1/6/2009 1/6/2009 1 1 CHƯƠNG CHƯƠNG 2 2 B B Ả Ả N Đ N Đ Ồ Ồ Đ Đ Ấ Ấ T V T V À À ĐƠN V ĐƠN V Ị Ị Đ Đ Ấ Ấ T ĐAI T ĐAI 1. 1. Đ Đ Ấ Ấ T T Đ Đ ấ ấ t (th t (th ổ ổ như như ỡ ỡ ng ng - - soil soil ) l ) l à à ph ph ầ ầ n l n l ớ ớ p v p v ỏ ỏ tr tr á á i đ i đ ấ ấ t m t m à à trên đ trên đ ó ó c c ó ó c c á á c ho c ho ạ ạ t đ t đ ộ ộ ng c ng c ủ ủ a sinh v a sinh v ậ ậ t. t. Đ Đ ộ ộ d d à à y 120 y 120 – – 150 cm, t 150 cm, t í í nh t nh t ừ ừ l l ớ ớ p p đ đ á á m m ẹ ẹ hay t hay t ầ ầ ng c ng c ứ ứ ng r ng r ắ ắ n tr n tr ở ở lên, c lên, c ó ó khi ch khi ch ỉ ỉ 10 10 – – 20 20 cm. cm. VD: VD: Đ Đ ấ ấ t ph t ph ù ù sa sa (Fluvisols (Fluvisols - - Fluvents), Fluvents), đ đ ấ ấ t đ t đ ỏ ỏ ( ( Ferrasols Ferrasols - - Oxisols), Oxisols), đ đ ấ ấ t x t x á á m (Acrisols m (Acrisols - - Ultisols) Ultisols) … … 2. 2. B B Ả Ả N Đ N Đ Ồ Ồ Đ Đ Ấ Ấ T T T T h h ể ể hi hi ệ ệ n s n s ự ự phân b phân b ố ố không gian c không gian c ủ ủ a c a c á á c đơn v c đơn v ị ị đ đ ấ ấ t: V t: V ề ề v v ị ị tr tr í í , , đ đ ộ ộ d d ố ố c, t c, t ầ ầ ng d ng d à à y, y, đ đ ộ ộ ph ph ì ì , m , m ẫ ẫ u ch u ch ấ ấ t/TPCG, quy mô di t/TPCG, quy mô di ệ ệ n t n t í í ch v ch v à à c c á á c thu c thu ộ ộ c t c t í í nh c nh c ủ ủ a t a t ừ ừ ng đơn v ng đơn v ị ị đ đ ấ ấ t. t.
57
Embed
CHƯƠNG 2 BẢN ĐỒ ĐẤT VÀ ĐƠN VỊ ĐẤT ĐAI 1. ĐẤT · VD: Đất phù sa (Fluvisols-Fluvents), đất đỏ (Ferrasols-Oxisols), đất xám (Acrisols-Ultisols)…
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1/6/20091/6/2009 11
CHƯƠNG CHƯƠNG 22BBẢẢN ĐN ĐỒỒ Đ ĐẤẤT VT VÀÀ ĐƠN V ĐƠN VỊỊ Đ ĐẤẤT ĐAIT ĐAI
1.1. Đ ĐẤẤTT
ĐĐấất (tht (thổổ như nhưỡỡng ng -- soilsoil) l) làà phphầần ln lớớp vp vỏỏ trtráái đi đấất mt màà trên đ trên đóó ccóóccáác hoc hoạạt đt độộng cng củủa sinh va sinh vậật.t. Đ Độộ ddàày 120 y 120 –– 150 cm, t150 cm, tíính tnh từừ llớớp p đđáá mmẹẹ hay thay tầầng cng cứứng rng rắắn trn trởở lên, clên, cóó khi chkhi chỉỉ 10 10 –– 20 20 cm.cm.
VD:VD: Đ Đấất pht phùù sa sa (Fluvisols(Fluvisols--Fluvents),Fluvents), đ đấất đt đỏỏ ( (FerrasolsFerrasols--Oxisols),Oxisols), đ đấất xt xáám (Acrisolsm (Acrisols--Ultisols)Ultisols)……
2.2. BBẢẢN ĐN ĐỒỒ Đ ĐẤẤTT
TThhểể hihiệện sn sựự phân bphân bốố không gian ckhông gian củủa ca cáác đơn vc đơn vịị đ đấất: Vt: Vềề vvịị trtríí, , đđộộ ddốốc, tc, tầầng dng dàày,y, đ độộ phphìì, m, mẫẫu chu chấất/TPCG, quy mô dit/TPCG, quy mô diệện tn tíích vch vààccáác thuc thuộộc tc tíính cnh củủa ta từừng đơn vng đơn vịị đ đấất. t.
• production function• biotic environmental function• climate-regulative function• hydrologic function• storage function• waste and pollution control function• living space function• archive or heritage function• connective space function
1/6/20091/6/2009 1111
Land qualities (FAO)Land qualities (FAO)ATMOSPHERIC QUALITIESATMOSPHERIC QUALITIES
Atmospheric moisture supply: Atmospheric moisture supply: rainfallrainfall, , length of growing season, evaporation, length of growing season, evaporation, dew formationdew formationAtmospheric energy for photosynthesis: Atmospheric energy for photosynthesis: temperaturetemperature, daylength, sunshine , daylength, sunshine conditionsconditionsAtmospheric conditions for crop ripening, Atmospheric conditions for crop ripening, harvesting and land preparation: harvesting and land preparation: occurrence of dry spellsoccurrence of dry spells
1/6/20091/6/2009 1212
LAND COVER QUALITIESLAND COVER QUALITIESValue of the standing vegetation as "crop", such Value of the standing vegetation as "crop", such as as timbertimberValue of the standing vegetation as germ plasm: Value of the standing vegetation as germ plasm: biodiversitybiodiversity valuevalueValue of the standing vegetation as Value of the standing vegetation as protection protection against degradation of soils and catchmentagainst degradation of soils and catchmentValue of the standing vegetation as Value of the standing vegetation as regulatorregulator of of local and regionallocal and regional climatic conditionsclimatic conditionsRegeneration capacityRegeneration capacity of the vegetation after of the vegetation after complete removal complete removal Value of the standing vegetation as Value of the standing vegetation as sheltershelter for for crops and cattle against adverse atmospheric crops and cattle against adverse atmospheric influencesinfluencesHindrance of vegetation at introduction of crops Hindrance of vegetation at introduction of crops and pastures: the and pastures: the land "development"land "development" costs costs Incidence of aboveIncidence of above--ground pests and vectors of ground pests and vectors of diseases: diseases: health riskshealth risks of humans and animals of humans and animals
1/6/20091/6/2009 1313
LAND SURFACE AND TERRAIN QUALITIESLAND SURFACE AND TERRAIN QUALITIESSurface receptivity as seedbed: the Surface receptivity as seedbed: the tilth conditiontilth conditionSurface treatability: the Surface treatability: the bearing capacitybearing capacity for cattle, for cattle, machinerymachinerySurface limitations for the use of implements (stoniness, Surface limitations for the use of implements (stoniness, stickiness, etc.): the stickiness, etc.): the arabilityarabilitySpatial regularity of soil and terrain pattern, determining Spatial regularity of soil and terrain pattern, determining size and shape of fields with a size and shape of fields with a capacity for uniform capacity for uniform managementmanagementSurface liability to deformation: the occurrence or hazard of Surface liability to deformation: the occurrence or hazard of wind and water erosionwind and water erosionAccessibility of the land: the degree of Accessibility of the land: the degree of remotenesremoteness s from from means of transportmeans of transportThe presence of The presence of open freshwater bodiesopen freshwater bodies for use by for use by humans, animals or fisherieshumans, animals or fisheriesSurface Surface water storage capacity of the terrainwater storage capacity of the terrain:: the the presence or potential of ponds, onpresence or potential of ponds, on--farm reservoirs, bundsfarm reservoirs, bundsSurface propensity to yield runSurface propensity to yield run--off water, for local off water, for local water water harvestingharvesting or downstream water supplyor downstream water supplyAccumulation position of the land: degree of Accumulation position of the land: degree of fertility fertility renewal or crop damagingrenewal or crop damaging by overflow or overblow by overflow or overblow
1/6/20091/6/2009 1414
SOIL QUALITIESSOIL QUALITIES
Physical soil fertility: the net Physical soil fertility: the net moisture storagemoisture storagecapacitycapacity in the rootable zonein the rootable zonePhysical soil toxicity: the presence or hazard of Physical soil toxicity: the presence or hazard of waterloggingwaterlogging in the rootable zonein the rootable zoneChemical soil fertility: Chemical soil fertility: the availability of plant the availability of plant nutrientsnutrientsChemical soil toxicity: salinity or salinization Chemical soil toxicity: salinity or salinization hazard; excess of exchangeable sodiumhazard; excess of exchangeable sodiumBiological soil fertility: the Biological soil fertility: the NN--fixation capacityfixation capacity of of the soil biomass; and its capacity for the soil biomass; and its capacity for soil organic soil organic matter turnovermatter turnoverBiological soil toxicity: the presence or hazard of Biological soil toxicity: the presence or hazard of soilsoil--borne pests and diseasesborne pests and diseasesSubstratum (and soil profile) as Substratum (and soil profile) as source of source of construction materialsconstruction materialsSubstratum (and soil profile) as Substratum (and soil profile) as source of source of mineralsminerals
1/6/20091/6/2009 1515
SUBSTRATUM OR UNDERGROUND SUBSTRATUM OR UNDERGROUND QUALITIESQUALITIES
Groundwater level and qualityGroundwater level and quality in in relation to (irrigated) land userelation to (irrigated) land useSubstratum Substratum potential for water storagepotential for water storage(local use) and conductance (downstream (local use) and conductance (downstream use)use)Presence of unconfined freshwater Presence of unconfined freshwater aquifersaquifersSubstratum (and soil profile)Substratum (and soil profile) suitability suitability for foundation works for foundation works (buildings, roads, (buildings, roads, canals, etc.) canals, etc.)
1/6/20091/6/2009 1616
Limiting factorsLimiting factorsInstitutions Institutions (Th(Thểể chchếế))Land tenure Land tenure (Quy(Quyềền SDĐn SDĐ))Market Market (Th(Thịị trư trườờng tiêu thng tiêu thụụ))Labour Labour (Lao(Lao đ độộng)ng)Transport Transport (Giao thông)(Giao thông)Population Population (Dân s(Dân sốố))Imbalance of power&influence Imbalance of power&influence (Quy(Quyềền)n)Risk aversion Risk aversion (S(Sợợ rrủủi ro)i ro)Perceptions, status & fashion Perceptions, status & fashion (Th(Thờời si sựự))Political & policy factors Political & policy factors (Ch(Chíính snh sáách)ch)
1/6/20091/6/2009 1717
1/6/20091/6/2009 1818
3.3. Đ ĐẤẤT ĐAI T ĐAI & B& BẢẢN ĐN ĐỒỒ ĐƠN V ĐƠN VỊỊ Đ ĐẤẤT ĐAIT ĐAI
a. a. ĐĐấất đai t đai (Land)(Land)oo LLàà mmộột nhân tt nhân tốố sinh thsinh tháái (FAO 1976), bao gi (FAO 1976), bao gồồm cm cáác thuc thuộộc tc tíính sinh nh sinh
hhọọc vc vàà ttựự nhiên tnhiên táác đc độộng đng đếến SDĐn SDĐ..−− ĐĐặặc trưng vc trưng vềề ththổổ như nhưỡỡng vng vàà đ địịa cha chấất.t.−− ĐĐặặc trưng khc trưng khíí hhậậu: u: MưaMưa, b, bứức xc xạạ, h, hạạn, nhin, nhiệệt đt độộ−− ĐĐặặc trưng vc trưng vềề nư nướớc: c: ngngậập, mp, mặặn, n, nưnướớc mc mặặt/ngt/ngầầmm..−− ĐĐặặc trưng khc trưng kháác:c: đ địịa ha hìình, nh, hưhướớng dng dốốc, c, tưtướới,i, đ độộ cao, vcao, vịị trtríí−− Sinh vSinh vậật t …… do do ảảnh hưnh hưởởng cng củủa hoa hoạạt đt độộng cng củủa con ngưa con ngườời.i.
oo Theo Christian vTheo Christian vàà Stewart 1968, Brinkman vStewart 1968, Brinkman vàà Smith 1973:Smith 1973:LLàà mmộột pht phầần din diệện tn tíích cch củủa ba bềề mmặặt trt tráái đi đấất vt vớới ci cáác thuc thuộộc tc tíính tương đnh tương đốối i ổổn n đđịịnh honh hoặặc thay đc thay đổổi ci cóó ttíính chnh chấất chu kt chu kỳỳ ccóó ththểể ddựự đo đoáán đưn đượợc cc củủa sinh a sinh quyquyểển bên trên, bên trong vn bên trên, bên trong vàà bên dư bên dướới ni nóó: kh: khíí hhậậu,u, đ đấất (t (soil),soil), đi điềều u kikiệện đn địịa cha chấất,t, đi điềều kiu kiệện thun thuỷỷ văn văn, th, thựực vc vậật vt vàà đ độộng vng vậật cư trt cư trúú, nh, nhữững ng hohoạạt đt độộng trưng trướớc đây vc đây vàà hihiệện nay cn nay củủa con ngưa con ngườời, i, ởở chchừừng mng mựực mc màà ccáác c thuthuộộc tc tíính nnh nàày cy cóó ảảnh hưnh hưởởng đng đếến vin việệc sc sửử ddụụng vng vạạt đt đấất đt đóó ccủủa con a con ngưngườời hii hiệện tn tạại vi vàà trong tương lai trong tương lai. .
1/6/20091/6/2009 1919
oo ĐĐấất đai lt đai làà mmộột đơn vt đơn vịị đ đấất đưt đượợc đc đặặt trong mt trong mộột đit điềều kiu kiệện tn tựựnhiên cnhiên cụụ ththểể..
oo Trong LE,Trong LE, đ đấất đai đưt đai đượợc thc thểể hihiệện bn bằằng nhng nhữững khoanh đng khoanh đấất vt vớới i nhnhữững đng đặặc đic điểểm riêng bim riêng biệệt gt gọọi li làà đơn vđơn vịị bbảản đn đồồ đ đấất đai t đai -- LMU LMU vvàà ttrên mrên mỗỗi LMU ci LMU cóó LUT vLUT vớới nhi nhữững ng yêu cyêu cầầu su sửử ddụụng đng đấấttnhnhấất đt địịnh mnh màà LMU đ LMU đóó phphảải thoi thoảả mãn.mãn.
+ + Cho đCho đấất trt trồồng lng lúúa nưa nướớc, LMU phc, LMU phảải thoi thoảả mãn yêu cmãn yêu cầầu: Lou: Loạại đi đấất t phphùù sa sa, , đđịịa ha hìình bnh bằằng phng phẳẳng,ng, đ độộ mmầầu mu mỡỡ khkháá, c, cóó hhệệ ththốống ng nưnướớc tưc tướới tiêu chi tiêu chủủ đ độộng,...ng,...
+ + Cho đCho đấất trt trồồng cng càà phê, LMU phphê, LMU phảải: Loi: Loạại đi đấất đt đỏỏ nâu trên đ nâu trên đááBazan, tBazan, tầầng đng đấất dt dàày,y, đ độộ ẩẩm khm kháá, , đđủủ nư nướớc tưc tướới, bi, bứức xc xạạ llớớn,n, đ đấất t ccóó đ độộ phphìì khkhá…á…
1/6/20091/6/2009 2020
4.4. Đơn v Đơn vịị bbảản đn đồồ đ đấất đai t đai (LMU(LMU--Land Mapping Unit)Land Mapping Unit)Theo FAO 1976, LMU : Theo FAO 1976, LMU :
““Đơn vĐơn vịị bbảản đn đồồ đ đấất đai lt đai làà mmộột vt vùùng hay mng hay mộột vt vạạt đt đấất trong đt trong đóó ccóóssựự đ đồồng nhng nhấất ct củủa ca cáác yc yếếu tu tốố ttựự nhiên vnhiên vàà ccóó ssựự phân biphân biệệt ct củủa a mmộột hot hoặặc nhic nhiềều yu yếếu tu tốố ttựự nhiên so vnhiên so vớới ci cáác vc vùùng lân cng lân cậận.n.””
Như vNhư vậậy theo đy theo địịnh nghnh nghĩĩa tha thìì đ đấất đai ct đai cóó ccáác thuc thuộộc tc tíính sau:nh sau:KhKhíí hhậậuuDDááng đng đấất,t, đ địịa ha hììnhnhĐĐịịa cha chấấttĐĐấấttThuThuỷỷ văn vănThThảảm thm thựực vc vậật tt tựự nhiên nhiênĐĐộộng vng vậật tt tựự nhiênnhiênNhNhữững bing biếến đn đổổi ci củủa đa đấất do nht do nhữững hong hoạạt đt độộng cng củủa con ngưa con ngườời.i.
VI. VVI. Vịị trtríí-- KhoKhoảảng cng cáách tch từừ đư đườờng đng đấất,t, đư đườờng thung thuỷỷ, , đưđườờng sng sắắt, sông hot, sông hoặặc theo thc theo thịị trưtrườờng ng -- chchợợ & & nơi chnơi chếế bibiếếnn
1/6/20091/6/2009 2424
5. B5. Bảản đn đồồ đơn v đơn vịị đ đấất đai t đai (LUM (LUM –– Land Unit Map)Land Unit Map)
LUM đưLUM đượợc xây dc xây dựựng trên cơ sng trên cơ sởở chchồồng xng xếếp cp cáác loc loạại bi bảản đn đồồ đơn t đơn tíính vnh vềềccáác đic điềều kiu kiệện tn tựự nhiên cnhiên cóó ảảnh hưnh hưởởng tng tớới chi chấất lưt lượợng đng đấất đait đai. C. Cáác c khoanh/vkhoanh/vạạt đt đấất trên bt trên bảản đn đồồ đơn v đơn vịị đ đấất đai sau khi cht đai sau khi chồồng xng xếếp lp làà LMULMU..TrưTrướớc đây bc đây bảản đn đồồ đơn v đơn vịị đ đấất đai cht đai chủủ yyếếu đưu đượợc xây dc xây dựựng bng bằằng phương ng phương phphááp thp thủủ công (chcông (chồồng ghng ghéép trên bp trên bààn kn kíính vnh vàà khoanh bkhoanh bằằng tay). ng tay). Khi công nghKhi công nghệệ thông tin phthông tin pháát trit triểển n –– GIS cho phGIS cho phéép ngưp ngườời si sửử ddụụng cng cóóththểể overlay (choverlay (chồồng xng xếếp) cp) cáác bc bảản đn đồồ đơn t đơn tíính mnh mộột ct cáách dch dễễ ddààng, nhanh ng, nhanh chchóóng vng vớới đi độộ chchíính xnh xáác cao. c cao. CCáác loc loạại bi bảản đn đồồ đơn t đơn tíính thưnh thườờng dng dùùng lng làà::−− BBảản đn đồồ đ đấất,t, đ địịa cha chấấtt−− BBảản đn đồồ đ địịa ha hìình honh hoặặc đc độộ ddốốc,c, đ độộ caocao……−− BBảản đn đồồ khkhíí hhậậu; tu; tàài nguyên nưi nguyên nướớc; chc; chếế đ độộ nư nướớcc−− BBảản đn đồồ ththảảm thm thựực vc vậật; hit; hiệện trn trạạng sng sửử ddụụng đng đấất...t...
1/6/20091/6/2009 2525
SSốố lư lượợng vng vàà nnộội dung bi dung bảản đn đồồ đơn t đơn tíính phnh phụụ thuthuộộc vc vàào vio việệc xc xáác c đđịịnh cnh cáác chc chỉỉ tiêu xây dtiêu xây dựựng bng bảản đn đồồ đơn v đơn vịị đ đấất đait đai. . Căn cCăn cứứ::−− ĐĐặặc đic điểểm tm tựự nhiên vnhiên vùùng nghiên cng nghiên cứứu.u.−− MMụục tiêu nghiên cc tiêu nghiên cứứu cu củủa da dựự áán đn đáánh ginh giáá đ đấất đait đai..−− Yêu cYêu cầầu su sửử ddụụng đng đấất ct củủa ca cáác LUT đưc LUT đượợc chc chọọn.n.−− Quy mô diQuy mô diệện tn tíích hay tch hay tỉỉ llệệ bbảản đn đồồ ccầần xây dn xây dựựng.ng.−− NguNguồồn tn tàài lii liệệu su sẳẳn cn cóó vvàà khkhảả năng b năng bổổ sung.sung.
−− LMU phLMU phảải đưi đượợc xc xáác đc địịnh mnh mộột ct cáách đơn gich đơn giảản dn dựựa trên nha trên nhữững ng đđặặc đic điểểm quan sm quan sáát trt trựực tic tiếếp đp đồồng rung ruộộng hong hoặặc qua sc qua sửử ddụụng kng kỹỹthuthuậật t ảảnh mnh mááy bay hoy bay hoặặc c ảảnh vinh viễễn thn tháám (RS).m (RS).
1/6/20091/6/2009 2727
Quy trQuy trìình xây dnh xây dựựng bng bảản đn đồồ đơn v đơn vịị đ đấất đait đaiNguyên tNguyên tắắc cơ bc cơ bảản ln làà chchồồng xng xếếpp ((overlayoverlay)) ccáác bc bảản đn đồồ đơn t đơn tíính. nh. CCáác bưc bướớc tic tiếến hn hàành như saunh như sau::
Thu thThu thậập cp cáác tư lic tư liệệu (bu (bảản đn đồồ vvàà bbááo co cááo thuyo thuyếết minh; ct minh; cáác tc tàài lii liệệu, su, sốốliliệệu khu kháác) cc) cóó liên quan đ liên quan đếến vn vùùng nghiên cng nghiên cứứu. u. LLựựa cha chọọn vn vàà phân cphân cấấp cp cáác chc chỉỉ tiêu thtiêu thíích hch hợợp, tip, tiếến hn hàành kinh kiểểm tra m tra đđáánh ginh giáá chchấất lưt lượợng cng cáác tư lic tư liệệu hiu hiệện cn cóó..Xây dXây dựựng cng cáác bc bảản đn đồồ chuyên đ chuyên đềề ccùùng tng tỉỉ llệệ theo ctheo cáác chc chỉỉ tiêu phân ctiêu phân cấấp p đưđượợc lc lựựa cha chọọn phn phùù hhợợp mp mụục đc đíích, yêu cch, yêu cầầu vu vàà phphạạm vi nghiên cm vi nghiên cứứu.u.LLựựa cha chọọn bn bảản đn đồồ nnềền vn vớới ti tỷỷ llệệ ththíích hch hợợp.p.ChChồồng ghng ghéép cp cáác bc bảản đn đồồ đơn t đơn tíính.nh.ThThốống kê, mô tng kê, mô tảả ccáác đơn vc đơn vịị bbảản đn đồồ đ đấất đai t đai -- LMU.LMU.
1/6/20091/6/2009 2828
Sơ đSơ đồồ:: KhKháái nii niệệm chm chồồng xng xếếp bp bảản đn đồồ
1/6/20091/6/2009 2929
BAÛN ÑOÀ ÑÔN VÒ ÑAÁT ÑAI
BAÛN ÑOÀ ÑAÁT
BAÛN ÑOÀ TÖÔÙI
BAÛN ÑOÀ ÑOÄ DOÁC
BAÛN ÑOÀ ÑOÂ DAÀY TAÀNG ÑAÁT
BAÛN ÑOÀ ÑOÄ SAÂU NGAÄP
Choàng xeáp caùc lôùp thoâng tin:
LÖÔÏNG MÖA
1/6/20091/6/2009 3030
6. VD v6. VD vềề chchỉỉ tiêu xây dtiêu xây dựựng LUM ng LUM ởở ViViệệt Namt Nam
(07 ch(07 chỉỉ tiêu)tiêu)
LoLoạại hi hìình thnh thổổ như nhưỡỡng ng (G)(G)
LLàà yyếếu tu tốố khkháái qui quáát đưt đượợc đc đặặc tc tíính chung cnh chung củủa ma mộột khoanh t khoanh đđấất: ct: cáác chc chỉỉ tiêu vtiêu vềề lý holý hoáá ttíính cơ bnh cơ bảản vn vàà khkhảả năng s năng sửửddụụng, mng, mứức đc độộ dinh dư dinh dưỡỡng cng củủa loa loạại đi đấất.t.
ĐĐấất Vit Việệt Nam rt Nam rấất đa dt đa dạạng vng vàà phong phphong phúú, theo phân lo, theo phân loạại i đđấất VN 1/1.000.000 ct VN 1/1.000.000 cóó 31 lo31 loạại thui thuộộc 14 nhc 14 nhóóm đm đấất t chchíính.nh. Đ Đểể xây dxây dựựng LUM tong LUM toààn qun quốốc, cc, cáác loc loạại đi đấất đưt đượợc c ggộộp vp vàào 13 nho 13 nhóóm đm đấất cht chíính.nh.
1/6/20091/6/2009 3131
ĐĐộộ ddốốc c (SL)(SL)ĐĐộộ ddốốc lc làà yyếếu tu tốố đ đặặc trưng cho vc trưng cho vùùng đng đồồi ni núúi, i, liên quan liên quan đđếến xn xóói mòn, ri mòn, rửửa trôi va trôi vàà hohoạạt đt độộng trong sng trong sảản xun xuấất.t.
ĐĐộộ ddàày ty tầầng đng đấất t (D)(D)ĐĐộộ ddàày ty tầầng đng đấất lt làà mmộột yt yếếu tu tốố quan trquan trọọng,ng, đ đặặc bic biệệt đt đốối i
vvớới cây di cây dàài ngi ngàày cy cóó hhệệ rrễễ ăn sâu ăn sâu, h, húút nưt nướớc vc vàà dinh dinh dưdưỡỡng, ging, giúúp cho cây đp cho cây đứứng vng vữững vng vàà đ đảảm bm bảảo cho cây o cho cây trtrồồng sinh trưng sinh trưởởng.ng.
nhinhiệệt đt độộ. Ch. Chếế đ độộ nhinhiệệt t ởở ViViệệt Nam thay đt Nam thay đổổi theo mi theo mùùa. a.
1/6/20091/6/2009 3232
ThuThuỷỷ văn nư văn nướớc mc mặặtt
NgNgậập lp lụụt (F)t (F)ViViệệt Nam ct Nam cóó chchếế đ độộ khkhíí hhậậu: u: mưa vmưa vàà khô. Ngkhô. Ngậập lp lụụt t xxảảy ra thưy ra thườờng xuyên trong mng xuyên trong mùùa mưaa mưa. X. Xáác đc địịnh cnh cáác c vvùùng ngng ngậập vp vớới mi mứức đc độộ khkháác nhau đc nhau đểể gigiúúp ta cp ta cóó gigiảải i phphááp bp bốố trtríí cây trcây trồồng vng vàà mmùùa va vụụ ththíích hch hợợp. p.
YYếếu tu tốố lưu ý lưu ý:: đđộộ sâu ngsâu ngậậpp, , ththờời gian ngi gian ngậậpp vvàà ttầần xun xuấất XHt XH
Xâm nhXâm nhậập mp mặặn (SA)n (SA)BBờờ bibiểển Vin Việệt Nam dt Nam dàài 3.260 km. i 3.260 km. Xâm nhXâm nhậập mp mặặn ln làà phphổổ bibiếến đn đốối vi vớới ci cáác vc vùùng đng đấất tht thấấp p ven biven biểển,n, đ đặặc bic biệệt vt vàào mo mùùa khô.a khô.
1/6/20091/6/2009 3333
TưTướới tiêu (I)i tiêu (I)−− llàà yyếếu tu tốố quyquyếết đt địịnh vinh việệc bc bốố trtríí cây trcây trồồng, khng, khảả năng năng
thâm canh tăng vthâm canh tăng vụụ. Quy. Quyếết đt địịnh đnh đốối vi vớới LUT li LUT lúúa 2a 2--3 3 vvụụ hohoặặc 2 L c 2 L -- 1 M v1 M vàà đ đốối vi vớới cây ci cây cầần tưn tướới: ci: càà phê, phê, tiêu, dâu ttiêu, dâu tằằm, m, cây ăn qucây ăn quảả…… đ đặặc bic biệệt lt làà vư vườờn ươmn ươm. . LưLượợng mưa ng mưa (R)(R)
−− LLàà yyếếu tu tốố ảảnh hưnh hưởởng trng trựực tic tiếếp tp tớới khi khảả năng sinh năng sinh trưtrưởởng vng vàà phpháát trit triểển cn củủa tha thựực vc vậật,t, đ đặặc bic biệệt lt làà ccáác vc vùùng ng không đưkhông đượợc tưc tướới, i,
−− PhPhảản n áánh tương đnh tương đốối mi mứức đc độộ cung ccung cấấp p ẩẩm cho đm cho đấất vt vàà cây. cây.
−− ĐĐộộ ẩẩm còn tum còn tuỳỳ thuthuộộc vc vàào đo địịa ha hìình, tnh, tíính chnh chấất đt đấất t
1/6/20091/6/2009 3434
BBảảng 2:ng 2:ChChỉỉ tiêu tiêu
xây xây ddựựng ng LUMLUMtotoààn n
ququốốc TLc TL1/1.000.1/1.000.
000000
1/6/20091/6/2009 3535
7. M7. Mộột st sốố chchỉỉ tiêu phân ctiêu phân cấấp xây dp xây dựựng LUM khng LUM kháácc
ThThàành phnh phầần cơ gin cơ giớớii
−− ViViệệc phân cc phân cấấp TPCG theo tam gip TPCG theo tam giáác tc tổổ hhợợp cp củủa 3 ca 3 cấấp: cp: cáát (0,05 t (0,05 –– 2,0mm); limon (0,002 2,0mm); limon (0,002 –– 0,05mm); s0,05mm); séét (t (<0,002mm). <0,002mm). Theo đTheo đềềnghnghịị ccủủa Tra Trầần Kông Tn Kông Tấấu 1u 1997 n997 như sauhư sau::
1/6/20091/6/2009 3636
The textural triangle:
Quantitative analysis of soil texture as %sand, %silt %clay is used to determine type of soil texture. i.e.
clay 38%, silt 15%, sand 53% = Sandy clay loam
Clay 22%, silt 20%, sand 58% = Sandy clay loam
Soil TextureSoil Texture
1/6/20091/6/2009 3737
1/6/20091/6/2009 3838
ChChỉỉtiêu tiêu xây xây
ddựựng ng LUM LUM vvùùng ng ĐNB ĐNB
TL 1/250.000TL 1/250.000
1/6/20091/6/2009 3939
ChChỉỉTiêuTiêuxâyxây
ddựựngngLUMLUMvvùùngng
Tây NguyênTây NguyênTL 1/250.000 TL 1/250.000
(Nguy(Nguyễễn Văn n Văn Nhân, 1994)Nhân, 1994)
1/6/20091/6/2009 4040
BBảảng 5: Chng 5: Chỉỉ tiêu phân ctiêu phân cấấp LUM vp LUM vùùng Đng Đồồng Bng Bằằng Sông Cng Sông Cửửu Longu LongTTỷỷ llệệ 1/250.000 (Nguy1/250.000 (Nguyễễn Văn Nhânn Văn Nhân, 1996), 1996)
1/6/20091/6/2009 4141
BBảảng 6: Phân cng 6: Phân cấấp cp cáác chc chỉỉ tiêu xây dtiêu xây dựựng LUM tng LUM tỉỉnh Đnh Đồồng Nai Tng Nai Tỷỷ llệệ 1/50.0001/50.000
Endemic pests and diseases Endemic pests and diseases (Sâu b(Sâu bệệnh)nh)
Nutritive value Nutritive value (Dinh (Dinh dưdưỡỡng)ng)
Toxicity Toxicity ((ĐĐộộc chc chấất)t)
Resistance to degradation of vegetation Resistance to degradation of vegetation (Kh(Khảả năng b năng bảảo vo vệệ))
Resistance to soil erosion Resistance to soil erosion (Ch(Chốống xng xóói mòn)i mòn)
Availability of drinking water Availability of drinking water (Ngu(Nguồồn nưn nướớc)c)
1/6/20091/6/2009 4949
LC TL NHỎ TL TB TL LỚN
1. ĐẤT & ĐỊA CHẤT2. ĐỊA HÌNH (o) ĐH TƯƠNG ĐỐI3. ĐỘ DÀY TẦNG ĐẤT (cm)4. TPCG5. ĐÁ LẪN, KẾT VON, ĐÁ LỘ ĐẦU6. ĐỘ DÀY TẦNG CANH TÁC (cm)7. ĐỘ PHÌ8. LƯỢNG MƯA (mm/năm)9. TỔNG TÍCH ÔN (oC/năm)10. TƯỚI11. NGẬP ÚNG12. HẠN13. ĐK Sản xuất14. MẶN (EC)15. PHÈN (pHKCL)
KhKhíí hhậậuu: : bbứức xc xạạ, nhi, nhiệệtt--ẩẩm, rm, rủủi roi roĐĐịịa ha hìình, dnh, dááng đng đấấttThThổổ như nhưỡỡng,ng, đ địịa cha chấấttThThủủy văn y văn & c& cáác rc rủủi roi roQuQuầần xã sinh vn xã sinh vậậttDưDướới gi góóc đc độộ ququảản trn trịị: : cơ gicơ giớới hi hóóaa--vvậận chuyn chuyểển, xdn, xd--bbảảo tro trìì, q, quy mô uy mô ĐVSXĐVSX, kho, khoảảng cng cááchch
1/6/20091/6/2009 5353
Công trCông trìình GTVTnh GTVTTPCG đTPCG đấấttThThàành phnh phầần khon khoááng sng sééttChiChiềều sâu đu sâu đáá nnềềnnĐĐáá ggốốc tc tầầng mng mặặttTTỷỷ trtrọọng đng đấấttHHààm lưm lượợng đng đáá llẫẫnnKhKhảả năng x năng xóói li lởở đ đấấttĐĐịịa cha chấất tt tầầng đng đấất mt mặặttpH đpH đấấttĐĐộộ mmặặnnKhKhảả năng ăn mòn năng ăn mònMMứức thc thủủy cy cấấp theo mp theo mùùaaGiGiớới hi hạạn Atterberg (g.hn Atterberg (g.hạạn chn chảảy, dy, díính dnh dẻẻo & co o & co giãn cgiãn củủa đa đấất)t)
1/6/20091/6/2009 5454
XD dân dXD dân dụụng & công nghing & công nghiệệpp
KhKhíí hhậậuu: thông gi: thông gióó & & đđộộ chichiếếu su sáángngĐĐấấtt: : đđịịa ha hìình (nh (00), n), nềền đn đấất (t (TPCG, TPCG, chchịịu nu néénn),), đ độộ sâu nư sâu nướớc ngc ngầầm, bm, bùùn n llầầy (y (đđộộ ddầầy, khy, khảả năng tho năng thoáát nưt nướớcc))RRủủi roi ro: ng: ngậập lp lụụt, xt, xóói li lởở, t, trưrượợt đt đấất, t, mương xmương xóói, hi, hốốc ngc ngầầm,m, đ địịa cha chấấnn
1/6/20091/6/2009 5555
1/6/20091/6/2009 5656
Location (FAO)Location (FAO)--closenesscloseness to markets or processing facilities;to markets or processing facilities;--availability of inputsavailability of inputs of fertilizers, pesticides, of fertilizers, pesticides,
seeds and planting material;seeds and planting material;--services providedservices provided (roads, electricity, domestic (roads, electricity, domestic
water, etc.);water, etc.);--availability and supply of wateravailability and supply of water for irrigationfor irrigation--time wastedtime wasted in travel and in travel and cost of transportcost of transport or or
both;both;attentionattention to dayto day--toto--day management of crops and day management of crops and
irrigation;irrigation;accessibility of machineryaccessibility of machinery for land preparation, for land preparation,
harvesting, etc.harvesting, etc.
1/6/20091/6/2009 5757
URBAN PURPOSESURBAN PURPOSESdredge materials dredge materials accelerated erosion accelerated erosion land filling land filling land leveling land leveling surface removal surface removal contamination contamination sedimentation sedimentation windblown deep plowing/logging windblown deep plowing/logging severe compaction by machinery severe compaction by machinery artificial saturation artificial saturation