CÔNG TY TNHH TUNG YANG TUNG YANG CO.,LTD CATALOGUE Company profile
5
I. TÓMTẮTQUÁTRÌNHHÌNHTHÀNHVÀPHÁTTRIỂN SUMMARYOFFORMATIONANDDEVELOPMENT 1.1 Lịchsửhìnhthành:
Công ty TNHH TUNG YANG được thành lập theo giấy phép Kinh doanh số 0800284128 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 02/10/2003 và đăng ký thay đổi lần thứ 3 cấp ngày 20/10/2015. Tiền thân của công ty là Chi Nhánh Công ty Cổ phần CN Tung Kuang - Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư từ Đài Loan được thành lập tại xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương theo giấy phép đầu tư số 04112000010 do Uỷ ban Nhân dân tỉnh Hải Dương chứng nhận về hợp tác và đầu tư với tổng vốn điều lệ: 24,000,000USD.Tọa lạc trên diện tích 14 ha.
Thời gian hoạt động của TungKuang từ năm 2002 đến tháng 06/2015 sau này chuyển đổi thành Công Ty TNHH Tung Yang.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình..Thế mạnh của Tung Yang chính là đội ngũ chủ quản, chuyên gia Đài Loan, Trung Quốc kết hợp với đội kỹ sư trên 10 năm kinh nghiệm cùng lực lượng công nhân viên trên 500 người có trình độ tay nghề cao, Công ty TNHH Tung Yang đã ngày càng phát triển và trở thành một trong những công ty sản xuất nhôm định hình cao cấp uy tín nhất Việt nam, là sự lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư trong và ngoài nước đối với sự nghiệp phát triển Kiến trúc và Xây dựng.
1.1 History:TUNGYANGCo.,Ltd. was established under license No.0800284128 issued by Department of Planning
and Investment of Hai Duong Province for the first time in 2003, October 2nd and the third renewed registra-tion in 2005, October 20th .
Precursor of the Company is Tung Kuang branch - a Taiwanese Company was established in Cam Phuc Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province under the investment license No. 04112000010 issued by People’s Committee of Hai Duong Province testifying cooperation and investment. Total charter capital is $24.000.000 and Tung Kuang is located on an area of 14 hectares.
Tung Kuang worked from 2002 to 2015 June and after that was converted into Tung Yang Co.Ltd.With over 13 years of experience in manufacturing aluminum rod, Tung Yang’s strength is the managing
team, Taiwanese and Chinese experts in close contact with engineering team having over 10 years of experi-ence and 500 skillful employees. Tung Yang Co.Ltd is growing and becoming one of the most prestigious alumi-num rod manufacturers all over Vietnam, is the top choice for domestic or foreign investors in Architecture and Construction.
1.2 Giớithiệucôngty/Introduction:Têncôngty/CompanyName:CÔNGTYTNHHTUNGYANG/TUNGYANGLIMITEDCOMPANY ChủtịchHộiđồngquảntrị/ChairmanofBoardofDirectors:NGUYỄNCÔNGTUẤNTổnggiámĐốc/GeneralManager:NGUYỄNCÔNGHÙNGĐịaChỉ/Address:Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng ,tỉnh Hải Dương ,Việt Nam Cam Phuc Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province, Vietnam ĐiệnThoại/Phone:(84 - 320 )3630 888Fax:(84 - 320 )3630 388 Email:[email protected]:www.ricco.vn
6
Nhãnhiệuthươngmại/Trademarks:
Do nhu cầu phát triển, mở rộng sản xuất kinh doanh tại Việt nam, Tung Yang đã mở rộng và xây dựng thêm chi nhánh, tổng đại lý, văn phòng đại diện, các đại lý lớn nhỏ khắp các tỉnh thành Miền Bắc, Miền Trung, Miền Nam ..
TổngĐạiLý:CôngTyCổPhầnThươngMạiBìnhPhátĐịa chỉ: Số 192 Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, T.p Hà Nội.Địa chỉ kho hàng: Ngõ 685, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà NộiĐiện Thoại : (84-4)3 645 1295 Fax: (84-4)3 645 1307 Email:[email protected]ôngTyCổPhầnQuânĐạttạiHàNội(Thiếtkế,LắpđặtCôngtrình,Nhàxưởng...)Địa chỉ: Số 192 Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, T.phố Hà Nội.Điện Thoại : (84-4) 3 785 6640 Fax : (84-4)3 785 1591Email:[email protected] Website:www.quandatco.com ĐạilýtạiHảiDương:CôngtyTNHHMinhHảiĐịa chỉ : Số 6 Ngô Quyền, thành phố Hải DươngĐiện thoại: (84-320)3 899 699 Fax: (84-320)3 897 296Email:[email protected]ĐạilýtạiĐàNẵng:CôngTyTNHHTaYuanĐịa chỉ: Số 240, đường Cách mạng tháng 8, Quận Cẩm Lệ, T.phố Đà Nẵng Điện thoại: (84-511)3 698 392 Fax: (84-511)3 698 394Email:[email protected]ôngtyTNHHQuânĐạttạiTPHồchíMinhĐịa chỉ: Lô 1-2, Khu F1, KCN Tân Thới Hiệp, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP. HCM Điện thoại: (84-8)3 717 6781 (6 lines) Fax: (84-8)3 717 6782Nhà máy : (60.000m2): Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Huyện Bến Cát, tỉnh Bình DươngEmail:[email protected] Website:www.quandatco.com
Due to developing and production expanding requirements in Vietnam, Tung Yang has expanded and built more branches, general agents, representative offices, large and small dealers throughout Northern, Central and Southern provinces ...
GeneralAgent:BinhPhatTradingCompanyAddress: No. 192 Hoang Quoc Viet Street, Co Nhuế 1 Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi. Warehouse Address: Lane 685, Linh Nam Street, Hoang Mai District, Hanoi.
7
Telephone: (84-4)3 645 1295 Fax: (84-4)3 645 1307 Email:[email protected](Design,BuildingsInstallation,Factories...)Address: No. 192 Hoang Quoc Viet Street, Co Nhuế 1 Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi.Telephone: (84-4) 3785 6640 Fax : (84-4)3 785 1591Email:[email protected] Website:www.quandatco.com AgentinHaiDuongProvince:MinhHaiCo,.LTd.Address: No. 6 Ngo Quyen Street, Hai Duong Province.Phone: (84-320) 3899699 Fax: (84-320)3 897 296Email:[email protected]:TaYuanCo,.LTd.Address: No. 240, Cach Mang Thang 8 Street, Cam Le District, Da Nang Province. Phone: (84-511) 3698392 Fax: (84-511)3 698 394Email:[email protected]: Lot 1-2, Block F1, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, Hiep Thanh Ward, District 12, HCMC.Phone: (84-8)3 717 6781 (6 lines) Fax: (84-8)3 717 6782Factory: (Area - 60,000m2): Kien Dien Hamlet, An Dien Commune, Ben Cat District, Binh Duong Province.Email:[email protected] Website:www.quandatco.com
1.3 Ngànhnghềkinhdoanh - Sản xuất các sản phẩm nhôm ở dạng thanh nhôm, ống nhôm, lá nhôm, lưới nhôm, dây nhôm và thực hiện
các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm bằng nhôm. - Sản xuất và gia công các linh kiện từ kim loại, gia công ,lắp đặt các loại cửa kính khung nhôm, lắp đặt và hàn
nối các sản phẩm kết cấu thép, cắt, dập lỗ, hình thành từ các sản phẩm bằng kim loại. - Các sản phẩm gia công bằng nhôm dùng trong lĩnh vực y tế : Thang nhôm, nạng nhôm cho người tàn tật,
các sản phẩm và phụ kiện bằng nhôm dùng trong lĩnh vực thể dục thể thao - Các phụ kiện, linh kiện điện tử, tản nhiệt phục vụ cho các ngành công nghiệp, điện tử... - Xử lý bề mặt kim loại nhôm bằng các công nghệ tiên tiến, dây chuyền sản xuất hàng đầu trên thế giới : (Xi
mạ - Anodize, Sơn tĩnh điện, Sơn vân gỗ). - Thiết kế, tư vấn, gia công, lắp đặt các công trình, dự án chung cư, khách sạn, văn phòng, nhà xưởng với các
hạng mục: Cửa đi, Cửa sổ, Mặt dựng, Vách dựng, Vách kính... - Các sản phẩm do Tung Yang sản xuất được tiêu thụ tại Việt Nam và xuất khẩu sang thị trường Mỹ, Austra-
lia, Nhật Bản, Đài loan ... 1.3 Business:
- Manufacturing aluminum products in the form of rod, tube, foil, mesh, wire and implementation of design-ing, repairing, assembling aluminum products services.
- Manufacturing and machining metal parts; machining and installing aluminum-framed glass doors, install-ing and welding steel products; cutting, punching holes with metal products.
- Processing aluminum products used in medical field: aluminum elevator, aluminum crutches for disabled people; alumium products and accessories used in sports field.
- Accessories, electronic components, radiators served in technical industries…
8
- Handling aluminum surface with advanced technology in the world: (Plating - Anodize, Electro Static pow-er coating, wood grain power coating technology).
- Designing, consulting, processing, installing condominium projects, hotels, offices, factories with items: Door, window, curtain wall, elevantion, aluminium partition…
- Tung Yang’s products are consumed in Vietnam and exported to the US, Australia, Japan, Taiwan ...
II. HOẠTĐỘNGKINHDOANH
Nhà Máy Nhôm Công ty Tung Yang - tiền thân là Chi Nhánh Công ty Cổ Phần CN Tung Kuang - Hải Dương chuyên sản xuất các sản phẩm nhôm cao cấp , là công ty nhôm đầu tiên được nhận được chứng nhận ISO9001- 2002 vào năm 1999 và phiên bản mới ISO 9001-2008 vào năm 2013. Ngoài ra Tung Yang còn nhận được giấy chứng nhận “Nhãn hiệu có uy tín “tại Việt Nam năm 2003.
CôngtyTungYang- ứng dụng công nghệ từ dây chuyền sản xuất hiện đại và kỹ thuật cao của Đài Loan và kinh nghiệm lâu năm của các chuyên gia kỹ thuật đầu ngành , kết hợp với nguồn nguyên liệu cao cấp được nhập từ Úc nên sản phẩm nhôm luôn mang vẻ đẹp bền vững và bắt kịp xu thế của thời đại .Nhà máy Nhôm Công Ty Tung Yang có 09 dây chuyền sản xuất và công suất trên 2000 tấn/tháng và đang có kế hoạch mở rộng thêm máy .Cụthể:
- 01 máy đùn nhôm 660 tấn - 04 máy đùn nhôm 690 tấn - 01 máy đùn nhôm 880 tấn - 02 máy đùn nhôm 1100 tấn - 01 máy đùn nhôm 2500 tấn lớn nhất Miền Bắc chuyên sản xuất hàng công nghiệp công nghệ cao, thiết
diện lớn - 02 Lò nấu nhôm với công nghệ hiện đại, công xuất trên 1500 tấn /tháng - 01 Bể xi mạ - 03 Dây chuyền sơn tĩnh điện. Trong đó có 01 dây chuyền sơn nước PVDF
Ứng dụng công nghệ từ dây chuyền sản xuất hiện đại và kỹ thuật cao của công ty mẹ tại ài Loan và kinh nghiệm lâu năm của các chuyên gia kỹ thuật đầu ngành, kết hợp với nguồn nguyên liệu cao cấp được nhập từ Úc, Singapore,Hàn ,Trung Đông...Có thể nói nhà máy nhôm thanh Tung Yang Hải Dương là nhà máy có qui mô và hiện đại bậc nhất Việt Nam hiện nay.
SảnphẩmNhômcủacôngtyTungYang khá đa dạng như : nhôm thanh định hình dùng trong xây dựng, nhôm ống,các phụ kiện liên quan đến mặt hàng nhôm trong công nghiệp , trang trí nội thất, và một số ngành liên quan... nên sản phẩm luôn mang vẻ đẹp bền vững và bắt kịp xu thế của thời hiện đại.
Do nhu cầu ngày càng cao về các chủng loại sản phẩm nhôm hệ chất lượng cao, Ngoài thương hiệu Tung Kuang, công ty còn mở rộng thêm các hệ cửa nhôm cao cấp Hệ Việt Pháp, Xing Fa, Nhôm sơn tĩnh điện và Vân gỗ ThươnghiệuRicco được sơn trên hệ thống dây chuyền sơn tĩnh điện tự động dạng lò đứng hiện đại nhất Việt Nam và các nước Đông Nam Á cho ra sản phẩm chất lượng và sản lượng gấp nhiều lần so với các dây chuyền máy khác đang có ở Việt Nam nên đảm bảo mọi tiến độ của các Công trình .Dây truyền hệ thống xử lí tự động 100% của Thụy Sĩ. Sản phẩm của nhà máy đã được cục tiêu chuẩn đo lường 1 cấp chứng chỉ chất lượng với mác nhôm 6063 -T6 theo JIS H4100 (Nhật Bản), T6 theo ASTM B 221 (Mỹ) và ISO 9001 - 2008.
Hiện nay , Tung Yang có doanh thu từ các hoạt động sau : - Sản xuất nhôm thanh với các chiều dài kích cỡ khác nhau được dùng trong công nghiệp và dân dụng : Khách
hàng Tung Yang mua về chủ yếu là nhà xưởng, văn phòng ,cửa nhôm ,tòa nhà cao tầng, khách Sạn cao cấp ,chung cư, sân bay quốc tế .... thị trường tiêu thụ :100% tại Việt Nam.
9
- Xuất khẩu nhôm hợp kim - Gia công các sản phẩm nhôm cho khách hàng trong nước và xuất khẩu - Hoạt động khác : Sửa chữa lắp đặt, thiết kế công trình và gia công làm thang nhôm, Nạng Nhôm, đục, dập
lỗ, gia công cắt các thiết bị linh kiện điện tử ...ThươngHiệuTungKuangvàRicco đã khẳng định được tên tuổi của mình và đang được lưu hành rộng rãi
trên khắp các tỉnh thành Việt Nam .Sản phẩm nhôm của Tung Yang như cửa đi , cửa sổ , vách ngăn , mặt dựng đã được một số công trình lớn sử
dụng như: Uni - President, toà nhà Vinaconnex, Khu nhà ở cao tầng cao cấp Ngọc Khánh Hà nội, Thuận An Plaza, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Trường học quốc tế, Time Square ,Sân Bay Quốc Tế Phú Quốc,Sân bay Đà nẵng, Nhà điều hành Tổng công ty Cảng Hàng Không Miền Nam ,Thùy Dương Plaza,Trung tâm thương mại Vincom Time City và Royal City , Trung tâm nghiên cứu khoa học - Học viện kỹ thuật quân sự - 230 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội,...
II. BUSINESSACTIVITIES
Tung Yang Aluminum Company - predecessor was Tung Kuang Joint Stock Company - Hai Duong specializ-es in manufacturing high-grade aluminum products, was the first Aluminum Company to receive ISO9001- 2002 certification in 1999 and the new version ISO 9001-2008 in 2013. Tung Yang also received a certificate of “Vietnam’s Reputable Brand” in 2003.
TungYangCompany applies state-of-the-art technology from Taiwan’s modern and high-tech produc-tion lines and experience of leading technical experts, combined with high-grade materials imported from Aus-tralia to bring lasting beauty and catch up with lastest trend.
Tung Yang Aluminum Company has 09 production lines and capacity of over 2,000 tons/month and is planning to expand.Namely:
- 660 tons aluminum extruder: 01 - 690 tons aluminum extruder: 04 - 880 tons aluminum extruder: 01 - 1100 tons aluminum extruder: 02 - 2500 tons aluminum extruder: 01. This is the largest one over Northern provinces to manufacture high-
tech products with a large tangent surface. - 2 Aluminum smelters with modern technology and high capacity of over 1500 tons/month - Plating tank: 01 - 3 electrostatic painting lines, including 1 PVDF coating line.
With modern and high-tech production lines of parent Company in Taiwan and long experience of leading technical experts, combined with premium materials imported from Australia, Singapore , Korea, Middle East ... We can proudly assure that Tung Yang Aluminum Company in Hai Duong Province is the largest and the most modern manufaturer in Vietnam.
TungYang’sproductsare very diverse: aluminum rod used in construction, aluminum tubes and acces-sories used in industrial aluminum items; home decor and a number of related industries... so products always bring lasting beauty and catch up with lastest trend.
Due to increasing demand for high quality aluminum products, besides Tung Kuang brand, Tung Yang also has Vietnam-France aluminum doors, Xing Fa, electrostatic power coated aluminum and wood-grain Riccobrand. We are using Vietnam’s most advanced electrostatic painting furnace, guaranteeing to manufacture high quality products with abundant quantity compared to other production lines in Vietnam. This electrostatic painting line is 100% automatic and imported from Switzerland. Products from Tung Yang have been testified
10
by Department of Standardization with label Aluminum 6063-T6 in accordance with JIS H4100 (Japan), ASTM B 221 (USA) and ISO 9001-2008 certification.
Currently, Tung Yang’s revenues come from the following activities: - Producing aluminum bars with different length and size to use in industrial or civil products: Customers
bought our products mainly for installing factories, offices, aluminum doors, high-rise buildings, luxury hotels, apartments, international airport .... Consuming market: 100% in Vietnam.
- Exporting aluminum alloy - Processing aluminum products for domestic and foreign customers. - Other activities: Repairing, installing, designing and processing such as aluminum ladders, crutch; carving,
punching holes, cutting and processing electronic components ...TungKuangandRiccobrands have confirmed their reputation and are being widely circulated throughout
Vietnam. Đã khẳng định được tên tuổi của mình và đang được lưu hành rộng rãi trên khắp các tỉnh thành Việt Nam.Tung Yang’s aluminum products such as door, window, curtain wall, elevantion, aluminium partition have
been used in a number of large projects: Uni - President, Vinaconnex buildings, high-rise residential area in Ngoc Khanh-Hanoi, Thuan An Plaza, Phu My Hung urban area, international schools, Time Square, Phu Quoc interna-tional airport, Da Nang airport, Southern Airports Corporation command center, Thuy Duong Plaza, Vincom Times City and Royal City Shopping Centers, Military Technical Academy - No. 230 Hoang Quoc Viet Street, Hanoi, ...
417
37,5
a
a
a
a
a
a
b b b
c
80
3 4
36726
726
788,8210
6080
18
150 8 8 18 8 8 217
e1
e2
d
g
p
h a
lmn
k
o
q
i
7264
,75
35,5
4,21
4,76
54 8,5
60 18 8 21 8 12,89 8 R2
R3
R2
R5
R2
R5
R2
R3
R1
R2 2R2 R2 R2
R3
R5
R2
R3
R5
R3
R6R6R6
R6
R4
26 26 26
6
24 24 24
6
24 24 24
118,44
179,36
90,875,35
13,15
12
75
39
75
7510
1575
5031
50
23,6
105 30
1120
20
3011
20
23,610
8
3
33
33
4
1
11 7
8
510
6
2
1554,94
40 10
91
30
96,36
235,36
9
104,91
812
5,8
1210
30,6
12,5
90,9
187,99
26,2
99,12
5,05
2.0 8.0 2.0
12.03.0 6.0 3.0 6.4
18.4
chØ
gíi
®êng
®á
chØ
gíi
®êng
®á
11,72
11
III. QUYTRÌNHSẢNXUẤT PRODUCTIONPROCESSES
NhàMáyNhômTungYang có một dây chuyền hoàn hảo từ khâu đặt khuôn mẫu cho các dạng thanh nhôm định hình ép ra sản phẩm thành thành phẩm,sau đó bộ phận gia công làm ra các loại cửa nhôm và sẽ đi dến tận nơi thi công lắp ráp theo yêu cầu của khách hàng. Cụ thể là:
TungYangAluminumCompanyhas a perfect production line from setting molds for aluminum rods into finished products, after that machining to make a wide range of aluminum doors and then installing due to customer’s requirements. Namely:
Chủ tịch Hội đồng Quản trịChairman of Board of Directors
Tổng Giám đốcGeneral Manager
Phó Tổng Giám đốc 1Deputy Director production 1
Phó Tổng Giám đốc 2Deputy Director production 2
P. Kinh doanhBusiness
Department
Bộ phận Kho / Warehouse
Bộ phận Vận / Transport
Chi nhánh Nhà máy Sơn Mao / Branch Factory Son Mao
Chi nhánh Nhà máy Bình Phát / Branch Factory Binh Phat
Xưởng gia công hàng xuất khẩuProcess exporting products
Bộ phận QA - QC / QA - QC
Bộ phận Bảo trì / Maintenance
Bộ phận Vật tư / Commodities
P. KT & Thiết kếTechnical
& Design
Department
P. HC - Nhân sựHuman resources
Department
P. Kế toánAccountant
Department
P. Xuất - NhậpExport - Import
Department
P. IT - Quản trị
Network - Administration
Department
P. Quản lý
Kế hoạch sản xuấtProduction Planning
Department
Quy trình ép nhôm / Aluminium pressing procedures
Lò luyện / Furnace
Gia nhiệt khuôn / Heating mold
Nhôm thỏi dàiLong aluminium ingot
Cắt thành thỏi ngắnCutting
Gia nhiệtHeating Ép ra nhôm thanh
Pressing
Làm nguộiCooling
Kiểm tra Checking
Xử lý nhiệtHeating
Treo lên giànHanging
Xi mạ / Plating
Cắt thành thanh
dài theo yêu cầuCutting due to needs
Sơn tĩnh điện / Electrostatic painting
Gia công / Processing
Đóng góiPackaging
Vận chuyển đến
khách hàngTransporting
Nhôm thỏi / Aluminium ingot
Kiểm tra / Checking
12
Nguyên liệu đầu vào là nhôm thỏi nguyên chất được nhập trực tiếp từ Úc, với tỷ lệ nhôm trên 99.8%. Materials are pure aluminum ingots imported directly from Australia with a 99,8% aluminum rate.
Dây chuyền được trang bị thêm lò phản ứng đồng chất nên hợp kim sau quá trình luyện càng phù hợp nhu cầu khắt khe của một số nhôm đặc chủng. Mỗi một mẻ nhôm được phân tích thành phần nguyên tố hóa học rất cẩn thận nên sản phẩm luôn có chất lượng và đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn nhôm dùng cho xây dựng
Production lines have homogeneous reactors so completed aluminum alloy stringently complies with special aluminum’s requirements. Each batch was analyzed very carefully to measure chemical components to guarantee that our products are always high-quality and high standard for building.
13
Tung Yang có nhiều chủng loại máy ép, từ 660 tấn đến 2500 tấn, có thể ép nhiều loại hàng từ lớn đến nhỏ, phù hợp với tính năng của từng sản phẩm, đáp ứng được tất cả các yêu cầu nhôm về xây dựng, nhôm công nghiệp và gia dụng..v.v.. Sản lượng hàng tháng trung bình khoảng trên 2000 tấn/tháng.
Tung Yang has many kinds of pressing machines from 660 tons to 2500 tons. We can press a great vari-ety of goods from big to small, in accordance with each product’s function and meet all requirements to use in construction, industry or civil purpose… The average monthly output is over 2,000 tons/month.
Để đảm bảo tính năng sử dụng, tính chịu lực và độ cứng của nhôm thì mỗi sản phẩm định hình đều được các chuyên viên KCS đo đạt và thử nghiệm bằng thước kẹp điện tử, kềm bấm độ cứng.(hardness tester)
To ensure usability, stiffness and durability of aluminum, each product is thoroughly measured with elec-tronic calipers and hardness tester by our quality checkers.
14
Ngoài ra công ty còn trang bị máy đo độ cứng và đo độ dẫn điện để đo những loại nhôm có yêu cầu đặc biệt cao
In addition, Tung Yang company is also equipped with hardness or conductivity measuring machines to test special aluminum with high requirements.
Dây chuyền sơn tĩnh điện của Tung Yang được nhập từ Đức và Thụy Sĩ là dây chuyền sơn hiện đại hàng đầu Việt Nam. Có thể sơn với nhiều loại màu sắc, trên mọi hình dạng của kim loại. Môi trường và nhiệt độ không làm cho màu sắc của sản phẩm sơn tĩnh điện thay đổỉ.
Electrostatic painting production lines are imported from Germany and Switzerland. These are the most advanced electrostatic painting lines in Vietnam. We can paint with all colors on all shapes and sizes of metals. Temperature and environment can not affect the color of our products.
15
Mặt bằng kho rộng rãi thoáng mát, cường độ ánh sáng thích hợp. Với trang thiết bị nâng đỡ hiện đại thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng, và được trang bị quạt công suất mạnh, cho hàng hóa luôn trong tình trạng khô ráo, không bị ẩm mốc.
Với những ưu điểm trên rất lý tưởng cho việc lưu giữ hàng hóa.Spacious warehouse, appropriate light intensity. With modern equipments for loading, unloading products
quickly and high capacity fans, our products are always in a good condition and customers never have to worry about mold.
These above advantages are ideal for goods storage.
16
IV. CƠCẤUQUẢNLÝ MANAGEMENTSTRUCTURE
V. KẾHOẠCHPHÁTTRIỂNKINHDOANHTrong chiến lược phát triển kinh doanh lâu dài , đa dạng hoá chủng loại sản phẩm , đáp ứng nhu cầu trong
nước ngày càng tăng và phục vụ xuất khẩu công ty dự tính sẽ đầu tư thêm máy móc nhà máy . Công ty sẽ khai thác thêm một số mặt hàng xuất khẩu cho thị trường nước ngoài như : thang nhôm , trang trí nội thất , linh kiện thiết bị điện tử cao cấp của Nhật ,Hàn Quốc chủ yếu để tiêu thụ ở thị trường Mỹ và Nhật ,Hàn, Úc... Về mục tiêu kinh doanh , Tung Yang tiếp tục phấn đấu và duy trì là Công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình tại Việt Nam .Để đạt được mục tiêu này Tung Yang chủ trương :
- Duy trì và tăng doanh thu của Tung Yang . - Đặt khách hàng là trọng tâm cho mọi hoạt động của Tung Yang - Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh . - Vun đắp và phát triển các mối quan hệ hợp tác với các nhà phân phối , đại lý khách hàng trên cơ sở chia
sẻ lợi ích. - Tìm kiếm các nguồn nguyên liệu giá rẻ và nghiên cứu việc đầu tư khai thác quặng nhôm có tiềm năng tại
Việt Nam. - Tăng cường và mở rộng mối liên doanh liên kết với các đối tác trong và ngoài nước để đưa Tung Yang thành
công ty ngày càng phát triển .Với phương châm CHẤTLƯỢNGHÀNGĐẦU,GIỮVỮNGUYTÍN,KINHDOANHLÂUDÀI TungYangluôn
đặt lợi ích và sự thỏa mãn của khách hàng lên hàng đầu, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, chú trọng xây dựng phát triển các chính sách chăm sóc khách hàng, mang lại những sản phẩm chất lượng , dạng hóa các sản phẩm của mình để luôn làm hài lòng khách hàng ở mức cao nhất, để không phụ vào tấm lòng tin yêu của các Khách hàng đối với Tung Yang bấy lâu nay.
Công ty chúng tôi xin được gởi lời cảm ơn trân thành đến Quý khách hàng đã không ngừng quan tâm và luôn đồng hành trong từng bước phát triển của công ty trong suốt thời gian qua. Chúng tôi cũng hy vọng trong thời gian tới sẽ tiếp tục nhận được sự quan tâm và tín nhiệm của Quý khách hàng .
Chủ tịch Hội đồng Quản trịChairman of Board of Directors
Tổng Giám đốcGeneral Manager
Phó Tổng Giám đốc 1Deputy Director production 1
Phó Tổng Giám đốc 2Deputy Director production 2
P. Kinh doanhBusiness
Department
Bộ phận Kho / Warehouse
Bộ phận Vận / Transport
Chi nhánh Nhà máy Sơn Mao / Branch Factory Son Mao
Chi nhánh Nhà máy Bình Phát / Branch Factory Binh Phat
Xưởng gia công hàng xuất khẩuProcess exporting products
Bộ phận QA - QC / QA - QC
Bộ phận Bảo trì / Maintenance
Bộ phận Vật tư / Commodities
P. KT & Thiết kếTechnical
& Design
Department
P. HC - Nhân sựHuman resources
Department
P. Kế toánAccountant
Department
P. Xuất - NhậpExport - Import
Department
P. IT - Quản trị
Network - Administration
Department
P. Quản lý
Kế hoạch sản xuấtProduction Planning
Department
Quy trình ép nhôm / Aluminium pressing procedures
Lò luyện / Furnace
Gia nhiệt khuôn / Heating mold
Nhôm thỏi dàiLong aluminium ingot
Cắt thành thỏi ngắnCutting
Gia nhiệtHeating Ép ra nhôm thanh
Pressing
Làm nguộiCooling
Kiểm tra Checking
Xử lý nhiệtHeating
Treo lên giànHanging
Xi mạ / Plating
Cắt thành thanh
dài theo yêu cầuCutting due to needs
Sơn tĩnh điện / Electrostatic painting
Gia công / Processing
Đóng góiPackaging
Vận chuyển đến
khách hàngTransporting
Nhôm thỏi / Aluminium ingot
Kiểm tra / Checking
17
V. BUSINESSDEVELOPMENTPLAN
TIn long-term business development strategy to diversify products, meet growing domestic demand and export, Tung Yang Aluminum Company will invest more in facilities. We will use some products for international exporting markets such as aluminum ladder, home décor, high-quality electronic equipments for Japan, South Korea, USA, Australia...In terms of business objectives, Tung Yang Company continues to strive and maintain leading position in manufacturing shaped aluminum pods. To achieve this goal, Tung Yang will:Duy trì và tăng doanh thu của Tung Yang .
- Maintain and increase Tung Yang’s revenues. - Regard customers as center for all activities of Tung Yang Company. - Improve productivity and business efficiency. - Nurture and develop collaborative relationships with distributors, customer agents on the basis of mutual
interests. - Search for cheap and high-quality materials and plan to invest in exploiting potential aluminum ores in
Vietnam. - Strengthen and broaden joint ventures with domestic and foreign partners to make Tung Yang become
a successful Company.With the motto: TOPQUALITY,MAINTAINPRESTIGE,LONG-TERMBUSINESS,TungYangalways put
customer’s satisfaction first, aim towards the goal of sustainable development, focus on customer care policies, diversify products to satisfy customers at the highest level to live up to our clients’expectation for many years.
Our Company would like to send sincere thanks to our customers for unceasing concerns and always fol-low Tung Yang’s gradual development during the past years. We hope that our beloved customers will continue to trust and care for Tung Yang Aluminum Company in the future.
TUNGYANGCO.,LTDAdress:CamPhucCommune,CamGiangDistrict,HaiDuongProvince
Tel:03203630888&FAX:03203630388Website:www.ricco.vn
18
VI. CÁCCHỨNGNHẬNVÀBẰNGKHENCỦATUNGYANG
Chất lượng hàng đầu, giữ vững uy tín, kinh doanh lâu dài, thương hiệu TUNG KUANG và RICCO ngày càng được người tiêu dùng khẳng định thể hiện qua việc công ty liên tục nhận được các giấy chứng nhận, bằng khen : Từ năm 1999, Công ty chính thức áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9002, rồi ISO 9001:2000 và nay là ISO 9001:2008 ; “GiấychứngnhậnnhãnhiệucóuytíntạiVN”năm 2003và2004 do Bộ Văn hóa và thông tin tổ chức bình chọn;“GiấychứngnhậnnhãnhiệunổitiếngtạiVN”năm 2005 do Bộ Văn hóa và thông tin tổ chức bình chọn; “Mộttrong40DoanhnghiệpkinhdoanhcóhiệuquảtạiVN2003” do Báo SaiGon Times cùng Sở kế hoạch và đầu tư tổ chức bình chọn ; Giải thưởng “DoanhnghiệpVNuytínchấtlượng2006” do mạng Doanh nghiệp VN bình chọn ; “Cúpvàngthươnghiệungànhxâydựng”. Năm2014,ThươnghiệuRICCO vinh dự được nhận 02 giải thưởng uy tín do Hội Tiêu chuẩn và Bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam và Báo người tiêu dùng tổ chức dựa trên kết quả bình chọn của người tiêu dùng. Đó là -NhãnhiệuvàngViệtNamnăm2014vàHàngViệtTốtdongườitiêudùngBìnhchọnnăm2014.
VI. CERTIFICATIONSANDMERITS
Top quality, maintain prestige, long-term business, Tung Kuang and Ricco brands have continually re-ceived merits and certifications voted by customers: From 1999, Tung Yang Company officially applied ISO 9002 quality management system, ISO 9001:2000 and now ISO 9001:2008; “Certificate of reputed brand in Vietnam” in 2003 and 2004 by Ministry of Culture and Information; “Certificate of famous brand in Vietnam” in 2005 by Ministry of Culture and Information; “One in 40 effective business enterprises in Vietnam” in 2003 by Saigon Times and Department of Planning and Investment; “Vietnam’s reputed company” in 2006 awarded by Vietnam Enterprise Network; “Golden cup in building field”.
In 2014, Ricco brand was very honored to receive 2 prestigious awards by “Standards and Consumer Protection Vietnam” and “Consumer magazine” based on the results of customers polls. They were “Vietnam’s Golden brand in 2014” and “Vietnam’s Best Item voted by customers in 2014”.
????????
24
Thương hiệu Ricco được bình chọn là Thương Hiệu Nhãn hiệu vàng Việt Nam năm 2014RICCO WAS AWARDED WITH PRIZE “VIETNAM’S GOLDEN BRAND IN 2014
25
Nhôm sơn tĩnh điện Ricco, nhôm vân gỗ Ricco đạt danh hiệu “Hàng Việt Tốt do người tiêu dùng Bình chọn năm 2014
RICCO’S ELECTRO STATIC POWER COATING AND WOOD GRAIN POWER COATING PRODUCTS WERE AWARDED WITH PRIZES “VIETNAM’S BEST ITEM VOTED BY CUSTOMERS IN 2014”.
26
VII. CÁCCÔNGTRÌNHTIÊUBIỂUSỬDỤNGNHÔMTUNGYANG-RICCO TYPICALCONSTRUCTIONSITESHAVEUSEDTUNGYANG-RICCOPRODUCTS
An Phú Plaza - Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Centec Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Sailing Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
27
Tan Son Nhat International Airport - Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Sky City - 88 Láng Hạ, Hà Nội Sgi Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
28
Sân bay Liên Khương - Lâm Đồng
Saigon M&C Tower - 34 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Phú Diễn Plaza
29
Da Nang International Airport - Da Nang
Times Square - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Gemadept Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
30
Artemis - Số 03 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân - Hà Nội
Vincom Trung Tự - Số 2, Phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa,TP. Hà Nội
31
BP-70
BP-71
BP-78
BP-73
BP-71
BP-78
BP-77
BP-78
BP-77
BP-78
BP-78BP-77BP-70BP-70 BP-71 BP-78 BP-71BP-78 BP-78 BP-77
BP-70
BP-71
BP-78
BP-73
BP-71
BP-78
BP-77
BP-78
BP-77
BP-78
BP-78BP-77BP-70BP-70 BP-71 BP-78 BP-71BP-78 BP-78 BP-77
HỆCỬAĐIMỞQD-50
32
BP-77
BP-76
BP-78
BP-77
BP-76
BP-78
QD96-15
QD96-15
BP-77BP-76BP-78BP-77 BP-76 BP-78
HỆCỬAĐIMỞQD-50
33
50
71
2,2 1,8
92,5
50
46,52,2
50
70,5
68,5
2,2
39,3
241,2
71
501,5
27
63
63
4
95
95
1,9
1,9
3.657 kg/m
49
50
1,7
1,5
25.5
26.3
1,5
BP-701.355 kg/m
BP-711,457 kg/m
BP-721,457 kg/m
BP-730.553 kg/m
BP-742.152 kg/m
BP-751,487 kg/m
BP-761.121 kg/m
BP-770.948 kg/m
BP-780.319 kg/m
HỆCỬAĐIMỞQD-50
34
BP-06 BP-10 BP-09A BP-08
BP-06
BP-08
BP-06
BP-10
BP-10
BP-06
BP-08
BP-06
BP-06BP-10
HỆCỬASỔBẬTQD-700T
35
70
30
1,2
52
70
30
74
1.3
14,7
31,5
20,41
21,8
31
35
1
BP-060.563 kg/m
BP-100.454 kg/m
BP-080.203 kg/m
BP-09A0.938 kg/m
HỆCỬASỔBẬTQD-700T
36
BP-88 BP-84BP-83 BP-86
BP-86
BP-83
BP-86
BP-83
BP-86
BP-84
BP-86
BP-84
BP-84BP-83BP-86
HỆCỬASỔBẬTHD-70
37
40
65
54
1,7
30
701,4
80
36,5
20
18,2
1,1 55
70
30
1,4
1,7
63
63
BP-830.937 kg/m
BP-840.253 kg/m
BP-861.031 kg/m
BP-881.117 kg/m
BP-742.136 kg/m
HỆCỬASỔBẬTHD-70
38
BP-85 BP-84 BP-87BP-83
BP-87BP-87
BP-84
BP-83
BP-83
BP-85
BP-84
BP-84
BP-87
BP-85
BP-87
BP-87 BP-84 BP-85 BP-87BP - 84
BP-83 BP-84BP-87
BP-84
HỆCỬASỔBẬTHD-100
39
40
65
54
1,7
36,5
20
18,2
1,1 30
100
1,4
100
30
1,7
1,4
43
63
63
4
13
BP-83 0.937 kg/m
BP-851.348 kg/m
BP-840.253 kg/m
BP-871.259 kg/m
BP-74 2.136 kg/m
HỆCỬASỔBẬTHD-100
40
QD96-01QD96-03QD96-03QD96-04QD96-03QD96-01 QD96-04 QD96-03 QD96-07
QD96-01
QD96-05
QD96-01
QD96-05
QD96-07
QD96-20
QD96-06
HỆCỬALÙAQD-96
41
QD96-03QD96-04 QD96-01QD96-03QD96-03QD96-04QD96-03QD96-01
QD96-08BP-78QD96-08 BP-78BP-09BP-78QD96-08 BP-78
QD96-01
QD96-05
QD96-01
QD96-05
QD96-08
BP-78
BP-78
QD96-08
QD96-20
QD96-06
QD96-07
HỆCỬALÙAQD-96
42
96
45,5
1,5
1,515
,32
80
35,2
1,4
1,31,5
70
40,5
35,2 1,3
1,5
71
31,535 1,
5 1,5 12
0,7
1,5
16,4
30,3
1,5
96,3
52
1,7
24,7 27
,3
1,5
83
25,5
22 1,2
32
30,51,8
2 8,4
14
QD96-011.634 kg/m
QD96-081.518 kg/m
QD96-031.081 kg/m
QD96-041.026 kg/m
QD96-051.031 kg/m
QD96-090.580 kg/m
BP-920.497 kg/m
BP-780.319 kg/m
QD96-070.207 kg/m
QD96-060.024 kg/m
QD96-200.093 kg/m
HỆCỬALÙAQD-96
43
BP - 94
BP - 95
BP - 93
BP - 91 BP - 96 BP - 93
BP - 93
BP - 95
BP - 95 BP - 95
BP - 93 BP - 96
HỆCỬASỔLÙAQD-84
44
BP - 94
BP - 95
BP - 93
BP - 91 BP - 96 BP - 93
BP - 93
BP - 95
BP - 95 BP - 95
BP - 93 BP - 96
BP-76BP-77 BP-78
BP - 77
BP - 78
BP - 78
BP - 77
BP-78BP-78 BP-77BP-78
HỆCỬASỔLÙAQD-84
45
35,2
40
1,344
,5
50
83,8
1,5
40,4
23
2,5
1.5
31,5
61,5
35
1,5
8,4
14
59,5
35,2 1,5
71
50
1,6
1,5
27
49
50
1,7
1,5
25.5
26.3
1,5
BP-910.770 kg/m
BP-94
BP-95 BP-96
BP-931.33 kg/m 0.366 kg/m
0.952 kg/m 0.942 kg/mBP-990.093 kg/m
BP-780,319 kg/m
BP-770,948 kg/m
BP-761,121 kg/m
HỆCỬASỔLÙAQD-84
47
BP-06
BP-08
BP-08
BP-09
BP-81
BP-58
BP-58
BP-64
BP-65BP-68BP-69BP-67BP-65 BP-68
BP-06BP-08BP-08BP-08 BP-09ABP-08BP-06
HỆCỬALÙAQD-758
48
53,5
20,1
0,8
57,4
70
1
30
391
70
26
1
38
39
1
23,2
32
1
25,4
30
1
70
42
1,2
61,7
27,21
70
30 1
52
70
30
74
1
14,7
31,5
20,41
21,8
BP-58 0.399 kg/m
BP-65BP-640.864 kg/m
BP-660.481 kg/m
BP-67 0.484 kg/m
BP-68 0.326 kg/m
BP-69 0.481 kg/m
BP-810.719 kg/m
0.434 kg/m
BP-09 0.371 kg/m
BP-060.563 kg/m
BP-080.2045 kg/m
BP-09A0.853 kg/m
HỆCỬALÙAQD-758
49
BP - 47
BP - 53
BP - 46
BP - 51 BP - 50 BP - 49BP - 48 BP - 49 BP - 48
BP - 53
BP - 53 BP - 53
HỆCỬALÙAQD-858
50
70
80
0,8
40
80
0,8 80
35
0,9
45
23,2 0,8
23,2
42
0,8
20,1
53,5
0,8
42
50,6
0,8
BP-461.2003 kg/m
BP-48BP-47
BP-49 BP-50 BP-51
BP-53
0.889 kg/m 0.569 kg/m
0.394 kg/m 0.433 kg/m 0.656 kg/m
0.402 kg/m
HỆCỬALÙAQD-858
51
HỆCỬALÙAQD-1058
BP - 80
BP - 53
BP - 60
BP - 59 BP - 63 BP - 62 BP - 59BP - 62
BP - 53
BP - 53 BP - 53
BP - 82
52
53,5
20,1
0,9
55,5
23,3
100
30
1,2
70
100
0,8
50,7
50
0,8
50
23,31,2
100
40
0,9
BP-530.402 kg/m
BP-60
BP-62 BP-63 BP-61
BP-82
BP-590.964 kg/m 1.042 kg/m
0.658 kg/m
0.665 kg/m
1.189 kg/m1.103 kg/m
HỆCỬALÙAQD-1058
53
1380
QD-014
1379
1380
QD-014
KD-4100
GW-7794
1380MHQD-0141379GW-7794
KD-4100
GW-7794
QD-014
KD-4100 MHQD-014GW-7794MHQD-014
1380MHQD-0141379 MHQD-0141380 MHQD-014
1379
1380
HỆCỬAĐIMỞ-CỬAĐẸP
54
KD-4080
1380
GW-7794
1379
1380KD-4080GW-7794GW-7750GW-7750GW-7794KD-40801380
1380KD-4080GW-7794GW-7750GW-7750GW-7794KD-40801380
GW-7794
KD-4080
KD-4080
KD-4080
GW-7794
GW-7794
1380
HỆCỬASỔMỞ-CỬAĐẸP
55
1380
BP-119
GW-7794
1380BP-119GW-7794GW-7794BP-119BP-119GW-7794GW-7794BP-119
1380
BP-119
GW-7794
HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP
56
1380
QD-4080
GW-7794
GW-7794
QD-4080
1379
BP-119
GW-7794
BP-119
GW-7794
1380
1380QD-4080GW-77941380 QD-4080 GW-7794
1380BP-119GW-77941380 BP-119 GW-7794
GW-7750
HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP
57
1380
GW-7794
1380
BP-119
GW-7794
1380
MHQD-014
1380
MHQD-014
13801380 1379 1379
BP-119
BP-119GW-7794GW-7794BP-119MHQD-014MHQD-014BP-119GW-7794GW-7794BP-119
HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP
58
MHQD-003
KD-4080
GW-7794
BP-108
MHQD-003KD-4080GW-7794
RAY INOX
BP-118BP-120BP-120KD-4080 BP-118GW-7794KD-4080MHQD-003
MHQD-005
GW-7794
HỆCỬALÙA-CỬAĐẸP
59
1380
KD-4080
GW-7794
GW-7794
KD-4080
MHQD-007
MHQD-003
KD-4080
GW-7794
GW-7794
MHQD-002
1380KD-4080GW-7794GW-7794KD-4080KD-4080 GW-77941380
MHQD-003KD-4080GW-7794KD-4080 GW-7794BP-118MHQD-003 KD-4080 GW-7794
MHQD-004
HỆCỬALÙA-CỬAĐẸP
60
101,6
44,5 1,4
1,5
58101,6
601,4
1,4
57,6
80
40
2,4
1,5
38
18
4060
80
1,61,
9
43,4
4
1,5
30
17,6 1,2
40
1001,5
41,54
0,9
13801.428 kg/m
GW-77940.296 kg/m
KD-40801.268 kg/m
13791.328 kg/m
BP-1191.069 kg/m
GW-77500.281 kg/m
MHQD-0140.262 kg/m
KD-41001.371 kg/m
MHQD-0130.181 kg/m
HỆCỬAĐẸP
61
15
31,1
44,5
101,6
1,4
25
101,6
1,4
1.794 kg/m
120
40
1,5
26,9
7,7
0,8
1,6
1,8 40100
80
101,6
44,5
1,4
2
98
20,3
1,4
100
40
1,5
GW-77501.408 kg/m
BP-1080.695 kg/m
RAY INOX0.152 kg/m
BP-1251.437 kg/m
BP-1040.655 kg/m
BP-1051.531 kg/m
BP-1180.110 kg/m
BP-1071.660 kg/m
BP-1061.794 kg/m
HỆCỬAĐẸP
63
100
31,9
50
1,8
100
50
2,4
2,5
31,3
50
100
1,8 41,1
18,7
1,2
92,6
24,2 2
BP-352.090 kg/m
BP-361.099 kg/m
BP-370.341 kg/m
BP-381.557 kg/m
BP-420.851 kg/m
HỆVÁCHNGĂNSF-100
64
BP-44
BP-44
BP-44
BP-07
BP-97
BP-07
BP-97
BP-07
BP-97
BP-07 BP-98 BP-07 BP-98 BP-07 BP-98
KH-083 BP-101 KH-083 BP-101 KH-083 BP-101
HỆMẶTDỰNGKN-56
65
BP-44
BP-44
BP-44
BP-07
BP-97
BP-07
BP-97
BP-07
BP-97
BP-45
BP-07 BP-98 BP-07 BP-98 BP-07 BP-98
BP-45 BP-45
HỆMẶTDỰNGKN-56
67
55,9
45
69
2
56
73
2
54
1,5
22,552
3,6
53,91,4
19,4
100 11
8
2
56
56
2,4100 11
8
56
100
124
2 75,8
80
50
30
3,5
4
BP-441.791 kg/m
BP-451.867 kg/m
BP-071.357 kg/m
BP-980.363 kg/m
BP-970.322 kg/m
BP-1022.481 kg/m
BP-1002.091 kg/m
BP-0832.653 kg/m
BP-1012.563 kg/m
HỆMẶTDỰNGKN-56
68
BP-3318
BP-3306
BP-3306
BP-134
BP-3202
BP-3295
BP-3295
BP-3202
BP-134
BP-3306
BP-3306
BP-3318
BP-3318 BP-3202
BP-3295 BP-3295 BP-3295 BP-3295
BP-3202BP-3202 BP-3321 BP-3202 BP-3318
BP-3306BP-3318 BP-3306 BP-3318
HỆCỬASỔBẬTQD-55
69
BP-3304
BP-3329
BP-3295BP-3202BP-3328
BP-3209 BP-3295 BP-3209BP-3295
BP-3295 BP-3202 BP-3328
BP-3295
BP-3295
BP-3295
BP-3303
BP-3302
BP-3328
BP-3209
BP-3209
BP-3295
BP-3295
BP-3295
HỆCỬAĐIMỞQD-55
70
54,8
30,9
50 1,4
54,8
36
66
46,8
2
138
100,
4
2
54,5
87
54,8
49,5
46,8
240,7
18,6
21,6
39,1
1,5
31,5
22 23,5
37,3
1
54,8
20
50
46,8
1,427,6
22,2
27,8
1
76
54,8
46,8
40
1,4
75
54,8
46,8
37,4
1,4
2,4
68
54,8
30,4
1,4
50
31,1
46,8
57,2
1,8
BP-32090.802 kg/m
BP-33281.230 kg/m
BP-33042.028 kg/m
BP-32950.271 kg/m
BP-33290.414 kg/m
BP-33031.442 kg/m
BP-32021.088 kg/m
BP-33060.228 kg/m
BP-33180.876 kg/m
BP-32031.072 kg/m
BP-33210.961 kg/m
BP-1340.697 kg/m
HỆÔFIXQD-55
71
BP1543BP1546BP1547
BP1547BP1546BP1547
BP1547BP1546BP1543
BP1942
BP1549BP1545
BP1541
BP1544BP1544
BP1546BP1548
HỆCỬALÙAQD-93
72
33,7
85
d
85
39,2
33,7d
93,4
d
40
25,8
71,5
28,9
d
39,5
20
1,6
49,8
39,2 d
62
33,7 d
61,5
28,9
d
49,8
28,9
d33
,8
98
d
4093,4
d
40 d
93,4
D1541D-1.2mm-0.940kg/m
D1548C-0.517 kg/m
D1541C-1.6mm-1.196kg/m D1541B-1.8mm-1.352kg/m D1541-2.0mm-1.459kg/m
D1543D-1.2mm-0.700kg/m D1543C-1.6mm-0.917kg/m D1543B-1.8mm-1.030kg/m D1543-2.0mm-1.134kg/m
D1544D-1.2mm-0.650kg/m D1544C-1.6mm-1.851kg/m D1544B-1.8mm-1.927kg/m D1544-2.0mm-1.990kg/m
D1545D-1.2mm-0.704kg/m D1545C-1.6mm-0.818kg/m D1545B-1.8mm-0.930kg/m D1545-2.0mm-1.000kg/m
D1942D-1.2mm-0.700kg/m D1942C-1.6mm-0.917kg/m
D1546D-1.2mm-0.877kg/m D1546C-1.6mm-1.036kg/m
D1547D-1.2mm-0.877kg/m D1547C-1.6mm-0.883kg/m
D1549D-1.2mm-0.853kg/m D1549C-1.6mm-1.036kg/m
D1942B-1.8mm-0.700kg/m D1942-2.0mm-0.917kg/m
D1546B-1.8mm-1.389kg/m D1546-2.0mm-1.520kg/m
D1547B-1.8mm-1.399kg/m D1547-2.0mm-1.494kg/m
HỆCỬALÙAQD-93
73
98
59,82
98
59,82
92,4
252
12,8
12,3
93,4
62,8
2
93,4
38,8
2
50
28,9
2
85
33,72
85
33,739,2
2
61,5
28,9
2
15,5
18,2 94
7,9
12,8 2
98
8,5
12,82
D21301.881 kg/m
D15512.172 kg/m
BP1559A1.07 kg/m
D15540.904 kg/m
D1556A1.449 kg/m
D1557A1.424 kg/m
D15650.913 kg/m
D12980.107 kg/m
D15780.675 kg/m
D1549A0.71 kg/m
D2130A1.881 kg/m
D26181.552 kg/m
HỆCỬALÙAQD-93
74
BP-129
BP-134
BP-147
BP-147
BP-2672
BP-147
BP-134
BP-129 BP-147BP-134 BP-129BP-147 BP-134
BP-463
BP-F54
BP-147
HỆCỬAMỞQD-4400
75
BP-129
BP-146
BP-146
BP-133
BP-134
BP-134
BP-134
BP-134
BP-129
BP-134BP-129 BP-147 BP-147 BP-134 BP-139 BP-147 BP-134 BP-129
BP-129 BP-146 BP-146 BP-146BP-133 BP-129BP-146
HỆCỬAMỞQD-4400
76
64
401,2
1,3
43,9
134
1,4
29,4
40
25,5
47,5
1,2
35,4
45
7
2,3
70,3
26,3
401,2
39,8
10,4
15
1,5
26,3
30
20
0,9
22,3
22
26,7
40
51,4
73,8
1,2
49,6
BP-1290.77 kg/m
BP-1340.697 kg/m
BP-26721.251 kg/m
BP-1330.698 kg/m
BP-4630.395 kg/m
BP-F540.378 kg/m
BP-1470.189 kg/m
BP-1390.844 kg/m
BP-1460.220 kg/m
HỆCỬAMỞQD-4400
77
BP-140
BP-130
BP-146
BP-146
BP-133
BP-146
BP-146
BP-133
BP-146
BP-146
BP-133
BP-146
BP-130
BP-146
BP-129 BP-130 BP-146 BP-146 BP-130 BP-145 BP-130 BP-146 BP-146 BP-130 BP-129
HỆCỬAĐIMỞQD-450
78
40
33,549
,5
1,5
53,522,3
22
26,7
1
16
86
45
64
2 1,7
70,3
40
26,3
1,2
18,2
15,5
BP-1400.872 kg/m
BP-1301.295 kg/m
BP-1460.220 kg/m
BP-1450.275 kg/m
BP-1330.698 kg/m
HỆCỬAĐIMỞQD-450
79
s.hal
s.hal
BP - 141
BP - 138
BP - 147
BP - 147
BP - 147
BP - 147
BP - 138BP - 143
BP - 141
BP - 132
BP - 141BP - 147 BP - 1362612BP - 147BP - 136BP - 141
BP - 137BP - 136 BP - 147BP - 137BP - 137BP - 137 BP - 136BP - 147
HỆCỬALÙAQD-2600
80
43,3
40
52
1,8
62,51,7
31
31
29,4
1341,4
41,3
1 3340
30
19,8
0,9
55,7
33 1
22,5
22
13,5
8
BP-1410.885 kg/m
BP-132
BP-136 BP-137
BP-1380.885 kg/m 1.289 kg/m
0.681 kg/m 0.669 kg/mBP-1470.189 kg/m
BP-1430.122 kg/m
26120.340 kg/m
HỆCỬALÙAQD-2600
82
101,6
44,5
1,2
100
30
1,3
100
1,3
25,4
114
36 1,3
1,4
102,8
9,8
4332A0.541 kg/m
11040.93 kg/m
NH-050.644 kg/m
SH11050.84 kg/m
70541.175 kg/m
HỆCỬAĐIMỞQD-1000
83
7006
7051
7054
7001
7051
QDTC
4330
7002QDTC7006 QDTCQDTC7002 QDTC
70027002 70527052
70027002 70527052 4330
HỆCỬAĐIMỞQD-76
84
56
24
1,1
1,2 100
0,8
13,8
12,7
1,430
70
1,4
0.804 kg/m
70541.175 kg/m
0.965 kg/m70517001 7052
0.749 kg/m
43300.600 kg/m 0.713 kg/m
7002
1.4 kg/m7006
0.095 kg/mQDTC
HỆCỬAĐIMỞQD-76
85
3801
3805
3805
3804A
3803
3806
3806
3803
3801
3801 3805 38013805
3801 3803
3806 3806 3806 3806
3803 3802 3803 38013803
HỆCỬASỔBẬTTK-38
86
3801
3805
3801
3805
3804A
3803A
3806
3806
3803A
3801
3805 38013805
3801 3803A
3806 3806
3803A 3802 3803A
3806 3806
3803A 3801
HỆCỬASỔBẬTTK-38
87
35
39,5
17
38,5
1
66,5
38,5
21,5
1
66,5
38,5
21,5
1
38,5
16,1
33
1
38,5
36,1
53
1
70
52
32,5
1
18,6
15
1
37,5
22,5
1
38010.295 kg/m
38020.485 kg/m
3804A0.587 kg/m
38030.403 kg/m
3803A0.535 kg/m
3804B0.5955 kg/m
38060.114 kg/m
38050.191 kg/m
HỆCỬASỔBẬTTK-38,TK-387
88
3901A
3905
3901A
3905
3901A
39033906
39063903
3902A
3903
3906
39063903
3901A
3901B
39053905
3901B39103901B
3903
390639063902
390339033903
39063906
3901B3911
3901B
3901B
3905
3905
HỆCỬASỔBẬTTK-39
89
40
50
32
1,6
40
16
32
1,6
80
12
1,6
49,8
539,5
1,6
35
40
44,5
16
1,6
50
52,5
1,6
22,3
15,8
1
38,4
18,61
3901A0.518 kg/m
3901B0.432 kg/m
39100.888 kg/m
39110.806 kg/m
39030.645 kg/m
3902A0.779 kg/m
39060.138 kg/m
39050.182 kg/m
HỆCỬASỔBẬTTK-39
90
D5053 D5056 D5057 D5126 D5057 D5056 D5053
D5057D5057D5057D5057
7109
6002
6002
5051A
D5054
D5055
D5052
HỆCỬALÙATK-500
91
70
32,6
1.2
70
54,6
1,2
25,4
21,9
1.2
54
21,9
1.2
70
34,2
1.2
72,8
22,11.2
31,9
21,7
1,2
31,7
25,41.2
28,5
34,9
25,4
1.2
12,7
12,71,1
71090.488 kg/m
5051A0.975 kg/m
D50540.359 kg/m
D50550.505 kg/m
D50520.580 kg/m
D50530.687 kg/m
D50570.418 kg/m
D50560.468 kg/m
51260.687 kg/m
60020.106 kg/m
HỆCỬALÙATK-500
92
7002 7052 7053 7053 7052 7002
7002 7052 7053 7053 7052 70024332A 4332A
7001
6002
6002
7006
7051
7054
7051
HỆCỬAĐIMỞTK-700
93
51
4,8
0,4
70
421,5
70
30
12
1,4
12
100
25,4
1.5
75
25,4
1.5
70
421,4
63,9
36,1
1.5
301.6
50
12,7
12,7
1,1
4332A0.541 kg/m
70010.804 kg/m
70061.042 kg/m
70510.965 kg/m
70541.175 kg/m
70530.861 kg/m
70520.749 kg/m
70020.713 kg/m
60020.106 kg/m
HỆCỬAĐIMỞTK-700
94
N70107 N70101 N70102 N70102 N70101 N70107
N70102 N70101 N70108 N70102N70101
N70105
N70103
N70104
N70106
HỆCỬALÙATK-701
95
70
320.9
22,7
50
1
50
22,7
1
70
35
0.9
37,5
32,7 25
,71
29,7
21
34,7 1
48
25,7 1
220.9
N701050.609 kg/m
N701060.469 kg/m
N701030.518 kg/m
N701040.419 kg/m
N701020.471 kg/m
N701080.264 kg/m
N701010.436 kg/m
N701070.37 kg/m
HỆCỬALÙATK-701
96
8003 6001 80056001 6001 80036001 6001 80056001 6001 80036001
8003 8055 8056 8003 8003 8055 8056 8003
8056 8055 8056 8055
8006
6001
6001
8009
8051
8054
8052
8052B
HỆCỬALÙATK-802
98
80
34,5
1.45
80
76
1,5
80
100
62
1.75
29,3
23,5
501,2
92
60
1,4
40
39,5
1,328
40
28
1,6
80
1,1 60
40
23,5
29,3
1.2
40
23,5
1.1
80
351.4
9,5
9,51,1
80060.644 kg/m
80091.541 kg/m
80111.966 kg/m
80520.528 kg/m
8002B0.991 kg/m
60010.078 kg/m
80560.636 kg/m
80550.565 kg/m
80050.992 kg/m
80510.457 kg/m
80540.413 kg/m
80030.804 kg/m
HỆCỬALÙATK-802
102
50
71
2,2 1,8
92,5
5046
,52,2
39,3
241,2
50
70,5
68,5
2,2
63
63
4
95
1,9
1,9
60,8
71
501,5
27
49
50
1,7
1,5
25.5
26.3
1,5
70
52
301
14,7
31,5
20,41
21,8
70
30 74
1.3
35
1
31
BP-701.355 kg/m
BP-711.457 kg/m
BP-721.457 kg/m
BP-730.553 kg/m
BP-780.319 kg/m
BP-742.152 kg/m
BP-751.487 kg/m
BP-761.121 kg/m
BP-770.948 kg/m
BP-060.563 kg/m
BP-080.203 kg/m
BP-09A0.938 kg/m
BP-100.454 kg/m
HỆ CỬA SỔ BẬT QD - 700T
HỆ CỬA MỞ QD - 50
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
103
65
54
1,7
40
63
63
55
70
30
1,4
1,7
30
70
1,4
80
36,5
20
18,2
1,1
80
100
1,4
100
30
1,4
BP-830.937 kg/m
BP-861.031 kg/m
BP-881.117 kg/m
BP-851.348 kg/m
BP-871.259 kg/m
BP-742.136 kg/m
BP-840.253 kg/m
HỆ CỬA SỔ BẬT HD - 70, HD - 100
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
104
96
45,5
1,5
15,3
2
80
35,21,5
70
40,5
35,2
1,5
71
31,535 1,
5 1,512
0,7
1,5
16,4
30,3
1,5
96,3
52
1,7
24,7 27
,3
1,5
83
25,5
22 1,2
32
30,51,8
2
8,4
14
35,2
40
1,3 44,5
50
83,8
1,5
59,5
35,2 1,5
40,4
23
2,5
1.5
31,5
61,5
35
1,5
8,4
14
71
50
1,6
1,5
27
49
50
1,5
25.5
26.3
1,5
HỆ CỬA LÙA QD-96
HỆ CỬA SỔ LÙA QD-84
QD96-011.634 kg/m
QD96-031.081 kg/m
QD96-041.026 kg/m
QD96-051.031 kg/m
QD96-060.024 kg/m
BP-920.497 kg/m
QD96-070.207 kg/m
QD96-081.518 kg/m
QD96-090.580 kg/m
BP-780.319 kg/m
QD96-200.093 kg/m
BP-910.770 kg/m
BP-931.330 kg/m
BP-940.366 kg/m
BP-990.093 kg/m
BP-950.952 kg/m
BP-960.942 kg/m
BP-761.121 kg/m
BP-770.948 kg/m
BP-780.319 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
105
53,5
20,1
1
30
391
70
26
1
38
39
1
61,7
27,21
23,2
32
1
25,4
30
1
70
42
1,2
70
52
1 30
14,7
31,5
20,41
21,8
3074 1
2222
70
80
0,8
79,7
35
0,9
40
80
0,8
90,8
45
23,2 0,8
23,2
42
0,8
42
50,6
0,8
19,8
0,8
53,5
HỆ CỬA LÙA QD-758
HỆ CỬA LÙA QD-858
BP-580.399 kg/m
BP-461.2003 kg/m
BP-470.889 kg/m
BP-480.569 kg/m
BP-490.394 kg/m
BP-500.433 kg/m
BP-510.656 kg/m
BP-530.402 kg/m
BP-640.864 kg/m
BP-09A0.853 kg/m
BP-660.481 kg/m
BP-670.484 kg/m
BP-680.326 kg/m
BP-690.481 kg/m
BP-910.719 kg/m
BP-090.371 kg/m
BP-060.563 kg/m
BP-080.205 kg/m
BP-650.434 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
106
53,5
20,1
0,9
100
30
1,2
70
100
0,8
55,5
23,3
1
50,7
50
1,2
10040
0,9
50
23,31,2
100
31,9
5031
,3
1.6
31,3
50
1.6
100
501.6
100
41,1
18,7
1,2
92,6
24,2
1.6
HỆ CỬA LÙA QD-1058
HỆ VÁCH NGĂN SF-100
BP-530.402 kg/m
BP-590.964 kg/m
BP-601.042 kg/m
BP-620.658 kg/m
BP-631.103 kg/m
BP-611.189 kg/m
BP-820.665 kg/m
BP-352.090 kg/m
BP-361.099 kg/m
BP-370.341 kg/m
BP-381.557 kg/m
BP-420.851 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
107
101,6
44,5
1,4
58 101,6
601,4
38
18
80
2,4
1,5
40
43,4
4
1,5
18,5
40
80
1,6
1,9
30
17,6 1,2
40
1001,5
41,54
1
1,6
1,8
40
100
44,5
101,6
1,4
25
101,6
1,4 98
20,3
1,4
26,9
7,7
15
31,1
101,6
44,52
1,4
100
1,5
40
120
1,5
40
HỆ CỬA ĐẸP
13081.428 kg/m
13791.328 kg/m
MHQD-0031.437 kg/m
BP-1080.695 kg/m 0.657 kg/m
BP-1191.069 kg/m
RAY INOX0.152 kg/m
MHQD-0130.181 kg/m
MHQD-0140.261 kg/m
BP-1030.288 kg/m
BP-1180.110 kg/m
GW-77940.296 kg/m
QD-40801.268 kg/m
MHQD-0021.665 kg/m
MHQD-0041.531 kg/m
GW-77501.408 kg/m
KD-41001.371 kg/m
MHQD-007
MHQD-0051.794 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
108
54,8
30,9
50 1,4
54,8
36
66
2
138
100,4
2 54,5
87
54,8
49,5
46,8
2
54,8
20
50
46,8
1,4
40,7
18,6
21,6
39,1
1,5
31,5
22 23,5
37,3
1
27,6
22,2
27,8
1
76
54,8
46,8
40
1,4
75
54,8
46,8
37,4
1,4
2,4
50
31,1
46,8
57,2
1,8
68
54,8
30,4
1,4
HỆ CỬA QD-55
C32090.802 kg/m
C33281.230 kg/m
C33042.028 kg/m
C33031.442 kg/m
C33290.414 kg/m
C32950.271 kg/m
C33180.876 kg/m
C33060.228 kg/m
C32021.088 kg/m
C33131001 kg/m
C33231.052 kg/m
C32031.072 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
109
40 d
93,4
28,9
d
49,8
4093,4
d 33,8
d
98
28,9 d
61,5
33,7 d
62
39,2 d
49,8
39,5
20
1,6
28,9 d
71,5
26
40
d
93,4
33,7
85
d
39,2 d
85
33,7
HỆ CỬA LÙA QD-93
D1541THICK 1.2-2.0
D1942(C,D)THICK 1.2-1.6
D1543THICK 1.2-2.0
D1544THICK 1.2-2.0
D1545THICK 1.2-2.0
D1546(C,D)THICK 1.2-1.6
D1547(C,D)THICK 1.2-1.6
D1549THICK 1.2-1.6
D1942THICK 1.8-2.0
D1546THICK 1.8-2.0
D1548CTHICK 1.6
D1547THICK 1.8-2.0
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
110
98
59,82
98
59,82
92,4
25
12,8
12,8
2
90,9
62,82
2
93,4
38,8
50
28,9
2
85
352
85
39,2 2
61,5
28,9
2
98
21,5
2
94
20,62
18,2
16
0,8
HỆ CỬA LÙA QD-93
D21301.881 kg/m
D2130A1.881 kg/m
D26181.552 kg/m
D15512.172 kg/m
BP-1549A1.07 kg/m
D15540.904 kg/m
D15561.499 kg/m
D1557A1.424 kg/m
D15650.913 kg/m
D1549A0.71 kg/m
D15780.675 kg/m
D12980.107 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
111
43,3
40
52
1,8
62,5
1,7 31 29,4
134
1,4
41,3
1 3340
55,7
33 1
30
19,8
0,9
22,5
22
13,5
8
40
25,5
47,5
1,2
134
1,4
29,4
64
401,2
1,3
43,9
4051,4
73,8
1,2
49,6
70,3
401,2
45
7
2,3
39,8
10,4
15
1,5 30
20
0,9
22,3
22
26,7
HỆ CỬA LÙA QD-2600
HỆ CỬA SỔ MỞ QD-4400
BP-1410.885 kg/m
BP-1380.885 kg/m
BP-1321.289 kg/m
BP-1360.681 kg/m
BP-1360.681 kg/m
BP-1470.189 kg/m
26120.340 kg/m
BP-1430.122 kg/m
BP-1290.770 kg/m
BP-1340.697 kg/m
BP-1390.844 kg/m
BP-26721.251 kg/m
BP-1330.698 kg/m
BP-4630.395 kg/m
BP-F540.378 kg/m
BP-1470.189 kg/m
BP-1460.220 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
112
40
49,5
1,5
53,5
22,3
26,7
1
1686
45
64
2 1,7
70,3
40
26,3
1,218,2
15,5
101,6
44,5
1.2
100301,
3
100
1,3
25,4
114
36 1,3
1,4
102,8
9,8
70
0,8
HỆ CỬA ĐI MỞ QD-450
HỆ CỬA ĐI MỞ QD-1000
HỆ CỬA ĐI MỞ QD-76
BP-1400.872 kg/m
BP-1301.295 kg/m
BP-1330.698 kg/m
BP-1460.220 kg/m
BP-1450.275 kg/m
NH-050.644 kg/m
SH11050.84 kg/m
70541.175 kg/m
11040.930 kg/m
4332A0.541 kg/m
70020.713 kg/m
70010.804 kg/m
70510.965 kg/m
70520.749 kg/m
70541.175 kg/m
43300.600 kg/m
70061.400 kg/m
70200.095 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
113
35
39,5
1
66,5
46,5
1
68
38,5
1
36,1
48
38,51
16,1
70
52
1
66,5
38,51
38
23,2
1
19,6
15
1
50
32
1,6
40
40
44,5 16
1,6
16,3
22,9
1
38,4
1
19,1
80
1224,6
1,6
49,8
39,5
1,6
40
32
1,6
50
52,5
1,6
38010.395 kg/m
3804A0.587 kg/m
3803A0.535 kg/m
38030.403 kg/m
3804A0.5955 kg/m
38020.485 kg/m
38060.191 kg/m
38020.114 kg/m
3901A0.518 kg/m
39030.645 kg/m
39060.138 kg/m
39050.182 kg/m
39100.888 kg/m
39110.806 kg/m
3901B0.432 kg/m
3902A0.779 kg/m
HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 38, TK - 387
HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 39
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
114
70
32,6
1.2
70
54,6
1,2
72,8
22,11.2
7034
,2
1.2
54
21,9
1.2
25,4
21,9
1.2
12,7
12,71,1
31,7
25,4 1.2
28,5
34,9
1.2
31,9
21,7
1,2
70
421,4
70
471,5
70
541,4
100
25,4
1,2
75
1,1 25,4
50
301,4
63,9
36,1 1
12,7
12,71,1
71090.488 kg/m
5051A0.975 kg/m
D50540.359 kg/m
60020.106 kg/m
71090.488 kg/m
D50520.580 kg/m
D50550.505 kg/m
D50570.418 kg/m
D50560.468 kg/m
51260.687 kg/m
70020.713 kg/m
70010.804 kg/m
70061.042 kg/m
70520.749 kg/m
70510.965 kg/m
70541.175 kg/m
70060.861 kg/m
60020.106 kg/m
HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 500
HỆ CỬA ĐI MỞ TK - 700
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
115
70
320.9
70
35
0.9
70
220.9
50
22,7
1
50
22,71
48
1 25,7
37,5
32,7
1
34,7
210.65
80
34,5
1,3
80
35
1,3
80
76
1,5
40
29,3
1,2
45
15 1,1
30
16,70,7
40
23,5
1,1
N701050.609 kg/m
N701060.469 kg/m
N701070.370 kg/m
N701080.264 kg/m
N701030.518 kg/m
N701040.419 kg/m
N701010.436 kg/m
N701020.471 kg/m
80060.644 kg/m
80030.804 kg/m
80091.541 kg/m
80510.457 kg/m
42010.377 kg/m
42040.176 kg/m
80540.413 kg/m
CỬA SỔ BẬT TK701
CỬA SỔ BẬT TK801
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
116
92
65
1,4
80
100
1,9
80
34
1313
1,1
40
39,5
1,3
50
29,3
1,2
40
281,6
9,5
9,5
1,1
8002B0.991 kg/m
80091.541 kg/m
80051.922 kg/m
80561.636 kg/m
80520.528 kg/m
80550.565 kg/m
60010.078 kg/m
CỬA SỔ BẬT TK - 802
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
117
55,9
45
69
2
56
73
2
52
3,6
54
1,5
22,5
53,91,4
19,4
56
124
2
80
50
3,5
118
2
5656
2,4
118
140
54 3
126,4
48,33
11
3,8
40,2
2
HỆ MẶT DỰNG KN-56
BP-441.791 kg/m
BP-451.867 kg/m
BP-070.543 kg/m
BP-980.363 kg/m
BP-970.322 kg/m
BP-1002.785 kg/m
BP-1022.507 kg/m
KH-0832.653 kg/m
BP-1012.563 kg/m
HỆ MẶT DỰNG QD-54
QD54-012.860 kg/m
QD54-022.731 kg/m
QD54-140.111 kg/m
QD54-120.070 kg/m
CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT
119
1001
1002
1003
1009
1010
1051
1052
1054
1061
3242
3243
3244
3801
3247
3246
3245
1053B
1053
3807
3806
3805
3804B
3804A
3804
3803A
3803
3802
3801A 0.184
0.485
0.403
0.535
0.546
0.587
0.955
0.188
0.114
0.514
0.882
1.386
1.125
0.252
0.855
0.256
0.171
0.071
0.295
0.864
0.821
0.812
0.918
1.075
1.39
1.391
1.474
137.901
257.157
206.659
246.366
380.758
272.548
373.188
143.923
88.898
347.912
201.129
339.8
257.2
128.319
225.81
107.252
78.347
221.424
116.953
199.905
194.0
194.0
422.8
584.6
292.20
317.60
342.2
4221
4330
4260
4245
4234T
4233
4230
4226
4223
4221A
3910
3911
4201
4203
4204
4210
4214T
4215T
3909
3902A
3903
3905
3906
3902
3901B
3901A
3901
3808 231.073
223.89
243.023
228.84
228.84
206.55
129.18
95.507
241.232
191.909
248.98
0.316
0.476
0.518
0.432
0.736
0.645
0.182
0.138
0.888
1.111
0.779
195.4
168.356
189.921
0.806
0.377
0.255
120.00
143.2
263.935
201.484
441.226
413.569
249.667
261.935
236.35
525.678
201.523
213.588
517.20
269.4
82.821
0.176
0.192
0.388
0.190
0.724
0.679
0.6
0.7
0.63
0.865
0.324
0.569
1.045
0.352
0.121
4332A
4406
4407
4408
4409 0.084
0.315
0.119
0.188
0.541
69.799
112.184
81.00
143.614
237.983
1011 1.931 584.6
2.432 388.9042840
0.122 99.543
W70.1XL101.6
57.2X101.6
101.6X44.5
57.2X101.6
44.5X101.6
101.6X101.7
44.5X44.5
44.5X50.8
44.5X50.8
44.5X50.8
44.5X98.4
44.5X76.1
38.65X79.9
16.2X19.4
17.7X35.4
40X53
25.9X33
15X38
10.6X14.1
38.5X39.5
15X44
38.5X66.5
38.5X48
38.5X68
52X70
38.5X66.5
52X70
23.2X37
15X19.6
32.5X70
28.5X69.7
40X42
40X42
32X40
40X52.5
W50XL52.5
40X44.5
19X38.4
16X22.5
44.5X44.5
24.7X80
39.4X49.8
15X45
26X36
20X40
9.5X40
71.7X83.6
77X91
50X50
6.5X95.9
4X38.1
9.4X10.4
14.6X175
49.4X80.2
20.2X92.4
92.2X102.6
68.3X84.5
86.2X90.8
10X107.6
9.8X103
14.2X32.5
52X57
14.3X29.8
12.7X13.7
2
2
2
4
4
2
6
6
6
6
2
3
2
30
20
8
20
6
6
6
4
6
4
20
30
4
8
8
8
8
6
10
10
5
5
5
30
10
4
4
40
20
5
5
2
3
4
5
10
20
10
30
30
60
20
20
6
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
6
PAGE 1/12
Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
#
4220
4
6
10
30
10
4
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
120
5051
5051A
5052
5052A
5053
5054
5055
5056
5057
5058
6104
6103
6102
6101
6076
6051
6004
6003
6002
6001T
5126 0.268
0.043
0.106
0.183
0.575
0.222
0.33
0.29
0.461
0.557
0.252
0.342
0.426
0.425
0.309
0.382
0.971
0.547
0.975
0.649
164.325
45.999
72.198
125.4
286.0
139.2
189.8
101.60
127.0
152.4
183.573
173.079
211.712
309.373
215.291
283.766
322.876
322.033
376.740
390.1
6301
6302
6303
6304
6305
6306
6309
6310
6204
6203
6202
6201
6162
6139
6138
6127
6120
6118
6117
6116
6115
6112
6111
6110
6109
6108
6107
6106
6105
0.102
0.114
0.148
0.183
0.217
0.251
0.099
0.056
0.213
0.148
0.12
0.066
0.139
0.424
0.401
0.335
0.157
0.184
0.25
0.122
0.239
0.111
0.231
0.547
0.42
0.153
0.973
0.566
0.165
1.36
95.184
36.442
46.181
55.92
65.659
75.398
39.584
28.7
31.42
101.69
76.4
50.8
66.849
131.708
152.0
107.025
74.849
100.0
106.0
58.849
92.0
50.85
74.683
228.0
176.00
74.0
304.0
146.304
64.342
230.0
37.6
50.285
81.681
59.69
65.973
25.133
47.124
113.097
56.6
212.0
79.80
234.0
170.0
172.4
41.494
56.11
73.594
0.076
0.104
1.439
0.124
0.202
0.136
0.479
1.428
0.224
1.626
0.186
2.087
1.084
0.276
0.113
0.13
0.1736518
6514
6510
6406
6405
6404
6403
6402
6401
6324
6323
6322
6321
6319
6318
6316
6312
6001 0.078 54.200
Ø 11.6
Ø 14.7
Ø 17.8
Ø 20.9
Ø 24
Ø 12.6
Ø 9
Ø 10
Ø 12
Ø 16
Ø 26
Ø 19
Ø 21
Ø 8
Ø 15
Ø 36
W31.7X70
54.7X70
34.2X70
57.2X70
22.1X72.8
21.9X25.4
21.9X54
28.5X34.9
31.7X25.4
15.9X70
21.7X31.9
9.5X9.5
7X8.5
25.4X38.1
25.4X50.8
9X126.5
10X50.8
10X76.8
25.4X25.4
25.4X38.1
25.4X50.8
80X80
12.8X19.8
25.3X37.9
76X76
12X25
38X50
38X76
12.8X25.4
12X16
8X38
16X16
15X38
20X30
20X20
W26.2X26.2
38X38
26.6X39
16X20
12.7X12.7
19.1X19.1
25.4X25.4
24X24
3.3X25
6X100
1.8X38.1
7X110
5X80
1.2X85
9.5X13.5
14X18
18.1X23.110
10
20
20
10
15
20
20
30
60
30
10
15
20
30
30
20
30
30
60
10
10
6
20
10
10
30
10
60
10
3
6
20
2
8
20
2
5
10
10
20
20
20
20
30
60
60
10
10
10
10
10
8
6
4
6
4
6
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
PAGE 2/12
Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
6
10
2
30
10
2
2
2
2
10
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
121
128.884
98.00
378.895
381.4
240.8
240.0
290.4
267.2
235.2
356.40
280.2
270.040
270.040
305.40
373.3
203.2
0.158
0.104
0.804
0.713
0.892
0.828
1.042
0.888
0.793
1.175
0.861
0.749
0.965
0.594
0.684
0.75
6801
6802
7001
7002
7004
7005
7006
7011
7012
7054
7053
7052
7051
7020
7019
7013
96.386
161.25
274.749
359.4
391.449
254.398
159.670
169.741
459.935
257.425
287.536
0.121
0.231
0.378
0.378
0.547
0.413
0.25
0.383
0.621
0.355
0.5946601
6602
6603
6604
6605
6606
6607
6608
6609
6666t
6667A
70101
70102
70103
70104
70105
70106
70107
70108
70108B
7101
7102
7103
7104
7108
7109
7110
7151
7152
7153
7154
7155
7201
7202
7203
7204
7205
7206
7207
7208
7254
7255
7257
7259
7260
7280 0.315
0.449
0.684
0.398
0.287
0.349
0.966
0.528
0.304
0.451
0.496
1.594
0.919
0.73
0.518
0.358
0.371
0.438
0.372
0.467
0.488
1.172
0.548
0.548
0.736
0.708
0.262
0.264
0.379
0.469
0.609
0.419
0.518
0.471
0.436
159.156
224.522
273.063
201.906
196.804
186.137
448.659
328.814
213.354
308.842
345.598
668.181
472.737
486.464
265.658
200.8
213.42
259.00
215.22
270.60
307.562
394.2
238.0
328.0
417.349
422.639
222.40
171.341
300.6
297.735
387.066
311.4
371.466
241.571
203.8
7282
7281
0.391
0.233
134.619
124.239
7251
7252
7253
0.336
0.416
0.681
232.96
222.389
286.389
32X42.5
28.5X76
32X37.7
9.6X30
25X41
25.25X35
29X51
25.25X70
36.4X43
18X40
50X70
44.4X76
42X70
47X70
24X25
24X38
30X50
25.4X75
25.4X76.2
41.4X76.2
25.4X76.2
41.4X76.2
57.4X76.2
54X70
32.7X37.5
25.7X48
25.4X100
35.6X64
35X70
32X70
22.7X50
22.7X50
21X35.5
22X70
35x70
50x70
30x70
21.6X30
23.5X44
21.6X30
32X72.7
32.6X70
62X70
30x70
30X70
70X100
60X75
35X70
30X44
25X30
22X40
20X82
20X50
20X42
35X70
40X70
15.7X70
30X70
28X40
52X40
28.7X40
18X35
10X46.5
12.4X32
10X81
W32XL63.5 W35.5XL254
8
6
6
10
6
8
5
5
10
10
20
20
6
6
3
3
3
3
4
10
8
6
6
8
5
6
5
4
5
5
5
6
6
5
0
0
10
20
10
8
6
6
10
10
5
6
8
4
4
10
6
6
6
4
4
8
8
8
8
8
8
6
2
6
6
6
6
10 #
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
PAGE 3/12
Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
122
7653
7652
7651
7650
7626
7624
7623
7622A
7622
7621
7612A
7612
7611
7609S
7609
7608S
7607S
7607
7606S
7605S
7605
7604S
7603
7602S
7601S
0.643
0.575
0.899
0.14
0.293
0.443
0.426
0.602
0.549
0.667
0.173
0.202
0.118
0.233
0.234
0.82
0.293
0.288
0.704
0.358
0.328
0.805
0.195
0.784
0.883
317.03
263.7
351.2
106.96
198.80
276.854
305.2
357.966
324.223
428.608
133.523
152.634
89.07
126.278
176.173
432.7
166.479
215.973
376.722
195.36
245.597
429.505
145.4
409.655
460.782
7654
7655
7656
8052
8051
8011
8009
8008
8007
8006
8005
8003
8002B
8001
8056
8101
8102
8103
8152
8152A
8155
8156
8201
8202
8055
8054 0.413
0.565
1.218
0.973
0.88
0.689
0.992
0.582
0.617
0.815
0.906
0.636
0.904
0.991
0.804
0.922
0.644
0.589
0.81
1.541
1.966
0.457
0.528
0.462
0.626
0.904
264.68
270.30
555.176
619.651
302.366
227.036
345.885
307.885
332.964
343.68
451.39
265.371
494.177
487.703
425.166
280.00
342.492
361.366
275.425
445.472
568.936
275.28
315.08
268.171
293.4
338.26
8284
8282
8208
8207
8204
0.844
0.109
1.631
0.613
0.737
354.008
81.043
620.421
383.863
464.454
8259 0.733 294.649
8257 0.436 221.922
38X76.2
18X30.9
38X76.2
6.2X76.2
50X76.2
16.4X55.8
18.2X76.2
38X76.2
16.4X55.8
16X76.2
17.5X76
35X76
18X26.8
17.3X20
12.8X16
44X55.8
34X73
34X60
32X100
L 34
26.5X36.5
34.6X46
22X79.4
34.2X76
28X40
28X60
30X110
65X92
35X80
60X80
29.3X50
29.3X40
80X100
76X80
59X80
47X80
34.5X80
25X80
25X80
33X80
39.5X40
28X40
23.5X40
42X78.5
35X80
60X89.5
40X89.5
38X55
28X55
24X90
24X50
14.7X20
45X50.8
29.2X45
78.5X100
41.2X78.5
W38XL76.2 W45XL806
6
10
6
8
8
6
10
10
6
10
10
30
30
30
6
6
6
6
8
10
10
5
5
5
4
5
8
6
4
6
3
6
3
3
2
2
2
8
8
8
6
6
6
6
8
4
5
6
4
4
6
6
4
8
6
20
6
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
# #
PAGE 4/12
Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
123
9107
9106
9105
9104
9103
9102
9101
0.751
0.69
0.56
0.398
0.344
0.243
0.247
159.593
109.64
109.64
79.79
69.74
93.242
100.427
100.531
79.796
105.918
115.685
179.04
160.665
133.268
79.797
101.504
105.46
103.028
155.914
157.715
76.027
76.027
133.268
0.814
0.666
0.299
0.314
2.239
1.29
1.799
0.47
0.298
0.328
0.315
1.191
1.05
0.235
0.198
2.144
9146
9147
9148
9149
9154
9155
9166
9165
9164
9163B
9163
9162
9161
9160
9159
9167
138.23
119.695
69.743
59.69
125.664
79.79
79.79
133.268
133.268
109.951
133.918
79.797
188.496
112.634
93.603
91.777
87.733
107.76
69.743
46.181
379.973
93.087
107.66
119.38
119.38
101.848
169.646
123.028
97.808
0.647
0.556
0.313
0.264
0.585
0.435
0.572
1.784
2.121
0.509
1.019
0.668
0.892
0.293
0.343
0.329
0.296
0.295
0.251
0.405
1.981
0.259
0.292
1.158
0.894
0.254
1.308
0.573
0.2289127
9128
9145
9144
9143
9142
9133
9132
9131
9130
9129
9119
9120
9120-B
9121
9122
9123
9124
9125
9126
9118
9117
9116
9115
9114
9113
9112
9109
9108
9110 0.589 99.9
79.7960.3629111
Ø 22.2
Ø 25.4
Ø 34.9
Ø 34.9
Ø 50.8
Ø 31.8
Ø 25.4
Ø 44
Ø 38.1
Ø 22.2
Ø 19
Ø 40
Ø 25.4
Ø 25.4
Ø 60
Ø 25.4
Ø 25.4
Ø 14.7
Ø 14.7
Ø 38
Ø 54
Ø 32
Ø 25.4
Ø 24.2
Ø 24.2
Ø 25.4
26X13.8
16.5X21
21X24
15.4X24
15.4X24
28.6X16
15.7X26
14.5X24
88X100
W16.7XL26 W19.8X24.8
W15.7X26.9
W15.8X31
W16.5X31.6
20.5X25.4
20.5X26.2
20.5X25
PAGE 5/12
C/g.BoChu viTL chuanMat catMa soC/g.BoChu viMa so Mat cat TL chuan D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
10
10
10
10
6
6
4
4
6
6
8
10
10
6
6
6
2
2
10
10
10
10
10
2
6
2
4
10
4
10
6
2
10
10
4
6
10
2
2
4
10
10
2
2
10
10
2
2
10
10
10
6
2
2
#
#
#
#
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
124
9841
9842
9873
9874
9875
9875A
0.127
0.081
0.631
0.697
0.764
1.441
95.612
76.710
219.447
286.776
317.462
363.0
9888
9889
9889A
9890
9891
9892
9892A
9893
9893A
9894
9899
0.948
0.614
0.872
0.104
0.435
0.563
0.64
0.72
0.955
0.872
0.2
309.743
309.083
326.85
21.991
194.136
192.502
210.049
225.540
239.923
297.884
72.393
262.3
254.367
285.8
23.9
338.634
331.353
347.987
36.447
114.015
251.75
277.225
354.884
298.195
188.456
108.5
97.027
162.283
0.342
0.331
0.411
0.049
0.465
0.488
0.508
0.099
0.22
0.547
0.782
0.864
0.81
0.242
0.19
0.104
0.253
9979A
9979
9978
9977
9946
9944
9936
9916
9915
9914
9913
9912
9911
9904
9903
9902
9901
9872 0.494 184.89
Ø 62
Ø 7
Ø 59.8
Ø 64.5
Ø 76
W14XL21
12.5X55.2
34X55.8
37.18X69.18
70X80
30X60
31.2X60
L74
35X56
38.6X57.4
43.4X72
43.4X72
11.45X25
51.2X30.7
10X28.4
12.4X31.8
22X33
45.5X70
74.5X70
45.5X74.5
8X100
17.6X20
4X12.8
60X100.2
25X80
25X100
W6.0
32.95X45
25.25X44.2
30
30
4
6
30
10
2
3
20
2
10
20
8
20
6
6
2
5
20
20
4
4
6
60
6
6
6
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo
PAGE 6/12
D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
2
2
2
2
2
6
2
2
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
125
9201
9202
9203
9204
9205
9206
9207 0.113
0.065
0.146
0.197
0.268
0.270
0.423
104.641
65.103
91.448
123.353
165.733
167.488
259.62
368.2
356.4
32.766
93.562
0.837
0.717
0.089
0.174
9611
9612
9614
9615
117.1970.29
1052.0
201.322
201.322
437.506
1685.6
168.104
498.617
3.474
0.385
0.385
0.715
5.316
0.332
1.0589661
9660
9659
9658
9657
9656
9655
9654
9760
9761
9762
9763
9764
9778
9779
9780
9780A
9781
9788
9787
9786
9785
9784
9783A
9782
9783
0.234
0.243
0.091
0.165
0.256
1.021
1.022
0.36
0.479
0.772
0.678
1.042
1.389
0.704
0.408
0.397
0.206
0.394
135.198
134.349
65.6
122.254
145.137
292.088
402.204
90.083
225.815
302.604
194.483
483.060
643.060
348.051
192.816
256.140
154.0
192.512
9601 0.782 415.2
9645 0.701 304.57
9684 1.572 560.816
196.6060.3099759
437.9130.7369758
9757 147.80.234
9756 0.259 174.333
160.20.2489755
116.60.1859754
195.1680.3559752
175.8370.2729751A
175.1950.3469751
9750 0.224 75.069
120.3010.1979749
190.7330.3539748
126.7510.3029746
149.9650.1999745A
426.6300.624
0.183 58.6
120.9690.162
9744
9743
9742W47XL50
14.7X50
19X24.3
15X38
3.5X38
3X25
13.3X25
20X160
25.2X126.9
26.5X127.2
8X9
11X15
35X45
33X110
20.4X38
20.4X33.6
29X53.9
14X17
70X186
17X23.4
25X60
24X84
20.9X40
15X34
L103
6.6X84
40X95.8
100X100
60X100
4.25X92.2
19.4X100.2
16X29.9
16X29.9
L150
L141
18.8X40
6X17.2
10X25
18X40
27.8X27.8
28X28
W43.45
18X27
18X37
28.7X28.7
14X25.8
H 35.2
27.5X82.5
27.8X83.4
10.15X17.15
15X17.15
18X37
17X25.1
10X28.9
16X130
6.85X17
W14XL21#
2
#
#
#
#
20
20
6
20
10
8
20
20
10
10
10
20
10
10
8
2
10
10
6
20
20
8
4
4
10
10
5
5
4
2
4
10
10
8
8
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo
PAGE 7/12
D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
6
10
10
10
10
20
10
2
2
2
20
10
4
6
6
4
10
1
6
2
2
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
126
N2840
N4221
N4223
N4332A
N5051
N5052
N5053
N5054
N5055
N5056
N5057
N5126
N6001
N6002
N6102
N6103
N6105
N6108
N6109
N6110
N6125
N6201
N6202
N6203
N6601
N6602
N9841
N9842
N9888
N9889
1.647
0.326
0.32
0.453
0.532
0.479
0.343
0.26
0.383
0.353
0.291
0.182
0.05
0.07
0.26
0.3
0.126
0.14
0.41
0.5
0.184
0.05
0.066
0.08
0.53
0.33
0.12
0.07
0.56
0.910
440.099
265.371
269.8
237.816
393.498
324.207
285.302
218.851
310.859
214.044
173.40
168.972
55.6
74.251
127.0
152.4
64.342
74.00
176.00
228.00
100.0
50.8
76.4
101.6
288.336
258.911
96.298
77.859
330.283
309.476
N9891 0.41 194.332
N9742 0.115 122.298
N9744 0.588 428.72
N9751A 0.261 175.837
N9753 0.137 105.943
N9753A 0.139 108.177
N9754 0.147 117.1
N9754A 0.148 118.695
N9755 0.23 160.2
N9759 0.214 200.024
N9759A 0.207 202.592
N9760 0.22 135.198
N7001 0.567 379.633
N7002 0.5 353.6
N7004 0.716 240.8
N7005 0.725 240.0
N7006 0.8 283.833
N7008 0.585 240.0
N7011 0.733 267.2
N7012 0.666 235.2
N7013 0.498 203.2
N7019 0.447 332.0
N7051 0.78 271.695
N7052 0.566 231.8
N7053 0.637 290.3
N7054 0.96 356.74
N7109 0.426 305.233
W38.5X80
L107.5
L104
L103
31.7X70
21.9X50.4
21.9X25.4
22.1X72.8
34.2X70
9.5X9.5
21.7X31.9
25.4X31.7
28.5X34.9
25.4X50.8
25.4X38.1
12.7X12.7
38X76
38X50
12X25
12.8X19.8
25.4X25.4
19.1X19.1
12.7X12.7
25X25
42X70
47X70
32X42.5
32X63.5
50X70
52X70
50X70
44.4X76
41.4X76.2
57.4X76.2
41.4X76.2
25.4X75
30X50
36X64.4
25.4X100
32.6X70
14X21
16X130
27.5X27.5
14X25.8
28.7X28.7
14.55X33.7
14.8X25.8
14X27.5
14.8X24.75
27.8X27.8
28X28
28X28
L74
30X60
70X80
12.5X13.8
25.4X76.2#2
10 #
10 #
5 #
6 #
6 #
8 #
8 #
#10
30
60
#10
#10
#10
10 #
#6
#20
#20
5 #
#30
30
60
#10
4 #
8 #
6 #
6 #
3 #
3 #
3 #
#5
#5
#6
5 #
#6
20
#6
#4
10 #
20 #
20 #
20 #
20 #
10 #
10 #
30
30
#10
10 #
#10
#6
#3
#3
3 #
#4
5
4 #
#
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo
PAGE 8/12
D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
127
SY4221
SY4222
SY4223
SY5052
SY5051
SY5054
SY5053
SY5056
SY5055
SY5057
SY6103
SY6102
SY6108
SY6105
SY6109
SY6114
SY6113
SY6311
SY6601
SY6312
SY7001
SY7004
SY7002
SY7006
SY7005
SY7011
SY7008
SY7013
SY7012
SY7019
0.27
0.265
0.269
0.509
0.444
0.308
0.261
0.36
0.316
0.26
0.284
0.217
0.118
0.135
0.375
0.077
0.094
0.038
0.063
0.483
0.496
0.466
0.579
0.668
0.646
0.47
0.489
0.461
0.434
0.352
266.854
97.614
271.1
394.357
234.969
285.811
221.006
312.093
214.969
173.152
152.4
127.0
64.342
74.00
176.0
50.0
60.0
25.133
37.699
289.136
377.801
358.54
240.8
277.427
219.0
240.0
254.0
228.6
203.2
326.6
SY7020
SY7051
SY7052
SY7053
SY7054
SY7109
SY9761
0.325
0.58
0.449
0.467
0.671
0.374
0.214
301.2
274.467
233.4
288.68
359.027
305.633
134.205
D5052
D5053
D5053A
D5054
D5055
D5056
D5057
0.58
0.455
0.687
0.359
0.505
0.468
0.418
320.19
281.577
246.186
213.576
305.716
210.25
171.079
D5051 0.676 389.043
Ø 8
Ø 12
SY7101 0.354 203.8
SY6125 0.184 100
SY9754A
SY9753A
SY9742 0.115 122.298
0.139 108.177
0.148 118.695
L107.5 25.4X100
L107
L104
31.7X70
34.2X70
22.1X72.8
21.9X25.4
21.9X54
28.5X34.9
25.4X31.7
25X38
25.4X50.8
12.8X19.8
12X25
38X50
10X15
10X20
25X25
32X63.5
46.8X70
42X70
44.4X76
50X70
54X70
50X70
50.8X76.2
38.1X76.2
25.4X76.2
38.1X76
76.2X25.4
25.4X75
30.2X50
31.6X63.9
34.3X70.2
32.6X70
14X21
14X27.5
14.55X27.5
18X40
4
10
10
6
6
8
8
10
10
10
10
20
20
5
20
30
6
10
60
6
4
30
3
3
6
3
3
5
4
3
5
6
6
5
5
4
6
6
20
20
20
6
31.7X70
34.2X70
22.1X72.8
25X67
21.9X25.4
21.9X54
28.5X34.9
25.4X31.7
6
6
10
8
10
10
10
10
#
#
#
#
#
#
#
#
PAGE 9/12
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem
TUYEN HUU HA
D/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
128
L1003 0.973 292.200
L2840 1.792 400.367
L6001 0.062 55.3
L6002 0.086 73.71
L6003 0.142 125.3
L6101 0.226 101.6
L6102 0.285 127.0
L6103 0.343 152.40
L6201 0.057 50.8
L6202 0.086 76.4
L6203 0.115 101.6
L7001 0.646 378.553
L7002 0.569 354.681
L7004 0.767 240.80
L7005 0.803 240.0
L7006 0.904 283.883
L7011 0.775 267.2
L7012 0.71 235.20
L7013 0.698 203.20
L7019 0.551 373.30
L7020 0.495 307.0
L7051 0.839 270.966
L7052 0.655 231.0
L7053 0.735 279.31
L7054 1.027 357.712
L7101 0.632 427.042
L7102 0.621 417.064
L7103 0.444 328.882
L7104 0.444 328.882
L7109 0.475 299.253
L7110 0.467 270.60
L7151 0.316 218.106
L7152 0.398 259.0
L7153 0.377 213.066
L7154 0.346 201.2
L7155 0.456 264.622
L9753 0.166 106.396
L9754 0.167 117.136
L9759 0.28 196.606
L9759A 0.226 201.347
W44.5XL101.62
38.5x80
9.5x9.5
12.7x12.7
12.7X38.1
25.4X25.4
25.4X38.1
25.4X50.8
47X70
25.4X25.4
19.1X19.1
12.7X12.7
42X70
44.4X76
41.4X76.2
57.4X76.2
54X70
50X70
25.4X76.2
41.4X76.2
30X64
30X50
25.4X75
25.4X76.2
25.4X100
50X70
32X72.7
32.6X70
30X70
30X70
21.6X30
21.6X30
25X30
21.6X44
34.8X70.2
W30XL44
14X25.8
14.1X61.6
28X28
28X28.2
2
60
30
20
10
6
30
30
60
5
10
4
3
3
3
3
6
5
5
5
6
6
5
6
6
6
6
6
4
8
8
8
8
8
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#8
20
20
10
10
C/g.BoChu viTL chuanMat catMa so C/g.BoChu viTL chuanMat catMa so
PAGE 10/12
TUYEN HUU HA
D/TemD/Tem
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
129
T1009
T1051
T1053
T1054
T1052
T6101
T6102
T6127
T6203
T6203B
T7653
T7654
T8005
1.127
0.845
0.913
1.436
0.866
0.364
0.476
0.382
0.187
0.389
0.886
1.303
1.095
446.7
194.00
199.095
339.80
185.329
101.60
127.00
107.708
101.6
101.6
317.03
280.8
338.26
T7652 0.799 263.7
T7651 1.111 349.138
H6103
H6102
H6101 0.264 101.6
127.00.333
0.402 152.4
T7601
T7602
T7604
T7606
0.805
0.707
0.728
0.626
422.51
371.383
391.234
338.450
T7608 0.743 394.332
H7013 0.54 203.2
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo
PAGE 11/12
D/Tem
TUYEN HUU HA
W57.2XL101.6
D/Tem
44.5X44.5
44.5X50.8
44.5X98.4
44.5X50.8
25.4X25.4
25.4X38.1
38X76.2
38X76.2
38X76.2
32X100
25.4X25.4
26.8X26.8
25.4X25.4
25.4X25.4
47.7X80
30X110
34X60
32X100
50X76.2
34X60
25.4X50.8
25.4X38.1
25.4X76.2
4 #
6 #
6 #
3 #
6
10
10
#
#
#
#
30
30
6
6
#
#
#
#
6
6
6
4
#
#
#
#
5
5
4
3
#
#
#
#
10
10
5
5
#
#
#
#
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
10
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN
130
D/TemD/Tem
TUYEN HUU HA
PAGE 12 /12
Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo
TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD
1201 1.038 602.99
578.8391.4171202
431.4950.6571204
437.9060.6681205
236.260.4061251
262.4020.5361252
220.740.4151254
256.7930.5031257
318.0640.9361258
313.1050.8051259
BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN