Content Accommodation .......................................................................................................... 2
Business ....................................................................................................................... 4
City life ........................................................................................................................ 6
Education .................................................................................................................... 9
Entertainment ........................................................................................................... 13
Environment .............................................................................................................. 16
Fashion ...................................................................................................................... 19
Festival ...................................................................................................................... 21
Finance ...................................................................................................................... 23
Food .......................................................................................................................... 25
Free-time ................................................................................................................... 27
Health ........................................................................................................................ 28
Law ............................................................................................................................ 30
Media and News ....................................................................................................... 32
Relationship ............................................................................................................... 34
Technology ................................................................................................................ 36
Tourism ..................................................................................................................... 38
Traffic ........................................................................................................................ 41
Work .......................................................................................................................... 43
by Xuan Phi IELTS 1
Accommodation
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Types of accommodation
Dormitory Kí túc xá
Short-let accommodation Nhà thuê trong thời gian ngắn
An old apartment building Một khu chung cư cũ
Residential area Khu vực dân cư Hotel rooms Các căn phòng khách sạn
A mansion Một biệt thự A shared apartment Một căn hộ ở chung A private house Nhà riêng
Four-storey house Nhà bốn tầng
Features
A comfortable room Căn phòng thoải mái A tidy room Căn phòng ngăn nắp
A cosy room Một căn phòng ấm áp A messy room Một căn phòng bừa bộn
An air-conditioned room Một căn phòng có điều hòa
An airy room Một căn phòng thoáng khí
An oppressive house Một căn nhà nóng và bí
Problems of renting
High rent fee Phí thuê cao Strict landlords Những chủ nhà khó tính Limited space Không gian hạn chế
The lack of private space Sự thiếu thốn không gian riêng tư
Have to share home appliances
Phải chia sẻ vật dụng gia đình
Be dependent Bị phụ thuộc
Other collocations
Find roommates Tìm bạn ở chung Move out of/ move into an apartment
Chuyển ra/ chuyển vào một căn hộ
Make a deposit for Đặt cọc cho
by Xuan Phi IELTS 2
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Other collocations
Pay a monthly/weekly rent in advance
Trả tiền phòng hành tháng/ hàng tuần.
Build up a house Xây nhà Tidy a room Dọn dẹp phòng Decorate a house Trang hoàng nhà cửa
Repair home stuff Sửa chữa đồ đạc trong nhà
Paint a wall Sơn một bức tường Hang a painting on the wall Treo bức tranh lên tường
Cover a wall with pictures Trang trí bằng giấy dán tường
Clean the window Lau cửa sổ Demolish a house Phá hủy một ngôi nhà
by Xuan Phi IELTS 3
Business TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Business process
Establish a business Thành lập một công ty Provide on-the-job training Đào tạo chuyên môn
Design compensation policy Thiết kế chính sách lương
Recruit talents Tuyển dụng nhân tài Go into partnership Liên kết đối tác
Do market research Thực hiện nghiên cứu thị trường
Launch a new product Triển khai một sản phẩm mới
Start an advertising campaign
Bắt đầu một chiến dịch quảng cáo
Develop a website Phát triển một trang web
Create fan pages on social networking sites
Tạo ra những trang thu hút khách hàng trên các mạng xã hội
Set a high value on customer service
Thiết lập một giá trị cao cho dịch vụ khách hàng
Cover running costs Đảm bảo các chi phí vận hành
Successful businesses
Improve sales figures Cải thiện doanh số bán hàng
Reduce costs Giảm thiểu các chi phí Generate profit Tạo ra nhiều lợi nhuận
Maximize profit Tối đa hóa lợi nhuận Outperform competition Vượt trội trên đối thủ Dominate the market Thống trị thị trường
Run a successful business Quản lý một công ty thành công
Create jobs for local people
Tạo ra những việc làm cho người dân địa phương
Attract investment Thu hút đầu tư
by Xuan Phi IELTS 4
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Successful businesses
Raise funds Huy động các nguồn vốn
Grow the business Tăng trưởng doanh nghiệp
Reach new customers Tiếp cận khách hàng mới
Unsuccessful businesses
Stiff competition Cạnh tranh khốc liệt
Seek a merge Tìm kiếm sự sáp nhập
Suffer enormous losses Chịu những thua lỗ nặng nề
Face bankruptcy Đối mặt với sự phá sản Lose customers to competitors
Mất khách hàng bởi đối thủ
Fire employees Sa thải nhân viên
Other collocations
Business is booming Kinh doanh đang bùng nổ Cut-throat competition Cạnh tranh khốc liệt A rival company Một đối thủ cạnh tranh
Support charities Hỗ trợ các quỹ từ thiện Protect the natural environment
Bảo vệ môi trường thiên nhiên
Improve local infrastructure
Cải thiện cơ sở vật chất ở địa phương
Sponsor scholarships Tài trợ học bổng Become a sponsor for Trở thành nhà tài trợ cho Invest in research and development
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
Social responsibilities Các trách nhiệm xã hội
by Xuan Phi IELTS 5
City life TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Advantages of living in a city
Easy access to clean water
Dễ dàng có nước sạch
Treatment of waste water
Việc xử lý nước thải
Availability of electricity Sự sẵn có về điện Convenient bus or train system
Hệ thống xe buýt thuận tiện
Use public transport at a cheap price
Sử dụng giao thông công cộng giá rẻ
Good facilities for citizens Cơ sở vật chất tốt cho cư dân
Modern service Dịch vụ hiện đại Good educational instutions
Các cơ sở giáo dục tốt
Qualified doctors and teachers
Giáo viên và bác sĩ đạt tiêu chuẩn
Have a rich culture Có văn hóa đa dạng
Many job opportunities Có nhiều cơ hội việc làm
Be full of shopping malls Có nhiều trung tâm mua sắm
Many entertainment centers
Có nhiều trung tâm giải trí
Stores are in a short distance
Các cửa hàng ở gần
Can enjoy a night out easily
Có thể đi chơi tối dễ dàng
Wide range of entertainment activities
Có nhiều hoạt động giải trí
Disadvantages of living in a city
Be extremely congested Trở nên vô cùng chật chội
Lack of green spaces Thiếu khoảng không gian xanh
by Xuan Phi IELTS 6
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Disadvantages of living in a city
Bear noise pollution Chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn
Suffer from air pollution Chịu đựng ô nhiễm không khí
Suffer from water pollution
Chịu đựng ô nhiễm nước
Rubbish piles up on the roads
Rác thải chất đống bên đường
Cleaness is neglected Vệ sinh không được chú ý Have lots of traffic problems
Có rất nhiều vấn đề về giao thông
High crime rate Tỉ lệ tội phạm cao The cost of living is high Chi phí sống cao
Fast pace of life Nhịp độ cuộc sống nhanh
Have a stressful life Có một cuộc sống căng thẳng
Have unhonest people Những người không thành thật
Solutions to city problems
Build more residential areas
Xây dựng thêm nhiều khu dân cư
Have more green space Có thêm không gian xanh Reduce population in the center
Giảm dân số khu vực trung tâm
Remove industrial zones Loại bỏ các khu công nghiệp
Spend more in cleaning Chi nhiều hơn cho vệ sinh Close environmentally harmful factories
Đóng cửa các nhà máy ảnh hưởng môi trường
Build more schools Xây dựng thêm trường học
Educate citizens Đào tạo cho cư dân thành phố
Enhance public transport system
Cải thiện hệ thống giao thông công cộng
by Xuan Phi IELTS 7
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Solutions to city
problems
Supply more police Bổ sung thêm cảnh sát
Reduce the cost of living Giảm chi phí sống
Improve quality of life Nâng cao chất lượng cuộc sống
Places in the city
Lakes and rivers Hồ và sông Green space Khoảng không gian xanh Public space Không gian công cộng
Museums and theatres Nhiều bảo tàng và nhà hát
Exhibition centers Các trung tâm triển lãm International centers Các trung tâm quốc tế
Shopping centers Các trung tâm mua sắm Entertainment hubs Các trung tâm giải trí
Advantages of living in a village
Be peaceful and quiet Bình yên và yên tĩnh
Slow pace of life Nhịp sống chậm Life is simple Cuộc sống giản đơn Have fresh air Có không khí trong lành Have beautiful surroundings
Có nhiều cảnh quan đẹp
Tend to have more friends
Có xu hướng có nhiều bạn hơn
Villagers treat you well Dân làng đối xử tốt Supply fresh food Cung cấp đồ ăn tươi
Disadvantages of living in a village
Lack of proper education Thiếu giáo dục bài bản
Have narrow minds Có tư duy nhỏ Be superstitious Bị mê tín Have few doctors and teachers
Có ít bác sĩ và giáo viên
Services are poor Các dịch vụ kém Transport system is underdeveloped
Hệ thống giao thông không phát triển
by Xuan Phi IELTS 8
Education TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Benefits of shools
Learn basic knowledge Tiếp thu kiến thức nền tảng
Learn through practice Học qua thực hành Figure out your strengths and weaknesses
Phát hiện điểm mạnh và yếu
Train physical strength Rèn luyện thể lực Improve soft skills Cải thiện kỹ năng mềm
Improve teamwork skills Cải thiện kỹ năng làm việc nhóm
Gain self-discipline Nâng cao tính kỷ luật Become independent Trở nên tự lập Make youself confident Trở nên tự tin
Extend my friend circle Có thêm nhiều bạn Prepare for the future job Chuẩn bị cho tương lai
Academic activities
Meet the entry requirements Đủ điều kiện nhập học
Take part in class/ course Tham gia lớp học/ khóa học
Attend the class Tham gia lớp học
Go to the library Tới thư viện Discuss in a group Thảo luận nhóm Write an assignment Làm bài tập yêu cầu
Do the homework Làm bài tập về nhà Revise for an exam Ôn thi Prepare for the final exam
Chuẩn bị cho bài thi cuối kì
Sit/Take an exam Làm bài kiểm tra
Cheat in an exam Gian lận trong thi cử Pass an exam with flying colors
Thi đỗ với điểm số xuất sắc
Complete a course Hoàn thành khóa học Get a qualification Nhận bằng
by Xuan Phi IELTS 9
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Graduate from university Tốt nghiệp Đại học Retake the exam Thi lại Change schools Chuyển trường
Extracurrriculum activities
Become a teaching assistant Trở thành một trợ giảng
Become a research assistant
Trở thành một trợ lý nghiên cứu
Clean the classrooms Dọn dẹp phòng học
Register for the club Đăng ký tham gia câu lạc bộ
Participate in voluntary organization
Tham gia các tổ chức tình nguyện
Plant tree in the school yard
Trồng cây trong sân trường
Organise special celebrations
Tổ chức các buổi lễ đặc biệt
Eloquence contest Thi hùng biện Join sports competition Thi đấu thể thao
Join talent competitions Tham gia các cuộc thi tài năng
Do volunteer in remote areas
Tình nguyện tại các vùng xa xôi
Go camping Cắm trại
Problems of school
Lack of qualified teacher Thiếu giáo viên đạt chuẩn Suffer from the low income
Phải nhận mức thu nhập thấp
Have to cover extra classes Phải dạy các lớp ngoài giờ
Lack of training Thiếu đào tạo
Overcrowded classes Lớp học quá đông Curriculum overload Quá tải về chương trình Out of date teaching methods
Phương pháp giảng dạy lỗi thời
Non-stop education reform
Cải cách giáo dục không ngừng
Lack of teaching equipments
Thiếu trang thiết bị giảng dạy
by Xuan Phi IELTS 10
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Problems of school
Run-down facilities Cơ sở vật chất xuống cấp
School violence Bạo lực học đường School bullying Bắt nạt bạn trong trường
Unacceptable behaviour Các hành động vô lễ Study pressure Áp lực học hành Homework overload Quá tải bài tập về nhà Be not interested in the lessons
Không hứng thú vào bài giảng
Gossip during lessons Nói chuyện riêng trong lớp
Skip classes Trốn học Cheat in the exam Gian lận trong thi cử Have an attitude Có thái độ không tốt Be addicted to computer games Nghiện trò chơi điện tử
Solutions of school
Increase the teacher’s income
Nâng cao thu nhập cho giáo viên
Provide more training Đào tạo bổ sung Streamline lecture content Giảm tải nội dung dạy
Improve teacher quality Nâng cao chất lượng giáo viên
Recruit qualified teachers Tuyển dụng các giáo viên chất lượng
Update teaching method Cập nhật phương pháp dạy
Focus on crucial subjects Tập trung vào môn học chính
Engage students in the lectures
Lôi cuốn học viên vào bài giảng
Create active learning environment
Tạo ra môi trường học tập năng động
Purchase advanced equipment Mua sắm thiết bị hiện đại
Invest more in facility Đầu tư thêm vào cơ sở vật chất
Provide personal care Chăm sóc từng học viên
by Xuan Phi IELTS 11
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Strengthen discipline Thắt chặt tính kỷ luật Collaboration between schools and parents
Hợp tác giữa nhà trường và gia đình
by Xuan Phi IELTS 12
Entertainment TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Advantages of going to the cinema
Enjoy a night out with friends
Tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè
Exciting atmosphere Không khí thú vị Watch the newly released movies
Xem các phim mới phát hành
Enjoy the big-screen Tận hưởng màn hình lớn
Special cinema effects Các hiệu ứng điện ảnh
đặc biệt Be able to appreciate the
cinematography Có thể thưởng thức nghệ
thuật hình ảnh
Advanced sound system Hệ thống âm thanh hiện
đại
Advantages of watching television
Save time and money Tiết kiệm thời gian và chi
phí
Can sit comfortly at home Có thể ngồi thoải mái ở
nhà Can invite your friends
round Có thể mời bạn bè
Can watch many different programs
Có thể xem nhiều chương trình khác nhau
Can choose what to watch
Có thể chọn cái gì để xem
Can flick through channels
Có thể chuyển kênh nhanh chóng
Can switch it off freely Có thể tắt đi một cách
thoải mái
Benefits of music
Reduce stress and improve health
Giảm stress và tăng cường sức khỏe
Boost your mood Cải thiện cảm xúc
Make you happier Làm cho bạn hạnh phúc
hơn Help you sleep better Giúp bạn ngủ ngon hơn
by Xuan Phi IELTS 13
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Benefits of music
Strengthen memory Nâng cao trí nhớ Enhance work and study
productivity Nâng cao năng suất làm
việc và học tập
Benefits of reading books
A free entertainment Hình thức giải trí miễn
phí Improve focus Tăng khả năng tập trung
Learn English vocabulary Học từ vựng tiếng Anh
Learn about new cultures Học về những nền văn
hóa mới Broaden your horizon Mở rộng tầm mắt
The world of famous people
Sarcrifice something Hy sinh điều gì Compete with Cạnh tranh với
Be in a conflict with Có xung đột với ai
Win a award Chiến thắng một giải
thưởng Accept an award Nhận một giải thưởng
Have many followers Có nhiều người quan tâm Be widely recognised Được biết đến rộng rãi
Become a public figure Trở thành nhân vật của
công chúng
Become an idol Trở thành một thần
tượng Earn respect Có được sự kính trọng
Have a scandal Có một scandal
Entertainment collocations
Write a comment Viết một bình luận Upload a piece of music Tải lên một bản nhạc
Recommend a film Giới thiệu một bộ phim Go on tour Lưu diễn Go on stage Lên sân khấu
Be on air Phát sóng Be famous for Nổi tiếng vì điều gì
by Xuan Phi IELTS 14
Environment TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Environment
Polluted water sources Ô nhiễm nguồn nước
Contaminated water Nước bị nhiễm bẩn
Acid rain Mưa acid Historic flood Trận lũ lịch sử Face fresh water shortage
Đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch
Landslide Sạt lở đất Sea level rise Mức nước biển dâng Suffer from the droughts Chịu đựng hạn hán
Destroy ecosystems Phá hủy hệ sinh thái Become extinct Bị tuyệt chủng Natural disasters Các thảm họa thiên nhiên Ice melting Băng tan
Causes
Household waste Rác thải sinh hoạt
Dump rubbish in inappropriate places
Đổ rác không đúng chỗ
Untreated waste Chất thải chưa được xử lý
Wastewater Nước thải
Household wastewater Nước thải sinh hoạt
Toxic waste Chất thải độc hại
Destroy forest Phá hủy rừng
Use of weedkillers Việc sử dụng thuốc diệt cỏ
The use of private Việc sử dụng phương tiện cá nhân
by Xuan Phi IELTS 16
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE vehicles increases gia tăng
The use of fossil fuels
Việc sử dụng nguyên liệu hóa thạch
Exhaust fumes from vehicles
Khí thải từ các phương tiện
Construction activities
Các hoạt động xây dựng
Industrial waste Chất thải công nghiệp
Solutions
Raise the public awareness
Nâng cao ý thức cộng đồng
Choose products with less packaging
Lựa chọn các sản phẩm ít bao bì đóng gói
Reduce emissions Giảm thiểu sự thải khí
Waste treatment systems
Hệ thống xử lý chất thải
Use green energy Sử dụng năng lượng xanh
Limit emissions from factories
Hạn chế khí thải từ nhà máy
Introduce green taxes
Đề ra thuế về khí thải
Reduce carbon emission
Giảm thiểu lượng khí CO2
Stop deforestation Ngăn chặn nạn phá rừng
Clean the streets Làm sạch phố phường
Pick up litter Nhặt rác
Consume less electricity Dùng bớt điện
by Xuan Phi IELTS 17
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Solutions
Turn off lights Tắt bớt đèn
Recycle paper Tái chế giấy
Reuse plastic bottle Tái sử dụng đồ nhựa
by Xuan Phi IELTS 18
Fashion TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Clothes (Types of clothes)
Smart clothes Quần áo mặc cho các sự kiện trang trọng
Casual clothes Quần áo thường ngày Hand-downs from somebody
Quần áo được ai đó nhường cho
Vintage clothes Quần áo từ thời xưa T-shirts Những chiếc áo phông
A woollen sweater Một chiếc áo len A cotton dress Một chiếc váy cotton
A winter coat Một chiếc áo khoác mùa đông
A scarf Một cái khăn
A tie Một cái cavat A cap Một chiếc mũ lưỡi chai Leather shoes Giầy da
A necklace Một chiếc dây chuyền A bracelet Một chiếc vòng tay Lipstick Son môi
Dress to the nines Ăn diện
Hairstyles
Swept back hair Tóc chải về phía sau Shoulder- length Dài ngang vai
Straight hair Tóc thẳng Curly hair Tóc xoăn
Fashion
Be on trend Theo kịp xu hướng
Go out of fashion Lỗi thời Look good in Nhìn hợp với Well-dressed Ăn mặc hấp dẫn Keep up with the latest fashion Theo mốt
In fashion Hợp thời trang Fashion show Buổi diễn thời trang
by Xuan Phi IELTS 19
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Shopping (Locations, shopping
activities, online shopping)
Fashion boutiques Các cửa hàng thời trang
Shopping malls Các trung tâm thương mại
E-commerce sites Các trang mua hàng trực tuyến
Window shopping Đi xem đồ Visit a store Ghé vào một cửa hàng
Try something on Thử đồ Bargain for a good price Mặc cả để được giá tốt Check out Thanh toán
Return an item Hoàn trả một sản phẩm Rate the product Đánh giá sản phẩm Review a shop Nhận xét một cửa hàng
Recommend to a friend Giới thiệu tới một người bạn
Complain the quality Than phiền về chất lượng
Tell friends to stay away Khuyên bạn bè trên tránh xa
by Xuan Phi IELTS 20
Festival TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Classification
Music festival Lễ hội âm nhạc Food and drink festival Lễ hội ẩm thực Firework festival Lễ hội pháo hoa
Arts festival Lễ hội nghệ thuật Film festival Liên hoan phim Beer festival Lễ hội bia
Flower festival Lễ hội hoa Mid-autumn festival Ngày lễ Trung Thu Fashion weeks Các tuần lễ thời trang
During the festival Trong lễ hội
Activities
Take part in an international festival
Tham gia một lễ hội quốc tế
Organize a music festival Tổ chức một lễ hội âm nhạc
Plan a flower festival Lập kế hoạch một lễ hội hoa
Purpose
Keep people closer to religion and tradition
Giúp con người lại gần hơn với tôn giáo và truyền thống
Carry the message of the past generation
Truyền tải thông điệp của thế hệ quá khứ
Understand other cultures
Thấu hiểu các nền văn hóa khác
Cultural exchange Sự trao đổi văn hóa Help preserving culture and heritage
Giúp bảo tồn văn hóa và di sản
Foster community pride Nuôi dưỡng niềm tự hào cộng đồng
Benefit
Spend quality time with friends
Dành thời gian ý nghĩa bên bạn bè
Meet many famous people
Gặp gỡ nhiều người nổi tiếng
Strengthen social relationships
Gắn bó hơn các mối quan hệ
by Xuan Phi IELTS 21
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Benefit
Attract many tourists Thu hút nhiều du khách Promote national tourism Quảng bá du lịch quốc gia
Create job opportunities Tạo ra nhiều cơ hội việc làm
Boost the economy Thúc đẩy nền kinh tế
A great source of fun Một nguồn vui lớn
Drawback
Cultural misunderstanding Sự bất đồng về văn hóa
A loud noise Một tiếng ồn lớn
Roads are spoilt Các con đường bị tận dụng quá mức
Serious traffic problems Các vấn đề giao thông nghiêm trọng
Water contamination Sự nhiễm bẩn nguồn nước
Air pollution Ô nhiễm không khí
Scare animals Gây sợ hãi cho những loài vật
Cause overcrowding Tạo ra sự đông đúc
by Xuan Phi IELTS 22
Finance TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Personal finance (Importance, sources)
Source of income Nguồn thu nhập
Steady income Thu nhập ổn định Financial stability Sự ổn định tài chính Reduce the stress from the living pressure
Giảm căng thẳng từ áp lực cuộc sống
Improve the quality of life Nâng cao chất lượng cuộc sống
Allow somebody to meet basic human needs
Giúp ai đó đáp ứng được những nhu cầu cơ bản
Bring up their offspring Nuôi nấng con cháu của họ
Better living condition Điều kiện sống tốt hơn
Spending money
Waste money on Lãng phí tiền bạc vào Pay back a loan Trả một khoản vay Spend more than you can earn
Tiêu nhiều hơn kiếm được
Clear your debts Chấm dứt những khoản nợ nần
Throw money at Ném tiền vào
Throw money around Tiêu tiền vào những thứ không cần thiết
Donate money Quyên góp tiền Have a good price Có một giá tốt
Make a payment for Thanh toán chi phí cho
Payment methods Các phương thức thanh toán
Cash and credit card Tiền mặt và thẻ tín dụng
Monetary problems
Get into debt Vướng vào nợ nần
Be in debt Nợ nần
Run up a debt Gia tăng một khoản nợ nần
Be run out of money Bị kẹt tiền Unpaid bills Những hóa đơn chưa trả
by Xuan Phi IELTS 23
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Have to borrow money Phải mượn tiền Run out of cash Hết tiền mặt
Other collocations
Make a small fortune Kiếm được một khoản tiền lớn
Earn a living Kiếm sống
Make a living Kiếm sống Save a great deal of money
Tiết kiệm được một khoản tiền lớn
Spend money on something
Sử dụng tiền vào cái gì (theo hướng tích cực)
Get a good deal Có được một vụ mua bán tốt
Interest-free loan Khoản nợ không lãi suất
by Xuan Phi IELTS 24
Food TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Healthy food
Hearty breakfast Bữa sáng thịnh soạn Fresh food Thực phẩm tươi
Healthy diet Chế độ ăn tốt cho sức khỏe
Balanced diet Chế độ ăn cân đối
Super food Đồ ăn chứa nhiều vitamin, chất khoáng
Home-cooked food Đồ ăn nhà nấu Mouth-watering Ngon miệng Healthy appetite Ăn ngon miệng
Be dying of hunger Đói lả đi
Unhealthy food
Frozen food Thực phẩm đông lạnh Fast food Đồ ăn nhanh
Junk food Đồ ăn vặt nhiều đường, chất béo
Ready meal Thực phẩm chỉ cần hâm nóng lại là ăn được
Leftover food Đồ ăn thừa Fatty food Thực phẩm giàu chất béo Deep fried Đồ rán nhiều dầu mỡ
Rotten food Thực phẩm bị hỏng nhanh
Canned food Thực phẩm đóng hộp
Drink
Soft drink Đồ uống không cồn Refreshment drink Đồ uống giải khát
Strong drink Rượu mạnh Be drunk Say rượu Be on the drink Rượu chè bê tha
Cuisine in Vietnam
Rice noodle soup Phở
Roll cake Bánh cuốn Hue beef noodle Bún bò Huế
by Xuan Phi IELTS 25
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Cuisine in Vietnam Sticky rice Xôi Spring roll Nem
Types of restaurant
Fast-casual restaurant Nhà hàng bình dân
Food truck Nhà hàng di động
Fast food restaurant Nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh
Restaurant buffet Nhà hàng tự phục vụ
Set menu restaurant Nhà hàng phục vụ theo định suất
by Xuan Phi IELTS 26
Free-time TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Indoor activities
Spend time with family Dành thời gian với gia đình
Surf the internet Lướt mạng Play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ Play video games Chơi game
Play board games Chơi board games Collect stamps Sưu tầm tem Read book Đọc sách
Outdoor activities
Hang out with friends Tụ tập bạn bè đi chơi
Compete in a sport Tham gia một môn thể thao
Garden Làm vườn Go shopping Đi mua sắm
Go camping Đi cắm trại
Negative activities
Drink alcohol Uống đồ có cồn Play violent games Chơi các trò chơi bạo lực Depend on phones and computer
Phụ thuộc nhiều vào điên thoại, máy tính
Eat snacks too much Ăn vặt nhiều
Benefits
Improve your knowledge Cải thiện kiến thức của bạn
Strengthen relationships Tăng cường các mối quan hệ
Keep fit Giữ cơ thể cân đối Reduce stress Giảm stress
Enjoy life Tận hưởng cuộc sống
by Xuan Phi IELTS 27
Health TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Healthy habits
Do exercises Tập thể dục Have enough sleep Ngủ đủ giấc Go to the gym Thể dục ở phòng tập
Have health checked Khám sức khỏe Take part in outdoor activities
Tham gia hoạt động ngoài trời
Eat organic food Ăn thực phẩm từ tự nhiên
Go swimming Đi bơi Go for a walk Đi dạo
Do yoga Tập yoga Drink water Uống nước Go on a diet Ăn kiêng
Have a balanced diet Chế độ ăn hợp lý Go cycling Chạy xe đạp Clean up living environment Làm sạch chỗ ở
Follow a personal fitness programme
Thực hiện một chương trình giữ dáng cá nhân
Unhealthy habits
Smoke Hút thuốc
Eat too much fast food Ăn quá nhiều thức ăn nhanh
Be drunk Say xỉn Spend too much time watching TV Xem ti vi quá nhiều
Eat too much salt andsugar
Ăn quá nhiều muối và đường
Live in polluted areas Sống ở môi trường ô nhiễm
Skip medicine Ngừng hay bỏ qua việc uống thuốc
Health problems
Have a stomachache Đau bụng Be overweight Béo phì
by Xuan Phi IELTS 28
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Health problems
Heart disease Bệnh tim Lung cancer Ung thư phổi Get a couch Ho
Be under the weather Không khỏe Side effects Tác dụng phụ Be poor in health for months Ốm nhiều tháng trời
Sustain serious head injuries
Gặp phải những chấn thương đầu nghiêm trọng
Health collocations
Reduce stress level Giảm mức độ căng thẳng Prevention is better than cure
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Improve the facility of hospitals
Cải thiện cơ sở vật chất ở bệnh viện
Raise awareness about public health
Nâng cao ý thức mọi người về y tế công cộng
Provide health insurance Cung cấp bảo hiểm y tế Have a good strength Có sức khỏe tốt
Stay healthy Có sức khỏe tốt Enjoy a good health Có sức khỏe tốt
Be diagnosed with … Được chuẩn đoán mắc bệnh…
Relieve the pain Giải tỏa cơn đau
A serious illness Một căn bệnh nghiêm trọng
An incurable illness Một loại bệnh không chữa khỏi được
Be life-threatening Mang tính chất đe dọa đến tính mạng
by Xuan Phi IELTS 29
Law TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Roles
Protect citizens Bảo vệ công dân
Protect the human rights Đảm bảo quyền con người
Maintain social order Duy trì trật tự xã hội Keep peace Duy trì ổn định
Solve conflicts Giải quyết mâu thuẫn Show the power of the government
Thể hiện quyền lực của nhà nước
Prevent people from committing crime
Ngăn chặn mọi người phạm tội
Create a fair environment for workers
Tạo ra môi trường công bằng cho người lao động
Criminals/Law-breakers/Offenders
Bank robbery Cướp ngân hàng Street crime Tội phạm đường phố
Burglary Trộm cắp Acts of mindless vandalism
Những hành động phá hoại mất kiểm soát
Drug deal Buôn bán ma túy Pickpocketing Móc túi
Sexual harrassment Quấy rối tình dục Domestic violence Bạo lực gia đình Shoplifting Ăn trộm đồ cửa hàng
White-collar crime Tội phạm văn phòng Cybercrime Tội phạm trên Internet
Reasons to commit crime
Drug abuse Nghiện ma túy
Poverty Nghèo đói Income gap Chênh lệch thu nhập Jealousy Sự ghen tị
Pay for basic needs Trả cho nhu cầu thiết yếu Bad family background Hoàn cảnh gia đình xấu Family breakup Tan vỡ gia đình
by Xuan Phi IELTS 30
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Reasons to commit crime
Sibling rivalry Bất hòa giữa anh em
The lack of parental care Thiếu sự quan tâm của cha mẹ
The lack of education Sự thiếu giáo dục The lack of discipline Thiếu kỷ luật
Punishment
Be severely punished Bị phạt một cách nghiêm khắc
Appear in court Ra hầu tòa
Pay a heavy fine Nộp một khoản tiền phạt lớn
A fair trial Xét xử công bằng Make a compensation Đền bù thiệt hại
Do community service Lao động công ích Put behind the bars Cho vào tù Prison sentences Các án phạt tù
Death penalty Án tử hình
Solutions to reduce crime
Raiseawareness Nâng cao nhận thức
Run a campaign to Triển khai một chiến dịch để
Use social media Sử dụng truyền thông xã hội
Give good examples Đưa ra các ví dụ tốt
Ban some violent games Cấm các trò chơi bạo lực Tighten security Thắt chặt an ninh Impose more severe punishments
Đặt ra các hình phạt nghiêm khắc hơn
by Xuan Phi IELTS 31
Media and News TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
The role of the media A source of information and entertainment
Một nguồn thông tin và giải trí
Classification
Tabloids Các tờ báo lá cải A daily newspaper Một tòa nhật báo A local newspaper Một tòa báo địa phương
Home news Tin tức trong nước International news Tin tứcquốc tế Business news Bản tin kinh doanh
Sports news Bản tin thể thao Weather forecast Dự báo thời tiết Game show Trò chơi trên truyền hình
Talk show Tọa đàm Documentary Phim tài liệu Current affairs programmes Các chương trình thời sự
Television advertisements (commercials)
Các đoạn quảng cáo trên truyền hình
Recorded highlights Các tiêu điểm được ghi lại
The line is engaged Đường truyền bận
A long distance call Một cuộc gọi điện thoại đường dài
Chat rooms Các phòng trò chuyện
Activities
Become computer-literate
Trở nên biết sử dụng máy vi tính
E-commerce Thương mại điện tử Surf the Web Lướt Web
Subscribe to newsgroups Đăng ký các nhóm tin tức
Benefits
An invaluable research tool
Một công cụ nghiên cứu rất hữu ích
Provide people with a wealth of knowledge
Mang lại cho con người nguồn kiến thức dồi dào
by Xuan Phi IELTS 32
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Benefits
The latest news Tin tức nóng hổi nhất
The main item of news Thành phần chính của tin tức
Hit the headlines Trở thành tiêu điểm Attract attention Thu hút sự chú ý
Launch a campaign Triển khai một chiến dịch
Drawbacks
Information overload Sự quá tải thông tin News leaks out Tin tức bị rò rỉ
Offensive material Nguồn thông tin không lành mạnh
Misleading stories Những câu chuyện gây hiểu lầm
Sensational headlines Những tiêu đề gây sốc
Gruesome details Những chi tiết rợn tóc gáy
Use ambiguous language Sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng
Distort the truth Xuyên tạc sự thật Offend people with disturbing images
Xúc phạm mọi người với những hình ảnh gây rối trí
Credibility is rare Sự tin cậy là hiếm có
by Xuan Phi IELTS 33
Relationship TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Types of relationship
Adoptive parents Cha mẹ nuôi Mother-in-law Mẹ vợ/ Mẹ chồng Brother-in-law Anh vợ/ anh rể
Marriage partner Đối tác hôn nhân Adopted children Con nuôi Close friend Bạn thân
Old friend Bạn cũ Longtime friend Bạn lâu năm Special friend Người bạn đặc biệt
Special interest group Nhóm sở thích Soulmate Bạn tâm giao Romantic relationship Mối quan hệ yêu đương
Same-sex relationship Tình cảm đồng tính A casual acquaintance Bạn xã giao Co-workers Đồng nghiệp
Colleagues Đồng nghiệp Business partner Đối tác kinh doanh A neighbour Một người hàng xóm
Problems in relationship
Be jealous Ganh tị Misunderstand Hiểu lầm Have an argument with somebody
Có một cuộc cãi vã với ai
Lead to a conflict Dẫn tới một mâu thuẫn, xung đột
Be in a conflict with Có xung đột với ai
Break up Chia tay Divorce Ly dị Compete with Cạnh tranh với
Solutions Believe in each other Tin tưởng lẫn nhau
by Xuan Phi IELTS 34
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Solutions
Spend time together Dành thời gian bên nhau
Listen to each other Lắng nghe nhau Keep contact with somebody
Giữ liên lạc với ai đó
Benefits from a tie relationship
Make you happier Làm cho bạn hạnh phúc hơn
Share your thoughts with Chia sẻ những suy nghĩ của bạn với
Have someone to talk to Có ai đó để nói chuyện
Have a confidant Có một người bạn tâm tình
Elevate your mood Cải thiện cảm xúc Lower stress and improve health
Giảm stress và tăng cường sức khỏe
by Xuan Phi IELTS 35
Technology TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Application on education
Support students more easily
Hỗ trợ các học sinh dễ dàng hơn
Develop teaching methods Phát triển các phương pháp dạy
Improve the quality of student work
Cải thiện chất lượng học sinh
Encourage students to spend time on self-study
Khuyến khích học sinh tự học
Application on work
Make process more and more automatic
Quá trình tự động hóa hơn
Speed up the process Đẩy nhanh tốc độ chu trình
Create a computerized database
Tạo ra một cơ sở dữ liệu số hóa
Manage projects more effectively
Quản lý các dự án hiệu quả hơn
Reduce business expenses Giảm thiểu các chi phí kinh doanh
Reduce travel time Giảm thiểu thời gian đi lại
Technology and entertainment
Smart entertaining devices Các thiết bị giải trí thông minh
Lead to the death of DVD Dẫn tới sự biến mất của DVD
Change user habit Thay đổi thói quen người dùng
Enjoy themselves at home Tận hưởng sự thoải mái tại nhà
Relax on the move Thư giãn khi di chuyển Download digital music Tải nhạc số
Online streaming of music Các kênh nhạc online
Advantages
Have easy access to information resources
Có sự truy cập dễ dàng vào các nguồn dữ liệu
Enjoy themselves at home Tận hưởng sự thoải mái tại nhà
Vary channels of communication
Đa dạng các kênh truyền thông
by Xuan Phi IELTS 36
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Advantages
Broaden your knowledge Mở rộng vốn kiến thức của bạn
Improve the quality of life Cải thiện chất lượng cuộc sống
Reduce stress Giảm căng thẳng Increase the awareness Tăng nhận thức
Disadvantages
Be addicted to computer games
Bị nghiện các trò chơi điện tử máy tính
Become increasingly isolated
Trở nên ngày càng biệt lập
Experience loneliness Trải qua sự cô đơn
A waste of time Một sự lãng phí thời gian Poor eyesight Giảm thị lực
by Xuan Phi IELTS 37
Tourism TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Activities
Plan a trip Lên kế hoạch cho một chuyến đi
Have a holiday Có một kỳ nghỉ
Hire a car Thuê một chiếc xe hơi
Rent a bicycle Thuê một chiếc xe đạp Rent a villa Thuê biệt thự
Rent a holiday home Thuê một nhà nghỉ riêng Stay in a cottage Ở trong một cái lều Make a reservation Đặt chỗ
Book a room Đặt một phòng Cancel a booking Hủy đặt phòng Go backpacking Đi du lịch bụi
Go camping Đi cắm trại
Benefits of travelling
Get away from work Thoát khỏi công việc Have a break from stressful environment
Thoát khỏi môi trường căng thẳng
Have a change of routine
Thay đổi lịch thường ngày
Visit new places Thăm quan những địa điểm mới
Gain new experiences Có thêm nhiều trải nghiệm mới
Accumulate a wide range of knowledge
Tích lũy một lượng kiến thức rộng
Learn a new language Học thêm một ngôn ngữ mới
Broaden friend circle Mở rộng bạn bè
Advantages of travelling alone
Have more freedom Được tự do hơn Enjoy complete independence
Tận hưởng sự độc lập hoàn toàn
by Xuan Phi IELTS 38
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Advantages of travelling alone
Make quick decision Ra quyết định nhanh chóng
Change routine randomly
Thay đổi lịch trình tùy hứng
Make personal pick Đưa ra các lựa chọn cá nhân
Get out of your comfort zone Thoát khỏi vùng an toàn
Advantages of travelling in a group
Have a detailed plan Có một kế hoạch chi tiết
Enjoy group activities Tham gia nhiều hoạt động nhóm
Spend quality time with family and friends
Dành thời gian với gia đình và bạn bè
Strengthen a relationship Làm bền vững mối quan hệ
In case of emergency Trong trường hợp khẩn cấp
Support each other Hỗ trợ lẫn nhau Travel in safety Đi du lịch an toàn Share some costs Chia sẻ một số chi phí
Save some expenses Tiết kiệm một số khoản chi
Landscapes
Surrounding countryside Vùng quê lân cận Gentle landscape Cảnh yên bình
Open fields Những cánh đồng bát ngát
Bleak landscape Cảnh ảm đạm
Rocky mountain Núi đá A long beach Một bãi biển dài
Disadvantages for local community
Cause overcrowding Gây ra sự đông đúc Cause an increase in price of Tạo ra sự tăng giá của
Damage the local environment
Phá hủy môi trường địa phương
by Xuan Phi IELTS 39
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE Disadvantages for local
community Spoil the natural landscape
Hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên
Do not respect the local traditions
Không tôn trọng truyền thống địa phương
by Xuan Phi IELTS 40
Traffic TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Types of mean of transport
Go on foot Đi bộ Ride a bike Đạp xe Go somewhere by plane Đi đâu đó bằng máy bay
Sail a boat Đithuyền Get on bus Lên xe buýt Get off bus Xuống xe buýt
Get on train Lên tàu Get off train Xuống tàu Get into car Lên xe ô tô
Get out of car Xuống xe ô tô
Advantages of using public transportation
Reduce traffic Giảm thiểu phương tiện Reduce injuries Giảm thiểu thương vong
Be extremely eco-friendly Khá thân thiện với môi trường
Reduce the reliance on fuel supplies
Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp dầu
Save the energy resource Tiết kiệm nguồn năng lượng
Decline the air pollution Giảm thiểu ô nhiễm không khí
Problems
Poor infrastructure Cơ sở hạ tầng tồi tàn Heavy traffic Xe cộ khó lưu thông Rush-hour traffic Giao thông giờ cao điểm
Oncoming traffic Phương tiện đi trái chiều Bumpy road Đường gập ghềnh Traffic jam Tắc đường
Traffic congestion Tắc đường
Traffic law breakers
Light punishments Những hình phạt nhẹ Strict punishments Những hình phạt nặng
Prison sentence Án phạt tù
by Xuan Phi IELTS 41
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Solutions
Traffic warden Người kiểm tra xe có được đỗ đúng luật không
Slow down traffic Làm phương tiện lưu thông chậm lại
Speeding fine Phạt tốc độ Road sign Biển chỉ đường Toll road Đường có thu lệ phí
Road widening Việc mở rộng đường xá
Use public transportation Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
Types of road
Crosswalk Đường dành cho người đi bộ
One-way street Đường một chiều Motorway Xa lộ Cycle lane Đường cho xe đạp
Ring road Đường vành đai Roadside Lề đường Pavement Vỉa hè
Sidewalk Vỉa hè Bypass Đường vòng Dead end street Đường cụt
by Xuan Phi IELTS 42
Work TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Types of employees White collar Người lao động trí óc Blue collar Người lao động chân tay Guard Người bảo vệ
Types of work
Part-time job Công việc bán thời gian Full-time job Công việc toàn thời gian Shift work Công việc làm theo ca
Assembly-line workers Các công nhân làm việc trong dây chuyền
Work motivation
Flexible working hours Giờ làm việc linh hoạt Business culture Văn hóa doanh nghiệp Good discipline Có kỷ luật tốt
Challenge ourselves Thử thách bản thân Have a stable future Sự ổn định
Health insurance Bảo hiểm y tế Get a promotion Thăng chức
High Salary Lương cao Get a bonus Nhận khen thưởng Retirement benefit Lương hưu
A pension Lương hưu Job prospect Triển vọng nghề nghiệp
Problems at work
Unhealthy workplace relationships
Mối quan hệ không tốt đẹp giữa nhân viên
Bully beginners Bắt nạt những người mới
Sexual Harassment Quấy rối tình dục Conflict between employers and employees
Sự mâu thuẫn giữa chủ và nhân viên
Heavy workload Khối lượng công việc nhiều
Low-paid jobs Các công việc lương thấp Gender discrimination Phân biệt giới tính
by Xuan Phi IELTS 43
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Solutions
Tighten relationships among employees
Gắn kết tình cảm giữa nhân viên
Motivate staffs Khuyến khích, động viên nhân viên
Train employees to deal with difficulties
Đào tạo nhân viên cách xử lý với khó khăn
Take part in mutual activities
Tham gia hoạt động chung
Improve qualifications and skills
Nâng cao trình độ và kỹ năng
Get advice from Xin lời khuyên từ Solve problems directly with employers
Giải quyết các vấn đề trực tiếp với sếp
Give strict punishment Đưa ra hình phạt nghiêm khắc
Have a clear rule Nội quy rõ ràng
Lay off weak workers Sa thải những nhân viên kém
Process of applying for a job
Write a CV Viết đơn xin việc
Write a resume Viết sơ yếu lí lịch Submit your application Gửi đơn Have an interview Phỏng vấn
Others
Well-qualified labour Lực lượng lao động có trình độ cao
Competitive job market Thị trường lao động cạnh tranh
Seek for a job Tìm kiếm việc làm Land a job at a big firm Làm việc ở công ty lớn High salary jobs Các công việc lương cao
Underpaid jobs Các công việc lương thấp
Do various jobs without commitment
Làm nhiều nghề khác nhau trong khoảng thời gian ngắn
Progress rapidly in career Thăng tiến nhanh trong công việc
Enhance the level of job performance
Nâng cao chất lượng công việc
by Xuan Phi IELTS 44
TOPIC ENGLISH VIETNAMESE
Others
Master vital soft skills: Thành thạo kỹ năng mềm: làm việc nhóm, giao tiếp
Manage conflicts Xử lý mâu thuẫn
Pursue higher education Nâng cao trình độ học vấn
Gain some experiences
Thu nhận nhiều kinh nghiệm
Build a strong relationship
Xây dựng mối quan hệ bền vững
Earn a living Kiếm sống Make a living Kiếm sống Work flat out Làm việc nhiều Be overburdened with work Bị quá tải trong công việc
Lighten workload Giảm khối lượng công việc
Increase of unemployment rate
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp
by Xuan Phi IELTS 45