 .NG527P 2016
356Nghiên cứu thành phần hóa học và khảo sát hoạt tính sinh học loài san hô mềm Sinularia Brassica / Nguyễn Việt Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoài Nam, Trần Thu HươngKHXG: TP146 .NG527P 2017
357Nghiên cứu chế tạo nhựa kháng khuẩn ứng dụng làm vật liệu đựng thực phẩm và thuốc chữa bệnh / Nguyễn Thị Liên Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Duy Linh, Nguyễn Văn KhôiKHXG: TP146 .NG527P 2017
358
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước thải dệt nhuộm bằng phương pháp hấp phụ khoáng diatomit biến tính và phương pháp keo tụ sử dụng phèn Fe (III), muối đồng sunfat / Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Thuỷ.KHXG: TP146 .NG527Q 2007
359 Mô hình hoá và tính toán thiết bị phản ứng xúc tác dị thể reforming xăng nặng / Nguyễn Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP146 .NG527Q 2007
360 Nghiên cứu tổng hợp Alkyl este và Etyl lactat làm tiền chất pha chế dung môi sinh học để pha sơn / Nguyễn Hồng Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP146 .NG527Q 2009
361 Nghiên cứu tổng hợp graphen oxit, graphen và ứng dụng làm chấp hấp phụ màu / Nguyễn Kế Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Anh TuấnKHXG: TP146 .NG527Q 2014
362 Nghiên cứu động học của phản ứng chuyển hóa cacbon bằng hơi nước để tối ưu hóa thiết kế lò hoạt hóa cacbon / Nguyễn Công Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Anh
KHXG: TP146 .NG527Q 2015
363 Nghiên cứu chế biến phế thải photphogip làm phân bón và phụ gia xi măng / Nguyễn Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình, La Thế VinhKHXG: TP146 .NG527Q 2016
364 Nghiên cứu ảnh hưởng của tro bay nhiệt điện Vĩnh Tân tới một số tính chất của xi măng trên nền clinker Fico / Nguyễn Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng
KHXG: TP146 .NG527Q 2017
365 Nghiên cứu chế tạo chất tẩy rửa cặn dầu trên cơ sở dầu thực vật : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Nguyễn Trung SơnKHXG: TP146 .NG527S 2005
366Nghiên cứu chiết tách các Ancaloit có hoạt tính sinh học từ cây bạch trinh biển ( Hymenocallis Littoralis L..) Việt nam / Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP146 .NG527S 2006
367 Mô hình hoá và tính toán thiết bị phản ứng xúc tác dị thể tổng hợp amôniắc / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân Kỳ.KHXG: TP146 .NG527S 2007
368
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polymer composite có tính chất cơ học cao từ nhựa epoxy gia cường bằng sợi cacsbon có sử dụng phụ gia nano và ứng dụng trong lĩnh vực an ninh quốc phòng / Nguyễn Kim Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Nguyễn Tiến PhongKHXG: TP146 .NG527S 2015
369 Nghiên cứu nâng cao chất lượng rượu đặc sản Bàu Đá - Bình Định bằng phương pháp hấp thụ và oxi hóa / Nguyễn Hoàng Sâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm
KHXG: TP146 .NG527S 2016
370 Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng xúc tác Vapo và ứng dụng trong phản ứng oxi hoá N-Hexan / Nguyễn Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường.
KHXG: TP146 .NG527T 2006
371 Nghiên cứu quá trình phản ứng cháy trong ống cháy chậm kíp nổ vi sai / Nguyễn Chí Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TP146 .NG527T 2007
372Nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện nấu và loại gỗ đến sự hình thành axit hexenuronic trong quá trình nấu bột giấy Kraft / Nguyễn Đăng Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái HoàKHXG: TP146 .NG527T 2007
373 Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính gây độc tế bào của loài hải miên Gellius varius / Nguyễn Thị Kim Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.
KHXG: TP146 .NG527T 2007
374 Nghiên cứu chế tạo Gamma oxit nhôm có cấu trúc mao quản trung bình / Nguyễn Thị Thu Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP146 .NG527T 2007
375 Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây bách bệnh(Eurycoma Longifolia Jack) / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương
KHXG: TP146 .NG527T 2008
376Xúc tác Au/MgO: tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng cho phản ứng oxi hoá hoàn toàn một số hợp chất hữu cơ dễ bay hơi(VOCs) / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP146 .NG527T 2008
377 Tổng hợp một số vật liệu mao quản trung bình bằng phương pháp Sol-gel / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh ThắngKHXG: TP146 .NG527T 2008
378 Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây đề( Ficus religiosa L.) / Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Kiệm
KHXG: TP146 .NG527T 2008
379 Nghiên cứu và mô hình hoá động học phản ứng chuyển hoá than bằng cacbon dioxit / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Mai Xuân KỳKHXG: TP146 .NG527T 2008
380 Nghiên cứu xử lý gỗ keo tai tượng (Acacia mangium) nhằm nâng cao hiệu quả thuỷ phân bằng Enzym / Nguyễn Trung Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hoà.
KHXG: TP146 .NG527T 2009
381 Nghiên cứu điều chế hệ hấp phụ đa mao quản ứng dụng xử lý một số độc tố trong khói thuốc lá / Nguyễn Đức Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .NG527T 2009
382 Nghiên cứu tổng hợp Biodiezel từ dầu hạt cao su trên xúc tác Bazơ rắn / Nguyễn Văn Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .NG527T 2009
383 Nghiên cứu quá trình chuyển hóa khí tổng hợp thành nhiên liệu lỏng trên hệ xúc tác Co-Me/Al2O3 / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên.
KHXG: TP146 .NG527T 2012
384 Nghiên cứu các giải pháp thu gom vận chuyển và xử lí cụm mỏ Nam Côn Sơn 2 / Nguyễn Đức Tân ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP146 .NG527T 2012
385Phân tích chất lượng dầu bôi trơn để đánh giá khả năng sử dụng và tính mài mòn của Turbine nhà máy nhiệt điện Bà Rịa / Nguyễn Hữu Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn Thọ; Lê Văn Hiếu.KHXG: TP146 .NG527T 2012
386 Nghiên cứu xử lý nhằm tái xử dụng nước thải phân xưởng in nhà máy K.84 / Nguyễn Kim Thanh ; Người hướng dẫn khoa học:Trần Văn Thắng.KHXG: TP146 .NG527T 2012
387Nghiên cứu mô phỏng dự đoán cân bằng pha hệ cấu tử có trong quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học BIODIESESL sử dụng mô hình nhiệt động GC - PC - SAFT / Nguyễn Thị Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn Thọ, Nguyễn Huỳnh Đông
KHXG: TP146 .NG527T 2013
388 Nghiên cứu chế tạo phần tử chống photocopy trên giấy / Nguyễn Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kiều Nguyên.KHXG: TP146 .NG527T 2014
389 Khảo sát và xây dựng các định mức bù hao nguyên vật liệu của phân xưởng in 152 Trường Chinh / Nguyễn Đình Tứ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.
KHXG: TP146 .NG527T 2014
390Nghiên cứu tổng hợp và đánh giá xúc tác cho phản ứng chuyển hóa khí tổng hợp (CO và H2) thành nhiên liệu diesel ở điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất thường / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .NG527T 2014
391Sythesize and investigate the catalytic activity of three-way catalysts based on mixed metal oxides for the treatment of exhaust gases from internal combustion engine / Nguyen The Tien; Người hướng dẫn khoa học: Le Minh Thang
KHXG: TP146 .NG527T 2014
392 Khảo sát và xây dựng định mức nguyên vật liệu xưởng thực hành trường Cao đẳng công nghiệp in cầu diễn / Nguyễn Hữu Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng
KHXG: TP146 .NG527T 2015
393Xây dựng mô hình mô phỏng và tối ưu hóa hoạt động phân xưởng CCR platforming nhà máy lọc dầu Dung Quất / Nguyễn Duy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh HiềnKHXG: TP146 .NG527T 2015
394 Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp Nano-ZnO / Nguyễn Hoàng Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hàn LongKHXG: TP146 .NG527T 2015
395Nghiên cứu ảnh hưởng của chất xúc tiến kim loại đến độ chọn lọc sản phẩm của phản ứng tổng hợp Fischer-Tropsch ở điều kiện áp suất thường, nhiệt độ thấp / Nguyễn Viết Trung; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .NG527T 2015
396 Nghiên cứu mô hình hóa động học phản ứng hóa học quang trong công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hồng Đức
KHXG: TP146 .NG527T 2015
397 Nghiên cứu nâng cao chất lượng tinh dầu từ cây thông Uông Bí / Nguyễn Duy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung KiênKHXG: TP146 .NG527T 2015
398 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu thế hệ mới HKUST-1 có bề mặt riêng lớn, khả năng hấp phụ và xúc tác tốt / Nguyễn Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn
KHXG: TP146 .NG527T 2015
399Nghiên cứu tổng hợp xúc tác dị thể lưỡng chức năng trên cơ sở silicat chứa canxi, ứng dụng để chuyển hóa dầu nhiều axit tự do thành biodiesel / Nguyễn Đăng Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .NG527T 2016
400Phân lập và xây dựng phương pháp định lượng một số xanthon trong vỏ quả măng cụt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu HươngKHXG: TP146 .NG527T 2016
401 Nghiên cứu sử dụng enzyme để xử lý các chất trích ly của dăm mảnh nguyên liệu giấy / Nguyễn Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn
KHXG: TP146 .NG527T 2016
402 Nghiên cứu sản xuất nhiên liệu lỏng từ chất thải plastic bằng phương pháp nhiệt phân / Nguyễn Hữu Trú; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn ThọKHXG: TP146 .NG527T 2016
403 Phân tích và so sánh đặc tính của mực in offset giữa hai màu blue và yellow / Nguyễn Thanh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .NG527T 2017
404Nghiên cứu một số thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây dung lụa- Symplocos sumuntia Buch.-Ham.Don( Symplocaceae) / i; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu HươngKHXG: TP146 .NG527T 2017
405Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất trợ nghiền tới hiệu suất nghiền và một số tính chất cơ lý của xi măng PCB40 Fico / Nguyễn Thị Thùy Trang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TP146 .NG527T 2017
406 Nghiên cứu tổng hợp hạt Nano ZnO pha tạp Al / Nguyễn Văn Toản; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Xuân Anh, Nguyễn Duy CườngKHXG: TP146 .NG527T 2017
407 Nghiên cứu tính toán và mô hình hóa thiết bị phản ứng trong dây chuyền sản xuất DAP / Nguyễn Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng TháiKHXG: TP146 .NG527T 2017
408 Nghiên cứu tổng hợp và hoạt tính sinh học các dẫn xuất mới của (-)-Gossypol / Nguyễn Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc VũKHXG: TP146 .NG527T 2017
409 Nghiên cứu khả năng sử dụng cát kết làm phụ gia hoạt tính thay thế puzzoland sản xuất xi mang PCB40 Fico / Nguyễn Thị Anh Thư; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TP146 .NG527T 2017
410Mô phỏng, tối ưu hóa và xử lý sự cố cho phân xưởng hydroisomer hóa naphtha nhẹ (C5, C6) của nhà cung cấp bản quyền UOP / Nguyễn Trọng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh HuyềnKHXG: TP146 .NG527T 2017
411 Nghiên cứu ảnh hưởng của diatomite Phú Yên đến một số tính chất cơ lý của xi măng FiCo / Nguyễn Hùng Trang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh
KHXG: TP146 .NG527T 2017
412 Nghiên cứu chế tạo blend giữa polypropylen và cao su butadien acrylonitril / Nguyễn Thị Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Tùng, Bùi Chương
KHXG: TP146 .NG527T 2018
413 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thiết bị xử lý nước thải trong các nhà máy nhiệt điện than / Nguyễn Văn Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng TháiKHXG: TP146 .NG527T 2018
414 Nghiên cứu quy trình tổng hợp Apogossypol từ hạt bông Việt Nam / Nguyễn Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình TiếnKHXG: TP146 .NG527T 2018
415 Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp phụ gia thạch cao - đá vôi đến tính chất cơ lý của xi măng pooclăng hỗn hợp / Nguyễn Văn Tín; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng
KHXG: TP146 .NG527T 2018
416 Nghiên cứu thành phần và hoạt tính flavonoid từ rễ cây hoàng cầm (Scutellaria baicalensis) / Nguyễn Thị Thơm; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP146 .NG527T 2018
417 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP146 .NG527T T.2-2012
418 Khí hóa sinh khối sản xuất điện / Nguyễn Văn Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn ThọKHXG: TP146 .NG527V 2015
419Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng và thăm dò ứng dụng của xúc tác siêu axit trên cơ sở ZrO2 mao quản trung bình / Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc ĐônKHXG: TP146 .NG527V 2016
420Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình chiết tách đồng trong quá trình tái chế đồng từ bùn thải nhà máy sản xuất mạch in (PCB) / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .NG527V 2016
421 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thế VinhKHXG: TP146 .NG527V T.2/2-2014
422 Xúc tác Vapo : Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng cho phản ứng oxi hoá P-Xylen : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Nguyễn Thị YếnKHXG: TP146 .NG537Y 2005
423 Nghiên cứu chế tạo lớp bọc màu Pigment cho mực in gốc nước dùng trong công nghệ in phun : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Phạm Thị Phương Anh
KHXG: TP146 .PH104A 2005
424 Phần mềm công nghệ trên máy cán hình cỡ nhỏ liên tục : Luận văn thạc sĩ ngành CHBD và Cán kim loại / Phạm Văn CôiKHXG: TP146 .PH104C 2002
425 Mô phỏng và tối ưu dây chuyền sản xuất Cyclohecxane / Phạm Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Tiến.KHXG: TP146 .PH104C 2012
426Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng hydrotanxit trên cơ sở các thành phần oxyt kim loại và ứng dụng cho quá trình decacboxyl hóa dầu dừa tạo hydrocacbon xanh / Phạm Năng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .PH104C 2015
427 Thiết kế và tối ưu hóa công nghệ giàn Đại Hùng / Phạm Hồng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP146 .PH104Đ 2013
428Chuyển hóa artemisinin từ thanh hao hoa vàng (artemisia annual) bằng phương pháp sinh học để thành thành dẫn xuất có hoạt tính sinh học / Phạm Quang Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Phạm Gia ĐiềnKHXG: TP146 .PH104D 2014
429 Nghiên cứu xúc tác cho quá trình ETE hóa glyxerin tổng hợp glyxerin tert-butyl ete / Phạm Công Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng LiênKHXG: TP146 .PH104Đ 2016
430 Nghiên cứu thành phần hóa học và khảo sát hoạt tính bảo vệ thực vật cây lưỡi bò (Rumex Chinensis) / Phạm Duy Điển; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Kim Anh, Vũ Đình Hoàng
KHXG: TP146 .PH104Đ 2016
431 Nghiên cứu xử lý khí từ lò đốt chất thải rắn bệnh viện : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Phạm Thị Thu HoàiKHXG: TP146 .PH104H 2005
432 Nghiên cứu động học quá trình hoà tan cao lanh hoạt tính trong axit sunfuaric / Phạm Mai Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Mai Hương.KHXG: TP146 .PH104H 2007
433Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa cao nhôm Al2O3 60-65% hệ Selimanit theo công nghệ bê tông gốm, sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao / Phạm Văn Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TP146 .PH104H 2010
434 Nghiên cứu quá trình amit hóa axit tetrahydrofuroic / Phạm Thị Thanh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Mai Tuyên, Vũ Đình Hoàng.KHXG: TP146 .PH104H 2012
435 Nghiên cứu xử lý khí từ lò đốt chất thải rắn nguy hại / Phạm Thị Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bin, Lê Thị Ngọc Thụy.KHXG: TP146 .PH104H 2014
436 Nghiên cứu sử dụng đất đồi làm vật liệu xây dựng / Phạm Đại Hải; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .PH104H 2014
437Nghiên cứu chuyển hóa dầu hạt cao su thành nhiên liệu biodiesel trên xúc tác axit rắn thu được từ quá trình cacbon hóa không hoàn toàn nguồn đường sacarozơ / Phạm Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng
KHXG: TP146 .PH104H 2016
438 Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ dầu từ sợi lignoxenluloza phế thải nông nghiệp / Phạm Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy HoàngKHXG: TP146 .PH104H 2018
439 Khảo sát các điều kiện cracking dầu mỡ thải thu nhiên liệu xanh, sử dụng xúc tác trên cơ sở ZSM-5 / Phạm Hoàng Ái Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.
KHXG: TP146 .PH104L 2012
440 Sản xuất diesel sinh học từ nguyên liệu có trị số axit cao / Phạm Thị Mịn; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn ThọKHXG: TP146 .PH104M 2015
441 Oxi hoá parafin để thu được các loại rượu cao dùng làm chất hoạt động bề mặt trên xúc tác VAPO / Phạm Thị Thuý Nga; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường
KHXG: TP146 .PH104N 2008
442 Nghiên cứu chuyển hóa mỡ cá thải thành Etyl Este để chế tạo dung môi sinh học / Phạm Thị Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP146 .PH104N 2012
443Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng và tối ưu hóa quá trình sản xuất axit photphoric (PA) trong công nghiệp sản xuất phân bón DAP / Phạm Thị Nhiên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc AnhKHXG: TP146 .PH104N 2014
444Nghiên cứu ăn mòn ứng lực của một số loại thép không gỉ trong môi trường khí quyển chúa ion clorua / Phạm Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hồng Liên, Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .PH104N 2016
445Nghiên cứu ăn mòn ứng lực của một số loại thép không gỉ trong môi trường khí quyển chứa ion clorua/ Phạm Văn Nghĩa / Người hướng dẫn khoa học:Lê Thị Hồng Liên, Mai Thanh TùngKHXG: TP146 .PH104N 2016
446Nghiên cứu quá trình xử lý quặng urani vùng thành mỹ bằng phương pháp hòa tách khuấy trộn axit / Phạm Thị Thủy Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Thân Văn Liên, Nguyễn Hữu TùngKHXG: TP146 .PH104N 2018
447Study on the loading procedures of the support on the substrates to prepare catalytic complexes for the treatment of motorbike's exhausted gases / Phạm Thị Mai Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP146 .PH104P 2014
448Nghiên cứu quy trình trích ly các hợp chất màu tự nhiên từ vỏ quả măng cụt và quả mặc nưa ứng dụng cho nhuộm vải tơ tằm / Phạm Thị Hồng Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lĩnh, Trần Trung KiênKHXG: TP146 .PH104P 2016
449 Xúc tác oxy hóa hoàn toàn CO ở nhiệt độ thấp / Phạm Thanh Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh ThắngKHXG: TP146 .PH104Q 2015
450 Nghiên cứu thành phần hoá học của nụ hoè và đánh giá hàm lượng rutin trong nụ hoè một số vùng ở Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Phạm Xuân Thắng
KHXG: TP146 .PH104T 2005
451 Nghiên cứu công nghệ sản xuất keo Urê Formaldenhyt chất lượng cao dùng trong chế biến lâm sản / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm
KHXG: TP146 .PH104T 2006
452 Nghiên cứu công nghệ khí hoá than bằng mô hình vật lý ứng dụng cho các nhà máy sản xuất gạch ceramic / Phạm Quốc Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Tuyển.
KHXG: TP146 .PH104T 2007
453 Hoàn thiện công nghệ sản xuất phèn sunfat nhôm đi từ cao lanh Phú Thọ / Phạm Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Mai Hương.KHXG: TP146 .PH104T 2007
454Nghiên cứu một số thành phần hóa học và họat tính sinh học cây lược vàng (callisia fragrans woods, commelinaceae ) / Phạm Tòan Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu HươngKHXG: TP146 .PH104T 2014
455 Nghiên cứu xử lý bã thải Gips của nhà máy DAP / Phạm Văn Thùy; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .PH104T 2015
456 Nghiên cứu xử lý dung dịch rửa linh kiện điện tử nhằm thu hồi IZO-PROPANOL sử dụng trong công nghiệp / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá
KHXG: TP146 .PH104T 2016
457 Nghiên cứu điều chế nhiên liệu đốt lò thế hệ mới, trên cơ sở triglyceride biến tính, từ dầu mỡ động thực vật phế thải / Phạm Anh Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên
KHXG: TP146 .PH104T 2017
458 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng CaCO3 biến tính bề mặt kích thước Nano ứng dụng trong chế tạo hạt nhựa độn / Phạm Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm
KHXG: TP146 .PH104V 2008
459 Nghiên cứu tổng hợp Lignosunphnat từ Lignin thu hồi của nhà máy sản xuất bột giấy theo phương pháp xút / Phan Huy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hoà
KHXG: TP146 .PH105H 2007
460 Nghiên cứu giải pháp công nghệ để nâng cao độ bền ướt của khăn giấy lau đa năng / Phan Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái HoàKHXG: TP146 .PH105H 2008
461 Đánh giá tác động của một số phụ gia độ dẫn điện đến chất lượng của nhiên liệu phản lực Jet A-1 / Phan Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền.
KHXG: TP146 .PH105H 2011
462Khảo sát thống kê hiện trạng ô nhiễm kim loại nặng trong nguồn nước khu vực huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ và đề xuất các biện pháp quản lý / Phan Thị Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Vũ Đình NgọKHXG: TP146 .PH105M 2015
463Nghiên cứu tổng hợp Matyl este và alkyl lactat làm tiền chất pha chế dung môi sinh học để tẩy mực in trên bao bì polyme / Phan Thị Tố Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .Ph105n 2009
464Nghiên cứu tổng hợp đặc trưng xúc tác trên cơ sở fe-sapo-5 và thăm dò hoạt tính trong phản ứng HDO dầu sinh học thu nhiên liệu / Phan Văn Nhân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .Ph105n 2014
465 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2.5 / Phan Thanh Sơn NamKHXG: TP146 .PH105N T.2.5-2014
466Xác định hàm lượng đồng và kẽm trong đất nông nghiệp bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) / Phan Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang TùngKHXG: TP146 .PH105-O 2018
467 Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới Artemisinin và hoạt tính kháng u / Phan Hải Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc VũKHXG: TP146 .PH105P 2016
468 Tổng hợp, đặc trưng và tính chất vật liệu Nanozeolit biến tính ưa hữu cơ Y/SBA-15, ZSM5/SBA-15 / Phan Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Tuyến
KHXG: TP146 .PH105T 2008
469Nghiên cứu chế tạo xúc tác Hydro hoá làm sạch và công nghệ làm sạch phân đoạn Diesel của quá trình nhiệt phân cặn dầu trên hệ xúc tác NiMo/y-Al2O3 / Phan Thị Thuỳ Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn HiếuKHXG: TP146 .PH105T 2008
470 Nghiên cứu quá trình tẩy trắng bột giấy sunfat có sử dụng enzym / Phan Chí Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn.KHXG: TP146 .PH105T 2010
471Nghiên cứu tối ưu hóa và xác định chế độ làm việc tối ưu của thiết bị trích ly olyphenol từ lá chè xanh thứ, phế phẩm có năng suất tối đa 10kg/h có sự hỗ trợ của sóng siêu âm / Phan Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Lan Hương.
KHXG: TP146 .PH105T 2013
472 Nghiên cứu chế tạo màng phủ chống cháy trên các vật liệu dễ bắt cháy / Phan Xuân Trang; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .PH105T 2018
473Tổng hợp than hoạt tính và nano ZnO/than hoạt tính từ vỏ trấu và ứng dụng cho việc loại bỏ chất màu trong nước thải công nghiệp / Phùng Thị Hoài Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Anh TuấnKHXG: TP146 .PH513A 2018
474 Đề xuất phương án cải tạo nâng công suất lò nung Clinker : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Phùng Thị Thu HuệKHXG: TP146 .PH513H 2005
475Nghiên cứu một số thành phần hóa học, họat tính chống oxy hóa và chống tăng cường huyết từ lá cây xakê / Phùng Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu HươngKHXG: TP146 .PH513H 2014
476 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu có tính năng cao và ứng dụng để xử lý mùn khoan trong khai thác dầu / Phùng Long Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy
KHXG: TP146 .PH513H 2016
477 Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang Ytri Silicat kích hoạt bởi Xeri hay Samari / Phùng Thị Mai Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .PH513P 2008
478 Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang ytri silicat kích hoạt bới xeri hay samari / Phùng Thị Mai Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .PH513P 2008
479 Nghiên cứu chế tạo hạt nano oxit sắt từ Fe3O4 bằng phương pháp vi nhũ tương / Phương Thị Út ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính.KHXG: TP146 .PH561U 2007
480 Nghiên cứu tổng hợp TiO2 Nano biến tính và ứng dụng / Quách Thị Mến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TP146 .QU102M 2015
481 Phân tích, lựa chọn công nghệ chế biến khí Nam Côn Sơn 2 để thu hồi LPG; mô phỏng và tối ưu hóa bằng Hysys / Quyết Văn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Vũ
KHXG: TP146 .Qu605t 2016
482 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu vô cơ chịu nhiệt và chịu axit / Tạ Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng PhượngKHXG: TP146 .T100A 2018
483 Nghiên cứu quá trình công nghệ tách chiết và tinh chế hoạt chất DHA từ cá nục / Tạ Văn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quốc Long, Phùng Lan Hương.
KHXG: TP146 .T100H 2014
484 Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải nhà máy bia bằng phương pháp sinh học / Tạ Quốc Khởi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn BinKHXG: TP146 .T100k 2007
485 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả gia keo AKD trong sản xuất giấy tại Tổng công ty Giấy Việt Nam / Tạ Đức Long; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa.KHXG: TP146 .T100L 2010
486 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác cho quá trình hydropolime hóa etylen thu sản phẩm từ hydrocacbon lỏng / Tô Hồ Luân; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy
KHXG: TP146 .T450L 2015
487 Nghiên cứu ảnh hưởng của một số phụ gia tăng dẻo đến công tác của bê tông dùng xi măng Fico / Tống Long Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Hiếu, Huỳnh Đăng Chính
KHXG: TP146 .T455S 2018
488 Nghiên cứu sử dụng tác nhân thân thiện môi trường để thu bột giấy từ phế thải nông nghiệp / Thái Đình Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn.KHXG: TP146 .TH103C 2011
489Nghiên cứu chế tạo chất phủ kị nước trên cơ sở Nano silica và Polysiloxan ứng dụng chống thấm cho các công trình xây dựng bằng bê tông và gạch đất sét nung / Thái Duy Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Đạt, Tạ Phương Hòa
KHXG: TP146 .TH103Đ 2016
490Một số giải pháp xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2000 ở công ty in công đoàn Việt nam / Thái Bá Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Doãn NềKHXG: TP146 .TH103V 2006
491Nghiên cứu tổng hợp và đánh giá khả năng hấp thu phức chất của kim loại chuyển tiếp với các amino axit trong cơ thể sống / Thân Văn Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Trần Thị ThúyKHXG: TP146 .TH121H 2015
492 Analyse des Anfahrens von Dreiphasenrektifikationskolonnen / Tran Trung Kien ; Vorsitzender: Georgios Tsatsaronis ; Berichter: Gunter Wozny, Matthias Kraume.
KHXG: TP146 .TR105K 2004
493 Nghiên cứu phụ gia cho vật liệu bền Axit vô cơ / Trần Văn Cương ; Người hướng dẫn khoa học: La Văn BìnhKHXG: TP146 .TR121C 2009
494 Nghiên cứu xử lý nước thải xí nghiệp in / Trần Duy Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn ThắngKHXG: TP146 .TR121D 2009
495 Nghiên cứu, tính toán lựa chọn giải pháp thu gom, vận chuyển, xử lý khí thuộc Bể Sông Hồng / Trần Anh Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.
KHXG: TP146 .TR121Đ 2009
496 Nghiên cứu các tính chất cơ, nhiệt và hình thái học của Copolyme ghép styren với cao su thiên nhiên / Trần Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy
KHXG: TP146 .TR121D 2016
497Nghiên cứu tổng hợp vật liệu hệ MnO2/Fe3O4/SiO2 ứng dụng xử lý một số ion kim loại: Fe3+, Mn2+ và As3+ trong nước ngầm thành nước sinh hoạt ở Bình Định / Trần Quí Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn XáKHXG: TP146 .TR121D 2016
498 Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia phế thải xỉ thép đến tính chất của xi măng Fico / Trần Quốc Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TP146 .TR121Đ 2018
499 Tổng hợp chất lỏng gia công kim loại / Trần Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrịnhKHXG: TP146 .TR121H 2006
500 Nghiên cứu chuyển hoá dầu thông thành chất hoạt động bề mặt để làm sạch dầu mỡ trên vải sợi / Trần Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ
KHXG: TP146 .TR121H 2008
501Nghiên cứu chuyển hoá dầu thông thành chất hoạt động bề mặt để làm sạch dầu mỡ trên vải pha giữa cotton và polyeste / Trần Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .TR121H 2008
502Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa sa mốt A theo công nghệ bê tông gốm, sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao / Trần Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TP146 .TR121H 2010
503 Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật GC/MS-NCI trong phân tích các hợp chất hữu cơ ô nhiễm khó phân hủy (POPS) / Trần Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên.
KHXG: TP146 .TR121H 2011
504 Xúc tác quang hóa TiO2 xử lý Cr(VI) và chất hữu cơ trong nước thải / Trần Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thắng.KHXG: TP146 .TR121H 2013
505 Nghiên cứu tổng hợp đặc trưng và ứng dụng xúc tác Meso-sapo / Trần Quốc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .TR121H 2013
506Nghiên cứu các tính chất và hình thái học của vật liệu cấu trúc nano tạo ra từ quá trình đồng trùng hợp ghép của styren vào cao su thiên nhiên / Trần Duy Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thúy, Trần Quang TùngKHXG: TP146 .TR121H 2015
507 Nghiên cứu quá trình sản xuất và tinh chế axit phosphoric từ quặng apatit / Trần Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc AnhKHXG: TP146 .TR121H 2017
508Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của vỏ quả chôm chôm(Nephelium Lapaceum L.) / Trần Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Trần Thị Thanh ThủyKHXG: TP146 .TR121H 2017
509 Nghiên cứu quá trình hydrodeclo hóa các chất dioxin/furan, sử dụng xúc tác trên cơ sở Pd/C* / Trần Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Đinh Ngọc Tấn
KHXG: TP146 .TR121H 2017
510 Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải mực in bao bì tại các nhà máy công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định / Trần Hữu Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá
KHXG: TP146 .TR121K 2016
511 Nghiên cứu phát triển cảm biến sinh học điện hóa trên cơ sở dây nano polypyrrole tích hợp hệ vi lưu / Trần Thị Luyến; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn, Huỳnh Đăng Chính
KHXG: TP146 .TR121L 2017
512 Nghiên cứu ảnh hưởng của tro trấu tới một số tính chất của xi măng Fico / Trần Thị Xuân Lan; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TP146 .TR121L 2017
513 Nghiên cứu ảnh hưởng của bonron (B) tới đặc trưng xúc tác Pt/B-SBA-15 cho phản ứng hydro hóa Tetralin / Trần Văn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP146 .TR121L 2017
514 Nghiên cứu cải tiến quy trình tổng hợp thuốc điều trị ung thư ALTRETAMIN / Trần Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phan Đình Châu, Vũ Bình Dương
KHXG: TP146 .TR121N 2016
515Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và phân phối sản phẩm sách giáo khoa tại nhà xuất bản giáo dục / Trần Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn ThắngKHXG: TP146 .TR121Q 2008
516 Nghiên cứu bản chất của quá trình kết khối phân đạm urê / Trần Thị Bích Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TP146 .TR121T 2007
517 Nghiên cứu khả năng chịu nhiệt và chống cháy của màng phủ vô cơ / Trần Thị Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .TR121T 2010
518 Nghiên cứu xử lý cơ - lý học nước thải sản xuất bột giấy sunfat của Công ty CP giấy An Hòa / Trịnh Đình Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Phan Huy Hoàng
KHXG: TP146 .TR121T 2015
519Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ trong quá trình tái chế đồng từ bùn thải nhà máy sản xuất bản mạch in PCB bằng phương pháp chiết tách dung môi điện phân / Trần Thị Tám; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng, Huỳnh Đăng Chính
KHXG: TP146 .TR121T 2015
520Nghiên cứu điều chế vật liệu Nano-MnO2 từ quặng pyroluzit dùng làm xúc tác trong công nghiệp và trong xử lý cấp nước, nước thải / Trần Văn Thực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá, Hoàng Anh TuấnKHXG: TP146 .TR121T 2015
521 Nghiên cứu ảnh hưởng của tro bay Duyên Hải tới một số tính chất của xi măng trên nền Clinker Fico / Trần Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh
KHXG: TP146 .TR121T 2017
522 Nghiên cứu ảnh hưởng của vỏ trấu đến một số tính chất của vữa xi măng / Trần Minh Triết; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TP146 .TR121T 2017
523 Nghiên cứu xử lý bã thải Gyps của nhà máy DAP làm vật liệu xây dựng / Trần Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: La Thế VinhKHXG: TP146 .TR121T 2018
524Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp phụ gia đá vôi - xỉ lò cao hạt hóa đến tính chất cơ lý của xi măng đa cấu tử / Trần Thị Khánh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TP146 .TR121T 2018
525 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Trần Trung
KHXG: TP146 .TR121TR T.2-2015
526 Nghiên cứu xây dựng mô hình toán học mô tả quá trình khí hóa trấu trong hệ thống tầng sôi tuần hoàn / Trần Ngọc Vân; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Bình Thành
KHXG: TP146 .TR121V 2017
527 Nghiên cứu tổng hợp amantadin hydroclorid từ adamantyl bromid trên cơ sở phản ứng kiểu ritter / Trần Thị Vân; Người hướng dẫn khoa học: Phan Đình Châu, Nguyễn Hữu Tùng
KHXG: TP146 .TR121V 2018
528 Nghiên cứu sử dụng Montmorillonit chế tạo dụng cụ quan trắc kim loại linh động trong môi trường nước / Trần Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên
KHXG: TP146 .TR121Y 2016
529 Nghiên cứu chế tạo phụ gia phân bón chứa Zeolit ứng dụng trong trồng lúa tại Thanh Hoá / Trịnh Xuân Bái ; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Đệ.KHXG: TP146 .TR312B 2007
530Nghiên cứu tổng hợp hợp chất Liti có cấu trúc Olivine và Orthosilicate định hướng ứng dụng trong tích trữ năng lượng / Trịnh Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Bùi Thị HằngKHXG: TP146 .TR312D 2016
531 Tổng hợp và đặc trưng vật liệu Nanozeolit NaY từ cao lanh Phú Thọ / Trịnh Văn Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TP146 .TR312H 2007
532 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng cấu trúc, tính chất của vật liệu Meso-zeolit X từ vỏ trấu / Trịnh Thị Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TP146 .TR312H 2013
533 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác hiệu quả cao ứng dụng trong quá trình cracking phân đoạn nặng - cặn dầu / Trịnh Tuấn Khanh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Anh Tuấn.
KHXG: TP146 .TR312K 2009
534 Nghiên cứu quá trình nhiệt phân săm lốp cao su phế thải / Trịnh Quang Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thịnh.KHXG: TP146 .TR312T 2007
535 Nghiên cứu khả năng thay thế xỉ thép (Electric are furnace slag-EAFS) cho cốt liệu bê tông xi măng Fico / Trịnh Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TP146 .TR312T 2017
536 Synthesis of supported bismuth molybdate catalyst and the application in selective oxidation of propylene to acrolein / Truong Duc Duc ; Supervisor: Le Minh Thang.
KHXG: TP146 .TR534D 2009
537 Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác trên cơ sở Aluminophotphat (AlPO) / Trương Quốc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu Hồng.
KHXG: TP146 .TR561Đ 2011
538 Nghiên cứu hàm lượng thạch cao tự nhiên phù hợp trong xi măng pooc lăng hỗn hợp có sử dụng tro đáy nhiệt điện / Trương Văn Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Minh
KHXG: TP146 .TR561H 2018
539Nghiên cứu tổng hợp, biến tính vật liệu mao quản trung bình SBA-15 làm xúc tác cho quá trình cracking phân loại dầu nặng / Trương Thanh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hiếu, Võ Viễn.KHXG: TP146 .TR561T 2014
540 Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng xúc tác dạng mao quản trung bình trên cơ sở zirconi sunfat / Trương Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thanh Hải
KHXG: TP146 .TR561T 2014
541 Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt để xử lý tẩy sạch dầu mỡ trên vải Polyeste từ dầu thông / Võ Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Định Thị Ngọ
KHXG: TP146 .V400A 2008
542Đánh giá thực trạng công nghệ khí hóa ở các Nhà máy nhiệt điện ở Việt Nam, đề xuất công nghệ phù hợp cho các nhà máy nhiệt điện trong tương lai / Võ Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc TùyKHXG: TP146 .V400D 2016
543Nghiên cứu kiểm soát chất lượng viên nén sinh khối thông qua điều khiển thông số công nghệ trong quá trình sản xuất / Võ Thành Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn ThọKHXG: TP146 .V400D 2017
544 Nghiên cứu xác lập cơ chế tẩy rửa dầu mỡ trên vải sợi bằng chất tẩy rửa từ dầu thông sunfat hoá / Võ Văn Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .V400H 2009
545 Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình làm giầu tinh dầu thông Uông Bí / Võ Thị Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung KiênKHXG: TP146 .V400L 2015
546 Nghiên cứu chế tạo nhiên liệu phản lực sinh học từ sản phẩm của quá trình decacboxyl hóa dầu thực vật / Võ Hồ Vy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Xuân Tiến
KHXG: TP146 .V400L 2016
547Nghiên cứu xử lý xúc tác FCC thải bằng phương pháp tích cực, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường / Võ Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Khánh DiệuKHXG: TP146 .V400M 2016
548 Nghiên cứu sử dụng đá vôi giàu MgO trong sản xuất clanhker xi măng pooc lăng / Võ Thị Bích Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TP146 .V400N 2017
549 Nghiên cứu khả năng sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm nhiên liệu đốt kèm với than Antraxite / Võ Cao Hồng Thư; Người hướng dẫn khoa học: Văn Đình Sơn Thọ.
KHXG: TP146 .V400T 2012
550Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng tính chất xúc tác trên cơ sở Pt/rGO cho phản ứng oxi hóa điện hóa etanol / Vũ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Vũ Thị Thu HàKHXG: TP146 .V500A 2017
551Nghiên cứu, tính toán, thiết kế công nghệ sản xuất Methanol từ nguồn nguyên liệu khí khô Việt Nam bằng phần mềm mô phỏng Hysys 3.2 / Vũ Đức Chính ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hiền.KHXG: TP146 .V500C 2009
552 Nghiên cứu quá trình xử lý nước thải phân xưởng chế biến Công ty in Tiến Bộ / Vũ Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn ThắngKHXG: TP146 .V500C 2015
553 Điều chế Fe3O4 từ dung dịch tẩy gỉ của Nhà máy thép Hoà Phát : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học / Vũ Quang DươngKHXG: TP146 .V500D 2005
555Nghiên cứu lựa chọn quy trình công nghệ và đề xuất sơ đồ điều khiển tự động công đoạn sản xuất cồn nhiên liệu bằng Zeolite 3A / Vũ Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên.KHXG: TP146 .V500Đ 2006
556 Nghiên cứu xây dựng sơ đồ điều khiển tự động công đoạn tinh chế cồn khan bằng công nghệ rây phân tử / Vũ Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung Kiên
KHXG: TP146 .V500Đ 2006
557 Nghiên cứu xử lý dầu hạt cao su để tổng hợp biodiesel / Vũ Đỗ Hồng Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị Ngọ.KHXG: TP146 .V500D 2007
558 Nghiên cứu phản ứng oxi hoá hoàn toàn toluen trên hệ xúc tác oxit vanadi/zeolit" / Vũ Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đào Văn Tường"KHXG: TP146 .V500Đ 2007
559 Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano titandioxit pha tạp bạc; ứng dụng xử lý thuốc nhuộm Rhodamine B và diệt khuẩn / Vũ Thái Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Xá
KHXG: TP146 .V500Đ 2015
560Nghiên cứu tổng hợp nhiên liệu sinh học biodiesel bằng phương pháp trao đổi este, sử dụng xúc tác đa mao quản trên cơ sở ZrO2/SO4 / Vũ Bích Đào; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .V500Đ 2015
561 Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme blend trên cơ sở cao su Butadien styren/cao su thiên nhiên với phụ gia Nanoclay / Vũ Ngọc Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Nam
KHXG: TP146 .V500H 2009
562 Nghiên cứu tổng hợp xúc tác CO và H2 thành nhiên liệu / Vũ Cao Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên.KHXG: TP146 .V500H 2012
563 Nghiên cứu chế tạo nước uống từ nụ hòe Việt Nam / Vũ Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Huyền, Phạm Văn ThiêmKHXG: TP146 .V500H 2014
564 Nghiên cứu tổng hợp các dẫn chất mới hydroxamic acid trên cơ sở artemisinin và hoạt tính ức chế HDAC / Vũ Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc Vũ
KHXG: TP146 .V500H 2015
565 Nghiên cứu chế tạo mỡ bảo quản chịu mặn trên cơ sở chất làm đặc xà phòng nhôm / Vũ Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Duy NamKHXG: TP146 .V500H 2017
566Nghiên cứu tổng hợp xúc tác Ni-Ga theo phương pháp Sol-Gel và thử nghiệm hoạt tính trong phản ứng chuyển hóa CO2 thành metanol nhiên liệu / Vũ Đức Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Diệu HồngKHXG: TP146 .V500H 2018
567 Nghiên cứu xử lý nước thải từ sản xuất giấy tái chế tại Công ty Bình Minh / Vũ Minh Khôi ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Phương Anh.KHXG: TP146 .V500K 2009
568Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới của AZT chứa mạch nhánh chalcone và đánh giá hoạt tính độc tế bào / Vũ Tuấn Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc Vũ, Hoàng Xuân TiếnKHXG: TP146 .V500K 2013
569 Study on binding material for in situ determination of labile metals in water and sediment / Vũ Thị Ngọc Lương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên
KHXG: TP146 .V500L 2012
570 Nghiên cứu chế tạo hệ hóa phẩm xử lý nước thải nhiễm dầu trong công nghiệp khai thác dầu khí / Vũ Diệu Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Quốc Tùy
KHXG: TP146 .V500L 2014
571 Nghiên cứu tổng hợp cao su Thiocol lỏng / Vũ Tuấn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền, Hoàng Anh TuấnKHXG: TP146 .V500L 2017
572 Nghiên cứu chế tạo blend giữa cao su tự nhiên và cao su butyl ứng dụng trong chế tạo băng tải / Vũ Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TP146 .V500L 2018
573Tổng hợp điện hoá và nghiên cứu hình thái cấu trúc bề mặt của màng polyaniline cấu trúc bởi các sợi nano có chứa các nanocluster kim loại / Vũ Ngọc Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TP146 .V500M 2007
574 Nghiên cứu và mô phỏng các quá trình tách nước trong cột hấp phụ để sản xuất cồn nhiên liệu / Vũ Thị Thu Ngà; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Tiến.
KHXG: TP146 .V500N 2011
575Nghiên cứu khả năng chuyển hóa và đánh giá tính chất bisphenol A từ nguồn nhựa polycarbonate thải bằng phương pháp vi sóng làm nguyên liệu mới cho quá trình tổng hợp nhựa / Vũ Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Vũ
KHXG: TP146 .V500N 2018
576 Nghiên cứu khả năng chống ăn mòn cốt thép trong bê tông bằng Anốt hy sinh trong điều kiện Việt Nam / Vũ Thế Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thuỷ.
KHXG: TP146 .V500P 2009
577 Mô phỏng và tối ưu hóa quá trình sản xuất Ammonium nitrate / Vũ Đình Phi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình TiếnKHXG: TP146 .V500P 2016
578 Nghiên cứu chế tạo màng phủ chậm cháy ứng dụng bảo vệ bề mặt vật liệu xốp Polystyren / Vũ Ngọc Quý; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh ĐạtKHXG: TP146 .V500Q 2016
579 Nghiên cứu quá trình xử lý CO2 trong dòng khí thải bằng phương pháp hấp thụ hoá học / Vũ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KhangKHXG: TP146 .V500S 2006
580 Nghiên cứu quá trình nhiệt phân cao su phế thải thành Hydrocacbon lỏng hữu ích / Vũ Mạnh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TP146 .V500T 2006
581Tổng hợp và đặc trưng vật liệu aluminosilicat mao quản trung bình với tỷ lệ SiO2/Al2O3 thấp từ cao lanh Việt Nam / Vũ Văn Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Trọng Yêm.KHXG: TP146 .V500T 2007
582Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm in theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 cho Trung tâm kỹ thuật nghiệp vụ Bộ công an / Vũ Ngọc Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Thắng.KHXG: TP146 .V500T 2012
583Nghiên cứu quy trình công nghệ phân lập, tinh chế hoạt chất alkylglycerol từ sinh vật biển - tạo thực phẩm chức năng cho y, dược / Vũ Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm.KHXG: TP146 .V500T 2014
584 Nghiên cứu phản ứng thơm hóa N-paraffin trên xúc tác nano ZSM-5 biến tính / Vũ Đình Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh HuyềnKHXG: TP146 .V500T 2018
585 Tổng hợp, nghiên cứu sự tạo phức của đồng (II) Sulfate với Hexaconazole và hoạt tính sinh học của chúng / Vũ Văn Vụ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Khắc Vũ
KHXG: TP146 .V500V 2016
586 Mô phỏng, tối ưu hóa và xử lý sự cố cho xưởng tổng hợp Amoniac ở Công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc / Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thanh Huyền
KHXG: TP146 .V561C 2016
587 Nghiên cứu chế tạo hợp chất nhôm có bề mặt riêng lớn, ứng dụng trong công nghệ dược / Vương Thanh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh
KHXG: TP146 .V561H 2008
588 Nghiên cứu chế tạo hợp chất nhôm có bề mặt riêng lớn, ứng dụng trong công nghiệp dược / Vương Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh
KHXG: TP146 .V561H 2008
589 Tổng hợp điện hóa màng Polyme dẫn điện trên cơ sở PPy và P(1,5 DAN), ứng dụng làm vật liệu cảm biến / Vương Thị Bích Hiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vân Anh
KHXG: TP146 .V561H 2016
590Nghiên cứu chuyển hóa dầu hạt cao su thành nhiên liệu sinh học biodiesel, sử dụng xúc tác axit rắn tạo ra trên cơ sở cacbon hóa nguồn nguyên liệu chứa đường / Vương Hoàng Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thị NgọKHXG: TP146 .V561L 2015
591 Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm nấm cartapip cho khử nhựa dăm mảnh gỗ keo và bạch đàn / Vương Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn
KHXG: TP146 .V561T 2018
592 Nghiên cứu công nghệ lọc huyền phù apatit sau tuyển nổi / Vy Thị Minh Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị An.KHXG: TP146 .V600T 2007
593 Nghiên cứu chế tạo cao su chống rung trên cơ sở cao su thiên nhiên / Trần Viết Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt HưngKHXG: TP146 .TR121T 2018
594 Cơ sở hóa học gỗ và Xenluloza. Tập 1 / Hồ Sĩ Tráng.KHXG: TP997 .H450T T.1-2003
595 Cơ sở hoá học gỗ và Xenluloza. Tập 1 / Hồ Sĩ Tráng.KHXG: TP997 .H450T T.1-2005
596 Cơ sở hoá học gỗ và Xenluloza. Tập 2 / Hồ Sĩ Tráng.KHXG: TP997 .H450T T.2-2004
597 Cơ sở hoá học gỗ và Xenluloza. Tập 2 / Hồ Sĩ Tráng.KHXG: TP997 .H450T T.2-2006
598 Những bài thí nghiệm về hoá học gỗ và xenlulô / Lê Châu Thanh, Phạm Thanh Thoại, Doãn Thái HàKHXG: TP997 .L250T 1980
599 Tập bài thí nghiệm về hoá học và kỹ thuật gỗ xenlulo / Bộ môn Kỹ thuật hoá học hữu cơ biên soạnKHXG: TP997 .T123b T.1-1964
600 Fundamentals of Polymer Engineering / Arie RamKHXG: TP1087
601 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme nanocompozit trên cơ sở cao su tự nhiên và chất độn nano / Đặng Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Phan Minh Ngọc
KHXG: TP1087 .Đ116H 2010
602 Nghiên cứu nâng cao độ bền dai của compozit nền epoxy gia cường bằng sợi thủy tinh và sợi cacbon / Đặng Hữu Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hải Ninh, Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TP1087 .Đ116T 2016
603 Nghiên cứu chế tạo Compozit sinh học tren nền polyme gia cường bằng sợi nứa / Đoàn Thị Yến Oanh; Người hướng dẫn khoa học : Trần Vĩnh DiệuKHXG: TP1087 .Đ406-O 2009
604 Polymer process engineering / Eric A. Grulke.KHXG: TP1087 .G510E 1994
605 Nghiên cứu chế tạo blend đi từ cao su tự nhiên có sử dụng phụ gia nano / Lê Như Đa; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Đặng Việt HưngKHXG: TP1087 .L250Đ 2016
606Nghiên cứu nâng cao tính chất cơ học và độ chậm cháy của compozit trên nền epoxy gia cường bằng vải thủy tinh / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Trần Vĩnh DiệuKHXG: TP1087 .NG527A 2016
607Nghiên cứu chế tạo vật liệu polime nano Composite trên cơ sở một số vinyl monome và nano oxit sắt để hấp thu(sorption) dầu, dùng trong xử lý môi trường / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Hữu Trịnh
KHXG: TP1087 .NG527D 2009
608Nghiên cứu tổng hợp vật liệu polyme trên cơ sở polyvinyl ancol (PVA) biến tính với tinh bột, ứng dụng làm màng sinh học trong xử lý và điều trị vết thương / Nguyễn Hường Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thế Trinh, Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TP1087 .NG527H 2015
609Nghiên cứu tiền xử lý rơm rạ để nâng cao hiệu suất thủy phân bằng enzyme cho sản xuất etanol sinh học / Nguyễn Thị Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Doãn Thái Hòa, Lê Quang DiễnKHXG: TP1087 .NG527P 2015
610Nghiên cứu, chế tạo vật liệu compozit trên cơ sở nhựa epoxy gia cường bằng sợi thủy tinh và nanoclay / Nguyễn Công Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Đoàn Thị Yến Oanh
KHXG: TP1087 .NG527Q 2016
611 Polymer blends. Vol 1, Amines and related compounds / edited by D. R. Paul, Seymour Newman.KHXG: TP1087 .P428b V.1-1978
612Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit từ nhựa epoxy der 331 và tro bay phế thải ứng dụng trong kỹ thuật điện / Phạm Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Nguyễn Thanh LiêmKHXG: TP1087 .PH104H 2016
613Nghiên cứu nâng cao độ bền dai của nhựa epoxy ứng dụng trong vật liệu compozit có sử dụng vi sợi xenlulo hình thành do vi khuẩn / Phạm Thị Lánh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc, Vũ Minh ĐứcKHXG: TP1087 .PH104L 2015
614Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit sinh thái từ dầu lanh epoxy hóa gia cường bằng thạch anh và thủy tinh, ứng dụng trong sản xuất đá hoa cương nhân tạo / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TP1087 .PH104T 2016
615 Nghiên cứu chế tạo xenlulo và một số sản phẩm có giá trị từ rơm rạ và thân ngô / Thái Đình Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Diễn, Doãn Thái Hòa
KHXG: TP1087 .TH103C 2018
616Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở polymit 6 (PA6), polypropylen (PP), và blend PA6/PP gia cường bằng nanoclay / Trần Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi ChươngKHXG: TP1087 .TR121N 2008
617Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit epoxy gia cường bằng sợi thủy tinh có độ bền va đập cao và trong suốt điện từ ứng dụng cho hệ thống bay không người lái / Vũ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Việt Thái
KHXG: TP1087 .V500C 2015
618 Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghệ giấy / Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy HoàngKHXG: TS1175 .L250D 2015
619 Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang DiễnKHXG: TS1175 .L250D T.2-2015
620 Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 1, Sản xuất bột hóa / Lê Quang DiễnKHXG: TS1175 .L250D T.1-2015
621 Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang DiễnKHXG: TS1175 .L250D T.2-2015
622 Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang DiễnKHXG: TS1175 .L250D 2015
CN VẬT LIỆU SILICAT
1 Applied Strengh of Materials : Metric Edition / Alfred Jensen, Harry H. Chenoweth
KHXG: TA450
2 Bài giảng chuyên môn silicat. Tập 1 / Bộ môn Si-li-cátKHXG: TA450 .B103g T.1-1974
3 Bài giảng chuyên môn Silicat : Phần thuỷ tinh. Tập 1 / Bộ môn Silicat biên soạn.
KHXG: TA450 .B103g T.1-19744 Giáo trình thuỷ tinh. Tập 2 / Bộ môn Si-li-cát
KHXG: TA450 .B103g T.2-19755 Nouvelles Structures de Matériaux / J. C. S. Lévy biên soạn
KHXG: TA450 .N435s 1993
6 Compozit sợi thuỷ tinh và ứng dụng = Fiberglass composite and application / Nguyễn Đăng Cường.KHXG: TA450 .NG527C 2006
7 Compozit sợi thuỷ tinh và ứng dụng = Fiberglass composite and application / Nguyễn Đăng Cường.KHXG: TA450 .NG527C 2011
8 Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Warren D. Ketola, Douglas Grossman, editors.KHXG: TA455 .A101a 1994
9 Assignment of the Glass Transition / Rickey J. Seyler editorKHXG: TA455 .A109-o 1994
10 Bài giảng chuyên môn Silicat : Phần gốm sứ / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g 1974
11 Bài giảng chuyên môn Silicat : Chất kết dính / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g 1974
12 Bài giảng chuyên môn Silicat. Tập 1 / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g T.1-1989
13 Bài giảng chuyên môn Silicat. Tập 2 / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g T.2-1989
14 Physics of plastics : processing, properties, and materials engineering / Arthur W. Birley, Barry Haworth, Jim Batchelor.KHXG: TA455 .B313A 1991
15 Cao su tính chất ứng dụng / Võ Thành Phước biên soạn ... [và những người khác].
KHXG: TA455 .C108S 2014
16 Caractérisation des Poudres et des Céramiques / Forceram; Jean-Louis Chermant
KHXG: TA455 .C109D 199217 Carbon nanotubes : Science and applications / M. Meyyappan editor
KHXG: TA455 .C109N 2005
18The Chemistry and technology of gypsum : a symposium / sponsored by ASTM Committee C-11 on Gypsum and Related Building Materials and Systems, Atlanta, GA, 14-15 April 1983 ; Richard A. Kuntze, editor.KHXG: TA455 .C202a 1984
19Ceramic to Ceramic Joining : A bibliographic guide to current technical literature, cosisting of abstracts and citations drawn from the world's most comprehensive databases in the field.KHXG: TA455 .C206t 2004
20 Physical ceramics / Yet-ming Chiang, Dunbar P. Birnie III, W. David Kingery.
KHXG: TA455 .C301Y 1997
21 Ảnh hưởng của thành phần hạt tới một vài tính chất của xi măng pooc lăng / Đỗ Mạnh Cương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA455 .Đ450C 2010
22 Geosynthetics : microstructure and performance / Ian D. Peggs, editor.KHXG: TA455 .G205m 1990
23 Handbook of ceramics, glasses, and diamonds / Charles A. Harper, editor-in-chief.
KHXG: TA455 .H105-o 200124 Hoá lý Silicát / Bộ môn Silicat; Người biên soạn: Bùi Văn Chén
KHXG: TA455 .H401h 1979
25 Kỹ thuật Hàn - Đắp - Vá nhựa tổng hợp / Nguyễn Phước Hậu, Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy,...KHXG: TA455 .K600t 2003
26 Nghiên cứu sử dụng tro bay Na Dương làm nguyên liệu sản xuất xi măng pooc lăng" / Lê Thanh Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng"KHXG: TA455 .L250H 2007
27Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia MgO đến tính chất cơ nhiệt của vật liệu gốm Mulit-Tialit giàu Al2O3 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicát. Ngành Silicát / Lê Trường NguyênKHXG: TA455 .L250N 2001
28 Nghiên cứu sử dụng phụ gia khoáng hoá nâng cao chất lượng Clanhke xi măng lò đứng" / Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng"KHXG: TA455 .L250Q 2007
29Nghiên cứu khả năng chế tạo xi măng pooc lăng hỗn hợp có hàm lượng clanhke thấp trên cơ sở sử dụng xỉ lò cao và tro bay : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Lê Đức Thịnh
KHXG: TA455 .L250T 2005
30 Life prediction methodologies and data for ceramic materials / C.R. Brinkman and S.F. Duffy, editors.KHXG: TA455 .L302P 1994
31 Dynamic mechanical analysis : A practical introduction / Kevin P. Menard.KHXG: TA455 .M203K 1999
32 Kunststoff-Mikromechanik : Morphologie, Deformations- und Bruchmechanismen / Georg H. MichlerKHXG: TA455 .M302G 1992
33 Modern plastics handbook / Modern plastics and Charles A. Harper, editor in chief.
KHXG: TA455 .M419p 2000
34 Mechanisches Verhalten keramischer Werkstoffe : Versagensablauf, Werkstoffauswahl, Dimensionierung / Dietrich Munz ; Theo FettKHXG: TA455 .M513D 1989
35 New polymeric materials / Ljiljana S. Korugic-Karasz, editor, William J. MacKnight, editor, Ezio Martuscelli, editor ; sponsored by the ACS Division of Polymer Chemistry, Inc.
KHXG: TA455 .N207p 2005
36Nghiên cứu các bài phối liệu xương, men nung ở nhiệt độ thấp 1200 độ c - 1220 độ c bằng các nguyên liệu trong nước : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Nguyễn Thái BìnhKHXG: TA455 .NG527B 2005
37 Tổng hợp thủy tinh hệ SiO2 - B2O3 - Al2O3 - Na2O bằng phương pháp SOL - GEL / Nguyễn Thị Chúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng.KHXG: TA455 .NG527C 2010
38 Xét nghiệm ADN cây trồng và sản phẩm biến đổi gen : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thuý Điệp ; Đặng Trọng Lương, Tô Kim Anh hướng dẫn
KHXG: TA455 .NG527Đ 2003
39Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ K2O/Na2o đến diễn biến khi nung và một số tính chất kỹ thuật của phối liệu sứ cao thế cao nhôm : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Thành Đông ; Huỳnh Đức Minh hướng dẫn
KHXG: TA455 .NG527Đ 2003
40
Nghiên cứu một số phối liệu gạch Granite trên cơ sở sử dụng một số nguyên liệu địa phương rẻ tiền và một số phụ gia khoáng hoá nhằm hạ thấp nhiệt độ nung mà vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm / Nguyễn Thành Đoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .NG527Đ 2009
41 Nghiên cứu sử dụng tro bay thay thế một phần đất sét trong phối liệu sản xuất gạch đất sét nung / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh
KHXG: TA455 .NG527H 2010
42Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa cao alumin hệ mulít - corun theo công nghệ bê tông gốm, sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao / Nguyễn Thị Kim; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TA455 .NG527K 2010
43 Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng MgO tới một số tính chất của xi măng Póoc Lăng / Nguyễn Thị Luận; Người hướng dẫn khoa học: Lương Đức Long.KHXG: TA455 .NG527L 2010
44
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia siêu dẻo Naphtalen Phócmanđêhýt Sunphônát (NSF) và Lignôsunphônat (LS) đến một số tính chất của xi măng dãn nở trên cơ sở xi măng Poóclăng và phụ gia dãn nở trên cơ sở khoáng Sunphô aluminát Canxi (C4A3S-) : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Thị Nga ; Tạ Ngọc Dũng hướng dẫn
KHXG: TA455 .Ng527n 2003
45Nghiên cứu chế tạo men nhẹ lửa sử dụng cho gạch ngói nung ở nhiệt độ thấp : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Minh Quỳnh ; Huỳnh Đức Minh hướmg dẫnKHXG: TA455 .NG527Q 2003
46Nghiên cứu khả năng sử dụng bột đá vôi siêu mịn làm phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng poóc lăng hỗn hợp : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Nguyễn Mạnh TườngKHXG: TA455 .NG527T 2005
47 Nghiên cứu nâng cao chất lượng sản xuất gạch đỏ từ đất sét đồi đá Lai Châu / Nguyễn Hữu Tài ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .NG527T 2008
48 Nghiên cứu chế tạo gốm cordierite-zircon bền sốc nhiệt / Nguyễn Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TA455 .NG527T 2018
49 Matériaux polymères [Texte imprimé] : Enjeux et perspectives / [Observatoire français des techniques avancées, Groupe Nouveaux polymères]
KHXG: TA455 .O412f 1995
50 Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất gạch Manhêdi-spinel cho lò quay nung clanhke xi măng / Phạm Thị Cúc ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.
KHXG: TA455 .PH104C 200751 Vật liệu cacbon cấu trúc nanô và các ứng dụng tiềm năng / Phan Ngọc Minh
KHXG: TA455 .PH105M 2014
52 Recent developments in geotextile filters and prefabricated drainage geocomposites / Shobha K. Bhatia and L. David Suits, editors.KHXG: TA455 .R201d 1996
53 Carbon nanotubes : basic concepts and physical properties / S. Reich, C. Thomsen, J. Maultzsch.KHXG: TA455 .R201S 2004
54 Plastics : materials and processing / A. Brent Strong.KHXG: TA455 .S431A 1996
55 Plastics : materials and processing / A. Brent Strong.KHXG: TA455 .S431A 2000
56 Nghiên cứu sử dụng nguồn nguyên liệu Feldspar mới ở Hà Giang để sản xuất Gạch Granite / Tạ Thị Toán; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .T100T 2008
57 Thermal and mechanical test methods and behavior of continuous-fiber ceramic composites / Michael G. Jenkins ... [et al.], editors.KHXG: TA455 .T206a 1997
58 Testing and acceptance criteria for geosynthetic clay liners / Larry W. Well, editor.
62 Nghiên cứu ảnh hưởng của kích thước hạt phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Võ Nguyên Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.
KHXG: TA455 .V400H 2013
63 Nghiên cứu ảnh hưởng của kích thước hạt phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Võ Nguyên Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.
KHXG: TA455 .V400H 2013
64Tương tác hoá học của một số khoáng chất trong Clinke xi măng với hợp chất chứa Cr2O3 của vật liệu chịu lửa : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TA455 .V500M 2004
65Nghiên cứu quá trình kết tinh của thuỷ tinh hệ SiO2 - Al2O3 - MgO - Na2O - F - (ZrO2) làm cơ sở để chế tạo vật liệu gốm thuỷ tinh : Luận văn Thạc sĩ ngành Silicát / Vũ Hoàng TùngKHXG: TA455 .V500T 2001
66 An introduction to the mechanical properties of solid polymers / I.M. Ward and J. Sweeney.KHXG: TA455 .W109-I 2004
67 Wear and Friction of Elastomers / Robert Denton, M. K. Keshavan editors-in-chief
KHXG: TA455 .W200a 1992
68 Tính lựa chọn thiết bị silicat. 2, T.2 : 1971.- 477 tr. / Bộ môn Silicat biên soạn.
KHXG: TP790 .T467l 197169 Thí nghiệm chuyên ngành Silicat / Đỗ Minh Nhật, Trần Thị Doan, Lại Thị Mỵ
KHXG: TP790 .Đ451N 198070 Hướng dẫn thiết kế tốt nghiệp các nhà máy silicat. Phần 1
KHXG: TP790 .H561D P.1-197171 Hoá học silic và hoá lý silicat / Lê Thức
KHXG: TP790 .L250T 196872 Tính lựa chọn thiết bị silicat. Tập 1 / Bộ môn Silicat biên soạn.
KHXG: TP790 .T312L T.1-197073 Tính lựa chọn thiết bị silicat. Tập 2 / Bộ môn Silicat biên soạn.
KHXG: TP790 .T312L T.2-197174 Thiết bị silicát : Dùng cho sinh viên tại chức / Bộ môn Hóa silicát biên soạn
KHXG: TP790 .Th308b 196875 Thiết bị silicát, Tập 1 / Bộ môn Silicát biên soạn
KHXG: TP790 .TH308B T.1-197376 Thiết bị silicát, Tập 2 / Bộ môn Silicát biên soạn
KHXG: TP790 .TH308B T.2-1973XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP
1 Cơ sở thiết kế xây dựng nhà máy hoá chất / Bộ môn Xây dựng công nghiệp biên soạn
KHXG: TP155.5 .C460s 19702 Nguyên lý thiết kế xây dựng nhà máy hoá chất / Phùng Ngọc Thạch biên soạn
KHXG: TP155.5 .NG527L 1974
3 Kỹ thuật công trình trong công nghệ hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Bin (biên soạn)
KHXG: TP155.5 .K600t 1998
4 Dimensional analysis and scale-up in chemical engineering / Marko Zlokarnik.
KHXG: TP155.5 .Z428M 19915 Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên
KHXG: TP155.5 .TR121K 20116 Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên