Việt ngữ đàm thoại Vietnamese conversation 1 ENTER : trang sau NEXT PAGE ESC : chấm dứt END Right arrow : trang sau NEXT PAGE Left arrow : trang trước PREV PAGE
Việt ngữ đàm thoại Vietnamese conversation
1
ENTER : trang sau NEXT PAGEESC : chấm dứt END
Right arrow : trang sau NEXT PAGELeft arrow : trang trước PREV PAGE
Chào Hỏi Greetings1. Vâng2. Dạ3. Có4. Phải5. Không6. Không có7. Không phải8. Được9. Thế à ?10. Thật hả ?11. Làm ơn12. Cám ơn13. Cám ơn nhiều lắm
1. Yes2. Yes3. Yes, I have it4. Yes, it’s correct5. No6. No, I don’t have it7. No, it’s not correct8. OK9. Really ?10. Really ?11. Please12. Thank you13. Thank you very much
2Nghe
Listen
Chào Hỏi Greetings1. Không có chi2. Tôi không biết3. Tôi không nghĩ thế 4. Ông nghĩ sao ?5. Tại sao ?6. Tại sao không ?7. Chắc không ?8. Tốt 9. Chắc chắn rồi10. Có lẽ11. Dĩ nhiên12. Được không ?13. Rất cám ơn ông
1. You are welcome2. I don’t know3. I don’t think so4. What do you think ?5. Why6. Why not ?7. Are you sure ?8. It’s fine9. Certainly10. May be11. Of course12. Is it possible ?13. I am very grateful
3Nghe
Listen
Người Việt cần cù Working hard
4
Chào Hỏi Greetings1. Cẩn thận2. Xin lỗi3. Không sao4. Xem đây này5. Nghe đây này6. Xa chừng bao nhiêu ?7. Cái nào ?8. Tại sao ?9. Ai vậy ?10. Đi với tôi11. Thế nào ?12. Cái này là cái gì ?13. Ông thích nó không ?
1. Be careful2. Excuse me3. That’s all right4. Look at this5. Listen to this6. How far ?7. Which one ?8. Why ?9. Who ?10. Come with me11. How ?12. What is this ?13. Do you like it ?
5Nghe
Listen
Chào Hỏi Greetings1. Mấy cái ?2. Một chút xíu3. Nhiều4. Của ai ?5. Bao lâu ?6. Cái này của tôi7. Thưa không, cám ơn8. Tên tôi là Vi9. Tôi không hiểu10. Tôi là người Việt Nam11. Tôi là người Mỹ12. Tôi là người Pháp13. Tôi không phải là người
Việt Nam
1. How many ?2. A little3. Many, much4. Whose ?5. How long ?6. This is mine7. No, thank you8. My name is Vi9. I don’t understand10. I am a Vietnamese11. I am an American12. I am a French13. I am not a Vietnamese
6Nghe Listen
Chào Hỏi Greetings Vi: Chào ông Nam: Bà khoẻ không? Vi: Cũng được . Còn anh thì
sao? Nam: Tên bà là gì? Vi: Tôi tên là Vi Nam: Xin cám ơn bà Vi: Hẹn gặp lại sau Nam: Xin chào bà Vi: Ông biết nói tiếng Việt không? Nam: Dạ, một ít. Dạ, tôi là người
Việt
Hello! How are you? I am fine. And you? What is your name? My name is Vi Thank you. See you again Goodbye! Do you speak Vietnamese ? Yes, a little. Yes, I am a Vietnamese
7Nghe Liste
n
Nhạc dân ca VN Folk song
8
Số Number1. số không2. một3. hai4. ba5. bốn6. năm7. sáu8. bảy9. tám10. chín11. mười
0 zero 1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine 10 ten
9Nghe Liste
n
Số Number1. Mười một2. Mười hai3. Mười ba4. Mười bốn5. Mười lăm6. Mười sáu7. Mười bảy8. Mười tám9. Mười chín
11 eleven 12 twelve 13 thirteen 14 fourteen 15 fifteen 16 sixteen 17 seventeen 18 eighteeen 19 nineteen
10Nghe Listen
11
Số Number1. Hai mươi2. Hai mươi mốt3. Hai mươi hai4. Hai mươi ba5. Hai mươi bốn6. Hai mươi lăm7. Hai mươi sáu8. Hai mươi bảy9. Hai mươi tám10.Hai mươi chín
20 twenty 21 twenty-one 22 twenty-two 23 twenty-three 24 twenty-four 25 twenty-five 26 twenty-six 27 twenty-seven 28 twenty-eight 29 twenty-nine
12Nghe Listen
Số Number1. Ba mươi2. Bốn mươi3. Năm mươi4. Sáu mươi5. Bảy mươi6. Tám mươi7. Chín mươi
30 thirty 40 forty 50 fifty 60 sixty 70 seventy 80 eighty 90 ninety
13Nghe Liste
n
Số Number1. Một trăm2. Hai trăm3. Ba trăm4. Bốn trăm5. Năm trăm6. Sáu trăm7. Bảy trăm8. Tám trăm9. Chín trăm
100 one hundred 200 two hundred 300 three hundred 400 four hundred 500 five hundred 600 six hundred 700 seven hundred 800 eight hundred 900 nine hundred
14Nghe Listen
Số Number1. Một ngàn2. Hai ngàn3. Ba ngàn 4. Một triệu5. Hai triệu6. Ba triệu7. Một tỷ8. Hai tỷ9. Ba tỷ
1000 one thousand 2000 two thousand 3000 three thousand one million two million three million one billion two billion three billion
15Nghe Listen
Số Number1. Một ngàn ba trăm lẻ bốn2. Hai ngàn lẻ chín3. Một triệu ba trăm ngàn4. Thứ nhất5. Thứ nhì6. Thứ ba7. Thứ tư8. Thứ năm9. Một nửa10. Một phần ba11. Một phần tư12. Ba phần trăm13. Một lần14. Hai lần
1304 - 1 thousand 3 hundred and four
2009 two thousand and nine 1300000 – 1 million 300
thousand The first – 1st The second – 2nd The third – 3rd The fourth – 4th The fifth – 5th One-half - 1/2 One-third – 1/3 One-fourth – 1/4 3 percent - 3 % Once Twice
16Nghe Listen
Hỏi số Ask number1. Anh bao nhiêu tuổi ?2. Anh có bao nhiêu tiền ?3. Anh sinh năm nào ?4. Chị có mấy anh em ?
5. Phone chị số mấy ?
6. Số phone của tôi là :7. Bảy một bốn - hai
tám năm – ba sáu không chín
8. Số vùng là số mấy ?9. Hai một ba
1. How old are you ?2. How much do you have ?3. What year were you born4. How many brothers and
sisters do you have ?5. What is your phone
number ?6. My phone number is :7. 714-285-3609 (seven one
four – two eight five – three six zero nine)
8. What is your area code ?9. 213 (two one three)
17Nghe Listen
18
Thời giờ Time1. Mấy giờ rồi ?2. Một giờ3. Một giờ rưỡi4. Mười giờ thiếu năm
5. Chín giờ mười lăm
6. Còn sớm7. Trễ rồi8. Đúng bốn giờ9. Một giây10. Một phút11. Một giờ
1. What time is it ?2. 1 o’ clock3. 1:304. It’s 5 minutes to 105. 9:156. It’s early7. It’s late8. Exactly 4 o’ clock9. A second10. A minute11. An hour
19Nghe6 am PST (California) = 9 pm (Viet Nam ) Liste
n
Thời giờ Time1. Tối nay2. Chiều nay3. Sáng nay4. Ngày mai5. Buổi trưa6. Nửa đêm7. Hôm qua8. Mấy giờ rồi ?9. Còn một phút nữa
1. This evening, tonight2. This afternoon3. This morning4. Tomorrow5. At noon6. At midnight7. Yesterday8. What time is it ?9. There is only 1 min
left20
Nghe Listen
Ngày trong tuần Day of the week1. Thứ hai2. Thứ ba3. Thứ tư4. Thứ năm5. Thứ sáu6. Thứ bảy7. Chủ nhật
1. Monday2. Tuesday3. Wednesday4. Thursday5. Friday6. Saturday7. Sunday
21
Nghe Listen
Ngày trong tuần Day of the week1. Một ngày2. Mỗi ngày3. Ngày mai4. Ngày mốt5. Tuần này6. Tuần sau7. Hôm qua8. Tuần trước9. Hôm nọ10. Hôm nay11. Tôi đi hôm nay12. Tôi đến hôm qua
1. A day2. Everyday3. Tomorrow4. The day after
tomorrow5. This week6. Next week7. Yesterday8. Last week9. The other day10. Today11. I leave today12. I arrived yesterday
22Nghe Listen
Ngày trong tuần Day of the week1. Hôm nay là thứ mấy
?2. Hôm nay thứ hai3. Ngày nào anh đi về
Việt Nam?4. Ngày mai tôi đi5. Tuần sau tôi về6. Tháng sau tôi đi
Chicago7. Năm sau tôi về hưu
1. What day is today ?2. Today is Monday3. When are you leaving
for Viet Nam?4. I am going tomorrow5. Next week, I come
back 6. I go to Chicago next
month7. Next year, I retire
23Nghe
Listen
Làm ruộng Buôn bán trên sông
24
Tháng Month1. Tháng giêng2. Tháng hai3. Tháng ba4. Tháng tư5. Tháng năm6. Tháng sáu7. Tháng bảy8. Tháng tám9. Tháng chín10. Tháng mười11. Tháng mười một12. Tháng mười hai
1. January2. February3. March4. April5. May6. June7. July8. August9. September10. October11. November12. December
25Nghe Listen
Tháng Month1. tuần này2. tháng này3. năm nay4. tháng sau5. năm ngoái6. mùa xuân7. mùa hè8. mùa thu9. mùa đông10. Hôm nay ngày mấy ?11. Ngày hai tháng năm12. Hôm nay là ngày thứ mấy ?13. Ngày nào chị đi về Việt Nam?14. Tháng này là tháng giêng15. Bây giờ là mùa gì ?16. Bây giờ là mùa xuân
1. this week2. this month3. this year4. next month5. last year6. spring7. summer8. fall9. winter10. What is the date today ?11. 2nd of May12. What day is today ?13. When are you leaving for Viet
Nam?14. This month is January15. What season is it?16. This season is spring
26Nghe Listen
Màu sắc Color1. Màu đen2. Màu xanh3. Màu nâu4. Màu xám5. Màu xanh lá cây6. Màu hồng7. Màu tím8. Màu đỏ9. Màu trắng10. Màu vàng11. Màu cam12. Tôi thích màu này
1. It’s black2. It’s blue3. It’s brown4. It’s gray5. It’s green6. It’s pink7. It’s purple8. It’s red9. It’s white10. It’s yellow11. It’s orange12. I like this color
27Nghe Listen
Thời tiết Weather1. Trời lạnh2. Trời nóng3. Trời đẹp4. Trời nắng5. Trời gió6. Trời mưa7. Trời tuyết8. Trời mây mù9. Trời băng giá10. Trời sương mù11. Trời khô ráo12. Trời ẩm ướt13. Trời mát14. Hôm nay thời tiết như thế
nào?15. Ở đây khô ráo
1. It’s cold2. It’s hot3. It’s fine4. It’s sunny5. It’s windy6. It’s raining7. It’s snowing8. It’s cloudy9. It’s frosty10. It’s foggy11. It’s dry12. It’s humid13. It’s cool14. How is the weather today ?15. It's dry here
28
Nghe Listen
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Chợ ở đâu ?2. Siêu thị ở đâu ?3. Lò bánh mì ở đâu ?
4. Tiệm đồ ăn ở đâu ?5. Tôi thích cá6. Tôi thích sò7. Tôi thích cua8. Tôi thích hào9. Tôi thích tôm10. Tôi thích tôm hùm
11. Tôi thích cá hồi
1. Where’s the market place?2. Where’s the
supermarket ?3. Where ’s the bakery ?4. Where’s the grocery
store ?5. I like fish6. I like clams7. I like crab8. I like oysters9. I like shrimp10. I like lobster11. I like salmon
29Nghe Listen
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Tôi có thể mua trái cây ở đâu ?2. Tôi có thể mua trái táo ở đâu ?3. Tôi có thể mua quả anh đào ở đâu ?4. Tôi có thể mua chuối ở đâu ?5. Tôi có thể mua nho ở đâu ?6. Tôi có thể mua chanh ở đâu ?7. Tôi có thể mua dưa ở đâu ?8. Tôi có thể mua cam ở đâu ?9. Tôi có thể mua đào ở đâu ?10. Tôi có thể mua lê ở đâu ?11. Tôi có thể mua thơm ở đâu ?12. Tôi có thể mua mận ở đâu ?13. Tôi có thể mua nho khô ở đâu ?14. Tôi có thể mua dâu tây ở đâu ?15. Tôi có thể mua dưa hấu ở đâu ?
1. Where can I buy fruit ?2. Where can I buy apples ?3. Where can I buy cherries ?4. Where can I buy bananas ?5. Where can I buy grapes ?6. Where can I buy lemons ?7. Where can I buy melons ?8. Where can I buy oranges ?9. Where can I buy peaches ?10. Where can I buy pears ?11. Where can I buy pineapple ?12. Where can I buy plums ?13. Where can I buy raisins ?14. Where can I buy strawberries ?15. Where can I buy watermelon?
30
Nghe Listen
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Tôi muốn một ít rau2. Tôi muốn một ít đậu3. Tôi muốn một ít bắp cải4. Tôi muốn một ít cà rốt5. Tôi muốn một ít cải hoa6. Tôi muốn một ít dưa chuột7. Tôi muốn một ít cà tím8. Tôi muốn một ít tỏi9. Tôi muốn một ít tỏi tây10. Tôi muốn một ít rau diếp11. Tôi muốn một ít nấm12. Tôi muốn một ít ô-liu13. Tôi muốn một ít hành
1. I would like some vegetables2. I would like some beans3. I would like some cabbage4. I would like some carrots5. I would like some cauliflower6. I would like some cucumbers7. I would like some eggplant8. I would like some garlic9. I would like some leeks10. I would like some lettuce11. I would like some mushroom12. I would like some olives13. I would like some onions
31Nghe Listen
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Tôi muốn một ít đậu Hòa Lan2. Tôi muốn một ít tiêu3. Tôi muốn một ít khoai tây4. Tôi muốn một ít đậu đũa5. Tôi muốn một ít cà chua6. Tôi muốn mua thịt7. Tôi muốn mua thịt heo muối8. Tôi muốn mua thịt bò9. Tôi muốn mua thịt gà10. Tôi muốn mua jambon11. Tôi muốn mua thịt cừu12. Tôi muốn mua thịt heo13. Tôi muốn mua thịt xúc xích14. Tôi muốn mua thịt bê
1. I would like some peas2. I would like some peppers3. I would like some potatoes4. I would like some string beans5. I would like some tomatoes6. I would like to buy meat7. I would like to buy bacon8. I would like to buy beef9. I would like to buy chicken10. I would like to buy ham11. I would like to buy lamb12. I would like to buy pork13. I would like to buy sausages14. I would like to buy veal
32Nghe Liste
n
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Tôi cần mua bánh mì2. Tôi cần mua bơ3. Tôi cần mua bánh ngọt4. Tôi cần mua kẹo5. Tôi cần mua phó mát6. Tôi cần mua sô cô la7. Tôi cần mua bánh quy8. Tôi cần mua kem9. Tôi cần mua sữa10. Tôi cần mua mì11. Tôi cần mua dầu ô liu12. Tôi cần mua đậu phọng13. Tôi cần mua bánh mì kẹp thịt
14. Tôi cần mua dấm
1. I need to buy bread2. I need to buy butter3. I need to buy a cake4. I need to buy candy5. I need to buy cheese6. I need to buy chocolate7. I need to buy cookies8. I need to buy cream9. I need to buy milk10. I need to buy noodles11. I need to buy olive oil12. I need to buy peanuts13. I need to buy a sandwich14. I need to buy vinegar
33Nghe Liste
n
Thức ăn,thức uống Food & Drink1. Tôi có thể mua nước
sô đa ở đâu ?2. Tôi có thể mua nước
đóng chai ở đâu ?3. Tôi có thể mua nước
lạnh ở đâu ?4. Tôi muốn mua một
chục trứng gà5. Tôi muốn mua nửa
chục trứng gà
1. Where can I buy soda water ?
2. Where can I buy bottled water ?
3. Where can I buy regular water ?
4. I ‘d like to buy a dozen eggs
5. I ‘d like to buy half a dozen eggs
34Nghe
Listen
35
Một góc đường A corner
Mua sắm Go shopping1. Ông cần mua món
nào?2. Tôi có thể mua vật kỷ
niệm ở đâu?3. Tôi có thể mua phim
chụp hình ở đâu?4. Tôi có thể mua phim
video ở đâu?5. Tôi có thể mua tạp
chí ở đâu?6. Tôi có thể mua sách
ở đâu?
1. How can I help you?2. Where can I buy
souvernirs ?3. Where can I buy
camera film ?4. Where can I buy
video cassette ?5. Where can I buy
magazines ?6. Where can I buy
books ?
36Nghe Listen
Mua sắm Go shopping1. Tôi muốn mua một bức
tranh, sơn mài, đồ bạc, các hình chạm, đồ thủ công
2. Tôi đi đến tiệm bán hoa, hiệu sách, nhà thuốc tây, tiệm bán rượu, hiệu bán đồ văn phòng phẩm, quày bán thuốc lá, cửa hàng tổng hợp
3. Cái này giá bao nhiêu?4. Cái này giá một triệu 5. Tôi muốn mua một cái áo
thun, quần mới, áo sơ-mi, áo len, váy, áo mưa, áo tắm, đôi vớ, đôi giày, mũ nĩ
1. I'd like to buy one painting ,lacquerware, silverware, carved figures, handicrafts
2. I am going to the florist, bookstore, pharmacy, liquor store, stationery store, tobacco store , department store
3. How much does it cost?4. This costs one million 5. I'd like to buy a T-shirt,
new pants, shirt, sweater, skirt, rain coat, swimming suit, a pair of socks, a pair of shoes, woolen hat
37Nghe Liste
n
Nhà hàng Restaurant1. Anh ơi !2. Cô ơi !3. Tôi ngồi đằng kia được
không ?4. Tôi thích ngồi chỗ không hút
thuốc5. Tôi thích ngồi chỗ cạnh cửa
sổ6. Tôi thích ngồi chỗ gần quạt
7. Tôi thích ngồi phòng có máy lạnh
8. Cho tôi xem thực đơn9. Cho tôi xem list rượu10. Tôi ăn kiêng mỡ11. Tôi ăn chay
1. Waiter !2. Waitress !3. May I sit over there ?4. I prefer to sit in the non-
smoking area5. I prefer to sit by the window6. I prefer to sit close to the
fan7. I prefer to sit in an air-
conditioned room8. Give me the menu9. Give me the wine list10. I’m on a low-fat diet11. I’m vegetarian
38Nghe Listen
Nhà hàng Restaurant1. Cho tôi nước trà2. Cho tôi cà phê đen3. Cho tôi cà phê sữa4. Cho tôi cà phê có kem5. Cho tôi cà phê có kem và
đường6. Tôi muốn uống nước chanh7. Tôi muốn uống nước trái cây8. Tôi muốn uống nước trà chanh9. Tôi muốn uống nước ngọt10. Cho tôi một chai bia11. Cho tôi một ly rượu chát đỏ12. Cho tôi một ly rượu chát trắng
1. May I have tea 2. May I have black coffee3. May I have coffee with milk4. May I have coffee with
cream5. May I have coffee with
cream and sugar6. I’d like lemonade7. I’d like fruit juice8. I’d like lemon tea9. I’d like a soft drink10. Give me a bottle of beer11. Give me a glass of red wine12. Give me a glass of white
wine
39
NgheListen
Nhà hàng Restaurant1. Tôi muốn gọi cà ri2. Tôi muốn gọi món ăn khai vị3. Tôi muốn gọi món xà lách trộn4. Tôi muốn gọi món súp5. Tôi muốn gọi món ăn chính6. Tôi muốn gọi món gà nướng 7. Ông muốn ăn tái hay
chín ?8. Tôi muốn ăn thịt bò tái9. Tôi muốn ăn thịt bò vừa10. Tôi muốn ăn thịt bò chín11. Chúc ông bà ăn ngon12. Tôi muốn ăn tráng miệng trái
cây13. Tôi muốn ăn tráng miệng sữa
chua 14. Cho tôi giấy tính tiền
1. I’d like to order curry2. I’d like to order appetizers3. I’d like to order mixed salad4. I’d like to order soup5. I’d like to order the main
course6. I’d like to order roast chicken7. How would you like your
steak, rare or well done ?8. I’d like my steak rare9. I’d like my steak medium10. I’d like my steak well done11. Enjoy your meal12. For dessert, I’d like fruit13. For dessert, I’d like yogurt
14. Give me the check please
40Nghe Listen
Nhà hàng Restaurant1. Cho tôi xin một con dao 2. Cho tôi xin một cái nĩa - 3. Cho tôi xin một cái muỗng lớn 4. Cho tôi xin một cái muỗng cà phê5. Cho tôi xin một cái dĩa 6. Cho tôi xin một cái tách7. Cho tôi xin một cái chén 8. Cho tôi xin một ly nước 9. Cho tôi xin một cái khăn ăn10. Cho tôi xin một ly rượu 11. Cho tôi xin muối12. Cho tôi xin tiêu13. Cho tôi xin mù tạc14. Cho tôi xin nước xốt cà chua
1. Please bring me a knife2. Please bring me a fork3. Please bring me a spoon4. Please bring me a teaspoon5. Please bring me a plate6. Please bring me a cup7. Please bring me a bowl8. Please bring me a glass of
water9. Please bring me a napkin10. Please bring me a wine glass11. Please bring me salt12. Please bring me pepper13. Please bring me mustard14. Please bring me ketchup
41
Nghe Listen
Điện thoại Telephone1. A Lô, ai ở đầu dây đó ?2. Tôi dùng điện thoại được không ?3. Niên giám điện thoại ở đâu ?4. Gọi điện thoại về Mỹ như thế nào ?5. Tôi muốn gọi điện thoại đường dài6. Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế7. Tôi muốn gọi điện thoại địa phương8. Mã số của Đà Lạt là số mấy ?9. Đường dây đang bận10. Cho tôi gặp ông Tài11. Ông ấy không có ở đây bây giờ12. Bà ấy không có ở đây bây giờ13. Cho tôi nhắn lại được không ?
1. Hello , who is speaking, please ?2. May I use the telephone,
please ?3. Where is the phone directory ?4. How do I make a call to the USA
?5. I ‘d like to make a long-distance
call6. I’d like to make an international
call7. I ‘d like to make a local call8. What is the area code for Da Lat
?9. The line is busy10. May I speak to Mr. Tài ?11. He is not here now12. She is not here now13. Could you please take a
message ?
42Nghe
Listen
Tiền Money1. Chỗ đổi ngoại tệ ở đâu ?
2. Ngân hàng ở đâu ?3. Hôm nay một đô la đổi
được bao nhiêu ?4. Xin đổi số tiền này ra
đồng Việt Nam5. Xin đổi số tiền này ra giấy
bạc nhỏ6. Xin đổi số tiền này ra tiền
xu7. Anh có lấy chi phiếu du
lịch không ?8. Ở đây có lấy thẻ tín dụng
không?
1. Where is the foreign country exchange ?
2. Where is the bank ?3. What is today’s exchange
rate for the dollar?4. Please change this
money into VN đồng5. Please change this
money into small bills6. Please change this
money into coins7. Do you cash traveler’s
checks ? 8. Do you accept this credit
card?
43Nghe 100 USD = 1700000 đồng = Một triệu bảy trăm ngàn đồng
Listen
Bưu điện Post office1. Tôi muốn mua vài con
tem2. Tôi muốn mua 1
aerogram 3. Tôi muốn mua 1 bao thơ4. Tôi muốn gửi bảo
đảm 5. Tôi muốn gửi máy
bay 6. Tôi muốn gửi bưu kiện 7. Tôi muốn gửi hạng nhất8. Tôi muốn gửi tiền9. Tôi muốn gửi điện tín
1. I ‘d like to buy some stamps2. I ‘d like to buy one aerogram3. I ‘d like to buy an envelope4. I ‘d like to send this by
registered mail5. I ‘d like to send this by
airmail6. I ‘d like to send a parcel post7. I ‘d like to send by first class8. I ‘d like to wire money9. I ‘d like to send a telegram
44Nghe Listen
Bưu điện Post office1. Gửi thư đi Mỹ tốn bao
nhiêu tiền tem ?2. Cái này cần bao nhiêu
tem ?3. Tôi có thể nhận tiền gửi
cho tôi được không? 4. Chừng nào điện tín đến
nơi5. Bao giờ thư đến ?6. Ở đâu có thùng thư ?
7. Trong này có ấn phẩm
8. Trong này có vật liệu dễ vỡ
1. How much is it to send a letter to US ?
2. How much is the postage for this ?
3. Can I have money wired to me here ?
4. When will it arrive ?5. When will the mail
arrive ?6. Where is a mail box ?7. This contains printed
material8. This contains fragile
material
45Nghe Listen
46
Du lịch Travel1. Đi chơi vui vẻ nhé !2. Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu ?3. Tôi có thể thuê xe đạp ở đâu ?4. Tôi có thể đáp tàu ở đâu ?5. Tôi có thể đáp xe điện ở đâu ?6. Tôi có thể đáp phà ở đâu ?7. Ga xe lửa ở đâu ?8. Trạm xe buýt ở đâu ?9. Sân bay ở đâu ?10. Phi trường ở đâu ?11. Nơi chỉ dẫn ở đâu ?12. Lối ra ở đâu ?13. Văn phòng du lịch ở đâu ?
1. Have a good trip !2. Where can I rent a car ?3. Where can I rent a bicycle ?4. Where do I board the boat ?5. Where do I board the
streetcar ?6. Where do I board the ferry ?7. Where is the train station ?8. Where is the bus stop ?9. Where is the airport ?10. Where is the airport ?11. Where is the information
desk ?12. Where is the exit ?13. Where is the tourist office ?
47Nghe Liste
n
Du lịch Travel1. Tôi cần người khuân vác2. Cho tôi xin bảng chỉ giờ3. Xe lửa đi Nha Trang mấy giờ
chạy ? 4. Vé đi một bận bao nhiêu ?5. Vé đi khứ hồi bao nhiêu ?6. Vé đi hạng nhì bao nhiêu ?7. Vé đi hạng nhất bao nhiêu ?8. Có giá đặc biệt cuối tuần không ?9. Có giá đặc biệt giữa tuần không ?10. Có giá đặc biệt cho học sinh
không ?11. Có giá đặc biệt cho người già
không ? 12. Hút thuốc hay không hút thuốc13. Không hút thuốc
1. I need a porter, please2. I ‘d like a schedule, please3. What time does the train leave for
Nha Trang4. How much is a one way ticket ?5. How much is a round trip ?6. How much is a second-class
ticket ?7. How much is the first-class ticket ?8. Is there a special week-end rate ?9. Is there a special mid-week rate ?10. Is there a special rate for
student ?11. Is there a special rate for senior
citizen ?12. Smoking or non-smoking ?13. Non-smoking, please
48Nghe Listen
Du lịch Travel1. Xin cho tôi biết khi đến
trạm tôi xuống 2. Có toa ăn không ?3. Có toa giường ngủ
không ?4. Mấy giờ xe lửa đến Qui
Nhơn ?5. Xe chạy đúng giờ không ?6. Chuyến xe lửa này có đi
Đà Nẵng không ? 7. Chỗ này tên gì ?8. Xe ngừng ở đây bao lâu ?
1. Could you please tell me when we reach my stop
2. Is there a dining car ?3. Is there a sleeping car ?4. What time does the
train get to Qui Nhơn ?5. Is it on time ?6. Does this train go to Đà
Nẵng ?7. What is this place called
?8. How long do we stop in
this place ?
49Nghe Liste
n
Phi trường Airport1. Tôi đáp máy bay trong
nước ở đâu ?2. Tôi đáp máy bay quốc tế
ở đâu ?3. Máy bay đến chỗ nào ?
4. Máy bay đi chỗ nào ?
5. Tôi đi cổng nào ?6. Chuyến bay Hà nội bị
hoãn bao lâu ?7. Chuyến đi thành phố Hồ
chí Minh mấy giờ bay ?8. Làm ơn gọi tiếp viên phi
hành
1. Where do I go for domestic flights?
2. Where do I go for international flights?
3. Where do I go for arrivals ?
4. Where do I go for departures ?
5. Which gate do I go to ?6. How long will the flight
to Hanoi be delayed ?7. What time does the plane
for HCM city leave?8. Could you please call the
flight attendant
50Nghe
Listen
Hải quan At custom1. Tôi nghĩ mát ở đây2. Tôi đi công việc 3. Tôi đi học4. Cái này có được miễn thuế không ?5. Đây là hành lý , va li, cái cặp, cái
xách tay của tôi6. Ông có gì để khai không ?7. Tôi không có gì để khai cả8. Tôi có một ít nước hoa9. Tôi có một ít thuốc lá10. Tôi có một món quà11. Tôi có đồ dùng cá nhân12. Xin ông mở cái bao này13. Xin ông đóng cái bao này14. Xin ông dời chỗ cái bao này
1. I am here on vacation2. I am here on business3. I am here to study4. Is this duty free ?5. This is my luggage, my
suitcase, my briefcase, my handbag
6. Do you have anything to declare?
7. I have nothing to declare8. I have some perfume9. I have some cigarettes10. I have a gift11. I have my personal belongings12. Please open this bag13. Please close this bag14. Please move this bag
51
Nghe Listen
52
Mùa Xuân và Tết trên quê hương Greeting card for The Year of the Buffalo
Khách sạn Hotel1. Tôi muốn giữ phòng2. Tôi có giữ chỗ rồi3. Ông có phòng cho 2 người không ?4. Ông có phòng cho 1 người không ?5. Ông có phòng có buồng tắm riêng
không? 6. Ông có phòng có 2 giường không ? 7. Ông có phòng có quạt máy không ? 8. Giá mỗi ngày bao nhiêu ?9. Có cho ăn sáng không ?10. Tôi sẽ ở đây bốn đêm11. Có phòng nào tốt hơn không ?12. Có phòng nào rẻ hơn không ?13. Có phòng nào lớn hơn không ?14. Có phòng nào nhỏ hơn không ?15. Có phòng nào yên tĩnh hơn không ?
1. I ‘d like to reserve a room2. I have a reservation3. Do you have a double room ?4. Do you have a single room ?5. Do you have a room with a private
bath ?6. Do you have a room with twin
beds?7. Do you have a room with a fan ?8. What is the rate per day ?9. Is breakfast included ?10. I’ll be staying for 4 nights11. Is there a better room ?12. Is there a less expensive room ?13. Is there a larger room ?14. Is there a smaller room ?15. Is there a quieter room ?
53Nghe Listen
Khách sạn HotelXin ông gọi tôi dậy lúc
sáu giờ sángCho tôi xin chìa khóaPhòng tôi ở tầng nào ?Thang máy ở đâu ?Thang máy hư rồiLên cầu thangXuống cầu thangKhông có nước nóng
May I have a wake-up call at 6 am please
Could I have my key,please
On what floor is my room?Where is the elevator ?The elevator is not
workingGo up the stairsGo down the stairsThere is no hot water
54Nghe Listen
Khách sạn Hotel1. Tôi cần nước đá2. Tôi cần một cái mền nữa3. Tôi cần một cái ly4. Tôi cần một cái quạt điện5. Tôi cần một cái lò sưởi6. Tôi cần một cái bàn ủi7. Tôi cần một cái gối8. Tôi cần xà bông gội đầu9. Tôi cần xà bông10. Tôi cần giấy vệ sinh11. Tôi cần một cái khăn tắm
1. I need some ice2. I need another blanket3. I need a drinking glass4. I need an electric fan5. I need a heater6. I need an iron7. I need a pillow8. I need some shampoo9. I need some soap10. I need some toilet
paper11. I need a towel
55Nghe Listen
Khách sạn Hotel1. Mấy giờ khách sạn dọn điểm tâm2. Phòng ăn ở đâu ?3. Có thể giặt mấy áo quần này không ?4. Có thể giặt hấp tẩy mấy áo quần này
không 5. Có thể ủi mấy áo quần này không ?6. Bao giờ áo quần giặt xong ?7. Ông làm ơn chỉ đường cho tôi tới
tiệm hấp tẩy 8. Ông làm ơn chỉ đường cho tôi tới
tiệm may 9. Ông làm ơn chỉ đường cho tôi tới
tiệm giặt 10. Ông làm ơn chỉ đường cho tôi tới
tiệm cắt tóc 11. Cho tôi xin cái hóa đơn12. Tôi muốn nói chuyện với người quản
lý13. Xin ông gọi taxi giùm tôi
1. What time is breakfast served ?2. Where is the dining room ?3. Could I have these clothes
washed?4. Could I have these clothes dry-
cleaned 5. Could I have these clothes
ironed ?6. When will the clothes be ready ?7. Can you direct me to the dry
cleaner ? 8. Can you direct me to the tailor ?9. Can you direct me to the
laundromat?10. Can you direct me to the
barber shop ?11. May I please have the bill 12. I want to speak to the manager13. Could you please call a taxi for me
56
Nghe Listen
57
Chùa Việt Nam A pagoda
Hỏi thăm đường Street inquiry1. Quẹo phải2. Quẹo trái3. Đi thẳng4. Trở lại5. Tôi bị lạc đường6. Ông có bản đồ không ?
7. Chúng ta đang ở đâu theo bản đồ này
8. Làm ơn chỉ cho tôi9. Làm ơn viết
ra10. Thấy đường Bolsa
1. Turn right2. Turn left3. Go straight4. Go back that way5. I am lost6. Do you have a map ?7. Where are we on this
map ?8. Could you please show
me 9. Could you please write it
down10. See Bolsa street
58Nghe Listen
Hỏi thăm đường Street inquiry1. Công viên ở đâu?2. Sứ quán Mỹ ở đâu ?3. Quảng trường chính ở đâu ?4. Đi đường nào tới nhà thờ ?5. Đi đường nào tới nhà thờ
lớn ?6. Đi đường nào tới chùa
?7. Đi đường nào tới nhà thờ Hồi
giáo?8. Tên đường này là gì ?9. Sở thú cách đây bao xa ?10. Bưu điện gần đây không ?11. Gần lắm, cách đây 1 con
đường
1. Where is the park ?2. Where is the US Embassy ?3. Where is the main square ?4. Which way is the church ?5. Which way is the
cathedral ?6. Which way is the Buddhist
temple ?7. Which way is the
mosque ?8. What is the name of this
street ?9. How far is the zoo ?10. Is the post office near here?11. Very near, about 1 block
from here.
59Nghe Listen
Đám cưới ở quê Wedding
60