This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 1/22
Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 4/22
Cáp Điện Lực 02 Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
CVV
ĐK
(Giáp nhôm) CVV/DSTA
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét
104 2 x 1.0 mm² 2c x 7s / 0,43 8.400 9.600 105 2 x 1.5 mm² 2c x 7s / 0,52 10.400 11.700 106 2 x 2.0 mm² 2c x 7s / 0,60 12.500 13.900 107 2 x 2.5 mm² 2c x 7s / 0,67 14.500 15.900 108 2 x 3.5 mm² 2c x 7s / 0,80 18.700 20.200 109 2 x 4.0 mm² 2c x 7s / 0,85 21.000 22.500 110 2 x 5.0 mm² 2c x 7s / 0,95 25.000 26.600 111 2 x 5.5 mm² 2c x 7s / 1,00 27.300 29.000 112 2 x 6.0 mm² 2c x 7s / 1,04 29.300 31.000 113 2 x 7.0 mm² 2c x 7s / 1,13 35.000 36.500 114 2 x 8.0 mm² 2c x 7s / 1,20 37.500 39.500 115 2 x 10 mm² 2c x 7s / 1,35 45.000 47.000 Đặt hàng 116 2 x 11 mm² 2c x 7s / 1,41 49.000 51.000 “ 117 2 x 14 mm² 2c x 7s / 1,60 61.500 64.000 “ 118 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 68.500 71.500 “ 119 2 x 22 mm² 2c x 7s / 2,00 92.500 95.500 “ 120 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 105.000 109.000 “ 121 2 x 30 mm² 2c x 7s / 2,30 120.500 124.500 “ 122 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 143.000 148.500 “ 123 2 x 38 mm² 2c x 7s / 2,62 154.000 160.000 “ 124 2 x 50 mm² 2c x 19s / 1,80 202.000 208.000 “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 5/22
Cáp Điện Lực 03 Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
CVV
ĐK
(Giáp nhôm) CVV/DSTA
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 125 3 x 1.0 mm² 3c x 7s / 0,43 11.500 14.000 126 3 x 1.5 mm² 3c x 7s / 0,52 14.000 16.500 127 3 x 2.0 mm² 3c x 7s / 0,60 17.000 19.500 128 3 x 2.5 mm² 3c x 7s / 0,67 20.000 22.500 129 3 x 3.5 mm² 3c x 7s / 0,80 26.500 29.000 130 3 x 4.0 mm² 3c x 7s / 0,85 30.000 32.500 131 3 x 5.0 mm² 3c x 7s / 0,95 35.500 38.000 132 3 x 5.5 mm² 3c x 7s / 1,00 39.000 41.500 133 3 x 6.0 mm² 3c x 7s / 1,04 41.500 44.500 134 3 x 7.0 mm² 3c x 7s / 1,13 48.000 50.500 135 3 x 8.0 mm² 3c x 7s / 1,20 53.000 56.000 136 3 x 10 mm² 3c x 7s / 1,35 65.000 68.000 Đặt hàng 137 3 x 11 mm² 3c x 7s / 1,41 70.000 73.500 “ 138 3 x 14 mm² 3c x 7s / 1,60 88.000 92.500 “ 139 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 98.500 103.000 “ 140 3 x 22 mm² 3c x 7s / 2,00 134.000 138.500 “ 141 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 152.500 157.500 “ 142 3 x 30 mm² 3c x 7s / 2,30 175.000 181.500 “ 143 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 208.000 215.500 “ 144 3 x 38 mm² 3c x 7s / 2,62 225.000 232.500 “ 145 3 x 50 mm² 3c x 19s / 1,80 296.000 304.500 “ 146 3 x 60 mm² 3c x 19s / 2,00 Đặt hàng Đặt hàng “ 147 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ “ “ 148 3 x 75 mm² 3c x 19s / 2,25 “ “ “ 149 3 x 80 mm² 3c x 19s / 2,30 “ “ “ 150 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ “ “ 151 3 x 100 mm² 3c x 19s / 2,60 “ “ “ 152 3 x 120 mm² 3c x 19s / 2,82 “ “ “ 153 3 x 125 mm² 3c x 19s / 2,90 “ “ “ 154 3 x 150 mm² 3c x 37s / 2,28 “ “ “ 155 3 x 185 mm² 3c x 37s / 2,52 “ “ “ 156 3 x 200 mm² 3c x 37s / 2,62 “ “ “ 157 3 x 240 mm² 3c x 61s / 2,24 “ “ “ 158 3 x 250 mm² 3c x 61s / 2,29 “ “ “ 159 3 x 300 mm² 3c x 61s / 2,50 “ “ “ 160 3 x 350 mm² 3c x 61s / 2,70 “ “ “ 161 3 x 400 mm² 3c x 61s / 2,90 “ “ “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 6/22
Cáp Điện Lực (3+1) Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
CVV
ĐK
(Giáp nhôm) CVV/DSTA
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 162 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3 x 7/0,52 + 7/0,43 17.000 18.500 163 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3 x 7/0,60 + 7/0,43 19.500 21.500 164 3 x 2.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,67 + 7/0,52 23.500 26.000 165 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,80 + 7/0,52 30.000 32.000 166 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3 x 7/0,85 + 7/0,60 34.500 36.500 167 3 x 5.0 + 1 x 2.5 3 x 7/0,95 + 7/0,67 41.000 43.000 168 3 x 5.5 + 1 x 2.5 3 x 7/1,00 + 7/0,67 44.500 47.000 169 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3 x 7/1,04 + 7/0,67 47.000 49.500 170 3 x 7.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,13 + 7/0,85 56.500 59.000 171 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,20 + 7/0,85 61.500 64.000 172 3 x 10 + 1 x 6.0 3 x 7/1,35 + 7/1,04 77.500 81.500 Đặt hàng 173 3 x 11 + 1 x 6.0 3 x 7/1,41 + 7/1,04 83.000 87.500 “ 174 3 x 14 + 1 x 8.0 3 x 7/1,60 + 7/1,20 106.000 110.000 “ 175 3 x 16 + 1 x 8.0 3 x 7/1,70 + 7/1,20 115.000 120.000 “ 176 3 x 22 + 1 x 11 3 x 7/2,00 + 7/1,41 155.000 160.500 “ 177 3 x 25 + 1 x 11 3 x 7/2,14 + 7/1,41 173.000 180.000 “ 178 3 x 30 + 1 x 14 3 x 7/2,30 + 7/1,60 202.000 209.000 “ 179 3 x 35 + 1 x 14 3 x 7/2,52 + 7/1,60 235.500 242.500 “ 180 3 x 38 + 1 x 14 3 x 7/2,62 + 7/1,60 251.000 259.000 “ 181 3 x 50 + 1 x 25 3 x 19/1,80 + 7/2,14 341.500 350.500 “ 182 3 x 60 + 1 x 35 3 x 19/2,00 + 7/2,52 417.000 428.500 “ 183 3 x 70 + 1 x 35 3 x 19/2,14 + 7/2,52 467.000 479.000 “ 184 3 x 75 + 1 x 38 3 x 19/2,24 + 7/2,62 507.500 519.500 “ 185 3 x 80 + 1 x 38 3 x 19/2,30 + 7/2,62 533.500 562.500 “ 186 3 x 95 + 1 x 50 3 x 19/2,52 + 19/1,80 647.000 678.000 “ 187 3 x 100 + 1 x 50 3 x 19/2,60 + 19/1,80 681.000 712.000 “ 188 3 x 120 + 1 x 60 3 x 19/2,82 + 19/2,00 804.500 835.500 “ 189 3 x 150 + 1 x 70 3 x 37/2,28 + 19/2,14 1.009.500 1.041.000 “ 190 3 x 185 + 1 x 95 3 x 37/2,52 + 19/2,52 1.251.000 1.282.000 “ 191 3 x 200 + 1 x 95 3 x 37/2,62 + 19/2,52 1.336.000 1.367.000 “ 192 3 x 240 + 1 x 120 3 x 61/2,24 + 19/2,82 1.617.500 1.648.500 “ 193 3 x 250 + 1 x 120 3 x 61/2,28 + 19/2,82 1.665.000 1.696.000 “ 194 3 x 300 + 1 x 150 3 x 61/2,50 + 37/2,28 2.021.000 2.052.000 “ 195 3 x 350 + 1 x 185 3 x 91/2,22 + 37/2,52 2.392.500 2.423.500 “ 196 3 x 400 + 1 x 200 3 x 61/2,90 + 37/2,62 2.705.000 2.736.000 “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 7/22
Cáp Điện Lực 04 Lõi Đồng (bằng nhau), Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
CVV
ĐK
(Giáp nhôm) CVV/DSTA
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 197 4 x 1.0 mm² 4c x 7s/0,43 14.500 16.000 198 4 x 1.5 mm² 4c x 7s/0,52 18.000 19.500 199 4 x 2.0 mm² 4c x 7s/0,60 22.000 23.500 200 4 x 2.5 mm² 4c x 7s/0,67 26.000 27.500 201 4 x 3.5 mm² 4c x 7s/0,80 35.000 36.500 202 4 x 4.0 mm² 4c x 7s/0,85 38.500 40.500 203 4 x 5.0 mm² 4c x 7s/0,95 46.500 48.500 204 4 x 5.5 mm² 4c x 7s/1,00 50.500 53.000 205 4 x 6.0 mm² 4c x 7s/1,04 54.500 57.000 206 4 x 7.0 mm² 4c x 7s/1,13 63.000 65.500 Đặt hàng 207 4 x 8.0 mm² 4c x 7s/1,20 70.000 73.500 “ 208 4 x 10 mm² 4c x 7s/1,35 86.000 90.000 “ 209 4 x 11 mm² 4c x 7s/1,41 93.000 97.500 “ 210 4 x 14 mm² 4c x 7s/1,60 116.500 121.500 “ 211 4 x 16 mm² 4c x 7s/1,70 131.000 136.000 “ 212 4 x 22 mm² 4c x 7s/2,00 177.000 183.500 “ 213 4 x 25 mm² 4c x 7s/2,14 201.500 208.500 “ 214 4 x 30 mm² 4c x 7s/2,30 232.000 239.500 “ 215 4 x 35 mm² 4c x 7s/2,52 276.000 284.500 “ 216 4 x 38 mm² 4c x 7s/2,62 298.000 306.500 “ 217 4 x 50 mm² 4c x 19s/1,80 391.000 402.000 “ 218 4 x 60 mm² 4c x 19s/2,00 Đặt hàng Đặt hàng “ 219 4 x 70 mm² 4c x 19s/2,14 “ “ “ 220 4 x 75 mm² 4c x 19s/2,25 “ “ “ 221 4 x 80 mm² 4c x 19s/2,30 “ “ “ 222 4 x 95 mm² 4c x 19s/2,52 “ “ “ 223 4 x 100 mm² 4c x 19s/2,60 “ “ “ 224 4 x 120 mm² 4c x 19s/2,82 “ “ “ 225 4 x 150 mm² 4c x 37s/2,28 “ “ “ 226 4 x 185 mm² 4c x 37s/2,52 “ “ “ 227 4 x 200 mm² 4c x 37s/2,62 “ “ “ 228 4 x 240 mm² 4c x 61s/2,24 “ “ “ 229 4 x 250 mm² 4c x 61s/2,29 “ “ “ 230 4 x 300 mm² 4c x 61s/2,50 “ “ “ 231 4 x 350 mm² 4c x 61s/2,70 “ “ “ 232 4 x 400 mm² 4c x 61s/2,90 “ “ “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 8/22
Cáp Điện Lực 02 Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
C/XLPE/PVC
C/XLPE/DATA/PVC
(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 233 2 x 1.0 mm² 2c x 7s / 0,43 9.000 10.500 234 2 x 1.5 mm² 2c x 7s / 0,52 11.000 12.500 235 2 x 2.0 mm² 2c x 7s / 0,60 13.000 14.500 236 2 x 2.5 mm² 2c x 7s / 0,67 15.000 16.500 237 2 x 3.5 mm² 2c x 7s / 0,80 19.500 21.000 238 2 x 4.0 mm² 2c x 7s / 0,85 21.500 23.500 239 2 x 5.0 mm² 2c x 7s / 0,95 25.500 27.500 240 2 x 5.5 mm² 2c x 7s / 1,00 28.000 29.500 241 2 x 6.0 mm² 2c x 7s / 1,04 30.000 31.500 33.500 242 2 x 7.0 mm² 2c x 7s / 1,13 34.500 36.500 38.500 243 2 x 8.0 mm² 2c x 7s / 1,20 37.500 39.500 41.500 244 2 x 10 mm² 2c x 7s / 1,35 45.500 48.000 50.000 245 2 x 11 mm² 2c x 7s / 1,41 49.000 51.500 54.000 246 2 x 14 mm² 2c x 7s / 1,60 62.000 64.500 67.000 247 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 69.000 72.500 75.000 248 2 x 22 mm² 2c x 7s / 2,00 93.000 97.000 99.500 249 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 105.500 110.500 113.000 250 2 x 30 mm² 2c x 7s / 2,30 121.000 125.500 128.000 251 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 143.500 150.000 152.000 252 2 x 38 mm² 2c x 7s / 2,62 154.500 161.000 163.000 253 2 x 50 mm² 2c x 19s / 1,80 202.500 212.000 214.000
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 9/22
Cáp Điện Lực 03 Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
C/XLPE/PVC
C/XLPE/DATA/PVC
(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 254 3 x 1.0 mm² 3c x 7s / 0,43 11.500 14.500 255 3 x 1.5 mm² 3c x 7s / 0,52 14.500 17.000 256 3 x 2.0 mm² 3c x 7s / 0,60 17.500 20.000 257 3 x 2.5 mm² 3c x 7s / 0,67 20.500 23.000 258 3 x 3.5 mm² 3c x 7s / 0,80 27.000 29.500 259 3 x 4.0 mm² 3c x 7s / 0,85 30.000 32.500 260 3 x 5.0 mm² 3c x 7s / 0,95 36.000 38.500 261 3 x 5.5 mm² 3c x 7s / 1,00 39.000 42.000 262 3 x 6.0 mm² 3c x 7s / 1,04 42.000 45.000 47.000 263 3 x 7.0 mm² 3c x 7s / 1,13 48.500 51.500 53.500 264 3 x 8.0 mm² 3c x 7s / 1,20 53.500 57.000 59.500 265 3 x 10 mm² 3c x 7s / 1,35 65.500 68.500 71.500 266 3 x 11 mm² 3c x 7s / 1,41 71.500 74.500 77.500 267 3 x 14 mm² 3c x 7s / 1,60 89.000 93.000 96.000 268 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 100.000 103.500 106.500 269 3 x 22 mm² 3c x 7s / 2,00 135.500 140.500 143.500 270 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 154.000 159.000 162.000 271 3 x 30 mm² 3c x 7s / 2,30 176.500 182.500 185.500 272 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 210.000 216.500 219.500 273 3 x 38 mm² 3c x 7s / 2,62 226.000 233.500 236.500 274 3 x 50 mm² 3c x 19s / 1,80 297.000 307.500 311.000 275 3 x 60 mm² 3c x 19s / 2,00 Đặt hàng Đặt hàng Đặt hàng 276 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ “ “ 277 3 x 75 mm² 3c x 19s / 2,25 “ “ “ 278 3 x 80 mm² 3c x 19s / 2,30 “ “ “ 279 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ “ “ 280 3 x 100 mm² 3c x 19s / 2,60 “ “ “ 281 3 x 120 mm² 3c x 19s / 2,82 “ “ “ 282 3 x 125 mm² 3c x 19s / 2,90 “ “ “ 283 3 x 150 mm² 3c x 37s / 2,28 “ “ “ 284 3 x 185 mm² 3c x 37s / 2,52 “ “ “ 285 3 x 200 mm² 3c x 37s / 2,62 “ “ “ 286 3 x 240 mm² 3c x 61s / 2,24 “ “ “ 287 3 x 250 mm² 3c x 61s / 2,29 “ “ “ 288 3 x 300 mm² 3c x 61s / 2,50 “ “ “ 289 3 x 350 mm² 3c x 61s / 2,70 “ “ “ 290 3 x 400 mm² 3c x 61s / 2,90 “ “ “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 10/22
Cáp Điện Lực (3+1) Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
C/XLPE/PVC
C/XLPE/DATA/PVC
(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 291 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3 x 7/0,52 + 7/0,43 17.500 19.500 292 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3 x 7/0,60 + 7/0,43 20.000 22.000 293 3 x 2.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,67 + 7/0,52 24.000 26.000 294 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,80 + 7/0,52 30.000 32.000 295 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3 x 7/0,85 + 7/0,60 35.000 37.000 296 3 x 5.0 + 1 x 2.5 3 x 7/0,95 + 7/0,67 41.500 44.000 297 3 x 5.5 + 1 x 2.5 3 x 7/1,00 + 7/0,67 45.000 47.500 298 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3 x 7/1,04 + 7/0,67 47.500 50.000 53.000 299 3 x 7.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,13 + 7/0,85 57.000 59.500 62.500 300 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,20 + 7/0,85 62.000 65.000 68.000 301 3 x 10 + 1 x 6.0 3 x 7/1,35 + 7/1,04 78.000 82.000 85.000 302 3 x 11 + 1 x 6.0 3 x 7/1,41 + 7/1,04 83.500 88.000 91.000 303 3 x 14 + 1 x 8.0 3 x 7/1,60 + 7/1,20 106.500 111.000 114.000 304 3 x 16 + 1 x 8.0 3 x 7/1,70 + 7/1,20 115.500 120.500 123.500 305 3 x 22 + 1 x 11 3 x 7/2,00 + 7/1,41 156.000 161.500 165.000 306 3 x 25 + 1 x 11 3 x 7/2,14 + 7/1,41 174.500 181.000 184.500 307 3 x 25 + 1 x 16 3 x 7/2,14 + 7/1,70 184.500 191.000 194.500 308 3 x 30 + 1 x 14 3 x 7/2,30 + 7/1,60 202.500 209.500 213.500 309 3 x 35 + 1 x 14 3 x 7/2,52 + 7/1,60 236.000 243.000 247.000 310 3 x 38 + 1 x 14 3 x 7/2,62 + 7/1,60 251.500 259.500 263.000 311 3 x 50 + 1 x 25 3 x 19/1,80 + 7/2,14 342.500 351.000 355.000 312 3 x 60 + 1 x 35 3 x 19/2,00 + 7/2,52 419.000 429.500 448.500 313 3 x 70 + 1 x 35 3 x 19/2,14 + 7/2,52 469.500 481.000 501.000 314 3 x 75 + 1 x 38 3 x 19/2,24 + 7/2,62 510.000 520.000 540.000 315 3 x 80 + 1 x 38 3 x 19/2,30 + 7/2,62 535.000 563.500 584.000 316 3 x 95 + 1 x 50 3 x 19/2,52 + 19/1,80 650.000 678.000 700.000 317 3 x 100 + 1 x 50 3 x 19/2,60 + 19/1,80 684.500 712.000 734.500 318 3 x 120 + 1 x 60 3 x 19/2,82 + 19/2,00 809.000 835.000 857.500 319 3 x 120 + 1 x 70 3 x 19/2,82 + 19/2,14 826.500 841.000 867.000 320 3 x 150 + 1 x 70 3 x 37/2,28 + 19/2,14 1.015.500 1.040.000 1.068.500 321 3 x 150 + 1 x 95 3 x 37/2,28 + 19/2,52 1.067.500 1.085.500 1.115.000 322 3 x 185 + 1 x 95 3 x 37/2,52 + 19/2,52 1.258.000 1.287.000 1.316.500 323 3 x 200 + 1 x 95 3 x 37/2,62 + 19/2,52 1.344.000 1.372.500 1.402.000 324 3 x 240 + 1 x 120 3 x 61/2,24 + 19/2,82 1.627.000 1.649.000 1.685.000 325 3 x 250 + 1 x 120 3 x 61/2,28 + 19/2,82 1.676.500 1.698.500 1.735.500 326 3 x 300 + 1 x 150 3 x 61/2,50 + 37/2,28 2.029.000 2.053.500 2.094.000 327 3 x 350 + 1 x 185 3 x 91/2,22 + 37/2,52 2.406.000 2.432.000 2.476.000 328 3 x 400 + 1 x 200 3 x 61/2,90 + 37/2,62 2.713.500 2.743.500 2.832.000
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 11/22
Cáp Điện Lực 04 Lõi Đồng(bằng nhau), Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
C/XLPE/PVC
C/XLPE/DATA/PVC
(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC
(Giáp thép)
STT
QUI CÁCH
KẾT CẤU
Đơn giá: Đồng/mét 329 4 x 1.0 mm² 4c x 7s/0,43 15.000 16.500 330 4 x 1.5 mm² 4c x 7s/0,52 18.500 20.000 331 4 x 2.0 mm² 4c x 7s/0,60 22.500 24.000 332 4 x 2.5 mm² 4c x 7s/0,67 26.500 28.000 333 4 x 3.5 mm² 4c x 7s/0,80 35.500 37.000 334 4 x 4.0 mm² 4c x 7s/0,85 39.000 41.000 335 4 x 5.0 mm² 4c x 7s/0,95 47.000 49.000 336 4 x 5.5 mm² 4c x 7s/1,00 51.000 53.500 337 4 x 6.0 mm² 4c x 7s/1,04 55.000 57.500 60.500 338 4 x 7.0 mm² 4c x 7s/1,13 63.500 66.000 69.000 339 4 x 8.0 mm² 4c x 7s/1,20 70.500 74.500 77.500 340 4 x 10 mm² 4c x 7s/1,35 86.500 90.500 93.500 341 4 x 11 mm² 4c x 7s/1,41 94.000 98.000 101.500 342 4 x 14 mm² 4c x 7s/1,60 117.000 122.000 125.500 343 4 x 16 mm² 4c x 7s/1,70 131.500 136.000 139.500 344 4 x 22 mm² 4c x 7s/2,00 178.000 184.500 188.000 345 4 x 25 mm² 4c x 7s/2,14 202.500 209.500 213.000 346 4 x 30 mm² 4c x 7s/2,30 233.000 240.500 244.000 347 4 x 35 mm² 4c x 7s/2,52 277.000 285.000 288.500 348 4 x 38 mm² 4c x 7s/2,62 298.500 307.000 310.500 349 4 x 50 mm² 4c x 19s/1,80 392.000 403.000 406.500 350 4 x 60 mm² 4c x 19s/2,00 Đặt hàng Đặt hàng Đặt hàng 351 4 x 70 mm² 4c x 19s/2,14 “ “ " 352 4 x 75 mm² 4c x 19s/2,25 “ “ " 353 4 x 80 mm² 4c x 19s/2,30 “ “ " 354 4 x 95 mm² 4c x 19s/2,52 “ “ " 355 4 x 100 mm² 4c x 19s/2,60 “ “ " 354 4 x 120 mm² 4c x 19s/2,82 “ “ " 355 4 x 150 mm² 4c x 37s/2,28 “ “ " 356 4 x 185 mm² 4c x 37s/2,52 “ “ " 357 4 x 200 mm² 4c x 37s/2,62 “ “ " 358 4 x 240 mm² 4c x 61s/2,24 “ “ " 359 4 x 250 mm² 4c x 61s/2,29 “ “ " 360 4 x 300 mm² 4c x 61s/2,50 “ “ " 361 4 x 350 mm² 4c x 61s/2,70 “ “ " 362 4 x 400 mm² 4c x 61s/2,90 “ “ "
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 12/22
Dây & Cáp Điện Lực Lõi Đồng, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
Loại 02 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 416 VVCm 2 x 0.5 mm² 2c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 5.700 Vỏ màu xám 417 VVCm 2 x 0.75 mm² 2c x (1 x 24s / 0,2) “ 6.900 “ 418 VVCm 2 x 1.0 mm² 2c x (1 x 32s / 0,2) “ 7.900 “ 419 VVCm 2 x 1.5 mm² 2c x (1 x 48s / 0,2) “ 10.200 “ 420 VVCm 2 x 2.0 mm² 2c x (1 x 64s / 0,2) “ 12.300 “ 421 VVCm 2 x 2.5 mm² 2c x (1 x 80s / 0,2) “ 15.000 “ 422 VVCm 2 x 3.5 mm² 2c x (1 x 112s / 0,2) “ 19.100 “ 423 VVCm 2 x 4.0 mm² 2c x (1 x 128s / 0,2) “ 21.800 “ 424 VVCm 2 x 6.0 mm² 2c x (7 x 27s / 0,2) “ 32.700 “ 425 VVCm 2 x 8.0 mm² 2c x (7 x 37s / 0,2) “ 43.000 Vỏ màu đen 426 VVCm 2 x 10 mm² 2c x (7 x 45s / 0,2) “ 50.000 “ 427 VVCm 2 x 16 mm² 2c x (7 x 73s / 0,2) “ 76.500 “ 428 VVCm 2 x 25 mm² 2c x (19 x 42s / 0,2) “ 116.000 “ 429 VVCm 2 x 35 mm² 2c x (19 x 59s / 0,2) “ 159.000 “ 430 VVCm 2 x 50 mm² 2c x (19 x 84s / 0,2) “ 222.000 “ 431 VVCm 2 x 70 mm² 2c x (37 x 60s / 0,2) “ 308.500 “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 14/22
Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Loại 03 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 432 VVCm 3 x 0.5 mm² 3c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 6.300 Vỏ màu xám
433 VVCm 3 x 0.75 mm² 3c x (1 x 24s / 0,2) “ 7.900 “ 434 VVCm 3 x 1.0 mm² 3c x (1 x 32s / 0,2) “ 9.400 “ 435 VVCm 3 x 1.5 mm² 3c x (1 x 48s / 0,2) “ 13.900 “ 436 VVCm 3 x 2.0 mm² 3c x (1 x 64s / 0,2) “ 17.100 “ 437 VVCm 3 x 2.5 mm² 3c x (1 x 80s / 0,2) “ 20.800 “ 438 VVCm 3 x 3.5 mm² 3c x (1 x 112s / 0,2) “ 26.900 “ 439 VVCm 3 x 4.0 mm² 3c x (1 x 128s / 0,2) “ 30.500 “ 440 VVCm 3 x 6.0 mm² 3c x (7 x 27s / 0,2) “ 45.000 “ 441 VVCm 3 x 8.0 mm² 3c x (7 x 37s / 0,2) “ 58.500 Vỏ màu đen 442 VVCm 3 x 10 mm² 3c x (7 x 45s / 0,2) “ 70.500 “ 443 VVCm 3 x 16 mm² 3c x (7 x 73s / 0,2) “ 108.500 “ 444 VVCm 3 x 25 mm² 3c x (19 x 42s / 0,2) “ 165.500 “ 445 VVCm 3 x 35 mm² 3c x (19 x 59s / 0,2) “ 229.000 “ 446 VVCm 3 x 50 mm² 3c x (19 x 84s / 0,2) “ 319.000 “ 447 VVCm 3 x 70 mm² 3c x (37 x 60s / 0,2) “ 444.000 “
Loại (3+1) Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 448 VVCm 3 x 1.0 + 1 x 0.5 3c x (32/ 0,2) + 1c x (16/ 0,2) Đồng/mét 12.700 Vỏ màu xám
449 VVCm 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3c x (48/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 16.800 “ 450 VVCm 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3c x (64/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 19.700 “ 451 VVCm 3 x 2.5 + 1 x 1.0 3c x (80/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 23.300 “ 452 VVCm 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3c x (112/ 0,2) + 1c x (48/ 0,2) “ 30.400 “ 453 VVCm 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3c x (128/ 0,2) + 1c x (64/ 0,2) “ 35.100 “ 454 VVCm 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3c x (7x27/ 0,2) + 1c x (80/ 0,2) “ 50.600 “ 455 VVCm 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3c x (7x37/ 0,2) + 1c x (128/ 0,2) “ 69.000 “ 456 VVCm 3 x 10 + 1 x 6.0 3c x (7x45/ 0,2) + 1c x (7x27/ 0,2) “ 84.500 Vỏ màu đen
457 VVCm 3 x 16 + 1 x 8.0 3c x (7x73/ 0,2) + 1c x (7x37/ 0,2) “ 127.500 “ 458 VVCm 3 x 25 + 1 x 10 3c x (19x42/ 0,2) + 1c x (7x45/ 0,2) “ 186.000 “ 459 VVCm 3 x 35 + 1 x 16 3c x (19x59/ 0,2) + 1c x (7x73/ 0,2) “ 261.500 “ 460 VVCm 3 x 50 + 1 x 25 3c x (19x84/0,2) + 1c x (19x42/0,2) “ 372.000 “ 461 VVCm 3 x 70 + 1 x 35 3c x (37x60/0,2) + 1c x (19x59/0,2) “ 514.500 “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 15/22
Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Loại 04 Lõi Đồng Mềm (bằng nhau), bọc PVC
462 VVCm 4 x 0.5 mm² 4c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 9.800 Vỏ màu xám 463 VVCm 4 x 0.75 mm² 4c x (1 x 24s / 0,2) “ 11.500 “ 464 VVCm 4 x 1.0 mm² 4c x (1 x 32s / 0,2) “ 13.600 “ 465 VVCm 4 x 1.5 mm² 4c x (1 x 48s / 0,2) “ 17.900 “ 466 VVCm 4 x 2.0 mm² 4c x (1 x 64s / 0,2) “ 22.000 “ 467 VVCm 4 x 2.5 mm² 4c x (1 x 80s / 0,2) “ 26.900 “ 468 VVCm 4 x 3.5 mm² 4c x (1 x 112s / 0,2) “ 35.000 “ 469 VVCm 4 x 4.0 mm² 4c x (1 x 128s / 0,2) “ 39.600 “ 470 VVCm 4 x 6.0 mm² 4c x (7 x 27s / 0,2) “ 59.000 “ 471 VVCm 4 x 8.0 mm² 4c x (7 x 37s / 0,2) “ 78.000 Vỏ màu đen 472 VVCm 4 x 10 mm² 4c x (7 x 45s / 0,2) “ 92.500 “ 473 VVCm 4 x 16 mm² 4c x (7 x 73s / 0,2) “ 143.500 “ 474 VVCm 4 x 25 mm² 4c x (19 x 42s / 0,2) “ 220.500 “ 475 VVCm 4 x 35 mm² 4c x (19 x 59s / 0,2) “ 304.500 “ 475 VVCm 4 x 50 mm² 4c x (19 x 84s / 0,2) “ 425.500 “ 476 VVCm 4 x 70 mm² 4c x (37 x 60s / 0,2) “ 589.000 “
Loại 05 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 477 VVCm 5 x 0.5 mm² 5c x (1 x 16s / 0,2 ) Đồng/mét 12.500 Vỏ màu đen 478 VVCm 5 x 0.75 mm² 5c x (1 x 24s / 0,2 ) “ 15.000 “ 479 VVCm 5 x 1.0 mm² 5c x (1 x 32s / 0,2 ) “ 17.500 “ 480 VVCm 5 x 1.5 mm² 5c x (1 x 48s / 0,2 ) “ 23.000 “ 481 VVCm 5 x 2.0 mm² 5c x (1 x 64s / 0,2 ) “ 28.500 “ 482 VVCm 5 x 2.5 mm² 5c x (1 x 80s / 0,2 ) “ 34.500 “ 483 VVCm 5 x 3.5 mm² 5c x (1 x 112s / 0,2 ) “ 45.000 “ 484 VVCm 5 x 4.0 mm² 5c x (1 x 128s / 0,2 ) “ 51.000 “ 485 VVCm 5 x 6.0 mm² 5c x (7 x 27s / 0,2 ) “ 75.500 “
Loại 07 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 486 VVCm 7 x 0.5 mm² 7c x (1 x 16s / 0,2 ) Đồng/mét 15.500 Vỏ màu đen 487 VVCm 7 x 0.75 mm² 7c x (1 x 24s / 0,2 ) “ 19.000 “ 488 VVCm 7 x 1.0 mm² 7c x (1 x 32s / 0,2 ) “ 22.500 “ 489 VVCm 7 x 1.5 mm² 7c x (1 x 48s / 0,2 ) “ 30.000 “ 490 VVCm 7 x 2.0 mm² 7c x (1 x 64s / 0,2 ) “ 37.000 “ 491 VVCm 7 x 2.5 mm² 7c x (1 x 80s / 0,2 ) “ 45.500 “ 492 VVCm 7 x 3.5 mm² 7c x (1 x 112s / 0,2 ) “ 60.000 “ 493 VVCm 7 x 4.0 mm² 7c x (1 x 128s / 0,2 ) “ 68.000 “ 494 VVCm 7 x 6.0 mm² 7c x (7 x 27s / 0,2 ) “ 101.500 “
- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 16/22
Cáp Trần Dùng Cho Đường Dây Tải Điện Trên Không (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Cáp Đồng Trần
495 C 11 Đồng/kg Thời giá 496 C 14 – C 16 “ “ 497 C 22 – C 25 – C 35 “ “ 498 C 38 – C 50 “ “ 499 C 60 – ---> C100 “ “ 500 C95 –----> C200 “ “ 501 C 250 – C 300 “ “
Cáp Nhôm Trần 502 A 16 Đồng/kg Thời giá 503 A 25 “ “ 504 A 35 ----> A 95 “ “ 505 A 120 “ “ 506 A 150 “ “ 507 A 185 “ “ 508 A 240 “ “ 509 A 300 “ “
Cáp Thép Nguyên Liệu Ngoại 510 S 3/8 7 / 2,80 Đồng/kg Thời giá 511 S 5/8 7 / 3,20 “ “
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH
Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402
TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –
Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014
Trang 22/22
Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng Cách Điện XLPE/PVC 36 kv & XLPE/HDPE 36 kv
(Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)
- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và phí thử nghiệm sản phẩm của Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 3.
- Sản phẩm sản xuất theo Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng ISO 9001 – 2008; được Phòng KCS kiểm tra, thử nghiệm trước khi xuất xưởng và cung cấp Phiếu Kiểm Nghiệm Xuất Xưởng khi giao hàng.
- Về cung cấp sản phẩm xin Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ: 3974.0553 – 3975.5232 VINH-TUẤN-LOAN DĐ: 093.7788.093 – Dũng – DĐ : 0918.389663 – Minh – DĐ : 090.8159832 – Thắng
TM. CÔNG TY TÀI TRƯỜNG THÀNH
GIÁM ĐỐC
STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 36KV: