Top Banner
CÔNG TY TNHH TUNG YANG TUNG YANG CO.,LTD CATALOGUE Company profile
127

CATALOGUE - Quân Đạt

Mar 07, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: CATALOGUE - Quân Đạt

CÔNG TY TNHH TUNG YANGTUNG YANG CO.,LTD

CATALOGUEC o m p a n y p r o f i l e

Page 2: CATALOGUE - Quân Đạt
Page 3: CATALOGUE - Quân Đạt
Page 4: CATALOGUE - Quân Đạt

4

MỤC LỤC

Page 5: CATALOGUE - Quân Đạt

5

I. TÓMTẮTQUÁTRÌNHHÌNHTHÀNHVÀPHÁTTRIỂN SUMMARYOFFORMATIONANDDEVELOPMENT 1.1 Lịchsửhìnhthành:

Công ty TNHH TUNG YANG được thành lập theo giấy phép Kinh doanh số 0800284128 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 02/10/2003 và đăng ký thay đổi lần thứ 3 cấp ngày 20/10/2015. Tiền thân của công ty là Chi Nhánh Công ty Cổ phần CN Tung Kuang - Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư từ Đài Loan được thành lập tại xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương theo giấy phép đầu tư số 04112000010 do Uỷ ban Nhân dân tỉnh Hải Dương chứng nhận về hợp tác và đầu tư với tổng vốn điều lệ: 24,000,000USD.Tọa lạc trên diện tích 14 ha.

Thời gian hoạt động của TungKuang từ năm 2002 đến tháng 06/2015 sau này chuyển đổi thành Công Ty TNHH Tung Yang.

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình..Thế mạnh của Tung Yang chính là đội ngũ chủ quản, chuyên gia Đài Loan, Trung Quốc kết hợp với đội kỹ sư trên 10 năm kinh nghiệm cùng lực lượng công nhân viên trên 500 người có trình độ tay nghề cao, Công ty TNHH Tung Yang đã ngày càng phát triển và trở thành một trong những công ty sản xuất nhôm định hình cao cấp uy tín nhất Việt nam, là sự lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư trong và ngoài nước đối với sự nghiệp phát triển Kiến trúc và Xây dựng.

1.1 History:TUNGYANGCo.,Ltd. was established under license No.0800284128 issued by Department of Planning

and Investment of Hai Duong Province for the first time in 2003, October 2nd and the third renewed registra-tion in 2005, October 20th .

Precursor of the Company is Tung Kuang branch - a Taiwanese Company was established in Cam Phuc Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province under the investment license No. 04112000010 issued by People’s Committee of Hai Duong Province testifying cooperation and investment. Total charter capital is $24.000.000 and Tung Kuang is located on an area of 14 hectares.

Tung Kuang worked from 2002 to 2015 June and after that was converted into Tung Yang Co.Ltd.With over 13 years of experience in manufacturing aluminum rod, Tung Yang’s strength is the managing

team, Taiwanese and Chinese experts in close contact with engineering team having over 10 years of experi-ence and 500 skillful employees. Tung Yang Co.Ltd is growing and becoming one of the most prestigious alumi-num rod manufacturers all over Vietnam, is the top choice for domestic or foreign investors in Architecture and Construction.

1.2 Giớithiệucôngty/Introduction:Têncôngty/CompanyName:CÔNGTYTNHHTUNGYANG/TUNGYANGLIMITEDCOMPANY ChủtịchHộiđồngquảntrị/ChairmanofBoardofDirectors:NGUYỄNCÔNGTUẤNTổnggiámĐốc/GeneralManager:NGUYỄNCÔNGHÙNGĐịaChỉ/Address:Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng ,tỉnh Hải Dương ,Việt Nam Cam Phuc Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province, Vietnam ĐiệnThoại/Phone:(84 - 320 )3630 888Fax:(84 - 320 )3630 388 Email:[email protected]:www.ricco.vn

Page 6: CATALOGUE - Quân Đạt

6

Nhãnhiệuthươngmại/Trademarks:

Do nhu cầu phát triển, mở rộng sản xuất kinh doanh tại Việt nam, Tung Yang đã mở rộng và xây dựng thêm chi nhánh, tổng đại lý, văn phòng đại diện, các đại lý lớn nhỏ khắp các tỉnh thành Miền Bắc, Miền Trung, Miền Nam ..

TổngĐạiLý:CôngTyCổPhầnThươngMạiBìnhPhátĐịa chỉ: Số 192 Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, T.p Hà Nội.Địa chỉ kho hàng: Ngõ 685, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà NộiĐiện Thoại : (84-4)3 645 1295 Fax: (84-4)3 645 1307 Email:[email protected]ôngTyCổPhầnQuânĐạttạiHàNội(Thiếtkế,LắpđặtCôngtrình,Nhàxưởng...)Địa chỉ: Số 192 Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, T.phố Hà Nội.Điện Thoại : (84-4) 3 785 6640 Fax : (84-4)3 785 1591Email:[email protected] Website:www.quandatco.com ĐạilýtạiHảiDương:CôngtyTNHHMinhHảiĐịa chỉ : Số 6 Ngô Quyền, thành phố Hải DươngĐiện thoại: (84-320)3 899 699 Fax: (84-320)3 897 296Email:[email protected]ĐạilýtạiĐàNẵng:CôngTyTNHHTaYuanĐịa chỉ: Số 240, đường Cách mạng tháng 8, Quận Cẩm Lệ, T.phố Đà Nẵng Điện thoại: (84-511)3 698 392 Fax: (84-511)3 698 394Email:[email protected]ôngtyTNHHQuânĐạttạiTPHồchíMinhĐịa chỉ: Lô 1-2, Khu F1, KCN Tân Thới Hiệp, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP. HCM Điện thoại: (84-8)3 717 6781 (6 lines) Fax: (84-8)3 717 6782Nhà máy : (60.000m2): Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Huyện Bến Cát, tỉnh Bình DươngEmail:[email protected] Website:www.quandatco.com

Due to developing and production expanding requirements in Vietnam, Tung Yang has expanded and built more branches, general agents, representative offices, large and small dealers throughout Northern, Central and Southern provinces ...

GeneralAgent:BinhPhatTradingCompanyAddress: No. 192 Hoang Quoc Viet Street, Co Nhuế 1 Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi. Warehouse Address: Lane 685, Linh Nam Street, Hoang Mai District, Hanoi.

Page 7: CATALOGUE - Quân Đạt

7

Telephone: (84-4)3 645 1295 Fax: (84-4)3 645 1307 Email:[email protected](Design,BuildingsInstallation,Factories...)Address: No. 192 Hoang Quoc Viet Street, Co Nhuế 1 Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi.Telephone: (84-4) 3785 6640 Fax : (84-4)3 785 1591Email:[email protected] Website:www.quandatco.com AgentinHaiDuongProvince:MinhHaiCo,.LTd.Address: No. 6 Ngo Quyen Street, Hai Duong Province.Phone: (84-320) 3899699 Fax: (84-320)3 897 296Email:[email protected]:TaYuanCo,.LTd.Address: No. 240, Cach Mang Thang 8 Street, Cam Le District, Da Nang Province. Phone: (84-511) 3698392 Fax: (84-511)3 698 394Email:[email protected]: Lot 1-2, Block F1, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, Hiep Thanh Ward, District 12, HCMC.Phone: (84-8)3 717 6781 (6 lines) Fax: (84-8)3 717 6782Factory: (Area - 60,000m2): Kien Dien Hamlet, An Dien Commune, Ben Cat District, Binh Duong Province.Email:[email protected] Website:www.quandatco.com

1.3 Ngànhnghềkinhdoanh - Sản xuất các sản phẩm nhôm ở dạng thanh nhôm, ống nhôm, lá nhôm, lưới nhôm, dây nhôm và thực hiện

các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm bằng nhôm. - Sản xuất và gia công các linh kiện từ kim loại, gia công ,lắp đặt các loại cửa kính khung nhôm, lắp đặt và hàn

nối các sản phẩm kết cấu thép, cắt, dập lỗ, hình thành từ các sản phẩm bằng kim loại. - Các sản phẩm gia công bằng nhôm dùng trong lĩnh vực y tế : Thang nhôm, nạng nhôm cho người tàn tật,

các sản phẩm và phụ kiện bằng nhôm dùng trong lĩnh vực thể dục thể thao - Các phụ kiện, linh kiện điện tử, tản nhiệt phục vụ cho các ngành công nghiệp, điện tử... - Xử lý bề mặt kim loại nhôm bằng các công nghệ tiên tiến, dây chuyền sản xuất hàng đầu trên thế giới : (Xi

mạ - Anodize, Sơn tĩnh điện, Sơn vân gỗ). - Thiết kế, tư vấn, gia công, lắp đặt các công trình, dự án chung cư, khách sạn, văn phòng, nhà xưởng với các

hạng mục: Cửa đi, Cửa sổ, Mặt dựng, Vách dựng, Vách kính... - Các sản phẩm do Tung Yang sản xuất được tiêu thụ tại Việt Nam và xuất khẩu sang thị trường Mỹ, Austra-

lia, Nhật Bản, Đài loan ... 1.3 Business:

- Manufacturing aluminum products in the form of rod, tube, foil, mesh, wire and implementation of design-ing, repairing, assembling aluminum products services.

- Manufacturing and machining metal parts; machining and installing aluminum-framed glass doors, install-ing and welding steel products; cutting, punching holes with metal products.

- Processing aluminum products used in medical field: aluminum elevator, aluminum crutches for disabled people; alumium products and accessories used in sports field.

- Accessories, electronic components, radiators served in technical industries…

Page 8: CATALOGUE - Quân Đạt

8

- Handling aluminum surface with advanced technology in the world: (Plating - Anodize, Electro Static pow-er coating, wood grain power coating technology).

- Designing, consulting, processing, installing condominium projects, hotels, offices, factories with items: Door, window, curtain wall, elevantion, aluminium partition…

- Tung Yang’s products are consumed in Vietnam and exported to the US, Australia, Japan, Taiwan ...

II. HOẠTĐỘNGKINHDOANH

Nhà Máy Nhôm Công ty Tung Yang - tiền thân là Chi Nhánh Công ty Cổ Phần CN Tung Kuang - Hải Dương chuyên sản xuất các sản phẩm nhôm cao cấp , là công ty nhôm đầu tiên được nhận được chứng nhận ISO9001- 2002 vào năm 1999 và phiên bản mới ISO 9001-2008 vào năm 2013. Ngoài ra Tung Yang còn nhận được giấy chứng nhận “Nhãn hiệu có uy tín “tại Việt Nam năm 2003.

CôngtyTungYang- ứng dụng công nghệ từ dây chuyền sản xuất hiện đại và kỹ thuật cao của Đài Loan và kinh nghiệm lâu năm của các chuyên gia kỹ thuật đầu ngành , kết hợp với nguồn nguyên liệu cao cấp được nhập từ Úc nên sản phẩm nhôm luôn mang vẻ đẹp bền vững và bắt kịp xu thế của thời đại .Nhà máy Nhôm Công Ty Tung Yang có 09 dây chuyền sản xuất và công suất trên 2000 tấn/tháng và đang có kế hoạch mở rộng thêm máy .Cụthể:

- 01 máy đùn nhôm 660 tấn - 04 máy đùn nhôm 690 tấn - 01 máy đùn nhôm 880 tấn - 02 máy đùn nhôm 1100 tấn - 01 máy đùn nhôm 2500 tấn lớn nhất Miền Bắc chuyên sản xuất hàng công nghiệp công nghệ cao, thiết

diện lớn - 02 Lò nấu nhôm với công nghệ hiện đại, công xuất trên 1500 tấn /tháng - 01 Bể xi mạ - 03 Dây chuyền sơn tĩnh điện. Trong đó có 01 dây chuyền sơn nước PVDF

Ứng dụng công nghệ từ dây chuyền sản xuất hiện đại và kỹ thuật cao của công ty mẹ tại ài Loan và kinh nghiệm lâu năm của các chuyên gia kỹ thuật đầu ngành, kết hợp với nguồn nguyên liệu cao cấp được nhập từ Úc, Singapore,Hàn ,Trung Đông...Có thể nói nhà máy nhôm thanh Tung Yang Hải Dương là nhà máy có qui mô và hiện đại bậc nhất Việt Nam hiện nay.

SảnphẩmNhômcủacôngtyTungYang khá đa dạng như : nhôm thanh định hình dùng trong xây dựng, nhôm ống,các phụ kiện liên quan đến mặt hàng nhôm trong công nghiệp , trang trí nội thất, và một số ngành liên quan... nên sản phẩm luôn mang vẻ đẹp bền vững và bắt kịp xu thế của thời hiện đại.

Do nhu cầu ngày càng cao về các chủng loại sản phẩm nhôm hệ chất lượng cao, Ngoài thương hiệu Tung Kuang, công ty còn mở rộng thêm các hệ cửa nhôm cao cấp Hệ Việt Pháp, Xing Fa, Nhôm sơn tĩnh điện và Vân gỗ ThươnghiệuRicco được sơn trên hệ thống dây chuyền sơn tĩnh điện tự động dạng lò đứng hiện đại nhất Việt Nam và các nước Đông Nam Á cho ra sản phẩm chất lượng và sản lượng gấp nhiều lần so với các dây chuyền máy khác đang có ở Việt Nam nên đảm bảo mọi tiến độ của các Công trình .Dây truyền hệ thống xử lí tự động 100% của Thụy Sĩ. Sản phẩm của nhà máy đã được cục tiêu chuẩn đo lường 1 cấp chứng chỉ chất lượng với mác nhôm 6063 -T6 theo JIS H4100 (Nhật Bản), T6 theo ASTM B 221 (Mỹ) và ISO 9001 - 2008.

Hiện nay , Tung Yang có doanh thu từ các hoạt động sau : - Sản xuất nhôm thanh với các chiều dài kích cỡ khác nhau được dùng trong công nghiệp và dân dụng : Khách

hàng Tung Yang mua về chủ yếu là nhà xưởng, văn phòng ,cửa nhôm ,tòa nhà cao tầng, khách Sạn cao cấp ,chung cư, sân bay quốc tế .... thị trường tiêu thụ :100% tại Việt Nam.

Page 9: CATALOGUE - Quân Đạt

9

- Xuất khẩu nhôm hợp kim - Gia công các sản phẩm nhôm cho khách hàng trong nước và xuất khẩu - Hoạt động khác : Sửa chữa lắp đặt, thiết kế công trình và gia công làm thang nhôm, Nạng Nhôm, đục, dập

lỗ, gia công cắt các thiết bị linh kiện điện tử ...ThươngHiệuTungKuangvàRicco đã khẳng định được tên tuổi của mình và đang được lưu hành rộng rãi

trên khắp các tỉnh thành Việt Nam .Sản phẩm nhôm của Tung Yang như cửa đi , cửa sổ , vách ngăn , mặt dựng đã được một số công trình lớn sử

dụng như: Uni - President, toà nhà Vinaconnex, Khu nhà ở cao tầng cao cấp Ngọc Khánh Hà nội, Thuận An Plaza, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Trường học quốc tế, Time Square ,Sân Bay Quốc Tế Phú Quốc,Sân bay Đà nẵng, Nhà điều hành Tổng công ty Cảng Hàng Không Miền Nam ,Thùy Dương Plaza,Trung tâm thương mại Vincom Time City và Royal City , Trung tâm nghiên cứu khoa học - Học viện kỹ thuật quân sự - 230 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội,...

II. BUSINESSACTIVITIES

Tung Yang Aluminum Company - predecessor was Tung Kuang Joint Stock Company - Hai Duong specializ-es in manufacturing high-grade aluminum products, was the first Aluminum Company to receive ISO9001- 2002 certification in 1999 and the new version ISO 9001-2008 in 2013. Tung Yang also received a certificate of “Vietnam’s Reputable Brand” in 2003.

TungYangCompany applies state-of-the-art technology from Taiwan’s modern and high-tech produc-tion lines and experience of leading technical experts, combined with high-grade materials imported from Aus-tralia to bring lasting beauty and catch up with lastest trend.

Tung Yang Aluminum Company has 09 production lines and capacity of over 2,000 tons/month and is planning to expand.Namely:

- 660 tons aluminum extruder: 01 - 690 tons aluminum extruder: 04 - 880 tons aluminum extruder: 01 - 1100 tons aluminum extruder: 02 - 2500 tons aluminum extruder: 01. This is the largest one over Northern provinces to manufacture high-

tech products with a large tangent surface. - 2 Aluminum smelters with modern technology and high capacity of over 1500 tons/month - Plating tank: 01 - 3 electrostatic painting lines, including 1 PVDF coating line.

With modern and high-tech production lines of parent Company in Taiwan and long experience of leading technical experts, combined with premium materials imported from Australia, Singapore , Korea, Middle East ... We can proudly assure that Tung Yang Aluminum Company in Hai Duong Province is the largest and the most modern manufaturer in Vietnam.

TungYang’sproductsare very diverse: aluminum rod used in construction, aluminum tubes and acces-sories used in industrial aluminum items; home decor and a number of related industries... so products always bring lasting beauty and catch up with lastest trend.

Due to increasing demand for high quality aluminum products, besides Tung Kuang brand, Tung Yang also has Vietnam-France aluminum doors, Xing Fa, electrostatic power coated aluminum and wood-grain Riccobrand. We are using Vietnam’s most advanced electrostatic painting furnace, guaranteeing to manufacture high quality products with abundant quantity compared to other production lines in Vietnam. This electrostatic painting line is 100% automatic and imported from Switzerland. Products from Tung Yang have been testified

Page 10: CATALOGUE - Quân Đạt

10

by Department of Standardization with label Aluminum 6063-T6 in accordance with JIS H4100 (Japan), ASTM B 221 (USA) and ISO 9001-2008 certification.

Currently, Tung Yang’s revenues come from the following activities: - Producing aluminum bars with different length and size to use in industrial or civil products: Customers

bought our products mainly for installing factories, offices, aluminum doors, high-rise buildings, luxury hotels, apartments, international airport .... Consuming market: 100% in Vietnam.

- Exporting aluminum alloy - Processing aluminum products for domestic and foreign customers. - Other activities: Repairing, installing, designing and processing such as aluminum ladders, crutch; carving,

punching holes, cutting and processing electronic components ...TungKuangandRiccobrands have confirmed their reputation and are being widely circulated throughout

Vietnam. Đã khẳng định được tên tuổi của mình và đang được lưu hành rộng rãi trên khắp các tỉnh thành Việt Nam.Tung Yang’s aluminum products such as door, window, curtain wall, elevantion, aluminium partition have

been used in a number of large projects: Uni - President, Vinaconnex buildings, high-rise residential area in Ngoc Khanh-Hanoi, Thuan An Plaza, Phu My Hung urban area, international schools, Time Square, Phu Quoc interna-tional airport, Da Nang airport, Southern Airports Corporation command center, Thuy Duong Plaza, Vincom Times City and Royal City Shopping Centers, Military Technical Academy - No. 230 Hoang Quoc Viet Street, Hanoi, ...

417

37,5

a

a

a

a

a

a

b b b

c

80

3 4

36726

726

788,8210

6080

18

150 8 8 18 8 8 217

e1

e2

d

g

p

h a

lmn

k

o

q

i

7264

,75

35,5

4,21

4,76

54 8,5

60 18 8 21 8 12,89 8 R2

R3

R2

R5

R2

R5

R2

R3

R1

R2 2R2 R2 R2

R3

R5

R2

R3

R5

R3

R6R6R6

R6

R4

26 26 26

6

24 24 24

6

24 24 24

118,44

179,36

90,875,35

13,15

12

75

39

75

7510

1575

5031

50

23,6

105 30

1120

20

3011

20

23,610

8

3

33

33

4

1

11 7

8

510

6

2

1554,94

40 10

91

30

96,36

235,36

9

104,91

812

5,8

1210

30,6

12,5

90,9

187,99

26,2

99,12

5,05

2.0 8.0 2.0

12.03.0 6.0 3.0 6.4

18.4

chØ

gíi

®êng

®á

chØ

gíi

®êng

®á

11,72

Page 11: CATALOGUE - Quân Đạt

11

III. QUYTRÌNHSẢNXUẤT PRODUCTIONPROCESSES

NhàMáyNhômTungYang có một dây chuyền hoàn hảo từ khâu đặt khuôn mẫu cho các dạng thanh nhôm định hình ép ra sản phẩm thành thành phẩm,sau đó bộ phận gia công làm ra các loại cửa nhôm và sẽ đi dến tận nơi thi công lắp ráp theo yêu cầu của khách hàng. Cụ thể là:

TungYangAluminumCompanyhas a perfect production line from setting molds for aluminum rods into finished products, after that machining to make a wide range of aluminum doors and then installing due to customer’s requirements. Namely:

Chủ tịch Hội đồng Quản trịChairman of Board of Directors

Tổng Giám đốcGeneral Manager

Phó Tổng Giám đốc 1Deputy Director production 1

Phó Tổng Giám đốc 2Deputy Director production 2

P. Kinh doanhBusiness

Department

Bộ phận Kho / Warehouse

Bộ phận Vận / Transport

Chi nhánh Nhà máy Sơn Mao / Branch Factory Son Mao

Chi nhánh Nhà máy Bình Phát / Branch Factory Binh Phat

Xưởng gia công hàng xuất khẩuProcess exporting products

Bộ phận QA - QC / QA - QC

Bộ phận Bảo trì / Maintenance

Bộ phận Vật tư / Commodities

P. KT & Thiết kếTechnical

& Design

Department

P. HC - Nhân sựHuman resources

Department

P. Kế toánAccountant

Department

P. Xuất - NhậpExport - Import

Department

P. IT - Quản trị

Network - Administration

Department

P. Quản lý

Kế hoạch sản xuấtProduction Planning

Department

Quy trình ép nhôm / Aluminium pressing procedures

Lò luyện / Furnace

Gia nhiệt khuôn / Heating mold

Nhôm thỏi dàiLong aluminium ingot

Cắt thành thỏi ngắnCutting

Gia nhiệtHeating Ép ra nhôm thanh

Pressing

Làm nguộiCooling

Kiểm tra Checking

Xử lý nhiệtHeating

Treo lên giànHanging

Xi mạ / Plating

Cắt thành thanh

dài theo yêu cầuCutting due to needs

Sơn tĩnh điện / Electrostatic painting

Gia công / Processing

Đóng góiPackaging

Vận chuyển đến

khách hàngTransporting

Nhôm thỏi / Aluminium ingot

Kiểm tra / Checking

Page 12: CATALOGUE - Quân Đạt

12

Nguyên liệu đầu vào là nhôm thỏi nguyên chất được nhập trực tiếp từ Úc, với tỷ lệ nhôm trên 99.8%. Materials are pure aluminum ingots imported directly from Australia with a 99,8% aluminum rate.

Dây chuyền được trang bị thêm lò phản ứng đồng chất nên hợp kim sau quá trình luyện càng phù hợp nhu cầu khắt khe của một số nhôm đặc chủng. Mỗi một mẻ nhôm được phân tích thành phần nguyên tố hóa học rất cẩn thận nên sản phẩm luôn có chất lượng và đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn nhôm dùng cho xây dựng

Production lines have homogeneous reactors so completed aluminum alloy stringently complies with special aluminum’s requirements. Each batch was analyzed very carefully to measure chemical components to guarantee that our products are always high-quality and high standard for building.

Page 13: CATALOGUE - Quân Đạt

13

Tung Yang có nhiều chủng loại máy ép, từ 660 tấn đến 2500 tấn, có thể ép nhiều loại hàng từ lớn đến nhỏ, phù hợp với tính năng của từng sản phẩm, đáp ứng được tất cả các yêu cầu nhôm về xây dựng, nhôm công nghiệp và gia dụng..v.v.. Sản lượng hàng tháng trung bình khoảng trên 2000 tấn/tháng.

Tung Yang has many kinds of pressing machines from 660 tons to 2500 tons. We can press a great vari-ety of goods from big to small, in accordance with each product’s function and meet all requirements to use in construction, industry or civil purpose… The average monthly output is over 2,000 tons/month.

Để đảm bảo tính năng sử dụng, tính chịu lực và độ cứng của nhôm thì mỗi sản phẩm định hình đều được các chuyên viên KCS đo đạt và thử nghiệm bằng thước kẹp điện tử, kềm bấm độ cứng.(hardness tester)

To ensure usability, stiffness and durability of aluminum, each product is thoroughly measured with elec-tronic calipers and hardness tester by our quality checkers.

Page 14: CATALOGUE - Quân Đạt

14

Ngoài ra công ty còn trang bị máy đo độ cứng và đo độ dẫn điện để đo những loại nhôm có yêu cầu đặc biệt cao

In addition, Tung Yang company is also equipped with hardness or conductivity measuring machines to test special aluminum with high requirements.

Dây chuyền sơn tĩnh điện của Tung Yang được nhập từ Đức và Thụy Sĩ là dây chuyền sơn hiện đại hàng đầu Việt Nam. Có thể sơn với nhiều loại màu sắc, trên mọi hình dạng của kim loại. Môi trường và nhiệt độ không làm cho màu sắc của sản phẩm sơn tĩnh điện thay đổỉ.

Electrostatic painting production lines are imported from Germany and Switzerland. These are the most advanced electrostatic painting lines in Vietnam. We can paint with all colors on all shapes and sizes of metals. Temperature and environment can not affect the color of our products.

Page 15: CATALOGUE - Quân Đạt

15

Mặt bằng kho rộng rãi thoáng mát, cường độ ánh sáng thích hợp. Với trang thiết bị nâng đỡ hiện đại thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng, và được trang bị quạt công suất mạnh, cho hàng hóa luôn trong tình trạng khô ráo, không bị ẩm mốc.

Với những ưu điểm trên rất lý tưởng cho việc lưu giữ hàng hóa.Spacious warehouse, appropriate light intensity. With modern equipments for loading, unloading products

quickly and high capacity fans, our products are always in a good condition and customers never have to worry about mold.

These above advantages are ideal for goods storage.

Page 16: CATALOGUE - Quân Đạt

16

IV. CƠCẤUQUẢNLÝ MANAGEMENTSTRUCTURE

V. KẾHOẠCHPHÁTTRIỂNKINHDOANHTrong chiến lược phát triển kinh doanh lâu dài , đa dạng hoá chủng loại sản phẩm , đáp ứng nhu cầu trong

nước ngày càng tăng và phục vụ xuất khẩu công ty dự tính sẽ đầu tư thêm máy móc nhà máy . Công ty sẽ khai thác thêm một số mặt hàng xuất khẩu cho thị trường nước ngoài như : thang nhôm , trang trí nội thất , linh kiện thiết bị điện tử cao cấp của Nhật ,Hàn Quốc chủ yếu để tiêu thụ ở thị trường Mỹ và Nhật ,Hàn, Úc... Về mục tiêu kinh doanh , Tung Yang tiếp tục phấn đấu và duy trì là Công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình tại Việt Nam .Để đạt được mục tiêu này Tung Yang chủ trương :

- Duy trì và tăng doanh thu của Tung Yang . - Đặt khách hàng là trọng tâm cho mọi hoạt động của Tung Yang - Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh . - Vun đắp và phát triển các mối quan hệ hợp tác với các nhà phân phối , đại lý khách hàng trên cơ sở chia

sẻ lợi ích. - Tìm kiếm các nguồn nguyên liệu giá rẻ và nghiên cứu việc đầu tư khai thác quặng nhôm có tiềm năng tại

Việt Nam. - Tăng cường và mở rộng mối liên doanh liên kết với các đối tác trong và ngoài nước để đưa Tung Yang thành

công ty ngày càng phát triển .Với phương châm CHẤTLƯỢNGHÀNGĐẦU,GIỮVỮNGUYTÍN,KINHDOANHLÂUDÀI TungYangluôn

đặt lợi ích và sự thỏa mãn của khách hàng lên hàng đầu, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, chú trọng xây dựng phát triển các chính sách chăm sóc khách hàng, mang lại những sản phẩm chất lượng , dạng hóa các sản phẩm của mình để luôn làm hài lòng khách hàng ở mức cao nhất, để không phụ vào tấm lòng tin yêu của các Khách hàng đối với Tung Yang bấy lâu nay.

Công ty chúng tôi xin được gởi lời cảm ơn trân thành đến Quý khách hàng đã không ngừng quan tâm và luôn đồng hành trong từng bước phát triển của công ty trong suốt thời gian qua. Chúng tôi cũng hy vọng trong thời gian tới sẽ tiếp tục nhận được sự quan tâm và tín nhiệm của Quý khách hàng .

Chủ tịch Hội đồng Quản trịChairman of Board of Directors

Tổng Giám đốcGeneral Manager

Phó Tổng Giám đốc 1Deputy Director production 1

Phó Tổng Giám đốc 2Deputy Director production 2

P. Kinh doanhBusiness

Department

Bộ phận Kho / Warehouse

Bộ phận Vận / Transport

Chi nhánh Nhà máy Sơn Mao / Branch Factory Son Mao

Chi nhánh Nhà máy Bình Phát / Branch Factory Binh Phat

Xưởng gia công hàng xuất khẩuProcess exporting products

Bộ phận QA - QC / QA - QC

Bộ phận Bảo trì / Maintenance

Bộ phận Vật tư / Commodities

P. KT & Thiết kếTechnical

& Design

Department

P. HC - Nhân sựHuman resources

Department

P. Kế toánAccountant

Department

P. Xuất - NhậpExport - Import

Department

P. IT - Quản trị

Network - Administration

Department

P. Quản lý

Kế hoạch sản xuấtProduction Planning

Department

Quy trình ép nhôm / Aluminium pressing procedures

Lò luyện / Furnace

Gia nhiệt khuôn / Heating mold

Nhôm thỏi dàiLong aluminium ingot

Cắt thành thỏi ngắnCutting

Gia nhiệtHeating Ép ra nhôm thanh

Pressing

Làm nguộiCooling

Kiểm tra Checking

Xử lý nhiệtHeating

Treo lên giànHanging

Xi mạ / Plating

Cắt thành thanh

dài theo yêu cầuCutting due to needs

Sơn tĩnh điện / Electrostatic painting

Gia công / Processing

Đóng góiPackaging

Vận chuyển đến

khách hàngTransporting

Nhôm thỏi / Aluminium ingot

Kiểm tra / Checking

Page 17: CATALOGUE - Quân Đạt

17

V. BUSINESSDEVELOPMENTPLAN

TIn long-term business development strategy to diversify products, meet growing domestic demand and export, Tung Yang Aluminum Company will invest more in facilities. We will use some products for international exporting markets such as aluminum ladder, home décor, high-quality electronic equipments for Japan, South Korea, USA, Australia...In terms of business objectives, Tung Yang Company continues to strive and maintain leading position in manufacturing shaped aluminum pods. To achieve this goal, Tung Yang will:Duy trì và tăng doanh thu của Tung Yang .

- Maintain and increase Tung Yang’s revenues. - Regard customers as center for all activities of Tung Yang Company. - Improve productivity and business efficiency. - Nurture and develop collaborative relationships with distributors, customer agents on the basis of mutual

interests. - Search for cheap and high-quality materials and plan to invest in exploiting potential aluminum ores in

Vietnam. - Strengthen and broaden joint ventures with domestic and foreign partners to make Tung Yang become

a successful Company.With the motto: TOPQUALITY,MAINTAINPRESTIGE,LONG-TERMBUSINESS,TungYangalways put

customer’s satisfaction first, aim towards the goal of sustainable development, focus on customer care policies, diversify products to satisfy customers at the highest level to live up to our clients’expectation for many years.

Our Company would like to send sincere thanks to our customers for unceasing concerns and always fol-low Tung Yang’s gradual development during the past years. We hope that our beloved customers will continue to trust and care for Tung Yang Aluminum Company in the future.

TUNGYANGCO.,LTDAdress:CamPhucCommune,CamGiangDistrict,HaiDuongProvince

Tel:03203630888&FAX:03203630388Website:www.ricco.vn

Page 18: CATALOGUE - Quân Đạt

18

VI. CÁCCHỨNGNHẬNVÀBẰNGKHENCỦATUNGYANG

Chất lượng hàng đầu, giữ vững uy tín, kinh doanh lâu dài, thương hiệu TUNG KUANG và RICCO ngày càng được người tiêu dùng khẳng định thể hiện qua việc công ty liên tục nhận được các giấy chứng nhận, bằng khen : Từ năm 1999, Công ty chính thức áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9002, rồi ISO 9001:2000 và nay là ISO 9001:2008 ; “GiấychứngnhậnnhãnhiệucóuytíntạiVN”năm 2003và2004 do Bộ Văn hóa và thông tin tổ chức bình chọn;“GiấychứngnhậnnhãnhiệunổitiếngtạiVN”năm 2005 do Bộ Văn hóa và thông tin tổ chức bình chọn; “Mộttrong40DoanhnghiệpkinhdoanhcóhiệuquảtạiVN2003” do Báo SaiGon Times cùng Sở kế hoạch và đầu tư tổ chức bình chọn ; Giải thưởng “DoanhnghiệpVNuytínchấtlượng2006” do mạng Doanh nghiệp VN bình chọn ; “Cúpvàngthươnghiệungànhxâydựng”. Năm2014,ThươnghiệuRICCO vinh dự được nhận 02 giải thưởng uy tín do Hội Tiêu chuẩn và Bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam và Báo người tiêu dùng tổ chức dựa trên kết quả bình chọn của người tiêu dùng. Đó là -NhãnhiệuvàngViệtNamnăm2014vàHàngViệtTốtdongườitiêudùngBìnhchọnnăm2014.

VI. CERTIFICATIONSANDMERITS

Top quality, maintain prestige, long-term business, Tung Kuang and Ricco brands have continually re-ceived merits and certifications voted by customers: From 1999, Tung Yang Company officially applied ISO 9002 quality management system, ISO 9001:2000 and now ISO 9001:2008; “Certificate of reputed brand in Vietnam” in 2003 and 2004 by Ministry of Culture and Information; “Certificate of famous brand in Vietnam” in 2005 by Ministry of Culture and Information; “One in 40 effective business enterprises in Vietnam” in 2003 by Saigon Times and Department of Planning and Investment; “Vietnam’s reputed company” in 2006 awarded by Vietnam Enterprise Network; “Golden cup in building field”.

In 2014, Ricco brand was very honored to receive 2 prestigious awards by “Standards and Consumer Protection Vietnam” and “Consumer magazine” based on the results of customers polls. They were “Vietnam’s Golden brand in 2014” and “Vietnam’s Best Item voted by customers in 2014”.

????????

Page 19: CATALOGUE - Quân Đạt

19

CHỨNG NHẬN ISO 9001:2008ISO9001: 2008 CERTIFICATION

Page 20: CATALOGUE - Quân Đạt

20

CHỨNG NHẬN HỢP QUYCERTIFICATE OF CONFORMITY

Page 21: CATALOGUE - Quân Đạt

21

CHỨNG NHẬN HỢP QUY

CERTIFICATE OF CONFORMITY

Page 22: CATALOGUE - Quân Đạt

22

????????

Page 23: CATALOGUE - Quân Đạt

23

????????

Page 24: CATALOGUE - Quân Đạt

24

Thương hiệu Ricco được bình chọn là Thương Hiệu Nhãn hiệu vàng Việt Nam năm 2014RICCO WAS AWARDED WITH PRIZE “VIETNAM’S GOLDEN BRAND IN 2014

Page 25: CATALOGUE - Quân Đạt

25

Nhôm sơn tĩnh điện Ricco, nhôm vân gỗ Ricco đạt danh hiệu “Hàng Việt Tốt do người tiêu dùng Bình chọn năm 2014

RICCO’S ELECTRO STATIC POWER COATING AND WOOD GRAIN POWER COATING PRODUCTS WERE AWARDED WITH PRIZES “VIETNAM’S BEST ITEM VOTED BY CUSTOMERS IN 2014”.

Page 26: CATALOGUE - Quân Đạt

26

VII. CÁCCÔNGTRÌNHTIÊUBIỂUSỬDỤNGNHÔMTUNGYANG-RICCO TYPICALCONSTRUCTIONSITESHAVEUSEDTUNGYANG-RICCOPRODUCTS

An Phú Plaza - Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Centec Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Sailing Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Page 27: CATALOGUE - Quân Đạt

27

Tan Son Nhat International Airport - Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Sky City - 88 Láng Hạ, Hà Nội Sgi Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Page 28: CATALOGUE - Quân Đạt

28

Sân bay Liên Khương - Lâm Đồng

Saigon M&C Tower - 34 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Phú Diễn Plaza

Page 29: CATALOGUE - Quân Đạt

29

Da Nang International Airport - Da Nang

Times Square - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Gemadept Tower - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Page 30: CATALOGUE - Quân Đạt

30

Artemis - Số 03 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Vincom Trung Tự - Số 2, Phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa,TP. Hà Nội

Page 31: CATALOGUE - Quân Đạt

31

BP-70

BP-71

BP-78

BP-73

BP-71

BP-78

BP-77

BP-78

BP-77

BP-78

BP-78BP-77BP-70BP-70 BP-71 BP-78 BP-71BP-78 BP-78 BP-77

BP-70

BP-71

BP-78

BP-73

BP-71

BP-78

BP-77

BP-78

BP-77

BP-78

BP-78BP-77BP-70BP-70 BP-71 BP-78 BP-71BP-78 BP-78 BP-77

HỆCỬAĐIMỞQD-50

Page 32: CATALOGUE - Quân Đạt

32

BP-77

BP-76

BP-78

BP-77

BP-76

BP-78

QD96-15

QD96-15

BP-77BP-76BP-78BP-77 BP-76 BP-78

HỆCỬAĐIMỞQD-50

Page 33: CATALOGUE - Quân Đạt

33

50

71

2,2 1,8

92,5

50

46,52,2

50

70,5

68,5

2,2

39,3

241,2

71

501,5

27

63

63

4

95

95

1,9

1,9

3.657 kg/m

49

50

1,7

1,5

25.5

26.3

1,5

BP-701.355 kg/m

BP-711,457 kg/m

BP-721,457 kg/m

BP-730.553 kg/m

BP-742.152 kg/m

BP-751,487 kg/m

BP-761.121 kg/m

BP-770.948 kg/m

BP-780.319 kg/m

HỆCỬAĐIMỞQD-50

Page 34: CATALOGUE - Quân Đạt

34

BP-06 BP-10 BP-09A BP-08

BP-06

BP-08

BP-06

BP-10

BP-10

BP-06

BP-08

BP-06

BP-06BP-10

HỆCỬASỔBẬTQD-700T

Page 35: CATALOGUE - Quân Đạt

35

70

30

1,2

52

70

30

74

1.3

14,7

31,5

20,41

21,8

31

35

1

BP-060.563 kg/m

BP-100.454 kg/m

BP-080.203 kg/m

BP-09A0.938 kg/m

HỆCỬASỔBẬTQD-700T

Page 36: CATALOGUE - Quân Đạt

36

BP-88 BP-84BP-83 BP-86

BP-86

BP-83

BP-86

BP-83

BP-86

BP-84

BP-86

BP-84

BP-84BP-83BP-86

HỆCỬASỔBẬTHD-70

Page 37: CATALOGUE - Quân Đạt

37

40

65

54

1,7

30

701,4

80

36,5

20

18,2

1,1 55

70

30

1,4

1,7

63

63

BP-830.937 kg/m

BP-840.253 kg/m

BP-861.031 kg/m

BP-881.117 kg/m

BP-742.136 kg/m

HỆCỬASỔBẬTHD-70

Page 38: CATALOGUE - Quân Đạt

38

BP-85 BP-84 BP-87BP-83

BP-87BP-87

BP-84

BP-83

BP-83

BP-85

BP-84

BP-84

BP-87

BP-85

BP-87

BP-87 BP-84 BP-85 BP-87BP - 84

BP-83 BP-84BP-87

BP-84

HỆCỬASỔBẬTHD-100

Page 39: CATALOGUE - Quân Đạt

39

40

65

54

1,7

36,5

20

18,2

1,1 30

100

1,4

100

30

1,7

1,4

43

63

63

4

13

BP-83 0.937 kg/m

BP-851.348 kg/m

BP-840.253 kg/m

BP-871.259 kg/m

BP-74 2.136 kg/m

HỆCỬASỔBẬTHD-100

Page 40: CATALOGUE - Quân Đạt

40

QD96-01QD96-03QD96-03QD96-04QD96-03QD96-01 QD96-04 QD96-03 QD96-07

QD96-01

QD96-05

QD96-01

QD96-05

QD96-07

QD96-20

QD96-06

HỆCỬALÙAQD-96

Page 41: CATALOGUE - Quân Đạt

41

QD96-03QD96-04 QD96-01QD96-03QD96-03QD96-04QD96-03QD96-01

QD96-08BP-78QD96-08 BP-78BP-09BP-78QD96-08 BP-78

QD96-01

QD96-05

QD96-01

QD96-05

QD96-08

BP-78

BP-78

QD96-08

QD96-20

QD96-06

QD96-07

HỆCỬALÙAQD-96

Page 42: CATALOGUE - Quân Đạt

42

96

45,5

1,5

1,515

,32

80

35,2

1,4

1,31,5

70

40,5

35,2 1,3

1,5

71

31,535 1,

5 1,5 12

0,7

1,5

16,4

30,3

1,5

96,3

52

1,7

24,7 27

,3

1,5

83

25,5

22 1,2

32

30,51,8

2 8,4

14

QD96-011.634 kg/m

QD96-081.518 kg/m

QD96-031.081 kg/m

QD96-041.026 kg/m

QD96-051.031 kg/m

QD96-090.580 kg/m

BP-920.497 kg/m

BP-780.319 kg/m

QD96-070.207 kg/m

QD96-060.024 kg/m

QD96-200.093 kg/m

HỆCỬALÙAQD-96

Page 43: CATALOGUE - Quân Đạt

43

BP - 94

BP - 95

BP - 93

BP - 91 BP - 96 BP - 93

BP - 93

BP - 95

BP - 95 BP - 95

BP - 93 BP - 96

HỆCỬASỔLÙAQD-84

Page 44: CATALOGUE - Quân Đạt

44

BP - 94

BP - 95

BP - 93

BP - 91 BP - 96 BP - 93

BP - 93

BP - 95

BP - 95 BP - 95

BP - 93 BP - 96

BP-76BP-77 BP-78

BP - 77

BP - 78

BP - 78

BP - 77

BP-78BP-78 BP-77BP-78

HỆCỬASỔLÙAQD-84

Page 45: CATALOGUE - Quân Đạt

45

35,2

40

1,344

,5

50

83,8

1,5

40,4

23

2,5

1.5

31,5

61,5

35

1,5

8,4

14

59,5

35,2 1,5

71

50

1,6

1,5

27

49

50

1,7

1,5

25.5

26.3

1,5

BP-910.770 kg/m

BP-94

BP-95 BP-96

BP-931.33 kg/m 0.366 kg/m

0.952 kg/m 0.942 kg/mBP-990.093 kg/m

BP-780,319 kg/m

BP-770,948 kg/m

BP-761,121 kg/m

HỆCỬASỔLÙAQD-84

Page 46: CATALOGUE - Quân Đạt

46

BP - 81

BP - 58

BP - 64

BP-66 BP-68BP-65

BP - 58

BP - 58 BP - 58

BP-65BP-68 BP-69

HỆCỬALÙAQD-758

Page 47: CATALOGUE - Quân Đạt

47

BP-06

BP-08

BP-08

BP-09

BP-81

BP-58

BP-58

BP-64

BP-65BP-68BP-69BP-67BP-65 BP-68

BP-06BP-08BP-08BP-08 BP-09ABP-08BP-06

HỆCỬALÙAQD-758

Page 48: CATALOGUE - Quân Đạt

48

53,5

20,1

0,8

57,4

70

1

30

391

70

26

1

38

39

1

23,2

32

1

25,4

30

1

70

42

1,2

61,7

27,21

70

30 1

52

70

30

74

1

14,7

31,5

20,41

21,8

BP-58 0.399 kg/m

BP-65BP-640.864 kg/m

BP-660.481 kg/m

BP-67 0.484 kg/m

BP-68 0.326 kg/m

BP-69 0.481 kg/m

BP-810.719 kg/m

0.434 kg/m

BP-09 0.371 kg/m

BP-060.563 kg/m

BP-080.2045 kg/m

BP-09A0.853 kg/m

HỆCỬALÙAQD-758

Page 49: CATALOGUE - Quân Đạt

49

BP - 47

BP - 53

BP - 46

BP - 51 BP - 50 BP - 49BP - 48 BP - 49 BP - 48

BP - 53

BP - 53 BP - 53

HỆCỬALÙAQD-858

Page 50: CATALOGUE - Quân Đạt

50

70

80

0,8

40

80

0,8 80

35

0,9

45

23,2 0,8

23,2

42

0,8

20,1

53,5

0,8

42

50,6

0,8

BP-461.2003 kg/m

BP-48BP-47

BP-49 BP-50 BP-51

BP-53

0.889 kg/m 0.569 kg/m

0.394 kg/m 0.433 kg/m 0.656 kg/m

0.402 kg/m

HỆCỬALÙAQD-858

Page 51: CATALOGUE - Quân Đạt

51

HỆCỬALÙAQD-1058

BP - 80

BP - 53

BP - 60

BP - 59 BP - 63 BP - 62 BP - 59BP - 62

BP - 53

BP - 53 BP - 53

BP - 82

Page 52: CATALOGUE - Quân Đạt

52

53,5

20,1

0,9

55,5

23,3

100

30

1,2

70

100

0,8

50,7

50

0,8

50

23,31,2

100

40

0,9

BP-530.402 kg/m

BP-60

BP-62 BP-63 BP-61

BP-82

BP-590.964 kg/m 1.042 kg/m

0.658 kg/m

0.665 kg/m

1.189 kg/m1.103 kg/m

HỆCỬALÙAQD-1058

Page 53: CATALOGUE - Quân Đạt

53

1380

QD-014

1379

1380

QD-014

KD-4100

GW-7794

1380MHQD-0141379GW-7794

KD-4100

GW-7794

QD-014

KD-4100 MHQD-014GW-7794MHQD-014

1380MHQD-0141379 MHQD-0141380 MHQD-014

1379

1380

HỆCỬAĐIMỞ-CỬAĐẸP

Page 54: CATALOGUE - Quân Đạt

54

KD-4080

1380

GW-7794

1379

1380KD-4080GW-7794GW-7750GW-7750GW-7794KD-40801380

1380KD-4080GW-7794GW-7750GW-7750GW-7794KD-40801380

GW-7794

KD-4080

KD-4080

KD-4080

GW-7794

GW-7794

1380

HỆCỬASỔMỞ-CỬAĐẸP

Page 55: CATALOGUE - Quân Đạt

55

1380

BP-119

GW-7794

1380BP-119GW-7794GW-7794BP-119BP-119GW-7794GW-7794BP-119

1380

BP-119

GW-7794

HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP

Page 56: CATALOGUE - Quân Đạt

56

1380

QD-4080

GW-7794

GW-7794

QD-4080

1379

BP-119

GW-7794

BP-119

GW-7794

1380

1380QD-4080GW-77941380 QD-4080 GW-7794

1380BP-119GW-77941380 BP-119 GW-7794

GW-7750

HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP

Page 57: CATALOGUE - Quân Đạt

57

1380

GW-7794

1380

BP-119

GW-7794

1380

MHQD-014

1380

MHQD-014

13801380 1379 1379

BP-119

BP-119GW-7794GW-7794BP-119MHQD-014MHQD-014BP-119GW-7794GW-7794BP-119

HỆCỬABẬT-CỬAĐẸP

Page 58: CATALOGUE - Quân Đạt

58

MHQD-003

KD-4080

GW-7794

BP-108

MHQD-003KD-4080GW-7794

RAY INOX

BP-118BP-120BP-120KD-4080 BP-118GW-7794KD-4080MHQD-003

MHQD-005

GW-7794

HỆCỬALÙA-CỬAĐẸP

Page 59: CATALOGUE - Quân Đạt

59

1380

KD-4080

GW-7794

GW-7794

KD-4080

MHQD-007

MHQD-003

KD-4080

GW-7794

GW-7794

MHQD-002

1380KD-4080GW-7794GW-7794KD-4080KD-4080 GW-77941380

MHQD-003KD-4080GW-7794KD-4080 GW-7794BP-118MHQD-003 KD-4080 GW-7794

MHQD-004

HỆCỬALÙA-CỬAĐẸP

Page 60: CATALOGUE - Quân Đạt

60

101,6

44,5 1,4

1,5

58101,6

601,4

1,4

57,6

80

40

2,4

1,5

38

18

4060

80

1,61,

9

43,4

4

1,5

30

17,6 1,2

40

1001,5

41,54

0,9

13801.428 kg/m

GW-77940.296 kg/m

KD-40801.268 kg/m

13791.328 kg/m

BP-1191.069 kg/m

GW-77500.281 kg/m

MHQD-0140.262 kg/m

KD-41001.371 kg/m

MHQD-0130.181 kg/m

HỆCỬAĐẸP

Page 61: CATALOGUE - Quân Đạt

61

15

31,1

44,5

101,6

1,4

25

101,6

1,4

1.794 kg/m

120

40

1,5

26,9

7,7

0,8

1,6

1,8 40100

80

101,6

44,5

1,4

2

98

20,3

1,4

100

40

1,5

GW-77501.408 kg/m

BP-1080.695 kg/m

RAY INOX0.152 kg/m

BP-1251.437 kg/m

BP-1040.655 kg/m

BP-1051.531 kg/m

BP-1180.110 kg/m

BP-1071.660 kg/m

BP-1061.794 kg/m

HỆCỬAĐẸP

Page 62: CATALOGUE - Quân Đạt

62

BP-38

BP-35

BP-37

BP-36

BP-42

BP-37

BP-38BP-38BP-38

HỆVÁCHNGĂNSF-100

Page 63: CATALOGUE - Quân Đạt

63

100

31,9

50

1,8

100

50

2,4

2,5

31,3

50

100

1,8 41,1

18,7

1,2

92,6

24,2 2

BP-352.090 kg/m

BP-361.099 kg/m

BP-370.341 kg/m

BP-381.557 kg/m

BP-420.851 kg/m

HỆVÁCHNGĂNSF-100

Page 64: CATALOGUE - Quân Đạt

64

BP-44

BP-44

BP-44

BP-07

BP-97

BP-07

BP-97

BP-07

BP-97

BP-07 BP-98 BP-07 BP-98 BP-07 BP-98

KH-083 BP-101 KH-083 BP-101 KH-083 BP-101

HỆMẶTDỰNGKN-56

Page 65: CATALOGUE - Quân Đạt

65

BP-44

BP-44

BP-44

BP-07

BP-97

BP-07

BP-97

BP-07

BP-97

BP-45

BP-07 BP-98 BP-07 BP-98 BP-07 BP-98

BP-45 BP-45

HỆMẶTDỰNGKN-56

Page 66: CATALOGUE - Quân Đạt

66

BP-102

BP-102

BP-102

BP-100BP-100BP-100

HỆMẶTDỰNGKN-56

Page 67: CATALOGUE - Quân Đạt

67

55,9

45

69

2

56

73

2

54

1,5

22,552

3,6

53,91,4

19,4

100 11

8

2

56

56

2,4100 11

8

56

100

124

2 75,8

80

50

30

3,5

4

BP-441.791 kg/m

BP-451.867 kg/m

BP-071.357 kg/m

BP-980.363 kg/m

BP-970.322 kg/m

BP-1022.481 kg/m

BP-1002.091 kg/m

BP-0832.653 kg/m

BP-1012.563 kg/m

HỆMẶTDỰNGKN-56

Page 68: CATALOGUE - Quân Đạt

68

BP-3318

BP-3306

BP-3306

BP-134

BP-3202

BP-3295

BP-3295

BP-3202

BP-134

BP-3306

BP-3306

BP-3318

BP-3318 BP-3202

BP-3295 BP-3295 BP-3295 BP-3295

BP-3202BP-3202 BP-3321 BP-3202 BP-3318

BP-3306BP-3318 BP-3306 BP-3318

HỆCỬASỔBẬTQD-55

Page 69: CATALOGUE - Quân Đạt

69

BP-3304

BP-3329

BP-3295BP-3202BP-3328

BP-3209 BP-3295 BP-3209BP-3295

BP-3295 BP-3202 BP-3328

BP-3295

BP-3295

BP-3295

BP-3303

BP-3302

BP-3328

BP-3209

BP-3209

BP-3295

BP-3295

BP-3295

HỆCỬAĐIMỞQD-55

Page 70: CATALOGUE - Quân Đạt

70

54,8

30,9

50 1,4

54,8

36

66

46,8

2

138

100,

4

2

54,5

87

54,8

49,5

46,8

240,7

18,6

21,6

39,1

1,5

31,5

22 23,5

37,3

1

54,8

20

50

46,8

1,427,6

22,2

27,8

1

76

54,8

46,8

40

1,4

75

54,8

46,8

37,4

1,4

2,4

68

54,8

30,4

1,4

50

31,1

46,8

57,2

1,8

BP-32090.802 kg/m

BP-33281.230 kg/m

BP-33042.028 kg/m

BP-32950.271 kg/m

BP-33290.414 kg/m

BP-33031.442 kg/m

BP-32021.088 kg/m

BP-33060.228 kg/m

BP-33180.876 kg/m

BP-32031.072 kg/m

BP-33210.961 kg/m

BP-1340.697 kg/m

HỆÔFIXQD-55

Page 71: CATALOGUE - Quân Đạt

71

BP1543BP1546BP1547

BP1547BP1546BP1547

BP1547BP1546BP1543

BP1942

BP1549BP1545

BP1541

BP1544BP1544

BP1546BP1548

HỆCỬALÙAQD-93

Page 72: CATALOGUE - Quân Đạt

72

33,7

85

d

85

39,2

33,7d

93,4

d

40

25,8

71,5

28,9

d

39,5

20

1,6

49,8

39,2 d

62

33,7 d

61,5

28,9

d

49,8

28,9

d33

,8

98

d

4093,4

d

40 d

93,4

D1541D-1.2mm-0.940kg/m

D1548C-0.517 kg/m

D1541C-1.6mm-1.196kg/m D1541B-1.8mm-1.352kg/m D1541-2.0mm-1.459kg/m

D1543D-1.2mm-0.700kg/m D1543C-1.6mm-0.917kg/m D1543B-1.8mm-1.030kg/m D1543-2.0mm-1.134kg/m

D1544D-1.2mm-0.650kg/m D1544C-1.6mm-1.851kg/m D1544B-1.8mm-1.927kg/m D1544-2.0mm-1.990kg/m

D1545D-1.2mm-0.704kg/m D1545C-1.6mm-0.818kg/m D1545B-1.8mm-0.930kg/m D1545-2.0mm-1.000kg/m

D1942D-1.2mm-0.700kg/m D1942C-1.6mm-0.917kg/m

D1546D-1.2mm-0.877kg/m D1546C-1.6mm-1.036kg/m

D1547D-1.2mm-0.877kg/m D1547C-1.6mm-0.883kg/m

D1549D-1.2mm-0.853kg/m D1549C-1.6mm-1.036kg/m

D1942B-1.8mm-0.700kg/m D1942-2.0mm-0.917kg/m

D1546B-1.8mm-1.389kg/m D1546-2.0mm-1.520kg/m

D1547B-1.8mm-1.399kg/m D1547-2.0mm-1.494kg/m

HỆCỬALÙAQD-93

Page 73: CATALOGUE - Quân Đạt

73

98

59,82

98

59,82

92,4

252

12,8

12,3

93,4

62,8

2

93,4

38,8

2

50

28,9

2

85

33,72

85

33,739,2

2

61,5

28,9

2

15,5

18,2 94

7,9

12,8 2

98

8,5

12,82

D21301.881 kg/m

D15512.172 kg/m

BP1559A1.07 kg/m

D15540.904 kg/m

D1556A1.449 kg/m

D1557A1.424 kg/m

D15650.913 kg/m

D12980.107 kg/m

D15780.675 kg/m

D1549A0.71 kg/m

D2130A1.881 kg/m

D26181.552 kg/m

HỆCỬALÙAQD-93

Page 74: CATALOGUE - Quân Đạt

74

BP-129

BP-134

BP-147

BP-147

BP-2672

BP-147

BP-134

BP-129 BP-147BP-134 BP-129BP-147 BP-134

BP-463

BP-F54

BP-147

HỆCỬAMỞQD-4400

Page 75: CATALOGUE - Quân Đạt

75

BP-129

BP-146

BP-146

BP-133

BP-134

BP-134

BP-134

BP-134

BP-129

BP-134BP-129 BP-147 BP-147 BP-134 BP-139 BP-147 BP-134 BP-129

BP-129 BP-146 BP-146 BP-146BP-133 BP-129BP-146

HỆCỬAMỞQD-4400

Page 76: CATALOGUE - Quân Đạt

76

64

401,2

1,3

43,9

134

1,4

29,4

40

25,5

47,5

1,2

35,4

45

7

2,3

70,3

26,3

401,2

39,8

10,4

15

1,5

26,3

30

20

0,9

22,3

22

26,7

40

51,4

73,8

1,2

49,6

BP-1290.77 kg/m

BP-1340.697 kg/m

BP-26721.251 kg/m

BP-1330.698 kg/m

BP-4630.395 kg/m

BP-F540.378 kg/m

BP-1470.189 kg/m

BP-1390.844 kg/m

BP-1460.220 kg/m

HỆCỬAMỞQD-4400

Page 77: CATALOGUE - Quân Đạt

77

BP-140

BP-130

BP-146

BP-146

BP-133

BP-146

BP-146

BP-133

BP-146

BP-146

BP-133

BP-146

BP-130

BP-146

BP-129 BP-130 BP-146 BP-146 BP-130 BP-145 BP-130 BP-146 BP-146 BP-130 BP-129

HỆCỬAĐIMỞQD-450

Page 78: CATALOGUE - Quân Đạt

78

40

33,549

,5

1,5

53,522,3

22

26,7

1

16

86

45

64

2 1,7

70,3

40

26,3

1,2

18,2

15,5

BP-1400.872 kg/m

BP-1301.295 kg/m

BP-1460.220 kg/m

BP-1450.275 kg/m

BP-1330.698 kg/m

HỆCỬAĐIMỞQD-450

Page 79: CATALOGUE - Quân Đạt

79

s.hal

s.hal

BP - 141

BP - 138

BP - 147

BP - 147

BP - 147

BP - 147

BP - 138BP - 143

BP - 141

BP - 132

BP - 141BP - 147 BP - 1362612BP - 147BP - 136BP - 141

BP - 137BP - 136 BP - 147BP - 137BP - 137BP - 137 BP - 136BP - 147

HỆCỬALÙAQD-2600

Page 80: CATALOGUE - Quân Đạt

80

43,3

40

52

1,8

62,51,7

31

31

29,4

1341,4

41,3

1 3340

30

19,8

0,9

55,7

33 1

22,5

22

13,5

8

BP-1410.885 kg/m

BP-132

BP-136 BP-137

BP-1380.885 kg/m 1.289 kg/m

0.681 kg/m 0.669 kg/mBP-1470.189 kg/m

BP-1430.122 kg/m

26120.340 kg/m

HỆCỬALÙAQD-2600

Page 81: CATALOGUE - Quân Đạt

81

SH1105

NH-05SH1105

NH-05

SH1105

7054

4332ANH-05 SH1105

NH-05SH1105NH-05 SH1105

HỆCỬAĐIMỞQD-1000

Page 82: CATALOGUE - Quân Đạt

82

101,6

44,5

1,2

100

30

1,3

100

1,3

25,4

114

36 1,3

1,4

102,8

9,8

4332A0.541 kg/m

11040.93 kg/m

NH-050.644 kg/m

SH11050.84 kg/m

70541.175 kg/m

HỆCỬAĐIMỞQD-1000

Page 83: CATALOGUE - Quân Đạt

83

7006

7051

7054

7001

7051

QDTC

4330

7002QDTC7006 QDTCQDTC7002 QDTC

70027002 70527052

70027002 70527052 4330

HỆCỬAĐIMỞQD-76

Page 84: CATALOGUE - Quân Đạt

84

56

24

1,1

1,2 100

0,8

13,8

12,7

1,430

70

1,4

0.804 kg/m

70541.175 kg/m

0.965 kg/m70517001 7052

0.749 kg/m

43300.600 kg/m 0.713 kg/m

7002

1.4 kg/m7006

0.095 kg/mQDTC

HỆCỬAĐIMỞQD-76

Page 85: CATALOGUE - Quân Đạt

85

3801

3805

3805

3804A

3803

3806

3806

3803

3801

3801 3805 38013805

3801 3803

3806 3806 3806 3806

3803 3802 3803 38013803

HỆCỬASỔBẬTTK-38

Page 86: CATALOGUE - Quân Đạt

86

3801

3805

3801

3805

3804A

3803A

3806

3806

3803A

3801

3805 38013805

3801 3803A

3806 3806

3803A 3802 3803A

3806 3806

3803A 3801

HỆCỬASỔBẬTTK-38

Page 87: CATALOGUE - Quân Đạt

87

35

39,5

17

38,5

1

66,5

38,5

21,5

1

66,5

38,5

21,5

1

38,5

16,1

33

1

38,5

36,1

53

1

70

52

32,5

1

18,6

15

1

37,5

22,5

1

38010.295 kg/m

38020.485 kg/m

3804A0.587 kg/m

38030.403 kg/m

3803A0.535 kg/m

3804B0.5955 kg/m

38060.114 kg/m

38050.191 kg/m

HỆCỬASỔBẬTTK-38,TK-387

Page 88: CATALOGUE - Quân Đạt

88

3901A

3905

3901A

3905

3901A

39033906

39063903

3902A

3903

3906

39063903

3901A

3901B

39053905

3901B39103901B

3903

390639063902

390339033903

39063906

3901B3911

3901B

3901B

3905

3905

HỆCỬASỔBẬTTK-39

Page 89: CATALOGUE - Quân Đạt

89

40

50

32

1,6

40

16

32

1,6

80

12

1,6

49,8

539,5

1,6

35

40

44,5

16

1,6

50

52,5

1,6

22,3

15,8

1

38,4

18,61

3901A0.518 kg/m

3901B0.432 kg/m

39100.888 kg/m

39110.806 kg/m

39030.645 kg/m

3902A0.779 kg/m

39060.138 kg/m

39050.182 kg/m

HỆCỬASỔBẬTTK-39

Page 90: CATALOGUE - Quân Đạt

90

D5053 D5056 D5057 D5126 D5057 D5056 D5053

D5057D5057D5057D5057

7109

6002

6002

5051A

D5054

D5055

D5052

HỆCỬALÙATK-500

Page 91: CATALOGUE - Quân Đạt

91

70

32,6

1.2

70

54,6

1,2

25,4

21,9

1.2

54

21,9

1.2

70

34,2

1.2

72,8

22,11.2

31,9

21,7

1,2

31,7

25,41.2

28,5

34,9

25,4

1.2

12,7

12,71,1

71090.488 kg/m

5051A0.975 kg/m

D50540.359 kg/m

D50550.505 kg/m

D50520.580 kg/m

D50530.687 kg/m

D50570.418 kg/m

D50560.468 kg/m

51260.687 kg/m

60020.106 kg/m

HỆCỬALÙATK-500

Page 92: CATALOGUE - Quân Đạt

92

7002 7052 7053 7053 7052 7002

7002 7052 7053 7053 7052 70024332A 4332A

7001

6002

6002

7006

7051

7054

7051

HỆCỬAĐIMỞTK-700

Page 93: CATALOGUE - Quân Đạt

93

51

4,8

0,4

70

421,5

70

30

12

1,4

12

100

25,4

1.5

75

25,4

1.5

70

421,4

63,9

36,1

1.5

301.6

50

12,7

12,7

1,1

4332A0.541 kg/m

70010.804 kg/m

70061.042 kg/m

70510.965 kg/m

70541.175 kg/m

70530.861 kg/m

70520.749 kg/m

70020.713 kg/m

60020.106 kg/m

HỆCỬAĐIMỞTK-700

Page 94: CATALOGUE - Quân Đạt

94

N70107 N70101 N70102 N70102 N70101 N70107

N70102 N70101 N70108 N70102N70101

N70105

N70103

N70104

N70106

HỆCỬALÙATK-701

Page 95: CATALOGUE - Quân Đạt

95

70

320.9

22,7

50

1

50

22,7

1

70

35

0.9

37,5

32,7 25

,71

29,7

21

34,7 1

48

25,7 1

220.9

N701050.609 kg/m

N701060.469 kg/m

N701030.518 kg/m

N701040.419 kg/m

N701020.471 kg/m

N701080.264 kg/m

N701010.436 kg/m

N701070.37 kg/m

HỆCỬALÙATK-701

Page 96: CATALOGUE - Quân Đạt

96

8003 6001 80056001 6001 80036001 6001 80056001 6001 80036001

8003 8055 8056 8003 8003 8055 8056 8003

8056 8055 8056 8055

8006

6001

6001

8009

8051

8054

8052

8052B

HỆCỬALÙATK-802

Page 97: CATALOGUE - Quân Đạt

97

8003 8055 8056 8003

8056 8055

8001

8051

8052

8011

8051

8052

8002B

HỆCỬALÙATK-802

Page 98: CATALOGUE - Quân Đạt

98

80

34,5

1.45

80

76

1,5

80

100

62

1.75

29,3

23,5

501,2

92

60

1,4

40

39,5

1,328

40

28

1,6

80

1,1 60

40

23,5

29,3

1.2

40

23,5

1.1

80

351.4

9,5

9,51,1

80060.644 kg/m

80091.541 kg/m

80111.966 kg/m

80520.528 kg/m

8002B0.991 kg/m

60010.078 kg/m

80560.636 kg/m

80550.565 kg/m

80050.992 kg/m

80510.457 kg/m

80540.413 kg/m

80030.804 kg/m

HỆCỬALÙATK-802

Page 99: CATALOGUE - Quân Đạt

102

50

71

2,2 1,8

92,5

5046

,52,2

39,3

241,2

50

70,5

68,5

2,2

63

63

4

95

1,9

1,9

60,8

71

501,5

27

49

50

1,7

1,5

25.5

26.3

1,5

70

52

301

14,7

31,5

20,41

21,8

70

30 74

1.3

35

1

31

BP-701.355 kg/m

BP-711.457 kg/m

BP-721.457 kg/m

BP-730.553 kg/m

BP-780.319 kg/m

BP-742.152 kg/m

BP-751.487 kg/m

BP-761.121 kg/m

BP-770.948 kg/m

BP-060.563 kg/m

BP-080.203 kg/m

BP-09A0.938 kg/m

BP-100.454 kg/m

HỆ CỬA SỔ BẬT QD - 700T

HỆ CỬA MỞ QD - 50

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 100: CATALOGUE - Quân Đạt

103

65

54

1,7

40

63

63

55

70

30

1,4

1,7

30

70

1,4

80

36,5

20

18,2

1,1

80

100

1,4

100

30

1,4

BP-830.937 kg/m

BP-861.031 kg/m

BP-881.117 kg/m

BP-851.348 kg/m

BP-871.259 kg/m

BP-742.136 kg/m

BP-840.253 kg/m

HỆ CỬA SỔ BẬT HD - 70, HD - 100

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 101: CATALOGUE - Quân Đạt

104

96

45,5

1,5

15,3

2

80

35,21,5

70

40,5

35,2

1,5

71

31,535 1,

5 1,512

0,7

1,5

16,4

30,3

1,5

96,3

52

1,7

24,7 27

,3

1,5

83

25,5

22 1,2

32

30,51,8

2

8,4

14

35,2

40

1,3 44,5

50

83,8

1,5

59,5

35,2 1,5

40,4

23

2,5

1.5

31,5

61,5

35

1,5

8,4

14

71

50

1,6

1,5

27

49

50

1,5

25.5

26.3

1,5

HỆ CỬA LÙA QD-96

HỆ CỬA SỔ LÙA QD-84

QD96-011.634 kg/m

QD96-031.081 kg/m

QD96-041.026 kg/m

QD96-051.031 kg/m

QD96-060.024 kg/m

BP-920.497 kg/m

QD96-070.207 kg/m

QD96-081.518 kg/m

QD96-090.580 kg/m

BP-780.319 kg/m

QD96-200.093 kg/m

BP-910.770 kg/m

BP-931.330 kg/m

BP-940.366 kg/m

BP-990.093 kg/m

BP-950.952 kg/m

BP-960.942 kg/m

BP-761.121 kg/m

BP-770.948 kg/m

BP-780.319 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 102: CATALOGUE - Quân Đạt

105

53,5

20,1

1

30

391

70

26

1

38

39

1

61,7

27,21

23,2

32

1

25,4

30

1

70

42

1,2

70

52

1 30

14,7

31,5

20,41

21,8

3074 1

2222

70

80

0,8

79,7

35

0,9

40

80

0,8

90,8

45

23,2 0,8

23,2

42

0,8

42

50,6

0,8

19,8

0,8

53,5

HỆ CỬA LÙA QD-758

HỆ CỬA LÙA QD-858

BP-580.399 kg/m

BP-461.2003 kg/m

BP-470.889 kg/m

BP-480.569 kg/m

BP-490.394 kg/m

BP-500.433 kg/m

BP-510.656 kg/m

BP-530.402 kg/m

BP-640.864 kg/m

BP-09A0.853 kg/m

BP-660.481 kg/m

BP-670.484 kg/m

BP-680.326 kg/m

BP-690.481 kg/m

BP-910.719 kg/m

BP-090.371 kg/m

BP-060.563 kg/m

BP-080.205 kg/m

BP-650.434 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 103: CATALOGUE - Quân Đạt

106

53,5

20,1

0,9

100

30

1,2

70

100

0,8

55,5

23,3

1

50,7

50

1,2

10040

0,9

50

23,31,2

100

31,9

5031

,3

1.6

31,3

50

1.6

100

501.6

100

41,1

18,7

1,2

92,6

24,2

1.6

HỆ CỬA LÙA QD-1058

HỆ VÁCH NGĂN SF-100

BP-530.402 kg/m

BP-590.964 kg/m

BP-601.042 kg/m

BP-620.658 kg/m

BP-631.103 kg/m

BP-611.189 kg/m

BP-820.665 kg/m

BP-352.090 kg/m

BP-361.099 kg/m

BP-370.341 kg/m

BP-381.557 kg/m

BP-420.851 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 104: CATALOGUE - Quân Đạt

107

101,6

44,5

1,4

58 101,6

601,4

38

18

80

2,4

1,5

40

43,4

4

1,5

18,5

40

80

1,6

1,9

30

17,6 1,2

40

1001,5

41,54

1

1,6

1,8

40

100

44,5

101,6

1,4

25

101,6

1,4 98

20,3

1,4

26,9

7,7

15

31,1

101,6

44,52

1,4

100

1,5

40

120

1,5

40

HỆ CỬA ĐẸP

13081.428 kg/m

13791.328 kg/m

MHQD-0031.437 kg/m

BP-1080.695 kg/m 0.657 kg/m

BP-1191.069 kg/m

RAY INOX0.152 kg/m

MHQD-0130.181 kg/m

MHQD-0140.261 kg/m

BP-1030.288 kg/m

BP-1180.110 kg/m

GW-77940.296 kg/m

QD-40801.268 kg/m

MHQD-0021.665 kg/m

MHQD-0041.531 kg/m

GW-77501.408 kg/m

KD-41001.371 kg/m

MHQD-007

MHQD-0051.794 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 105: CATALOGUE - Quân Đạt

108

54,8

30,9

50 1,4

54,8

36

66

2

138

100,4

2 54,5

87

54,8

49,5

46,8

2

54,8

20

50

46,8

1,4

40,7

18,6

21,6

39,1

1,5

31,5

22 23,5

37,3

1

27,6

22,2

27,8

1

76

54,8

46,8

40

1,4

75

54,8

46,8

37,4

1,4

2,4

50

31,1

46,8

57,2

1,8

68

54,8

30,4

1,4

HỆ CỬA QD-55

C32090.802 kg/m

C33281.230 kg/m

C33042.028 kg/m

C33031.442 kg/m

C33290.414 kg/m

C32950.271 kg/m

C33180.876 kg/m

C33060.228 kg/m

C32021.088 kg/m

C33131001 kg/m

C33231.052 kg/m

C32031.072 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 106: CATALOGUE - Quân Đạt

109

40 d

93,4

28,9

d

49,8

4093,4

d 33,8

d

98

28,9 d

61,5

33,7 d

62

39,2 d

49,8

39,5

20

1,6

28,9 d

71,5

26

40

d

93,4

33,7

85

d

39,2 d

85

33,7

HỆ CỬA LÙA QD-93

D1541THICK 1.2-2.0

D1942(C,D)THICK 1.2-1.6

D1543THICK 1.2-2.0

D1544THICK 1.2-2.0

D1545THICK 1.2-2.0

D1546(C,D)THICK 1.2-1.6

D1547(C,D)THICK 1.2-1.6

D1549THICK 1.2-1.6

D1942THICK 1.8-2.0

D1546THICK 1.8-2.0

D1548CTHICK 1.6

D1547THICK 1.8-2.0

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 107: CATALOGUE - Quân Đạt

110

98

59,82

98

59,82

92,4

25

12,8

12,8

2

90,9

62,82

2

93,4

38,8

50

28,9

2

85

352

85

39,2 2

61,5

28,9

2

98

21,5

2

94

20,62

18,2

16

0,8

HỆ CỬA LÙA QD-93

D21301.881 kg/m

D2130A1.881 kg/m

D26181.552 kg/m

D15512.172 kg/m

BP-1549A1.07 kg/m

D15540.904 kg/m

D15561.499 kg/m

D1557A1.424 kg/m

D15650.913 kg/m

D1549A0.71 kg/m

D15780.675 kg/m

D12980.107 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 108: CATALOGUE - Quân Đạt

111

43,3

40

52

1,8

62,5

1,7 31 29,4

134

1,4

41,3

1 3340

55,7

33 1

30

19,8

0,9

22,5

22

13,5

8

40

25,5

47,5

1,2

134

1,4

29,4

64

401,2

1,3

43,9

4051,4

73,8

1,2

49,6

70,3

401,2

45

7

2,3

39,8

10,4

15

1,5 30

20

0,9

22,3

22

26,7

HỆ CỬA LÙA QD-2600

HỆ CỬA SỔ MỞ QD-4400

BP-1410.885 kg/m

BP-1380.885 kg/m

BP-1321.289 kg/m

BP-1360.681 kg/m

BP-1360.681 kg/m

BP-1470.189 kg/m

26120.340 kg/m

BP-1430.122 kg/m

BP-1290.770 kg/m

BP-1340.697 kg/m

BP-1390.844 kg/m

BP-26721.251 kg/m

BP-1330.698 kg/m

BP-4630.395 kg/m

BP-F540.378 kg/m

BP-1470.189 kg/m

BP-1460.220 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 109: CATALOGUE - Quân Đạt

112

40

49,5

1,5

53,5

22,3

26,7

1

1686

45

64

2 1,7

70,3

40

26,3

1,218,2

15,5

101,6

44,5

1.2

100301,

3

100

1,3

25,4

114

36 1,3

1,4

102,8

9,8

70

0,8

HỆ CỬA ĐI MỞ QD-450

HỆ CỬA ĐI MỞ QD-1000

HỆ CỬA ĐI MỞ QD-76

BP-1400.872 kg/m

BP-1301.295 kg/m

BP-1330.698 kg/m

BP-1460.220 kg/m

BP-1450.275 kg/m

NH-050.644 kg/m

SH11050.84 kg/m

70541.175 kg/m

11040.930 kg/m

4332A0.541 kg/m

70020.713 kg/m

70010.804 kg/m

70510.965 kg/m

70520.749 kg/m

70541.175 kg/m

43300.600 kg/m

70061.400 kg/m

70200.095 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 110: CATALOGUE - Quân Đạt

113

35

39,5

1

66,5

46,5

1

68

38,5

1

36,1

48

38,51

16,1

70

52

1

66,5

38,51

38

23,2

1

19,6

15

1

50

32

1,6

40

40

44,5 16

1,6

16,3

22,9

1

38,4

1

19,1

80

1224,6

1,6

49,8

39,5

1,6

40

32

1,6

50

52,5

1,6

38010.395 kg/m

3804A0.587 kg/m

3803A0.535 kg/m

38030.403 kg/m

3804A0.5955 kg/m

38020.485 kg/m

38060.191 kg/m

38020.114 kg/m

3901A0.518 kg/m

39030.645 kg/m

39060.138 kg/m

39050.182 kg/m

39100.888 kg/m

39110.806 kg/m

3901B0.432 kg/m

3902A0.779 kg/m

HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 38, TK - 387

HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 39

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 111: CATALOGUE - Quân Đạt

114

70

32,6

1.2

70

54,6

1,2

72,8

22,11.2

7034

,2

1.2

54

21,9

1.2

25,4

21,9

1.2

12,7

12,71,1

31,7

25,4 1.2

28,5

34,9

1.2

31,9

21,7

1,2

70

421,4

70

471,5

70

541,4

100

25,4

1,2

75

1,1 25,4

50

301,4

63,9

36,1 1

12,7

12,71,1

71090.488 kg/m

5051A0.975 kg/m

D50540.359 kg/m

60020.106 kg/m

71090.488 kg/m

D50520.580 kg/m

D50550.505 kg/m

D50570.418 kg/m

D50560.468 kg/m

51260.687 kg/m

70020.713 kg/m

70010.804 kg/m

70061.042 kg/m

70520.749 kg/m

70510.965 kg/m

70541.175 kg/m

70060.861 kg/m

60020.106 kg/m

HỆ CỬA SỔ BẬT TK - 500

HỆ CỬA ĐI MỞ TK - 700

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 112: CATALOGUE - Quân Đạt

115

70

320.9

70

35

0.9

70

220.9

50

22,7

1

50

22,71

48

1 25,7

37,5

32,7

1

34,7

210.65

80

34,5

1,3

80

35

1,3

80

76

1,5

40

29,3

1,2

45

15 1,1

30

16,70,7

40

23,5

1,1

N701050.609 kg/m

N701060.469 kg/m

N701070.370 kg/m

N701080.264 kg/m

N701030.518 kg/m

N701040.419 kg/m

N701010.436 kg/m

N701020.471 kg/m

80060.644 kg/m

80030.804 kg/m

80091.541 kg/m

80510.457 kg/m

42010.377 kg/m

42040.176 kg/m

80540.413 kg/m

CỬA SỔ BẬT TK701

CỬA SỔ BẬT TK801

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 113: CATALOGUE - Quân Đạt

116

92

65

1,4

80

100

1,9

80

34

1313

1,1

40

39,5

1,3

50

29,3

1,2

40

281,6

9,5

9,5

1,1

8002B0.991 kg/m

80091.541 kg/m

80051.922 kg/m

80561.636 kg/m

80520.528 kg/m

80550.565 kg/m

60010.078 kg/m

CỬA SỔ BẬT TK - 802

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 114: CATALOGUE - Quân Đạt

117

55,9

45

69

2

56

73

2

52

3,6

54

1,5

22,5

53,91,4

19,4

56

124

2

80

50

3,5

118

2

5656

2,4

118

140

54 3

126,4

48,33

11

3,8

40,2

2

HỆ MẶT DỰNG KN-56

BP-441.791 kg/m

BP-451.867 kg/m

BP-070.543 kg/m

BP-980.363 kg/m

BP-970.322 kg/m

BP-1002.785 kg/m

BP-1022.507 kg/m

KH-0832.653 kg/m

BP-1012.563 kg/m

HỆ MẶT DỰNG QD-54

QD54-012.860 kg/m

QD54-022.731 kg/m

QD54-140.111 kg/m

QD54-120.070 kg/m

CÁCBIẾNDẠNGMẶTCẮT

Page 115: CATALOGUE - Quân Đạt

119

1001

1002

1003

1009

1010

1051

1052

1054

1061

3242

3243

3244

3801

3247

3246

3245

1053B

1053

3807

3806

3805

3804B

3804A

3804

3803A

3803

3802

3801A 0.184

0.485

0.403

0.535

0.546

0.587

0.955

0.188

0.114

0.514

0.882

1.386

1.125

0.252

0.855

0.256

0.171

0.071

0.295

0.864

0.821

0.812

0.918

1.075

1.39

1.391

1.474

137.901

257.157

206.659

246.366

380.758

272.548

373.188

143.923

88.898

347.912

201.129

339.8

257.2

128.319

225.81

107.252

78.347

221.424

116.953

199.905

194.0

194.0

422.8

584.6

292.20

317.60

342.2

4221

4330

4260

4245

4234T

4233

4230

4226

4223

4221A

3910

3911

4201

4203

4204

4210

4214T

4215T

3909

3902A

3903

3905

3906

3902

3901B

3901A

3901

3808 231.073

223.89

243.023

228.84

228.84

206.55

129.18

95.507

241.232

191.909

248.98

0.316

0.476

0.518

0.432

0.736

0.645

0.182

0.138

0.888

1.111

0.779

195.4

168.356

189.921

0.806

0.377

0.255

120.00

143.2

263.935

201.484

441.226

413.569

249.667

261.935

236.35

525.678

201.523

213.588

517.20

269.4

82.821

0.176

0.192

0.388

0.190

0.724

0.679

0.6

0.7

0.63

0.865

0.324

0.569

1.045

0.352

0.121

4332A

4406

4407

4408

4409 0.084

0.315

0.119

0.188

0.541

69.799

112.184

81.00

143.614

237.983

1011 1.931 584.6

2.432 388.9042840

0.122 99.543

W70.1XL101.6

57.2X101.6

101.6X44.5

57.2X101.6

44.5X101.6

101.6X101.7

44.5X44.5

44.5X50.8

44.5X50.8

44.5X50.8

44.5X98.4

44.5X76.1

38.65X79.9

16.2X19.4

17.7X35.4

40X53

25.9X33

15X38

10.6X14.1

38.5X39.5

15X44

38.5X66.5

38.5X48

38.5X68

52X70

38.5X66.5

52X70

23.2X37

15X19.6

32.5X70

28.5X69.7

40X42

40X42

32X40

40X52.5

W50XL52.5

40X44.5

19X38.4

16X22.5

44.5X44.5

24.7X80

39.4X49.8

15X45

26X36

20X40

9.5X40

71.7X83.6

77X91

50X50

6.5X95.9

4X38.1

9.4X10.4

14.6X175

49.4X80.2

20.2X92.4

92.2X102.6

68.3X84.5

86.2X90.8

10X107.6

9.8X103

14.2X32.5

52X57

14.3X29.8

12.7X13.7

2

2

2

4

4

2

6

6

6

6

2

3

2

30

20

8

20

6

6

6

4

6

4

20

30

4

8

8

8

8

6

10

10

5

5

5

30

10

4

4

40

20

5

5

2

3

4

5

10

20

10

30

30

60

20

20

6

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

6

PAGE 1/12

Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

#

4220

4

6

10

30

10

4

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 116: CATALOGUE - Quân Đạt

120

5051

5051A

5052

5052A

5053

5054

5055

5056

5057

5058

6104

6103

6102

6101

6076

6051

6004

6003

6002

6001T

5126 0.268

0.043

0.106

0.183

0.575

0.222

0.33

0.29

0.461

0.557

0.252

0.342

0.426

0.425

0.309

0.382

0.971

0.547

0.975

0.649

164.325

45.999

72.198

125.4

286.0

139.2

189.8

101.60

127.0

152.4

183.573

173.079

211.712

309.373

215.291

283.766

322.876

322.033

376.740

390.1

6301

6302

6303

6304

6305

6306

6309

6310

6204

6203

6202

6201

6162

6139

6138

6127

6120

6118

6117

6116

6115

6112

6111

6110

6109

6108

6107

6106

6105

0.102

0.114

0.148

0.183

0.217

0.251

0.099

0.056

0.213

0.148

0.12

0.066

0.139

0.424

0.401

0.335

0.157

0.184

0.25

0.122

0.239

0.111

0.231

0.547

0.42

0.153

0.973

0.566

0.165

1.36

95.184

36.442

46.181

55.92

65.659

75.398

39.584

28.7

31.42

101.69

76.4

50.8

66.849

131.708

152.0

107.025

74.849

100.0

106.0

58.849

92.0

50.85

74.683

228.0

176.00

74.0

304.0

146.304

64.342

230.0

37.6

50.285

81.681

59.69

65.973

25.133

47.124

113.097

56.6

212.0

79.80

234.0

170.0

172.4

41.494

56.11

73.594

0.076

0.104

1.439

0.124

0.202

0.136

0.479

1.428

0.224

1.626

0.186

2.087

1.084

0.276

0.113

0.13

0.1736518

6514

6510

6406

6405

6404

6403

6402

6401

6324

6323

6322

6321

6319

6318

6316

6312

6001 0.078 54.200

Ø 11.6

Ø 14.7

Ø 17.8

Ø 20.9

Ø 24

Ø 12.6

Ø 9

Ø 10

Ø 12

Ø 16

Ø 26

Ø 19

Ø 21

Ø 8

Ø 15

Ø 36

W31.7X70

54.7X70

34.2X70

57.2X70

22.1X72.8

21.9X25.4

21.9X54

28.5X34.9

31.7X25.4

15.9X70

21.7X31.9

9.5X9.5

7X8.5

25.4X38.1

25.4X50.8

9X126.5

10X50.8

10X76.8

25.4X25.4

25.4X38.1

25.4X50.8

80X80

12.8X19.8

25.3X37.9

76X76

12X25

38X50

38X76

12.8X25.4

12X16

8X38

16X16

15X38

20X30

20X20

W26.2X26.2

38X38

26.6X39

16X20

12.7X12.7

19.1X19.1

25.4X25.4

24X24

3.3X25

6X100

1.8X38.1

7X110

5X80

1.2X85

9.5X13.5

14X18

18.1X23.110

10

20

20

10

15

20

20

30

60

30

10

15

20

30

30

20

30

30

60

10

10

6

20

10

10

30

10

60

10

3

6

20

2

8

20

2

5

10

10

20

20

20

20

30

60

60

10

10

10

10

10

8

6

4

6

4

6

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

PAGE 2/12

Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

6

10

2

30

10

2

2

2

2

10

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 117: CATALOGUE - Quân Đạt

121

128.884

98.00

378.895

381.4

240.8

240.0

290.4

267.2

235.2

356.40

280.2

270.040

270.040

305.40

373.3

203.2

0.158

0.104

0.804

0.713

0.892

0.828

1.042

0.888

0.793

1.175

0.861

0.749

0.965

0.594

0.684

0.75

6801

6802

7001

7002

7004

7005

7006

7011

7012

7054

7053

7052

7051

7020

7019

7013

96.386

161.25

274.749

359.4

391.449

254.398

159.670

169.741

459.935

257.425

287.536

0.121

0.231

0.378

0.378

0.547

0.413

0.25

0.383

0.621

0.355

0.5946601

6602

6603

6604

6605

6606

6607

6608

6609

6666t

6667A

70101

70102

70103

70104

70105

70106

70107

70108

70108B

7101

7102

7103

7104

7108

7109

7110

7151

7152

7153

7154

7155

7201

7202

7203

7204

7205

7206

7207

7208

7254

7255

7257

7259

7260

7280 0.315

0.449

0.684

0.398

0.287

0.349

0.966

0.528

0.304

0.451

0.496

1.594

0.919

0.73

0.518

0.358

0.371

0.438

0.372

0.467

0.488

1.172

0.548

0.548

0.736

0.708

0.262

0.264

0.379

0.469

0.609

0.419

0.518

0.471

0.436

159.156

224.522

273.063

201.906

196.804

186.137

448.659

328.814

213.354

308.842

345.598

668.181

472.737

486.464

265.658

200.8

213.42

259.00

215.22

270.60

307.562

394.2

238.0

328.0

417.349

422.639

222.40

171.341

300.6

297.735

387.066

311.4

371.466

241.571

203.8

7282

7281

0.391

0.233

134.619

124.239

7251

7252

7253

0.336

0.416

0.681

232.96

222.389

286.389

32X42.5

28.5X76

32X37.7

9.6X30

25X41

25.25X35

29X51

25.25X70

36.4X43

18X40

50X70

44.4X76

42X70

47X70

24X25

24X38

30X50

25.4X75

25.4X76.2

41.4X76.2

25.4X76.2

41.4X76.2

57.4X76.2

54X70

32.7X37.5

25.7X48

25.4X100

35.6X64

35X70

32X70

22.7X50

22.7X50

21X35.5

22X70

35x70

50x70

30x70

21.6X30

23.5X44

21.6X30

32X72.7

32.6X70

62X70

30x70

30X70

70X100

60X75

35X70

30X44

25X30

22X40

20X82

20X50

20X42

35X70

40X70

15.7X70

30X70

28X40

52X40

28.7X40

18X35

10X46.5

12.4X32

10X81

W32XL63.5 W35.5XL254

8

6

6

10

6

8

5

5

10

10

20

20

6

6

3

3

3

3

4

10

8

6

6

8

5

6

5

4

5

5

5

6

6

5

0

0

10

20

10

8

6

6

10

10

5

6

8

4

4

10

6

6

6

4

4

8

8

8

8

8

8

6

2

6

6

6

6

10 #

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

PAGE 3/12

Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 118: CATALOGUE - Quân Đạt

122

7653

7652

7651

7650

7626

7624

7623

7622A

7622

7621

7612A

7612

7611

7609S

7609

7608S

7607S

7607

7606S

7605S

7605

7604S

7603

7602S

7601S

0.643

0.575

0.899

0.14

0.293

0.443

0.426

0.602

0.549

0.667

0.173

0.202

0.118

0.233

0.234

0.82

0.293

0.288

0.704

0.358

0.328

0.805

0.195

0.784

0.883

317.03

263.7

351.2

106.96

198.80

276.854

305.2

357.966

324.223

428.608

133.523

152.634

89.07

126.278

176.173

432.7

166.479

215.973

376.722

195.36

245.597

429.505

145.4

409.655

460.782

7654

7655

7656

8052

8051

8011

8009

8008

8007

8006

8005

8003

8002B

8001

8056

8101

8102

8103

8152

8152A

8155

8156

8201

8202

8055

8054 0.413

0.565

1.218

0.973

0.88

0.689

0.992

0.582

0.617

0.815

0.906

0.636

0.904

0.991

0.804

0.922

0.644

0.589

0.81

1.541

1.966

0.457

0.528

0.462

0.626

0.904

264.68

270.30

555.176

619.651

302.366

227.036

345.885

307.885

332.964

343.68

451.39

265.371

494.177

487.703

425.166

280.00

342.492

361.366

275.425

445.472

568.936

275.28

315.08

268.171

293.4

338.26

8284

8282

8208

8207

8204

0.844

0.109

1.631

0.613

0.737

354.008

81.043

620.421

383.863

464.454

8259 0.733 294.649

8257 0.436 221.922

38X76.2

18X30.9

38X76.2

6.2X76.2

50X76.2

16.4X55.8

18.2X76.2

38X76.2

16.4X55.8

16X76.2

17.5X76

35X76

18X26.8

17.3X20

12.8X16

44X55.8

34X73

34X60

32X100

L 34

26.5X36.5

34.6X46

22X79.4

34.2X76

28X40

28X60

30X110

65X92

35X80

60X80

29.3X50

29.3X40

80X100

76X80

59X80

47X80

34.5X80

25X80

25X80

33X80

39.5X40

28X40

23.5X40

42X78.5

35X80

60X89.5

40X89.5

38X55

28X55

24X90

24X50

14.7X20

45X50.8

29.2X45

78.5X100

41.2X78.5

W38XL76.2 W45XL806

6

10

6

8

8

6

10

10

6

10

10

30

30

30

6

6

6

6

8

10

10

5

5

5

4

5

8

6

4

6

3

6

3

3

2

2

2

8

8

8

6

6

6

6

8

4

5

6

4

4

6

6

4

8

6

20

6

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

# #

PAGE 4/12

Mat catMa so TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 119: CATALOGUE - Quân Đạt

123

9107

9106

9105

9104

9103

9102

9101

0.751

0.69

0.56

0.398

0.344

0.243

0.247

159.593

109.64

109.64

79.79

69.74

93.242

100.427

100.531

79.796

105.918

115.685

179.04

160.665

133.268

79.797

101.504

105.46

103.028

155.914

157.715

76.027

76.027

133.268

0.814

0.666

0.299

0.314

2.239

1.29

1.799

0.47

0.298

0.328

0.315

1.191

1.05

0.235

0.198

2.144

9146

9147

9148

9149

9154

9155

9166

9165

9164

9163B

9163

9162

9161

9160

9159

9167

138.23

119.695

69.743

59.69

125.664

79.79

79.79

133.268

133.268

109.951

133.918

79.797

188.496

112.634

93.603

91.777

87.733

107.76

69.743

46.181

379.973

93.087

107.66

119.38

119.38

101.848

169.646

123.028

97.808

0.647

0.556

0.313

0.264

0.585

0.435

0.572

1.784

2.121

0.509

1.019

0.668

0.892

0.293

0.343

0.329

0.296

0.295

0.251

0.405

1.981

0.259

0.292

1.158

0.894

0.254

1.308

0.573

0.2289127

9128

9145

9144

9143

9142

9133

9132

9131

9130

9129

9119

9120

9120-B

9121

9122

9123

9124

9125

9126

9118

9117

9116

9115

9114

9113

9112

9109

9108

9110 0.589 99.9

79.7960.3629111

Ø 22.2

Ø 25.4

Ø 34.9

Ø 34.9

Ø 50.8

Ø 31.8

Ø 25.4

Ø 44

Ø 38.1

Ø 22.2

Ø 19

Ø 40

Ø 25.4

Ø 25.4

Ø 60

Ø 25.4

Ø 25.4

Ø 14.7

Ø 14.7

Ø 38

Ø 54

Ø 32

Ø 25.4

Ø 24.2

Ø 24.2

Ø 25.4

26X13.8

16.5X21

21X24

15.4X24

15.4X24

28.6X16

15.7X26

14.5X24

88X100

W16.7XL26 W19.8X24.8

W15.7X26.9

W15.8X31

W16.5X31.6

20.5X25.4

20.5X26.2

20.5X25

PAGE 5/12

C/g.BoChu viTL chuanMat catMa soC/g.BoChu viMa so Mat cat TL chuan D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

10

10

10

10

6

6

4

4

6

6

8

10

10

6

6

6

2

2

10

10

10

10

10

2

6

2

4

10

4

10

6

2

10

10

4

6

10

2

2

4

10

10

2

2

10

10

2

2

10

10

10

6

2

2

#

#

#

#

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 120: CATALOGUE - Quân Đạt

124

9841

9842

9873

9874

9875

9875A

0.127

0.081

0.631

0.697

0.764

1.441

95.612

76.710

219.447

286.776

317.462

363.0

9888

9889

9889A

9890

9891

9892

9892A

9893

9893A

9894

9899

0.948

0.614

0.872

0.104

0.435

0.563

0.64

0.72

0.955

0.872

0.2

309.743

309.083

326.85

21.991

194.136

192.502

210.049

225.540

239.923

297.884

72.393

262.3

254.367

285.8

23.9

338.634

331.353

347.987

36.447

114.015

251.75

277.225

354.884

298.195

188.456

108.5

97.027

162.283

0.342

0.331

0.411

0.049

0.465

0.488

0.508

0.099

0.22

0.547

0.782

0.864

0.81

0.242

0.19

0.104

0.253

9979A

9979

9978

9977

9946

9944

9936

9916

9915

9914

9913

9912

9911

9904

9903

9902

9901

9872 0.494 184.89

Ø 62

Ø 7

Ø 59.8

Ø 64.5

Ø 76

W14XL21

12.5X55.2

34X55.8

37.18X69.18

70X80

30X60

31.2X60

L74

35X56

38.6X57.4

43.4X72

43.4X72

11.45X25

51.2X30.7

10X28.4

12.4X31.8

22X33

45.5X70

74.5X70

45.5X74.5

8X100

17.6X20

4X12.8

60X100.2

25X80

25X100

W6.0

32.95X45

25.25X44.2

30

30

4

6

30

10

2

3

20

2

10

20

8

20

6

6

2

5

20

20

4

4

6

60

6

6

6

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo

PAGE 6/12

D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

2

2

2

2

2

6

2

2

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 121: CATALOGUE - Quân Đạt

125

9201

9202

9203

9204

9205

9206

9207 0.113

0.065

0.146

0.197

0.268

0.270

0.423

104.641

65.103

91.448

123.353

165.733

167.488

259.62

368.2

356.4

32.766

93.562

0.837

0.717

0.089

0.174

9611

9612

9614

9615

117.1970.29

1052.0

201.322

201.322

437.506

1685.6

168.104

498.617

3.474

0.385

0.385

0.715

5.316

0.332

1.0589661

9660

9659

9658

9657

9656

9655

9654

9760

9761

9762

9763

9764

9778

9779

9780

9780A

9781

9788

9787

9786

9785

9784

9783A

9782

9783

0.234

0.243

0.091

0.165

0.256

1.021

1.022

0.36

0.479

0.772

0.678

1.042

1.389

0.704

0.408

0.397

0.206

0.394

135.198

134.349

65.6

122.254

145.137

292.088

402.204

90.083

225.815

302.604

194.483

483.060

643.060

348.051

192.816

256.140

154.0

192.512

9601 0.782 415.2

9645 0.701 304.57

9684 1.572 560.816

196.6060.3099759

437.9130.7369758

9757 147.80.234

9756 0.259 174.333

160.20.2489755

116.60.1859754

195.1680.3559752

175.8370.2729751A

175.1950.3469751

9750 0.224 75.069

120.3010.1979749

190.7330.3539748

126.7510.3029746

149.9650.1999745A

426.6300.624

0.183 58.6

120.9690.162

9744

9743

9742W47XL50

14.7X50

19X24.3

15X38

3.5X38

3X25

13.3X25

20X160

25.2X126.9

26.5X127.2

8X9

11X15

35X45

33X110

20.4X38

20.4X33.6

29X53.9

14X17

70X186

17X23.4

25X60

24X84

20.9X40

15X34

L103

6.6X84

40X95.8

100X100

60X100

4.25X92.2

19.4X100.2

16X29.9

16X29.9

L150

L141

18.8X40

6X17.2

10X25

18X40

27.8X27.8

28X28

W43.45

18X27

18X37

28.7X28.7

14X25.8

H 35.2

27.5X82.5

27.8X83.4

10.15X17.15

15X17.15

18X37

17X25.1

10X28.9

16X130

6.85X17

W14XL21#

2

#

#

#

#

20

20

6

20

10

8

20

20

10

10

10

20

10

10

8

2

10

10

6

20

20

8

4

4

10

10

5

5

4

2

4

10

10

8

8

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo

PAGE 7/12

D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

6

10

10

10

10

20

10

2

2

2

20

10

4

6

6

4

10

1

6

2

2

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 122: CATALOGUE - Quân Đạt

126

N2840

N4221

N4223

N4332A

N5051

N5052

N5053

N5054

N5055

N5056

N5057

N5126

N6001

N6002

N6102

N6103

N6105

N6108

N6109

N6110

N6125

N6201

N6202

N6203

N6601

N6602

N9841

N9842

N9888

N9889

1.647

0.326

0.32

0.453

0.532

0.479

0.343

0.26

0.383

0.353

0.291

0.182

0.05

0.07

0.26

0.3

0.126

0.14

0.41

0.5

0.184

0.05

0.066

0.08

0.53

0.33

0.12

0.07

0.56

0.910

440.099

265.371

269.8

237.816

393.498

324.207

285.302

218.851

310.859

214.044

173.40

168.972

55.6

74.251

127.0

152.4

64.342

74.00

176.00

228.00

100.0

50.8

76.4

101.6

288.336

258.911

96.298

77.859

330.283

309.476

N9891 0.41 194.332

N9742 0.115 122.298

N9744 0.588 428.72

N9751A 0.261 175.837

N9753 0.137 105.943

N9753A 0.139 108.177

N9754 0.147 117.1

N9754A 0.148 118.695

N9755 0.23 160.2

N9759 0.214 200.024

N9759A 0.207 202.592

N9760 0.22 135.198

N7001 0.567 379.633

N7002 0.5 353.6

N7004 0.716 240.8

N7005 0.725 240.0

N7006 0.8 283.833

N7008 0.585 240.0

N7011 0.733 267.2

N7012 0.666 235.2

N7013 0.498 203.2

N7019 0.447 332.0

N7051 0.78 271.695

N7052 0.566 231.8

N7053 0.637 290.3

N7054 0.96 356.74

N7109 0.426 305.233

W38.5X80

L107.5

L104

L103

31.7X70

21.9X50.4

21.9X25.4

22.1X72.8

34.2X70

9.5X9.5

21.7X31.9

25.4X31.7

28.5X34.9

25.4X50.8

25.4X38.1

12.7X12.7

38X76

38X50

12X25

12.8X19.8

25.4X25.4

19.1X19.1

12.7X12.7

25X25

42X70

47X70

32X42.5

32X63.5

50X70

52X70

50X70

44.4X76

41.4X76.2

57.4X76.2

41.4X76.2

25.4X75

30X50

36X64.4

25.4X100

32.6X70

14X21

16X130

27.5X27.5

14X25.8

28.7X28.7

14.55X33.7

14.8X25.8

14X27.5

14.8X24.75

27.8X27.8

28X28

28X28

L74

30X60

70X80

12.5X13.8

25.4X76.2#2

10 #

10 #

5 #

6 #

6 #

8 #

8 #

#10

30

60

#10

#10

#10

10 #

#6

#20

#20

5 #

#30

30

60

#10

4 #

8 #

6 #

6 #

3 #

3 #

3 #

#5

#5

#6

5 #

#6

20

#6

#4

10 #

20 #

20 #

20 #

20 #

10 #

10 #

30

30

#10

10 #

#10

#6

#3

#3

3 #

#4

5

4 #

#

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo

PAGE 8/12

D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 123: CATALOGUE - Quân Đạt

127

SY4221

SY4222

SY4223

SY5052

SY5051

SY5054

SY5053

SY5056

SY5055

SY5057

SY6103

SY6102

SY6108

SY6105

SY6109

SY6114

SY6113

SY6311

SY6601

SY6312

SY7001

SY7004

SY7002

SY7006

SY7005

SY7011

SY7008

SY7013

SY7012

SY7019

0.27

0.265

0.269

0.509

0.444

0.308

0.261

0.36

0.316

0.26

0.284

0.217

0.118

0.135

0.375

0.077

0.094

0.038

0.063

0.483

0.496

0.466

0.579

0.668

0.646

0.47

0.489

0.461

0.434

0.352

266.854

97.614

271.1

394.357

234.969

285.811

221.006

312.093

214.969

173.152

152.4

127.0

64.342

74.00

176.0

50.0

60.0

25.133

37.699

289.136

377.801

358.54

240.8

277.427

219.0

240.0

254.0

228.6

203.2

326.6

SY7020

SY7051

SY7052

SY7053

SY7054

SY7109

SY9761

0.325

0.58

0.449

0.467

0.671

0.374

0.214

301.2

274.467

233.4

288.68

359.027

305.633

134.205

D5052

D5053

D5053A

D5054

D5055

D5056

D5057

0.58

0.455

0.687

0.359

0.505

0.468

0.418

320.19

281.577

246.186

213.576

305.716

210.25

171.079

D5051 0.676 389.043

Ø 8

Ø 12

SY7101 0.354 203.8

SY6125 0.184 100

SY9754A

SY9753A

SY9742 0.115 122.298

0.139 108.177

0.148 118.695

L107.5 25.4X100

L107

L104

31.7X70

34.2X70

22.1X72.8

21.9X25.4

21.9X54

28.5X34.9

25.4X31.7

25X38

25.4X50.8

12.8X19.8

12X25

38X50

10X15

10X20

25X25

32X63.5

46.8X70

42X70

44.4X76

50X70

54X70

50X70

50.8X76.2

38.1X76.2

25.4X76.2

38.1X76

76.2X25.4

25.4X75

30.2X50

31.6X63.9

34.3X70.2

32.6X70

14X21

14X27.5

14.55X27.5

18X40

4

10

10

6

6

8

8

10

10

10

10

20

20

5

20

30

6

10

60

6

4

30

3

3

6

3

3

5

4

3

5

6

6

5

5

4

6

6

20

20

20

6

31.7X70

34.2X70

22.1X72.8

25X67

21.9X25.4

21.9X54

28.5X34.9

25.4X31.7

6

6

10

8

10

10

10

10

#

#

#

#

#

#

#

#

PAGE 9/12

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo D/Tem

TUYEN HUU HA

D/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 124: CATALOGUE - Quân Đạt

128

L1003 0.973 292.200

L2840 1.792 400.367

L6001 0.062 55.3

L6002 0.086 73.71

L6003 0.142 125.3

L6101 0.226 101.6

L6102 0.285 127.0

L6103 0.343 152.40

L6201 0.057 50.8

L6202 0.086 76.4

L6203 0.115 101.6

L7001 0.646 378.553

L7002 0.569 354.681

L7004 0.767 240.80

L7005 0.803 240.0

L7006 0.904 283.883

L7011 0.775 267.2

L7012 0.71 235.20

L7013 0.698 203.20

L7019 0.551 373.30

L7020 0.495 307.0

L7051 0.839 270.966

L7052 0.655 231.0

L7053 0.735 279.31

L7054 1.027 357.712

L7101 0.632 427.042

L7102 0.621 417.064

L7103 0.444 328.882

L7104 0.444 328.882

L7109 0.475 299.253

L7110 0.467 270.60

L7151 0.316 218.106

L7152 0.398 259.0

L7153 0.377 213.066

L7154 0.346 201.2

L7155 0.456 264.622

L9753 0.166 106.396

L9754 0.167 117.136

L9759 0.28 196.606

L9759A 0.226 201.347

W44.5XL101.62

38.5x80

9.5x9.5

12.7x12.7

12.7X38.1

25.4X25.4

25.4X38.1

25.4X50.8

47X70

25.4X25.4

19.1X19.1

12.7X12.7

42X70

44.4X76

41.4X76.2

57.4X76.2

54X70

50X70

25.4X76.2

41.4X76.2

30X64

30X50

25.4X75

25.4X76.2

25.4X100

50X70

32X72.7

32.6X70

30X70

30X70

21.6X30

21.6X30

25X30

21.6X44

34.8X70.2

W30XL44

14X25.8

14.1X61.6

28X28

28X28.2

2

60

30

20

10

6

30

30

60

5

10

4

3

3

3

3

6

5

5

5

6

6

5

6

6

6

6

6

4

8

8

8

8

8

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#

#8

20

20

10

10

C/g.BoChu viTL chuanMat catMa so C/g.BoChu viTL chuanMat catMa so

PAGE 10/12

TUYEN HUU HA

D/TemD/Tem

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 125: CATALOGUE - Quân Đạt

129

T1009

T1051

T1053

T1054

T1052

T6101

T6102

T6127

T6203

T6203B

T7653

T7654

T8005

1.127

0.845

0.913

1.436

0.866

0.364

0.476

0.382

0.187

0.389

0.886

1.303

1.095

446.7

194.00

199.095

339.80

185.329

101.60

127.00

107.708

101.6

101.6

317.03

280.8

338.26

T7652 0.799 263.7

T7651 1.111 349.138

H6103

H6102

H6101 0.264 101.6

127.00.333

0.402 152.4

T7601

T7602

T7604

T7606

0.805

0.707

0.728

0.626

422.51

371.383

391.234

338.450

T7608 0.743 394.332

H7013 0.54 203.2

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo

PAGE 11/12

D/Tem

TUYEN HUU HA

W57.2XL101.6

D/Tem

44.5X44.5

44.5X50.8

44.5X98.4

44.5X50.8

25.4X25.4

25.4X38.1

38X76.2

38X76.2

38X76.2

32X100

25.4X25.4

26.8X26.8

25.4X25.4

25.4X25.4

47.7X80

30X110

34X60

32X100

50X76.2

34X60

25.4X50.8

25.4X38.1

25.4X76.2

4 #

6 #

6 #

3 #

6

10

10

#

#

#

#

30

30

6

6

#

#

#

#

6

6

6

4

#

#

#

#

5

5

4

3

#

#

#

#

10

10

5

5

#

#

#

#

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

10

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 126: CATALOGUE - Quân Đạt

130

D/TemD/Tem

TUYEN HUU HA

PAGE 12 /12

Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo Ma so Mat cat TL chuan Chu vi C/g.Bo

TUNG KUANG INDUSTRIAL CO.,LTD

1201 1.038 602.99

578.8391.4171202

431.4950.6571204

437.9060.6681205

236.260.4061251

262.4020.5361252

220.740.4151254

256.7930.5031257

318.0640.9361258

313.1050.8051259

BẢNG TRỌNG LƯỢNG VÀ DIỆN TÍCH KHUÔN

Page 127: CATALOGUE - Quân Đạt

Địa chỉ: Xã Cẩm Phúc - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải DươngAddress: Cam Phuc Commune - Cam Giang District - Hai Duong Province

Tel: 0320 360888 - Fax: 0320 3630388