Page 1
STT HÌNH ẢNH MÃ SỐ TÊN HÀNG XUẤT XỨ QCÁCHMÃ
MRO
Đơn Giá
(VAT)
1 10-099 Dao rọc cáp, cán nhôm TAIWAN 6c/hộp T4035 92,290
2 10-151Dao rọc giấy 18mm, màu vàngcó bao bì
CHINA 6c/hộp T4041 35,860
3 10-175 Dao rọc cáp (cán nhôm+ nhựa) CHINA 6c/hộp T4036 59,730
4 10-189C Dao rọc tự động rút lưỡi 144mm USA 1L244 153,010
5 10-265 Dao rọc cáp cán vàng 18mm, thép không gỉ THAILAND 1L243 108,790
6 10-425Dao rọc cáp cán vàng 25mm, thép không gỉ
TAIWAN 6c/hộp T4037 119,460
7 10-779 Dao rọc cáp (cán nhôm màu vàng) CHINA 6c/hộp T4038 86,900
8 10-789 Dao trổ FatMax Xtreme 7in/175mm CHINA 6c/hộp T4040 184,580
9 10-804 Dao đa năng TAIWAN 6c/hộp T4039 504,790
10 11-325 Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) TAIWAN 10hộp/box HVW67 102,080
11 11-301T Lưỡi dao rọc cáp thẳng 18mm (10lưỡi/hộp) TAIWAN 10l/hộp 1L241 41,910
12 11-921H Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) TAIWAN 10hộp/box T4042 40,150
13 11-983 Lưỡi dao rọc cáp cong (5lưỡi/ hộp) BELGIUM 10hộp/box HU241 35,860
14 93-016 Lưỡi cắt 93-016 dùng cho Stanley 93-028 TAIWAN 25 vỉ/hộp 1L400 113,960
15 93-019Lưỡi cắt 93-019 dùng cho Stanley 93-020, 93-021
TAIWAN 25 vỉ/hộp HTH77 113,960
16 93-020 Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/8", (3-28mm) TAIWAN 10c/hộp T4043 200,860
17 93-021 Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/4", (3-31mm) TAIWAN 10c/hộp T4044 287,650
18 93-028 Dao cắt ống Stanley 6-64mm TAIWAN 6c/hộp HVT22 673,090
19 93-033 Dao cắt ống đồng 1/8''-3/4'', (3-22mm) TAIWAN 10c/hộp 1L401 92,290
20 93-040 Bộ lã ống đồng Stanley 3/16 - 5/8 inch TAIWAN 5 bộ/ hộp 1L402 341,990
21 15-166 Khung cưa sắt 450mm TAIWAN 6c/hộp T4045 284,460
22 15-265 Khung cưa sắt 10in CHINA 6c/hộp T4046 206,250
23 15-408 Khung cưa sắt 300mm TAIWAN 2c/hộp T4047 260,590
24 15-565 Khung cưa sắt 10in (có thể điều chỉnh) CHINA 6c/hộp T4048 113,960
25 16-089 Bộ đục gỗ 3 cây CHINA 5c/hộp T4055 195,360
26 16-120 Bộ mũi đục gỗ 6 cây TAIWAN 12c/hộp HVW40 228,030
27 16-227 Đục lấy dấu 1/4"x4" CHINA 3c/hộp 1L252 43,450
28 16-236 Đục lấy dấu 3/8"x5-1/2" CHINA 3c/hộp HVU03 54,230
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY
Kính gửi: Quý khách hàng.Công ty Cổ Phần IBS MRO Việt Nam xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng báo giá dụng cụ điện cầm tay STANLEY như sau:
Page 1
Page 2
29 16-273 Đục gỗ 6mm, 1/4in CHINA 6c/hộp 1L403 113,960
30 16-275 Đục gỗ 10mm, 3/8in CHINA 6c/hộp 1L404 113,960
31 16-276 Đục gỗ 12mm, 1/2in CHINA 6c/hộp HVX27 113,960
32 16-277 Đục gỗ 14mm, 9/16in CHINA 6c/hộp 1L405 119,460
33 16-278 Đục gỗ 16mm, 5/8in CHINA 6c/hộp 1L406 119,460
34 16-279 Đục gỗ 18mm, 3/4in CHINA 6c/hộp 1L407 130,240
35 16-281 22mm Đục gỗ 22mm, 7/8in CHINA 6c/hộp 1L408 141,130
36 16-282 Đục gỗ 25mm, 1in CHINA 6c/hộp 1L409 141,130
37 16-287 Đục gỗ 36mm, (1-7/16") CHINA 6c/hộp 1L410 152,020
38 16-288 Đục sắt mũi dẹp 16 x180mm, 5/8'' x 6-3/4" CHINA 3c/hộp 1L411 76,010
39 16-289 Đục sắt mũi dẹp 19x180mm, 3/4"x6-7/8" CHINA 3c/hộp 1L412 86,900
40 16-291 Đục sắt mũi dẹp 1" x 12" CHINA 3c/hộp T4056 173,690
41 55-124 Xà beng 24in, (600mm) USA 6c/hộp 1L413 320,210
42 55-130 Xà beng 30in, (750mm) USA 6c/hộp 1L253 336,490
43 20-080 Cưa cắt cành (lá liễu) 18in/45cm CHINA 12c/hộp T4053 135,740
44 20-081 Cưa cắt cành (lá liễu) 20in/508cm CHINA 12c/hộp 1L414 146,520
45 20-082 Cưa cắt cành (lá liễu) 22in/550cm CHINA 12c/hộp 1L415 152,020
46 15-988 Lưỡi cưa thép 12in/305mm TAIWAN 10c/hộp T4049 20,680
47 20-175 Lưỡi cưa sắt 18 răng 12in/300mm TAIWAN 10c/hộp T4050 21,670
48 20-176 Lưỡi cưa sắt 24 răng 12in/300mm TAIWAN 10c/hộp T4051 22,770
49 20-177 Lưỡi cưa sắt 32 răng 12in/300mm TAIWAN 10c/hộp T4052 23,870
50 20-807 Cưa sắt 8-3/4in (220mm) TAIWAN 6c/hộp T4054 34,760
51 29-078 Bông sơn mini 4in CHINA 10c/hộp 7Z016 20,130
52 29-086 Cán bông lăn CHINA 25c/hộp 7Z015 23,870
53 69-031B Mo hàn 30W/220V TAIWAN 20c/hôp 1L251 142,780
54 69-041B Mo hàn thiêc 100W/220V TAIWAN 6c/hôp HTJ90 532,510
55 30-486 Thước cuốn thép 3m_nhựa gia cường (mới) THAILAND 6c/hộp T5013 45,650
56 30-496 Thước cuốn thép 5m, nhựa gia cường THAILAND T5014 75,900
57 30-456 Thước cuốn thép 8m, nhựa gia cường THAILAND T5015 119,130
58 30-608L Thước cuốn thép 3m CHINA 6c/hộp T5016 45,650
59 30-696 Thước cuốn thép 5m THAILAND 6c/hộp T5017 92,290
60 30-656 Thước cuốn thép 8m THAILAND 6c/hộp T5018 135,740
61 34-102N Thước dây cuốn thép 10m THAILAND 6c/hộp T5019 184,580
62 34-104N Thước dây cuốn thép 15m THAILAND 6c/hộp T5020 271,370
Page 2
Page 3
63 34-105N Thước cuốn thép 20m, hệ m THAILAND 6c/hộp T5021 271,370
64 34-107N Thước dây dài bằng thép 30m THAILAND 6c/hộp T5022 390,830
65 34-108N Thước cuốn thép 30m, hệ m THAILAND 6c/hộp T5023 293,150
66 34-260 Thước dây sợi thuỷ tinh 15m THAILAND 6c/hộp T5024 141,130
67 34-296 Thước dây sợi thuỷ tinh 20m THAILAND 6c/hộp T5025 200,860
68 34-297 Thước dây sợi thuỷ tinh 30m THAILAND 6c/hộp T5026 222,530
69 34-298 Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m THAILAND 6c/hộp T5027 374,550
70 34-791Thước dây sợi thủy tinh 30m, có tay cầmHộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm
THAILAND 2c/hộp T5028 369,050
71 34-795Thước dây sợi thủy tinh 60m, có tay cầmHộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm
THAILAND 2c/hộp T5029 488,510
72 42-072 Thước thủy 12in/30cm, nhôm THAILAND 10c/hộp T5030 184,580
73 42-073 Thuôc thüy 18in/45cm, nhôm 1L247 #VALUE!
74 42-074 Thước thủy 24in/60cm, nhôm THAILAND 5c/hộp T5031 238,810
75 42-075 Thước thủy 36in/90cm, nhôm THAILAND 5c/hộp T5032 287,650
76 42-076 thước thủy 48in/120cm, nhôm THAILAND 5c/hộp T5033 363,660
77 42-264 Thước thuỷ nhựa 9in/22,5cm, có từ THAILAND 6c/hộp T5034 108,570
78 42-291 Thước thuỷ 8in/20cm, có từ THAILAND 4c/hộp T5035 48,840
79 42-465 Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, có từ THAILAND 6c/hộp T5037 173,690
80 42-474 Thuôc li vô 30cm, nhua ABS THAILAND 1L248 91,960
81 42-476 Thuôc thüy 60cm, nhua ABS THAILAND 1L249 118,360
82 42-466 Thước thủy bằng nhựa ABS12in/30cm THAILAND 10c/hộp 1L416 97,680
83 43-102 Thước thuỷ 16in/40cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5038 195,360
84 43-103 Thước thủy 24in/60cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5039 233,420
85 43-104 Thước thủy 30in/80cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5040 255,090
86 43-105 Thước thủy 40in/100cm, hộp THAILAND 10c/hộp 1L417 358,270
87 43-106 Thước thủy 48in/120cm, hộp THAILAND 2c/hộp T5041 390,830
88 43-109 Thước thủy 80in/200cm, hộp THAILAND 6c/hộp 1L418 705,650
89 43-113 Thước thủy 40in/100cm, hộp THAILAND 10c/hộp 1L419 521,070
90 43-117 Thước thủy 80in/200cm THAILAND 6c/hộp 1L420 933,570
91 43-554 Thước thủy 24in/60cm, có từ THAILAND 2c/hộp T5042 379,940
92 43-556 Thước thủy 48in/120cm, có từ THAILAND 2c/hộp T5043 531,960
93 43-558 Thước thủy 78in/200cm, có từ THAILAND 20c/hộp 1L250 700,260
94 42-643 Thước thủy 18in/45cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5045 211,640
95 42-684 Thước thủy 24in/60cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5046 228,030
96 42-685 Thước thủy 36in/90cm, hộp THAILAND 10c/hộp T5047 303,930
Page 3
Page 4
97 42-686 Thước thủy 48in/120cm, hộp THAILAND 2c/hộp T5048 374,550
98 45-530 Ê ke góc 60cm x 40cm (Thước kẻ vuông) USA 6c/hộp T5049 195,360
99 46-143 Ê ke thủy sắt 12in/30cm CHINA 10c/hộp T5050 314,820
100 46-530 Ê ke mộc 6in BRASIL 10c/hộp T5051 233,420
101 46-532 Ê ke mộc 8in BRASIL 10c/hộp T5052 260,590
102 46-534 Ê ke mộc 10in BRAZIL 10c/hộp T5053 309,430
103 46-536 Ê ke mộc 12in BRAZIL 10c/hộp T5054 385,440
104 46-825 Thước ê ke vuông 8in/203mm CHINA 6c/hộp T5055 73,810
105 47-465 Bật mực + mực (30m) CHINA 5c/hộp 7Z017 130,240
106 51-081 Búa nhổ đinh cán sắt, 16oz/450g CHINA 6c/hộp HU251 265,980
107 51-082 Búa nhổ đinh cán sắt, 20oz/570g CHINA 6c/hộp HVR29 293,150
108 51-162 Búa nhổ đinh, cán sắt 16oz/450g TAIWAN 4c/hộp T0014 439,670
109 51-269 Búa nhỏ đinh, cán gỗ 13oz/370g CHINA 6c/hộp T0015 103,180
110 51-271 Búa nhổ đinh, cán gỗ 16oz/450g CHINA 6c/hộp T0016 113,960
111 54-189 Búa đầu tròn 8oz/230g CHINA 6c/hộp T0017 152,020
112 54-190 Búa đầu tròn 12oz/340g CHINA 6c/hộp T0018 162,800
113 54-191 Búa đầu tròn 16oz/450g CHINA 6c/hộp T0019 189,970
114 54-192 Búa đầu tròn 24oz/680g CHINA 6c/hộp T0020 217,140
115 54-193 Búa đầu tròn 32oz/910g CHINA 6c/hộp T0021 255,090
116 56-113 Búa nhựa 28mm CHINA 6c/hộp T0022 217,140
117 56-701 Búa gò lục giác 32oz/930g CHINA 4c/hộp 1L421 369,050
118 56-202 Búa gò lục giác 40oz/1.1kg CHINA 4c/hộp T0023 379,940
119 56-204 Búa gò lục giác 64oz/1.8kg TAIWAN 4c/hộp T0024 488,510
120 56-803 Búa gò lục giác, cán gỗ 1400g/ 50oz TAIWAN 4c/hộp 1L254 571,230
121 56-804 Búa gò lục giác, cán gỗ 1800g/ 60oz TAIWAN 4c/hộp 1L255 476,300
122 57-527 Búa cao su 16oz/450g CHINA 6c/hộp T0025 86,900
123 57-528 Búa cao su 24oz/675g CHINA 6c/hộp T0026 97,680
124 66-119 Bút thử điện 150mm, (100-500V) CHINA 20c/hộp T9012 23,870
125 66-120 Bút thử điện 178mm, (100-500V) CHINA 20c/hộp T9013 34,760
126 66-133 Bút thử điện điện tử Stanley CHINA 20c/hộp T9014 81,400
127 66-137 Bút thử điện điện tử Stanley CHINA 12c/hộp 1L422 36,960
128 62-511 Vít bộ 9 kiểu TAIWAN 6c/hộp U3063 221,430
129 65-158 Vít bake #0x100mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L273 32,560
130 65-159 Vít bake #0x125mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L274 33,110
131 65-160 Vít bake #0x150mm, có từ CHINA 12c/hộp HTW11 37,950
Page 4
Page 5
132 65-162 Vít bake #1x75mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L423 29,260
133 65-163 Vít bake #1x100mm, có từ CHINA 12c/hộp HTX08 33,110
134 65-171 Vít bake #2x250mm, có từ CHINA 12c/hộp HTW23 102,080
135 65-172 Vít bake #3x150mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L424 67,320
136 65-174 Vít bake #3x250mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L275 119,460
137 65-164 Vít bake 5 x 150mm,có từ CHINA 12c/hộp U3050 34,760
138 65-165 Vít bake 5 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3051 44,550
139 65-167 Vít bake 6.5 x 100mm, có từ CHINA 12c/hộp U3052 40,150
140 65-168 Vít bake 6.5 x 125mm, có từ CHINA 12c/hộp U3053 41,250
141 65-169 Vít bake 6.5 x 150mm, có từ CHINA 12c/hộp U3054 43,450
142 65-170 Vít bake 6.5 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3055 52,140
143 65-173 Vít bake 8.0 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3056 71,610
144 65-180 Vít dẹp 3x75mm, có từ CHINA 12c/hộp HTX04 29,260
145 65-181 Vít dẹp 3x100mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L276 32,560
146 65-182 Vít dẹp 3x125mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L277 32,560
147 65-183 Vít dẹp Stanley 3x150mm, có từ CHINA 12c/hộp HTV72 37,950
148 65-186 Vít dẹp Stanley 5x75mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L425 32,560
149 65-187 Vít dẹp Stanley 5x100mm, có từ CHINA 12c/hộp HUN05 32,560
150 65-188 Vít dẹp 5.0 x 150mm, có từ CHINA 12c/hộp U3057 37,950
151 65-189 Vít dẹp 5.0 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3058 43,450
152 65-190 Vít dẹp 6.5 x 45mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L426 44,550
153 65-191 Vít dẹp 6.5 x 100mm, có từ CHINA 12c/hộp HTX09 43,450
154 65-192 Vít dẹp 6.5 x 125mm, có từ CHINA 12c/hộp U3059 36,960
155 65-193 Vít dẹp 6.5 x 150mm, có từ CHINA 12c/hộp U3060 43,450
156 65-194 Vít dẹp 6.5 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3061 49,940
157 65-196 Vít dẹp 80 x 150mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L427 67,320
158 65-197 Vít dẹp 8.0 x 200mm, có từ CHINA 12c/hộp U3062 78,210
159 65-198 Vít dẹp 8.0 x 250mm, có từ CHINA 12c/hộp 1L278 102,080
160 65-199 Bộ vít 4 cây, có từ CHINA 6c/hộp 1L280 157,410
161 65-200 Vít bộ 2 cây, có từ CHINA 24vỉ/hộp U3064 81,400
162 65-201 Bộ vít 2 cây trở đầu CHINA 12c/hộp 1L279 92,290
163 68-010 Vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít TAIWAN 6c/hộp U3065 238,810
164 68-012 Tô vít 6 đầu TAIWAN 6c/hộp U3066 108,570
165 65-242 Bộ vít 6 cây có từ CHINA 12vỉ/hộp U3067 206,250
166 65-243 Tô vít đóng dẹt 5MMX4" (100mm) TAIWAN 1L256 41,360
Page 5
Page 6
167 65-244 Tô vít đóng dẹt 5MMx6'' (150mm) TAIWAN 1L257 45,320
168 65-247 Tô vít đóng dẹt 6MMX4" (100mm) TAIWAN 1L258 53,020
169 65-248 Tô vít đóng dẹt 6MMX5" (125mm) TAIWAN 1L259 62,260
170 65-249 Tô vít đóng dẹt 6MMX6" (150mm) TAIWAN 1L260 78,540
171 65-252 Tô vít đóng 2 cạnh 6mm x 6" (150mm) TAIWAN 12c/hộp 1L268 76,010
172 65-253 Tô vít đóng dẹt 8mm x 6" TAIWAN 12c/hộp HVS72 84,700
173 65-257 Tô vít đóng bake 8mm x 6" TAIWAN 12c/hộp 1L269 84,700
174 65-258 Tô vít đóng bake 8MMx8'' (200mm) x3PT TAIWAN 1L270 93,940
175 65-259 Tô vít đóng bake 8MMX10" (250mm) x3PT TAIWAN 1L271 101,970
176 65-260 Tô vít đóng bake 8MMX12" (300mm) x3PT TAIWAN 1L272 112,200
177 65-254 Tô vít đóng dẹt 8MMX8" (200mm) TAIWAN 1L261 92,840
178 65-255 Tô vít đóng dẹt 8MMX10" (250mm) TAIWAN 1L262 101,970
179 65-256 Tô vít đóng dẹt 8MMX12" (300mm) TAIWAN 1L263 112,200
180 65-245 Tô vít đóng bake 5MMX4" (100mm) x1 PT TAIWAN 1L264 41,800
181 65-246 Tô vít đóng ba5ke 5MMX6" (150mm) x1 PT TAIWAN 1L265 44,880
182 65-250 Tô vít đóng bake 6MMX4" (100mm) x2PT TAIWAN 1L266 54,010
183 65-251 Tô vít đóng bake 6MMX5" (125mm) x2PT TAIWAN 1L267 62,260
184 65-975 Vít bake #3x150mm, VDE cách điện 1000V TAIWAN 12c/hộp 1L428 135,740
185 65-980 Bộ vít 7 cây chuyên dùng, cách điện 1000V TAIWAN 10vỉ/hộp U3068 662,200
186 66-039 Bộ vít đồng hồ 6 cây (cán sắt) CHINA 12vỉ/hộp U3069 86,900
187 66-052 Bộ vít đồng hồ (điện tử), 6 cây, cán nhựa CHINA 12vỉ/hộp U3070 92,290
188 65-156 Bộ vít hoa thị 6 cây CHINA 12vỉ/hộp U3071 320,210
189 92-002 Bộ vít 7 cây, có từ CHINA 12vỉ/hộp U3072 206,250
190 92-004 Bộ vít 8 cây, có từ CHINA 12vỉ/hộp U3073 260,590
191 69-213 Bô lục giác 10 cây hệ m, 1.5mm - 10mm TAIWAN 6vỉ/hộp T2030 97,680
192 69-263Lục giác 8 cây T9/T10/T15/T20/T25/T27/T30/T40
1L281 280,390
193 69-251 Bộ lục giác 8 cây hệ m (1 mm-6mm) 1L282 102,520
194 69-256 Bộ lục giác bi 9 cây hệ m (1.5mm-10mm) TAIWAN 6vỉ/hộp T2031 244,310
195 69-257 Bộ lục giác hệ in 12 chi tiết (1/16in - 3/8in) TAIWAN 6c/hộp T2032 287,650
196 69-GR10C Súng dán keo 240V/15W CHINA 6c/hộp HT062 147,620
197 69-GR20B Súng dán keo 240V/40W CHINA 6c/hộp HT063 222,530
198 78-031 Bơm mỡ (400gr) CHINA 1L283 495,990
199 81-601 Ê tô 4in có mâm xoay (7.5kg) TAIWAN 1c/hộp T7012 1,487,310
200 81-602 Ê tô 5in có mâm xoay (11kg) TAIWAN 1c/hộp T7013 1,888,920
201 81-603 Ê tô 6in có mâm xoay (14.5 kg) TAIWAN 1c/hộp T7014 2,486,000 Page 6
Page 7
202 81-604 Ê tô 8in có mâm xoay (20.5kg ) TAIWAN 1c/hộp T7015 3,528,250
203 81-605 Ê tô 10in có mâm xoay (25.6kg ) TAIWAN 1c/hộp T7016 5,710,210
204 14-302 Kéo cắt cành 8in/200mm CHINA 10c/hộp T4057 157,410
205 14-569 Kéo cắt tôn 7in/180mm TAIWAN 6c/hộp HVV31 200,860
206 14-556 Kéo cắt tôn 10in/255mm TAIWAN 6c/hộp T4058 238,810
207 14-558 Kéo cắt tôn 12in/305mm TAIWAN 6c/hộp T4059 293,150
208 14-165 Kéo cắt tôn, mỏ dài 12in/305mm TAIWAN 6c/hộp 1L429 401,720
209 14-166 Kéo cắt tôn, mỏ dài 14in/350mm TAIWAN 6c/hộp HUH01 515,680
210 14-563 Kéo cắt tôn mũi thẳng 10 in - cán vàng TAIWAN 6c/hộp T4060 217,140
211 14-562 Kéo cắt tôn mũi cong trái 10in, cán đỏ TAIWAN 6c/hộp T4061 217,140
212 14-564 Kéo cắt tôn mũi cong phải 10in, cán xanh TAIWAN 6c/hộp T4062 217,140
213 14-442 Kéo cắt ống nhựa 42 mm TAIWAN 10c/hộp T4063 298,540
214 69-646 Kềm rút rive 3 lỗ TAIWAN 5c/hộp U0037 162,800
215 69-799 Kềm rút rive 4 lỗ TAIWAN 6c/hộp U0038 228,030
216 69-800 Kìm rút đinh (rive) 4 lỗ 1L284 248,930
217 84-000Kềm răng chuyên dùng 6in/150mm, cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp HUF52 320,210
218 84-001Kềm răng chuyên dùng 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp U0039 325,710
219 84-002Kềm răng chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp 1G516 363,660
220 84-003Kềm cắt chuyên dùng 7in/200mm,cao cấp, cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp 1G518 341,990
221 84-004Kềm cắt chuyên dùng 8in/200mm,cao cấp, cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp U0040 358,270
222 84-005Kềm cắt chuyên dùng 9in/225mm,cao cấp, cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp 1G522 428,780
223 84-006Kềm nhọn chuyên dùng 7in/180mm,cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp 1G524 293,150
224 84-007Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm,cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp U0041 303,930
225 84-008Kềm nhọn, mỏ cong, chuyên dùng 8in/200mm,cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp U0042 287,650
226 84-009Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm, cao cấp cách điện 1000V
TAIWAN 4c/hộp U0043 303,930
227 84-034 Kềm mỏ quạ /5 lỗ 8in, cán dày CHINA 6c/hộp U0044 119,460
228 84-024 Kềm mỏ quạ/5 lỗ 10in, cán dày CHINA 6c/hộp U0045 141,130
229 84-021 Kềm mỏ quạ/5 lỗ 12in, cán dày CHINA 6c/hộp U0046 195,360
230 84-294 Kềm mỏ quạ 10in/250mm, cao cấp VDE TAIWAN 4c/hộp U0047 401,720
231 84-026 Kềm kẹp 2 lỗ 8in CHINA 6c/hộp U0082 103,180
232 84-038 Kềm cắt 6in/150mm, cán đỏ CHINA 6c/hộp U0048 189,970
233 84-027 Kềm cắt 6in/150mm CHINA 6c/hộp U0049 119,460
234 84-028 Kềm cắt 7in/180mm CHINA 6c/hộp U0050 135,740 Page 7
Page 8
235 84-623 Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 6in/150mm CHINA 6c/hộp U0056 124,850
236 84-029 Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 8in/200mm CHINA 6c/hộp U0057 152,020
237 84-126 Kềm nhọn mỏ cong 5in/127mm CHINA 6c/hộp U0059 91,190
238 84-047 Kềm nhọn cán đỏ 5in/127mm CHINA 6c/hộp U0060 162,800
239 84-031 Kềm nhọn 6in/150mm CHINA 6c/hộp U0061 119,460
240 84-032 Kềm nhọn 8in/203mm CHINA 6c/hộp U0062 135,740
241 84-035 Kềm răng 7in/180mm CHINA 6c/hộp U0058 135,740
242 84-071 Kềm nhọn mỏ cong 6in/150mm CHINA 6c/hộp 1G526 130,240
243 84-072 Kềm nhọn mỏ cong 8in/200mm CHINA 6c/hộp 1G528 152,020
244 84-074 Kìm mở phe 6in/150mm CHINA 6c/hộp HU662 119,460
245 84-075 Kềm tước dây 6in/150mm CHINA 6c/hộp 1G530 135,740
246 84-105 Kềm cắt 6in/150mm CHINA 6c/hộp U0053 80,300
247 84-112 Kìm điện 7in/180mm CHINA 6c/hộp U0051 104,170
248 84-113 Kềm điện 8in/200mm CHINA 6c/hộp U0052 111,870
249 84-096 Kèm nhọn 5in/127mm, mỏ dài CHINA 6c/hộp U0063 91,190
250 84-119 Kềm nhọn cán đen 5in/125mm CHINA 6c/hộp U0064 92,290
251 84-102 Kiềm mỏ nhọn 8in/200mm CHINA 6c/hộp U0065 106,370
252 84-122 Kềm mỏ dẹp 5in/127mm CHINA 6c/hộp U0066 97,680
253 84-124 Kềm cắt 4in/102 mm CHINA 6c/hộp U0054 92,290
254 84-168 Bộ kềm phe 4 đầu TAIWAN 20c/hộp U0081 199,760
255 84-214 Kiềm tuốt dây Stanley TAIWAN 15c/hộp 1G532 86,900
256 87-272 Kềm mở phanh Stanley 7in/175cm CHINA 6c/hộp 1L430 173,690
257 84-271 Kìm mở phanh ngoài, mũi thẳng 7in/175mm HUA36 183,590
258 84-273 Kìm mở phanh trong, mũi thẳng 7in/175mm HU664 183,590
259 84-272 Kìm mở phanh ngoài, mũi cong 7in/175mm 1L285 183,590
260 84-274 Kìm mở phanh trong, mũi cong 7in/175mm 1L286 183,590
261 84-223 Kềm bấm cót 9in TAIWAN 10c/hộp U0080 103,180
262 84-258 Kềm cắt cáp điện 10in CHINA 6c/hộp U0055 162,800
263 84-077 Kềm càng cua 6in/150mm, cán dày CHINA 6c/hộp U0067 124,850
264 84-281 Kềm càng cua 8in/200mm CHINA 6c/hộp U0068 92,290
265 84-282 Kềm càng cua 10in/250mm CHINA 6c/hộp U0069 113,960
Page 8
Page 9
266 14-308 Kềm cộng lực 8in/203mm CHINA 6c/hộp U0070 290,950
267 14-314 Kềm cộng lực 14in/355mm CHINA 6c/hộp U0071 526,570
268 14-318 Kềm cộng lực 18in/450mm CHINA 6c/hộp U0072 597,080
269 14-324 Kềm cộng lực 24in/600mm CHINA 2c/hộp U0073 770,770
270 14-330 Kềm cộng lực 30in/750mm CHINA 1c/hộp U0074 966,130
271 14-336 Kềm cộng lực 36in/ 900mm CHINA 1c/hộp U0075 1,248,390
272 84-632 Kìm cắt cáp Stanley 500mm2, 32in TAIWAN 1c/hộp HUN20 2,116,950
273 84-367 Kềm bấm 5in/127mm CHINA 6c/hộp U0076 152,020
274 84-368 Kềm bấm 7in/175mm CHINA 6c/hộp U0077 168,300
275 84-370 Kềm bấm 7in/175mm CHINA 6c/hộp 1G534 173,690
276 84-369 Kềm bấm 10in/254mm CHINA 6c/hộp U0078 184,580
277 84-371 Kìm chết 10in/254mm CHINA 6c/hộp HUH09 184,580
278 84-389 Kềm chết mỏ nhọn 9-1/2in, (230mm) CHINA 6c/hộp U0079 173,690
279 90-948 Mỏ lết MaxSteel 8in/200mm CHINA 6c/hộp T3070 233,420
280 90-949 Mỏ lết MAXSTEEL 10in/250mm HVV19 322,300
281 90-950 Mỏ lết MaxSteel 12in/300mm CHINA 6c/hộp T3071 385,440
282 70-938E Cờ lê vòng miệng 8mm INDIA 10c/hộp T3058 22,770
283 70-939E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 9mm 23,430
284 70-940E Cờ lê vòng miệng 10mm INDIA 10c/hộp T3059 23,870
285 70-941E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 11mm 24,530
286 70-942E Cờ lê vòng miệng 12mm INDIA 10c/hộp T3060 24,970
287 70-943E Cờ lê vòng miệng 13mm INDIA 10c/hộp T3061 26,070
288 70-944E Cờ lê vòng miệng 14mm INDIA 10c/hộp T3062 27,170
289 70-947E Cờ lê vòng miệng 17mm INDIA 10c/hộp T3063 33,110
290 70-949E Cờ lê vòng miệng 19mm INDIA 10c/hộp T3064 40,150
291 70-952E Cờ lê vòng miệng 22mm INDIA 10c/hộp T3065 59,730
292 70-954E Cờ lê vòng miệng 24mm INDIA 5c/hộp T3066 66,220
293 70-957E Cờ lê vòng miệng 27mm INDIA 5c/hộp T3067 81,400
294 70-960E Cờ lê vòng miệng 30mm INDIA 5c/hộp T3068 105,270
295 70-961E Cờ lê vòng miệng 32mm INDIA 5c/hộp T3069 133,540
296 72-803 Cờ lê đầu tròng đầu mở 6 mm 1L290 38,390
297 72-804 Cờ lê đầu tròng đầu mở 7 mm 1L291 39,160
Page 9
Page 10
298 72-805 Cờ lê đầu tròng đầu mở 8 mm 1L292 42,790
299 72-806 Cờ lê đầu tròng đầu mở 9 mm 1L293 46,640
300 72-807 Cờ lê đầu tròng đầu mở 10 mm 1L294 50,050
301 72-808 Cờ lê đầu tròng đầu mở 11 mm 1L295 54,560
302 72-809 Cờ lê đầu tròng đầu mở 12 mm 1L296 59,070
303 72-810 Cờ lê vòng miệng Stanley 72-810 13mm HVX79 62,810
304 72-811 Cờ lê đầu tròng đầu mở 14 mm 1L297 68,310
305 72-812 Cờ lê đầu tròng đầu mở 15 mm 1L298 73,040
306 72-813 Cờ lê đầu tròng đầu mở 16 mm 1L299 75,240
307 72-814 Cờ lê đầu tròng đầu mở 17 mm 1L300 82,830
308 72-815 Cờ lê đầu tròng đầu mở 18 mm 1L301 96,800
309 72-816 Cờ lê vòng miệng Stanley 72-816 19mm HVX78 97,680
310 72-817 Cờ lê đầu tròng đầu mở 20 mm 1L302 102,520
311 72-818 Cờ lê đầu tròng đầu mở 21 mm 1L303 108,240
312 72-819 Cờ lê đầu tròng đầu mở 22 mm 1L304 119,790
313 72-820 Cờ lê đầu tròng đầu mở 23 mm 1L305 135,850
314 72-821 Cờ lê vòng miệng Stanley 72-821 24mm HVX68 146,630
315 72-822 Cờ lê đầu tròng đầu mở 25 mm 1L306 179,410
316 72-823 Cờ lê đầu tròng đầu mở 26 mm 1L307 180,400
317 72-824 Cờ lê đầu tròng đầu mở 27 mm 1L308 193,050
318 72-825 Cờ lê đầu tròng đầu mở 28 mm 1L309 214,720
319 72-826 Cờ lê đầu tròng đầu mở 29 mm 1L310 215,050
320 72-827 Cờ lê đầu tròng đầu mở 30 mm 1L311 215,160
321 72-828 Cờ lê đầu tròng đầu mở 32 mm 1L312 271,150
322 87-036Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24mm
HUN24 1,213,850
323 87-038 Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi tiết, 10-32mm TAIWAN 1 bộ /hộp HVQ72 1,671,780
324 73-647Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24mm
1L287 1,122,660
325 33-650Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 23 chiếc 6;7;8;9;10;11;12;13;14;15;16;17;18;19;20;21;22; 23;24;25;27;30;32 mm
HVW57 2,182,840
326 73-663Bộ cờ lê hai đầu mở 6 chiếc 6x7;8x10;11x13;12x14;17x19;21x23 mm
1L288 540,650
327 87-430 Mỏ lết 4in/10cm CHINA 6c/hộp HTK28 103,180
328 87-431 Mỏ lết 6in/15cm CHINA 6c/hộp T3072 113,960
Page 10
Page 11
329 87-432 Mỏ lết 8in/20cm CHINA 6c/hộp T3073 130,240
330 87-433 Mỏ lết 10in/25cm CHINA 6c/hộp T3074 162,800
331 87-434 Mỏ lết 12in/30cm CHINA 6c/hộp T3075 211,640
332 87-435 Mỏ lết 15in/37.5cm CHINA 4c/hộp T3076 434,280
333 87-371 Mỏ lết 18in/45cm CHINA 2c/hộp T3077 602,470
334 87-796 Mỏ lết Stanley 18in/45cm CHINA 1c/hộp 1G350 673,090
335 97-797 Mỏ lết 24in/61cm, cán bọc nhựa, chống trơn CHINA 1c/hộp T3078 1,009,580
336 87-620 Mỏ lết răng 6in/15cm CHINA 6c/hộp T3079 135,740
337 87-621 Mỏ lết răng 8in/20cm CHINA 6c/hộp T3080 157,410
338 87-622 Mỏ lết răng 10in/25cm CHINA 6c/hộp T3081 211,640
339 87-623 Mỏ lết răng 12in/30cm CHINA 6c/hộp T3082 271,370
340 87-624 Mỏ lết răng 14in/35cm CHINA 6c/hộp T3083 309,430
341 87-625 Mỏ lết răng 18in/45cm CHINA 2c/hộp T3084 455,950
342 87-626 Mỏ lết răng 24in/60cm CHINA 1c/hộp T3085 700,260
343 87-627 Mỏ lết răng 36in/90cm CHINA 1c/hộp T3086 182,380
344 84-466 Mỏ lết răng 18in/45cm, cán nhôm CHINA 2c/hộp T3087 586,190
345 84-467 Mỏ lết răng 24in/60cm, cán nhôm CHINA 2c/hộp T3088 955,350
346 72-933 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 8mm 1L331 25,740
347 72-935 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 10mm 1L333 26,510
348 72-936 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 11mm 1L334 29,150
349 72-937 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 12mm 1L335 29,150
350 72-938 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 13mm 1L336 29,590
351 72-939 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 14mm 1L337 30,140
352 72-940 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 15mm 1L338 30,910
353 72-941 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 16mm 1L339 31,790
354 72-942 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 17mm 1L340 33,880
355 72-943 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 18mm 1L341 37,070
356 72-944 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 19mm 1L343 37,950
357 72-945 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 20mm 1L344 38,280
358 72-946 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 21mm 1L345 40,480
359 72-947 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 22mm 1L346 41,360
Page 11
Page 12
360 72-948 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 23mm 1L347 45,540
361 72-949 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 24mm 1L348 46,640
362 72-950 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 25mm 1L349 49,610
363 72-951 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 26mm 1L350 50,490
364 72-952 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 27mm 1L351 51,260
365 72-953 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 28mm 1L352 55,440
366 72-954 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 29mm 1L354 57,090
367 72-955 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 30mm 1L355 58,080
368 72-956 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 32mm 1L357 62,370
369 72-957 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 34mm 1L358 69,960
370 72-958 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 36mm 1L359 94,490
371 89-507Bộ khẩu 1/4'' 6 cạnh 21 chi tiết metric (5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13mm) (3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2 )
1L320 662,970
372 89-518Bộ khẩu 1/4''& 3/8'' gồm 37 chi tiết 1/4'' 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm ) 3/8'' 12 cạnh ( 8,10,11,12,13,14,16,17,19mm) 1/4'' 6
1L321 917,950
373 95-107Bộ khẩu 3/8'' 6 cạnh gồm 11 chi tiết metric (8,10,11,12,13,17,19mm)Bộ
1L322 560,560
374 89-035Bộ khẩu 3/8'' 6 cạnh 24 chi tiết metric (6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,2 3,24mm
1L323 1,104,510
375 89-092Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh 16 chi tiết metric ( 8-19,21,22,24mm
1L324 1,196,360
376 86-477Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh gồm 27 chi tiết metric (10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25, 26, 27,30,32mm)
1L326 1,191,410
377 86-478Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh gồm 27 chi tiết metric ( 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4 ) ( 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1-
1L327 1,144,440
378 89-099Hệ 1/2' 6 cạnh gồm 7 chiếc ( khẩu + đầu bít ) ( 6,8,10,12,14,17,19mm )
1L328 530,420
379 89-101Bộ khẩu 3/4'' 12 cạnh hệ metric 19 chi tiết 22,24,27-30,32,34,36,38,41,42,46,50 mm
1L329 5,549,500
380 89-133Bộ khẩu 3/4'' 12 cạnh hệ inch 19 chi tiết 7/8,15/16,1,1 1/6, 1 1/8,1 3/16,1 1/4,1 5/16,1 3/8, 1 13/16,1 11/16,1 5/8, 1 1/2,1 7/8,2''
1L330 5,549,500
381 86-509 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 9mm 1L332 25,960
382 88-740 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 18mm 1L342 37,070
383 88-750 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 28mm 1L353 55,440
384 88-752 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 32mm 1L356 58,080
385 89-319 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 19mm 1L360 141,130
386 89-322 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 22mm 1L361 143,550
387 89-324 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 24mm 1L362 144,870
388 89-325 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 25mm 1L363 145,860
Page 12
Page 13
389 89-327 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 27mm 1L364 152,020
390 89-328 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 28mm 1L365 154,000
391 89-330 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 30mm 1L366 169,730
392 89-332 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 32mm 1L367 180,510
393 89-333 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 33mm 1L368 195,140
394 89-334 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 34mm 1L369 202,950
395 89-336 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 36mm 1L370 217,250
396 89-338 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 38mm 1L371 226,050
397 89-341 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 41mm 1L372 243,760
398 89-346 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 46mm 1L373 313,500
399 89-350 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 50mm 1L374 330,770
400 86-407 Khớp nối 1/2'' cỡ 5'' 1L375 66,660
401 86-408 Khớp nối 1/2'' cỡ 10'' 1L376 92,950
402 89-306 Khớp nối 3/4'' cỡ 4'' 1L377 213,290
403 89-307 Khớp nối 3/4'' cỡ 8'' 1L378 319,770
404 86-411 Khớp nối 1/2'' 68,5mm 1L379 110,770
405 93-091 Khớp nối 3/4'' 110mm 1L380 520,960
406 86-440 Thanh trượt chữ T 1/2'' 1L381 163,570
407 89-303 Thanh trượt chữ T 3/4'' 1L382 591,140
408 89-819 Tay vặn 1/2'' 253mm 1L383 351,230
409 86-413 Tay vặn 1/2'' 439mm 1L384 344,410
410 89-302 Tay vặn 3/4'' 500mm 1L385 794,530
411 95-893 Tay vặn 1/2'' 240mm 1L386 719,840
412 91-316 Tay vặn 3/4'' dài 495mm 1L387 877,910
413 73-587 Cờ lê lực 1/4'' 5-25Nm 1L388 2,421,650
414 73-588 Cờ lê lực 3/8'' 10-50Nm 1L389 2,514,160
415 73-589 Cờ lê lực 1/2'' 20-100Nm 1L390 2,644,070
416 73-590 Cờ lê lực 1/2'' 40-200Nm 1L391 2,764,190
417 73-591 Cờ lê lực 1/2'' 60-340Nm 1L392 3,020,930
Page 13
Page 14
418 73-592 Cờ lê lực 3/4'' 150-750Nm 1L393 9,270,910
419 90-597 Bộ dụng cụ 18 chi tiết 1L394 1,638,890
420 92-010 Bộ dụng cụ 22 chi tiết 1L395 1,295,360
421 93-547Tủ đồ nghề 7 ngăn ( 680 x 458 x 855.5 ) ( W x D x H ) 5 ngăn cao 74,5 cm 2 ngăn cao 153.5 cm
1L396 17,197,180
422 94-192Thùng đồ nghề 3 ngăn bằng thép ( 466 x 210 x 170mm) (W X D x H)
1L397 550,770
423 73-696Thùng đồ nghề 16'' bằng nhựa ( không bao gồm đồ ) 405 x 241 x 152 mm
1L398 204,050
424 73-691Thùng đồ nghề 17'' bằng nhựa (không bao gồm đồ) 445x241 x218mm
1L399 316,250
425 78-340Máy mài góc hoạt động bằng khí nén 1/4'' 170mm tốc độ không tải 25000rmp
1L315 991,100
426 78-413Máy mài góc hoạt động bằng khí nén 1/4'', 176mm, tốc độ không tải 20,000v/p
1L316 1,634,600
427 99-300Máy đục hoạt động bằng khí nén 1/2'', tốc độ không tải 7500rmp
1L317 3,266,120
428 78-339Máy đục hoạt động bằng khí nén, 172mm, tốc độ không tải 3,500v/p
1L318 1,059,080
429 86-117Bộ khẩu 1/4'' 6 cạnh 16 chi tiết metric (4, 5, 5.5, 6,7,8,9,10,11,12,13mm)
1L319 481,910
430 73-664Bộ cờ lê hai đầu tròng 6 chiếc 8x10;11x13;12x14;17x19;21x23; 22x24 mm
1L289 659,890
431 STMT72795 Bộ socket 24pcs ½ 6pts metric CHINA 1c/hộp HTS04 1,411,300
432 86-589Bộ tuýt 25 chi tiết Stanley 1/2", 10-32 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,27,30,32
CHINA 1bộ/hộp 1L325 1,671,780
433 STST73697 Thùng đồ nghề 15in (38 x 19 x 15cm) Malaysia 12c/hộp HUN21 152,020
434 STST73696 Thùng đồ nghề 16in (41 x 24 x 16cm) Malaysia 9c/hộp 1L431 184,580
435 STST73691 Thùng đồ nghề 17,5in (45 x 24 x 22cm) Malaysia 6c/hộp 1L432 265,980
436 STEL 101 Máy khoan sắt Stanley STEL 101 400W 10/thùng 1G111 573,210
437 STDR55101 Maáy khoan sắt Stanley STDR55101 500W 4c/thùng 1L433 639,430
438 STEL 142K Khoan động lực Stanley STEL 142K 650W 5c/thùng 1G086 861,960
439 STDH7213 Khoan động lực Stanley STDH7213 720W 5c/thùng 1G087 721,930
440 STHR202K
Máy khoan búa Máy khoan búa Công suất 680W, 2 chức năng, khoan bêtông 20mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ 32mm, tốc độ 0-1050 v/p, trọng lượng 2.2kg.
2c/thùng 1G088 1,424,280
441 STEL 505K
Máy khoan búa Công suất 750W, 2 chức năng, khoan bêtông 24mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ 32mm, tốc độ 0-1050 v/p, trọng lượng 2.9kg, đảo chiều.
2c/thùng 1G101 1,895,080
442 STEL 506K
Máy khoan búa Công suất 750W, 3 chức năng, khoan bêtông 24mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ 32mm, tốc độ 0-1050 v/p, trọng lượng 2.9kg, đảo chiều.
2c/thùng 1G102 2,029,610
Page 14
Page 15
443 STHR 272
Máy khoan búa Công suất 850W, 2 chức năng, khoan bêtông26mm, đục 17mm, tốc độ 700 v/p, trọng lượng 5.1kg,đảo chiều. NEW
2c/thùng 1G103 1,670,900
444 STHM 5Máy đục. 1.110W , tốc độ đập 2.900/phút , mũi lục giác 17mm, mũi đục lục giác HEX, trọng lượng 5.1kg
2c/thùng 1G085 2,847,350
445 STCD1081B2
Máy khoan pin. Điện thế pin Li-on 10.8V, khoan sắt 12mm, khoan gỗ 26mm, cỡ vít tối đa 7mm, không tải 0- 1.200 v/p, trọng lượng 1.3kg, ( 2pin Li-on)
4c/thùng 1L434 2,231,350
446 SCD 12S2
Máy khoan pin. Điện thế pin Li-on 10.8V, khoan sắt 10mm, khoan gỗ 19mm, cỡ vít tối đa 7mm, không tải 0- 1.200 v/p, trọng lượng 1.3kg, ( 2pin Li-on)
4c/thùng 1L435 1,883,310
447 SCH20C2 Máy khoan động lực pin 18V 4c/thùng 1L436 2,511,080
448 SCD20C2Máy khoan pin. Điện thế pin Li-on 18V, khoan sắt 12mm, khoan gỗ 25mm, cỡ vít tối đa 7mm, không tải 0- 750 v/p, trọng lượng 1.7kg, ( 2pin)
4c/thùng 1L437 2,421,320
449 STGT 5100Máy mài góc. Công suất 580W, đường kính lưỡi 100mm, tốc độ không tải 12,000 v/p, trọng lượng 1.55kg,công tắc đuôi.
6c/thùng 1G116 578,160
450 STGS 6100Máy mài góc. Công suất 680W, đường kính lưỡi 100mm, tốc độ không tải 11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg, công tắc trượt.
6c/thùng 1G118 627,770
451 STGT 6100Công suất 680W, đường kính lưỡi 100mm, tốc độ không tải 11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg, công tắc đuôi. New
6c/thùng 1L438 605,330
452 STGS 8100Máy mài góc. Công suất 850W, đường kính lưỡi 180mm, tốc độ không tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.4kg, công tắc trượt.
6c/thùng 1G119 706,860
453 STGT 8100Máy mài góc. Công suất 850W, đường kính lưỡi 180mm, tốc độ không tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.4kg, công tắc đuôi. NEW
6c/thùng 1L439 694,980
454 STGL 2218Máy mài góc. Công suất 2200W, đường kính lưỡi 100mm, tốc độ không tải 11,000 v/p, trọng lượng 2.2kg, công tắc trượt.
6c/thùng 1G120 1,748,780
455 STEL 861Máy mài khuôn. Công suất 500W, đầu kẹp 6mm, tốc độ không tải 30,000 v/p, trọng lượng 2.0kg,.
6c/thùng 1G115 975,810
456 STSP125Máy cắt gạch. Công suất 1320W, đường kính lưỡi cắt 125mm, tốc độ không tải 13,000 v/p, trọng lượng 2.5kg,
4c/thùng 1L440 1,065,570
457 STEL 701Máy cắt sắt. Công suất 2100W, đường kính lưỡi 355mm, tốc độ không tải 3,800 v/p, trọng lượng 15.5kg.
1c/thùng 1L441 2,551,120
458 STEL 630Máy bào. Công suất 750W, bào rộng 82mm, tốc độ không tải 16,500 v/p, trọng lượng 2.5kg.
2c/thùng 1L442 1,345,190
459 STEL 345Máy cưa lọng. Công suất 650W, cưa gỗ 85mm, cưa thép 5mm, tốc độ không tải 3,200 v/p, trọng lượng 2.7kg.
4c/thùng 1G130 1,469,050
460 STEL 311Máy cưa đĩa. Công suất 1510W, đường kính lưỡi cưa 185mm, tốc độ không tải 4,800 v/p, trọng lượng 3.8kg.
2c/thùng 1G131 1,267,310
Page 15
Page 16
461 STEL 670Máy thổi nóng. Máy thổi hơi nóng. Công suất 2000W, nhiệt độ từ 50 - 8000C, điều chỉnh nhiệt độ, trọng lượng 0.9kg.
5c/thùng 1L443 617,100
462 STPT 600Máy thổi lò. Công suất 600W, tốc độ không tải 0 - 10.000 v/p, tổng chiều dài 480mm, điều chỉnh tốc độ, trọng lượng 1.9kg.
4c/thùng 1L444 780,010
463 STEL 721
Máy cắt nhôm. Công suất 1500W, đường kính lưỡi cắt 255mm, tốc độ không tải 5,500 v/p, trọng lượng 12.5kg, (kèm 01 lưỡi cắt 255x32T và 01 lưỡi cắt 255x80T)
1c/thùng 1G132 3,576,540
464 STPW 1400Máy phun xịt rửa cao áp 1400W, áp lực nước tối đa 100bar, lưu lượng nước 6.5 lít/phút, dây dẫn điện dài 5m, trọng lượng 5.32kg.
2c/thùng 1G126 2,040,170
465 STPW 1800Máy phun xịt rửa cao áp 1800W, áp lực nước tối đa 140bar, lưu lượng nước 7.2L/phút, dây dẫn điện dài 5m, trọng lượng 9.7kg.
2c/thùng 1G127 3,128,180
466 TLM99Máy đo khoảng cách. Laser diode: 635 <1mW Khả năng đo: 0.05 - 30m Trọng lượng: 0.17kg
2c/thùng 1L445 1,491,490
467 TLM165Máy đo khoảng cách. Laser diode: 635 <1mW Khả năng đo: 0.05 - 50m Trọng lượng: 0.18kg
2c/thùng 1L446 2,085,050
468 TLM330Máy đo khoảng cách. Laser diode: 635 <1mW Khả năng đo: 0.05 - 100m Trọng lượng: 0.19kg
2c/thùng 1L447 4,249,190
469 77-138Thiết bị đo laser 100"/30m, độ chính xác +/-2mm Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, +-, "tracking"
1L245 3,108,930
470 77-139Thiết bị đo laser 165"/50m, độ chính xác +/-1.5mm Đo khoảng cách, diện tích, thể tích,+-, "tracking", độ cao
1L246 4,431,350
471 STA8060 Đá cắt 100x1.0x16 mm (cắt Inox và cắt sắt) VIÊN 1L448 9,790
472 STA4522FA Đá cắt 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L449 12,980
473 STA4523FA Đá cắt 150x 2.5 x 22mm VIÊN 1L450 17,380
474 STA4524FA Đá cắt 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L451 19,580
475 STA8011R Đá cắt 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L452 47,740
476 STA4500 Đá mài 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L453 9,790
477 STA4502A Đá mài 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L454 16,280
478 STA4503A Đá mài 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L455 22,770
479 STA4504A Đá mài 125 x 2.5 x 22mm VIÊN 1L456 26,070
480 STA54012 SDS Hammer 6mm x 110mm Cái 1L457 16,280
481 STA54032 SDS Hammer 6mm x 160mm Cái 1L458 17,380
Page 16
Page 17
482 STA54022 SDS Hammer 8mm x 110mm Cái 1L459 17,380
483 STA54037 SDS Hammer 8mm x 160mm Cái 1L460 18,480
484 STA54057 SDS Hammer 8mm x 210mm Cái 1L461 21,670
485 STA54042 SDS Hammer 10mm x 160mm Cái 1L462 19,580
486 STA54062 SDS Hammer 10mm x 210mm Cái 1L463 22,770
487 STA54207 SDS Hammer 10mm x 260mm Cái 1L464 31,460
488 STA54047 SDS Hammer 12mm x 160mm Cái 1L465 20,680
489 STA54067 SDS Hammer 12mm x 210mm Cái 1L466 27,170
490 STA54097 SDS Hammer 12mm x 260mm Cái 1L467 34,760
491 STA54052 SDS Hammer 14mm x 160mm Cái 1L468 27,170
492 STA54072 SDS Hammer 14mm x 210mm Cái 1L469 31,460
493 STA54077 SDS Hammer 16mm x 210mm Cái 1L470 35,860
494 STA54107 SDS Hammer 16mm x 310mm Cái 1L471 49,940
495 STA54082 SDS Hammer 18mm x 210mm Cái 1L472 58,630
496 STA54112 SDS Hammer 18mm x 310mm Cái 1L473 60,830
497 STA54087 SDS Hammer 20mm x 210mm Cái 1L474 66,220
498 STA54117 SDS Hammer 20mm x 310mm Cái 1L475 66,220
499 STA54357 SDS Hammer 22mm x 250mm Cái 1L476 84,700
500 STA50024 Mũi khoan sắt 2.5mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L477 46,640
501 STA50029 Mũi khoan sắt 3.0mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L478 49,940
502 STA50034 Mũi khoan sắt 3.2mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L479 62,920
503 STA50039 Mũi khoan sắt 3.5mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L480 62,920
504 STA50044 Mũi khoan sắt 4.0mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L481 79,200
505 STA50049 Mũi khoan sắt 4.2mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L482 97,680
506 STA50059 Mũi khoan sắt 4.5mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L483 97,680
507 STA50069 Mũi khoan sắt 5.0mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L484 120,450
508 STA50074 Mũi khoan sắt 5.5mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L485 130,240
509 STA50079 Mũi khoan sắt 6.0mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L486 156,310
510 STA50089 Mũi khoan sắt 6.5mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L487 181,280
511 STA50094 Mũi khoan sắt 7.0mm - Hộp 10 mũi Hộp 1L488 200,860
512 STA50104 Mũi khoan sắt 8.0mm - Hộp 5 mũi Hộp 1L489 133,540
513 STA50119 Mũi khoan sắt 9.0mm - Hộp 5 mũi Hộp 1L490 178,090
514 STA50134 Mũi khoan sắt 10mm - Hộp 5 mũi Hộp 1L491 226,930
515 STA50154 Mũi khoan sắt 12mm - Hộp 5 mũi Hộp 1L492 325,710 Page 17
Page 18
516 STA54401 Mũi đục nhọn SDS Plus - 14 x 250 mm Cái 1L493 45,650
517 STA54406 Mũi đục dẹp SDS Plus - 14 x 250 mm Cái 1L494 45,650
518 STA54501 Mũi đục nhọn lục giác HEX- 17 x 280 mm Cái 1L495 56,430
519 STA54476 Mũi đục dẹp lục giác HEX- 17 x 280 mm Cái 1L496 56,430
520 20-521 Lưỡi cưa gỗ Stanley 184mm x 24T Cái 1L497 108,570
521 20-522 Lưỡi cưa gỗ Stanley 184mm x 40T Cái 1L498 123,750
522 20-523 Lưỡi cưa gỗ Stanley 184mm x 60T Cái 1L499 140,030
523 20-535 Lưỡi cưa gỗ Stanley 255mm x 40T Cái 1L500 217,140
524 20-539 Lưỡi cưa nhôm Stanley 255mm x 120T Cái 1L501 335,500
525 DW03410 Lưỡi cưa gỗ Dewalt 100mm x 40T Cái 1L502 82,500
Note: - Giá trên đã bao gồm VAT 10%.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng.
- Trên mỗi sản phẩm của Stanley đều có dán tem chống hàng giả của Bộ Công An.
- Trân trọng !
Page 18