Page 1
CRSD_PROCUREMENT PLAN IN HÀ TĨNH PROVINCE
(Goods and non-consultant service) Tạm tính: 1 USD=21.000 VNĐ
Mô tả
Dự toán đã
bao gồm
thuế VAT
(USD)
Số gói thầuNguồn
vốn
Phương
pháp
tuyển
chọn
(ICB,
NCB,
SH)
Hình
thức
Hợp
đồng
Xem
xét của
WB
(trước
hoặc
sau)
Phát
hành
thư mời
thầu
Phát
hành
yêu cầu
báo
giá/hồ sơ
mời thầu
Nộp
thầu/
báo giá
Ngày ký
Hợp
đồng
Ngày bắt đầu thực
hiện hợp đồng
Thời gian thực
hiện hợp đồng
(tháng)
Ngày
hoàn
thành
[2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15]
Total (Goods) 586,689
I Gói thầu đã thông qua (Ngày 01/12/2015) (Tộng cộng) 434,713
1 3a3 Thiết bị văn phòng, thông tin cho nhóm đồng quản lý 90,000 CRSD/HT/HP3/H
H-2IDA SH LS Post N/A 1-Jun-16 16-Jun-16 16-Jul-16 18-Jul-16 2 16-Sep-16
2 3b1 Sửa chữa tàu tuần tra 120,103 CRSD/HT/HP3/H
H-3IDA SH LS Post N/A 10-May-15 20-May-15 19-Jun-15 21-Jun-15 8 16-Feb-16
3 3c1 Thiết bị cho cảng cá Thạch Kim. 200,000 CRSD/HT/HP3/H
H-4IDA NCB LS Post N/A 20-Jul-16 30-Jul-16 29-Aug-16 31-Aug-16 3 29-Nov-16
4 4a1 Trang thiết bị văn phòng cho PPMU 19,519 CRSD/HT/HP4/H
H-5IDA SH LS Post N/A 10-Aug-13 20-Aug-13 19-Sep-13 21-Sep-13 1 21-Oct-13
5 4a1 Đồ nội thất văn phòng cho PPMU 5,091 CRSD/HT/HP4/H
H-6IDA SH LS Post N/A 10-Aug-13 20-Aug-13 19-Sep-13 21-Sep-13 1 21-Oct-13
II Cập nhật mới (Tổng cộng) 151,976
6 2d1 Mua sắm hóa chất Chlorine dập dịch. 18,000 CRSD/HT/HP2/
HH-07IDA SH LS Post N/A 1-Aug-16 11-Aug-16 10-Sep-16 12-Sep-16 1 12-Oct-16
7 2d1Mua sắm thiết bị để kết nối, xử lý, phản hồi và báo cáo
dịch bệnh thủy sản cho cấp tỉnh và huyện.12,000
CRSD/HT/HP2/
HH-08IDA SH LS Post N/A 1-Aug-16 11-Aug-16 10-Sep-16 12-Sep-16 1 12-Oct-16
STT
[1]
107859P
ublic
Dis
clos
ure
Aut
horiz
edP
ublic
Dis
clos
ure
Aut
horiz
edP
ublic
Dis
clos
ure
Aut
horiz
edP
ublic
Dis
clos
ure
Aut
horiz
ed
Page 2
CRSD_PROCUREMENT PLAN IN HÀ TĨNH PROVINCE
(Works)
Mô tả
Dự toán đã
bao gồm
thuế VAT
(USD)
Số gói thầuNguồn
vốn
Phương
pháp
tuyển
chọn
(ICB,
NCB,
SH)
Hình
thức
Hợp
đồng
Xem
xét của
WB
(trước
hoặc
sau)
Phát
hành
thư mời
thầu
Phát
hành
yêu cầu
báo
giá/hồ
sơ mời
thầu
Nộp
thầu/
báo giá
Ngày ký
Hợp
đồng
Ngày
bắt đầu
thực
hiện hợp
đồng
Thời
gian
thực
hiện
hợp
đồng
(tháng)
Ngày
hoàn
thành
Ghi chú
[2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]
Total (works) 3,511,572
Đã thông qua ngày 01/12/2015 (Tổng cộng) 3,176,572
1 2a4Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Long - Thạch Hà -
Hà Tĩnh 198,095
CRSD/HT/HP2/X
L-01IDA NCB UP Prior 12-Aug-14 15-Aug-14 14-Sep-14 14-Oct-14 19-Oct-14 8 16-Jun-15
2 2a4Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Xuân Đan – Nghi Xuân -
Hà Tĩnh. 200,000
CRSD/HT/HP2/X
L-02IDA NCB UP Post 12-Aug-14 15-Aug-14 14-Sep-14 14-Oct-14 19-Oct-14 8 16-Feb-15
3
2a8+
2c1+
3b1+
4a1
Nâng cấp văn phòng: văn phòng khuyến nông của tỉnh và
huyện, văn phòng Thú y tỉnh và huyện; 300,000
CRSD/HT/HP2,3,
4/XL-03 IDA NCB UP Post 1-Aug-16 4-Aug-16 3-Sep-16 3-Oct-16 8-Oct-16 10 4-Aug-17
Đang trình
thẩm định thiết
kế Bản vẽ thi
công
43a2+
381
Nâng cấp, xây dựng văn phòng: Trạm MCS và trụ sở đội
đồng quản lý Khai thác. 150,000
CRSD/HT/HP3/X
L-04 IDA SH UP Post 12-Aug-14 15-Aug-14 14-Sep-14 14-Oct-14 19-Oct-14 12 15-Sep-15
6 3d3Nâng cấp cơ sở hạ tầng công hỗ trợ đa dạng hóa nuôi trồng
thủy sản xã Hộ Độ - huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh 198,300
CRSD/HT/HP3/X
L-06IDA NCB UP Post 12-Aug-14 15-Aug-14 14-Sep-14 14-Oct-14 19-Oct-14 8 30-Jun-15
7 3c1Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 1 (Công trình chính: Nhà
phân loại hải sản, Khu vực tập kết ngư cụ, Cải tạo nhà phân
loại hải sản, cải tạo nhà làm việc)
446,048 CRSD/HT/HP3/X
L-07IDA NCB UP Post 1-Nov-13 11-Nov-13 11-Dec-13 10-Jan-14 15-Jan-14 18 9-Jul-15
8 3c1
Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 2 (Công trình phụ trợ: Nhà
vệ sinh công cộng, hàng rào, cổng phụ, đài nước, biển hiệu,
xây tường bo trồng cây + Cấp thoát nước ngoài nhà, hệ thống
PCCC)
138,095 CRSD/HT/HP3/X
L-08IDA NCB UP Post 10-Nov-13 20-Nov-13 20-Dec-13 19-Jan-14 24-Jan-14 8 30-Sep-15
9 3c1Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 3 (Hệ thống hạ tầng:Sân
nội bộ vườn hoa, đường nội bộ, vỉa hè) 536,190
CRSD/HT/HP3/X
L-09IDA NCB UP Post 10-Apr-13 20-Apr-13 20-May-13 19-Jun-13 24-Jun-13 8 31-Dec-15
10 3c1 Nâng cấp cảng cá Xuân Hội: Gói 1 (Mái che cầu cảng) 152,000 CRSD/HT/HP3/X
L-10IDA NCB UP Post 1-Aug-16 4-Aug-16 3-Sep-16 3-Oct-16 8-Oct-16 12 3-Oct-17
Đang chuẩn bị
Hồ sơ mời thầu
11 3c1Nâng cấp cảng cá Xuân Hội: Gói 2 (Sân vá lưới, khu vệ sinh
dụng cụ đựng cá, công trình phụ trợ và hệ thống hạ tầng) 88,381
CRSD/HT/HP3/X
L-11IDA SH UP Post 10-Apr-13 20-Apr-13 20-May-13 19-Jun-13 24-Jun-13 10 10-Feb-15
Đã hoàn
thành bàn
giao đưa vào
sử dụng
12 2a4Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Khê - Thạch Hà -
Hà Tĩnh 198,000
CRSD/HT/HP2/
XL-12IDA NCB UP Post 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Mar-16 1-Jun-16 1-Jun-16 8 27-Jan-17
[1]
STT
Đã hoàn
thành bàn
giao đưa vào
sử dụng
Đã hoàn
thành bàn
giao đưa vào
sử dụng
Đang triển khai
thi công
Page 3
Mô tả
Dự toán đã
bao gồm
thuế VAT
(USD)
Số gói thầuNguồn
vốn
Phương
pháp
tuyển
chọn
(ICB,
NCB,
SH)
Hình
thức
Hợp
đồng
Xem
xét của
WB
(trước
hoặc
sau)
Phát
hành
thư mời
thầu
Phát
hành
yêu cầu
báo
giá/hồ
sơ mời
thầu
Nộp
thầu/
báo giá
Ngày ký
Hợp
đồng
Ngày
bắt đầu
thực
hiện hợp
đồng
Thời
gian
thực
hiện
hợp
đồng
(tháng)
Ngày
hoàn
thành
Ghi chúSTT
13 2a4Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Hộ Độ (Bình Hà) – Lộc Hà
- Hà Tĩnh 193,183
CRSD/HT/HP2/
XL-13IDA NCB UP Post 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Mar-16 1-Jun-16 1-Jun-16 8 27-Jan-17
14 2a4Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Cẩm Lộc – Cẩm Xuyên -
Hà Tĩnh 178,381
CRSD/HT/HP2/
XL-14IDA NCB UP Post 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Mar-16 1-Jun-16 1-Jun-16 8 27-Jan-17
Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Hạ – TP Hà Tĩnh -
Hà Tĩnh 199,900
CRSD/HT/HP2/
XL-15IDA NCB UP Post 1-Aug-16 1-Aug-16 1-Sep-16 1-Nov-16 1-Nov-16 8 29-Jun-17
Đã có Quyết
định phê duyệt
Thiết kế BVTC,
đang trình phê
duyệt Hồ sơ
mời thầu
Bổ sung mới (Tổng) 335,000
Xây dựng cơ sở hạ tầng công cho ngư dân (Dự kiến xây nhà
trẻ phục vụ cho xã Kỳ Xuân- Kỳ Anh – Hà Tĩnh) + Xây dựng
03 cột đèn + 01 cột cờ báo tiêu
335,000 CRSD/HT/HP3/
XL-16 IDA NCB UP Post 1-Nov-16 4-Nov-16 4-Dec-16 3-Jan-17 13-Jan-17 10 9-Nov-17
Đã được WB
thông qua chủ
trương. Hiện
PPMU đang
hoàn thiện Hồ
sơ thiết kế
Đang triển khai
thi công
Page 4
CRSD_ KẾ HOẠCH MUA SẮM CHO 18 THÁNG ĐẦU TẠI TỈNH HÀ TĨNH
Dịch vụ tư vấn
Mô tả
Dự toán đã bao
gồm thuế VAT
(USD)
Số gói thầu Nguồn vốn
Phương
pháp
tuyển
chọn
(QCBS,
CQS,
ICS…)
Hình
thức
Hợp
đồng
Xem xét
của WB
(trước
hoặc
sau)
Thời gian ban
hành REOI
Thời gian ban
hành RFP
Thời hạn nộp
đề xuất
Ngày ký Hợp
đồng
Ngày bắt đầu
thực hiện hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
(tháng)
Ghi chú
[2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]
Total (Consulting Services) 495,800
Đã được thông qua 495,800
1 2a7 Tư vấn HTKT nâng cấp ATSH vùng nuôi 86,400 CRSD/HT/HP2/T
V-04IDA IC BT Sau 1-Sep-13 1-Oct-13 1-Nov-13 1-Nov-13 54
2 2b7Kiểm tra, theo dõi giống bố mẹ và chất
lượng con giống 48,600
CRSD/HT/HP2/T
V-05IDA IC BT Sau 1-Sep-13 1-Oct-13 1-Nov-13 1-Nov-13 54
3 2b8 Nghiên cứu quy hoạch sản xuất giống - CRSD/HT/HP2/T
V-06IDA IC BT Sau
Bổ sung nhiệm vụ trong gói
thầu CRSD/HT/HP2/TV-05
4 2c8Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật quản lý thú y thủy
sản 48,600
CRSD/HT/HP2/T
V-07IDA IC BT Sau 1-Sep-13 1-Oct-13 1-Nov-13 1-Nov-13 54
5 3a4Tư vấn Hỗ trợ kỹ thuật xây dựng quy chế và
thỏa thuận đồng quản lý 48,600
CRSD/HT/HP3/T
V-08IDA IC BT Sau 1-Nov-13 1-Nov-13 1-Feb-14 1-Feb-14 54
6 3b2Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật hoạt động kiểm soát,
tuần tra, giám sát khai thác 48,600
CRSD/HT/HP3/T
V-09IDA IC BT Sau 1-Nov-13 1-Nov-13 1-Feb-14 1-Feb-14 54
7 4a6 Tư vấn trong nước về NTTS 72,000 CRSD/HT/HP4/T
V-10IDA IC BT Sau 1-Sep-13 1-Oct-13 1-Nov-13 1-Nov-13 54
8 4a6 Tư vấn trong nước về khai thác hải sản 72,000 CRSD/HT/HP4/T
V-11IDA IC BT Sau 1-Nov-13 1-Nov-13 1-Feb-14 1-Feb-14 54
10 1a2Hỗ trợ cho việc thực hiện xây dựng tích hợp
quy hoạch không gian tỉnh (ISP) ven biển 61,000
CRSD/HT/HP1/T
V-12IDA CQS LS Sau 1-Sep-16 9/2016 1-Sep-16 1-Oct-16 1-Oct-16 12
Đã được WB thông qua
TOR ngày 22/5/2016
11 2b2Chuyên gia tư vấn độc lập để đánh giá sự
tuân thủ VietGAP & Chứng nhận VietGAP 10,000
CRSD/HT/HP2/T
V-13IDA CQS LS Sau 1-Oct-16 10/2016 1-Oct-16 1-Nov-16 1-Nov-16 6 PPMU đang chuẩn bị TOR
Xin bổ sung mới -
CRSD_PROCUREMENT PLAN FOR THE FIRST 18 MONTHS IN HA TINH PROVINCE
Consulting Services
STT
[1]
Đã ký hợp đồng từ tháng
12/2013, Hiện đang thực
hiện
Đã ký hợp đồng từ tháng
12/2013, Hiện đang thực
hiện
Page 5
Mô tả
Hàng hóa và dịch vụ phi tư vấn
I Đã được thông qua ngày 01/12/2015
2 3a3 Thiết bị văn phòng, thông tin cho nhóm đồng quản lý
Trang thiết bị văn phòng cho PPMU(Máy vi tính, Máy móc, ...)
Đồ nội thất văn phòng cho PPMU(Bàn, ghế, tủ tài liệu ...)
Tổng
Xây lắp
Có trong Kế hoạch 18 tháng (đã được thông qua ngày 16.4/2013)
1 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Long - Thạch Hà - Hà Tĩnh
2 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Xuân Đan – Nghi Xuân - Hà Tĩnh.
Nâng cấp văn phòng: văn phòng khuyến nông của tỉnh và huyện, văn phòng Thú y tỉnh và
huyện;
II
3
2a8+2c1+3
b1+4a1
8 2d1
Mua sắm thiết bị để kết nối, xử lý, phản hồi và báo cáo dịch bệnh thủy sản cho cấp tỉnh và
huyện.
Cập nhật mới so với Kế hoạch đã được thông qua ngày 01/12/2015
7 2d1 Mua sắm hóa chất Chlorine dập dịch.
6 4a1
5 4a1
4 3c1 Thiết bị cho cảng cá Thạch Kim.
STT
Tổng (hàng hóa và dịch vụ phi tư vấn và xây lắp)
A
3 3b1 Sửa chữa tàu tuần tra
Page 6
Văn phòng Ban QLDA, văn phòng Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi Thủy sản.
4 3a2+381 Nâng cấp, xây dựng văn phòng: Trạm MCS và trụ sở đội đồng quản lý Khai thác.
5 3d1 Nâng cấp trại giống tỉnh để thúc đẩy đa dạng hóa nuôi trồng thủy sản (Xuân Phổ)
6 3d3
Nâng cấp cơ sở hạ tầng công hỗ trợ đa dạng hóa nuôi trồng thủy sản xã Hộ Độ - huyện
Lộc Hà - Hà Tĩnh
7 3c1
Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 1 (Công trình chính: Nhà phân loại hải sản, Khu
vực tập kết ngư cụ, Cải tạo nhà phân loại hải sản, cải tạo nhà làm việc)
8 3c1
Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 2 (Công trình phụ trợ: Nhà vệ sinh công cộng, hàng
rào, cổng phụ, đài nước, biển hiệu, xây tường bo trồng cây + Cấp thoát nước ngoài nhà,
hệ thống PCCC)
9 3c1
Nâng cấp cảng cá Thạch Kim: Gói 3 (Hệ thống hạ tầng:Sân nội bộ vườn hoa, đường
nội bộ, vỉa hè)
10 3c1 Nâng cấp cảng cá Xuân Hội: Gói 1 (Mái che cầu cảng)
11 3c1
Nâng cấp cảng cá Xuân Hội: Gói 2 (Sân vá lưới, khu vệ sinh dụng cụ đựng cá, công
trình phụ trợ và hệ thống hạ tầng)
Cập nhật gói thầu mới
15 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Hạ – TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
Xin bổ sung khi có nguồn vốn
3
2a8+2c1+3
b1+4a1
12 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh
14 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Cẩm Lộc – Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
13 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Hộ Độ (Bình Hà) – Lộc Hà - Hà Tĩnh
Page 7
16 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Tượng Sơn – Thạch Hà - Hà Tĩnh
17 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Kỳ Ninh – Kỳ Anh - Hà Tĩnh
18 2a4 Nâng cấp cơ sở hạ tầng vùng nuôi Kỳ Thư – Kỳ Anh - Hà Tĩnh
19 2a4
Xây dựng cơ sở hạ tầng công cho ngư dân (Dự kiến xây nhà trẻ phục vụ cho xã Kỳ Xuân-
Kỳ Anh – Hà Tĩnh)
20 2a4 Xây dựng 03 cột đèn + 01 cột cờ báo tiêu cho ngư dân
STT Mô tả
Total (Consulting Service)
A Có trong Kế hoạch 18 tháng (đã được thông qua ngày 16.4/2013)
1 1b1 Nghiên cứu hỗ trợ quy hoạch tổng thể của tỉnh
2 1b2 Đánh giá môi trường chiến lược
3 2a4 HTKT đánh giá và quy hoạch vùng nuôi
4 2a7 Tư vấn HTKT nâng cấp ATSH vùng nuôi
5 2b7 Kiểm tra, theo dõi giống bố mẹ và chất lượng con giống
6 2b8 Nghiên cứu quy hoạch sản xuất giống
7 2c8 Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật quản lý thú y thủy sản
8 3a4 Tư vấn Hỗ trợ kỹ thuật xây dựng quy chế và thỏa thuận đồng quản lý
9 3b2 Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật hoạt động kiểm soát, tuần tra, giám sát khai thác
10 4a6 Tư vấn trong nước về NTTS
11 4a6 Tư vấn trong nước về khai thác hải sản
Page 8
A Cập nhật gói thầu mới đã được thông qua ngày 01/12/2015
13 1a2
Hỗ trợ cho việc thực hiện xây dựng tích hợp quy hoạch không gian tỉnh (ISP) ven biển Hà
Tĩnh
14 2b2 Chuyên gia tư vấn độc lập để đánh giá sự tuân thủ VietGAP & Chứng nhận VietGAP
Xin bổ sung mới
15 2c2 Tư vấn đánh giá tác động xã hội hỗ trợ các kế hoạch đồng quản lý
Page 9
Dự toán
đã bao
gồm thuế
VAT
(USD)
Số gói
thầu
Nguồn
vốn
Phương
pháp
tuyển
chọn
(QCBS,
CQS,
ICS…)
Hình thức
Hợp đồng
Xem xét
của WB
(trước
hoặc sau)
Phát hành
thư mời
thầu
Phát hành
yêu cầu
báo giá/hồ
sơ mời
thầu
Nộp thầu/
báo giá
Ngày ký
Hợp đồng
3,701,163
458,713
434,713
90,000
CRSD/HT/
HP3/HH-
02 IDA SH Theo đơn giá Sau Jun-16 Jun-16 Aug-16
30,000
Aug-16
Aug-16 Sep-16
Aug-16
Aug-16 Sep-16
3,242,450
2,443,490
198,095
CRSD/HT/
HP2/XL-
01 IDA NCB Theo đơn giá Sau Aug-14 Aug-14 Sep-14 Nov-14
200,000
CRSD/HT/
HP2/XL-
02 IDA NCB
Theo đơn
giá Sau Aug-14 Aug-14 Sep-14 Nov-14
300,000
CRSD/HT/
HP2,3,4/X
200,000
SH Trọn gói Sau
Nov-16Sau Aug-16 Sep-16NCB Theo đơn giáIDA
12,000
CRSD/HT/
HP2/HH-8 IDA
Cập nhật mới so với Kế hoạch đã được thông qua ngày 01/12/2015
18,000
CRSD/HT/
HP2/HH-7 IDA SH Trọn gói Sau
Sep-13 Sep-13 Oct-135,091
CRSD/HT/
HP4/HH-6 IDA SH Trọn gói Sau
Sau Oct-13
Jul-16 Aug-16 Oct-16
Trọn gói
Theo đơn giá Sau
Sep-13 Sep-1319,519
CRSD/HT/
HP4/HH-5 IDA SH
CRSD/HT/
HP3/HH-4 IDA NCB
NCB Trước May-15 May-15 Jun-15 Sep-15
CRSD/HT/
HP3/HH-3 IDA Theo đơn giá120,103
Page 10
150,000
CRSD/HT/
HP3/XL-
04 IDA NCB Theo đơn giá Sau Aug-14 Aug-14 Sep-14 Nov-14
50.000
(bỏ)
CRSD/HT/
HP3/XL-
05 IDA NCB Theo đơn giá Sau Jun-13 Jun-13 Jul-13 Aug-13
198,300
CRSD/HT/
HP3/XL-
06 IDA SH Theo đơn giá Sau Aug-14 Aug-14 Sep-14 Nov-14
446,048
CRSD/HT/
HP3/XL-
07 IDA NCB Theo đơn giá Sau Nov-13 Nov-13 Dec-13 Apr-14
138,095
CRSD/HT/
HP3/XL-
08 IDA NCB Theo đơn giá Sau Nov-13 Nov-13 Dec-13 Apr-14
536,190
CRSD/HT/
HP3/XL-
09 IDA NCB
Theo đơn
giá Trước Nov-13 Nov-13 Dec-13 Apr-14
152,000
CRSD/HT/
HP3/XL-
10 IDA NCB
Theo đơn
giá Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Nov-16
88,381
CRSD/HT/
HP3/XL-
11 IDA SH Theo đơn giá Sau Nov-13 Nov-13 Dec-13 Apr-14
798,960
NCB(đã điều chỉnh
hình thức theo
hướng dấn của
Wb)
NCB(đã điều chỉnh
hình thức theo
hướng dấn của
Wb)
NCB(đã điều chỉnh
hình thức theo
hướng dấn của
Wb)
199,900
CRSD/HT/
HP2/XL-
15 IDA NCB Theo đơn giá Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Nov-16
1,135,000
300,000
CRSD/HT/
HP2,3,4/X
199,700
Feb-16 Feb-16 Mar-16Theo đơn giá Sau
Sau Feb-16 Feb-16 Mar-16
Jun-16199,530
CRSD/HT/
HP2/XL-
14 IDA
Jun-16199,830
CRSD/HT/
HP2/XL-
13 IDA Theo đơn giá
Theo đơn giá Sau Feb-16 Feb-16 Mar-16 Jun-16
Nov-16Sau Aug-16 Sep-16NCB Theo đơn giá
CRSD/HT/
HP2/XL-
12 IDA
IDA
Page 11
190,000
CRSD/HT/
HP2/XL-
16 IDA NCB Theo đơn giá Sau Oct-16 Oct-16 Nov-16 Jan-17
435,000
CRSD/HT/
HP2/XL-
17 IDA NCB Theo đơn giá Sau Oct-16 Oct-16 Nov-16 Jan-17
510,000
CRSD/HT/
HP2/XL-
18 IDA NCB Theo đơn giá Sau Oct-16 Oct-16 Nov-16 Jan-17
300,000
CRSD/HT/
HP3/XL-
16 IDA NCB Theo đơn giá Sau Nov-16 Nov-16 Dec-16 Feb-17
35,000
CRSD/HT/
HP3/XL-
20 IDA NCB Theo đơn giá Sau Nov-16 Nov-16 Dec-16 Feb-17
Dự toán
đã bao
gồm thuế
Số gói
thầu
Nguồn
vốn
Phương
pháp
tuyển
Hình thức
Hợp đồng
Xem xét
của WB
(trước
Thời gian
ban hành
REOI
Thời gian
ban hành
RFP
Thời hạn
nộp đề
xuất
Ngày ký
Hợp đồng
525,800
424,800
0
CRSD/HT/
HP1/TV-
01 IDA CQS Trọn gói Sau Dec-15 Dec-15 Jan-16 Jan-16
0
CRSD/HT/
HP1/TV-
02 IDA CQS Trọn gói Sau Dec-15 Dec-15 Jan-16 Jan-16
0
CRSD/HT/
HP2/TV-
03 IDA IC
Theo thời
gian Sau
86,400
CRSD/HT/
HP2/TV-
04 IDA IC
Theo thời
gian Sau Sep-13 Oct-13 Nov-13
48,600
CRSD/HT/
HP2/TV-
05 IDA IC
Theo thời
gian Sau Sep-13 Oct-13 Nov-13
0
CRSD/HT/
HP2/TV-
06 IDA IC
Theo thời
gian Sau
48,600
CRSD/HT/
HP2/TV-
07 IDA IC
Theo thời
gian Sau Sep-13 Oct-13 Nov-13
48,600
CRSD/HT/
HP3/TV-
08 IDA IC
Theo thời
gian Sau Nov-13 Nov-13 Feb-14
48,600
CRSD/HT/
HP3/TV-
09 IDA IC Trọn gói Sau Nov-13 Nov-13 Feb-14
72,000
CRSD/HT/
HP4/TV-
10 IDA IC
Theo thời
gian Sau Sep-13 Oct-13 Nov-13
72,000
CRSD/HT/
HP4/TV-
11 IDA IC
Theo thời
gian Sau Nov-13 Nov-13 Feb-14
Page 12
71,000
61,000
CRSD/HT/
HP1/TV-
12 IDA CQS LS Sau Sep-16 9/2016
Sep-16 Oct-16
10,000
CRSD/HT/
HP2/TV-
13 IDA CQS LS Sau Oct-16 10/2016
Oct-16 Nov-16
30,000
30,000
CRSD/HT/
HP3/TV-
14 IDA CQS LS Sau Oct-16 10/2016
Oct-16 Nov-16
Page 13
Ngày bắt
đầu thực
hiện hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
(tháng)
Aug-16 2
Sep-16
Sep-16
Nov-14 8
Nov-14 8
Nov-16 10
1
1
Cập nhật mới so với Kế hoạch đã được thông qua ngày 01/12/2015
Oct-13 1
1Oct-13
Oct-16
Sep-15 5
3
Page 14
Nov-14 10
Aug-13 10
Nov-14 8
Jun-14 18
Jun-14 8
Jun-14 8
Nov-16 10
Jun-14 10
Nov-16 8
Jun-16 8
8Jun-16
Jun-16 8
Nov-16 10
Page 15
Jan-17 8
Jan-17 8
Jan-17 8
Feb-17 8
Feb-17 4
Ngày bắt
đầu thực
hiện hợp
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Jan-16 12
Jan-16 12
36
Nov-13 54
Nov-13 54
Nov-13 54
Feb-14 54
Feb-14 54
Nov-13 54
Feb-14 54
Page 16
Oct-16
12
Nov-16
6
Nov-16
6