This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
ThThờời gian: 9 tui gian: 9 tuầần x 5 gin x 5 giờờ–– 2 Lý thuy2 Lý thuyếếtt–– 3 Th3 Thựực hc hàànhnh
Thi hThi họọc kc kỳỳ: B: Bàài ti tậập lp lớớnn–– ĐĐềề ttàài ti tựự chchọọnn–– ĐĐềề ttàài do gii do giááo viên cho viên chỉỉ đ địịnhnh
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 3
CCÁÁC KHC KHÁÁI NII NIỆỆM CƠ BM CƠ BẢẢN & N & NGÔN NGNGÔN NGỮỮ LLẬẬP TRÌNH VISUAL FOXPRO 6.0P TRÌNH VISUAL FOXPRO 6.0
BBÀÀI 1I 1
•• Cơ sCơ sởở ddữữ liliệệuu ((DatabaseDatabase))
LLàà mmộột kho cht kho chứứa ta tấất ct cảả ccáác thông tin, dc thông tin, dữữ liliệệu mu màà ngư ngườời di dùùng lưu trng lưu trữữ, x, xửử lý lý trong qutrong quáá trtrìình lnh lààm vim việệc.c.
MMộột cơ st cơ sởở ddữữ liliệệu cu cóó ththểể chchứứa ma mộột hay nhit hay nhiềều tu tệệp/bp/bảảng dng dữữ liliệệu (u (tabletable))
I. CI. Cáác khc kháái nii niệệm cơ bm cơ bảảnn
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 4
CSDL QuCSDL Qu¶¶n lý sinh vin lý sinh viªªnn: :
QuQu¶¶n lý, theo dâi hn lý, theo dâi håå ss¬¬ vvµµ tt××nh hnh h××nh hnh hääc tc tËËp cp cñña Sinh via Sinh viªªnn
LL−−u cu c¸̧c DL cã quan hc DL cã quan hÖÖ vvííi nhau trong ci nhau trong c¸̧c c TableTable bibiÖÖt lt lËËpp
MMççi i TableTable ll−−u tru tr÷÷ cc¸̧c dc d÷÷ liliÖÖu khu kh¸̧c nhau tc nhau tïïy theo tõng môc y theo tõng môc ®®Ých quÝch qu¶¶n lýn lý
DSSVDSSV
MaSVMaSV
HotenHoten
NgaysinhNgaysinh
GioitinhGioitinh
LopLop
AnhAnh
LylichLylich
DIEMDIEM
MaSVMaSV
MamonMamon
DiemDiem
MONHOCMONHOC
MamonMamon
MonhocMonhoc
DVhoctrinhDVhoctrinh
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 5
BBảảng dng dữữ liliệệu lu làà mmộột tt tậập hp hợợp cp cáác thông tin,c thông tin, đã đư đã đượợc phân tc phân tíích, chuch, chuẩẩn n hhóóa va vàà xây dxây dựựng dng dựựa trên ma trên mụục tiêu quc tiêu quảản lýn lý
•• BB¶¶ng dng dữữ liliệệuu ((TableTable))
MMộột bt bảảng dng dữữ liliệệu bao gu bao gồồm cm cáác trưc trườờng (ng (FieldsFields) d) dữữ liliệệu.u.CCáác trưc trườờng tương ng tương ứứng vng vớới ci cáác thuc thuộộc tc tíính (Properties) cnh (Properties) củủa đa đốối tưi tượợng ng ccầần qun quảản lýn lý
DSSVDSSV
MaSVMaSV
HotenHoten
NgaysinhNgaysinh
PhaiPhai
QuequanQuequan
KhoaKhoa
LopLop
TrưTrườờng ng (Fields)(Fields)
Bảng (Table)
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 6
•• BB¶¶ng dng dữữ liliệệuu ((ContCont))
NNếếu như cu như cáác trưc trườờng tương ng tương ứứng vng vớới ci cáác thuc thuộộc tc tíính (nh (PropertiesProperties) c) củủa a đđốối tưi tượợng thng thìì mmỗỗi đi đốối tưi tượợng cng cụụ ththểể llạại tương i tương ứứng vng vớới mi mộột t bbảản ghin ghi((RecordRecord))
Chèn thêm bản ghi mớiInsert Blank [ Insert Before ]
VD:…
Bài giảng LTQL 28Saturday, August 19, 2006
HIỂN THỊ DỮ LIỆU
Hiển thị dữ liệu không điều kiệnDisplay (Hiển thị dữ liệu ra màn hình)ListBrowse (Hiển thị dữ liệu ra màn hình dưới dạng bảng ngang)
VD: …Hiển thị dữ liệu thỏa mãn điều kiện
Display For <Điều kiện hiển thị>Browse For <Điều kiện hiển thị>
Bài giảng LTQL 29Saturday, August 19, 2006
Cập nhật, sửa đổi dữ liệu
Cập nhật dữ liệuAppend
Sửa đổi dữ liệuEditChange
VD: …
Bài giảng LTQL 30Saturday, August 19, 2006
Hủy bỏ dữ liệu
Đánh dấu các bản ghi cần xóaCtrl – T (đánh dấu các bản ghi cần xóa tại cửa sổ Browse)DELETE [FOR <biểu thức điều kiện>]
Xóa bỏ các bản ghi đã được đánh dấuPACK
Hủy bỏ toàn bộ các bản ghi trong bảng CSDLZAP
Bài giảng LTQL 31Saturday, August 19, 2006
Phục hồi dữ liệu
Lệnh RECALLCú pháp
Recall [For < biểu thức điều kiện >]
Bài giảng LTQL 32Saturday, August 19, 2006
Câu lệnh REPLACE
Cú pháp câu lệnhREPLACE [REPLACE [<ph<phạạm vi>m vi>] < ] < trưtrườờng 1ng 1 > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức 1c 1> [ , > [ ,
< < trưtrườờng 2ng 2 > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức 2c 2> ,> ,……, ,
<<trưtrườờngnngn > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức nc n> ]> ][FOR <[FOR <bt đibt điềều kiu kiệệnn>]>]
Trong đó
Phạm vi : vùng các bản ghi chịu tác động bởi câu lệnh
All : Tất cả các bản ghi
Record < number > : Bản ghi thứ number
Rest : Toàn bộ các bản ghi còn lại từ bản ghi hiện thời
Next < number > : Từ bản ghi hiện thời đến number bản ghi kế tiếp
Bài giảng LTQL 33Saturday, August 19, 2006
Câu lệnh REPLACE (Cont)
<trường 1>, <trường 2>,… <trường n>: Các trường sẽ được thay đổi (cập nhật) giá trị<biểu thức 1>, < biểu thức 2>,… < biểu thức n>: Giá trị được đưa và các trường tương ứng kể trên
Biểu thức: Hằng số, giá trị của hàm,…
Chú ý: Kiểu dữ liệu của <trường> phải cùng kiểu dữ liệu của <biểu thức>
Bài giảng LTQL 34Saturday, August 19, 2006
Câu lệnh REPLACE (Cont)
For <biểu thức điều kiện>Các bản ghi thỏa mãn <Biểu thức điều kiện> sẽ được thực hiện
VD:….
Bài giảng LTQL 35Saturday, August 19, 2006
Hàm IIF()
Hàm IIF() thường được kết hợp với các câu lệnh khác. VD: REPLACECú pháp
IIF(Biểu thức điều kiện, Biểu thức 1, Biểu thức 2)
Hoạt động của hàmNếu biểu thức điều kiện được thỏa mãn (BTĐK = .T.) thì hàm sẽ trả về cho ta biểu thức 1, ngược lại (BTĐK = .F.) hàm sẽ trả về biểu thức 2Biểu thức: hằng số, giá trị của hàm khác, trường,…
[<Trường n> / < kiểu sắp xếp n > ][FOR< biểu thức Logic >][FIELDS <DS trường>]TO <Tên tệp mới>
Bài giảng LTQL 38Saturday, August 19, 2006
SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)
Ví dụ:Use DSSVSort On MASV For Lop = “Q16” To DSSV_Q16Sort On MASV DESC For Lop = “T16” To DSSV_T16Use DSSV_Q16Browse
Bài giảng LTQL 39Saturday, August 19, 2006
SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)
Câu lệnh INDEXCú phápINDEX ON <Trường khóa> [/ <kiểu sắp xếp>] TO <Tệp chỉ mục>Hoặc
INDEX ON <Trường khóa> [/ kiểu sắp xếp] TAG <Tên thẻ sắp xếp>
Bài giảng LTQL 40Saturday, August 19, 2006
SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)
Sử dụng các tệp đã sắp xếp
USE <Tên tệp> INDEX <Tệp chỉ mục>
Hoặc
USE <Tên tệp> ORDER <Tên thẻ sắp xếp>
Bài giảng LTQL 41Saturday, August 19, 2006
SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)
Ví dụUse DSSVIndex On MASV To DSSV_IDX Use DSSV Index DSSV_IDX
Hoặc
Use DSSVIndex On MASV Tag DSSV_Tag Use DSSV Order DSSV_Tag
Bài giảng LTQL 42Saturday, August 19, 2006
ĐẶT LỌC DỮ LIỆU
Câu lệnh SET FILTERCú pháp** Đặt lọc dữ liệu
SET FILTER TO <Biểu thức điều kiện lọc>
** Hủy bỏ đặt lọc dữ liệuSET FILTER TO
Bài giảng LTQL 43Saturday, August 19, 2006
TÌM KIẾM DỮ LIỆU
Câu lệnh LOCATECú pháp
LOCATE FOR <Biểu thức điều kiện tìm kiếm>
Một số hàm, câu lệnh đi kèm với câu lệnh LOCATE- FOUND (): cho biết có tìm thấy bản ghi nào thỏa mãn
điều kiện tìm kiếm hay không? (FOUND() = .T.)- RECNO(): cho biết số hiệu của bản ghi thỏa mãn điều
kiện tìm- CONTINUE: tiếp tục tìm kiếm
Bài giảng LTQL 44Saturday, August 19, 2006
TÌM KIẾM DỮ LIỆU (Cont)
Lệnh FIND và lệnh SEEK(Hai lệnh này chỉ sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trên các tệp dữ liệu
đã được sắp xếp bằng lệnh INDEX)Cú Pháp
FIND <Giá trị tìm>hoặc
SEEK <Giá trị tìm>VD: …
LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 4I 4
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4646
NNỘỘI DUNG CHI DUNG CHÍÍNHNH
CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ ?GÌ ?CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG CHƯƠNG TRÌNHNG CHƯƠNG TRÌNHBIBIẾẾNNMMỘỘT ST SỐỐ CÂU LCÂU LỆỆNH LNH LÀÀM VIM VIỆỆC VC VỚỚI BII BIẾẾNNMMỘỘT ST SỐỐ CHƯƠNG TRÌNH M CHƯƠNG TRÌNH MẪẪUU
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4747
CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ ?GÌ ?
Chương trChương trììnhnh llàà mmộột đot đoạạn văn bn văn bảản chn chứứa a ttậập cp cáác lc lệệnh,nh, đư đượợc tc tạạo lo lậập nhp nhằằm gim giảải quyi quyếết t mmộột hay nhit hay nhiềều bu bàài toi toáán cn cùùng mng mộột lt lúúcc..ViViệệc xây dc xây dựựng mng mộột chương trt chương trìình ginh giảải quyi quyếết t mmộột công vit công việệc nc nàào đo đóó ⇒⇒ llậập trp trììnhnh
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4848
CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH (Cont)(Cont)MMộột st sốố đi điểểm chm chúú ý khi lý khi lậập trp trììnhnh–– HiHiểểu rõ vu rõ vấấn đn đềề ccầần xây dn xây dựựng thng thàành chương trnh chương trììnhnh
–– Phân nhPhân nhỏỏ vvấấn đn đềề ccầần gin giảải quyi quyếết (nt (nếếu cu cầần)n)
–– XXáác đc địịnh kinh kiểểu du dữữ liliệệu cu cầần dn dùùng trong chương trng trong chương trììnhnh
GGáán gin giáá trtrịị cho bicho biếếnn–– STORESTORE <Gi<Giáá trtrịị>> TOTO <Bi<Biếến>n>–– <Bi<Biếến>n> = = <Gi<Giáá trtrịị>>
VVíí ddụụ: : Store 10 To _AgeStore 10 To _Age_Name = _Name = ““NguyNguyễễn Văn Ann Văn An””
–– INPUTINPUT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>
–– ACCEPTACCEPT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5959
LLỆỆNH INPUTNH INPUT
INPUTINPUT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>NhNhậập cp cáác gic giáá trtrịị kikiểểu su sốố cho bicho biếến nhn nhớớVVíí ddụụ: Hi: Hiểển thn thịị thông tin cthông tin củủa ma mộột SV bt SV bấất kt kỳỳ
InputInput ““NhNhậập sp sốố ththứứ ttựự ccủủa ba bảản ghi cn ghi cầần xemn xem”” ToTo _Num_NumGo _NumGo _NumDisplayDisplay
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6060
LLỆỆNH ACCEPTNH ACCEPT
ACCEPTACCEPT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>NhNhậập cp cáác gic giáá trtrịị kikiểểu ký tu ký tựự cho bicho biếến nhn nhớớVVíí ddụụ: Hi: Hiểển thn thịị Đi Điểểm TB cm TB củủa ma mộột SV bt SV bấất kt kỳỳ
AcceptAccept ““NhNhậập mã sinh viên cp mã sinh viên cầần xem đin xem điểểmm”” To To _Masv_MasvBrowse Fields Hoten, DiemTB for Masv = _MasvBrowse Fields Hoten, DiemTB for Masv = _Masv
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6161
XuXuấất thông tin ra mt thông tin ra mààn hn hììnhnh–– LLệệnh nh ?/??:?/??: In cIn cáác gic giáá trtrịị sau dsau dấấu ?/?? ra mu ?/?? ra mààn hn hììnhnh–– VVíí ddụụ::
_Ten_Ten = = ““NguyNguyễễn Văn Ann Văn An””_Tuoi_Tuoi = 20= 20??””BBạạn n ”” + _Ten + + _Ten + ““năm nay năm nay ”” + _Tuoi + + _Tuoi + ““tutuổổii””
USE DSNVUSE DSNVGO 5GO 5@4,3 SAY @4,3 SAY ’’ HHọọ tên nhân viên: tên nhân viên: ’’ + HOTEN+ HOTEN@5,3 SAY @5,3 SAY ’’ NgNgàày sinh: y sinh: ’’ ++ DTOCDTOC(NGAYSINH)(NGAYSINH)@6,3 SAY @6,3 SAY ’’ Thu nhThu nhậập: p: ’’ + + STRSTR(THUNHAP)(THUNHAP)
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6464
LLỆỆNH @X,Y SAY NH @X,Y SAY ……GETGET……
CCúú phpháápp@X,Y SAY@X,Y SAY ““Xâu ký tXâu ký tựự hihiểển thn thịị ra mra mààn hn hììnhnh””
GETGET <<BiBiếến nhn nhớớ>>READREAD
Trong đTrong đóó: : X,YX,Y –– TTọọa đa độộ dòng, cdòng, cộột hit hiểển thn thịị xâu ký txâu ký tựự<<BiBiếến nhn nhớớ>: >: lưu gilưu giáá trtrịị do ngư do ngườời di dùùng nhng nhậập vp vààoo
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6565
VVíí ddụụ::
_HOTEN=SPACE(25)_HOTEN=SPACE(25) ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _HOTENn _HOTEN_NGAYSINH={//}_NGAYSINH={//} ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _NGAYSINHn _NGAYSINH_THUNHAP=0_THUNHAP=0 ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _THUNHAPn _THUNHAP
@4,3 SAY @4,3 SAY ’’ HHọọ tên nhân viên: tên nhân viên: ’’ GET _HOTENGET _HOTEN@5,3 SAY @5,3 SAY ’’ NgNgàày sinh: y sinh: ’’ GET _NGAYSINHGET _NGAYSINH@6,3 SAY @6,3 SAY ’’ Thu nhThu nhậập: p: ’’ GET _THUNHAPGET _THUNHAPREADREAD
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6666
MMỘỘT ST SỐỐ CÂU LCÂU LỆỆNH KHNH KHÁÁCCLỆNH SUM
LLỆỆNH NH AVERAGEAVERAGE
LLỆỆNH NH COUNTCOUNT
LLỆỆNH NH CALCULATECALCULATE
–– HHÀÀM MIN(), MAX(), AVG()M MIN(), MAX(), AVG()
LLỆỆNH NH TOTALTOTAL
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6767
LLỆỆNH SUMNH SUM
CCúú phphááppSUM <SUM <phphạạm vim vi> <> <BiBiểểu thu thứứcc> TO <> TO <BiBiếến nhn nhớớ> >
[FOR <[FOR <BiBiểểu thu thứức Logicc Logic>]>]
VD: 1. VD: 1. Sum all Thuclinh to _Tonglinh Sum all Thuclinh to _Tonglinh ?_Tonglinh?_Tonglinh
2.2. Sum all Doanhthu to _TongDT for thang = 12Sum all Doanhthu to _TongDT for thang = 12?_TongDT?_TongDT
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6868
LLỆỆNH AVERAGENH AVERAGE
CCúú phpháápp–– AVERAGEAVERAGE [<ph[<phạạm vi>] <Bim vi>] <Biểểu thu thứức> c> TOTO <Bi<Biếến n
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7272
LLỆỆNH TOTALNH TOTALVVíí ddụụ::
Nguoiban Tienban
Lan Hương 1.000.000
Thanh Trúc 850.000
Lan Hương 500.00
Xuân Thành 450.000
Thanh Trúc 200.000
Nguoiban Tienban
Lan Hương 750.000
Thanh Trúc 525.000
Xuân Thành 450.000
Total On Nguoiban Field Tienban
To Doanhthu2
Doanhthu1.dbf
Doanhthu2.dbf
LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 5I 5
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7474
NNỘỘI DUNG CHI DUNG CHÍÍNHNH
CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ?GÌ?
CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG CHƯƠNG TRÌNHNG CHƯƠNG TRÌNH
CCÁÁC CC CẤẤU TRU TRÚÚC CÂU LC CÂU LỆỆNHNH
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7575
CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ?GÌ?
Chương trChương trììnhnh llàà mmộột đot đoạạn văn bn văn bảản n chchứứa ca cáác tc tậập lp lệệnh,nh, đư đượợc tc tạạo lo lậập nhp nhằằm m gigiảải quyi quyếết mt mộột hay nhit hay nhiềều bu bàài toi toáán n ccùùng mng mộột lt lúúcc..ViViệệc xây dc xây dựựng mng mộột chương trt chương trìình ginh giảải i quyquyếết mt mộột công vit công việệc nc nàào đo đóó ⇒⇒ llậập p trtrììnhnh
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7676
CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH (Cont)(Cont)
ThuThuậận ln lợợii–– CCóó ththểể thay đ thay đổổi ni nộội dung vi dung vàà ththựực hic hiệện ln lạạii–– CCóó ththểể ththựực hic hiệện tn tạại nhii nhiềều nơi u nơi (Menu, (Menu,
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8383
CCÁÁC CC CẤẤU TRU TRÚÚC CÂU LC CÂU LỆỆNHNH
CCẤẤU TRU TRÚÚC TUC TUẦẦN TN TỰỰ–– CCấấu tru trúúc rc rẽẽ nhnháánhnh–– CCấấu tru trúúc lc lựựa cha chọọnn
CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPP
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8484
CCẤẤU TRU TRÚÚC TUC TUẦẦN TN TỰỰ
CCấấu tru trúúc rc rẽẽ nhnháánh nh IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF
CCấấu tru trúúc lc lựựa cha chọọnnDO CASE DO CASE …… ENDCASEENDCASE
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8585
CÂU LCÂU LỆỆNH IFNH IFIF <Biểu thức điều kiện>
<Các lệnh khi BTĐK đúng>[ELSE
<Các lệnh khi BTĐK sai>]ENDIF
IF <Biểu thức điều kiện><Các lệnh khi BTĐK đúng>
[ELSE<Các lệnh khi BTĐK sai>]
ENDIF
BTĐK
<Các lệnh khi BTĐK đúng> <Các lệnh khi BTĐK sai>
.T. .F.
END
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8686
VVíí ddụụ IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF
NhNhậập mp mộột st sốố bbấất kt kỳỳ. Cho bi. Cho biếết st sốố vvừừa nha nhậập lp làà ssốố chchẵẵn hay n hay ssốố llẻẻ ((ChanLe.prgChanLe.prg))
* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFFSET SAFETY OFF
_so = 0 && Khoi tao gia tri bien _so@10,10 SAY "Nhap mot so bat ky: " get _soREADIF (_so % 2) = 0 then
@12,10 say("So chan")ELSE
@12,10 say ("So le")ENDIFSET TALK ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dauSET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8787
VVíí ddụụ IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF
NhNhậập đip điểểm TB cm TB củủa ma mộột SV. Cho bit SV. Cho biếết đt đáánh ginh giáá vvềề SV đ SV đóó((Nhanxet.prgNhanxet.prg))
* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFF_diem = 0.0 && Khoi tao gia tri bien _diem@10,10 SAY "Nhap mot diem bat ky: " get _diemREADIF _diem>= 8 then
@12,10 say(“Hoc gioi")ELSE
IF _diem>= 6.5 then@12,10 say(“Hoc kha")
ELSE@12,10 say(“Hoc trung binh")
ENDIFENDIFSET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8888
CÂU LCÂU LỆỆNH DO CASENH DO CASEDO CASE
CASE <Biểu thức điều kiện 1><Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng>
CASE <Biểu thức điều kiện 2><Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng>
………..CASE <Biểu thức điều kiện n>
<Tập lệnh khi BTĐK n đúng> OTHERWISE
<Tập lệnh khi n BTĐK trên sai> ENDCASE
DO CASE CASE <Biểu thức điều kiện 1>
<Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng> CASE <Biểu thức điều kiện 2>
<Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng> ………..
CASE <Biểu thức điều kiện n><Tập lệnh khi BTĐK n đúng>
OTHERWISE<Tập lệnh khi n BTĐK trên sai>
ENDCASE
BTĐK 1.T.
.F.
BTĐK 2.T.
.F.
BTĐK n.T.
.F.
.T.
OTHERWISE
<Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng>
<Các lệnh khi n BTĐK trên sai>
<Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng>
<Tập lệnh khi BTĐK n đúng>
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8989
VVíí ddụụ DO CASEDO CASE
* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFF_diem = 0.0 && Khoi tao gia tri bien _diem
@10,10 SAY "Nhap mot diem bat ky: " get _diemREAD
DO CASECASE _diem>= 8
@12,10 say(“Hoc gioi")CASE _diem>= 6.5
@12,10 say(“Hoc kha")OTHERWISE
@12,10 say(“Hoc trung binh")ENDCASE
SET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 9090
CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPP
Vòng lVòng lặặp DO WHILEp DO WHILEVòng lVòng lặặp FORp FORVòng lVòng lặặp SCANp SCAN
CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPPNhNhóóm lm lệệnhnh đư đượợc thc thựực hic hiệện n LLẶẶP ĐI LP ĐI LẶẶP LP LẠẠII::
Theo mTheo mộột đit điềều kiu kiệện nhn nhấất đt địịnh.nh.DDừừng khi đing khi điềều kiu kiệện không còn thn không còn thỏỏa mãn.a mãn.
CCáác nhc nhóóm lm lệệnh lnh lặặp:p:DO WHILE DO WHILE …… ENDDoENDDoFOR FOR …… ENDForENDForSCAN SCAN …… ENDScanENDScan
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do WhileDo WhileCCúú phphááp:p:
Do WhileDo While <Bi<Biểểu thu thứức LOGIC>c LOGIC><<NhNhóóm lm lệệnh đưnh đượợc thc thựực hic hiệện nn nếếu: BTLogic lu: BTLogic làà .T..T.>>[[LoopLoop]][[ExitExit]]
ExitExit :: ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp,p,ThThựực hic hiệện ln lệệnh tinh tiếếp ngay sau Enddop ngay sau Enddo
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do WhileDo While
Điều kiện lặp
Các câu lệnh khi điều kiện lặp vẫn đúng
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)
VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p Do While Do While in ra cin ra cáác bc bảản ghin ghittừừ 11--10:10:
CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVDO WHILEDO WHILE RECNO()<=10RECNO()<=10
DISPLAYDISPLAYSKIPSKIP
ENDDOENDDO
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)
VVíí ddụụ 2:2:DDùùng vòng lng vòng lặặp Do While đp Do While đểể ttììm kim kiếếm,m, đ đếếm vm vààhihiểển thn thịị thông tin theo đi thông tin theo điềều kiu kiệện:n:
CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVDEM=0DEM=0LOCATE FOR HOTEN = LOCATE FOR HOTEN = ””NGUYEN NAM HAINGUYEN NAM HAI””DO WHILEDO WHILE FOUND()FOUND()
DEM = DEM + 1DEM = DEM + 1DISPLAYDISPLAYCONTINUECONTINUE
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)
VVíí ddụụ 3:3:DDùùng vòng lng vòng lặặp Do While đp Do While đểể ttììm kim kiếếm vm vàà hihiểển thn thịị: :
Tieptuc = Tieptuc = ““YY””
Do While Do While Tieptuc=Tieptuc=““YY”” OROR Tieptuc=Tieptuc=““yy””LocateLocate ForFor HOTEN = HOTEN = ””NGUYEN NAM HAINGUYEN NAM HAI””IfIf Found()Found()
DisplayDisplayEndifEndifAcceptAccept ““BBạạn cn cóó mumuốốn tn tììm tim tiếếp không?p không?”” ToTo TieptucTieptucIfIf Tieptuc $ Tieptuc $ ““NnNn””
ExitExitEndifEndif
EnddEndd
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: ForForCCúú phphááp:p:
For For <<BiBiếến nhn nhớớ> = <> = <SSốố 11> > ToTo <<SSốố 22> [> [StepStep <<SSốố 33>]>]<<NhNhóóm lm lệệnh đưnh đượợc thc thựực hic hiệện nn nếếu: Su: Sốố 1 1 ≤≤ BiBiếến nhn nhớớ ≤≤ SSốố 22>>[[LoopLoop]][[ExitExit]][Nh[Nhóóm lm lệệnh sau nh sau Loop Loop | | ExitExit]]
EndforEndfor | | NextNext
LoopLoop : : Chương trChương trìình snh sẽẽ quay lquay lạại thi thựực hic hiệện tn từừ đđầầu vòng lu vòng lặặp (Bp (Bỏỏ qua qua NhNhóóm lm lệệnh sau nh sau LoopLoop))
ExitExit :: ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp,p,ThThựực hic hiệện ln lệệnh tinh tiếếp ngay sau Endforp ngay sau Endfor
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: For For (cont.)(cont.)
VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p For For in ra cin ra cáác bc bảản ghi tn ghi từừ 11--10:10:
CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVFORFOR dem=1 dem=1 TOTO 1010
DISPLAYDISPLAYSKIPSKIP
ENDFORENDFOR
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: For For (cont.)(cont.)VVíí ddụụ 2:2:DDùùng vòng lng vòng lặặp p For For in ra cin ra cáác bc bảản ghi n ghi chchẵẵnn ttừừ 22--10:10:
CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVStoreStore 2 2 ToTo II && Initial Value&& Initial Value ≈≈ I = 2I = 2StoreStore 10 10 ToTo JJ && Final Value&& Final Value ≈≈ J = 10J = 10StoreStore 2 2 ToTo KK && Step Value&& Step Value ≈≈ K = 2K = 2FORFOR dem = dem = II TOTO J J STEPSTEP KK
For For B.thB.thứức LOGIC1c LOGIC1: C: Cáác bc bảản ghi thn ghi thỏỏa mãn BTLG1=.T.a mãn BTLG1=.T.While While B.thB.thứức LOGIC2c LOGIC2: Trong khi BTLG2 = .T.: Trong khi BTLG2 = .T.Scope: Scope: ALLALL, , NEXTNEXT nn, , RECORDRECORD mm, v, vàà RESTRESTLoop : Loop : Chương trChương trìình snh sẽẽ quay lquay lạại thi thựực hic hiệện tn từừ
đđầầu vòng lu vòng lặặp (Bp (Bỏỏ qua qua NhNhóóm lm lệệnh sau nh sau LoopLoop))Exit : Exit : ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp, Thp, Thựực hic hiệện cn cáác lc lệệnh sau Endscannh sau Endscan
CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Scan Scan (cont.)(cont.)
VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p Scan Scan in ra cin ra cáác sinh viênc sinh viênhhọọc lc lớớp Q18:p Q18:
MAX(BT1, BT2, …) : Trả về giá trị lớn nhất trong các BT
MIN(BT1, BT2, …) : Trả về giá trị nhỏ nhất trong các BT
MOD(Số bị chia, Số chia) : Trả về phần dư của phép chia 2 số
SQRT(biến số) : Trả về căn bậc hai của biến số
STR(biến số, n, m) : Chuyển đổi 1 số thành 1 xâu ký tựcó độ dài=n và có m chữ số thập phân
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 109
Hàm có đối số là kiểu ký tựALLTRIM(biến xâu) : Loại bỏ tất cả các ký tự trống ở 2 đầu
LEN(biến xâu) : Trả về độ dài của xâu ký tự
VAL(biến xâu) : Chuyển đổi xâu ký tự về dạng số
LOWER(biến xâu) : Trả về xâu ký tự toàn chữ thường
UPPER(biến xâu) : Trả về xâu ký tự toàn chữ hoa
MACRO(&biến nhớ/xâu) : Trả về giá trị của biến nhớ/biến trường
Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 110
Hàm có đối số là kiểu ngày/thời gian
MONTH(biến ngày) : Trả về tháng ở dạng kiểu số
YEAR(biến ngày) : Trả về năm ở dạng kiểu số
CMONTH(biến ngày kiểu D) : Trả về tháng ở dạng ký tự
CTOD(biến ngày kiểu C) : Chuyển đổi một biến ngày kiểu C về kiểu D
DTOC(biến ngày kiểu D) : Chuyển đổi một biến ngày kiểu D về kiểu C
DAY(biến ngày kiểu D) : Trả về ngày ở dạng kiểu số
DATE() : Trả về ngày hệ thống
TIME() : Trả về ngày giờ hệ thống
LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 6I 6
LLẬẬP TRÌNH VP TRÌNH VỚỚI CI CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 112112
MMỘỘT ST SỐỐ KHKHÁÁI NII NIỆỆMM
ĐĐốối tưi tượợng (ng (ObjectsObjects))
SSựự kikiệện (n (EventsEvents))
Phương thPhương thứức (c (MethodsMethods))
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 113113
ĐĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG NG -- ObjectsObjectsLLàà ccáác thc thàành phnh phầần tham n tham gia qugia quáá trtrìình xây dnh xây dựựng, ng, thithiếết kt kếế mmộột chương trt chương trìình, nh, mmộột pht phầần mn mềềm m ứứng dng dụụngngĐĐốối tưi tượợng cng cóó ccáác c thuthuộộc c ttíínhnh ((propertiesproperties) mô t) mô tảảxung quanh nxung quanh nóó..CCáác thuc thuộộc tc tíính đưnh đượợc thic thiếết t llậập cp cáác gic giáá trtrịị khi thikhi thiếết kt kếế đđốối tưi tượợng hay khi thng hay khi thựực c hihiệện chương trn chương trììnhnh
Đối tượng(Object)
Thuộc tính(Properties)
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 114114
VVíí ddụụ vvềề Đ ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNGMMộột sinh viên da trt sinh viên da trắắng, tng, tóóc vc vààng, mng, mắắt xanh nt xanh nóói tii tiếếng Anhng Anh–– ĐĐốối tưi tượợngng: Sinh viên: Sinh viên–– ThuThuộộc tc tíínhnh: :
MMààu da: u da: trtrắắngngMMààu tu tóócc: v: vààngngMMààu mu mắắtt: xanh: xanhNgôn ngNgôn ngữữ: ti: tiếếng Anhng Anh
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 115115
SSỰỰ KIKIỆỆN N -- EVENTSEVENTS
SSựự kikiệện ln làà mmộột t BiBiếến cn cốố khi ngưkhi ngườời di dùùng ng ththựực hic hiệện (tn (táác đc độộng) mng) mộột ht hàành đnh độộng nng nàào o đđóó lên đ lên đốối tưi tượợngngVD: CVD: Cầầu thu thủủ đ đáá ququảả bbóóngng–– ĐĐốối tưi tượợng tng táác đc độộng: cng: cầầu thu thủủ–– SSựự kikiệệnn: : đđáá–– ĐĐốối tưi tượợng chng chịịu tu táác đc độộng: qung: quảả bbóóngng
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 116116
PHƯƠNG THPHƯƠNG THỨỨC C -- MethodMethod
Phương thPhương thứức: lc: làà hhàành vi, phnh vi, phảản n ứứng cng củủa a đđốối tưi tượợng trưng trướớc mc mộột st sựự kikiệện (bin (biếến cn cốố) n) nàào o đđóóVVíí ddụụ: C: Cầầu thu thủủ đ đáá ququảả bbóóng bng bậật vt vàào tưo tườờng ng nnảảy ray ra–– ĐĐốối tưi tượợng tng táác đc độộng: cng: cầầu thu thủủ–– SSựự kikiệện:n: đ đáá–– ĐĐốối tưi tượợng chng chịịu tu táác đc độộng: qung: quảả bbóóngng–– Phương thPhương thứứcc: b: bậật vt vàào tưo tườờng, nng, nảảy ly lạạii
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 117117
VVíí ddụụ (ti(tiếếp)p)
An cAn cầầm kim đâm vm kim đâm vàào quo quảả bbóóng bay, qung bay, quảảbbóóng nng nổổ, ph, pháát ra tit ra tiếếng kêung kêu
–– ĐĐốối tưi tượợngng: qu: quảả bbóóng bayng bay
–– SSựự kikiệệnn: : đâm quđâm quảả bbóóngng
–– Phương thPhương thứứcc: n: nổổ, ph, pháát ra tit ra tiếếng kêung kêu
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 118118
Đối tượng(Object)
Thuộc tính(Properties)
Hành vi(Methods)
Sự kiện(Events)
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 119119
MMỘỘT ST SỐỐ Đ ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG CHNG CHÍÍNHNH1. FORM Biểu mẫu 8. List box Hộp danh sách
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Edit Box
Image
PageFrame
Label
Shape
7. Combo box Hộp Combo Line Đường kẻ
2. Text Box Hộp văn bản Hộp văn bản
3. Command Button
Check Box
Option Button
Grid
Nút lệnh Tranh, ảnh
4. Hộp kiểm Khung trang
5. Nút tùy chọn Nhãn
6. Khung lưới Hình vẽ
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 120120
CommandButton CommandGroup Checkbox PageFrame
Label Text box
List box
Edit box
Grid
Combo box
Spinner
Line
FORM
Option Group
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 121121
TÊN ĐTÊN ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG
Tên (NaTên (Name)me) đ đốối tưi tượợng lng làà mmộột thut thuộộc tc tíính nh ddùùng đng đểể phân biphân biệệt git giữữa ca cáác đc đốối tưi tượợngngTên đTên đốối tưi tượợng ng
= ti= tiềền tn tốố chchỉỉ loloạại đi đốối tưi tượợng + thông tin liên quanng + thông tin liên quan
VVíí ddụụ::
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 122122
Object Prefix Examples
FORM frm frmNhapDSSV, frmTimkiem
TEXTBOX txt txtHoten, txtKhoa, txtLop
COMBO BOX cbo cboMasv, cboQuanhuyen
COMMAND BUTTON cmd cmdNhap, cmdThoat
CHECK BOX chk chkDiemLT, chkDiemTH
OPTION BOX opt optGioitinh
GRID grd grdHienthi, grdDanhsach
LIST BOX lst lstDSSV, lstThanhpho
LABEL lbl lblHoten, lblKhoa
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 123123
LLÀÀM VIM VIỆỆC VC VỚỚI CI CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG
FORMFORM –– BiBiểểu mu mẫẫuu–– File File –– New New -- FormForm
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 124124
CCÁÁC THC THÀÀNH PHNH PHẦẦN TRONG N TRONG MÔI TRƯMÔI TRƯỜỜNG LNG LÀÀM VIM VIỆỆCC
Form Designer
FORM
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 125125
CCÁÁC THC THÀÀNH PHNH PHẦẦN TRONG MÔI TRƯN TRONG MÔI TRƯỜỜNG LNG LÀÀM VIM VIỆỆCCProperties
Form Controls
Layout
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 126126
Label
TextBox
CommandButtom
Option GroupEdit Box
Check Box
List Box
Grid
Combo Box
Image
Spinner
PageFrame
Form Controls
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 127127
MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH CHNH CHÍÍNH CNH CỦỦA FORMA FORM
Tên thuộc tính Ý nghĩa Giá trị
8. Width Độ rộng của Form
9. Visible Form xuất hiện hay ẩn.T. – Xuất hiện.F. - Ẩn
1. Name Tên Form
2. Caption Thông tin hiển thị trên thanh tiêu để của Form
Vị trí xuất hiện khi Form được kích hoạt
4. BackColor Màu nền Form
5. BoderStyle Dạng viền của Form 0, 1, 2, 3
6. WindowState Trạng thái khi Form xuất hiện 0, 1, 2
7. Height Chiều cao của Form
3. AutoCenter.T. – giữa màn hình.F. – vị trí bất kỳ
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 128128
MMỘỘT ST SỐỐ SSỰỰ KIKIỆỆN VN VÀÀ PHƯƠNG TH PHƯƠNG THỨỨC CC CỦỦA FORMA FORM
Tên sự kiện Ý nghĩa
Tên phương thức Ý nghĩa
1. Release Form ngừng có hiệu lực
2. Refresh Làm tươi lại Form
3. Show Hiển thị Form
4 Hide Ẩn Form
1. Activate Form bắt đầu có hiệu lực (được kích hoạt)
2. Load Trước khi các đối tượng trong Form được tạo
Khi các đối tượng được tạo
4. Click Khi người dùng click vào đối tượng
5. DblClick Khi người dùng click đúp vào đối tượng
6. Destroy Khi đối tượng được giải thoát
3. Init
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 129129
SSỬỬ DDỤỤNG CNG CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG
Trong quTrong quáá trtrìình thinh thiếết kt kếế Form, ta cForm, ta cóó ththểể đưa c đưa cáác c đđốối tưi tượợng (Objects ng (Objects -- Controls) vControls) vàào trong Formo trong FormThanh công cThanh công cụụ Form ControlsForm Controls–– ControlsControls
DDữữ liliệệu đưu đượợc gc gáán cho Combo box theo 3 cn cho Combo box theo 3 cááchch–– Danh sDanh sáách bch bằằng tay (Dng tay (Data entered by hand)ata entered by hand)–– TrưTrườờng dng dữữ liliệệu (Fields from a table)u (Fields from a table)–– MMảảng (ng (íít dt dùùng)ng)
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 146146
ReadOnly Cho phép chỉ đọc hay không đối với dữ liệu? (.T. : chỉ đọc)
RecordSourceType Kiểu của nguồn dữ liệu
ControlSource Nguồn dữ liệu
Sự kiện
Click Click chuột vào khung lưới
AfterRowColChange Di chuyển con trỏ bản ghi trên khung lưới
Phương thức
Refresh Cập nhật lại dữ liệu khi có sự thay đổi từ nguồn
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 149149
Option GroupOption Group
Khi ngưKhi ngườời di dùùng chng chỉỉ đư đượợc phc phéép chp chọọn n 1 trong s1 trong sốố nhinhiềều giu giáá trtrịịVD: GiVD: Giớới ti tíính, tnh, tìình trnh trạạng hôn nhân, ng hôn nhân, v.v..v.v..Option Group BuilderOption Group Builder
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 150150
MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH VNH VÀÀ SSỰỰ KIKIỆỆN CN CỦỦA A OPTION GROUPOPTION GROUP
Thuộc tính
Name Tên OptionGroup
Caption Thông tin tiêu đề cho các nút tùy chọn
Sự kiện
Click Khi người dùng Click, chọn một trong số các tùy chọn
ButtonCount Số lượng các nút tùy chọn
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 151151
CheckboxCheckbox
Khi ngưKhi ngườời di dùùng mung muốốn ln lựựa cha chọọn nhin nhiềều giu giáátrtrịị ccùùng lng lúúccVD: SVD: Sởở ththíích, Cch, Cáác môn hc môn họọc tc tựự chchọọnn
LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 7I 7
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 153153
NNộội dung chi dung chíínhnh
ThiThiếết kt kếế BBááo co cááo (Reports)o (Reports)
Xây dXây dựựng menu cho tong menu cho toààn hn hệệ ththốốngng
ĐĐềề ttààii
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 154154
THITHIẾẾT KT KẾẾ BBÁÁO CO CÁÁO O –– REPORTSREPORTS
BBááo co cááo lo làà mmộột ct cáách thch thểể hihiệện dn dữữ liliệệuuĐưĐượợc xây dc xây dựựng tng từừ mmộột hay nhit hay nhiềều u ngunguồồn dn dữữ liliệệu (tables)u (tables)2 ki2 kiểểu bu bááo co cááoo–– Report WizardReport Wizard–– NgưNgườời li lậập trp trìình tnh tựự thithiếết kt kếế vvàà xây dxây dựựngng
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 155155
TTạạo Report bo Report bằằng Wizardng Wizard
1
2
3
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 156156
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 169169
ThiThiếết kt kếế Reports bReports bằằng tay (ting tay (tiếếp)p)Data EnvironmentData Environment–– Report lReport lấấy dy dữữ liliệệu tu từừ ccáác bc bảảng dng dữữ liliệệu đã đưu đã đượợc c đưa vđưa vàào trong Data Environment co trong Data Environment củủa Reporta Report
–– Right Click => Right Click => Data Data EEnvironmentnvironment
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 170170
Đưa bĐưa bảảng dng dữữ liliệệu vu vàào o Data EnvironmentData Environment
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 171171
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 172172
ThThựực hic hiệện Reportsn Reports
View/PreviewView/Preview hohoặặc c Print PreviewPrint Preview
Report FormReport Form ReportName.frxReportName.frx[Preview Environment][Preview Environment]
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 173173
Xây dXây dựựng Menu cho hng Menu cho hệệ ththốốngngMenu: lMenu: làà mmộột ct cáách thch thểể hihiệện cn cáác c mmụục, chc, chứức năng cc năng củủa ha hệệ ththốốngngTTạạo Menu:o Menu:–– CCáách 1:ch 1:
B1: File B1: File -- NewNewB2: MenuB2: MenuB3: New FileB3: New File
–– CCáách 2:ch 2:LLệệnh Create Menunh Create Menu
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 174174
ThiThiếết kt kếế MenuMenu
VVíí ddụụ: Thi: Thiếết kt kếế menu vmenu vớới ci cáác cc cấấp đp độộ sau:sau:
Hệ thống
Cấu hình
Thiết đặt máy in
Thoát
Cập nhật
Danh mục sách
Danh sách mượn
Báo cáo
Báo cáo theo đầu sách
Báo cáo theo sinh viên
Trợ giúp
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 175175
ThiThiếết kt kếế MenuMenuCCửửa sa sổổ Menu DesignerMenu Designer
–– PromptPrompt: Tên c: Tên cáác mc mụục Menuc Menu
–– ResultResult: Ki: Kiểểu cu củủa ma mụục Menuc Menu
–– DeleteDelete: x: xóóa ma mộột mt mụục Menuc Menu
–– PreviewPreview: Xem th: Xem thửử Menu.Menu.
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 176176
ThiThiếết kt kếế MenuMenuMMộột menu sau khi thit menu sau khi thiếết kt kếế xong, muxong, muốốn sn sửửddụụng đưng đượợc cc cầần phn phảải Generate (sinh mã)i Generate (sinh mã)
Menu Menu –– GenerateGenerate
ChChúú ý: ý: –– File Menu sau khi Generate cFile Menu sau khi Generate cóó phphầần mn mởở
rrộộng lng làà **.mpr.mpr–– BBấất kt kỳỳ ssựự thay đ thay đổổi ni nàào đo đốối vi vớới menu,i menu, đđềều phu phảải Generate li Generate lạạii……
Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 177177
ThThựực hic hiệện Menun Menu
Program Program –– Do (chDo (chọọn file .mpr cn file .mpr cầần chn chạạy)y)