Top Banner
1 BNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG SKTHUT CÁC THIT BĐO VÀ PHÂN TÍCH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIM VÀ HIN TRƯỜNG HÃNG HANNA-Ý TT TÊN MÁY ĐẶC TÍNH VÀ THÔNG SKTHUT SL ĐƠN GIÁ 1. Các loi test kit 1 Test Kits Acidity Model:HI 3820 -Thang đo: 0-100 mg/L;0-500 mg/L -Độ tăng mu thnhnht: 1 mg/L;5 mg/L -Phương pháp hóa hc: Methyl da cam/Phenolphthalein - Sln thca mu: 110 - Khi lượng: 910 g 01 800.000đ 2 Test Kits CO2 Model:HI 3818 - Thang đo: 0.0-10.0 mg/L 0.0-50.0 mg/L 0-100 mg/L - Độ tăng mu thnhnht: 0.1 mg/L;0.5 mg/L;1 mg/L - Phương php hóa hc: Phenolphthalein - Sln thca mu: 110 - Khi lượng: 460 g 01 500.000đ 3 Test Kits Ca, Mg Model: HI 38080 - Phương pháp: Chun độ - Thang đo: >0.0 meq/100 g - Đô tăng mu nhnht: 1.5 meq/100 g - Phương pháp hóa hc: EDTA - Sln th: 100 ln - Khi lượng: 336 g 01 1.600.000đ 2. Các loi máy đo pH 1 Bút đo pH Model:HI 98107 - Thang đo 0.0 to 14.0 pH - Độ phân di: 0.1 pH - Độ chính xác: ±0.1 pH - Hiu chun bng tay: ti 2 đim - Ngun cung cp: pin 4 x 1.5V - Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9") 01 600.000đ 2 Bút đo pH Model: HI98127 Di đo pH 0.0 to 14.0 pH Nhit độ 0.0 to 60.0 °C or 32.0 to 140.0 °F Kíchthước 163 x 40 x 26 mm Trng lượng 85 g 01 1.500.000đ 3 Thiết bđo pH nưc -Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH 01 5.700.000đ
31

Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

Dec 14, 2014

Download

Documents

Hieu Pham
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

1

BẢNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC THIẾT BỊ ĐO VÀ PHÂN TÍCH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ HIỆN TRƯỜNG

HÃNG HANNA-Ý

TT TÊN MÁY ĐẶC TÍNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT SL ĐƠN GIÁ1. Các loại test kit

1 Test Kits Acidity

Model:HI 3820

-Thang đo: 0-100 mg/L;0-500 mg/L -Độ tăng mẫu thử nhỏ nhất: 1 mg/L;5 mg/L -Phương pháp hóa học: Methyl da cam/Phenolphthalein - Số lần thử của mẫu: 110 - Khối lượng: 910 g

01 800.000đ

2 Test Kits CO2

Model:HI 3818

- Thang đo: 0.0-10.0 mg/L 0.0-50.0 mg/L 0-100 mg/L - Độ tăng mẫu thử nhỏ nhất: 0.1 mg/L;0.5 mg/L;1 mg/L - Phương phấp hóa học: Phenolphthalein - Số lần thử của mẫu: 110 - Khối lượng: 460 g

01 500.000đ

3 Test Kits Ca, Mg

Model: HI 38080

- Phương pháp: Chuẩn độ - Thang đo: >0.0 meq/100 g - Đô tăng mẫu nhỏ nhất: 1.5 meq/100 g - Phương pháp hóa học: EDTA - Số lần thử: 100 lần - Khối lượng: 336 g

01 1.600.000đ

2. Các loại máy đo pH 1 Bút đo pH

Model:HI 98107

- Thang đo 0.0 to 14.0 pH - Độ phân dải: 0.1 pH - Độ chính xác: ±0.1 pH - Hiệu chuẩn bằng tay: tại 2 điểm - Nguồn cung cấp: pin 4 x 1.5V - Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9")

01 600.000đ

2 Bút đo pH Model: HI98127

Dải đo pH 0.0 to 14.0 pH Nhiệt độ 0.0 to 60.0 °C or 32.0

to 140.0 °F Kíchthước 163 x 40 x 26 mm Trọng lượng

85 g

01 1.500.000đ

3 Thiết bị đo pH nước -Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH 01 5.700.000đ

Page 2: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

2

thải

Model: HI 991001

-Thang đo nhiệt độ :-5.0 to 105.0°C / 23.0 to221.0°F. -Độ chính xác pH: ±0.02 pH -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside);±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside). -Chuẩn độ tự động Ph:Tại 1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or pH 4.01 / 6.86 / 9.18) -Điện cực:HI 1296D và dây cáp -Loại pin:3 x 1.5V AA /sử dụng liên tục 2000 giờ tự động tắt sau 8 phút không sử dụng. -Kích thước: 150 x 80 x 36 mm

4 Máy đo pH để bàn Model: pH211

Máy đo pH, mV, nhiệt độ Thang đo pH: -2.00 ~ 16.00 - Độ phân giải: 0.01 pH - Độ chính xác: ±0.01 - Hiệu chuẩn tự động pH tại 1 hoặc 2 điểm với 5

điểm đệm đã được nhớ:4.01 ; 6.86 ; 7.01 ; 9.18 ; 10.01 ;

Thang đo mv: ±399.9 ; ±2000 mV - Độ phân giải: 0.1 ; 1 mV - Độ chính xác: ±0.2 mV ; ± 1 mV Thang đo nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC - Độ phân giải: 0.1 oC - Độ chính xác: ±0.4 oC Điện cực đo nhiệt độ: HI 7669/2W cáp dài 1m. Điện cực : HI 1131B đo pH, mV cáp dài1m. Tự động bù nhiệt khi đo ( trong khoảng nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC ) Môi trường làm việc của máy: 0 ~ 50 oC ( 32 ~ 212

oF ) ; RH 95% Nguồn điện: 12 VDC adapter Kích thước: 240x182x74mm, 1.1Kg Cung cấp bao gồm: Máy chính + điện cực đo Ph HI 1131B ( cáp dài 1m) + điện cực đo nhiệt độ HI 7669/2W + giá đở điện cực + dung dịch chuẩn pH 4, pH 7 + 12 VDC adapter + HDSDỤNG

01 8.300.000đ

5 Máy đo pH để bàn Model: pH212

Máy đo pH, mV, nhiệt độ Thang đo pH: -2.00 ~ 16.00;-2.000 to 16.000 pH - Độ phân giải: 0.01 pH, 0.001pH - Độ chính xác: ±0.01pH;±0.002pH Hiệu chuẩn tự động pH tại 1 hoặc 2 điểm với 5 điểm đệm đã được nhớ: pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 Thang đo mv: ±399.9 ; ±2000 mV - Độ phân giải: 0.1 ; 1 mV - Độ chính xác: ±0.2 mV ; ± 1 mV Thang đo nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC - Độ phân giải: 0.1 oC - Độ chính xác: ±0.4 oC Điện cực đo nhiệt độ: HI 7669/2W cáp dài 1m.

01 9.600.000đ

Page 3: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

3

Điện cực : HI 1131B đo pH, mV cáp dài1m. Tự động bù nhiệt khi đo ( trong khoảng nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC ) Môi trường làm việc của máy: 0 ~ 50 oC ( 32 ~ 212

oF ) ; RH 95% Nguồn điện: 12 VDC adapter Kích thước: 240x182x74mm, 1.1Kg Cung cấp bao gồm: Máy chính + điện cực đo Ph HI 1131B ( cáp dài 1m) + điện cực đo nhiệt độ HI 7669/2W + giá đở điện cực + dung dịch chuẩn pH 4, pH 7 + 12 VDC adapter + HDSDỤNG

6 Đông hồ đo pH Model:HI 981401N

- Thang đo pH 0.0 to 14.0 pH - Độ phân dải: 0.1 pH - Độ chính xác pH: ±0.2 pH - Hiệu chuẩn bằng tay: 2 điểm tại Ph4 và pH7. - Điện cực pH: HI 1286 - Nguồn cung cấp: 12VDC adapter - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Kích thước: 86 x 110 x 43 mm (3.4 x 4.3 x 1.7")

01 1.900.000đ

7 Thiết bị đo pH đất cầm tay

Model: HI 99121

-Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH -Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F -Độ phân giải pH: 0.01 pH -Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F -Độ chính xác Ph: ±0.02 pH -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (tại 60°C), ±1°C (lớn hơn 60oC);±1.0°F (tại 140°F), ±2°F (lớn hơn 140°F ) -Hiệu chuẩn tự động pH tại 1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ: pH 4.01 / 7.01 / 10.01; pH 4.01 / 6.86 / 9.18 -Điện cực HI 1292D đầu nối DIN cáp dài 1m. -Nguồn cung cấp: 3 x 1.5V AA -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Kích thước:150 x 80 x 36 mm (5.9 x 3.1 x 1.4")

01 7.000.000đ

8 Điện cực pH và ORP

Model:HI 1230B

- Reference Double, Ag/AgCl Junction - Áp suất Max: 2 bar - Thang đo: 0 to 13 pH; 0 to 80°C (32 to 176°F) -Vật liệu làm điện cực: PEI (Poly Ether-Imide) -Sử dụng: ứng dụng cho nhiều lĩnh vực

01 1.800.000đ

Page 4: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

4

10 Điện cực pH và ORP

Model:HI 1131B (HI1131P)

-Reference Single, Ag/AgCl -Chất điện phân: KCl 3.5M + AgCl Max -Áp suất: 0.1 bar -Thang đo: 0 to 13 pH; -5 to 100°C (23 to 212°F) -Vật liệu làm điện cực: Thủy tinh -Ứng dụng:Cho phòng thí nghiệm nói chung, nhà máy bia.

01 2.400.000đ

Thiết bị đo đa chỉ tiêu pH/mV/t0C/EC/TDS/NaCl 1 BÚT ĐO 4 CHỈ

TIÊU: pH/EC/TDS/ oC Model:HI98129

Là bút đo cao cấp, có nhiều chức năng như: ( đo 4 chỉ tiêu) - Tự động bù nhiệt ( đưa kết quả về nhiệt độ

phòng ) - Tự động hiệu chuẩn pH. EC,

TDS - Điện cực có thể thay thế. - Thang đo EC: 0 ~ 3999 µS/cm - Độ phân giải: 0.1 µS/cm - Độ chính xác: ±0.2 % FS - Thang đo TDS: 0 ~ 2000 ppm - Độ phân giải: 1 ppm - Độ chính xác: ±0.2 % FS - Thang đo pH: 0.00 ~ 14.00 - Độ phân giải: 0.01 - Độ chính xác: ±0.05 - Thang đo nhiệt độ: 0 ~ 60oC ( 32 oC ~ 140 oF ) - Độ phân giải: 0.1 oC hoặc 0.1 oF - Độ chính xác: ±0.5 oC hoặc ±1 oF - Môi trường làm việc của máy: 0 ~ 50 oC ( 32 ~

212 oF ) ; RH 95% - Nguồn điện: 4x1.5V , 100giờ đo liên tục, tự

động tắt nguồn sau 8 phút không sử dụng. - Kích thước: 163x40x26mm Cung cấp bao gồm: Bút đo + pin + bao da + hướng dẫn sử dụng HI7004S(dd pH4.01, 30ml), HI7007S(dd pH7.01, 30ml)

01 2.600.000đ

2 Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ với dải EC thấp. Model: HI 98311

-Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm -Thang đo TDS: 0 to 2000 ppm -Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F -Độ phân dải EC: 1 µS/cm -Độ phân dải TDS: 1 ppm -Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F -Độ chính xác EC: ±2% F.S. -Độ chính xác TDS: ±2% F.S.

01 1.900.000đ

Page 5: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

5

-Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F -Tự động hiệu chuẩn:1 điểm -Hệ số chuyển đổi TDS : Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Nguồn điện: 4 x 1.5V with BEPS -Kích tước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

3 Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ với dải EC cao. Model: HI 98312

-Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm -Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt -Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F -Độ phân dải EC: 0.01 mS/cm -Độ phân dải TDS: 0.01 ppt -Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F -Độ chính xác EC: ±2% F.S. -Độ chính xác TDS: ±2% F.S. -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F -Tự động hiệu chuẩn:1 điểm -Hệ số chuyển đổi TDS : Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00 -Môi trường nhiệt độ:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Nguồn điện cung cấp:4 x 1.5V with BEPS -Kích thước:163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

01 1.900.000đ

4 Bút đo pH/ EC/TDS/Nhiệt độ với dải EC thấp Model: HI 98129

-Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH -Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm -Thang đo TDS: 0 to 2000 ppm -Thang đo nhiệt độ:0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F -Độ phân dải pH: 0.01 pH -Độ phân dải EC: 1 µS/cm -Độ phân dải TDS: 1 ppm -Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F -Độ chính xác pH: ±0.05 pH -Độ chính xác EC/TDS : ±2% F.S. -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F -Hiệu chuẩn pH tự động:1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đếm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18) - Hiệu chuẩn EC/TDS tự động: tại 1 điểm -Hệ số chuyển đổi TDS: Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00 -Diện cực pH: HI 73127 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Nguồn cung cấp: pin 4 x 1.5V -Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

01 2.600.000đ

5 Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ với dải EC cao Model: HI 98130

-Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH -Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm -Thang đo TDS : 0.00 to 10.00 ppt -Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F -Độ phân dải pH:0.01 pH -Độ phân dải EC: 0.01 mS/cm

01 2.600.000đ

Page 6: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

6

-Độ phân dải TDS: 0.01 ppt -Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F -Độ chính xác pH: ±0.05 pH -Độ chính xác EC/TDS : ±2% F.S. -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F -Hiệu chuẩn pH tự động:1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đếm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18) -Hiệu chuẩn EC/TDS tự động: tại 1 điểm -Hệ số chuyển đổi TDS: Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00 -Diện cực pH: HI 73127 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Nguồn cung cấp: pin 4 x 1.5V -Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

6 Đồng hồ đo EC/ pH Model:HI981405N

-Thang đo: 0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 9.99 mS/cm -Độ phân dải: 0.1 pH; 0.01 mS/cm - Độ chính xác: ±0.2 pH; ±2% F.S. -Hiệu chuẩn bằng tay: 1 hoặc 2 điểm(pH); 1 điểm (EC) - Điện cực: HI 7632 (EC), HI 1286 (pH) và HI 1283 (pin). - Nguồn cung cấp :12 Vdc adapter - Nhiệt đọ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước:160 x 110 x 35 mm (6.3 x 4.3 x 1.4")

01 3.000.000đ

7 Đồng hồ đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ với thang đo thấp Model:HI 991404

-Thang đo pH: 0.0 to 14.0 Ph -Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm -Thang đo TDS: 0 to 2000 ppm (mg/L) -Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C (32 to 140°F) - Độ phân dải pH: 0.1 pH –Độ phân dải EC: 1 µS/cm –Độ phân dải TDS: 1 ppm –Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác pH: ±0.1 pH - Độ chính xác EC/TDS: ±2% F.S. - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (±1°F) - Hiệu chuẩn pH tự động: 1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ; EC/TDS: tự động, 1 điểm. - Điện cực pH: HI 1293D - Điện cực EC/TDS: HI 7630 (fixed) EC/TDS - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Nguồn cung cấp: 12 Vdc adapter. -Kích thước: 160 x 105 x 31 mm (6.3 x 4.1 x 1.2")

01 3.500.000đ

8 Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay: pH/DO EC/TDS/Nhiệt độ/Độ mặn/áp suất/Điện trở Model HI9828/4

pH Thang đo 0.00 to 14.00 pH;

± 600.0 mV Độ phân giải 0.01 pH;

0.1 mV Độ chính xác ± 0.02 pH

01 44.000.000đ

Page 7: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

7

± 0.5 mV Chuẩn Tự động tại 1; 2 hay 3 điểm với

5 đệm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

ORP Thang đo ± 2000.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác ± 1.0 mV Chuẩn Chuẩn tự động tại 1 điểm D.O Thang đo 0.0 to 500.0 %

0.00 to 50.00 mg/L Độ phân giải 0.1 %

0.01 mg/L Độ chính xác 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % gi trị đọc

được hay ± 1.0% khi gi trị lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3% gi trị đọc được

0.00 to 30.00 mg/L: ± 1.5 % gi trị đọc được

hay 0.10 mg/L khi gi trị lớn hơn 30.00 mg/L to 50.00 mg/L: ± 3% gi

trị đọc được Chuẩn Tự động tại 1 hay 2 điểm ở 0%,

100% Độ dẫn Thang đo 0.000 to 200.000 mS/cm Độ phân giải - Bằng tay

- Tự động - Tự động(mS/c)

1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

1 μS/cm from 0 to 9999 μS/cm 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99

mS/cm 0.1 ms/cm from 100.0 to 400.0

mS/cm 0.001 mS/cm from 0.000 to

9.999 mS/cm 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99

mS/cm 0.1mS/cm from 100.0 to 400.0

mS/cm Độ chính xác ± 1 % gi trị đọc được

hay ± 1 μS/cm khi gi trị lớn hơn Chuẩn Tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn

(84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm,

80.0 mS/cm, 111.8 ms/cm) Điện trở kháng Thang đo (tùy vào cài đặt)

0 to 999999 Ω/cm; 0 to 1000.0 kΩ/cm; 0 to 1.0000 MΩ/cm

Độ phân giải Tùy vào giá trị trở kháng đọc

Page 8: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

8

được Chuẩn Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ

mặn TDS Thang đo 0 to 400000 mg/L hay ppm Độ phân giải - Bằng tay - Tự động - Tự động g/l, ppt

1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1

g/L (ppt) 1 mg/L (ppm) from 0 to 9999

mg/L (ppm) 0.01 g/L (ppt) from 10.00 to

99.99 g/L (ppt) 0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0

g/L (ppt) 0.001 g/L (ppt) from 0.000 to

9.999 g/L (ppt) 0.01 g/L (ppt) from 10.00 to

99.99 g/L (ppt) 0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0

g/L (ppt) Độ chính xác ± 1 % gi trị đọc được

hay ± 1 mg/L (ppm) khi gi trị lớn hơn

Chuẩn Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn

Độ mặn Thang đo 0.00 to 70.00 PSU Độ phân giải 0.01 PSU Độ chính xác ± 2 % gi trị đọc được

hay 0.01 PSU khi gi trị lớn hơn Chuẩn Tại 1 điểm Trọng lượng riêng nước biển Thang đo 0.0 to 50.0 σt, σ0, σ15

Độ phân giải 0.1 σt, σ0, σ15 Độ chính xác ± 1σt, σ0, σ15 Chuẩn Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ

mặn Ap suất khí quyển Thang đo 450 to 850 mmHg;

17.72 to 33.46 inHg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi;

0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác ± 3 mmHg trong ± 15 °C

Chuẩn Tại 1 điểm

Page 9: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

9

Nhiệt độ Thang đo -5.00 to 55.00 °C;

23.00 to 131.00°F; 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Độ chính xác 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Chuẩn Tự động tại 1 điểm

Bù nhiệt tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F). Lưu được 60.000 mẫu với 13 phép đo cho mỗi lần đo. Khoảng logging: 1 giây tới 3giờ Kết nối máy tính bằng cổng USB (nhờ phần mềm HI92000) Cấp bảo vệ chống thấm nước IP67, IP68 Môi trường sử dụng 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100 % Nguồn điện: pin kiềm 4 x 1.5 V hay pin sạc 4 x 1.2 V Kích thước máy: 221 x 115 x 55 mm (8.7 x 4.5 x 2.2”), đầu dò l = 270 (10.7”), dia = 46 mm (1.8”) Nặng 750 g (máy), đầu dò 750 g Cung cấp với: đầu dò HI 769828, dung dịch chuẩn nhanh HI 9828-25, kit bảo quản đầu dò và 4 pin sạc, adapter và cáp, cáp giao diện USB HI7698281, Phần mềm HI92000, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

9 Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay: pH/ EC/TDS/Nhiệt độ

Model: HI991300

- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH EC: 0 to 3999 µS/cm TDS: 0 to 2000 ppm ºC/ºF: 0.0 to 60.0°C (32 to 140°F)

- Độ phân dải: pH: 0.01 pH EC: 1 µS/cm TDS: 1 ppm ºC/ºF: 0.1ºC/ºF

- Độ chính xác (at 20°C):

pH: ±0.01 pH EC/TDS: 2% Full Scale ºC/ºF: ±1°C (± 1.0ºF)

- Hiệu chuẩn tự động EC/TDS:

1 điểm tại 1382 ppm (conv.=0.5);1500 ppm (conv.=0.7); 1413 µS/cm.

- Hiệu chuẩn tự động pH:

1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ (4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18).

- Hệ số EC/TDS:Lựa chọn giữa 0.45, 0.50 (default), 0.55, 0.60, 0.65, 0.68, 0.70,

01 9.000.000đ

Page 10: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

10

0.75, 1.00 ppm=1 µS.

- Bù nhiệt:

pH: Tự động từ 0 to 60°C; EC/TDS: tự động từ 0 to 60°C với lựa chọn bước nhảy β= 0.0, 1.8, 1.9 (default), 2.0, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4% / °C

- Điện cực:HI 1288 pH/EC/TDS với đầu cảm biến nhiệt độ, cáp dài 1m kết nối DIN.

- Nguồn cung cấp:pin 4 x 1.5V AAA

- Nhiệt độ môi trường:0 to 50°C (32 to 122 °F); RH 100%

- Kích thước:143 x 80 x 38 mm (5.6 x 3.1 x 1.5') 10 Thiết bị đo

EC/TDS/°C/NaCl.

Model:HI 9835

-Thang đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm;3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC) -Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L); 15.0 to 149.9 ppm (mg/L); 150 to 1499 ppm (mg/L); 1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L up to 400.0 g/L (actual TDS) -Thang đo NaCl: 0.0 to 400.0% -Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân dải EC: 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1µS/cm;0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm -Độ phân dải TDS: 0.01 ppm (mg/L); 0.1 ppm (mg/L); 1 ppm (mg/L);0.01 g/L; 0.1 g/L -Độ phân dải NaCl: 0.1% - Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C -Độ chính xác EC: ±1% ±(0.05 µS/cm or 1 digit) –Độ chính xácTDS: ±1% ±(0.03 ppm or 1 digit) –Độ chính xác NaCl: ±1% -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C -Tự động hiệu chuẩn EC: 1 điểm, với 6 điểm đệm đã được nhớ (84, 1413, 5000, 12880, 80000 và 111800 µS/cm). -Hiệu chuẩn NaCl: 1 điểm, với dung dịch HI 7037 -Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C (32 to 122°F) -Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay: 0 to 60°C (32 to 140°F);không thực hiện được cho việc đo EC và TDS. -Điều chỉnh hệ số nhiệt độ: 0.00 to 6.00%/°C (chỉ cho việc đo EC và TDS) - Điều chỉnh hệ số TDS: 0.40 to 0.80 ,điện cực HI 76309. - Nguồn cung cấp: Pin 4 x 1.5V AA hoặc 12 Vdc

01 12.800.000đ

Page 11: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

11

- Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% -Kích thước: 196 x 80 x60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")

11 Thiết bị đo pH/mV/EC/TDS/ NaCl để bàn

Model: HI 255

-Thang đo pH/ORP: -2.00 to 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH / ±699.9 mV; ±2000 mV -Thang đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 mS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to500.0mS/cm . -Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm; 15.0 to 149.9 ppm; 150 to 1499 ppm;1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L; up to 400.0 g/L. -Thang đo NaCl: 0.0 to 400.0% NaCl - Thang đo nhiệt độ: -10 to 120.0°C (pH); 0.0 to 60.0°C (EC) - Độ phân dải pH/ORP: 0.01 pH; 0.001 pH / 0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000 mV) - Độ phân dải EC: 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ phân dải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L; 0.1 g/L - Độ phân dải NaCl: 0.1% NaCl - Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác pH/ORP: ±0.01 pH; ±0.002 pH / ±0.2 mV (±699.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) - Độ chính các EC: ±1% - Độ chính xác TDS: ±1% - Độ chính xác NaCl: ±1% - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.4°C -Hiệu chuẩn pH tự động:tại 1, 2 hoặc 3 điểm, với 5 điểm đệm đã được nhớ (4.01, 6.86, 7.01, 9.18,10.01). - Hiệu chuẩn tự động EC:Tại 1 điểm với 6 điểm đệm đã được nhớ (84.0 and 1413 µS/cm; 5.00, 12.88, 80.0 và111.8 mS/cm) - Hiệu chuẩn tự động NaCL: Tại 1 điểm với dung dịch chuẩn HI 7037L. - Điện cực pH: HI 1131B - Điện cực EC: HI 76310 - Điện cực nhiệt độ: HI 7662 - Dữ liệu lưu trữ: 200 mẫu - Nguồn cung cấp:12 Vdc adapter - Kích thước: 240 x 182 x 74 mm

01 18.000.000đ

12 Máy đo EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ để bàn

Model: HI 2300

- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm;3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm;up to 500.0 mS/cm (actual EC) - Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm);1.50 to 14.99 g/L (ppt); 15.0 to 100.0 g/L (ppt);up to 400.0 g/L (actual TDS), với hệ số nhảy 0.80. - Thang đo NaCl: 0.0 to 400.0% - Thang đo nhiệt độ: -9.9 to 120.0°C

01 22.000.000đ

Page 12: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

12

- Độ phân dải EC: 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1µS/cm;0.01mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ phân dải TDS: 0.01 mg/L; 0.1 mg/L; 1mg/L;0.01 g/L; 0.1 g/L - Độ phân dải NaCl: 0.1% - Độ phân dải nhiệt độ:0.1°C - Độ chính xác EC: ±1% - Độ chính xác TDS: ±1% - Độ chính xác NaCl: ±1% - Độ chính xác nhiệt độ:±0.4°C - Hiệu chuẩn EC tự động: 1 điểm với 6 điểm đệm đã được nhớ (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 µS/cm) - Hiệu chuẩn NaCl: 1 điểm, với dung dịch chuẩn HI 7037. - Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, 0 to 50°C (32 to 122°F) - Tự động bù nhiệt hoặc điều chỉnh bằng tay: 0 to 60°C (32 to 140°F) - Lựa chọn bước nhảy nhiệt độ: từ 0.00 to 6.00%/°C (dùng cho việc đo EC and TDS) - Lựa chọn hệ số bước nhảy TDS: Từ 0.40 to 0.80 - Điện cực: HI 76310, đầu cảm biến nhiệt độ sensor. - Nguồn cung cấp:12 Vdc adapter. - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước: 240 x 182 x 74 mm (9.4 x 7.2 x 2.9")

Máy đo độ dẫn

1 Bút đo độ dẫn EC (DIST 3) Model: HI 98303

-Thang đo: 1999 µS/cm -Độ phân dải: 1 µS/cm -Độ chính xác: ±2% F.S. -Mẫu hiệu chuẩn: HI 70031 -Nguồn điện cung cấp: 4 x 1.5V -Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9")

01 900.000đ

2 Bút đo độ dẫn EC (DIST 4) Model: HI 98304

-Thang đo: 19.99 mS/cm -Độ phân dải: 0.01 mS/cm -Độ chính xác: ±2% F.S. -Mẫu hiệu chuẩn: HI 70039 hoặc HI 70030 - Hiệu chuẩn bằng tay:1 điểm, điện cực HI 73304 -Nguồn điện cung cấp: 4 x 1.5V -Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9")

01 900.000đ

3 Đồng hồ đo độ dẫn EC. Model:HI983302N

- Thang đo: 0.00 to 9.99 mS/cm - Độ phân dải: 0.01 mS/cm - Độ chính xác: ±2% F.S. - Điện cực: HI7632 - Kích thước: 86 x 94 x 33 mm (3.4 x 3.7 x 1.3") - Nguồn cung cấp: 12VDC

01 1.600.000đ

Page 13: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

13

4 Thiết bị đo độ dẫn với

nhiều dải đo.

Model:HI 8733

-Thang đo: 0.0 to 199.9 µS/cm;0 to 1999µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm;0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân dải: 0.1 µS/cm;1 µS/cm;0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ chính xác: ±1% F.S. - Hiệu chuẩn bằng tay:1 điểm -Bù nhiệt tự động: 0 to 50°C (32 to 122°F) với bước điều chỉnh 0 to 2.5%/°C . -Điện cực: HI 76302W, ATC, cáp dài 1m. -Nguồn cung cấp:pin 1 x 9V -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% - Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.4 x 3.0 x 1.8")

01 7.500.000đ

5 MÁY ĐO ĐỘ DẪN LOẠI ĐỂ BÀN Model: EC215

Máy đo độ dẫn nhiều thang, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm. Với 4 thang đo đảm bảo khả năng phân giải và độ chính xác cao nhất cho những nhu cầu đo khác nhau của khách hàng. Thang đo: 0.0~199.9μS/cm; 0~1999μS/cm; 0.00~19.99mS/cm; 0.0~199.9mS/cm Khả năng phân giải: 0.1μS/cm; 1μS/cm; 0.01mS/cm; 0.1mS/cm Độ chính xác: ±1%F.S Chuẩn bằng tay tại 1 điểm. Bù nhiệt tự động trong khoảng 0-50oC. Đầu dò HI76303 (platinum 4-ring sensor), tích hợp sensor nhiệt độ, cáp dài 1m. Nguồn điện: adapter 12Vdc Kích thước: 240*182*74mm, nặng 1kg Cung cấp gồm: đầu dò HI76303, adapter 12Vdc và hướng dẫn sử dụng.

01 14.000.000đ

6 Máy đo độ dẫn để bàn với nhiều dải đo

Model: EC 214

-Thang đo EC: 0.0 to 199.9 µS/cm;0 to 1999 µS/cm;0.00 to 19.99mS/cm;0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân dải: 0.1 µS/cm;1 µS/cm;0.01mS/cm; 0.1 mS/cm -Độ chính xác: ±1% F.S. -Hiệu chuẩn bằng tay: 1 điểm -Bù nhiệt bằng tay: 0 to 50° (32 to 122°F) với ß = 2%/°C. -Điện cực platinum: HI 76300, cáp dài 1m. -Nguồn cung cấp: 12 Vdc adapter -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

01 12.000.000đ

Page 14: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

14

-Kích thước:240 x 182 x 74 mm (9.4 x 7.2 x 2.9")

Máy đo oxy hòa tan DO và BOD 1 Máy đo độ oxy hoà tan

cầm tay

Model: HI 9142

- Thang đo:0.0 to 19.9 mg/L - Độ phân dải:0.1 mg/L - Độ chính xác:±1.5 F.S. - Hiệu chuẩn bằng tay: tại 1 hoặc 2 điểm (zero & slope) - Bù nhiệt tự động: 0 to 30°C - Điện cực: HI 76407/4, cáp dài 4 m - Nguồn cung cấp:pin 4 x 1.5V AA - Kích thước: 196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4") - Khối lượng: 500 g (1.1 lb.)

01 10.000.000đ

2 Máy đo độ oxy hoà tan để bàn

Model:HI 2400

- Thang đo:0.00 to 45.00 mg/L - Thang đo: 0.0 to 300.0% - Thang đo: 0.0 to 50.0°C - Độ phân dải: 0.01 mg/L - Độ phân dải: 0.1% - Độ phân dải: 0.1°C - Độ chính xác: ±1.5% F.S. - Độ chính xác: ±1.5% F.S. - Độ chính xác: ±0.5°C - Hiệu chuẩn tự động: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (Với dung dịch HI 7040). - Bù độ cao: 0 to 4000 m - Bù độ mặn: 0 to 40 g/L (độ phân dải 1 g/L) - Bù nhiệt tự động: 0.0 to 50.0°C - Điện cực: HI 76407/2 với 2m cáp nối. - Kết nối PC: RS232 - Nguồn cung cấp:12 Vdc adapter - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước: 240 x 182 x 74 mm (9.4 x 7.2 x 2.9") - Khối lượng: 1.1 kg

01 26.000.000đ

3 Máy đo DO • BOD • T0 Model: HI98186 Hãng: Hanna/Ý Sản xuất: Rumani

Thang đo DO đến 50ppm hoặc 600%. Đo trực tiếp BOD Đo áp suất khí quyển. Tự động bù muối, bù nhiệt độ, bù áp. Chống thấm nước. Nhớ được 400 kết quả đo Kết nối máy tính bằng cổng USB Có đế sạc pin cắm trực tiếp vào ổ điện ( giống điện thoại di động) Màn hình LCD có đèn màu xanh. Tính năng kỹ thuật Chế độ đo: Đo trực tiếp D.O; BOD - D.O Thang đo: 0.00 to 50.00 ppm; 0.0 to 600.0 % saturation Độ phân giải: 0.01 ppm; 0.1% saturation Độ chính xác: Từ 0 tới 300%: ±1.5% giá trị đọc được hay ±1.0% khi giá trị lớn hơn

01 27.000.000đ

Page 15: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

15

Từ 300 tới 600%: ±3% of giá trị đọc được Từ 0 tới 30 mg/L: ±1.5% giá trị đọc được hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn Từ 30 mg/L tới 50 mg/L: ±3% giá trị đọc được - Ap suất khí quyển: Thang đo: 450 to 850 mmHg Độ phân giải: 1 mm Hg Độ chính xác: ± 3 mmHg trong khoảng ±15°C từ điểm chuẩn - Nhiệt độ: Thang đo: -20.0 to 120.0°C Độ phân giải: 0.1°C Bù nhiệt Tự động trong khoảng 0.0 to 50.0°C Bù muối 0 to 70 ppt (g/L) Đầu dò Đầu dò HI 76407/4F Nguồn 4 Pin AA 1.2V có thể sạc lại khi hết pin Auto-off Có thể lựa chọn sau: 5, 10, 30, 60 phút Môi trường Cấp bảo vệ chống thấm nước IP67 Nặng 525g Cung cấp gồm: Đầu dò HI76407/4F kết hợp tính năng đo nhiệt độ, cáp dài 4m; 2 màng thay thế; dung dịch điện cực; pin; bộ sạc pin; hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

4 MÁY ĐO DO • BOD • T0 ĐẺ BÀN Model HI4421

Tính năng kỹ thuật Chế độ đo: Đo trực tiếp D.O; BOD - D.O Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm; 0.0 to 600.0 % oxy bão hòa. Độ phân giải: 0.01 ppm; 0.1% saturation Độ chính xác:: ±1.5% giá trị đọc - Ap suất khí quyển: Thang đo: 450 to 850 mmHg; 560 to 1133 mbar Độ phân giải: 1 mm Hg Độ chính xác: ± 3 mmHg - Nhiệt độ: Thang đo: -20.0 to 120.0°C Độ phân giải: 0.1°C Độ chính xác ±0.2 °C Hiệu chuẩn D.O tự dộng hoặc theo người sử dung, 1 hoặc 2 điểm Hiệu chuẩn áp suất khí quyển 1 điểm. Bù nhiệt Tự động trong khoảng 0.0 to 50.0°C Alarm trong hoặc ngoải limit Kế nối máy tính qua cổng USB hoặc RS232 Màn hình LCD màu 240x320 dot-matrix. Nguồn 12 Vdc adapter Kích thước máy 159 x 230 x 93 mm Khối lượng 800g. Cung cấp gồm: máy chính, đầu dò D.O HI76408, dung dịch điện phân HI7041S, màng D.O, giá đỡ điện cực, adapter và HD sử dụng.

01 48.000.000đ

Page 16: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

16

Thiết bị đo độ mặn (độ muối NaCl) 1 Bút đo độ muối

Model: HI 98203

- Thang đo pNaCl: 0.00 to 1.00 pNaCl (58.4 to 5.84 g/L NaCl) - Độ phân dải pNaCl: 0.01 pNaCl - Độ chính xác pNaCl: ±0.02 pNaCl - Hiệu chuẩn bằng tay: tại 1 điểm - Nguồn cung cấp: 4 x 1.5V - Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9")

01 1.800.000đ

2 Thiết bị đo độ mặn cầm tay.

Model: HI 931100

- Thang đo NaCl :0.150 to 1.500; 1.50 to 15.00; 15.0 to 150.0; 150 to 300 (g/L) - Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 80.0°C - Độ chính xác NaCl: ±5% - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.5°C - Chuẩn độ tự động : 1 hoặc 2 điểm tại 3.00 g/L (HI 7083) và 0.30 g/L (HI 7085) hoặc 30.0 g/L (HI 7081) - Điện cực FC 300B và cáp dài 1 m kết nối BNC. - Điện cực nhiệt độ HI 7662 với cáp dài 1m (không bao gồm) - Nguồn cung cấp: 4 x 1.5V AA / sử dụng liên tục trong 200 giờ. - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% - Kích thước: 196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")

01 17.000.000đ

Thiết bị đo nhiệt độ và nhiệt độ/độ ẩm cầm tay

1 Đồng hồ đo nhiệt độ cầm tay Model:HI 98509-1

- Độ chính xác: ±1°C - Nguồn cung cấp: 1 x 1.5V AAA - Kích thước: 106 x 58 x 19 mm (4.2 x 2.3 x 0.7") - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Điện cực bằng thép, cáp dài 1m. - Thang nhiệt độ: -50.0 to 150.0°C - Độ phân dải: 0.1°C

01 500.000đ

2 Đồng hồ đo nhiệt độ cầm tay Model: HI 98505-1

Thang đo -58.0 to +302°F, -50.0 to

+150.0°C Độ phân dải 0.1°F (-58.0 to 199.9°F); 1°F (200

to 302°F), 0.1°C Độ chính xác (20°C/68°F)

±0.5°F (-4 to +194°F); ±1°F (outside) , ±0.3°C (-20 to +90°C); ±0.5°C (outside)

Nguồn cung cấp Pin1 x 1.4 V Nhiệt độ môi trường 32 to 122°F (0 to 50°C); RH 95%

Kích thước 2.6 x 2.0 x 1" (66 x 50 x 25 mm) Điện cực Thép, 105 x 3mm

01 500.000đ

Page 17: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

17

3 Đồng hồ đo nhiệt độ Model : HI 151-00

- Đồng hồ đo nhiệt độ bằng tiếp xúc . Sensor bằng thép. - Thang đo : - 50 ~ 200oC ; ± 0.3oC . - Màn hình LCD hiện số - Hiệu chỉnh : tự động hiệu chỉnh khi mở nguồn - Kích thước : 165 x 50 x 20 mm . 100 gram - Nguồn : Pin1.5V

01 1.000.000đ

4 Máy đo nhiệt độ, độ ẩm cầm tay

Model: HI 8564

-Thang đo độ ẩm RH: 10.0 to 95.0% - Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân dải RH: 0.1% -Độ phân dải T0: 0.1°C -Độ chính xác RH: ±2% -Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C - Hiệu chuẩn RH bằng tay: 2 điểm, thông qua trimmer trên điện cực RH. - Điện cực RH: HI 70601/2 với đầu cảm biến nhiệt độ sensor, cáp nối dài 2m - Nguồn cung cấp: 1 x 9V -Kích thước:185 x 82 x 45 mm (7.3 x 3.2 x 1.8") -Khối lượng: 275 g

01 6.000.000đ

5 Máy đo nhiệt độ, độ ẩm cầm tay

Model:HI 9564

- Thang đo độ ẩm RH: 20.0 to 95.0% - Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C (32 to 140°F) - Độ phân dải RH: 0.1% - Độ phân dải T0: 0.1°C / 0.1°F - Độ chính xác RH: ±3% RH (50 to 85% RH) ±4% RH (outside) - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F - Điện cực RH: HI 70602 bao gồm đầu cảm biến nhiệt độ sensor, cáp dài 1m - Nguồn cung cấp: 1 x 9V - Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3 x 1.8") - Khối lượng: 340 g

01 2.000.000đ

6 Máy đo nhiệt độ cầm tay

Model: HI 8757

- Thang đo: -50 to 1350°C - Độ phân dải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C);1°C (200 to 1350°C) -Độ chính xác: ±0.5% -Điện cực thăm dò nhiệt: HI 766 series (không bao gồm) - Nguồn cung cấp: 1 x 9V - Kích thước: 180 x 83 x 40 mm (7.1 x 3.3 x 1.6") - Khối lượng: 226 g

01 2.000.000đ

Máy đo độ cồn (rượu) hiện số 1 MÁY ĐO ĐỘ CỒN

Model HI83540 − Thang đo: 0.0 đến 25.0%

v/v − Độ phân giải: 0.1% v/v − Độ chính xác:

Độ bù đường cố định: 0.7% v/v đối với dry and medium-dry wine. (hàm

01 13.000.000đ

Page 18: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

18

lượng đường dưới 12 g/l) Độ bù đường type: dry range: 0.4%

v/v ( hàm lượng đường dưới 4g/l); medium-dry range: 0.4% v/v (4g/l đến 12g/l); medium-sweet range: 0.8% v/v (12g/l đến 45 g/l);sweet range: 0.4% v/v (45g/l đến 180g/l)

− Thể tích mẫu thử: 50ml − Bù nhiệt từ 5-35oC − Đầu đo độ cồn: HI76315 − Tốc độ khuấy: 1500 vòng/phút − Môi trường làm việc: 0 đến 50oC; RH 95% − Nguồn điện: 12 Vdc adapter − Kích thước máy: 208 x 214 x 163 mm − Khối lượng: 2200g

Cung cấp gồm: máy chính, thuốc thử, xilanh 60ml, 30ml, cốc 100ml, đầu dị độ cồn HI76315, thanh khuấy, adapter và HD sử dụng.

Thiết bị đo độ đục

1 Thiết bị đo độ đục cầm tay

Model:HI 93703

- Thang đo: 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU - Độ phân dải: 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU);1 FTU (50 to 1000 FTU) - Độ chính xác: ±0.5 FTU or ±5% - Hiệu chuẩn 3 điểm: (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) - Nguồn sang: đèn LED - Nguồn cung cấp:pin 4 x 1.5V AA - Kích thước: 220 x 82 x 66 mm (8.7 x 3.2 x 2.6")

01 12.000.000đ

2 Máy đo độ đục để bàn Model: LP 2000

- Thang đo: 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU - Độ phân dải: 0.01 FTU; 1 FTU - Độ chính xác: ±0.5 FTU - Hiệu chuẩn 3 điểm (0 FTU, 10 FTU, 500 FTU) - Nguồn sang: đèn LED - Nguồn cung cấp: 12 Vdc adapter - Kích thước: 230 x 170 x 70 mm (9.0 x 6.7 x 2.8") - Khối lượng: 600g (1.3 lb.)

01 23.000.000đ

Máy khuấy từ có đảo chiều (không gia nhiệt)

1 Máy khuấy từ có đảo chiều

Model: HI 312N

- Thể tích khuấy Max: 5 lit - Tốc độ khuấy thấp: 100 rpm - Tốc độ khuấy cao: 800 to 1000 rpm - Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 230/240 Vac, 50/60 Hz - Vỏ máy: Làm bằng thép không dỉ AISI 316 - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước:180 x 180 x 70 mm (7.1 x 7.1 x 2.8") - Khối lượng: 1.4 kg

01 6.500.000đ

Page 19: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

19

2 Máy khuấy từ

Model:HI 303N

- Thể tích khuấy Max: 2.5 lit - Tốc độ khuấy thấp: 100 to 500 rpm - Tốc độ khuấy cao: từ 100 to 1000 rpm - Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 230/240 Vac, 50/60 Hz - Vỏ máy: Làm bằng thép không dỉ AISI 316 - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước:180 x 180 x 70 mm (7.1 x 7.1 x 2.8") - Khối lượng: 1.4 kg

01 7.500.000đ

3 Máy khuấy từ

Model:HI 324N

-Thể tích khuấy Max: 5 lit -Tốc độ khuấy thấp: 100 rpm -Tốc độ khuấy cao: từ 800 to 1000 rpm -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 230/240 Vac, 50/60 Hz -Vỏ máy: Làm bằng thép không dỉ AISI 316 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% - Kích thước:180 x 180 x 70 mm (7.1 x 7.1 x 2.8") -Khối lượng: 1.4 kg

01

Máy chuẩn độ điện thế tự động 1 Máy chuẩn độ điện thế

tự động

Model:HI 901

- Thang đo: -2000.0 to 2000.0 mV / -2.000 to 20.000 pH / -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải: 0.1 mV / 0.1/0.01/0.001 pH / 0.1°C - Độ chính xác: ±0.1 mV / ±0.001 pH / ±0.1°C - Thể tích Burette: 5 mL (±5 µl), 10 mL (±10 µl), 25 mL (±25 µl) và 50 mL (±50 µl) với hiển thị dung dịch 0.001 mL. - Độ phân dải Burette 1/40000 - Dộ chính xác của thuốc thử: 0.1% của thể tích bgurette - Màn hình hiển thị LCD 120 x 90 mm (4.7 x 3.5"); độ phân dải 320 x 240 pixel - Phương pháp: 100 (11 standard, 89 user-defined) - Kiểu khuấy:Loại cánh quạt, 100-2500 RPM với độ phân dải 100 rpm. -Kết nối ngoại vi: Hiển thị VGA, bàn phím, kết nối máy in, dao diện RS232 -Nguồn cung cấp:115 Vac hoặc 230 Vac, 50/60 Hz - Nguồn tiêu thụ: 40 VA max. -Nhiệt độ môi trường: 10 to 40°C (50 to 104°F); RH max 95% -Kích thước: 390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9")

01 100.000.000đ

2 Máy chuẩn độ điện thế tự động

- Thang đo: -2000.0 to 2000.0 mV / -2.000 to 20.000 pH / -5.0 to 105.0°C

01 113.000.000đ

Page 20: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

20

Model:HI 902

- Độ phân dải: 0.1 mV / 0.1/0.01/0.001 pH / 0.1°C - Độ chính xác: ±0.1 mV / ±0.001 pH / ±0.1°C - Thể tích Burette:5 mL (±5 µl), 10 mL (±10 µl), 25 mL (±25 µl) và 50 mL (±50 µl) với dung dịch hiển thị 0.001 mL. -Độ phân dải Burette:1/40000 -Độ chính xác của thuốc thử: 0.1% -Màn hình hiển thị LCD: 120 x 90 mm (4.7 x 3.5"); 320 x 240 pixel resolution -Phương pháp: 100 (11 standard, 89 user-defined) -Hiệu chuẩn pH bằng tay hay tự động:tại 1-5 điểm với 4 điểm đệm đã được nhớ. -Nguồn cung cấp:115 Vac hoặc 230 Vac, 50/60 Hz. -Điện năng tiêu thụ: 40 VA max. -Nhiệt độ môi trường:10 to 40°C (50 to 104°F); RH max 95% -Kích thước:390x350 x380 mm (15.3 x 13.8 x14.9")

Thiết bị phân tích đa chỉ tiêu môi trường nước

1 Máy phân tích đa chỉ tiêu môi trường nước

Model:HI 83214

- Nguồn sáng:3 đèn tungsten với tần số: 420/525/610 nm - Nguồn cung cấp: pin 2 x 9V hoặc 12 Vdc adapter - Nhiệt độ môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%. - Kích thước: 230 x 165 x 70 mm

Thông số các chỉ tiêu: Các chỉ tiêu Thang đo Code

Ammonia HR 0 to 100 mg/L HI 93764B-25 Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L HI 93764A-25

Chlorine, free 0.00 to 5.00 mg/L HI 93701-01, HI 93701-03

Chlorine, total 0.00 to 5.00 mg/L HI 93711-01, HI 93711-03

COD HR 0 to 15000 mg/L HI 93754C-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754A-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754D-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754F-25 COD MR 0 to 1500 mg/L HI 93754B-25 COD MR 0 to 1500 mg/L HI 93754E-25 COD MR 0 to 1000 mg/L HI 93754G-25 Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L HI 93766-50 Nitrogen, total 0.0 to 25.0 mg/L HI 93767A-50 Nitrogen, total HR 10 to 150 mg/L HI 93767B-50

Phosphorus, acid hydrolyzable 0.00 to 5.00 mg/L HI 93758B-50

01 16.000.000đ

Page 21: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

21

Phosphorus, reactive 0.00 to 5.00 mg/L HI 93758A-50

Phosphorus, reactive HR

0.00 to 100.0 mg/L HI 93763A-50

Phosphorus, total 0.00 to 3.50 mg/L HI 93758C-50

Phosphorus, total HR

0.00 to 100.0 mg/L HI 93763B-50

2 Máy phân tích đa chỉ

tiêu môi trường nước MODEL HI83208

Thông số kỹ thuật: - Nguồn sáng: 4 đèn Tungsten

với lọc băng tần hẹp ở bước sóng 420/525/575/610nm.

- Đầu dò ánh sáng: 4 Silicon photocells - Nguồn điện: 2pin 9V hay adapter 12Vdc - Máy tự động tắt sau 10 phút không sử dụng. - Môi trường làm việc: 0 đến 50oC; RH 95% - Kích thước: 230×165×70mm, nặng 640g.

Cung cấp gồm: máy chính, cuvet, chai D.O, pin, adapter 12Vdc và hướng dẫn sử dụng. TÙY THEO YÊU CẦU ĐO MÀ QUÍ KHÁCH CÓ THỂ MUA MỘT TRONG CÁC LOẠI THUỐC THỬ SAU CHO MÁY HI83208 HI93715-01 Amoniăc MR 0.00 – 10.00 mg/L HI93700-01 Amoniăc LR 0.00 – 3.00 mg/L HI93701-01 Clo tự do 0.00 – 2.50 mg/L HI93711-01 Clo tổng 0.00 – 3.50 mg/L HI93702-01 Đồng HR 0.00 – 5.00 mg/L HI95747-01 Đồng LR 0 – 1000 µg/L HI93729-01 Florua 0.00 – 2.00 mg/L HI93721-01 Sắt HR 0.00 – 5.00 mg/L HI93746-01 Sắt LR 0 -400 µg/L HI93709-01 Mangan HR 0.0 20.0 mg/L HI93748-01 Mangan LR 0 – 300 µg/L HI93730-01 Molybden 0.0 -40.0 mg/L HI93726-01 Niken HR 0.00 – 7.00 g/L HI93728-01 Nitrat 0.0 -30.0 mg/L HI93732-01 Oxy hòa tan 0.0 -10.0 mg/L HI93710-01 Ph 6.5 – 8.5 HI93717-01 Phosphat HR 0.0 -30.0 mg/L HI93713-01 Phosphat LR 0.00 - 2.50 mg/L HI93705-01 Silic 0.00 – 2.00 mg/L HI93737-01 Bạc 0.000 – 1.000 mg/L HI93731-01 Kẽm 0.00 – 3.00 mg/L

01 8.000.000đ

3 Máy phân tích đa chỉ - Nguồn sang: 4 đèn tungsten - Nguồn cung cấp: pin 2 x 9V or 12 Vdc adapter

01 20.000.000đ

Page 22: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

22

và COD

Model:HI 83099

- Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F);RH max 95% -Kích thước: 230 x 165 x 70 mm -Trọng lượng: 640 g

Thông số các chỉ tiêu Parameter Range Reagent Code

Alkalinity 0 to 500 mg/L (as CaCO3) HI 93755-0

Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L HI 93712-01 Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L HI 93700-01

Ammonia MR 0.00 to 9.99 mg/L HI 93715-01

Bromine 0.00 to 8.00 mg/L HI 93716-01 Calcium 0 to 400 mg/L HI 937521-01 Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L HI 93738-01

Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L HI 93701-01

Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L HI 93711-01

Chromium VI HR 0 to 1000 µg/L HI 93723-01

Chromium VI LR 0 to 300 µg/L HI 93749-01

COD HR 0 to 15000 mg/L HI 93754C-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754A-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754D-25 COD LR 0 to 150 mg/L HI 93754F-25 COD MR 0 to 1500 mg/L HI 93754B-25 COD MR 0 to 1500 mg/L HI 93754E-25 COD MR 0 to 1000 mg/L HI 93754G-25 Color 0 to 500 PCU N/A

Color of Water

0 to 500 PCU (Platinum Cobalt Units)

Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93702-01 Copper LR 0 to 990 µg/L HI 95747-01 Cyanide 0.000 to 0.200 mg/L HI 93714-01 Cyanuric acid 0 to 80 mg/L HI 93722-01

Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L HI 93729-01 Hardness (Calcium) 0.00 to 2.70 mg/L HI 93720-01

Hardness (Magnesiu 0.00 to 2.00 mg/L HI 93719-01

Page 23: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

23

m) Hydrazine 0 to 400 µg/L HI 93704-01 Iodine 0.0 to 12.5 mg/L HI 93718-01 Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93721-01 Iron LR 0 to 400 µg/L HI 93746-01 Magnesium 0 to 150 mg/L HI 937520-01

Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L HI 93709-01

Manganese LR 0 to 300 µg/L HI 93748-01

Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L HI 93730-01

Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L HI 93726-01 Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L HI 93728-01 Nitrite HR 0 to 150 mg/L HI 93708-01 Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L HI 93707-01 Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L HI 93732-01

Ozone 0.00 to 2.00 mg/L HI 93757-01 pH 6.5 to 8.5 pH HI 93710-01 Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L HI 93717-01

Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L HI 93713-01

Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L HI 93706-01

Potassium HR 20 to 200 mg/L HI 93750-01

Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L HI 93750-01

Potassium MR 10 to 100 mg/L HI 93750-01

Silica 0.00 to 2.00 mg/L HI 93705-01 Silver 0.000 to 1.000 mg/L HI 93737-01 Sulfate 0 to 100 mg/L HI 93751-01 Zinc 0.00 to 3.00 mg/L HI 93731-01

4 Bộ phá mẫu COD

Model: HI 839800

-Nhiệt độ của phản ứng: 105°C hoặc 150°C -Độ ổn định nhiệt độ: ±0.5°C -Số ống nghiệm: 25 chai COD (dia 16 x 100 mm) - Độ chính xác: ±2°C (25°C/77°F) - Thời gian làn nóng:. 30 phút, phụ thuộc vào nhiệt độ lựa chọn. - Cài đặt thời gian: 0 đến 120 phút. -Block gia nhiệt bằng nhôm. - Điện áp: 220V/50Hz

01 13.500.000đ

Page 24: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

24

5 Máy đo đa chi tiêu nước

Model: HI 83213

- Nguồn sáng: 4 đèn tungsten với bước song 420/525/575/610 nm - Nguồn cung cấp:pin 2 x 9V hoặc 12 Vdc adapter - Kích thước: 230 x 165 x 70 mm - Khối lượng: 640g

Thông số các chỉ tiêu Các chỉ tiêu Thang đo Code

Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L HI 93712-01 Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L HI 93700-01

Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L HI 93715-01

Bromine 0.00 to 8.00 mg/L HI 93716-01 Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L HI 93701-01 Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L HI 93711-01 Chromium VI HR 0 to 1000 µg/L HI 93723-01 Chromium VI LR 0 to 300 µg/L HI 93749-01 Color 0 to 500 PCU N/A Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93702-01 Copper LR 0 to 1000 µg/L HI 95747-01 Iodine 0.0 to 12.5 mg/L HI 93718-01 Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L HI 93726-01

Nickel LR 0.000 to 1.000 mg/L HI 93740-01

Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L HI 93728-01 Nitrite HR 0 to 150 mg/L HI 93708-01 Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L HI 93707-01 Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L HI 93732-01 pH 6.5 to 8.5 pH HI 93710-01 Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L HI 93717-01 Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L HI 93713-01 Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L HI 93706-01

Silver 0.000 to 1.000 mg/L HI 93737-01

Zinc 0.00 to 3.00 mg/L HI 93731-01

01 13.500.000đ

6 Máy đo đa chỉ tiêu để bàn ứng dụng cho nhà máy.

Model: HI 83211

-Nguồn sang: 4 đèn tungsten với bước song 420/525/575/610 nm -Nguồn cung cấp: pin 2 x 9V hoặc 12 Vdc adapter -Kích thước: 230 x 165 x 70 mm -Khối lượng: 640 g Thông số các chỉ tiêu

Chỉ tiêu Thang đo Code Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L HI 93712-01 Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L HI 93700-01

Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L HI 93715-01

01 13.500.000đ

Page 25: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

25

Chromium VI HR 0 to 1000 µg/L HI 93723-01

Chromium VI LR 0 to 300 µg/L HI 93749-01

Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93702-01 Copper LR 0 to 1000 µg/L HI 95747-01 Cyanuric acid 0 to 80 mg/L HI 93722-01

Iodine 0.0 to 12.5 mg/L HI 93718-01 Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93721-01 Iron LR 0 to 400 µg/L HI 93746-01 Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L HI 93730-01

Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L HI 93726-01 Nickel LR 0.000 to 1.000 mg/L HI 93740-01 pH 6.5 to 8.5 pH HI 93710-01 Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L HI 93717-01

Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L HI 93713-01

Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L HI 93706-01 Silica 0.00 to 2.00 mg/L HI 93705-01 Silver 0.000 to 1.000 mg/L HI 93737-01 Zinc 0.00 to 3.00 mg/L HI 93731-01

7 Máy đo đa chỉ tiêu môi trường nước để bàn

Model: HI 83206

-Nguồn sang: 4 đèn tungsten với bước sóng 420/525/575/610 nm -Nguồn cung cấp: pin 2 x 9V hoặc 12 Vdc adapter -Kích thước: 230 x 165 x 70 mm -Trọng lượng: 640 g

Thông số các chỉ tiêu Các chỉ tiêu Thang đo Code

Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L HI 93700-01 Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L HI 93715-01 Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L HI 93701-01 Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L HI 93711-01 Chromium VI HR 0 to 1000 µg/L HI 93723-01

Chromium VI LR 0 to 300 µg/L HI 93749-01

Color 0 to 500 PCU N/A Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L HI 93702-01 Copper LR 0 to 1000 µg/L HI 95747-01 Cyanuric acid 0 to 80 mg/L HI 93722-01 Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L HI 93730-01 Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L HI 93726-01

01 13.500.000đ

Page 26: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

26

Nickel LR 0.000 to 1.000 mg/L HI 93740-01 Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L HI 93728-01 Nitrite HR 0 to 150 mg/L HI 93708-01 Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L HI 93707-01 Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L HI 93732-01

pH 6.5 to 8.5 pH HI 93710-01 Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L HI 93717-01 Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L HI 93713-01 Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L HI 93706-01 Silica 0.00 to 2.00 mg/L HI 93705-01 Silver 0.000 to 1.000 mg/L HI 93737-01 Zinc 0.00 to 3.00 mg/L HI 93731-01

Máy đo Cl-, F-, độ cứng, pH,… dựa theo phương pháp đo quang

1 Máy đo Cl-

Model:HI 93753

-Thang đo: 0.0 to 20.0 mg/L -Độ phân dải: 0.1 mg/L -Độ chính xác: ±0.5 mg/L ±6% -Nguồn sáng: LED 470 nm -Nguồn cung cấp:PIN 1 x 9V -Kích thước: 180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8”)

01 4.500.000đ

2 Máy phân tích dùng phương pháp đo quang đo CL tổng

Model:HI 93711

-Thang đo CL tự do: 0.00 to 2.50 mg/L -Thang đo CL tổng: 0.00 to 3.50 mg/L -Độ phân dải: 0.01 mg/L - Độ chính xác: ±0.03 mg/L ±3% - Nguồn sang: LED 555 nm - Nguồn cung cấp:PIN 1 x 9V - Kích thước: 180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8”)

01 4.200.000đ

3 Máy đo F-

Model: HI 93729

- Thang đo: 0.00 to 2.00 mg/L - Độ phân dải: 0.01 mg/L - Độ chính xác: ±5% - Nguồn sang: LED 585 nm - Nguồn cung cấp:Pin 1 x 9V -Kích thước: 180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8”)

01 4.200.000đ

Page 27: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

27

4 Máy đo độ cứng tổng

Model: HI 93735

-Thang đo ppm: 0 to 250 mg/L; 200 to 500 mg/L; 400 to 750 mg/L -Thang đo ºf: 0 to 25; 20 to 50; 40 to 75 -Thang đo ºD: 0.0 to 13.9; 11.1 to 27.8; 22.2 to 41.7 –Thang đo ºE: 0.0 to 17.5; 14.0 to 35.0; 28.0 to 52.5 –Độ phân dải:1 mg/L (0 to 100 mg/L); 5 mg/L (100 to 750 mg/L) -Độ chính xác: ±5 mg/L or ±4% of reading (0 to 250 mg/L);±7 mg/L or ±3% (200 to 500 mg/L); ±10 mg/L or ±2% (400 to 750 mg/L) -Nguồn sang: LED 470 nm -Nguồn cung cấp:Pin 1 x 9V -Kích thước:180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8”)

01 4.200.000đ

5 Máy đo pH và Cl cầm tay

Model: HI 93710

-Thang đo CL tự do: 0.00 to 2.50 mg/L -Thang đo CL tổng: 0.00 to 3.50 mg/L -Thang đo pH: 5.9 to 8.5 Ph -Độ phân dải Clo: 0.01 mg/L -Độ phân dải pH: 0.1 pH -Độ chính xác Clo: ±0.03 mg/L ±3% -Độ chính xác pH: ±0.1 pH -Nguồn sang: LED 555 nm -Nguồn cung cấp:Pin 1 x 9V -Nhiệt độ môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%. -Kích thước: 180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8”) -Khối lượng: 290 g (10 oz.)

01 4.500.000đ

6 Máy đo CL tự do và CL tổng/Độ cứng tổng/Sắt và pH cầm tay

Model:HI 93745

-Thang đo CL tự do: 0.00 to 2.50 mg/L -Thang đo CL tổng: 0.00 to 3.50 mg/L -Thang đo độ cứng:0.00 to 4.70 mg/L -Thang đo sắt: 0 to 400 µg/L -Thang đo pH: 5.9 to 8.5 pH -Độ phân giả CL: 0.01 mg/L -Độ phân dải độ cứng tổng: 0.01 mg/L -Độ phân giải Fe: 1 µg/L -Độ phân giải pH: 0.1 pH -Độ chính xác CL: ±0.03 mg/L ±3% -Độ chính xác của độ cứng: ±0.11 mg/L ±5%. -Độ chính xác của Fe: ±10 µg/L ±8% -Độ chính xác pH: ±0.1 pH -Nguồn sang: LED 555 nm

01 5.400.000đ

Máy đo Clo, pH, nhiệt độ loại hiển thị kết quả liên tục 1 Máy đo Clo tổng và clo

tự do, pH, ORP,Nhiệt độ hiển thị liên tục

Model: PCA 330 Series

- Thang đo Clo tổng và clo tự do: 0.00 to 5.00 mg/L - Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH - Thang đo nhiệt độ: 5.0 to 75.0°C - Thang đo mV: 0 to 2000 mV - Độ phân dải Clo tổng và clo tự do: 0.01 mg/L

01 18.000.000đ

Page 28: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

28

- Độ phân dải pH: 0.01 pH - Độ phân dải: 0.1°C - Độ phân dải mV: 1 mV - Độ chính xác Clo tổng và clo tự do: ±8% ±0.05 mg/L - Độ chính xác pH: ±0.05 pH - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Độ chính xác mV: Tối thiểu ±1 mV - Mức độ có thể dò được Clo tổng và clo tự do:0.05 mg/L -Hiệu chuẩn Clo tổng và clo tự do 1 điểm -Hiệu chuẩn pH: 1 hoặc 2 điểm -Tỷ lệ mẫu Clo tổng và clo tự do điều chỉnh từ 3 to 90 phút. -Tỷ lệ mẫu pH điều chỉnh từ 3 to 120 giây. -Định lượng Clo tổng và clo tự do tỷ lệ thuận với đầu ra 4-20 mA . -Định lượng pH ON/OFF với Rơle hoặc tỷ lệ với dòng ra 4-20 mA - Delta Clo tổng và clo tự do lựa chọn từ: 0.1 to 5 mg/L - Delta pH lựa chọn từ: 0.1 to 2 pH - Ghi nhớ đầu ra: 0-10 mV, 0-100 mV, 4-20 mA hoặc 0-20 mA - Rơ le báo động: SPDT liên hệ với 5A, 230 V điện trở tải. - Rơ le định lượng: SPDT liên hệ với 5A, 230 V điện trở tải. - Lỗi hệ thống: SPDT liên hệ với 5A, 230 V điện trở tải. - Áp suất tại cửa nạp mẫu: 0.07 to 4 bar - Lưu lượng mẫu: 100 to 300 mL/min -Nhiệt độ mẫu: 5 to 40°C (41 to 104°F) - Kết nối với mẫu: bằng ống có đường kính 12 mm - Nguồn cung cấp: 115 Vac or 230 Vac; 50/60 Hz; 20 VA -Kích thước: 318 x 267 x 159 mm (12.5 x10.5x 6.25") -Khối lượng:5 kg .

Bộ điều khiển pH và độ dẫn EC

1 Bộ điều khiển pH

Model: BL 931700

- Thang đo: pH 0.00 to 14.00 pH - Độ phân dải: 0.01 pH - Độ chính xác pH: ±0.02 pH - Hiệu chuẩn bằng tay: 2 điểm với offset và slope trimmers. - Điểm đặt: Điều chỉnh từ 0.0 to 14.0 pH - Nguồn cung cấp:230 Vac, 50/60Hz hoặc 12 Vdc Adapter. -Kích thước: 83 x 53 x 99 mm (3.3 x 2.1 x 3.9")

01 4.000.000đ

2 Bộ điều khiển pH -Thang đo pH: 0.0 to 14.0 pH -Độ phân dải: 0.1 pH

01 3.000.000đ

Page 29: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

29

Model: BL 981411

-Độ chính xác: ±0.1 pH -Hiệu chuẩn bằng tay: với offset trimmer -Điểm đặt: Điều chỉnh từ 0.0 to 14.0 pH -Nguồn cung cấp: 230 Vac, 50/60Hz hoặc 12 Vdc Adapter. -Kích thước: 83 x 53 x 99 mm

3 Bộ điều khiển độ dẫn

Model: BL 983313

- Thang đo: 0 to 1999 µS/cm - Độ phân dải: 1 µS/cm - Độ chính xác: ±2% F.S. - Tự động bù nhiệt: 5 to 50°C (41 to 122°F) với ß = 2%/°C - Hiệu chuẩn bằng tay với CAL trimmer - Điểm đặt: Điều chỉnh từ 0 to 1999 µS/cm - Nguồn cung cấp: 12Vdc Adapter hoặc 230VAC 50/60Hz - Kích thước:83 x 53 x 99 mm (3.3 x 2.1 x 3.9")

01 3.000.000đ

Bơm định lượng chịu hóa chất 1 Bơm định lượng

Model: BL 1.5

- Lưu lượng Max: 1.5 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. - Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) - Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac - Công suất bơm Max: 200W - Bảo vệ: IP65 - Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng:. 3 kg

01 1.700.000đ

2 Bơm định lượng Model: BL 3

- Lưu lượng Max: 2.9 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. -Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

01 1.700.000đ

3 Bơm định lượng Model: BL 5

- Lưu lượng Max: 2.9 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

01 1.700.000đ

Page 30: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

30

-Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

4 Bơm định lượng Model: BL 7

- Lưu lượng Max: 7.6 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. -Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

01 1.700.000đ

5 Bơm định lượng Model: BL 10

- Lưu lượng Max: 10.8 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. -Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

01 1.700.000đ

6 Bơm định lượng Model: BL 15

- Lưu lượng Max: 15.3 LPH - Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene - Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. -Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet) -Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

01 1.700.000đ

7 Bơm định lượng Model: BL 20

-Lưu lượng Max: 18.2 LPH -Vỏ bơm: làm bằng sợi polypropylene -Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh. -Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

01 1.700.000đ

Page 31: Cac Thiet Bi Do Va Phan Tich - Hanna - Italy

31

-Nguồn cung cấp: 110/115 Vac hoặc 220/240 Vac -Công suất bơm Max: 200W -Bảo vệ: IP65 -Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% -Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8") -Khối lượng: 3 kg

NGOÀI RA CÒN RẤT NHIỀU THIẾT BỊ KHÁC THEO NHU CẦU SỬ DỤNG CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG

giao hàng tại Hà Nội. Thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

đặt trước 50% khi kí hợp đồng, 50% còn lại khi có thông báo giao hàng. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Công Ty CP XNK Thiết Bị Khoa Học và Tư Vấn Quốc Tế Địa chỉ: Số 656E Tổ 17, TT. Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Tell: 04.37634980 Fax: 04.37634980 DD: Mr. Hữu - 0165.226.8686 or Mr.Phi - 0986.112.900 Email: [email protected] Website: www.stcvn.com.vn