Top Banner
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp Chứng nhận sinh viên NGUYỄN GIA HÙNG ANH Mã sinh viên: 1120057 Ngày sinh: 19/05/1992 Nơi sinh: Nghệ An Hệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52 Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015 Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG Chuyên ngành đào tạo XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau: I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA STT Học phần Điểm(Thang điểm 10) Bằn Lần 1 Lần 2 1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm p 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 6.0 Sáu p 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm p 4 Giải tích 1 3 2.9 5.0 Năm p 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 4.5 Bốn p 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn p 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn p 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 4.7 Bốn p 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 5.6 Năm p 10 Giải tích 2 3 2.2 3.3 Ba ph 11 Vật lý điện từ 2 2.9 6.2 Sáu p 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 3.3 Ba ph 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 4.9 Bốn p 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn p 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 6.0 Sáu p 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn p 17 Xác suất thống kê 2 7.3 Bảy p 18 Trắc địa đại cương 2 2.8 6.2 Sáu p 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.0 Bốn p 20 Cơ học đất 3 1.9 3.4 Ba ph 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm p 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm p 23 Tin học đại cương 2 6.5 Sáu p 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 5.0 Năm p 25 Thuỷ lực 4 5.3 Năm p 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 2.5 Hai p 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu p 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 Bốn p 29 Kết cấu thép 2 3.6 3.5 Ba ph 30 Nền móng 3 3.4 4.3 Bốn p 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.6 Bốn p 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 4.0 Bốn p 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.2 5.0 Năm p 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.4 5.7 Năm p 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn p 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám p 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy p 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.1 2.6 Ba ph 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.3 Bảy p 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy p 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.4 7.4 Bảy p 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.5 3.1 Ba ph trêng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i hiÖu trëng Trêng §¹i häc Giao th«ng vËn t¶i Số tín chỉ
248

cầu đường sắt 52.xls

Dec 11, 2015

Download

Documents

banthe1704
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN GIA HÙNG ANH Mã sinh viên: 1120057Ngày sinh: 19/05/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 6.0 Sáu phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 4.5 Bốn phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.2 3.3 Ba phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 6.2 Sáu phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 3.3 Ba phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 4.9 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.3 Bảy phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 2.8 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 1.9 3.4 Ba phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.5 Sáu phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.3 Năm phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 2.5 Hai phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 Bốn phảy một 29 Kết cấu thép 2 3.6 3.5 Ba phảy sáu 30 Nền móng 3 3.4 4.3 Bốn phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.6 Bốn phảy sáu 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.2 5.0 Năm phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.4 5.7 Năm phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.1 2.6 Ba phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.4 7.4 Bảy phảy bốn 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.5 3.1 Ba phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 2: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 3.0 Ba phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 5.0 Năm phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 6.0 Sáu phảy không 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.0 Sáu phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.3 Năm phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.8 Hai phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 111 Điểm TBC học tập: 5.27/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 3: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN TUẤN ANH Mã sinh viên: 1120084Ngày sinh: 16/12/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.7 Năm phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.9 Bốn phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.9 4.1 Bốn phảy một 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 6.0 Sáu phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 6.4 Sáu phảy bốn

10 Giải tích 2 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 6.6 Sáu phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.7 Năm phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Trắc địa công trình 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.2 Năm phảy hai 29 Kết cấu thép 2 3.6 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 6.2 Sáu phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 2.4 Hai phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 5.3 Năm phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 4: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 2.1 Hai phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 3.1 2.9 Ba phảy một 45 Xây dựng cầu 3 5.7 Năm phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 5.6 Năm phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.3 Bốn phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.77/10 Điểm TBC tích lũy: 1.98/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 5: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUỐC BẢO Mã sinh viên: 1100695Ngày sinh: 02/07/1993 Nơi sinh: Phú ThọHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.7 Bảy phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 8.0 Tám phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn

10 Giải tích 2 3 3.6 6.1 Sáu phảy một 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.1 Chín phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 9.7 Chín phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.4 Chín phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 30 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 10 Mười35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.7 Chín phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 6: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 8.4 Tám phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 8.9 Tám phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 51 Nền đường sắt 2 10 Mười52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 10 Mười55 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.7 Chín phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.67/10 Điểm TBC tích lũy: 3.04/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 7: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG HÒA DŨNG Mã sinh viên: 1120313Ngày sinh: 26/05/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.4 Bốn phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.5 Bốn phảy năm 5 Đại số tuyến tính 3 8.8 Tám phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 6.9 Sáu phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 0.0 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.2 Bảy phảy hai

10 Giải tích 2 3 7.7 Bảy phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.4 Sáu phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 7.8 Bảy phảy tám 17 Xác suất thống kê 2 9.6 Chín phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 7.9 Bảy phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 2.2 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.0 Tám phảy không 29 Kết cấu thép 2 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 4.9 Bốn phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.7 Sáu phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 8: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.9 Sáu phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.4 Sáu phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 131 Điểm TBC học tập: 6.76/10 Điểm TBC tích lũy: 2.59/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 9: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯU XUÂN ĐỨC Mã sinh viên: 1103093Ngày sinh: 18/02/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.1 3.8 Bốn phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.9 Bốn phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.5 Năm phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.1 Bốn phảy một 9 Hóa học ứng dụng 3 7.7 Bảy phảy bảy

10 Giải tích 2 3 2.9 4.0 Bốn phảy không 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.2 Bốn phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.9 Bốn phảy chín 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.8 Sáu phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.5 Năm phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.5 Bảy phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 6.6 Sáu phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 3.7 7.0 Bảy phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.9 4.9 Bốn phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.1 Bốn phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 10: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.2 Bốn phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.7 Tám phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.9 Sáu phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.8 Bốn phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.90/10 Điểm TBC tích lũy: 2.01/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 11: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐÌNH GIÁP Mã sinh viên: 1120529Ngày sinh: 10/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.2 Năm phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.9 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.1 Chín phảy một

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 6.8 Sáu phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.8 Bảy phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 4.2 Bốn phảy hai 16 Địa chất công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 5.9 Năm phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 7.6 Bảy phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.2 5.8 Năm phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.5 Bảy phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.0 Năm phảy không 23 Tin học đại cương 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 9.0 Chín phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 12: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.5 Sáu phảy năm 51 Nền đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.2 Năm phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.66/10 Điểm TBC tích lũy: 2.48/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 13: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN THẾ HÀ Mã sinh viên: 1103585Ngày sinh: 26/07/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.0 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu

10 Giải tích 2 3 1.9 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.4 4.7 Bốn phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.0 Năm phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.0 6.0 Sáu phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.3 3.9 Ba phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 2.5 Ba phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 1.7 Ba phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 3.4 Ba phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 3.7 0.0 Ba phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 4.3 Bốn phảy ba 30 Nền móng 3 1.9 2.5 Hai phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 0.0 Ba phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.5 Bốn phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 2.2 Ba phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 14: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 0.2 Hai phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.3 Năm phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 5.6 Năm phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 3.8 Ba phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 4.9 Bốn phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.3 Sáu phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.7 Bốn phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 110 Điểm TBC học tập: 5.24/10 Điểm TBC tích lũy: 1.80/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 15: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ QUANG HẢI Mã sinh viên: 1103700Ngày sinh: 03/04/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 3.5 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 9.1 Chín phảy một

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.5 3.1 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.1 7.2 Bảy phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.5 Tám phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.9 Tám phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 8.6 Tám phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.2 Năm phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 16: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.4 Tám phảy bốn 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.5 Bảy phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.5 Năm phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 17: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ANH HÀO Mã sinh viên: 1120548Ngày sinh: 29/03/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 2.5 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 3.8 5.7 Năm phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 3.5 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 4.6 Bốn phảy sáu

10 Giải tích 2 3 1.9 6.7 Sáu phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 1.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 1.8 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 4.7 Bốn phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.6 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.4 Bốn phảy bốn 30 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 8.1 Tám phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 18: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 7.0 Bảy phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.5 Bốn phảy năm 50 Thi công đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 51 Nền đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.29/10 Điểm TBC tích lũy: 2.25/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 19: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM VĂN HIỀN Mã sinh viên: 1104185Ngày sinh: 20/07/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.9 5.0 Năm phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 8.4 Tám phảy bốn

10 Giải tích 2 3 2.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.4 Bốn phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 5.0 Năm phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 3.5 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.9 6.2 Sáu phảy hai 30 Nền móng 3 4.0 Bốn phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.7 4.1 Bốn phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 5.1 Năm phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.2 Sáu phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 20: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.1 Bốn phảy một 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.7 Sáu phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.1 Ba phảy một

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.20/10 Điểm TBC tích lũy: 2.23/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 21: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VŨ TRUNG HIẾU Mã sinh viên: 1104404Ngày sinh: 16/03/1993 Nơi sinh: Lai ChâuHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 7.0 Bảy phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 7.5 Bảy phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.5 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba

10 Giải tích 2 3 2.2 6.4 Sáu phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.1 6.7 Sáu phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.1 Bốn phảy một 20 Cơ học đất 3 5.1 9.0 Chín phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 4.6 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 8.4 Tám phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 7.0 Bảy phảy không 29 Kết cấu thép 2 3.6 5.6 Năm phảy sáu 30 Nền móng 3 3.5 6.8 Sáu phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 7.1 Bảy phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.8 Bốn phảy tám 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 22: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.57/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 23: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TÀO QUANG HOÀ Mã sinh viên: 1104675Ngày sinh: 10/12/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.8 Bốn phảy tám 4 Giải tích 1 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 2.5 9.2 Chín phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 7.0 Bảy phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không

10 Giải tích 2 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.9 Bốn phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.1 Bảy phảy một 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 5.8 Năm phảy tám 23 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 3.4 Ba phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 2.7 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 4.0 Bốn phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.4 Bảy phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.5 5.2 Năm phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 24: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 4.6 Bốn phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 2.2 Hai phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.4 Tám phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.3 Ba phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 2.9 Hai phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.7 Bảy phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 124 Điểm TBC học tập: 5.69/10 Điểm TBC tích lũy: 2.02/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74.50/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 25: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN HOÀI Mã sinh viên: 1104707Ngày sinh: 26/02/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 10 Mười3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.7 Sáu phảy bảy

10 Giải tích 2 3 5.2 Năm phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 7.8 Bảy phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.2 Bảy phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.9 7.2 Bảy phảy hai 30 Nền móng 3 2.9 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 26: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.9 Sáu phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.1 8.2 Tám phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 8.1 Tám phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.85/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 27: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ THANH HOÀNG Mã sinh viên: 1120734Ngày sinh: 28/06/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 0.0 0.0 Không phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.9 Năm phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.0 Bốn phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.7 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 5.1 3.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 3.9 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 2.5 2.8 Hai phảy tám

10 Giải tích 2 3 1.9 6.5 Sáu phảy năm 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 3.6 3.6 Ba phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 1.8 Hai phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.8 7.7 Bảy phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 2.5 1.8 Hai phảy năm 23 Tin học đại cương 2 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.9 Ba phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 2.8 Hai phảy tám 30 Nền móng 3 5.6 Năm phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 Ba phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 2.5 Hai phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 Một phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.9 Năm phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.8 Năm phảy tám 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 28: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 0.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 51 Nền đường sắt 2 3.0 Ba phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 2.1 Hai phảy một 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thi công đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.3 Bốn phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 98 Điểm TBC học tập: 4.92/10 Điểm TBC tích lũy: 1.85/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 29: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG VĂN HOÀNG Mã sinh viên: 1104811Ngày sinh: 31/08/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.5 9.1 Chín phảy một 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 5.4 Năm phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 3.1 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 3.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 30: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 5.0 Năm phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 9.5 Chín phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.7 Bảy phảy bảy 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.0 Tám phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.2 Bốn phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.51/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 31: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VIỆT HOÀNG Mã sinh viên: 1104863Ngày sinh: 02/06/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.1 Bảy phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.0 Bảy phảy không 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.5 Sáu phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 Bốn phảy hai

10 Giải tích 2 3 0.0 4.8 Bốn phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.8 Bảy phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.3 5.2 Năm phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 3.2 5.7 Năm phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 8.6 Tám phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 3.9 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.9 5.2 Năm phảy hai 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 3.0 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.0 7.2 Bảy phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 9.3 Chín phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 32: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.0 Bảy phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 8.1 Tám phảy một 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.0 Bảy phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.50/10 Điểm TBC tích lũy: 2.42/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 33: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HỒ ĐỨC HỒNG Mã sinh viên: 1120785Ngày sinh: 13/12/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 0.0 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.9 6.4 Sáu phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba

10 Giải tích 2 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 7.1 Bảy phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.0 Sáu phảy không 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.6 Tám phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 7.4 Bảy phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.1 Bảy phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 34: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Nền đường sắt 2 9.9 Chín phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 10 Mười55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.24/10 Điểm TBC tích lũy: 2.79/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 35: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN HUẤN Mã sinh viên: 1105117Ngày sinh: 22/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.2 Năm phảy hai

10 Giải tích 2 3 8.0 Tám phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.6 5.0 Năm phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 7.7 Bảy phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 6.1 Sáu phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.9 5.5 Năm phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 6.9 Sáu phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.7 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.8 5.4 Năm phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 36: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.1 7.3 Bảy phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.5 Năm phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.46/10 Điểm TBC tích lũy: 2.34/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 37: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐOÀN MẠNH HÙNG Mã sinh viên: 1120851Ngày sinh: 20/01/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 5.7 Năm phảy bảy

10 Giải tích 2 3 8.3 Tám phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.3 Năm phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.7 Tám phảy bảy 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 6.6 Sáu phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 6.8 Sáu phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 23 Tin học đại cương 2 10 Mười24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 8.0 Tám phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.0 Tám phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 7.2 Bảy phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 38: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu 61 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 92.70/100 điểm Xếp loại: Xuất sắc

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 39: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Mã sinh viên: 1105604Ngày sinh: 02/10/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 7.2 Bảy phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.2 Bốn phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.2 5.3 Năm phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 0.0 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 2.6 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.9 Năm phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 3.5 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.5 Năm phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 3.5 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Kết cấu thép 2 3.2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.2 Bảy phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 40: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.9 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 5.0 Năm phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.2 Bốn phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thi công đường sắt F2 2 5.2 Năm phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.8 Ba phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.96/10 Điểm TBC tích lũy: 2.03/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 41: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG ĐẮC HƯNG Mã sinh viên: 1105800Ngày sinh: 08/06/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 1.5 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.0 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.5 9.4 Chín phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.9 Tám phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 7.0 Bảy phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 6.9 Sáu phảy chín 27 Máy xây dựng 2 3.2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 7.8 Bảy phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.6 5.5 Năm phảy năm 30 Nền móng 3 3.2 7.7 Bảy phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.0 Năm phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.7 Sáu phảy bảy 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 42: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.2 Tám phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.5 Ba phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.38/10 Điểm TBC tích lũy: 2.32/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 43: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN HƯNG Mã sinh viên: 1105887Ngày sinh: 26/03/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.6 Bảy phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.6 5.0 Năm phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 7.3 Bảy phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.8 Năm phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 8.5 Tám phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.2 8.7 Tám phảy bảy 30 Nền móng 3 2.3 6.2 Sáu phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 44: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 51 Nền đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.2 Bảy phảy hai 55 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.5 Bốn phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.24/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 45: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG BÁ KHÁNH Mã sinh viên: 1120932Ngày sinh: 02/09/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.3 Bốn phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.9 Năm phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 2.1 7.6 Bảy phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.9 Năm phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 3.4 Ba phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 3.9 4.5 Bốn phảy năm 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.9 4.6 Bốn phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 3.5 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 Bốn phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.2 2.0 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 2.6 4.6 Bốn phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 3.6 Ba phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.4 Sáu phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 8.5 Tám phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.9 Sáu phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 46: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 1.2 Một phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 5.3 Năm phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 5.7 Năm phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.5 Bốn phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.3 Sáu phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.2 Năm phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 125 Điểm TBC học tập: 5.61/10 Điểm TBC tích lũy: 1.91/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 47: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG QUỐC KHÁNH Mã sinh viên: 1120936Ngày sinh: 14/08/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.0 Bảy phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 7.0 Bảy phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 5.1 8.0 Tám phảy không 7 Thực tập xưởng 1 3.2 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 1.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.2 Năm phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 2.6 Bốn phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 8.5 Tám phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.2 Sáu phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.3 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.0 7.6 Bảy phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.0 Tám phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 7.1 Bảy phảy một 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Kết cấu thép 2 5.4 Năm phảy bốn 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.0 Tám phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 4.3 Bốn phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 48: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.7 Bốn phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.3 Năm phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 5.9 Năm phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.5 Ba phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.54/10 Điểm TBC tích lũy: 2.50/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 49: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN ĐÌNH KIÊN Mã sinh viên: 1120973Ngày sinh: 30/12/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.7 Bốn phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 2.6 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.1 7.4 Bảy phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.1 Sáu phảy một 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.3 Sáu phảy ba 17 Xác suất thống kê 2 2.3 5.1 Năm phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.2 4.8 Bốn phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.5 7.4 Bảy phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.8 7.7 Bảy phảy bảy 30 Nền móng 3 2.5 3.9 Ba phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 2.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 3.5 5.8 Năm phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 Hai phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.1 Năm phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 50: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.7 Bốn phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 5.0 Năm phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.8 Ba phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 5.61/10 Điểm TBC tích lũy: 1.86/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 51: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRỊNH VINH KIÊN Mã sinh viên: 1106556Ngày sinh: 20/04/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.2 Năm phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.8 Sáu phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 3.2 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 3.8 5.2 Năm phảy hai

10 Giải tích 2 3 1.9 2.9 Hai phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 3.6 3.1 Ba phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.9 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 3.5 Ba phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 8.5 Tám phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 3.5 Ba phảy năm 27 Máy xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.8 0.0 Hai phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.8 Hai phảy tám 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 2.8 Ba phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 35 Tin học xây dựng 2 3.6 2.4 Ba phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 Một phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.4 Sáu phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 Hai phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.5 1.2 Ba phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 52: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.4 Năm phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 4.7 Bốn phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 3.2 Ba phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.6 Ba phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 100 Điểm TBC học tập: 5.39/10 Điểm TBC tích lũy: 2.14/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 53: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ HOÀNG LINH Mã sinh viên: 1106918Ngày sinh: 19/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.5 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.1 Năm phảy một 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 8.4 Tám phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.2 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.9 Sáu phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.1 Chín phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 10 Mười24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.1 Sáu phảy một 29 Kết cấu thép 2 3.2 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 3.6 Ba phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.9 Sáu phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.6 Năm phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 54: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 129 Điểm TBC học tập: 6.81/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 55: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN NAM Mã sinh viên: 1108218Ngày sinh: 16/03/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.6 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 3.5 Ba phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 5.9 Năm phảy chín

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 5.4 Năm phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 4.0 Bốn phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 4.1 Bốn phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.9 1.2 Một phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.0 7.3 Bảy phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.6 5.7 Năm phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 0.0 0.7 Không phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 0.0 4.9 Bốn phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 0.0 2.9 Hai phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 2.8 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.9 2.1 Ba phảy chín 30 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.1 4.3 Bốn phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.9 Sáu phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 56: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 2.2 Ba phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 2.6 8.9 Tám phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 4.7 Bốn phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 3.9 Ba phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.3 Bốn phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.5 Bốn phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 116 Điểm TBC học tập: 5.45/10 Điểm TBC tích lũy: 1.93/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 57: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM SỸ NĂM Mã sinh viên: 1121209Ngày sinh: 16/01/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 3.2 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 2.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 8.1 Tám phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 9.4 Chín phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 4.9 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 8.7 Tám phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.4 Sáu phảy bốn 29 Kết cấu thép 2 5.4 Năm phảy bốn 30 Nền móng 3 6.5 Sáu phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 58: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 8.3 Tám phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.8 9.7 Chín phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.53/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 59: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUỐC NGHĨA Mã sinh viên: 1121236Ngày sinh: 15/01/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.6 Năm phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 7.4 Bảy phảy bốn

10 Giải tích 2 3 8.3 Tám phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 17 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 23 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.9 Sáu phảy chín 29 Kết cấu thép 2 5.3 7.2 Bảy phảy hai 30 Nền móng 3 7.0 Bảy phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.3 Tám phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 60: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.8 Bốn phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.95/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 61: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HÀ DUYÊN NGỌC Mã sinh viên: 1008766Ngày sinh: 01/07/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Giải tích 1 3 2.5 1.8 Hai phảy năm 3 Đại số tuyến tính 3 4.3 Bốn phảy ba 4 Tiếng anh F2 3 0.0 5.9 Năm phảy chín 5 Thực tập xưởng 1 0.0 0.0 Không phảy không 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu 8 Giải tích 2 3 1.9 1.5 Một phảy chín 9 Sức bền vật liệu F1 3 0.6 4.6 Bốn phảy sáu

10 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 5.4 Năm phảy bốn 12 Địa chất công trình 2 1.8 3.1 Ba phảy một 13 Xác suất thống kê 2 3.6 6.6 Sáu phảy sáu 14 Trắc địa đại cương 2 1.5 8.1 Tám phảy một 15 Cơ lý thuyết 1 3 1.2 4.3 Bốn phảy ba 16 Cơ học đất 3 5.1 Năm phảy một 17 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 19 Tin học đại cương 2 0.0 Không phảy không 20 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 21 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 22 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 1.5 Một phảy năm 23 Máy xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 24 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.3 1.7 Hai phảy ba 25 Kết cấu thép 2 0.0 Không phảy không 26 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 27 Thuỷ văn công trình 2 3.4 0.9 Ba phảy bốn 28 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 8.1 Tám phảy một 30 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 31 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 33 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 34 Sức bền vật liệu F2 2 2.4 Hai phảy bốn 35 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 36 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 37 Cơ lý thuyết 2 2 0.9 Không phảy chín 38 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.8 1.2 Hai phảy tám 39 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 40 Kinh tế xây dựng 2 2.7 Hai phảy bảy 41 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 42 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 62: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 44 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Thiết kế cầu BTCT 2 1.9 6.2 Sáu phảy hai 46 Thi công đường sắt F1 2 5.7 Năm phảy bảy 47 Nền đường sắt 2 4.6 Bốn phảy sáu 48 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 49 Quản lý dự án xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 50 Đồ án thiết kế cầu 1 4.2 Bốn phảy hai 51 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.3 Sáu phảy ba 52 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 53 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 54 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 55 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.1 Ba phảy một

Số tín chỉ tích lũy : 91 Điểm TBC học tập: 5.08/10 Điểm TBC tích lũy: 2.22/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 63: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TRẦN NGỌC Mã sinh viên: 1121258Ngày sinh: 04/06/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 Ba phảy năm 2 Giải tích 1 3 3.4 3.7 Ba phảy bảy 3 Đại số tuyến tính 3 2.9 7.1 Bảy phảy một 4 Tiếng anh F2 3 1.8 1.9 Một phảy chín 5 Thực tập xưởng 1 3.9 7.0 Bảy phảy không 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 Hai phảy chín 7 Hóa học ứng dụng 3 2.1 5.6 Năm phảy sáu 8 Giải tích 2 3 1.9 Một phảy chín 9 Vật lý điện từ 2 3.9 Ba phảy chín

10 Sức bền vật liệu F1 3 2.4 3.1 Ba phảy một 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 12 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.6 8.1 Tám phảy một 13 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 3.2 Ba phảy chín 14 Địa chất công trình 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 15 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 16 Trắc địa đại cương 2 2.1 4.1 Bốn phảy một 17 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 1.9 Hai phảy sáu 18 Cơ học đất 3 2.3 4.8 Bốn phảy tám 19 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.7 2.0 Hai phảy bảy 20 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 21 Tin học đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 22 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 23 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 24 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 2.8 Hai phảy tám 25 Máy xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 26 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Kết cấu thép 2 3.8 Ba phảy tám 28 Nền móng 3 3.9 0.0 Ba phảy chín 29 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 30 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 31 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 Ba phảy năm 32 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.1 Sáu phảy một 33 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 34 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 35 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 36 Sức bền vật liệu F2 2 2.4 Hai phảy bốn 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 Hai phảy hai 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.5 0.0 Ba phảy năm 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.8 Một phảy tám 42 Kinh tế xây dựng 2 2.8 Hai phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 64: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Xây dựng cầu 3 6.0 Sáu phảy không 44 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 45 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 46 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 47 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 48 Thi công đường sắt F1 2 3.6 Ba phảy sáu 49 Nền đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 50 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 51 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Đồ án thiết kế cầu 1 0.0 Không phảy không 53 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 54 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 0.0 Không phảy không 55 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 0.0 Không phảy không 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.9 Hai phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 66 Điểm TBC học tập: 4.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.06/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 65: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG CÔNG NHẬT Mã sinh viên: 1121307Ngày sinh: 19/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.6 Năm phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 7.2 Bảy phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.3 6.7 Sáu phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 7.7 Bảy phảy bảy

10 Giải tích 2 3 1.9 6.1 Sáu phảy một 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 6.4 Sáu phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 4.6 Bốn phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.1 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.9 Năm phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 7.1 Bảy phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 23 Tin học đại cương 2 2.3 4.9 Bốn phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 4.5 Bốn phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 2.3 5.0 Năm phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.0 Năm phảy không 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.4 Bảy phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 4.0 Bốn phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 66: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 2.2 Hai phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.7 Sáu phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.3 Năm phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.3 Sáu phảy ba 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.6 Bảy phảy sáu 55 Đồ án thiết kế cầu 1 4.0 Bốn phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 2.9 Hai phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 7.8 Bảy phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.9 Ba phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.82/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 67: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGỌ VĂN QUANG Mã sinh viên: 1109586Ngày sinh: 06/06/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 9.4 Chín phảy bốn

10 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 11 Giải tích 2 3 7.6 Bảy phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.4 9.0 Chín phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.4 6.0 Sáu phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Cơ học đất 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 6.1 Sáu phảy một 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.8 Bảy phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.2 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 4.3 Bốn phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.2 Bốn phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 68: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 5.4 Năm phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.3 Sáu phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.5 Năm phảy năm 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 89.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 69: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN DUY QUANG Mã sinh viên: 1109591Ngày sinh: 29/10/1993 Nơi sinh: Thái NguyênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 3.0 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.3 6.4 Sáu phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 6.1 Sáu phảy một

10 Giải tích 2 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.5 Sáu phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.2 9.2 Chín phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 4.9 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 8.2 Tám phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 6.5 Sáu phảy năm 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 5.8 Năm phảy tám 30 Nền móng 3 3.8 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.8 Bốn phảy tám 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 70: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.2 Sáu phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.71/10 Điểm TBC tích lũy: 2.48/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 71: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN VĂN QUANG Mã sinh viên: 1109650Ngày sinh: 23/01/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.7 Tám phảy bảy 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.0 Tám phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.7 Tám phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 7.7 Bảy phảy bảy 20 Cơ học đất 3 5.0 Năm phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 9.9 Chín phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.8 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.0 Chín phảy không 29 Kết cấu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 30 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 8.3 Tám phảy ba 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.7 Chín phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 72: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 8.2 Tám phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Nền đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.3 Chín phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 5.2 Năm phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.4 Chín phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.34/10 Điểm TBC tích lũy: 2.90/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 73: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN QUẢNG Mã sinh viên: 1109682Ngày sinh: 05/07/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.3 Bảy phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.6 Năm phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.5 Sáu phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba

10 Giải tích 2 3 4.6 5.1 Năm phảy một 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.1 7.5 Bảy phảy năm 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.3 Bốn phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 6.5 Sáu phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.9 Bốn phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 74: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.9 5.4 Năm phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.6 Bảy phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.5 Bảy phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.6 Bảy phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.40/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 75: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG THÁI QUÝ Mã sinh viên: 1121502Ngày sinh: 22/09/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.5 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 4.4 Bốn phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 3.9 5.0 Năm phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.0 Bốn phảy không 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 4.0 Bốn phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.5 Sáu phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 2.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 3.0 Ba phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.4 Sáu phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.3 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 4.8 Bốn phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.6 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 76: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 5.2 Năm phảy hai 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.4 Sáu phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 51 Nền đường sắt 2 5.5 Năm phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 3.5 Ba phảy năm 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.9 Sáu phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.1 Tám phảy một 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.2 Tám phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.3 Năm phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.66/10 Điểm TBC tích lũy: 1.92/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 77: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VÕ KHẮC QUÝ Mã sinh viên: 1121546Ngày sinh: 18/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.7 Năm phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.4 Sáu phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.6 Năm phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba

10 Giải tích 2 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.7 Bốn phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.2 8.4 Tám phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.1 Bốn phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.0 Bốn phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.2 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 4.1 4.6 Bốn phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 7.2 Bảy phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.9 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.2 Sáu phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 78: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.0 Bốn phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.8 Sáu phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 3.8 Ba phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.4 Bốn phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.71/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 79: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN HỒNG QUYỀN Mã sinh viên: 1109896Ngày sinh: 10/02/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 3.2 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.1 Sáu phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 8.7 Tám phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba

10 Giải tích 2 3 2.6 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.0 5.8 Năm phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 8.3 Tám phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.7 6.8 Sáu phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.0 Năm phảy không 22 Trắc địa công trình 2 4.2 6.7 Sáu phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.2 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 7.6 Bảy phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.1 Tám phảy một 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 4.9 2.9 Bốn phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 6.3 Sáu phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.5 Năm phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 80: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 5.0 Năm phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.3 Năm phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.51/10 Điểm TBC tích lũy: 2.37/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 81: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TẠ VĂN QUỲNH Mã sinh viên: 1110019Ngày sinh: 16/07/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 9.0 Chín phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 3.9 8.6 Tám phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 3.3 1.9 Ba phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.4 6.6 Sáu phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 5.0 Năm phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.5 Sáu phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 4.0 Bốn phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.2 Sáu phảy hai 20 Cơ học đất 3 1.8 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.2 Bốn phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 2.4 4.5 Bốn phảy năm 23 Tin học đại cương 2 0.0 1.2 Một phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.1 2.1 Hai phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.8 Bốn phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.2 7.9 Bảy phảy chín 30 Nền móng 3 4.0 Bốn phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 Ba phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.7 5.4 Năm phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.7 Năm phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.8 5.7 Năm phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 82: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 2.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.6 Bốn phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.87/10 Điểm TBC tích lũy: 2.21/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 83: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN TRUNG SƠN Mã sinh viên: 1110476Ngày sinh: 21/06/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.8 Sáu phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.7 Bảy phảy bảy

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 5.4 Năm phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.6 Tám phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 7.6 Bảy phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 20 Cơ học đất 3 2.3 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 23 Tin học đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.6 Bảy phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.4 Bốn phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 7.1 Bảy phảy một 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.5 Bốn phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.7 Sáu phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 84: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.8 Bảy phảy tám 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.1 Bảy phảy một

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.67/10 Điểm TBC tích lũy: 2.49/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 85: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRỊNH ĐÌNH SƠN Mã sinh viên: 1110482Ngày sinh: 20/01/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.7 Bảy phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.6 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.7 Năm phảy bảy 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.5 Tám phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 8.0 Tám phảy không 23 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 6.4 Sáu phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.8 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 6.9 Sáu phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 86: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 10 Mười59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.12/10 Điểm TBC tích lũy: 2.77/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 87: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẬU TRỌNG TÀI Mã sinh viên: 1121610Ngày sinh: 15/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.4 Sáu phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.9 5.5 Năm phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 3.5 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.0 Bốn phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.8 Năm phảy tám 16 Địa chất công trình 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 6.5 Sáu phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.6 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.7 Năm phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 3.6 Ba phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 1.6 5.5 Năm phảy năm 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.7 4.2 Bốn phảy hai 29 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 6.1 Sáu phảy một 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 3.8 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.9 3.5 Ba phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.4 Bốn phảy bốn 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 88: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 5.1 Năm phảy một 44 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.4 Năm phảy bốn 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 4.8 Bốn phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.9 Sáu phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.5 Hai phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.29/10 Điểm TBC tích lũy: 1.73/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 89: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN MINH TÂN Mã sinh viên: 1110669Ngày sinh: 23/03/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.6 Bốn phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.6 1.9 Hai phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.9 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 6.4 Sáu phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.9 4.5 Bốn phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 1.6 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.2 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 3.3 Ba phảy ba 27 Máy xây dựng 2 3.5 6.7 Sáu phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.8 3.6 Ba phảy sáu 30 Nền móng 3 3.6 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.7 Năm phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 3.0 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 3.3 Ba phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.4 Bảy phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 90: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 2.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 7.5 Bảy phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.6 Bốn phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.3 Năm phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.4 Sáu phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 122 Điểm TBC học tập: 5.67/10 Điểm TBC tích lũy: 1.99/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 91: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN THANH Mã sinh viên: 1110752Ngày sinh: 06/04/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.7 Chín phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 9.0 Chín phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 3.8 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 9.0 Chín phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.3 5.4 Năm phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.9 3.3 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.2 Bảy phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.1 Bốn phảy một 27 Máy xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.7 4.6 Bốn phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 3.2 4.5 Bốn phảy năm 30 Nền móng 3 2.8 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 92: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.2 Bốn phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 4.9 Bốn phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 6.0 Sáu phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.24/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 93: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN THÀNH Mã sinh viên: 1110963Ngày sinh: 06/08/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn

10 Giải tích 2 3 4.6 7.3 Bảy phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 9.4 Chín phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.9 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.3 Năm phảy ba 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Cơ học đất 3 4.4 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Kết cấu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 3.5 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.8 Bốn phảy tám 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 94: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.1 Bảy phảy một 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.2 8.8 Tám phảy tám 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.2 Bảy phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín 61 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.97/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 95: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN VĂN THẮNG Mã sinh viên: 1121757Ngày sinh: 01/02/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.5 Bảy phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.9 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 7.9 Bảy phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn

10 Giải tích 2 3 1.5 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.8 Bốn phảy tám 17 Xác suất thống kê 2 5.7 Năm phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 3.3 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.6 Bốn phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.8 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 4.9 Bốn phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 3.4 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.3 Năm phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 96: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 5.3 Năm phảy ba 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.5 Năm phảy năm

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.99/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 97: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN THU Mã sinh viên: 1111787Ngày sinh: 18/09/1992 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.4 Năm phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 4.3 Bốn phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.2 8.0 Tám phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.3 Bốn phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 1.2 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.7 4.1 Bốn phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.8 Bốn phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 5.4 Năm phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.4 Sáu phảy bốn 29 Kết cấu thép 2 1.9 6.8 Sáu phảy tám 30 Nền móng 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 4.9 Bốn phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.5 Năm phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.8 5.3 Năm phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 98: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 5.5 Năm phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.2 Năm phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.99/10 Điểm TBC tích lũy: 2.05/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 99: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG VĂN THỨC Mã sinh viên: 1112235Ngày sinh: 01/02/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 2.6 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 2.9 7.2 Bảy phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.8 5.1 Năm phảy một 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 3.6 Ba phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.0 Sáu phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 3.7 Ba phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.2 Tám phảy hai 29 Kết cấu thép 2 2.5 6.9 Sáu phảy chín 30 Nền móng 3 2.5 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 2.6 Hai phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 6.8 Sáu phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.5 Bốn phảy năm 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 100: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 4.9 Bốn phảy chín 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.4 Bảy phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 125 Điểm TBC học tập: 6.06/10 Điểm TBC tích lũy: 2.19/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 101: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG QUỐC TIẾN Mã sinh viên: 1112302Ngày sinh: 01/12/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.2 Bốn phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.6 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 Bốn phảy hai

10 Giải tích 2 3 3.6 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 4.2 0.0 Bốn phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.2 4.7 Bốn phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.1 3.4 Bốn phảy một 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.5 1.3 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.9 Năm phảy chín 29 Kết cấu thép 2 2.6 6.2 Sáu phảy hai 30 Nền móng 3 3.0 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 5.9 Năm phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 Bốn phảy tám 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.8 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.8 Bốn phảy tám 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 102: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.1 Bảy phảy một 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.0 Sáu phảy không 51 Nền đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 5.5 Năm phảy năm 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.5 Bảy phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.3 Sáu phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.78/10 Điểm TBC tích lũy: 1.93/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 103: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐỖ MẠNH TOÀN Mã sinh viên: 1112558Ngày sinh: 06/10/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 5.0 Năm phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 3.6 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 3.4 Ba phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.0 Bốn phảy không

10 Giải tích 2 3 3.6 7.4 Bảy phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 5.2 Năm phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 1.2 3.2 Ba phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.9 Bốn phảy chín 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 3.7 Ba phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 3.2 1.7 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 5.0 Năm phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.1 Bốn phảy một 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.5 Năm phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 104: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.4 Tám phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 6.7 Sáu phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.1 Bảy phảy một

Số tín chỉ tích lũy : 123 Điểm TBC học tập: 5.70/10 Điểm TBC tích lũy: 1.95/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 105: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM HỮU TRUNG Mã sinh viên: 1113162Ngày sinh: 21/11/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 5.2 8.4 Tám phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 5.4 Năm phảy bốn 9 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu

10 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 11 Giải tích 2 3 2.6 4.9 Bốn phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 8.3 Tám phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.4 Bảy phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.7 Năm phảy bảy 20 Cơ học đất 3 3.5 7.0 Bảy phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 7.6 Bảy phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.7 Tám phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 30 Nền móng 3 8.7 Tám phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 10 Mười

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 106: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 8.4 Tám phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 10 Mười52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.3 Chín phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 10 Mười59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.24/10 Điểm TBC tích lũy: 2.85/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 107: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VƯƠNG KHẢ TÚ Mã sinh viên: 1114335Ngày sinh: 11/05/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 6.7 Sáu phảy bảy

10 Giải tích 2 3 7.6 Bảy phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 Năm phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.5 Tám phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.5 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.9 Năm phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 108: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 10 Mười49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.78/10 Điểm TBC tích lũy: 2.55/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 88/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 109: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG TUẤN Mã sinh viên: 1113586Ngày sinh: 11/10/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 4.8 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.6 Bảy phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 4.6 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.0 Sáu phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.3 8.0 Tám phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.4 9.0 Chín phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.3 Bảy phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.9 Sáu phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 4.5 Năm phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 5.2 3.8 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 9.5 Chín phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.2 8.3 Tám phảy ba 30 Nền móng 3 6.7 Sáu phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.3 5.2 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 110: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 3.6 4.5 Bốn phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 5.0 Năm phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.95/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 111: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: KIỀU SƠN TÙNG Mã sinh viên: 1014472Ngày sinh: 31/01/1993 Nơi sinh: Lạng SơnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.5 Tám phảy năm 2 Giải tích 1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không 3 Đại số tuyến tính 3 3.4 5.8 Năm phảy tám 4 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 5 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Hóa học ứng dụng 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 8 Giải tích 2 3 3.3 3.2 Ba phảy ba 9 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không

10 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 12 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 4.2 Bốn phảy hai 13 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 14 Xác suất thống kê 2 6.0 Sáu phảy không 15 Trắc địa đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 16 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 5.2 Năm phảy hai 17 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 18 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.7 6.1 Sáu phảy một 19 Trắc địa công trình 2 3.4 5.8 Năm phảy tám 20 Tin học đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 21 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 4.0 Bốn phảy không 22 Thuỷ lực 4 2.1 4.2 Bốn phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 2.2 Hai phảy hai 24 Máy xây dựng 2 3.2 5.0 Năm phảy không 25 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 1.8 Hai phảy hai 26 Kết cấu thép 2 1.8 3.2 Ba phảy hai 27 Nền móng 3 0.0 0.0 Không phảy không 28 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.4 Bốn phảy bốn 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 31 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.9 8.5 Tám phảy năm 32 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 33 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 35 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 36 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 37 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 Hai phảy hai 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 41 Kinh tế xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 42 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 112: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 44 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 46 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 47 Nền đường sắt 2 6.1 Sáu phảy một 48 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Quản lý dự án xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 50 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 51 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 52 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 53 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 55 Thi công đường sắt F2 2 7.4 Bảy phảy bốn 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.1 Bốn phảy một

Số tín chỉ tích lũy : 103 Điểm TBC học tập: 5.04/10 Điểm TBC tích lũy: 1.89/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 113: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN LÊ THANH TÙNG Mã sinh viên: 1114055Ngày sinh: 22/07/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.0 Tám phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 8.2 Tám phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 7.0 Bảy phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.3 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.8 Bốn phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 17 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.0 Bốn phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 7.3 Bảy phảy ba 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.8 5.9 Năm phảy chín 30 Nền móng 3 6.9 Sáu phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 114: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 10 Mười49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.6 7.8 Bảy phảy tám 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 6.1 Sáu phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.9 Bốn phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.57/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 115: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN VANG Mã sinh viên: 1122174Ngày sinh: 28/04/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 9.4 Chín phảy bốn

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.1 Sáu phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.9 Bảy phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 5.9 Năm phảy chín 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.6 Tám phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 7.5 Bảy phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.2 Năm phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 116: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 8.5 Tám phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.02/10 Điểm TBC tích lũy: 2.69/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 117: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐỨC VIỆT Mã sinh viên: 1114579Ngày sinh: 17/07/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.5 Bốn phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 6.7 Sáu phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 0.0 5.1 Năm phảy một 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 0.9 Hai phảy hai 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 5.4 Năm phảy bốn 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.2 0.0 Hai phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.5 Sáu phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.9 3.7 Ba phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.5 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.2 3.5 Ba phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 3.4 Ba phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.3 Bốn phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 2.2 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 1.5 Một phảy năm 30 Nền móng 3 3.9 3.5 Ba phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.2 Sáu phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 4.3 Bốn phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.7 Hai phảy bảy 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 118: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 Hai phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.2 Bốn phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.2 Bốn phảy hai 57 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.6 Năm phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 108 Điểm TBC học tập: 5.15/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 119: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG QUẾ VÕ Mã sinh viên: 1114718Ngày sinh: 06/10/1993 Nơi sinh: Quảng NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 8.1 Tám phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.1 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn

10 Giải tích 2 3 3.3 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.5 Năm phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.3 Tám phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 9.9 Chín phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 7.0 Bảy phảy không 29 Kết cấu thép 2 6.0 Sáu phảy không 30 Nền móng 3 6.8 Sáu phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.9 Sáu phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 120: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 8.2 Tám phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.4 Tám phảy bốn 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.8 Tám phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.61/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 121: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN LONG VŨ Mã sinh viên: 1114769Ngày sinh: 01/12/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 3.3 4.1 Bốn phảy một 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 3.2 Ba phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.8 Bốn phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không

10 Giải tích 2 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 2.9 Hai phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 1.5 Một phảy chín 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 1.0 7.4 Bảy phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 5.9 Năm phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.2 3.6 Ba phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.8 Bốn phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 5.7 Năm phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 2.3 Hai phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.2 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 2.9 Hai phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.4 Năm phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.1 Ba phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 3.6 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.8 Bốn phảy tám 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.1 Ba phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 122: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 4.3 Bốn phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 4.5 Bốn phảy năm 51 Nền đường sắt 2 3.8 Ba phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.5 Năm phảy năm 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.8 Tám phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.6 Bốn phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 104 Điểm TBC học tập: 5.31/10 Điểm TBC tích lũy: 2.04/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 123: cầu đường sắt 52.xls

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐINH BẠT YÊN Mã sinh viên: 1122243Ngày sinh: 08/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 2.6 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.7 4.9 Bốn phảy chín 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.6 4.4 Bốn phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 2.0 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.2 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.5 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 27 Máy xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 2.2 1.8 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 2.3 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 1.0 Hai phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 3.2 Ba phảy tám 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.0 Sáu phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 0.9 Ba phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 124: cầu đường sắt 52.xls

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 1.8 0.1 Một phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 2.5 Hai phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 3.5 0.0 Ba phảy năm 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 3.9 Ba phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 57 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.6 Ba phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 112 Điểm TBC học tập: 5.12/10 Điểm TBC tích lũy: 1.71/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0