- 1 - BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: TIN HỌC VĂN PHÒNG 1. Mục tiêu đào tạo Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Tin học văn phòng ban hành theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội. 2. Thời gian đào tạo của khóa học - Thời gian đào tạo: 3 năm - Thời gian thực học: 3890h - Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h - Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h + Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2255h + Thời gian học các môn nghề tự chọn: 1055h + Thời gian học các môn nghề lý thuyết: 1080h + Thời gian học các môn nghề thực hành: 2230h - Số lượng môn học đào tạo: 39 môn 3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo Tổng số Trong đó Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145 MH01 Chính trị 90 90 0 MH02 Pháp luật 30 30 0 MH03 Toán cao cấp 60 60 0 MH04 Tin học căn bản 70 30 40 MH05 Anh văn 1 60 60 0 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90 MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2255 825 1430 2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 540 270 270 MH09 Văn bản pháp qui 30 30 0 MH10 Hệ ĐH Windows 70 30 40
70
Embed
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
- 1 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: TIN HỌC VĂN PHÒNG
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Tin học văn phòng ban hành theo
quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3890h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2255h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 1055h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết: 1080h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành: 2230h
- Số lượng môn học đào tạo: 39 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2255 825 1430
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 540 270 270
MH09 Văn bản pháp qui 30 30 0
MH10 Hệ ĐH Windows 70 30 40
- 2 -
MH11 Soạn thảo văn bản 110 30 80
MH13 Bảng tính điện tử 70 30 40
MH14 Thiết kế trình diễn trên MT 70 30 40
MH15 Nhập môn C ( Lập trình căn bản) 85 45 40
MH16 Kỹ thuật bàn phím 45 15 30
MH17 Tiếng anh CN 60 60 0
2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1715 555 1160
MH12 Cấu trúc MT( Phần cứng MT) 85 45 40
MH20 Cài đặt & bảo trì MT (BT hệ thống MT, cài đặt và sử dụng các phần mềm) 110 30 80
MH21 Nhập môn Mạng MT (Mạng căn bản) 85 45 40
MH23 Cơ sở dữ liệu 85 45 40
MH25 Cài đặt & QT Mạng (Thiết lập, Quản lý và ĐH mạng LAN) 125 45 80
MH26 Hệ QTCSDL Access 110 30 80
MH27 Hệ ĐH Linux 85 45 40
MH28 Internet và an ninh dữ liệu 125 45 80
MH29 Xử lý ảnh photoshop 70 30 40
MH30 Phân tích & TKHT 85 45 40
MH32 Thiết kế đồ hoạ bằng Corel Draw 125 45 80
MH33 Kỹ năng giao tiếp & NT ứng xử 55 15 40
MH35 Xây dựng PMQL ( LT quản lý) 110 30 80
MH36 Flash (Công nghệ đa phương tiện) 110 30 80
MH37 QT hệ thống Linux 70 30 40
MH38 Thực tập TN 280 0 280
Tổng cộng 2835 1260 1575
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
MH18 Cấu trúc DL & GT( Lập trình nâng cao) 85 45 40
MH19 Thiết kế Web & HTML 165 45 120
MH22 AutoCad 70 30 40
MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
- 3 -
MH34 X/dựngWebsite bằng PMNM ( PHP & My SQL) 165 45 120
MH39 Đồ án TN 410 90 320
Tổng cộng 1055 255 800
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Văn bản pháp quy 30 30 0
3 MH10 Hệ điều hành Window 70 30 40
4 MH11 Soạn thảo văn bản 110 30 80
5 MH12 Cấu trúc máy tính 85 45 40
6 MH13 Bảng tính điện tử 70 30 40
7 MH14 Thiết kế trình diễn trên MT 70 30 40
8 MH15 Nhập môn C 85 45 40
9 MH16 Kỹ thuật bàn phím 55 15 40
Tổng 635 315 320
- 4 -
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH17 Anh văn CN 60 60 0
2 MH18 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 85 45 40
3 MH19 Thiết kế Web 165 45 120
4 MH20 Cài đặt và bảo trì máy tính 110 30 80
5 MH21 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40
6 MH22 Autocad 70 30 40
7 MH23 Cơ sở dữ liệu 85 45 40
8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 740 300 440
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Cài đặt và quản trị mạng 125 45 80
2 MH26 Hệ quản trị CSDL (Access) 110 30 80
3 MH27 Hệ điều hành Linux 85 45 40
4 MH28 Internet và an ninh dữ liệu 125 45 80
5 MH29 Xử lý ảnh photoshop 70 30 40
6 MH30 Phân tích và thiết kế hệ thống 85 45 40
7 MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 680 240 440
- 5 -
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH32 Thiết kế đồ họa (Corel Draw) 125 45 80
2 MH33 KN giao tiếp & NT ứng xử 55 15 40
3 MH34 XD Website bằng PMNM 165 45 120
4 MH35 Xây dựng PMQL 110 30 80
5 MH36 Flash 110 30 80
6 MH37 Quản trị hệ thống Linux 70 30 40
Tổng 635 195 440
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH38 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH39 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 6 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Thiết kế dồ họa ban hành theo quyết
định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
MH22 Flash (Thiết kế hoạt hình với Flash) 110 30 80
MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH32 Thực tập Nghề nghiệp 80 0 80
MH28 Hệ ĐH LINUX 70 30 40
MH31 Lập trình Web ( ASP.NET) 70 30 40
MH34 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 70 30 40
MH39 Lập trình Mạng 110 30 80
MH41 Đồ án TN 410 90 320 Tổng cộng 1110 270 840
- 23 -
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Tin học văn phòng 70 30 40
3 MH10 Nhập môn C 85 45 40
4 MH11 Kế toán đại cương 70 30 40
5 MH12 Kỹ năng làm việc nhóm 55 151 40
6 MH13 Cấu trúc máy tính 85 45 40
7 MH14 Tổ chức quản lý doanh nghiệp 30 30 0
8 MH15 Nhập môn mạng MT 85 45 40
9 MH16 Bảng tính Excel 85 45 40
Tổng 625 345 280
- 24 -
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH17 Cấu trúc DL & GT 85 45 40
2 MH18 Lập trình Java 110 30 80
3 MH19 Thiết kế Website 110 30 80
4 MH20 Anh văn CN 60 60 0
5 MH21 Cơ sở dữ liệu 85 45 40
6 MH22 Flash 110 30 80
7 MH23 Hệ QTCSDL M.Access 70 30 40
8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 710 270 440
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Hệ QTCSDL SQL Server 70 30 40
2 MH26 Lập trình Windows 1 (VB.NET) 85 45 40
3 MH27 Phân tích & TKHT 85 45 40
4 MH28 Hệ điều hành Linux 70 30 40
5 MH29 Đồ họa ứng dụng 85 45 40
6 MH30 Cài đặt & bảo trì MT 70 30 40
7 MH31 Lập trình Web (ASP.NET) 70 30 40
8 MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 615 255 360
- 25 -
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH33 Lập trình Windows 2 (ADO.NET) 110 30 80
2 MH34 Quản lý dự án công nghệ TT 70 30 40
3 MH35 Xây dựng Website bằng PMNM 125 45 80
4 MH36 Xây dựng PMQL 110 30 80
5 MH37 An toàn & và bảo mật thông tin 70 30 40
6 MH38 HĐH Windows Server 70 30 40
7 MH39 Lập trình mạng 110 30 80
Tổng 665 225 440
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH40 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH41 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 26 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CƠ ĐIỆN TỬ
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Cơ điện tử ban hành theo quyết định
của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3860 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3285h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2295h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 990h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1245h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2040h
- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2295 1095 1200
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 965 525 440
MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
- 27 -
MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
MH16 Autocad 3D 55 15 40
MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0
MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất ( quản trị DN) 30 30 0
MH26 Đo lường điện-điện tử 70 30 40
MH31 Kỹ thuật số 85 45 40
MH32 Anh văn chuyên ngành 45 45 0
MH38 Kiến trúc máy tính 70 30 40
2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1330 570 760
MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40
MH19 Nguyên lý cắt, dụng cụ cắt (kỹ thuật gia công cơ khí) 85 45 40
MH20 Máy cắt kim loại (tháo lắp các cụm máy công cụ) 125 45 80
MH21 Công nghệ chế tạo máy (gia công cơ khí trên máy công cụ) 165 45 120
MH25 Điện tử công suất (điện tử cơ bản) 85 45 40
MH27 Truyền động điện 70 30 40
MH28 Lập trình PLC 70 30 40
MH29 Kỹ thuật điều khiển tự động 85 45 40
MH30 Điều khiển khí nén thủy khí 85 45 40 MH34 Công nghệ CNC (gia công trên máy CNC) 165 45 120
MH36 Vi điều khiển 70 30 40
MH37 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
MH40 Hệ thống CIM (hệ thống sx linh hoạt) 70 30 40
MH41 Điều khiển hệ thống cơ điện tử sử dụng PLC (lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử) 85 45 40
Tổng cộng 2875 1530 1345
- 28 -
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
MH35 Robot công nghiệp 70 30 40
MH39 Kỹ thuật CAD/CAM (bài tập tổng hợp cơ điện tử) 70 30 40
MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 990 150 840
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
- 29 -
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40
5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
Tổng 570 330 240
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Autocad 3D 55 15 40
2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40
5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80
6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120
7 MH22 Kỹ thuật an toàn & BHLĐ 30 30 0
8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 740 285 440
- 30 -
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Điện tử công suất 85 45 40
2 MH26 Đo lường điện-điện tử 70 30 40
3 MH27 Truyền động điện 70 30 40
4 MH28 Lập trình PLC 70 30 40
5 MH29 Kỹ thuật điều khiển TĐ 85 45 40
6 MH30 Điều khiển khí nén, thủy khí 85 45 40
7 MH31 Kỹ thuật số 85 45 40
8 MH32 Anh văn CN 45 45 0
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 675 315 360
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Công nghệ CNC 165 45 120
2 MH35 Robot công nghiệp 70 30 40
3 MH36 Vi điều khiển 70 30 40
4 MH37 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
5 MH38 Kiến trúc máy tính 70 30 40
6 MH39 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40
7 MH40 Hệ thống CIM 70 30 40
8 MH41 Điều khiển HT cơ điện tử sử
dụng PLC
85 45 40
Tổng 670 270 400
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 31 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CẮT GỌT KIM LOẠI (CHẾ TẠO MÁY)
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Cắt gọt kim loại (Chế tạo máy) ban
hành theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3945 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3365h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2395h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 970h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1125h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2240h
- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2350 870 1480
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 695 375 320
MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
- 32 -
MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
MH16 Autocad 3D 55 15 40
MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0
MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất ( quản trị DN) 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1655 495 1160
MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (nguội cơ bản & VLCK) 100 60 40
MH19 Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 85 45 40
MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80
MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120
MH25 Kỹ thuật tiện (tiện trục dài, tiện rãnh, tiện côn tiện ren tam giác, vuông, thang) 95 15 80
MH26
Kỹ thuật phay (phay các mặt phẳng song song, vuông góc, phay vấu ly hợp, then hoa, phay mặt bậc) 55 15 40
MH30 Đồ gá 70 30 40
MH31 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80
MH32 Anh văn chuyên ngành 45 45 0
MH34 Công nghệ CNC (tiện CNC, phay CNC) 125 45 80
MH35 Robot công nghiệp 70 30 40
MH37 Thiết kế quy trình công nghệ 110 30 80
MH39 Tính toán thiết kế một số cụm truyền động 70 30 40
MH40 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40
MH41 Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS 110 30 80
MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
Tổng cộng 2930 1305 1625
- 33 -
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH27 Kỹ thuật bào (bào mặt phẳng vuông góc, mặt nghiêng, bào rãnh đuôi én, rãnh chữ T) 55 15 40
MH28 Kỹ thuật mài (mài mặt phẳng, mài mặt trụ, côn ngoài) 55 15 40
MH29
Kỹ thuật gia công bánh răng (phay, xọc, răng bao hình, phay bánh răng côn, răng thẳng ,phay thanh răng, phay bánh vít, trục vít) 95 15 80
MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
MH36 Ma sát học 70 30 40
MH38 Kỹ thuật hàn 125 45 80
MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 970 210 760
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
- 34 -
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40
5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
Tổng 570 330 240
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Autocad 3D 55 15 40
2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40
5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80
6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120
7 MH22 Kỹ thuật an toàn & BHLĐ 30 30 0
8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 740 285 440
- 35 -
Học kỳ 4
T T MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Kỹ thuật tiện 95 15 80
2 MH26 Kỹ thuật phay 55 15 40
3 MH27 Kỹ thuật bào 55 15 40
4 MH28 Kỹ thuật mài 55 15 40
5 MH29 Kỹ thuật gia công bánh răng 95 15 80
6 MH30 Đồ gá 70 30 40
7 MH31 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80
8 MH32 Anh văn CN 45 45 0
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 675 195 480
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Công nghệ CNC 125 45 80
2 MH35 Robot công nghiệp 70 30 40
3 MH36 Ma sát học 70 30 40
4 MH37 Thiết kế quy trình công nghệ 110 30 80
5 MH38 Kỹ thuật hàn 125 45 80
6 MH39 Tính toán thiết kế một số cụm
truyền động
70 30 40
7 MH40 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40
8 MH41 Hệ thống sản xuất linh hoạt
FMS
30 30 0
Tổng 670 270 400
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 36 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CÔNG NGHỆ Ô TÔ
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Công nghệ ô tô ban hành theo quyết
định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3865 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3285h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2475h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 810h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1245h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2040h
- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2475 1035 1440
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 865 465 400
MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40
- 37 -
MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
MH16 Autocad 3D 55 15 40
MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
MH19 Kỹ thuật thủy khí (công nghệ khí nén thủy lực) 70 30 40
MH37 An toàn lao động 30 30 0
MH36 Tổ chức và quản lý sản xuất 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1610 570 1040
MH20 Nhập môn kỹ thuật ô tô 85 45 40
MH21 Kết cấu ô tô 85 45 40
MH22 Động cơ đốt trong 85 45 40
MH23 Công nghệ chế tạo máy 125 45 80
MH25 Lý thuyết động cơ đốt trong 85 45 40
MH26 Lý thuyết ô tô (kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa) 85 45 40
MH27 Sửa chữa bảo dưỡng trang bị điện-điện tử ô tô 70 30 40
MH28 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 45 45 0 MH29 Bảo dưỡng sửa chữa động cơ 70 30 40
MH30 Truyền động khí nén thủy lực (bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí) 70 30 40
MH34
Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ (hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí,hệ thống phun xăng điện tử) 110 30 80
MH35 Sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu thanh truyền 110 30 80
MH38
Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực, hệ thống bánh lái,hệ thống di chuyển) 125 45 80
MH39 Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống phanh 110 30 80
MH40 Sửa chữa, bảo dưỡng trang bị thủy khí ô tô (hệ thống bôi trơn làm mát) 70 30 40
MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
Tổng cộng 3055 1470 1585
- 38 -
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH31 Công nghệ CNC 110 30 80
MH32 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0
MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
MH41 Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô 85 45 40
MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 810 210 600
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
- 39 -
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40
5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
Tổng 570 330 240
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Autocad 3D 55 15 40
2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
4 MH19 Kỹ thuật thủy khí 70 30 40
5 MH20 Nhập môn kỹ thuật ô tô 85 45 40
6 MH21 Kết cấu ô tô 85 45 40
7 MH22 Động cơ đốt trong 85 45 40
8 MH23 Công nghệ chế tạo máy 125 45 80
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 755 315 440
- 40 -
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Lý thuyết động cơ đốt trong 85 45 40
2 MH26 Lý thuyết ô tô 85 45 40
3 MH27 Sửa chữa, bảo dưỡng trang bị
điện-điện tử ô tô
70 30 40
4 MH28 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 45 45 0
5 MH29 Bảo dưỡng, sửa chữa động cơ 70 30 40
6 MH30 Truyền động khí nén, thủy lực 70 30 40
7 MH31 Công nghệ CNC 110 30 80
8 MH32 Anh văn CN 45 45 0
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 660 300 360
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Sửa chữa bảo dưỡng HT nhiên
liệu động cơ
110 30 80
2 MH35 Sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu trục
khuỷu- thanh truyền
110 30 80
3 MH36 Tổ chức quản lý sản xuất 30 30 0
4 MH37 An toàn lao động 30 30 0
5 MH38 SC, BD hệ thống truyền động 125 45 80
6 MH39 SC, BD hệ thống phanh 110 30 80
7 MH40 SC, BD trang bị thủy khí ô tô 70 30 40
8 MH41 Công nghệ phục hồi chi tiết
trong sửa chữa ô tô
85 45 40
Tổng 670 270 400
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 41 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: HÀN
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Hàn ban hành theo quyết định của
Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3875 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3295h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2545h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 750h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1215h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2080h
- Số lượng môn học đào tạo: 42 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2545 1065 1480
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 825 465 360
MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 100 60 40
- 42 -
MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40
MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
MH16 Autocad 3D 55 15 40
MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0
MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1720 600 1120
MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40
MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80
MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120
MH25 Lý thuyết hàn (Quy trình hàn) 45 45 0
MH26 Thiết bị hàn 70 30 40
MH27 Vật liệu hàn 70 30 40
MH28 Tính toán kết cấu hàn 30 30 0
MH30 Hàn điện 110 30 80
MH31 Hàn MIG,MAG ( cơ bản và nâng cao) 110 30 80
MH32 Hàn tiếp xúc ( Hàn điện trở ) 30 30 0
MH34 Gá lắp kết cấu hàn 30 30 0
MH36 Hàn gang, thép hợp kim 110 30 80
MH37 Các phương pháp hàn đặc biệt (Hàn TIG cơ bản và nâng cao; Hàn ống công nghệ cao; Hàn tự động dưới lớp thuốc)
85 45 40
MH29 Hàn khí,hàn cắt ( hàn hồ quang tay cơ bản và nâng cao)
110 30 80
MH38 Hàn đắp và phun phủ 70 30 40
MH40 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80
MH41 Kiểm tra chất lượng hàn 70 30 40
MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
Tổng cộng 3125 1500 1625
- 43 -
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhân thức 80 0 80 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80 MH35 Hàn kim loại và hợp kim màu 110 30 80 MH39 Robot hàn 70 30 40 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng cộng 750 150 600
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 60 0
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80
3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40
4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40
5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40
6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40
7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0
Tổng 570 330 240
- 44 -
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Autocad 3D 55 15 40
2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40
3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40
4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40
5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80
6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120
7 MH22 Kỹ thuật an toàn & bảo hộ LĐ 30 30 0
8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 740 300 440
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Lý thuyết hàn 45 45 0
2 MH26 Thiết bị hàn 70 30 40
3 MH27 Vật liệu hàn 70 30 40
4 MH28 Tính toán kết cấu hàn 30 30 0
5 MH29 Hàn khí, hàn cắt 110 30 80
6 MH30 Hàn điện 110 30 80
7 MH31 Hàn MIG, MAG 110 30 80
8 MH32 Hàn tiếp xúc (hàn điện trở) 30 30 0
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 645 245 400
- 45 -
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Gá lắp kết cấu hàn 30 30 0
2 MH35 Hàn kim loại và hợp kim màu 110 30 80
3 MH36 Hàn gang, thép hợp kim 110 30 80
4 MH37 Các phương pháp hàn đặc biệt 85 45 40
5 MH38 Hàn đắp và phun phủ 70 30 40
6 MH39 Robot hàn 70 30 40
7 MH40 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80
8 MH41 Kiểm tra chất lượng hàn 70 30 40
Tổng 670 270 400
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 46 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện dân dụng ban hành theo quyết
định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3875 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3295h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2545h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 750h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1215h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2080h
- Số lượng môn học đào tạo: 42 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành
1 Các môn học chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2340 1020 1320
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1185 585 600 MH08 Anh văn 2 60 60 0
MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80
MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0
- 47 -
MH11 Vẽ kỹ thuật – Autocad 70 30 40
MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80
MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0
MH14 Mạch điện và vẽ mạch 55 15 40
MH15 Cơ khí đại cương (động cơ đốt trong) 110 30 80
MH16 Vật liệu điện 30 30 0
MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40
MH18 Máy điện 140 60 80
MH19 Khí cụ điện 70 30 40
MH20 Điện tử công suất 70 30 40
MH21 Cung cấp điện và an toàn điện 85 45 40
MH22 Kỹ thuật số (kỹ thuật xung, kỹ thuật số) 70 30 40
MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1155 435 720 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80
MH26 Bảo dưỡng thử nghiệm thiết bị điện 70 30 40
MH27 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40
MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40
MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40
MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80
MH32 Truyền động điện 70 30 40
MH33 Thực tập nghề nghiệp (thực tập sản xuất) 80 0 80
MH34 Thiết bị điện dân dụng (thiết bị lạnh gia dụng, thiết bị nhiệt gia dụng, thiết bị tự động điều khiển dân dụng)
140 60 80
MH35 Chế tạo, lắp ráp, sửa chữa TBĐ 110 30 80
MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0
MH37 Trang bị điện 110 30 80
MH41 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0
Tổng cộng 2920 1455 1465
- 48 -
4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40 MH39 Thiết kế hệ thống điện căn hộ 110 30 80 MH40 Sử dụng năng lượng TKHQ 70 30 40 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng cộng 940 180 760
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 30 30
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 30 30
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
- 49 -
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80
3 MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0
4 MH11 Vẽ kỹ thuật -Autocad 70 30 40
5 MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80
6 MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0
7 MH14 Mạch điện & vẽ mạch 55 15 40
8 MH15 Cơ khí đại cương 110 30 80
Tổng 620 300 320
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Vật liệu điện 30 30 0
2 MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40
3 MH18 Máy điện 140 60 80
4 MH19 Khí cụ điện 70 30 40
5 MH20 Điện tử công suất 70 30 40
6 MH21 Cung cấp điện & an toàn điện 85 45 40
7 MH22 Kỹ thuật số 70 30 40
8 MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 645 285 360
- 50 -
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80
2 MH26 Bảo dưỡng, thử nghiệm TBĐ 70 30 40
3 MH27 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
4 MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40
5 MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40
6 MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40
7 MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80
8 MH32 Truyền động điện 70 30 40
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 720 240 480
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Thiết bị điện gia dụng 140 60 80
2 MH35 Chế tạo, lắp ráp sửa chữa TBĐ 110 30 80
3 MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0
4 MH37 Trang bị điện 110 30 80
5 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40
6 MH39 Thiết kế HT điện căn hộ 110 30 80
7 MH40 Sử dụng năng lượng hiệu quả 70 30 40
8 MH41 Anh văn CN 45 45 0
Tổng 685 285 400
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 51 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện công nghiệp ban hành theo
quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 4050 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3470h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2495h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 975h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1230h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2240h
- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành 1 Các môn chung 580 435 145
MH01 Chính trị 90 90 0
MH02 Pháp luật 30 30 0
MH03 Toán cao cấp 60 60 0
MH04 Tin học căn bản 70 30 40
MH05 Anh văn 1 60 60 0
MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2425 945 1480
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1170 570 600
MH08 Anh văn 2 60 60 0
MH09 Kỹ thuật điện (Mạch điện) 125 45 80
- 52 -
MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0
MH11 Vẽ kỹ thuật – Autocad 70 30 40
MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80
MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0
MH14 Mạch điện và vẽ điện 55 15 40
MH15 Cơ khí đại cương (kỹ thuật nguội) 110 30 80
MH16 Vật liệu điện 30 30 0
MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40
MH18 Máy điện 1,2 140 60 80
MH19 Khí cụ điện 70 30 40
MH20 Điện tử công suất 70 30 40
MH21 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
MH22 Kỹ thuật số (kỹ thuật xung-số) 70 30 40
MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
2.2 Các môn chuyên môn nghề 1255 375 880
MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80
MH26 Bảo dưỡng thử nghiệm thiết bị điện 70 30 40
MH27 Sản xuất truyền tải điện 85 45 40
MH28 PLC (cơ bản và nâng cao) 70 30 40
MH29 Cơ học thủy khí (điều khiển khí nén) 70 30 40
MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40
MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80
MH32 Truyền động điện 70 30 40
MH34 Thiết bị điện dân dụng 110 30 80
MH35 Chế tạo, lắp ráp, sửa chữa TBĐ 110 30 80
MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0
MH37 Trang bị điện 1,2 140 60 80
MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
Tổng cộng 3005 1380 1625
- 53 -
4. Số lượng các môn học đào tạo tự chọn
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số
Trong đó
Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40 MH32 Truyền động điện 70 30 40 MH33 Thực tập nghề nghiệp 160 0 160 MH39 Kỹ thuật vi điều khiển 70 30 40 MH40 Sử dụng năng lượng TKHQ 70 30 40 MH41 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng cộng 975 255 720
5. Kế hoạch học tập
Học kỳ 1
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH01 Chính trị 90 90 0
2 MH02 Pháp luật 30 30 0
3 MH03 Toán cao cấp 60 30 30
4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40
5 MH05 Anh văn 1 60 30 30
6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90
Tổng 520 375 145
- 54 -
Học kỳ 2
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH08 Anh văn 2 60 60 0
2 MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80
3 MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0
4 MH11 Vẽ kỹ thuật -Autocad 70 30 40
5 MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80
6 MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0
7 MH14 Mạch điện & vẽ mạch 55 15 40
8 MH15 Cơ khí đại cương 110 30 80
Tổng 620 300 320
Học kỳ 3
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH16 Vật liệu điện 30 30 0
2 MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40
3 MH18 Máy điện 140 60 80
4 MH19 Khí cụ điện 70 30 40
5 MH20 Điện tử công suất 70 30 40
6 MH21 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40
7 MH22 Kỹ thuật số 70 30 40
8 MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0
9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80
Tổng 550 190 360
- 55 -
Học kỳ 4
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80
2 MH26 Bảo dưỡng, thử nghiệm TBĐ 70 30 40
3 MH27 Sản xuất truyền tải 85 45 40
4 MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40
5 MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40
6 MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40
7 MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80
8 MH32 Truyền động điện 70 30 40
9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80
Tổng 805 285 520
Học kỳ 5
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH34 Thiết bị điện gia dụng 110 60 80
2 MH35 Chế tạo, lắp ráp sửa chữa TBĐ 110 30 80
3 MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0
4 MH37 Trang bị điện 140 60 80
5 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40
6 MH39 Kỹ thuật vi điều khiển 70 30 40
7 MH40 Sử dụng năng lượng hiệu quả 70 30 40
8 MH41 Anh văn CN 45 45 0
Tổng 645 285 360
Học kỳ 6
TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)
TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280
2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320
Tổng 690 90 600
- 56 -
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG
1. Mục tiêu đào tạo
Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện tử dân dụng ban hành theo quyết
định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
2. Thời gian đào tạo của khóa học
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian thực học: 3880 h
- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h
- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3300h
+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2350h
+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 950h
+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1020h
+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2280h
- Số lượng môn học đào tạo: 40 môn
3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc
Mã MH Tên môn học
Thời gian đào tạo
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành 1 Các môn chung 580 435 145
MH 01 Chính trị 90 90 0
MH 02 Pháp luật 30 30 0
MH 03 Toán cao cấp 60 60 0
MH 04 Tin học căn bản 70 30 40
MH 05 Anh văn 1 60 60 0
MH 06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15
MH 07 Giáo dục thể chất 90 0 90
MH 08 Anh Văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2350 870 1480
2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1080 480 600
MH 09 Đo lường điện – Điện Tử 70 30 40
MH 10 Kỹ thuật điện - An toàn điện (Điện kỹ thuât, điện cơ bản, An toàn điện ) 85 45 40
- 57 -
MH 11 Tín hiệu và phương pháp TD 30 30 0
MH 12 Vật liệu linh kiện điện tử 85 45 40
MH 13 Kỹ thuật mạch ĐT 1 140 60 80 MH 15 Thực hành ĐT cơ bản 120 0 120